








Preview text:
CÂU HỎI CHUNG MÔN ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY
Câu 1: Điện toán đám mây là gì?
Điện toán đám mây (Cloud Computing) là mô hình cho phép người dùng chia sẻ, sử dụng các tài
nguyên từ công nghệ, năng lượng điện toán và lưu trữ cơ sở dữ liệu thông qua mạng internet.
CÂU 2: Kể tên các nhà cung cấp dịch vụ Cloud Computing hàng đầu thế giới hiện nay?
Các dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu hiện nay • 1. FPT Smart Cloud ...
• 2. Microsoft (Hay còn gọi là Microsoft Azure) ...
• 3. Google Cloud Platform (Hay còn gọi là GCP) ... • 4. VMware Cloud ... • 5. Oracle ...
• 6. Amazon Web Service (Hay còn gọi là AWS) ...
CÂU 3: Lợi ích của điện toán đám mây?
Lợi ích của điện toán đám mây bao gồm:
• Tiết kiệm chi phí vốn, điện năng và cơ sở hạ tầng
• Bảo mật thông tin và dữ liệu
• Hiệu năng sử dụng và tốc độ xử lý cao
• Khả năng biến đổi, thích ứng và mở rộng theo nhu cầu
• Truy cập tức thì mọi lúc mọi nơi
• Hợp tác bền vững, không xáo trộn
• Nổi trội hơn cùng xu hướng hiện đại CÂU 4: Công nghệ ảo hoá là gì?
Công nghệ ảo hóa là một công nghệ được thiết kế để tạo ra tầng trung gian giữa hệ thống phần cứng và
phần mềm, giúp quản lý, phân phối tài nguyên phần cứng cho lớp OS ảo hoạt độ NG trên nó
CÂU 5: Những loại công nghệ ảo hóa chính của VMWare?
• VMWare WorkStation và VMWare Server: Là chương trình ảo hóa dành cho
desktop, chạy trên hệ điều hành Linux hoặc Windows. Nó cho phép tạo máy ảo một cách
dễ dàng và nhanh chóng để thực hiện các thử nghiệm trên PC.
• VMWare Vsphere: Là một nền tảng ảo hóa dành cho việc xây dựng hạ tầng điện
toán đám mây. CÂU 6:
CÂU 7: Những loại công nghệ ảo hóa chính của Oracle VM VirtualBox
CÂU 8: Có những công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây?
Các công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây bao gồm 1 2:
• Hệ điều hành ảo hóa (Operating System Virtualization)
• Phần cứng ảo hóa (Hardware Virtualization)
• Máy chủ ảo hóa (Server Virtualization)
• Không gian lưu trữ ảo hóa (Storage Virtualization) • Kernel mode và User mode • Hypervisor • Full-virtualization • Para-virtualization
• OS-level virtualization (Isolation)
CÂU 9 + 10 + 11 +12 : Trình bày mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây:
Tuy nhiên mỗi mô hình lại khác nhau ở thiết kế, mức độ linh hoạt, khả năng mở rộng, kiểm soát và quản
lý. Hiện nay có 3 mô hình dịch vụ điện toán đám mây chủ yếu là SaaS, PaaS và IaaS. Mỗi mô hình đáp ứng
nhu cầu của những đối tượng người dùng khác nhau.
SaaS: là mô hình dịch vụ cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào một ứng dụng hoặc phần
mềm được xây dựng hoàn chỉnh. Chúng có đầy đủ chức năng và tác vụ đáp ứng các nhu cầu của
người dùng (phần lớn là người dùng cuối) và giúp họ giải quyết các vấn đề cụ thể.
Các ứng dụng SaaS được cung cấp tới người dùng dựa trên nền tảng điện toán đám mây theo một trong các dạng:
• Ứng dụng trên máy tính.
• Ứng dụng cho thiết bị di động.
• Tiện ích trên trình duyệt web.
