








Preview text:
BÀI KIỂM TRA Môn học: Nhóm: Thành viên nhóm: STT Họ và tên Mã số sinh viên
Đề: Phân tích các quy luật kinh tế cơ bản của nền kinh tế thị trường? Ý nghĩa
lý luận và thực tiễn.
I. Khái niệm quy luật kinh tế?
Quy luật kinh tế có tên tiếng Anh là Economic Law. Khái niệm này được dùng để
phản ánh các mối quan hệ tất yếu, khách quan, bền vững và lặp đi lặp lại của những hiện
tượng hay quá trình kinh tế. Theo đó, các sản phẩm kinh tế hàng hóa sẽ được sản xuất và
trao đổi trên thị trường. Trong quá trình này, những sản phẩm sẽ chịu sự ảnh hưởng của quy luật kinh tế.?
II.Các loại quy luật kinh tế
1. Quy luật cung – cầu
Quy luật cung – cầu là quy luật kinh tế điều tiết mối quan hệ giữa bên bán (cung)
và bên mua (cầu) trên thị trường. Quy luật này cho thấy mối quan hệ mật thiết giữa cung
và cầu luôn tác động qua lại và ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa. Cụ thể, khi
cung lớn hơn cầu thì giá cả có xu hướng giảm so với giá trị của hàng hóa; ngược lại, khi
cầu vượt cung thì giá cả tăng lên; còn khi cung bằng cầu, giá cả sẽ tương đương với giá trị.
1.1. Nội dung quy luật
- Sự cân bằng: Giá cả của hàng hóa được xác định dựa trên điểm giao nhau của
đường cung và đường cầu.
- Hiện tượng giá lệch: Nếu cung vượt cầu, giá sẽ giảm; nếu cầu vượt cung, giá sẽ tăng.
- Tác động qua lại: Sự thay đổi của cung và cầu liên tục ảnh hưởng lẫn nhau, từ
đó tạo nên sự biến động của thị trường.
1.2. Ý nghĩa lý luận
Quy luật cung – cầu giúp giải thích cách thức hình thành giá cả và phân bổ nguồn
lực trên thị trường. Nó là cơ sở lý thuyết để dự đoán xu hướng biến động giá cả và cho
thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sản xuất và tiêu dùng. Hiểu được quy luật này giúp các
nhà kinh tế nắm bắt được cơ chế hoạt động của thị trường và đưa ra các dự báo chính xác về kinh tế.
1.3. Ý nghĩa thực tiễn
- Đối với nhà nước: Có thể sử dụng các chính sách điều tiết như điều chỉnh lãi
suất, thuế, trợ cấp hay sử dụng dự trữ quốc gia để cân bằng cung – cầu, từ đó ổn định giá cả và thị trường.
- Đối với doanh nghiệp: Hiểu rõ quy luật cung – cầu giúp doanh nghiệp đưa ra
quyết định sản xuất, kinh doanh phù hợp. Khi biết rằng cung vượt cầu sẽ làm giá giảm,
doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản lượng để tránh thua lỗ.
- Đối với người tiêu dùng: Người tiêu dùng có thể nhận biết thời điểm mua sắm
có lợi, chẳng hạn như khi cung vượt cầu làm giá thấp, họ sẽ có động lực mua sắm nhiều hơn.
nhận định cá nhân : Qua đó, quy luật cung – cầu không chỉ là nền tảng của kinh tế
học mà còn là công cụ thiết thực giúp các bên liên quan trên thị trường điều chỉnh hành
vi, tối ưu hóa lợi ích trong hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
2.Quy luật cạnh tranh
2.1. Nội dung quy luật - Khái niệm:
Cạnh tranh là quá trình ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm đạt được điều kiện thuận
lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa. Qua đó, các doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa
hoạt động của mình mà còn góp phần hình thành giá trị thị trường của hàng hóa. - Điều tiết:
Cạnh tranh là cơ chế tự nhiên của nền kinh tế thị trường, giúp điều chỉnh sự phân bổ
nguồn lực và xác định giá cả hàng hóa một cách khách quan, phản ánh đúng mức giá trị của sản phẩm. 2.2. Phân loại
- Cạnh tranh trong nội bộ ngành:
+ Xảy ra giữa các doanh nghiệp cùng sản xuất và kinh doanh hàng hóa giống nhau.
+ Biện pháp cạnh tranh gồm: cải tiến kỹ thuật, đổi mới công nghệ, tối ưu hóa quy
trình sản xuất, từ đó hạ giá thành và tăng năng suất.
=> Ví dụ: Sự cạnh tranh giữa Coca-Cola và Pepsi trong ngành nước giải khát có
ga, hay giữa Samsung và Apple trong ngành di động thông minh.
- Cạnh tranh giữa các ngành:
+ Diễn ra khi các chủ thể kinh doanh ở các ngành khác nhau tranh giành nguồn lực và cơ hội đầu tư.
