






Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58511332  
TRƯ Ờ NG Đ Ạ I H Ọ C KI Ế N TRÚC ĐÀ N Ẵ NG  Khoa Kinh T ế   
 -----      -----       
PHÂN TÍCH D Ự  ÁN KINH DOANH SKYLINE BILLIARDS      Gi ả ng viên b ộ môn :    L ớ p  : 20NH    Thành viên nhóm  : B ùi Th ị M ỹ H ạ nh       L ê Th ị Minh Hi ế u       V ũ H ồ ng S ơn       Tr ầ n Anh Tu ấ n       Lưu Tư ờ ng V i             
Đ à N ẵ ng, th áng 11 n ăm 202 3     
PHÂN TÍCH DỰ ÁN KINH DOANH SKYLINE BILLIARDS 
I. Giới thiệu dự án và mục đích dự án: 
1. Giới thiệu dự án: Cty TNHH SKYLINE BILLIARDS  2. Mục đích dự án: 
Cuộc sống hiện nay ngày càng trở nên đầy đủ nên mọi người có xu hướng sử 
dụng các sản phẩm thỏa mãn nhu cầu về mặt tinh thần như các hoạt động thể 
thao, giải trí… Các sản phẩm mang tính giải trí, thư giãn ngày càng chiếm tỷ lệ 
cao trên thị trường và các sản phẩm mang tính giải trí không chỉ có các môn thể 
thao trong nước mà còn các môn thể thao nhập từ nước ngoài chủ yếu từ phương 
Tây có hướng hiện đại và thu hút nhiều đối tượng. Chính vì vậy, chúng tôi đã 
quyết định thành lập Cty TNHH SKYLINE BILLIARDS nhằm tạo cho giới trẻ 
một môn giải trí thật thú vị và bổ ích....Cty dự định mở 1 cơ sở với quy mô 3 
tầng và thiết bị được nhập khẩu chính hãng từ Hanana.  3. Nội dung dự án:  ⚫ 
Tổng vốn đầu tư : 600.000.000 VNĐ  ⚫  Vốn góp : 200.000.000 VNĐ  ⚫  Vốn vay : 400.000.000 VNĐ  ⚫ 
Vốn chủ sỡ hữu : 1.200.000.000 VNĐ  II. Dự trù :  1. Chi phí ban đầu :       
CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU   STT         
SỐ TIỀN  Số lượng   Tổng   1  Mặt bằng      30.000.000  3  90.000.000  2      100.000.000  2  200.000.000  Bàn 3 Phăng  3   Bàn Pool      40.000.000  8  320.000.000  4      32.000.000  8  256.000.000  Bàn phăng      5  Bộ Bi 3c      10.000.000  4  40.000.000  6      1.500.000  8  12.000.000  Bộ Bi phăng  7  Bộ Bi lỗ      4.000.000  8  32.000.000  8      1.000.000  90  90.000.000  Cơ  9      2.000.000  2  4.000.000  Đèn 6 bóng  10      1.200.000  16  19.200.000  Đèn 3 bóng  11  Quạt sàn      700.000  9  6.300.000  12  Điều hòa trần      22.000.000  6  132.000.000  13      1.500.000  1  1.500.000  Bếp điện  14  Ấm siêu tốc      70.000  1  70.000  15  Tủ lạnh      5.000.000  1  5.000.000  16  Máy tính      5.000.000  1  5.000.000  17  Máy in bill  500.000  1  500.000  18  Bàn gỗ cao  400.000  18  7.200.000  19  Ghế sofa  1.000.000  36  36.000.000  20  70.000  18  1.260.000  Bảng + khăn lau bảng  21  Máy làm sạch Bi  3.000.000  3  9.000.000  .22  Bộ loa  1.500.000  3  4.500.000  23 
Phần mềm quản lý kiotviet  60.000.000  1  60.000.000      24  Wifi  450.000  3  1.350.000  25  20.000  90  1.800.000  Găng tay  26  Bút lông  50.000  5  250.000  27  Dụng cụ vệ sinh  1.000.000  1  1.000.000  28  Decor phòng  70.000.000  1  70.000.000    TỔNG     
  1.405.930.000  
2. Chi phí kinh doanh trực tiếp :     
CHI PHÍ KINH DOANH TRỰC TIẾP   STT  Loại   Số tiền   Số lượng   Tổng   TB năm   1  Bò khô  100.000  12  1.200.000  14.400.000  2  Mỳ tôm  100.000  6  600.000  7.200.000  3  Trứng  40.000  10  400.000  4.800.000  4  Đậu phộng  48.000  30  1.440.000  17.280.000  5  Nước ngọt  192.000  35  6.720.000  80.640.000  6  Nước suối  80.000  30  2.400.000  28.800.000  7  Bia  240.000  35  8.400.000  100.800.000  8  Mực nướng  500.000  7  3.500.000  42.000.000  9  Thuốc lá  250.000  20  5.000.000  60.000.000  10  Bentoo  540.000  8  4.320.000  51.840.000  11  Bimbim  80.000  17  1.360.000  16.320.000         TỔNG   35.340.000   424.080.000  
Giả sử chi phí mỗi năm tăng 2% so với năm trước do yếu tố thị trường biến đổi  3. Nguồn thu chi dự án : 