Triển khai nhanh chóng, dễ sử dụng
Khả năng truy cập dễ dàng
Có thể tích hợp với các nền tảng và dịch vụ khác
Một số dịch vụ điện toán đám mây triển khai dựa trên mô hình SaaS nổi tiếng hiện nay là
Microsoft 365, Google Workspace, Salesforce, Slack, VNPT Invoice, VNPT eContract,…
PaaS: Trong khi SaaS là sản phẩm hoàn chỉnh giúp giải quyết trực tiếp các vấn đề của người dùng,
thì PaaS chính là một hệ sinh thái, cung cấp môi trường hoàn chỉnh để người dùng tự thiết kế,
tạo dựng, phát triển, thử nghiệm, triển khai và lưu trữ các sản phẩm đó.
Với mô hình PaaS, người dùng được nhà cung cấp trao quyền truy cập và sử dụng một “bộ kit” bao gồm: •
Quyền truy cập máy chủ và bộ lưu trữ. Cơ sở dữ liệu. •
Công cụ phát triển: Trình chỉnh sửa mã nguồn, trình gỡ lỗi, trình biên dịch, các công cụ
hỗ trợ viết/ triển khai/ gỡ lỗi/ quản lý mã… •
Hệ điều hành, API trung gian,…
Chạy vòng đời ứng dụng hiệu quả
Không yêu cầu mức độ quản lý cao
Khả năng tiếp cận rộng rãi
Tính linh hoạt cao, khả năng mở rộng hiệu quả
Các dịch vụ đám mây dựa theo mô hình PaaS phổ biến có thể kể tới: AWS Elastic Beanstalk, Microsoft
Azure App Service, Google App Engine, VMware Cloud Foundry.
IaaS: là mô hình dịch vụ tạo nền tảng để triển khai công nghệ điện toán đám mây. Thông qua nhà
cung cấp IaaS, người dùng có quyền truy cập qua internet để vào các tài nguyên CNTT phần cứng và cốt lõi gồm: •
Máy chủ ảo hoặc máy chủ chuyên dụng chạy trên nền máy tính vật lý. •
Các dịch vụ kết nối mạng. •
Trung tâm lưu trữ dữ liệu (Data center).
Yêu cầu kiến thức chuyên môn để xử lý
Khả năng mở rộng quy mô dễ dàng và cực kỳ nhanh chóng
Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, hiệu suất và bảo mật cho cơ sở hạ tầng
Khả năng khắc phục thảm họa
Thanh toán chi phí dựa trên nhu cầu sử dụng
Hiện nay có nhiều nhà cung cấp dịch vụ IaaS rất phổ biến như: Amazon Web Services (AWS), Microsoft
Azure, Google Compute Engine, VNPT Cloud…
CÂU 13: Mobile "backend" as a service (MBaaS)?
CÂU 14: Serverless computing là gì?
Serverless computing là một mô hình thực thi điện toán đám mây mà trong đó các nhà cung cấp đám
mây sẽ quản lý tự động việc phân bổ tài nguyên máy. Khách hàng không phải máy chủ cung cấp cho mã
back-end để chạy trên, nhưng truy cập các dịch vụ khi cần thiết 3. Các nhà cung cấp điện toán đám mây
bắt đầu và dừng lại một nền tảng chứa như một dịch vụ theo yêu cầu đi vào và các hóa đơn cung cấp
dịch vụ cho phù hợp
CÂU 15: Function as a service (FaaS) . Lấy ví dụ, phân tích
Function as a service (FAAS) là một mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp
nền tảng cho phép khách hàng phát triển, chạy và quản lý các chức năng ứng dụng mà không
cần phải xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng phức tạp thường liên quan đến việc phát triển và khởi chạy ứng dụng.
Mô hình này là một cách để đạt được kiến trúc “serverless” và thường được sử dụng khi
xây dựng các ứng dụng microservices. Hàm không đổi nhưng các biến mà nó đi qua có thể thay đổi.
FaaS cung cấp cho nhà phát triển khả năng chạy một chức năng, một phần hay toàn bộ
ứng dụng và chỉ bị tính phí khi mã thực thi. Mã được viết vào phần cuối của nhà phát
triển và kích hoạt các máy chủ từ xa để thực hiện hành động mong muốn. Khác với các
mô hình đám mây khác chạy trên ít nhất một máy chủ liên tục, FaaS chỉ chạy khi một
chức năng được thực hiện và sau đó tắt máy.
