PHẦN 1: Loại hình doanh nghiệp :
Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực kinh
tế quốc phòng với 100% vốn đầu từ nhà nước.
Tập đoàn này kế thừa tất cả quyền nghĩa vụ pháp cũng như các lợi ích hợp pháp từ Tổng Công ty
Viễn thông Quân đội trước đó.
Viettel, dưới sự quản của Bộ Quốc phòng, một doanh nghiệp quân đội chuyên hoạt động trong
ngành bưu chính, viễn thông công nghệ thông tin.
PHẦN 2: Đối thủ đối tác
Viettel phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ trong ngoài nước, bao gồm : VNPT,
Mobifone, FPT Telecom, Vinaphone, cả các công ty viễn thông quốc tế các nhà cung cấp dịch vụ
công nghệ khác.
Đối tác :
Viettel đã chọn phương thức tự làm kết hợp với chuyển giao công nghệ từ các đối tác: Qualcomm,
Ericsson, các ngân hàng (Vietcombank, BIDV...), Google Cloud, AWS, các nhà cung cấp phần cứng
phần mềm. hợp tác với chuyên gia; đồng thời tổ chức các đơn vị nghiên cứu tại nước ngoài, sau đó
chuyển kết quả nghiên cứu về Việt Nam dưới dạng sản phẩm cụ thể.
PHẦN 3:Nhà cung cấp (NCC), Trung gian, Khách hàng mục tiêu (KH
mục tiêu) của Viettel:
Nhà cung cấp (NCC):
Các nhà sản xuất thiết bị viễn thông: Nokia, Ericsson, Huawei,... cung cấp thiết bị mạng,
trạm phát sóng.
Các công ty sản xuất điện thoại, thiết bị điện tử: Samsung, Apple,... cung cấp các thiết bị
đầu cuối.
Các công ty phần mềm: Microsoft, Google,... cung cấp phần mềm hệ thống, ứng dụng.
Các đơn vị cung cấp hạ tầng.
Trung gian:
Các đại lý, cửa hàng bán lẻ: phân phối sim thẻ, thiết bị di động, dịch vụ internet.
Các nhà phân phối thiết bị viễn thông, điện tử.
Các công ty cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng (VAS): hợp tác cung cấp các dịch vụ nội dung,
giải trí.
Khách hàng mục tiêu (KH mục tiêu):
Khách hàng nhân: người dùng điện thoại di động, internet, truyền hình.
Khách hàng doanh nghiệp: các công ty, tổ chức sử dụng dịch vụ viễn thông, CNTT, giải pháp
doanh nghiệp.
quan nhà nước: sử dụng các dịch vụ viễn thông, CNTT phục vụ quản lý, điều hành.
PHẦN 4: Hình thức giao hàng, thanh toán, Marketing (Mkt) của
Viettel:
Hình thức giao hàng:
Giao hàng trực tiếp tại cửa hàng, đại lý.
Giao hàng tận nơi qua hệ thống bưu chính, chuyển phát.
Giao dịch trực tuyến đối với các dịch vụ số.
Hình thức thanh toán:
Thanh toán tiền mặt.
Thanh toán qua thẻ ngân hàng, điện tử (ViettelPay, Momo,...).
Thanh toán trực tuyến qua website, ứng dụng.
Thanh toán qua hình thức trsau.
Marketing (Mkt):
Quảng cáo trên truyền hình, báo chí, internet.
Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng quà.
Tài trợ các sự kiện ththao, văn hóa.
Xây dựng hệ thống cửa hàng, đại rộng khắp.
Phát triển các kênh truyền thông hội (Facebook, YouTube, Zalo,...).
Xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng.
Tập trung vào các chiến dịch quảng cáo, truyền thông dựa trên các nền tảng số.
Viettel luôn chú trọng xây dựng và quảng thương hiệu gắn liền với các hoạt động hội,
cộng đồng.
dụ minh họa:
Viettel hợp tác với Samsung để phân phối điện thoại Galaxy S23 series, với các chương trình trả
góp, khuyến mãi hấp dẫn.
Viettel triển khai chương trình "Viettel++" với nhiều ưu đãi cho khách hàng thân thiết.
Viettel đầu vào các hệ thống thanh toán điện tử như Viettel Pay.
