Thương mại điện tử căn bản - Ngân hàng thương mại | Đại học Bách Khoa Hà Nội

Thương mại điện tử B2B là các giao dịch được thực hiện giữa các thành viên của chuỗi quản lý cung cấp hàng hóa/ dịch vụ hay giữa các đơn vị kinh doanh với bất kỳ một đối Họ tác kinh doanh khác bằng việc sử dụng phương tiện điện tử qua mạng Internet, Intranet và Extranet. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD|45315597
lOMoARcPSD|45315597
Chương 8
Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và doanh
nghiệp 8.1. Khái niệm và đặc điểm thương mại điện tử B2B
8.1.1. Khái niệm
o Thương mại điện tử B2B là các giao dịch được thực hiện giữa các thành viên của chuỗi quản lý cung
cấp hàng hóa/ dịch vụ hay giữa các đơn vị kinh doanh với bất kỳ một đối Họ tác kinh doanh
khác bằng việc sử dụng phương tiện điện tử qua mạng Internet, Intranet và
Extranet. 8.1.2. Đặc điểm
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) tập trung vào giao dịch và trao đổi
hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các doanh nghiệp hoặc tổ chức thay vì giao dịch giữa doanh nghiệp và người
tiêu dùng cuối cùng (B2C - Business-to-Consumer).
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) là một hình thức kinh doanh trong
đó các doanh nghiệp kinh doanh và giao dịch với nhau thông qua các nền tảng trực tuyến. Mô hình này
tập trung vào việc bán hàng và cung cấp dịch vụ cho các công ty, tổ chức và doanh nghiệp khác thay vì
người tiêu dùng cuối cùng.
Dưới đây là một mô tả tổng quan về mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B:
1. Sản phẩm và Dịch vụ B2B : Trong mô hình này, các doanh nghiệp thường cung cấp sản phẩm hoặc dịch
vụ cần thiết cho các doanh nghiệp khác. Đây có thể là các nguyên liệu, máy móc, phần mềm, dịch vụ tư
vấn, dịch vụ hậu mãi, và nhiều loại khác.
2. Thị trường trực tuyến : Các giao dịch trong mô hình B2B thường diễn ra trực tuyến thông qua các nền
tảng thương mại điện tử đặc biệt dành riêng cho doanh nghiệp. Các ví dụ nổi tiếng bao gồm Alibaba,
Amazon Business, và Shopify Plus.
3. Khách hàng B2B : Khách hàng trong mô hình này là các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác. Chúng có thể là
những công ty lớn, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), tổ chức phi lợi nhuận, hay thậm chí các cơ quan
chính phủ.
4. Quản danh mục sản phẩm : Doanh nghiệp B2B thường phải quản một danh mục sản phẩm hoặc
dịch vụ rộng lớn. Các danh mục này thường bao gồm nhiều sản phẩm khác nhau được tùy chỉnh để đáp
ứng nhu cầu của từng khách hàng cụ thể.
5. Tùy chỉnh và đàm phán : Trong B2B, có thể có sự tùy chỉnh cao cấp của sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng
yêu cầu cụ thể của khách hàng. Thường có các cuộc đàm phán về giá cả và điều khoản hợp đồng.
6. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) : Doanh nghiệp B2B thường sử dụng các hệ thống quản lý quan
hệ khách hàng (CRM) để theo dõi thông tin về khách hàng, lịch sử giao dịch, và tương tác.
7. Quản lý chuỗi cung ứng : Trong B2B, quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) là một khía cạnh
quan trọng để đảm bảo sự cung cấp đúng thời gian và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
8. Phát triển đối tác kinh doanh : Doanh nghiệp B2B thường tìm kiếm cơ hội hợp tác và phát triển đối
tác kinh doanh để mở rộng thị trường và cung cấp giá trị bổ sung cho khách hàng.
9. Thanh toán và tài chính : Các giao dịch B2B thường liên quan đến số tiền lớn và điều khoản thanh toán
phức tạp. Do đó, quản lý tài chính và thanh toán an toàn và hiệu quả là quan trọng.
