










Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58605085
2. Phân tích các thay đổi chiến lược đầu tư của một số quỹ tiêu biểu (case study) 
2.1. Chiến lược đẩy mạnh đầu tư tác động (impact investing) 
2.1.1. Chiến lược đầu tư tác động là gì  Khái niệm 
Chiến lược đầu tư tác động (impact investing) là chiến lược đầu tư nhằm tạo ra tác động 
xã hội và môi trường tích cực bên cạnh tập trung vào lợi nhuận tài chính  Bối cảnh hình thành 
Thuật ngữ “impact investing” đầu tiên được quỹ Rockefeller đặt ra vào năm 2007, tuy 
nhiên, nó chỉ là khái niệm mở rộng của hoạt động từ thiện, mang tính phi lợi nhuận là 
chủ yếu. Tháng 9/2015, chương trình Nghị sự 2030 với 17 mục tiêu phát triển bền vững 
SDGs được Liên Hợp Quốc thông qua đã trở thành đặt nền tảng cho hệ sinh thái đầu tư 
tác động tăng trưởng. Các tổ chức tài chính lớn như Blackrock, JP Morgan, bắt đầu tích 
hợp chiến lược đầu tư này vào các danh mục sản phẩm tài chính của mình. Đại dịch 
COVID-19 khiến thế giới nhận thấy rõ hơn tầm quan trọng của y tế công cộng, công 
bằng xã hội, từ đó, các quỹ tăng tốc đầu tư vào y tế, giáo dục, năng lượng sạch, phát 
triển bền vững... ở các nước đang phát triển. 
Dưới bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với các thách thức môi trường ngày càng nghiêm 
trọng, nhiều quốc gia và khu vực như Liên minh Châu Âu (EU), Mỹ và Canada đã siết 
chặt các quy định môi trường, đồng thời triển khai các công cụ điều chỉnh carbon xuyên 
biên giới, điển hình như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU. CBAM 
yêu cầu các doanh nghiệp nhập khẩu vào EU phải mua chứng chỉ carbon tương ứng với 
lượng phát thải của hàng hóa, tạo áp lực lớn đối với các doanh nghiệp có chuỗi cung 
ứng carbon cao. Mỹ và Canada cũng đang xem xét các chính sách tương tự nhằm bảo 
vệ ngành công nghiệp trong nước và thúc đẩy sản xuất bền vững. Trước xu thế đó, các 
quỹ đầu tư quốc tế đang dần chuyển hướng sang chiến lược đầu tư tác động (impact 
investing), nhằm không chỉ tối đa hóa lợi nhuận tài chính mà còn tạo ra tác động xã hội 
– môi trường tích cực. Các quỹ này đẩy mạnh phân bổ vốn vào các tài sản như dự án 
chuyển đổi năng lượng, tài sản ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), trái phiếu xanh, 
trái phiếu bền vững, nhờ đáp ứng yêu cầu phát triển dài hạn và giảm thiểu rủi ro liên 
quan đến chính sách môi trường.  Mục tiêu 
Chiến lược đầu tư tác động hướng đến mục tiêu kép: vừa tạo ra lợi nhuận tài chính bền 
vững, vừa tạo tác động tích cực đến môi trường và xã hội. Khác với các hình thức đầu 
tư truyền thống chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế, đầu tư tác động chủ động tìm kiếm 
các cơ hội giúp giải quyết những vấn đề cấp bách như biến đổi khí hậu, nghèo đói, bất 
bình đẳng giới, và tiếp cận dịch vụ y tế – giáo dục. Thông qua đó, chiến lược này khuyến 
khích phát triển các mô hình kinh doanh bền vững và có trách nhiệm, thúc đẩy doanh 
nghiệp không chỉ chạy theo lợi nhuận ngắn hạn mà còn xây dựng giá trị lâu dài cho 
cộng đồng và hệ sinh thái. Đồng thời, chiến lược đầu tư tác động đóng vai trò là cầu nối 
giữa dòng vốn toàn cầu và các giá trị ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị doanh 
nghiệp), giúp thu hút ngày càng nhiều nhà đầu tư quan tâm đến trách nhiệm xã hội,      lOMoAR cPSD| 58605085
minh bạch và phát triển bền vững. Đây không chỉ là xu hướng tài chính mới, mà còn là 
cách tiếp cận phù hợp với yêu cầu phát triển toàn diện của thế giới hiện đại. 
2.1.2. Các chiến lược đầu tư tác động phổ biến (có thể bỏ) 
Đầu tư theo chủ đề (Thematic Investing): Chiến lược tập trung các xu hướng dài hạn 
hoặc chủ đề lớn có tiềm năng tạo ra tăng trưởng đáng kể trong tương lai như công nghệ 
xanh, năng lượng tái tạo, dược phẩm, thiết bị y tế chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, an 
ninh mạng, blockchain, metaverse,... 
Tích hợp yếu tố môi trường - xã hội - quản trị (ESG Integration): Chiến lược tích hợp 
các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị vào quyết định đầu tư với mục tiêu hạn chế 
rủi ro, nâng cao hiệu quả tài chính, đồng thời gián tiếp thúc đẩy doanh nghiệp hoạt động  có trách nhiệm. 
Trái phiếu bền vững và trái phiếu xanh (Sustainable Bonds & Green Bonds): Đây là 
công cụ tài chính đang ngày càng phổ biến, cho phép các nhà đầu tư tài trợ cho các dự 
án phát triển bền vững, nhất là trong lĩnh vực môi trường như năng lượng tái tạo, xử lý 
nước thải, hay cải thiện hạ tầng giao thông xanh. 
Đầu tư vào cộng đồng (Community Investing): Chiến lược này hỗ trợ tài chính cho các 
doanh nghiệp xã hội, tổ chức phi lợi nhuận và cộng đồng yếu thế, với mục tiêu cải thiện 
điều kiện sống, tạo cơ hội việc làm và nâng cao năng lực địa phương. 
