













Preview text:
Tư tưởng Hồ Chí Minh  Nhóm 2 
I. Tìm hiểu về phong trào Đông Du 
1.1. Tiểu sử về Phan Bội Châu 
Phan Bội Châu (1867 – 1940) là một nhà cách mạng Việt Nam trong phong trào 
chống Pháp, người khởi xướng phong trào Đông Du và thành lập Hội Duy Tân.  • 
Tên thật: Phan Văn San, tự là Hài Thu, bút hiệu là Sào Nam, Thị Hán, Độc 
Kinh Tử, Việt Điểu, Hàn Mãn Tử,...  • 
Quê quán: Làng Đan Nhiễm, xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.  • 
Tuổi trẻ: Thông minh từ nhỏ, 13 tuổi thi đỗ đầu huyện. Năm 17 tuổi, ông 
viết "Hịch Bình Tây Thu Bắc" để hưởng ứng phong trào kháng Pháp. Năm 
19 tuổi, ông lập đội nghĩa quân Cần Vương nhưng thất bại.  • 
Học vấn và sự nghiệp: Sau nhiều khó khăn trong việc thi cử, ông đỗ Giải 
nguyên (1900). Từ 1900 - 1904, ông đi khắp Việt Nam kết nối các nhà yêu 
nước và chọn Kỳ Ngoại Hầu Cường Để làm lãnh tụ phong trào Cần Vương.  •  Phong trào Đông Du: 
o Năm 1904, ông thành lập Hội Duy Tân. o Năm 1905, ông sang Nhật 
Bản để cầu viện trợ và đưa thanh niên Việt Nam sang du học nhằm tìm 
đường chống Pháp. o Do Nhật Bản thay đổi lập trường và ký hiệp ước 
với Pháp, phong trào Đông Du thất bại.  • 
Hoạt động cách mạng: Ông viết nhiều tác phẩm kêu gọi lòng yêu nước như 
Việt Nam Vong Quốc Sử, Ngục Trung Thư,...  •  Bị bắt và mất: 
o Năm 1925, ông bị Pháp bắt và bị xử chung thân khổ sai, sau đó được 
giảm án thành quản thúc tại gia ở Bến Ngự, Huế. o Mất tại Huế năm  1940. 
1.2. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Phong trào Đông Du, một trong 
những phong trào cách mạng tiêu biểu đầu thế kỷ XX do Phan Bội Châu khởi  xướng. 
• . Trước tiên, hãy nhìn vào bối cảnh lịch sử. 
Vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, Việt Nam chìm trong cảnh đô hộ của     
thực dân Pháp. Các phong trào yêu nước trước đó như Cần Vương hay 
Khởi nghĩa Yên Thế đều lần lượt thất bại, khiến giới sĩ phu phải tìm kiếm 
một con đường đấu tranh mới. Chính trong bối cảnh đó, Phan Bội Châu, một 
nhà cách mạng tiên phong, đã nhìn về phía Nhật Bản – một quốc gia châu Á 
vừa canh tân thành công và thoát khỏi sự chi phối của phương Tây. 
• Vậy phong trào Đông Du ra đời nhằm mục tiêu gì? 
Phong trào không chỉ đơn thuần là một chiến lược giành độc lập, mà còn là 
một kế hoạch đào tạo nhân tài để phục vụ cho công cuộc đấu tranh lâu dài. 
Mục tiêu chính là đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập về khoa 
học, kỹ thuật và quân sự, từ đó xây dựng một lực lượng có khả năng lãnh 
đạo đất nước. Bên cạnh đó, Phan Bội Châu cũng mong muốn tranh thủ sự 
giúp đỡ của Nhật Bản để tìm kiếm cơ hội giành độc lập cho Việt Nam. 
• Để thực hiện kế hoạch này, Phan Bội Châu đã đề ra những hành động  cụ thể. 
Ông đã tích cực vận động tài chính, quyên góp từ các nhà yêu nước, đồng 
thời thành lập một cộng đồng du học sinh Việt Nam tại Nhật Bản. Đặc biệt, 
ông đã tiếp cận và làm việc với nhiều chính khách Nhật, với hy vọng họ sẽ 
hỗ trợ Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp. 
