Tên đề tài: Phân tích tình hình lạm phát Việt Nam trong giai đoạn2010 -2022 - Báo cáo

được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

BÁO CÁO
Tên đề tài: Phân tích tình hình lạm
phát Việt Nam trong giai đoạn
2010 -2022
Nhóm Nhóm 5
Tên giảng viên
Môn học
Lớp
BÁO CÁO
Tên đề tài: Phân tích tình hình lạm
phát Việt Nam trong giai đoạn
2010 -2022
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
LỜI MỞ ĐẦU
i
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
LỜI CẢM ƠN
ii
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
TRÍCH YẾU
iii
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU..................................................................................................................... i
LỜI CẢM ƠN....................................................................................................................ii
TRÍCH YẾU......................................................................................................................iii
MỤC LỤC.........................................................................................................................iv
DANH MỤC VIẾT TẮT...................................................................................................vi
DANH MỤC HÌNH ẢNH................................................................................................vii
DANH MỤC BẢNG BIỂU.............................................................................................viii
Chương 1: Khái quát về lạm phát...................................................................................1
1.Khái niệm, phân loại lạm phát.................................................................................1
1.1.Khái niệm..........................................................................................................1
1.1.1.Phân loại lạm phát......................................................................................1
1.1.1.1.Lạm phát vừa phải...............................................................................1
1.1.1.2.Lạm phát phi mã..................................................................................1
1.1.1.3.Siêu lạm phát.......................................................................................1
1.2.Nguyên nhân lạm phát......................................................................................1
1.2.1.Lạm phát do cầu kéo..................................................................................1
1.2.2.Lạm phát do chi phí đẩy.............................................................................1
1.2.3.Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ........................................................1
1.3.Đo lường lạm phát............................................................................................2
1.3.1.Chỉ số giá tiêu dùng....................................................................................2
1.3.2.Chỉ số giảm phát theo GDP........................................................................3
1.3.3.Chỉ số giá sản xuất.....................................................................................3
iv
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
1.3.4.Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian..........................................................3
1.3.5.Chỉ số giá bán buôn....................................................................................4
Chương 2: Tổng quan nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022.......................4
2.Xuất nhập khẩu........................................................................................................4
3.Tốc độ tăng trưởng kinh tế.......................................................................................8
4.GDP Việt Nam.......................................................................................................10
Chương 3: Tình hình lạm phát ở Việt Nam...................................................................13
Chương 4: Hậu quả, biện pháp khắc phục lạm phát......................................................14
5.Ảnh hưởng của lạm phát đến nền kinh tế...............................................................14
5.1.Tác động tích cực............................................................................................14
5.2.Tác động tiêu cực............................................................................................14
6. Những biện pháp cấp bách................................................................................14
6.1.Biện pháp về chính sách tài khoá....................................................................14
6.2. Biện pháp thắt chặt tiền tệ.........................................................................14
6.3. Biện pháp kiềm chế giá cả.........................................................................15
6.4. Biện pháp cải cách tiền tệ..........................................................................15
7. Những biện pháp chiến lược.............................................................................16
7.1. Xây dựng và thực hiện chiến lược phát triển kinh tế phù hợp...................16
7.2. Thực hiện chiến lược thị trường cạnh tranh hoàn toàn..............................16
TÀI LIỆU THAM KHẢO................................................................................................17
v
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
DANH MỤC VIẾT TẮT
vi
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
DANH MỤC HÌNH ẢNH
Hình 3.1 Biểu đồ tỷ lệ lạm phát Việt Nam qua các năm:.............................................13
vii
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
Chương 1: Khái quát về lạm phát
1. Khái niệm, phân loại lạm phát
1.1. Khái niệm
Lạm phát là sự tăng mức giá chung một cách
liên tục của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, từ đó mất đi giá trị của một loại tiền tệ. Khi mức
giá chung tăng cao, một sớn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây,
lạm phát phản ánh sự suy giảm sức mua trên một đơn vị tiền tệ.
