Tiểu luận hệ thống thông tin quản lý điểm sinh viên | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
Tiểu luận hệ thống thông tin quản lý điểm sinh viên | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Tài liệu gồm 30 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Hệ thống thông tin quản lý (HTTT)
Trường: Đại học ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HOC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ ĐỀ TÀI HỆ THỐNG THÔNG TIN
QUẢN LÝ ĐIỂM SINH VIÊN Nhóm thực hiện: 1. Huỳnh Tấn An
GVHD: Ths. Nguyễn Hoàng Ân
2. Nguyễn Thị Thúy An 3. Lê Ngọc Bích
Môn học: Phân tích và Thiết kế
4. Đặng Trầm Ngọ cMai Hệ thống thông tin
TP. Hồ Chí Minh, ngày 17, tháng 1, năm 2015
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ STT HỌ VÀ TÊN NHIỆM VỤ 1 Huỳnh Tấn An
Sơ đồ Usecase, Đặc tả Usecase, Sơ đồ hoạt động 2 Nguyễn Thị Thúy An
Sơ đồ DFD mức 0, Đặc tả Kho dữ liệu 3 Lê Ngọc Bích
Sơ đồ DFD mức 1, Đặc tả luồng dữ liệu, Đặc
tả tiến trình, Sơ đồ lớp
Sơ đồ ngữ cảnh, Sơ đồ DFD mức 0, Sơ đồ 4
Đặng Trầm Ngọc Mai ( Nhóm trưởng) DFD mức 1, Đặc tả tiến trình, Sơ đồ hoạt động, Sơ đồ tuần tự 2 MỤC LỤC
1. Sơ đồ ngữ cảnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
2. Sơ đồ DFD. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
2.1. Sơ đồ DFD mức 0. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
2.2. Sơ đồ DFD mức 1 của hoạt động Nhập điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
2.3. Sơ đồ DFD mức 1 của hoạt động Chỉnh sửa điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
3. Đặc tả Kho dữ liệu. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
3.1. Kho dữ liệu Sinh viên. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
3.2. Kho dữ liệu Giảng viên. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
3.3. Kho điểm số. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .11
3.4. Kho kết quả học tập. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
3.5. Kho dữ liệu lớp học. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
4. Đặc tả dòng dữ liệu. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .14
4.1. Dòng dữ liệu Thông tin sinh viên, giảng viên, quản trị viên. . . . . . . . . . . . . . . . 14
4.2. Dòng dữ liệu Bảng điểm tổng kết. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
4.3. Dòng dữ liệu Danh sách điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
5. Đăc tả tiến trình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .15
5.1. Tiến trình Đăng nhập. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .15
5.2. Tiến trình Nhập điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .16
5.3. Tiến trình Chỉnh sửa điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
5.4. Tiến trình Tổng kết điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
6. Sơ đồ usecase. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
6.1. Sơ đồ Usecase. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
6.2. Mô tả sơ đồ Usecase. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .20
7. Sơ đồ hoạt động. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
7.1. Sơ đồ hoạt động Đăng nhập. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .23
7.2. Sơ đồ hoạt động Nhập điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .23 3
7.3. Sơ đồ hoạt động Chỉnh sửa điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
7.4. Sơ đồ hoạt động Xem điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
8. Sơ đồ tuần tự. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25
8.1. Sơ đồ tuần tự Đăng nhập. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
8.2. Sơ đồ tuần tự Nhập điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
8.3. Sơ đồ tuần tự Chỉnh sửa điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
8.4. Sơ đồ tuần tự Xem điểm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
9. Sơ đồ lớp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28 4
1. Sơ đồ ngữ cảnh 5 2. Sơ đồ DFD 2.1. Sơ đồ DFD mức 0 6
2.2. Sơ đồ DFD mức 1 của hoạt động Nhập điểm 7