Viettel cung cấp các gói ớc 5G với nhiều ưu đãi để thu hút khách hàng.
Viettel rất nhiều chương trình quảng cáo trên các nền tảng mạng hội như Facebook, Tiktok,
Youtube
PHẦN 5: Giao diện của website Viettel Group
1. Tổng quan giao diện:
-Màu sắc:
Sử dụng bảng màu chủ đạo đỏ - trắng - xanh lá, phản ánh đúng nhận diện thương
hiệu của Viettel. Màu đỏ tượng trưng cho sức mạnh sự năng động, trắng tạo
cảm giác hiện đại, còn xanh nhấn mạnh sự phát triển bền vững ng tạo.
-Phong cách thiết kế:
Thiết kế phẳng (flat design) kết hợp với các yếu tố tối giản (minimalist), mang lại
cảm giác hiện đại dễ tiếp cận.
Hình ảnh biểu tượng (icon) được sử dụng ng, sắc nét, hỗ trợ truyền tải
thông tin hiệu quả.
-Thiết kế đáp ứng:
Website được tối ưu hóa tốt cho cả máy nh để bàn, máy tính bảng điện thoại
di động, đảm bảo giao diện không bị méo khi thay đổi kích thước màn hình.
2. Cấu trúc bố cục
-Header (Đầu trang):
Logo Viettel đặt góc trái trên cùng, dnhận diện liên kết về trang chủ khi
nhấp vào.
Thanh menu ngang bao gồm các mục chính như "Giới thiệu", "Dịch vụ", "Tin tức",
"Nhà đầu tư", "Tuyển dụng", "Liên hệ".
nút chuyển đổi ngôn ngữ (tiếng Việt/tiếng Anh) biểu tượng tìm kiếm giúp
tiện lợi hơn
-Banner chính:
Banner lớn, chiếm phần đầu trang, thường hiển thị hình ảnh hoặc video quảng
các dịch vụ nổi bật (như 5G, Viettel Money, chuyển đổi số) hoặc thông điệp
thương hiệu ("Kiến tạo hội số").
các nút kêu gọi hành động (CTA) như "Tìm hiểu thêm" hoặc ăng ngay",
khuyến khích người dùng tương tác.
-Nội dung chính:
Được chia thành các khối (block) ràng:
Dịch vụ: Liệt các lĩnh vực chính như viễn thông, giải pháp CNTT, ng nghiệp
công nghệ cao.
Tin tức: Cập nhật các sự kiện, thành tựu của Viettel.
Thông tin tập đoàn: Giới thiệu tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi.
Sử dụng các biểu tượng minh họa số liệu nổi bật (ví dụ: số lượng khách hàng,
thị trường quốc tế) để tăng tính thuyết phục.
-Footer (Chân trang):
Chứa thông tin liên hệ (địa chỉ, email, hotline), liên kết đến các công ty con
(Viettel Telecom, Viettel Post), chính sách bảo mật, bản đồ mạng lưới.
Thiết kế gọn gàng, cung cấp đầy đủ thông tin pháp hỗ trợ khách hàng.
3. Tính năng trải nghiệm người dùng (UX/UI)
-Dễ điều hướng:
Thanh menu cố định (sticky menu) giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các
phần không cần cuộn ngược lên đầu trang.
Các liên kết trong trang hoạt động mượt mà, không hiện tượng tải chậm hoặc
lỗi liên kết.
Tốc độ tải trang:
Website tải nhanh nhờ hạ tầng mạnh mẽ (do Viettel IDC cung cấp) tối ưu hóa
hình ảnh/video. Thời gian tải trung bình dưới 2-3 giây trên kết nối thông thường.
-Tính tương tác:
chatbot (thường "Vi" - trợ ảo của Viettel) đhỗ trợ tức thì, đặc biệt hữu
ích cho khách hàng cần giải đáp nhanh.
Các nút CTA ( call to action ) được đặt vị trí nổi bật, kích thước đlớn để dễ
nhấp trên cả thiết bị di động.VD:’’Đăng ngay’’, ‘’’tìm hiểu thêm’’, ‘’thanh toán’’
-Tính nhân hóa:
Liên kết đến ứng dụng My Viettel, cho phép khách hàng đăng nhập để quản
dịch vụ nhân (kiểm tra cước, đăng gói data, v.v.).