Hoạt động cổ đông (Shareholder Activism): Nhà đầu tư sử dụng quyền sở hữu cổ phần 
để gây áp lực với doanh nghiệp, thúc đẩy họ thực hiện các cam kết về bền vững, minh 
bạch quản trị, hoặc chuyển hướng mô hình kinh doanh theo hướng thân thiện với môi 
trường và công bằng xã hội. 
2.1.3. Thực trạng áp dụng 
Theo báo cáo của Global Impact Investing Network (2024), tổ chức này ước tính rằng 
hiện có hơn 3.907 tổ chức đang quản lý 1.571 nghìn tỷ đô la Mỹ tài sản đầu tư tác động 
được quản lý (AUM) trên toàn thế giới. 
Theo khảo sát của Invesco, đầu tư cho khí hậu hiện là xu hướng chủ đạo với 30% quỹ 
đầu tư quốc gia và ngân hàng trung ương xem chuyển đổi năng lượng là chủ đề đầu tư 
ưu tiên phân bổ tài sản. Hiện tại, 27% trong số họ đang nắm giữ các khoản đầu tư vào 
công nghệ sạch và tái tạo. CEO của BlackRock đã xác định ngành năng lượng là một 
trong những lĩnh vực đầu tư hấp dẫn nhất hiện nay. Ông Fink cho rằng việc đầu tư 30 
tỷ USD vào cơ sở hạ tầng AI, bao gồm cả trung tâm dữ liệu và nguồn năng lượng tái 
tạo, không chỉ mang lại lợi nhuận cao mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững 
của nền kinh tế toàn cầu. Microsoft đang thể hiện vai trò tiên phong trong việc chuyển 
đổi sang năng lượng sạch. Với cam kết đầu tư 10 tỷ USD vào các dự án năng lượng tái 
tạo như mặt trời, gió và thủy điện, công ty này đang tiến gần hơn đến mục tiêu 100% 
năng lượng tiêu thụ đến từ các nguồn không carbon vào năm 2030. Đây không chỉ là 
một bước đi quan trọng để bảo vệ môi trường mà còn là một ví dụ điển hình về việc 
kinh doanh có thể đi đôi với trách nhiệm xã hội. 
Theo báo cáo của PWC năm 2022, tài sản ESG đang trên đà chiếm 21,5% tổng AuM 
toàn cầu trong vòng chưa đầy 5 năm. Các nhà quản lý tài sản trên toàn cầu dự kiến sẽ      lOMoAR cPSD| 58605085
tăng tài sản liên quan đến ESG được quản lý (AuM) lên 33,9 nghìn tỷ đô la Mỹ vào 
năm 2026, từ mức 18,4 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2021. Đây là sự thay đổi mạnh mẽ 
và liên tục trong ngành quản lý tài sản và của cải (AWM). Báo cáo cũng ghi lại quan 
điểm của 250 nhà đầu tư tổ chức và nhà quản lý tài sản trên toàn thế giới, đại diện cho 
gần một nửa AuM toàn cầu. Kết quả cho thấy nhu cầu tăng đột biến về đầu tư tài sản 
ESG. Trong hai năm tới, 80% nhà đầu tư tổ chức có kế hoạch tăng phân bổ cho các sản 
phẩm ESG. Hơn nữa, gần chín trong số 10 người đã từ chối hoặc ngừng đầu tư với một 
nhà quản lý tài sản cụ thể (39%) hoặc sẽ cân nhắc làm như vậy (50%) do những thiếu 
sót trong chiến lược đầu tư ESG của nhà quản lý. Chẳng hạn, đối với César Pérez Ruiz, 
CIO của Pictet Wealth Management, quỹ quản lý tài sản của Thụy Sĩ đang nắm giữ 288 
tỉ đô la, nỗ lực xây dựng sự độc lập năng lượng và cuộc chiến chống biến đổi khí hậu ở 
nhiều nước sẽ là chủ đề chính cho các thương vụ đầu tư của quỹ này trong năm 2024. 
Một ví dụ điển hình về chiến lược ESG thành công là quỹ BlackRock Global Impact 
Fund. Theo báo cáo năm 2024, hơn 60% danh mục đầu tư của quỹ này là các công ty 
có xếp hạng ESG cao, cho thấy rằng việc tuân thủ các tiêu chuẩn ESG không chỉ giúp 
giảm thiểu rủi ro mà còn mang lại lợi suất ổn định. Quỹ này đã đạt được lợi nhuận tổng 
hợp hàng năm là 8% trong 5 năm qua, một minh chứng rõ ràng cho việc đầu tư vào các 
tài sản có trách nhiệm không làm giảm hiệu suất tài chính, mà ngược lại, có thể giúp 
tạo ra giá trị lâu dài cho các nhà đầu tư. 
Tỷ trọng đầu tư của các quỹ quốc tế vào trái phiếu bền vững và trái phiếu xanh đã tăng 
đáng kể trong những năm gần đây. Theo ICE, trong năm 2024, tổng giá trị phát hành 
trái phiếu bền vững toàn cầu đạt mức kỷ lục 1.000 tỷ USD, tăng 20% so với năm 2023, 
riêng trái phiếu xanh chiếm khoảng 57% tổng giá trị phát hành, tương đương 571 tỉ 
USD. Châu Âu dẫn đầu thị trường với hơn 50% tổng giá trị phát hành trái phiếu xanh 
toàn cầu. Thị trường phát hành trái phiếu xanh lớn thứ hai là Châu Á-Thái Bình Dương 
với hơn 30% tổng giá trị trái phiếu xanh phát hành, nổi bật nhất là Trung Quốc đã 82 tỷ 
USD trái phiếu xanh trong năm …. 