Tóm lại, phong trào Đông Du không chỉ mang ý nghĩa giáo dục mà còn thể hiện 
khát vọng đổi mới và giải phóng dân tộc của người Việt Nam. Dù sau này phong 
trào gặp nhiều khó khăn và thất bại, nhưng tinh thần Đông Du vẫn để lại dấu ấn 
sâu đậm, góp phần tạo tiền đề cho các phong trào yêu nước sau này. 
1.3 Quan điểm đấu tranh 
Tiếp nối phần trước, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào quan điểm đấu tranh của Phan 
Bội Châu – người khởi xướng phong trào Đông Du. 
• Trước tiên, về phương thức đấu tranh. 
Phan Bội Châu kiên quyết lựa chọn con đường bạo động để giành lại độc 
lập cho dân tộc. Theo ông, chỉ có sử dụng vũ trang, khởi nghĩa lật đổ chế độ 
thực dân thì Việt Nam mới có thể thoát khỏi ách thống trị của Pháp. Ông 
chịu ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng trên thế giới, đặc biệt là Nhật Bản – 
nơi đã thành công trong việc duy trì chủ quyền bằng con đường canh tân 
quân sự. Vì vậy, phong trào Đông Du không chỉ gửi thanh niên Việt Nam 
sang học về khoa học, kỹ thuật mà còn có mục tiêu đào tạo họ về quân sự để 
chuẩn bị cho cuộc chiến giành độc lập sau này. 
• Tiếp theo, về mô hình nhà nước mà ông mong muốn xây dựng.     
Sau khi giành độc lập, Phan Bội Châu không chủ trương xóa bỏ hoàn toàn 
chế độ quân chủ, mà mong muốn thiết lập một nền quân chủ lập hiến, 
tương tự như Nhật Bản thời Minh Trị. Theo mô hình này, nhà vua vẫn tồn tại 
nhưng quyền lực được hạn chế bởi hiến pháp, quốc gia vận hành theo một 
hệ thống pháp luật rõ ràng, có chính phủ và quốc hội đại diện cho nhân dân. 
Ông tin rằng đây là mô hình phù hợp với Việt Nam lúc bấy giờ, vì vừa giữ 
được truyền thống, vừa có thể tiếp thu tinh thần dân chủ phương Tây để phát  triển đất nước. 
Về vai trò của giáo dục trong sự nghiệp cách mạng. 
Phan Bội Châu không chỉ đề cao vũ trang mà còn đặt trọng tâm vào giáo dục, bởi 
ông hiểu rằng muốn làm cách mạng thành công thì cần có một thế hệ trí thức có đủ 
hiểu biết, năng lực lãnh đạo và tinh thần yêu nước. Chính vì thế, phong trào Đông 
Du ra đời nhằm gửi thanh niên sang Nhật học tập, để sau này trở thành những nhân 
tố quan trọng trong công cuộc chấn hưng đất nước. Ông tin rằng, tri thức không chỉ 
giúp khai sáng dân tộc mà còn là công cụ để đấu tranh lâu dài với thực dân Pháp. 
1.4, Nguyên nhân thất bại của phong trào Đông du 
a. Sự thay đổi lập trường của Nhật Bản  • 
Ký hiệp ước với Pháp: Ban đầu, Nhật Bản ủng hộ phong trào Đông Du vì 
muốn tận dụng tình hình Đông Dương để gia tăng ảnh hưởng tại khu vực 
này. Tuy nhiên, sau khi ký Hiệp ước Pháp - Nhật năm 1907, Nhật Bản đã 
cam kết không hỗ trợ các phong trào chống Pháp ở Đông Dương để đổi lấy 
lợi ích kinh tế và ngoại giao từ Pháp.  • 
Trục xuất du học sinh Việt Nam: Thực hiện cam kết với Pháp, Nhật Bản 
đã ra lệnh trục xuất hơn 200 du học sinh Việt Nam, khiến phong trào Đông 
Du tan rã, đồng thời làm gián đoạn quá trình đào tạo nhân lực cho cách  mạng Việt Nam. 
