Thuật Ngữ Chuyên Ngành Logistics - Kinh tế vận tải & logistics | Trường Đại học Giao thông Vận Tải

Thuật Ngữ Chuyên Ngành Logistics - Kinh tế vận tải & logistics | Trường Đại học Giao thông Vận Tải được VietJack sưu tầm và soạn thảo để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 15962736
A
All-in rate - ớc toàn bộ
Arrival noce - Thông báo hàng đến
AMS (Automac Manifest System) – Khai hải quan điện tử đi
USA
AFR (Advance Filing Rules) – Khai hải quan điện tử đi Nhật
AMR (Advance Manifest Rules) - Khai hải quan điện tử đi SHANGHAI
As carrier: Vai trò là người chuyên chở
Air freight - ớc hàng không
Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn (B/L)
B
B/L (Bill of Lading) - Vận đơn đường biển
BAF (Bunker Adjustment Factor) - Ph phí giá dầu chênh lệch
Bulk Cargo: Hàng rời
Booking Conrmaon: Xác nhận đặt ch
C
CBM hoặc M3 (Cubic Meter) - Thể ch
CFS (Container Freight Staon) - Trạm container hàng lẻ (Kho CFS)
CY (Container Yard) - Bãi container
CAF (Currency Ajustment Factor) - Phụ phí sụt giá ền tệ
CIC (Container Imbalance Charge) - Phụ phí mất cân đối vỏ container
CS (Congeson Surcharge)
lOMoARcPSD| 15962736
COD (Change of Desnaon)
Closing me / Cut-o me: Giờ cắt máng
Co-loading / Co-loader
CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh container
Connecon vessel / Feeder vessel: Tàu nối / Tàu con
Customs Declaraon: Tkhai hải quan
Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa
Cercate of Fumigaon: Giấy chứng nhận hun trùng
Cercate of Origin (CO): Giấy chứng nhận xuất x
D
DDC (Desnaon Delevery Charge) - Phụ phí giao hàng tại cảng đến
Delivery Order: Lệnh giao hàng
Door-Door: Từ kho đến kho
Direct Bill of Lading: Vận đơn đi thẳng
Detenon (DET): Phí lưu container tại kho riêng
Demurrrage (DEM): Phí lưu contaner tại cảng
Documentaons Fee: Phí chứng từ (vận đơn)
Dangerous Goods (DG): Hàng nguy hiểm
Dry Container (DC): Container hàng khô
E
EBS (Emergency Bunker Surcharge) – Phụ phí xăng dầu
lOMoARcPSD| 15962736
ENS (Entry Summary Declaraon) – Khai hải quan điện tử đi Châu Âu
ETA (Esmates Arrival) - Ngày dự kiến hàng tới cảng đến
ETD (Esmated Department) - Ngày dự kiến rời cảng
Empty Container: Container rỗng
F
FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
FAF (Fuel Adjustment Factor) - Phụ phí nhiên liệu
Freight collect: cước phí trả sau
Freight Prepaid: Cước phí trả trước
FTL (Full Truck Load): Hàng giao nguyên xe tải
G
GRI (General Rates Increase) - Phí tăng chung
GW/NW (Gross/Net Weight) - Trọng lượng cả bao bì/Trọng lượng tịnh
GP Container (General Purpose): Container bách hóa (thường)
H
HBL (House Bill) - Vận đơn hàng l
I
IATA (Internaonal Air Transport Associaon): Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
INCOTERMS
Inbound Logiscs
J
lOMoARcPSD| 15962736
Just In Time (JIT)
K
Key Performance Indicator (KPI)
L
LCL (Less than Container Load) – Hàng l
Lashing: Chằng, buộc
Li on-Li o (Lo-Lo): Phí nâng hạ
M
MBL (Mater Bill) - Vận đơn ch
MSDS (Material Safety Data Sheet)
N
NVOCC (Non Vessel Operaon Common Carrier) - Nhà vận chuyển không tàu
Negoable: Chuyển nhượng được
Non-negoable: Không chuyển nhượng được
O
Ocean Carrier
Outbound Logiscs
Overweight: Quá tải
P
PSS (Peak Season) - Phí mùa cao điểm
lOMoARcPSD| 15962736
POD (Port of Discharge) - Cảng dỡ hàng
POL (Port of Loading) - Cảng xếp hàng
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
Place of receipt: Địa điểm nhận hàng
Place of Delivery: nơi giao hàng
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge / Airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of Transit: Cảng chuyển tải
PCS (Port Congeson Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng
Q
Quaranne
R
Reverse Logiscs
S
Stock-Keeping Unit (SKU)
Supply Chain: Chuỗi cung ứng
Supply Chain Management (SCM)
Shipping Lines: Hãng tàu
Storage charge: Phí lưu kho
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
Straight BL: vận đơn đích danh
lOMoARcPSD| 15962736
T
THC (Terminal Handling Charge) – Phụ phí xếp dỡ
U
Unit Load Device (ULD)
V
Valuaon Charges
Vessel
Voyage
W
Waybill - Giy gửi hàng
Warehouse Management System (WMS)
| 1/6

