



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 39651089
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN KHOA KINH TẾ
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ở VIỆT NAM VÀ TRÊN THẾ GIỚI Nhóm thực hiện :Nhóm 3 Lớp :Quản Lý Kinh Tế Khóa :K24 Đắk Lắk, 10/2025 lOMoAR cPSD| 39651089
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN KHOA KINH TẾ QUẢN LÝ TÀI CHÍNH
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ở VIỆT NAM VÀ TRÊN THẾ GIỚI Nhóm thực hiện :Nhóm 3 lOMoAR cPSD| 39651089
Lớp :Quản Lý Kinh Tế ....................................................................................... 1
I. MỞ ĐẦU ................................................................................................................ 1
II. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI ..... 2
VIỆT NAM ................................................................................................................ 2
2.1. Khái niệm ngân hàng thương mại ................................................................... 2
2.2. Đặc điểm của ngân hàng thương mại .............................................................. 3
2.3. Bản chất của ngân hàng thương mại ............................................................... 3
2.4. Chức năng của ngân hàng thương mại ............................................................ 4
2.5. Các loại ngân hàng thương mại hiện nay ........................................................ 5
III. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI Ở VIỆT
.................................................................................................................................... 6
NAM .......................................................................................................................... 6
3.1. Quy mô và cơ cấu hệ thống ............................................................................. 6
3.2. Hoạt động huy động vốn ................................................................................. 9
3.3. Hoạt động tín dụng và cho vay ...................................................................... 11
3.4. Chuyển đổi số và công nghệ ngân hàng ........................................................ 12
3.5. Những tồn tại, hạn chế ................................................................................... 15
IV. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRÊN
.................................................................................................................................. 17
THẾ GIỚI................................................................................................................. 17
4.1. Quy mô và vai trò .......................................................................................... 17
4.2. Hoạt động huy động vốn và tín dụng của các ngân hàng thương mại trên thế
giới ........................................................................................................................ 20
4.3. Xu hướng phát triển công nghệ ..................................................................... 22
4.4. Vấn đề toàn cầu ............................................................................................. 23
4.5. Xu hướng tương lai ........................................................................................ 25
4.6 So sánh Việt Nam và thế giới ......................................................................... 26
V. KẾT LUẬN VÀ ĐỊNH HƯỚNG ....................................................................... 27
5.1. Đối với Việt Nam .......................................................................................... 27
5.2. Đối với thế giới .............................................................................................. 27
VI. TÀI LIỆU THAM KHẢO ................................................................................. 29 lOMoAR cPSD| 39651089 Khóa :K24 lOMoAR cPSD| 39651089
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ở VIỆT NAM VÀ TRÊN THẾ GIỚI I. MỞ ĐẦU
Trong mọi nền kinh tế hiện đại, ngân hàng thương mại (NHTM) luôn được ví
như “huyết mạch” của đời sống kinh tế – xã hội. Với chức năng trung gian tài chính,
ngân hàng thương mại không chỉ thực hiện việc huy động và phân phối vốn mà còn
đóng vai trò cầu nối giữa chính sách tiền tệ quốc gia và các hoạt động sản xuất – kinh
doanh thực tế. Một hệ thống ngân hàng thương mại vững mạnh, an toàn và hiệu quả
là nền tảng quan trọng bảo đảm cho sự ổn định vĩ mô, thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng và
tăng trưởng bền vững của nền kinh tế.
Tại Việt Nam Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) thực hiện chức năng
quản lý nhà nước và điều hành chính sách tiền tệ, còn các ngân hàng thương mại hoạt
động theo cơ chế thị trường, tự chủ về tài chính và chịu trách nhiệm về kết quả kinh
doanh. Nhờ vậy, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã trở thành kênh dẫn vốn chủ đạo
của nền kinh tế, chiếm tới hơn 65% tổng nguồn vốn đầu tư toàn xã hội (theo số liệu
SBV (State Bank of Vietnam – Ngân hàng Nhà nước Việt Nam) 2024).
Tuy nhiên, song hành cùng quá trình phát triển nhanh, hệ thống ngân hàng
thương mại Việt Nam vẫn đối diện với nhiều thách thức: tỷ lệ nợ xấu tiềm ẩn còn
cao, rủi ro thanh khoản và sở hữu chéo chưa được xử lý triệt để, năng lực quản trị rủi
ro còn hạn chế, trong khi yêu cầu tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như Basel III, IFRS
9 ngày càng khắt khe. Ngoài ra, sự bùng nổ của công nghệ tài chính (Fintech), ngân
hàng số, trí tuệ nhân tạo (AI) và những biến động khó lường của thị trường toàn cầu
– như khủng hoảng bất động sản Trung Quốc, lãi suất cao kéo dài của Cục Dự trữ
Liên bang Mỹ (FED), hay bất ổn địa chính trị – cũng đang tạo ra áp lực lớn lên khả
năng thích ứng của các ngân hàng Việt Nam.
Trên phạm vi quốc tế, các ngân hàng thương mại thế giới đang bước vào giai
đoạn “tái định hình” sâu sắc. Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, hệ thống
ngân hàng toàn cầu đã chuyển từ mô hình tăng trưởng dựa trên lợi nhuận ngắn hạn lOMoAR cPSD| 39651089
sang mô hình an toàn vốn, kiểm soát rủi ro và quản trị minh bạch. Đại dịch COVID-
19 lại một lần nữa thử thách khả năng chống chịu của ngành ngân hàng, khi hầu hết
các quốc gia phải tung ra các gói hỗ trợ tín dụng và thanh khoản khổng lồ để duy trì
ổn định hệ thống tài chính. Đến nay, khi thế giới bước vào thời kỳ “bình thường mới”
với chuyển đổi số mạnh mẽ, sự so sánh giữa năng lực thích ứng của các ngân hàng
thương mại Việt Nam và các hệ thống ngân hàng quốc tế trở thành vấn đề nghiên
cứu có ý nghĩa cả lý luận và thực tiễn.