CÂU 16 + 17 + 18 + 19: Trình bày mô hình triển khai điện toán đám mây:
Có 4 loại mô hình điện toán đám mây chính và thường thấy nhất trong ngành: 1 2: • Public clouds • Private clouds • Hybrid clouds Community clouds 1. Public Cloud
Cái tên đã thể hiện chính nó: public clouds có sẵn cho công chúng và dữ liệu được tạo, lưu trữ
trên các máy chủ của bên thứ ba. Cơ sở hạ tầng máy chủ thuộc về các nhà cung cấp dịch vụ
quản lý nó và quản lý tài nguyên của pool, đó là lý do tại sao các công ty người dùng không cần
phải mua và bảo trì phần cứng của riêng họ. Các công ty cung cấp tài nguyên cung cấp dịch vụ
miễn phí hoặc trả tiền cho mỗi lần sử dụng thông qua Internet. Người dùng có thể mở rộng tài nguyên theo yêu cầu.
Mô hình triển khai đám mây public cloud là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp có mối
quan tâm về quyền riêng tư thấp. Khi nói đến các mô hình triển khai đám mây public cloud phổ
biến có thể nhắc tới như Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2 - nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu theo ZDNet).
Ưu điểm của mô hình Public Cloud •
Quản lý cơ sở hạ tầng dễ dàng. Có một bên thứ ba chạy cơ sở hạ tầng đám mây
của bạn rất tiện lợi: bạn không cần phải phát triển và bảo trì phần mềm của mình
vì nhà cung cấp dịch vụ sẽ làm điều đó cho bạn. Ngoài ra, việc thiết lập và sử
dụng cơ sở hạ tầng không phức tạp. •
Khả năng mở rộng cao. Bạn có thể dễ dàng mở rộng dung lượng của đám mây khi
yêu cầu của công ty bạn tăng lên. •
Giảm chi phí: Bạn chỉ trả tiền cho dịch vụ bạn sử dụng, vì vậy không cần đầu tư
vào phần cứng hoặc phần mềm. •
Thời gian hoạt động 24/7: Mạng lưới rộng lớn của các máy chủ của nhà cung cấp
đảm bảo cơ sở hạ tầng của bạn luôn sẵn sàng và có thời gian hoạt động được cải thiện.
Nhược điểm của Public Cloud •
Độ tin cậy tương đối: Mạng máy chủ tương tự đó cũng có nghĩa là để đảm bảo
chống lại sự cố. Nhưng thỉnh thoảng, public clouds gặp sự cố và trục trặc, như
trong trường hợp sự cố CRM của Salesforce năm 2016 gây ra sự cố bộ nhớ. •
Vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư làm phát sinh mối quan tâm. Mặc dù
việc truy cập vào dữ liệu rất dễ dàng, nhưng mô hình triển khai công khai khiến
người dùng không biết thông tin của họ được lưu giữ ở đâu và ai có quyền truy cập vào nó. •
Việc thiếu một dịch vụ đặt trước. Các nhà cung cấp dịch vụ chỉ có các lựa chọn
dịch vụ được tiêu chuẩn hóa, đó là lý do tại sao họ thường không đáp ứng được
các yêu cầu phức tạp hơn. 2. Private Cloud
Có rất ít hoặc không có sự khác biệt giữa mô hình public và mô hình private từ quan điểm kỹ
thuật, vì kiến trúc của chúng rất giống nhau. Tuy nhiên, trái ngược với public clouds có sẵn cho
người dùng, private clouds chỉ có một công ty cụ thể sở hữu đám mây riêng. Đó là lý do tại sao
nó còn được gọi là mô hình nội bộ (internal) hoặc mô hình công ty (corporate).
Máy chủ có thể được lưu trữ bên ngoài hoặc tại cơ sở của công ty chủ sở hữu. Bất kể vị trí thực
tế của chúng là gì, các cơ sở hạ tầng này được duy trì trên một mạng riêng được chỉ định và sử
dụng phần mềm và phần cứng chỉ được sử dụng bởi công ty chủ sở hữu.
