



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 45315597
NHÓM 3: DU LỊCH SINH THÁI Họ và tên Nhiệm vụ Nguyễn Thị Việt Anh Tổng hợp nội dung Trịnh Nhật Anh Powerpoint Nguyễn Thị Minh Phương Thuyết trình Nguyễn Thế Mạnh Nội dung câu 1 Vũ Hoài Nam Nội dung câu 2 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nội dung câu 3 Nguyễn Duy Phong Nội dung câu 6 Đỗ Văn Quý Nội dung câu 7
1. Phân loại và trình bày các tài nguyên du lịch có thể khai thác trong du lịch sinh thái ?
- Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp,
môi trường tự nhiên đang chịu những tác động nghiêm trọng từ các hoạt động của
con người. Sự gia tăng dân số, quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa và khai thác
tài nguyên thiên nhiên quá mức đã khiến các hệ sinh thái tự nhiên suy thoái nhanh
chóng, kéo theo hàng loạt hệ lụy về môi trường và xã hội. Trước tình trạng đó, nhu
cầu về các hoạt động du lịch gắn liền với thiên nhiên, hướng tới sự bền vững và
bảo tồn hệ sinh thái ngày càng gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển
của loại hình du lịch sinh thái. Du lịch sinh thái không chỉ là một xu hướng phát
triển bền vững mà còn là cơ hội để khai thác hiệu quả các giá trị của tài nguyên tự
nhiên, đồng thời góp phần bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái quan trọng.
- Du lịch sinh thái là một loại hình du lịch đặc thù, dựa trên các giá trị tự nhiên và
văn hóa bản địa, với mục đích hướng tới sự bền vững về môi trường, kinh tế và xã
hội. Theo Hiệp hội Du lịch Sinh thái Quốc tế (The International Ecotourism
Society – TIES), du lịch sinh thái được định nghĩa là “hoạt động du lịch có trách
nhiệm với môi trường, bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa, đồng thời tạo ra lợi
ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.” Khác với các loại hình du lịch khác, du
lịch sinh thái phụ thuộc trực tiếp vào sự nguyên vẹn và tính đa dạng của các tài
nguyên tự nhiên. Sự thành công của du lịch sinh thái phụ thuộc vào khả năng khai
thác hợp lý các giá trị tự nhiên mà không làm tổn hại đến sự cân bằng sinh thái và
đời sống của cộng đồng bản địa. Vì vậy, tài nguyên du lịch tự nhiên không chỉ là lOMoAR cPSD| 45315597
cơ sở nền tảng để phát triển du lịch sinh thái mà còn là yếu tố quyết định sự bền
vững của loại hình du lịch này.
- Tài nguyên du lịch tự nhiên được hiểu là những yếu tố tự nhiên có giá trị về mặt
thẩm mỹ, khoa học và sinh thái, có khả năng thu hút và đáp ứng nhu cầu tham
quan, khám phá và trải nghiệm của du khách. Đây có thể là các cảnh quan thiên
nhiên, hệ sinh thái động thực vật, địa hình - địa mạo, tài nguyên khí hậu, tài
nguyên thủy văn hay các đặc điểm sinh học độc đáo. Trong du lịch sinh thái, tài
nguyên tự nhiên không chỉ là yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của điểm đến mà còn là
nền tảng để xây dựng các sản phẩm du lịch đặc thù, mang tính trải nghiệm và giáo
dục cao. Việc khai thác tài nguyên du lịch tự nhiên đòi hỏi phải có sự hiểu biết sâu
sắc về đặc điểm tự nhiên, khả năng tái tạo và tính nhạy cảm của các hệ sinh thái.
Chỉ khi có sự khai thác hợp lý, có trách nhiệm và bền vững, các tài nguyên tự
nhiên mới có thể phát huy hết tiềm năng, vừa mang lại giá trị kinh tế cho địa
phương, vừa đảm bảo sự cân bằng sinh thái và duy trì giá trị lâu dài của môi trường tự nhiên.
- Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của du lịch sinh thái, việc phân loại và
trình bày các tài nguyên du lịch tự nhiên có thể khai thác là điều kiện cần thiết để
định hướng cho các chiến lược phát triển, bảo tồn và khai thác bền vững. Tài
nguyên du lịch tự nhiên có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong
đó phổ biến nhất là phân loại theo đặc điểm tự nhiên và khả năng khai thác. Theo
cách tiếp cận này, tài nguyên du lịch tự nhiên được chia thành các nhóm chính
gồm: tài nguyên địa hình - địa mạo, tài nguyên khí hậu, tài nguyên thủy văn, tài
nguyên sinh học và tài nguyên cảnh quan. Mỗi loại tài nguyên có đặc điểm riêng
biệt, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho các sản phẩm du lịch sinh thái. Việc
nhận diện, đánh giá và khai thác hợp lý các loại tài nguyên này sẽ giúp gia tăng
sức hấp dẫn của điểm đến, mở rộng phạm vi khai thác du lịch và đảm bảo sự bền
vững của môi trường tự nhiên.
a. Tài nguyên địa hình
- Tài nguyên địa hình là một trong những yếu tố cốt lõi của du lịch sinh thái, quyết
định đến sự đa dạng của cảnh quan và tiềm năng khai thác du lịch của một khu
vực. Địa hình là yếu tố tạo nên khung cảnh tự nhiên, ảnh hưởng trực tiếp đến khí
hậu, thảm thực vật và hệ động vật tại một vùng lãnh thổ.
- Trong du lịch sinh thái, các dạng địa hình có giá trị cao bao gồm núi cao, thung
lũng, cao nguyên, hang động, bãi đá, các cấu trúc địa chất đặc biệt và địa hình ven lOMoAR cPSD| 45315597
biển. Mỗi dạng địa hình không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn mang giá trị khoa
học, là đối tượng nghiên cứu quan trọng của các nhà địa chất, sinh học và khí hậu học.