Nhiều quỹ đầu tư quốc tế đang tăng cường phân bổ vào trái phiếu xanh và bền vững 
như một phần của chiến lược đầu tư ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị, một số quỹ đã 
chuyển hoàn toàn sang đầu tư vào trái phiếu xanh. Chẳng hạn quỹ của Danske Invest - 
quỹ tương hỗ lâu đời nhất của Đan Mạch hiện tập trung 100% vào trái phiếu xanh doanh 
nghiệp. Trước đó, khoảng 60% quỹ được đầu tư vào cả trái phiếu xanh và trái phiếu 
phát hành vì mục đích xã hội, phần còn lại được đầu tư vào trái phiếu truyền thống 
nhưng đều đáp ứng các tiêu chí của Danske Bank về đầu tư bền vững.  Case study nổi bật: 
Quỹ Temasek Holding xác định chiến lược đầu tư chính của mình theo hướng đầu tư 
tác động. Xu hướng cơ cấu danh mục đầu tư:          lOMoAR cPSD| 58605085
Tổng lượng khí thải carbon từ danh mục đầu tư đã giảm từ 27 triệu tấn CO2 tương 
đương (tCO2e) vào năm 2023 xuống còn 21 triệu tấn tCO2e vào năm 2024. Con số này 
được tính dựa trên 77% tổng giá trị danh mục đầu tư tính đến ngày 31/3/2024. Bên cạnh 
đó, cường độ phát thải carbon bình quân (tính theo doanh thu) cũng giảm đáng kể, từ 
116 tCO2e trên mỗi triệu đô Singapore doanh thu (S$M) trong năm tài chính kết thúc 
ngày 31/3/2023 xuống còn 92 tCO2e/S$M vào năm tài chính kết thúc ngày 31/3/2024. 
Tổ chức đang hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (net zero emission) vào năm  2050.  2.1.4. Thách thức 
Theo báo cáo của GIIN (2025): 80% nhà đầu tư cho rằng đo lường tác động là thách 
thức lớn nhất trong đầu tư tác động. Do tính chu kỳ của chiến lược đầu tư dẫn đến dòng 
tiền vào các quỹ chủ đề “nóng - lạnh”, dẫn đến bong bóng đầu cơ. Bên cạnh đó, thiếu 
tính tiêu chuẩn hóa trong đánh giá dẫn tới hiện tượng “greenwashing” hoặc 
“AIwashing”, làm giảm lòng tin của nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Thực tế, tỷ lệ tiếp 
xúc ròng trung bình của các quỹ xanh với các tài sản thân thiện với khí hậu (tài sản 
carbon thấp trừ nhiên liệu hóa thạch) chỉ khoảng 20%, và chưa đến 5% trong số các quỹ 
này không có tài sản liên quan đến dầu mỏ và khí đốt. Năm 2023, 58/100 quỹ tài sản 
quốc gia và quỹ hưu trí công hàng đầu do UNCTAD theo dõi đã báo cáo về hiệu quả 
bền vững của họ, chỉ 1/4 số quỹ báo cáo sử dụng xác minh của bên thứ ba. Cần có các 
nỗ lực hệ thống để giải quyết vấn đề greenwashing, bao gồm các tiêu chuẩn sản phẩm 
được xác định rõ ràng, công khai thông tin bền vững, kiểm toán bên ngoài và đánh giá  của bên thứ ba. 
2.2. Chiến lược dịch chuyển vốn sang các thị trường ít bị tác động bởi xung đột thương  mại 
2.2.1. Bối cảnh hình thành và mục tiêu của chiến lược 
Giai đoạn từ năm 2022–2025 chứng kiến nhiều biến động kinh tế và địa chính trị sâu 
sắc, buộc các quỹ đầu tư toàn cầu phải liên tục điều chỉnh chiến lược nhằm bảo toàn 
vốn và tận dụng cơ hội tăng trưởng mới. Thế giới liên tục chứng kiến các cuộc cạnh 
tranh giữa các quốc gia. Đến nay, cuộc cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc (2028) tiếp tục diễn 
biến phức tạp, cuộc xung đột Nga - Ukraine kéo dài chưa có hồi kết, “chảo lửa” Trung 
Đông bùng phát dữ dội và căng thẳng vẫn luôn tiềm tàng ở một số điểm nóng khác, như 
bán đảo Triều Tiên, eo biển Đài Loan (Trung Quốc), Biển Đông. Không những thế, biến 
động tỷ giá và rủi ro địa chính trị – như việc các đồng tiền mất giá mạnh do căng thẳng 
thương mại hoặc xung đột vũ trang – cũng khiến nhà đầu tư đối mặt với rủi ro chuyển 
đổi tiền tệ và giảm giá trị tài sản đầu tư. Điều này càng thôi thúc họ tìm kiếm những thị 
trường ổn định hơn về chính sách và kinh tế vĩ mô. 
Bên cạnh đó, xu hướng chủ nghĩa bảo hộ và chính sách “nội địa hóa” ngày càng gia 
tăng ở nhiều quốc gia đã khiến cho môi trường đầu tư trở nên khó lường. Các biện pháp 
như kiểm soát đầu tư nước ngoài, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp trong nước hoặc      lOMoAR cPSD| 58605085
siết chặt quy định thương mại xuyên biên giới làm giảm sức hấp dẫn của các thị trường 
vốn trước đây được coi là trọng điểm. Việc các quốc gia lớn áp đặt hàng loạt mức thuế 
trừng phạt và các biện pháp trả đũa thương mại đã tạo ra những cú sốc đối với chuỗi 
cung ứng quốc tế, gia tăng chi phí sản xuất và khiến dòng vốn đầu tư trở nên thận trọng 
hơn với các thị trường chịu ảnh hưởng trực tiếp. 
