Soạn văn lớp 9 bài: Tổng kết về ngpháp (tiếp theo)
1. Thành phần chính và thành phần ph
* Trong cu tc của câu, một phân chia rõ ràng giữa các tnh phần bắt buộc và các thành
phn không bắt buộc. Thành phần chính là những yếu tố mà câu phải có đ trở nên hoàn chỉnh và
diễn đạt mt ý trn vẹn. Những yếu tố không bắt buộc này được gọi là thành phần phụ, chúng có
vai trò tùy chọn và tờng đưc sử dụng để làm cho câu trở nên phong phú hơn. Thành phn
chính của câu bao gồm hai phần quan trng: ch ngữ, người hoặc vật thực hiện hành động, và vị
ng, phn mô tả nh động hoặc trạng thái của chủ ng. Chúng cùng nhau tạo nên cấu trúc cơ
bản của câu và đóng vai trò quan trng trong vic truyền đạt thông điệp ca câu.
* Thành phần phụ chú, một phần quan trọng của cấu trúc câu, thường được hiểu là thành phần
biệt lập, không tham gia trực tiếp vào cấu thành cơ bản của câu. Tuy nó không được coi một
phn thiết yếu của câu, nhưng thế không có nghĩanó không có ý nghĩa. Thành phần phụ chú
thường được sử dụng đgiải thích, bổ sung hoặcm rõ thông tin liên quan đến chủ đđược đ
cập trong câu. Chúng đóng vai trò quan trng trong việcm cho câu trởn phong phú hơn, sâu
sc hơn và giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về nội dung chính của câu.
(trang 145 sgk Ngữ Văn 9 Tp 2):
- Các yếu tố quan trọng của câu gm:
+ Chng: Trong cấu trúc câu, chủ ng xut hiện như một ngôi nhà vững chãi, đóng vai trò
quan trọng trong việc xác định và giới thiệu chủ thhoc đối tưng mà chúng ta muốn thảo luận.
Chng đóng vai trò như một bức tranh mở đầu, tạo nền cho sự phát triển của câu chuyn.
+ Vị ngữ: Vị ngữ là chi tiết hoặc màu sắc thêm vào bức tranh chủ ngữ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn
về chthhoc sự vật được đề cập trong câu. Thường đặt ở phía sau chủ ng, vị ng mang đến
sphong phúsắc thái cho câu, giống như việc một họa sĩ tài ba thêm những nét vẽ tinh tế vào
tác phẩm ca mình.
- hai yếu tố quan trọng khác trong cấu trúc của câu:
+ Trạng ngữ: Trạng ngữ là như bản họa trong tranh, nó đt tại vị trí đầu câu đtạo nên bối cảnh,
không gian, thời gian, cách thức, phương tiện, nguyên nhân, mục đích, và nhiều khía cạnh khác,
làm cho câu trở nên phong phú màu sắc hơn. Chúng là điểm khởi đầu cho một cuộc hành trình
ngôn ngữ, mở ra trước mắt người nghe hoc đọc một thế giới đy đặc trưng.
+ Khởi ng: Khởi ngữ, đt trước chủ ngữ, giống như bưc đầu tiên của một cuộc hành trình, nêu
lên chủ đề hoặc đề tài câu nói sẽ thảo luận. Đây là lúc mà câu chuyn bắt đầu, và khởi ngữ
giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ về ng câu chuyện sẽ diễn ra.
2. Thành phần biệt lập
Thành phần biệt lập, một yếu tố trong cấu trúc câu, đôi khi được hiểu là nhng thành phn không
tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt ý nghĩa cốt lõi của câu. Mặc dù chúng không góp phần trực
tiếp vào việc truyền đạt thông điệp chính của câu, nhưng chúng không phải là phn dư thừa hoặc
không cần thiết. Thay vào đó, các thành phần này thường được sử dng để tách biệt, nhấn mnh
hoc bổ sung thông tin cụ th, to thêm s đa dạng và chi tiết cho câu, giúp cho nội dung câu tr
nên phong phú hơn và sâu sắc hơn.
(trang 145 sgk Ngữ Văn 9 Tp 2):
Có bốn yếu tố quan trọng và đa dạng trong cấu trúc của câu, mỗi yếu tốy mang đến s phong
phú và sâu sắc hơn cho ngôn ngữ:
- Thành phần Tình Thái: Thành phần này cho phép chúng ta thhiện cách cá nhân hóa cách nhìn
của người nói đi với sự việc được nói đến trong câu. không chỉ đơn thuần mô tả, mà còn
chứa đựng cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm riêng của người nói, tạo nên một góc nhìn độc đáo và
đặc biệt.
- Thành phần Cảm Tn: Thành phần này là nơi để người viết hoặc người nói bộc lộ sâu thẳm
cảm xúc và tình cảm của họ. Nó là không gian cho sự phát biểu mạnh mẽ, phấn khích hoặc thậm
chí là trầm tư và u sầu, giúp chúng ta tương tác với ngôn ngữ một cách đa chiều và đầy màu sắc.
- Thành phần Gi - Đáp: Thành phần này đưc sử dng để xây dựng và duy trì quan hệ giao tiếp.
Qua việc sdụng gọi - đáp, chúng ta thiết lập liên lạc với người khác, đặt ra câu hỏi, trả lời và
thhiện sự ơng tác trong cuc trò chuyn.
- Thành phần Phụ Chú: Tnh phần này giống như việc trang sc cho nội dung chính của câu.
Nó bổ sung một số chi tiết, mô tả hoc thông tin liên quan đm cho câu trở nên phong phú
thú vị hơn. Tnh phần này là nơi để thêm màu sắc và chi tiết, giúp câu nói trở nên đầy đặc trưng
và hp dẫn hơn.
3. Câu ghép
Câu ghép là một cu trúc ngữ pháp đc biệt trong ngôn ngữ, u cầu có ít nhất hai cụm chủ vị
hoc nhiều hơn. Hãy giới thiu một khái niệm mới: "Câu ghép chính là một câu mà hai hoặc
nhiều cụm chủ vị không chứa lẫn nhau, mỗi cụm chủ vị này trthành một vế của câu." Trong
vic hiểu về câu ghép, chúng ta thấy rằng có nhiu ý kiến khác nhau cách hiểu đa dạng về cấu
trúc này. Điều này cho thấy sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ, khiến cho việc nghiên cứu
và tìm hiu về nó trở nên thú vị và đa chiều hơn.
(trang 148 sgk Ngữ Văn 9 Tp 2):
Trong việc xây dựng mối quan hệ về nghĩa giữa các vế trong những câu ghép ở Câu 1, chúng ta
có ththy sự đa dạng và phong phú:
- a + c. Quan hệ bổ sung: Sự kết hợp giữa vế a và vế c tạo ra một mối quan h bổ sung, giúp làm
giàu và mở rộng ý nghĩa của câu, đưa thêm thông tin hoặc chi tiết liên quan đến chủ đề, giúp
người đọc hiểu sâu hơn về vấn đđưc thảo lun.
- b + d. Quan hệ nguyên nhân: Mối quan hệ này giữa vế b và vế d thường thhin nguyên nhân
và kết quả. Điều này tạo ra một sự liên kết mạnh mẽ, cho thy một nh động hoặc sự kiện (vế b)
dẫn đến một kết quả cụ th(vế d), tạo nên sự động viên trong câu chuyện và giúp tạo nên mt
luồng logic.
- e. Quan hệ mục đích – điu kin : Mối quan hệ này thường thhiện mục đích hoặc điều kiện
cần thiết cho việc xảy ra của s kin trong vế e. Điều này tạo ra một sự định hướng trong câu,
cho thấy mục tiêu hoặc điều kin quan trọng để thc hiện hành động trong vế e.
4. Biến đổi câu
Câu bị động (Passive Voice)một dạng cấu trúc ngữ pháp trong đó đối tượng ca hành động
hoc sự kin trở thành ch thể của câu, chịu tác động của hành động, và thường được sử dụng đ
tập trung vào người hoặc vật chịu tác động. Thì của câu bị động phải tương ứng với thì của câu
chủ động ban đầu. Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp tờng được s dụng
để đảm bo rằng đối tượng ca hành động hoặc sự kiện trở thành trọng tâm của câu. Trong câu bị
động, chúng ta thưng đặt đối tượng ấy m chủ thể của câu và sử dụng một dạng bị động của
động từ để thhiện rằng đối tượng đó chịu tác động của hành động. Mục tiêu của việc sử dng
câu bị động có thể là làm cho câu trở nên trang trọng hơn, hoặc để tập trung vào người hoặc vật
chịu tác động thayngười thực hin hành động.
(trang 149 sgk Ngữ Văn 9 Tp 2):
Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp đầy thú vị, khiến câu trở nên phức tạp và tờng tạo ra
một sự tập trung vào hành động hoặc sự kiện, hơn là người thực hiện. Dưới đây cách diễn đạt
câu bị động một cách phong phú sâu sắc hơn:
- Đgốm được người thth công Việt Nam làm ra từ ksớm.
- Một cây cầu lớn sẽ được tỉnh ta bắc qua tại khúc sông này.
- Nhng ngôi đn ấy đã được người ta dựng lên từ hàng trăm năm trước.

Preview text:

Soạn văn lớp 9 bài: Tổng kết về ngữ pháp (tiếp theo)
1. Thành phần chính và thành phần phụ
* Trong cấu trúc của câu, có một phân chia rõ ràng giữa các thành phần bắt buộc và các thành
phần không bắt buộc. Thành phần chính là những yếu tố mà câu phải có để trở nên hoàn chỉnh và
diễn đạt một ý trọn vẹn. Những yếu tố không bắt buộc này được gọi là thành phần phụ, chúng có
vai trò tùy chọn và thường được sử dụng để làm cho câu trở nên phong phú hơn. Thành phần
chính của câu bao gồm hai phần quan trọng: chủ ngữ, người hoặc vật thực hiện hành động, và vị
ngữ, phần mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Chúng cùng nhau tạo nên cấu trúc cơ
bản của câu và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp của câu.
* Thành phần phụ chú, một phần quan trọng của cấu trúc câu, thường được hiểu là thành phần
biệt lập, không tham gia trực tiếp vào cấu thành cơ bản của câu. Tuy nó không được coi là một
phần thiết yếu của câu, nhưng thế không có nghĩa là nó không có ý nghĩa. Thành phần phụ chú
thường được sử dụng để giải thích, bổ sung hoặc làm rõ thông tin liên quan đến chủ đề được đề
cập trong câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu trở nên phong phú hơn, sâu
sắc hơn và giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về nội dung chính của câu.
(trang 145 sgk Ngữ Văn 9 Tập 2):
- Các yếu tố quan trọng của câu gồm:
+ Chủ ngữ: Trong cấu trúc câu, chủ ngữ xuất hiện như một ngôi nhà vững chãi, đóng vai trò
quan trọng trong việc xác định và giới thiệu chủ thể hoặc đối tượng mà chúng ta muốn thảo luận.
Chủ ngữ đóng vai trò như một bức tranh mở đầu, tạo nền cho sự phát triển của câu chuyện.
+ Vị ngữ: Vị ngữ là chi tiết hoặc màu sắc thêm vào bức tranh chủ ngữ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn
về chủ thể hoặc sự vật được đề cập trong câu. Thường đặt ở phía sau chủ ngữ, vị ngữ mang đến
sự phong phú và sắc thái cho câu, giống như việc một họa sĩ tài ba thêm những nét vẽ tinh tế vào tác phẩm của mình.
- Có hai yếu tố quan trọng khác trong cấu trúc của câu:
+ Trạng ngữ: Trạng ngữ là như bản họa trong tranh, nó đặt tại vị trí đầu câu để tạo nên bối cảnh,
không gian, thời gian, cách thức, phương tiện, nguyên nhân, mục đích, và nhiều khía cạnh khác,
làm cho câu trở nên phong phú và màu sắc hơn. Chúng là điểm khởi đầu cho một cuộc hành trình
ngôn ngữ, mở ra trước mắt người nghe hoặc đọc một thế giới đầy đặc trưng.
+ Khởi ngữ: Khởi ngữ, đặt trước chủ ngữ, giống như bước đầu tiên của một cuộc hành trình, nêu
lên chủ đề hoặc đề tài mà câu nói sẽ thảo luận. Đây là lúc mà câu chuyện bắt đầu, và khởi ngữ
giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ về hướng câu chuyện sẽ diễn ra.
2. Thành phần biệt lập
Thành phần biệt lập, một yếu tố trong cấu trúc câu, đôi khi được hiểu là những thành phần không
tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt ý nghĩa cốt lõi của câu. Mặc dù chúng không góp phần trực
tiếp vào việc truyền đạt thông điệp chính của câu, nhưng chúng không phải là phần dư thừa hoặc
không cần thiết. Thay vào đó, các thành phần này thường được sử dụng để tách biệt, nhấn mạnh
hoặc bổ sung thông tin cụ thể, tạo thêm sự đa dạng và chi tiết cho câu, giúp cho nội dung câu trở
nên phong phú hơn và sâu sắc hơn.
(trang 145 sgk Ngữ Văn 9 Tập 2):
Có bốn yếu tố quan trọng và đa dạng trong cấu trúc của câu, mỗi yếu tố này mang đến sự phong
phú và sâu sắc hơn cho ngôn ngữ:
- Thành phần Tình Thái: Thành phần này cho phép chúng ta thể hiện cách cá nhân hóa cách nhìn
của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu. Nó không chỉ đơn thuần là mô tả, mà còn
chứa đựng cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm riêng của người nói, tạo nên một góc nhìn độc đáo và đặc biệt.
- Thành phần Cảm Thán: Thành phần này là nơi để người viết hoặc người nói bộc lộ sâu thẳm
cảm xúc và tình cảm của họ. Nó là không gian cho sự phát biểu mạnh mẽ, phấn khích hoặc thậm
chí là trầm tư và u sầu, giúp chúng ta tương tác với ngôn ngữ một cách đa chiều và đầy màu sắc.
- Thành phần Gọi - Đáp: Thành phần này được sử dụng để xây dựng và duy trì quan hệ giao tiếp.
Qua việc sử dụng gọi - đáp, chúng ta thiết lập liên lạc với người khác, đặt ra câu hỏi, trả lời và
thể hiện sự tương tác trong cuộc trò chuyện.
- Thành phần Phụ Chú: Thành phần này giống như việc trang sức cho nội dung chính của câu.
Nó bổ sung một số chi tiết, mô tả hoặc thông tin liên quan để làm cho câu trở nên phong phú và
thú vị hơn. Thành phần này là nơi để thêm màu sắc và chi tiết, giúp câu nói trở nên đầy đặc trưng và hấp dẫn hơn. 3. Câu ghép
Câu ghép là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong ngôn ngữ, yêu cầu có ít nhất hai cụm chủ vị
hoặc nhiều hơn. Hãy giới thiệu một khái niệm mới: "Câu ghép chính là một câu mà hai hoặc
nhiều cụm chủ vị không chứa lẫn nhau, mỗi cụm chủ vị này trở thành một vế của câu." Trong
việc hiểu về câu ghép, chúng ta thấy rằng có nhiều ý kiến khác nhau và cách hiểu đa dạng về cấu
trúc này. Điều này cho thấy sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ, khiến cho việc nghiên cứu
và tìm hiểu về nó trở nên thú vị và đa chiều hơn.
(trang 148 sgk Ngữ Văn 9 Tập 2):
Trong việc xây dựng mối quan hệ về nghĩa giữa các vế trong những câu ghép ở Câu 1, chúng ta
có thể thấy sự đa dạng và phong phú:
- a + c. Quan hệ bổ sung: Sự kết hợp giữa vế a và vế c tạo ra một mối quan hệ bổ sung, giúp làm
giàu và mở rộng ý nghĩa của câu, đưa thêm thông tin hoặc chi tiết liên quan đến chủ đề, giúp
người đọc hiểu sâu hơn về vấn đề được thảo luận.
- b + d. Quan hệ nguyên nhân: Mối quan hệ này giữa vế b và vế d thường thể hiện nguyên nhân
và kết quả. Điều này tạo ra một sự liên kết mạnh mẽ, cho thấy một hành động hoặc sự kiện (vế b)
dẫn đến một kết quả cụ thể (vế d), tạo nên sự động viên trong câu chuyện và giúp tạo nên một luồng logic.
- e. Quan hệ mục đích – điều kiện : Mối quan hệ này thường thể hiện mục đích hoặc điều kiện
cần thiết cho việc xảy ra của sự kiện trong vế e. Điều này tạo ra một sự định hướng trong câu,
cho thấy mục tiêu hoặc điều kiện quan trọng để thực hiện hành động trong vế e. 4. Biến đổi câu
Câu bị động (Passive Voice) là một dạng cấu trúc ngữ pháp trong đó đối tượng của hành động
hoặc sự kiện trở thành chủ thể của câu, chịu tác động của hành động, và thường được sử dụng để
tập trung vào người hoặc vật chịu tác động. Thì của câu bị động phải tương ứng với thì của câu
chủ động ban đầu. Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng
để đảm bảo rằng đối tượng của hành động hoặc sự kiện trở thành trọng tâm của câu. Trong câu bị
động, chúng ta thường đặt đối tượng ấy làm chủ thể của câu và sử dụng một dạng bị động của
động từ để thể hiện rằng đối tượng đó chịu tác động của hành động. Mục tiêu của việc sử dụng
câu bị động có thể là làm cho câu trở nên trang trọng hơn, hoặc để tập trung vào người hoặc vật
chịu tác động thay vì người thực hiện hành động.
(trang 149 sgk Ngữ Văn 9 Tập 2):
Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp đầy thú vị, khiến câu trở nên phức tạp và thường tạo ra
một sự tập trung vào hành động hoặc sự kiện, hơn là người thực hiện. Dưới đây là cách diễn đạt
câu bị động một cách phong phú và sâu sắc hơn:
- Đồ gốm được người thợ thủ công Việt Nam làm ra từ khá sớm.
- Một cây cầu lớn sẽ được tỉnh ta bắc qua tại khúc sông này.
- Những ngôi đền ấy đã được người ta dựng lên từ hàng trăm năm trước.