- Các dãy núi cao như Hoàng Liên Sơn, dãy Trường Sơn hay dãy Bạch Mã là
những điểm đến hấp dẫn cho các hoạt động du lịch mạo hiểm như leo núi,
trekking, thám hiểm và chinh phục đỉnh cao. Đặc biệt, dãy Hoàng Liên Sơn với
đỉnh Fansipan cao 3.143 m – được mệnh danh là "nóc nhà Đông Dương" – là một
trong những điểm đến nổi tiếng nhất của du lịch sinh thái tại Việt Nam. Địa hình
đồi và cao nguyên như Tây Nguyên, Mộc Châu hay Đà Lạt tạo ra những vùng khí
hậu đặc thù, là điều kiện lý tưởng cho các hoạt động du lịch nghỉ dưỡng, khám phá
thảm thực vật và trải nghiệm văn hóa bản địa.
- Hệ thống hang động tự nhiên cũng là một dạng địa hình đặc biệt, có giá trị thẩm
mỹ và khoa học cao. Động Phong Nha – Kẻ Bàng, hang Sơn Đoòng hay động
Thiên Đường là những kỳ quan thiên nhiên, được hình thành qua hàng triệu năm
kiến tạo địa chất. Với hệ thống thạch nhũ kỳ ảo, các hang động này không chỉ là
điểm tham quan lý tưởng mà còn là đối tượng nghiên cứu quan trọng của các nhà
địa chất và sinh học. Đặc biệt, hang Sơn Đoòng – hang động lớn nhất thế giới – là
điểm đến nổi bật trong bản đồ du lịch sinh thái toàn cầu, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
- Địa hình ven biển với các bãi cát trắng, vách đá dựng đứng, các đụn cát tự nhiên
và rạn san hô cũng là nguồn tài nguyên quý giá trong du lịch sinh thái. Các bãi
biển như Mỹ Khê, Nha Trang, Mũi Né, Côn Đảo hay Phú Quốc là điểm đến lý
tưởng cho các hoạt động du lịch biển như bơi lội, lặn biển, chèo thuyền kayak và
khám phá hệ sinh thái biển. Rạn san hô tại Cù Lao Chàm, vịnh Nha Trang hay đảo
Phú Quốc là môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển quý hiếm, là cơ sở để
phát triển du lịch lặn biển và nghiên cứu sinh học biển.
b. Tài nguyên khí hậu
- Tài nguyên khí hậu là yếu tố quan trọng trong du lịch sinh thái, ảnh hưởng trực
tiếp đến sức khỏe và trải nghiệm của du khách. Khí hậu ôn hòa, mát mẻ là điều
kiện lý tưởng để tổ chức các hoạt động du lịch như nghỉ dưỡng, khám phá thiên
nhiên và trải nghiệm văn hóa địa phương. Các vùng có khí hậu đặc trưng như Đà
Lạt, Sa Pa, Tam Đảo hay Bà Nà Hills là những điểm đến nổi tiếng với khí hậu mát mẻ quanh năm. lOMoAR cPSD| 45315597
- Khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam tạo ra sự phân hóa rõ rệt về thời tiết theo
mùa và vùng lãnh thổ, điều này đã hình thành nên sự đa dạng trong hoạt động du
lịch sinh thái. Khu vực miền Bắc có bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu và đông, mỗi
mùa lại mang đến những trải nghiệm khác biệt:
+ Mùa xuân là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động du lịch lễ hội, tham quan
danh lam thắng cảnh, ngắm hoa và khám phá các thảm thực vật đang trong giai
đoạn sinh trưởng mạnh mẽ.
+ Mùa hè với nhiệt độ cao và thời tiết khô ráo là điều kiện thuận lợi cho các hoạt
động du lịch biển, leo núi, khám phá hang động và tắm suối.
+ Mùa thu mang đến không khí mát mẻ, trong lành, thích hợp cho các hoạt động
dã ngoại, khám phá các cánh rừng thay lá và chụp ảnh thiên nhiên.
+ Mùa đông với không khí lạnh giá, đặc biệt tại các vùng núi cao như Sa Pa, Mẫu
Sơn, là điểm đến lý tưởng cho các hoạt động ngắm tuyết và trải nghiệm cuộc sống
của đồng bào dân tộc thiểu số trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Miền Trung với đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa có sự phân hóa rõ
rệt giữa mùa mưa và mùa khô:
+Từ tháng 5 đến tháng 10 là mùa khô, thích hợp cho các hoạt động khám phá
thiên nhiên, tắm biển và thể thao dưới nước.
+ Mùa mưa từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, mặc dù điều kiện thời tiết không
thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời, nhưng đây là thời điểm thích hợp để trải
nghiệm các dịch vụ nghỉ dưỡng trong các khu resort ven biển hoặc khám phá các
di sản văn hóa và lịch sử trong khu vực.
- Miền Nam với đặc trưng của khí hậu cận xích đạo, nóng ẩm quanh năm và có
sự phân chia thành hai mùa mưa – khô rõ rệt:
+ Mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động khám
phá hệ sinh thái rừng ngập mặn, tham quan các khu bảo tồn thiên nhiên và trải
nghiệm văn hóa của các dân tộc bản địa. Các khu vực như rừng tràm Trà Sư, vườn
quốc gia U Minh Thượng, Cà Mau hay Côn Đảo là những điểm đến quan trọng
cho các hoạt động du lịch sinh thái trong mùa khô.
+ Mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 mặc dù lượng mưa lớn, nhưng các khu vực
như đồng bằng sông Cửu Long lại trở thành "miền sông nước" thu hút du khách
với các hoạt động chèo thuyền, tham quan chợ nổi và trải nghiệm cuộc sống của
người dân vùng sông nước. lOMoAR cPSD| 45315597
- Ngoài ra, Việt Nam còn có nhiều tiểu vùng khí hậu đặc thù, tạo nên sự đa dạng
trong các sản phẩm du lịch sinh thái. Khu vực Tây Nguyên với độ cao trung bình
từ 500 – 1500m so với mực nước biển có khí hậu mát mẻ quanh năm, là điều kiện
lý tưởng cho các hoạt động du lịch nghỉ dưỡng, khám phá rừng thông, thác nước
và trải nghiệm văn hóa của các dân tộc thiểu số. Khu vực ven biển và hải đảo là
môi trường lý tưởng cho các hoạt động du lịch biển, lặn ngắm san hô và khám phá hệ sinh thái biển.
c. Tài nguyên thủy văn
- Tài nguyên thủy văn bao gồm các yếu tố tự nhiên như sông, hồ, thác nước, đầm
phá, suối nước nóng và biển, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảnh
quan, điều tiết khí hậu và cung cấp môi trường sống cho các loài động thực vật
thủy sinh. Đây là cơ sở để phát triển các hoạt động du lịch sinh thái gắn liền với
nước như bơi lội, chèo thuyền, câu cá, lặn biển, tắm suối nước nóng và khám phá hệ sinh thái thủy sinh.
