Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1 Hello

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 - 2024i. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello
A. PHONICS AND VOCABULARY
1. Complete and say
(Hoàn thành và nói)
Gợi ý đáp án
a. bye
b. hello
2. Do the puzzle
(Làm bài tìm ô chữ)
Gợi ý đáp án
Hàng dọc
5. fine
6. hello
Hàng ngang
1. how
2. hi
3. bye
4. you
3. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. c 2. a 3. d 4. b
B. SENTENCE PATTERNS
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. c 2. d 3. a 4. b
2. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. d 2. a 3. b 4. c
3. Make sentences
(Tạo các câu)
Gợi ý đáp án
1. Hi. I’m Lucy.
2. Goodbye, Ben.
3. How are you?
4. Fine, thank you
C. SPEAKING
Read and speak
(Đọc và nói)
Gợi ý đáp án
a. Minh b. thank you c. Minh
D. READING
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. c 2. d 3. b 4. a
2. Read and complete
(Đọc và hoàn thành)
Gợi ý đáp án
1. I’m; Mai 2. Fine 3. Goodbye; Ben
E. WRITING
1. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
1. Ben
2. Lucy
3. How are you?
4. Goodbye/ Bye
Lời giải chi tiết
1. Hello. I’m Minh. (Xin chào. Minh là Minh.)
2. Hi, Minh. I’m Mai. (Chào, Minh. Tôi là Mai.)
3. Ben: Hi,Mai. How are you? (Chào, Mai. Bạn có khỏe không?)
Mai: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
2. Write about you
(Viết về bạn)
Gợi ý đáp án
Name (Tên): NGUYEN VAN A
Class (Lớp): 3A
School (Trường học): DICH VONG A PRIMARY SCHOOL (Trường tiểu học Dịch
Vọng A)
| 1/7

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello
A. PHONICS AND VOCABULARY 1. Complete and say (Hoàn thành và nói) Gợi ý đáp án a. bye b. hello 2. Do the puzzle (Làm bài tìm ô chữ) Gợi ý đáp án Hàng dọc 5. fine 6. hello Hàng ngang 1. how 2. hi 3. bye 4. you 3. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. a 3. d 4. b B. SENTENCE PATTERNS 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. d 3. a 4. b 2. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. d 2. a 3. b 4. c 3. Make sentences (Tạo các câu) Gợi ý đáp án 1. Hi. I’m Lucy. 2. Goodbye, Ben. 3. How are you? 4. Fine, thank you C. SPEAKING Read and speak (Đọc và nói) Gợi ý đáp án a. Minh b. thank you c. Minh D. READING 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. d 3. b 4. a 2. Read and complete (Đọc và hoàn thành) Gợi ý đáp án 1. I’m; Mai 2. Fine 3. Goodbye; Ben E. WRITING 1. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. Ben 2. Lucy 3. How are you? 4. Goodbye/ Bye Lời giải chi tiết
1. Hello. I’m Minh. (Xin chào. Minh là Minh.)
2. Hi, Minh. I’m Mai. (Chào, Minh. Tôi là Mai.)
3. Ben: Hi,Mai. How are you? (Chào, Mai. Bạn có khỏe không?)
Mai: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) 2. Write about you (Viết về bạn) Gợi ý đáp án Name (Tên): NGUYEN VAN A Class (Lớp): 3A
School (Trường học): DICH VONG A PRIMARY SCHOOL (Trường tiểu học Dịch Vọng A)