Phương pháp giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình vô tỉ
Tài liệu gồm có 109 trang được tổng hợp bởi thầy Trần Mạnh Tường hướng dẫn phương pháp giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình vô tỉ (cách gọi khác: phương trình, bất phương trình, hệ phương trình chứa căn; viết tắt: PT – HPT – BPT vô tỉ, PT – HPT – BPT chứa căn), đây là dạng toán điển hình trong chương trình Đại số 10 chương 3 (phương trình và hệ phương trình) và Đại số 10 chương 4 (bất đẳng thức và bất phương trình); tài liệu được phân dạng dựa theo các phương pháp giải toán; các bài toán trong tài liệu được phân tích và giải chi tiết.
Preview text:
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Contents
I. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG .......................... 1
II. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ THÊM BỚT THÀNH HẰNG ĐẲNG THỨC ................................................... 6
III.PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ .................................................. 11 1.
ĐẶT ẨN PHỤ HOÀN TOÀN .............................................................................................................. 11 2.
ĐẶT ẨN PHỤ KHÔNG HOÀN TOÀN .............................................................................................. 14 3.
ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ............................................................................. 14 4.
ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ HỆ ................................................................................................................ 15
IV. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP .......................................................................................... 19 1.
PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP TRỰC TIẾP CÁC BIỂU THỨC CÓ SẴN TRONG
PHƯƠNG TRÌNH ....................................................................................................................................... 19 2.
PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT HẰNG SỐ ............................................. 22 3.
PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT BIỂU THỨC BẬC NHẤT .................... 25
V. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ .......................................................... 26
VI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ ĐƯA VỀ DẠNG f u f v ...................................................................... 32
VII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT ĐỂ ĐÁNH GIÁ ................................................................. 38
VIII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT BUNHIACOPXKI ........................................................... 42
IX. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT COSI ................................................................................... 46
X. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ ............................................... 50
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG SỰ TƯƠNG GIAO CỦA ĐƯỜNG TRÒN ĐƯỜNG THẲNG .. 65
XII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP LƯỢNG GIÁC HÓA .................................... 70
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ CÓ THAM SỐ ................................................................................................ 71
XIV. TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ .......................................................................................... 78
I. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG 1. Phƣơng pháp chung B 0 A B . 2 A B B 0 A B . A B A 0 B 0 A B . B 0 2 A B
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 1
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE B 0
A B A 0 . 2 A B B 0 A B . A B L Đố ớ , ứ ẩ , ệ ớ B ớ . Đ ề ệ ứ .
B ớ . C ể ế ế ề .
B ớ . B ế ể ử ứ . Bài 1: Gi 2
2x 1 x 3x 1 0 1 ( Khối D – 2006) Lời giải X là ng A . B 2
x 3x 1 0 2 (1)
2x 1 x 3x 1 2 2
2x 1 (x 3x 1) 2 2
x 3x 1 0
x 3x 1 0 x 1 4 3 2 2 2
x 6x 11x 8x 2 0
(x 1) (x 4x 2) 0 x 2 2
Kết luậ P ã ệm x 1, x 2 2.
Nhận xét: P ng tổng quát: 2
mx n ax bx , c ( ,
m a 0) ều gi ợc theo d ng A .
B Nế lũ ừ ợc nghiệm h u tỷ thì sẽ tiế à H ể phân tích thành tích
số ( ầ i, nhân tới, cộng chéo). Còn nếu ra nghiệm vô tỷ ta sẽ tiến hành sử dụng chứ l ủa máy
tính bỏ ú ể l ợng nhân tử chung bậ , ứ ể ề d ng tích số bậc hai nhân bậc
hai mà dễ à ợc nghiệm. Bài 2: Gi trình: 3 2
x x x 5 x 4 x 2 2 Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x 2 . 2 2 Ta có: 3 2
x x x 5 x 4 x 2 3 2
x x x 5 x 4 x 2 6 5 4 3 2
x 2x x 9x x 22x 7 0 Vậy: 2
x x 4 3 2 3
1 x x 3x x 7 0 Vì 4 3 2 2
x x x x x 2
x x 2 3 7 1
2x x 7 0 x . D (*) 2
x 3x 1 0 3 13 Với 2
x 3x 1 0 x . 2 3 13
Thử l i nghiệ ợc x
là nghiệm duy nh t thỏa mãn. 2 3 13
Kết luận: P ệm duy nh t x . 2
Nhận xét: ể phân tích ta dùng máy tính casio
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 2
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Sử dụng máy tính Casio ta thu được: x 3.302775638, x 0 .3027756377 1 2
Tư duy Viet đảo: x x 3, x x 1 1 2 1 2
Nhân tử thu được: 2 x 3x 1 6 5 4 3 2
x 2x x 9x x 22x 7 Nhập máy tính: 2 x 3x Calc 100 1 Bài 3: Gi 2 2
7 x x x 5 3 2x x Lời giải 2 3
2x x 0 P ( ) 2 2
7 x x x 5 3 2x x 3 x 1
x 2 (do x 0 không là nghiệm củ ) x 5 x 3 x 1 3 x 1 2 x 0 x 2 0 2 x 0 x 1 x 1. x 3 2
x x 16x 16 0 x 4 2 2 2
x (x 5) (x 2)
Kết luậ P ã ệm duy nh t x 1.
A 0 hay B 0
Nhận xét: P n: A B , ọn A B
A 0 hay B 0. D à ểm của bài toán, ta nên chọ à n nh t, tức chọn 2
B 3 2x x 0 Bài 4: Gi 3 3 3 x 1 x 2 2x 3. Lời giải P ã ới:
x x 3 3 3 1 2 2x 3
x x 3 3 3 3 1 2
x 1 x 2 0 x 1 3 3 x
1 x 22x 3 0 x 2 3 x 2 3
Thử l i ta th y các giá trị x 1; x 2; x ều thỏ ã ã . 2
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là 3 T 1 ;2; . 2 3 x 8 Bài 5. Gi 2
x 2 x - 2x 4 2x 1. 2x 1 Lời giải 1
Đ ều kiện x . P ã ới: 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 3
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 3 x 8 2
2x 1 x 2x 4 x 2 2x 1 3 x 8 3
2 x 8 2x 1 2
x 2x 4 2 x 2 2
x 2x 4 x 2 3 2
x 5x 7x 3 0 2x 1 x 1 x 3
Thử l i ta th y nghiệm củ ã ỉ có giá trị x 1. 3 x 1
Bài 6. Tổng các nghiệm củ 2
x 3 x x 1 x 1 là x 3 A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 1. Lời giải Đáp án: B
Đ ều kiện x 1. P ã ới: 2 3 x 1 x 3
x x1 x12 2 x 3 3 x 1 3
2 x 1 x 3 2 x x 1 2 x 1 2 x x 1 x 1 x 3 3 x 1 2 2
x x 1 x 2x 2 0 x 1 3. x 3
- Tập nghiệm củ ã là T 1 3;1 3. „
Vậy tổng các nghiệm là: 1 3 1 3 2 Bài 7: C 3 2 x x x 2 27 18 9
27x 2x 1
2x 1 125 0 . Gi sử nghiệm củ a b a trình có d ng x
với a, b, c là các số à tối gi n. Tính c c
S a b c .
A. S 46 . B. S 47 .
C. S 48 . D. S 49 . Lời giải Đáp án: B Ta có: 3 2 x x x 2 27 18 9
27x 2x 1 2x 1 125 0
x x3 2 1 3 1 25
2x 1 3x 5 16 22 x 9
Suy ra: a 16, b 22, c 9 Vậy S 47 Bài 8: Biết rằ 3 x x 2
x x x 2 4 4 2 2020
2 1009 3x có một nghiệ b c d
nh t d ng x a
a, b, d , ,
c e là các số nguyên tố. K a b c d e e bằng:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 4
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE A. 901. B. 902 . C. 903 . D. 904 . Lời giải Đáp án: C 3 x x 2
x x x 2 4 4 2 2020 2 1009 3x
x 4 x 2 1 1 2019 2019
x 4 x 2 1
x 2 x 2 1 1 1 1 2019 1 2019 4 4 2 2 x 2 1 x 2 1 1 1 2019 2 2 x 2 1 x 2 1 1 1 2019 2 2
x 4 x 2 1 1 2018 0 x 2 1 3 897 1 2 1 3 897 x 1 2 1 3 897 x 1 2
Vậy a 1, b 1, c 3, d 897, e 2 a b c d e 904. Bài 9: Gi sử 2
2x 1 x 3x 1 0 có một nghiêm có d ng x a b c * a, , b c
. K a b c có kết qu là A. 5. B. 1. C. 0 . D. 4 . Lời giải 1
Đ ều kiện x . P ã ới: 2 2
x 3x 1 0 2 x 3x
1 2x 1 x 3x 2 2 1 2x 1. 2 2
x 3x 1 0
x 3x 1 0 4 3 2
x 6x 11x 8x 2 0 2x 2x
1 2x 4x2 0 3 5 3 5 x 2 2 x 1 x 1 x 2 2. x 2 2
Vậy a 2, b 1, c 2 a b c 5. Bài 10: C 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 3 2 8 x x x x x
4x 5x 5x 1 (1) 16 2 16 2 16 2 2 16 2018 can Tổ ệm củ ằng
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 5
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 25 8 5 25 8 5 49 A. . B. . C. . D. 3. 16 16 16 Lời giải Chọn B 1 Từ ( ) 3 2
4x 5x 5x 1 4x 1 2 x x 1 0 x 4 Ta có 2 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 3 2 (1) 8 x x x x
4x 5x 5x 1 16 2 16 2 16 2 4 2018 can 1 1 1 1 1 1 2 2 2 3 2 8 x x x x
4x 5x 5x 1 16 2 16 2 2 16 2017 can 1 1 2 3 2 1 8 x x
4x 5x 5x 1 8 x 4x 1 2 x x 1 2 16 4 1 x x 2 x x 4 4 1 1 0 5 1 x 2 D ổ ệ 25 8 5 m bằng 16
II. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ THÊM BỚT THÀNH HẰNG ĐẲNG THỨC Bài 1: Gi 2
4x 14x 1 4 6x 10 Lời gi i 2
4x 14x 1 4 6x 10 2
4x 20x 25 6x 10 4 6x 10 4
2x 5 6x 10 22 2
2x 5 6x 10 2 x 7 Bài 2. 2
3x 6x 3 3 Lời giải 2 x 7 3
x 6x 3 t
Cách 1: Đ t t
t 0 ta có: . 3 2 3
t 7 x 2 3
y 6 t
Đ t y x 1 hệ ở thành . 2 3
t 6 y
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 6
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 3x 21 Cách 2: P ã ớ 2
x 6x 3 9 2 49 1
9x 18x 9 3x 21 2
9x 21x
3x 21 3x 21 4 4 2 2 7 1 3x 3x 21 2 2 4x 9 x 3 4 Bài tậ : 1) 2 7x 7x . 2) 2 2x 4x . 3) 2 27x 18x x . 28 2 3 Bài 3.
[phƣơng pháp nhóm thành hằng đẳng thức] 2
x y 2 4 z y 5z 11 G ệ 2
y z 2 4 x z 5x 11 2 z
x 2 4 y x 5 y 11 Lời giải ĐK 2 x 4
Cách 1: Nhân 2 vế của mỗ ới 2 và cộng với vế theo vé, ta có
2x 2 y 2z 2 x 2 2 y 2 2 z 2 2 4 x 2 4 y 2 4 z 2 2 2
2x 2y 2z 10x 10y 10z 66
[Dạng toán hoặc dạng phƣơng pháp đã ghi chú bằng mực đỏ]
2x 3 2 y 3 2z 3 x 2 2
1 y 2 2
1 z 2 2 2 2 2 1 4 x 2
1 4 y 2
1 4 z 2 1 0
x y z 3.
Cách 2: Đánh giá bằng bất đẳng thức 2 2 2
x 2 4 x
y 2 4 y
z 2 4 z x 6x 11 y 6 y 11 z 6z 11* 2
Ta có: x 2 4 x 2x 2 4 x 4 x 2 4 x 2 Suy ra VT
* 6 , d u " " x y ra khi x y z 3 . M t khác, VP
* 6 , d “=” x y ra khi x y z 3 .
Vậy x y z 3 . Bài 4: Biế 2 2
8x 8x 3 8x 2x 3x 1 có 3 nghiệm x , x , x (x x x ) Tính 1 2 3 1 2 3
T x ( 7 1)x x ? 1 2 3 5 7 3 A. T . B. T .
C. T 3 .
D. T 8. 4 2 Lời giải Đáp án: C Đ ều kiện : 2
2x 3x 1 0 2 2 2 2 2
Pt 8x 8x 3 8x 2x 3x 1 4(x 2x 3x 1) (2x 1)
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 7
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 3 3 2 x
2 2x 3x 1 1 4 2
2 2x 3x 1 4x 1 7 1 x 4 3 3 7 1 3 3 Vậy T 7 1 3 4 4 4
Bài 5: Nghiệm nhỏ nh t của 2
(x 3) x 8x 48 x 24 có d ng x m n p (với , m n
và p là số nguyên tố). Tính giá trị T m n p . A. T 25 . B. T 27 . C. T 3. D. T 7 . Lời giải Đáp án: A Đ ều kiện: 1 2 x 4. P ã ới x 2 2 3
x 8x 48 2x 24 2
x x x 2 x x 2 6 9 2 3 8 48
x 8x 48 9 x 2 2 3 x 8x 48 9 x 3 2
x 8x 48 3 1 x3 2
x 8x 48 3 2 x 0 x 0 1 x 2 2 7 x 2 2 7 (thỏa mãn). 2 2
x 8x 48 0
x 22 7 x 6 x 6 2 x 5 31 x 5 31 (thỏa mãn). 2 2
x 20x 12 0
x 5 31
Nghiệm nhỏ nh t sẽ là x 5
31 . D m n p 5 1 31 25 .
[Các Bài phân tích hằng đẳng thức] Bài 6. 2
2 x 3 9x x 4 . HD: PT x
x x x 2 2 2 3 2 3 1 9 3 1 9x . Bài 7. 2
x 9x 20 2 3x 10 . HD: PT 2
3x 10 2 3x 10 1 x 6x 9 0. Bài 8. 2
2x 1 x 3x 1. HD: PT x 2 4 2
1 4 2x 1 1 4x 4x 1. Bài 9. 2
x x 10 1 80x 10 . HD: PT 2
4x 4x 40 1 80x 40 2 2 4x 2.2 .
x 19 19 1 80x 40 1 80x 400
x x 2 2 2 19 1 80 20 . 4x 9 Bài 10. 2 7x 7x . 28 HD: PT 2 2
196x 196x 28. 4x 9 196x 196x 2. 28x 63
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 8
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2
196x 224x 64 28x 63 2. 28x 63 1
x x 2 2 14 8 28 63 1 . Bài 11.
4 3 10 3x x 2 . x 2 HD: PT . 4 3 10 3x x 22 * + 2 2 * 3
10 3x x 4x 12
10 3x 4x 16x x 2 4 10 3
12 10 3x 9 4x 28x 49
x 2 x 2 2 10 3 3 2 7 . Bài 12. x 2 2 4 1
x 1 2x 2x 1 .
HD: PT x 2 2 8 4 1
x 1 16x 16x 8
x 2 x 2 x 2x 2 4 1 8 4 1 1 16
1 16x 24x 9
x x 2 x 2 2 4 1 4 1 4 3 . Bài 13. Giải phƣơng trình 2 2
x x x 1 2 3x 1 x x 3 1 . Lời giải 2 2
1 2x x x 1 4 3x 1 2x 2x 6 2 2 2
x 2x x x 1 x x 1 3x 12 3x 1 1 0
x x x 2 x 2 2 1 3 1 1 0 2
x x x 1 0 1 x 0 x 1 . 3 x x 1 1 x 0 3 1 1 0 Vậy ã ệm.
Hệ thống bài tập tƣơng tự: 1. 2
2 2x 1 x 2x . 2. 2
x 1 x 4x 5 . 3. 2 x 2 x 2 . 4. 2
x x 12 x 1 36 . 5. 2
2x 2x 1 4x 1 . 6. 2 3x 2 4
x 21x 22 . 7. 4 2
x x 3 3. 8. 2
1 x 1 x .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 9
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 9. 2
x 5x 4 2 x 1 . 3 10. 2 8 4 x x x . 2 11. 2 2
x 1 2x x 2x .
12. x 3 4 x12 x 28 x . 13. 2
x x x 2 3 1 3 x 1 . 14. x 2 2 1
x 3x 3 x 2x 3 . 15. x 2 2 2
x 2x 2 x x 1 . 16. x 2 2 1
x 2x 3 x 1. 17. x 2 2 2 1
x 2x 1 x 2x 1.
18. x 4 x 3 2 3 2x 11. 19. 2 2
2x x 9 2x x 1 x 4 . 20. 2
2 2x 4 4 2 x 9x 16 . 21. 2
4x 3x 3 4x x 3 2 2x 1 . 22. 2 2
1 x 2x 4 4x 1 2x 1 . 27 2
Bài 14: G x x 1 x 2 2 1 x 1 8 Lời giải
Ý tƣởng: Sử dụng phương pháp phân tích hằng đẳng thức + đặt ẩn phụ.
Đ ều kiện: x 1. 27
Nhân 2 vế với 2, ợc x 1 2 x 1 x 1 x 1 x 2 1 x 1 4
x x 2 27 1 1 x 2 1 x 1 4 27
x 1 x 1 x 2 1 x 1 (1) 4 x 1 27
Chia c hai vế cho x 1 , ợc 1 x 2 1 x (2). 1 4 2 x 1 2 x 1 Đ 1 t
t t 0 2 t 1 . x 1 x 1 4 t 2 2 1
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 10
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 27 2 t 1 t 2 4 3 2
t 3t 4t 6t 13 0 2 2t 1 5
t 2 x . 3 5 Vậy S . 3
III.PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƢƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ Phƣơng pháp chung
a. Đƣa phƣơng trình vô tỷ về dạng phƣơng trình một ẩn 2
at bt c 0a 0 .
b. Đƣa phƣơng trình vô tỷ về phƣơng trình nhiều ẩn phụ. Dạng 1. . .n a f x b f x c 0 Dạng 2. . a f x . b g x 2a . b f x .g x h x Dạng 3. n m a f x b f x c Dạng 4. n 2 n n 2 a A b . A B c B 0 Dạng 5. . a f x . b g x
c. f x .g x Dạng 6. 2 2 . a f x . b g x c. d. f x . e g x n Dạng 7. n f x b x a x a x f x b x n Dạng 8. .n ax b p cx d . q x r Dạng 9. 2 2 x 2a x b a b x 2a x b a b cx d
Dạng 10. Đ t ẩn phụ không hoàn toàn
1. ĐẶT ẨN PHỤ HOÀN TOÀN Bài 1: Gi i : 2 2
x 4x 2 2 x 4x 5 . S 2 2 2 x 3 53 3 85
Bài 2: Gi i : x x x 2 5 2 4 5 3 0 S ; x . 5 2 2 Bài 3: Gi i : 2
7x 7 7x 6 2 49x 7x 42 18114x .
Đ t t 7x 7 7x 6
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 11
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 4. Gi i b x 1 2 2x 3 2x 2 1 ĐK x 1
Đ t t x x 2 1
t 1 t 0 t 0 2 2t t 0 2 2 T ợ 1
c b 2 2t 1 2t t t 4 3 2
4t 4t 7t 4 0 2 4 4t 3 4t 2 7t 4 0 2
+Với t 0 . Kết hợ ều kiện thì t 0 không thỏa mãn (2)
+Với t 1 thì (2) t 3 t 2 2 4
4t t 2 0 t 2 x 1 2 x 3TMDK 2
Tập nghiệm của b là S 3; 2
Bài 5: Gi i b 3 7x 8 1 2x 1 1 1 ĐK x 12 2 t Đ 1
t t 2x 1 x t 0 2 2 7t K ( ) ở 9 2 thành 3 1 t 1 2 2 7t
9 t 2t 7t 9 2t 2t3 2 2 2 3 2
t t 4t 3t 2 1 3 2 4
2t 4t 3 0
Ta có t t t t t t2 4 2 2 2 2 4 2 4 3 2
4t 3 0, t 0 .
Từ ( ) t
1 t 3 0 1 t 3
1 2x 1 3 1 x 5 . Bài 6: 2
7 x 7 7 x 6 2 49x 7x 42 181 14x (1) Đ ề 6 u kiện: x , 7 2
(1) 14x 181 7 x 7 7 x 6 2 49x 7x 42 0
7x 7 7x 6 2 7x 77x 6 7 x 7 7x 6 182 0
x x 2 7 7 7 6
7 x 7 7x 6 182 0 .
Đ t 7x 7 7x 6 t 0 , 2
t t 182 0 14
t 13 0 t 13 .
Suy ra 7x 7 7x 6 13 0 vì hàm số vế ồng biến nên ta có
7x 7 7x 6 13 0 x 6 . Bài 7: 2 x 1
x 4x 1 3 x (1) . 0 x 2 3 Đ ều kiện: . x 2 3
Nhận xét: x 0 là một nghiệm.
Với x 0 , chia hai vế cho x , ợc
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 12
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 1 1 1 x
x 4 3 x
x 4 3 (2) . x x x x Đ 1 1 t 2 x
t (t 2) x t 2 . x x 5 Từ (2), ta có 2
t 6 3 t t . 2 1 1 1 5 x x Suy ra x 2x 5 x 2 0 2 4 . x 2 x 2 x 4 1
Vậy b ã ập nghiệm là 0; 4; . 4 x x Bài 8: . 1 2 1 (1) 2 x x 1
Đ ều kiện: x 0 . 2 Nhận xét:
2x x x 2 x 2 2 1 1 1 1 1
2 x x 1 0 .
D , ( ) x x
2x x 2 1 2 1
2 x x 1 1 x x (2).
Ta có x 0 không ph i là nghiệm của b .
Với x 0 , chia hai vế cho x ợc 1 1 2 x 2 x 1 (3) x x Đ 1 1 t 2
x t x t 2 . K ( ) ở thành x x 2
2t 2 t 1 t 1 3 5 1
x 1 x x 2 Bài 9: G 4 3 2 3 2
2x 6x 10x 6x 8 x x
x 1 x 2 1 Lời giải 4 3 2
2x 6x 10x 6x 8 0 2 x 1 2
2x 6x 8 0 Đ ều kiện: x 0 . 3
x x 0 x 0 K ( ) 2 2 2 2
x 1. 2x 6x 8 x 1 x x 1x 2 0 2
2x 6x 8 x x 2 0 2
Nhận xét x 0 không ph i là nghiệm nên chia cho x , ta có: 4 2 2 x 6 1 x 0 3 x x Đ 2 4 t 2 x
t x t 4 x x t 1 Ta có 2
2t 2 t 1 t 2 1 x 1 x 4. 2 t 2t 1 0 x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 13
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
2. ĐẶT ẨN PHỤ KHÔNG HOÀN TOÀN Bài 1: Gi i : 2
2012x 4x 3 2011x 4x 3 . x t
Đ t t 4x 3 2 2
2012x 2011xt t 0 t x 2012
Bài 2: Gi i : x 2 2 1
x 2x 3 x 1. Đ t 2 t
x 2x 3 x 2 1 t x 1 2
x 2x 3 x
1 t 2 x 1 0 t 2
t x
1 t 2 x 1 2
0 t x 2
3. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Bài 1: [Đặt ẩn phụ đƣa về phƣơng trình tích] G x
x x 2 2010 1 1 .
