lOMoARcPSD| 58097008
Lịch sử Đảng 1.2.1
1.2.1.1. Phong trào cách mạng 1930-1931
Phong trào cách mạng 1930-1931: Bùng nổ và ý nghĩa lịch sử Phong trào cách mạng 19301931
là một trong những trang sử hào hùng của cách mạng Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng
Cộng sản Việt Nam, phong trào đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra một thời kỳ mới cho
cách mạng Việt Nam.
Đấu tranh trong phong trào Xô viết Nghệ - Tĩnh (tranh sơn dầu)
Nguồn: https://loigiaihay.com/
Bối cảnh lịch sử
* Thế giới: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 tác động mạnh mẽ đến các nước
thuộc địa, trong đó có Việt Nam.
* Trong nước: Thực dân Pháp tăng cường bóc lột, đàn áp nhân dân, đẩy mâu thuẫn xã hội
lên cao trào. Diễn biến
- Từ tháng 1 - 4/1930, công nhân biểu tình, nông dân đấu tranh sôi nổi; truyền đơn, cờ đỏ
búa liềm xuất hiện trên các đường phố Hà Nội và nhiều địa phương.
- Từ tháng 5/1930, phong trào phát triển thành cao trào. Ngày 1/5/1930, nhân dân Việt
Nam kỷ niệm ngày Quốc tế Lao động với những hình thức đấu tranh phong phú. Riêng trong
lOMoARcPSD| 58097008
tháng 5/1930 đã nổ ra 16 cuộc bãi công của công nhân, 34 cuộc biểu tình của nông dân và 4
cuộc đấu tranh của các tầng lớp nhân dân thành thị.
- Từ tháng 6 - 8/1930 đã nổ ra 121 cuộc đấu tranh, đánh dấu “một thời kỳ mới, thời kỳ đấu
tranh kịch liệt đã đến”.
- Từ tháng 9/1930, phong trào đấu tranh của công nhân, nông dân và các tầng lớp nhân
dân lao động ở cả 3 kỳ phát triển lên quy mô lớn, đỉnh cao là cuộc đấu tranh bạo động dẫn tới sự
ra đời của các Xôviết cấp xã tại hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh. Các chính quyền Xô Viết đã thực
hiện chức năng của chính quyền cách mạng về chính trị, kinh tế, văn hoá - xã hội. Chính quyền
Xô viết ra đời và là đỉnh cao của phong trào cách mạng.
=> Trung ương Đảng nhận định rằng, do chưa có tình thế các mạng, nên bạo động riêng lẻ trong
một vài địa phương trong lúc bấy giờ là quá sớm vì chưa đủ điều kiện.
- Cuối năm 1930, Thực dân Pháp tập trung lực lượng đàn áp. Hàng nghìn chiến sĩ cộng
sản, hàng vạn người yêu nước bị bắt, bị giết hoặc bị tù đày. Tháng 4/1931, toàn bộ BCH TW
Đảng bị bắt, không còn lại một uỷ viên nào1. “Các tổ chức của Đảng và của quần chúng tan
hầu hết”
Nội dung và ý nghĩa
* Bùng nổ các cuộc đấu tranh: Phong trào đấu tranh của công nhân, nông dân, tiểu tư sản diễn ra
sôi nổi, mạnh mẽ trên khắp cả nước.
* Thành lập Xô viết Nghệ Tĩnh: Sự kiện lịch sử trọng đại này đã chứng minh sức mạnh của
quần chúng nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.
* Ý nghĩa:
Khẳng định đường lối cách mạng của Đảng: Phong trào đã chứng minh sự đúng đắn của
Luận cương chính trị tháng 10/1930.
Rèn luyện lực lượng cách mạng: Qua phong trào, Đảng đã rèn luyện và trưởng thành đội
ngũ cán bộ, đảng viên.
Tăng cường khối đoàn kết dân tộc: Phong trào đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân
dân, tạo nên khối đại đoàn kết chống đế quốc, chống phong kiến.
Những bài học kinh nghiệm
* Vai trò của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam là hạt nhân lãnh đạo, là lực lượng tổ chức và chỉ
huy phong trào.
lOMoARcPSD| 58097008
* Sức mạnh của quần chúng: Quần chúng nhân dân là lực lượng chủ yếu tạo nên thắng lợi của
cách mạng.
* Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang: Đây là hình thức đấu tranh phù hợp với
điều kiện của cách mạng Việt Nam.
