



















Preview text:
  lOMoARcPSD|50202050 제 1 과: 소개  I. 
기본 어휘 (Từ vựng cơ bản). II. Từ vựng mở rộng 
나라: Đất nước.  
1, 한국:Hàn Quốc. 33, 사람: Người 
2, 베트남: Việt Nam. 34, 국적:Quốc tịch 3, 말레이시아: 
Malaysia. 35, 대학교: Trường đại học 
4, 일본: Nhật Bản. 36,주소: Địa chỉ 5, 미국: Mĩ.  37, Tên người +씨:  Bạn …… 
6, 중국: Trung Quốc. 예: Bạn Mai: Mai 씨 
7,태국: Thái Lan. 38, 대학생: Sinh viên 8, 호주: Úc. 
39.분:vị(kính ngữcủa 사람) 
9,몽골: Mông Cổ. 40:저: Tôi 
10, 인도네시아: Indonesia. 41, 은행: Ngân hàng 11, 필리핀: Philipin.  42,회사: Công ty 
12, 인도: Ấn Độ. 43,직원: Nhân viên 
13, 영국: Anh. 44,네: Vâng 
14, 독일: Đức. 45,아니요: Không 15, 프랑스: Pháp. 
46,학생증: Thẻ sinh viên 
17, 러시아: Nga. 47:제: Của tôi 직업: Nghề nghiệp.  
18, 학생: Học sinh. 48: 부모님: bố mẹ 
19,회사원: Nhân viên công ty. 49: 친구: bạn bè 
20,은행원: Nhân viên ngân hàng. 50: 동생: em 
21, 교사/선생님: Giáo viên  22,의사: Bác sĩ 
23, 공무원: Nhân viên công chức 
24,관광가이드/ 여행 안내원: Hướng dẫn viên dlich  25, 약사: Dược sĩ  26, 운전기사: Lái xe 
27,사무원: Nhân viên văn phòng 인사말: Lời  chào 
28, 안녕하세요: Xin chào      lOMoARcPSD|50202050
29, 안녕하십니까: Xin chào( kính ngữ) 
30, 안녕히 가세요: Tạm biệt( đi về bình an) 
31, 안녕히 계세요: Tạm biệt( ở lại bình an) 32, 처음 
뵙겠습니다: Lần đầu được gặp mặt  문법 연습    I. 
Dịch câu sau sang tiếng Hàn  1, Xin chào. Tôi là Mai. 
………………………………………………………………………… 
2, Nghề nghiệp của tôi là học sinh 
………………………………………………………………………… 
3, Người này là giáo viên tiếng Hàn 
………………………………………………………………………… 
4, Bố mẹ tôi là nhân viên công chức 
……………………………………………………………………….. 
5, Tôi là người Việt Nam 
……………………………………………………………………….. 
6, Bạn 지원 là người Hàn Quốc 
………………………………………………………………………. 
7, A: Người này là hướng dẫn viên du lịch à? 
……………………………………………………………………….. 
 B: Không. Người này là lái xe. 
……………………………………………………………………….. 
8, Em tôi là nhân viên ngân hàng 
………………………………………………………………………. 
9. A: Xin chào? Bạn Lan là người Philipin à ? 
………………………………………………………………………. 
 B: Vâng. Tôi là người Philipin. Rất vui được gặp bạn. 
………………………………………………………………………. 
10, Giáo viên là người Hàn Quốc à? 
……………………………………………………………………….. 
II. Viết đoạn văn giới thiệu bản thân từ 5-7 câu ( Gợi ý: xin chào, giới thiệu tên, nghề nghiệp, 
là người nước…., rất vui được gặp) 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
...........................................................................................................................      lOMoARcPSD|50202050
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
...........................................................................................................................  제 2 과: 학교 
I. 기본 어휘 장소 :  Nơi chốn.  
1, 학교: Trường học. 29, 사전:Từ điển 
2, 도서관:Thư viện. 30. 지우개: Tẩy 
3, 식당: Nhà hàng/ nhà ăn. 31: 지도: Bản đồ 
4, 호텔:Khách sạn. 32: 펜: Bút 
5, 극장:Rạp chiếu phim. 33: 필통: Hộp bút 
6,우체국: Bưu điện. 34: 여기: Ở đây 
7, 병원: Bệnh viện. 35 거기: Ở đó 
8,은행:Ngân hàng. 36 저기:Ở kia 
9, 백화점:Trung tâm thương mại. 37: 이: này 10, 약국: Hiệu  thuốc. 38 그: đó 
11, 가게: Cửa hàng. 39: 저:kia 
12,사무실:Văn phòng. 40. 것: Điều, việc, cái, thứ 
13, 강의실: giảng đường. 41, 있습니다( 있다): có 
14: 교실:Phòng học. 42, 없습니다(없다): không có 
15: 화장실: Nhà wc. 43: 아닙니다: : không phải là 
16: 휴게실:Phòng nghỉ. 44: 이것: Cái này 17, 운동장: Sân 
vận động. 45: 그것 : Cái đó 18, 서점:Hiệu sách. 
46: 저것: Cái kia 교실 물건: Đồ vật trong phòng học.  
19, 책상:cái bàn( bàn học).  II. Từ vựng mở rộng 
20, 의자: cái ghế. 47: 라디오: Đài radio 
21, 칠판:bảng. 48,많이: nhiều 22, 문: Cửa. 
49,무엇: cái gì 23, 창문: Cửa sổ. 50,어디: ở đâu 
24,시계: Đồng hồ. 51,텔레비전: TV 
25, 가방:Cặp sách. 52,휴대전화: ĐTDĐ 
26, 컴퓨터: Máy tính. 53, 누구: ai      lOMoARcPSD|50202050
27, 책: Sách. 54, 돈: tiền 28, 공책: Vở. 
55: 시간: thời gian    문법 연습    I. 
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn  
1, Cái này là cái ghế 
……………………………………………………………………… 
2. Cái kia là đồng hồ phải không? 
……………………………………………………………………. 
3. Ở đây là trung tâm thương mai Hàn Quốc phải không? 
…………………………………………………………………….. 
4. Ở kia là Trường Đại học Việt Nam 
…………………………………………………………………….  5. Tôi có tẩy 
………………………………………………………………………… 
6, A: Bạn Mai có bản đồ Việt Nam không? 
……………………………………………………………………….. 
 B: Không. Tôi không có bản đồ Việt Nam 
………………………………………………………………………… 
7. Bạn Lan là người Hàn Quốc phải không? 
 Không. Tôi không phải là người Hàn Quốc. Tôi là ng VN 
………………………………………………………………………………………………………… 
……………………………………… 
8, Cái này không phải là quyển vở 
……………………………………………………………………….. 
9. Tôi không có thời gian 
………………………………………………………………………..  10, Tôi có tiền 
………………………………………………………………………  II. 
Viết đoạn văn nói về những đồ vật có và không có trong phòng học hoặc trường học, 
công ty, văn phòng. ( gợi ý: giới thiệu đây là đâu, nói 3 cái có, 3 cái không) 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
...........................................................................................................................      lOMoARcPSD|50202050
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
제 3 과: 일상생활    I.  기본 어휘 
동사: Động Từ  1, 가다 : đi  10, 자다: ngủ  2, 오다: đến  11, 읽다 : đọc  3, 마시다: uống 
12, 이야기하다: nói chuyện  4, 먹다: ăn  13, 듣다 : nghe  5, 보다: nhìn, xem  14, 일하다 : làm việc 
6, 공부하다: học ( tự học) 
15, 배우다 : học ( có người hướng dẫn) 
7, 운동하다: vận động, tập luyện thể thao  16, 쉬다 : nghỉ ngơi  8, 만나다 : gặp gỡ  17, 사다: mua  9, 좋아하다: thích  18, 싫어하다: ghét 
형용사: Tính Từ  
일상생활 관련 어휘: từ liên quan đến 
cuộc sống hàng ngày  19, 크다 : to, lớn  27, 차 : trà  20, 작다 : nhỏ  28, 커피 : cà phê  21, 많다 : nhiều  29, 빵 : bánh mỳ  22, 적다 : ít  30, 우유 : sữa  23, 좋다 : tốt, đẹp  31, 영화 : phim ảnh  24, 나쁘다 : xấu, tồi  32, 음악 : âm nhạc 
25, 재미있다 : hay, thú vị  33,신문 : báo, báo chí 
26, 재미없다 : không hay, không thú ví  34, 친구 : bạn bè 
의문대명사: Đại Từ Nghi Vấn  II. 
Từ vựng mở rộng  35, 무엇 : cái gì  39, 노래 : bài hát  36, 어디 : đâu  40, 빌딩 : tòa nhà  37, 누구 : ai  41, 방 : phòng      lOMoARcPSD|50202050 38, 언제 : khi nào  42, 사과 : táo  43, 산책하다 : đi dạo  44, 쇼핑하다 : mua sắm  45, 시내 : nội thành 
46, 식사하다 : dùng bữa  47, 자주 : thường xuyên  문법 연습  I. 
Chia các động từ/ tính từ sau ở thì hiện tại, thể trang trọng lịch sự ( V ㅂ/습니다)  먹다    잡다    읽다    기다리다    운동하다    가지다    좋다    닫다    보다    고백하다    이다    사랑하다    아니다    얻다    내리다    비싸다    좋아하다    사용하다    여행하다    걸리다    요리하다    싸다    입다    밋있다    받다    오다    믿다    멀다    배우다    공부하다    일어나다    드시다        lOMoARcPSD|50202050 나다    결정하다    마시다    물어보다    II. 
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn  
1. Bố tô i (제 아버지) tập thể dục ở nhà.  - 
>..................................................................................................................  ........... 
2. Mai mua cà phê ở cửa hàng bách hóa.  - 
>..................................................................................................................  ........... 
3. Quân làm việc ở công ty Hàn Quốc.  - 
>..................................................................................................................  ........... 
4. Chị gái tôi xem phim ở rạp chiếu phim.  - 
>..................................................................................................................  ...........  5. Tôi nghe tiếng Hàn.  - 
>..................................................................................................................  ........... 
6. Cô giáo mua sách tiếng Anh ở thư viện.  - 
>..................................................................................................................  ........... 
7. Lan mua sắm ở cửa hàng bách hóa .  - 
>..................................................................................................................  ........... 
8. Ông tôi xem thời sự ở bưu điện.  - 
>..................................................................................................................      lOMoARcPSD|50202050 ........... 
9. Thầy giáo tiếng Hàn của tôi thích phim Trung Quốc.  - 
>..................................................................................................................  ........... 
10. Châu mua bánh mì ở văn phòng.  - 
>..................................................................................................................  ...........  III. 
Viết đoạn văn khoảng 10 câu về hoạt động trong ngày của bạn, làm gì, ở đâu? 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
제 4 과: 날짜와 요일    I.  기본 어휘   요일: Thứ  
28, 지난 해 (작년): Năm trước  1, 월요일: Thứ 2  29, 올해 (금년): Năm nay  2, 화요일: Thứ 3 
30, 다음 해 (내년): Năm sau  3, 수요일: Thứ 4 
31, 지난 달: Tháng trước      lOMoARcPSD|50202050 4, 목요일: Thứ 5  32, 이번 달: Tháng này  5, 금요일: Thứ 6  33, 다음 달: Tháng sau  6, 토요일: Thứ 7 
34, 지난 주: Tuần trước  7, 일요일: Chủ nhật  35, 이번 주: Tuần này  날짜 관련 어휘  36, 다음 주: Tuần sau  8, 년: Năm 
37, 평일 (주중): Ngày thường  9, 월: Tháng  38, 주말: Cuối tuần  10, 일: Ngày    II. 
Từ vựng mở rộng  11, 시: Giờ  39, 강사: Giảng viên  12, 1 월/일월: Tháng 1 
40, 계획표: Bảng kế hoạch  12, 2 월/이월: Tháng 2 
41, 구경하다: Ngắm cảnh  13, 3 월/삼월: Tháng 3  42, 명절: Ngày lễ  14, 4 월/사월: Tháng 4  43, 방학: Kỳ nghỉ  15, 5 월/오월: Tháng 5  44, 산: Núi  16, 6 월/유월: Tháng 6 
45, 생일 파티: Tiệc sinh nhật  17, 7 월/칠월: Tháng 7  46, 설날: Ngày Tết  18, 8 월/팔월: Tháng 8  47, 숙제: Bài tập  19, 9 월/구월: Tháng 9 
48, 시험: Kỳ thi, Kỳ kiểm tra  20, 10 월/시월: Tháng 10 
49, 아르바이트: Sự làm thêm 
21, 11 월/십일월: Tháng 11  50, 아름답다: Đẹp 
22, 12 월/십이월: Tháng 12 
51, 전화번호: Số điện thoại 
23, 그저께: Hôm kia52, 졸업하다: Tốt nghiệp 24, 어제: Hôm qua  53, 층:  Tầng  25, 오늘: Hôm nay  54, 커피숍: Quán cà phê 
26, 내일: Ngày mai 55, 크리스마스: Giáng sinh 27, 모레: Ngày kia  56, 
파티를 하다: Tổ chức tiệc   문법 연습    
I. Dịch các câu sau sang tiếng Hàn   1. 
Hôm nay là ngày 23 tháng 8  -      lOMoARcPSD|50202050
>..................................................................................................................  ........  2. 
Hôm nay là ngày 18 tháng 3 năm 2017  - 
>..................................................................................................................  ........  3.  Hôm qua là thứ 4  - 
>..................................................................................................................  ........  4. 
Thứ 4 ngày 23 tháng 2 là hôm kia  - 
>..................................................................................................................  ........  5. 
Kí túc xá (기숙사) ở tầng 3  - 
>..................................................................................................................  ........  6. 
Số điện thoại (전화번호)của tôi là 0984754854  - 
>..................................................................................................................  ........  7. 
Rạp chiếu phim ở tầng mấy?  - 
>..................................................................................................................  ........  8. 
Tôi học tiếng Hàn vào thứ 3 và thứ 5  - 
>..................................................................................................................  ........  9. 
Giá (값) của cái bàn này là 413200 won  - 
>..................................................................................................................  ........      lOMoARcPSD|50202050
10. Bao giờ thi tiếng Việt?  - 
>..................................................................................................................  ........ 
11. Sinh nhật là ngày mấy?  - 
>..................................................................................................................  ........ 
12. Sinh nhật của tôi là ngày 27 tháng 7  - 
>..................................................................................................................  ........ 
13. Giá của cái cục tẩy này là 15 000 nghìn đồng  - 
>..................................................................................................................  .......  14. Hôm kia là ngày mấy?  - 
>..................................................................................................................  ........ 
15. Ngày 19 tháng 8 là thứ mấy? 
>..................................................................................................................  ........ 
II. Viết các số Hán Hàn sau bằng tiếng Hàn   1343    46226    351    56253    35462    347474    47323    376486    78  462365    364679    6      lOMoARcPSD|50202050 254654    984383    7  463432    968447    3  574642    859633    55   
III.Viết đoạn nói về kế hoạch một tuần của bạn. 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
...................................................................................................................... 
......................................................................................................................                lOMoARcPSD|50202050
제 5 과: 하루 일과    I.   기본 어휘  1, 오전: buổi sáng 
고유어 수사: số từ thuần  hàn  2, 오후: buổi chiều  24, 하나: 1  3, 낮: ban ngày  25, 둘: 2  4, 밤: ban đêm  26, 셋: 3  5, 아침: sáng  27, 넷: 4  6, 점심: trưa  28, 다섯: 5  7, 저녁: tối  29, 여섯: 6  8, 새벽: sáng sớm  30, 일곱: 7  9, 시: giờ  31, 여든: 8  10, 분: phút  32, 아홉: 9  11, 초: giây  33, 열: 10 
일상 표현 동사: Động từ chỉ hoạt động thường ngày  34, 스물: 20 
12, 일어나다: thức dậy  35, 서른: 30 
13, 이를 닦다: đánh răng  36, 마흔: 40  14, 세수하다: rửa mặt  37, 쉰: 50 
15, 아침(점심, 저녁) 준비하다: chuẩn bị bữa sáng, trưa, 38, 예순: 60 tối 
16, 다니다: đi lại (mang tính thường xuyên)  39, 일흔: 70 
17, 배우다/ 공부하다: học 40, 여든: 80 18, 세탁하다/ 빨래하다: giặt giũ   41, 아흔: 90  19, 청소하다: dọn dẹp  42: 백: 100  20, 출근하다: đi làm  21, 퇴근하다: tan tầm 
22, 시작하다 >< 끝나다: bắt đầu >< kết thúc 23, 자다:  ngủ    II. 