2.3. Sơ đồ DFD mức 1 của hoạt động Chỉnh sửa điểm 8
3. Đặc tả Kho dữ liệu
3.1. Kho dữ liệu Sinh viên
Data Store Description Form ID D1
Name Kho dữ liệu sinh viên Alias Kho Sinh viên
Description Chứa một bản ghi cho mỗi sinh viên
Data Store Characteristics
File Types Computer Manual
File Format Database Indexed Sequential Direct
Record Size ( Characters): Block Size:
Number of Records: Maximum Average:
Percent Growth per Year: % Data Set Name Copy Member
Data Structure Bản ghi Sinh viên
Primary Key Mã số sinh viên
Secondary Keys Họ tên sinh viên
Comments Kho dữ liệu sinh viên lưu trữ mã số sinh viên, họ tên, ngày sinh, quê
quán, lớp quy chế, khóa học, chuyên ngành 9
3.2. Kho dữ liệu Giảng viên
Data Store Description Form ID D3
Name Kho dữ liệu giảng viên
Alias Kho Giảng viên
Description Chứa một bản ghi cho mỗi Giảng viên
Data Store Characteristics
File Types Computer Manual
File Format Database Indexed Sequential Direct
Record Size ( Characters): Block Size:
Number of Records: Maximum Average:
Percent Growth per Year: % Data Set Name Copy Member
Data Structure Bản ghi Giảng viên
Primary Key Mã số Giảng viên
Secondary Keys Họ tên Giảng viên
Comments Kho dữ liệu sinh viên lưu trữ mã số Giảng viên, mật khẩu, họ tên, ngày sinh, quê quán, Khoa. 10 3.3. Kho điểm số
Data Store Description Form ID D4 Name Kho điểm số
Alias Điểm số sinh viên
Description Điểm số mỗi môn học của sinh viên
Data Store Characteristics
File Types Computer Manual
File Format Database Indexed Sequential Direct
Record Size ( Characters): Block Size:
Number of Records: Maximum Average:
Percent Growth per Year: % Data Set Name Copy Member
Data Structure Bản ghi điểm số
Primary Key Mã số sinh viên
Secondary Keys Họ tên sinh viên
Comments Kho điểm số lưu trữ điểm của tất cả các môn học của sinh viên. Điểm số
được giảng viên nhập và được chỉnh sửa bởi quản lý viên ( nếu có sai sót). 11
3.4. Kho kết quả học tập
Data Store Description Form ID D5
Name Kho kết quả học tập
Alias Kho tổng điểm cuối kỳ
Description Điểm tổng hợp các môn học của sinh viên
Data Store Characteristics
File Types Computer Manual
File Format Database Indexed Sequential Direct
Record Size ( Characters): Block Size:
Number of Records: Maximum Average:
Percent Growth per Year: % Data Set Name Copy Member
Data Structure Bản ghi điểm tổng kết của mỗi môn học
Primary Key Mã số sinh viên
Secondary Keys Họ tên sinh viên
Comments Kho kết quả học tập lưu trữ điểm số giữa kỳ, cuối kỳ, số tín chỉ của mỗi môn
học, điểm rèn luyện và xếp loại học lực cuối kỳ. 12
3.5. Kho dữ liệu lớp học
Data Store Description Form ID D6
Name Kho dữ liệu lớp học
Alias Kho lớp học phần
Description Danh sách các lớp học phần mà giảng viên dạy trong kỳ
Data Store Characteristics
File Types Computer Manual
File Format Database Indexed Sequential Direct
Record Size ( Characters): Block Size:
Number of Records: Maximum Average:
Percent Growth per Year: % Data Set Name Copy Member
Data Structure Bản ghi các lớp học phần
Primary Key Mã lớp học phần
Secondary Keys Tên lớp học phần
Comments Kho dữ liệu lớp học lưu trữ những lớp học phần mà giảng viên phụ trách
trong học kỳ, bao gồm mã lớp, tên lớp, sĩ số, phòng học, số tiết, thời gian bắt đầu và kết thúc 13
4. Đặc tả dòng dữ liệu
4.1. Dòng dữ liệu Thông tin sinh viên, giảng viên, quản trị viên Data flow description
Name: Thông tin sinh viên/ giảng viên/ quản trị viên
Decription: Truy xuất thông tin sinh viên/ giảng viên/ quản trị viên
Source: Kho dữ liệu sinh viên/ giảng viên/ quản Destination: Process 1 trị viên Type of data flow Table file
Data flow composition ( element)
Bảng thông tin sinh viên/ giảng viên/ quản trị viên
Comments: Bảng thông tin bao gồm tên, mã số, địa chỉ, số điện thoại liên lạc, lớp học/ năm công tác/ môn học giảng dạy
4.2. Dòng dữ liệu Bảng điểm tổng kết Data flow description
Name: Bảng điểm tổng kết
Decription: Bảng điểm tổng kết tất cả các môn học của sinh viên
Source: Kho kết quả học tập Destination: Process 4 Type of data flow Table file