+ Doanh nghiệp có thể tự do chuyển đổi nguồn lực từ ngành này sang ngành khác
nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
=>Ví dụ: Sự cạnh tranh giữa ngành bảo hiểm và ngành ngân hàng khi các sản phẩm
dịch vụ ngày càng trở nên liên kết và có tính cạnh tranh cao.
2.3. Ý nghĩa lý luận và thực tiễn - Ý nghĩa lý luận:
+ Cạnh tranh thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất: Các doanh nghiệp
không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao tay nghề và đổi mới sản xuất.
+ Là cơ sở để hình thành giá trị thị trường, giúp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả trong nền kinh tế.
- Ý nghĩa thực tiễn:
+ Tác động tích cực:
1. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
2.Tạo động lực cho doanh nghiệp cải thiện hiệu quả kinh doanh, từ đó góp phần phát triển kinh tế chung.
+ Tác động tiêu cực:
1. Khi cạnh tranh không lành mạnh, có thể gây lãng phí nguồn lực, sử dụng các
biện pháp phi đạo đức và làm xói mòn môi trường kinh doanh.
2. Điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho phúc lợi xã hội và làm giảm niềm
tin của người tiêu dùng. 3.Quy luật giá trị
3.1. Nội dung quy luật
- Giá trị hàng hóa là lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.
- Chi phí sản xuất bao gồm lao động trực tiếp (lao động sống) và lao động gián
tiếp (lao động quá khứ).
- Người sản xuất cần căn cứ vào hao phí lao động xã hội (mức giá trung bình thị
trường) để định giá sản phẩm. Nếu giá sản phẩm cá biệt bị vượt quá, hàng hóa sẽ khó cạnh tranh.
=> Ví dụ: Nếu bánh tráng bơ có hao phí lao động xã hội là 7.000đ nhưng bán với
giá 10.000đ, sản phẩm sẽ gặp khó khăn trong tiêu thụ. 3.2. Vai trò
- Điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa:
+ Khi cung bằng cầu: sản xuất ổn định và duy trì doanh thu.
+ Khi cung vượt cầu: lợi nhuận giảm, cần thu hẹp quy mô sản xuất.
+ Khi cầu vượt cung: lợi nhuận cao, người sản xuất có cơ hội mở rộng quy mô.
- Kích thích cải tiến kỹ thuật và nâng cao năng suất:
Áp dụng công nghệ cao, tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm giảm chi phí lao động cá biệt.
- Phân hóa giàu nghèo:
Những chủ thể kinh doanh tối ưu hóa được chi phí sản xuất sẽ tích lũy vốn và phát
triển, trong khi những người không cạnh tranh được có thể gặp khó khăn.
3.3. Ý nghĩa lý luận
- Quy luật giá trị đánh giá hiệu quả sản xuất và tạo động lực phát triển kinh tế.
- Nó là cơ sở cho một thị trường cạnh tranh lành mạnh, đảm bảo bình đẳng cho các chủ thể kinh doanh.
- Vận dụng đúng quy luật giúp đào thải những yếu tố kém hiệu quả và khuyến
khích sự phát triển của các yếu tố tích cực.
3.4. Thực tiễn việc vận dụng quy luật giá trị vào nền kinh tế ở Việt Nam
- Thời kỳ nền kinh tế bao cấp:
Việc áp dụng quy luật giá trị chưa đúng đắn, dẫn đến trì trệ và kém phát triển.
- Thời kỳ đổi mới:
Phát triển sản xuất hàng hóa và đa dạng hóa thị trường, tạo ra sự cạnh tranh; song
bên cạnh đó cũng xuất hiện tiêu cực như phân hóa giàu – nghèo, gian lận thương mại. - Hiện nay:
Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế, chuyển mình từ một nền kinh tế
nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, dịch vụ.
Tuy nhiên, cần có sự quản lý của Nhà nước để hạn chế tác động tiêu cực, hướng tới phát triển bền vững.
4.Quy luật lưu thông tiền tệ (The Law of Monetary Circulation) 4.1. Nội dung quy luật
Quy luật lưu thông tiền tệ là quy luật quy định số lượng tiền cần cho lưu thông hàng
hóa ở mỗi thời kỳ nhất định.