Đ ều kiện: x 0 .
Đ t t 1 x 0 t 1
x t x t 2 2 2 1 1 . T à ầ ợc t 2
t t2 2 2 1 2011 1 t2 2 2 1
t t 1005 0 t2 1
0 (Vì 0 t 1 nên 2
t t 1005 0 )
Bài 2: [Phƣơng trình tích] G 2 x 3 2 2 5 x 1 Đ t 2 u x 1; v x x 1 2 2
2 u v 5uv u 2v2u v 0 .
Bài 3: [Phƣơng trình tích] G 3 3 2 3 2
7x 1 x x 8 x 8x 1 2 . Đ 3 3 2 3 2
a 7x 1; b x x 8; c x 8x 1
a b c a b c3 2 8 Và 3 3 3
a b c 8
a b c3 3 3 3
a b c 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 14
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
3a bb cc a 0
Bài 4: Giải bất phƣơng trình 2 2 x x 4 2 2 2 1 1
1 x 3x 1 1 Lời giải Đ ều kiện 1 x 1. Đ t 2 2
x 1 a 0, 1 x b 0 Suy ra 2 2 2 4
3x 1 2a b ; 1 x ab .
Ta có: a b 2 2 2 2
ab 2a b 2a ba b 2 0 .
Vì a b 0 2a b 0 . D a b 2 0 Suy ra 2 2
1 x 1 x 2 x 0 . 4 2 2 2 x x 1 x x 1 x 1
Bài 5: Giải bất phƣơng trình x 2 1 2 x 2 1 x 1 x Lời giải Đ ều kiện x 0 2 2 2 2
x x 1 x x 1 x x 1 x 1 Ta có 1 . 2 2 2 2 2 x 1 x x 1 x 2 2 Đ x x 1 x x 1 t a 0, b 0, 2 2 x 1 x 1 2 K x 1 2 b 1 2 x 2
2 ab a 1 b b
1 a b 1 0 b 1 2 x x 1 1 x 2 1 0 ( ú ) x
Vậy nghiệm của b là 0; .
4. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƢA VỀ HỆ Bài 1.
Đặt ẩn phụ đƣa về hệ bậc nhất hai ẩn
x y 3 x y 3 2 1 2 5 1 Gi i hệ .
x 2 y 1 2 2x y 1
9x 2y 21 5x 11 Lời giải 2 2 a 2b 11 2 x
x 2y 1 a 0 x 2y 1 a Đ 5 t 1 2 2 2
2x y 1 b 0
2x y 1 b 2a b 3 y 5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 15
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 2 2 2
5x 11 a 2b ; 9x 2y 21 a 4b . 3 3 a 4b 1 3 3 a 4b 1 K ệ ã ở thành 2 a 2b 2 2 a 4b
a 2b a 4b a 2b 2 2 2 2 2 2 a 2b a 0 b a 2b 0 3 3
a 4b 2 2
a 4b 2 2
a 2b aba ba 2b 0 . a b a 2b 3 111 2
2x 2y 1 0 x 3 1 6 2
TH1: a 0 b 1 . 3 3 4
2x y 5 8 2 1 3 2 2 y 3 6 2 5 x
2x 2y 1 1 3
TH2: b 0 a 1 .
2x y 5 0 5 y 3 3 1 3 11 5
2x 2 y 1 x 3 3 1 5 TH3: 6 5 a b . 3 5 1 4
2x y 5 y 3 5 3 3 2 4 11 12
2x 2 y 1 x 3 3 2 12 6 12
TH4: a 2b . 3 3 12 1 1 4 12
2x y 5 3 y 12 3 Bài 2.
Đặt ẩn phụ đƣa về hệ bậc nhất hai ẩn x y 2 2 2
x 7 y 2 y 1 xy 2 y G ệ 2 2x x 7 x y 2 2
2 y 1 3xy x Lời giải 2
x 7 u Đ t . 2
2y 1 v K ệ ã ở thành 2 2 2
x 7 4y x 9 x y 2
u yv xy 2 y u 2y 2 2 2 2
x 7 2y 2y 1 x y 4 x 3 . 2xu x y 2
v 3xy x v x 2 x 0 x 0 y 2 2 y 1 x y 0 y 0 Bài 19.
[Đặt hai ẩn] G 3 24 x 12 x 6 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 16
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE u v 6 Đ 3 u
24 x; v 12 x . 2 2 u v 36 Đ ố S 8 8; 2 4; 3 . Bài 20.
[Đƣa về hệ đối xứng loại 2] G 3 3
x 1 2 2x 1 . 3
x 1 2t Đ 3 t 2x 1 . 3 t 1 2x Đ ố 1 5 S 1 ; . 2 Bài 21.
[Đƣa về hệ đối xứng loại 2] G 2
x 2 2 2x 1 . 2
x 2x 2 y 1
Đ y 1 2x 1 . 2
y 2y 2 x 1
Đ ố S 2 2 . Bài 22.
Bài tập tự luyện
1) x x 2 1
4 5 x 5x 28 . 2)
x x 2 4 4 2
x 2x 12 . 5 1 3). 5 x 2x 4 2 x 2x 4). 2
3x 2 x 1 4x 9 2 3x 5x 2 . x 5).
x x x 1 3 1 4 3 3 0 x . 3 6). 2 x 2 x 2 3
2 x 1 2 x 2 . 7). 2
x x 12 x 1 36. 8). x 2 2 2 1
x 2x 1 x 2x 1. 9).
x 5 x 1 0 . 10). 2 3 9 x x 2 4 . 11). x x 3 2
5 3 x 5x 2 4 . 4 12). 2 2
x x 1 x x 1 2 . 2 2 13).
4x 5x 1 2 x x 1 9x 3 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 17
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 3 14).
2x 3x 2 3 x 8 . 15). 2 2 4 2
x 3 x 1 x x 1 . 16). 2 2
5x 14x 9 x x 20 5 x 1 . 17). 3 3 3 3
3x 1 5 x 2x 9 4x 3 0 . 18).
2 x. 3 x 3 x. 5 x 5 x. 2 x . 3 2 3 2 3 3 19).
3x x 2011 3x 7x 2012 6x 2013 2012 . 3 3 20). x. 25 x 3
x 25 x 30. 21). 4 4
57 x x 40 5. 22).
x 2011 x 1 2012 . 1 1 23). 3 x x 1 2 2 . 24). 2
x x 5 5 . 25).
x 2011 2011 x . 2 26).
2x 6x 1 4x 5 . 27). 3 3
x 2 3 3x 2 . x 28). 2 4 9 7x 7x 8 . x 7 Bài 14. 2
3x 6x 3 3 Lời giải 2 x 7 3
x 6x 3 t
Cách 1: Đ t t
t 0 ta có: . 3 2 3
t 7 x 2 3
y 6 t
Đ t y x 1 hệ ở thành . 2 3
t 6 y 3x 21 Cách 2: P ã ớ 2
x 6x 3 9 2 49 1
9x 18x 9 3x 21 2
9x 21x
3x 21 3x 21 4 4 2 2 7 1 3x 3x 21 2 2 4x 9 x 3 4 Bài tậ : 1) 2 7x 7x . 2) 2 2x 4x . 3) 2 27x 18x x . 28 2 3
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 18
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
IV. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP
1. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP TRỰC TIẾP CÁC BIỂU THỨC CÓ SẴN TRONG PHƢƠNG TRÌNH Bài 1. Gi 2 2 2 2 2x 1
x 3x 2
2x 2x 3 x x 2 Hƣớng dẫn giải 2 2x 1 0 T ều kiệ x ịnh: . 2
x 3x 2 0 K 2 2 2 2 2x 1
x 3x 2
2x 2x 3 x x 2 2 2
2x 1 2x 2x 3 2 2
x 3x 2 x x 2 0 2 x 4 2 x 4 0 2 2 2 2
2x 1 2x 2x 3
x 3x 2 x x 2 x 1 1 2 4 0 2 2 2 2
2x 1 2x 2x 3
x 3x 2 x x 2 2
x 4 0 x 2 .
Kết hợp vớ ều kiện và thử l ợc nghiệm củ là x 2 . Bài 2. Gi 2 2
2x 16x 18
x 1 2x 4 Hƣớng dẫn giải 2
2x 16x 18 0 T ều kiệ x ịnh: 2 x 1 0 K 2 2
2x 16x 18
x 1 2x 4 2 2
x 1 2x 4 2x 16x 18 1 2 2 x 1 2 x 1 2
2x 4 2x 16x 18 2 x 1 0 2 2 2
2 x 1 2x 4 2x 16x 18 3 Gi i (2): 2
x 1 0 x 1 . 4x 8 0 Cộng (1) vớ ( ) ợc 2
3 x 1 4x 8 9 x 1 4x 82 2 x 2 32 3 57 x 2 x 32 3 57 x . 2 7
7x 64x 73 0 7 32 3 57 x 7 3 2 3 57
Kết hợp vớ ều kiện và thử à ợc các nghiệm là x 1 và x . 7
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 19
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Bài 3. Gi x x 2 3 1 2
3x 7x 2 4 4x 2 Hƣớng dẫn giải T ề 1
u kiệ x ịnh: x 3
3x1 x2 2
3x 7x 2 4 4x 2 2x 1 2
3x 7x 2 4 4x 2 3x 1 x 2 2x 2 1 3x 7x 2 4 2 3x 1 x 2 0 K 1 x 2 2x
1 3x 1 2 x 2 2 0 x 1 x 2 1 Vậ ệm x
, x 1và x 2 . 2 1 1 x 1 Bài 4. Gi 4 4 4 2x 1 x 2 x Hƣớng dẫn giải
T ều kiệ x ịnh: x 0 . K ới: 4 4
x 2 2x 1 x 1 2x 1 x 2 4 4 x 1 x x 1 4 2
1 2 2 2 2 1 22 1 2 1 4 3 2 2 3 4 4 4 4 x x x x x x x x x x 1 1 1 0 4 2 1 2
2 2 2 1 22 1 2 1 4 3 2 2 3 4 4 4 4 x x x x x x x x x x 1. Vậy ệm x 1. Bài 5: Gi 3 3 2x 2 5x 14 3x 16 x 2 Đ ều kiện x 2
H ớng dẫn nhân chia liên hợp vế trái xu t hiện nhân tử chung 3x 16 16 Gi i ra nghiệm x 3 1 1 1 x Bài 6: Gi x 2 2x 1 2 2 x x x 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 20
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 1 2x 1 x 2 2 x x
H ớng dẫn nhân chia liên hợp xu t hiện nhân tử chung x 1 Đ ố x 1 Bài 7: Gi x 2 3x 5 2x 3
H ớng dẫn nhân chia liên hợp vt xu t hiện nhân tử chung 2x 3 Đ ố 3 x 2 2 2x Bài 8: Gi x 21 (1) 2 3 9 2x x 3 9 2x H ớng dẫn th y thay vào (1) 3 9 2x 2 Đ ố 9 7 : ; 0 0 ; 2 2
Bài 9: Cho x ;y thỏa mãn : 2 2 x x 2011 y y 2011 2011 Tính x y ? Ta có: 2 2 x x 2011 y 2011 y 2 2 y y 2011 x 2011 x
Cộng vế với vế ta có x y 0 . Luyện tập : Gi 1) 2 x 2 2x 1 21 x 2 2 2) 2x 5 3 x x 5x 8 3)2 3 8x 6x 4x 1 4) 10x 1 3x 5 9x 4 2x 2 2 2 2 5)1 x 4x x 3x 3 2x x 2 2 2 6) x 15 3x 2 x 8 2 7) x 5 x 2 1 x 7x 10 3 2 2 2 2 8) 3x 7x 3 x 2 3x 5x 1 x 3x 4 2 2 2 2 9) 2x x 1 3x x 1 x 4x 3 2x 4x 3 2 x 10) x 4 2 2 1 1 x 11) 1 x 1 x x 2 1 1 4x 12) 3 x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 21
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
xy x y xy 2 x y y
Bài 10: Gi x 1y xy x1x 4 Ta có:
xy x y xy 2 x y y
x 1y xy x1x 4 (1)
xy x y xy 2 y x y 0
x yy xy 2 x y
0 x y x 2 y xy x y xy y 2
Với x y .Từ ( ) y xy x 1 x 2 1 2 2 x 1 4 4
x 1 x 1 y 2 y 1 Bài 11.
[phƣơng pháp liên hợp] G ệ 2 x 2x y 2
1 y 6x 1 0 2 Lời giải
y x y 2 2 4 1 y 0 4 4 4 4 1 x 1 y 2 y x 1 4 4
x 1 y 2 y x 1 4 x 1 y 2
4y x1 4 4 4 y x 1 4 4
y x 1 0 x y 1 y
4y y y2 0 4 7 4
y 2y y 4
Nếu 0 y 1 thì 7 4
y 2 y y 4 . S ệm Nếu y 1 thì 7 4
y 2 y y 4 . S ệm
2. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT HẰNG SỐ Bài 1. G 2 2
x 5 3x x 12 5 . Lời giải Ta có: 2
x x 2 5 3 3 6 4 x 12 0 Bài 2. Gi i hệ
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 22
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 9
x 9xy 5x 4y 9 y 7 1
x y 2 1 9
x y2 7x 7y 2 Lời giải
Đ ều kiện: y 0; x y 0.
Đ t: x y t 0 . Từ 2
2 t 2 1 9t 7t 2 3t 1 2 9t 1
0 t 0 (sử dụng nhân liên hợp). 7t t 2 1 1
x y y x .Thế vào 1 ta có: 3 3 1 1 1 2 9x 9x x
5x 4 x 9 x 7 3 3 3
x x 2 2 9 4
9x 4 9x 3 1 0 3 x 2 3 9 4 2x 0. 3 9x 3 1 4 1 x
y . Vậy hệ có nghiệm: x y 4 1 ; ; . 9 9 9 9 Bài 3.
Giải phƣơng trình bằng phƣơng pháp liên hợp Gi 2
6 x 2x 6 6x 5 x 2x 5 . Lời giải Đ ề 5 u kiện x 6 . 6 P ã
x x x 2 6 1 2 6 4 6
5 5 x 2x 15 5 x 2x 10 6x 30
x 3x 5 6 x 1 2x 6 4 6x 5 5 x 1 2 6 5 x 3 0 * 6 x 1 2x 6 4 6x 5 5 5 2 6 2 6 Với x 6 ta có
3 3 0 . 6 2x 6 4 6x 5 5 4 5 D * x 5.
Vậ ệm duy nh t x 5. Bài 4: Gi 2
3x 1 6 x 3x 14x 8 0 (4)
(trích đề thi đại học khối B-2010) Lời giải 1
Đ ều kiện: x 6 3 P (4) x x 2 3 1 4 1 6 3x 1 4x 5 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 23
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 3 x 5 x 5 3x 1 x 5 0 3x 1 4 6 x 1 x 5 3 1 3x 1 0 3x 1 4 6 x 1 Ta th 3 1
3x 1 0 vô nghiệm vì 3x 1 4 6 x 1 3 1 1
3x 1 0, x ;6 3x 1 4 6 x 1 3 Vậ ệm duy nh t x=5
Bài 5: Gi i b ập số th c: x 2
1 x 1 x 2 0 Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x 1. Ta có: x 2
1 x 1 x 2 0 x 2 2
1 2 x 1 2 x 2 0 2
2x 5x 2 2 x 1
1 x 2 2 x 2 0 x
x 22x 2 2 1
x 2 x 2 2 0 x 1 1 x x x
x 22x 2 2 2 2 1 0 x 1 1 x 2 2 x 2 x 2 2 2x 1 0 . x 1 1 x 2 2 2 x 2 Vì: 2x 1 0, x
1. D 1 x 2. x 1 1 x 2 2
Kết luận: Tập nghiệm của b S 1; 2 . Bài 6: C 3 2 2 2
3 x x 8 2
x 15 . Gọi S là tổ ệm th c của . Tí S . A. S 0 . B. S 1. C. S 2 . D. S 4 . Lời giải Đáp án: C
Ta d ợc nghiệm x 1 , và ta viết l
3 2x 2x 2 3 1 8 3 x 15 4 3 2 x 2 2 1 x 1 x 1 3 4 3 2 2 2 x x 1 x 8 3 x 15 4 2 x 1 1 3 1 1 2 3 4 3 2 2 2
x x 1 x 8 3 x 15 4 P 1 x 1 . 3 Gi 2 . Vì 0; 3 4 3 2 x x 1
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 24
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 1 2 2 2 2 x 15 x 8 x 15 4 x 8 3 2 2 x 15 4 x 8 3 N 2 vô nghiệm.
Vậ ệm x 1, x 1
. Suy ra S 2 2 1 1 2 .
Bài 7: Gi i b ập số th c: 3 x 2 3x 4 3 2x 1 x 3
Đ ợc tập nghiệm là S a;b. K . a b có kết qu là. A. 3 . B. 3 . C. 12 . D. 12 . Lời giải Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh: x 3.
Ta có: 3 x 2 3x 4 3 2x 1 x 3
3x 4 3x 4 43 2x 13 x3 1 0 x 3 x 4 6 x 4 x 4 3 4 0 3x 4 4 2x 1 3 x 3 1 x 3 6 1 4 3 0 3x 4 4 2x 1 3 x 3 1 x 3 6 1 4 2 1 0 3x 4 4 2x 1 3 x 3 1 x 3 2 2x 1 x 3 4 0 3 x 4. 3x 4 4 2x 1 3 x 3 1
Kết luận: Tập nghiệm của b S 3; 4 .
3. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT BIỂU THỨC BẬC NHẤT
Bài 1: Gi i b ập số th c: 3 2 2
x 3x x 2 2x
x 4 2x 11 Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x 4 . Ta có: 3 2 2
x 3x x 2 2x
x 4 2x 11 3 2 2
x 3x x 2 2x x 4 2x 11 0 2
x x 32 x 4x 2 2x11 0
x 32 4x 4 x 22 2x 11 2 x 0
x 3 2 x 4
x 2 2x 11 2 2 x 2x 7 x 2x 7 2 x 0
x 3 2 x 4
x 2 2x 11 x
x 2x 7 2 1 2 0 .
x 3 2 x 4 x 2 2x 11 x 4 x 4
Đ ều kiện có nghiệm: x 3 . 3 2
x 3x x 2 0 3 2
x 3x x 3 0
x 3 2 x 4 2 0 Vì x 3
x2 2x11 1 5 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 25
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 x 1 0
x 3 2 x 4
x 2 2x 11 2
x 2x 7 0 D
x 1 2 2 . x 3
Kết luận: Tập nghiệm của b S 1 2 2; .
Nhận xét: Sử dụ TABLE à SOLVE ợc: x 1.828427124 .
2 x 4 4.828427125 x 3 T à ức tìm nhân tử: .
2x 11 3.828427125 x 2 Bài 2: Gi 2 2
2x x 3 x x 21x 17 ợc 2 nghiệm x , x (x x ) . K 1 2 1 2 2 2 x x có kết qu là: 2 1 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 8 . Lời giải Đáp án: A Đ ề 17 u kiện x . P ã ới: 21
2x x x x x 2 2 3 1 3 1 21
17 x 3x 2 0. 9 x x 2 2 x 3x 2 3 2 2
x 3x 2 0. 2
2x x 3 x 1
3x 1 21x 17 1 9 2
x 3x 2 1 0 2
2x x 3 x 1 3x 1 21x 17 x 2
x 3x 2 1 0 x 2 1 9 17 Do 1 0, x . 2
2x x 3 x 1
3x 1 21x 17 21 - Vậy: 2 2 2 1
x x 2 1 3 2 1
Nhận xét: Ta nhậ ợc rằ ệm x 1; x 2 . Do vậ à ẽ có
nhân tử x x 2 1
2 x 3x 2 ịnh sử dụ l ợng liên hợ ể gi à . Đ ều quan tâm
là cách tách - l ợng có tron . Gi sử ta sẽ nhóm 2
2x x 3 a x b
a x b 21x 17 . Thay các giá trị x 1; x 2 vào các 1 1 2 2 2
2x x 3 a x b 0
2 a b 0
a 1 a b 2 0 1 1 ẳng thức , ta sẽ ợc 1 1 1 ; 2 2
a x b 21x 17 0 3 2a b 0 b 1 2a b 5 0 1 1 1 2 2 2 2 a 3 2 . b 1 2
V. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ 2 2
x 9 y 9 10
Bài 1: G ệ x y 8
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 26
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Lời giải Cách 1:
Trừ 2 vế x y 8 thế vào 2 2 2
x 9 y 9 10 3 .