VD: thời điểm trước đây, bạn chỉ mất 5.000đ để mua 1 gói mì tôm nhưng nay bạn phải mất
8.000đ cho 1 gói mì tôm như thế. ở khía cạnh vĩ mô thì khi chỉ số CPI ( chỉ số giá tiêu dùng –
Consumer Price Index là chỉ mức giá tiêu dùng trung bình của một người ) tăng lên nên sẽ không
tính giá cho từng mặt hàng riêng lẻ mà dựa vào mức trung bình của tấ cả loại hoàng hóa, dịch vụ
1.1.1. Phân loại lạm phát
Lạm phát phân theo 3 cấp độ như sau:
• Lạm phát vừa phải
• Lạm phát phi mã
• Siêu lạm phát
1.1.1.1. Lạm phát vừa phải
Giá cả tăng chậm và có khả năng dự đoán được. Khi giá tương đối ổn định, mọi người sẽ tin
tưởng vào đồng tiền và sẵn sàng giữ nó vì khả năng giữ được nguyên giá trị trong vòng 1 tháng
hay 1 năm. Sẵn sàng làm những hợp đồng dài hạn vì họ tin giá trị và chi phí mua bán không
chênh lệch quá xa.
1.1.1.2. Lạm phát phi mã
Tỷ lệ tăng trên 10% đến < 100%. Đồng tiên mất giá nhiều thì lãi suất thực tế thường là âm, từ đó
không ai muốn giữ tiền mặt. họ chỉ giữ 1 lượng tiền cần thiết cho việc chi tiêu hằng ngày.
1.1.1.3. Siêu lạm phát
Siêu lạm phát: tỷ lệ tăng trên 1000% / năm. Đồng tiền gần như mất giá hoàn toàn, nền tài chính
bị khủng hoảng. Lạm phát vừa phải là mức mà đã số các quốc gia mong muốn, thường dùng
chính sách để kiềm chế mức lạm phát đạt ở ngưỡng vừa phải.
1
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
1.2. Nguyên nhân lạm phát
1.2.1. Lạm phát do cầu kéo
Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) là sự gia tăng mức giá chung do tổng cầu vượt quá
khả năng cung ứng hàng hoá và dịch vụ của nền kinh tế. Tình trạng dư cầu đẩy giá lên cao trong
khi khối lượng hiện vật không thay đổi. Theo lý thuyết tiền tệ, tình trạng dư cầu gây nên nguyên
nhân ở sự gia tăng cung lên trên mức tăng của tổng sản phẩm quốc dân.
1.2.2. Lạm phát do chi phí đẩy
Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) là loại lạm phát do chi phí sản xuất tăng, có thể xảy
ra do chí phí đầu vào, VD như tiền lương, nguyên vật liệu sẽ trở nên đắt đỏ hơn. Lạm phát chi
phí đẩy khiến cho đường cung dịch sang trái. Điều này tức là mức giá chung tăng và nagw suất
đều giảm
1.2.3. Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ
Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ là một lý thuyết kinh tế cho rằng lạm phát xảy ra khi có
một sự tăng trưởng quá nhanh số lượng tiền tệ trong nền kinh tế mà không được hỗ trợ bởi tăng
trưởng tương ứng trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Theo lý thuyết này, nếu số tiền trong nền
kinh tế tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng sản xuất, thì sẽ xảy ra lạm phát.
Thuyết số lượng tiền tệ cho rằng lạm phát là một hiện tượng moneta, tức là do sự mở rộng quá
mức của tiền tệ trong nền kinh tế. Theo quan điểm này, khi số lượng tiền tệ tăng, người dân có
nhiều tiền hơn để chi tiêu và sẽ đòi hỏi mức giá tăng lên để tương xứng với sự gia tăng của tiền
tệ đó. Điều này dẫn đến tình trạng tăng giá hàng hóa và dịch vụ, gây ra lạm phát.
Để kiểm soát lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ, chính phủ và ngân hàng trung ương thường
áp dụng các biện pháp chính sách tiền tệ như điều chỉnh lãi suất, kiểm soát nguồn cung tiền tệ và
tăng cường quản lý tiền tệ. Mục tiêu của các biện pháp này là duy trì sự cân bằng giữa nguồn
cung tiền tệ và tăng trưởng kinh tế, từ đó kiểm soát lạm phát và đảm bảo sự ổn định của nền kinh
tế.
Giả sử trong một nền kinh tế ảo, ngân hàng trung ương quyết định tăng cung tiền tệ một cách đột
ngột và đáng kể. Sự gia tăng này không được hỗ trợ bởi tăng trưởng sản xuất hàng hóa và dịch
vụ. Ví dụ như không có sự mở rộng của các ngành công nghiệp hoặc không có tăng trưởng đáng
kể trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
2
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
Với sự gia tăng đột ngột trong số lượng tiền tệ, người dân bắt đầu có nhiều tiền hơn để chi tiêu.
Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, điều này sẽ dẫn đến sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ. Dưới
đây là một ví dụ về tác động của lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ:
Tăng giá hàng hóa: Do sự gia tăng đột ngột của số tiền trong nền kinh tế, người dân có khả
năng chi tiêu nhiều hơn. Điều này tạo ra một nhu cầu tăng cường cho hàng hóa và dịch vụ,
đẩy mức giá lên. Ví dụ, giá thực phẩm, nhà ở, xăng dầu và các mặt hàng tiêu dùng khác có
thể tăng một cách đáng kể, gây khó khăn cho người dân trong việc mua sắm và duy trì một
cuộc sống ổn định.
Mất giá trị tiền tệ: Khi có quá nhiều tiền trong nền kinh tế, giá trị của tiền tệ giảm. Điều
này có nghĩa là một đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hơn trong thời gian tới. Ví dụ, nếu một
chiếc bánh mì trước đây có giá 1 đồng, sau đó do lạm phát, giá của nó có thể tăng lên 2
đồng. Điều này dẫn đến mất giá trị tiền tệ và sự suy thoái của đồng tiền.
Tiêu thụ không ổn định: Lạm phát có thể gây ra một cảm giác không ổn định trong môi
trường kinh doanh và đầu tư. Với giá cả tăng nhanh, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn
trong việc lập kế hoạch và đưa ra các quyết định dựa trên mức giá dự kiến của hàng hóa và
dịch vụ. Đồng thời, người tiêu dùng cũng có thể trì hoãn các quyết định mua sắm và đầu
tư, gây ra sự không ổn định và suy thoái kinh tế.
1.3. Đo lường lạm phát
1.3.1. Chỉ số giá tiêu dùng
Chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index - CPI) là một chỉ số thống kê
được sử dụng để đo lường sự thay đổi của mức giá trung bình của một giỏ hàng các mặt hàng
tiêu dùng trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này cho phép đánh giá mức độ lạm phát
trong một nền kinh tế và cung cấp thông tin về sự biến động của mức giá hàng hóa và dịch vụ.
CPI thường được tính toán bằng cách so sánh giá trị của một giỏ hàng các mặt hàng tiêu dùng
trong một năm cơ sở (base year) với giá trị của cùng giỏ hàng trong một thời điểm hiện tại. Kết
quả được biểu thị dưới dạng một chỉ số, trong đó giá trị cơ sở được gán giá trị 100 và các thay
đổi giá cả được phản ánh thông qua việc thay đổi chỉ số từ thời điểm cơ sở.
CPI thường bao gồm một loạt các mặt hàng tiêu dùng phổ biến như thực phẩm, nhà ở, y tế, giáo
dục, giao thông, văn hóa và giải trí. Thông qua việc theo dõi sự biến động của CPI, chính phủ và
các nhà quản lý kinh tế có thể đánh giá mức độ lạm phát và sự ổn định của nền kinh tế.
3
Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
Chỉ số giá tiêu dùng là một công cụ quan trọng để đo lường lạm phát và giúp các chính trị gia,
nhà quản lý kinh tế và người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan về mức độ tăng giá cả và sự ảnh
hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày.
1.3.2. Chỉ số giảm phát theo GDP
Chỉ số giảm phát theo GDP là một thước đo kinh tế sử dụng để đánh giá mức độ giảm phát trong
một nền kinh tế dựa trên dữ liệu GDP (Gross Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội) và
các chỉ số lạm phát.
Chỉ số này tính toán tỷ lệ giữa mức độ tăng trưởng của GDP thực tế và mức độ tăng trưởng GDP
tiềm năng. GDP tiềm năng là mức độ tăng trưởng GDP mà không có sự ảnh hưởng của lạm phát.
