




Preview text:
lOMoAR cPSD| 59085392
Câu 1: Khi ghi nhận trái phiếu chuyển đổi theo IFRS (IAS 32), tại sao cần tách
riêng cấu phần nợ và cấu phần vốn? Việc tách này có ảnh hưởng gì đến chi phí tài chính hằng kỳ?
1.1. Lý do tách riêng cấu phần nợ và cấu phần vốn:
Theo IAS 32, trái phiếu chuyển đổi là công cụ tài chính phức hợp (compound financial instrument) gồm: •
Cấu phần nợ: Quyền và nghĩa vụ hoàn trả gốc và lãi. •
Cấu phần vốn: Quyền chọn chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty phát hành. Lý do cần tách: •
Phản ánh bản chất kinh tế: IFRS nhấn mạnh vào "substance over form", việc tách giúp
phản ánh đúng rủi ro và quyền lợi của nhà đầu tư. •
Đáp ứng yêu cầu trình bày minh bạch: Giúp nhà đầu tư và bên liên quan hiểu rõ hơn về
cấu trúc tài chính của công ty. •
Tuân thủ yêu cầu kế toán quốc tế: IAS 32 yêu cầu phân loại đúng công cụ tài chính.
1.2. Ảnh hưởng đến chi phí tài chính hằng kỳ: •
Cấu phần nợ: Được ghi nhận theo giá trị hiện tại (chiết khấu) của các dòng tiền trong
tương lai, sử dụng lãi suất thị trường. •
Chi phí tài chính: Hằng năm phân bổ lãi theo phương pháp lãi suất thực tế (effective
interest rate) dẫn đến: o Chi phí tài chính thực tế cao hơn so với VAS, vì phần chiết
khấu ban đầu sẽ được cộng dồn vào chi phí. •
Cấu phần vốn: Không ghi nhận chi phí tài chính hằng kỳ, nhưng ảnh hưởng đến vốn chủ
sở hữu ngay từ ban đầu.
Câu 2 Trong giả định về trái phiếu chuyển đổi trị giá 10.000.000 triệu đồng, tại sao không
xem xét ảnh hưởng của chi phí lãi phân bổ theo phương pháp lãi suất thực tế đến kết quả
hoạt động kinh doanh theo IFRS? Việc bỏ qua yếu tố này ảnh hưởng gì đến độ chính xác
của việc so sánh VAS – IFRS?
2.1. Vì sao không xem xét chi phí lãi theo phương pháp lãi suất thực tế?
(- Chi phí lãi theo phương pháp lãi suất thực tế (effective interest rate - EIR) được tính bằng cách
chiết khấu dòng tiền tương lai của phần nợ về hiện tại, sử dụng lãi suất thị trường phù hợp với rủi
ro của khoản vay tương đương nhưng không có yếu tố chuyển đổi.
- Khi không thể xác định lãi suất thị trường hợp lý, thì không thể tính được chi phí lãi theo EIR.
Do đó, yếu tố này bắt buộc bị bỏ qua) lOMoAR cPSD| 59085392
Chi phí lãi theo phương pháp lãi suất thực tế không được xem xét trong một số phân tích
do không thể xác định được lãi suất chiết khấu phù hợp với thị trường để tính giá trị hiện
tại của nghĩa vụ nợ — điều kiện cần để áp dụng phương pháp này theo IFRS 9
2.2. Ảnh hưởng đến độ chính xác khi so sánh VAS – IFRS: •
VAS: Không tách cấu phần nợ và vốn; ghi nhận toàn bộ là nợ; tính chi phí lãi theo lãi suất danh nghĩa. •
IFRS: Tách rõ ràng; ghi nhận chi phí lãi theo lãi suất thực tế. •
Việc bỏ qua phân bổ chi phí lãi theo lãi suất thực tế làm sai lệch:
o Lợi nhuận trước thuế và sau thuế dưới IFRS sẽ thấp hơn so với VAS trong các năm đầu.
o Cơ cấu tài chính bị hiểu sai (nợ thấp hơn, vốn chủ cao hơn theo IFRS). o
Không phản ánh đúng chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Nếu bỏ qua chi phí lãi theo lãi Mặt ảnh hưởng
Nếu xét đúng theo IFRS suất thực tế Chi phí tài chính hằng
Cao hơn (do phần phân bổ chiết
Có thể thấp hơn thực tế năm khấu) Lợi nhuận
Bị cao hơn thực tế
Thấp hơn, đúng bản chất chi phí So sánh VAS–IFRS Không chính xác
Chính xác, đầy đủ yếu tố kinh tế
Có thể nghĩ IFRS và VAS gần giốngThực tế IFRS phản ánh nợ rủi ro rõ Hiểu sai bản chất nợ nhau ràng hơn Tiêu chí VAS IFRS (IAS 32)
Ghi nhận trái phiếu chuyển đổi Toàn bộ là nợ Tách nợ và vốn
Chi phí tài chính hằng kỳ Theo lãi suất danh nghĩa Theo lãi suất thực tế
Ảnh hưởng đến báo cáo tài
Lợi nhuận cao hơn trong ngắn Lợi nhuận thấp hơn ban đầu chính hạn
Độ chính xác về bản chất kinh
Phản ánh đúng bản chất tài
Kém phản ánh bản chất tế chính
1. Tại sao Techcombank đi đầu trong công bố báo cáo tài chính theo Chuẩn mực Báo cáo Tài
chính Quốc tế (IFRS)?