4. Ưu điểm
1.Nhất quán thương hiệu: Giao diện thể hiện bản sắc của Viettel - một tập
đoàn công nghệ tiên phong, đáng tin cậy với người Việt.
2.Tối ưu hóa đa nền tảng: Website hoạt động mượt trên mọi thiết bị, đặc biệt
quan trọng trong bối cảnh người dùng di động chiếm đa số tại Việt Nam.
3.Thông tin phong phú: Cung cấp đầy đủ thông tin về dịch vụ, thành tựu, chiến
lược phát triển, phù hợp với cả khách hàng lẫn đối tác.
4.Hỗ trợ khách hàng tốt: Chatbot các kênh liên hệ được tích hợp hiệu quả, tăng
trải nghiệm người dùng.
5. Nhược điểm
1.Quá nhiều nội dung: Do Viettel hoạt động đa ngành (viễn thông, CNTT, quốc
phòng, chuyển đổi số), trang chủ đôi khi chứa nhiều thông tin, thể gây khó
khăn cho người dùng mới trong việc tìm kiếm nhanh.
2.Thiếu yếu tố sáng tạo: Thiết kế tuy hiện đại nhưng khá "an toàn", chưa điểm
nhấn độc đáo để tạo sự khác biệt so với các tập đoàn công nghệ quốc tế.
3.Tối ưu tìm kiếm nội bộ: Công cụ tìm kiếm trên website hoạt động ổn, nhưng đôi
khi không đưa ra kết quả chính xác hoặc gợi ý thông minh khi nhập từ khóa phức
tạp.
Kết luận
Viettel Group không chỉ biểu tượng thành công của Việt Nam trong lĩnh vực
công nghệ còn một doanh nghiệp tiềm năng lớn để vươn xa quốc tế, với
điều kiện tiếp tục đổi mới thích nghi với xu hướng số hóa.

Preview text:

PHẦN 1: Loại hình doanh nghiệp :
Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) là một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực kinh
tế quốc phòng với 100% vốn đầu tư từ nhà nước.

Tập đoàn này kế thừa tất cả quyền và nghĩa vụ pháp lý cũng như các lợi ích hợp pháp từ Tổng Công ty
Viễn thông Quân đội trước đó.

Viettel, dưới sự quản lý của Bộ Quốc phòng, là một doanh nghiệp quân đội chuyên hoạt động trong
ngành bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin.

PHẦN 2: Đối thủ đối tác Đối thủ:
Viettel phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ trong và ngoài nước, bao gồm : VNPT,
Mobifone, FPT Telecom, Vinaphone, cả các công ty viễn thông quốc tế và các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ khác.
Đối tác :
Viettel đã chọn phương thức tự làm kết hợp với chuyển giao công nghệ từ các đối tác: Qualcomm,
Ericsson, các ngân hàng (Vietcombank, BIDV...), Google Cloud, AWS, các nhà cung cấp phần cứng và
phần mềm. hợp tác với chuyên gia; đồng thời tổ chức các đơn vị nghiên cứu tại nước ngoài, sau đó
chuyển kết quả nghiên cứu về Việt Nam dưới dạng sản phẩm cụ thể.

PHẦN 3:Nhà cung cấp (NCC), Trung gian, Khách hàng mục tiêu (KH
mục tiêu) của Viettel:
Nhà cung cấp (NCC):
Các nhà sản xuất thiết bị viễn thông: Nokia, Ericsson, Huawei,... cung cấp thiết bị mạng, trạm phát sóng. 
Các công ty sản xuất điện thoại, thiết bị điện tử: Samsung, Apple,... cung cấp các thiết bị đầu cuối. 
Các công ty phần mềm: Microsoft, Google,... cung cấp phần mềm hệ thống, ứng dụng. 
Các đơn vị cung cấp hạ tầng. ● Trung gian:
Các đại lý, cửa hàng bán lẻ: phân phối sim thẻ, thiết bị di động, dịch vụ internet. 
Các nhà phân phối thiết bị viễn thông, điện tử. 
