





Preview text:
Phương trình hoá học Ba(HCO3)2 + NaOH → BaCO3 + Na2CO3 + H2O
1. Phương trình phản ứng hoá học của phản ứng NaOH tác dụng với Ba(HCO3)2
Phản ứng giữa NaOH (natri hydroxide) và Ba(HCO₃)₂ (barium hydrogen carbonate) có thể được
biểu diễn thông qua phương trình hóa học như sau:
Ba(HCO3)2 + 2NaOH → Ba(OH)2 + 2NaHCO3
Trong phản ứng này, natri hydroxide (NaOH) tác dụng với barium hydrogen carbonate
(Ba(HCO₃)₂) tạo ra barium hydroxide (Ba(OH)₂) và natri hydrogen carbonate (NaHCO₃).
2. Điều kiện để phản ứng Ba(HCO3)2 tác dụng với NaOH xảy ra
Điều kiện nhiệt độ thường thường là đủ để kích thích phản ứng, và trong trường hợp này, nhiệt
độ thường là nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).
3. Hiện tượng phản ứng NaOH tác dụng với Ba(HCO3)2
Khi NaOH (natri hydroxide) phản ứng với Ba(HCO₃)₂ (barium hydrogen carbonate), quan sát được một số hiện tượng đặc trưng của phản ứng
hóa học này. Trong quá trình phản ứng, có sự xuất hiện của kết tủa, chủ yếu là Ba(OH)₂, màu sắc của dung dịch có thể trở nên mờ do sự hình
thành kết tủa. Đồng thời, cũng có thể quan sát được sự thoát ra khí CO₂ (carbon dioxide), là kết quả của phân hủy NaHCO₃. Điều này có thể làm
cho dung dịch trở nên ấm hơn do sự sinh nhiệt trong quá trình phản ứng.
Tổng cộng, phản ứng giữa NaOH và Ba(HCO₃)₂ tạo ra một loạt các hiện tượng, bao gồm kết tủa, thoát ra khí, và sự biến đổi nhiệt độ, làm cho
quá trình trở nên hấp dẫn và dễ quan sát trong thực tế.
4. Phương trình ion thu gọn của phản ứng NaOH tác dụng với Ba(HCO3)
Bước 1: Phương trình phân tử là:
2NaOH + Ba(HCO3) → Na2CO3 + BaCO3 ↓ + H2O
Bước 2: Chuyển các chất thành ion Ở đây:
+ NaOH (natri hydroxide) tan thành và
+ Ba(HCO3)2 (barium hydrogen carbonate) tan thành Ba2+ và
Bước 3: Lược bỏ ác ion giống nhau ở hai bên: ở đây, ion OH- và
trên cả hai bên của phương trình bị loai bỏ.
Phương trình ion thu gọn của phản ứng NaOH tác dụng với Ba(HCO3)2 là:
Phương trình này tập trung vào các ion chủ chốt để minh hoạ quá trình ion hoá và kết tủa trong phản ứng.
5. Một số kiến thức về NaOH
Natri hydroxide (NaOH) là một chất rắn không màu có những tính chất vật lý đặc trưng. Điểm
đặc biệt của NaOH là khả năng hút ẩm mạnh, khiến cho nó dễ chảy và hòa tan trong không khí
ẩm. Ngoài ra, NaOH cũng là một chất rắn dễ nóng chảy, và quá trình hòa tan NaOH trong nước
phát ra một lượng nhiệt lớn, đòi hỏi sự cẩn trọng trong quá trình xử lý. Phản ứng giữa NaOH và
Ba(HCO₃)₂ được mô tả trong phương trình:
Trong điều kiện nước, NaOH hoàn toàn phân li thành các ion Na+ + và OH- . Điều này làm cho
NaOH trở thành một bazơ mạnh, thể hiện qua khả năng làm chuyển màu quỳ tím sang màu
xanh và làm đổi màu phenolphthalein từ không màu sang màu hồng. Khi tác động với axit như
HCl, NaOH tạo ra muối (ví dụ: NaCl) và nước. Ứng dụng:
NaOH, hay còn gọi là natri hydroxide, không chỉ là một chất hóa học quan trọng mà còn đóng vai
trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và công nghiệp khác nhau.
Trong ngành sản xuất xà phòng, NaOH được sử dụng để tạo ra xà phòng từ axit béo, một quá
trình hóa học cổ điển. Đây là một ứng dụng cổ điển nhưng vẫn giữ vững trong ngành công nghiệp này.
Chế phẩm nhuộm cũng là một lĩnh vực mà NaOH đóng vai trò quan trọng. Trong quá trình
nhuộm, NaOH thường được sử dụng để điều chỉnh pH của dung dịch, tạo điều kiện lý tưởng
cho quá trình nhuộm diễn ra.
Trong lĩnh vực sản xuất tơ nhân tạo, NaOH được sử dụng để xử lý sợi cellulose từ cây bông, biến
chúng thành sợi tơ nhân tạo như rayon. Quá trình này gọi là quá trình xúc tác tinh khiết cellulose.
Ở mức độ lớn, NaOH thậm chí còn tham gia vào quá trình luyện kim loại như nhôm. Trong công
nghiệp luyện nhôm, quặng nhôm thô thường chứa các oxit và hydroxide, và NaOH được sử
dụng để loại bỏ tạp chất này, tạo ra nhôm có chất lượng cao hơn.
Ngoài ra, NaOH còn đóng vai trò trong ngành công nghiệp chế biến dầu mỏ. Nó được sử dụng
trong quá trình xử lý hydrocracking để chuyển đổi các hydrocarbon chưa no thành dạng no, làm
tăng chất lượng nhiên liệu dầu.