- Hệ thống sông ngòi tại Việt Nam vô cùng phong phú với hơn 2.360 con sông có
chiều dài trên 10km, trong đó nổi bật nhất là hệ thống sông Hồng, sông Đà, sông
Mê Kông và sông Đồng Nai. Các con sông này không chỉ là nguồn cung cấp nước
ngọt cho hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt của người dân mà còn là điểm đến
cho các hoạt động du lịch sinh thái.
- Các hồ nước tự nhiên và nhân tạo cũng là nguồn tài nguyên quan trọng cho du lịch
sinh thái. Hồ Ba Bể (Bắc Kạn) là một trong những hồ nước tự nhiên lớn nhất Việt
Nam, nổi bật với khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hệ sinh thái động thực vật phong
phú và những truyền thuyết dân gian gắn liền với lịch sử của đồng bào dân tộc Tày.
- Hệ thống thác nước tự nhiên tại Việt Nam cũng là tài nguyên du lịch có giá trị cao.
Thác Bản Giốc (Cao Bằng) là thác nước lớn nhất Việt Nam và cũng là một trong
những thác nước lớn nhất khu vực Đông Nam Á, nổi bật với khung cảnh hùng vĩ,
dòng nước trong xanh và các bậc thang tự nhiên được hình thành từ các phiến đá vôi cổ đại.
- Vùng biển và hải đảo của Việt Nam với đường bờ biển dài hơn 3.260 km là tài
nguyên thủy văn đặc biệt quan trọng cho du lịch sinh thái biển. Vịnh Hạ Long,
vịnh Lan Hạ, đảo Phú Quốc và Cù Lao Chàm là những điểm đến nổi bật, thu hút lOMoAR cPSD| 45315597
du khách nhờ cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục, các rạn san hô đầy màu sắc và hệ sinh thái biển đa dạng.
- Suối nước nóng và các nguồn nước khoáng thiên nhiên cũng là nguồn tài nguyên
thủy văn có giá trị cho du lịch nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe. Khu vực Bình
Châu (Bà Rịa - Vũng Tàu) với hệ thống suối nước nóng giàu khoáng chất là điểm
đến lý tưởng cho các hoạt động thư giãn, tắm bùn và trị liệu tự nhiên. Khu vực
Quang Hanh (Quảng Ninh) và Kim Bôi (Hòa Bình) là những điểm đến nổi tiếng
với các dịch vụ nghỉ dưỡng kết hợp với trị liệu bằng nước khoáng nóng.
d. Tài nguyên sinh học
- Tài nguyên sinh học là yếu tố cốt lõi trong phát triển du lịch sinh thái, bao gồm hệ
động thực vật và hệ sinh thái tự nhiên, là nền tảng để xây dựng các sản phẩm du
lịch sinh thái có giá trị cao. Việt Nam là một trong những quốc gia có tính đa dạng
sinh học cao nhất thế giới với khoảng 15.986 loài thực vật, hơn 7.750 loài động
vật và nhiều loài đặc hữu chỉ có ở Việt Nam.
- Hệ sinh thái của Việt Nam được phân thành nhiều loại hình khác nhau, bao gồm hệ
sinh thái rừng nhiệt đới, hệ sinh thái rừng ngập mặn, hệ sinh thái biển, hệ sinh thái
đồng cỏ, hệ sinh thái núi cao và hệ sinh thái nước ngọt. Trong số các hệ sinh thái
này, rừng nhiệt đới, rừng ngập mặn và hệ sinh thái biển là những hệ sinh thái
có giá trị cao nhất trong việc phát triển du lịch sinh thái tại Việt Nam.
- Hệ sinh thái rừng nhiệt đới là hệ sinh thái đặc trưng của Việt Nam, phân bố chủ
yếu tại các vùng núi cao, Tây Nguyên và dãy Trường Sơn. Đây là môi trường sống
của nhiều loài động thực vật quý hiếm và là điểm đến lý tưởng cho các hoạt động
du lịch mạo hiểm, khám phá thiên nhiên và nghiên cứu khoa học.
- Vườn quốc gia Cúc Phương là khu rừng mưa nhiệt đới nguyên sinh lâu đời nhất tại
Việt Nam, nơi bảo tồn nhiều loài thực vật và động vật quý hiếm, đặc biệt là loài
voọc mông trắng – loài linh trưởng đặc hữu chỉ có tại Việt Nam.
- Hệ sinh thái rừng ngập mặn phân bố chủ yếu tại các vùng ven biển, cửa sông và
khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Đây là hệ sinh thái có giá trị cao về mặt sinh
thái, là môi trường sống của nhiều loài thủy sinh, chim di cư và các loài động thực
vật đặc hữu. Du khách có thể tham gia các hoạt động chèo thuyền, khám phá hệ
sinh thái rừng ngập mặn, quan sát các loài động vật hoang dã và trải nghiệm đời lOMoAR cPSD| 45315597
sống của người dân địa phương. Rừng ngập mặn Cần Giờ đã được UNESCO công
nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới, là điểm đến quan trọng cho các hoạt động
nghiên cứu khoa học và giáo dục về môi trường.
- Hệ sinh thái biển của Việt Nam có sự phong phú và đa dạng, với hơn 3.260 km bờ
biển và hàng trăm hòn đảo lớn nhỏ. Các vùng biển như vịnh Hạ Long, vịnh Lan
Hạ, đảo Cát Bà, Cù Lao Chàm, Phú Quốc và Côn Đảo là những điểm đến nổi bật
trong du lịch sinh thái biển. Vịnh Hạ Long là di sản thiên nhiên thế giới được
UNESCO công nhận, nổi bật với hệ thống núi đá vôi, các hang động tự nhiên và
hệ sinh thái biển phong phú.
