Phân tích dẫn chứng thực tiễn - Triết học Mác - Lênin | Học viện Phụ nữ Việt Nam

Sự khác biệt về bản chất giữa nền dân chủ xã hội chủ nghĩa (XHCN) và nền dân chủ tư sản (TBCN) thường tập trung vào các khía cạnh về quyền lực chính trị, quyền lợi xã hội, quyền sở hữu kinh tế và mặt tư tưởng, văn hoá. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Sự khác biệt về bản chất giữa nền dân chủ xã hội chủ nghĩa (XHCN) và nền dân chủ tư sản (TBCN)
thường tập trung vào các khía cạnh về quyền lực chính trị, quyền lợi xã hội, quyền sở hữu kinh tế
mặt tư tưởng, văn hoá.
1. Quyền lực chính trị
* Dân chủ xã hội chủ nghĩa:
- Tập trung quyền lực vào đảng cầm quyền: Ở các quốc gia XHCN như Trung Quốc, Việt
Nam, và trước đây là Liên Xô, Đảng Cộng sản nắm giữ quyền lực tối cao. Mục tiêu chính là
duy trì sự lãnh đạo của đảng nhằm đảm bảo quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội và sau đó là
chủ nghĩa cộng sản. Chính quyền XHCN xem giai cấp công nhân và nông dân là lực lượng
lãnh đạo xã hội, đại diện cho lợi ích của số đông người lao động.
Dẫn chứng: Ở Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam là tổ chức duy nhất lãnh đạo nhà nước
và xã hội, được hiến pháp quy định. Mọi quyết định chính trị lớn đều phải thông qua Đảng, từ
đó đảm bảo rằng các quyết định này phục vụ cho lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân
lao động.
- Tập trung vào việc xây dựng một nhà nước chuyên chính vô sản: Nhà nước XHCN được
xem là công cụ để bảo vệ quyền lợi của giai cấp vô sản và tiến tới xây dựng một xã hội không
có giai cấp. Việc duy trì sự lãnh đạo duy nhất của đảng cộng sản được coi là cần thiết để
chống lại các yếu tố tư sản và duy trì tiến trình cách mạng.
Dẫn chứng: Ở Trung Quốc, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã kiểm soát toàn bộ quá trình
chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường, nhưng vẫn giữ quyền kiểm
soát mạnh mẽ về chính trị, đặc biệt là thông qua các tổ chức của Đảng trong doanh nghiệp và
xã hội.
*Dân chủ tư sản:
- Phân chia quyền lực và đa đảng: Nền dân chủ tư sản thường nhấn mạnh vào việc phân chia
quyền lực giữa ba nhánh chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp, nhằm tránh sự tập trung
quyền lực quá mức vào một nhóm hoặc một cá nhân. Quyền lực chính trị được phân bổ cho
nhiều đảng phái và tổ chức chính trị, với các cuộc bầu cử diễn ra tự do và công bằng.
Dẫn chứng: Ở Hoa Kỳ, hệ thống chính trị được thiết lập trên nguyên tắc tam quyền phân
lập với sự kiểm soát và cân bằng quyền lực giữa Quốc hội, Tổng thống và Tòa án tối cao. Các
đảng phái chính trị, như Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa, cạnh tranh quyền lực thông qua
bầu cử, tạo ra một cơ chế phản biện và đối trọng.
- Tính đại diện và tự do cá nhân: Hệ thống chính trị TBCN tạo điều kiện cho nhiều nhóm lợi
ích tham gia vào quá trình chính trị, phản ánh sự đa dạng của các quan điểm và lợi ích trong
xã hội. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do lập hội là những yếu tố cốt lõi của nền
dân chủ này.
Dẫn chứng: Ở các nước phương Tây, như Vương quốc Anh, công dân có quyền tự do bày
tỏ ý kiến và tham gia vào các tổ chức chính trị hoặc xã hội dân sự. Những cuộc biểu tình và
các chiến dịch vận động chính trị diễn ra thường xuyên, thể hiện sự đa dạng và năng động
trong đời sống chính trị.
2. Quyền lợi xã hội
* Dân chủ xã hội chủ nghĩa:
- Chính sách phúc lợi xã hội toàn diện: Ở các quốc gia XHCN, nhà nước đảm bảo các quyền
lợi cơ bản như giáo dục, y tế, việc làm và nhà ở cho mọi công dân. Nhà nước XHCN coi việc
cung cấp các dịch vụ cơ bản này là trách nhiệm của mình và là cách để đạt được sự công bằng
xã hội.