Tóm lại, NaOH không chỉ là một chất hóa học có tính chất kiềm mạnh mẽ mà còn là một thành
phần chủ chốt trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất hóa mỹ phẩm đến chế tạo tơ nhân tạo và luyện kim loại.
6 Bài tập vận dụng
Câu 1: Khi cho kim loại Na vào dung dịch CuSO4 thì sẽ xảy ra hiện tượng nào sau đây?
A. Ban đầu có xuất hiện kết tủa xanh, sau đó kết tủa tan ra, dung dịch trong suốt.
B. Ban đầu có sủi bọt khí, sau đó xuất hiện kết tủa xanh.
C. Ban đầu có sủi bọt khí, sau đó có tạo kết tủa xanh, rồi kết tủa tan ra, dung dịch trong suốt.
D. Chỉ có sủi bọt khí.
Đáp án đúng là: C. Ban đầu có sủi bọt khí, sau đó có tạo kết tủa xanh, rồi kết tủa tan ra, dung dịch trong suốt. Giải thích:
Khi kim loại Na (natri) được thêm vào dung dịch CuSO₄ (đồng sulfat), một phản ứng redox xảy
ra. Natri (Na) có khả năng thay thế đồng (Cu) từ dung dịch và tạo thành natri đồng sulfate
(Na₂SO₄). Quá trình này được mô tả bằng phương trình hóa học:
Phản ứng này tạo ra sủi bọt khí hydrogen (H₂) do phản ứng giữa natri và nước trong dung dịch.
Đồng thời, xuất hiện kết tủa màu đỏ đồng (Cu), nhưng sau đó kết tủa tan ra do nước natri đồng
sulfate được tạo thành.
Do đó, sự kiện ban đầu có sủi bọt khí, sau đó xuất hiện kết tủa xanh rồi kết tủa tan ra, là mô tả
chính xác cho phản ứng giữa kim loại Na và dung dịch CuSO₄.
Câu 2: Dãy các chất đều tác dụng được với dung dịch Ba(HCO3)2 là: A. HNO3, NaCl, và Na2SO4 B. HNO3, Ca(OH)2 và KNO3. C. NaCl, Na2SO4 và Ca(OH)2 D. HNO3, Ca(OH)2 và Na2SO4
Đáp án đúng là: A. HNO3, NaCl, và Na2SO4 Giải thích:
Dung dịch Ba(HCO3)2 là dung dịch muối barium hydrogen carbonate. Các chất HNO3 (axit
nitric), NaCl (muối natri clorua), và Na2SO4 (muối natri sunfat) có thể tác dụng với dung dịch
Ba(HCO3)2 theo các phản ứng phù hợp.
Phản ứng có thể xảy ra như sau:
HNO3: Ba(HCO3)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2CO2↑
NaCl: Ba(HCO3)2 + 2NaCl → BaCl2 + 2NaHCO3
Na2SO4: Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaHCO3
Vì vậy, chất HNO3, NaCl, và Na2SO4 đều có thể tác dụng với dung dịch Ba(HCO3)2, và đáp án A là chính xác.
Câu 3: Đặt một mẩu nhỏ natri lên một tờ giấy thấm gấp thành dạng thuyền. Đặt chiếc thuyền
giấy này lên một chậu nước có nhỏ sẵn vài giọt phenolphtalein. Dự đoán hiện tượng có thể
quan sát được ở thí nghiệm như sau:
(a) Chiếc thuyền chạy vòng quanh chậu nước. (b) Thuyền bốc cháy.
(c) Nước chuyển màu hồng. (d) Mẩu natri nóng chảy.
Trong các dự đoán trên, số dự đoán đúng là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Đáp án là A
Dự đoán đúng là: (c) Nước chuyển màu hồng.
Giải thích: Khi chiếc thuyền giấy được làm từ natri thấm nước, nước sẽ tương tác với natri theo phản ứng: 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2 ↑
Natri tác động với nước tạo thành natri hydroxide (NaOH) và khí hydrogen (H₂). Phenolphtalein
là một chất chỉ thị pH, chuyển màu từ không màu sang màu hồng ở môi trường kiềm (pH cao).
Vì vậy, khi nước chuyển màu hồng, đồng nghĩa với việc phenolphtalein phát hiện có mặt natri
hydroxide (NaOH) trong nước, chứng tỏ rằng phản ứng giữa natri và nước đã xảy ra, tạo thành
dung dịch bazơ (NaOH) và khí hydrogen. Các lựa chọn khác không phản ánh đúng hiện tượng
quan sát được trong trường hợp này.
Câu 4:Trung hoà V ml dung dịch NaOH 1M bằng 100 ml dung dịch HCl 1M. Giá trị của V là A. 400. B. 200. C. 100. D. 300.
Đáp án và giải thích chi tiết:
Để xác định giá trị của V, chúng ta sử dụng quy luật trung hoà trong phản ứng axit-bazơ: Mol axit = Mol axit = Mol bazơ
Trong trường hợp này, mol của HCl (axit) sẽ bằng mol của NaOH (bazơ) sau khi trung hoà.
Mol axit HCl = c × V1 , trong đó c là nồng độ của axit (1M) và V1 là thể tích axit (100ml).
Mol bazơ NaOH = c × V2 , trong đó V2 là thể tích bazơ ( Vml). c × V1 = c ×V2 1 × 100 = 1 × V V = 100
Vậy nên, giá trị của V là 100ml. Đáp án là: C. 100.