- Hệ sinh thái đồng cỏ và núi cao là môi trường sống của nhiều loài động vật hoang
dã và thảm thực vật đặc hữu. Vùng núi cao Hoàng Liên Sơn là nơi có đỉnh
Fansipan – "nóc nhà Đông Dương", là điểm đến thu hút du khách trong và ngoài
nước. Hệ thực vật tại đây phong phú với các loài cây thân gỗ, cây thuốc quý và các
loài hoa đặc trưng của vùng ôn đới. Các loài động vật quý hiếm như gấu ngựa, gà
lôi, báo hoa mai cũng được bảo tồn tại khu vực này, tạo nên sức hấp dẫn cho du lịch sinh thái.
- Hệ sinh thái nước ngọt bao gồm các sông, hồ, đầm phá và suối nước nóng. Hồ Ba
Bể, hồ Thác Bà, hồ Tây là những điểm đến nổi bật cho các hoạt động du lịch sinh
thái nước ngọt. Các con sông như sông Hồng, sông Đà, sông Mê Kông là cơ sở
cho các hoạt động du lịch sông nước, chèo thuyền, câu cá và khám phá hệ sinh thái
thủy sinh. Khu vực đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống kênh rạch chằng chịt
là điểm đến lý tưởng cho các hoạt động du lịch miệt vườn, tham quan chợ nổi và
khám phá đời sống của người dân vùng sông nước.
e. Tài nguyên cảnh quan thiên nhiên
- Tài nguyên cảnh quan thiên nhiên là yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của du
lịch sinh thái, bao gồm các cảnh quan đặc biệt như vịnh, đảo, bán đảo, núi, đồi,
rừng, sông, hồ và các hang động. Việt Nam được thiên nhiên ưu đãi với nhiều cảnh
quan hùng vĩ và độc đáo, là cơ sở để phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái đa dạng. lOMoAR cPSD| 45315597
- Vịnh Hạ Long là một trong những cảnh quan thiên nhiên nổi bật nhất của Việt
Nam, với hơn 1.600 hòn đảo đá vôi lớn nhỏ, các hang động tự nhiên và hệ sinh
thái biển phong phú. Vịnh Lan Hạ, vịnh Nha Trang và vịnh Cam Ranh cũng là
những điểm đến nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và hệ sinh thái biển đa dạng.
- Tài nguyên du lịch tự nhiên là nền tảng cốt lõi của du lịch sinh thái, tạo nên sức
hút và tính bền vững cho các sản phẩm du lịch. Sự đa dạng và phong phú của các
tài nguyên địa hình – địa mạo, khí hậu, thủy văn, sinh học và cảnh quan thiên
nhiên đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến quan trọng của du lịch sinh thái trong
khu vực và trên thế giới.
- Tuy nhiên, để khai thác bền vững các tài nguyên này, cần có sự quản lý chặt chẽ,
định hướng chiến lược phát triển hợp lý và sự tham gia tích cực của cộng đồng địa
phương. Chỉ khi có sự hài hòa giữa phát triển du lịch và bảo tồn thiên nhiên, du
lịch sinh thái mới có thể phát huy hết tiềm năng và giá trị, đồng thời góp phần vào
sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước.
2. Giới thiệu và phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế trong phát triển du lịch sinh thái?
2.1. Giới thiệu các tổ chức quốc tế
Du lịch sinh thái là một lĩnh vực quan trọng trong ngành du lịch bền vững, được
nhiều tổ chức quốc tế quan tâm và hỗ trợ. Những tổ chức này đóng vai trò quan
trọng trong việc định hướng, hỗ trợ và phát triển du lịch sinh thái trên toàn cầu,
giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển cộng
đồng. Một số tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong phát triển du lịch sinh thái như :
a. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO - United Nations World Tourism Organization)
- UNWTO là cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc về du lịch, đóng vai trò quan
trọng trong việc thúc đẩy du lịch bền vững, bao gồm cả du lịch sinh thái. Tổ chức
này đưa ra các hướng dẫn, chính sách và nghiên cứu giúp các quốc gia phát triển
du lịch theo hướng bảo vệ môi trường và cộng đồng địa phương. lOMoAR cPSD| 45315597
b. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN - International Union for
Conservation of Nature)
- IUCN là tổ chức hàng đầu về bảo tồn thiên nhiên, với nhiều sáng kiến nhằm phát
triển du lịch sinh thái gắn liền với bảo vệ đa dạng sinh học. Tổ chức này hợp tác
với các chính phủ và doanh nghiệp để thúc đẩy các mô hình du lịch giúp bảo vệ hệ sinh thái.
c. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP - United Nations Environment Programme)
- UNEP đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy du lịch bền vững, đặc biệt là du
lịch sinh thái, thông qua các báo cáo, hướng dẫn chính sách và dự án hợp tác bảo
vệ môi trường. UNEP cũng hỗ trợ các quốc gia trong việc xây dựng chiến lược
phát triển du lịch gắn với bảo tồn thiên nhiên.
d. Hiệp hội Du lịch Sinh thái Quốc tế (TIES - The International Ecotourism Society)
- TIES là một tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu, chuyên về phát triển du lịch sinh thái
thông qua nghiên cứu, đào tạo và chia sẻ thông tin. TIES giúp kết nối các nhà hoạt
động du lịch sinh thái trên toàn thế giới và đưa ra các tiêu chuẩn phát triển du lịch sinh thái bền vững.
e. Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF - World Wide Fund for Nature)
- WWF là tổ chức phi chính phủ hàng đầu về bảo tồn thiên nhiên, hỗ trợ nhiều dự
án du lịch sinh thái nhằm giảm tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường.
WWF cũng hợp tác với các khu bảo tồn và cộng đồng địa phương để phát triển du lịch bền vững.
f. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP - United Nations Development Programme)
- UNDP hỗ trợ nhiều dự án du lịch sinh thái ở các nước đang phát triển, tập trung
vào việc tạo sinh kế cho cộng đồng địa phương, bảo vệ môi trường và nâng cao
nhận thức về du lịch bền vững. 2.2.
Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế trong phát triển du lịch sinh thái
- Các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của du lịch sinh
thái, từ định hướng chính sách, hỗ trợ tài chính, đào tạo nhân lực, bảo vệ tài
nguyên thiên nhiên, thúc đẩy hợp tác quốc tế đến giám sát và đánh giá hiệu quả.