Các công ty cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng (VAS): hợp tác cung cấp các dịch vụ nội dung, giải trí. ●
Khách hàng mục tiêu (KH mục tiêu):
Khách hàng cá nhân: người dùng điện thoại di động, internet, truyền hình. 
Khách hàng doanh nghiệp: các công ty, tổ chức sử dụng dịch vụ viễn thông, CNTT, giải pháp doanh nghiệp. 
Cơ quan nhà nước: sử dụng các dịch vụ viễn thông, CNTT phục vụ quản lý, điều hành.
PHẦN 4: Hình thức giao hàng, thanh toán, Marketing (Mkt) của Viettel:
Hình thức giao hàng:
Giao hàng trực tiếp tại cửa hàng, đại lý. 
Giao hàng tận nơi qua hệ thống bưu chính, chuyển phát. 
Giao dịch trực tuyến đối với các dịch vụ số. ●
Hình thức thanh toán:  Thanh toán tiền mặt. 
Thanh toán qua thẻ ngân hàng, ví điện tử (ViettelPay, Momo,...). 
Thanh toán trực tuyến qua website, ứng dụng. 
Thanh toán qua hình thức trả sau. ● Marketing (Mkt):
Quảng cáo trên truyền hình, báo chí, internet. 
Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng quà. 
Tài trợ các sự kiện thể thao, văn hóa. 
Xây dựng hệ thống cửa hàng, đại lý rộng khắp. 
Phát triển các kênh truyền thông xã hội (Facebook, YouTube, Zalo,...). 
Xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng. 
Tập trung vào các chiến dịch quảng cáo, truyền thông dựa trên các nền tảng số. 
Viettel luôn chú trọng xây dựng và quảng bá thương hiệu gắn liền với các hoạt động xã hội, cộng đồng. Ví dụ minh họa:
Viettel hợp tác với Samsung để phân phối điện thoại Galaxy S23 series, với các chương trình trả
góp, khuyến mãi hấp dẫn. ●
Viettel triển khai chương trình "Viettel++" với nhiều ưu đãi cho khách hàng thân thiết. ●
Viettel đầu tư vào các hệ thống thanh toán điện tử như Viettel Pay. ●
Viettel cung cấp các gói cước 5G với nhiều ưu đãi để thu hút khách hàng. ●
Viettel có rất nhiều chương trình quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Tiktok, Youtube PHẦN 5:
Giao diện của website Viettel Group
1. Tổng quan giao diện: -Màu sắc:
Sử dụng bảng màu chủ đạo đỏ - trắng - xanh lá, phản ánh đúng nhận diện thương
hiệu của Viettel. Màu đỏ tượng trưng cho sức mạnh và sự năng động, trắng tạo
cảm giác hiện đại, còn xanh lá nhấn mạnh sự phát triển bền vững và sáng tạo. -Phong cách thiết kế:
Thiết kế phẳng (flat design) kết hợp với các yếu tố tối giản (minimalist), mang lại
cảm giác hiện đại và dễ tiếp cận.
Hình ảnh và biểu tượng (icon) được sử dụng rõ ràng, sắc nét, hỗ trợ truyền tải thông tin hiệu quả. -Thiết kế đáp ứng:
Website được tối ưu hóa tốt cho cả máy tính để bàn, máy tính bảng và điện thoại
di động, đảm bảo giao diện không bị méo mó khi thay đổi kích thước màn hình.
2. Cấu trúc bố cục -Header (Đầu trang):
Logo Viettel đặt ở góc trái trên cùng, dễ nhận diện và liên kết về trang chủ khi nhấp vào.
Thanh menu ngang bao gồm các mục chính như "Giới thiệu", "Dịch vụ", "Tin tức",
"Nhà đầu tư", "Tuyển dụng", và "Liên hệ".
Có nút chuyển đổi ngôn ngữ (tiếng Việt/tiếng Anh) và biểu tượng tìm kiếm giúp tiện lợi hơn -Banner chính:
Banner lớn, chiếm phần đầu trang, thường hiển thị hình ảnh hoặc video quảng bá
các dịch vụ nổi bật (như 5G, Viettel Money, chuyển đổi số) hoặc thông điệp
thương hiệu ("Kiến tạo xã hội số").
