lOMoARcPSD| 61431571
Phương pháp luận chung của quan niệm duy vật biện chứng
cách tiếp cận, duy hành động dựa trên những nguyên
cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Phương pháp này có
ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và cải tạo thế giới, đặc
biệt trong việc giải quyết các vấn đề luận thực tiễn. Ý
nghĩa của nó bao gồm các khía cạnh sau:
1. Tính khách quan trong nhận thức
Quan niệm duy vật biện chứng khẳng định rằng thế giới
vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người.
Điều này yêu cầu chúng ta phải xuất phát từ thực tế khách
quan khi nghiên cứu và giải quyết vấn đề.
Tính khách quan giúp tránh chủ quan, duy ý chí hay áp đặt
ý thức cá nhân lên thực tiễn.
dụ: Trong nghiên cứu khoa học:Khi nghiên cứu về biến
đổi khí hậu, các nhà khoa học dựa trên số liệu thực tế như
nhiệt độ trung bình toàn cầu, mực nước biển dâng, nồng
độ khí CO trong không khí để đưa ra kết luận.Họ không
để ý kiến nhân, niềm tin hoặc áp lực chính trị ảnh hưởng
đến kết quả nghiên cứu. Điều này giúp đảm bảo rằng các
giải pháp đề xuất (như giảm khí thải) dựa trên thực tế
khách quan.
2. Tính toàn diện
Phương pháp luận duy vật biện chứng yêu cầu xem xét sự
vật, hiện tượng trong tính chỉnh thể, toàn diện, không
tách rời các mối quan hệ và các yếu tố cấu thành.
Điều này giúp tránh duy phiến diện, một chiều, đảm bảo
sự đánh giá đúng đắn và đầy đủ về đối tượng nghiên cứu.
dụ: Trong y học, một người bị đau đầu không nên chỉ
được điều trị triệu chứng bằng thuốc giảm đau. Bác sĩ cần
kiểm tra nguyên nhân thể như căng thẳng, thiếu ngủ,
huyết áp cao, hoặc vấn đề về thần kinh.
lOMoARcPSD| 61431571
3. Tính lịch sử - cụ thể
Duy vật biện chứng nhấn mạnh sự phát triển vận động
của sự vật, hiện tượng trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Bất
kỳ hiện tượng nào cũng phải được hiểu trong điều kiện,
thời gian không gian cụ thể của nó. Điều này giúp chúng
ta tránh cách nhìn tĩnh tại, bất biến đưa ra các quyết
định phù hợp với thực tiễn.
dụ: Khi tìm hiểu về các cuộc cách mạng, nCách
mạng tháng Tám năm 1945 tại Việt Nam, cần xem xét
bối cảnh lịch sử cụ thể: sự khủng hoảng của chế độ thực
dân Pháp, sự suy yếu của phát xít Nhật sau Thế chiến
II, và tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam. Nếu
không đặt trong bối cảnh lịch sử đó, ta khó hiểu sao
cách mạng thành công trong thời gian ngắn.
4. Giải quyết mâu thuẫn để thúc đẩy phát triển
Theo quy luật mâu thuẫn trong duy vật biện chứng, mọi sự
phát triển đều thông qua việc giải quyết mâu thuẫn nội tại.
Nhận thức mâu thuẫn tìm cách giải quyết chìa
khóa để thúc đẩy sự thay đổi và tiến bộ trong cả nhận thức
và thực tiễn.
dụ: Trong hội phong kiến, lực lượng sản xuất phát
triển (công cụ lao động, kỹ thuật) mâu thuẫn với quan hệ
sản xuất lạc hậu (chế độ địa phong kiến), dẫn đến các
cuộc cách mạng hội để thiết lập một trật tự mới hội
tư bản.
5. Nhấn mạnh tính vận động và phát triển
Duy vật biện chứng chỉ ra rằng mọi sự vật, hiện tượng
đều vận động, biến đổi và phát triển không ngừng.
lOMoARcPSD| 61431571
Điều này giúp con người hiểu quy luật biến đổi của sự
vật, từ đó dự đoán xu hướng phát triển hành động phù
hợp với sự vận động của thực tiễn.
6. Gắn lý luận với thực tiễn
Thực tiễn tiêu chuẩn của chân lý. Quan điểm duy vật biện
chứng yêu cầu luận phải xuất phát từ thực tiễn quay trở
lại kiểm nghiệm trong thực tiễn.
Điều này đảm bảo lý luận không trở nên xa rời thực tế, mà luôn
đáp ứng nhu cầu cải tạo thế giới.
Ví dụ: Trong giáo dục:
luận: Giáo dục cần phát triển toàn diện các kỹ năng
mềm khả năng sáng tạo, không chỉ tập trung vào kiến
thức sách vở.
Thực tiễn: Các trường học tổ chức các hoạt động ngoại
khóa, dự án thực tế, hoặc các buổi thực hành để học sinh
áp dụng kiến thức đã học vào giải quyết các vấn đề thực
tiễn như bảo vệ môi trường, khởi nghiệp, hoặc xây dựng
cộng đồng.
Kết luận
Phương pháp luận chung của quan niệm duy vật biện chứng
kim chỉ nam cho duy hành động. giúp con người
cái nhìn khách quan, toàn diện, lịch sử phát triển, từ đó nhận
thức đúng đắn về thế giới áp dụng vào thực tiễn một cách
hiệu quả để cải tạo và thúc đẩy tiến bộ xã hội.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 61431571
Phương pháp luận chung của quan niệm duy vật biện chứng
cách tiếp cận, tư duy và hành động dựa trên những nguyên lý
cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Phương pháp này có
ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và cải tạo thế giới, đặc
biệt trong việc giải quyết các vấn đề lý luận và thực tiễn. Ý
nghĩa của nó bao gồm các khía cạnh sau:
1. Tính khách quan trong nhận thức
Quan niệm duy vật biện chứng khẳng định rằng thế giới
vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người.