1.2.1.2 Luận Cương chính trị
Luận cương chính trị tháng 10/1930 là một văn kiện lịch sử có ý nghĩa to lớn, đánh dấu bước
ngoặt quan trọng trong quá trình lãnh đạo cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Luận cương
chính trị tháng 10/1930 là một văn kiện lý luận chính trị quan trọng của Đảng Cộng sản Đông
Dương, do đồng chí Trần Phú chủ trì soạn thảo. Văn kiện này được thông qua tại Hội nghị
Trung ương Đảng lần thứ nhất vào tháng 10 năm 1930.
Nguồn: https://dangcongsan.vn/huong-toi-ky-niem-90-nam-ngay-truyen-thong-nganh-
tuyengiao/thong-tin-tu-lieu/luan-cuong-chinh-tri-duoc-thong-qua-551525.html Nội dung chính
của Luận cương bao gồm:
* Tính chất của cách mạng Đông Dương: Luận cương xác định cách mạng Đông Dương là một
cuộc cách mạng tư sản dân quyền, nhưng mang tính chất dân tộc giải phóng sâu sắc. * Nhiệm
vụ của cách mạng: Cách mạng Đông Dương có nhiệm vụ lật đổ ách thống trị của đế quốc và
phong kiến, giành độc lập dân tộc, người cày có ruộng.
* Lực lượng cách mạng: Giai cấp công nhân là lực lượng lãnh đạo cách mạng, nông dân là đồng
minh chính của công nhân.
lOMoARcPSD| 58097008
* Hình thức đấu tranh: Luận cương nhấn mạnh vai trò của đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu
tranh chính trị.
* Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng Cộng sản Đông Dương là đội tiên phong của giai cấp
công nhân, có nhiệm vụ lãnh đạo cách mạng đến thắng lợi.
Ý nghĩa lịch sử của Luận cương:
* Xác định đúng đắn đường lối cách mạng: Luận cương đã xác định đúng đắn đường lối cách
mạng Việt Nam trong giai đoạn mới, phù hợp với tình hình cụ thể của đất nước.
* Đánh dấu sự trưởng thành của Đảng: Luận cương chứng tỏ Đảng Cộng sản Đông Dương
đãtrưởng thành về lý luận và thực tiễn, có khả năng lãnh đạo cách mạng.
* Tạo nên sức mạnh đoàn kết: Luận cương đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tạo nên
một khối đại đoàn kết dân tộc chống đế quốc, chống phong kiến.
Tóm lại, Luận cương chính trị tháng 10/1930 là một văn kiện lịch sử có ý nghĩa to lớn, là kim
chỉ nam cho cách mạng Việt Nam trong những năm tiếp theo. Nó đã góp phần quan trọng vào
thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 và sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam.
1.2.1.3. Cuộc đấu tranh khôi phục tổ chức và phong trào cách mạng, Đại hội Đảng lần thứ I
(tháng 3/1935)
Nguồn: https://baotintuc.vn/
Bối cảnh lịch sử:
lOMoARcPSD| 58097008
* Khủng bố trắng: Sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời (1930), thực dân Pháp đã tiến hành
cuộc khủng bố trắng vô cùng tàn bạo, nhằm tiêu diệt tổ chức Đảng và phong trào cách mạng.
* Tổ chức Đảng bị phá vỡ: Hàng loạt cán bộ, đảng viên bị bắt, tra tấn và hy sinh, khiến tổ chức
Đảng từ trung ương đến cơ sở bị tan rã nghiêm trọng.
* Phong trào cách mạng gặp khó khăn: Các phong trào đấu tranh của quần chúng cũng bị đàn áp
mạnh mẽ, hoạt động bí mật trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Cuộc đấu tranh khôi phục:
* Khôi phục tổ chức Đảng:
* Bí mật: Các đảng viên còn sót lại đã kiên cường bám trụ, hoạt động bí mật để liên lạc, tập hợp
lực lượng.
* Xây dựng lại cơ sở: Từ những hạt nhân nhỏ, tổ chức Đảng dần được xây dựng lại từ cơ
sở,từng bước khôi phục lại hệ thống tổ chức của Đảng.
* Phát triển phong trào quần chúng:
* Tổ chức các hình thức đấu tranh linh hoạt: Đảng đã vận dụng nhiều hình thức đấu tranh khác
nhau để phù hợp với tình hình thực tế, như đấu tranh công khai, bí mật, vũ trang. * Mở rộng
mặt trận đoàn kết: Đảng đã tích cực liên kết với các tầng lớp nhân dân, các tổ chức quần
chúng để mở rộng mặt trận đấu tranh.