Đ t t x 4 ( t ẩn phụ khéo léo) x 4 t và y 4 t thế vào 3 ta có 2 2
t 8t 25 t 8t 25 10 4 t 2 2 2 2 2 25
64t 25 t , t 25. 4 2 2 2 4
t 50t 625 64t 625 50t t t 0 x y 4 . Cách 2: P é 2 2
x 9 y 9 10
Ta có x y 8
Đ t u x;3 v y;3 u v 8;6 2 2 u x 9 v y 9 Áp dụ BĐT 2 2
u v u v x 9 y 9 10 x y x 4
D u bằng x y ra u ; v ù ức là . x y 8 y 4
CÁC BÀI TẬP GIẢI VECTO NHƢ TRÊN
3x 3y 6
x 1 y 1 4
x y 10 1) 2) 3)
3x 7 3y 7 8
x 6 y 4 6
x 24 y 24 14 Bài 2: G 2 2
x 2x 5
x 2x 10 29 1 . Lời giải u
x 1;2
Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé é . v 1 ; x 3 2 |
u | x 2x 5 K 2 |
v | x 2x 10 . u v 2 ;5 |
u v | 29 2 |
u | x 2x 5 2 |
v | x 2x 10
u v ( 2 ;5) |
u v | 29 Suy ra 1 | u v | |
u | | v | .
u v u k.v k 0 . 2 2 k 2 k
x 1 k 1 x k 3 3 3 . 2 k.3 2 1 x 1 1 x 3x 3 2x 2 x 3 5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 27
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Bài 3: G 2 2 2
x 2x 2 4x 12x 26 9x 12x 29 . Lời giải: u
x 1 ;1
Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé é . v 2x 3;4 2
u x 2x 2
u v 3x 2;5 thì 2
v 4x 12x 25 2
u v 9x 12x 29
x 1 k 2x 3 S
1 u v u v
u kv k 0 1k.4 1 1 k 1 k 4 k 4 4 . 1 7 x 1 2x 3 4x 4 2x 3 x 4 2 7 Vậ
1 có nghiệm duy nh t x . 2 Bài 4:
Gi i b x x x 2 1 3 2 3 2x 2 1 (Bộ ề Tuyển sinh) Lời giải Đ ều kiện x 1
u x 32 u x x x 1 3; 1
Xét trong m t phẳng tọ ộ Oxy v 2 . v 1 ;1 . u v
x 1 x 3 2
x 6x 9 x 1 Suy ra b 1 . u v u v
u v x 3 x 1 x 3 x 2 2
x 7x 10 0
x 5 x 5. x 3 x 3
Vậy x 5 là nghiệm duy nh t củ 1 .
x y xy 3 1 Bài 5.
x 1 y 1 4 2 Lời giải
ĐK xy 0 ; x 1 ; y 1 Cách 1
Từ 2 ta có : x y 2 2 x y xy 1 16 3 Từ
1 ta có : x y xy 3 x y 3 xy t xy t t 0 x y 3 t x y 6 Thế vào 3 ta có 2
2 t t 4 11 t t 3
x y 3. xy 9
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 28
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Cách 2
Dễ th y x 0 ; y 0 x y
Áp dụ BĐT x y xy 3
3 x y 6 2
Từ 2 ta có : 4 x 1 y 1 2 x 1 y 1 4 x y 6 Đ BĐT
x y 3 .
x 1 y 1 Các Bài tƣơng tự 3
x 3y 2 xy 8
2x 3 4x 12y 3 4y 1 2 2x 32y 3 1) 2)
x 7 y 7 6
x y 4xy
x 2y 3z 4 3
x 2y 6y 2 3) 4) 2 2 2
4 x 1 y 25 9z 4 3 3
y x 3x 4 Bài 6. G : x x x 2 3 2 4 2 x 1 x 3 2.1 . Lời giải Đ 2 iều kiện: x 4 . 3
Đ t u x
;1 và v 3x 2; 4 x 0 . Khi , .
u v x 3x 2 4 x u v 2 . 2 x 1 x 3 Suy ra, ph ng trình 2.1 trở thành .
u v u . v k
0:u k.v .
x k 3x 2
x 4 x 3x 2 1
k 4 x x 0 x 0 2 x 4 x 3 2 3x 2
x 4x 3x 2 0 x 0 x 2 . x 2;1 2;1 2 x 1 2
Vậy tập nghiệm của ph ng trình là S 2;1 2. 45 Bài 7. Gi 2 2 2
x 2x 5
x 4x 40 x 5x (2.2) 4 Lời giải P x ịnh x .
Đ t u x 1;2 và v 2 ; x 6
K u v 3;4 u v 5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 29
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE u
x 2 2 2 1 2
x 2x 5 v x2 2 2 2
6 x 4x 40 2 2
u v u v
x 2x 5
x 4x 40 5 Để ( . ) ệm thì: 2 45 5 5 2 x 5x 5 x 0 x 4 2 2 5 Thay x à ( . ) y thỏa mãn. 2 5
Vậ ( . ) ệm duy nh t x . 2 2
Bài 8. Giải phương trình: 4 x 6 6 3 1 2sin 2 2 40 4 sin x o
c s x 1 5 11 1 . Lời giải Đ t T x x c x 2 4 6 6 3 1 2sin 2 2 40 4 sin os 1 . 3 Ta có: 6 6 x c x 2 2 x c x 2 2 x x 2 2 4 sin os 1 4 sin os 3sin cos sin x o c s x 1 2 2 x x 2 x 2 4 12sin cos 1 3 1 sin 2 3cos 2x . K 4 4 4 4 4 T
9 18sin 2x 160 36 cos 2x
9 9sin 2x 9sin 2x 144 16 36 cos 2x Xé u 2 2
3;3sin 2x;3sin 2x và v 2 12; 4;6 o c s 2x . 4 4 u
9 9 sin 2x 9 sin 2x ; 4
v 144 16 36 o c s 2x .
T u v u v T x 2 x x2 2 2 2 225 3sin 2 4 3sin 2 6 cos 2 .
M t khác theo b ẳng thức Bunhiacopski ta có: x 2 x
x2 x x x2 2 2 2 2 2 2 2 2 3sin 2 4 3sin 2 6 cos 2 1 1 3sin 2 4 3sin 2 6 cos 2 100 2 2 Suy ra: 2 x 2 2 3sin 2 4
3sin 2x 6 cos 2x 50 T 5 11 . 2 2 3 3sin 2x 3sin 2x P
1 có nghiệm khi và chỉ khi: 2 1 2 4 6 o c s 2x 2 2 2 3
sin 2x 4 3sin 2x 6cos 2x 2 4 1 1 k 2 os c 2x 1 os c 4x os c 4x
x arccos , k . 3 3 3 3 2 1 k Vậ
1 có nghiệm là: x arccos , k . 3 2 Bài 9.
Giải bất phƣơng trình 2
x 1 x 3 2x 10x 16 *. Lời giải x 1 Đ ều kiện x 1. 2
2x 10x 16 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 30
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Xét u x 1 ; x 3 và u 1; 1 0 . Ta có . u v
x 1 3 , u v
x x 2 2 . 1
3 . 2 2x 10x 16 . B * trở thành: .
u v u . v , m t khác .
u v u . v nên ta có .
u v u . v k 0 : u kv . K
x 1 k
x 1 x 3
x 3 k x 3 x 3 0
x x (thỏ ã ều kiện). x 1 x 3 2 5 2 x 5
Vậy b ã ệm duy nh t là x 5. 2009 1 x 1 x ... 1 x 2008 1 2 2008 2008 Bài 10: Gi i hệ: 1 2007 1 x 1 x ... 1 x 2008 1 2 2008 2008 Lời giải Đ ều kiện: x 1, i 1,2008 i
Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé ai 1
x ; 1 x ,i 1,2008 . i i K 2008 a 2, i 1,2008 a 2008 2 i i i 1 2008 2008 2008 a 1 x ; 1 x i 1 1 i 1 i 1 i 1 2 2 2008 2008 2008 a 1 x 1 x i i i i 1 i 1 i 1 2008.2009 2008.2007 2008 2 2008 2008 a a a a . , i j 1,2008. i i i j i 1 i 1 H a: a a 2, , i j 1,2008 i j Nên a a , , i j 1,2008 x x , , i j 1,2008 i j i j 2009 2009 1 x , i 1,2008 1 x , i 1,2008 i 2008 i 2008
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 31
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 x , i 1,2008 i 2008 1
Vậy hệ ã ệm duy nh t là x x ... x 1 2 2008 2008 2 x y 1 x y 3 x y 2 x y 1
Bài 11: Gi i hệ x y 2 1 x y 2 1 Lời giải a x y;1
Trong không gian Oxy xé b 1 x y; 3 x y (Vớ ều kiện 1 x y 3 ) 2 a x y 1 b 2 . a b x y 1 x y 3 x y . a b a . b a b 1 x y x y 3 x y x y 2 theo gt 3 2 x y 3 x y x y 1 0 x y 2 2 x y 1 x y 2 x y 1 0 x y 2 1 x 2 Kết hợp với x y 2 1 ta gi ợc . y 1
VI. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ ĐƢA VỀ DẠNG f u f v 3 3 2
x y 3y 3x 2 0 1
Bài 1: T ể hệ ệm: có nghiệm. 2 2 2
x 1 x 3 2y y m 0 2 Hƣớng dẫn giải Đ ều kiệ x ịnh: 1
x 1,0 y 2 . 3 Ta có: 3
1 x 3x y 1 3 y
1 . Xét hàm số f t 3
t 3t nghịch biến trên kho ng 1 ;1 .
K ( ) ng f x f y
1 x y 1 y x 1 . T à ( ) ợc 2 2 2 2
x 2 1 x m 0 x 2 1 x m 3 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 32
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Hệ có nghiệ ( ) ệ n 1 ; 1 .
Xét hàm số g x 2 2
x 2 1 x n 1 ; 1 . Ta có: 2 x 2 1 1 2 x x
g x 2 x
gx 0 x 0 2 2 1 x 1 x Ta có b ng biến thiên:
Từ b ng biến thiên suy ra yêu cầu Bài thỏa mãn khi 1 m 2 .
17 3x 5 x 3y 4 4 y 0 1 Bài 2: Gi i hệ b : . 2
2 2x y 5 3 3x 2y 1 x 6x 13 2 Lời giải. 1 3
5 x 2 5 x 3
4 y 2 4 y .
Đ t f t 3t 2 t , ta có f t ồng biến
5 x 4 y y x 1 thay vào 2 2
2 3x 4 3 5x 9 x 6x 13 x
x x x 2 2 3 4 2 2 3 5 9 3
3 x x
xx 2 3 1 1 0
3x 4 x 2
5x 9 x 3 xx 1 0 2 3 1 0
3x 4 x 2
5x 9 x 3 x 0 x 0 x 1 0 x 1 Hệ ệm: 0; 1 ; 1 ; 2 4 4
x 1 x 1 y 2 y 1
Bài 3. [Hàm số] G ệ 2 x 2x y 2
1 y 6 y 1 0 2 Lời giải
P x y 2 2 1
4y y 0 . P 4
x x 4 y 4 1 1 1 1 1 4 y 4
1 1 x y 1 . 2 Suy ra 4
y y y y 7 4 4
y 2y y 4 0 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 33
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Với y 0 x 1 Với 7 4
y 2 y y 4 0 , hàm số ồng biến có duy nh t nghiệm y 1 .
Bài 4. Phƣơng trình vô tỉ dạng: 2
ax bx c k dx e đƣa về dạng: 2
u ku dx e k dx e Bài56: Gi 2
x 3x 1 2 x 1 Lời giải 2 2
x 3x 1 2 x 1 (x 2) 2(x 2) x 1 2 x 1 u v
Đ t u x 2;v x 1 ợc: 2 2
u 2u v 2v từ x u v 2 Bài 5: Gi 2
2x 2x 1 4x 1 Lời giải 2 2 2
2x 2x 1 4x 1 4x 4x 2 2 4x 1 (2x 1) 2(2x 1) 4x 1 2 4x 1 u v
Đ t u 2x 1;v 4x 1 ợc: 2 2
u 2u v 2v từ x u v 2 Bài 6: Gi 2
x x 1 8x 1 Lời giải 2 2 2
x x 1 8x 1 4x 4x 4 4 8x 1 (2x 1) 4(2x 1) 8x 1 4 8x 1 u v
Đ t u 2x 1;v 8x 1 ợc: 2 2
u 4u v 4v từ x u v 4 Bài 7: Gi 2 4
x 21x 22 3x 2 Lời giải 2 2 2 4
x 21x 22 3x 2 4x 21x 22 3x 2 (2x 4) (2x 4) 3x 2 3x 2 u v
Đ t u 2x 4;v 3x 2 ợc: 2 2
u u v v từ x u 1 v 4 Bài 8: Gi 2 27x 18x x 3 Lời giải 4 2 2 2 27x 18x x
81x 54x 9x 12 (9x 3) (9x 3) 9x 12 9x 12 3 Bài61: Gi 4 2
x x 3 3 Lời giải
x x x 2 4 2 2 2 2 2 3 3
x x 3 x 3 ...
Bài 9. [Dạng toán đƣa về 3 3
u ku v kv ] Gi 3 2 3
8x 36x 53x 25 3x 5 . Lời giải
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 34
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 3 2 3
8x 36x 53x 25 3x 5 x 3 3 2
3 2x 3 3x 5 3x 5 .
Đ t u 2x 3; 3
v 3x 5 . 3 3
u u v v u v 2 2
u uv v
1 0 u v . x 2 3
2x 3 3x 5 3 2
8x 36x 51x 22 0 5 3 . x 4
Bài 10. [Dạng toán đƣa về 3 3
u ku v kv ] Gi 3 2 3
4x 6x 4x 1 2x 1 . Lời giải 3 2 3 3
4x 6x 4x 1
2x 1 x x 3 2 1 2 2
1 2x 1 2 2x 1 .
Đ t u 2x 1, 3 v 2x 1 . 3 3
u 2u v 2v u v 2 2
u uv v 2 0 u v . x 0 3
2x 1 2x 1 3 2
8x 12x 4x 0 x 1 . 1 x 2
Bài 11. [Dạng toán đƣa về 3 3
u ku v kv ] 20 Gi 3 2 3 9x 9x
x 1 1 2x . 3 Lời giải 20 3 2 3 3 9x 9x
x 1 1 2x x x 3 3 1 3 3
1 1 2x 3 1 2x . 3
Đ t u 3x 1, 3 v 1 2x . 3 3
u 3u v 3v u v 2 2
u uv v 3 0 u v . 3
3x 1 1 2x 3 2
27x 27x 11x 0 x 0.
Bài 12. [Dạng toán đƣa về 3 3
u ku v kv ] Gi 3 2 3
4x 18x 30x 17 2x 1 . Lời giải 3 2 3 3
4x 18x 30x 17
2x 1 x x 3 3 2 2 3 2
2x 1 2 2x 1 .
Đ t u 3 2x , 3 v 2x 1 . 3 3
u 2u v 2v u v 2 2
u uv v 2 0 u v . 3
3 2x 2x -1 3 2
8x 36x 56x 28 0 x 1.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 35
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 13. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán 2
ax bx c k dx e về dạng 2 2
u au v av ] 2
x 3x 1 2 x 1 Lời giải Đ ều kiện: x 1 .
Đ t y x 1, y 0 . 2
x 3x 1 2y P ã ở thành hệ . 2
x 1 y Cộng hai vế củ , ợc y x 2 2
x 2x y 2y x y x y 2 0 . y x 2
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận hai nghiệm 5 13 1 5 x và x . 2 2
Bài 14. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán 2
ax bx c k dx e về dạng 2 2
u au v av ] 2
x x 1 8x 1 Lời giải Đ ề 1 u kiện: x . 8
Đ t y 8x 1, y 0 . 2 2
x x 1 y
4x 4x 4 4y P ã ở thành hệ . 2 2 8
x 1 y 8
x 1 y Cộng hai vế củ , ợc y x
4x 4x 3 y 4y 2x 2 1 y 22 2 1 2 2 . y 2 x 3
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận nghiệm x 3 . Bài 15. [Đặt
ẩn phụ đƣa dạng toán 2
ax bx c k dx e về dạng 2 2
u au v av ] 4 2 27x 18x x 3 Lời giải Đ ề 4 u kiện: x . 3 Đ 4 t y x , y 0 . 3 2
27x 18x y 2 8
1x 54x 3y P ã ở thành hệ 4 . 2 2 x y 9
y 12 9y 3 Cộng hai vế củ , ợc
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 36
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE x x
y y x 2 x y2 2 2 81 63 12 9 3 9 3 9 3 3 3y
y 3x 1 .
9x 3 3y9x 3y 4 0 4 y 3 x 3
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận hai nghiệm 7 33 5 37 x và x . 18 8 Bài 16. [Đặt
ẩn phụ đƣa dạng toán 2
ax bx c k dx e về dạng 2 2
u au v av ] 3 2 3
8x 36x 53x 25 3x 5 Lời giải Đ t 3
y 3x 5 . 3 2 8
x 36x 53x 25 y P ã ở thành hệ . 3 3
x 5 y Cộng hai vế củ , ợc
8x 36x 56x 30 y y 2x 33 3 2 3 3
2x 3 y y
2x 3 y2x 32 y2x 3 2 y 1 0
y 2x 3
2x32 y2x3 2 y 1 0 2
Dễ th y x y x 2 2 3 2 3 y 1 0 . 5 3
Thay y 2x 3 à ầu, ta nhận hai nghiệm x 2 và x . 4 3 8
x 4x 1 y Bài 17: 3 3
8x 4x 1 6x 1 , ta có 3
6x 1 y Lời giải Cộng vế : 3 3
8x 2x y y
x y 2 2 2
4x 2xy 1 y 0 y 2x D 3 3 3 2x
6x 1 8x 6x 1 0 4x 3x os c . 3 5 7
x cos , x cos , x cos . 9 9 9
BTLT : Giải phƣơng trình : 1) 2
x 4 2 2x 4 2x 1 2) 2 5x 1 2 5 5 3) 2
4x 4x 1 2 4x 2 4) 2
49x 65x 17 3 2x 1 5) 2
75x 79x 28 2 3x 4
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 37
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 6) 3 2 3
x 6x 10x 13 2 4x 1 7) 3 2 3
8x 12x 7x 5 2 3x 2 8) 3 2 3
128x 288x 218x 61 x 2 .
VII. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT ĐỂ ĐÁNH GIÁ Bài 1: 2 2 2
x x 9 7x 22x 28 13x 43x 37 3 3 x 3 Lời giải. 2 1 75 5 3 Ta có 2
x x 9 x 2 4 2 x x
x 2 x 2 x 2 2 7 22 28 2 1 3 3 3 3 3 x 3 2 2 2 1 7 7 7 2
13x 43x 37 x 3 2x 3 2x 3 2x 2 2 2 2 1 x 0 2 2x 1 0 1
Cộng từng vế ợc VT VP x x 3 0 2 7 2x 0 2
Bài 2: Gi x x 2
x x x 2 6 1 1 2 1 3 x 2
Dễ th y x 1 không là nghiệm củ N ã 6 x 1 x 1 2
x 2x x 1 3 6x 1
x 1 x 2 x 1 22 2
x x133 x1 2 2 2 2
x 2 2 x 1 0 x 2 2 x 1
Nhận xét: 2x 2x x13 2
6 x 1 x 1 2
x 2x x 1 3 6x 1 x 1 Vậ ã ệm
x 6 xy y 6 6 3 3 x y
Bài 3: Gi x 2 2 2 x y 3 2 2
x xy y
Nhận xét: x 0, y 0 không ph i là nghiệm
Nếu x 0, y 0 thì vế trái củ ( ) ỏa mãn
x, y 0 .
Vì 2 xy x y nên
1 6 x 6 xy y x 3 x y y 4x 2 y 2x y 3 3 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 38
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 3 2 2 2 2 x y 3 3 3 x y 2 3 3 x y x y 2 2 M t khác xy
x xy y 4 2 2 2 2 2 2
x y xy x . y 2 3 3 x y Ta chứng minh 2 2 2 x y 5 2 2 x . y Ta có 3 3 3 2 2 5 2 x y x y 6 6 3 3 4 2 2 4
x y 4x y 3x y 3x y . 6 3 3 3 3 4 2
x x y x y 3x y Dễ th y 5 . 6 3 3 3 3 2 4
y x y x y 3x y Kết hợp với 2 và 2 2
2 x y x y ta có 6 3 3 x y 3 x 2 2 2 x y 2 2
x xy y x 2 2
2 x y x x y 2x y 6 . x 1
Từ 3 và 6 2x y 3 và x y . y 1 2 2 2 2
5x 2xy 2y 2x 2xy 5y 3x y 1 Bài 4. G ệ . 3
2x y 1 7x 12y 8 2xy y 5 2 Lời giải 2 2 2 2 Ta có: 2 2 2 2
5x 2xy 2 y 2x 2xy 5 y 2x y x y x 2 y x y
2x y x 2y 3x 3y 3x y . x y 0
1 2x y 0 x y 0 .
x 2y 0 Thế vào (2) ta có: 3 2
3x 1 2 19x 8 2x x 5 2
x x x x x 3 2 2 1 3 1 2
2 19x 8 0 x x x x x
2x x 2 4 2 2 2 x 2 1 3x 1
x 2 x 2 19x 8 19x82 2 3 3
x 0 y 0 2
x x 0
TM . Vậy hệ ệm.
x 1 y 1 1 1
x y 3 4 4 1 1 Bài 5.
[Đặt ẩn phụ, đánh giá khó] Gi i hệ y z 3 16 16 9 9 z x 3 16 16
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 39
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Lời giải 9
Đ ều kiện: x, y, z . 16 9 7 13
Đ t: a x ;b y ; c z . Ta có: 12 12 12 4 1
a b 3 3 3 25 49 b c 3 48 48 25 49 c a 3 48 48 4 1 25 49 Do 3; 3 nên: 3 3 48 48
Nếu a 0,b 4 1 0 thì a
b 3 Vô nghiệm. 3 3
Nếu a 0,b 4 1 0 thì a
b 3 Vô nghiệm. 3 3 Vậy . a b 0 . T . b c 0; .
a c 0 . Suy ra 2 2 2
a .b .c 0 abc 0 .
Dễ th y nếu một số bằng 0 thì hai số còn l ũ ằng 0 a b c 0. Suy ra x y z 19 7 13 ; ; ; ; . 12 12 12
x x y y 2 1 Bài 6. Giải hệ . 3 2 3
x 2y y 2 x 2 Lời giải
Đ ều kiện x 0, y 0 . B ế của 1 , ta có
x x y y2 3 3
4 x 4 2xy xy y 3.
Thay 3 vào 2 ợc 3 2 3
4 2xy xy y 2y y 2x 3 2
y xy xy x 2 y
y y x x y y 2
x 2 y . Từ 1 suy ra y y x x x y y 2 2 y 2
x y y x x y
x x x 2x Ta có 2 y y 2 y y 2 x y x
y y x y y x x y x x y do (4). D x 2 1
1 y 2 x 2y 2
2x 2y y x y y x y y x y y x x y do (4).
x x y y 2 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 40
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x x y y 2 x 1
Đẳng thức x y ra x 1 . y 1 2 y 1 2 4x
2x 1 1 2 3
x y 3y 2 1
Bài 7. x y 2 2 2 2
1 x 2y 2 Lời giải 2 2 Từ 2 2
x y 2 2 2
x y y 1 0 2 2
0 x y 1
x 1, y 1. x 0 Nếu 2
x 1 1 0 x 0 ta có y 1 hệ có nghiệm . y 1 Nếu 2
x 1 1 0 x 0 , nhân 2 vế của 1 với 2 x 1 1 ta có 1 2 x 2 x 2 x 2 3 4 1 1
x y 3y 2
2x 2 3 4
1 1 x y 3y 2 3 2 2 3
x 1 4 x 1 3 y 3y 2
x x y y 2 2 2 1 1 . 1 3 2 1 4 .
Với x 0 ; x 1; y 1; ta có 2 x 1 1 0 , 2
x 1 3 0 , y y 2 1 1 0 nên 4 vô nghiệm. Bài 8. [Đánh giá] 3 3 2 2
x y x xy y 1 G ệ 13 3 2 2 4 4
6x y x y
x y 2xy 2 4 4 Lời giải
Nhận xét: x y 0 không ph i là nghiệm của hệ nên 2 2
x xy y 0
x xy y 2 x y2 1 2 x y2 2 2
(1) x y 3 3 . 2 2 2 2
x xy y
x xy y 3 3 2 2
x xy y 1 Từ (3)
x y 3 * . 3 2 L i có 2 2 4 4 2 2
x y x y x y 2 2 6 4
x y 2 xy 4 13 3 Từ (2) và (4)
x y 2xy 2 xy 5 4 4
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 41
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Nếu xy 0 thì từ (5) ta có : 13 x y 3 3 1 2xy 2
xy x y (mâu thuẫn) 4 4 13 3
xy 0 . Từ (5) ta có: 13 x y 3 13 x y 3
2xy 2xy
4xy x y2 x y2 x y2 4 4 4
x y 1 3 x y 0 . 4 xy 0 1 1 3 Do x y
x y 3. Đối chiếu với (*) ta th ẳng thức x y ra x y
x y . 3 4 2 x y 3
VIII. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT BUNHIACOPXKI Bài 1: G 2
x 4 6 x x 10x 27 Lời giải
Đ ề ệ 4 x 6.
f x VT x 4 6 x Đ . T g x 2
VP x 10x 27
f x x x x 2 2 10 27 5 2 2
1 . D " " x x 5 . B.C.S g x x x
x 2 2 2 1 4 1 6 1 1 4
6 x 2 2 x 4 6 x D " " x x 5 . 1 1
x 4 6 x 2 N ệ ủ ỏ ã , là " " trong 1 , 2 ồ ờ x 2
x 10x 27 2 x 5.