a. Chi phí hoạt động hàng tháng:  Chi phí hàng tháng     STT    1 tháng  6 tháng 1 lần  Năm  1  Wifi (3 cục)  750.000  4.500.000  9.000.000  2  Mặt bằng  30.000.000  180.000.000  360.000.000  3  12.500.000    150.000.000  Tiền điện + nước  4  Chi phí phát sinh thêm  2.000.000    24.000.000  5  Chi phí dự phòng  81.270.000    975.240.000  6 
Chi phí bảo trì sửa chữa  15.000.000    180.000.000  7 
Chi phí dụng cụ vệ sinh  300.000    3.600.000  8  250.000    3.000.000  Hộp lơ (144 viên)    TỔNG     1.704.840.000  
b. Tiền lương nhân viên :   
CHI PHÍ THUÊ NHÂN VIÊN( QUÁN HOẠT ĐỘNG 20 GIỜ)   Số  SỐ   tiền  TIỀN   THÀNH  tính  CÔNG   SỐ  (đồng)/  TIỀN  theo 
Thưởng  Tổng   STT   VIỆC   NGƯỜI   tháng   đồng)   giờ   lễ x2  
Thưởng lễ  Năm   Nhân viên  phục vụ  partime ca  ngày (5  1 tiếng)  12 
2,700,000 32,400,000 18,000 36,000 10,800,000 399,600,000      Nhân viên  phục vụ  partime ca  2 đêm  4 
7,500,000 30,000,000 25,000 50,000 5,000,000 365,000,000  Nhân viên  thu ngân  fulltime (2  3 ca)  2 
7,500,000 15,000,000 25,000 50,000 2,500,000 182,500,000    TỔNG   77,400,000       947,100,000     4. Bảng khấu hao TSCĐ : 
KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (giả sử khấu hao đều qua các năm)    Thời gian  Tổng số tiền  trích khấu  Số tiền khấu  Số  khấu 
STT  Tài sản   Giá tiền  
hao theo năm  hao   lượng   hao/năm   1 Bàn 3 Phăng  100,000,000  10  10,000,000  2  20,000,000  2 Bàn Pool  40,000,000  10  10,000,000  8  80,000,000  3 Bàn phăng  32,000,000  10  4,000,000  8  32,000,000  Phần mềm quản  4 lý  60,000,000  6  10,000,000  3  30,000,000    TỔNG   162,000,000       5. Dòng tiền :                      NĂM       TT   MỤC   0   1   2   3   4   5   Doanh thu  1 thuần 
0 4,773,600,000 5,107,752,000 5,209,907,040 4,949,411,688 5,097,894,039 
Chi phí đầu (1,405,930,000)  2     tư ban đầu  0  0  0  0  0  3 Chi phí 
0 2,128,920,000 2,171,498,400 2,214,928,368 2,259,226,935 2,304,411,474  4 CP lương  0  947,100,000 
994,455,000 1,044,177,750 1,096,386,638 1,151,205,969  5 Khấu hao  0  162,000,000  162,000,000  162,000,000  162,000,000  162,000,000  6 LNTT 
0 1,535,580,000 1,779,798,600 1,788,800,922 1,431,798,115 1,480,276,595  7 Thuế (28%)  0  429,962,400  498,343,608  500,864,258  400,903,472  414,477,447  8 LNST 
0 1,105,617,600 1,281,454,992 1,287,936,664 1,030,894,643 1,065,799,149  Ngân lưu  9 (NCF) 
(1,405,930,000) 1,267,617,600 1,443,454,992 1,449,936,664 1,192,894,643 1,227,799,149  Vốn chủ sợ  10 hữu  1,200,000,000  0  0  0  0  0      11 Vốn góp  200,000,000  0  0  0  0  0  12 Vốn vay  400,000,000  0  0  0  0  0  13 Vốn đầu tư  600,000,000           
6. Các chỉ số tài chính của dự án : 
CÁC CHỈ SỐ DOANH NGHIỆP      NPV      3.278.069.351  IRR      91%  WACC      10,0%     Nhận Xét :  
Giá trị hiện tại ròng là 3.278.069.351 tỷ, dự án có hiệu quả kinh tế. 
Tỷ suất sinh lời nội bộ là IRR = 91% , Dự án có thể chịu đựng được với mức lãi  suất cao nhất. 
Thời gian hoàn vốn là 1 năm 
7. Xem xét tính khả thi của dự án : 
 Khả năng trả nợ của dự án : Dự án có hiệu quả về mặt tài chính, nguồn khấu 
hao cơ bản và lợi nhuận tích lũy hàng năm được đảm bảo khả năng hoàn trả  nợ vay. 
 Nguồn trả nợ : Khấu hao đều qua các năm và lợi nhuận sau thuế của 5 năm  để trả nợ. 
Kế Hoạch Trả Nợ  
Với lãi suất 12.5%               Số tiền cho vay  Tiền vay còn lại  Kỳ hạn   đầu kỳ  
Số tiền phải thanh toán   cuối kỳ        Tổng số   Vốn gốc   Lãi      1  400,000,000 183,333,333  133,333,333  50,000,000  216,666,667  2  216,666,667 160,416,667  133,333,333  27,083,333  56,250,000  3  56,250,000 140,364,583  133,333,333  7,031,250  0  Tổng      484,114,583   400,000,000   84,114,583