Đối chiếu với xu hướng phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại trên thế
giới, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng lực,
hiệu quả và tính bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng.
II. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM
2.1. Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính hoạt động với mục tiêu tạo lợi
nhuận từ các hoạt động giao dịch tiền tệ. Các ngân hàng thương mại chủ yếu dựa vào
tiền gửi thường xuyên từ khách hàng để cung cấp các dịch vụ tài chính như cấp tín
dụng, chiết khấu và thanh toán. Với tư cách là doanh nghiệp thương mại, các ngân
hàng thương mại thực hiện các hoạt động kinh doanh dựa trên quy tắc kinh tế và
hướng đến mục tiêu tạo lợi nhuận.
Các ngân hàng thương mại được quy định bởi pháp luật và được phép thực hiện
nhiều loại hình kinh doanh ngân hàng. Chẳng hạn, họ có thể nhận tiền gửi có kỳ hạn
và không kỳ hạn từ khách hàng. Họ cũng có thể thực hiện nghiệp vụ chiết khấu, trong
đó họ mua các tài sản giấy như hóa đơn, sổ nợ hoặc giấy chứng nhận và trả cho người
bán với mức giá giảm. Ngoài ra, các ngân hàng thương mại cung cấp các dịch vụ
thanh toán để hỗ trợ việc chuyển tiền và thanh toán hóa đơn cho khách hàng. Để huy
động vốn, họ có thể phát hành chứng chỉ nhận nợ nhằm thu hút các nhà đầu tư. lOMoAR cPSD| 39651089
2.2. Đặc điểm của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại có những đặc điểm nổi bật sau: -
Ngân hàng thương mại là một định chế tài chính trung gian. -
Ngân hàng thương mại hoạt động đa dạng và tổng hợp nhiều nghiệp vụ và dịchvụ. -
Ngân hàng thương mại thu hút nguồn vốn chủ yếu thông qua huy động tiền
gửi,phát hành kỳ phiếu và trái phiếu. Sau đó, nguồn vốn này được sử dụng để cung
cấp cho vay trong hoạt động sản xuất kinh doanh và cho vay tiêu dùng. Ngoài ra,
ngân hàng thương mại còn cung cấp các dịch vụ khác như thanh toán, chuyển tiền, bảo lãnh và ủy thác. -
Hệ thống ngân hàng thương mại có thể tạo ra lượng tiền tệ thông qua hoạt
độngcho vay và thanh toán. Điều này làm cho ngân hàng thương mại trở thành một
phần quan trọng của khối cung tiền tệ trong nền kinh tế và có ảnh hưởng lớn đến
chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. -
Tổng tài sản của ngân hàng thương mại thường là khối lượng tài sản lớn
nhấttrong toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại.
2.3. Bản chất của ngân hàng thương mại
Bản chất của ngân hàng thương mại được thể hiện qua những điểm sau đây:
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp và đơn vị kinh tế. Khi nói
về ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp và đơn vị kinh tế, có nghĩa là ngân
hàng thương mại hoạt động trong một ngành kinh tế cụ thể và có tổ chức bộ máy như
một doanh nghiệp. Ngân hàng thương mại có quan hệ tương đương với các doanh
nghiệp khác trong môi trường kinh tế.
Hoạt động của ngân hàng thương mại là hoạt động kinh doanh. Để thực hiện
hoạt động kinh doanh, ngân hàng thương mại cần có vốn riêng và tự chủ về tài chính.
Mục tiêu tài chính cuối cùng của hoạt động kinh doanh là tạo ra lợi nhuận, và hoạt
động kinh doanh của ngân hàng thương mại không nằm ngoài xu hướng đó. lOMoAR cPSD| 39651089
Tuy nhiên, việc tìm kiếm lợi nhuận phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật nhà nước.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại liên quan đến tiền tệ và dịch
vụ ngân hàng. Đây là lĩnh vực "đặc biệt" vì nó liên quan trực tiếp đến mọi ngành
nghề và mặt của đời sống kinh tế-xã hội. Lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng là một lĩnh
vực "nhạy cảm", yêu cầu sự thận trọng và khéo léo trong quản lý hoạt động ngân
hàng để tránh gây thiệt hại cho xã hội. Hoạt động này của ngân hàng thương mại
đóng góp quan trọng trong cung cấp một lượng vốn tín dụng đáng kể cho nền kinh tế-xã hội.
Tổng thể, ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp và đơn vị kinh tế có hoạt
động kinh doanh chủ yếu liên quan đến tiền tệ và dịch vụ ngân hàng. Với mục tiêu
tạo ra lợi nhuận, ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và
đóng góp cho sự phát triển của xã hội.