Phạm vi mọi người được xác định rõ ràng có quyền truy cập vào thông tin được lưu giữ trong
kho lưu trữ riêng tư, điều này ngăn công chúng sử dụng thông tin đó. Do nhiều vụ vi phạm
trong những năm gần đây, ngày càng nhiều tập đoàn lớn đã quyết định sử dụng mô hình private
clouds, vì điều này giảm thiểu các vấn đề về bảo mật dữ liệu.
So với mô hình public, private clouds cung cấp nhiều cơ hội hơn để tùy chỉnh cơ sở hạ tầng theo
yêu cầu của công ty. Mô hình tư nhân đặc biệt thích hợp cho các công ty tìm cách bảo vệ các
hoạt động quan trọng của họ hoặc cho các doanh nghiệp có yêu cầu thay đổi liên tục.
Hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây công cộng cũng cung cấp các giải pháp
private clouds, phổ biến nhất phải kể đến như là Amazon.
Lợi ích của Private Cloud •
Tất cả những lợi ích của mô hình triển khai này là kết quả của sự tự chủ của nó.
Những lợi ích của private cloud như sau: •
Phát triển riêng và linh hoạt và khả năng mở rộng cao, cho phép các công ty tùy
chỉnh cơ sở hạ tầng phù hợp với yêu cầu của họ •
Bảo mật, quyền riêng tư và độ tin cậy cao, vì chỉ những người được ủy quyền mới
có thể truy cập tài nguyên.
Mặt hạn chế của Private Cloud
Nhược điểm lớn của mô hình triển khai đám mây riêng là chi phí của nó, vì nó đòi hỏi chi phí
đáng kể về phần cứng, phần mềm và đào tạo nhân viên. Đó là lý do tại sao mô hình triển khai
tính toán linh hoạt và an toàn này không phải là lựa chọn phù hợp cho các công ty nhỏ. 3. Community Cloud
Mô hình triển khai Community Cloud phần lớn giống với mô hình Private Cloud; sự khác biệt
duy nhất là tập hợp người dùng. Trong khi chỉ có một công ty sở hữu máy chủ đám mây riêng,
một số tổ chức có nền tảng tương tự chia sẻ cơ sở hạ tầng và các tài nguyên liên quan của community cloud.
Nếu tất cả các tổ chức tham gia đều có các yêu cầu về bảo mật, quyền riêng tư và hiệu suất
đồng nhất, thì kiến trúc trung tâm dữ liệu nhiều bên thuê này sẽ giúp các công ty này nâng cao
hiệu quả của họ, như trong trường hợp các dự án chung. Một đám mây tập trung tạo điều kiện
thuận lợi cho việc phát triển, quản lý và thực hiện dự án. Các chi phí được chia sẻ bởi tất cả người dùng.
Điểm mạnh của Community Cloud • Tiết kiệm chi phí •
Cải thiện bảo mật, quyền riêng tư và độ tin cậy •
Dễ dàng chia sẻ dữ liệu và cộng tác
Điểm yếu của Community Cloud •
Chi phí cao so với mô hình public cloud •
Chia sẻ dung lượng băng thông và dung lượng lưu trữ cố định •
Chưa được sử dụng phổ biến 4. Hybrid Cloud
Như thường thấy với bất kỳ sự kết hợp nào, hybrid cloud bao gồm các tính năng tốt nhất của
các mô hình triển khai nói trên (public, private và community). Nó cho phép các công ty mix and
match các khía cạnh của ba loại phù hợp nhất với yêu cầu của họ.
Ví dụ: một công ty có thể cân bằng lượng công việc của mình bằng cách định vị khối lượng công
việc quan trọng trên private cloud an toàn và triển khai các khối lượng ít quan trọng hơn cho
public cloud. Mô hình triển khai hybrid cloud không chỉ bảo vệ và kiểm soát các tài sản quan
trọng về mặt chiến lược mà còn theo cách hiệu quả về chi phí và tài nguyên. Ngoài ra, cách tiếp
cận này tạo điều kiện thuận lợi cho tính di động của dữ liệu và ứng dụng.