Mặt khác, đại dịch COVID - 19 làm lộ ra nhiều khuyết điểm của chuỗi cung ứng toàn 
cầu. Việc chuỗi cung ứng toàn cầu bị ảnh hưởng buộc các doanh nghiệp đa quốc gia 
phải tái cấu trúc hoạt động sản xuất, dịch chuyển nhà máy ra khỏi khu vực có nhiều rủi 
ro. Đi kèm với đó là sự tái phân bổ dòng vốn đầu tư sang các quốc gia có chi phí cạnh 
tranh, môi trường chính trị ổn định và chính sách mở cửa đầu tư, tạo ra cơ hội lớn cho 
các nền kinh tế đang phát triển. 
Trước bối cảnh đó, chiến lược dịch chuyển vốn sang các thị trường ít bị tác động bởi 
xung đột thương mại được đặt ra nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi suất đầu tư trong 
dài hạn. Đây là cách để các nhà đầu tư quốc tế tránh xa những điểm nóng kinh tế – chính 
trị, đồng thời tận dụng cơ hội từ làn sóng dịch chuyển sản xuất toàn cầu và sự nổi lên 
của các thị trường thay thế đầy tiềm năng.  2.2.2. Nguyên lý đầu tư 
Chiến lược dịch chuyển vốn sang các thị trường ít bị tác động bởi xung đột thương mại, 
tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro địa chính trị bằng cách tái phân bổ vốn khỏi các thị 
trường có xung đột hoặc chính sách không thân thiện với nhà đầu tư, sang những nền 
kinh tế ổn định, có tiềm năng tăng trưởng dài hạn. 
2.2.3. Thực tế chuyển dịch 
Giai đoạn từ năm 2020 đến 2025, nhiều biến động địa chính trị và kinh tế lớn đã thúc 
đẩy dòng vốn đầu tư toàn cầu dịch chuyển đáng kể. Một số nước, khu vực nổi lên như 
điểm hẹn lý tưởng của các quỹ đầu tư quốc tế. Trong đó, châu Á – đặc biệt là các nền 
kinh tế mới nổi như Ấn Độ, Việt Nam, Indonesia và Bangladesh – đã trở thành điểm 
đến hấp dẫn nhờ tiềm năng tăng trưởng cao, tầng lớp trung lưu mở rộng, cùng với nhu 
cầu cấp thiết về phát triển hạ tầng và giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường. Biến đổi 
địa chính trị được các quỹ đầu tư tác động coi là rủi ro lớn nhất. Báo cáo “In Focus: 
Impact Investing in Asia in 2024” của Mạng lưới Đầu tư Tác động Toàn cầu (GIIN) đã 
cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động đầu tư tác động tại châu Á, bao gồm Đông Á, 
Đông Nam Á và Nam Á. Môi trường năng động này mang đến cả những cơ hội đáng 
kể và những thách thức to lớn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các nhà đầu tư tác 
động trong việc định hình tương lai bền vững cho khu vực và trên toàn cầu. 
Trong mẫu khảo sát toàn cầu năm 2024, hơn một nửa nhà đầu tư (51%) đã phân bổ một 
phần vốn vào khu vực châu Á, với tổng giá trị đạt 80 tỷ USD. Con số này tăng so với 
năm 2019, khi chỉ 47% trong tổng số 266 nhà đầu tư khảo sát phân bổ vốn vào châu Á, 
với tổng giá trị 51 tỷ USD. Sự gia tăng cả về tỷ lệ nhà đầu tư lẫn quy mô vốn phân bổ 
cho thấy mức độ quan tâm ngày càng lớn của nhà đầu tư toàn cầu đối với khu vực châu  Á        lOMoAR cPSD| 58605085
Các nhà đầu tư tác động tập trung vào châu Á hài lòng với cả tác động và lợi nhuận tài 
chính của họ: 89% các nhà đầu tư tác động tập trung vào châu Á báo cáo rằng lợi nhuận 
tài chính của họ vượt trội hoặc phù hợp với kỳ vọng. Các nhà đầu tư toàn cầu cho biết 
họ dự định sẽ tăng cường phân bổ vốn vào khu vực Đông Nam Á, với 49% dự định tăng 
phân bổ trong năm tới. Tuy nhiên, các nhà đầu tư tập trung vào khu vực Châu Á lại tỏ 
ra quan tâm nhiều hơn đến khu vực Đông Á, với 60% dự định tăng phân bổ vào khu 
vực này trong năm tới. Sáu phần trăm nhà đầu tư toàn cầu và 8% nhà đầu tư tập trung 
vào khu vực Châu Á dự định giảm phân bổ vào Nam Á, khiến đây trở thành khu vực có 
dự báo giảm phân bổ cao nhất (Hình 7). Mặc dù khu vực Đông Á chỉ chiếm 13% trong 
tổng tài sản quản lý (AUM) tác động của các nhà đầu tư tập trung vào khu vực Châu Á, 
nhưng 60% nhà đầu tư này cho biết kế hoạch tăng phân bổ vào Đông Á trong vòng 5 
năm tới, so với 51% đối với Đông Nam Á và 39% đối với Nam Á.   
Theo sự chuyển dịch trên, Nam Á là nơi thu hút vốn mạnh nhất trong khu vực châu Á, 
phản ánh xu hướng ưu tiên của nhà đầu tư toàn cầu đối với các thị trường có tiềm năng 
tăng trưởng dài hạn, nhu cầu xã hội cấp thiết và khả năng tạo tác động sâu rộng trên quy 
mô dân số lớn. Trong đó, Ấn Độ là một điểm đến lý tưởng cho các quỹ đầu tư.  Ấn Độ: 
Trong thời kỳ chiến tranh thương mại Mỹ - Trung (2018–2020), nhiều quỹ đầu tư đã rút 
vốn khỏi Trung Quốc và chuyển sang các thị trường thay thế như Việt Nam, Ấn Độ và 
Mexico nhằm tránh các rào cản thuế quan và giảm thiểu rủi ro. Bên cạnh đó, sự bùng 
phát bất ngờ của đại dịch COVID - 19 làm lộ ra những khuyết điểm trong chuỗi cung 
ứng toàn cầu khiến các nhà đầu tư mau chóng tìm kiếm các thị trường đầu tư “trú ẩn” 
an toàn cho dòng vốn nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững. 