Từ vựng mở rộng  43, 겨울: mùa đông  55, 영문과: khoa Anh Ngữ  44, 고향: quê hương  56, 영어: tiếng Anh  45, 공항: sân bay  57, 운전하다: lái xe  46, 날: ngày  58, 인터넷: internet      lOMoARcPSD|50202050
47, 남자 >< 여자: đàn ông >< phụ nữ  59, 일기: nhật kí  48, 노래방: phòng karaoke  60, 집: nhà  49, 받다: nhận 
61, 출발하다 >< 도착하다: đi  làm >< tan tầm  50, 밥: cơm 
62, 후 >< 전: trước >< sau  51, 부모님: bố mẹ  63, 회사: công ty 
52, 수업: giờ học, buổi học  64, 회의: họp  53, 수영: bơi  65, PC 방: phòng máy tính  54, 시험을 보다: bơi    문법 연습  I. 
Hãy chia các V/A sau với 아/어요:   이다    아니다    읽다    닫다    내리다    잡다    좋아하다    가지다    맛없다    고백하다    여행하다    물어보다    나오다    기다리다    요리하다    출근하다    주다    맛있다    보다    결정하다    입다    얻다    받다    비싸다    믿다    사용하다    운동하다    공부하다    배우다    걸리다        lOMoARcPSD|50202050 일어다    멀다    나다    보내다    마시다    부합하다    올라가다    끼다    찍다    겠다    있다    않다    불다    좁다      II. 
Dịch các câu sang tiếng Hàn (chia V 아/어요) 
1. Lan thức dậy vào 7h sáng mỗi ngày 
->……………………………………………………...………………………………….. 
2. Hôm nay tôi không có tiết học. Vì vậy (그래서) tôi không tới trường 
->……………………………………………………...………………………………….. 
3. Bố của Quân là người Hàn Quốc. Sáng mai đến Việt Nam. 
->……………………………………………………...………………………………….. 
4. Sáng nay Tuân không tập thể dục ở sân vận động cùng các bạn 
->……………………………………………………...………………………………….. 
5. Hôm nay Mai không nhận (받다) điện thoại của Nam 
->……………………………………………………...………………………………….. 
6. Trung không mua táo và dưa hấu ở chợ 
->……………………………………………………...………………………………….. 
7. Sáng nay tâm trạng của Hoa không tốt 
->……………………………………………………...………………………………….. 
8. Chúng tôi có tiết học Đọc vào lúc 9h15 sáng thứ 3 tuần này 
->……………………………………………………...………………………………….. 
9. Hoa đến trường lúc 8h sáng. Người bạn này học Toán lúc 8h15 
->……………………………………………………...…………………………………..  III. 
Viết đoạn văn từ 5 – 7 câu về một ngày của bạn (thức dậy mấy giờ, ăn sáng, đi làm,  ....)      lOMoARcPSD|50202050
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
................................................................................................................. 
.................................................................................................................  제 6 과: 주말  I. 기본 어휘 
의문관형사 : Định từ nghi vấn  
1,무슨: gì (무슨+N). 29, 아주: rất 
2,무엇:Cái gì(무엇+V) 30. 배구: bóng chuyền 
3,어떤:nào, ntn (어떤+N). 31. 축구: bóng đá 
4, 어느:nào ( 어느+ N) 32. 낚시: câu cá 
5, 언제: Khi nào 33. 농구: bóng rổ 
6,누구 : ai. 34. 테니스: tenis 
7, 누가: ai( Chủ ngữ) 35. 치다: chơi 
8,어디: ở đâu. 36. 선물: quà 
주말활동: hoạt động cuối tuần 
9,등산하다:leo núi 37:골프: đánh gôn 
10,캠핑하다:cắm trại 38 모자: mũ 
11,쇼핑하다: mua sắm 39: 바지: quần 
12,수영하다:bơi 40. 치마: váy 
13,외식하다:đi ăn ngoài 41, 액션 영화: phim h/động 
14:산책하다: đi dạo 42, 드라마: phim truyền hình 
15:보내다: trải qua. 43: 공포 영화: phim kinh dị 
16:피곤하다:mệt mỏi 44: 일찍:sớm 
17,춤을 추다:nhảy múa. 45: 요리하다: nấu ăn      lOMoARcPSD|50202050
18,싫어하다: ghét. 46:라면: mì    II. 
Từ vựng mở rộng 
19, 가수: ca sĩ   
20, 개:chó 47: 바다: biển 
21,고양이:mèo 48,나무: cây 
22,강아지:cún con 49,새: chim 
23,동물:động vật 50,김밥: món kimbap  24,딸기: dâu tây  25,포도: nho  26,배 :lê  27,과일 : hoa quả  28,많이: nhiều  문법 연습  I. 
