




Preview text:
lOMoAR cPSD| 47206521
Phân tích các hoạt động chuỗi cung ứng trong quy trình xuất khẩu lô hàng Giai đoạn
Nội dung hoạt động Người chịu trách nhiệm 1. Sản xuất
Nhà máy Uniqlo may & đóng gói sản Uniqlo Việt Nam phẩm 2. Lưu kho nội địa
Lưu tại kho khu công nghiệp ở TP.HCM Chủ hàng
3. Vận chuyển nội địa Công ty vận tải
Vận chuyển container từ kho đến Cảng Cát Lái 4. Làm thủ tục xuất
Khai báo hải quan, lấy CO, CQ, xin giấy Forwarder khẩu phép 5. Xếp hàng lên tàu
Giao cont, cân VGM, xuất vận đơn Hãng tàu 6. Vận tải quốc tế
Di chuyển cont từ Cát Lái → Incheon Hãng tàu 7. Làm thủ tục nhập
Khai hải quan, đóng thuế nhập, thông Đại lý tại Hàn khẩu quan 8. Giao hàng cuối Vận tải nội địa Hàn
Từ cảng Incheon đến kho Uniqlo Seoul
1. Chi phí nội địa tại Việt Nam (Pre-carriage) Tên phí (EN) Tên tiếng Việt Trucking fee
Phí vận chuyển từ kho đến Cát Lái Packing cost Phí đóng gói, dán nhãn Warehousing Chi phí lưu kho Customs clearance
Phí khai báo hải quan xuất khẩu (export) CO / CQ fee
Phí xin C/O, giấy chứng nhận chất lượng Inspection fee
Phí kiểm tra chất lượng / kiểm dịch (nếu có) Handling fee
Phí bốc xếp, nâng hạ container
2. Chi phí tại cảng xuất khẩu – Cát Lái Tên phí (EN) Tên tiếng Việt
THC (Terminal Handling Charges) Phí xếp dỡ tại cảng VGM fee
Phí khai báo trọng lượng Seal fee Phí niêm chì container lOMoAR cPSD| 47206521 Booking fee Phí đặt tàu Bil of Lading fee Phí phát hành vận đơn Documentation fee Phí chứng từ
3. Chi phí vận tải quốc tế Tên phí (EN) Tên tiếng Việt Ocean Freight
Cước vận chuyển đường biển
BAF – Bunker Adjustment Factor Phụ phí nhiên liệu
CAF – Currency Adjustment Factor Phụ phí biến động tỉ giá Insurance Phí bảo hiểm hàng hóa
4. Chi phí tại cảng nhập khẩu – Incheon (Hàn Quốc) Tên phí (EN) Tên tiếng Việt THC (Korea)
Phí xếp dỡ tại cảng Incheon
Phí khai báo hải quan nhập khẩu Customs clearance (import) Import duties
Thuế nhập khẩu (tuỳ mã HS code) VAT
Thuế giá trị gia tăng (Hàn Quốc thường 10%) Demurrage / Detention
Phí lưu container nếu quá hạn miễn phí
5. Chi phí nội địa Hàn Quốc (On-carriage) Tên phí (EN) Tên tiếng Việt
Trucking (Incheon → Vận chuyển container từ cảng đến kho Uniqlo Seoul) Delivery confirmation Phí xác nhận giao hàng Handling & service fees
Phí dịch vụ logistics tổng hợp
Đánh giá tác động của công nghệ đến chuỗi cung ứng Công nghệ
Ứng dụng cụ thể trong case AI
Dự báo nhu cầu tại Hàn để lập kế hoạch xuất khẩu phù hợp IoT
Gắn cảm biến GPS vào container: theo dõi vị trí, độ rung, nhiệt độ lOMoAR cPSD| 47206521 Blockchain