Đại hội Đảng lần thứ I:
* Thời gian và địa điểm: Diễn ra từ ngày 27 đến 31/3/1935 tại Ma Cao (Trung Quốc).
* Nội dung:
* Đánh giá tình hình: Đại hội đã đánh giá đúng tình hình cách mạng, khẳng định sự cần thiết
phải tiếp tục con đường đấu tranh vũ trang.
* Xác định nhiệm vụ: Đại hội đã xác định nhiệm vụ trọng tâm là xây dựng lại tổ chức Đảng,phát
triển phong trào cách mạng, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa vũ trang tổng khởi nghĩa. *
Đường lối cách mạng: Đại hội đã đề ra đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với tình hình
Việt Nam.
* Bầu ban lãnh đạo: Đại hội đã bầu ra Ban Chấp hành Trung ương Đảng mới, với đồng chí Lê
Hồng Phong làm Tổng Bí thư.
* Ý nghĩa:
* Hồi sinh của Đảng: Đại hội đã đánh dấu sự hồi sinh mạnh mẽ của Đảng sau những năm tháng
khủng bố trắng.
lOMoARcPSD| 58097008
* Xác định đường lối: Đại hội đã xác định rõ đường lối cách mạng cho giai đoạn tiếp theo. *
Nguồn động viên lớn: Đại hội đã trở thành nguồn động viên to lớn cho toàn Đảng, toàn dân ta
trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Kết luận:
Cuộc đấu tranh khôi phục tổ chức và phong trào cách mạng, Đại hội Đảng lần thứ I (tháng
3/1935) là một trang sử hào hùng của Đảng ta. Chính tinh thần kiên cường, bất khuất của các
đảng viên cộng sản đã giúp Đảng vượt qua mọi khó khăn, thử thách để tiếp tục lãnh đạo cách
mạng Việt Nam đi đến thắng lợi cuối cùng.
Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào trong sự kiện này không?
Ví dụ:
* Vai trò của đồng chí Lê Hồng Phong trong giai đoạn này.
* Những khó khăn mà Đảng phải đối mặt trong quá trình khôi phục tổ chức.
* Ảnh hưởng của Đại hội đến phong trào cách mạng sau này.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58097008 Lịch sử Đảng 1.2.1
1.2.1.1. Phong trào cách mạng 1930-1931
Phong trào cách mạng 1930-1931: Bùng nổ và ý nghĩa lịch sử Phong trào cách mạng 19301931
là một trong những trang sử hào hùng của cách mạng Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng
Cộng sản Việt Nam, phong trào đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra một thời kỳ mới cho cách mạng Việt Nam.
Đấu tranh trong phong trào Xô viết Nghệ - Tĩnh (tranh sơn dầu)
Nguồn: https://loigiaihay.com/ Bối cảnh lịch sử *
Thế giới: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 tác động mạnh mẽ đến các nước
thuộc địa, trong đó có Việt Nam. *
Trong nước: Thực dân Pháp tăng cường bóc lột, đàn áp nhân dân, đẩy mâu thuẫn xã hội lên cao trào. Diễn biến -
Từ tháng 1 - 4/1930, công nhân biểu tình, nông dân đấu tranh sôi nổi; truyền đơn, cờ đỏ
búa liềm xuất hiện trên các đường phố Hà Nội và nhiều địa phương. -
Từ tháng 5/1930, phong trào phát triển thành cao trào. Ngày 1/5/1930, nhân dân Việt
Nam kỷ niệm ngày Quốc tế Lao động với những hình thức đấu tranh phong phú. Riêng trong lOMoAR cPSD| 58097008
tháng 5/1930 đã nổ ra 16 cuộc bãi công của công nhân, 34 cuộc biểu tình của nông dân và 4
cuộc đấu tranh của các tầng lớp nhân dân thành thị. -
Từ tháng 6 - 8/1930 đã nổ ra 121 cuộc đấu tranh, đánh dấu “một thời kỳ mới, thời kỳ đấu
tranh kịch liệt đã đến”. -
Từ tháng 9/1930, phong trào đấu tranh của công nhân, nông dân và các tầng lớp nhân
dân lao động ở cả 3 kỳ phát triển lên quy mô lớn, đỉnh cao là cuộc đấu tranh bạo động dẫn tới sự
ra đời của các Xôviết cấp xã tại hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh. Các chính quyền Xô Viết đã thực
hiện chức năng của chính quyền cách mạng về chính trị, kinh tế, văn hoá - xã hội. Chính quyền
Xô viết ra đời và là đỉnh cao của phong trào cách mạng.