10. Tuân thủ và pháp lý : B2B cần tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến ngành công nghiệp của
họ, bao gồm cả về quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ dữ liệu, và các quy định khác.
lOMoARcPSD|45315597
11. Người dùng chính: Các doanh nghiệp B2B tập trung vào việc phục vụ các doanh nghiệp khác. Các
khách hàng của họ có thể là nhà sản xuất, nhà phân phối, hoặc các tổ chức và doanh nghiệp khác.
12. Quy mô giao dịch: Các giao dịch thường có quy mô lớn hơn so với mô hình B2C (Business-to-
Consumer) vì các doanh nghiệp thường cần mua số lượng lớn hàng hóa hoặc dịch vụ.
13. Hệ thống đặt hàng phức tạp: Hệ thống đặt hàng trong mô hình B2B thường phải hỗ trợ các quy trình
kinh doanh phức tạp, bao gồm việc xem xét đơn đặt hàng, xử lý thanh toán, quản lý kho hàng, và giao
hàng theo yêu cầu.
14. Tích hợp hệ thống: Mô hình B2B thường yêu cầu tích hợp với các hệ thống và quy trình kinh doanh của
khách hàng. Điều này đảm bảo rằng các dữ liệu và thông tin được trao đổi một cách hiệu quả giữa các hệ
thống khác nhau.
15. Tập trung vào mối quan hệ dài hạn: Mô hình B2B thường tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối
quan hệ kinh doanh lâu dài với các đối tác. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán
hàng và tư vấn kỹ thuật.
16. Phát triển thị trường và tiếp thị đặc biệt: Tiếp thị B2B thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ
với các doanh nghiệp tiềm năng qua các mạng xã hội doanh nghiệp, sự kiện ngành công nghiệp, và các
kênh tiếp thị đặc biệt khác.
17. An toàn thông tin và bảo mật: Do các giao dịch thường có quy mô lớn và liên quan đến thông tin
quan trọng, nên việc đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật là vô cùng quan trọng.
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B đóng vai trò quan trọng trong cung cấp các giải pháp và
sản phẩm cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các doanh nghiệp.
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu,
cung cấp hiệu suất và tiện ích cho các doanh nghiệp tổ chức khi họ tìm kiếm cách tối ưu hóa quá
trình mua sắm và cung ứng.
Các Hệ thống phần mềm (HTTT)trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) một phần
quan trọng của hình kinh doanh này. Hệ thống này giúp các doanh nghiệp tương tác, thực hiện
giao dịch, quản dữ liệu thực hiện các hoạt động kinh doanh trực tuyến. Dưới đây một số
thành phần chính của hệ thống phần mềm trong thương mại điện tử B2B:
1. Website Thương mại điện tử: Đây là một trang web hoặc ứng dụng mà các doanh nghiệp sử dụng để
trình bày sản phẩm và dịch vụ của họ, tạo các danh mục sản phẩm, và cho phép người mua xem thông tin
sản phẩm, giá cả và thực hiện đặt hàng. Website thương mại điện tử cần được thiết kế sao cho dễ sử dụng
và thân thiện với người dùng.
2. Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS - Order Management System): OMS quản lý quá trình đặt hàng từ
khi người mua thực hiện đơn đặt hàng cho đến khi sản phẩm được giao đến khách hàng. Hệ thống này
theo dõi tình trạng của đơn hàng, lập lịch vận chuyển, và cung cấp thông tin về việc giao hàng cho người
mua.
3. Hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System): WMS giúp quản lý kho hàng của
doanh nghiệp. Nó theo dõi số lượng tồn kho, quản lý vị trí lưu trữ, và tối ưu hóa quá trình nhập, xuất và xử
lý hàng hóa.
4. Hệ thống quản lý khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) : CRM giúp doanh
nghiệp quản lý thông tin về khách hàng, tương tác với họ và xây dựng mối quan hệ dài hạn. Điều này có
thể giúp cải thiện việc chăm sóc khách hàng và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.
lOMoARcPSD|45315597
5. Hệ thống thanh toán tài chính: Hệ thống này quản các giao dịch thanh toán tài chính liên quan
đến giao dịch B2B. cung cấp các tùy chọn thanh toán, theo dõi các giao dịch tài chính, và quản các
vấn đề liên quan đến tài chính.