Nhờ sự hỗ trợ của các tổ chức này, du lịch sinh thái không chỉ mang lại lợi ích
kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và duy trì sự phát triển bền vững trong
tương lai. Vai trò của họ có thể được phân tích theo các khía cạnh sau: lOMoAR cPSD| 45315597
a. Định hướng chính sách và tiêu chuẩn quốc tế
- Các tổ chức quốc tế như Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), Chương trình Môi
trường Liên Hợp Quốc (UNEP), Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN)
đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các nguyên tắc, chính sách và tiêu
chuẩn giúp phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững.
- Thiết lập khung chính sách: Các tổ chức này xây dựng các chiến lược toàn cầu như
Chương trình Du lịch Bền vững của UNEP, cung cấp hướng dẫn cho các quốc gia
trong việc triển khai du lịch sinh thái.
- Hội đồng Du lịch Bền vững Toàn cầu (GSTC) đặt ra các tiêu chí để đánh giá và
công nhận các điểm đến du lịch sinh thái đạt chuẩn. Các chứng nhận như Green
Globe, EarthCheck, Biosphere Tourism giúp nâng cao uy tín cho các doanh nghiệp du lịch sinh thái.
- Ý nghĩa: Định hướng từ các tổ chức quốc tế giúp thống nhất tiêu chuẩn phát triển
du lịch sinh thái trên phạm vi toàn cầu, đảm bảo sự phát triển bền vững và hạn chế
tác động tiêu cực đến môi trường.
b. Hỗ trợ tài chính và đầu tư vào du lịch sinh thái
- Phát triển du lịch sinh thái đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hạ tầng bền vững, bảo tồn
thiên nhiên và đào tạo nhân lực. Các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế
giới (WB), Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cung cấp
nguồn vốn và tài trợ để hỗ trợ các quốc gia phát triển du lịch sinh thái.
- Tài trợ các dự án bảo tồn gắn với du lịch: WB và GEF tài trợ các chương trình bảo
vệ rừng, động vật hoang dã, khu bảo tồn thiên nhiên để phát triển du lịch sinh thái
mà không làm tổn hại môi trường.
- Đầu tư vào hạ tầng bền vững: IMF hỗ trợ tài chính cho các dự án cơ sở hạ tầng
như giao thông xanh, năng lượng tái tạo tại các điểm đến du lịch sinh thái.
- Ý nghĩa: Sự hỗ trợ tài chính giúp các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát
triển, có cơ hội đầu tư vào du lịch sinh thái mà không gây áp lực lên ngân sách quốc gia. lOMoAR cPSD| 45315597
c. Đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức về du lịch sinh thái
- Du lịch sinh thái chỉ thực sự bền vững khi có đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp và
cộng đồng địa phương tham gia tích cực. Các tổ chức như UNESCO, UNWTO tổ
chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng
trong lĩnh vực du lịch sinh thái.
- Đào tạo hướng dẫn viên và doanh nghiệp du lịch: UNWTO tổ chức các khóa học
về phát triển du lịch bền vững, giúp các doanh nghiệp và hướng dẫn viên hiểu rõ
hơn về các tiêu chí của du lịch sinh thái.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: UNESCO triển khai các chương trình giáo dục tại
các điểm du lịch sinh thái để giúp người dân hiểu được tầm quan trọng của bảo tồn thiên nhiên.
- Ý nghĩa: Đào tạo giúp cải thiện chất lượng dịch vụ du lịch sinh thái, đồng thời
khuyến khích cộng đồng địa phương tham gia và hưởng lợi từ ngành du lịch này.
d. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học
- Du lịch sinh thái dựa trên việc khai thác thiên nhiên một cách bền vững, do đó, các
tổ chức như IUCN, WWF (Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên), UNESCO đóng vai
trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
- Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên: UNESCO công nhận các khu dự trữ sinh
quyển, di sản thiên nhiên thế giới, giúp thu hút đầu tư và du khách trong khi vẫn
bảo tồn được hệ sinh thái.
- Giám sát tác động môi trường: WWF hợp tác với chính phủ các nước để theo dõi
tác động của du lịch lên các khu bảo tồn thiên nhiên, đề xuất các biện pháp giảm
thiểu tác động tiêu cực.
- Ý nghĩa: Sự tham gia của các tổ chức quốc tế giúp cân bằng giữa phát triển du lịch
sinh thái và bảo tồn thiên nhiên, đảm bảo lợi ích dài hạn cho môi trường. lOMoAR cPSD| 45315597
e. Kết nối và hợp tác quốc tế trong phát triển du lịch sinh thái
- Các tổ chức quốc tế đóng vai trò trung gian, giúp kết nối các quốc gia, doanh
nghiệp và cộng đồng địa phương để hợp tác phát triển du lịch sinh thái.
- Tổ chức hội nghị, diễn đàn: UNWTO tổ chức các hội nghị như Hội nghị Du lịch
Bền vững Thế giới nhằm chia sẻ kinh nghiệm giữa các quốc gia.
- Hợp tác công - tư: Các tổ chức quốc tế hỗ trợ kết nối doanh nghiệp với các dự án
du lịch sinh thái, tạo ra các mô hình hợp tác hiệu quả.
- Ý nghĩa: Việc kết nối và hợp tác quốc tế giúp chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và
nguồn lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển của du lịch sinh thái trên phạm vi toàn cầu.
f. Giám sát, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phát triển du lịch sinh thái
- Một trong những vai trò quan trọng của các tổ chức quốc tế là theo dõi và đánh giá
sự phát triển của du lịch sinh thái, từ đó điều chỉnh các chính sách phù hợp.
- UNWTO và UNEP thu thập dữ liệu về lượng khách du lịch sinh thái, tác động môi
trường và hiệu quả kinh tế của mô hình này để đề xuất các chiến lược phát triển.
- Các tổ chức môi trường như Greenpeace giám sát tác động tiêu cực của du lịch đối
với hệ sinh thái, từ đó gây áp lực lên chính phủ và doanh nghiệp trong việc tuân
thủ các tiêu chuẩn bền vững.
- Ý nghĩa: Sự giám sát và đánh giá giúp đảm bảo rằng du lịch sinh thái thực sự
mang lại lợi ích bền vững thay vì chỉ là một xu hướng mang tính thương mại.
Các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của du lịch sinh
thái, từ định hướng chính sách, hỗ trợ tài chính, đào tạo nhân lực, bảo vệ tài
nguyên thiên nhiên, thúc đẩy hợp tác quốc tế đến giám sát và đánh giá hiệu quả.
