Sách bài tập Family and Friends 4 Unit 1 lesson 4

Nằm trong bộ tài liệu Giải sách bài tập tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 - 2024, Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Family and Friends unit 1 lesson 4 bao gồm đáp án trang 13 giúp các em chuẩn bị bài tập unit 1 They're firefighters hiệu quả.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Sách bài tập Family and Friends 4 Unit 1 lesson 4

Nằm trong bộ tài liệu Giải sách bài tập tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 - 2024, Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Family and Friends unit 1 lesson 4 bao gồm đáp án trang 13 giúp các em chuẩn bị bài tập unit 1 They're firefighters hiệu quả.

72 36 lượt tải Tải xuống
SBT TING ANH 4 FAMILY AND FRIENDS
UNIT 1: THEY’RE FIREFIGHTERS! LESSON 4
1. Check () the correct stress. Listen and check. Kim tra trọng âm đúng.
Nghe và kim tra li.
Đáp án
1 - b;
2 - a;
3 - a;
4 - b;
2. Write. Listen and chant. Viết. Nghe và hát.
Đáp án
1 - teach
2 - work
3 - ev
4 - pi
5 - fire
6 - ma
Doctors, (1) teachers, office (2)_____work______ers,
Working hard, (3)______ev____ery day.
(4)______pi_____lots, farmers, (5)______fire_____fighters,
Help us all in (6)__ma__ny ways.
ng dn dch
Bác sĩ, giáo viên, nhân viên văn phòng
Làm việc chăm chỉ, mi ngày.
Phi công, nông dân, lính cu ha
Giúp tt c chúng ta bng nhiu cách.
3. Write the missing letters with schwa. Listen and check. Viết các ch cái
còn thiếu vi schwa. Nghe và kim tra.
Đáp án
1 - er
2- er
3 - or
4 - er
5 - er
6 - o
| 1/2

Preview text:

SBT TIẾNG ANH 4 FAMILY AND FRIENDS
UNIT 1: THEY’RE FIREFIGHTERS! LESSON 4
1. Check () the correct stress. Listen and check. Kiểm tra trọng âm đúng. Nghe và kiểm tra lại. Đáp án 1 - b; 2 - a; 3 - a; 4 - b;
2. Write. Listen and chant. Viết. Nghe và hát. Đáp án 1 - teach 2 - work 3 - ev 4 - pi 5 - fire 6 - ma
Doctors, (1) teachers, office (2)_____work______ers,
Working hard, (3)______ev____ery day.
(4)______pi_____lots, farmers, (5)______fire_____fighters,
Help us all in (6)__ma__ny ways. Hướng dẫn dịch
Bác sĩ, giáo viên, nhân viên văn phòng
Làm việc chăm chỉ, mỗi ngày.
Phi công, nông dân, lính cứu hỏa
Giúp tất cả chúng ta bằng nhiều cách.
3. Write the missing letters with schwa. Listen and check. Viết các chữ cái
còn thiếu với schwa. Nghe và kiểm tra. Đáp án 1 - er 2- er 3 - or 4 - er 5 - er 6 - o