Data flow composition ( element) Bảng điểm tổng kết Number
Comments: Bảng điểm bao gồm điểm số tổng hợp của tất cả các môn học, đã được tính điểm trung bình của mỗi sinh viên
4.3. Dòng dữ liệu Danh sách điểm Data flow description
Name: Danh sách điểm
Decription: Danh sách điểm của lớp học phần
Source: Kho điểm số
Destination: Kho điểm số Type of data flow Table file
Data flow composition ( element)
Danh sách điểm của lớp học phần Number
Comments: Bao gồm điểm số quá trình, điểm thi, điểm trung bình môn học theo danh sách sinh viên của lớp học phần 14 5. Đăc tả tiến trình
5.1. Tiến trình Đăng nhập
Process Specification Form Number: 1 Name: Đăng nhập Description:
Cấp quyền cho người dùng ( sinh viên, giảng viên, quản lý viên) để truy cập vào hệ thống. Người dùng
phải đăng nhập để vào được trang cá nhân. Nếu đăng nhập thất bại, có thể đăng nhập lại Input Data Flow Mã số SV và Mật khẩu Mã số QLV và Mật khẩu Mã số GV và Mật khẩu Thông tin SV Thông tin QLV Thông tin GV Output Data Flow Trang SV Trang QLV Trang GV Type of Process
Subprogram / Function Name
Online Batch Manual Process Logic:
Nếu Mã số SV và Mật khẩu đúng thì hiển thị Trang SV
Nếu không thì đăng nhập lại
Nếu Mã số GV và Mật khẩu đúng thì hiển thị Trang GV
Nếu không thì đăng nhập lại
Nếu Mã số QLV và Mật khẩu đúng thì hiển thị Trang QLV
Nếu không thì đăng nhập lại Refer to: Name:
Structured English Decision Table Decision Tree Unresolved Issues:
5.2. Tiến trình Nhập điểm 15
Process Specification Form Number: 2 Name: Nhập điểm Description:
Giảng viên nhập điểm của sinh viên theo từng lớp tín chỉ. Hệ thống sẽ tính điểm trung bình của môn học. Input Data Flow Điểm Output Data Flow Danh sách điểm Type of Process
Subprogram / Function Name
Online Batch Manual Process Logic: Chọn lớp tín chỉ
Nhập điểm vào hệ thống
Tính điểm trung bình môn học cho mỗi sinh viên:
(Điểm quá trình cộng Điểm lý thuyết) nhân 40% cộng điểm cuối kỳ nhân 60%
Lưu Danh sách điểm vào Kho điểm số Refer to: Name:
Structured English Decision Table Decision Tree Unresolved Issues:
5.3. Tiến trình Chỉnh sửa điểm 16
Process Specification Form Number: 3
Name: Chỉnh sửa điểm Description:
Quản lý viên chỉnh sửa điểm số bị sai sót của sinh viên và lưu vào Kho điểm số Input Data Flow Điểm chỉnh sửa Output Data Flow Điểm cập nhật Type of Process
Subprogram / Function Name
Online Batch Manual Process Logic:
Hiển thị danh sách lớp tín chỉ
Hiển thị thông tin điểm số của sinh viên Nhập điểm mới
Lưu Điểm cập nhật vào Kho điểm số Refer to: Name:
Structured English Decision Table Decision Tree Unresolved Issues:
5.4. Tiến trình Tổng kết điểm 17
Process Specification Form Number: 4
Name: Tổng kết điểm Description:
Tính điểm trung bình cả học kỳ của mỗi sinh viên Input Data Flow Yêu cầu Tổng kết
Điểm trung bình các môn học Output Data Flow Bảng điểm tổng kết Kết quả thống kê Type of Process
Subprogram / Function Name
Online Batch Manual Process Logic:
Nhận Yêu cầu Tổng kết từ Quản lý viên
Lấy Điểm trung bình từ Kho điểm số
(Điểm trung bình môn nhân cho Số tín chỉ của môn ) chia cho Tổng số tín chỉ trong kỳ
Lưu Bảng điểm tổng kết vào kho Kết quả học tập Refer to: Name:
Structured English Decision Table Decision Tree Unresolved Issues: 18 6. Sơ đồ usecase 6.1. Sơ đồ Usecase 19
6.2. Mô tả sơ đồ Usecase
Tên Use case: Xem điểm Tác nhân: Sinh viên
Mô tả: Hệ thống cho sinh viên xem điểm của mình sau khi đăng nhập đúng tài khoản sinh viên
Trường hợp xảy ra: sinh viên đăng nhập hệ thống và chọn mục xem điểm Bước thực hiện
Thông tin từng bước
1.Sinh viên đăng nhập vào trang web trường 1. ID sinh viên, mật khẩu 2.Chọn mục xem điểm 2.
3.Xem điểm tổng thể hay chi tiết 3.
Nhập: tài khoản cá nhân của sinh viên
Xuất: bảng điểm cá nhân của sinh viên
Điều kiện tiên quyết:sinh viên đang online trên website của trường
Điều kiện sau:sinh viên đăng nhập đúng tài khoản cá nhân
Giả định: sinh viên có thể vào website và tài khoản hợp lệ
Vấn đề nổi bật: cung cấp điểm cho sinh viên 20