b. Sự đàn áp của thực dân Pháp  • 
Ngăn chặn việc du học: Pháp đã sử dụng nhiều biện pháp ngăn chặn người 
Việt Nam ra nước ngoài du học, bao gồm kiểm soát chặt chẽ việc xuất nhập 
cảnh, theo dõi các hoạt động của phong trào Đông Du, và gây áp lực lên các 
gia đình có con em tham gia phong trào.  • 
Trấn áp các nhà cách mạng: Thực dân Pháp tăng cường bắt bớ, đàn áp các 
nhà yêu nước có liên quan đến phong trào Đông Du, làm suy yếu tinh thần 
đấu tranh và làm mất đi nhiều lãnh đạo chủ chốt của phong trào.     
c. Thiếu điều kiện và nguồn lực  • 
Chưa có đội ngũ đủ lớn: Phong trào Đông Du chủ yếu dựa vào một nhóm 
nhỏ các nhà yêu nước và du học sinh, chưa tạo được một lực lượng cách 
mạng đủ mạnh để đối đầu với thực dân Pháp.  • 
Thiếu nguồn lực tài chính và tổ chức: Phong trào phụ thuộc nhiều vào sự 
hỗ trợ tài chính từ các nhà hảo tâm và cộng đồng người Việt ở nước ngoài, 
dẫn đến khó khăn trong việc duy trì và phát triển hoạt động. Ngoài ra, thiếu 
một tổ chức lãnh đạo chặt chẽ và chiến lược dài hạn cũng khiến phong trào 
dễ bị tan rã khi gặp khó khăn.  6. Kết Luận   Ưu diểm. 
 Tiếp nối truyền thống dân tộc và chủ trương bạo động toàn quốc thay vì cục  bộ, lẻ tẻ. 
 Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bạo động, thể hiện tư duy chiến lược tiến bộ. 
 Nhận thức được tầm quan trọng của tổ chức và liên kết các lực lượng yêu  nước.   Nhược điểm 
 Cầu viện Nhật Bản, không nhận ra bản chất xâm lược của đế quốc. 
 Phụ thuộc vào nước ngoài, thiếu tính tự lực tự cường. 
 Chưa gắn kết chặt chẽ với quần chúng trong nước 
Kết luận lại, Phan Bội Châu là một nhà cách mạng kiên định với con đường đấu 
tranh bạo động, nhưng không chỉ tập trung vào vũ khí mà còn nhấn mạnh giáo dục 
và tổ chức. Dù phong trào Đông Du không thành công như mong muốn, nhưng tư 
tưởng của ông đã tạo ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào cách mạng sau này. 
II.Phong trào Duy Tân của Phan Châu Trinh: 
2.1.Tóm tắt tiểu sử: 
• Phan Châu Trinh (1872–1926) là một nhà cách mạng, nhà văn, và nhà cải 
cách. Ông sinh ra tại làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. 
Ông nổi tiếng với tư tưởng dân chủ và cải cách.     
• Năm 1904, ông cùng hai người bạn đồng hương và cũng là đồng chí ( 
Huỳnh Thúc Kháng, Trần Quy Cáp) phát động phong trào Duy Tân ở  Quảng Nam. 
2.2.Quan điểm đấu tranh: 
1. Đấu tranh bất bạo động: Phan Châu Trinh chọn con đường dấn thân tranh 
đấu bất bạo động,ông chủ trương đấu tranh ôn hòa, cải cách xã hội, và 
nâng cao dân trí để dành độc lập . Ông coi dân chủ cấp bách hơn độc lập 
và coi việc dùng luật pháp, cai trị quy củ có thể quét sạch hủ bại phong  kiến 
Câu nói tiêu biểu: 
"Khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh." 
i. Ý nghĩa: Phan Châu Trinh nhấn mạnh việc mở mang tri thức 
cho người dân, nâng cao tinh thần tự cường, và cải thiện 
đời sống kinh tế. Đây là con đường ông cho là cần thiết để 
đạt được độc lập và tiến bộ xã hội.  . 
