Phân tích vụ bê bối SCB | Trường Đại học Kinh Tế - Luật

Lý thuyết đại diện là một lý thuyết cổ điển trong kinh tế học tổ chức. Lý thuyết này giải thích mối quan hệ kinh tế giữa hai bên liên quan trong doanh nghiệp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

     

lOMoARcPSD| 45650915
BÀI TẬP CÁ NHÂN
1. Cơ sở lý thuyết
1.1. Lý thuyết đại diện (Agency Theory)
Lý thuyết đại diện là một lý thuyết cổ điển trong kinh tế học tổ chức. Lý thuyết
này giải thích mối quan hệ kinh tế giữa hai bên liên quan trong doanh nghiệp nhưng
mục tiêu không đồng nhất với nhau (như giữa chủ và người làm công, giữa người mua
và người bán).
Mục đích của lý thuyết nhằm xác định rõ các hợp đồng và các điều kiện tối ưu
thực hiện hợp đồng nhằm giảm thiểu hậu quả xấu xảy ra. Lý thuyết này có thể được áp
dụng ở cấp độ cá nhân hoặc tổ chức.
Nhìn chung, lý thuyết đại diện cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và
giải pháp liên quan đến việc ủy quyền ra quyết định. Nó được áp dụng rộng rãi trong
nhiều lĩnh vực khác nhau để phân tích và cải thiện mối quan hệ giữa người sở hữu tài
sản và người quản lý chúng.
2.2. Khái niệm chính
Nguyên tắc đại diện (Principal-Agent): Mối quan hệ cơ bản giữa người ủy quyền
và người đại diện. Điều này thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nơi
người ủy quyền có trách nhiệm hành động để đảm bảo lợi ích của người đại diện.
Thông tin bất cân xứng (Information Asymmetry): Sự không cân đối về thông tin
giữa người ủy quyền người đại diện, khiến cho một bên thể sở hữu thông tin nhiều
hơn hoặc chính xác hơn, có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của bên kia.
Chi phí đại diện (Agency Costs): Chi phí phát sinh từ mối quan hệ đại diện, bao
gồm chi phí giám sát, chi phí hợp đồng, và chi phí kiểm soát, nhằm giảm thiểu rủi ro
và đảm bảo hành vi hợp lý từ phía người đại diện.
Hợp đồng (Contract): Các thỏa thuận và điều khoản mà người ủy quyền ký kết để
xác định quyền và trách nhiệm, cũng như để tạo ra kích thích hành vi tích cực.
lOMoARcPSD| 45650915
Lợi ích cá nhân (Agency Bias): Hiện tượng mà người đại diện có thể quyết định
dựa trên lợi ích cá nhân hơn là lợi ích của người ủy quyền, tạo ra sự không đồng nhất
trong mục tiêu giữa các bên liên quan.
2. Về vụ việc Ngân hàng SCB và Vạn Thịnh Phát
2.1. Tổng quan vụ việc
Vào ngày 01/01/2012, Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) được thành lập với sự
tham gia của 73 cổ đông, nắm giữ 91.5% cổ phần của ngân hàng. Tuy nhiên, bí mật
đằng sau bức màn pháp lý là Bà Trương Mỹ Lan, không chỉ là chủ thực sự của SCB
mà còn là người nắm giữ quyền chi phối và đưa các người thân tin cậy vào các vị trí
chủ chốt trong ngân hàng. Điều này không chỉ giúp bà Lan kiểm soát mạnh mẽ ngân
hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng SCB như một công cụ tài chính.
Thay vì phát hành trái phiếu hoặc tìm kiếm nguồn vốn ngoại vi, Bà Trương Mỹ
Lan đã huy động tiền gửi từ người dân và tổ chức thông qua SCB. Hành động này
không chỉ phục vụ hệ sinh thái của Tập đoàn Vạn Thịnh Phát mà còn làm tăng lợi ích
cá nhân của bà Lan. Việc chi phối ngân hàng đã tạo ra chuỗi vấn đề phức tạp, khiến
SCB không chỉ là cơ sở tài chính mà còn là công cụ mạnh mẽ phục vụ nhu cầu riêng tư
và kế hoạch kinh doanh của bà Lan.
2.2. Phân tích vụ việc
Bằng cách phân tích các công cụ của lý thuyết đại diện, chúng ta có thể hiểu
hơn về cách SCB bị biến thành một công cụ huy động vốn cho Tập đoàn Vạn Thịnh
Phát.
