Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 2 Our names

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Our names dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 - 2024. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 2 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unti 2 Our names
A. Phonics and vocabulary
1. Complete and say
(Hoàn thành và nói)
Gợi ý đáp án
a. M b. n
2. Do the puzzle
(Làm bài ô chữ)
Gợi ý đáp án
Hàng ngang
1. N A M
2. L I N H
Hàng dọc
3. M A R Y
4. B E N
5. M I N H
6. M A I
3. Read and complete
(Đọc và hoàn thành)
Gợi ý đáp án
1. What’s 2. My 3. How 4. I’m
Lời giải chi tiết
1. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
2. My name is Mary. (Tên của tôi là Mary)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m nine years old. (Tôi chín tuổi)
B. Sentence Patterns
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. c 2. a 3. b
3. Make sentences
(Tạo các câu)
Gợi ý đáp án
1. My name’s Mary. (Tên tôi là Mary)
2. What’s your name? (Bạn tên là gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m ten years old. (Tôi mười tuổi)
C. Speaking
Ask and answer
(Hỏi và trả lời)
D. Reading
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. c 2. a 3. b
2. Read and complete
(Đọc và hoàn thành)
Gợi ý đáp án
1. My 2. name’s 3. How 4. are 5. seven
E. Writing
1. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
1. Lucy 2. Bill
3. ten 4. eight years old
2. Write about you
(Viết về bản thân bạn)
Gợi ý đáp án
1. My name is Linda
2. I am eight years old
| 1/6

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unti 2 Our names
A. Phonics and vocabulary 1. Complete and say (Hoàn thành và nói) Gợi ý đáp án a. M b. n 2. Do the puzzle (Làm bài ô chữ) Gợi ý đáp án Hàng ngang 1. N A M 2. L I N H Hàng dọc 3. M A R Y 4. B E N 5. M I N H 6. M A I 3. Read and complete (Đọc và hoàn thành) Gợi ý đáp án 1. What’s 2. My 3. How 4. I’m Lời giải chi tiết
1. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
2. My name is Mary. (Tên của tôi là Mary)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m nine years old. (Tôi chín tuổi) B. Sentence Patterns 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. a 3. b 3. Make sentences (Tạo các câu) Gợi ý đáp án
1. My name’s Mary. (Tên tôi là Mary)
2. What’s your name? (Bạn tên là gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m ten years old. (Tôi mười tuổi) C. Speaking Ask and answer (Hỏi và trả lời) D. Reading 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. a 3. b 2. Read and complete (Đọc và hoàn thành) Gợi ý đáp án 1. My 2. name’s 3. How 4. are 5. seven E. Writing 1. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. Lucy 2. Bill 3. ten 4. eight years old 2. Write about you
(Viết về bản thân bạn) Gợi ý đáp án 1. My name is Linda 2. I am eight years old