2.4. Chức năng của ngân hàng thương mại - Trung gian tín dụng
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian giữa những người có nhu cầu
vốn và những người có dư thừa vốn. Bằng cách hình thành quỹ và cung cấp khoản
vay, ngân hàng thương mại giúp phân phối vốn vào nền kinh tế bằng cách tận dụng
các nguồn vốn tạm thời không sử dụng của các nhà đầu tư. Với chức năng trung gian
tín dụng, ngân hàng thương mại tạo ra lợi ích cho tất cả các bên tham gia và đồng
thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. - Trung gian thanh toán
Chức năng thanh toán có ý nghĩa quan trọng đối với xã hội. Ngân hàng thương
mại thực hiện chức năng này bằng cách thực hiện các giao dịch thanh toán theo yêu
cầu của khách hàng và tuân thủ theo pháp luật. Nhờ chức năng thanh toán của ngân
hàng, mọi người tiết kiệm được thời gian và chi phí trong xã hội hiện đại so với quá
khứ. Chức năng này giúp thúc đẩy quá trình kinh doanh, lưu thông hàng hóa và gia
tăng tốc độ vận chuyển vốn. lOMoAR cPSD| 39651089 - Chức năng tạo tiền
Chức năng tạo tiền phản ánh bản chất của ngân hàng thương mại, với mục tiêu
tìm kiếm lợi nhuận. Mỗi hoạt động kinh doanh trong hệ thống ngân hàng mang đặc
điểm riêng và đồng thời đóng góp vào chức năng tạo tiền của ngân hàng và nền kinh
tế. Khả năng tạo tiền của ngân hàng thương mại đáp ứng yêu cầu thanh toán và chi
trả của xã hội. Điều này góp phần tăng cường lượng tiền tệ phục vụ nhu cầu luân
chuyển và phát triển kinh tế
2.5. Các loại ngân hàng thương mại hiện nay
- Dựa vào hình thức sở hữu 1.
Ngân hàng thương mại Quốc doanh (State-owned Commercial bank)
Ngân hàng thương mại Quốc doanh là ngân hàng được thành lập bằng 100%
vốn ngân sách nhà nước. Trong tình hình hiện nay, các ngân hàng thương mại Quốc
doanh Việt Nam đã và đang thực hiện việc phát hành trái phiếu để huy động vốn và
phù hợp với xu thế hội nhập tài chính trên thế giới. Đồng thời, họ cũng tiến hành cổ
phần hóa nhằm nâng cao sức cạnh tranh với các ngân hàng cổ phần và các chi nhánh ngân hàng nước ngoài. 2.
Ngân hàng liên doanh (Joint Venture Commercial bank)
Ngân hàng liên doanh là ngân hàng được thành lập bởi ngân hàng thương mại
nước ngoài và ngân hàng thương mại trong nước thông qua việc góp vốn liên doanh.
Tất cả các hoạt động của ngân hàng liên doanh phải tuân thủ theo pháp luật Việt Nam. 3.
Ngân hàng thương mại cổ phần (Joint Stock Commercial bank)
Ngân hàng thương mại cổ phần là ngân hàng thương mại được tổ chức theo hình
thức công ty cổ phần. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cổ đông
cá nhân hoặc pháp nhân chỉ được sở hữu một số cổ phần nhất định. 4.
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài (Branch of Foreign Bank) lOMoAR cPSD| 39651089
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập tại nước ngoài và theo pháp
luật của nước ngoài. Ngân hàng này được phép mở chi nhánh tại Việt Nam, nhưng
phải hoạt động dưới sự giám sát của pháp luật Việt Nam. 5.
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài (Wholly Foreign- ownedCommercial bank)
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài là ngân hàng thương mại thành
lập tại Việt Nam, nhưng 100% vốn điều lệ của nó thuộc sở hữu nước ngoài. Trong
đó, ít nhất phải có một ngân hàng nước ngoài sở hữu hơn 50% vốn điều lệ (ngân hàng
mẹ). Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài có thể được thành lập dưới hình
thức công ty TNHH một thành viên hoặc từ hai thành viên trở lên. Điều kiện để thành
lập là pháp nhân Việt Nam và có trụ sở chính tại Việt Nam. - Dựa vào chiến lược kinh doanh
+ Ngân hàng bán buôn (Wholesale bank): Tập trung vào cung cấp các dịch vụ
tài chính cho các tổ chức, doanh nghiệp lớn và các ngân hàng khác.
+ Ngân hàng bán lẻ (Retail bank): Tập trung vào cung cấp các dịch vụ tài chính
cho cá nhân và hộ gia đình, bao gồm tiết kiệm, vay mượn, thẻ tín dụng và các dịch
vụ thanh toán khác. - Dựa vào tính chất hoạt động
+ Ngân hàng kinh doanh tổng hợp: Cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính, bao
gồm tiết kiệm, vay mượn, thanh toán, quyết toán và các dịch vụ khác cho cả cá nhân và tổ chức.
+ Ngân hàng chuyên doanh: Tập trung vào một lĩnh vực kinh doanh cụ thể như
ngân hàng thương mại nông nghiệp, ngân hàng thương mại công nghiệp, ngân hàng
thương mại dịch vụ và nhiều lĩnh vực khác.
III. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM
3.1. Quy mô và cơ cấu hệ thống
Tính đến Quý II năm 2025, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam tiếp tục
phát triển ổn định, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính quốc gia và là kênh lOMoAR cPSD| 39651089
cung ứng vốn chủ yếu cho nền kinh tế. Theo Báo cáo điều hành chính sách tiền tệ và
hoạt động ngân hàng 6 tháng đầu năm 2025 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
(SBV, 2025), tổng tài sản của toàn hệ thống tổ chức tín dụng đạt khoảng 20,3 triệu
tỷ đồng, tăng 7,2% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, các ngân hàng thương mại
chiếm hơn 90% tổng tài sản, khẳng định vị thế chủ đạo của khu vực này trong nền
kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 (sửa đổi, bổ sung 2017) và Nghị định
số 86/2019/NĐ-CP, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam gồm bốn nhóm chính:
ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng 100%
vốn nước ngoài, và ngân hàng liên doanh. Đến giữa năm 2025, theo số liệu của Cơ
quan Thanh tra, giám sát ngân hàng – NHNN, cả nước có 49 ngân hàng thương mại
đang hoạt động hợp pháp, gồm 4 ngân hàng thương mại nhà nước (Agribank, BIDV,
VietinBank, Vietcombank), 31 ngân hàng thương mại cổ phần, 9 ngân hàng 100%
vốn nước ngoài, và 4 ngân hàng liên doanh. Ngoài ra, Việt Nam còn có hơn 50 chi
nhánh ngân hàng nước ngoài và gần 1.200 quỹ tín dụng nhân dân cơ sở, góp phần
mở rộng khả năng tiếp cận tài chính tại khu vực nông thôn.
Bốn ngân hàng thương mại nhà nước tiếp tục giữ vai trò chủ lực trong hệ thống,
nắm giữ khoảng 42% tổng tài sản và 45% tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống (SBV,
Báo cáo 6 tháng đầu năm 2025). Trong khi đó, khối ngân hàng thương mại cổ phần
tư nhân như Techcombank, MB, VPBank, ACB, TPBank… đã trở thành lực lượng
năng động trong thị trường tài chính, chiếm gần 45% thị phần huy động và cho vay,
đặc biệt nổi bật trong mảng ngân hàng bán lẻ và dịch vụ số hóa. Các ngân hàng có
vốn nước ngoài như Shinhan Bank, HSBC, Standard Chartered đóng vai trò quan
trọng trong việc chuyển giao công nghệ, phát triển chuẩn mực quản trị rủi ro và kết
nối tài chính quốc tế.
Về vốn điều lệ, theo Báo cáo Tài chính hệ thống ngân hàng quý II/2025 của
NHNN, tổng vốn điều lệ toàn hệ thống đạt khoảng 1,06 triệu tỷ đồng, tăng 6% so với
cùng kỳ năm 2024. Trong đó, Vietcombank, BIDV và VietinBank là ba ngân hàng lOMoAR cPSD| 39651089
có quy mô vốn lớn nhất, lần lượt đạt 62 nghìn tỷ, 57 nghìn tỷ và 56 nghìn tỷ đồng.
Các ngân hàng tư nhân như Techcombank, MB và VPBank cũng tiếp tục tăng vốn
điều lệ lên mức trên 40 nghìn tỷ đồng, giúp nâng cao năng lực tài chính, đáp ứng yêu
cầu an toàn vốn theo Chuẩn Basel III mà Ngân hàng Nhà nước đang từng bước triển
khai (Thông tư 41/2016/TT-NHNN; Thông tư 13/2018/TTNHNN).
Cơ cấu thị phần tín dụng và huy động vốn tiếp tục thể hiện xu hướng tập trung
hóa. Nhóm năm ngân hàng dẫn đầu gồm Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank
và Techcombank hiện chiếm trên 60% tổng tín dụng và hơn 55% tổng nguồn vốn
huy động của toàn hệ thống (SSI Research, Báo cáo ngành ngân hàng quý II/2025).
Mức độ tập trung cao giúp củng cố tính ổn định cho hệ thống, song cũng đặt ra thách
thức về rủi ro lan truyền nếu một ngân hàng lớn gặp vấn đề về thanh khoản hoặc tín
dụng. Ngược lại, nhóm ngân hàng quy mô vừa và nhỏ đang nỗ lực mở rộng thị phần
thông qua việc phát triển dịch vụ bán lẻ, đa dạng hóa sản phẩm tài chính và đẩy mạnh chuyển đổi số.
Về cơ cấu sở hữu, Nhà nước vẫn nắm vai trò chi phối trong hệ thống ngân hàng
thông qua tỷ lệ sở hữu trên 50% vốn điều lệ tại các NHTM nhà nước. Tuy nhiên,
khối tư nhân thể hiện rõ vai trò tiên phong trong đổi mới sản phẩm, áp dụng công
nghệ tài chính (Fintech) và nâng cao năng lực cạnh tranh. Bên cạnh đó, sự hiện diện
của các ngân hàng nước ngoài giúp thúc đẩy hội nhập tài chính, đồng thời tạo áp lực
cạnh tranh tích cực về chất lượng dịch vụ, chuẩn mực quản trị và tính minh bạch.
Nhìn chung, đến Quý II năm 2025, hệ thống NHTM Việt Nam đã đạt bước phát
triển đáng kể cả về quy mô lẫn cơ cấu tổ chức. Mạng lưới ngân hàng ngày càng phủ
rộng, năng lực tài chính được củng cố, khung quản trị dần tiệm cận thông lệ quốc tế.
Tuy nhiên, hệ thống vẫn tồn tại sự phân hóa giữa các nhóm ngân hàng về quy mô
vốn, hiệu quả hoạt động và mức độ áp dụng công nghệ. Trong giai đoạn tới, yêu cầu
trọng tâm của hệ thống ngân hàng Việt Nam là tiếp tục nâng cao năng lực quản trị
rủi ro, tăng vốn tự có, hoàn thiện cơ cấu tổ chức và thúc đẩy chuyển đổi số nhằm bảo lOMoAR cPSD| 39651089
đảm phát triển an toàn, bền vững và hội nhập sâu rộng với thị trường tài chính toàn cầu.