Ưu điểm của Hybrid Cloud •
Cải thiện bảo mật và quyền riêng tư. •
Nâng cao khả năng mở rộng và tính linh hoạt •
Giá cả hợp lý CÂU 20: Hyper- V là gì?
Hyper-V là nền tảng ảo hóa của Microsoft (còn gọi là hypervisor) . Nó cho phép quản trị viên
sử dụng tối ưu phần cứng của họ bằng cách ảo hóa các hệ điều hành và khiến chúng chạy trên
cùng một máy chủ vật lý. Hyper-V là một công nghệ ảo hóa được tích hợp sẵn trên hệ điều hành
Windows 10. Với Hyper-V trên Windows 10, bạn có thể chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên
cùng một máy tính mà không gây xung đột hay ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc
CÂU 21 : Ưu điểm, hạn chế Hyper-V? Ưu điểm
Người dùng có thể sử dụng miễn phí Server 2008 và các hệ điều hành cao hơn với chi phí thấp.
Tương thích với hầu hết tất cả các hệ điều hành Windows.
Hỗ trợ phần cứng khá ổn định.
Khả năng bị tấn công là cực kỳ thấp.
Nhờ hệ điều hành Windows nên nó thân thiện với người dùng.
Quen thuộc và dễ sử dụng. Ưu nhược điểm của Hyper-V là gì? Nhược điểm
Không có cấu hình cài sẵn.
Sau khi mỗi VPS được tạo, người dùng phải cài đặt hệ điều hành. Tuy nhiên, nếu tìm hiểu
kỹ hơn Hyper V là gì, bạn có thể dễ dàng sao chép VPS của mình.
CÂU 22: Các bước tiến hành triển khai Hyper-V?
Để triển khai Hyper-V, bạn cần thực hiện các bước sau:
Kiểm tra yêu cầu phần cứng: Trước khi cài đặt Hyper-V, bạn cần kiểm tra xem phần cứng
máy tính của bạn có đáp ứng yêu cầu Hyper-V hay không. Hyper-V yêu cầu máy tính có
bộ xử lý 64 bit, hỗ trợ ảo hóa, RAM ít nhất 4GB và ít nhất 40GB dung lượng ổ cứng trống.
Cài đặt Hyper-V: Sau khi kiểm tra các yêu cầu phần cứng, bạn có thể bắt đầu cài đặt
Hyper-V bằng trình cài đặt hoặc PowerShell.
Cấu hình Hyper-V: Sau khi cài đặt, bạn cần cấu hình Hyper-V để sử dụng và quản lý máy
chủ ảo. Bạn có thể sử dụng Hyper-V Manager để định cấu hình cài đặt cũng như tạo và quản lý máy chủ ảo.
Tạo máy chủ ảo: Sau khi định cấu hình Hyper-V, bạn có thể bắt đầu tạo máy chủ ảo bằng
Hyper-V Manager hoặc PowerShell.
Cài đặt và định cấu hình máy chủ ảo: Sau khi tạo máy chủ ảo, bạn cần cài đặt và định cấu
hình máy chủ ảo giống như cách bạn làm với máy tính vật lý. Bạn có thể sử dụng file ISO
hoặc đĩa cài đặt để cài đặt hệ điều hành và các ứng dụng cần thiết.
Quản lý và giám sát: Sau khi triển khai Hyper-V, bạn có thể sử dụng Hyper-V Manager,
PowerShell hoặc các công cụ quản lý khác để quản lý và giám sát các máy chủ ảo
CÂU 23: Vì sao VMWare đi tiên phong phát triển dịch vụ đám mây ?
Giá trị cốt lõi của dịch vụ VMware là cung cấp cho khách hàng giải pháp
chuyển đổi an toàn và nhanh chóng để hiện đại hóa CSDL của mình. Khách
hàng có thể chuyển đổi từng phần hoặc toàn bộ CSDL lên đám mây, ngoài ra
giải pháp cũng cho phép mở rộng theo quy mô nhu cầu sử dụng, dễ dàng
thiết kế những dịch vụ mới phát sinh theo thời vụ.
CÂU 24: Bảo mật trong lưu trữ của công nghệ đám mây với VMWare ?