Kế ợ ớ ề ệ , ệ x 5.
Nhận x t D ế ậ lớ ế ề ử ụ ẳ ứ ể . N ậ
x x x 2 2 10 27 5 2 2 ằ
ế ệ ụ ẳ ứ B.C.S ế à x 4
6 x 2 ế ổ ở ế . Bài 2: G 2 2 2 x x 1
x x 1 x x 2 1 Lời giải 2
x x 1 0 Đ ề ệ 1 5 1 5 x x . 2
x x 1 0, x 2 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 42
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Á ụ BĐT B.C.S ố 2 2 1; x x 1; 1;
x x 1 ợ 2 2 VT x x
x x 2 2
2x x 2 1 1 1 1 1 x x 1 2 x . Hay 2 2 x x 1
x x 1 2 x 2 T VT
x x x
x x x 2 2 2 2 2 2 1 1 0 2 2
x x 1 x x 1 2 x Hay 2
x x 2 2 x 3 Từ 1 ,2,3 D " " trong 2
x x 2 2 x 2 2 x x 1 x x 1 2,3 ồ ờ x x 1. 1 1
S ớ ề ệ , ệ x 1.
Nhận x t Để ằ VT A B ế ệ ụ ẳ ứ B.C.S ể ị
lớ . Rồ , ẽ ứ VP lớ ằ ị à . Bài 3. Gi i hệ 4 x 3 4 2 4 1 y 3 2 4 y 3 4 2 4 1 x 3 2 Lời giải 4 4 x y 3 3
Nếu x y thì 4 4 2 4 2 4 1 y 1
x y x mâu thuẫn. 3 3 2 2
T với x y ta có x y . 4 4 x 3 x 3 3 Ta có: 2 4 4 1 x 4. 4 1 x 2. x 2. 3 2 3 2 2
Theo b ẳng thức Bunhiacosky, ta có: 4 4 2 2 x x 6 6x 2 4.
4 4 4
4 2x 4 3. 3 3 3 3 3 3
Từ 2;3 2x 4 1 x 2.
x x 6 2 2 2
0 x 6 x 6. 2 2
Vậy hệ có hai 4 nghiệm: ;
x y là: 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6. Bài 4: G 2 2 x x
x x 6 3 2 13 2 2 5 2 4 4
x x x x 1 0 Lời giải
Ý tƣởng: Đánh giá và dùng B.C.S 2 2 1 1 1 Nhận xét 6 3 2 3
x x x x 1 x x 0 2 2 2 Nên b ã 2 2
13 2x 2x 5 2x 4x 4 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 43
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 2
2x 2x 5 2x 4x 4 13 1 2 2 Dễ th y 2 2 2 2
a b c d a c b d 2 2 1 3 2 Nên 2 2
2x 2x 5 2x 4x 4 2 x 1 x 2 1 2 2 2 2 1 5 2 13 . 2 2 1 x 1 x 4 Vậy (1) x y ra 2 x . 3 1 5 2 2
Bài 5: G x 1 x 3
2 x 3 2 x 1 Lời giải
x x
x x 2 2 1 3 2 3 1 1 B.C.S T
x x
x x 2 2 2 2 1. 1 1. 3 1 1 . 3 1
x x
x x 2 2 1 3 2 3 1 2 x 1 x 3 x 3 0 D " " x à ỉ 2 1 1
x 1 x 6x 9 x 3 x 3 x 5 3 . 2
x 7x 10 0
x 5 x 2 Từ
1 ,2,3 ệ x 5. Bài 6: G 4 2 4 4 3
x 6x 8 x 2 4 x 6x 3x x 30 1 h n t D ể ứ 4 2 4
x 6x 8 4 xx 2
4 xx 2 ú ế ệ ụ ẳ ứ C ợ a b ab à 4 4
x 2 4 x
A B ụ ẳ 2
ứ B.C.S. C ệ là ệ é ể ụ
ẳ ứ C ể ứ 6x 3x ể ụ ợ ế 3
x ( ể ứ ớ ụ ằ ố). Cụ ể ế ổ 3
6x 3x 2. 27.x . Lời giải
Đ ề ệ 2 x 4 . Á ụ ẳ ứ C ợ
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 44
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
4 x x 2 4 2
x 6x 8
4 xx 2 1 2 2 3 3
6x 3x 2. 27.x 27 x 3 Á ụ ẳ ứ B.C.S ợ B.C.S 4 4
x 2 4 x 1. x 2 1. 4 x 2 2
1 1 x 2 4 x 4 4
x 2 4 x 2 1. x 2 1. 4 x 2 2 2
1 1 x 2 4 x 4 4
x 2 4 x 2 4 2 4
L 2 3 4 4 2 4 4 3
x 6x 8 x 2 4 x 6x 3x x 30 5 Từ
1 ,5 Đẳ ứ x " " trong 2,3,4 ồ ờ x
4 x x 2 3 27 x x 3.
x 2 4 x 1 1
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x 3. Bài 7: Gi 2 4 2 4
13 2x x 9 2x x 32 Lời giải
Cách 1: Áp dụng b ẳng thức AM-GM Ta có: 2 2 13 13 8 3x 39x 2 4 2 2 13 2x x
x (8 4x ) 26 (1) 2 2 2 4 2 2 3 3 8 13x 39x 2 4 2 2 9 2x x
9x (8 4x ) 6 (2) 2 2 2 4 Từ (1) và (2) ta có 2 4 2 4
13 2x x 9 2x x 32 2 2
x 8 4x 2 10 Vậy 2 4 2 4 2
13 2x x 9 2x x 32
5x 8 x 2 2 9
x 8 4x 5
Cách 2: Áp dụng b ẳng thức Bunhiacopxki Ta có x x x x 2 2 2 4 2 4 32 13 2 9 2 x x x 2 2 2 2 . 13 26 13 3 3 6 3 2 x 2 2
. 13 27 26 6 13x 3x 2 x 2 16.5 . 16 5x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 45
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
5x 165x 2 2 2 2 16. 32 4
IX. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT COSI Bài 1: Gi 2 4 2 4
13 2x x 9 2x x 32 Lời giải
Cách 1: Áp dụng b ẳng thức AM-GM Ta có: 2 2 13 13 8 3x 39x 2 4 2 2 13 2x x
x (8 4x ) 26 (1) 2 2 2 4 2 2 3 3 8 13x 39x 2 4 2 2 9 2x x
9x (8 4x ) 6 (2) 2 2 2 4 Từ (1) và (2) ta có 2 4 2 4
13 2x x 9 2x x 32 2 2
x 8 4x 2 10 Vậy 2 4 2 4 2
13 2x x 9 2x x 32
5x 8 x 2 2 9
x 8 4x 5
Cách 2: Áp dụng b ẳng thức Bunhiacopxki Ta có x x x x 2 2 2 4 2 4 32 13 2 9 2 x x x 2 2 2 2 . 13 26 13 3 3 6 3 2 x 2 2
. 13 27 26 6 13x 3x 2 x 2 16.5 . 16 5x
5x 165x 2 2 2 2 16. 32 4 Bài 2. Gi 3 2 4
4x 4x 5x 9 4 16x 8 1 Lời giải Đ ề 1 u kiện: x . 2 Ta có : 4 4
4 16x 8 4 2.2.2.2x
1 2 2 2 2x 1 2x 7 . Đẳ 1
ng thức x y ra 2x 1 2 x . 2 1
Từ (1) 4x 4x 5x 9 2x 7 x 22x 2 3 2 1 0 x . 2 a b c Bài 3: Nghiệm củ 1 1 x x 1 có d ng với a, , b c . K x x 2
2a 3b 4c có kết qu là
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 46
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE A. 25 . B. 7 . C. 10 . D. 20 . Lời giải Chọn A. Đ ề ệ x 1. 1 1 x 1 1 Cauchy x
x 1. x T x x 2 1 1
x 1 x 2 1 x x x Cauchy 1 1 1 1 1 x x x x 2 Từ
1 , 2 D " " trong 2 x 1 1 x x 1 5 1 5 2
x x 1 0 x x . 1 2 2 x 1 x
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là 1 5 x . 2 a 1 Vậy b
1 2a 3b 4c 25 c 5 3 3 2 2
x y 7(x y)xy 8xy 2(x y ) (1) Bài 4.
G ệ y 2x3 62x (2) Lời giải 3
Đ ều kiện x , y 0 2 Từ (1) 2 2 2 2
(x y)(x y 6xy) 8 xy 2xy(x y ) 2 2 2 T BĐT C 2xy x y (x y) 2 2 0
2xy(x y ) 2 2 2 2 2 2
x y 6xy 4xy (x y) 2 4xy(x y) 4(x y) xy 2 (x y) 2 2 2 2
(x y 6xy)
2xy(x y ) 4(x y) xy 2 2 2 2 2
(x y)(x y 6xy) 8 xy 2xy(x y )
Đẳng thức x y ra x y thế vào (2) 1
2x 3 x 2x 6 (x 3) 2 0
2x 3 x 3 Do x 3 6 1 x 2 2 2 2 1 1
2x 3 x 2 0 2
2x 3 x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 47
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x 3 0 x 3 y 3 3 3 2 2
x y xy 2(x y ) (1) Bài 5. G ệ 2
4 x x 1 9(y 1) 2x 2 (2) Lời giải
Đ ều kiện: x 1 Từ (2) y 1 Ta có x y
xy x y 0 xy ; 0
2xy x y 2 2 2 2 2 2 2
x y 2 2 2
x y xy 2 2 xy 2 2
x y x y 2 2 2
x y xy .
D x y 2 2
x y xy xy 2 2 1
2 x y x y . Ta có 2
2 x 1 2 x 1 x 1 9 x 1 x 1 11
x x x 5 2 1 9 11 x 1 9 x 3 2 3 8
1x 279x 315x 125 0 1 1 2 1 2 2 1 2x 1 2 y 1 2xy
Bài 6 . G ệ 3 2 1
x 2 y 2 1 2x 1 2y 2 2 Lời giải Đ ề 1 u kiện , x y 0; * . 2 1 1 2 1 1 2 Ta có 2 2 x , y suy ra 2 2 2xy 1 4 4 2 2 1 2xy 3 1 2x 1 2 y M , 1 1 1 2 , a b 0; thì . a b 1 * * và ta có 3. 2 2 2 1 a 1 b 1 ab C ứ ( ) : Ta có 2 1 1 4 1 1 2 4 3 0 2 2 2 2 2 2 1 ab 1 a 1 b 1 1 1 1 . 1 ab a b a b 2 2 Theo B.C.S. ta có 2 1 a 2
1 b 1 ab 4 2 2 1 1 1 ab a b 1 1 2
a b2 ab 1 L 0 5 . 2 2 1 a 1 b 1 ab 1 ab 2 1 a 2 1 b
Từ (4) à (5) ( ) ú , ẳ ứ x à ỉ a b .
Á ụ ( ) ớ a 2 ,
x b 2y ta có :
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 48
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 1 2
ẳ ứ x à ỉ x y . Thay vào (2) ta có 2 2 1 2x 1 2 y 1 2xy 2 1
u x 0
x 1 2x
2 x 2 1 2x 2 1. Đ t ợc hệ 2
v 1 2x 0 1 2 2 1 1 9 4 2 u u x x 2u 2v 2 1 2 6 4 36 ho c suy ra ho c 2 2
2u v 1 2 2 4 1 9 4 2 v y v y 2 6 4 36
2 2x y 1 1
Bài 7. Gi i hệ 3 8x 3 y 3 3
2 x y 1 2 x 0 ĐK y 0 x y 4 3 3 x y x y3 3 x 3 3 y
Ta có thể chứng minh b ẳng thức 3 4
B ẳng thức x y ra x y 2x y
Áp dụ BĐT ế trái củ ( ) ợc 3 8x 3 3 y (*) 3 4 2 2 1 1 L i có 2 x
y 1 0 2x y 2 x y 1 ** 2 2 Từ (*) (**) ta có : 3x 3 3 4 8
y 2 x y 1 3 x 3 y 3 3 8
2 x y 1
Suy ra (2) vô nghiệm. Vậy hệ ệm.
2x 3 y 2x 6 (1)
Bài 8. Gi i hệ 3x 3y 7xyxy 8xy 2 2x 2y (2) x 3 Đ ều kiện: 2 y 0 Áp dụ BĐT C ,
x y 7 x y xy x y3 4x y xy 2 x y3 3 3
.4 x y.xy
4x y2 xy 4 xy 2 x 2
y 2xy 4 xy.2 2 x 2
y .2xy 8xy 2 2 x 2 y
Đẳng thức x y ra x y D ừ (2) x y . Thay vào (1) ta có x
2x 3 x 2x 6 3
2x 3 x 3 1
2 0 x 3 2x 3 x
2x 3 x 1 1 (Vì x 3 nên 2 2 0 ) 2 2x 3 x 2x 3 x
Tập nghiệm của hệ S 3
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 49
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
X. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ Bài 1.
[Tính đơn điệu của hàm số] 3 3 3 3
2 2 2 2 x
6 6 6 6 x . Đ x 2 Lời giải N ậ xé
Đ f x
x g x 3 2 ; 6 x
f f f f x g g g g x . 1 1
Do f x
0; g x
0 f x, g x ồng biến trên 2; . 2 2 x 3 6 x2 3
Với x 2 thì f x g x 2
f f x f g x g g x 2
f f f x f g g x g g g x 2
f f f f x f g g g x g g g g x 2 VT VP Với 2
x 2 thì f x g x 2 lập luậ ta có VT VP .
Nhận th y x 2 là nghiệm củ .
x 2 là nghiệm duy nh t củ . Bài 2: 4 3
x 3 2x 1 4 x Lời giải Đ 1 x 2 P 4 3
x 3 2x 1 4 x 0
Dễ th y khi x VT VT là à ồng biến.
Pt có nghiệm duy nh t x 1. Bài 3:
5 x 3x 1 4 2x 1 Lời giải
P 5 x 3x 1 4 2x 1 0
( x 1 là nghiệm ) Bài 4: 5 5
2x 1 5x 2 5x 2 2x 1 Lời giải P 5 5
2x 1 2x 1 5x 2 5x 2 Xét 5
f t t t nhận th y khi t f t f t ồng biến.
2x 1 5x 1 2 x ( lo i ) vô nghiệm. 3 Bài 5:
2x 2x 1
x 3 1 x 3 Lời giải Đ ề 1 u kiện: x . 2 P 2x
1 2x 1 x 3 1 1 x 3
Hàm số f t t t ồng biến 2x 1 x 3 1 .......
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 50
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Bài 6. G 2
x 2x 7 x 3 2 1 8x 1 1 8x Lời giải Đ ề 1 u kiện: x 8
P ới x x x2 2 3 3 1 1 8 1 1 8x Hàm số 2
f t t t ồng biến trên kho ng 0; nên x 3 1 1 8x , gi
ợc x 1; x 3 t / m 3 3 3 3
x y y y x x 1 Bài 7. G ệ 5 5
x y 2 2 Lời giải 3 3 3 3 1 x
x x y
y y . Hàm số 3 3
f t t t t ồng biến trên nên x y .
Thế x y vào 2 ợc x y 1 . 5 5 3 3
x y y x 1 Bài 8.
G ệ x y 2 1 3 2 3 Lời giải
Đ ều kiện: x 1 5 3 5 3 1 x x y y . Hàm số 5 3
f t t t ồng biến trên nên x y .
Thế x y vào 2 ợc x 1 3x 2 3 * . Vế trái của
* là hàm số ồng biến trên kho ng 1; ệm duy nh t
x 2t / m y 2 4 4
x y y xxy 2 1 Bài 9. G ệ 2 2
x y 2 2 Lời giải
Đ ều kiện: x 0; y 0 . Thế 2 2
2 x y vào 1 ợc 4 4 x
y y x 2 2
xy x y 3 4 3 4 x x y y Hàm số 3 4
f t t t ồng biến trên nên x y .
Thế x y vào 2 ợc x y 1 (t/m) ho c x y 1( lo i). 3
x x 2 y 1 2 y 1 1 Bài 10.
G ệ x y 2 2 2 1 1 0 Lời giải
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 51
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Đ ề 1 u kiện: y . 2 3
1 x x 2 y 1
2 y 1 2 y 1 . Hàm số 3
f t t t
ồng biến trên 0; nên x 2 y 1 . Thế x
2 y 1 vào 2 ợc x 1 y 0t / m . 4 4
x 1 x 1 y 2 y 1
Bài 11: Giải hệ phƣơng trình: 2 x 2x y 2
1 y 6y 1 0 2 Lời giải
Điều kiện: x 1 1 4 x 14 4 4
2 x 1 y 2 y Hàm số 4
f t f 2 t đồng biến t 0 4 4
x 1 y x y 1 và y 0
Thế vào 2 yy 1 6 5 3
y y 3y 3y 9 0 0
y 0 hoặc y 1 3
2y y 2x 1 x 3 1x 1
Bài 12: Giải hệ phƣơng trình: 2
y 2y 1 4 x 4 2 Lời giải Điều kiện: 4 x 4 Đặt 2
1 x t 1 x t ; t 0 Khi đó: 3 2x 1 x 2t 2t 3 3 2
1 2y y 2t t y t y 1 x y 1 x;y 0
Thế vào 2 , ta có:
1 x 3 2x 4 x 4 32x
3 1x 2 x 4 1 0
x 3.... 0 x 3 ... 3 2 3 2
x 3x 2 y 3y (1) Bài 13.
[pp hàm số] Gi i hệ 2 3
x 2 y 8y (2)
*/ Cách thức mà trong thực tế bản thân đã làm:
Hãy l a chọn biế ổ ệ về d ng f (x) f (y) .
Nhận xét gì về tập giá trị của (x - 1) và của y 3 ?
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 52
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Hàm số ệu trên tậ ợc xét không ? Lời giải 3 2
y 3y 0 x 2 Đ ều kiện : 2
y 8y 0 (*) y 0 x 2 0 Ta có :
x x y y x
x y 3 3 2 3 (1) 3 3 ( 1) 3( 1) 3 3 y 3 (1') 3
Xét hàm số f (t) t 3t trên tập [1; ) 2
f '(t) 3t 3 0, t
1 f(t) là hàm số ồng biến trên kho ng (1;) K
f x f y x y x 2 (1') ( 1) 3 1 3 1
y 3 kết hợp vớ ( ), ợc : 2 2
x 2x 1 y 3
x 2x 2 y (1') 2 2 3
x 2 y 8y 9
(x 2) y 8y (2') Thế ( ') à ( '), ợc :
9x 18 x 2x 22 2 8 2
x 2x 2 4 3 2
x 4x 8x 17x 6 0 3 2
(x 3)(x x 5x 2) 0 x 3 0 x 3
x 3 y 1(Tm) 3 2 2
x x 5x 2 0
x (x 1) 4x (x 2) 0(VN) x 3
Vậy hệ có nghiệm duy nh t : y 1 8x 3 3
2x 1 y 4 y 0 (1) Bài 14.
[pp hàm số] Gi i hệ 2 3 2
4x 8x 2y y 2y 3 0 (2) Lời giải 1
Đ ều kiện : x 2 x
x y y x 3 3 3 (1) 4(2 1) 1 2 1 4 4 2 1
2x 1 4y y (1') 3
Xét hàm số : f (t) 4t t trên tập [0; ) 2
f '(t) 12t 1 0, t
0 Hàm số f(t) ồng biến trên kho ng (0;) K
f x 2 (1') 2
1 f ( y) 2x 1 y y 1 2x thế à ( ), ợc :
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 53
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE y 2 2 1 4 2 y 3 2
1 2 y y 2 y 3 0 y 0 y 1 4 3 2
y 2y y 2y 0 y(y 1)(y1)(y 2) 0 y 2 y 1 1
Khi y 0 x (thỏ ã ều kiện) 2 Khi y 1
x 1 (thỏ ã ều kiện) 5 Khi y 2
x (thỏ ã ều kiện) 2
Khi y 1 x 1 (thỏ ã ều kiện) 1 5
Vậy tập nghiệm của hệ là ( ; x y) ( 1; 1 );(1; 1 ); ;0 ; ; 2 2 2 Bài 15.
[pp hàm số] Gi i hệ 2 2 2 2 3
x 3y 8 (y x)(y xy x 6) (1)
(x y 13)( 3y 14 x 1) 5 (2)
*/ Cách thức mà trong thực tế bản thân đã làm:
Hãy l a chọn biế ổ ệ về d ng f (x) f (y) .
Nhận xét gì về tập giá trị của (x + 1) và của (y - 1) ?
Hàm số ệu trên tậ ợc xét không ? Lời giải x 1 x 1 0 Đ ều kiện : 14 (*) 3 y 14 0 y 3 3 3
Ta có : (1) x 1 3 x 1 y 1 3 y 1 (1') 3 2
Xét hàm số f (t) t 3t f '(t) 3t 3 0, t R
Hàm số f(t) ồng biến trên R
K (1') f (x 1) f ( y 1) x 1 y 1 y x 2 thế à ( ), ợc :
(2x 11)( 3x 8 x 1) 5 (3) 5 11
3x 8 x 1 0 (4) x
không là nghiệm của (3) 2x (Do 11 2 5 8 11 11
Xét hàm số g(x)
3x 8 x 1 D ; ; 2x trên 11 3 2 2 3 1 10 g '(x) 2 3x 8 2 x 1 2x 2 11 6x 17 10 8 11 11 x
2 (3x 8)(x 1)(3 x 1 3x 8) 2x 0, ; ; 2 11 3 2 2 8 11 11
Hàm số g(x) ồng biến trên ; và ; 3 2 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 54
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 8 11 - Khi x ;
: (4) g(x) g(3) x 3 y 5 (thỏ ã ều kiện (*)) 3 2 11 -Khi x ;
:(4) g(x) g(8) x 8 y 10 (thỏ ã ều kiện (*)) 2
x 3 x 8 Vậy hệ ệm : ;
y 5 y 10 1 3x 4 2
x 3y 1 y (1) Bài 16.