3.2. Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là chức năng cốt lõi của ngân hàng thương mại, đóng vai trò là
nguồn lực để ngân hàng triển khai cho vay và cung ứng dịch vụ. Trong cơ cấu huy
động vốn, tiền gửi từ dân cư và tổ chức kinh tế luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng
55–60%, cho thấy hệ thống ngân hàng vẫn là kênh giữ tiền chủ yếu của xã hội. Niềm
tin này có được nhờ mạng lưới rộng khắp, mức độ an toàn cao hơn so với kênh phi
chính thức, và sự bảo đảm nhất định từ Ngân hàng Nhà nước thông qua cơ chế bảo hiểm tiền gửi.
Sản phẩm huy động cũng ngày càng đa dạng và tiện ích, thay vì chỉ là sổ tiết
kiệm truyền thống. Hiện nay, các ngân hàng đã phát triển tiết kiệm online, tiết kiệm
tích lũy theo kỳ hạn linh hoạt, chứng chỉ tiền gửi lãi suất cao, tài khoản thanh toán
tích hợp lãi… Điều này vừa đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, vừa giúp ngân
hàng mở rộng thị phần. Các ngân hàng như Vietcombank, BIDV, Techcombank,
VPBank đều có các ứng dụng ngân hàng số cho phép mở sổ tiết kiệm, tất toán và
quản lý trực tuyến mà không cần ra quầy.
Một số ngân hàng thương mại cũng mở rộng huy động vốn trên thị trường quốc
tế. Theo SBV (2025), tổng vốn vay nước ngoài và phát hành trái phiếu quốc tế của
khối ngân hàng đạt khoảng 12,5 tỷ USD, tăng 8% so với cùng kỳ năm 2024. Các
khoản huy động này chủ yếu nhằm bổ sung nguồn vốn ngoại tệ phục vụ hoạt động
thương mại quốc tế và hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, sau biến động
của thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong giai đoạn 2022–2023, các ngân hàng đã
tuân thủ chặt chẽ Nghị định số 65/2022/NĐ-CP và Thông tư 30/2023/TT-NHNN để
bảo đảm tính minh bạch, hạn chế rủi ro thanh khoản và kiểm soát chặt mục đích sử dụng vốn huy động. lOMoAR cPSD| 39651089
Nổi bật trong giai đoạn 2022–2023 là cạnh tranh gay gắt về lãi suất huy động.
Khi lạm phát gia tăng và Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ,
lãi suất huy động bị đẩy lên cao (có thời điểm nhiều ngân hàng nhỏ chào lãi suất 9–
11%/năm cho kỳ hạn dài). Điều này dẫn đến cuộc “chạy đua lãi suất” giữa các ngân
hàng để giữ chân khách hàng, làm tăng chi phí vốn và ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Sang năm 2024, bối cảnh kinh tế thay đổi, áp lực lạm phát hạ nhiệt, Ngân hàng
Nhà nước định hướng nới lỏng tiền tệ để hỗ trợ tăng trưởng, lãi suất huy động đã
giảm nhanh chóng. Đến cuối năm 2024, lãi suất phổ biến của các NHTM chỉ còn
quanh mức 4,5–5,5%/năm cho kỳ hạn ngắn, 6–7%/năm cho kỳ hạn dài, thấp hơn
nhiều so với đỉnh năm 2023. Việc giảm lãi suất giúp doanh nghiệp giảm chi phí vay,
thúc đẩy tín dụng, nhưng cũng khiến các ngân hàng gặp khó trong việc giữ chân dòng
tiền gửi dân cư, bởi một phần dòng tiền đã dịch chuyển sang các kênh đầu tư khác
như bất động sản, chứng khoán hoặc vàng.
Cơ cấu huy động vốn giữa các nhóm ngân hàng cũng có sự phân hóa rõ rệt.
Nhóm bốn NHTM nhà nước (Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank) chiếm
hơn 44% tổng nguồn vốn huy động toàn hệ thống, nhờ lợi thế uy tín thương hiệu và
mạng lưới chi nhánh rộng khắp. Khối NHTM cổ phần tư nhân chiếm khoảng 46%,
với sự bứt phá ở mảng huy động bán lẻ, đặc biệt tại các ngân hàng có chiến lược số
hóa sớm. Các ngân hàng 100% vốn nước ngoài chiếm khoảng 10% tổng huy động,
tập trung chủ yếu vào các doanh nghiệp FDI và khách hàng quốc tế.
Nhìn chung, đến Quý II năm 2025, hoạt động huy động vốn của các ngân hàng
thương mại Việt Nam được đánh giá là ổn định và phù hợp với định hướng điều hành
chính sách tiền tệ của Nhà nước. Quy mô vốn huy động tăng đều, cơ cấu kỳ hạn được
cải thiện, và kênh huy động điện tử phát triển nhanh chóng. Tuy nhiên, chênh lệch
chi phí vốn giữa các nhóm ngân hàng vẫn còn đáng kể; các ngân hàng nhỏ vẫn phụ
thuộc nhiều vào nguồn tiền gửi ngắn hạn, khiến khả năng cạnh tranh về lãi suất và
ổn định thanh khoản còn hạn chế. Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới nền kinh tế số
và hội nhập tài chính sâu rộng, việc đa dạng hóa sản phẩm huy động, tăng cường lOMoAR cPSD| 39651089
quản trị thanh khoản và ứng dụng công nghệ số trong hoạt động huy động vốn sẽ là
hướng đi tất yếu của các ngân hàng thương mại trong thời gian tới.