Bối cảnh này đã tạo ra xu hướng đầu tư mới, tiêu biểu là xu hướng “China +1”. Xu 
hướng "China+1" là một chiến lược mà các công ty quốc tế thực hiện nhằm giảm sự 
phụ thuộc vào Trung Quốc trong chuỗi cung ứng và sản xuất, bằng cách thiết lập thêm 
ít nhất một cơ sở sản xuất hoặc cung ứng tại một quốc gia khác. Đây là một hình thức 
đa dạng hóa địa lý nhằm giảm thiểu rủi ro kinh doanh do các yếu tố chính trị, kinh tế 
hoặc chi phí tại Trung Quốc. 
Ấn Độ nổi lên như một điểm đến chiến lược trong bối cảnh dòng vốn toàn cầu có xu 
hướng dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Quốc gia này hưởng lợi từ quy mô dân số lớn thứ 
hai thế giới, tầng lớp trung lưu gia tăng nhanh chóng và sức tiêu dùng nội địa ngày càng 
mạnh, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế dài hạn. Bên cạnh đó, chính phủ 
Ấn Độ tích cực triển khai các chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), bao 
gồm ưu đãi thuế, đơn giản hóa thủ tục và phát triển hạ tầng kỹ thuật số, giúp tăng sức 
hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế. Nhiều quỹ đầu tư dài hạn có uy tín như Temasek 
(Singapore), CPP Investments (Canada) và GIC (Singapore) đã chủ động gia tăng phân 
bổ vốn vào thị trường chứng khoán Ấn Độ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, ngân 
hàng và tiêu dùng. Theo Times of India, làn sóng chuyển dịch này còn được thể hiện rõ 
nét qua việc nhiều quỹ ETF rút vốn khỏi Trung Quốc và chuyển mạnh sang cổ phiếu      lOMoAR cPSD| 58605085
công nghệ và tài chính tại Ấn Độ, cho thấy niềm tin ngày càng lớn vào triển vọng tăng 
trưởng ổn định và bền vững của nền kinh tế này. Các nhà quản lý quỹ hưu trí toàn cầu 
và tài sản có chủ quyền đang đổ xô đến Ấn Độ trong khi ngày càng do dự về Trung 
Quốc. Trong một cuộc khảo sát của Diễn đàn các tổ chức tài chính và tiền tệ chính thức 
có trụ sở tại Canada cho biết, gần 40% nhà đầu tư chọn Ấn Độ là thị trường mới nổi 
hấp dẫn nhất, trong khi chưa đến một phần tư chọn Trung Quốc.    2.2.4. Thách thức 
Chiến lược dịch chuyển vốn sang các thị trường ít bị tác động bởi xung đột thương mại 
tuy mang lại cơ hội ổn định hóa danh mục đầu tư, nhưng cũng đối mặt với một số thách 
thức đáng kể. Mặc dù không chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các xung đột thương mại lớn, 
nhưng các thị trường này vẫn có thể bị tác động gián tiếp qua chuỗi cung ứng và biến 
động kinh tế toàn cầu. Đồng thời, một số quốc gia được coi là “trung lập thương mại” 
lại có môi trường pháp lý chưa ổn định, thiếu minh bạch, hoặc dễ thay đổi chính sách 
đầu tư, gây rủi ro cho dòng vốn dài hạn. Bên cạnh đó, hạn chế về hạ tầng, năng lực triển 
khai dự án, cũng như thiếu dữ liệu đáng tin cậy để đánh giá tác động khiến nhà đầu tư 
khó đưa ra quyết định chính xác. 2.3. Chiến lược tăng tỷ trọng tiền mặt và tài sản phòng  thủ 
2.3.1. Bối cảnh hình thành và mục tiêu của chiến lược 
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy bất định, các quỹ đầu tư buộc phải áp dụng chiến 
lược phòng thủ nhằm bảo toàn vốn và duy trì thanh khoản. Theo dữ liệu từ Cục Thống 
kê Lao động Hoa Kỳ (BLS), tỷ lệ lạm phát tại Mỹ duy trì trên mức 3% suốt nhiều quý 
liên tiếp (vượt mục tiêu 2% của Fed), trong khi lãi suất điều hành của Cục Dự trữ Liên 
bang vẫn neo ở mức cao 5,25–5,5% (2023-2024) – mức cao nhất trong hơn 22 năm qua 
– khiến chi phí vốn trở nên đắt đỏ và kìm hãm đầu tư tăng trưởng. Đồng thời, rủi ro suy 
thoái kinh tế tại Mỹ và châu Âu vẫn hiện hữu, với GDP quý IV/2024 của khu vực 
Eurozone chỉ tăng trưởng 0,1% và nhiều chỉ số niềm tin tiêu dùng suy yếu. Thêm vào 
đó, căng thẳng địa chính trị kéo dài như cuộc chiến Nga–Ukraine hay xung đột tại Trung 
Đông không chỉ gây biến động giá năng lượng mà còn đe dọa làm đứt gãy chuỗi cung  ứng toàn cầu. 
