-
Thông tin
-
Quiz
Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1 Hello
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 - 2024i. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.
Unit 1: Hello (GS) 14 tài liệu
Tiếng Anh 3 1.1 K tài liệu
Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1 Hello
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 - 2024i. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.
Chủ đề: Unit 1: Hello (GS) 14 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 3 1.1 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:







Tài liệu khác của Tiếng Anh 3
Preview text:
Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello
A. PHONICS AND VOCABULARY 1. Complete and say (Hoàn thành và nói) Gợi ý đáp án a. bye b. hello 2. Do the puzzle (Làm bài tìm ô chữ) Gợi ý đáp án Hàng dọc 5. fine 6. hello Hàng ngang 1. how 2. hi 3. bye 4. you 3. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. a 3. d 4. b B. SENTENCE PATTERNS 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. d 3. a 4. b 2. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. d 2. a 3. b 4. c 3. Make sentences (Tạo các câu) Gợi ý đáp án 1. Hi. I’m Lucy. 2. Goodbye, Ben. 3. How are you? 4. Fine, thank you C. SPEAKING Read and speak (Đọc và nói) Gợi ý đáp án a. Minh b. thank you c. Minh D. READING 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. d 3. b 4. a 2. Read and complete (Đọc và hoàn thành) Gợi ý đáp án 1. I’m; Mai 2. Fine 3. Goodbye; Ben E. WRITING 1. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. Ben 2. Lucy 3. How are you? 4. Goodbye/ Bye Lời giải chi tiết
1. Hello. I’m Minh. (Xin chào. Minh là Minh.)
2. Hi, Minh. I’m Mai. (Chào, Minh. Tôi là Mai.)
3. Ben: Hi,Mai. How are you? (Chào, Mai. Bạn có khỏe không?)
Mai: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) 2. Write about you (Viết về bạn) Gợi ý đáp án Name (Tên): NGUYEN VAN A Class (Lớp): 3A
School (Trường học): DICH VONG A PRIMARY SCHOOL (Trường tiểu học Dịch Vọng A)