Thông tin bất cân xứng
Bà Trương Mỹ Lan, sở hữu 91.5% cổ phần của Ngân hàng SCB, có khả năng
lũng đoạn tiền gửi một cách dễ dàng, tạo ra tình trạng không cân xứng về thông tin và
quyền lực. Với chức vụ chủ sở hữu, bà có thể sử dụng ngân hàng như một công cụ huy
động vốn cho Tập đoàn Vạn Thịnh Phát mà không bị kiểm soát chặt chẽ. Thiếu công
cụ giám sát cụ thể về việc cho vay và hệ sinh thái chằng chịt của Vạn Thịnh Phát tạo ra
sự không minh bạch và khó theo dõi về dòng tiền.
Ngoài vấn đề về thông tin cổ phần, thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính của
lOMoARcPSD| 45650915
SCB cũng là một vấn đề quan trọng. Từ năm 2017, sau khi phá sản về hình thức, Bà
Lan đã chỉ đạo sửa đổi thông tin báo cáo tài chính và chi trả, hối lộ để che đậy tình
trạng yếu kém. Hành động này không chỉ làm tăng khó khăn trong việc đánh giá tình
hình tài chính thực tế mà còn tạo điều kiện cho việc tiếp tục huy động vốn và cho vay.
Lợi ích cá nhân
Bằng cách kiểm soát những người quản lý chủ chốt trong SCB, Bà Lan đã chiếm
quyền chi phối và biến ngân hàng thành công cụ linh hoạt cho kế hoạch cá nhân. Từ
tháng 02/2018 đến tháng 10/2022, bằng cách lập khống 916 hồ sơ vay vốn, Bà Lan đã
chiếm đoạt ít nhất 304.000 tỷ đồng. Tổng cộng, từ 2012 đến 2022, SCB đã giải ngân
cho hơn 1.366 khách hàng với tổng số tiền là hơn 1.066.000 tỷ đồng. Những hành
động này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích của các cá nhân và tổ chức đặt tiền
vào SCB, đối mặt với rủi ro không thể rút toàn bộ số tiền đã gửi.
2.3. Mâu thuẫn lợi ích của các bên liên quan Mâu thuẫn cổ đông và nhà
quản lý
Trong tình hình này, mâu thuẫn giữa lợi ích của cổ đông và nhà quản lý rõ ràng.
Cổ đông chỉ ám chỉ những người sở hữu 8.5% cổ phần còn lại mà không thuộc sự
quản lý của Bà Trương Mỹ Lan. Mâu thuẫn nảy sinh khi quyền lực tập trung vào một
số cổ đông lớn, như Bà Lan, ưu tiên lợi ích cá nhân hơn là lợi ích toàn bộ cổ đông.
Mâu thuẫn nhà đầu tư và nhà quản lý quỹ
Mâu thuẫn lớn hơn nằm ở mức độ mối quan hệ giữa nhà đầu tư và nhà quản lý
quỹ. Thay vì tuân thủ nguyên tắc đạo đức và pháp luật, Bà Tơng Mỹ Lan đã sử dụng
vị trí quản lý để huy động vốn và hợp thức hóa các giao dịch không minh bạch. Bằng
cách này, bà đã tạo ra một môi trường không công bằng và không minh bạch cho
những người đầu tư và những người mua trái phiếu thông qua SCB.
3. Đề xuất công cụ cho tương lai
Tăng cường sự quản lý của nhà nước
Hiện tại, hệ thống giám sát tài chính ở Việt Nam tổ chức theo mô hình giám sát
theo thể chế. Tuy nhiên, với sự phát triển ngày càng phức tạp và sự phụ thuộc lẫn nhau
của các yếu tố tài chính, mô hình này đang bộc lộ nhiều nhược điểm. Điều này bao
lOMoARcPSD| 45650915
gồm khả năng phối hợp kém giữa các cơ quan giám sát và sự chênh lệch về chính sách
đối với các thị trường khác nhau. Để khắc phục nhược điểm này, chính phủ cần xem
xét và phát triển một mô hình giám sát thống nhất.
Tăng cường minh bạch tài chính
Thông tin không đầy đủ và báo cáo tài chính không trung thực là một vấn đề
nghiêm trọng, như đã thấy trong vụ án SCB. Chính phủ cần thiết lập các quy định chặt
chẽ để đảm bảo minh bạch trong công bố thông tin tài chính. Các chế tài cần được phát
triển để bắt buộc các tổ chức tài chính tuân thủ đúng quy định và tránh tình trạng giữ
thông tin không trung thực.
Hoàn thiện pháp lý về xếp hạng tín nhiệm
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là với
mô hình "issues – pays" và sự thiếu kết nối giữa các công ty xếp hạng tín nhiệm và các
bên tham gia thị trường. Để cải thiện sự khách quan trong hoạt động đánh giá xếp hạng
tín nhiệm, nhà nước cần tăng cường hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để hỗ trợ thị trường
thông tin trở nên chuẩn mực và minh bạch hơn.