Dẫn chứng: Ở Cuba, hệ thống y tế và giáo dục hoàn toàn miễn phí và thuộc sở hữu nhà
nước. Cuba có một trong những hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng hiệu quả nhất, với tỷ
lệ bác sĩ trên đầu người rất cao và tuổi thọ trung bình thuộc loại cao nhất trong khu vực Mỹ
Latin.
- Xóa bỏ bất bình đẳng xã hội: Nền dân chủ XHCN đặt mục tiêu giảm thiểu khoảng cách giàu
nghèo và loại bỏ các hình thức bóc lột lao động. Sự phân phối tài sản và thu nhập được kiểm
soát chặt chẽ bởi nhà nước nhằm đảm bảo mọi người đều có mức sống tương đối đồng đều.
Dẫn chứng: Ở Liên Xô trước đây, việc phân phối thu nhập và tài sản được kiểm soát thông
qua các chính sách quốc hữu hóa, hệ thống tem phiếu và kiểm soát giá cả, nhằm đảm bảo mọi
người dân có điều kiện sống cơ bản giống nhau.
*Dân chủ tư sản:
- Hệ thống phúc lợi dựa trên khả năng kinh tế: Ở các quốc gia dân chủ tư sản, phúc lợi xã
hội như y tế, giáo dục và an sinh xã hội thường phụ thuộc vào đóng góp tài chính của cá nhân
thông qua thuế và bảo hiểm. Chính phủ cung cấp các chương trình hỗ trợ nhưng phạm vi
thường bị giới hạn bởi khả năng tài chính và ngân sách quốc gia.
Dẫn chứng: Tại Hoa Kỳ, chương trình bảo hiểm y tế Medicare và Medicaid cung cấp dịch
vụ y tế cho người cao tuổi và người thu nhập thấp, nhưng không phải tất cả người dân đều
được bảo vệ. Chi phí y tế cao và việc thiếu bảo hiểm y tế vẫn là vấn đề lớn trong xã hội Mỹ.
- Tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân: Nền dân chủ tư sản thường khuyến khích quyền tự
do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến sức khỏe,
giáo dục và công việc. Mức độ hỗ trợ của nhà nước cho từng cá nhân thường thấp hơn, và xã
hội nhấn mạnh vào sự tự lực của cá nhân.
Dẫn chứng: Ở Đức, mặc dù có hệ thống an sinh xã hội phát triển, nhưng người dân vẫn
phải đóng góp một phần lớn chi phí cho bảo hiểm y tế và lương hưu. Người dân có quyền
chọn lựa giữa nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau tùy thuộc vào khả năng tài chính của mình.
3. Quyền sở hữu kinh tế
* Dân chủ xã hội chủ nghĩa:
- Quyền sở hữu công cộng và quản lý tập trung: Ở các quốc gia XHCN, nhà nước nắm giữ
và kiểm soát các tư liệu sản xuất chính như đất đai, nhà máy, tài nguyên thiên nhiên. Điều này
nhằm đảm bảo rằng các tài sản quan trọng được quản lý để phục vụ lợi ích của toàn xã hội
chứ không phải của một nhóm thiểu số.
Dẫn chứng: Ở Triều Tiên, tất cả đất đai thuộc sở hữu của nhà nước, và các hoạt động kinh
tế chủ yếu được quản lý và điều hành bởi chính phủ. Mọi nguồn lực kinh tế đều được điều
phối tập trung để đáp ứng các mục tiêu chiến lược của quốc gia.
- Hạn chế quyền sở hữu tư nhân: Hệ thống XHCN thường hạn chế hoặc xóa bỏ quyền sở hữu
tư nhân đối với các tư liệu sản xuất quan trọng. Mọi lợi nhuận và tài sản từ sản xuất được tái
phân phối qua nhà nước nhằm đảm bảo mọi người đều có phần lợi ích từ hoạt động kinh tế.
Dẫn chứng: Ở Liên Xô trước đây, quyền sở hữu tư nhân đối với các doanh nghiệp lớn, đất
đai và tài nguyên thiên nhiên bị xóa bỏ hoàn toàn. Thay vào đó, mọi tư liệu sản xuất quan
trọng thuộc sở hữu nhà nước, và các kế hoạch kinh tế được quyết định và điều hành tập trung
từ trung ương.