[pp hàm số] Gi i hệ y x 1 3
9 y 2 7x 2 y 2 2 y 3 (2) Lời giải x 1 x 1 0 Đ ều kiện : 2 (*) 9 y 2 0 y 9 1 1 Ta có : 2 (1) y
3y (x 1) 3 x 1 (1') y x 1 1 2
Xét hàm số f (t) t 3t trên kho ng (0; ) t 1 2t 1 t 2 1
f '(t) 2t 3 0, t (0;) 2 2 t t
Hàm số f(t) ồng biến trên (0;) K
f y f x 2 (1') ( ) 1 y
x 1 x 1 y thế à ( ), ợc : 2 3
9 y 2 7 y 2 y 5 2 y 3 2 3 9 y 2 ( y 2)
7 y 2 y 5 ( y 1) 0 2 2 y 5 y 6
( y 1)( y 5 y 6) 0 2 2 2 2 3 3
9 y 2 ( y 2)
( y 1) ( y 1) 7 y 2 y 5 ( 7 y 2 y 5) 2
(y 5y 6).h(x) 0 1 y 1 Vì h(x) 0 với 2 2 2 2 3 3
9y 2 (y 2) (y 1) (y 1) 7y 2y 5 ( 7 y 2y 5) 2 y 2 y nên 2
y 5y 6 0 9 y 3
-Khi y 2 x 3 (thỏ ã ều kiện (*))
-Khi y 3 x 8 (thỏ ã ều kiện (*)) x 3 x 8
Vậy nghiệm của hệ là ; y 2 y 3 Bài 17.
[pp hàm số] Gi i hệ
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 55
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 5
16.4x y 2
5 16x y 2 2 2 2 yx 2 .7 (1) 3
x 17x 10y 17 2
2x 4 4y 11 (2) Lời giải Đ 2
t t x 2 y ( ) ng 2t 2 5 4 5 4 t t t 2 5 16.4 5 16 .7 t (3) 2t 2 7 7 t x x
Xét hàm số f x 1 4 5.
f (x) là hàm số nghịch biến trên R 7 7 2
P ( ) ng f (t 2) f (2t) t 2 2t t 2 x 2 y 2 K ( ) ng 3 2 x x x 2 x 2 5 17 7 2 4 2x 7
x 3 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 2 2 2 2 7 2 7 2 7 2x 7 3 2
Xét hàm số f (t) t t t trên kho ng 0; 2
f '(t) 3t 2t 1 0, t
0 f(t) là hàm số ồng biến trên kho ng 0; P ng x 1
f x f 2 2 2x 7 2
x 2 2x 7 x3 1 7
Suy ra : Hệ p nghiệm (x;y) là: 1; , 3; . 2 2 Bài 18.
[pp hàm số] Gi i hệ 2 2 2
4 1 2x y 1 3x 2 1 2x y 1 x 3 2 4 2 3 2
2x y x x x 2x y 4y 1 Lời giải Đ ều kiện : 1 x 1 Ta th y ( ; x ) y (0; )
a , a R là nghiệm của hệ ã . Khi x 0 , ta có : 1 1 1 3 2 4 2 3 2 2 2x y x
x x 2x y 4y 1 2y 2y 4y 1 1 (*) 2 x x x Xét hàm số : 2
f (t) t t t 1 2 t 2
f '(t) 1 t 1 0, t
. Hàm số f(t) ồng biến 2 t 1 D f y 1 1 (*) 2 f 2y
thế à ò l i của hệ ta có : x x 2
4 1 x 1 3x 2 1 x 1 x
a 1 x 0 Đ t ta có : 2 2
3x x 1 2(x 1) 1 2a b 1
b 1 x 0 P ở thành :
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 56
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2a b 2 2
2a b ab 4a 2b 0 2a ba b 2 0 a b 2 3 5
Với 2a b , ta có : 2 1 x 1 x x y 5 6
Với a b 2 , ta có : 1 x 1 x 2 x 0 (lo i) 3 5
Vậy nghiệm của hệ là (x; y) ; ;
0;a | a R 5 6 4 4
x 3 x 2 y 5 y (1) Bài 19.
[pp hàm số] Gi i hệ 2 2
x 2x(y 2) y 8y 4 0 (2) Lời giải
Đ ều kiện : x 2 4 4 Ta có : (1) (x 2) 5 x 2 y 5 y (1') Xét hàm số 4
f (t) t t 5 trên 0; 3 2t f '(t) 1 0, t 0
Hàm số f(t) ồng biến trên (0;) 4 t 5
K f 4 x 2 4 4
f (y) x 2 y x y 2 thế à ( ), ợc : y
4 y y y2 0 4 y 7 4
y 2 y y 4 0 7 4
y 2y y 4 0 (3)
Với y 0 x 2 (thỏ ã ều kiện) 7 4
Gi i (3): Xét hàm số g ( y) y 2 y y 4 trên 0; 6 3
g '( y) 7 y 8 y 1 0, y 0
Hàm số g(y) ồng biến trên (0;)
L i có : (3) g( y) g(1) y 1 x 3 (thỏ ã ều kiện) x 2 x 3
Vậy nghiệm của hệ là ; y 0 y 1 Bài 20.
[pp hàm số] Gi i hệ
20 6 x 17 5 y 3x 6 x 3y 5 y 0 (1) 2
2 2x y 5 3 3x 2y 11 x 6x 13 (2) Lời giải x 6 y 5 Đ ều kiện : (*)
2x y 5 0 3
x 2y 11 0
(1) 20 3x 6 x 17 3y 5 y
36 x 2 6 x 35 y 2 5 y 3
Xét hàm số f t 3t 2 t trên tập 0;
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 57
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE f t 3t 2 ' 3 t 0, t
0 Hàm số f(t) ồng biến trên 0; 2 t
K (3) f 6 x f 5 y 6 x 5 y y x 1 thế à ( ), ợc : 4 2
2 3x 4 3 5x 9 x 6x 13 (Đ ều kiện : x ) 3
2 3x 4 x 2 3 5x 9 x 3 2 x x 2
xx 1 3
xx 1 2 x x
3x 4 x 2
5x 9 x 3
xx 2 3 1 x x
x x 1 0 3 4 2 5 9 3 x 1 2 3 (vì
11 với mọi x thuộ TXĐ) x 0
3x 4 x 2
5x 9 x 3
Với x 0 y 1 (thỏa mãn hệ ) Với x 1
y 2 (thỏa mãn hệ )
Vậy nghiệm của hệ là ; x y 0; 1; 1 ; 2 2
x x 1 3y (1) Bài 21.
[pp hàm số] Gi i hệ 2
y y 1 3x (2) Lời giải
Trừ theo vế ( ) ( ), ợc : 2 2 y x 2 x 2 1 1 3 3 1 3 1 3y x x y y x x y y (3) Xét hàm số 2 ( ) 1 3t f t t t trên R t f '(t) 1
3t ln3 0, t
R Hàm số f(t) ồng biến trên R. 2 t 1
K (3) f (x) f ( y) x y thế à ( ), ợc : 2 x x x x 2 1 3 1 3
x 1 x (4) Xét hàm số x g x 2 ( ) 3
x 1 x trên R '( ) 3x g x 1 2
x 1 xln3 0 , do 2
x 1 x 0 và 2 x 1 1 2 x 1
Hàm số g(x) ồng biến trên R.
K (4) g(x) g(0) x 0 y 0 x 0 Vậy hệ ệm duy nh t : y 0 Bài 22: Gi 2
3x 2 6 x 3x 12 0. Lời giải
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 58
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Đ ề 2 u kiện: x 6 3 2
Xét hàm số f x 2
3x 2 6 x 3x 12 với x ;6 3 3 2 2 ' f x 6x 0, x ;6 . 2 3x 2 2 6 x 3 2
Suy ra hàm số f x 2
3x 2 6 x 3x 12 ồng biến trên kho ng ; 6 3 Ta có: f 2
2 3.2 2 6 2 3.2 12 2 2 12 12 0 x 2 là nghiệm duy nh t củ
Từ cách gi i trên, ta nhận th trình có một nghiệm bằng 2 nên có thể ù í ể ề cách gi i sau.
3x2 6x 3x2 6x Cách khác: 2
3x 2 6 x 3x 12 0 3 2 x 4 0
3x 2 6 x 4 x 2 4
3 x 2 x 2 0 x 2 3
x 2 0 x 2
3x 2 6 x
3x 2 6 x Bài 23: . Gi 2
x 4 x 4 2 x 16 10 0. Lời giải
Đ ều kiện: x 4
Xét hàm số f x 2
x 4 x 4 2 x 16 10 với x 4 1 1 2x f x 0, x 4 2 2 x 4 2 x 4 x 16
Suy ra: f x 2
x 4 x 4 2 x 16 10 ồng biến trên 4; f 2
5 5 4 5 4 2 5 16 10 3 1 2.3 10 0
x 5 là nghiệm duy nh t củ Bài 24: . Gi 3 3
3 x 4 x 3 x 1 3 x . * Lời giải Xét f t 3
t t 1 với t t R. 1 Có f ( t) 1
0 t 1 f t ồng biến trên hai kho ng (;1) và (1; ) . 2 3 3 (t 1)
Ta có * f – x f ( 3 x .
) Luôn có 3 x 0 1 x 3 nên:
- Nếu 3 – x x 4 a mà f t ồng biến trên (1; ) thì: x 3 3 x 0
(1) 3 x 3 x
x 1 x 1 (thỏa mãn a). 2
x 7x 6 0 x 16 - Nếu 3 x 1 3
4 x0 4 x 0 . VT * 1 VT * 0 (vô lí).
Vậy x 1 là nghiệm củ . Bài 25: Gi 2
9x 28x 21 x 1 *
Ý tưởng: Ta xây d ng hàm 2
f (t) mt nt Để ý rằng h ng tử x 1 ở vế ph i có bậc th p nh
ứng với nt trong f t, n 1 . Ta nhìn nhận 2 9x ới 2 khía c nh 2 2
9x 9.x thì m 9 nhìn nhận 2 2
9x (3x) thì m 1 . N ậy m=9 ho c m=1.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 59
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Nếu m 9 2
f (t) 9t t . Cầ * về d ng: 2
9(x u) x u 9(x 1) x 1 2 2 9x ( x 1
8u 8) u u 9 x 1 10 1
8u u 2 8 u
Đồng nh t hệ số ợc: 9 lo i 2 u u 9 21 u {4; 3 } Nếu m 1 2
f (t) t t Cầ * về d ng 2
(3x u) 3x u (x 1) x 1 2 2 9x ( x 6
u 2) u u 1 x 1 . 6 u 2 2 8
Đồng nh t hệ số ợc u 5 2 u u 1 21
Đế lẽ Bài ã ợc gi i quyế , ậ
“ ” ò ở í ớc: * 2
9x 30x 25 3x 5 x 1 x 1
f (3x 5) f ( x 1) ** với 2
f (t) t t 1 1 Lƣu ý rằng 2
f (t) t t
chỉ ồng biến trên ( ; ) và nghịch biến trên ( ; ) , a 2 2 1 x 1 0 2 N ậ 1 3
y ta chỉ có f (3x 5) f ( x 1) 3x 5
x 1 khi 3x 5 x 2 2 3 Còn 1 x
thì sao? L ể ý rằng hàm số bậ ũ ủ , là 2 2 ( t
) t . Ở trên , d a vào 2
hệ số bậc cao nh t là 9 , ta chỉ mới xét
t 3x u nên bây giờ ta sẽ xét t=u-3x Cầ * về d ng 2 (u 3 ) x
u 3x x 1 x 1 6 u 4 2 8 2 2 9x ( x 6
u 4) u u 1 x 1 . Đồng nh t hệ số u 4 2 u u 1 21 3 1
Kiểm tra l i: Có x
4 3x ọn u 4 2 2
Đế Bài mới th c s ợc gi i quyết. Lời giải Đ ều kiện: x 1 3 1 Nếu x 3x 5 2 2 Ta có * 2
(3x 5) 3x 5 x 1 x 1
f (3x 5) f ( x 1) với 2
f (t) t t 1 3x 5
x 1 ((do f t ồng biến trên ( ; ) ) 2 5 x 3 x 5 0 3
x 2 (thỏ ĐKXĐ) 2
(3x 5) x 1 13 x{2; } 9 3 1 Nếu 1 x
4 3x ** 2 2 * 2 (4 3 ) x
4 3x x 1 x 1
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 60
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE f (4 3 )
x f ( x 1) với 2
f (t) t t 1 4 3x
x 1 ( do f t ồng biến trên ( ; ) và ** ) 2 4 x 4 3x 0 3 2
(4 3x) x 1 25 13 x{ } 18 v 25 13 Vậy
* có tập nghiệm S {2; } 18
Lƣu ý: T ũ ể gi i Bài trên bằ t x 1 3y 5 ể ề hệ ối xứng lo i 2. 2 x 2x 8 Bài 26: Gi x 1 x 2 2 2 x 2x . 3
Lần 3 – THPT Phú Riềng 2016 Lời giải ĐK x 2
x x
x x x 2 2 4 1 2 Pt x 4 x 1 2 x 2x 3 x 2 2 1 2
x 2x 3 x 2 2
(1) x x x 2 4 2 2
1 x 2x 3
x x 2 (2)
x x 2 2 2 2 2 1 2 1 2
Xét pt t 2
2 t 2 có pt f t 2 '
3t 4t 2 0 t Vậ f( ) ồng biến trên x 1
D ( ) f x f x 3 13 2 1
x 2 x 1 x 2
x 3x 1 0 2 3 13
Vậy pt có nghiệm: x = 2, x 2
Bài 27: Tổng các nghiệm củ 3 2 3 2
x 4x 5x 6 7x 9x 4 là: A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Đáp án: A 3 2
x 4x 5x 6 y Đ 3 t 3 2
y 7x 9x 4 , ta có hệ : 3
y y x 1 x 1 2 3
7x 9x 4 y
Xét hàm số : f t 3
t t f t 2
3t 1 là à ệ .
Từ f y f x
1 y x 1 x 5 D x 3 2
1 7x 9x 4 3 2
x 4x 6x 5 0 1 5 x 2
Vậy tổng các nghiệm củ là : 4 a b c
Bài 28: Nghiệm nhỏ nh t củ 3 3
6x 5 x 5x 5 có d ng
với a,b . K 2
a b c là:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 61
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE A. 5 . B. 20 . C. 21 . D. 23. Lời giải Đáp án: C Ta có 3 3 3 3
6x 5 x 5x 5 6x 5 6x 5 x x (*) Xét hàm số 3
f t t t trên
. Ta có f t 2
3t 1 0, t . Suy ra 3
f t t t ồng biến trên .
Từ * f 3 6x 5 f x 3
6x 5 x 3
x 6x 5 0 x 2
1 x x 5 0 x 1 1 21 x 2 1 21 Vậ ệm là x 1 ; x . 2 a 1 D ệ 1 21 m nhỏ nh t x b 1
a b c 21 2 c 21
Nhận xét: Có thể gi i Bài à ớng sau: 3 3 3 3
6x 5 x 5x 5
6x 5 1 x 5x 4 6 x 1 x 1 2 x x 4 3 6x 52 3 6x 5 1 x 1 6 2
x x 4 3 6x 52 3 6x 5 1
V ề t ra là gi ò l i sẽ r t phức t p.
Vì vậy ta sẽ ù í ệu của hàm số
Bài 29: Tổng các củ 3 2 3
x 3x 2x 1 2x 1 là: A. 3 . B. 3 . C. 5 . D. 23. Lời giải Đáp án: B Cách 1: Ta có 3 2 3
x 3x 2x 1 2x 1 3 x
x x 3 ( 1) ( 1) (2 1) 2x 1 Xét hàm 3
f x t t trên . f x 2
3t 1 0 f t ồng biến trên
Ta có: f x 3
1 f ( 2x 1) 3
x 1 2x 1 3 2
x 3x x 0 x 2
x 3x 1 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 62
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE x 0 3 5 x 2 3 5 x 2
Vậy tổng các nghiệm củ là 3 5 3 5 0 3 2 2 Cách 2: 3 2
x 3x 2x y
Đ t 3 2x 1 y 1. Ta có hệ sau: 3 2
y 3y 3y 2x
L y 2 pt trừ cho nhau ta có: 3 3 2 2
x y 3(x y ) 4(x y) 0 2 2
(x y)(x xy y 3x 3y 4) 0 y 3 3 2
(x y) (x ) (y 1 2 ) 1 0 2 2 4 x y
Vậy : 3 2x 1 x 1 3 2
x 3x x 0 2
x(x 3x 1) 0 x 0 3 5 x 2 3 5 x 2 Vậy tập nghiệm củ là 3 5 3 5 S {0; ; }. 2 2 Bài 30: Gi i b 3
8x 2x x 2 x 1 có tập ngiệm S ;
a b . K a b là: 7 7 7 7 7 17 7 17 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 Lời giải Đáp án: D Đ ề ệ x 1 . x3 2
2x x 1 1 x 1 x3 2
2x x 1
x 1 x 1
x x x 3 3 2 2 1 x 1
f 2x f x 1 1 ớ à là 3
f t t t . Xé à ố 3
f t t t trên . f t 2
3t 1 0, t
f t ồ ế 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 63
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Từ
1 ,2 f 2x f x 1 2x x 1 hay x 1 2x x 1 0 2x 0 2 2x 0 x 1 4x 1 17 1
x 0 0 x 8 1 17 1 x . 8 Vậ ậ ệ ủ là 1 17 7 17 S 1 ;
a b . 8 8 a a Bài 31: Gi i b 3
8x 2x x 2 x 1 có tập ngiệm S ;c tối gi n b với b
a, ,bc . K abc là: A. 10 . B. 9 . C. 8 . D. 11. Lời giải Đáp án: A 1 Đ ề ệ x . 2 K ,
1 x 2 x 6 2x 1 3 4 2
Vớ 2x 1 3 0 x 5 2 : l ú . Vớ x 5:
Xé à ố f x x 2 x 6 2x 13 l ụ 5; . f x 1 1 x x 2 x 6 ' 2 1 3 0; x 5
2 x 2 2 x 6 2x 1
f x l ồ ế 5; à f 7 4 .
D 2 f x f 7 x 7 .
Kế ợ ớ ề , ậ ệ là 1 S ;7 . 2 a 1 Vậy b
2 a b c 10 c 7
Bài tập luyện tập 1) 3 3 x 6 x 6
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 64
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2) 2
5x 3x 1 8x 16x 24 3 3
3) 2x 1 5x 2 5x 2 2x 1 4) 3 2 5 2 3 2 5
x 1 2x 2 x 2 x 3 1 1 5) x 2x x x x 6) 3 4x x x 1 2x 1 0 3 x 2x 3 y 1. 3y 1
7) 2x3 3y2 2 3 3
y 2y 3x 2 x 8 2 x
8) 54x 3y1 3
x x 2 x 4 y 1 y 3 y 5 9) 2 2
x y x y 44 3 3
x 12y x 2 8y 8y 10) 2 3 x 8y 2y 5x 3 2 3 2 x 3x 2 y 3y 11) 2 3 x 2 y 8y
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG SỰ TƯƠNG GIAO CỦA ĐƯỜNG TRÒN ĐƯỜNG THẲNG
Bài 1. Tìm điều kiện của số thực a để phƣơng trình sau có hai nghiệm phân biệt: 2
x x a 2x . (2.4) Lời gi i Điều kiện: 2
x x 0 0 x 1. Đặt 2 y x x 0.
Phƣơng trình (2.4) trở thành:
2x y a (1)
2x y a 2 1 1 2 2 2
x y x 0 x y (2) 2 4 y 0 y 0 (3)
Trong m t phẳng tọ ộ, ( ) là ờng thẳng : 2x y a , ( ) à ( ) là ử ờ 1 1 ng tròn có tâm I ;0 ,
bán kính R , thuộc phần y 0. 2 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 65
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Số nghiệm củ ( .4) í là ố ểm củ ờng thẳng và nử ờng tròn I, R . Do
ể ( .4) ệm phân biệ ờng thẳng cắt nử ờng tròn I, R . K a d I , 1 1 1 1 2
a 2a 0 2 5 2 5 2 4 2 a . 2 a 2 a 2 a 2 2 5
Vậ ( .4) ệm phân biệt khi 2 a . 2
Bài 2: Gi i và biện luận theo m m x m x 11 1 . Nếu m 0 ệm.
Nếu m 0 ệm duy nh t x 0 . Nếu m 0 . u
m x 0 Đ t .
v m x 0 2 2 u v 2m K 1 u v m 2 . u,v 0
Nghiêm của hệ 2 í là ểm củ ờng thẳng d u v m với cung AB củ ờng tròn C 2 2
u v 2m . D 2 có nghiệm
OH d(O,(D)) R ) Với R 2m là bán kính củ ờng tròn C ) 2m m m 2m m 2m . 2 2 2 2
2m m 4m 2 m 4.
Lú u m u2 2 2m. 2 2 2 2
2u 2mu m 2m 0 2u 2mu m 2m 0 . 2
m 4m m u . 1,2 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 66
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 2 m 4m m 2
x u m m . 1,2 1,2 2 2
m 4m m Vậy x . 1,2 2 Nếu m 0
1 có nghiệm duy nh t x 0 . 2
m 4m m
Nếu 2 m 4 1 có nghiệm x . 1,2 2 m 4 Nếu 1 vô nghiệm. 0 m 2
Bài 3: Gi i và biện luận theo a b
a x a x 2 1 . Lời giải
Ta chỉ xét a 0 (vì nếu a 0 thì biểu thức a x ) y 2 B 2a H x 2a A 2 O u v 2 u a x Đ t PT 2 2 1 u
v 2a 2 .
v a x u,v 0
Từ ểm M u;v thỏa mãn 2 M u;v thuộc phầ ờng tròn C 2 2
: u v 2a chứa trong tam giác OAB . D
ếu 2a 2 a 2 : B 1 vô nghiệm.
ếu 2a 2 0 a 1: B
1 có nghiệm thỏa mãn 0 u a x 2a
0 a x 2a 2
0 x a .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 67
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE ếu 2 2a 2
1 a 2: B 1 có nghiệm thỏa mãn
0 u a x u1 .
u u a x 2a 2
(với u ;u u u
là các nghiệm củ u u2 2 2
2a . (Đã ử v )). 1 2 1 2
Gi u u2 2 2 2a
u 1 a 1 0 a
x u 1 a 1
a x a 2 a 1 Có 1 vì vậy 1
u 1 a 1 2 u 1 a 1 a x 2a u 1 a 1 a x 2a 2 2
a x a 2 a 1 a 2 4 1 x a .
a 2 a 1 a x 2a Vậy a 0 : B 1 vô nghiệm. a 2 0 a 1: B 1 có nghiệm 2 0 x a 1 a 2: B
1 có nghiệm a 2 4 1 x a
x y a Bài 4: Cho hệ
1 với a là tham số
x y xy a
)X ịnh a ể hệ có nghiệm.
b)Gi i và biện luận theo a . Lời giải u v a u v a u
x,u 0 2 Đ 2a a t ệ 2 2 2 2 u
v uv a u v C 2 .
y y,v 0 3 u, v 0 u ,v 0
u v2 2 2 u v 2 a 2 2 u v (vì uv ). 2 2 y a B a ( ≥0) H Δ x O A a
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 68
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE a 0 2 2a a Vì vậy hệ 1 có nghiệm (với R
là bán kính củ ờng tròn O H d
O, R 3 R a 2 2 2 R 2 2 2
R a 2R
2a a 3a 22a a C ) 2 2 a 0 a 0 a 0 a 0 a 0 a 0
2 a 3a 4 2a a 0 . 1 a 4 a 1 1 a 4 b) Theo kết qu câu (a) u 0 x 0
a 0 : Hệ 2 có nghiệm duy nh t . v 0 y 0 1 a 4 2a a
: Ta có u a u 2 2 2 (Đã ử v ). 3 2 2 2
6u 6au 3a 2a 3a 2 2
3u 3au a a 0 2
3a 12a 3a u và v
a u u . 1,2 6 1,2 1,2 2,1 x 0
Vậy khi a 0 hệ 1 có nghiệm duy nh t . y 0 2 x u 1,2
Khi 1 a 4 hệ 1 có hai nghiệm . 2 y u 2,1 a 4 Khi hệ 1 vô nghiệm. 0 a 1 x y 2 2 1 k 1 Bài 5:
X ịnh k ể hệ ệm duy nh t y x 2 2 1 k 2 Lời giải y -1 O J x -1 I Vớik
0 : Dễ th y rằng hệ ã ệm, vì vậy ta chỉ xé ờng hợp k 0 Xét trong m t phẳng tọ ộ Oxy . ịnh hình tròng C tâm I 0; 1 có bán kính R k 1 1 ịnh hình tròn C tâm J 1;0 có bán kính R k 2 2 D ệ ã ệm duy nh t C và C tiếp xúc ngoài với nhau 1 2 1 R R IJ 2 k 2 k 1 2 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 69
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
XII. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƢƠNG PHÁP LƢỢNG GIÁC HÓA Bài 1.