3.3. Hoạt động tín dụng và cho vay
Hoạt động tín dụng luôn là mảng kinh doanh trọng yếu của ngân hàng thương
mại, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thu nhập. Những năm gần đây, tăng trưởng
tín dụng duy trì ở mức 12–14%/năm, phản ánh nhu cầu vốn của nền kinh tế vẫn rất
cao. Đặc biệt, trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp thiếu vốn trung và dài hạn, ngân
hàng trở thành nguồn cung ứng tài chính chủ lực, bởi thị trường trái phiếu doanh
nghiệp và chứng khoán còn hạn chế.
Về cơ cấu tín dụng theo lĩnh vực, dòng vốn ngân hàng tiếp tục hướng đến các
ngành sản xuất, chế biến, xuất khẩu và nông nghiệp – nông thôn. Cụ thể, dư nợ cho
vay lĩnh vực sản xuất và chế biến chiếm khoảng 28% tổng tín dụng, lĩnh vực thương
mại – dịch vụ chiếm 22%, và tín dụng tiêu dùng chiếm khoảng 19% (SBV, 2025).
Cho vay bất động sản vẫn chiếm tỷ trọng đáng kể, khoảng 20%, nhưng Ngân hàng
Nhà nước đã yêu cầu các tổ chức tín dụng kiểm soát chặt chẽ hoạt động cho vay đầu
cơ, tập trung ưu tiên tín dụng cho phân khúc nhà ở xã hội, công nhân và dự án phục
vụ nhu cầu thực.. Tuy nhiên, tỷ trọng cho vay bất động sản lớn khiến hệ thống ngân
hàng phụ thuộc vào sự biến động của thị trường này, trong khi đây lại là lĩnh vực có
độ rủi ro cao và thường xuyên biến động theo chu kỳ.
Về chất lượng tín dụng, báo cáo chính thức cho thấy tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống
duy trì quanh mức 2–3%, nằm trong ngưỡng an toàn theo thông lệ quốc tế.
Song thực tế, con số này có thể chưa phản ánh đầy đủ, bởi còn tồn tại một lượng lớn
nợ tiềm ẩn được cơ cấu lại do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 giai đoạn 2020–
2022. Nhiều doanh nghiệp sau dịch gặp khó khăn trong sản xuất – kinh doanh, chưa
đủ khả năng trả nợ đúng hạn, nhưng được giãn, hoãn nợ theo các chính sách hỗ trợ.
Bên cạnh đó, từ năm 2023–2024, thị trường bất động sản rơi vào tình trạng đóng
băng, nhiều dự án dở dang, thanh khoản thấp, làm gia tăng rủi ro nợ xấu ở nhóm tín lOMoAR cPSD| 39651089
dụng bất động sản. Nếu tính cả nợ xấu tiềm ẩn này, tỷ lệ thực tế có thể cao hơn nhiều so với con số công bố.
Lãi suất cho vay bình quân trong 6 tháng đầu năm 2025 dao động 7–9%/năm
đối với khách hàng doanh nghiệp và 9–11%/năm đối với khách hàng cá nhân, giảm
khoảng 0,5 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm 2024 (SSI Research, 2025). Sự giảm
nhẹ này nhờ chính sách giảm lãi suất điều hành của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời
phản ánh cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc mở rộng tín dụng và giữ chân khách hàng.
Một số ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank và Agribank tiếp
tục triển khai các gói tín dụng ưu đãi với tổng quy mô hơn 300 nghìn tỷ đồng, hỗ trợ
doanh nghiệp nhỏ và vừa, lĩnh vực sản xuất, nông nghiệp công nghệ cao và xuất
khẩu. Bên cạnh đó, các ngân hàng tư nhân như Techcombank, MB, VPBank và
TPBank tập trung đẩy mạnh cho vay cá nhân và doanh nghiệp vừa, thông qua các
sản phẩm tín dụng số, phê duyệt tự động, và quản lý rủi ro bằng dữ liệu lớn (Big Data).
Nhìn chung, đến Quý II năm 2025, hoạt động tín dụng của hệ thống ngân hàng
thương mại Việt Nam đã phát triển theo hướng an toàn, bền vững hơn, với cơ cấu tập
trung vào lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu và tiêu dùng thực. Tuy nhiên, những rủi ro
tiềm ẩn từ nợ xấu, bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp vẫn là thách thức lớn, đòi
hỏi các ngân hàng cần tăng cường quản trị rủi ro, cải thiện quy trình thẩm định và đa
dạng hóa danh mục cho vay. Trong thời gian tới, việc thúc đẩy tín dụng có chọn lọc,
đi đôi với kiểm soát chất lượng và minh bạch thông tin, sẽ là yếu tố then chốt để bảo
đảm ổn định hệ thống ngân hàng và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
3.4. Chuyển đổi số và công nghệ ngân hàng
Theo Báo cáo chuyển đổi số ngành ngân hàng Việt Nam năm 2025 của Ngân
hàng Nhà nước (SBV, 2025), đến Quý II/2025, hơn 95% giao dịch của khách hàng
cá nhân tại các ngân hàng thương mại đã được thực hiện qua kênh số hóa như Internet
Banking, Mobile Banking, QR Pay và ví điện tử. Giá trị giao dịch thanh toán không lOMoAR cPSD| 39651089
dùng tiền mặt trong sáu tháng đầu năm 2025 tăng 29% so với cùng kỳ năm 2024,
trong đó giao dịch qua di động chiếm gần 70% tổng số lượng giao dịch (SBV, 2025).