2. Mô hình nhà nước: Với tinh thần yêu nước nồng nàn, suốt đời gắn bó với 
vận mệnh đất nước, với cuộc sống sôi nổi, gian khó và thanh bạch, ông 
muốn xây dựng một nhà nước dân chủ tư sản, với sự tự do, bình đẳng, và  tiến bộ xã hội. 
2.3. Quá trình hoạt động tiêu biểu 
1. 1906 Khởi xướng phong trào duy tân 
• Phong trào Duy Tân được khởi xướng vào năm 1906 bởi những người yêu 
nước, trong đó nổi bật là Phan Châu Trinh và Nguyễn Quyền. Phan Châu 
Trinh là người đứng đầu và là linh hồn của phong trào này. Ông là một nhà 
yêu nước, nhà văn, và nhà cải cách, người đã phát động phong trào nhằm 
mục đích cải cách đất nước theo hướng hiện đại hóa, bằng cách nâng cao 
dân trí và xây dựng một nền giáo dục mới, giúp người dân nhận thức được  quyền lợi của mình. 
 Mục tiêu chính của phong trào Duy Tân là:     
Cải cách giáo dục: Đẩy mạnh việc học chữ quốc ngữ và các kiến 
thức khoa học, thay vì chỉ học theo kiểu cũ của hệ thống Nho học. 
Cải cách kinh tế: Thông qua việc mua bán để tập hợp nhau lại. Tiền 
kiếm được dùng để mở trường, nuôi thầy, cấp phát sách vở cho học  sinh. 
Cải cách văn hoá: Phong trào Duy Tân chủ trương bài trừ hủ tục, đề 
cao tinh thần dân tộc, và kêu gọi người dân đoàn kết chống lại ách đô  hộ của thực dân Pháp. 
• Chủ trương nâng cao dân trí, dân khí, và dân sinh 
• Phổ biến tư tưởng dân chủ, tư do, và bình đẳng 
2. 1908 Tham gia phong trào chống thuế Trung Kỳ 
• Phan Châu Trinh đã lên án mạnh mẽ chính sách thuế khóa hà khắc của 
thực dân Pháp, coi đó là một trong những nguyên nhân chính khiến 
đời sống nhân dân Việt Nam lâm vào cảnh khốn cùng. Ông cho rằng 
chính sách thuế khóa nặng nề không chỉ bóc lột sức lao động của 
người dân mà còn kìm hãm sự phát triển kinh tế và xã hội của đất 
nước vì vậy Phan Châu Trinh ủng hộ và cổ vũ tinh thần đấu tranh của  nhân dân.   Hậu quả : 
• Tháng 3 /1908, phong trào chống thuế Trung Kỳ nổ ra, và bị triều 
Nguyễn và chính phủ bảo hộ Pháp đàn áp dữ dội. Phan Châu Trinh 
cùng nhiều thành viên trong phong trào Duy Tân bị nhà cầm quyền 
buộc tội đã khởi xướng phong trào chống thuế nên đều bị bắt. 
• Phan Châu Trinh bị bắt ở Hà Nội, giải về Huế. Nhưng nhờ sự can 
thiệp của những người Pháp có thiện chí và những đại diện của Hội 
Nhân quyền tại Hà Nội, ông thoát tội chết, rồi đày đi Côn Đảo ngày  4/4/1908. 
3. 1911-1925 Thời gian hoạt động tại Pháp  • 
Vận động sự ủng hộ của quốc tế cho độc lập Việt Nam.  • 
Viết bài, diễn thuyết, và xuất bản sách báo để tố cáo tội ác của thực dân  Pháp.  • 
Kêu gọi người Pháp và cộng đồng quốc tế ủng hộ cuộc đấu tranh của nhân  dân Việt Nam.     
Tác phẩm tiêu biểu: 
o "Thư gửi Toàn quyền Đông Dương" (1911). o 
"Tỉnh quốc hồn ca" (1922). 