=> Trung ương Đảng nhận định rằng, do chưa có tình thế các mạng, nên bạo động riêng lẻ trong
một vài địa phương trong lúc bấy giờ là quá sớm vì chưa đủ điều kiện. -
Cuối năm 1930, Thực dân Pháp tập trung lực lượng đàn áp. Hàng nghìn chiến sĩ cộng
sản, hàng vạn người yêu nước bị bắt, bị giết hoặc bị tù đày. Tháng 4/1931, toàn bộ BCH TW
Đảng bị bắt, không còn lại một uỷ viên nào1. “Các tổ chức của Đảng và của quần chúng tan rã hầu hết” Nội dung và ý nghĩa
* Bùng nổ các cuộc đấu tranh: Phong trào đấu tranh của công nhân, nông dân, tiểu tư sản diễn ra
sôi nổi, mạnh mẽ trên khắp cả nước.
* Thành lập Xô viết Nghệ Tĩnh: Sự kiện lịch sử trọng đại này đã chứng minh sức mạnh của
quần chúng nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng. * Ý nghĩa:
• Khẳng định đường lối cách mạng của Đảng: Phong trào đã chứng minh sự đúng đắn của
Luận cương chính trị tháng 10/1930.
• Rèn luyện lực lượng cách mạng: Qua phong trào, Đảng đã rèn luyện và trưởng thành đội
ngũ cán bộ, đảng viên.
• Tăng cường khối đoàn kết dân tộc: Phong trào đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân
dân, tạo nên khối đại đoàn kết chống đế quốc, chống phong kiến.
Những bài học kinh nghiệm
* Vai trò của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam là hạt nhân lãnh đạo, là lực lượng tổ chức và chỉ huy phong trào. lOMoAR cPSD| 58097008
* Sức mạnh của quần chúng: Quần chúng nhân dân là lực lượng chủ yếu tạo nên thắng lợi của cách mạng.
* Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang: Đây là hình thức đấu tranh phù hợp với
điều kiện của cách mạng Việt Nam.
1.2.1.2 Luận Cương chính trị
Luận cương chính trị tháng 10/1930 là một văn kiện lịch sử có ý nghĩa to lớn, đánh dấu bước
ngoặt quan trọng trong quá trình lãnh đạo cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Luận cương
chính trị tháng 10/1930 là một văn kiện lý luận chính trị quan trọng của Đảng Cộng sản Đông
Dương, do đồng chí Trần Phú chủ trì soạn thảo. Văn kiện này được thông qua tại Hội nghị
Trung ương Đảng lần thứ nhất vào tháng 10 năm 1930. Nguồn:
https://dangcongsan.vn/huong-toi-ky-niem-90-nam-ngay-truyen-thong-nganh-
tuyengiao/thong-tin-tu-lieu/luan-cuong-chinh-tri-duoc-thong-qua-551525.html Nội dung chính
của Luận cương bao gồm:
* Tính chất của cách mạng Đông Dương: Luận cương xác định cách mạng Đông Dương là một
cuộc cách mạng tư sản dân quyền, nhưng mang tính chất dân tộc giải phóng sâu sắc. * Nhiệm
vụ của cách mạng: Cách mạng Đông Dương có nhiệm vụ lật đổ ách thống trị của đế quốc và
phong kiến, giành độc lập dân tộc, người cày có ruộng.
* Lực lượng cách mạng: Giai cấp công nhân là lực lượng lãnh đạo cách mạng, nông dân là đồng
minh chính của công nhân. lOMoAR cPSD| 58097008
* Hình thức đấu tranh: Luận cương nhấn mạnh vai trò của đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu tranh chính trị.
* Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng Cộng sản Đông Dương là đội tiên phong của giai cấp
công nhân, có nhiệm vụ lãnh đạo cách mạng đến thắng lợi.
Ý nghĩa lịch sử của Luận cương:
* Xác định đúng đắn đường lối cách mạng: Luận cương đã xác định đúng đắn đường lối cách
mạng Việt Nam trong giai đoạn mới, phù hợp với tình hình cụ thể của đất nước.
* Đánh dấu sự trưởng thành của Đảng: Luận cương chứng tỏ Đảng Cộng sản Đông Dương
đãtrưởng thành về lý luận và thực tiễn, có khả năng lãnh đạo cách mạng.