Nhờ sự hỗ trợ của các tổ chức này, du lịch sinh thái không chỉ mang lại lợi ích
kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và duy trì sự phát triển bền vững trong tương lai.
3. Giới thiệu và phân tích vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phát triển du lịch sinh thái ? lOMoAR cPSD| 45315597
- Theo Liên hợp quốc, tổ chức phi chính phủ (Non - governmental organization, viết
tắt NGO) Đây là những tổ chức tồn tại đồng thời với các tổ chức thuộc quyền quản
lý của nhà nước, tư nhân và tập thể. Mục tiêu chính của họ không phải là lợi
nhuận. Và nếu có lợi nhuận, nó cũng sẽ không được chia sẻ cho các thành viên của tổ chức.
- NGO hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực như văn hóa, nhân đạo, khoa học,…
Chúng chủ yếu tập trung vào các chương trình phục vụ cộng đồng, phát triển xã
hội và đảm bảo sự công bằng, bình đẳng trong xã hội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng
các tổ chức như: Đảng phái chính trị, nhà thờ, nhà chùa, nghiệp đoàn và hợp tác xã
không được coi là tổ chức phi chính phủ.
3.1. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phát triển sinh thái
- Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học: Một trong những mục tiêu
quan trọng của du lịch sinh thái là bảo vệ thiên nhiên và giữ gìn sự đa dạng sinh
học. Các tổ chức phi chính phủ thực hiện điều này thông qua:
+ Thành lập và quản lý khu bảo tồn: Hợp tác với chính phủ và cộng đồng địa
phương để thiết lập các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên nhằm hạn chế tác
động tiêu cực của con người đến hệ sinh thái.
+ Giám sát môi trường: Theo dõi tình trạng ô nhiễm, bảo vệ các loài động thực vật
quý hiếm, đặc biệt tại các điểm du lịch sinh thái nổi tiếng. Khôi phục hệ sinh thái
bị suy thoái: Tổ chức các chương trình trồng rừng, bảo vệ san hô, kiểm soát chất
thải từ hoạt động du lịch.
Ví dụ: WWF (Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên) đã triển khai nhiều dự án bảo tồn
rừng nhiệt đới và động vật hoang dã tại các điểm du lịch sinh thái trên toàn thế giới.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng và du khách: Một trong những thách thức lớn của
du lịch sinh thái là làm sao để du khách và người dân địa phương hiểu rõ về tầm
quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
+ Tổ chức các chiến dịch truyền thông: Cung cấp thông tin, tài liệu hướng dẫn
về du lịch có trách nhiệm, nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên cho du khách. +
Đào tạo cộng đồng địa phương: Hướng dẫn người dân cách tham gia vào hoạt
động du lịch sinh thái mà vẫn bảo vệ được văn hóa và tài nguyên thiên nhiên. +
Phát triển chương trình giáo dục về môi trường: Hợp tác với trường học và các
tổ chức để giáo dục thế hệ trẻ về ý thức bảo vệ môi trường. lOMoAR cPSD| 45315597
Ví dụ: The International Ecotourism Society (TIES) đã xây dựng bộ tiêu chuẩn
du lịch sinh thái và tổ chức các hội thảo nâng cao nhận thức về phát triển du lịch bền vững.
- Phát triển mô hình du lịch sinh thái bền vững: Các tổ chức phi chính phủ đóng vai
trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai các mô hình du lịch sinh thái bền
vững, đảm bảo lợi ích lâu dài cho cả môi trường và con người.
+ Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch thân thiện với môi trường: Thiết kế các khu nghỉ
dưỡng sinh thái sử dụng năng lượng tái tạo, hạn chế rác thải nhựa và bảo tồn nguồn nước.
+ Hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển du lịch cộng đồng: Giúp người dân tổ
chức các dịch vụ homestay sinh thái, hướng dẫn viên du lịch bản địa nhằm phát
triển kinh tế mà không ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
+ Khuyến khích mô hình du lịch dựa vào thiên nhiên: Tổ chức các tour du lịch
khám phá thiên nhiên mà không gây xáo trộn hệ sinh thái, như du lịch trekking,
kayaking, và safari sinh thái.
Ví dụ: Rainforest Alliance đã hợp tác với các doanh nghiệp du lịch ở Mỹ Latin để
thiết lập các tiêu chuẩn xanh trong phát triển khu nghỉ dưỡng sinh thái.
- Giám sát và phản biện chính sách phát triển du lịch: bên cạnh việc triển khai các
dự án thực tế, các tổ chức phi chính phủ còn đóng vai trò quan trọng trong việc
giám sát và phản biện chính sách nhằm đảm bảo sự phát triển du lịch sinh thái đúng hướng.
+ Giám sát tác động của du lịch đến môi trường: Công bố báo cáo đánh giá tác
động môi trường của các dự án du lịch lớn, kịp thời ngăn chặn các hoạt động gây hại cho hệ sinh thái.
+ Vận động chính sách: Thúc đẩy chính phủ và doanh nghiệp áp dụng các tiêu
chuẩn bền vững trong quy hoạch du lịch, kiểm soát khai thác tài nguyên phục vụ du lịch.
+ Kiểm soát phát triển du lịch ồ ạt: Đề xuất các giải pháp hạn chế phát triển du
lịch quá mức tại những điểm nhạy cảm về sinh thái như rừng nguyên sinh, rạn san hô.
Ví dụ: Friends of Nature đã tham gia vào các chiến dịch vận động để hạn chế xây
dựng khu nghỉ dưỡng quy mô lớn tại những khu rừng nhiệt đới ở Nam Mỹ.
- Hợp tác quốc tế và kêu gọi tài trợ: Du lịch sinh thái là một lĩnh vực yêu cầu sự hợp
tác giữa nhiều bên, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế. Các tổ lOMoAR cPSD| 45315597
chức phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và huy động nguồn
lực để hỗ trợ phát triển du lịch bền vững.
+ Huy động tài trợ từ các tổ chức quốc tế: tổ chức phi chính phủ thường kêu gọi
tài trợ từ Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới và các quỹ môi trường để đầu tư
vào các dự án du lịch sinh thái.