Thông qua việc so sánh mức độ tăng trưởng thực tế với mức độ tăng trưởng tiềm năng, chỉ số
giảm phát theo GDP cung cấp thông tin về mức độ ảnh hưởng của lạm phát lên tăng trưởng kinh
tế.
Nếu chỉ số giảm phát theo GDP âm, tức là mức độ tăng trưởng thực tế thấp hơn mức độ tăng
trưởng tiềm năng, điều này có thể cho thấy mức độ giảm phát trong nền kinh tế. Ngược lại, nếu
chỉ số này dương, tức là mức độ tăng trưởng thực tế cao hơn mức độ tăng trưởng tiềm năng, điều
này có thể cho thấy mức độ lạm phát trong nền kinh tế.
Chỉ số giảm phát theo GDP có thể là một công cụ hữu ích để theo dõi mối quan hệ giữa lạm phát
và tăng trưởng kinh tế. Nó cung cấp thông tin quan trọng để các nhà quản lý kinh tế và chính trị
gia đánh giá tình hình kinh tế và đưa ra chính sách phù hợp để kiểm soát lạm phát và đảm bảo sự
ổn định kinh tế.
1.3.3. Chỉ số giá sản xuất
Chỉ số giá sản xuất (Producer Price Index - PPI) là một chỉ số kinh tế được sử dụng để đo lường
sự thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ từ các nhà sản xuất và nhà cung cấp trong một nền
kinh tế. PPI đo lường sự biến động của giá trị hàng hóa và dịch vụ từ giai đoạn sản xuất cho đến
khi chúng được đưa ra thị trường tiêu dùng.
PPI thường được tính toán bằng cách so sánh giá trị của một giỏ hàng hàng hóa và dịch vụ được
sử dụng trong quá trình sản xuất trong một khoảng thời gian cụ thể với giá trị của cùng giỏ hàng
trong một khoảng thời gian trước đó (thường được chọn là một năm cơ sở). Kết quả được biểu
thị dưới dạng một chỉ số phần trăm, thể hiện sự thay đổi của giá cả từ thời điểm cơ sở.
4
| 1/33

Preview text:

BÁO CÁO
Tên đề tài: Phân tích tình hình lạm
phát Việt Nam trong giai đoạn 2010 -2022 Nhóm Nhóm 5 Tên giảng viên Môn học Lớp BÁO CÁO
Tên đề tài: Phân tích tình hình lạm
phát Việt Nam trong giai đoạn 2010 -2022 Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô LỜI MỞ ĐẦU i Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô LỜI CẢM ƠN ii Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô TRÍCH YẾU iii Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU..................................................................................................................... i
LỜI CẢM ƠN....................................................................................................................ii
TRÍCH YẾU......................................................................................................................iii
MỤC LỤC.........................................................................................................................iv
DANH MỤC VIẾT TẮT...................................................................................................vi
DANH MỤC HÌNH ẢNH................................................................................................vii
DANH MỤC BẢNG BIỂU.............................................................................................viii
Chương 1: Khái quát về lạm phát...................................................................................1
1.Khái niệm, phân loại lạm phát.................................................................................1
1.1.Khái niệm..........................................................................................................1
1.1.1.Phân loại lạm phát......................................................................................1
1.1.1.1.Lạm phát vừa phải...............................................................................1
1.1.1.2.Lạm phát phi mã..................................................................................1
1.1.1.3.Siêu lạm phát.......................................................................................1
1.2.Nguyên nhân lạm phát......................................................................................1
1.2.1.Lạm phát do cầu kéo..................................................................................1
1.2.2.Lạm phát do chi phí đẩy.............................................................................1
1.2.3.Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ........................................................1
1.3.Đo lường lạm phát............................................................................................2
1.3.1.Chỉ số giá tiêu dùng....................................................................................2
1.3.2.Chỉ số giảm phát theo GDP........................................................................3
1.3.3.Chỉ số giá sản xuất.....................................................................................3 iv Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
1.3.4.Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian..........................................................3
1.3.5.Chỉ số giá bán buôn....................................................................................4
Chương 2: Tổng quan nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022.......................4
2.Xuất nhập khẩu........................................................................................................4
3.Tốc độ tăng trưởng kinh tế.......................................................................................8
4.GDP Việt Nam.......................................................................................................10
Chương 3: Tình hình lạm phát ở Việt Nam...................................................................13
Chương 4: Hậu quả, biện pháp khắc phục lạm phát......................................................14
5.Ảnh hưởng của lạm phát đến nền kinh tế...............................................................14
5.1.Tác động tích cực............................................................................................14
5.2.Tác động tiêu cực............................................................................................14 6.
Những biện pháp cấp bách................................................................................14
6.1.Biện pháp về chính sách tài khoá....................................................................14 6.2.
Biện pháp thắt chặt tiền tệ.........................................................................14 6.3.
Biện pháp kiềm chế giá cả.........................................................................15 6.4.
Biện pháp cải cách tiền tệ..........................................................................15 7.
Những biện pháp chiến lược.............................................................................16 7.1.
Xây dựng và thực hiện chiến lược phát triển kinh tế phù hợp...................16 7.2.
Thực hiện chiến lược thị trường cạnh tranh hoàn toàn..............................16
TÀI LIỆU THAM KHẢO................................................................................................17 v Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
DANH MỤC VIẾT TẮT vi Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô DANH MỤC HÌNH ẢNH
Hình 3.1 Biểu đồ tỷ lệ lạm phát Việt Nam qua các năm:.............................................13 vii Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
Chương 1: Khái quát về lạm phát 1.
Khái niệm, phân loại lạm phát 1.1. Khái niệm
Lạm phát là sự tăng mức giá chung một cách
liên tục của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, từ đó mất đi giá trị của một loại tiền tệ. Khi mức
giá chung tăng cao, một sớn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây,
lạm phát phản ánh sự suy giảm sức mua trên một đơn vị tiền tệ.
VD: thời điểm trước đây, bạn chỉ mất 5.000đ để mua 1 gói mì tôm nhưng nay bạn phải mất
8.000đ cho 1 gói mì tôm như thế. ở khía cạnh vĩ mô thì khi chỉ số CPI ( chỉ số giá tiêu dùng –
Consumer Price Index là chỉ mức giá tiêu dùng trung bình của một người ) tăng lên nên sẽ không
tính giá cho từng mặt hàng riêng lẻ mà dựa vào mức trung bình của tấ cả loại hoàng hóa, dịch vụ 1.1.1.
Phân loại lạm phát
Lạm phát phân theo 3 cấp độ như sau: • Lạm phát vừa phải • Lạm phát phi mã • Siêu lạm phát
1.1.1.1. Lạm phát vừa phải
Giá cả tăng chậm và có khả năng dự đoán được. Khi giá tương đối ổn định, mọi người sẽ tin
tưởng vào đồng tiền và sẵn sàng giữ nó vì khả năng giữ được nguyên giá trị trong vòng 1 tháng
hay 1 năm. Sẵn sàng làm những hợp đồng dài hạn vì họ tin giá trị và chi phí mua bán không chênh lệch quá xa.
1.1.1.2. Lạm phát phi mã
Tỷ lệ tăng trên 10% đến < 100%. Đồng tiên mất giá nhiều thì lãi suất thực tế thường là âm, từ đó
không ai muốn giữ tiền mặt. họ chỉ giữ 1 lượng tiền cần thiết cho việc chi tiêu hằng ngày.
1.1.1.3. Siêu lạm phát
Siêu lạm phát: tỷ lệ tăng trên 1000% / năm. Đồng tiền gần như mất giá hoàn toàn, nền tài chính
bị khủng hoảng. Lạm phát vừa phải là mức mà đã số các quốc gia mong muốn, thường dùng
chính sách để kiềm chế mức lạm phát đạt ở ngưỡng vừa phải. 1 Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
1.2. Nguyên nhân lạm phát 1.2.1.
Lạm phát do cầu kéo
Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) là sự gia tăng mức giá chung do tổng cầu vượt quá
khả năng cung ứng hàng hoá và dịch vụ của nền kinh tế. Tình trạng dư cầu đẩy giá lên cao trong
khi khối lượng hiện vật không thay đổi. Theo lý thuyết tiền tệ, tình trạng dư cầu gây nên nguyên
nhân ở sự gia tăng cung lên trên mức tăng của tổng sản phẩm quốc dân. 1.2.2.