[Lƣợng giác hóa] G 3 x 3x x 2 Lời giải
Đ ều kiện x 2 Nếu x 2 ta có 3
x x x x 2 3
x 4 x x 2 . S ệ . Nếu 2 x 2
Đ t x 2cos 0 . K 3
8cos 6 cos 2 cos 2 2cos3 2 cos 2 cos3 cos 2 k 4 5 k k 4 7 4 4 4 4
Do 0 nên 0; ;
x 0; x 2cos ; x 2 cos 5 7 5 7
Bài 2: Định m ể b ệm 2 2
cos x 2 cos x cos .
x 2 cos x m . Lời giải: 2 Đ u 2 cos x t . K
v cos x 2 2 u v 2 u
v uv m
u v2 2 2 u v 2 2 (1) u v 2 u v m . 2 1 u 2 1 u 2 2 2 u v 2 2 2 u v 2 2 (u v) 2 u v m 2
(u v) 2(u v) 2(m 1) 0 . 2 1 u 2 1 u 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 70
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 2 u
v 2(C) u v 1
2m 3 D1 1 u 2 2 2 u
v 2(C)
uv 1 2m3D2 1 u 2
Rõ ràng D2 không cắt cung ABC . D 1 có nghiệm 1 D cắt cung ABC . 0 1
2m 3 2 .
1 2m 3 3 . 1 m 3.
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ CÓ THAM SỐ 1. Phƣơng pháp chung
a. Bài toán 1. T ể f ; x m 0 ệ D
B ớ . Độ lậ ( ) ỏ ế ố x à ề f x Am .
B ớ . Lậ ế ủ à ố f x trên D.
B ớ . D à ế x ị ị ủ ố ể ờ ẳ y Am ằ
ắ ồ ị à ố y f x .
B ớ 4. Kế l ậ ị ầ ủ ể f x Am ệ D. Lƣu ý:
Nế à ố y f x GTLN à GTNN D ị ầ là ỏ ã
min f x Am max f x . D D
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 71
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Nế à ầ ố ể ệ ệ , ỉ ầ à
ế ể x ị ờ ẳ y Am ằ ắ ồ ị à ố y f x ể ệ .
b. Bài toán 2. T ể f ;
x m 0 f ; x m 0 ệ D
B ớ . Độ lậ ( ) ỏ ế ố x à ề f x Am f x Am.
B ớ . Lậ ế ủ à ố f x trên D.
B ớ . D à ế x ị ị ủ ố ể ệ
Vớ f x Am là ồ ầ ồ ị ằ ờ
ẳ y Am, ứ là Am max f x khi max f x . D D
Vớ f x Am là ồ ầ ồ ị ằ ớ ờ
ẳ y Am, ứ là Am min f x khi min f x . D D
c. Bài toán 3. T ố ể f x Am f x Am ệ ú x D ?
B f x Am ệ ú x
D min f x Am . D
B f x Am ệ ú x
D max f x Am . D Lƣu ý: C à l ệ , ệ ầ ế ổ ể ề à .
K ổ ế , ầ ế ề ệ ủ ế ớ . 2. Các ví dụ
Bài 1: T ể ệm th c phân biệt : 2 x 1 x m Lời giải Đ ều kiện: x 1
P ã ới 2 x 1 x m x
Xét hàm số f x 2 x 1 x . Ta có f x 1 1 1 1 x 1 x 1
f x 0 1 x 1 0 x 0 B ng biến thiên
D a vào b ng biế ã ệm th c phân biệt khi 1 m 2 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 72
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 2: Tìm m ể 3 3
1 x 1 x m có nghiệm. Lời giải
Xét hàm số f x 3 3
1 x 1 x trên . 1 1
Ta có f x , x 1 3 1 x2 3 1 x2 3 3 f x 1 1 0 0 x 0 3 1 x2 3 1 x2 3 3 f x 3 3 lim lim
1 x 1 x 3 3 lim 1 x x 1 x x x 2 lim 0 x
1 x2 x 1 x 2 3 2 3 3 1
T lim f x 0 . x B ng biến thiên:
Vậ ã ệm khi và chỉ khi 0 m 2 .
Bài 3: Chứng minh rằng m
0 , l ệm th c phân biệt: 2
x 2x 8 ( m x 2) (K B -2007) Lời giải
Do m 0 nên x 2 (1) x x m x x x 2 ( 2)( 4) ( 2) ( 2)( 4) ( m x 2) x 2 2
(x 2) (x 2)(x 4) m 0 3 2
x 6x 32 m 0(*)
Yêu cầu Bài quy về chứ (*) ột nghiệm trong (2; ) Biế ổi (*) 3 2
m x 6x 32 . Xét hàm số 3 2
f (x) x 6x 32 với x 2 . Ta có ' 2
f (x) 3x 12x 0, x
2 và lim f (x) x B ng biến thiên: +
Từ b ng biến thiên suy ra m
0 (*) ú ột nghiệm x 2 .
Vậ ã ú ệm th c phân biệt m 0.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 73
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Nhận xét: Sau khi tìm được điều kiện x 2 việc khảo sát hàm số f (x) ở trên là rất dễ dàng chủ yếu là
dùng đạo hàm tuy nhiên dùng định nghĩa cũng suy ra tính đồng biến của hàm số f (x) .
Bài 4: T ể ệm duy nh t 2 3 2 1
3 1 x 2 x 2x 1 m trên ;1 2 Lời giải 1
Xét hàm số f x 2 3 2
3 1 x 2 x 2x 1 trên ;1 . 2 2 3 x 3x 4x 3 3x 4 Ta có ' f (x) x 2 3 2 2 3 2 1 x x 2x 1 1 x
x 2x 1 1
Xét hàm số g x 3 2
x 2x 1 trên ;1
. Ta có gx 2
3x 4x 0 x 0 2 1
D a vào b ng biến thiên ta th y g(x) 1, x ;1 2 1 1 5 và x ;1
ta có 3( ) 4 3x 4 3.1 4 3x 4 7 . 2 2 2 3 3x 4 1 Suy ra 0, x ;1 2 3 2 2 1 x x 2x 1
D f x 0 x 0 B ng biến thiên: 3 3 22 Vậ ệm duy nh t khi 4 m ho c m 1. 2 Nhận xét : 2 3 x 3x 4x 3 3x 4
Việc sử dụng kỹ năng biến đổi từ x là khâu quyết 2 3 2 2 3 2 1 x x 2x 1 1 x
x 2x 1
định đến việc xét dấu của đạo hàm, mở đường cho việc sử dụng tính chất của hàm số .
Bài 5: Tìm m ể ú ệm th c phân biệt 4 4
2x 2x 2 6 x 2 6 x m K 2008 . A Lời giải
Đ ều kiện 0 x 6
Xét hàm số f x 4 4
2x 2x 2 6 x 2 6 x trên 0;6. Ta có f x 1 1 1 1 1 2 3 3 4 4 2x 6 2 6 x x x 3 3 2 2 1 1 1 1 1 4 4 4 4 2 2x 6 x 2x 6 x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 74
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 2 1 1 1 1 1 1 1 4 4 4 2x
6 x 2x 2x 6 x 4 4 4 4 6 x 2x 6 x f x 1 1 0 0 x 2 4 4 2x 6 x Lập b ng biến thiên: với f 4
0 2 6 2 6; f 2 6 3 2; f 6 4 2 3 12
Từ b ng biến thiên suy ra giá trị cần tìm của m là: 4
2 6 2 6 m 6 3 2 .
Đối với một số Bài không sử dụng được phương pháp hàm số trực tiếp mà phải sau quá trình biến đổi
như đặt ẩn phụ thích hợp mới sử dụng được phương pháp hàm số .Ta xét Bài sau :
Bài 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ể 2 4 2
x 3x 1 m x x 1 có nghiệm A. 1. B. 8 . C. 15 . D. 27 . Lời giải Chọn A.
Tậ x ịnh củ D 0; . Ta có: 2 4 2
x x m x x 2
x x 2
x x m 2
x x 2 3 1 1 2 1 1
1 x x 1 2 2 x x 1 x x 1 2 1 m 1 2 2 x x 1 x x 1 2 Đ x x 1 2x 2 t t 1 1 2 2 x x 1 x x 1 1 x 1 x 2x 2x 1 1 1 1 2 x x 1 2 x x 1 Do x 0 nên 2 t 1; 3 1 1 3 x 2 1 x x 1 x 2 K 2t 1 1 1 trở à 2
2t mt 1 0 m 2t 2 t t
Để ã ệ 2 có nghiệm thuộc 1; 3 1
Xét hàm số: y 2t ;t 1; 3 t
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 75
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 1 t t
2t 2t 2t t 2 1 2 1 2 1 t t t .t 1
Với t ;t 1; 3 ;t t 2 1 1 2 2 0 1 2 1 2 xét tỉ số t t t t t .t 2 1 2 1 1 2 1 1 1 5 3
Suy ra hàm số y 2t
ồng biến trên nửa kho ng 1; 3 y 1 2t y 3 1 2t t t t 3 5 3 1 m 3
Do m là số nguyên nên có duy nh t 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Bài 7: Tìm số các giai trị ủa tham số m ể 2 3 2 3
x m x
x m x m 2 2 ( ) ( ) 6 1
x m 4x 6 4m 0 có nghiệm. A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn B. 2
a x m x 2 2 2
a b 2 x m (a b) 4x 4m Đ t:
a 0,b 0 2 b
x m x 2 2
ab ( x m x)( x m x) m Kết hợp với ( ) , ợc hệ ab m 3 3 a b
b a b 2 3 a 1
(a b) 6 0 ab m 3 2
(a b) (a b) 3(a b) 6 0 a b 2 b 2 a 2 ab m a a 2a m a 2 m
Xét hàm y f a 2
a 2a với 0 a 2 có b ng biến thiên
Vậy 0 m 1 suy ra m 1 . m
Bài 8: Biết rằng p x a a x có nghiệm khi và chỉ khi a với ,
m n là các số nguyên n m à
là phân số tối gi n. Tính T n m . n A. T 2 . B. T 5 . C. T 3 . D. T 1 Lời giải Chọn B x 0 Đ ều kiện: .
a x 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 76
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Đ t y a x 0
x a y Suy ra:
x y x y 0 ( x y)( x y 1) 0
y a x
x y x y
Nên x x a . ( Dễ th y với x 0 thì a x 0 ).
Đ t t x t 0 ề: 2
t t a Xét hàm số 2
f t t t với t 0 có b ng biến thiên: 1 Suy ra a T 5. 4 Bài 9: C 4 2 m x 1 3
x 1 2 x 1 , biết rằng tập t t c các giá trị của tham số m ể ã ệm là nửa kho ng ( ;
a b]. Tính giá trị biểu thức 3 3
S a b . 28 26 A. . B. . C. 1. D. 1. 27 27 Lời giải Chọn B.
Đ ều kiện x 1, Chia hai vế cho x 1 ợc pt: x 1 x 1 x 1 2 4 m 3 2 . Đ t 4 4 t 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2 2 Do x 1 2 1 0 1 1 0 t 1 x 1 x 1 T 2 m 3
t 2t (*) . B ng biến thiên của hàm 2 f (t) 3
t 2t trên [0;1)
Theo b ng biến thiên thì (*) có nghiệm thuộc [0; 1) 1 m 1/ 3. Bài 10: C 2
m x 2 x m
1 biết rằng tập hợp các tham số th ể ú
ệ ệ là a;b. Tính giá trị a b A. 0 B. 2 2. C. 2 . D. 2. Lời giải Chọn B. Tậ x ị D .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 77
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE T x 2
1 m x 2 m x m
f x; x . 2 x 2 1 Tí x x
f ' x x 2 2 2 2 2 2 1 ; x . 2 2 x 2 x 2 2 x 2 x 2 Cho f ' x 2 2 2 0
0 x 2 2 x 2 4 . 2 x 2 x 2 B ến thiên x 2 2 f ' x 0 0 2 f x 2
D à ế , ể à ố ệ ệ 2 m 2 .
Vậy a b 0
XIV. TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
TN 1.1: Tổng các nghiệm của 2 3
2(x x 6) 5 x 8 là A. 6 . B. 3 . C. 6 . D. 3 .
Phân tích. Khác với hai ví dụ trên, biểu thứ ức là bậc 3, ta vẫn gi i theo công thức A , B ể
ợ ậc bố . Lú ới s hỗ trợ của máy tính casio, ta sẽ í ợc thành tích số d ng bậc 2 nhân bậc 2. Lời giải Đáp án: C Đ ều kiện: 3 2
x 8 0 (x 2)(x 2x 4) 0 x 2 . 2 3
2(x x 6) 5 x 8 2 2 3 4 3 2
( 8.(x x 6) 25(x 8) 8x 41x 104x 96x 88 0 2
x 6x 4 0 2 2
(x 6x 4)(8x 18x 28) 0 x 3 13. 2 8
x 18x 28 0 :VN
Kết luận: So vớ ều kiệ , ã ệm là x 3 13.
TN 1.2: Số nghiệm củ 2
2x 6x 1 4x 5 là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Lời giải Đáp án: C Đ ề 5
u kiệ x ịnh: x . 4
Ta có: x x x
x x 2 2 2 2 6 1 4 5 2 6 1 4x 5 4 3 2
x 6x 8x 2x 1 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 78
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE x 2.414213562 1 x 0. 414213562
Sử dụng máy tính Casio ta thu được: 2 x 3.732050808 3 x 0.2679491924 4
Tư duy Viet đảo: x x 2, x x 1 1 2 1 2
Nhân tử thu được: 2 x 2x 1 Vậy: 2
x x 2 2
1 x 4x 1 0
Trƣờng hợp 1: Với 2
x 2x 1 0 x 1 2 .
Kết hợ ều kiện ta có x 1 2 .
Trƣờng hợp 2: Với 2
x 4x 1 0 x 2 3 .
Kết hợ ều kiện ta có x 2 3 .
Kết luận: P ệm phân biệt x 2 3 và x 1 2 . TN 1.3: Tổ ệm củ 2
2x 6x 1 4x 5 là
A. 10 2 2 2 3 . B. 10 2 2 2 3 .
C. 8 2 2 2 3 .D. 12 2 2 2 3 Lời giải Đáp án: B
Lũ ừa sau khi sử dụ ợc nhân tử 2 x 2x 1. 2
2x 6x 1 4x 5 2 2
2x 6x 1 0
2x 6x 1 0 2 2 4 3 2
(2x 6x 1) 4x 5
x 6x 8x 2x 1 0 2 3 11 3 11
2x 6x 1 0 x x x 1 2 2 2 2 2
(x 2x 1)(x 4x 1) 0 x 2 3
x 1 2 x 2 3 2 2
Kết luận: Tổ ệm là: 1 2 2 3 10 2 2 2 3
TN 1.4: Nghiệm nhỏ nh 2 3
2x 5x 1 7 x 1 có d ng a b c với a, . b c . K
a b c có kết qu là A. 11. B. 10 . C. 9 . D. 12 . Lời giải Đáp án: A
Lũ ừa sau khi sử dụ ợc nhân tử 2 x 8x 10. 2 3
2x 5x 1 7 x 1 2
2x 5x 1 0 2 2 3
(2x 5x 1) 49(x 1) 2
2x 5x 1 0 4 3 2
4x 29x 21x 10x 50 0 2
2x 5x 1 0 x 4 6 2 2
(4x 3x 5)(x 8x 10) 0 x 4 6 a 1
Kết luận: Nghiệm nhỏ củ là x 4 6 b
1 a b c 11 c 6
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 79
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
TN 1.5: Tổng các nghiệm củ 2 2 2
2x 3x 1 x x 2 3x 4x 1 có d ng a b c với a, . b c
. K a b c có kết qu là 2 33 2 33 1 33 1 33 A. . B. . C. . D. 3 4 4 4 Lời giải Đáp án: D 2
2x 3x 1 0 x 2 Đ ều kiện: 2
x x 2 0 x 1 2
3x 4x 1 0 2 2 2 ( )
3x 2x 1 2 (x 1) (2x 1)(x 2) 3x 4x 1 1 x 0 2
(x 1) (2x 1)(x 2) 1 x 2 2
(x 1) (2x 1)(x 2) (x 1) x 1 3 33
x 1 ho c x 2 2
(x 1) (2x 3x 3) 0 4
Kết luận: Tổng các nghiệ là 3 33 1 33 1 4 4 a b c TN 1.6: Nghiệ 3 2
x x 2 x 1 x 1 1 có d ng với a, . b c
. K a b c 2 có kết qu là A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 . Lời giải Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh: x 1 . Ta có: 3 2
x x 2 x 1 x 1 1
x x x x x x 2 x 2 3 2 2 3 2 2 1 1 1 1 1 x 1 6 5 3 2
x x x x x x 5 4 2 4 4 0
x x 4x 4x 1 0 (*) x 0 .430159709 1
Sử dụng máy tính Casio ta thu được: x 1.618033989 2 x 0 .618033988 3
Tư duy Viet đảo: x x 1.0000000001 1, x x 0 .99999999989 1 2 3 2 3
Nhân tử thu được: 2 x x 1 D (*) x 2
x x 3 2
1 x 2x 3x 1 0 (**)
Đ ều kiện có nghiệm củ 3 1 3 3 1 3 2
x x 1 0 3 2 2
x x 0 x x x 0 x 8 2 2 4 2 1 1 5 Vì 3 2 x
0 x 2x 3x 1 0 . D (**) 2
x x 1 0 x . 2 2 1 5
Kết hợ ều kiện ta th y chỉ có nghiệm x thỏa mãn. 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 80
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE a 1 1 5
Kết luận: P ệm duy nh t là x b
1 a b c 7 . 2 c 5
TN 1.7: Tổ nghiệ 2 2
x x 1 x x 1 4 x gần nh t với giá trị à A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 5 . Lời giải Đáp án: A
Đ ều kiện x 4. P ã ới: 2
4 x x x 1 0 2
x 2x 3 0 2 2
x x 1 4 x x x 1
4 x 2 4 x 2 x x 1 3 2 4x 11x 4x 0 3 x 1 x 0 x 0 11 185 x 2
4x 11x 4 0 8 2 11 185
- Kết luận. Tổ ệm củ là 0.1057445 . 8 Nhận xét.
- T ờng hợp: a a a (ví dụ 2) ở trong d ng toán này việc sử dụng hệ ều kiệ ể biế ổi giúp chúng 1 3 2
ta vừa sử dụ ợc phép biế ổ ũ ừa sử dụ ợc phép biế ổi hệ qu .
- Đ c thù của d ng toán này là việ ều kiện 2 2
a x b x c a x b x c 0 ố n. Nế ờng hợp việ ều kiện này là 3 3 3 1 1 1
, ú ã ệc sử dụng phép biế ổi hệ qu .
TN 1.8: Tập nghiệm của b x 11
x 4 2x 1 có là S a,b. K a b là A. 6 . B. 2 . C. 7 . D. 9 . Lời giải Đáp án: D x 11 0 x 1 1
Đ ề ệ x 4 0 x 4 x 4. 2x 1 0 x 0,5 x 11
x 4 2x 1
x 11 3x 5 2 x 42x
1 x 42x 1 8 x x 8 0 x 8 x . x 4 2x 1 8 x 12 5 2 2
x 7x 60 0
Kế ợ ớ ề ệ , ậ ệ ủ là S 4;5 . a 4 Vậy
a b 9 b 5 2 2 12 x x 12 x x
TN 1.9: Tập nghiệm của b
S a,b c . K x 11 2x có là 9
a b c là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 81
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Lời giải Đáp án: D 2
12 x x 0 1 1 2 2
12 x x 0 12 x x 0
x 11 2x 9 1 1 0
x 11 2x 9 x 3 x 4 x 3 3 x 4 . 2 x 4 x 2 a 2 Vậy: S 2 ,4 3 b
4 a b c 1 c 3 Lƣu ý T ờ ờ ợ 2
12 x x 0, à là lầ ờ ủ ọ sinh.
TN 2.1: C x x x 2 1 2 6
x 7 x 7x 12. Số nghiệm củ là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . - Phân tích.
- T ớc hết ta nhậ ị ệm duy nh t x 2. Nếu ta sử dụ l ợp
mộ ờng, d ớc các biểu thứ là ợc nhau nên có thể dẫ ến việc ph i kết hợp với
. T ẽ tìm cách khắc phục v ề này bằng cách tìm nhóm các biểu thức với sao cho
ợ ề d ng x 2. f x 0, f x 0, x 2 .
- Để ý rằng, vớ ều kiện: x 2
ẳ ị ợc d u của nhị thức x 1 vì vậy khi th c hiện 2
phép nhân liên hợ ối với x 1
x 2, ta cần t o ra nhân tử: x
1 x 2 hay ta cần tìm m, n sao cho: 1 m
m n 1 3
mx n x 2 0 khi x 1; x 2, tức ta có hệ:
2m n 2 4 n 3
Từ hai vế củ ới 3 cho ta: 2
3x 21x 36 3 x 1
x 2 3 x 6 x 7 0
Tiến hành việc nhóm nhân tử cho biểu thức 3 x 1 x 2, ta sẽ ợc:
x x x 2 1 4 3
2 2x 16x 32 3 x 6 x 7 0
Đối với x 6 x 7 thì do x 6 0, x 2 nên ta sẽ
x x x x x x 2 1 4 3 2 6 7 7
3 x 3x 10 0 Lời giải Đáp án: C
Đ ều kiện x 2. P ã ới:
x x x x x x 2 1 4 3 2 6 7 7
3 x 3x 10 0. x 2 1 x 2 x x 6 2 x 7.
x 2x 5 0.
x 4 3 x 2 x 7 3
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 82
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 x x 1 x 6 x 7 2
x 5 0 x 2.
x 4 3 x 2 x 7 3 x 2 1
x 6 x 7 Do
x 5 0, x 2.
x 4 3 x 2 x 7 3
Vậ ã ệm duy nh t x 2. TN 2.2: C 2 2
2x x 3 x x 21x 17. Số nghiệm củ là A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 - Phân tích.