Mác cho rằng, số lượng tiền tệ cần cho lưu thông do ba nhân tố quy định: số lượng
hàng hóa lưu thông trên thị trường, giá cả trung bình của hàng hóa và tốc độ lưu thông
của những đơn vị tiền tệ cùng loại. Sự tác động của ba nhân tố này đối với khối lượng
tiền tệ cần cho lưu thông diễn ra theo quy luật phổ biến là: Tổng số giá cả của hàng hóa
chia cho ô vòng lưu thông của các đồng tiền cùng loại trong một thời gian nhất định
Khi tiền mới chỉ thực hiện chức năng là phương tiện lưu thông, thì số lượng tiền
cần thiết cho lưu thông được tính theo công thức: Trong đó:
M: là phương tiện cần thiết cho lưu thông P: là mức giá cả
Q: là khối lượng hàng hóa đem ra lưu thông
V: là số vòng luân chuyển trung bình của một đơn vị tiền tệ
Khi tiền thực hiện cả chức năng thanh toán thì số lượng tiền cần thiết cho lưu
thông được xác định như sau: Trong đó:
M là tổng lượng tiền cần thiết cho lưu thông
P.Q là tổng giá cả hàng hóa
G1 là tổng giá cả hàng hóa bán chịu
G2 là tổng giá cả hàng hóa khấu trừ cho nhau
G3 là tổng giá cả hàng hóa đến kỳ thanh toán
V là số vòng quay trung bình của tiền tệ
Trong thực tế, việc xác định số lượng tiền cần thiết cho lưu thông gặp nhiều khó
khăn vì có sự xuất hiện của nhiều yếu tố chủ và khách quan, tuy nhiên quá trình ấy vẫn
không vượt qua nguyên lý nêu trên.
4.2. Lý giải bản chất hiện tượng lạm phát
- Lạm phát là hiện tượng khủng hoảng tiền tệ, là sự tăng mức giá chung một cách
liên tục của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian và đi kèm là sự mất giá trị của một loại tiền tệ.
- Tiền tệ và lạm phát có mối quan hệ chặt chẽ, đặc biệt là trong dài hạn. Trong đó,
cung tiền, chính sách tiền tệ,... là những công cụ của Ngân hàng Nhà nước nhằm duy trì
ổn định nền kinh tế, còn lạm phát ảnh hưởng trực tiếp và đem lại nhiều hệ lụy cho nền
kinh tế. Ở Việt Nam, tiền tệ và lạm phát trong những năm qua luôn là hai yếu tố căn bản
có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và tác động đến hiệu quả điều hành chính sách kinh tế của đất nước.
-Lạm phát xuất phát từ việc các chính phủ & các ngân hàng trung ương cho in tiền
để đẩy vào lưu thông mà không có tính toán hợp lý. Khi lượng tiền xuất hiện trong lưu
thông lớn hơn tổng lượng tiền cần thiết trong lưu thông, đồng tiền của quốc gia đó sẽ bị
mất giá, dẫn đến sức mua của đồng tiền bị ảnh hưởng, giá cả thị trường từ đó cũng sẽ có xu hướng đi lên.
- Lạm phát cũng sẽ khuyến khích đầu cơ hàng hóa, cản trở sản xuất kinh doanh,
làm các hoạt động kinh tế bị méo mó biến dạng, làm tâm lý người dân hoang mang…
4.3. Thực tiễn quy luật lưu thông tiền tệ: Thực tiễn ngắn hơn xem lại
- Năm 2019, giá hàng hóa thế giới tăng chậm hơn so với 2018, với giá thực phẩm
giảm 4,6%, năng lượng giảm 13,6%, nguyên liệu thô giảm 4%, và kim loại giảm 5,4%.
Giá nhập khẩu hàng hóa tăng 0,8%, thấp hơn mức 1,4% của năm 2018. Giá nguyên vật
liệu cho sản xuất trong nước cũng tăng chậm hơn, thậm chí giảm trong ngành nông, lâm
nghiệp và thủy sản. Tính chung 9 tháng đầu năm 2019, giá sản xuất nông, lâm nghiệp,
thủy sản và công nghiệp chế biến chế tạo chỉ tăng 1,1%. Giá dịch vụ tăng 3,1%, cao hơn năm 2018 (2,95%).
- Giảm giá hàng hóa thế giới giúp ổn định giá tiêu dùng, đặc biệt là thực phẩm và
giao thông. Mặc dù giá thịt lợn tăng tạm thời trong tháng 11, nhưng mức tăng bình quân
chỉ là 4,4%. Giá dịch vụ y tế tăng nhẹ 4,8%, thấp hơn mức tăng 13,9% của 2018.
- Để đối phó với lạm phát, có thể áp dụng các biện pháp như:
+ Giảm lượng tiền trong lưu thông bằng cách thắt chặt chính sách tiền tệ, tăng lãi
suất gửi tiết kiệm và cắt giảm ngân sách.
+ Tăng quỹ hàng hóa tiêu dùng bằng cách khuyến khích tự do mậu dịch và giảm thuế.
5.Quy luật giá trị thặng dư: 5.1. Nội dung quy luật:
- Quy luật sản xuất giá trị thặng dư theo kinh tế chính trị Marx-Lenin là một trong
những quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa tư bản. Nội dung quy luật này là sản xuất
nhiều và ngày càng nhiều hơn giá trị thặng dư bằng cách tăng cường bóc lột công nhân làm thuê.
- Nếu quy luật kinh tế cơ bản của sản xuất hàng hóa là quy luật giá trị thì quy luật
kinh tế cơ bản của nền sản xuất tư bản chủ nghĩa là quy luật giá trị thặng dư.
5.2. Phân loại: Có hai phương pháp chính để sản xuất giá trị thặng dư: