Tài liệu ôn tập môn Du lịch | Đại học Thăng Long

Tài liệu ôn tập môn Du lịch | Đại học Thăng Long được chia sẻ dưới dạng file PDF sẽ giúp bạn đọc tham khảo, củng cố kiến thức , ôn tập và đạt điểm cao. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD|40615933
lOMoARcPSD| 40615933NHP MÔN DU LCH
@dinnie_bae
Link quizizz: https://quizizz.com/profile/617ac1185023f8001d5c3b37
Câu 1: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, Du l ch là ho t đ ng có liên quan đêến chuyêến đi c a con ị
người ngoài n i c trú thơ ư ường xuyên
trong th i gian là bao lâu:
A: 1 tháng
B: 3 tháng
C: 6 tháng
D: 1 năm
Câu 2: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, vi c cung câếp d ch v v n t i khách du l ch đị
ược th c hi n theo nh ng hình th c giao thông du l ch nào:
A: Đường b , độường săắt
B: Đường bi n, đểường th y n i đ aủ
C: Đường hàng không
D: Tấắt c hình th c trên
Câu 3: Trường h p nào sau đây không đợược g i là khách du l ch:
A: Người sang Hoa K v i m c đích thăm thấn kêắt h p đi du l chớ
B: Sinh viên sang Pháp đi du h c 6 thángọ
C: Khách đi du l ch băằng tàu bi n, ghé thăm HCM ch a t i 24h nh ng có s ư
ư d ng m t đêm l u trú t i ụộ ư
đấy
D: Thương gia đi h i ngh Nh t trong 5 ngày và có tham quan t i đy
Câu 4: Anh Minh sôếng t i Vi t Nam. Anh Minh đi du h c t i Nh t B n trong mạ
t th i gian dài. Trong trường h p này, anh Minh là:
A: Khách du l ch
B: Khách quá c nh
lOMoARcPSD|40615933
C: Khách n i đ aộ
D: Không ph i khách du l ch
Câu 5: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, chị ương trình du l ch là:ị
A: Chương trình du l ch là văn b n th hi n l ch trình, d ch v và giá bán đị
ược đ nh trị ước cho chuyêắn đi c a khách du l ch t đi m xuấắt phát đêắn đi m kêắt
thúc chuyêắn đi.ủ
B: Chương trình du l ch là văn b n th hi n l ch trình, d ch v và giá bán đị
ược xy d ng trong chuắn đi ự c a khách du l ch t đi m xuấắt phát đêắn đi m kêắt thúc
chuyêắn đi.ủ
C: Chương trình du l ch là văn b n th hi n l ch trình, d ch v và giá bán đị
ược đ nh trị ước cho chuyêắn đi c a khách du l ch. ủ
D: Chương trình du l ch trình bày l ch trình, d ch v và giá bán cho chuắn đi c a khách du l ch t đi m ị
xuấắt phát đênắ đi m kêắt thúc chuyêắn đi.ể
Câu 6: Điêều ki n nào sau đây là điêều ki n tên quyêết đ gi v ng s n đ nh và s phát tri n c a ệ
ngành du l ch?
A: Điêằu ki n văn hóa.ệ
B: Điêằu ki n xã h i.
C: Điêằu ki n chính tr , hòa bình và an ninh xã h i.
D: Điêằu ki n kinh.
Câu 7: Đôếi tượng khách nào sau đây là khách quôếc têế đêến ( khách inbound):
A: Khách có quôc t ch Hàn sang Vi t Nam du l ch
B: Người Singapore đang sinh sôắng t i Vi t Nam mua tour tham quan Thái Lan
C: Khách t Bình D ương tham quan Mũi
D: C 3 đáp án trên đêằu sai
Câu 8: Đôếi tượng khách nào sau đây là khách quôếc têế đi ( khách outbound):
A: Khách Nh t t m trú t i Vi t Nam, mua tour tham quan Nha Trang
B: Khách Vi t mua tour đi Malaysiaệ
C: Khách Lào tham quan Vi t Nam băằng đệường b
D: Khách Pháp mua tour tham quan t i Vi t Nam
Câu 9: Khách du l ch inbound gôm:
lOMoARcPSD|40615933
A: Người nước ngoài c trú Vi t Nam đi du l ch ra nư ước ngoài và người Vi t
Nam đ nh c nệ ư ước ngoài đi du l ch vào Vi t Namị
B: Người nước ngoài và người Vi t Nam đ nh c nệ ư ước ngoài đi du l ch vào
Vi t Nam
C: Người nước ngoài c trú Vi t Nam đi du l ch Vi t Nam và ngư ười Vi t
Nam đệ ịnh c nư ở ước ngoài đi du l ch vào Vi t Namị
D: Người nước ngoài đi du l ch vào Vi t Namị
CHÚ Ý: - Inbound: người nước khác đến thăm nước mình
- Outbound: người nước mình đi ra nước ngoài thăm quốc gia khác
Câu 10: Theo Lu t Du l ch Vi t Nam, khách du l ch là:
A:Là người đi du l ch đ nh n thu nh p n i đênắị ơ
B: Là người đi du l ch, ho c kêắt h p đi du l ch, tr trị ường h p, đi h c, làm vi c ho c hành nghêằ đ nh
n thu nh p n i đêắn. ơ
C: Là người đi h c t p, nghiên c u.ọ
D: Là người đi làm vi c ho c hành nghêằ đ nh n thu nh p n i đênắ .
ơ
Câu 11: Đâu không ph i vai trò c a ngả ười làm du l ch:
A: Người cha/m , ngẹười b n, nhà giáo
B: Nhà chính tr , nhà ngo i giao, nhà tm lý
C: Chiêắn sĩ an ninh, người yêu nước, ngưi b o v
D: Nhà chính tr , nhà kinh tê, người con
-> Không có ngưi bo v
Câu 12: Phi hành đoàn và th y th đủ ược coi là khách du l ch trong nh ng tr
ường h p nào:
A. H cánh t i sấn bay Đài Loan, nh p c nh và s d ng m t đêm l u trú đấy tr ư ước khi ph c
v chuyên bay quay vê Vi t Nam
B. Quá c nh t i Hàn Quôc khi bay t Vi t Nam sang Myỹả
C. C p bên và xuôắng tàu thăm quan Nh t B n nh ng quay l i tàu trong vòng 4h ư
D. C p c ng t i Qu ng Ninh và xuôắng tàu đi mua săắm, tham quan gi i trí quá 24h
lOMoARcPSD|40615933
Câu 13: Ai là “cha đ ” c a ngành du l ch thêế gi i:
A. Thomas Edison
B. Vasco de Gamma
C. Thomas Cook
D. John Mason Cook
Câu 14: Đâu là ngày thành l p ngành du l ch Vi t Nam:
A. 9/7/1960
B. 27/9/1960
C. 29/7/1890
D. 9/7/1910
Câu 15: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, Tài nguyên du l ch bao gôềm:
A: Tài nguyên du l ch t nhiên
B: Tài nguyên du l ch nhấn vănị
C: Tài nguyên du l ch t nhiên và nhấn vănị
D: Tài nguyên du l ch t nhiên và văn hóaị
Câu 16: Đ c đi m chung c a lao đ ng trong du l ch:ặ
A:Ch yêắu là lao đ ng d ch vủộ
B: Có tính chuyên môn hóa cao
C: Có tính th i đi m, th i vờ
D: Có tính chấắt ph c t p
E: Đ i ngũ lao đ ng t ương đôắi tr
Câu 17: Phát bi u nào sau đây không th hi n đ c tnh c a s n ph m du l ch:ể
A: Tính d tr đự ược
B: Tính vô hình
C: Tính không th d ch chuy n
D: Tính đôằng th i trong s n xuấắt và têu dùng
lOMoARcPSD|40615933
Câu 18: D ch v nào sau đây không thu c các yêếu tôế ếu thành “ị s n ph m du l ch”ả
:
A: D ch v v n chuy n, tham quan, l u trú, ăn uôắng ư
B: D ch v hành chính
C: D ch v hàng têu dùng, hàng l u ni mịụ ư
D: C A và C
Câu 19: Du l ch thêế gi i tr i qua bao nhiêu giai đo n:ị
A: 5
B: 4
C: 3
D: 2
Câu 20: Đâu không ph i đ c tr ng c a ho t đ ng du l ch trong xã h i phong kiêến: ư
A: Đã xuấắt hi n các văn phòng cung cấắp d ch v l hành cho khách, ho ạt đ ng hộ ướng dấỹn viên
đã xuất hi n
B: Nhu cấằu di chuy n và du l ch h n chê do c cấắu kinh tê n v i s n xuấắt nông nghi p là chính
ơ
C: Ho t đ ng du l ch lấắy m c đích kinh têắ làm ch đ o bên c nh các m c đích khác nh tôn giáo, văn ạ
ư hóa, gi i trí ngh dả ưỡng c a giai
cp thông tr và tn g l p giàu
D: Năng suấắt lao đ ng độ ược nấng cao, tăng c a c i v t chấắt, tăng thu nh p cá nhấn, t o điêằu ki n
đi l i ủ giao l u gi a các vùng, quôc gia, l c đ a v i nhiêuằ m c
đích khác nhauư trong đó có m c đích du l chụ
Câu 21: Đ c đi m c a s n ph m du l ch bao gôềm:
A: Tính t ng h p, tính không d tr , tính không th chuy n d ch, tính dê dao đ ng, tính th i vổ
B: Tính t ng h p, tính không d tr , tính không th chuy n d ch, tính th
i v
C: Tính t ng h p, tính không d tr , tính dê dao đ ng, tính th i vổợ
D: Tính t ng h p, tính không d tr , tính không th chuy n d ch, tính dao đ ng, tính th i v , tính
hình và h u hình
Câu 22: Đâu là kh u hi u du l ch Vi t Nam giai đo n 2006 - 2011:
lOMoARcPSD|40615933
A: Vi t Nam - V đ p têằm nệẻ
B: Vi t Nam V đ p bấắt t n
C: Hãy đêắn v i Vi t Nam
D: Vi t Nam Đi m đêắn c a thiên niên k m iệể
CHÚ Ý: - Giai đoạn 2001-2004: Vit Nam Điểm đến ca thiên niên k mi
- Giai đoạn 2004-2005: Hãy đến vi Vit Nam
- Giai đoạn 2006-2011: Vit Nam V đẹp tim n
- Giai đoạn 2012-2015: Vit Nam - V đp bt tn
Câu 23: D a vào Lu t Du l ch 2017 hãy cho biêết đ nh nghĩa nào sau đây là đúng vêề đi m du l ch?ự
A: Đi m du l chể là n i có tài nguyên du l ch đơ ịược đấằu t , khai thác ph c v khách du
ch.
B: Đi m du l chể là n i có c nh đ p thu hút du kháchơ
C: Đi m du l chể là n i có th têp nh n nhiêằu đoàn khách du l ch
đêắn tham quan vui ch i gi i tríơ ơ
D: Đi m du l chể là n i đơ ược nhiêu ngưi biêt đên thông qua m ng
internet
Câu 24: Hãy ch n nh ng thông tn đúng chính xác vêề đ nh nghĩa Khu du lọ ch
theo Lu t Du L ch 2017. Khu du l ch là :
A: Khu v c có u thê tài nguyên du l ch ư
B: Khu v c do nhà nước quy ho ch du l ch
C: Được quy ho ch, đấằu t phát tri n nhăằm đáp ng nhu cấu đa d ng c a kạ ư
hách du l ch, công ty du l ch trong nước, nước ngoài
D: Được quy ho ch, đấằu t phát tri n nhăằm đáp ng nhu cấu đa d ng c a kạ ư
hách du l ch
Câu 25: Theo Lu t Du l ch, điêều ki n công nh n đi m du l chậ
bao gôm:
A: Có tài nguyên du l ch, có ranh gi i xác đ nhị
B: Có kêt cấắu h tn g, d ch v cấằn thiêt b o đ m ph c v khách du l chạ
lOMoARcPSD|40615933
C: Đáp ng điêuằ ki n an ninh, tr t t , an toàn xã h i, b o v môi
tr ường theo quy đ nh c a pháp lu
t.
D: Đáp ng điêuằ ki n vê nhà ngh l u trú theo quy đ nh c a pháp lu t.ứ ư
Câu 26: Điêều ki n công nh n khu du l ch câếp t nh là :
A: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm đ t têu chu n ph c v kháchơ ở
du l ch, đáp ng tôắi thi u 50.000 l ượt khách ỹi năm
B: Có c s kinh doanh d ch v ăn uôắng, mua sămắơ đ t u chu n ph c v khách d
u l ch, đáp ng tôắi thi u 100.000 l ượt khách ỹi năm
C: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm đ t têu chu n ph c v kháchơ ở
du l ch, đáp ng tôắi thi u 150.000 l ượt khách ỹi năm
D: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm đ t têu chu n ph c v kháchơ ở
du l ch, đáp ng tôắi thi u 200.000 l ượt khách ỹi năm
Câu 27: Điêều ki n công nh n Khu du l ch quôếc gia là:
A: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm, th thao, vui ch i, giơ ở ơ
ải trí, chăm sóc s c kh e đ t têu ứ chu n ph c v khách du l ch, đáp ng tôắi thi u 500.000 l
ượt khách ỹi năm
B: h thôắng c s l u trú du l ch đáp ng tôắi thi u 100.000 l ơ ư ượt khách l u
trú môỹi năm, trong đó có c ư ơ s l u trú du l ch đở ư ược công nh n h ng t 2 sao tr lên;
C: Có trong danh m c các khu v c têằm năng phát tri n khu du l ch quôcắ g
ia được B tr ưởng B VHTTDL phê duy t
D: Công khai sô đi n tho i, đ a ch c a t ch c, cá nhấn qu n lý đi m du l chệ
Câu 28: S n ph m du l ch ch đả ược s n xuâết
khi có ngảười têu dùng. Đây là đ c đi m:ặ
A: Tính đôằng th i s n xuấắt và têu dùng
B: Tính không đônằ g nhấắt
C: Tính vô hình
D: Tính không l u kho.ư
Câu 29: Du khách thích đêến nh ng vùng đâết m i đ tm hi u vêề tài nguyên du l ch là lo i hình du l
ch:
lOMoARcPSD|40615933
A: Ngh ng i, gi i trí ơ
B: Th thao
C: Tôn giáo
D: Tham quan
Câu 30: S n ph m du l ch không giôếng nhau. Đây là đ c đi m:ả
A: Tính đôằng th i s n xuấắt và têu dùng
B: Tính không đôằng nhấắt
C: Tính không l u khoư
D: Tính vô hình
Câu 31: S n ph m du l ch ch đả ược s n xuâết
khi có ngảười têu dùng. Đây là đ c đi m:ặ
A: Tính không l u kho.ư
B: Tính đônằ g th i s n xuấắt và têu dùng
C: Tính không đôằng nhấắt
D: Tính vô hình
Câu 32: Người mua s n ph m du l ch không th nhìn thâếy s n ph m t i th i điả m mua.
Đây là đ c ặ đi m:ể
A: Tính vô hình
B: Tính không đôằng nht
C: Tính đôằng th i s n xuấắt và têu dùng
D: Tính không th l u kho ư
Câu 33: Đôếi tượng nào sau đây khách du l ch n i đ a:ị
A: Công dấn Vi t Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t Nam và Ngệ
ười nước ngoài c trú t i Vi t ư Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t Nam
B: Người nước ngoài c trú t i Vi t Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t Na
C: Công dn Công dấn Vi t Nam đi du l ch ra nệ ước
ngoài D: Công dấn Vi t Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t
Nam
lOMoARcPSD|40615933
Câu 34: S n ph m du l ch là:
A: Là d ch v l u trú và ăn uôắng ư
B: Là t p h p các d ch v cấằn thiêắt đ th a mãn nhu cấằu c a con ng
ủười trong cu c sông hàng ngày
C: Là t p h p các d ch v cn thiêắt đ th a mãn nhu cấằu c a khách du l c
ủị h trong chuắn đi du l chị
D: Là d ch v v n chuy n và l u trú ư
Câu 35: Du khách tham gia ho t đ ng du l ch đ tăng cạ ường s c kh e là:
A: Đ ng c vê ằ đ a v và uy tínộ ơ
B: Đ ng c vêằ tri th c ơ
C: Đ ng c đ ng c vê ằ th chtắộ ơ ơ
D: Đ ng c vê ằ giao l u ơ ư
Câu 36: C quan qu n lý nhà ảước vê du l ch n ước ta hi n nay là :
A: B Thông tn & trun thông
B: B Văn hóa, Th thaoộ
C: B Ngo i giao
D: B Văn hóa, Th thao và Du l chộ
Câu 37: VITA là tên viêết tăết c a t ch c:
A: Hi p h i Du l ch Vi t Nam
B: Hi p h i Du l ch Chu Á Thái Bình D ương
C: T ch c Du l ch Thê gi i
D: Hi p h i Du l ch ASEAN
Câu 38: PATA là tên viêết tăết c a t ch c:
A: Hi p h i Du l ch Chu Á Thái Bình D ương
B: Hi p h i Du l ch Vi t Nam
C: Hi p h i Du l ch ASEAN
D: T ch c Du l ch Thê gi i
Câu 39: UNWTO là tên viêết tăết c a t ch c:
lOMoARcPSD|40615933
A: Hi p h i Du l ch Vi t Nam
B: Hi p h i Du l ch ASEAN
C: T ch c Du l ch Thê gi i
D: Hi p h i Du l ch Chu Á Thái Bình D ương
Câu 40: ASEANTA là tên viêết tăết c a t ch c:
A: Hi p h i Du l ch Chu Á Thái Bình D ương
B: Hi p h i Du l ch ASEAN
C: Hi p h i Du l ch Vi t Nam
D: T ch c Du l ch Thê gi i
Câu 41: Lo i hình du l ch mà khách du l ch m t quôếc gia, đi m du l ch m t quôếc gia khác là:
A: Du l ch quôc ắị
B: Du l ch n i đ aị
C: C hai lo i hình trên.
D: Không có lo i nào trên
Câu 42: Người nước ngoài và người Vi t Nam đ nh c nệ ư
ước ngoài đi du l ch vào Vi t Nam là kháchị
A: N i đ aộ
B: Outbound
C: Inbound
D: Inbound và outbound
Câu 43: Theo Lu t Du l ch Vi t Nam, Du l ch
A: Là các ho t đ ng nhăằm đáp ng nhu cấằu tham quan, tm hi u, gi i trí, ngh d
ưỡng trong m t kho ng th i gian nhấắt đ nhờ
B: Là các ho t đ ng có liên quan c a con ngạ ười ngoài n i c trú thơ ư ường
xuyên của mình nhămằ đáp ng nhu cấằu tham quan, tm hi u, gi i trí, ngh d ưỡng
trong m t kho ng th i gian nhấắt đ nh
C: Là các ho t đ ng có liên quan c a con ngạ ười ngoài n i c trú thơ ư ường
xuyên c a mình nhăằm đáp ng ủ nhu cấằu tham quan, tm hi u, gi i trí, ngh d ưỡng
lOMoARcPSD|40615933
D: Là các ho t đ ng có liên quan c a con ngạ ười ngoài n i c trú thơ ư ường
xuyên c a mình trong m t kho ng th i gian nhấắt đ nh.ả
Câu 44: Có bao nhiêu lo i khách du l ch ( Trong lu t du l ch 2017) :
A: 2
B: 4
C: 3
D: 5
CHÚ Ý: Căn cứ vào Điều 10 Lut Du lch 2017 thì có các loi khách du lịch như sau: Khách du lch bao
gm khách du lch nội địa, khách du lch quc tế đến Vit Nam và khách du lịch ra nước ngoài.
Khách du lch nội địa là công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú ở Việt Nam đi du lịch trong
lãnh th Vit Nam.
Khách du lch quc tế đến Việt Nam là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở c ngoài
vào Vit Nam du lch.
Khách du lịch ra nước ngoài là công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú ở Việt Nam đi du
lịch nước ngoài.
Câu 45: Tài nguyên du l ch t nhiên đị ược quyêết đ nh qua các yêu tôế nào
?
A: Các u tô đ a chấắt, đ a m o, khí h u, th y văn, h sinh thái các yêắu t nhiên khác
th để ược s d ng cho m c đích du l ch.ử
B: Di tích cách m ng, kh o c , kiên trúc; giá tr văn hóa trun t ng, lê h i, văn ngh dấn gian
các giá tr văn hóa khácị
C: C 3 đáp án trênả
D: Khí h u, th y văn, h sinh thái và các yêắu tô t nhiên
Câu 46: Lo i hình du l ch đạ ược phát tri n trên c s các giá tr văn hóa c a c ng đôềng, do c ng đôềng ơ
dân c qu n lý, t ch c khai thác và hư ả ưởng l i g i là
A: Du l ch sinh thái
B: Du l ch văn hóaị
C: Du l ch bi n đ oị
D: Du l ch c ng đôằng
Câu 47: D a theo lãnh th ho t đ ng du l ch, khách du l ch quôếc gia gôm các nhóm khách du l ch
nào:
A: Khách du l ch ra nước ngoài và khách quôc tê đên
lOMoARcPSD|40615933
B: Khách du l ch n i đ aị
C: Khách du l ch ra nước ngoài và khách du l ch n i đ aị
D: C A và B
Câu 48: M c đích chuyếến đi là th giãn, x h i, thoát ra kh i công vi c th ư ơ ường nh t căng th
ng đ ph c i s c kh e. Trong chuyếến đi, nhu cầồu gi i trí là không th thiếếu c a khách du l ch
” là n i dung ộ c a lo i hình du l ch nào:
A: Du l ch ngh d ưỡng
B: Du l ch gi i trí
C: Du l ch tôn giáo
D: Du l ch resort
Câu 49: Trong nh ng đ c đi m sau đây, đ c đi m nào là đ c đi m c a d ch v du l ch:ữ
A: Có th xuấắt kh u để ược
B: Có th quan h gián p v i khách hàng
C: Khách hàng là thành viên c trong quá trình s n xuấắt và têu dùng
D: Có th đểưc bán têp theo
Câu 50: “Nếếu s n ph m du l ch ch a th bán ra k p th i thì không th th c hi n giá tr c a nó, thi t h i ư
gy nến se không đăếp được”, đây s gi i thích nào cho đ c đi m c a s n ph m du l
ch: A: Tính th i v
B: Tính không d tr
C: Tính không th chuy n d ch
D: Tính t ng h p
Câu 51: T l phân trăm c a d ch v trong các s n ph m du l ch là bao nhiêu:ỷ
A: T 70% t i 80%
B: T 80% t i 90%
C: T 75% t i 85%
D: T 85% t i 95%
lOMoARcPSD|40615933
Câu 52: Lo i hình nào d ưới đây không thu c Di s n Văn hóa phi v t th cộ a Vi t Nam
đệ ược UNESCO ghi danh vào danh m c Di s n văn hóa phi v t th đ i di n cho nhân lo i:ụ
A: Nghi lê kéo co Vi t Nam
B: Hát then
C: Dấn ca ví, gi m Ngh Tĩnhặ
D: Hát Chèo
CHÚ Ý: Di sn phi vt th ti Vit Nam:
1. Nhã Nhc, Âm nhạc cung đình Vit Nam 2003
2. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên
3. n ca Quan h
4. Hát Ca trù
5. Hi Gióng Đền Sóc và Đền Phù Đổng
6. Hát xoan
7. Tín ngưỡng th cúng Hùng Vương
8. Đờn ca tài t Nam B
9. Dân ca ví, gim Ngh Tĩnh
10. Nghi l Kéo co
11. Tín ngưỡng th Mu Vit Nam
12. Bài chòi
13. Nghi l Then của người Tày, Nùng và Thái
14. Xòe Thái
Câu 53: Điêều ki n vê s hâếpn du l ch không bao gôm nhân tôế nào:
A: Tài nguyên du l ch
B: S săỹn sàng đón p du khách
C: C s v t chấắt ky thu t du l chơ ở
D: S ki n đ c bi tự
Câu 54: “Trong cùng m t s n ph m d ch v nh ng châết l ư ượng
có th không giôếng nhau” nguyên nhân nào dưới đây không ph i nguyên nhân gây ra điêều này:
A: Khi được ph c v b i nh ng nhn viên khác nhau
lOMoARcPSD|40615933
B: Khi diêỹn ra t i nh ng th i gian, đ a đi m khác nhauạ
C: Khi cung cp cho nh ng khách hàng khác nhau
D: Khi đáp ng các nhu cấằu khác nhau c a khách hàng
Câu 55: Đ hình thành nên nhu câều du l ch, ngoài yêếuế đ ng c du l ch thì seẫ n thêm các yêếu
ế nào ơ khác:
A: S c kh e, th i gian r nh rôi, thu nh p
B: Thu nh p, tấm lý, trình đ nh n th cậộ
C: Sinh lý, trình đ nh n th c, tấm lý
D: S c kh e, l a tu i, thu nh p
Câu 56: “Ho t đ ng du l ch bao gôồm nhiếồu m t nh ho t d ng xã h i, kinh tếế, văn hóa, chính tr ,… Bến
ư c nh đó nhu cầồu c a du khách cũng
đa d ng, phong phú, v a bao gôồm nhu cầồu đ i sôếng v t chầết v a
bao gôm nhu cầồu tinh thầồn” thu c đ c đi m nào c a s n ph m du l ch:ộ
A: Tính th i vờụ
B: Tính t ng h p
C: Tính không đôằng nhấắt
D: Tùy ch n 4
Câu 57: Trong ki u phân lo i theo l a tu i du khách, đ tu i c a khách du l ch thiêếu niên là trong
kho ng bao nhiêu:
A: T 10 t i 15 tu i
B: T 13 t i 18 tu i
C: T 15 t i 20 tu i
D: T 18 t i 23 tu i
CHÚ Ý: - Thiếu niên 10 15
- Thanh niên 15 - 30 - Trung niên 30 - 50
- Cao tui trên 50
Câu 58: Phát bi u nào sau đây không đúng vêề m c đích nghiên c u đ ng
c ơ du l ch c a khách du l
ch:
A: Điêằu têt và gi i quyêắt đảược môi quan h cung - cấằu trong du l ch
lOMoARcPSD|40615933
B: Khai thác th tr ường du l ch m t cách ô t
C: Thu vê đưc ngn l i nhu n cao
D: Ph c v đụ ụược khách du l ch t h n ơ
Câu 59: D a theo thuết tâm lý c a Stanley C.Pog, khách có tâm lý h ướng n i th ường tm đêến nh
ng đi m du l ch quen thu c, đi cùng nh ng ngể ười quen, c m thâếy yên tâm khi g p l i nh ng
ng ười cũ đã g p. Nh ng khách du l ch đó thặ ưng châu l c nào:
A: Chu My
B: Chu Âu
C: Chu Phi
D: Chu Á
Câu 60: Vi t Nam có tâết c bao nhiêu khu d tr sinh quy n thêế gi i:
A: 7
B: 9
C: 11
D: 13
CHÚ Ý: Khu d tr sinh quyn thế gii ti Vit Nam
1. Khu d tr sinh quyn rng ngp mn Cn Gi, 2000
2. Khu d tr sinh quyn Cát Bà, 2004.
3. Khu d tr sinh quyn châu th sông Hng, 2004.
4. Khu d tr sinh quyn ven bin và biển đảo Kiên Giang, 2006.
5. Khu d tr sinh quyn min tây Ngh An, 2007.
6. Khu d tr sinh quyển Mũi Cà Mau, 2009.
7. Khu d tr sinh quyn Cù Lao Chàm, 2009.
8. Khu d tr sinh quyển Đng Nai, 2011.
9. Khu d tr sinh quyn Langbiang, 2015.
10.Khu d tr sinh quyn Núi Chúa, 2021
11. Khu d tr sinh quyn Kon Hà Nng, 2021
Trong slide môn ghi là 9 khu d tr sinh quy n thê gi i, có le ch a c p nh t :v
ư
Câu 61: Theo m c đích chuyêến đi, du l ch thuâền túy bao gôm nh ng ki u du l ch nào:
lOMoARcPSD|40615933
A: Tham quan, gi i trí, ngh d
ưỡng B: Tôn giáo, h i ngh , thăm
thn
C: Khám phá, th thao, ch a b nh
D: Kinh doanh, M.I.C.E, lê h i
Câu 62: Đi m đêến nào sau đây đểược UNESCO công nh n là Di s n hôn h p c a Vi
t Nam:
A: Cao nguyên Đá Đôằng Văn
B: Vườn quôc gia Phong Nha K Bàng
C: Quấằn th Danh thăắng Tràng An
D: Quấằn th di tích Cô đô Huêắể
Câu 63: Trong nhóm các điêều ki n t thân làm n y sinh nhu câều du l ch, trình đ dân trí nh hệ
ưởng đêến cung hay câu du l ch:
A: Cu du l ch
B: Cung du l ch
C: C cung du l ch và cấằu du l ch
D: Không nh hảưởng đêắn hai yêu tô
Câu 64: T li u nào dư ệ ưới đây không ph i là Di s n t li u Thêế gi i c a Vi t Nam đả ư
ược UNESCO công nh n:
A: M c B n chùa Vĩnh Nghiêmộ
B: Chu B n Triêu Nguyên
C: Chu B n Trảưng h c Phúc Giang
D: M c B n Triêu Ngun
Câu 65: Điêều ki n nào d ưới đây không ph i là điêều ki n năềm trong nhóm nh ng điêều ki n
chung phát tri n du l ch:
A: An ninh chính tr , an toàn xã h i
B: Điêằu ki n kinh têắệ
C: Chính sách phát tri n du l ch
D: Điêằu ki n xã h i
lOMoARcPSD|40615933
Câu 66: Các yêếu tôế nào không nh hảưởng đêến th i v ờụ du l ch ?
A: Khí h u
B: Th i gian rôi
C: Tài nguyên du l ch
D: Thu nh p
Câu 67: Th i v du l ch là:
A: Nh ng biên đ ng l p đi l p l i hăằng năm theo m t quy lu t c a cung ữ
và cấằu du l ch
B: Nh ng biên đ ng khác nhau trong năm c a cung và cấu du lữộ ch
C: S khác nhau vê cung và cu du l ch gi a các
m D: S chênh l nh vê l
ượng khách đi du l ch hăằng nămị
Câu 68: Du l ch M.I.C.E là gì:
A: Du l ch khám phá
B: Du l ch t do
C: Du l ch t do khám phá
D: Du l ch kêt h p h i ngh , h i th o , tri n lãm , t ch c s ki n
Câu 69: N i dung sau đây th hi n vai trò c a c s l u trú du l ch trong đ i sôếng kinh têế - xã h i:
ơ ư
A: Là m t trong các yêu tô quan tr ng góp phấằn thu hút khách du l ch.
B: Là n i th c hi n tái phn chia ngằn thu nh pơ
C: Là ho t đ ng mang l i hi u qu cao cho ngành du l chạộ
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 70: N i dung nào sau đây không ph i là vai trò c a c s l u trú du l ch trong ho t đ ng du l ch:ộ
ơ ư
A: Là n i th c hi n tái phn chia nguôn thu nh p và Là m t trong các yêu tô quan tr ng góp phấằn thu ơ
hút khách du l ch
B: Là n i th c hi n tái phn chia ngằn thu nh pơ
C: Là m t trong các yêu tô quan tr ng góp phấằn thu hút khách du l ch
lOMoARcPSD|40615933
D: Là yêu tô không th thiêu đ tênắ hành ho t đ ng du l chể
Câu 71: N i dung nào sau đây là th hi n vai trò c a c s l u trú du l ch trong ho t đ ng du l ch:ộ
ơ ư
A: Là m t trong các yêu tô quan tr ng góp phấằn thu hút khách du l ch
B: Là ho t đ ng mang l i hi u qu cao cho ngành du l chạộ
C: Là yêu tô không th thiêắu đ têắn hành ho t đ ng du l chể
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 71: Đ kinh doanh l hành quôếc têế, doanh nghi p cân:
A: Không cấằn giấắy phép kinh doanh
B: Không ph i đăng ký kinh doanh
C: Có giấắy phép kinh doanh
D: Đăng ký kinh doanh
Câu 72: Ch c năng c a doanh nghi p kinh doanh l hành là:ứ
A: Ch c năng th c hi nứ
B: Ch c năng thông tnứ
C: Ch c năng t ch cứổ
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 73: C s l u trú du l ch có trang thiêết b , t n nghi cân thết phơ ở ư c v khách du l ch nh
khách s n ư nh ng không đ t têu chu n xêếp h ng khách s n là:ư ạ
A: Căn h du l chộ
B: Bi t th du l ch
C: Bãi căắm tr i du l ch
D: Nhà ngh du l ch
Câu 74: N i dung nào sau đây không ph i là ch c năng c a doanh nghi p kinh doanh l hành:ộ
A: Ch c năng t ch cứ
B: Ch c năng thông tnứ
C: Ch c năng th c hi nứ
D: Ch c năng công nh nứ
lOMoARcPSD|40615933
Câu 75: S n ph m c a doanh nghi p l hành là:
A: Các s n ph m khác
B: Chương trình du l chị
C: D ch v trung gian
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 76: C s l u trú có quy mô t 10 buôềng ng tr lên, đ m b o châết lơ ở ư ượng vê c s v t
châết, trangơ ở thết b và d ch v cân thiêết ph c v khách l u trú là: ư
A: Căn h du l chộ
B: Nhà ngh du l ch
C: Bi t th du l ch
D: Khách s n
Câu 77: C s l u trú có trang thiêết b , d ch v cân thết ph c v khách du l ch, khách có th t ph c ơ ở ư
v trong th i gian l u trú là ch lo i hình c s l u trú nào? ư ơ ư
A: Bi t th du l ch
B: Căn h du l chộ
C: Khách s n
D: Nhà ngh du l ch
Câu 78: Đôếi v i lo i hình kinh doanh d ch v l u trú khách s n, thì lo i hình nào quy đ nh ph i có bêếp,
ư phòng ăn và d ch v ph c v ăn uôếng trong khách s n?
A: Khách s n n i
B: Khách s n ngh d ưỡng
C: Khách s n bên đạường
D: Khách s n thành phôắạ
Câu 79: Kinh doanh v n t i khách du l ch là :
A: T ch c, cá nhn nh n bán ch ương trình du l ch c a doanh nghi p kinh doanh d ch v l
hành cho khách du l ch đ hị ưởng hoa hôn g.
B: Xy d ng, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b ch
ộương trình du l ch cho khách du l ch.ị
C: T ch c, cá nhn kinh doanh d ch v l u trú du l ch đổ ư ược t nguy n đăng ký xêắp h ng c s l u trú
du ơ ư l ch v i c quan nhà nị ơ ước có th m quyên
lOMoARcPSD|40615933
D: Cung cp d ch v v n t i đị ường hàng không, đường bi n, để ường th y n i đ
a, đủ ường săắt, đường b chuyên ph c v khách du l ch theo ch
ương trình du l ch, t i khu du l ch, đi m du l chị
Câu 80: T ch c, cá nhân kinh doanh v n t i khách du l ch ph i đáp ng:ổ
A: Quy chu n ky thu t, b o v môi tr ệường c a ph ương t n v n t i;ệ
B: Điêằu ki n c a ng ười điêằu khi n ph ương t n v n t i, nhấn viên ph c v , t rang thiêt b , cht
l ượng d ch v trên t ng lo i ph ương t n v n t i C: An toàn phòng chông cháy n
D: Điêằu ki n kinh doanh v n t i
Câu 81: Quyêền và nghĩa v c a t ch c, cá nhân kinh doanh v n t i khách du l ch là :
A: Mua b o hi m cho khách du l ch theo th a thu n
B: B o đ m các têu chu n, điêằu ki n theo quy đ nh trong suôắt quá trình khai thác, s d ng ph
ương t n ệ v n t i.
C: Găắn bi n hi u v n t i khách du l ch n i dê nh n biêt trên ph
ơ ương tện v n t i.
D: V n t i khách du l ch theo h p đôằng v i doanh nghi p kinh doanh d ch v l hành, v i khách du l ch
theo hành trình, tuyêắn đường phù h
p.
Câu 82: Theo lu t du l ch, kinh doanh l hành (LH) là gì?
A: Thiêt kê chương trình, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b ch ương trình
du l ch cho khách du l ch nhăằm m c đích kiêắm l i. T ch c, cá nhn kinh doanh l hành ph i thành l p
doanh nghi p.
B: T ch c th c hi n m t phn ho c toàn b ch ương
trình cho khách du l ch nhăằm m c đích kiêắm l i. T ch c, cá nhn kinh doanh l
hành ph i thành l p doanh nghi p.
C: Xy d ng, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b ch
ương trình du l ch cho khách du l ch ị nhămằ m c đích kiêắm l i.
D: Xy d ng, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b ch
ương trình du l ch cho khách du l ch ị nhămằ m c đích kiêắm l i. T ch c, cá nhn
kinh doanh l hành ph i thàn h l p doanh nghi p
Câu 83: Hãy cho biêết c s l u trú nào dơ ở ư ưới đây không được xêếp h ng sao?
lOMoARcPSD|40615933
A: Nhà ngh du l ch
B: Bi t th du l ch
C: Khách s n
D: Căn h du l ch
Câu 84: Điêều ki n kinh doanh d ch v l u trú du l ch baom: ư
A: Có đăng ký kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu tị
B: Ký quy t i ngn hàng
C: Đáp ng điêuằ ki n an ninh, tr t t , an toàn phòng cháy và ch a
cháy, b o v môi tr ường, an toàn th c ph m theo quy đ nh c a pháp lu tự
D: Đáp ng điêuằ ki n tôi thi u vê c s v t cht ky thu t và d ch v ph c v ơ
ụụ khách du l ch
Câu 85: T ch c, cá nhân kinh doanh d ch v l u trú du l ch có quyên nào sau đây?ổ
ư
A: Mua b o hi m cho khách du l ch
B: T chôip nh n khách du l ch có hành vi vi ph m pháp lu t, vi ph m n i quy c a c s l u trú du l ch
ơ ư ho c khi c s l u trú du l ch không còn kh năng đáp ng yêu cấằu c a khách du l ch ơ ư
C: B o đ m duy trì điêằu ki n kinh doanh d ch v l u trú du l ch theo quy đ nhả
ư
D: H y b h p đônằ g cung cấắp d ch v đôắi v i khách du l ch có hành vi vi ph m pháp lu t, vi ph
m n i quy c a c s l u trú du l ch ơ ư
Câu 86: T ch c, cá nhân kinh doanh d ch v l u trú du l ch có nghĩa v nào sau đây?ổ
ư
A: Niêm yêt công khai giá bán hàng hóa và d ch v , n i quy c a c s l u trú du l ch
ơ ư
B: Bôằi thường thi t h i cho khách du l ch theo quy đ nh c a pháp lu t vêằ dn s
C: T chôi têp nh n khách du l ch có hành vi vi ph m pháp lu t, vi ph m n i quy c a c s l u trú du l ch
ơ ư ho c khi c s l u trú du l ch không còn kh năng đáp ng yêu cấằu c a khách du l ch ơ ư
lOMoARcPSD|40615933
D: Thông báo băằng văn b n cho c quan chuyên môn du l ch cấắp t nh n i c s l u trú du l ch khi
ơ ơ ơ ư có s thay đ i vêằ tên c s , quy mô, đ a ch , ngự ơ
ười đ i di n theo pháp lu tạ
E: Th c hi n chê đ báo cáo, thôắng kê, kê toán theo quy đ nh c a pháp lu tự
Câu 87: T ch c, cá nhân kinh doanh d ch v l u trú du l ch đã đổ ư ược
công nh n h ng có qun và nghĩa v nào sau đây?ụ
A:Thông báo băằng văn b n cho c quan chuyên môn du l ch cấắp t nh n i có c ơ
ơ ơ ư s l u trú du l ch khi cóị s thay đ i vê ằ tên c s , quy mô, đ a ch , ngự ơ
ười đ i di n theo pháp lu t;ạ
B: Duy trì cht ợng c a c s l u trú du l ch theo đúng lo i, h ng đã đủ ơ ư
ược công nh n
C: Treo bi n công nh n h ng c s l u trú du l ch và qu ng cáo đúng v i lo i, h ng đã để
ơ ư ạược công nh n;
D: Th c hi n chê đ báo cáo, thôắng kê, toán theo quy đ nh c a pháp lu tự
E: N p Đ n đêằ ngh công nh n h ng c s l u trú du l ch theo mấỹu do B tr ơ ơ ư ưởng B Văn hóa,
Th thao và Du l ch quy đ nhị
Câu 88: Các c s l u trú nào đơ ở ưược xêếp h ng theo têu chu n quôếc gia?
A: Khách s n, căn h , bi t th du l ch, tàu th y l u trú du l chạ ư
B: Bi t th du l ch, tàu th y du l ch, bãi cămắệ tr i du l ch
C: Khách s n, nhà ngh du l ch, tàu th y du l ch
Câu 89: Đ c đi m c a tnh th i v trong du l ch ?ặ
A: Tính th i v trong du l ch mang tính ph biên tt c các n
ảước và các vùng có ho t đ ng du l chạ
B: M t n ước ho c m t vùng du l ch có th có m t ho c nhiêu th i v du l ch , tù
y thu c vào các lo i hình du l ch phát tri n đóị
C: Đ dài c a th i gian và cộ ường đ c a th i v du l ch không ằng nhau đôắi v
i các lo i hình du l ch khác nhau
| 1/22

Preview text:

lOMoARcPSD| 40615933 NHẬP MÔN DU LỊCH lOMoAR cPSD| 40615933 @dinnie_bae
Link quizizz: https://quizizz.com/profile/617ac1185023f8001d5c3b37
Câu 1: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, Du l ch là ho t đ ng có liên quan đêến chuyêến đi c a con ị
ủ người ngoài n i c trú thơ ư ường xuyên
trong th i gian là bao lâu:ờ A: 1 tháng B: 3 tháng C: 6 tháng D: 1 năm
Câu 2: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, vi c cung câếp d ch v v n t i khách du l ch đị ủ ậ ị ệ ị ụ ậ ả ị
ược th c ự hi n theo nh ng hình th c giao thông du l ch nào:ệ ữ ứ ị
A: Đường b , độường săắt
B: Đường bi n, đểường th y n i đ aủ ộ ị C: Đường hàng không
D: Tấắt c hình th c trênả ứ
Câu 3: Trường h p nào sau đây không đợược g i là khách du l ch:ọ
A: Người sang Hoa Kỳ v i m c đích thăm thấn kêắt h p đi du l chớ ụ ợ ị
B: Sinh viên sang Pháp đi du h c 6 thángọ
C: Khách đi du l ch băằng tàu bi n, ghé thăm HCM ch a t i 24h nh ng có sị ể ư ớ ư
ử d ng m t đêm l u trú t i ụộ ư ạ đấy
D: Thương gia đi h i ngh Nh t trong 5 ngày và có tham quan t i đấyộ ị ở ậ ạ
Câu 4: Anh Minh sôếng t i Vi t Nam. Anh Minh đi du h c t i Nh t B n trong mạ
ột th i gian dài. Trong ờ trường h p này, anh Minh là:ợ A: Khách du l chị B: Khách quá c nhả lOMoARcPSD| 40615933 C: Khách n i đ aộ ị
D: Không ph i khách du l chả ị
Câu 5: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, chị
ương trình du l ch là:ị
A: Chương trình du l ch là văn b n th hi n l ch trình, d ch v và giá bán đị ả ể ệ ị ị ụ ược đ nh trị
ước cho chuyêắn đi c a khách du l ch t đi m xuấắt phát đêắn đi m kêắt thúc chuyêắn đi.ủ ị ừ ể ể
B: Chương trình du l ch là văn b n th hi n l ch trình, d ch v và giá bán đị ả ể ệ ị ị ụ
ược xấy d ng trong chuyêắn đi ự c a khách du l ch t đi m xuấắt phát đêắn đi m kêắt thúc chuyêắn đi.ủ ị ừ ể ể
C: Chương trình du l ch là văn b n th hi n l ch trình, d ch v và giá bán đị ả ể ệ ị ị ụ ược đ nh trị
ước cho chuyêắn đi c a khách du l ch. ủ ị
D: Chương trình du l ch trình bày l ch trình, d ch v và giá bán cho chuyêắn đi c a khách du l ch t đi m ị ị ị ụ ủ ị ừ
ể xuấắt phát đênắ đi m kêắt thúc chuyêắn đi.ể
Câu 6: Điêều ki n nào sau đây là điêều ki n tên quyêết đ gi v ng s n đ nh và s phát tri n c a ệ ệ ể ữ ữ ự ổ
ị ự ể ủ ngành du l ch?ị
A: Điêằu ki n văn hóa.ệ B: Điêằu ki n xã h i.ệ ộ
C: Điêằu ki n chính tr , hòa bình và an ninh xã h i.ệ ị ộ
D: Điêằu ki n kinh têắ.ệ
Câu 7: Đôếi tượng khách nào sau đây là khách quôếc têế đêến ( khách inbound):
A: Khách có quôắc t ch Hàn sang Vi t Nam du l chị ệ ị
B: Người Singapore đang sinh sôắng t i Vi t Nam mua tour tham quan Thái Lanạ ệ
C: Khách t Bình Dừ ương tham quan Mũi Né
D: C 3 đáp án trên đêằu saiả
Câu 8: Đôếi tượng khách nào sau đây là khách quôếc têế đi ( khách outbound):
A: Khách Nh t t m trú t i Vi t Nam, mua tour tham quan Nha Trangậ ạ ạ ệ
B: Khách Vi t mua tour đi Malaysiaệ
C: Khách Lào tham quan Vi t Nam băằng đệường bộ
D: Khách Pháp mua tour tham quan t i Vi t Namạ ệ
Câu 9: Khách du l ch inbound gôềm:ị lOMoARcPSD| 40615933
A: Người nước ngoài c trú Vi t Nam đi du l ch ra nư ở ệ ị
ước ngoài và người Vi t Nam đ nh c nệ ị ư ở
ước ngoài đi du l ch vào Vi t Namị ệ
B: Người nước ngoài và người Vi t Nam đ nh c nệ ị
ư ở ước ngoài đi du l ch vào Vi t Namị ệ
C: Người nước ngoài c trú Vi t Nam đi du l ch Vi t Nam và ngư ở ệ ị ệ ười Vi t Nam đệ ịnh c nư ở
ước ngoài đi du l ch vào Vi t Namị ệ
D: Người nước ngoài đi du l ch vào Vi t Namị ệ
CHÚ Ý: - Inbound: người nước khác đến thăm nước mình
- Outbound: người nước mình đi ra nước ngoài thăm quốc gia khác
Câu 10: Theo Lu t Du l ch Vi t Nam, khách du l ch là:ậ
A:Là người đi du l ch đ nh n thu nh p n i đênắị ể ậ ậ ở ơ
B: Là người đi du l ch, ho c kêắt h p đi du l ch, tr trị ặ ợ ị ừ ường h p, đi h c, làm vi c ho c hành nghêằ đ nh
n ợ ọ ệ ặ ể ậ thu nh p n i đêắn.ậ ở ơ
C: Là người đi h c t p, nghiên c u.ọ ậ ứ
D: Là người đi làm vi c ho c hành nghêằ đ nh n thu nh p n i đênắ .ệ ặ ể ậ ậ ở ơ
Câu 11: Đâu không ph i vai trò c a ngả
ủ ười làm du l ch:ị
A: Người cha/m , ngẹười b n, nhà giáoạ
B: Nhà chính tr , nhà ngo i giao, nhà tấm lýị ạ
C: Chiêắn sĩ an ninh, người yêu nước, người b o vả ệ
D: Nhà chính tr , nhà kinh têắ, ngịười con
-> Không có người bảo vệ
Câu 12: Phi hành đoàn và th y th đủ
ược coi là khách du l ch trongị nh ng trữ ường h pợ nào:
A. H cánh t i sấn bay Đài Loan, nh p c nh và s d ng m t đêm l u trú đấy trạ ạ ở ậ ả ử ụ ộ ư ở ước khi ph c
v ụ ụ chuyêắn bay quay vêằ Vi t Namệ
B. Quá c nh t i Hàn Quôắc khi bay t Vi t Nam sang Myỹả ạ ừ ệ
C. C p bêắn và xuôắng tàu thăm quan Nh t B n nh ng quay l i tàu trong vòng 4hậ ậ ả ư ạ
D. C p c ng t i Qu ng Ninh và xuôắng tàu đi mua săắm, tham quan gi i trí quá 24hậ ả ạ ả ả lOMoARcPSD| 40615933
Câu 13: Ai là “cha đ ” c a ngành du l ch thêế gi i: ẻ A. Thomas Edison B. Vasco de Gamma C. Thomas Cook D. John Mason Cook
Câu 14: Đâu là ngày thành l p ngành du l ch Vi t Nam:ậ ị A. 9/7/1960 B. 27/9/1960 C. 29/7/1890 D. 9/7/1910
Câu 15: Theo quy đ nh c a Lu t Du l ch 2017, Tài nguyên du l ch bao gôềm:ị
A: Tài nguyên du l ch t nhiênị ự
B: Tài nguyên du l ch nhấn vănị
C: Tài nguyên du l ch t nhiên và nhấn vănị ự
D: Tài nguyên du l ch t nhiên và văn hóaị ự
Câu 16: Đ c đi m chung c a lao đ ng trong du l ch:ặ
A:Ch yêắu là lao đ ng d ch vủộ ị ụ
B: Có tính chuyên môn hóa cao
C: Có tính th i đi m, th i vờ ể ờ ụ
D: Có tính chấắt ph c t pứ ạ E: Đ i ngũ lao đ ng tộ ộ ương đôắi trẻ
Câu 17: Phát bi u nào sau đây không th hi n đ c tnh c a s n ph m du l ch:ể ể ả ẩ A: Tính d tr đự ữ ược B: Tính vô hình
C: Tính không th d ch chuy nể ị ể
D: Tính đôằng th i trong s n xuấắt và têu dùngờ ả lOMoARcPSD| 40615933
Câu 18: D ch v nào sau đây không thu c các yêếu tôế câếu thành “ị
s n ph m du l ch”ả :
A: D ch v v n chuy n, tham quan, l u trú, ăn uôắngị ụ ậ ể ư B: D ch v hành chínhị ụ
C: D ch v hàng têu dùng, hàng l u ni mịụ ư ệ D: C A và Cả
Câu 19: Du l ch thêế gi i tr i qua bao nhiêu giai đo n:ị A: 5 B: 4 C: 3 D: 2
Câu 20: Đâu không ph i đ c tr ng c a ho t đ ng du l ch trong xã h i phong kiêến:ả ặ ư
A: Đã xuấắt hi n các văn phòng cung cấắp d ch v l hành cho khách, hoệ ị ụ ữ ạt đ ng hộ ướng dấỹn viên đã xuấtắ hi nệ
B: Nhu cấằu di chuy n và du l ch h n chêắ do c cấắu kinh têắ găắn v i s n xuấắt nông nghi p là chínhể ị ạ ơ ớ ả ệ
C: Ho t đ ng du l ch lấắy m c đích kinh têắ làm ch đ o bên c nh các m c đích khác nh tôn giáo, văn ạ ộ ị ụ ủ ạ ạ ụ ư hóa, gi i trí ngh dả ỉ ưỡng c a giai
cấpắ thôắng tr và tấnằ g l p giàu cóủ ị ớ
D: Năng suấắt lao đ ng độ
ược nấng cao, tăng c a c i v t chấắt, tăng thu nh p cá nhấn, t o điêằu ki n đi l i ủ ả ậ ậ ạ ệ
ạ giao l u gi a các vùng, quôcắ gia, l c đ a v i nhiêuằ m c đích khác nhauư ữ ụ ị ớ ụ
trong đó có m c đích du l chụ ị
Câu 21: Đ c đi m c a s n ph m du l ch bao gôềm:ặ
A: Tính t ng h p, tính không d tr , tính không th chuy n d ch, tính dêỹ dao đ ng, tính th i vổ ợ ự ữ ể ể ị ộ ờ ụ
B: Tính t ng h p, tính không d tr , tính không th chuy n d ch, tính thổ ợ ự ữ ể ể ị ời vụ
C: Tính t ng h p, tính không d tr , tính dêỹ dao đ ng, tính th i vổợ ự ữ ộ ờ ụ
D: Tính t ng h p, tính không d tr , tính không th chuy n d ch, tính dêỹ dao đ ng, tính th i v , tính vô ổ ợ ự ữ ể ể ị ộ ờ ụ hình và h u hìnhữ
Câu 22: Đâu là kh u hi u du l ch Vi t Nam giai đo n 2006 - 2011:ẩ ệ lOMoARcPSD| 40615933
A: Vi t Nam - V đ p têằm nệẻ ẹ ẩ
B: Vi t Nam – V đ p bấắt t nệ ẻ ẹ ậ
C: Hãy đêắn v i Vi t Namớ ệ
D: Vi t Nam – Đi m đêắn c a thiên niên k m iệể ủ ỷ ớ
CHÚ Ý: - Giai đoạn 2001-2004: Việt Nam – Điểm đến của thiên niên kỷ mới
- Giai đoạn 2004-2005: Hãy đến với Việt Nam
- Giai đoạn 2006-2011: Việt Nam – Vẻ đẹp tiềm ẩn
- Giai đoạn 2012-2015: Việt Nam - Vẻ đẹp bất tận
Câu 23: D a vào Lu t Du l ch 2017 hãy cho biêết đ nh nghĩa nào sau đây là đúng vêề đi m du l ch?ự A: Đi m du l chể
ị là n i có tài nguyên du l ch đơ
ịược đấằu t , khai thác ph c v khách du lư ụ ụ ịch. B: Đi m du l chể ị
là n i có c nh đ p thu hút du kháchơ ả ẹ C: Đi m du l chể
ị là n i có th têắp nh n nhiêằu đoàn khách du l ch
đêắn tham quan vui ch i gi i tríơ ể ậ ị ơ ả D: Đi m du l chể ị là n i đơ
ược nhiêuằ người biêtắ đênắ thông qua m ng internetạ
Câu 24: Hãy ch n nh ng thông tn đúng chính xác vêề đ nh nghĩa Khu du lọ ịch
theo Lu t Du L ch 2017. ậ
Ị Khu du l ch làị :
A: Khu v c có u thêắ vêằ tài nguyên du l chự ư ị
B: Khu v c do nhà nựước quy ho ch du l chạ ị
C: Được quy ho ch, đấằu t phát tri n nhăằm đáp ng nhu cấuằ đa d ng c a kạ ư ể ứ ạ ủ
hách du l ch, công ty du l ch ị
ị trong nước, nước ngoài
D: Được quy ho ch, đấằu t phát tri n nhăằm đáp ng nhu cấuằ đa d ng c a kạ ư ể ứ ạ ủ hách du l chị
Câu 25: Theo Lu t Du l ch, điêều ki n công nh n đi m du l chậ bao gôềm:
A: Có tài nguyên du l ch, có ranh gi i xác đ nhị ớ ị
B: Có kêắt cấắu h tấnằ g, d ch v cấằn thiêắt b o đ m ph c v khách du l chạ ị ụ ả ả ụ ụ ị lOMoARcPSD| 40615933
C: Đáp ng điêuằ ki n vêằ an ninh, tr t t , an toàn xã h i, b o v môi trứ ệ ậ ự ộ ả ệ
ường theo quy đ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ
D: Đáp ng điêuằ ki n vêằ nhà ngh l u trú theo quy đ nh c a pháp lu t.ứ ệ ỉ ư ị ủ ậ
Câu 26: Điêều ki n công nh n khu du l ch câếp t nh là :ệ ậ
A: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm đ t têu chu n ph c v kháchơ ở ị ụ ạ ẩ ụ ụ
du l ch, đáp ng tôắi ị ứ thi u 50.000 lể ượt khách môỹi năm
B: Có c s kinh doanh d ch v ăn uôắng, mua sămắơ ở ị ụ
đ t têu chu n ph c v khách dạ ẩ ụ ụ u l ch, đáp ng tôắi ị ứ thi u 100.000 lể ượt khách môỹi năm
C: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm đ t têu chu n ph c v kháchơ ở ị ụ ạ ẩ ụ ụ
du l ch, đáp ng tôắi ị ứ thi u 150.000 lể ượt khách môỹi năm
D: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm đ t têu chu n ph c v kháchơ ở ị ụ ạ ẩ ụ ụ
du l ch, đáp ng tôắi ị ứ thi u 200.000 lể ượt khách môỹi năm
Câu 27: Điêều ki n công nh n Khu du l ch quôếc gia là:ệ ậ
A: Có c s kinh doanh d ch v ăn uônắ g, mua săắm, th thao, vui ch i, giơ ở ị ụ ể ơ
ải trí, chăm sóc s c kh e đ t têu ứ ỏ
ạ chu n ph c v khách du l ch, đáp ng tôắi thi u 500.000 lẩ ụ ụ ị ứ ể ượt khách môỹi năm
B: h thôắng c s l u trú du l ch đáp ng tôắi thi u 100.000 lệ ơ ở ư ị ứ ể ượt khách l u
trú môỹi năm, trong đó có c ư ơ s l u trú du l ch đở ư ị
ược công nh n h ng t 2 sao tr lên;ậ ạ ừ ở
C: Có trong danh m c các khu v c têằm năng phát tri n khu du l ch quôcắ gụ ự ể ị ia được B trộ
ưởng B VHTTDL ộ phê duy tệ
D: Công khai sôắ đi n tho i, đ a ch c a t ch c, cá nhấn qu n lý đi m du l chệ ạ ị ỉ ủ ổ ứ ả ể ị
Câu 28: S n ph m du l ch ch đả ược s n xuâết
khi có ngảười têu dùng. Đây là đ c đi m:ặ ể
A: Tính đôằng th i s n xuấắt và têu dùngờ ả
B: Tính không đônằ g nhấắt C: Tính vô hình D: Tính không l u kho.ư
Câu 29: Du khách thích đêến nh ng vùng đâết m i đ tm hi u vêề tài nguyên du l ch là lo i hình du l ch:ữ ớ ể lOMoARcPSD| 40615933 A: Ngh ng i, gi i tríỉ ơ ả B: Th thaoể C: Tôn giáo D: Tham quan
Câu 30: S n ph m du l ch không giôếng nhau. Đây là đ c đi m:ả ẩ
A: Tính đôằng th i s n xuấắt và têu dùngờ ả
B: Tính không đôằng nhấắt C: Tính không l u khoư D: Tính vô hình
Câu 31: S n ph m du l ch ch đả ược s n xuâết
khi có ngảười têu dùng. Đây là đ c đi m:ặ ể A: Tính không l u kho.ư
B: Tính đônằ g th i s n xuấắt và têu dùngờ ả
C: Tính không đôằng nhấắt D: Tính vô hình
Câu 32: Người mua s n ph m du l ch không th nhìn thâếy s n ph m t i th i điả ẩ ị ể ả ẩ ạ ờ ểm mua.
Đây là đ c ặ đi m:ể A: Tính vô hình
B: Tính không đôằng nhấtắ
C: Tính đôằng th i s n xuấắt và têu dùngờ ả
D: Tính không th l u khoể ư
Câu 33: Đôếi tượng nào sau đây khách du l ch n i đ a:ị ộ
A: Công dấn Vi t Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t Nam và Ngệ ị ạ ổ ệ
ười nước ngoài c trú t i Vi t ư ạ
ệ Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t Namị ạ ổ ệ
B: Người nước ngoài c trú t i Vi t Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t Namư ạ ệ ị ạ ổ ệ
C: Công dấn Công dấn Vi t Nam đi du l ch ra nệ ị ước
ngoài D: Công dấn Vi t Nam đi du l ch trong ph m vi lãnh th Vi t Namệ ị ạ ổ ệ lOMoARcPSD| 40615933
Câu 34: S n ph m du l ch là:ả
A: Là d ch v l u trú và ăn uôắngị ụ ư
B: Là t p h p các d ch v cấằn thiêắt đ th a mãn nhu cấằu c a con ngậ ợ ị ụ ể ỏ
ủười trong cu c sôắng hàng ngàyộ
C: Là t p h p các d ch v cấnằ thiêắt đ th a mãn nhu cấằu c a khách du l cậ ợ ị ụ ể ỏ
ủị h trong chuyêắn đi du l chị
D: Là d ch v v n chuy n và l u trúị ụ ậ ể ư
Câu 35: Du khách tham gia ho t đ ng du l ch đ tăng cạ
ường s c kh e là:ứ
A: Đ ng c vê ằ đ a v và uy tínộ ơ ị ị B: Đ ng c vêằ tri th cộ ơ ứ
C: Đ ng c đ ng c vê ằ th chấtắộ ơ ộ ơ ể
D: Đ ng c vê ằ giao l uộ ơ ư
Câu 36: C quan qu n lý nhà nơ
ảước vêề du l ch nị
ước ta hi n nay làệ :
A: B Thông tn & truyêằn thôngộ
B: B Văn hóa, Th thaoộ ể C: B Ngo i giaoộ ạ
D: B Văn hóa, Th thao và Du l chộ ể ị
Câu 37: VITA là tên viêết tăết c a t ch c:ủ
A: Hi p h i Du l ch Vi t Namệ ộ ị ệ
B: Hi p h i Du l ch Chấu Á – Thái Bình Dệ ộ ị ương
C: T ch c Du l ch Thêắ gi iổ ứ ị ớ D: Hi p h i Du l ch ASEANệ ộ ị
Câu 38: PATA là tên viêết tăết c a t ch c:ủ
A: Hi p h i Du l ch Chấu Á – Thái Bình Dệ ộ ị ương
B: Hi p h i Du l ch Vi t Namệ ộ ị ệ C: Hi p h i Du l ch ASEANệ ộ ị
D: T ch c Du l ch Thêắ gi iổ ứ ị ớ
Câu 39: UNWTO là tên viêết tăết c a t ch c:ủ lOMoARcPSD| 40615933
A: Hi p h i Du l ch Vi t Namệ ộ ị ệ B: Hi p h i Du l ch ASEANệ ộ ị
C: T ch c Du l ch Thêắ gi iổ ứ ị ớ
D: Hi p h i Du l ch Chấu Á – Thái Bình Dệ ộ ị ương
Câu 40: ASEANTA là tên viêết tăết c a t ch c:ủ ổ
A: Hi p h i Du l ch Chấu Á – Thái Bình Dệ ộ ị ương B: Hi p h i Du l ch ASEANệ ộ ị
C: Hi p h i Du l ch Vi t Namệ ộ ị ệ
D: T ch c Du l ch Thêắ gi iổ ứ ị ớ
Câu 41: Lo i hình du l ch mà khách du l ch m t quôếc gia, đi m du l ch m t quôếc gia khác là:ạ ị ở ộ ể ở ộ A: Du l ch quôcắ têắị B: Du l ch n i đ aị ộ ị
C: C hai lo i hình trên.ả ạ
D: Không có lo i nào trênạ ở
Câu 42: Người nước ngoài và người Vi t Nam đ nh c nệ ư
ước ngoài đi du l ch vào Vi t Nam là kháchị A: N i đ aộ ị B: Outbound C: Inbound D: Inbound và outbound
Câu 43: Theo Lu t Du l ch Vi t Nam, Du l ch làậ ị
A: Là các ho t đ ng nhăằm đáp ng nhu cấằu tham quan, tm hi u, gi i trí, ngh dạ ộ ứ ể ả ỉ ưỡng trong m t kho ng ộ
ả th i gian nhấắt đ nhờ ị
B: Là các ho t đ ng có liên quan c a con ngạ ộ ủ
ười ngoài n i c trú thơ ư ường
xuyên của mình nhămằ đáp ng ứ nhu cấằu tham quan, tm hi u, gi i trí, ngh dể ả ỉ ưỡng
trong m t kho ng th i gian nhấắt đ nhộ ả ờ ị
C: Là các ho t đ ng có liên quan c a con ngạ ộ ủ
ười ngoài n i c trú thơ ư ường
xuyên c a mình nhăằm đáp ng ủ ứ nhu cấằu tham quan, tm hi u, gi i trí, ngh dể ả ỉ ưỡng lOMoARcPSD| 40615933
D: Là các ho t đ ng có liên quan c a con ngạ ộ ủ
ười ngoài n i c trú thơ ư ường
xuyên c a mình trong m t ủ
ộ kho ng th i gian nhấắt đ nh.ả ờ ị
Câu 44: Có bao nhiêu lo i khách du l ch ( Trong lu t du l ch 2017) ạ ị : A: 2 B: 4 C: 3 D: 5
CHÚ Ý: Căn cứ vào Điều 10 Luật Du lịch 2017 thì có các loại khách du lịch như sau: – Khách du lịch bao
gồm khách du lịch nội địa, khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. –
Khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú ở Việt Nam đi du lịch trong lãnh thổ Việt Nam. –
Khách du lịch quốc tế đến Việt Nam là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài vào Việt Nam du lịch. –
Khách du lịch ra nước ngoài là công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú ở Việt Nam đi du lịch nước ngoài.
Câu 45: Tài nguyên du l ch t nhiên đị
ược quyêết đ nh qua các yêu tôế nào ?ị
A: Các yêắu tôắ đ a chấắt, đ a m o, khí h u, th y văn, h sinh thái và các yêắu tôắ t nhiên khácị ị ạ ậ ủ ệ ự có
th để ược s d ng cho m c đích du l ch.ử ụ ụ ị
B: Di tích cách m ng, kh o c , kiênắ trúc; giá tr văn hóa truyêằn tạ ả ổ ị hôắng, lêỹ h i, văn ngh dấn gian và
các giá ộ ệ tr văn hóa khácị C: C 3 đáp án trênả
D: Khí h u, th y văn, h sinh thái và các yêắu tôắ t nhiênậ ủ ệ ự
Câu 46: Lo i hình du l ch đạ ị ược phát tri n trên c s các giá tr văn hóa c a c ng đôềng, do c ng đôềng ể ơ
ở ị ủ ộ ộ dân c qu n lý, t ch c khai thác và hư ả ổ ứ ưởng l i g i làợ ọ A: Du l ch sinh tháiị B: Du l ch văn hóaị C: Du l ch bi n đ oị ể ả
D: Du l ch c ng đôằngị ộ
Câu 47: D a theo lãnh th ho t đ ng du l ch, khách du l ch quôếc gia gôềm các nhóm khách du l ch nào:ự ạ ộ
A: Khách du l ch ra nịước ngoài và khách quôắc têắ đêắn lOMoARcPSD| 40615933
B: Khách du l ch n i đ aị ộ ị
C: Khách du l ch ra nịước ngoài và khách du l ch n i đ aị ộ ị D: C A và Bả
Câu 48: “ M c đích chuyếến đi là th giãn, x h i, thoát ra kh i công vi c thụ ư ả ơ ỏ ệ ường nh t căng th
ng đ ậ ẳ ể ph c hôồi s c kh e. Trong chuyếến đi, nhu cầồu gi i trí là không th thiếếu c a khách du l chụ
ứ ỏ ả ể ủ ị
” là n i dung ộ c a lo i hình du l ch nào: ủ ạ ị A: Du l ch ngh dị ỉ ưỡng B: Du l ch gi i trí ị ả C: Du l ch tôn giáoị D: Du l ch resortị
Câu 49: Trong nh ng đ c đi m sau đây, đ c đi m nào là đ c đi m c a d ch v du l ch:ữ ặ
A: Có th xuấắt kh u để ẩ ược
B: Có th quan h gián têắp v i khách hàngể ệ ớ
C: Khách hàng là thành viên c trong quá trình s n xuấắt và têu dùngả ả
D: Có th đểược bán têắp theo
Câu 50: “Nếếu s n ph m du l ch ch a th bán ra k p th i thì không th th c hi n giá tr c a nó, thi t h iả ẩ ị ư ể ị
ờ ể ự ệ ị ủ ệ ạ gầy nến seẽ không bù đăếp được”, đây là s gi i thích nào cho đ c đi m c a s n ph m du l
ch:ự ả ặ ể ủ ả ẩ ị A: Tính th i vờ ụ B: Tính không d trự ữ
C: Tính không th chuy n d chể ể ị D: Tính t ng h pổ ợ
Câu 51: T l phâền trăm c a d ch v trong các s n ph m du l ch là bao nhiêu:ỷ ệ ả ẩ A: T 70% t i 80%ừ ớ B: T 80% t i 90%ừ ớ C: T 75% t i 85%ừ ớ D: T 85% t i 95%ừ ớ lOMoARcPSD| 40615933
Câu 52: Lo i hình nào dạ ưới đây không thu c Di s n Văn hóa phi v t th cộ ả ể ủa Vi t Nam đệ
ược UNESCO ghi danh vào danh m c Di s n văn hóa phi v t th đ i di n cho nhân lo i:ụ
A: Nghi lêỹ kéo co Vi t Namở ệ B: Hát then
C: Dấn ca ví, gi m Ngh Tĩnhặ ệ D: Hát Chèo
CHÚ Ý: Di sản phi vật thể tại Việt Nam:
1. Nhã Nhạc, Âm nhạc cung đình Việt Nam – 2003
2. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên 3. Dân ca Quan họ 4. Hát Ca trù
5. Hội Gióng ở Đền Sóc và Đền Phù Đổng 6. Hát xoan
7. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương
8. Đờn ca tài tử Nam Bộ
9. Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh 10. Nghi lễ Kéo co
11. Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam 12. Bài chòi
13. Nghi lễ Then của người Tày, Nùng và Thái 14. Xòe Thái
Câu 53: Điêều ki n vêề s hâếp dâẫn du l ch không bao gôềm nhân tôế nào:ệ A: Tài nguyên du l chị
B: S săỹn sàng đón têắp du kháchự
C: C s v t chấắt kyỹ thu t du l chơ ở ậ ậ ị D: S ki n đ c bi tự ệ ặ ệ
Câu 54: “Trong cùng m t s n ph m d ch v nh ng châết lộ ả ư ượng
có th không giôếng nhau” nguyên nhân ể nào dưới đây không ph i nguyên nhân gây ra điêều này:ả
A: Khi được ph c v b i nh ng nhấn viên khác nhauụ ụ ở ữ lOMoARcPSD| 40615933
B: Khi diêỹn ra t i nh ng th i gian, đ a đi m khác nhauạ ữ ờ ị ể
C: Khi cung cấpắ cho nh ng khách hàng khác nhauữ
D: Khi đáp ng các nhu cấằu khác nhau c a khách hàngứ ủ
Câu 55: Đ hình thành nên nhu câều du l ch, ngoài yêếu tôế đ ng c du l ch thì seẫ câền thêm các yêếu tôế nàoể ơ ị khác:
A: S c kh e, th i gian r nh rôỹi, thu nh pứ ỏ ờ ả ậ
B: Thu nh p, tấm lý, trình đ nh n th cậộ ậ ứ
C: Sinh lý, trình đ nh n th c, tấm lýộ ậ ứ
D: S c kh e, l a tu i, thu nh pứ ỏ ứ ổ ậ
Câu 56: “Ho t đ ng du l ch bao gôồm nhiếồu m t nh ho t d ng xã h i, kinh tếế, văn hóa, chính tr ,… Bếnạ ư
ị c nh đó nhu cầồu c a du khách cũng
đa d ng, phong phú, v a bao gôồm nhu cầồu đ i sôếng v t chầết v a ạ
ừ bao gôồm nhu cầồu tinh thầồn” thu c đ c đi m nào c a s n ph m du l ch:ộ A: Tính th i vờụ B: Tính t ng h pổ ợ
C: Tính không đôằng nhấắt D: Tùy ch n 4ọ
Câu 57: Trong ki u phân lo i theo l a tu i du khách, đ tu i c a khách du l ch thiêếu niên là trong ể ạ ứ ổ
ộ ổ ủ ị kho ng bao nhiêu:ả A: T 10 t i 15 tu iừớ ổ B: T 13 t i 18 tu iừớ ổ C: T 15 t i 20 tu iừớ ổ D: T 18 t i 23 tu iừớ ổ
CHÚ Ý: - Thiếu niên 10 – 15
- Thanh niên 15 - 30 - Trung niên 30 - 50 - Cao tuổi trên 50
Câu 58: Phát bi u nào sau đây không đúng vêề m c đích nghiên c u đ ng cể
ơ du l ch c a khách du l ch:ị
A: Điêằu têtắ và gi i quyêắt đảược môắi quan h cung - cấằu trong du l chệ ị lOMoARcPSD| 40615933
B: Khai thác th trị ường du l ch m t cách ôằ tị ộ ạ
C: Thu vêằ được nguôằn l i nhu n caoợ ậ D: Ph c v đụ
ụược khách du l ch tôắt h nị ơ
Câu 59: D a theo thuyêết tâm lý c a Stanley C.Pog, khách có tâm lý hự ủ ướng n i thộ ường tm đêến nh
ng ữ đi m du l ch quen thu c, đi cùng nh ng ngể ị ộ ữ ười quen, c m thâếy yên tâm khi gả ặp l i nh ng
ngạ ữ ười cũ đã g p. Nh ng khách du l ch đó thặ ữ ị ường châu l c nào:ở ụ
A: Chấu Myỹ B: Chấu Âu C: Chấu Phi D: Chấu Á
Câu 60: Vi t Nam có tâết c bao nhiêu khu d tr sinh quy n thêế gi i:ệ ả A: 7 B: 9 C: 11 D: 13
CHÚ Ý: Khu dự trữ sinh quyển thế giới tại Việt Nam
1. Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, 2000
2. Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà, 2004.
3. Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng, 2004.
4. Khu dự trữ sinh quyển ven biển và biển đảo Kiên Giang, 2006.
5. Khu dự trữ sinh quyển miền tây Nghệ An, 2007.
6. Khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau, 2009.
7. Khu dự trữ sinh quyển Cù Lao Chàm, 2009.
8. Khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai, 2011.
9. Khu dự trữ sinh quyển Langbiang, 2015.
10.Khu dự trữ sinh quyển Núi Chúa, 2021
11. Khu dự trữ sinh quyển Kon Hà Nừng, 2021
Trong slide môn ghi là 9 khu d tr sinh quy n thêắ gi i, có leỹ ch a c p nh t :vự ữ ể ớ ư ậ ậ
Câu 61: Theo m c đích chuyêến đi, du l ch thuâền túy bao gôềm nh ng ki u du l ch nào:ụ ị lOMoARcPSD| 40615933
A: Tham quan, gi i trí, ngh dả ỉ
ưỡng B: Tôn giáo, h i ngh , thăm thấnộ ị
C: Khám phá, th thao, ch a b nhể ữ ệ
D: Kinh doanh, M.I.C.E, lêỹ h iộ
Câu 62: Đi m đêến nào sau đây đểược UNESCO công nh n là Di s n hôẫn h p c a Viậ ả ợ ệt Nam:
A: Cao nguyên Đá Đôằng Văn
B: Vườn quôcắ gia Phong Nha K Bàngẻ
C: Quấằn th Danh thăắng Tràng Anể
D: Quấằn th di tích Côắ đô Huêắể
Câu 63: Trong nhóm các điêều ki n t thân làm n y sinh nhu câều du l ch, trình đ dân trí nh hệ
ưởng đêến cung hay câều du l ch:ị A: Cấuằ du l chị B: Cung du l chị
C: C cung du l ch và cấằu du l chả ị ị
D: Không nh hảưởng đêắn hai yêắu tôắ
Câu 64: T li u nào dư ệ ưới đây không ph i là Di s n t li u Thêế gi i c a Vi t Nam đả ư ệ
ược UNESCO công nh n:ậ
A: M c B n chùa Vĩnh Nghiêmộ ả
B: Chấu B n Triêằu Nguyêỹnả
C: Chấu B n Trảường h c Phúc Giangọ
D: M c B n Triêằu Nguyêỹnộ ả
Câu 65: Điêều ki n nào dệ
ưới đây không ph i là điêều ki n năềm trong nhóm nh ng điêều ki n chung phát ả ệ
ệ tri n du l ch:ể ị
A: An ninh chính tr , an toàn xã h iị ộ
B: Điêằu ki n kinh têắệ
C: Chính sách phát tri n du l chể ị D: Điêằu ki n xã h iệ ộ lOMoARcPSD| 40615933
Câu 66: Các yêếu tôế nào không nh hảưởng đêến th i v ờụ du l chị ? A: Khí h uậ B: Th i gian rôỹiờ C: Tài nguyên du l chị D: Thu nh pậ
Câu 67: Th i v ờụ du l ch là:ị
A: Nh ng biênắ đ ng l p đi l p l i hăằng năm theo m t quy lu t c a cung ữ ộ ặ ặ ạ ộ ậ ủvà cấằu du l chị
B: Nh ng biênắ đ ng khác nhau trong năm c a cung và cấuằ du lữộ ủ ịch
C: S khác nhau vêằ cung và cấuằ du l ch gi a các năự ị ữ
m D: S chênh l nh vê ằ lự ệ
ượng khách đi du l ch hăằng nămị
Câu 68: Du l ch Mị.I.C.E là gì: A: Du l ch khám pháị B: Du l ch t doị ự C: Du l ch t do khám pháị ự
D: Du l ch kêắt h p h i ngh , h i th o , tri n lãm , t ch c s ki nị ợ ộ ị ộ ả ể ổ ứ ự ệ
Câu 69: N i dung sau đây th hi n vai trò c a c s l u trú du l ch trong đ i sôếng kinh têế - xã h i:ộ ể ệ ủ ơ ở ư
A: Là m t trong các yêắu tôắ quan tr ng góp phấằn thu hút khách du l ch.ộ ọ ị
B: Là n i th c hi n tái phấn chia nguôằn thu nh pơ ự ệ ậ
C: Là ho t đ ng mang l i hi u qu cao cho ngành du l chạộ ạ ệ ả ị
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 70: N i dung nào sau đây không ph i là vai trò c a c s l u trú du l ch trong ho t đ ng du l ch:ộ ả ơ ở ư
A: Là n i th c hi n tái phấn chia nguôằn thu nh p và Là m t trong các yêắu tôắ quan tr ng góp phấằn thu ơ ự ệ ậ ộ ọ hút khách du l chị
B: Là n i th c hi n tái phấn chia nguôằn thu nh pơ ự ệ ậ
C: Là m t trong các yêắu tôắ quan tr ng góp phấằn thu hút khách du l chộ ọ ị lOMoARcPSD| 40615933
D: Là yêắu tôắ không th thiêuắ đ tênắ hành ho t đ ng du l chể ể ạ ộ ị
Câu 71: N i dung nào sau đây là th hi n vai trò c a c s l u trú du l ch trong ho t đ ng du l ch:ộ ể ệ ủ ơ ở ư
A: Là m t trong các yêắu tôắ quan tr ng góp phấằn thu hút khách du l chộ ọ ị
B: Là ho t đ ng mang l i hi u qu cao cho ngành du l chạộ ạ ệ ả ị
C: Là yêắu tôắ không th thiêắu đ têắn hành ho t đ ng du l chể ể ạ ộ ị
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 71: Đ kinh doanh l hành quôếc têế, doanh nghi p câền:ể
A: Không cấằn giấắy phép kinh doanh
B: Không ph i đăng ký kinh doanhả
C: Có giấắy phép kinh doanh D: Đăng ký kinh doanh
Câu 72: Ch c năng c a doanh nghi p kinh doanh l hành là:ứ
A: Ch c năng th c hi nứ ự ệ B: Ch c năng thông tnứ C: Ch c năng t ch cứổ ứ
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 73: C s l u trú du l ch có trang thiêết b , t n nghi câền thiêết phơ ở ư ị ị ệ ục v khách du l ch nh
khách s n ụ ị ư ạ nh ng không đ t têu chu n xêếp h ng khách s n là:ư ạ ẩ ạ ạ A: Căn h du l chộ ị B: Bi t th du l chệ ự ị
C: Bãi căắm tr i du l chạ ị D: Nhà ngh du l chỉ ị
Câu 74: N i dung nào sau đây không ph i là ch c năng c a doanh nghi p kinh doanh l hành:ộ A: Ch c năng t ch cứổ ứ B: Ch c năng thông tnứ
C: Ch c năng th c hi nứ ự ệ
D: Ch c năng công nh nứ ậ lOMoARcPSD| 40615933
Câu 75: S n ph m c a doanh nghi p l hành là:ả A: Các s n ph m khácả ẩ B: Chương trình du l chị C: D ch v trung gianị ụ
D: Tấắt c các đáp ánả
Câu 76: C s l u trú có quy mô t 10 buôềng ng tr lên, đ m b o châết lơ ở ư ừ ủ ở ả ả ượng vêề c s v t
châết, trangơ ở ậ thiêết b và d ch v câền thiêết ph c v khách l u trú là:ị ị ụ ụ ụ ư A: Căn h du l chộ ị B: Nhà ngh du l chỉ ị C: Bi t th du l chệ ự ị D: Khách s nạ
Câu 77: C s l u trú có trang thiêết b , d ch v câền thiêết ph c v khách du l ch, khách có th t ph c ơ ở ư ị ị
ụ ụ ụ ị ể ự ụ v trong th i gian l u trú là ch lo i hình c s l u trú nào?ụ ờ ư ỉ ạ ơ ở ư A: Bi t th du l chệ ự ị B: Căn h du l chộ ị C: Khách s nạ D: Nhà ngh du l chỉ ị
Câu 78: Đôếi v i lo i hình kinh doanh d ch v l u trú khách s n, thì lo i hình nào quy đ nh ph i có bêếp, ớ ạ
ị ụ ư ạ ạ ị ả phòng ăn và d ch v ph c v ăn uôếng trong khách s n?ị ụ ụ ụ ở ạ A: Khách s n n iạ ổ
B: Khách s n ngh dạ ỉ ưỡng
C: Khách s n bên đạường
D: Khách s n thành phôắạ
Câu 79: Kinh doanh v n t i khách du l ch làậ ả :
A: T ch c, cá nhấn nh n bán chổ ứ ậ
ương trình du l ch c a doanh nghi p kinh doanh d ch v l hành cho ị ủ ệ ị
ụ ữ khách du l ch đ hị ể ưởng hoa hônằ g.
B: Xấy d ng, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b chự ổ ứ ự ệ ộ ặ
ộương trình du l ch cho khách du l ch.ị ị
C: T ch c, cá nhấn kinh doanh d ch v l u trú du l ch đổ ứ ị ụ ư ị ược t nguy n đăng ký xêắp h ng c s l u trú
duự ệ ạ ơ ở ư l ch v i c quan nhà nị ớ ơ ước có th m quyêằnẩ lOMoARcPSD| 40615933
D: Cung cấpắ d ch v v n t i đị ụ ậ ả
ường hàng không, đường bi n, để ường th y n i đ a, đủ ộ ị
ường săắt, đường b ộ chuyên ph c v khách du l ch theo chụ ụ ị
ương trình du l ch, t i khu du l ch, đi m du l chị ạ ị ể ị
Câu 80: T ch c, cá nhân kinh doanh v n t i khách du l ch ph i đáp ng:ổ ứ ậ
A: Quy chu n kyỹ thu t, b o v môi trẩ ậ ả ệường c a phủ ương t n v n t i;ệ ậ ả
B: Điêằu ki n c a ngệ ủ ười điêằu khi n phể ương t n v n t i, nhấn viên ph c v , tệ ậ ả ụ ụ rang thiêtắ b , chấtắ
lị ượng d ch ị v trên t ng lo i phụ ừ ạ ương t n v n t iệ ậ ả C: An toàn phòng chôắng cháy nổ
D: Điêằu ki n kinh doanh v n t iệ ậ ả
Câu 81: Quyêền và nghĩa v c a t ch c, cá nhân kinh doanh v n t i khách du l ch là :ụ ủ
A: Mua b o hi m cho khách du l ch theo th a thu nả ể ị ỏ ậ
B: B o đ m các têu chu n, điêằu ki n theo quy đ nh trong suôắt quá trình khai thác, s d ng phả ả ẩ ệ ị ử ụ
ương t n ệ v n t i.ậ ả
C: Găắn bi n hi u v n t i khách du l ch n i dêỹ nh n biêtắ trên phể ệ ậ ả ị ở ơ ậ ương tện v n t i.ậ ả
D: V n t i khách du l ch theo h p đôằng v i doanh nghi p kinh doanh d ch v l hành, v i khách du l ch ậ ả ị ợ ớ ệ ị ụ ữ ớ
ị theo hành trình, tuyêắn đường phù h p.ợ
Câu 82: Theo lu t du l ch, kinh doanh l hành (LH) là gì?ậ ị
A: Thiêắt kêắ chương trình, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b chổ ứ ự ệ ộ ặ ộ ương trình
du l ch cho ị khách du l ch nhăằm m c đích kiêắm l i. T ch c, cá nhấn kinh doanh l hành ph i thành l p
doanhị ụ ờ ổ ứ ữ ả ậ nghi p.ệ
B: T ch c th c hi n m t phấn ho c toàn b chổ ứ ự ệ ộ ặ ộ ương
trình cho khách du l ch nhăằm m c đích kiêắm l i. T ị ụ ờ
ổ ch c, cá nhấn kinh doanh l
hành ph i thành l p doanh nghi p.ứ ữ ả ậ ệ
C: Xấy d ng, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b chự ổ ứ ự ệ ộ ặ ộ
ương trình du l ch cho khách du l ch ị
ị nhămằ m c đích kiêắm l i.ụ ờ
D: Xấy d ng, bán và t ch c th c hi n m t phấằn ho c toàn b chự ổ ứ ự ệ ộ ặ ộ
ương trình du l ch cho khách du l ch ị
ị nhămằ m c đích kiêắm l i. T ch c, cá nhấn
kinh doanh l hành ph i thànụ ờ ổ ứ ữ ả h l p doanh nghi pậ ệ
Câu 83: Hãy cho biêết c s l u trú nào dơ ở ư
ưới đây không được xêếp h ng sao?ạ lOMoARcPSD| 40615933 A: Nhà ngh du l chỉ ị B: Bi t th du l chệ ự ị C: Khách s nạ D: Căn h du l chộ ị
Câu 84: Điêều ki n kinh doanh d ch v l u trú du l ch bao gôềm:ệ ị ụ ư
A: Có đăng ký kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu tị ủ ậ
B: Ký quyỹ t i ngấn hàngạ
C: Đáp ng điêuằ ki n vêằ an ninh, tr t t , an toàn vêằ phòng cháy vàứ ệ ậ ự ch a cháy, b o v môi trữ ả ệ
ường, an toàn th c ph m theo quy đ nh c a pháp lu tự ẩ ị ủ ậ
D: Đáp ng điêuằ ki n tôắi thi u vê ằ c s v t chấtắ kyỹ thu t và d ch v ph c vứ ệ ể ơ ở ậ ậ ị ụ ụụ khách du l chị
Câu 85: T ch c, cá nhân kinh doanh d ch v l u trú du l ch có quyêền nào sau đây?ổ ụ ư
A: Mua b o hi m cho khách du l chả ể ị
B: T chôắi têắp nh n khách du l ch có hành vi vi ph m pháp lu t, vi ph m n i quy c a c s l u trú du l chừ ậ ị ạ ậ
ạ ộ ủ ơ ở ư ị ho c khi c s l u trú du l ch không còn kh năng đáp ng yêu cấằu c a khách du l chặ ơ ở ư ị ả ứ ủ ị
C: B o đ m duy trì điêằu ki n kinh doanh d ch v l u trú du l ch theo quy đ nhả ả ệ ị ụ ư ị ị
D: H y b h p đônằ g cung cấắp d ch v đôắi v i khách du l ch có hành vi vi ph mủ ỏ ợ ị ụ ớ ị ạ pháp lu t, vi ph
m n i quyậ ạ ộ c a c s l u trú du l chủ ơ ở ư ị
Câu 86: T ch c, cá nhân kinh doanh d ch v l u trú du l ch có nghĩa v nào sau đây?ổ ụ ư
A: Niêm yêắt công khai giá bán hàng hóa và d ch v , n i quy c a c s l u trú du l chị ụ ộ ủ ơ ở ư ị
B: Bôằi thường thi t h i cho khách du l ch theo quy đ nh c a pháp lu t vêằ dấn sệ ạ ị ị ủ ậ ự
C: T chôắi têắp nh n khách du l ch có hành vi vi ph m pháp lu t, vi ph m n i quy c a c s l u trú du l chừ ậ ị ạ
ậ ạ ộ ủ ơ ở ư ị ho c khi c s l u trú du l ch không còn kh năng đáp ng yêu cấằu c a khách du l chặ ơ ở ư ị ả ứ ủ ị lOMoARcPSD| 40615933
D: Thông báo băằng văn b n cho c quan chuyên môn vêằ du l ch cấắp t nh n i có c s l u trú du l ch khi ả ơ ị ỉ ơ
ơ ở ư ị có s thay đ i vêằ tên c s , quy mô, đ a ch , ngự ổ ơ ở ị ỉ
ười đ i di n theo pháp lu tạ ệ ậ
E: Th c hi n chêắ đ báo cáo, thôắng kê, kêắ toán theo quy đ nh c a pháp lu tự ệ ộ ị ủ ậ
Câu 87: T ch c, cá nhân kinh doanh d ch v l u trú du l ch đã đổ ứ ụ ư ược
công nh n h ng có quyêền và ậ ạ nghĩa v nào sau đây?ụ
A:Thông báo băằng văn b n cho c quan chuyên môn vêằ du l ch cấắp t nh n i có cả ơ ị ỉ ơ
ơ ở ư s l u trú du l ch khi cóị s thay đ i vê ằ tên c s , quy mô, đ a ch , ngự ổ ơ ở ị ỉ
ười đ i di n theo pháp lu t;ạ ệ ậ
B: Duy trì chấtắ lượng c a c s l u trú du l ch theo đúng lo i, h ng đã đủ ơ ở ư ị ạ ạ ược công nh nậ
C: Treo bi n công nh n h ng c s l u trú du l ch và qu ng cáo đúng v i lo i, h ng đã để ậ ạ ơ ở ư ị ả ớ ạ ạược công nh n;ậ
D: Th c hi n chêắ đ báo cáo, thôắng kê, kêắ toán theo quy đ nh c a pháp lu tự ệ ộ ị ủ ậ
E: N p Đ n đêằ ngh công nh n h ng c s l u trú du l ch theo mấỹu do B trộ ơ ị ậ ạ ơ ở ư ị ộ ưởng B Văn hóa,
Th thao ộ ể và Du l ch quy đ nhị ị
Câu 88: Các c s l u trú nào đơ ở ưược xêếp h ng theo têu chu n quôếc gia?ạ
A: Khách s n, căn h , bi t th du l ch, tàu th y l u trú du l chạ ộ ệ ự ị ủ ư ị
B: Bi t th du l ch, tàu th y du l ch, bãi cămắệ ự ị ủ ị tr i du l chạ ị
C: Khách s n, nhà ngh du l ch, tàu th y du l chạ ỉ ị ủ ị
Câu 89: Đ c đi m c a tnh th i v trong du l ch ?ặ ể
A: Tính th i v trong du l ch mang tính ph biêắn tấtắ c các nờ ụ ị ổ ở
ảước và các vùng có ho t đ ng du l chạ ộ ị B: M t nộ
ước ho c m t vùng du l ch có th có m t ho c nhiêuằ th i v du l ch , tùặ ộ ị ể ộ ặ ờ ụ ị
y thu c vào các lo i hình ộ
ạ du l ch phát tri n đóị ể ở
C: Đ dài c a th i gian và cộ ủ ờ
ường đ c a th i v du l ch không băằng nhau đôắi vộ ủ ờ ụ ị
ới các lo i hình du l ch ạ ị khác nhau