Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 5 My hobbies

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 5 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.

Thông tin:
6 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 5 My hobbies

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 5 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.

69 35 lượt tải Tải xuống
Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 5 My hobbies
A. Phonics and Vocabulary
1. Complete and say
(Hoàn thành và nói)
Gợi ý đáp án
a. running
b. painting
2. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. b 2. c 3. a 4. d
3. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
Gợi ý đáp án
1. It’s swimming
2. It’s dancing
3. It’s singing
4. It’s painting
B. Sentence Patterns
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. b 2. c 3. d 4. a
2. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. d 2. c 3. b 4. a
3. Make sentences
(Tạo các câu)
Gợi ý đáp án
1. What’s your hobby?
2. It’s dancing.
3. I like running.
4. I like cooking.
C. Speaking
Ask and answer
(Hỏi và trả lời)
D. Reading
1. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
Gợi ý đáp án
1. It’s singing
2. It’s painting
3. It’s cooking
4. It’s running
2. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
Gợi ý đáp án
1. cooking 2. swimming 3. painting
E. Writing
1. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
1. It’s drawing./ I like drawing.
2. It’s swimming./ I like swimming.
3. It’s running./ I like running.
4. It’s cooking./ I like cooking.
2. Write about your hobbies
(Viết về sở thích của bạn)
| 1/6

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 5 My hobbies
A. Phonics and Vocabulary 1. Complete and say (Hoàn thành và nói) Gợi ý đáp án a. running b. painting 2. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. b 2. c 3. a 4. d
3. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc) Gợi ý đáp án 1. It’s swimming 2. It’s dancing 3. It’s singing 4. It’s painting B. Sentence Patterns 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. b 2. c 3. d 4. a 2. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. d 2. c 3. b 4. a 3. Make sentences (Tạo các câu) Gợi ý đáp án 1. What’s your hobby? 2. It’s dancing. 3. I like running. 4. I like cooking. C. Speaking Ask and answer (Hỏi và trả lời) D. Reading
1. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc) Gợi ý đáp án 1. It’s singing 2. It’s painting 3. It’s cooking 4. It’s running
2. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc) Gợi ý đáp án 1. cooking 2. swimming 3. painting E. Writing 1. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án
1. It’s drawing./ I like drawing.
2. It’s swimming./ I like swimming.
3. It’s running./ I like running.
4. It’s cooking./ I like cooking.
2. Write about your hobbies
(Viết về sở thích của bạn)