Sách bài tập tiếng Anh lớp 4 Self-check 1 Global success

Giải SBT tiếng Anh 4 Global success Self-check 1 bao gồm đáp án chi tiết các phần bài tập tiếng Anh lớp 4 trang 24 - 27 giúp các em ôn tập kiến thức trọng tâm phần Self-check 1 hiệu quả.

SÁCH BÀI TP TING ANH 4 GLOBAL SUCCESS
SELF - CHECK 1
A. Listening. Nghe.
Click đ nghe
Đáp án
1 - a
2 - a
3 - c
4 - b
5 - c
Ni dung bài nghe
1. A: What time is it?
B: It’s eight forty- five.
2. A: When’s your birthday?
B: It’s in January.
3. A: Can you draw?
B: Yes, I can.
4. A: Where are you from?
B: I’m from Japan.
5. A: What day is it today?
B: It’s Saturday.
B. Reading and writing. Đọc và viết.
1. Look and tick or cross. Nhìn và tích chn hoc du nhân.
Đáp án
1 - Britain - V
2 - chip - X
3 - listen to music - V
4 - ride a bike - V
5 - go to bed - X
2. Look, complete and read. Nhìn, hoàn thành và đc.
Đáp án
1 - lemonade
2 - America
3 - ride a
4 - play the guitar
5 - get up
3. Read and complete. Đọc và hoàn thành.
Đáp án
1 - Australia
2 - Sundays
3 - can
4 - April
5 - want
4. Make sentences. To câu.
Đáp án
1 - What time do you have breakfast?
2 - I want some water.
3 - He can play the piano.
4 - Where is she from?
5 - I listen to music on Saturdays.
C. Speaking. Nói.
Gi ý
1.
A: What do you do on Tuesdays?
B: I study at school.
2.
A: Where are you from?
B: I’m from Malaysia.
3.
A: Can you roller skate?
B: No, I can’t.
4.
A: What time do you go to bed?
B: I go to bed at nine forty- five.
5.
A: What do you want to eat?
B: I want some grapes.
| 1/4

Preview text:

SÁCH BÀI TẬP TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS SELF - CHECK 1 A. Listening. Nghe. Click để nghe Đáp án 1 - a 2 - a 3 - c 4 - b 5 - c Nội dung bài nghe 1. A: What time is it? B: It’s eight forty- five. 2. A: When’s your birthday? B: It’s in January. 3. A: Can you draw? B: Yes, I can. 4. A: Where are you from? B: I’m from Japan. 5. A: What day is it today? B: It’s Saturday.
B. Reading and writing. Đọc và viết.
1. Look and tick or cross. Nhìn và tích chọn hoặc dấu nhân. Đáp án 1 - Britain - V 2 - chip - X 3 - listen to music - V 4 - ride a bike - V 5 - go to bed - X
2. Look, complete and read. Nhìn, hoàn thành và đọc. Đáp án 1 - lemonade 2 - America 3 - ride a 4 - play the guitar 5 - get up
3. Read and complete. Đọc và hoàn thành. Đáp án 1 - Australia 2 - Sundays 3 - can 4 - April 5 - want
4. Make sentences. Tạo câu. Đáp án
1 - What time do you have breakfast? 2 - I want some water. 3 - He can play the piano. 4 - Where is she from?
5 - I listen to music on Saturdays. C. Speaking. Nói. Gợi ý 1.
A: What do you do on Tuesdays? B: I study at school. 2. A: Where are you from? B: I’m from Malaysia. 3. A: Can you roller skate? B: No, I can’t. 4.
A: What time do you go to bed?
B: I go to bed at nine forty- five. 5. A: What do you want to eat? B: I want some grapes.