Trước các yếu tố rủi ro chồng chéo này, chiến lược tăng tỷ trọng tiền mặt và tài sản 
phòng thủ đang được nhiều quỹ đầu tư áp dụng nhằm đối phó với môi trường kinh tế vĩ 
mô bất ổn, lãi suất cao kéo dài và rủi ro địa chính trị gia tăng. Việc gia tăng nắm giữ 
tiền mặt giúp quỹ duy trì tính linh hoạt, sẵn sàng tái cơ cấu danh mục khi xuất hiện cơ 
hội định giá hấp dẫn hoặc khi thị trường có biến động mạnh. Đồng thời, phân bổ vào 
các tài sản phòng thủ như trái phiếu chính phủ ngắn hạn, vàng giúp giảm độ biến động 
danh mục, bảo toàn vốn và duy trì mức sinh lời ổn định trong điều kiện thị trường kém 
thuận lợi. 2.3.2. Nguyên lý đầu tư 
Các quỹ đầu tư có xu hướng ưu tiên chiến lược phòng thủ nhằm bảo toàn vốn và duy trì 
sự linh hoạt. Một trong những nguyên lý then chốt là tăng tỷ trọng tiền mặt trong danh 
mục. Tiền mặt không chỉ là công cụ bảo toàn vốn hiệu quả trong môi trường lãi suất      lOMoAR cPSD| 58605085
thực dương – khi lãi suất danh nghĩa cao hơn tốc độ lạm phát – mà còn mang lại sự linh 
hoạt tối đa, cho phép quỹ nhanh chóng tận dụng các cơ hội đầu tư khi giá tài sản giảm 
sâu. Song song đó, các quỹ cũng đẩy mạnh phân bổ vào nhóm tài sản phòng thủ như 
trái phiếu chính phủ ngắn hạn, vàng. Những tài sản này thường có hệ số beta thấp, tức 
là ít biến động hơn so với thị trường chung, giúp giảm thiểu tổn thất khi thị trường bước 
vào chu kỳ điều chỉnh hoặc suy thoái. Đây là cách tiếp cận phổ biến nhằm duy trì hiệu 
quả hoạt động và quản trị rủi ro trong giai đoạn bất định. 
2.3.3. Thực tế chiến lược 
Chiến lược tăng tỷ trọng tiền mặt và tài sản phòng thủ đã được các nhà đầu tư xem xét 
trong thời điểm tình hình kinh tế thế giới có nhiều biến động. Bộ phận giải pháp của 
Invesco cũng đang tư vấn khách hàng tăng tỷ trọng trái phiếu, cũng như tập trung nắm 
giữ cổ phiếu ở các lĩnh vực phòng thủ như chăm sóc sức khỏe, hàng tiêu dùng thiết yếu 
và tiện ích. Charles Shriver, nhà quản lý danh mục đầu tư tại T Rowe Price, cho biết 
nhóm của ông vẫn có xu hướng thiên về cổ phiếu nhưng đã nghiêng về cổ phiếu giá trị, 
tránh các công ty tăng trưởng đắt đỏ và ủng hộ “các lĩnh vực có giá hấp dẫn hơn”. Will 
Smith, nhà quản lý tại AllianceBernstein, cho biết: “Cổ phiếu có vẻ cực kỳ đắt đỏ. Trong 
thập kỷ tới, sẽ rất khó để có được lợi nhuận cao từ cổ phiếu như thập kỷ qua”. Chính vì 
thế, các quỹ đầu tư mau chóng chuyển sang thế phòng thủ. Một trong số đó phải kể đến  Blackrock 
BlackRock là một tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài sản và có sự 
ảnh hưởng to lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Không chỉ là một cổ đông quan trọng trong 
các công ty danh tiếng khác, BlackRock còn quản lý một loạt các quỹ đầu tư đa dạng 
trong nhiều ngành, đồng thời đảm nhận vai trò quản lý nợ quốc gia, hàng hóa và quỹ  bảo vệ 
Trong giai đoạn 2023–2025, BlackRock đã tăng cường phân bổ vào các tài sản phòng 
thủ thông qua các quỹ hoán đổi danh mục (ETF), đặc biệt là trái phiếu chính phủ Mỹ 
ngắn hạn và vàng, nhằm ứng phó với môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động. 
Tính đến tháng 2 năm 2025, quỹ iShares iBonds Dec 2025 Term Treasury ETF (IBTF) 
đang nắm giữ tới 98,16% tài sản là trái phiếu chính phủ Mỹ, chủ yếu tập trung vào các 
trái phiếu có kỳ hạn ngắn từ 1 đến 3 năm. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhà đầu tư tìm 
kiếm sự ổn định và ít rủi ro lãi suất trong ngắn hạn. Bên cạnh đó, quỹ BlackRock 
Flexible Income ETF (BINC), được quản lý bởi chuyên gia nổi tiếng Rick Rieder, theo 
đuổi chiến lược linh hoạt với thời hạn đáo hạn trung bình chỉ 2,25 năm, nhằm giảm 
thiểu tác động của biến động lãi suất. Từ khi ra mắt vào tháng 5 năm 2023, BINC đã 
thu hút khoảng 3 tỷ USD tài sản quản lý và đạt lợi suất hàng năm khoảng 6,8%, cho 
thấy hiệu quả vận hành ấn tượng. 
