Phân tích tín hiệu trên miền tần số - Xử lý số tín hiệu | Môn: Khoa học | Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

Chuỗi Fourier rời rạc của tín hiệutuần hoàn (Discrete Fourier series-DFS) 4Cho tín hiệu x(n)rời rạctuần hoàn với chu kỳ N Với å - = -×= 1N0nNnkπ2jkBiến đổi Fourier thời gian rời rạc Discrete –Time Fourier Transform (DTFT)6 Định nghĩa:  Vớituần hoàn chu kỳ 2π, thểhiện từ0-2πhoặc từ-π đếnπrồi lấytuần hoàn( wpwpwdeeXnx jjò=221)(( )( )å+¥-¥=-nnjj nxeXww( )wjDTFT eXnx ¾¾ ®¬)(wwwsincos je j+=(. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

06/10/2016
1
PHÂN TÍCH TÍN UHI
TRÊN MIN TN S
1
X s tín hiu
Biến đi Fourier (Fourier transform-FT)
2
Tín hiu x(t) không tun hoàn

dtetxX
tj
X(ω)
ω
2π/τ-2 /π τ
x(t)
-τ/2
t
τ/2
06/10/2016
2
Chui Fourier (Fourier series-FS)
3
Tín hiu x(t) tu n hoàn, chu kỳ T , t n s F 1
0
= /T


k
tjk
k
eatx
0
)(
T
tkFj
k
dtetx
T
a
0
2
)(
1
-T
p
T
p
0
x(t
)
τ
t
f
X(f)
F
0
-F
0


k
tkFj
k
ea
0
2
Chui Fourier ri rc ca tín nhiu tu
hoàn (Discrete Fourier series-DFS)
4
Cho tín hiu x(n)ri r c tu n hoàn vi chu Nkỳ
V i
1N
0n
N
nkπ2
j
k
e(n)x
~
N
1
~
a
1N
0k
N
nkπ2
j
k
ea
~
)(
~
nx
06/10/2016
3
Các phép biến đi Fourier
5
Mi Min thi gian n tn s
dtex(t)
T
1
X
T
0
tωkj
k
Periodic
(period T)
Discrete
ContinuousFTAperiodic
FS
Continuous
0
0.5
1
1.5
2
2.5
0 1 2 3 4 5 6 7 8
time, t
0
0.5
1
1.5
2
2.5
0 2 4 6 8 10 12
time, t
1N
0n
N
nkπ2
j
k
ex(n)
N
1
~
a
Discrete
DiscreteDFSPeriodic
(period T)
ContinuousDTFT
Aperiodic
Discrete
DFT
nj
n
ex(n))
X(


0
0.5
1
1.5
2
2.5
0 2 4 6 8 10 12
time, t
k
0
0.5
1
1.5
2
2.5
0 1 2 3 4 5 6 7 8
time, t
k
1N
0n
N
nkπ2
j
k
ex(n)
N
1
a
~
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
6
Đ nghĩanh :
V 2 ,i tun hoàn chu kỳ π
th hi hon t 0-2π c t -π đến π ri l ny tu
hoàn
deeXnx
jj
2
2
1
)(


n
njj
enxeX
j
DTFT
eXnx )(
sincos je
j
j
eX
06/10/2016
4
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
7
Biu din theo Modul Argument
Biu din theo phn thc phn o Re, Im
phoå thöïc
phoå aûo
Phoå biên
độ
Phoå pha
)(
)()(
jjj
eeXeX
)(Im)(Re
jj
eXjeX
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
8
Biểu diễn theo độ lớn và pha
Ga s :
)(
)()(
jjj
eeAeX
)()(
jj
eAeX
0)()(
0)()(
)(
j
j
eAkhi
eAkhi
06/10/2016
5
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
d: Cho ph tín uhi
Hãy xác định:
- Các thành phn phn thc o,
-
2
.3sin)(
i
j
eeX
)(
j
eX
)(
)(
j
eA
)(
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
S t n ti ca biến đi fourier:
Đi u ki n đ FT[x(n)] hi t :
d: Cho . Hãy tính v t m
đ ph năng lượng ca x(n)

n
nx
)(
4
3
)( nunx
n
06/10/2016
6
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
11
d :Tìm biến đi fourier ca các tín hiu sau:
a) x(n)= (n)
b) x(n)= (n-1)
c) x(n)= u(n)
d) x(n) =
2 u(n)
n
e)
f)
)(
2
1
)( nunx
n
)()( nrectnx
N
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
12
S tn ti ca biến đi fourier:
Đi u ki n đ FT[x(n)] hi t :