2.4.Kết luận về phong trào 
Thành tựu của Phong trào Duy Tân 
 1,Thúc đẩy cải cách giáo dục và văn hóa Cải  cách giáo dục: 
o Phong trào Duy Tân chủ trương cải cách giáo dục, đưa nền giáo dục 
hiện đại vào Việt Nam, thay thế hệ thống giáo dục Nho giáo lạc hậu. 
o Các trường học Duy Tân được thành lập, dạy cả kiến thức truyền 
thống lẫn hiện đại, giúp nâng cao dân trí. 
Phát triển văn hóa và xã hội: 
o Phong trào khuyến khích phát triển văn hóa dân tộc, đồng thời tiếp thu 
tinh hoa văn hóa phương Tây. 
o Các hoạt động văn hóa, báo chí, và xuất bản sách báo được đẩy mạnh, 
góp phần lan tỏa tư tưởng tiến bộ. 
2,Đóng góp về mặt tư tưởng 
Truyền bá tư tưởng dân chủ và tự do: 
o Phan Châu Trinh và các nhà lãnh đạo Duy Tân đã giới thiệu các tư 
tưởng dân chủ, tự do, bình đẳng từ phương Tây vào Việt Nam. 
o Họ kêu gọi xây dựng một nhà nước dân chủ tư sản, nơi người dân có 
quyền tự quyết và được hưởng các quyền cơ bản. 
Khơi dậy tinh thần yêu nước và ý thức dân tộc:     
o Phong trào đã thức tỉnh người dân về tình cảnh mất nước và sự cần 
thiết phải đấu tranh giành lại độc lập. 
o Các hoạt động tuyên truyền, giáo dục của phong trào đã giúp nâng cao 
nhận thức của người dân về quyền lợi và trách nhiệm của mình.  . 
 3, Tạo tiền đề cho các phong trào sau này 
o Tư tưởng và phương pháp đấu tranh của Phong trào Duy Tân đã ảnh 
hưởng sâu sắc đến các phong trào yêu nước sau này, như Việt Nam 
Quốc Dân Đảng và phong trào cách mạng của Đảng Cộng sản Việt  Nam. 
o Các nhà cách mạng sau này, như Hồ Chí Minh, cũng chịu ảnh hưởng 
từ tư tưởng dân chủ và cải cách của Phan Châu Trinh.  Hạn chế: 
1, Không giành được độc lập 
Nguyên nhân thất bại: 
o Sự đàn áp của thực dân Pháp: Pháp đã dùng mọi biện pháp để đàn 
áp phong trào, bắt giữ và lưu đày nhiều nhà lãnh đạo, trong đó có  Phan Châu Trinh. 
o Hạn chế về lực lượng: Phong trào chủ yếu dựa vào tầng lớp trí thức 
và nông dân, chưa có sự tham gia rộng rãi của các giai cấp khác trong  xã hội. 
o Thiếu vũ trang và tổ chức chặt chẽ: Khác với các phong trào bạo 
động, Duy Tân chủ trương ôn hòa nên không có lực lượng vũ trang 
mạnh để đối đầu với Pháp. 
2, Hạn chế về phương pháp đấu tranh 
o Phương pháp đấu tranh bất bạo động của Phong trào Duy Tân không 
đủ sức mạnh để đối đầu với sự đàn áp khốc liệt của thực dân Pháp.     
o Việc chỉ tập trung vào cải cách xã hội và giáo dục mà không có biện 
pháp quân sự mạnh mẽ đã làm hạn chế hiệu quả của phong trào. 
3, Thiếu sự liên kết rộng rãi o Phong trào Duy Tân chủ yếu tập trung 
vào tầng lớp trí thức và nông dân, chưa thu hút được sự tham gia của 
các giai cấp khác như công nhân, tiểu tư sản, và tư sản dân tộc. 
o Sự thiếu liên kết giữa các tầng lớp xã hội đã làm giảm sức mạnh tổng  thể của phong trào. 
Phần III: KHỞI NGHĨA NÔNG DÂN CỦA HOÀNG HOA THÁM.  3.1: Tiểu sử. 