+ Hợp tác với các tổ chức bảo tồn quốc tế: Chia sẻ kinh nghiệm, tiêu chuẩn và mô
hình phát triển bền vững giữa các quốc gia nhằm nhân rộng các giải pháp thành công.
+ Thúc đẩy chính sách du lịch xanh trên toàn cầu: Tham gia vào các hội nghị quốc
tế, đề xuất các giải pháp chính sách giúp phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững.
4. Phân tích tác động của du lịch sinh thái đến cộng đồng địa phương? Phân tích
sự tham gia của cộng đồng địa phương trong sự phát triển du lịch sinh thái?
Cần làm gì để tăng cường vai trò của người dân trong hoạt động du lịch sinh thái?
4.1. Tác động đến cộng đồng địa phương
- Du lịch sinh thái tác động đa chiều đến cộng đồng địa phương. Về kinh tế, nó tạo
việc làm, giúp gia tăng thu nhập và đa dạng hóa nguồn sống, giảm sự phụ thuộc
vào các ngành kinh tế có thể gây hại cho môi trường. Hơn nữa, sự phát triển của
du lịch sinh thái còn thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường xá và thông tin
liên lạc, mang lại lợi ích lâu dài cho cả du lịch và cộng đồng.
- Về văn hóa – xã hội, du lịch sinh thái khuyến khích việc bảo tồn và phát huy các
giá trị văn hóa truyền thống, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo
vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Sự giao lưu văn hóa giữa người dân địa
phương và du khách cũng trở nên phong phú hơn, đồng thời cộng đồng có thể có
tiếng nói mạnh mẽ hơn trong các quyết định liên quan đến vùng đất của mình, góp
phần cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Về môi trường, việc nhận thấy giá trị kinh tế của tài nguyên thiên nhiên sẽ tạo
động lực cho cộng đồng tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và sử dụng
bền vững, đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực từ các hình thức du lịch đại trà khác. lOMoAR cPSD| 45315597
Tuy nhiên, bên cạnh những tác động tích cực, du lịch sinh thái cũng có thể gây ra
những thách thức như sự phụ thuộc vào ngành du lịch, tình trạng giá cả tăng cao,
sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp bên ngoài.
Về văn hóa - xã hội, có thể xuất hiện nguy cơ xâm nhập văn hóa, xung đột xã hội
do khác biệt về lối sống, nguy cơ mất quyền kiểm soát tài nguyên và gia tăng các
tệ nạn xã hội. Về môi trường, áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và nguy cơ tổn hại
hệ sinh thái cũng là những vấn đề cần được quản lý chặt chẽ.
4.2. Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong phát triển DLST
- Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch sinh thái có nhiều
mức độ khác nhau, từ việc chỉ là người quan sát thụ động đến việc trực tiếp cung
cấp dịch vụ, tham gia tư vấn, quản lý và thậm chí sở hữu các hoạt động du lịch.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, sự tham gia của cộng đồng ở nhiều nơi vẫn còn hạn
chế, thường chỉ dừng lại ở việc cung cấp các dịch vụ cơ bản.
- Điều này dẫn đến việc người dân chưa thực sự được hưởng lợi đầy đủ và có thể
cảm thấy bị bỏ lại ngoài lề trong quá trình phát triển du lịch tại chính quê hương mình.
4.3. Làm gì để tăng cường vai trò của người dân trong phát triển DLST
- Để tăng cường vai trò của người dân trong hoạt động du lịch sinh thái, cần triển
khai một loạt các biện pháp đồng bộ và có tính chiến lược lâu dài. Đầu tiên, cần
nâng cao nhận thức và năng lực cho người dân thông qua các khóa đào tạo về du
lịch sinh thái, quản lý kinh doanh, kỹ năng giao tiếp và bảo tồn.
- Việc khuyến khích thành lập các tổ chức cộng đồng cũng rất quan trọng để người
dân có thể cùng nhau hợp tác phát triển du lịch.
- Tiếp theo, cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào quá trình lập kế hoạch
và quản lý du lịch bằng cách tổ chức các buổi tham vấn ý kiến và đảm bảo có đại
diện của cộng đồng trong các cơ quan quản lý du lịch, trao quyền tự chủ ở một mức độ nhất định.
- Bên cạnh đó, cần hỗ trợ phát triển kinh tế du lịch dựa vào cộng đồng thông qua
việc tạo điều kiện tiếp cận vốn, hỗ trợ quảng bá sản phẩm và dịch vụ, kết nối với
các doanh nghiệp du lịch có trách nhiệm và ưu tiên sử dụng các sản phẩm địa phương. lOMoAR cPSD| 45315597
- Một yếu tố then chốt khác là đảm bảo lợi ích công bằng cho cộng đồng thông qua
cơ chế chia sẻ lợi nhuận, ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương và hỗ trợ các dự
án phát triển cộng đồng.
- Cuối cùng, cần bảo vệ quyền lợi và văn hóa của cộng đồng bằng cách thiết lập
cácquy tắc ứng xử cho du khách, bảo vệ quyền sở hữu đất đai và tài nguyên, đồng
thời hỗ trợ bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
5. Tại sao cần tăng cường hợp tác giữa các bên trong phát triển du lịch sinh thái
? Điều kiện để xây dựng quan hệ hợp tác giữa các bên là gì? Cần làm gì để
tăng cường sự hợp tác này ?
5.1. Vai trò của hợp tác trong phát triển du lịch sinh thái
- Du lịch sinh thái, với mục tiêu bảo tồn thiên nhiên, hỗ trợ cộng đồng địa phương
và thúc đẩy phát triển bền vững, không thể đạt được thành công nếu thiếu sự phối
hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Các bên này bao gồm chính quyền, doanh
nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương, tổ chức phi chính phủ (NGO), và du khách.
Mỗi bên giữ vai trò quan trọng, nhưng để phát huy tối đa hiệu quả, cần có sự hợp
tác đồng bộ, hiệu quả và minh bạch.
- Hợp tác giữa các bên không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu xung đột
mà còn tạo ra một hệ sinh thái phát triển bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí
hậu và nhu cầu khám phá thiên nhiên ngày càng tăng, sự hợp tác này càng trở nên
quan trọng hơn bao giờ hết.