Có các nút kêu gọi hành động (CTA) như "Tìm hiểu thêm" hoặc "Đăng ký ngay",
khuyến khích người dùng tương tác. -Nội dung chính:
Được chia thành các khối (block) rõ ràng:
Dịch vụ: Liệt kê các lĩnh vực chính như viễn thông, giải pháp CNTT, công nghiệp công nghệ cao.
Tin tức: Cập nhật các sự kiện, thành tựu của Viettel.
Thông tin tập đoàn: Giới thiệu tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi.
Sử dụng các biểu tượng minh họa và số liệu nổi bật (ví dụ: số lượng khách hàng,
thị trường quốc tế) để tăng tính thuyết phục. -Footer (Chân trang):
Chứa thông tin liên hệ (địa chỉ, email, hotline), liên kết đến các công ty con
(Viettel Telecom, Viettel Post), chính sách bảo mật, và bản đồ mạng lưới.
Thiết kế gọn gàng, cung cấp đầy đủ thông tin pháp lý và hỗ trợ khách hàng.
3. Tính năng và trải nghiệm người dùng (UX/UI) -Dễ điều hướng:
Thanh menu cố định (sticky menu) giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các
phần mà không cần cuộn ngược lên đầu trang.
Các liên kết trong trang hoạt động mượt mà, không có hiện tượng tải chậm hoặc lỗi liên kết. Tốc độ tải trang:
Website tải nhanh nhờ hạ tầng mạnh mẽ (do Viettel IDC cung cấp) và tối ưu hóa
hình ảnh/video. Thời gian tải trung bình dưới 2-3 giây trên kết nối thông thường. -Tính tương tác:
Có chatbot (thường là "Vi" - trợ lý ảo của Viettel) để hỗ trợ tức thì, đặc biệt hữu
ích cho khách hàng cần giải đáp nhanh.
Các nút CTA ( call to action ) được đặt ở vị trí nổi bật, kích thước đủ lớn để dễ
nhấp trên cả thiết bị di động.VD:’’Đăng ký ngay’’, ‘’’tìm hiểu thêm’’, ‘’thanh toán’’ -Tính cá nhân hóa:
Liên kết đến ứng dụng My Viettel, cho phép khách hàng đăng nhập để quản lý
dịch vụ cá nhân (kiểm tra cước, đăng ký gói data, v.v.). 4. Ưu điểm
1.Nhất quán thương hiệu: Giao diện thể hiện rõ bản sắc của Viettel - một tập
đoàn công nghệ tiên phong, đáng tin cậy với người Việt.
2.Tối ưu hóa đa nền tảng: Website hoạt động mượt mà trên mọi thiết bị, đặc biệt
quan trọng trong bối cảnh người dùng di động chiếm đa số tại Việt Nam.
3.Thông tin phong phú: Cung cấp đầy đủ thông tin về dịch vụ, thành tựu, và chiến
lược phát triển, phù hợp với cả khách hàng lẫn đối tác.
4.Hỗ trợ khách hàng tốt: Chatbot và các kênh liên hệ được tích hợp hiệu quả, tăng
trải nghiệm người dùng. 5. Nhược điểm
1.Quá nhiều nội dung: Do Viettel hoạt động đa ngành (viễn thông, CNTT, quốc
phòng, chuyển đổi số), trang chủ đôi khi chứa nhiều thông tin, có thể gây khó
khăn cho người dùng mới trong việc tìm kiếm nhanh.
2.Thiếu yếu tố sáng tạo: Thiết kế tuy hiện đại nhưng khá "an toàn", chưa có điểm
nhấn độc đáo để tạo sự khác biệt so với các tập đoàn công nghệ quốc tế.
3.Tối ưu tìm kiếm nội bộ: Công cụ tìm kiếm trên website hoạt động ổn, nhưng đôi
khi không đưa ra kết quả chính xác hoặc gợi ý thông minh khi nhập từ khóa phức tạp. Kết luận
Viettel Group không chỉ là biểu tượng thành công của Việt Nam trong lĩnh vực
công nghệ mà còn là một doanh nghiệp có tiềm năng lớn để vươn xa quốc tế, với
điều kiện tiếp tục đổi mới và thích nghi với xu hướng số hóa.