Preview text:

lOMoAR cPSD| 15962736 • A
All-in rate - Cước toàn bộ
Arrival notice - Thông báo hàng đến
AMS (Automatic Manifest System) – Khai hải quan điện tử đi USA
AFR (Advance Filing Rules) – Khai hải quan điện tử đi Nhật
AMR (Advance Manifest Rules) - Khai hải quan điện tử đi SHANGHAI
As carrier: Vai trò là người chuyên chở
Air freight - Cước hàng không
Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn (B/L) • B
B/L (Bill of Lading) - Vận đơn đường biển
BAF (Bunker Adjustment Factor) - Phụ phí giá dầu chênh lệch
Bulk Cargo: Hàng rời
Booking Confirmation: Xác nhận đặt chỗ • C
CBM hoặc M3 (Cubic Meter) - Thể tích
CFS (Container Freight Station) - Trạm container hàng lẻ (Kho CFS)
CY (Container Yard) - Bãi container
CAF (Currency Ajustment Factor) - Phụ phí sụt giá tiền tệ
CIC (Container Imbalance Charge) - Phụ phí mất cân đối vỏ container
CS (Congestion Surcharge) lOMoAR cPSD| 15962736
COD (Change of Destination)
Closing time / Cut-off time: Giờ cắt máng Co-loading / Co-loader
CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh container
Connection vessel / Feeder vessel: Tàu nối / Tàu con
Customs Declaration: Tờ khai hải quan
Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa
Certificate of Fumigation: Giấy chứng nhận hun trùng
Certificate of Origin (CO): Giấy chứng nhận xuất xứ • D
DDC (Destination Delevery Charge) - Phụ phí giao hàng tại cảng đến
Delivery Order: Lệnh giao hàng
Door-Door: Từ kho đến kho
Direct Bill of Lading: Vận đơn đi thẳng
Detention (DET): Phí lưu container tại kho riêng
Demurrrage (DEM): Phí lưu contaner tại cảng
Documentations Fee: Phí chứng từ (vận đơn)
Dangerous Goods (DG): Hàng nguy hiểm
Dry Container (DC): Container hàng khô • E
EBS (Emergency Bunker Surcharge) – Phụ phí xăng dầu lOMoAR cPSD| 15962736
ENS (Entry Summary Declaration) – Khai hải quan điện tử đi Châu Âu
ETA (Estimates Arrival) - Ngày dự kiến hàng tới cảng đến
ETD (Estimated Department) - Ngày dự kiến rời cảng
Empty Container: Container rỗng • F
FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
FAF (Fuel Adjustment Factor) - Phụ phí nhiên liệu
Freight collect: cước phí trả sau
Freight Prepaid: Cước phí trả trước
FTL (Full Truck Load): Hàng giao nguyên xe tải • G
GRI (General Rates Increase) - Phí tăng chung
GW/NW (Gross/Net Weight) - Trọng lượng cả bao bì/Trọng lượng tịnh
GP Container (General Purpose): Container bách hóa (thường) • H
HBL (House Bill) - Vận đơn hàng lẻ • I
IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế INCOTERMS Inbound Logistics • J lOMoAR cPSD| 15962736 Just In Time (JIT) • K
Key Performance Indicator (KPI) • L
LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ
Lashing: Chằng, buộc
Lift on-Lift off (Lo-Lo): Phí nâng hạ • M
MBL (Mater Bill) - Vận đơn chủ
MSDS (Material Safety Data Sheet) • N
NVOCC (Non Vessel Operation Common Carrier) - Nhà vận chuyển không tàu
Negotiable: Chuyển nhượng được
Non-negotiable: Không chuyển nhượng được • O Ocean Carrier Outbound Logistics Overweight: Quá tải • P
PSS (Peak Season) - Phí mùa cao điểm lOMoAR cPSD| 15962736
POD (Port of Discharge) - Cảng dỡ hàng
POL (Port of Loading) - Cảng xếp hàng
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
Place of receipt: Địa điểm nhận hàng
Place of Delivery: nơi giao hàng
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge / Airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of Transit: Cảng chuyển tải
PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng • Q Quarantine • R Reverse Logistics • S
Stock-Keeping Unit (SKU)
Supply Chain: Chuỗi cung ứng
Supply Chain Management (SCM)
Shipping Lines: Hãng tàu
Storage charge: Phí lưu kho
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
Straight BL: vận đơn đích danh lOMoAR cPSD| 15962736 • T
THC (Terminal Handling Charge) – Phụ phí xếp dỡ • U Unit Load Device (ULD) • V Valuation Charges Vessel Voyage • W
Waybill - Giấy gửi hàng
Warehouse Management System (WMS)