5.2. Tại sao cần tăng cường hợp tác giữa các bên trong phát triển du lịch sinh thái?
a. Tăng cường hiệu quả bảo tồn thiên nhiên
- Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là mục tiêu cốt lõi của du lịch sinh thái. Tuy nhiên,
việc quản lý và bảo vệ thiên nhiên là một nhiệm vụ phức tạp, vượt quá khả năng
của một bên đơn lẻ. Chính quyền có thể ban hành chính sách, nhưng cần doanh
nghiệp và cộng đồng địa phương phối hợp thực hiện.
- Ví dụ: Ở Vườn Quốc gia Cát Tiên (Việt Nam), chính quyền hợp tác với các NGO
để triển khai dự án bảo tồn loài tê giác, trong khi doanh nghiệp du lịch cam kết hạn
chế tác động tiêu cực lên môi trường. lOMoAR cPSD| 45315597
b. Hỗ trợ sinh kế cộng đồng địa phương
- Cộng đồng địa phương là một trong những yếu tố trung tâm của du lịch sinh thái.
Hợp tác giữa doanh nghiệp du lịch và người dân địa phương giúp tạo ra việc làm,
tăng thu nhập và giảm áp lực khai thác tài nguyên tự nhiên không bền vững.
- Ví dụ: Mô hình du lịch cộng đồng ở Mai Châu (Hòa Bình) đã thành công nhờ sự
hợp tác giữa người dân bản địa, chính quyền và doanh nghiệp, mang lại lợi ích
kinh tế cho người dân trong khi vẫn bảo tồn được cảnh quan và văn hóa địa phương.
c. Đảm bảo sự bền vững trong khai thác du lịch
- Khi không có sự phối hợp, khai thác tài nguyên thiên nhiên có thể trở nên thiếu
kiểm soát, gây ô nhiễm và hủy hoại môi trường. Hợp tác giúp tạo ra các quy định
và nguyên tắc rõ ràng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Ví dụ: Ở đảo Bali (Indonesia), sự hợp tác giữa chính quyền, doanh nghiệp và
người dân đã giúp quản lý chất thải từ hoạt động du lịch, đảm bảo nguồn nước và
hệ sinh thái biển không bị xâm hại.
d. Tăng cường trải nghiệm của du khách
- Hợp tác giữa các bên giúp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, hấp dẫn hơn
cho du khách. Điều này bao gồm việc tạo ra các tour du lịch xanh, homestay, hoặc
các hoạt động tương tác với cộng đồng địa phương. Du khách không chỉ thưởng
thức cảnh đẹp mà còn học được cách bảo vệ thiên nhiên và hiểu thêm về văn hóa bản địa.
- Ví dụ: Các chương trình trải nghiệm sinh thái tại rừng ngập mặn Cần Giờ là kết
quả của sự hợp tác giữa chính quyền địa phương, người dân và các công ty tổ chức tour.
e. Giảm thiểu xung đột lợi ích
- Sự thiếu phối hợp giữa các bên có thể dẫn đến xung đột về lợi ích, ví dụ như khi
doanh nghiệp ưu tiên lợi nhuận hơn bảo vệ tài nguyên, hoặc khi cộng đồng địa
phương không được hưởng lợi từ du lịch. Hợp tác giúp cân bằng các lợi ích và tạo
ra sự đồng thuận chung.
5.3. Điều kiện để xây dựng quan hệ hợp tác giữa các bên lOMoAR cPSD| 45315597
a. Cam kết rõ ràng từ tất cả các bên
- Mỗi bên cần có cam kết rõ ràng về trách nhiệm và mục tiêu chung. Điều này có thể
được thể hiện qua các thỏa thuận hợp tác hoặc các khung pháp lý cụ thể.
b. Xây dựng lòng tin
- Lòng tin là nền tảng của mọi mối quan hệ hợp tác. Để xây dựng lòng tin, cần minh
bạch trong các quyết định và phân chia lợi ích công bằng. Các bên nên tham gia
đối thoại thường xuyên để trao đổi ý kiến và giải quyết xung đột.
c. Chia sẻ thông tin và kiến thức
- Việc chia sẻ dữ liệu về môi trường, nhu cầu du khách, và các mô hình phát triển
bền vững giúp tăng hiệu quả quản lý và phối hợp. Chính quyền cần cung cấp dữ
liệu chính xác, trong khi doanh nghiệp và các NGO nên chia sẻ kinh nghiệm thực tế.
d. Khung pháp lý hỗ trợ
- Một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và công bằng giúp bảo vệ lợi ích của các
bên và duy trì sự hợp tác. Chính phủ cần ban hành các chính sách khuyến khích
hợp tác công – tư và tạo điều kiện thuận lợi cho cộng đồng địa phương tham gia.
e. Nguồn lực tài chính và kỹ thuật
- Để hợp tác hiệu quả, cần có nguồn lực tài chính và kỹ thuật từ chính quyền, doanh
nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ. Điều này bao gồm hỗ trợ tài chính cho các dự án
bảo tồn hoặc cung cấp đào tạo kỹ năng cho người dân địa phương. 5.4. Các giải
pháp để tăng cường hợp tác giữa các bên
a. Đào tạo và nâng cao năng lực
- Cung cấp các khóa đào tạo về quản lý du lịch bền vững cho cộng đồng địa
phương, doanh nghiệp và nhân viên chính phủ. Ngoài ra, tổ chức các hội thảo,
diễn đàn để các bên trao đổi kiến thức và ý tưởng.
b. Tăng cường đối thoại và tham vấn
- Tổ chức các buổi đối thoại định kỳ để lắng nghe ý kiến từ tất cả các bên. Việc
tham vấn cộng đồng địa phương trước khi triển khai dự án du lịch sinh thái là điều
cần thiết để đảm bảo sự đồng thuận. lOMoAR cPSD| 45315597
c. Xây dựng các mô hình thí điểm
- Các dự án thí điểm hợp tác giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng địa
phương giúp đánh giá hiệu quả và nhân rộng mô hình khi đạt được thành công.
d. Minh bạch trong phân chia lợi ích
- Các bên cần thống nhất quy tắc phân chia lợi ích từ du lịch sinh thái một cách công bằng.
- Ví dụ: Một phần lợi nhuận từ du lịch có thể được tái đầu tư vào bảo tồn thiên
nhiên và nâng cao đời sống người dân địa phương.