Hoàng Hoa Thám (1858, Hưng Yên) là thủ lĩnh cuộc khởi nghĩa Yên Thế chống 
Pháp kéo dài nhất thời bấy giờ. Ông tham gia nghĩa quân Đề Nắm từ 1884, trở thành 
thủ lĩnh tối cao năm 1892. Trong suốt 10 năm (1884 – 1894), quân Pháp chịu nhiều 
tổn thất nặng nề với các trận đánh lớn như Thung Lũng, Hố Chuối, Đồng Hom. Năm 
1909, Pháp huy động 15.000 quân tổng tấn công Yên Thế, làm nghĩa quân tổn thất 
nghiêm trọng. Ngày 10/2/1913, Hoàng Hoa Thám bị sát hại, khởi nghĩa thất bại 
nhưng để lại nhiều bài học quý về chiến tranh du kích. 
3.2: Quan điểm đấu tranh. 
 Quan điểm đấu tranh của Hoàng Hoa Thám 
• Chủ trương đấu tranh vũ trang o Hoàng Hoa Thám tin rằng chỉ có dùng 
bạo lực mới có thể đánh đuổi thực dân Pháp. Ông không lựa chọn con 
đường thương lượng hay cải cách ôn hòa như một số nhà yêu nước khác mà 
chủ trương kháng chiến vũ trang lâu dài. o Ông xem quân Pháp là kẻ xâm 
lược cần bị đánh đuổi hoàn toàn chứ không phải là thế lực có thể thỏa hiệp. 
Do đó, ông không đặt niềm tin vào triều đình nhà Nguyễn – vốn đã đầu 
hàng Pháp và mất quyền tự chủ. 
• Chiến tranh du kích – Lựa chọn chiến thuật hợp lý o Nhận thức được sự 
chênh lệch lực lượng giữa nghĩa quân Yên Thế và quân Pháp, Hoàng Hoa 
Thám không tổ chức các trận đánh trực diện mà tận dụng địa hình rừng 
núi để tiến hành chiến tranh du kích.     
o Nghĩa quân Yên Thế sử dụng chiến thuật đánh nhanh rút gọn, phục 
kích, tập kích bất ngờ, khiến quân Pháp luôn trong trạng thái bị 
động, tiêu hao sinh lực địch một cách hiệu quả. 
o Ông xây dựng hệ thống căn cứ liên hoàn ở Yên Thế, biến nơi đây 
thành một vùng tự trị có thể chống chọi lâu dài. 
 Không chấp nhận đầu hàng 
o Mặc dù từng có thời điểm hòa hoãn với Pháp để củng cố lực lượng, 
nhưng mục tiêu cuối cùng của Hoàng Hoa Thám vẫn là khôi phục  độc lập dân tộc. 
o Ông sẵn sàng chiến đấu đến cùng, ngay cả khi lực lượng bị tổn thất 
nặng nề. Cái chết của ông vào năm 1913 đánh dấu sự kết thúc của 
phong trào, nhưng tinh thần kháng chiến vẫn còn mãi. 
 Mô hình nhà nước mà Hoàng Hoa Thám hướng đến 
 Không ủng hộ chế độ quân chủ chuyên chế o Hoàng Hoa Thám không 
theo mô hình của nhà Nguyễn vì triều đình này đã trở nên bảo thủ, suy 
yếu, không thể bảo vệ đất nước. 
o Ông không có ý định phò tá nhà Nguyễn mà thay vào đó muốn xây 
dựng một thể chế tự chủ hơn, nơi quyền lực không chỉ tập trung 
vào một cá nhân vua chúa. 