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45650915 BÀI TẬP CÁ NHÂN
1. Cơ sở lý thuyết
1.1. Lý thuyết đại diện (Agency Theory)
Lý thuyết đại diện là một lý thuyết cổ điển trong kinh tế học tổ chức. Lý thuyết
này giải thích mối quan hệ kinh tế giữa hai bên liên quan trong doanh nghiệp nhưng có
mục tiêu không đồng nhất với nhau (như giữa chủ và người làm công, giữa người mua và người bán).
Mục đích của lý thuyết nhằm xác định rõ các hợp đồng và các điều kiện tối ưu
thực hiện hợp đồng nhằm giảm thiểu hậu quả xấu xảy ra. Lý thuyết này có thể được áp
dụng ở cấp độ cá nhân hoặc tổ chức.
Nhìn chung, lý thuyết đại diện cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và
giải pháp liên quan đến việc ủy quyền ra quyết định. Nó được áp dụng rộng rãi trong
nhiều lĩnh vực khác nhau để phân tích và cải thiện mối quan hệ giữa người sở hữu tài
sản và người quản lý chúng.
2.2. Khái niệm chính
Nguyên tắc đại diện (Principal-Agent): Mối quan hệ cơ bản giữa người ủy quyền
và người đại diện. Điều này thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nơi
người ủy quyền có trách nhiệm hành động để đảm bảo lợi ích của người đại diện.
Thông tin bất cân xứng (Information Asymmetry): Sự không cân đối về thông tin
giữa người ủy quyền và người đại diện, khiến cho một bên có thể sở hữu thông tin nhiều
hơn hoặc chính xác hơn, có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của bên kia.
Chi phí đại diện (Agency Costs): Chi phí phát sinh từ mối quan hệ đại diện, bao
gồm chi phí giám sát, chi phí hợp đồng, và chi phí kiểm soát, nhằm giảm thiểu rủi ro
và đảm bảo hành vi hợp lý từ phía người đại diện.
Hợp đồng (Contract): Các thỏa thuận và điều khoản mà người ủy quyền ký kết để
xác định quyền và trách nhiệm, cũng như để tạo ra kích thích hành vi tích cực. lOMoAR cPSD| 45650915
Lợi ích cá nhân (Agency Bias): Hiện tượng mà người đại diện có thể quyết định
dựa trên lợi ích cá nhân hơn là lợi ích của người ủy quyền, tạo ra sự không đồng nhất
trong mục tiêu giữa các bên liên quan.
2. Về vụ việc Ngân hàng SCB và Vạn Thịnh Phát
2.1. Tổng quan vụ việc
Vào ngày 01/01/2012, Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) được thành lập với sự
tham gia của 73 cổ đông, nắm giữ 91.5% cổ phần của ngân hàng. Tuy nhiên, bí mật
đằng sau bức màn pháp lý là Bà Trương Mỹ Lan, không chỉ là chủ thực sự của SCB
mà còn là người nắm giữ quyền chi phối và đưa các người thân tin cậy vào các vị trí
chủ chốt trong ngân hàng. Điều này không chỉ giúp bà Lan kiểm soát mạnh mẽ ngân
hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng SCB như một công cụ tài chính.
Thay vì phát hành trái phiếu hoặc tìm kiếm nguồn vốn ngoại vi, Bà Trương Mỹ
Lan đã huy động tiền gửi từ người dân và tổ chức thông qua SCB. Hành động này
không chỉ phục vụ hệ sinh thái của Tập đoàn Vạn Thịnh Phát mà còn làm tăng lợi ích
cá nhân của bà Lan. Việc chi phối ngân hàng đã tạo ra chuỗi vấn đề phức tạp, khiến
SCB không chỉ là cơ sở tài chính mà còn là công cụ mạnh mẽ phục vụ nhu cầu riêng tư
và kế hoạch kinh doanh của bà Lan.
2.2. Phân tích vụ việc
Bằng cách phân tích các công cụ của lý thuyết đại diện, chúng ta có thể hiểu rõ
hơn về cách SCB bị biến thành một công cụ huy động vốn cho Tập đoàn Vạn Thịnh Phát.