Điều này yêu cầu chúng ta phải xuất phát từ thực tế khách
quan khi nghiên cứu và giải quyết vấn đề. •
Tính khách quan giúp tránh chủ quan, duy ý chí hay áp đặt
ý thức cá nhân lên thực tiễn. •
Ví dụ: Trong nghiên cứu khoa học:Khi nghiên cứu về biến
đổi khí hậu, các nhà khoa học dựa trên số liệu thực tế như
nhiệt độ trung bình toàn cầu, mực nước biển dâng, và nồng
độ khí CO₂ trong không khí để đưa ra kết luận.Họ không
để ý kiến cá nhân, niềm tin hoặc áp lực chính trị ảnh hưởng
đến kết quả nghiên cứu. Điều này giúp đảm bảo rằng các
giải pháp đề xuất (như giảm khí thải) dựa trên thực tế khách quan. 2. Tính toàn diện
Phương pháp luận duy vật biện chứng yêu cầu xem xét sự
vật, hiện tượng trong tính chỉnh thể, toàn diện, không
tách rời các mối quan hệ và các yếu tố cấu thành. •
Điều này giúp tránh tư duy phiến diện, một chiều, đảm bảo
sự đánh giá đúng đắn và đầy đủ về đối tượng nghiên cứu. •
Ví dụ: Trong y học, một người bị đau đầu không nên chỉ
được điều trị triệu chứng bằng thuốc giảm đau. Bác sĩ cần
kiểm tra nguyên nhân có thể như căng thẳng, thiếu ngủ,
huyết áp cao, hoặc vấn đề về thần kinh. lOMoAR cPSD| 61431571
3. Tính lịch sử - cụ thể
Duy vật biện chứng nhấn mạnh sự phát triển và vận động
của sự vật, hiện tượng trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Bất
kỳ hiện tượng nào cũng phải được hiểu trong điều kiện,
thời gian và không gian cụ thể của nó. Điều này giúp chúng
ta tránh cách nhìn tĩnh tại, bất biến và đưa ra các quyết
định phù hợp với thực tiễn. •
Ví dụ: Khi tìm hiểu về các cuộc cách mạng, như Cách
mạng tháng Tám năm 1945 tại Việt Nam, cần xem xét
bối cảnh lịch sử cụ thể: sự khủng hoảng của chế độ thực
dân Pháp, sự suy yếu của phát xít Nhật sau Thế chiến
II, và tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam. Nếu
không đặt trong bối cảnh lịch sử đó, ta khó hiểu vì sao
cách mạng thành công trong thời gian ngắn.

4. Giải quyết mâu thuẫn để thúc đẩy phát triển
Theo quy luật mâu thuẫn trong duy vật biện chứng, mọi sự
phát triển đều thông qua việc giải quyết mâu thuẫn nội tại. •
Nhận thức mâu thuẫn và tìm cách giải quyết nó là chìa
khóa để thúc đẩy sự thay đổi và tiến bộ trong cả nhận thức và thực tiễn. •
Ví dụ: Trong xã hội phong kiến, lực lượng sản xuất phát
triển (công cụ lao động, kỹ thuật) mâu thuẫn với quan hệ
sản xuất lạc hậu (chế độ địa tô phong kiến), dẫn đến các
cuộc cách mạng xã hội để thiết lập một trật tự mới – xã hội tư bản.
5. Nhấn mạnh tính vận động và phát triển
Duy vật biện chứng chỉ ra rằng mọi sự vật, hiện tượng
đều vận động, biến đổi và phát triển không ngừng. lOMoAR cPSD| 61431571 •
Điều này giúp con người hiểu rõ quy luật biến đổi của sự
vật, từ đó dự đoán xu hướng phát triển và hành động phù
hợp với sự vận động của thực tiễn.
6. Gắn lý luận với thực tiễn
Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý. Quan điểm duy vật biện
chứng yêu cầu lý luận phải xuất phát từ thực tiễn và quay trở
lại kiểm nghiệm trong thực tiễn.
Điều này đảm bảo lý luận không trở nên xa rời thực tế, mà luôn
đáp ứng nhu cầu cải tạo thế giới.
Ví dụ: Trong giáo dục: •
Lý luận: Giáo dục cần phát triển toàn diện các kỹ năng
mềm và khả năng sáng tạo, không chỉ tập trung vào kiến thức sách vở. •
Thực tiễn: Các trường học tổ chức các hoạt động ngoại
khóa, dự án thực tế, hoặc các buổi thực hành để học sinh
áp dụng kiến thức đã học vào giải quyết các vấn đề thực
tiễn như bảo vệ môi trường, khởi nghiệp, hoặc xây dựng cộng đồng. Kết luận
Phương pháp luận chung của quan niệm duy vật biện chứng là
kim chỉ nam cho tư duy và hành động. Nó giúp con người có
cái nhìn khách quan, toàn diện, lịch sử và phát triển, từ đó nhận
thức đúng đắn về thế giới và áp dụng vào thực tiễn một cách
hiệu quả để cải tạo và thúc đẩy tiến bộ xã hội.