Trong lĩnh vực tài sản thay thế, iShares Gold Trust (IAU) là một trong những ETF vàng 
lớn nhất, nắm giữ khoảng 17 triệu ounce vàng tính đến tháng 7 năm 2024, tăng 10% so 
với đầu năm, phản ánh xu hướng gia tăng nhu cầu vàng như một công cụ phòng ngừa 
lạm phát và bất ổn thị trường.      lOMoAR cPSD| 58605085
Việc tăng cường nắm giữ trái phiếu ngắn hạn và vàng cho thấy BlackRock đang áp dụng 
chiến lược phòng thủ để bảo vệ danh mục đầu tư trước các rủi ro vĩ mô như lạm phát 
cao, tăng trưởng chậm và bất ổn địa chính trị. Trái phiếu ngắn hạn giúp duy trì thanh 
khoản và giảm rủi ro lãi suất, trong khi vàng đóng vai trò là tài sản trú ẩn an toàn, đặc 
biệt khi thị trường chứng khoán biến động mạnh.  2.3.4. Thách thức 
Chiến lược tăng tỷ trọng tiền mặt và tài sản phòng thủ, mặc dù giúp giảm thiểu rủi ro 
trong những thời kỳ bất ổn, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thứ nhất, tỷ suất 
sinh lợi từ tiền mặt và tài sản phòng thủ thường thấp hơn rất nhiều so với các cổ phiếu 
tăng trưởng. Ví dụ, trong giai đoạn 2010-2020, chỉ số S&P 500 (bao gồm nhiều cổ phiếu 
tăng trưởng) đạt tỷ suất sinh lợi trung bình hàng năm khoảng 13-14%, trong khi trái 
phiếu chính phủ Mỹ 10 năm chỉ đạt khoảng 2-3% mỗi năm. Điều này dẫn đến chi phí 
cơ hội cao, đặc biệt là trong những giai đoạn thị trường phục hồi mạnh mẽ. Một ví dụ 
cụ thể là trong năm 2021, khi lạm phát tại Mỹ lên tới 7% (theo chỉ số CPI), giá trị thực 
của 1 triệu USD tiền mặt đã giảm đi khoảng 70.000 USD, do mất giá từ lạm phát. Đồng 
thời, trái phiếu chính phủ Mỹ 10 năm chỉ có lãi suất 1.5%, không đủ để bù đắp cho mức 
mất giá này, khi lãi suất thực vẫn âm. Thứ hai, việc sai thời điểm trong chiến lược này 
có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng lớn. Sau cuộc khủng hoảng COVID-19, từ 
tháng 3 đến tháng 12 năm 2020, thị trường chứng khoán Mỹ đã phục hồi mạnh mẽ, với 
chỉ số S&P 500 tăng hơn 70%. Những nhà đầu tư giữ tiền mặt trong giai đoạn này đã 
bỏ lỡ đợt phục hồi nhanh chóng và mạnh mẽ. Hơn nữa, hiệu quả phòng thủ của các tài 
sản này không đồng đều trong mọi giai đoạn khủng hoảng. Vàng, mặc dù tăng 25% 
trong năm 2020, nhưng lại giảm 7% vào cuối năm 2021 khi đồng USD mạnh lên và lãi 
suất thực tăng. Trái phiếu chính phủ, dù được coi là tài sản an toàn, cũng không thể bảo 
vệ hoàn toàn giá trị khi lãi suất tăng từ 0.9% lên 1.5% trong năm 2021, dẫn đến giảm 
giá trị trái phiếu. Cuối cùng, tâm lý "sợ bỏ lỡ" (FOMO) trong những đợt thị trường tăng 
trưởng mạnh có thể khiến nhà đầu tư vội vàng quay lại thị trường và thực hiện những 
quyết định đầu tư sai thời điểm. Ví dụ, trong giai đoạn 2020-2021, khi thị trường chứng 
khoán tăng mạnh ngay cả trong bối cảnh đại dịch, nhiều nhà đầu tư cá nhân đã đổ xô 
vào các cổ phiếu như Tesla và GameStop, dẫn đến sự biến động giá lớn và không bền 
vững. 2.4. Chiến lược giảm rủi ro thông qua quỹ hợp danh 
2.4.1. Bối cảnh và mục tiêu của chiến lược 
Trong bối cảnh sự trỗi dậy của chủ nghĩa công nghiệp mới và sự can thiệp mạnh mẽ của 
nhà nước thông qua các chính sách trợ cấp, ưu đãi ngành và tiêu chuẩn xanh ngày càng 
khắt khe, các quỹ đầu tư quốc tế đang điều chỉnh chiến lược để thích ứng với môi trường 
đầu tư mới. Bên cạnh các chiến lược như đầu tư tác động nhằm tạo ra hệ sinh thái công 
nghiệp xanh, hay đầu tư vào các thị trường ít bị ảnh hưởng bởi xung đột thương mại để 
đảm bảo an toàn chuỗi cung ứng và tránh rủi ro địa chính trị, thì một chiến lược quản 
lý rủi ro hiệu quả khác đang ngày càng được ưa chuộng là đầu tư thông qua mô hình 
quỹ hợp danh (Limited Partnership - LP fund structure).      lOMoAR cPSD| 58605085
Đây là hình thức đầu tư phổ biến tại các thị trường mới nổi, nơi môi trường pháp lý còn 
thiếu ổn định, rủi ro chính trị cao và sự phức tạp trong vận hành tại địa phương. Mô 
hình này cho phép các nhà đầu tư quốc tế giảm thiểu rủi ro pháp lý và vận hành, đồng 
thời đa dạng hóa danh mục đầu tư và tận dụng chuyên môn địa phương để tiếp cận các 
ngành công nghiệp chiến lược đang được nhà nước hỗ trợ. 
Trong mô hình quỹ hợp danh, các nhà đầu tư được chia thành hai nhóm: General Partner 
(GP) và Limited Partners (LPs). Trong đó, GP là bên điều hành quỹ, ra quyết định đầu 
tư và chịu trách nhiệm pháp lý. GP thường là tổ chức có năng lực chuyên môn sâu hoặc 
đối tác địa phương am hiểu thị trường. LPs là các nhà đầu tư góp vốn, không can thiệp 
vào việc quản lý hàng ngày và chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã cam kết. 
Chiến lược này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro trực tiếp từ thị trường sở tại, mà còn 
giúp thu hút nguồn lực đầu tư lớn hơn thông qua sự kết hợp giữa vốn quốc tế và năng 
lực vận hành nội địa. Theo thống kê của Preqin (2023), hơn 70% dòng vốn đầu tư tư 
nhân vào các thị trường mới nổi tại châu Á và châu Phi hiện nay được thực hiện thông 
qua mô hình quỹ hợp danh, trong đó phần lớn các GP là tổ chức bản địa hoặc liên doanh 
với tổ chức phát triển (như IFC, Proparco, FMO). 
