



Preview text:
  lOMoAR cPSD| 47270246 
2. Phân tích Cung ( Nguồn cung thị trường )  2.1. Giới thiệu 
Bạn đã bao giờ bị mê hoặc bởi hương thơm quyến rũ của một đĩa cơm tấm nóng hổi? Miếng 
sườn nướng vàng ươm, thơm lừng trên bếp than, lớp mỡ hành óng ánh rưới đều, hòa cùng 
nước mắm tỏi ớt đậm đà – tất cả tạo nên một trải nghiệm ẩm thực khó quên. Tưởng chừng 
đây là một món ăn xa xỉ, nhưng điều khiến nhiều người bất ngờ là cơm tấm lại có giá vô 
cùng hợp lý. Vậy điều gì giúp món ăn này luôn giữ được mức giá dễ tiếp cận mà vẫn đảm 
bảo chất lượng thơm ngon? 
Bí quyết nằm ở chính những nguyên liệu làm nên món cơm tấm. Hạt gạo tấm – phần gạo bị 
gãy trong quá trình xay xát – tưởng chừng là phụ phẩm nhưng khi nấu lên lại dẻo thơm, 
thấm đẫm hương vị. Thịt sườn được chọn từ nguồn thịt tươi ngon trong nước, ướp cùng 
nước mắm, mật ong và gia vị rồi nướng trên than hồng để giữ trọn vị ngọt. Không thể thiếu 
bì trộn thính bùi béo, chả trứng hấp mềm mịn hay trứng ốp la béo ngậy. Những nguyên liệu 
này đều có sẵn tại Việt Nam, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng tuyệt hảo. 
Không giống như nhiều món ăn đắt đỏ phải nhập khẩu nguyên liệu hoặc tốn kém công chế 
biến, cơm tấm được sản xuất và phục vụ ngay tại địa phương. Từ quán vỉa hè cho đến nhà 
hàng sang trọng, mô hình kinh doanh linh hoạt giúp cơm tấm tiếp cận nhiều đối tượng 
khách hàng với mức giá hợp túi tiền. Đặc biệt, không qua trung gian, không tốn kém chi phí 
nhập khẩu hay quảng cáo rầm rộ, cơm tấm vẫn giữ được giá trị vốn có mà không đẩy giá  thành lên quá cao. 
Không chỉ ngon miệng, cơm tấm còn có khả năng biến tấu linh hoạt. Bạn có thể thưởng thức 
một đĩa cơm tấm truyền thống với sườn, bì, chả, hoặc biến tấu với đùi gà nướng, xíu mại, 
lạp xưởng hay thậm chí là cá kho. Dù là bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối, cơm tấm luôn là lựa  chọn hoàn hảo. 
Ngày nay, cơm tấm không chỉ là món ăn quen thuộc của người Việt mà còn gây ấn tượng 
mạnh với thực khách quốc tế. Từ những quán ăn nhỏ đến chuỗi nhà hàng lớn, món ăn này 
đang dần khẳng định vị thế trong bản đồ ẩm thực. Với sự kết hợp giữa hương vị truyền 
thống, giá cả hợp lý và khả năng phục vụ linh hoạt, cơm tấm xứng đáng là một trong những 
biểu tượng ẩm thực của Việt Nam. 
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cung  Chi phí sản xuất 
+ Nguyên vật liệu: Chi phí mua nguyên liệu chính để sản xuất sản phẩm ( ví dụ: gạo, thịt, rau  củ trong món cơm tấm ). 
+ Nhân công: Tiền lương và các chi phí liên quan đến lao động ( nhân viên, phục vụ , đầu bếp  …)      lOMoAR cPSD| 47270246 
+ Máy móc, thiết bị: Chi phí mua sắm, bảo trì và khấu hao thiết bị sản xuất ( bếp , lò , nồi …) 
+ Năng lượng: Điện, nước, nhiên liệu sử dụng trong quá trình sản xuất. ( điện , nước , gas,  dầu … ) 
+ Thuế và phí: Các khoản thuế liên quan đến hoạt động kinh doanh.(thuế kinh doanh ,  marketing ) 
+ Chi phí vận chuyển và phân phối: Chi phí đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu 
dùng ( giao hàng ) + Địa điểm đặt cửa hàng . 