Ta nhậ ợc rằ ệm x 1; x 2 . Do vậ à ẽ có nhân tử
x x 2 1
2 x 3x 2 ịnh sử dụ l ợng liên hợ ể gi à . Đ ều quan tâm là cách tách - l ợ . Gi sử ta sẽ nhóm 2
2x x 3 a x b
a x b 21x 17 . Thay các giá trị x 1; x 2 vào các 1 1 2 2 2
2x x 3 a x b 0
2 a b 0
a 1 a b 2 0 1 1 ẳng thức , ta sẽ ợc 1 1 1 ; 2 2
a x b 21x 17 0 3 2a b 0 b 1 2a b 5 0 1 1 1 2 2 2 2 a 3 2 . b 1 2 Lời giải Đáp án: B Đ ề 17 u kiện x . P ã ới: 21
2x x x x x 2 2 3 1 3 1 21
17 x 3x 2 0. 9 x x 2 2 x 3x 2 3 2 2
x 3x 2 0. 2
2x x 3 x 1
3x 1 21x 17 1 9 2
x 3x 2 1 0 2
2x x 3 x 1 3x 1 21x 17 x 2
x 3x 2 1 0 x 2 1 9 17 Do 1 0, x . 2
2x x 3 x 1
3x 1 21x 17 21
Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T 1; 2 . TN 2.3: C x 2 1 1
2x 2x 1 x 1 x x. Gi sử b d ng x a
. a , b , c là các số à b là phân số tối gi n. Tính c c
S a b c A. 49 . B. 47 . C. 30 . D. 15 .
Phân tích. Ta nhận th y 1 x
1 1 x 1 ,
x tuy nhiên kh sử dụ é l ợng liên hợp ta
ph à ờng hợp 1 x 1 0 và
1 x 1 0. Để tránh nh ng v ề v ề phức t n y sinh, ta có thể xử l Lời giải Đáp án: A
Đ ều kiện x 0. P ã ới:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 83
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE x 2 1 1
2x 2x 1 x
1 1 1 x 1 x 1 x. 2
2x 2x 1 x 1 1 x 1 x 2 2
2x 2x 1 x x x 1 x 0 2 x 3x 1
x 1 x 0 2 2
2x 2x 1 x x
x1 xx1 x
x 1 x 0 2 2
2x 2x 1 x x x x 1 x x 1 1 0 2 2
2x 2x 1 x x
x 1 x 0 1 2 2
2x 2x 1 x x x 1 x 0 2 Khi 3 5 1 x . 2
2x x x 2 2 2 2 1 1
x x x 0*
2x 2x1 x1 x x 2 1
x 1 x 2 2 2 1 x
1 1 x x 1 0 Ta có: 2
x x x x x 0 D * x 0.
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là 3 5 T ; 0. 2 1 a b TN 2.4: C 2 x x x
2 . Một nghiệ ủ ng x . x 2 Tính tổng 2
S a b . A. S 4 . B. S 5. C. S 4 . D. S 5 Lời giải Đáp án: C x 1 B ớ . Đ ều kiện . 1 x 0
B ớ . T ợc nhân tử 2 x x 1 . P ã ới: 1 2 2 2 x x 1 x x 1 x x 1 x 1 0 0 x 2 x x 1 1 x x 1 x 1 1 2 x x 1 0 2 x x 1 1 x x 1 x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 84
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2
x x 1 0 1 2 x x
1 x x 1 0 1 x B ớ . T ờng hợp. 2 x x 1 1 5 0 x . 2 B ớ 4. T ờ 1 ng hợp. 2 x x
1 x x 1 0 *. x
H ớng xử lý 1. (Sử dụng phƣơng trình hệ quả) 1 Thay 2 x
1 x x 1 từ ầ à (*) ệ qu . x x 2 x x 1 x 2
x x 2 1 x x 1 0
2x x 1 0 2 x x 1
xx x x x 2 2 2 1 1 0 3 2
x 2x 1 2 x x 0 x 1 Vớ ều kiện thì 3
x 2x 1 0 ệ qu 3 2
x 2x 1 2 x x 0 vô nghiệm, 1 x 0 (*) ệm.
H ớng xử lý 2. (Sử dụng đánh giá trực tiếp trên phƣơng trình)
+ Nếu x 1, (*) ới x x 1 x 1 x x 1 0 a .
Với x 1 VT a 0, tức (a) vô nghiệm.
+ Nếu 1 x 0, (*) ới 2 x 1 x x 2 3 1
x x x x 0 x 1 0 b 2 3
x x x x Với 1
x 0 VT b 0, tứ ( ) ệm. Từ (*) ệm. 1 5
Kết luậ . P ã ệm x . 2 TN 2.5: C 2 2
x x 2 x 1 x 1. Số nghiệm củ là. A. 0 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Đáp án: D - Phân tích. Nhận th y
2x x x 2x x x 2x x x 2 2 1 2 1 2 1 x 1 từ lời gi i sau:
Đ ều kiện x 1. P ã ới: 2
x x x 2
x x x 2 2 1 2 1
x x 2 x 1 2
x x 2 x 1 0 1
2x x x 2 2 1
x x 2 x 1 1 0 2
x x 2 x 11 0 2 x 1 0 1 x 1 2
x x 2 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 85
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE x 2 2
2 x 2 2 x 1 4 2
x 4x 4x 8 0 x 2 x 2 x 2 3 2
x 2x 4 0 Do: 3 2
x 2x 4 2 2 4 4 0, x 2
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T 1; 2 . TN 2.6: C 3 3
x 1 2x 3 3x 2. Biết một nghiệm củ là b x a , trong c b
a , b , c là các số nguyên và là phân số tối gi n. Tính tổng S 3a 2b c . c A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 . Phân tích.
Nhận th y x
1 2x 3 3x 2 và không có giá trị nào của x làm cho các biểu thức 3 3
x 1, 2x 3 ồng thời bằng 0. Nên ta có thể th c hiện phép nhân liên hợ ể xu t hiện nhân tử 3x 2. Lời giải Đáp án: B P ã ới: 3x 2 3x 2 0 x 2 3 1 x
1 2x 3 2x 32 3 3 x 1 3 2 1 0 2 3x 2 0 x x 2 3 1 x
1 2x 3 2x 32 3 3 3 1 Do 1 0, x x 2 3 1 x
1 2x 3 2x 32 3 3 a 0 2
Kết luân. Nghiệm củ ã là x b
2 3a 2b c 7. 3 c 3
TN 2.7: Gọi S là tập nghiệm củ 2 2
x 5x 5 x
x 2 3x 2 . Số phần tử của S là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
- Phân tích. Nhận th y 2
x x x 2 5 5
2 x 4x 3 x 1 x 3 và 2
x 3x 2 x 1 x 2 ồng thời: 2
x 5x 5 x 2 0 nên ta có thể th c hiện phép biế ổi: 2 x 4x 3 2
x 5x 5 x 2
ể làm xu t hiện nhân tử x 1 . 2
x 5x 5 x 2 Lời giải Đáp án: B Đ ề 5 5 u kiện x . P ã ới: 2
x x x 2 5 5
2 x 3x 2 0 2 2 x 4x 3 x 3 2
x 3x 2 0 x 1 x 2 0 x 1 0 2
x 5x 5 x 2 2
x 5x 5 x 2 x 3 5 5 x 1 Do
x 2 0,x 2 2 x 5x 5 x 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 86
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Vậ ã ệm là x 1.
TN 2.8: Gọi S là tập nghiệm củ 2 2
x x 2 x 2 x
1 1. Số phần tử của S là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
- Phân tích. Nhận th y 2
x x x 2
x x x x 2 2 2 2
1 vaø x 1 x1 x1 , nh vậy khi
chúng ta th c hiện phép nhân liên hợp sẽ xu t hiện nhân tử: x
1 . Tuy nhiên khi x 1, biểu thức 2 x x 2
x x 2 2x 1 0 ế ổi 2
x x 2 2 x 1 là một phép 2
x x 2 2 x 1
biế ổ . V ậ ớc khi th c hiện phép nhân liên hợp ta cầ ú ến biểu thức liên hợp
ã 0 . Để xử lý các d ng toán này ta có thể ờng hợp của x làm cho
f x g x 0 à ờng hợp f x g x 0. Cụ thể, với bài toán này ta có thể xử l Lời giải Đáp án: C
Đ ều kiện x 1.
+ Nhận th y x 1 là một nghiệm củ ã .
+ Với x 1, ã ới: 2 x x 2 x x x 2 2 2 1 x 1 0 x 1 x 1 0 2
x x 2 2 x 1 x x 1
x 1 0 * 2
x x 2 2x 1 x
Khi x 1 thì x 1 0 và
x 1 0 (*) ệm x 1. 2
x x 2 2 x 1
- Kết luậ . P ã ệm duy nh t x 1.
TN 2.9: Gi x 2 2 1
x 2x 3 x 1 ợc nghiệm có d ng x a b a , b là
các số nguyên. Tính tổng S a b . A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Lời giải Đáp án: B 2 x 1 Vì x 1 không là nghiệm củ 2
x 2x 3 x 1 x 2 2
x 2x 3 x 2 1 2 1 x 1 2
x 2x 1 0 x 1 2 x 1 2 1 2 3 1 x x x x
a 1, b 2 . Vậy S 3. Nhận xét:
V ề dắt ra là làm sao nhậ ợ ể ền số x 1 vào hai vế. 2 Ý ở x 1
ng xu t phát từ việc tàm ra số và sao cho 2
x 2x 3 x
x . x với 0 1
x 2x 3 x 2 2 2
x 1 x x 1 2 x 1 x 2x 3 x 2 1 2
x 21. x 2 3 1 2
x x 1 2 x 1 x 2x 3 x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 87
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 1 1
Đế , ỉ việ x ịnh , sao cho: 2 2. 1, 1 . 2 3 1 TN 2.10: C 3 2 2 3
x 3x 1 x 5x 1 2 .
x Số nghiệm củ là A. 2 B. 0 C. 3 D. 4
- Phân tích. Nhận th y 2
x x x 2 3 1 5
1 x 2x và không có giá trị nào của x làm cho các biểu thức 3 2 3
x 3x 1, 5x 1 ồng thời bằng 0. Từ ể l ợng liên hợ ể xu t hiện nhân tử 2x 2x. Lời giải Đáp án: A P ã ới: 3 2 3
x 3x 1 5x 1 2
x 2x 0 2 x 2x 2
x 2x 0
3 x 3x 2 3 1
x 3x 1 5x 1 5x 2 2 2 3 1 x 2 x 2x 0 0 x 2 1 Do: 1 0, x
3 x 3x 2 3 1
x 3x 1 5x 1 5x 2 2 2 3 1
- Kết luậ . P ã ệm x 0; x 2.
TN 3.1: Tổ ệm củ 2 2
x 5x 2 2 x 5x 10 0 là: A. 13 . B. 5 . C. 10 . D. 25 . Lời giải Đáp án: A Đ ều kiệ x ịnh 2
x 5x 10 0 x . K ở thành: 2 2
x 5x 10 2 x 5x 10 8 0 2
x 5x 10 2 x 3 2 2 1
x 5x 10 2 x 5x 6 0 . 2
x 5x 10 4 x 2 2 Vậy 2 2 2 2
x x 2 3 13. 1 2
TN 3.2: Tích các nghiệm củ 2 3
2x 5x 1 7 x 1 bằng A. 10 . B. 6 . C. 10 . D. 6 . Lời giải Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh x 1.
pt x 2
x x x 2 3 1 2 1 7
1 x x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 1 3. 7 2 0 2 2 2 x x 1 x x 1 2 x x ho c 1 2 x x 1 3
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 88
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE x 1 Với 2
2 4x 3x 5 0 , ệm. 2 x x 1 x 1 1 Với 2
x 8x 10 0 x 4 6 . 2 x x 1 3
K Tích các nghiệm của ằng 10. 4 a b TN 3.3: Biế 2 2
x x 6
x x có một nghiệm d ng x
với a, b, c là các x 1 0 c
số à a là phân số tối gi . K ổng 2 2 2
S a b c bằng: c A. 14 . B. 21 . C. 29 . D. 30 . Lời giải Đáp án: D Đ ều kiệ x ịnh: 2
x 3 và x 1.
pt 3 x2 x 4 2
2 x x 2 . x 1 x
3 x2 x 2 3 x 1 x 2 x . 1 1 3 x 1 3 x
Chia hai vế x 1 x 2 ợc: . 2. x 1 x 2 x . 1 2 1 x 2 Đ 1 3 x 1 t t . ở thành 2
2t t 1 0 t 1 ho c t . x 1 x 2 2 1 x 3 1 1 3 x 1 3 x Với t ta có . 2
x 1 3 x x 2 2 x 1 x 2 2 x 2 4. x 2 1 x 2 2 x 1 x 1 1 3 x 3 x Với t 1 ta có . 1
1 x 3 x 1 5 x 1 x 2 x 2 1 x2 x x 2 2 K 1 5 x
và a 1 ; b 5 ; c 2 . 0 2 Vậy 2 2 2
S a b c 30 . a b TN 3.4: Biế 2 2
x 4 x 2 3x 4 x có một nghiệm là x
với a, b, c là các số 0 c
à a là phân số tối gi . K ổng S a b c bằng c A. 19 . B. 15 . C. 2 . D. 7 . Lời giải Đáp án: A Đ ều kiệ x ịnh: 2 x 2.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 89
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 Đ t 4 t 2
t x 4 x thì 2 x 4 x . 2 t 2 2
pt 3t 2t 8 0 4 . t 3 2 x 2 x 2 Với t 2 suy ra 2
x 4 x 2 2
4 x 2 x . 2
2x 4x 0 x 0 4 4 4 2 x 2 14 Với t suy ra 2
4 x x 3 x . 3 3 3 2 9
x 12x 10 0
a 2; b 14; c 3. K S 19 . 3 3 a
TN 3.5: Biế x x 2 1 1
2 1 x có nghiệm duy nh t x
với a, b là các 0 b số . K ị tổng 2 2
S a b bằng: A. 13 . B. 5 . C. 11. D. 29 . Lời giải Đáp án: A Đ ều kiệ x ịnh: 1 x 1.
a 1 x Đ t
, ều kiện a,b 0; 1 . b 1 x 2 2 2 a b 2 a b 2ab 2 Ta có hệ 3 3
a b 2 ab a b
3 3aba b 2 ab
ab a b2 2 2 2ab 2 a b2
a b 1 (Do ab 0 ).
a b 6 a b
3 a b2 6a b6 0
a b 1 1 1 Với
a b 1 ab . K a ; b là nghiệm củ 2 X X 0 2 2 1 3
a 1 x 3 x . 2 2 K S 13.
Cách 2 : Đ ều kiệ x ịnh: 1 x 1.
x3 x3 2 1 1
2 1 x x x 2 x 2 1 1 2 1 2 1 x
1 x 1 x 1 1 x 1 x 2 1 x 1 2(1 )
x 2 1 x 1 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 90
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 3 1 x 2 3 x . x VN 2 1 3 1 2
TN 3.6: Tổ ệm củ x 1 4 x (x 1)(4 x) 5 là A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 27 . Lời giải Đáp án: C Đ ều kiệ x ịnh: 1 x 4. 2 Đ t 5 t t
x 1 4 x ( t 0 ) (x 1)(4 x) 2 2 t 5 t
PT(1) trở thành: t 5 2
t 2t 15 3 0 2 t 5 (l) Với t 3
x 1 4 x 3 5 2 (x 1)(4 x) 9 (x 1)(4 x) 2 x
(x 1)(4 x) 4 2
x 3x 0 0 x 3
Vậy tập nghiệm củ S 0; 3 .
TN 3.7: Tích các nghiệm củ 2 2
x x 1 3 x x 1 1 là 1 A. . B. 5 . C. 5 . D. 1. 2 Lời giải Đáp án: B Đ t 2
t 3 x x 1 0 2 2
x x 1 3t . P ã ở thành t tm 2
3 t t 1 2
t t 2 1( ) 0 t 2 (loai) Với 2 t 1:
x x 1 4 2
x x 5 0 x .x 5 1 2 TN 3.8: Tổ ệm củ 2 2 2
2x 2x x x 2 x x 1 7 là 25 A. 11. B. 1. C. 9 . D. . 4 Lời giải Đáp án: A 2 2 2
2x 2x x x 2 x x 1 7 2 2 2
2x 2x ( x x 1 1) 7 2 2
2x 2x ( x x 1 1) 7 2 2
2x 2x x x 1 8 0 Đ t 2 2 2 t
x x 1 0 2x 2x 2(t 1) . P ở thành t 2(tm) 2 2t t 6 0 3 . t (loai) 2 S Với 2 t 2 :
x x 1 4 2
x x 5 1 0 2 2 2
x x S 2P 11 P 5 1 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 91
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE TN 3.9: P
2 f x f x có tập nghiệm nghiệm A 1; 2; 3 , g x 3 2.
1 3.g x 2 2.g x có tập nghiệm B 0;3;4; 5 .Hỏi tập nghiệm củ
f x 1 g x 1 f x g x f x.g x 1 có bao nhiêu phần tử ? A. 1. B. 4 . C. 6 . D. 7 . Lời giải Đáp án: A f x x 1
f x f x 0 2
f x 1 x 2 2 f
x f x2 0 x 3 3
2 g(x) 1 3.g(x) 2 2.g(x) 1
g x
g x 1 2 1 2 2
1 1 3g x 3
2 3 3g x 2 2 0 2 3 1
g x 2 1 2
1 1 3g x 2 2 3g x 2 2 3 3 1 0 2 3 x 0 2g x11 0 g x x 3 1 3 g x x 4 3 2 1 0 x 5
f x 1 g x 1 f x g x f x.g x 1
f x 1 g x 1 1
f x 1
g x f x 1
.Vậy tập nghiệm củ ần tử. g x x 1 1 TN 3.10: P
2 f x f x có tập nghiệm nghiệm A 1; 2; 3 , g x 3 2.
1 3.g x 2 2.g x có tập nghiệm B 0;3;4; 5 .Hỏi tập nghiệm củ
f x.g x 1
f x g x có bao nhiêu phần tử ? A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 7 . Lời giải Đáp án: C f x x 1
f x f x 0 2
f x 1 x 2 2 f
x f x2 0 x 3 3
2 g(x) 1 3.g(x) 2 2.g(x)
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 92
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1
g x
g x 1 2 1 2 2
1 1 3g x 3
2 3 3g x 2 2 0 2 3 1
g x 2 1 2
1 1 3g x 2 2 3g x 2 2 3 3 1 0 2 3 x 0 2g x11 0 g x x 3 1 3 g x x 4 3 2 1 0 x 5
f x.g x 1
f x g x f x
1 g x 1 0 x 0 x 1
f x 1 x 2
.Vậy tập nghiệm củ 6 ần tử. g x 1 x 3 x 4 x 5 2 16x 6x 2
TN 4.1: Biết nghiệm nhỏ nh t củ 3 2 3 3x 7x 6x 4 3 có d ng 3 a c a * a, , b c
, tối gi n. Tính giá trị của biểu thức 2 3 4
S a b c . b b A. S 2428. B. S 2432. C. S 2418. D. S 2453. Lời giải Đáp án: B 2 16x 6x 2 3 y 2 1 Đ 16x 6x 2 3 t 3 y . Ta có hệ 3 3 2 3x 7x 6x 4 y 2 3 3 2 3x 9x 12x 6 3
Cộng (1) với (2) theo vế ợc 3 3 y y
y y x 1 x 1 (3) 3
Xét hàm số f t 3
t t,t , vì ' f t 2
3t 1 0, t
nên hàm f ồng biến trên .
K 3 f y f x
1 y x 1 . T à ( ) ợc x 1 2 7 3 2
3x 7x 3x 1 0 x 1 2 3x 4x 1 0 x 3 2 7 x 3 Nghiệm nhỏ nh t củ là 2 7 x
suy ra a 2, b 3, c 7 . 3 Vậy 2 3 4 2 3 4
S a b c 2 3 7 2432 .
Đối với học sinh lớp 10, ta chứng minh hàm 3
f t t t đồng biến trên nhƣ sau: Với mọi
t ,t , t t , ta có 1 2 1 2
f t f t 2 3 3 2
t t t t t 3t 1 2 1 1 2 2 2 2 2 2
t t t t 1 t 1 0 1 1 2 2 1 t t t t 2 4 1 2 1 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 93
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Cách 2: 2 16x 6x 2 3 2 3 3x 7x 6x 4 3 3
3x 7x 6x 4 16x 6x 2 16x 6x 2 2 16x 6x 2 3 2 2 2 3 3 3
3x 3x 4x 2 16x 6x 2 2 16x 6x 2 3 2 2 3 3 3 x 2 2 3 16x 6x 2 16x 6x 2 3 1 x 1 (*) 3 3
Xét hàm số f t 3
t t,t , vì ' f t 2
3t 1 0, t
nên hàm f ồng biến trên . K
* f x 2 2 16x 6x 2 16x 6x 2 3 3 1 f x 1 3 3 x 1 2 7 3 2
3x 7x 3x 1 0 x 1 2 3x 4x 1 0 x 3 2 7 x 3 TN 4.2: C 3 3
x 1 2 2x 1 có ba nghiệm phân biệ ệm bé nh ợc biểu thị ớ a b i d ng
với a, b, c là các số nguyên, b 0, a 0, c 3 . Tính giá trị của biểu thức 3 3 3
P a b c ? c A. 134 . B. 132 . C. 116 . D. 118 . Lời giải Đáp án: B Đ t 3 3 t
2x 1 t 2x 1 . K ầu trở thành 3 x 1 2t 3 3
x 1 2t x 1 2t 2 1 3 3 3 2
x t 2(t x) (x t)
x t t 2 0 x t 2 4 x 1 T ợ 1 5 c 3 3
x 1 2x x 2x 1 0 x 2 1 5 x 2 Nghiệm bé nh t củ là 1 5 x
, a 1;b 5;c 2 và P 132. 2 TN 4.3: Gọi x là nghiệm âm củ √ ( ) 0 a b 2 2 3
7x 13x 8 2x . x 2
1 3x 3x . Biết x có d ng
với a, b, c là các số t nhiên , a là số 0 c
nguyên tố. Hỏi tổng T b 2a c chia hết cho số à A. 17 . B. 19 . C. 18 . D. 15 . Lời giải
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 94
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Đáp án: B
Dễ th y x 0 không là nghiệ ế pt cho 3 x ợc: √ 7 13 8 1 3 3 . 2 3 2 3 2 x x x x x 3 3 Đ ề 2 2 1 3 1 3 d ng: 3 3 1 2. 1 3 2. 3 * 2 2 x x x x x x
Xét hàm số f t 3
t 2t với t , à à ồng biến trên . x 1 1 1 D 1 3 2 8 13 3 x 5 89 3 * 3 1 2 0 x 2 3 2 x x x x x x 1 16 4 x 5 89 5 89 x 4 5 89 Vậy x
T 89 2.5 4 95 19 0 4
TN 4.4: Cho hàm số f (x) liên tục trên à ồ thị ẽ.