Lạm phát do chi phí đẩy
Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) là loại lạm phát do chi phí sản xuất tăng, có thể xảy
ra do chí phí đầu vào, VD như tiền lương, nguyên vật liệu sẽ trở nên đắt đỏ hơn. Lạm phát chi
phí đẩy khiến cho đường cung dịch sang trái. Điều này tức là mức giá chung tăng và nagw suất đều giảm 1.2.3.
Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ
Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ là một lý thuyết kinh tế cho rằng lạm phát xảy ra khi có
một sự tăng trưởng quá nhanh số lượng tiền tệ trong nền kinh tế mà không được hỗ trợ bởi tăng
trưởng tương ứng trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Theo lý thuyết này, nếu số tiền trong nền
kinh tế tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng sản xuất, thì sẽ xảy ra lạm phát.
Thuyết số lượng tiền tệ cho rằng lạm phát là một hiện tượng moneta, tức là do sự mở rộng quá
mức của tiền tệ trong nền kinh tế. Theo quan điểm này, khi số lượng tiền tệ tăng, người dân có
nhiều tiền hơn để chi tiêu và sẽ đòi hỏi mức giá tăng lên để tương xứng với sự gia tăng của tiền
tệ đó. Điều này dẫn đến tình trạng tăng giá hàng hóa và dịch vụ, gây ra lạm phát.
Để kiểm soát lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ, chính phủ và ngân hàng trung ương thường
áp dụng các biện pháp chính sách tiền tệ như điều chỉnh lãi suất, kiểm soát nguồn cung tiền tệ và
tăng cường quản lý tiền tệ. Mục tiêu của các biện pháp này là duy trì sự cân bằng giữa nguồn
cung tiền tệ và tăng trưởng kinh tế, từ đó kiểm soát lạm phát và đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế.
Giả sử trong một nền kinh tế ảo, ngân hàng trung ương quyết định tăng cung tiền tệ một cách đột
ngột và đáng kể. Sự gia tăng này không được hỗ trợ bởi tăng trưởng sản xuất hàng hóa và dịch
vụ. Ví dụ như không có sự mở rộng của các ngành công nghiệp hoặc không có tăng trưởng đáng
kể trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới. 2 Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
Với sự gia tăng đột ngột trong số lượng tiền tệ, người dân bắt đầu có nhiều tiền hơn để chi tiêu.
Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, điều này sẽ dẫn đến sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ. Dưới
đây là một ví dụ về tác động của lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ: 
Tăng giá hàng hóa: Do sự gia tăng đột ngột của số tiền trong nền kinh tế, người dân có khả
năng chi tiêu nhiều hơn. Điều này tạo ra một nhu cầu tăng cường cho hàng hóa và dịch vụ,
đẩy mức giá lên. Ví dụ, giá thực phẩm, nhà ở, xăng dầu và các mặt hàng tiêu dùng khác có
thể tăng một cách đáng kể, gây khó khăn cho người dân trong việc mua sắm và duy trì một cuộc sống ổn định. 
Mất giá trị tiền tệ: Khi có quá nhiều tiền trong nền kinh tế, giá trị của tiền tệ giảm. Điều
này có nghĩa là một đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hơn trong thời gian tới. Ví dụ, nếu một
chiếc bánh mì trước đây có giá 1 đồng, sau đó do lạm phát, giá của nó có thể tăng lên 2
đồng. Điều này dẫn đến mất giá trị tiền tệ và sự suy thoái của đồng tiền. 
Tiêu thụ không ổn định: Lạm phát có thể gây ra một cảm giác không ổn định trong môi
trường kinh doanh và đầu tư. Với giá cả tăng nhanh, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn
trong việc lập kế hoạch và đưa ra các quyết định dựa trên mức giá dự kiến của hàng hóa và
dịch vụ. Đồng thời, người tiêu dùng cũng có thể trì hoãn các quyết định mua sắm và đầu
tư, gây ra sự không ổn định và suy thoái kinh tế.
1.3. Đo lường lạm phát 1.3.1.