 Hướng đến mô hình quân chủ lập hiến hoặc tự chủ của nông dân o Mô 
hình quân chủ lập hiến: Dù vẫn có một người đứng đầu, nhưng quyền 
lực sẽ bị hạn chế bởi một hệ thống luật pháp hoặc hội đồng đại diện. Đây 
là mô hình phổ biến ở nhiều nước phương Tây thời bấy giờ, và cũng là 
hướng mà một số nhà cải cách Việt Nam mong muốn. 
o Mô hình tự chủ của nông dân: Căn cứ Yên Thế mà Hoàng Hoa Thám 
xây dựng là một vùng tự trị, nơi nông dân có thể tự do sinh sống và bảo 
vệ chính mình. Ông tổ chức sản xuất, quản lý dân cư theo kiểu cộng đồng 
tự quản, không bị kiểm soát bởi triều đình hay thực dân. o Điều này thể 
hiện khát vọng một xã hội công bằng hơn, nơi quyền lợi của nông 
dân được đảm bảo, khác hẳn với mô hình phong kiến truyền thống vốn 
chỉ phục vụ tầng lớp quan lại và địa chủ.     
3.3 : Quá trình hoạt động của phong trào 
1. Giai đoạn khởi đầu (1884 – 1892): Gia nhập nghĩa quân và trở thành thủ  lĩnh  •  1884: 
o Khi thực dân Pháp đánh chiếm Bắc Ninh, phong trào chống Pháp lan  rộng khắp miền Bắc. 
o Hoàng Hoa Thám gia nhập nghĩa quân của Đề Nắm – một thủ lĩnh  kháng chiến có uy tín. 
o Nghĩa quân hoạt động mạnh tại Yên Thế (thuộc Bắc Giang ngày nay), 
lợi dụng địa hình rừng núi để chiến đấu theo kiểu du kích.  • 
1892: o Đề Nắm bị Đề Sặt sát hại, nghĩa quân mất thủ lĩnh. 
o Hoàng Hoa Thám nổi bật với tài thao lược và lòng dũng cảm, được 
tôn lên làm thủ lĩnh tối cao của nghĩa quân Yên Thế. 
2. Giai đoạn kháng chiến mạnh mẽ (1890 – 1892): Đánh bại nhiều cuộc tấn  công của Pháp  • 
Dưới sự lãnh đạo của Hoàng Hoa Thám, nghĩa quân Yên Thế ngày càng lớn 
mạnh, trở thành một thế lực quân sự đáng gờm.  • 
Phương thức tác chiến chủ yếu là đánh du kích, phục kích và tập kích 
nhanh, gây thiệt hại lớn cho quân Pháp.  • 
Các trận đánh tiêu biểu: 
o Trận Thung Lũng, Hố Chuối (1890): Nghĩa quân phục kích, tiêu 
diệt nhiều binh lính Pháp. 
o Trận Đồng Hom (1892): Một trong những trận đánh lớn nhất, khiến 
quân Pháp thiệt hại nặng nề. 
=> Kết quả: Dù quân Pháp nhiều lần mở chiến dịch đàn áp, nghĩa quân vẫn đứng 
vững và tiếp tục chiến đấu mạnh mẽ. 
3. Giai đoạn tạm hòa hoãn với Pháp (1894 – 1897): Ký hòa ước để bảo toàn  lực lượng      • 
1894: Do gặp nhiều khó khăn trong việc tiêu diệt nghĩa quân Yên Thế, Pháp 
chủ động đề nghị hòa hoãn.  • 
1894 – 1897: Hoàng Hoa Thám ký hòa ước với Pháp, cam kết: o Không 
chống lại chính quyền thực dân. 
o Được Pháp công nhận quyền tự trị tại vùng Yên Thế.  • 
Tuy nhiên, ông vẫn bí mật củng cố lực lượng, sẵn sàng tiếp tục chiến đấu  khi có thời cơ. 
4. Giai đoạn liên kết với các phong trào yêu nước (1905 – 1908)  • 
Tăng cường quan hệ với các phong trào cách mạng trong nước.  • 
Liên hệ với các chí sĩ yêu nước như Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, để 
tìm cách phối hợp chống Pháp.  • 
Củng cố căn cứ Yên Thế, chuẩn bị lực lượng cho cuộc chiến dài hơi. 