Hỏ f 1sin x f 1 cos x có t t c bao nhiêu nghiệm thuộc 3 ;2? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số. Lời giải Đáp án: B x 1 sin x 1 0 1 sin x 2 3; 2 1 cos x 1
0 1 cos x 2
f 1sin x f 1 cos x 1sin x 1 cos x ( Vì f (x) ồng biến trên 0; 2
sin x cos x 0 tan x 1 x k 4 Do x 3
;2 x thỏ . Vậy có duy nh t 1 nghiệm. 4
TN 4.5: Gọi x là nghiệm th c củ 2 2 4 2 2
x 5x 1 x 6x 1 2x 2x 1 x 1, biết bình 0 ủ a b a a nghiệm x có d ng 2 x
a, ,bc , tối gi n .Tính S abc 0 0 c b
A. S 26 . B. 25 . C. 24 . D. 22 . Lời giải Đáp án: A
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 95
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Vì : x 2 2 x x 4 2 2 5 1 6 1
2x 2x 1 x 1 0 x 0
Đ ệu kiện : x 0 1 1 2 1 1 1 Chia 2 x hai vế : 5 6 2 1 Đ t : t 0 2 2 2 4 2 x x x x x 2 x 2
5 t 6 t 2 2t t 1 t
t t 2 t t2 5 5 1 (1 ) 1 1
Đ t u 5 t,v 1 t . Đ ều kiện: u 5,v 1 Lú 2 2
u u 1 v v 1 f (u) f (v) Cách 1: Xé à 2
f (t) t t 1 Đ ều kiện : t 1 t f '(t) 1
0 hàm số ồng biến trên 1; nên ta có u = v 2 t 1 1 17 2 x (n) K 1 1 1 2 1 1 1 8 5 1 4 2 5 1
4 0 4x x 1 0 2 2 x x 2 2 4 4 2 x x x x x 1 17 2 x (l) 8 S 26 Cách 2: 2 2
u u 1 v v 1 u v 2 2
u 1 v 1 0 u v u v 1
0 u v 2 2
u 1 v 1 K 1 1 5 1 2 2 x x 1 17 2 x (n) 1 2 1 1 1 4 2 8 5 1
4 0 4x x 1 0 S 26 2 2 4 4 2 x x x x x 1 17 2 x (l) 8
TN 4.6: Cho f x 3 2
x 3x 6x 1. P f f x
1 1 f x 2 có số nghiệm th c là A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 9 . Lời giải Đáp án: A
Đ t t f x 1 3
t x 3 2
x 6x 2 .
K f f x
1 1 f x 2 trở thành:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 96
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE t 1 t 1
f t 1 t 1 f t 2
1 t 2t 1 3 2 t
4t 8t 1 0 t 1
t t 2 ; 1 t t 1 ;1 2 1 .
t t 1 ;1
t t 5;6 3 2
t t 1;6 3 (Vì g t 3 2
t 4t 8t 1; g 2 7 ; g 1 4 ; g 1 1
0 ; g 6 25 ). Xé 3 t x 3 2
x 6x 2 , là à ộ ểm củ ồ thị hàm số 3 y x 3 2
x 6x 2 à ờng thẳng y t . Ta có b ng biến thiên.
D a vào b ng biến thiên, ta có
+ Với t t 1
;1 , ta có d cắt (C) t ểm phân biệ , ệm. 2
+ Với t t 5;6 , ta có d cắt (C) t ể , ệm. 3 Vậ ã 4 ệm. TN 4.7: Tổ ệm củ 4 2 2 2 1+ 2x - x + 1- 2x - x = 2 x -1 2x - 4x + 1 1 là A. 9 . B. 5 . C. 4 . D. 8. Lời giải Đáp án: C
x 2 x 2 x 4 x 2 1 1 1 1 1 1 1 2 1 2 1 1 2
Đ ề ệ x 2 x 2 1 1 0 1 1.
Đ t x 2 1
0 t 0; 1 . Lú 2
2 1 1 t 1 1 t 2t 2t 1 3 VT 0 Vớ 1 t 0; 3 3 ệ ớ 1 t 0; . 2 VP 0 2 Vớ 1 t ;1 , ế 3 ợ 2 1 1 2
t t t 2 4 3 2 2 4 2 1 3
2t 2t 1
4 ( ế t 0). t t
N ậ t 1 là ộ ệ ủ 4 . Xé à ố 1 1 f t 1 ;1 . t t 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 97
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE f t 1 1 1 ' 0, t
;1 f t : ị ế 1 ;1 . 2 t 2 t 2 2
Xé à ố g t t t 2 3 2 2 1 1 ;1 . 2
g 't 6t 2t 2 1 2 3
1 4t 2t 1 0, t
;1 f t : ồ ế 1 ;1 . 2 2 x
Vậ t 1 là ệ ủ t x 2 0 4 1 1 . x 2 Vậ ổ ệ 2 2 0 2 4 .
TN 4.8: Tổng các nghiệm củ 3 3
x 1 2 2x 1 là 3 A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. . 2 Lời giải Đáp án: A 3 3
x 2x 2x 1 2 2x 1
x x x 3 3 3 3 2 2 1 2 2x 1
f x f 3 2x 1 1
Xé à ố f t 3
t 2t l ụ . f t 2 '
3t 2 0, t
f t ồ ế 2
Từ f x f 3 x 3 1 , 2 2
1 x 2x 1 3
x 2x 1 x 2
1 x x 1 0 1 5
x 1 x . 2
Vậy tổng các nghiệm củ là .
TN 4.9: Số nghiệm củ 3 2 3
8x 36x 53x 25 3x 5 là A. 0 . B.1. C. 3 . D. 2 . Lời giải Đáp án: C
x x x 3 3 3 3 2 3 2 3 3 5 3x 5
f x f 3 2 3 3x 5 1 à à là 3
f t t t . Xé à ố 3
f t t t l ụ à x ị . f t 2 '
3t 1 0, t
t t ồ ế 2
Từ f x f 3 x 3 1 , 2 2 3 3
5 2x 3 3x 5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 98
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 3 2
8x 36x 51x 22 0 x 2 5 3 2
8x 20x 1
1 0 x 2 x . 4
Nhận x t T ầ ế ề f g x f hx à 3
f t mt nt . T ầ ồ ể ứ ế m x 3 3 3 3 5
n 3x 5 à
ớ ế PT ọ n 1.
C ệ ò l là ử ở ế m px u px u m x 3 3 3 3 3 5 3x 5 . Dễ
m 1, p 2 x3 3 2 8x nên 3 mp 8 ờ ợ x .
m 8, p 1
Nế m 1, p 2 3
f t t t . D , ầ ế ề
m px u px u m x 3 3 3 3 3 5 3x 5
x u3 x u 3 2 2
3x 5 3x 5 3
x u 2 x 2 u 3 3 8 12 6
1 x u u 5 3x 5 12 u 36
Đồ ệ ố ớ ế ủ , ợ ệ 2 6u 1 53 u 3 . 3
u u 5 15
D ờ ợ m 1, p 2 ế xé ờ ợ ế ế m 8, p 1 . N lờ a b c
TN 4.10: Nghiệm nhỏ nh t củ 3 2 3
x 15x 78x 141 5 2x 9 có d ng với 2
a, ,bc . K abc là A. 17 . B.11. C.13 . D. 15 . Lời giải Đáp án: C
x x x 3 3 3 3 5 5 5 2 9 5 2x 9
f x f 3 5 2x 9 1
ớ à f t 3 t 5t .
Xé à ố f t 3
t 5t trên , f t 2 '
3t 5 0, t
f t ồ ế 2
Từ f x f 3 x 3 1 , 2 5 2
9 x 5 2x 9 3 2
x 15x 75x 125 2x 9 3 2
x 15x 73x 116 0 x 4 11 5 2
x 11x 29 0 x 4 x . 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 99
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE a 11 11 5
Vậy nghiệm nhỏ nh t là: x b
1 a b c 17 2 c 5 Nhận x t
N í ụ , ầ í à
m px u px u m x 3 3 3 3 5 2 9 5 2x 9
1 ớ à f t 3 mt 5t . Do sau khi khai triển 3 m px u ử 3 3 3 mp x x trong 3
mp 1 ể ọ m p 1. Lú à
x u3 xu 3 1 5
2x 9 5 2x 9 2 T ễ 3 x u ử u 2 2 3 x 1
5x u 5 . 3
Lú à x 3 x 3 x 3 2 5 5 5 2 9 5 2x 9 3
Khai triển 3 ợ ị m p 1 là ú ớ . TN 5.1: C 3 2 2
2 7x 11x 25x 12 x 6x 1 . Tính tổ ệm củ A. 50. B. 100. C. 53. D. 80. Lời giải Đáp án: A
x 2x x 2 2 7 4
3 x 6x 1 1 Đ ề ệ 4 x 2
do : x x 3 0, x . 7 T VT
x 2x x 2 2 7 4
3 x 6x 1 VP .
D " " x x 2 x x 2 7 4
3 x 8x 7 0 x 1 x 7 .
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x 1 x 7 . 1 1
TN 5.2: Tính tích các nghiệm củ x x 1 1 x x 1 5 1 5 A. -2. B. . C. . D. 2. 2 2 Lời giải Đáp án: B
Đ ề ệ x 1.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 100
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 1 1 x 1 1 Cauchy x
x 1. x T x x 2 1 1
x 1 x 2 1 x x x Cauchy 1 1 1 1 1 x x x x 2 Từ
1 ,2 D " " trong 2 x 1 1 x x 1 5 1 5 2
x x 1 0 x x . 1 2 2 x 1 x
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là 1 5 x . 2 TN 5.3: C 2
4 4x x x 1 x 2 2x 3 4x 14 . Tính tích các nghiệm củ trình? A. 3. B. 5. C. 2. D. -9. Lời giải Đáp án: C
VP x 1 x 2 2x 3 4x 14 x 1 x 2 2x 3 4x 14 8
1 D " " x x 2 .
VT x 2 8 2 8 2 D " " x x 2 . Từ
1 ,2 P ệ x 2 . 5 2 7 TN 5.4: P
4x 3 2 1
1 có bao nhiêu nghiệm th c? x 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải Đáp án: A Đ ề ệ x 1 . 5 2 7 1 4x 1 3 2 3 2 x 1 Sử ụ BĐT C ố 5 2 7 5 2 7 ợ x ,
x , 4x 1 4 1 4 1 5 2 7 5 2 7 Cauchy 5 2 7 5 2 7 x
x 4x 3 1 3
x . x .4x 1 4 1 4 1 4 1 4 1 1 5 2 7 1 5 2 7 4x 3 1 3. 5 2 7 2 x 1 2 x 1
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 101
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 5 2 7 4x 1 3 2 3 3 1 x 1 5 2 7 4x 1 3 2 3 3 x 1 Từ 5 2 7
2,3 " " trong 3 x x 4 x 1 4 1 4x 1 0 x 1 5 2 7 x 4 x 1 5 2 7 4 1 x 4x 1 4 x 1 2 3 2 3 1 4 1 x 1 x 0 3 2 x . 4 x 3 2 1 2 1 x 4 4 Kế ợ ớ ề ệ , ệ 3 2 x . 4 TN 5.5: C 8 4 8 6 4 x 4 x 9
x 2x x 25 . P nghiệm th A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Đáp án: A
x 0 là 1 nghiệm củ u 4x; 2 Đ . v 2x; 3
M u v u v à " " x u, v ù 2 x= . 3 TN 5.6: C 2 2 2 2
x y 2x 4 y 5
x y 2x 6 y 10 29 . C p ; x y thỏa
ã . Tí ị của A 5x 100 y ? A. 1. B. 0 . C. 100 . D. 25 . Lời giải Đáp án: A Tậ x ị D .
x 2 y x 2 2 2 1 (2 ) 1 (3 y) 29
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 102
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE u x y u x 2 2 1 (2 y) 1; 2 Đ v 1 ;
x 3 y v 1 x2 2 (3 y) . u v 2 ;5
u v 2 2 2 5 29
M u v u v à " " x u, v ù 1
5x 2y 1 x , y 0 . 5 TN 5.7: C 4 2 2 4 2
x 4x 1 x
x 11x 1. P ệm th c? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Lời giải Đáp án: D
+ x 0 là 1 nghiệm của pt u 2x; 2x
+ x 0 , Đ v 1; x
M u v u v à " " x u, v ù ợc x 2 . TN 5.8: C 4 2 4 2
x 8x 32 x 6x 18 5 2 . Tính tổ ệm của 48 48 48 15 A. . B. . C. . D. . 7 5 15 7 Lời giải Đáp án: A
A 2x 4; 4 4 2 OA x 8x 32 C ọ B 2 x 3; 3 4 2 O
B x 6x 18 O 0; 0 AB 5 2
ta có AO BO AB 24 D u bằng x y ra khi ,
A B, C thẳng hàng x . 7 TN 5.9: P 2 2 2 x x 1
x x 1 x x 2
1 có bao nhiêu nghiệm th c? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Đáp án: A 2
x x 1 0 Đ ề ệ 1 5 1 5 x x . 2
x x 1 0, x 2 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 103
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE Á ụ BĐT BCS ố 2 2 1; x x 1; 1;
x x 1 ợ 2 2 VT x x
x x 2 2
2x x 2 1 1 1 1 1 x x 1 2 x . Hay 2 2 x x 1
x x 1 2 x 2 T VT
x x x
x x x 2 2 2 2 2 2 1 1 0 Hay 2
x x 2 2 x 3 2 2
x x 1 x x 1 2 x Từ 1 ,2,3
D " " trong 2,3 ồ ờ x 2
x x 2 2 x 2 2 x x 1 x x 1 x 1. 1 1
S ớ ề ệ , ệ x 1.
TN 6.1: Tập hợp t t c các giá trị của tham số x ể x 2 x có nghiệm là 2 1 2 8 8 8 A. m 5 . B. m . C. m 5 . D. m 5 . 3 3 3 Lời giải Đáp án: C Đ ều kiệ x ịnh 1 x 1.
Đ t t 1 x 1 x, 2 t 2 ở thành 2
2t t 4 m *
P * í là à ộ ểm của parabol P 2
: y 2t t 4 à ờng thẳng
d : y m ù ới trục hoành.
D , ố nghiệm của pt * chính là số ểm của P và d .
Phát họa P và d lên cùng hệ trục, ta th ã ệm khi 2 m 6 . y 6 2 x O 2 2
TN 6.2: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2 018;201 8 ể 2 x 3 2
2x 5mx 3x 6 0 có nghiệm. x A. 2017 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 . Lời giải Đáp án: C
Tậ x ịnh: D 3;0 3;
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 104
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE 2 x 3 x 3 Ta có: 2
2x 5mx 3x
6 0 2x 3 2 2 3x 5mx x x 2 2 x 3 x 3 2 3 5m 1 x x 2 Đ x 3 t t
t 0 1 trở thành: 2
2t 3t 5m2 x Để
1 có nghiệ ng trình 2 có nghiệ . Do 2
t 0 2t 3t 0 m 0 m 2 018;201 8 Do
nên có 2019 giá trị nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. m
TN 6.3: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ể 2 4 2
x 3x 1 m x x 1 có nghiệm A. 1. B. 8 . C. 15 . D. 27 . Lời giải Đáp án: A
Tậ x ịnh củ D 0; . Ta có: 2 4 2
x x m x x 2
x x 2
x x m 2
x x 2 3 1 1 2 1 1
1 x x 1 2 2 x x 1 x x 1 2 1 m 1 2 2 x x 1 x x 1 2 Đ x x 1 2x 2 t t 1 1 2 2 x x 1 x x 1 1 x 1 x 2x 2x 1 1 1 1 2 x x 1 2 x x 1 Do x 0 nên 2 t 1; 3 1 1 3 x 2 1 x x 1 x 2 K 2t 1 1 1 trở à 2
2t mt 1 0 m 2t 2 t t
Để ã ệ 2 có nghiệm thuộc 1; 3 1
Xét hàm số: y 2t ;t 1; 3 t 1 1 t t
2t 2t 2t t 2 1 2 1 2 1 t t t .t 1
Với t ;t 1; 3 ;t t 2 1 1 2 2 0 1 2 1 2 xét tỉ số t t t t t .t 2 1 2 1 1 2 1 1 1 5 3
Suy ra hàm số y 2t
ồng biến trên nửa kho ng 1; 3 y 1 2t y 3 1 2t t t t 3 5 3 1 m 3
Do m là số nguyên nên có duy nh t 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. TN 6.4: Tìm số các giai trị ủa tham số m ể 2 3 2 3
x m x
x m x m 2 2 ( ) ( ) 6 1
x m 4x 6 4m 0 có nghiệm.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 105
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Lời giải Đáp án: B 2
a x m x 2 2 2
a b 2 x m (a b) 4x 4m Đ t:
a 0,b 0 2 b
x m x 2 2
ab ( x m x)( x m x) m Kết hợp với ( ) , ợc hệ ab m 3 3 a b
b a b 2 3 a 1
(a b) 6 0 ab m 3 2
(a b) (a b) 3(a b) 6 0 a b 2 b 2 a 2 ab m a a 2a m a 2 m
Xét hàm y f a 2
a 2a với 0 a 2 có b ng biến thiên
Vậy 0 m 1 suy ra m 1 . TN 6.5: C 4 2 m x 1 3
x 1 2 x 1 , biết rằng tập t t c các giá trị của tham số m ể ã ệm là nửa kho ng ( ;
a b]. Tính giá trị biểu thức 3 3
S a b . 28 26 A. . B. . C. 1. D. 1. 27 27 Lời giải Đáp án: B
Đ ều kiện x 1, Chia hai vế cho x 1 ợc pt: x 1 x 1 x 1 2 4 m 3 2 . Đ t 4 4 t 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2 2 Do x 1 2 1 0 1 1 0 t 1 x 1 x 1 T 2 m 3
t 2t (*) . B ng biến thiên của hàm 2 f (t) 3
t 2t trên [0;1)
Theo b ng biến thiên thì (*) có nghiệm thuộc [0; 1) 1 m 1/ 3.
TN 6.6: Biết rằng tập hợp các giá trị của m ể (m 2) x 3 (2m 1) 1 x m 1 0 có nghiệ là n ; a b .
Giá trị của S 2019b 2020a 1 72 là : A.1918 . B.1819 . C.1981. D. 2019 . Lời giải Đáp án: C
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 106
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
+) (m 2) x 3 (2m 1) 1 x m 1 0 , ều kiện 3 x 1
a x 3 +) Đ t
, 0 a, b 2 b 1 x 2 2 a b 4 +) Ta có : (I)``
(m 2)a (2m 1)b m 1 0 +) Trong hệ tọ ộ O , 2 2
a b 4 là ờng tròn tâm O bán kính R 2 , và 2 m
(m 2)a (2m 1)b m 1 0 là ờng thẳng có hệ số góc k (vì với 2m 1 1 m ệm). 2 y d2: k2=7 f(x) = 4 x2 2 B 2-m : k = 2m-1 -1 1 d1: k1= 3 O A 7 2 x -1 3 1 1
+) Nhận xét th y ểm I ; cố ịnh. 3 3
+) Hệ (I) có nghiệm nằm trong miền góc nhọn t o bởi d , d 1 2 7 1 1 +) IA ;
d có hệ số góc k . 3 3 1 1 7 1 7 +) IB ;
d có hệ số góc k 7 . 3 3 2 2 3 a 1 2 m 3 5 5
+) Yêu cầu bài toán k k k
7 m 1 2 7 2m 1 5 3 5 b 3
S 2019b 2020a 172 1981.
TN 6.7: Gọi T là tập các giá trị nguyên củ ể 16x m 4 4x2 18x 4 m có 1
nghiệm.Tính tổng các phần tử của T. A.0. B.20. C.-20. D.10. Lời giải Đáp án: C
Đ t t 16x m 4,t 0 . Ta có 2
m t 16x 4 P ở thành
x t x t t 2x 16x m 4 2x 2 . 2 1 0 t 2x 1
16x m 4 2x 1
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 107
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE x 0 m 4 2 x 16x 4 1 x 2 m 4 2 x 20x 5 4 m 4
Từ ồ thị, 1 nghiệm m 20
Do m thuộc Z nên T ; 3 ; 2 ; 3 ; 2 ; 1 ; 0 ; 1 20 .
TN 6.8: Có bao nhiêu giá trị m ể m x m x m có nghiệm A. 2 B. 3 . C. 4 . D. 5 . Lời giải Đáp án: C m x 0 m 0 m 0 ĐKXĐ m x 0 x 0 . 2 m 0 0 x m x m x 0
+ Khi m 0 ệm duy nh t x 0 . + Khi m 0 2 2
m x m x 2 m x m 2
m 2m 0 2 2 2 2
2m 2 m x m 2 m x m 2m 4 * 2
m x 2
m 2m2 m 2
D ều kiện m 0 nên * 4 2 m x 4 3 2
m 4m 4m m 2 m 2 3 m 4 m . 4 3 4
x m 4m x 4 D ều kiện 2
0 x m ệm khi: m 2 m 2 3
m 4 m 0 m 4 2 m 4. 4 m m m 2 2 3 0 4 2 m 4
Vậ ể ệm thì m 0 ho c 2 m 4 . D 4 giá trị nguyên của m thỏa mãn bài ra.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 108
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ
TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
TN 6.9: Tìm giá trị nhỏ nh t của m ể 3 4 2 3 2
x 2x 1 3 x 1 1 m 0 có nghiệm. 3 5 7 5
A. m . . B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4 Lời giải Đáp án: B Đ t 3 2 2 3 4 2 t
x 1, t 1 t x 2x 1 T ợ 2 2
t 3t 1 m 0 t 3t 1 m Xét hàm số 2
y t 3t 1,t 1 B ng biến thiên 3 t 1 2 1 y 5 4 5
D a vào b ng biế , ệm khi m 4
TN 6.10: Hỏi có bao nhiêu giá trị m à ỏ 0 0 ể
2 x 2 x 2 x m m có các nghiệ ề A. 2019 . B. 2018 . C. 2015 . D. 2014 . Lời giải Chọn C
Ta chỉ cầ xé ờng hợp x 0 và m 0 . K ểu thức vế ề x ịnh.
Đ t y 2 x 2 x m và z 2 x m y, z 0
2 x y m
Ta có hệ 2 x z y
2 x m z
Không m t tính tổng quát, ta gi sử m y z
2 x z 2 x y 2 x m y m z m y z 2 m 4m
Thay m y z vào hệ ợc: 2
2 x m m 4x 4m m x 4 Để có 2
x 0 m 4m 0 m 4 m 5, 6, 7..., 2019.
N ậy có t t c 2015 giá trị m thỏa mãn yêu cầu củ ề ra.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 109