6. Hệ thống phân tích dữ liệu và báo cáo: Để hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần
hệ thống phân tích dữ liệu để theo dõi và báo cáo về hiệu suất, xu hướng và dự đoán.
7. Hệ thống bảo mật và quản lý quyền truy cập: Bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng của doanh nghiệp
là một yếu tố quan trọng trong hệ thống thương mại điện tử B2B. Hệ thống bảo mật giúp ngăn chặn truy
cập trái phép và bảo vệ thông tin quan trọng.
Hệ thống phần mềm trong thương mại điện tử B2B cần được tích hợp chặt chẽ để đảm bảo rằng các hoạt
động kinh doanh diễn ra một cách hiệu quả và liên tục. Nó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình làm
việc, cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
8.1.3. Đối tượng tham gia và các thông tin giao dịch trong thương mại điện tử B2B
Đối tượng tham gia
Người bán
Người mua
Người trung gian: nhà cung cấp dịch vụ thứ ba cung cấp dịch vụ như sàn giao dịch hay
dịch vụ quản lý chuỗi cung cấp
Cổng giao dịch
Dịch vụ thanh toán
Người cung cấp hậu cần
Mạng Internet, Intranet hay Extranet
Dịch vụ khác: an ninh, môi giới, ….
Quá trình hợp tác trong nội bộ
Các thông tin giao dịch
Sản phẩm: giá, đặc tính, bán hàng, …
Khách hàng: tình trạng bán hàng và dự báo
Nhà cung cấp
Quá trình sản
xuất Vận chuyển
Tồn kho
Chuỗi cung cấp
Đối thủ cạnh tranh
8.2. Các phương thức thương mại điện tử B2B
8.2.1. Lấy công ty làm trung tâm
o Bán hàng trực tiếp từ Ca-ta-log
o Đấu giá trong TMĐT B2B
o Đấu thầu điện tử
8.2.2. Thương mại điện tử trong doanh nghiệp
o Giữa doanh nghiệp và người lao động B2E
o Nội dung của TMĐT giữa các bộ phận chức năng hay trong 1 bộ phận
o Marketing điện tử nội bộ
o Cổng giao dịch trong DN
8.2.3. TMĐT giữa các doanh nghiệp
o Hậu cần điện tử
lOMoARcPSD|45315597
o Hoàn thiện đơn đặt hàng
o Quản lý chuỗi cung cấp hàng hóa
8.2.4. Trao đổi liệu điện tử (EDI)
o Khái niệm: Trao đổi liệu điện tử là việc trao đổi tài liệu giữa các máy tính theo một chuẩn giữa
các đối tác kinh doanh hoặc trong một tổ chức
o Tác dụng:
Cho phép DN gửi và nhận một lượng lớn giao dịch thông tin thông thường nhanh hơn trên
phạm vi toàn cầu
Rất ít lỗi trong việc truyền dữ liệu
Thông tin được truyền một cách thống nhất
Công ty có thể truy cập cơ sở dữ liệu của đối tác kinh doanh để lấy và lưu trữ giao dịch
chuẩn
EDI thúc đẩy mối quan hệ hợp chiến
lược Thanh toán được rút ngắn
Dữ liệu có thể nhập mà không cần Internet
Tiết kiệm chi phí
o Hạn chế
Cần nhiều đầu tư ban đầu
Thiết lập lại quá trình vận hành cho phù hợp với yêu cầu áp dụng
EDI Thời gian khởi động dài
Chi phí vận hành cao
Hệ thông phức tạp khi áp dụng
Bộ phận chuyển yêu cầu chuyển dữ liệu thành mã EDI
8.3. Xây dựng hệ thống TMĐT của DN
o Khởi đầu
Tạo ý tưởng kinh doanh
Phát triển kinh doanh: đánh giá rủi ro
Huy động vốn và tiếp cận thị trường
o Chuyển kế hoạch thành hành
động Lựa chọn tên miền
Quản lý chuỗi cung cấp hàng
hóa Thuê chỗ để lưu trữ trang
Web Thiết kế Web
Tăng cường các ứng dụng cho người sử
dụng Bảo vệ kinh doanh
Chuẩn bị cho sự phát triển cho công nghệ mới
o Giải pháp TMĐT
Giải pháp TMĐT trọn gói
Giải pháp TMĐT khác
Duy trì và quản lí trang Web
Tư vấn phát triển TMĐT
| 1/4

Preview text:

lOMoARcPSD|45315597 lOMoARcPSD|45315597 Chương 8
Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và doanh
nghiệp 8.1. Khái niệm và đặc điểm thương mại điện tử B2B 8.1.1. Khái niệm
o Thương mại điện tử B2B là các giao dịch được thực hiện giữa các thành viên của chuỗi quản lý cung
cấp hàng hóa/ dịch vụ hay giữa các đơn vị kinh doanh với bất kỳ một đối Họ tác kinh doanh
khác bằng việc sử dụng phương tiện điện tử qua mạng Internet, Intranet và
Extranet. 8.1.2. Đặc điểm
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) tập trung vào giao dịch và trao đổi
hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các doanh nghiệp hoặc tổ chức thay vì giao dịch giữa doanh nghiệp và người
tiêu dùng cuối cùng (B2C - Business-to-Consumer).

Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) là một hình thức kinh doanh trong
đó các doanh nghiệp kinh doanh và giao dịch với nhau thông qua các nền tảng trực tuyến. Mô hình này
tập trung vào việc bán hàng và cung cấp dịch vụ cho các công ty, tổ chức và doanh nghiệp khác thay vì
người tiêu dùng cuối cùng.
Dưới đây là một mô tả tổng quan về mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B:
1. Sản phẩm và Dịch vụ B2B : Trong mô hình này, các doanh nghiệp thường cung cấp sản phẩm hoặc dịch
vụ cần thiết cho các doanh nghiệp khác. Đây có thể là các nguyên liệu, máy móc, phần mềm, dịch vụ tư
vấn, dịch vụ hậu mãi, và nhiều loại khác.
2. Thị trường trực tuyến : Các giao dịch trong mô hình B2B thường diễn ra trực tuyến thông qua các nền
tảng thương mại điện tử đặc biệt dành riêng cho doanh nghiệp. Các ví dụ nổi tiếng bao gồm Alibaba,
Amazon Business, và Shopify Plus.
3. Khách hàng B2B : Khách hàng trong mô hình này là các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác. Chúng có thể là
những công ty lớn, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), tổ chức phi lợi nhuận, hay thậm chí các cơ quan chính phủ.
4. Quản lý danh mục sản phẩm : Doanh nghiệp B2B thường phải quản lý một danh mục sản phẩm hoặc
dịch vụ rộng lớn. Các danh mục này thường bao gồm nhiều sản phẩm khác nhau được tùy chỉnh để đáp
ứng nhu cầu của từng khách hàng cụ thể.
5. Tùy chỉnh và đàm phán : Trong B2B, có thể có sự tùy chỉnh cao cấp của sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng
yêu cầu cụ thể của khách hàng. Thường có các cuộc đàm phán về giá cả và điều khoản hợp đồng.
6. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) : Doanh nghiệp B2B thường sử dụng các hệ thống quản lý quan
hệ khách hàng (CRM) để theo dõi thông tin về khách hàng, lịch sử giao dịch, và tương tác.
7. Quản lý chuỗi cung ứng : Trong B2B, quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) là một khía cạnh
quan trọng để đảm bảo sự cung cấp đúng thời gian và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
8. Phát triển đối tác kinh doanh : Doanh nghiệp B2B thường tìm kiếm cơ hội hợp tác và phát triển đối
tác kinh doanh để mở rộng thị trường và cung cấp giá trị bổ sung cho khách hàng.
9. Thanh toán và tài chính : Các giao dịch B2B thường liên quan đến số tiền lớn và điều khoản thanh toán
phức tạp. Do đó, quản lý tài chính và thanh toán an toàn và hiệu quả là quan trọng.
10. Tuân thủ và pháp lý : B2B cần tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến ngành công nghiệp của
họ, bao gồm cả về quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ dữ liệu, và các quy định khác. lOMoARcPSD|45315597
11. Người dùng chính : Các doanh nghiệp B2B tập trung vào việc phục vụ các doanh nghiệp khác. Các
khách hàng của họ có thể là nhà sản xuất, nhà phân phối, hoặc các tổ chức và doanh nghiệp khác.