Lưu trữ hợp đồng, CO, vận đơn trên nền tảng blockchain minh bạch e-Customs
Khai báo hải quan điện tử tại VN và Hàn Quốc, giảm thời gian thông quan Big Data
Phân tích tồn kho, thời gian vận chuyển để cải tiến chuỗi cung ứng TMS – Transportation
Quản lý lịch trình vận tải, theo dõi real-time Management System
WMS – Warehouse Management
Kiểm soát tồn kho tại kho Uniqlo TP.HCM và kho System Seoul
🧾 I. CHI PHÍ NỘI ĐỊA TẠI VIỆT NAM (Pre-Carriage) Mục chi phí
Dự đoán chi phí (VND)
Trucking fee (kho TP.HCM → Cát
3.500.000 – 4.500.000 đ Lái)
Đóng gói & dán nhãn (Packing) 2.000.000 – 3.000.000 đ Lưu kho 1–2 ngày 1.000.000 – 1.500.000 đ
Thủ tục hải quan xuất (Customs) 1.200.000 – 1.800.000 đ CO form AK (nếu cần) 600.000 – 900.000 đ
CQ (giấy kiểm chất lượng nếu có) 800.000 – 1.200.000 đ
Phí kiểm tra (nếu hàng kiểm tra) ~500.000 đ
Tổng: 10 – 13 triệu VND
🧾 II. PHÍ TẠI CẢNG CÁT LÁI (Local Charges – VN) Mục chi phí
Dự đoán chi phí (VND) THC (xếp dỡ container) 3.500.000 – 4.200.000 đ
VGM (khai báo trọng lượng) 300.000 – 500.000 đ Phí seal (niêm chì) 100.000 – 150.000 đ
Booking / Booking confirmation ~200.000 đ Bil of Lading (B/L fee) 700.000 – 1.000.000 đ lOMoAR cPSD| 47206521 Documentation (chứng từ) 400.000 – 700.000 đ
Tổng: 5 – 7 triệu VND
🧾 III. VẬN TẢI QUỐC TẾ (Main Carriage – Ocean Freight) Mục chi phí
Dự đoán chi phí (USD) 350 – 500 USD/cont 40ft
Ocean freight Cát Lái → Incheon BAF/CAF (nếu có) 50 – 80 USD
Phí bảo hiểm hàng hoá (optional) 40 – 70 USD
Tổng: 450 – 650 USD ≈ 11 – 16 triệu VND
🧾 IV. CHI PHÍ TẠI CẢNG INCHEON – HÀN QUỐC (Import Charges) Mục chi phí
Dự đoán chi phí (KRW & VND quy đổi) THC Incheon
~250.000 KRW ≈ 4.5 triệu VND
Hải quan nhập khẩu (Khai báo) ~100.000 KRW ≈ 1.8 triệu VND
Thuế nhập khẩu (nếu 0% theo 0 đ (nếu có CO AK) FTA)
Ví dụ invoice 25.000 USD → VAT = 2.500 USD (gần 64
VAT (10%) trên invoice hàng hóa triệu VND)
Demurrage/Detention (nếu có)
0 nếu kịp thời hạn (miễn 5–7 ngày)
Tổng: 70 – 75 triệu VND (chủ yếu là VAT)
V. CHI PHÍ NỘI ĐỊA HÀN QUỐC (Final Delivery) Mục chi phí
Dự đoán chi phí (VND)
Trucking từ cảng Incheon → 6.000.000 – 8.000.000 đ Seoul
Delivery confirmation / handling 500.000 – 800.000 đ
Tổng: 6.5 – 9 triệu VND lOMoAR cPSD| 47206521
TỔNG TOÀN BỘ CHI PHÍ DỰ KIẾN (ước tính DDP) Khoản Ước tính chi phí Chi phí tại VN 15 – 20 triệu VND Cảng VN 5 – 7 triệu VND Vận tải biển 11 – 16 triệu VND
Cảng & thuế tại Hàn ~70 – 75 triệu VND Giao hàng tại Hàn 6.5 – 9 triệu VND
🔸 Tổng cộng toàn chuỗi: ~107 – 127 triệu VND/lô hàng (chưa bao gồm các chi phí
phát sinh như lưu cont, sửa chứng từ,...)