*Dân chủ tư sản:
- Tự do sở hữu tư nhân và thị trường tự do: Nền dân chủ tư sản nhấn mạnh vào quyền sở
hữu tư nhân đối với tài sản và tư liệu sản xuất. Các cá nhân và doanh nghiệp có quyền tự do
kinh doanh và hưởng lợi từ tài sản của mình. Thị trường tự do đóng vai trò quan trọng trong
việc phân phối nguồn lực kinh tế, dựa trên quy luật cung cầu.
Dẫn chứng: Ở Hoa Kỳ, quyền sở hữu tư nhân là nền tảng của nền kinh tế. Các doanh
nghiệp tư nhân có thể hoạt động tự do trên thị trường, và chính phủ chỉ can thiệp ở mức tối
thiểu để đảm bảo sự công bằng và cạnh tranh lành mạnh.
- Kinh tế thị trường và phân phối không đồng đều: Trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ
nghĩa, lợi nhuận và tài sản thường tập trung vào tay một số cá nhân hoặc nhóm người. Điều
này dẫn đến sự chênh lệch lớn về giàu nghèo trong xã hội
4. Về mặt tư tưởng, văn hoá
a) Về mặt tư tưởng
Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa:
- Tư tưởng tập thể và cộng đồng: Ở các quốc gia XHCN, tư tưởng chính trị và văn hóa được
xây dựng trên nền tảng tập thể, coi trọng lợi ích chung của toàn xã hội hơn là lợi ích cá nhân.
Tư tưởng này được thể hiện qua các phong trào thi đua yêu nước, xây dựng hợp tác xã, và các
chiến dịch đoàn kết toàn dân.
Dẫn chứng: Ở Việt Nam, tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của tập thể và đoàn kết
dân tộc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Các phong trào thi đua "Lao động là
vinh quang" hay "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa" đều khuyến khích tinh thần
tập thể và trách nhiệm cộng đồng.
Nền dân chủ tư sản:
- Tư tưởng cá nhân chủ nghĩa và tự do cá nhân: Tư tưởng trong các quốc gia TBCN thường
xoay quanh quyền tự do cá nhân, quyền mưu cầu hạnh phúc và tự do kinh doanh. Con người
được khuyến khích theo đuổi lợi ích cá nhân và sáng tạo, miễn là không vi phạm quyền tự do
của người khác.
Dẫn chứng: Ở Hoa Kỳ, Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh quyền tự do và quyền theo đuổi
hạnh phúc cá nhân. Văn hóa khởi nghiệp và giấc mơ Mỹ (American Dream) là minh chứng
cho sự đề cao cá nhân chủ nghĩa và quyền tự do đạt được thành công dựa trên nỗ lực cá nhân.
b) Về mặt văn hoá :
Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa:
- Văn hóa phục vụ lý tưởng cách mạng: Văn hóa ở các quốc gia XHCN thường được định
hướng để phục vụ cho các mục tiêu chính trị, giáo dục con người sống và làm việc theo lý
tưởng cộng sản. Nghệ thuật và văn học thường phản ánh sự đấu tranh của giai cấp công nhân,
ca ngợi những người lao động và các anh hùng cách mạng.
Dẫn chứng: Ở Liên Xô trước đây, chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa là phong cách
nghệ thuật chủ đạo, tập trung vào việc ca ngợi lao động, sự cống hiến và cuộc sống của người
lao động. Các tác phẩm nghệ thuật và văn học như "Người mẹ" của Maxim Gorky hay các
bức tranh về công nhân, nông dân đều mang đậm tính chất cách mạng.
Nền dân chủ tư sản:
- Văn hóa đa dạng và tự do sáng tạo: Trong các quốc gia TBCN, văn hóa phát triển theo
hướng đa dạng, phong phú và đề cao sự sáng tạo cá nhân. Tự do trong nghệ thuật và văn học
được khuyến khích, và các sản phẩm văn hóa có thể phản ánh nhiều quan điểm khác nhau, kể
cả những quan điểm đối lập với chính quyền.