12. Quy mô giao dịch : Các giao dịch thường có quy mô lớn hơn so với mô hình B2C (Business-to-
Consumer) vì các doanh nghiệp thường cần mua số lượng lớn hàng hóa hoặc dịch vụ.
13. Hệ thống đặt hàng phức tạp : Hệ thống đặt hàng trong mô hình B2B thường phải hỗ trợ các quy trình
kinh doanh phức tạp, bao gồm việc xem xét đơn đặt hàng, xử lý thanh toán, quản lý kho hàng, và giao hàng theo yêu cầu.
14. Tích hợp hệ thống : Mô hình B2B thường yêu cầu tích hợp với các hệ thống và quy trình kinh doanh của
khách hàng. Điều này đảm bảo rằng các dữ liệu và thông tin được trao đổi một cách hiệu quả giữa các hệ thống khác nhau.
15. Tập trung vào mối quan hệ dài hạn : Mô hình B2B thường tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối
quan hệ kinh doanh lâu dài với các đối tác. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán
hàng và tư vấn kỹ thuật.
16. Phát triển thị trường và tiếp thị đặc biệt : Tiếp thị B2B thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ
với các doanh nghiệp tiềm năng qua các mạng xã hội doanh nghiệp, sự kiện ngành công nghiệp, và các
kênh tiếp thị đặc biệt khác.
17. An toàn thông tin và bảo mật : Do các giao dịch thường có quy mô lớn và liên quan đến thông tin
quan trọng, nên việc đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật là vô cùng quan trọng.
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B đóng vai trò quan trọng trong cung cấp các giải pháp và
sản phẩm cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các doanh nghiệp.
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu,
cung cấp hiệu suất và tiện ích cho các doanh nghiệp và tổ chức khi họ tìm kiếm cách tối ưu hóa quá
trình mua sắm và cung ứng.
Các Hệ thống phần mềm (HTTT)trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) là một phần
quan trọng của mô hình kinh doanh này. Hệ thống này giúp các doanh nghiệp tương tác, thực hiện
giao dịch, quản lý dữ liệu và thực hiện các hoạt động kinh doanh trực tuyến. Dưới đây là một số
thành phần chính của hệ thống phần mềm trong thương mại điện tử B2B:

1. Website Thương mại điện tử : Đây là một trang web hoặc ứng dụng mà các doanh nghiệp sử dụng để
trình bày sản phẩm và dịch vụ của họ, tạo các danh mục sản phẩm, và cho phép người mua xem thông tin
sản phẩm, giá cả và thực hiện đặt hàng. Website thương mại điện tử cần được thiết kế sao cho dễ sử dụng
và thân thiện với người dùng.
2. Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS - Order Management System) : OMS quản lý quá trình đặt hàng từ
khi người mua thực hiện đơn đặt hàng cho đến khi sản phẩm được giao đến khách hàng. Hệ thống này
theo dõi tình trạng của đơn hàng, lập lịch vận chuyển, và cung cấp thông tin về việc giao hàng cho người mua.
3. Hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) : WMS giúp quản lý kho hàng của
doanh nghiệp. Nó theo dõi số lượng tồn kho, quản lý vị trí lưu trữ, và tối ưu hóa quá trình nhập, xuất và xử lý hàng hóa.
4. Hệ thống quản lý khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) : CRM giúp doanh
nghiệp quản lý thông tin về khách hàng, tương tác với họ và xây dựng mối quan hệ dài hạn. Điều này có
thể giúp cải thiện việc chăm sóc khách hàng và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới. lOMoARcPSD|45315597
5. Hệ thống thanh toán và tài chính : Hệ thống này quản lý các giao dịch thanh toán và tài chính liên quan
đến giao dịch B2B. Nó cung cấp các tùy chọn thanh toán, theo dõi các giao dịch tài chính, và quản lý các
vấn đề liên quan đến tài chính.
6. Hệ thống phân tích dữ liệu và báo cáo : Để hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần
hệ thống phân tích dữ liệu để theo dõi và báo cáo về hiệu suất, xu hướng và dự đoán.