5. Giai đoạn chịu tổn thất lớn (1909): Pháp mở cuộc tổng tấn công  • 
1909, thực dân Pháp quyết tâm tiêu diệt phong trào Yên Thế, huy động: 
o 15.000 quân chính quy và khố xanh, o 400 lính dõng, o Chỉ huy 
chiến dịch là đại tá Ba Tay và đại thần Lê Hoan.  • 
Pháp tổ chức cuộc tổng tấn công vào căn cứ Yên Thế, đánh phá dữ dội 
nhiều làng chiến đấu của nghĩa quân.  • 
Nghĩa quân tổn thất nặng nề, nhiều căn cứ bị san bằng.  • 
Hoàng Hoa Thám phải rút vào rừng sâu, tiếp tục chỉ huy chiến đấu bằng  hình thức du kích. 
6. Giai đoạn kết thúc (10/2/1913): Hoàng Hoa Thám bị sát hại – Phong trào  tan rã  • 
10/2/1913, do bị chỉ điểm, Hoàng Hoa Thám bị quân Pháp sát hại.  • 
Sau khi thủ lĩnh mất, nghĩa quân tan rã, phong trào Yên Thế chấm dứt.  4: Kết Luận:   Thành tựu 
✅ Là cuộc khởi nghĩa nông dân kéo dài nhất trong lịch sử      • 
Phong trào Yên Thế kéo dài gần 30 năm (1884 – 1913), lâu hơn hầu hết các 
cuộc khởi nghĩa chống Pháp cùng thời.  • 
Điều này chứng minh tinh thần đấu tranh bền bỉ của tầng lớp nông dân  trong kháng chiến. 
✅ Gây tổn thất lớn cho quân Pháp, làm chậm quá trình bình định Bắc Kỳ  • 
Nghĩa quân Yên Thế đã tiêu diệt nhiều lính Pháp, khiến thực dân Pháp gặp 
nhiều khó khăn khi bình định vùng Bắc Kỳ.  • 
Quân Pháp phải huy động lực lượng lớn và nhiều lần tổ chức đàn áp, 
nhưng vẫn không thể nhanh chóng dập tắt phong trào. 
✅ Áp dụng hiệu quả chiến tranh du kích  • 
Nghĩa quân tận dụng địa hình rừng núi hiểm trở, tạo ra nhiều căn cứ chiến  đấu kiên cố.  • 
Phương thức tác chiến linh hoạt: phục kích, đánh nhanh rút gọn, khiến 
quân Pháp gặp khó khăn khi truy quét.   Hạn chế 
❌ Thiếu sự liên kết với các phong trào yêu nước khác  • 
Nghĩa quân Yên Thế chủ yếu hoạt động độc lập, không có sự phối hợp chặt 
chẽ với các phong trào kháng chiến khác như Duy Tân, Đông Du.  • 
Điều này khiến nghĩa quân dễ bị cô lập và khó nhận được sự hỗ trợ từ bên  ngoài. 
❌ Không có hệ tư tưởng hoặc đường lối chính trị rõ ràng  • 
Mục tiêu chủ yếu là chống lại thực dân Pháp để bảo vệ vùng đất của 
nghĩa quân, chưa có một hệ tư tưởng đấu tranh mang tầm vóc toàn quốc.  • 
Không có sự chuẩn bị lâu dài về tổ chức chính trị và lãnh đạo, nên khó có  thể duy trì bền vững. 
❌ Lực lượng nhỏ, trang bị thô sơ      • 
So với quân Pháp được trang bị vũ khí hiện đại, nghĩa quân chủ yếu dùng 
vũ khí thô sơ như gươm, giáo, súng kíp.  • 
Do hạn chế về hậu cần và nhân lực, nghĩa quân khó có thể duy trì sức 
mạnh lâu dài, đặc biệt là khi bị quân Pháp bao vây và càn quét.  Tổng kết 
Dù gặp nhiều hạn chế, phong trào Yên Thế vẫn là một trong những cuộc khởi 
nghĩa tiêu biểu trong phong trào đấu tranh chống Pháp cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 
20. Cuộc khởi nghĩa đã thể hiện ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam, đồng 
thời để lại nhiều bài học về chiến tranh du kích và chiến thuật kháng chiến lâu  dài.