Dẫn chứng: Ở Pháp, phong trào nghệ thuật ấn tượng (Impressionism) vào cuối thế kỷ 19,
với các họa sĩ như Claude Monet và Édouard Manet, là biểu tượng của sự tự do sáng tạo và cá
nhân chủ nghĩa trong nghệ thuật. Tương tự, văn hóa đại chúng Mỹ với sự phát triển của
Hollywood, âm nhạc rock, và các phong trào văn hóa phản kháng như Hippie, thể hiện sự đa
dạng và tự do trong sáng tạo nghệ thuật.
| 1/4

Preview text:

Sự khác biệt về bản chất giữa nền dân chủ xã hội chủ nghĩa (XHCN) và nền dân chủ tư sản (TBCN)
thường tập trung vào các khía cạnh về quyền lực chính trị, quyền lợi xã hội, quyền sở hữu kinh tế và
mặt tư tưởng, văn hoá.
1. Quyền lực chính trị
* Dân chủ xã hội chủ nghĩa: -
Tập trung quyền lực vào đảng cầm quyền: Ở các quốc gia XHCN như Trung Quốc, Việt
Nam, và trước đây là Liên Xô, Đảng Cộng sản nắm giữ quyền lực tối cao. Mục tiêu chính là
duy trì sự lãnh đạo của đảng nhằm đảm bảo quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội và sau đó là
chủ nghĩa cộng sản. Chính quyền XHCN xem giai cấp công nhân và nông dân là lực lượng
lãnh đạo xã hội, đại diện cho lợi ích của số đông người lao động.
Dẫn chứng: Ở Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam là tổ chức duy nhất lãnh đạo nhà nước
và xã hội, được hiến pháp quy định. Mọi quyết định chính trị lớn đều phải thông qua Đảng, từ
đó đảm bảo rằng các quyết định này phục vụ cho lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động. -
Tập trung vào việc xây dựng một nhà nước chuyên chính vô sản: Nhà nước XHCN được
xem là công cụ để bảo vệ quyền lợi của giai cấp vô sản và tiến tới xây dựng một xã hội không
có giai cấp. Việc duy trì sự lãnh đạo duy nhất của đảng cộng sản được coi là cần thiết để
chống lại các yếu tố tư sản và duy trì tiến trình cách mạng.
Dẫn chứng: Ở Trung Quốc, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã kiểm soát toàn bộ quá trình
chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường, nhưng vẫn giữ quyền kiểm
soát mạnh mẽ về chính trị, đặc biệt là thông qua các tổ chức của Đảng trong doanh nghiệp và xã hội. *Dân chủ tư sản: -
Phân chia quyền lực và đa đảng: Nền dân chủ tư sản thường nhấn mạnh vào việc phân chia
quyền lực giữa ba nhánh chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp, nhằm tránh sự tập trung
quyền lực quá mức vào một nhóm hoặc một cá nhân. Quyền lực chính trị được phân bổ cho
nhiều đảng phái và tổ chức chính trị, với các cuộc bầu cử diễn ra tự do và công bằng.
Dẫn chứng: Ở Hoa Kỳ, hệ thống chính trị được thiết lập trên nguyên tắc tam quyền phân
lập với sự kiểm soát và cân bằng quyền lực giữa Quốc hội, Tổng thống và Tòa án tối cao. Các
đảng phái chính trị, như Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa, cạnh tranh quyền lực thông qua
bầu cử, tạo ra một cơ chế phản biện và đối trọng. -
Tính đại diện và tự do cá nhân: Hệ thống chính trị TBCN tạo điều kiện cho nhiều nhóm lợi
ích tham gia vào quá trình chính trị, phản ánh sự đa dạng của các quan điểm và lợi ích trong
xã hội. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do lập hội là những yếu tố cốt lõi của nền dân chủ này.
Dẫn chứng: Ở các nước phương Tây, như Vương quốc Anh, công dân có quyền tự do bày
tỏ ý kiến và tham gia vào các tổ chức chính trị hoặc xã hội dân sự. Những cuộc biểu tình và
các chiến dịch vận động chính trị diễn ra thường xuyên, thể hiện sự đa dạng và năng động
trong đời sống chính trị.
2. Quyền lợi xã hội
* Dân chủ xã hội chủ nghĩa: -
Chính sách phúc lợi xã hội toàn diện: Ở các quốc gia XHCN, nhà nước đảm bảo các quyền
lợi cơ bản như giáo dục, y tế, việc làm và nhà ở cho mọi công dân. Nhà nước XHCN coi việc
cung cấp các dịch vụ cơ bản này là trách nhiệm của mình và là cách để đạt được sự công bằng xã hội.