Điều này cho thấy các ngân hàng Việt Nam đã tiến gần hơn tới mục tiêu xây dựng
“ngân hàng số toàn diện”, đồng thời góp phần thực hiện Đề án Phát triển thanh toán
không dùng tiền mặt theo Quyết định số 1813/QĐ-TTg ngày 28/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ.
Hầu hết các ngân hàng lớn tại Việt Nam đã ban hành chiến lược chuyển đổi số
riêng, phù hợp với định hướng của Chiến lược chuyển đổi số ngành ngân hàng đến
năm 2025, định hướng đến năm 2030 của Ngân hàng Nhà nước (ban hành theo Quyết
định số 810/QĐ-NHNN, năm 2021). Cụ thể, các ngân hàng như Techcombank, MB,
VPBank, TPBank và Vietcombank là những đơn vị tiên phong trong việc áp dụng trí
tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing) và
công nghệ định danh điện tử (eKYC) vào quản lý khách hàng, đánh giá tín dụng và
phòng chống gian lận. Nhờ đó, thời gian xử lý giao dịch, phê duyệt khoản vay và mở
tài khoản được rút ngắn đáng kể, nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả hoạt động.
Theo Báo cáo ngành ngân hàng Việt Nam quý II/2025 của SSI Research, đầu
tư vào công nghệ thông tin chiếm trung bình 8–10% tổng chi phí vận hành hàng năm
của các ngân hàng lớn. Riêng nhóm ngân hàng tư nhân như Techcombank, MB và
VPBank đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng vào hạ tầng công nghệ và hệ thống dữ liệu
khách hàng. Việc sử dụng phân tích hành vi tiêu dùng qua nền tảng số cho phép các
ngân hàng cá nhân hóa sản phẩm, dự báo nhu cầu tài chính và quản lý rủi ro tốt hơn.
Chuyển đổi số cũng đã góp phần thay đổi cơ cấu hoạt động ngân hàng, chuyển
dịch mạnh sang mảng dịch vụ phi tín dụng. Theo Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam
(VNBA, 2025), doanh thu từ dịch vụ thanh toán, quản lý tài sản, bảo hiểm và ngân
hàng đầu tư tăng trung bình 18–22% mỗi năm, trong khi doanh thu từ hoạt động tín
dụng chỉ tăng khoảng 10–12%. Điều này cho thấy các ngân hàng đang giảm dần sự lOMoAR cPSD| 39651089
phụ thuộc vào hoạt động cho vay truyền thống, hướng đến mô hình “ngân hàng đa dịch vụ số”.
Bên cạnh những kết quả tích cực, quá trình chuyển đổi số của các ngân hàng
Việt Nam vẫn còn một số thách thức. Thứ nhất là vấn đề an ninh mạng và bảo mật
dữ liệu. Theo Báo cáo an ninh mạng tài chính năm 2025 của ADB, số vụ tấn công
mạng nhằm vào hệ thống ngân hàng Việt Nam tăng khoảng 15% so với năm trước,
chủ yếu là tấn công và đánh cắp dữ liệu người dùng. Thứ hai là sự chênh lệch về
năng lực công nghệ giữa các nhóm ngân hàng, khi các ngân hàng nhỏ và ngân hàng
nông thôn vẫn còn hạn chế về nguồn vốn đầu tư và nhân lực công nghệ. Thứ ba là
hành lang pháp lý cho một số sản phẩm số mới như ngân hàng mở (Open Banking),
cho vay ngang hàng (P2P Lending) hay sử dụng dữ liệu định danh quốc gia (VNID)
vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.
Nhìn chung, đến Quý II năm 2025, chuyển đổi số đã trở thành xu hướng chủ
đạo trong hoạt động ngân hàng thương mại Việt Nam, tạo ra bước chuyển căn bản
về mô hình kinh doanh, phương thức quản trị và trải nghiệm khách hàng. Mặc dù
còn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong vấn đề an ninh và đồng bộ pháp
lý, song những kết quả đạt được đã khẳng định quyết tâm của ngành ngân hàng trong
việc hiện đại hóa, hội nhập quốc tế và góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
quốc gia. Trong thời gian tới, việc kết hợp giữa chuyển đổi số toàn diện và phát triển
ngân hàng xanh, bền vững sẽ là xu hướng chiến lược, đưa hệ thống ngân hàng Việt
Nam tiến gần hơn tới chuẩn mực quốc tế và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế số.
Dù đạt được nhiều tiến bộ, chuyển đổi số của các ngân hàng Việt Nam vẫn chủ
yếu tập trung ở khâu giao dịch bán lẻ, chưa thực sự đi sâu vào các mảng như quản trị
rủi ro tự động, cho vay ngang hàng được kiểm soát, hay khai thác dữ liệu lớn để xây
dựng mô hình tài chính cá nhân hóa như tại Singapore hay Hàn Quốc. Khoảng cách
công nghệ giữa nhóm ngân hàng lớn và nhỏ còn khá xa, có thể dẫn tới sự phân hóa
mạnh trong năng lực cạnh tranh nội ngành. lOMoAR cPSD| 39651089
3.5. Những tồn tại, hạn chế
Những tồn tại, hạn chế trong hoạt động ngân hàng thương mại Việt Nam:
Thứ nhất, nợ xấu tiềm ẩn vẫn ở mức cao, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản
và nhóm doanh nghiệp nhỏ. Nợ xấu công bố của hệ thống ngân hàng chỉ khoảng 2–
3% tổng dư nợ, nhưng trên thực tế, nhiều khoản vay đã được cơ cấu lại trong thời kỳ
Covid-19 hoặc gắn với các dự án bất động sản chậm tiến độ, khó bán, nên rủi ro vẫn
còn tiềm ẩn. Bất động sản là lĩnh vực chiếm khoảng 20–25% dư nợ tín dụng, vốn
mang tính chu kỳ và dễ bị “đóng băng” khi thị trường khó khăn. Khi thanh khoản thị
trường thấp, doanh nghiệp không trả được nợ, ngân hàng buộc phải cơ cấu hoặc gia
hạn, dẫn tới nguy cơ nợ xấu phát sinh trong tương lai. Nhóm doanh nghiệp nhỏ cũng
dễ tổn thương vì năng lực tài chính hạn chế, khả năng chống chịu trước biến động
kinh tế kém, dẫn đến tỷ lệ chậm trả nợ cao.