* Tạo nên sức mạnh đoàn kết: Luận cương đã tập hợp đông đảo quần chúng nhân dân, tạo nên
một khối đại đoàn kết dân tộc chống đế quốc, chống phong kiến.
Tóm lại, Luận cương chính trị tháng 10/1930 là một văn kiện lịch sử có ý nghĩa to lớn, là kim
chỉ nam cho cách mạng Việt Nam trong những năm tiếp theo. Nó đã góp phần quan trọng vào
thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 và sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
1.2.1.3. Cuộc đấu tranh khôi phục tổ chức và phong trào cách mạng, Đại hội Đảng lần thứ I (tháng 3/1935)
Nguồn: https://baotintuc.vn/ Bối cảnh lịch sử: lOMoAR cPSD| 58097008
* Khủng bố trắng: Sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời (1930), thực dân Pháp đã tiến hành
cuộc khủng bố trắng vô cùng tàn bạo, nhằm tiêu diệt tổ chức Đảng và phong trào cách mạng.
* Tổ chức Đảng bị phá vỡ: Hàng loạt cán bộ, đảng viên bị bắt, tra tấn và hy sinh, khiến tổ chức
Đảng từ trung ương đến cơ sở bị tan rã nghiêm trọng.
* Phong trào cách mạng gặp khó khăn: Các phong trào đấu tranh của quần chúng cũng bị đàn áp
mạnh mẽ, hoạt động bí mật trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Cuộc đấu tranh khôi phục:
* Khôi phục tổ chức Đảng:
* Bí mật: Các đảng viên còn sót lại đã kiên cường bám trụ, hoạt động bí mật để liên lạc, tập hợp lực lượng.
* Xây dựng lại cơ sở: Từ những hạt nhân nhỏ, tổ chức Đảng dần được xây dựng lại từ cơ
sở,từng bước khôi phục lại hệ thống tổ chức của Đảng.
* Phát triển phong trào quần chúng:
* Tổ chức các hình thức đấu tranh linh hoạt: Đảng đã vận dụng nhiều hình thức đấu tranh khác
nhau để phù hợp với tình hình thực tế, như đấu tranh công khai, bí mật, vũ trang. * Mở rộng
mặt trận đoàn kết: Đảng đã tích cực liên kết với các tầng lớp nhân dân, các tổ chức quần
chúng để mở rộng mặt trận đấu tranh.
Đại hội Đảng lần thứ I:
* Thời gian và địa điểm: Diễn ra từ ngày 27 đến 31/3/1935 tại Ma Cao (Trung Quốc). * Nội dung:
* Đánh giá tình hình: Đại hội đã đánh giá đúng tình hình cách mạng, khẳng định sự cần thiết
phải tiếp tục con đường đấu tranh vũ trang.
* Xác định nhiệm vụ: Đại hội đã xác định nhiệm vụ trọng tâm là xây dựng lại tổ chức Đảng,phát
triển phong trào cách mạng, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa vũ trang tổng khởi nghĩa. *
Đường lối cách mạng: Đại hội đã đề ra đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với tình hình Việt Nam.
* Bầu ban lãnh đạo: Đại hội đã bầu ra Ban Chấp hành Trung ương Đảng mới, với đồng chí Lê
Hồng Phong làm Tổng Bí thư. * Ý nghĩa:
* Hồi sinh của Đảng: Đại hội đã đánh dấu sự hồi sinh mạnh mẽ của Đảng sau những năm tháng khủng bố trắng. lOMoAR cPSD| 58097008
* Xác định đường lối: Đại hội đã xác định rõ đường lối cách mạng cho giai đoạn tiếp theo. *
Nguồn động viên lớn: Đại hội đã trở thành nguồn động viên to lớn cho toàn Đảng, toàn dân ta
trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc. Kết luận:
Cuộc đấu tranh khôi phục tổ chức và phong trào cách mạng, Đại hội Đảng lần thứ I (tháng
3/1935) là một trang sử hào hùng của Đảng ta. Chính tinh thần kiên cường, bất khuất của các
đảng viên cộng sản đã giúp Đảng vượt qua mọi khó khăn, thử thách để tiếp tục lãnh đạo cách
mạng Việt Nam đi đến thắng lợi cuối cùng.
Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào trong sự kiện này không? Ví dụ:
* Vai trò của đồng chí Lê Hồng Phong trong giai đoạn này.
* Những khó khăn mà Đảng phải đối mặt trong quá trình khôi phục tổ chức.
* Ảnh hưởng của Đại hội đến phong trào cách mạng sau này.