-Sự cạnh tranh trong ngành  • 
Nếu có quá nhiều quán cơm tấm trong khu vực, mỗi quán sẽ phải cạnh tranh, có thể 
điều chỉnh số lượng bán ra để phù hợp với nhu cầu thị trường.  • 
Nếu xuất hiện món ăn thay thế phổ biến hơn (ví dụ: xu hướng ăn healthy khiến 
người ta ít ăn cơm tấm hơn), các quán có thể giảm sản lượng hoặc chuyển đổi sang 
kinh doanh món khác. - Xu hướng tiêu dùng và thị trường  • 
Nếu cơm tấm ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi (như xuất 
khẩu ra nước ngoài), nguồn cung có thể tăng lên để đáp ứng nhu cầu.  • 
Nếu thị hiếu thay đổi và người tiêu dùng ưa chuộng món ăn khác, các quán có thể 
giảm sản lượng cơm tấm. - Điều kiện thời tiết, mùa vụ  • 
Một số nguyên liệu như rau ăn kèm, thịt heo có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết và 
mùa vụ, khiến nguồn cung lên xuống thất thường.  • 
Thời tiết xấu (mưa bão, nắng nóng kéo dài) cũng có thể làm giảm số lượng quán ăn 
mở cửa, khiến cung giảm tạm thời. 
-Chính sách của chính phủ : thuế, quy định về an toàn thực phẩm , hỗ trợ vốn vay , kiểm tra 
và cấp phép, chính sách khuyến khích khởi nghiệp,…. 
Kì vọng : 300 suất / ngày 
3 . sự cân bằng giữa cung và cầu 
 Khi cung và cầu cân bằng  • 
Số suất cơm tấm bán ra đúng với nhu cầu của khách hàng.  • 
Giá cả ổn định, không quá cao hoặc quá thấp.  • 
Quán ăn hoạt động tốt, không bị tồn đọng nguyên liệu hoặc thiếu hụt suất ăn.      lOMoAR cPSD| 47270246 
Ví dụ: Một quán cơm tấm dự tính bán 300 suất/ngày và có đủ khách hàng để tiêu thụ đúng 
số lượng đó → Cung và cầu cân bằng.   
Khi cung vượt quá cầu (Dư cung)  • 
Số lượng cơm tấm được sản xuất nhiều hơn số lượng khách mua.  • 
Quán ăn có thể bị tồn đọng nguyên liệu, lãng phí thực phẩm.  • 
Để kích thích nhu cầu, quán có thể giảm giá, khuyến mãi hoặc thay đổi thực đơn để  thu hút khách hàng. 
Ví dụ: Một quán chuẩn bị 1000 suất nhưng chỉ bán được 300 suất → Thừa 700 suất, quán 
phải tìm cách giảm giá hoặc điều chỉnh sản xuất.  Giải pháp:  • 
Giảm bớt lượng suất cơm nấu mỗi ngày để tránh lãng phí.  • 
Đẩy mạnh marketing, giảm giá hoặc mở rộng kênh bán hàng (giao hàng online, hợp 
tác với bếp ăn công ty...).   
Khi cầu vượt quá cung (Thiếu cung)  • 
Số lượng khách hàng nhiều hơn số suất cơm tấm mà quán có thể phục vụ.  • 
Khách hàng phải chờ đợi lâu hoặc không mua được cơm.  • 
Quán có thể tăng giá, mở rộng quy mô hoặc thuê thêm nhân công để đáp ứng nhu  cầu. 
Ví dụ: Một quán chỉ nấu 300 suất/ngày, nhưng có 700 khách muốn mua → Quá tải, khách 
đến trễ không mua được cơm.  Giải pháp:  • 
Tăng số suất cơm mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu.  • 
Mở rộng không gian quán, thuê thêm nhân viên.  • 
Điều chỉnh giá bán để giữ lợi nhuận nhưng vẫn giữ chân khách hàng.   
 Cách giữ cân bằng cung và cầu trong kinh doanh cơm tấm      lOMoAR cPSD| 47270246  • 
Nghiên cứu thị trường: Tìm hiểu nhu cầu của khách để xác định số suất cơm phù  hợp.  • 
Quản lý nguyên liệu linh hoạt: Nhập hàng theo thực tế tiêu thụ để tránh lãng phí.  • 
Định giá hợp lý: Không nên tăng giá quá cao khi cầu lớn, cũng không nên giảm giá  quá thấp khi dư cung.  • 
Tận dụng công nghệ: Bán hàng online để mở rộng lượng khách hàng và điều chỉnh 
cung theo nhu cầu thực tế.