7. Hệ thống bảo mật và quản lý quyền truy cập : Bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng của doanh nghiệp
là một yếu tố quan trọng trong hệ thống thương mại điện tử B2B. Hệ thống bảo mật giúp ngăn chặn truy
cập trái phép và bảo vệ thông tin quan trọng.
Hệ thống phần mềm trong thương mại điện tử B2B cần được tích hợp chặt chẽ để đảm bảo rằng các hoạt
động kinh doanh diễn ra một cách hiệu quả và liên tục. Nó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình làm
việc, cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
8.1.3. Đối tượng tham gia và các thông tin giao dịch trong thương mại điện tử B2B Đối tượng tham gia Người bán Người mua
Người trung gian: nhà cung cấp dịch vụ thứ ba cung cấp dịch vụ như sàn giao dịch hay
dịch vụ quản lý chuỗi cung cấp Cổng giao dịch Dịch vụ thanh toán
Người cung cấp hậu cần
Mạng Internet, Intranet hay Extranet
Dịch vụ khác: an ninh, môi giới, ….
Quá trình hợp tác trong nội bộ Các thông tin giao dịch
Sản phẩm: giá, đặc tính, bán hàng, …
Khách hàng: tình trạng bán hàng và dự báo Nhà cung cấp Quá trình sản xuất Vận chuyển Tồn kho Chuỗi cung cấp Đối thủ cạnh tranh
8.2. Các phương thức thương mại điện tử B2B
8.2.1. Lấy công ty làm trung tâm
o Bán hàng trực tiếp từ Ca-ta-log o Đấu giá trong TMĐT B2B o Đấu thầu điện tử
8.2.2. Thương mại điện tử trong doanh nghiệp
o Giữa doanh nghiệp và người lao động B2E
o Nội dung của TMĐT giữa các bộ phận chức năng hay trong 1 bộ phận
o Marketing điện tử nội bộ o Cổng giao dịch trong DN
8.2.3. TMĐT giữa các doanh nghiệp o Hậu cần điện tử lOMoARcPSD|45315597
o Hoàn thiện đơn đặt hàng
o Quản lý chuỗi cung cấp hàng hóa
8.2.4. Trao đổi liệu điện tử (EDI)
o Khái niệm: Trao đổi liệu điện tử là việc trao đổi tài liệu giữa các máy tính theo một chuẩn giữa
các đối tác kinh doanh hoặc trong một tổ chức o Tác dụng:
Cho phép DN gửi và nhận một lượng lớn giao dịch thông tin thông thường nhanh hơn trên phạm vi toàn cầu
Rất ít lỗi trong việc truyền dữ liệu
Thông tin được truyền một cách thống nhất
Công ty có thể truy cập cơ sở dữ liệu của đối tác kinh doanh để lấy và lưu trữ giao dịch chuẩn
EDI thúc đẩy mối quan hệ hợp chiến
lược Thanh toán được rút ngắn
Dữ liệu có thể nhập mà không cần Internet Tiết kiệm chi phí o Hạn chế
Cần nhiều đầu tư ban đầu
Thiết lập lại quá trình vận hành cho phù hợp với yêu cầu áp dụng
EDI Thời gian khởi động dài Chi phí vận hành cao
Hệ thông phức tạp khi áp dụng
Bộ phận chuyển yêu cầu chuyển dữ liệu thành mã EDI
8.3. Xây dựng hệ thống TMĐT của DN o Khởi đầu Tạo ý tưởng kinh doanh
Phát triển kinh doanh: đánh giá rủi ro
Huy động vốn và tiếp cận thị trường
o Chuyển kế hoạch thành hành
động Lựa chọn tên miền
Quản lý chuỗi cung cấp hàng
hóa Thuê chỗ để lưu trữ trang Web Thiết kế Web
Tăng cường các ứng dụng cho người sử dụng Bảo vệ kinh doanh
Chuẩn bị cho sự phát triển cho công nghệ mới o Giải pháp TMĐT
Giải pháp TMĐT trọn gói Giải pháp TMĐT khác
Duy trì và quản lí trang Web Tư vấn phát triển TMĐT