Dẫn chứng: Ở Cuba, hệ thống y tế và giáo dục hoàn toàn miễn phí và thuộc sở hữu nhà
nước. Cuba có một trong những hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng hiệu quả nhất, với tỷ
lệ bác sĩ trên đầu người rất cao và tuổi thọ trung bình thuộc loại cao nhất trong khu vực Mỹ Latin. -
Xóa bỏ bất bình đẳng xã hội: Nền dân chủ XHCN đặt mục tiêu giảm thiểu khoảng cách giàu
nghèo và loại bỏ các hình thức bóc lột lao động. Sự phân phối tài sản và thu nhập được kiểm
soát chặt chẽ bởi nhà nước nhằm đảm bảo mọi người đều có mức sống tương đối đồng đều.
Dẫn chứng: Ở Liên Xô trước đây, việc phân phối thu nhập và tài sản được kiểm soát thông
qua các chính sách quốc hữu hóa, hệ thống tem phiếu và kiểm soát giá cả, nhằm đảm bảo mọi
người dân có điều kiện sống cơ bản giống nhau. *Dân chủ tư sản: -
Hệ thống phúc lợi dựa trên khả năng kinh tế: Ở các quốc gia dân chủ tư sản, phúc lợi xã
hội như y tế, giáo dục và an sinh xã hội thường phụ thuộc vào đóng góp tài chính của cá nhân
thông qua thuế và bảo hiểm. Chính phủ cung cấp các chương trình hỗ trợ nhưng phạm vi
thường bị giới hạn bởi khả năng tài chính và ngân sách quốc gia.
Dẫn chứng: Tại Hoa Kỳ, chương trình bảo hiểm y tế Medicare và Medicaid cung cấp dịch
vụ y tế cho người cao tuổi và người thu nhập thấp, nhưng không phải tất cả người dân đều
được bảo vệ. Chi phí y tế cao và việc thiếu bảo hiểm y tế vẫn là vấn đề lớn trong xã hội Mỹ. -
Tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân: Nền dân chủ tư sản thường khuyến khích quyền tự
do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến sức khỏe,
giáo dục và công việc. Mức độ hỗ trợ của nhà nước cho từng cá nhân thường thấp hơn, và xã
hội nhấn mạnh vào sự tự lực của cá nhân.
Dẫn chứng: Ở Đức, mặc dù có hệ thống an sinh xã hội phát triển, nhưng người dân vẫn
phải đóng góp một phần lớn chi phí cho bảo hiểm y tế và lương hưu. Người dân có quyền
chọn lựa giữa nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau tùy thuộc vào khả năng tài chính của mình.
3. Quyền sở hữu kinh tế
* Dân chủ xã hội chủ nghĩa: -
Quyền sở hữu công cộng và quản lý tập trung: Ở các quốc gia XHCN, nhà nước nắm giữ
và kiểm soát các tư liệu sản xuất chính như đất đai, nhà máy, tài nguyên thiên nhiên. Điều này
nhằm đảm bảo rằng các tài sản quan trọng được quản lý để phục vụ lợi ích của toàn xã hội
chứ không phải của một nhóm thiểu số.
Dẫn chứng: Ở Triều Tiên, tất cả đất đai thuộc sở hữu của nhà nước, và các hoạt động kinh
tế chủ yếu được quản lý và điều hành bởi chính phủ. Mọi nguồn lực kinh tế đều được điều
phối tập trung để đáp ứng các mục tiêu chiến lược của quốc gia. -
Hạn chế quyền sở hữu tư nhân: Hệ thống XHCN thường hạn chế hoặc xóa bỏ quyền sở hữu
tư nhân đối với các tư liệu sản xuất quan trọng. Mọi lợi nhuận và tài sản từ sản xuất được tái
phân phối qua nhà nước nhằm đảm bảo mọi người đều có phần lợi ích từ hoạt động kinh tế.
Dẫn chứng: Ở Liên Xô trước đây, quyền sở hữu tư nhân đối với các doanh nghiệp lớn, đất
đai và tài nguyên thiên nhiên bị xóa bỏ hoàn toàn. Thay vào đó, mọi tư liệu sản xuất quan
trọng thuộc sở hữu nhà nước, và các kế hoạch kinh tế được quyết định và điều hành tập trung từ trung ương. *Dân chủ tư sản: -
Tự do sở hữu tư nhân và thị trường tự do: Nền dân chủ tư sản nhấn mạnh vào quyền sở
hữu tư nhân đối với tài sản và tư liệu sản xuất. Các cá nhân và doanh nghiệp có quyền tự do
kinh doanh và hưởng lợi từ tài sản của mình. Thị trường tự do đóng vai trò quan trọng trong
việc phân phối nguồn lực kinh tế, dựa trên quy luật cung cầu.