Thông tin bất cân xứng
Bà Trương Mỹ Lan, sở hữu 91.5% cổ phần của Ngân hàng SCB, có khả năng
lũng đoạn tiền gửi một cách dễ dàng, tạo ra tình trạng không cân xứng về thông tin và
quyền lực. Với chức vụ chủ sở hữu, bà có thể sử dụng ngân hàng như một công cụ huy
động vốn cho Tập đoàn Vạn Thịnh Phát mà không bị kiểm soát chặt chẽ. Thiếu công
cụ giám sát cụ thể về việc cho vay và hệ sinh thái chằng chịt của Vạn Thịnh Phát tạo ra
sự không minh bạch và khó theo dõi về dòng tiền.
Ngoài vấn đề về thông tin cổ phần, thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính của lOMoAR cPSD| 45650915
SCB cũng là một vấn đề quan trọng. Từ năm 2017, sau khi phá sản về hình thức, Bà
Lan đã chỉ đạo sửa đổi thông tin báo cáo tài chính và chi trả, hối lộ để che đậy tình
trạng yếu kém. Hành động này không chỉ làm tăng khó khăn trong việc đánh giá tình
hình tài chính thực tế mà còn tạo điều kiện cho việc tiếp tục huy động vốn và cho vay.
Lợi ích cá nhân
Bằng cách kiểm soát những người quản lý chủ chốt trong SCB, Bà Lan đã chiếm
quyền chi phối và biến ngân hàng thành công cụ linh hoạt cho kế hoạch cá nhân. Từ
tháng 02/2018 đến tháng 10/2022, bằng cách lập khống 916 hồ sơ vay vốn, Bà Lan đã
chiếm đoạt ít nhất 304.000 tỷ đồng. Tổng cộng, từ 2012 đến 2022, SCB đã giải ngân
cho hơn 1.366 khách hàng với tổng số tiền là hơn 1.066.000 tỷ đồng. Những hành
động này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích của các cá nhân và tổ chức đặt tiền
vào SCB, đối mặt với rủi ro không thể rút toàn bộ số tiền đã gửi.
2.3. Mâu thuẫn lợi ích của các bên liên quan Mâu thuẫn cổ đông và nhà quản lý
Trong tình hình này, mâu thuẫn giữa lợi ích của cổ đông và nhà quản lý rõ ràng.
Cổ đông chỉ ám chỉ những người sở hữu 8.5% cổ phần còn lại mà không thuộc sự
quản lý của Bà Trương Mỹ Lan. Mâu thuẫn nảy sinh khi quyền lực tập trung vào một
số cổ đông lớn, như Bà Lan, ưu tiên lợi ích cá nhân hơn là lợi ích toàn bộ cổ đông.
Mâu thuẫn nhà đầu tư và nhà quản lý quỹ
Mâu thuẫn lớn hơn nằm ở mức độ mối quan hệ giữa nhà đầu tư và nhà quản lý
quỹ. Thay vì tuân thủ nguyên tắc đạo đức và pháp luật, Bà Trương Mỹ Lan đã sử dụng
vị trí quản lý để huy động vốn và hợp thức hóa các giao dịch không minh bạch. Bằng
cách này, bà đã tạo ra một môi trường không công bằng và không minh bạch cho
những người đầu tư và những người mua trái phiếu thông qua SCB.
3. Đề xuất công cụ cho tương lai
Tăng cường sự quản lý của nhà nước
Hiện tại, hệ thống giám sát tài chính ở Việt Nam tổ chức theo mô hình giám sát
theo thể chế. Tuy nhiên, với sự phát triển ngày càng phức tạp và sự phụ thuộc lẫn nhau
của các yếu tố tài chính, mô hình này đang bộc lộ nhiều nhược điểm. Điều này bao lOMoAR cPSD| 45650915
gồm khả năng phối hợp kém giữa các cơ quan giám sát và sự chênh lệch về chính sách
đối với các thị trường khác nhau. Để khắc phục nhược điểm này, chính phủ cần xem
xét và phát triển một mô hình giám sát thống nhất.
Tăng cường minh bạch tài chính
Thông tin không đầy đủ và báo cáo tài chính không trung thực là một vấn đề
nghiêm trọng, như đã thấy trong vụ án SCB. Chính phủ cần thiết lập các quy định chặt
chẽ để đảm bảo minh bạch trong công bố thông tin tài chính. Các chế tài cần được phát
triển để bắt buộc các tổ chức tài chính tuân thủ đúng quy định và tránh tình trạng giữ
thông tin không trung thực.
Hoàn thiện pháp lý về xếp hạng tín nhiệm
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là với
mô hình "issues – pays" và sự thiếu kết nối giữa các công ty xếp hạng tín nhiệm và các
bên tham gia thị trường. Để cải thiện sự khách quan trong hoạt động đánh giá xếp hạng
tín nhiệm, nhà nước cần tăng cường hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để hỗ trợ thị trường
thông tin trở nên chuẩn mực và minh bạch hơn.