2.4.2. Thực trạng áp dụng 
Chiến lược đầu tư thông qua mô hình quỹ hợp danh (partnership fund) đang được áp 
dụng rộng rãi bởi các quỹ đầu tư quốc tế, đặc biệt tại các thị trường mới nổi như Đông 
Nam Á, Ấn Độ, châu Phi và Mĩ Latinh. Đây là những khu vực có nhu cầu vốn lớn, hệ 
sinh thái đầu tư năng động nhưng đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn. Theo báo cáo 
Global Private Markets Report 2025 của McKinsey & Company, khoảng 43% các nhà 
đầu tư LP toàn cầu hiện đang đầu tư vào các quỹ nắm giữ cổ phần của công ty quản lý 
quỹ (GP stakes funds). Trong số đó, khoảng 56% - dẫn đầu là các quỹ tài sản quốc gia 
- đang xem xét việc mua cổ phần trực tiếp trong các công ty quản lý quỹ nhằm tìm 
kiếm quyền ảnh hưởng chiến lược và lợi nhuận dài hạn từ hoạt động quản lý tài sản. 
Một số quỹ đầu tư tiêu biểu sử dụng mô hình hợp danh:  1. 
KKK& GIP - Liên minh hạ tầng IPEF (2024) 
Năm 2024, KKR và GIPs thành lập liên minh mới thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng tại các 
nền kinh tế đối tác thị trường mới nổi của Khung kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình 
Dương (IPEF) với GIP và KKR sẽ là đồng chủ tịch của sáng kiến mới này. Các nhà đầu 
tư và đối tác toàn cầu khác bao gồm: Allied Climate Partners, BlackRock, GIC, The 
Rockefeller Foundation và Temasek. Liên minh dự kiến có khả năng huy động hơn 25 
tỷ đô la (USD) để đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, năng lượng tái tạo, giao thông và 
logistics trong những năm tới. Liên minh còn có sự hỗ trợ chuyên môn từ Trung tâm 
Chính sách Năng lượng Toàn cầu (CGEP) của Đại học Columbia – cho thấy sự kết nối 
chặt chẽ giữa tài chính tư nhân và học thuật trong các chiến lược đầu tư tác động dài  hạn.  2. 
Blackrock x Microsoft - Quỹ hạ tầng AI (2024) 
Cùng lúc đó, BlackRock - quỹ quản lý tài sản lớn nhất thế giới - đang chuẩn bị ra mắt 
quỹ đầu tư hạ tầng AI trị giá hơn 30 tỷ USD hợp tác với gã khổng lồ công nghệ      lOMoAR cPSD| 58605085
Microsoft. Mục tiêu của quỹ là xây dựng các trung tâm dữ liệu và dự án năng lượng để 
đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng phát sinh từ AI. Nền tảng này sẽ cung cấp sức mạnh 
tính toán khổng lồ cho các mô hình AI với hàng ngàn máy chủ được kết nối và hệ thống 
năng lượng hiệu quả cao, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các ứng dụng AI trong mọi 
lĩnh vực, từ y tế, tài chính đến tự động hóa. Để huy động nguồn vốn lên tới hàng tỷ 
USD, các công ty đang tích cực tìm kiếm sự hợp tác với các nhà đầu tư tổ chức như quỹ 
hưu trí và công ty bảo hiểm, những đối tượng luôn quan tâm đến các dự án đầu tư dài  hạn và bền vững.  3. 
ABC Impact - Quỹ đầu tư tác động II (2025) 
Mới nhất, vào tháng 4/2025, ABC Impact, công ty đầu tư tác động tập trung vào khu 
vực châu Á đã công bố hoàn tất thành công vòng gọi vốn cuối cùng cho Quỹ II ở mức 
hơn 600 triệu USD. Quỹ này tập trung giải quyết các nhu cầu cấp thiết của châu Á như 
ý tế, giáo dục, tiếp cận tài chính và môi trường thông qua các khoản đầu tư tác động. 
Danh sách các LPs tham gia vào Quỹ II bao gồm những tên tuổi lớn như 
Temasek, Temasek Trust, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), Mapletree Investments, 
SeaTown Holdings, cùng với một số quỹ tài sản quốc gia, văn phòng đầu tư gia đình 
(family offices) và cá nhân có tài sản ròng cực cao (UHNWIs). Việc gọi vốn thành công 
minh chứng cho sức hút ngày càng lớn của các quỹ hợp danh đầu tư tác động, đặc biệt 
trong bối cảnh châu Á đối mặt với những thách thức phát triển bền vững sâu sắc sau đại 
dịch và biến đổi khí hậu.  2.4.3. Thách thức 
Một trong những thách thức lớn nhất của chiến lược đầu tư thông qua quỹ hợp danh 
chính là nguy cơ xảy ra xung đột lợi ích giữa hai nhóm nhà đầu tư – General Partner 
(GP) và Limited Partners (LPs). Trong khi GP là bên nắm quyền điều hành quỹ, trực 
tiếp ra quyết định đầu tư và quản lý danh mục, thì LPs chủ yếu đóng vai trò góp vốn và 
không tham gia vào quá trình quản lý. Sự phân chia quyền lực không đồng đều này dễ 
dẫn đến mâu thuẫn lợi ích, đặc biệt khi GP có xu hướng ưu tiên các mục tiêu ngắn hạn 
như phí quản lý hay thưởng hiệu suất, thay vì đảm bảo lợi ích dài hạn và ổn định cho 
LPs. Ngoài ra, một thách thức đáng kể khác là sự khác biệt về khung pháp lý giữa các 
quốc gia. Mỗi thị trường có quy định riêng liên quan đến cấu trúc pháp lý của quỹ hợp 
danh, chính sách thuế, quyền sở hữu nước ngoài hoặc giới hạn kiểm soát, khiến việc 
triển khai chiến lược này gặp nhiều rào cản pháp lý và vận hành.