Dẫn chứng: Ở Hoa Kỳ, quyền sở hữu tư nhân là nền tảng của nền kinh tế. Các doanh
nghiệp tư nhân có thể hoạt động tự do trên thị trường, và chính phủ chỉ can thiệp ở mức tối
thiểu để đảm bảo sự công bằng và cạnh tranh lành mạnh. -
Kinh tế thị trường và phân phối không đồng đều: Trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ
nghĩa, lợi nhuận và tài sản thường tập trung vào tay một số cá nhân hoặc nhóm người. Điều
này dẫn đến sự chênh lệch lớn về giàu nghèo trong xã hội
4. Về mặt tư tưởng, văn hoá a) Về mặt tư tưởng
Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa: -
Tư tưởng tập thể và cộng đồng: Ở các quốc gia XHCN, tư tưởng chính trị và văn hóa được
xây dựng trên nền tảng tập thể, coi trọng lợi ích chung của toàn xã hội hơn là lợi ích cá nhân.
Tư tưởng này được thể hiện qua các phong trào thi đua yêu nước, xây dựng hợp tác xã, và các
chiến dịch đoàn kết toàn dân.
Dẫn chứng: Ở Việt Nam, tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của tập thể và đoàn kết
dân tộc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Các phong trào thi đua "Lao động là
vinh quang" hay "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa" đều khuyến khích tinh thần
tập thể và trách nhiệm cộng đồng.
Nền dân chủ tư sản: -
Tư tưởng cá nhân chủ nghĩa và tự do cá nhân: Tư tưởng trong các quốc gia TBCN thường
xoay quanh quyền tự do cá nhân, quyền mưu cầu hạnh phúc và tự do kinh doanh. Con người
được khuyến khích theo đuổi lợi ích cá nhân và sáng tạo, miễn là không vi phạm quyền tự do của người khác.
Dẫn chứng: Ở Hoa Kỳ, Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh quyền tự do và quyền theo đuổi
hạnh phúc cá nhân. Văn hóa khởi nghiệp và giấc mơ Mỹ (American Dream) là minh chứng
cho sự đề cao cá nhân chủ nghĩa và quyền tự do đạt được thành công dựa trên nỗ lực cá nhân.
b) Về mặt văn hoá :
Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa: -
Văn hóa phục vụ lý tưởng cách mạng: Văn hóa ở các quốc gia XHCN thường được định
hướng để phục vụ cho các mục tiêu chính trị, giáo dục con người sống và làm việc theo lý
tưởng cộng sản. Nghệ thuật và văn học thường phản ánh sự đấu tranh của giai cấp công nhân,
ca ngợi những người lao động và các anh hùng cách mạng.
Dẫn chứng: Ở Liên Xô trước đây, chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa là phong cách
nghệ thuật chủ đạo, tập trung vào việc ca ngợi lao động, sự cống hiến và cuộc sống của người
lao động. Các tác phẩm nghệ thuật và văn học như "Người mẹ" của Maxim Gorky hay các
bức tranh về công nhân, nông dân đều mang đậm tính chất cách mạng.
Nền dân chủ tư sản: -
Văn hóa đa dạng và tự do sáng tạo: Trong các quốc gia TBCN, văn hóa phát triển theo
hướng đa dạng, phong phú và đề cao sự sáng tạo cá nhân. Tự do trong nghệ thuật và văn học
được khuyến khích, và các sản phẩm văn hóa có thể phản ánh nhiều quan điểm khác nhau, kể
cả những quan điểm đối lập với chính quyền.
Dẫn chứng: Ở Pháp, phong trào nghệ thuật ấn tượng (Impressionism) vào cuối thế kỷ 19,
với các họa sĩ như Claude Monet và Édouard Manet, là biểu tượng của sự tự do sáng tạo và cá
nhân chủ nghĩa trong nghệ thuật. Tương tự, văn hóa đại chúng Mỹ với sự phát triển của
Hollywood, âm nhạc rock, và các phong trào văn hóa phản kháng như Hippie, thể hiện sự đa
dạng và tự do trong sáng tạo nghệ thuật.