n
nx
06/10/2016
7
Biến đổi nghịch Fourier thời gian rời rạc
Invert Discrete Time Fourier Transform (IDTFT)
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc nghịch (IDTFT)
d: Xác đnh x(n) x(n) v i v
2
)(
2
1
)(
deeXnx
jnj
2
c
cc
i
eX
1
0
)(
Đnh ca biến đi fourier
Tuyến tính
Nếu
Thì
d: Xác đnh biến đi fourier
)()(),()(
2211
jFTj
FT
eXnxeXnx
)()()()(
2121
jj
FT
ebXeaXnbxnax
)(3)(2)(
21
nxnxnx
)(
2
1
)(
1
nunx
n
)(
3
1
)(
2
nunx
n
06/10/2016
8
Đnh ca biến đi fourier
Dch chuyn thi gian
d: Tìm v i
)()(
j
FT
eXnx
0
)()(
10
njj
FT
eeXnnx
)()(
0
nnrectnx
N
)(
j
eX
Đnh ca biến đi fourier
D chuych n tn s:
)()(
j
FT
eXnx
)()(
)(
00
j
FTjn
eXenx
06/10/2016
9
Đnh ca biến đi fourier
Đo thi gian:
)()(
j
FT
eXnx
)()(
j
FT
eXnx
Đnh ca biến đi fourier
Vi phân thi gian:
)()(
j
FT
eXnx
)1)(()1()(
0
njjFT
eeXnxnx
06/10/2016
10
Đnh ca biến đi fourier
Tích chp thi gian:
)()(),()(
2211
j
FT
j
FT
eXnxeXnx
)().()(*)(
2121
jj
FT
eXeXnxnx
Đnh ca biến đi fourier
Tích chp min tn s
)()(
11
j
FT
eXnx
)(*)(
2
1
)().(
2121
jj
FT
eXeXnxnx
06/10/2016
11
Đnh ca biến đi fourier
Đnh Parseval
Mt đ ph năng lượng:
deXnxE
j
n
x

2
2
)(
2
1
)(
2
)(
j
xx
eXs
Đáp ng tn s c a h thng LTI
Min thi gian
Mi n t n s
h(n)
x(n)
y(n) =x(n)*h(n)
)(
)(
)(
j
j
j
eX
eY
eH
)().()(
jjj
eXeHeY
)(
j
eH
)(
j
eX
| 1/11

Preview text:

06/10/2016 Xử lý số tín hiệu 1
PHÂN TÍCH TÍN HIU
TRÊN MIN TN S
Biến đổi Fourier (Fourier transform-FT) 2
 Tín hiệu x(t) không tuần hoàn   X   xt     e j t dt  X(ω) x(t) ω -τ/2 t τ/2 -2π/τ 2π/τ 1 06/10/2016
Chui Fourier (Fourier series-FS) 3
 Tín hiệu x(t) tuần hoàn, chu kỳ T , tần số F 1 0 = /T    x(t   jk t a e  0 )   j 2 k F t a e 0 k k k  k  1  a x(t)e 2 0 dt k    j k F t T T X(f) x(t ) τ f t -F F -T 0 T 0 0 p p
Chui Fourier ri rc ca tín hiu tun
hoàn (Discrete Fourier series-DFS) 4
Cho tín hiệu x(n)rời rạc t ầ u n hoàn với chu kỳ N  N 1 π 2 k n x( ~ n  a~ )  j N e k k0 Với N1 π 2 k n a  1 ~ ~ x(n) e k    j N N n0 2 06/10/2016
Các phép biến đổi Fourier 5 Miền thời gian Miền tần số 2.5 2 1.5 1 0.5 0 1 T 0 1 2 3 4 5 6 7 8 Periodic time, t FS Discrete X   x(t) e ω jk t dt    k (period T) T 0 2.5 Continuous  2 j t   1.5 Aperiodic FT Continuous X( )   x(t) e dt 1    0.5 0 0 2 4 6 8 10 12 time, t 2.5 N 1 π 2 k n j 2 1.5  1 ~ a x(n) e k 1    N Periodic DFS Discrete 0.5 N n0 0 0 1 2 3 4 5 6 7 8 (period T) time, tk  Discrete  j n X( )   x(n)e 2.5 DTFT Continuous n 2 1.5 Aperiodic 1 N 1 π 2 k n 0.5 j 1 0 a ~  x(n)  N 0 2 4 6 8 10 12 DFT time, t e k  k Discrete N n 0
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT) 6 DTFT
 Định nghĩa: x(n)     X j e    X j exn     j n en  1 x( n)  X je   e jd  2 2   Với e j  cos  j sin tuần hoàn chu kỳ 2π,  j
thể hiện từ 0-2π hoặc từ -π đến π rồi lấy tuần X e  hoàn 3 06/10/2016
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT) 7
Biu din theo Modul và Argument jjj ( ) X (e
)  X (e ) e Phoå biên Phoå pha độ
Biu din theo phn thc phn o Re, Im  Re X ( j
e )  j Im X ( je ) phoå thöïc phoå aûo
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT) 8
 Biểu diễn theo độ lớn và pha jjj ( )
Ga s: X (e )  ( A e )eX( j e )  (  j A e )    j
( )   ( ) khiA(e )0  ( ) khiA (  j e )0 4 06/10/2016
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
 Ví dụ: Cho phổ tín hiệu   2
X (e )  sin 3 i j .e Hãy xác định:
- Các thành phần phần thực, ảo - X (  j e
)  () A( je )  ()
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT)
 Sự tồn tại của biến đổi fourier:
 Điều kiện để FT[x(n)] hội tụ l : à 
xn   n  n  3  x(n)    u( ) n  Ví dụ: Cho
 4 . Hãy tính và vẽ m t ậ 
độ phổ năng lượng của x(n) 5 06/10/2016
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT) 11
Ví dụ :Tìm biến đổi fourier của các tín hiệu sau: a) x(n)= (n) b) x(n)= (n-1) c) x(n)= u(n) d) x(n) = 2nu(n) n e)  1 
x(n)    u (n )  2  f) x( )
n rect (n) N
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc
Discrete Time Fourier Transform (DTFT) 12
Stn ti ca biến đổi fourier:
 Điều kiện để FT[x(n)] hội tụ l : à 
xn   n 6 06/10/2016
Biến đổi nghịch Fourier thời gian rời rạc
Invert Discrete Time Fourier Transform (IDTFT)
Biến đổi Fourier thời gian rời rạc nghịch (IDTFT) 1 x(n)   j   j X (e )e nd 2  2 
 Ví dụ: Xác định x(n) và vẽ x(n) với   c 2 1       i
X (e )   c c 0 
Định lý ca biến đổi fourierTuyến tính Nếu x ( ) FT n    X ( j e ), x ( ) FT n    X ( je ) 1 1 2 2 Thì
ax (n)  bx (n) FT   aX ( j
e )  bX ( je ) 1 2 1 2
Ví dụ: Xác định biến đổi fourier x(n)  2x (n)  3x (n) 1 2 n n  1   1
x (n)    u (n )
x (n)    u( ) n 1 2  2   3 7 06/10/2016
Định lý ca biến đổi fourier
Dch chuyn thi gian x(n) FT    X ( je ) FT jj 0
x(n n )    X (e ) n e 0 1
 Ví dụ: Tìm X (  j e ) với x( )
n rect (n n ) N 0
Định lý ca biến đổi fourier
Dch chuyn tn số: x (n) FT    X ( je )
x(n) jnFT j   0 e   X ( ( ) 0 e ) 8 06/10/2016
Định lý ca biến đổi fourier
 Đảo thi gian: x (n) FT    X ( je ) x( n  ) FT
  X (  je )
Định lý ca biến đổi fourier
Vi phân thi gian: x(n) FT    X ( je ) x( )
n x(n  ) 1 FT    X ( j e  ) 1 ( j n  0  e ) 9 06/10/2016
Định lý ca biến đổi fourier
Tích chp thi gian: x ( ) FT n    X ( j e ), x ( ) FT n    X ( je ) 1 1 2 2 x ( ) n * x ( ) FT n    X ( j e ).X (  j e ) 1 2 1 2
Định lý ca biến đổi fourier
Tích chp min tn sx ( ) FT n    X ( j e ) 1 1 FT 1
x (n).x (n) jj    X e X e 1 2  ( )* ( ) 1 2  2 10 06/10/2016
Định lý ca biến đổi fourier
 Định lý Parseval  2  1  E  2 x(n)  X (e j )  d   x 2 n   
 Mật độ phổ năng lượng: 2 sX ( j e ) xx
Đáp ứng tn sca hthng LTI
Min thi gian x(n) y(n) =x(n)*h(n) h(n)
Min tn sX ( j e ) Y ( je )  H ( je ).X ( je ) H ( je ) Y ( j e j  ) H (e )  X ( j e ) 11