Hãy chia các V/A sau với V 았/었어요 và V 았/었습니다.   이다      아니다      읽다      닫다      내리다      잡다      좋아하다      가지다      맛없다      고백하다      여행하다      물어보다      나오다      기다리다      요리하다      출근하다      주다      맛있다      보다      결정하다      입다      얻다      받다      비싸다      믿다      사용하다          lOMoARcPSD|50202050 운동하다      공부하다      배우다      걸리다      일어다      멀다      나다      보내다      마시다      부합하다      올라가다      끼다      찍다      겠다      있다      않다      불다      좁다      II. 
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn  
1. Thầy giáo tiếng Úc đã nấu ăn ở nhà tôi hôm qua 
->……………………………………………………………………………….. 
2. Hôm kia mẹ tôi đã rất mệt 
->……………………………………………………………………………….. 
3. Cuối tuần trước chúng tôi đã đi dã ngoại tới núi Namsan 
->……………………………………………………………………………….. 
4. Vào sinh nhật năm ngoái, em trai tôi đã nhận được một cuốn từ điển 
->……………………………………………………………………………….. 
5. Hôm kia là ngày Tết. Mọi người đã nhảy múa -
>……………………………………………………………………………….. 
6. Chị gái tôi đã ăn ngoài với giám đóc ở nhà hàng Úc 
->……………………………………………………………………………….. 
7. Ngày mai chúng ta cùng nhau làm bài tập toán ở thư viện đi~ 
->……………………………………………………………………………….. 
8. Vào thứ năm tuần trước Mai đã thi nói tiếng Pháp 
->……………………………………………………………………………….. 
9. Ngày 18 tháng 7 năm 1997 là sinh nhật mẹ tôi. Tôi đã tặng quà 
->……………………………………………………………………………….. 
10. Bạn Tuấn nói tiếng Hàn giỏi. Cùng bạn ấy luyện tập hội thoại đi~ 
->……………………………………………………………………………….. 
11. Tôi không thích ăn thịt nướng. Tôi cũng ghét cả thịt ba chỉ 
->………………………………………………………………………………..      lOMoARcPSD|50202050
12. Ở tầng 8 có bao nhiêu con mèo. Có 7 con mèo và 8 con chó 
->……………………………………………………………………………….. 
13. Ôi! Buồn ngủ quá. Hôm qua tớ đã ngủ từ 2h sáng sớm 
->……………………………………………………………………………….. 
14. Hôm qua là thứ mấy? Đã là chủ nhật 
->……………………………………………………………………………….. 
15. Số điện thoại của thầy tiếng Việt là mấy? Là 0175626358 
->………………………………………………………………………………..    III. 
Viết đoạn văn giới thiệu về 1 khu chợ ở việt nam 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
........................................................................................................................... 
제 7 과: 물건 사기  I. 기본 단어 
단위명사: danh từ chỉ đơn vị  
1, 개:cái 29, 전자상가: khu bán điện tử 
2,명/사람: người. 30. 스마트폰: smartphone  3, 마리: con 31: 꽃: hoa  4, 잔: chén(cốc)  5,대: chiếc 
6, 병:bình ( chai/lon) 7,켤레:đôi  8, 권: quyển( cuốn)  9, 장: trang ( tờ) 
물건 사기 관련 어휘       lOMoARcPSD|50202050
10,과일: hoa quả 11,채소 : rau  12,음료수:đồ uống  13,옷: quần áo  14: 구두: giày  15: 과자:bánh  16: 주스 :nước ép  17,카메라:máy ảnh  18,티셔츠:áo sơ mi    II. 
Từ vựng mở rộng  19, 귤: quýt  20,디자인: thiết kế  21,마트: siêu thị  22,망고: xoài 
23,문구점:cửa hàng văn phòng phẩm  24,생선:cá  25,서점: hiệu sách  26,세일: sale 
27,소설책 : tiểu thuyết  28,수박:dưa hấu  문법 연습  I. 
Chia các động từ sau       V 아/어요  V 았/었어요  쓰다 (sử dụng, viết)      기쁘다 (vui)      뜨다 (mọc lên)      나쁘다 (xấu, tồi)      예쁘다 (đẹp)      크다(to)      슬프다 (buồn)