Thứ hai, vốn tự có và hệ số an toàn vốn (CAR) của một số ngân hàng thấp, chưa
đáp ứng đầy đủ chuẩn mực quốc tế (Basel II, Basel III). Theo Báo cáo giám sát hệ
thống tài chính của Ngân hàng Nhà nước (SBV, 2025), tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
(CAR) bình quân của toàn hệ thống đạt khoảng 9,5%, chỉ cao hơn một chút so với
ngưỡng tối thiểu 8% theo quy định của Basel II. Vốn tự có hạn chế khiến ngân hàng
bị giới hạn trong việc mở rộng quy mô cho vay và phải đối diện rủi ro thanh khoản
khi thị trường biến động. Dù nhiều ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV,
VietinBank đã triển khai Basel II, nhưng nhiều ngân hàng vừa và nhỏ vẫn chưa đạt
chuẩn. Điều này dẫn đến sự mất cân đối trong năng lực tài chính toàn hệ thống, khiến
nhóm ngân hàng yếu kém dễ gặp rủi ro khi kinh tế suy thoái.
Thứ ba, cấu trúc nguồn vốn của hệ thống ngân hàng còn mất cân đối. Theo
GSO (2025), hơn 68% tổng vốn huy động là ngắn hạn, trong khi gần 45% tổng dư
nợ cho vay là trung và dài hạn. Sự chênh lệch giữa kỳ hạn huy động và cho vay làm
gia tăng rủi ro thanh khoản, đặc biệt khi lãi suất hoặc điều kiện thị trường thay đổi.
Dù Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư 08/2020/TT-NHNN để giới hạn tỷ lOMoAR cPSD| 39651089
lệ sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn, việc tuân thủ ở một số ngân hàng vẫn
chưa triệt để, do áp lực cạnh tranh và nhu cầu tín dụng cao.
Thứ tư, mức độ đa dạng hóa hoạt động còn thấp. Phần lớn thu nhập của các
ngân hàng Việt Nam vẫn đến từ hoạt động tín dụng, chiếm khoảng 75–80% tổng lợi
nhuận (SSI Research, 2025). Trong khi đó, các nguồn thu phi tín dụng như dịch vụ
thanh toán, quản lý tài sản, và ngân hàng đầu tư còn chiếm tỷ trọng nhỏ. Sự phụ thuộc
vào tín dụng khiến ngân hàng dễ bị tổn thương trước biến động kinh tế, đặc biệt khi
tăng trưởng tín dụng bị hạn chế hoặc rủi ro nợ xấu tăng cao
Thứ năm, quản trị rủi ro và minh bạch tài chính còn hạn chế. Một số ngân hàng
vẫn duy trì cách thức kinh doanh truyền thống, chú trọng tăng trưởng tín dụng mà
chưa gắn chặt với quản trị rủi ro. Công tác kiểm toán nội bộ, giám sát độc lập chưa
được chú trọng, hệ thống thông tin tài chính đôi khi chưa minh bạch, gây lo ngại cho
nhà đầu tư và khách hàng. Việc công bố thông tin chưa đồng đều giữa các ngân hàng
cũng làm giảm tính cạnh tranh và niềm tin thị trường.
Thứ sáu, chuyển đổi số tuy đạt được kết quả tích cực nhưng vẫn chưa đồng đều.
Sự chênh lệch về năng lực công nghệ giữa các ngân hàng lớn và nhỏ còn rõ rệt. Các
ngân hàng quy mô nhỏ gặp khó khăn trong đầu tư hạ tầng kỹ thuật, bảo mật thông
tin và thu hút nhân lực công nghệ cao. Hơn nữa, vấn đề an ninh mạng và bảo vệ dữ
liệu cá nhân vẫn là mối lo ngại lớn. Theo Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam (VNBA,
2025), số vụ tấn công mạng nhắm vào hệ thống ngân hàng trong nửa đầu năm 2025
tăng khoảng 15% so với cùng kỳ, chủ yếu là lừa đảo trực tuyến và xâm nhập dữ liệu.
Thứ bảy, năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực ngành ngân hàng
vẫn chưa tương xứng với yêu cầu phát triển. Nhiều ngân hàng, đặc biệt ở cấp chi
nhánh và nông thôn, vẫn thiếu đội ngũ nhân sự am hiểu sâu về công nghệ tài chính,
phân tích dữ liệu và quản trị rủi ro. Việc đào tạo lại và nâng cao năng lực nhân viên
chưa bắt kịp với tốc độ thay đổi của công nghệ, khiến khả năng ứng dụng các giải
pháp hiện đại còn hạn chế.