a) Chiến lược phát triển hướng ra quốc tế •
Techcombank định hướng trở thành ngân hàng dẫn đầu về chuẩn mực quản trị và tiếp cận vốn quốc tế. lOMoAR cPSD| 59085392 •
Ngay từ năm 2018–2019, ngân hàng đã chủ động triển khai dự án chuyển đổi sang IFRS
(International Financial Reporting Standards – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế),
trước khi Nhà nước bắt buộc. •
Mục tiêu là nâng cao tính minh bạch tài chính, thu hút nhà đầu tư nước ngoài và tổ
chức tín dụng quốc tế như: o IFC (International Finance Corporation – Tổ chức Tài
chính Quốc tế), o ADB (Asian Development Bank – Ngân hàng Phát triển Châu Á).
b) Đầu tư mạnh vào hệ thống kế toán – công nghệ – con người •
Techcombank đã đầu tư vào hệ thống phần mềm quản trị doanh nghiệp (ERP –
Enterprise Resource Planning), có khả năng đáp ứng đồng thời cả VAS và IFRS:
o VAS: Vietnamese Accounting Standards – Chuẩn mực Kế toán Việt Nam. •
Nhân sự tài chính – kế toán được đào tạo chuyên sâu, nhiều người có chứng chỉ quốc tế
như: o ACCA: Association of Chartered Certified Accountants – Hiệp hội Kế toán
Công chứng Anh Quốc, o CPA: Certified Public Accountant –
Kế toán viên công chứng. •
Hợp tác chặt chẽ với các công ty kiểm toán Big4 như Deloitte, PwC để triển khai IFRS bài bản.
c) Cam kết minh bạch và chuẩn hóa báo cáo tài chính •
Techcombank không xem IFRS là gánh nặng, mà là công cụ để:
o Nâng cao uy tín và tín nhiệm tín dụng, o Tiếp cận vốn quốc tế
với lãi suất thấp hơn, o Gia tăng niềm tin với nhà đầu tư.
2. Kinh nghiệm của Techcombank – Bài học cho các ngân hàng khác
a) Bắt đầu sớm – không đợi đến khi bắt buộc
“Nếu bạn đợi đến khi bắt buộc mới làm, thì bạn đã trễ.” •
Chuyển đổi sang IFRS là một dự án phức tạp, thường mất 2–3 năm nếu làm đúng quy trình. •
Vì vậy, các ngân hàng khác nên:
o Đánh giá sự khác biệt giữa VAS và IFRS, o Lập kế hoạch chuyển đổi sớm,
o Triển khai đào tạo nội bộ và xây dựng năng lực nhân sự. lOMoAR cPSD| 59085392
b) Hệ thống dữ liệu và công nghệ là yếu tố then chốt •
IFRS yêu cầu thông tin tài chính chính xác, đặc biệt là:
o Định giá tài sản tài chính theo giá trị hợp lý (fair value), o Phân loại tài sản theo
mô hình kinh doanh và đặc điểm dòng tiền (IFRS 9). •
Techcombank đã đầu tư vào:
o DWH (Data Warehouse – Kho dữ liệu tập trung),
o Công cụ phân tích dữ liệu, báo cáo tự động như BI (Business Intelligence – Trí tuệ kinh doanh). •
=> Ngân hàng nào chưa có hệ thống dữ liệu tốt thì không thể triển khai IFRS hiệu quả.
c) Đồng hành với đơn vị tư vấn có chuyên môn cao •
Techcombank chọn Deloitte – một trong bốn công ty kiểm toán lớn nhất thế giới (Big4)
làm đối tác tư vấn chuyển đổi IFRS. • Việc này giúp:
o Đảm bảo tuân thủ chuẩn mực quốc tế,
o Giảm thiểu rủi ro sai sót, o Rút ngắn thời gian triển khai.
d) IFRS không chỉ là thay đổi kế toán – mà là thay đổi tư duy quản trị toàn ngân hàng • IFRS yêu cầu:
o Phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban: tín dụng, rủi ro, tài chính, CNTT, pháp chế...
o Tư duy đo lường hiệu quả dựa trên giá trị hiện tại, rủi ro tín dụng kỳ vọng, và
các khái niệm tài chính hiện đại. •
=> Đây là cơ hội để ngân hàng chuẩn hóa quản trị nội bộ theo chuẩn quốc tế. Tóm lại
Techcombank đi đầu về IFRS vì họ chủ động, chuẩn bị kỹ lưỡng, và xem IFRS là chiến
lược nâng tầm quản trị – không phải gánh nặng tuân thủ. Các ngân hàng khác có thể học được gì? Kinh nghiệm Bài học Bắt đầu sớm
Lập kế hoạch IFRS ngay từ bây giờ, không đợi bắt buộc Đầu tư hệ thống
Chuẩn hóa dữ liệu, triển khai hệ thống hỗ trợ IFRS lOMoAR cPSD| 59085392
Hợp tác chuyên gia Làm việc với Big4 hoặc đơn vị tư vấn IFRS có uy tín Thay đổi tư duy
IFRS là cải cách toàn diện, không chỉ là kế toán
3. Việc trích lập quỹ dự trữ theo VAS( quỹ dự phòng tài chính, quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ) có ảnh
hưởng như nào đến lợi nhuận chưa phân phối? IFRS xử lý phần này ra sao?