Chỉ số giá tiêu dùng
Chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index - CPI) là một chỉ số thống kê
được sử dụng để đo lường sự thay đổi của mức giá trung bình của một giỏ hàng các mặt hàng
tiêu dùng trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này cho phép đánh giá mức độ lạm phát
trong một nền kinh tế và cung cấp thông tin về sự biến động của mức giá hàng hóa và dịch vụ.
CPI thường được tính toán bằng cách so sánh giá trị của một giỏ hàng các mặt hàng tiêu dùng
trong một năm cơ sở (base year) với giá trị của cùng giỏ hàng trong một thời điểm hiện tại. Kết
quả được biểu thị dưới dạng một chỉ số, trong đó giá trị cơ sở được gán giá trị 100 và các thay
đổi giá cả được phản ánh thông qua việc thay đổi chỉ số từ thời điểm cơ sở.
CPI thường bao gồm một loạt các mặt hàng tiêu dùng phổ biến như thực phẩm, nhà ở, y tế, giáo
dục, giao thông, văn hóa và giải trí. Thông qua việc theo dõi sự biến động của CPI, chính phủ và
các nhà quản lý kinh tế có thể đánh giá mức độ lạm phát và sự ổn định của nền kinh tế. 3 Đại học Hoa Sen Báo cáo Kinh tế vĩ mô
Chỉ số giá tiêu dùng là một công cụ quan trọng để đo lường lạm phát và giúp các chính trị gia,
nhà quản lý kinh tế và người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan về mức độ tăng giá cả và sự ảnh
hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày. 1.3.2.
Chỉ số giảm phát theo GDP
Chỉ số giảm phát theo GDP là một thước đo kinh tế sử dụng để đánh giá mức độ giảm phát trong
một nền kinh tế dựa trên dữ liệu GDP (Gross Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội) và các chỉ số lạm phát.
Chỉ số này tính toán tỷ lệ giữa mức độ tăng trưởng của GDP thực tế và mức độ tăng trưởng GDP
tiềm năng. GDP tiềm năng là mức độ tăng trưởng GDP mà không có sự ảnh hưởng của lạm phát.
Thông qua việc so sánh mức độ tăng trưởng thực tế với mức độ tăng trưởng tiềm năng, chỉ số
giảm phát theo GDP cung cấp thông tin về mức độ ảnh hưởng của lạm phát lên tăng trưởng kinh tế.
Nếu chỉ số giảm phát theo GDP âm, tức là mức độ tăng trưởng thực tế thấp hơn mức độ tăng
trưởng tiềm năng, điều này có thể cho thấy mức độ giảm phát trong nền kinh tế. Ngược lại, nếu
chỉ số này dương, tức là mức độ tăng trưởng thực tế cao hơn mức độ tăng trưởng tiềm năng, điều
này có thể cho thấy mức độ lạm phát trong nền kinh tế.
Chỉ số giảm phát theo GDP có thể là một công cụ hữu ích để theo dõi mối quan hệ giữa lạm phát
và tăng trưởng kinh tế. Nó cung cấp thông tin quan trọng để các nhà quản lý kinh tế và chính trị
gia đánh giá tình hình kinh tế và đưa ra chính sách phù hợp để kiểm soát lạm phát và đảm bảo sự ổn định kinh tế. 1.3.3.
Chỉ số giá sản xuất
Chỉ số giá sản xuất (Producer Price Index - PPI) là một chỉ số kinh tế được sử dụng để đo lường
sự thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ từ các nhà sản xuất và nhà cung cấp trong một nền
kinh tế. PPI đo lường sự biến động của giá trị hàng hóa và dịch vụ từ giai đoạn sản xuất cho đến
khi chúng được đưa ra thị trường tiêu dùng.
PPI thường được tính toán bằng cách so sánh giá trị của một giỏ hàng hàng hóa và dịch vụ được
sử dụng trong quá trình sản xuất trong một khoảng thời gian cụ thể với giá trị của cùng giỏ hàng
trong một khoảng thời gian trước đó (thường được chọn là một năm cơ sở). Kết quả được biểu
thị dưới dạng một chỉ số phần trăm, thể hiện sự thay đổi của giá cả từ thời điểm cơ sở. 4