



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 59691467 MỤC LỤC I. Mở đầu.
..................................................................................................................... 2
II. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng Sản Việt Nam.
...................................................................................................................... 3
III. Bối cảnh lịch sử và quá trình kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
....................................................................................................................... 6
IV. Những thắng lợi tiêu biểu trong kháng chiến chống Mỹ.
....................................................................................................................... 14
V. Nguyên nhân thắng lợi.
........................................................................................................................ 20
VI. Ý nghĩa của thắng lợi đối với sinh viên hiện nay
........................................................................................................................ 24 VII. Kết luận
......................................................................................................................... 27 I .LỜI NÓI ĐẦU
Lịch sử dân tộc Việt Nam là một thiên anh hùng ca bất diệt, được dệt nên từ
ý chí kiên cường, lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần đấu tranh bất khuất của
các thế hệ. Trong dòng chảy vĩ đại ấy, Cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của
Đảng Cộng sản Việt Nam (CSVN) đã làm nên những kỳ tích chói lọi, đưa đất
nước từ thân phận nô lệ trở thành quốc gia độc lập, tự do và phát triển. Trong số
những thắng lợi vĩ đại đó, cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) là
đỉnh cao của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và khát
vọng hòa bình, thống nhất của toàn dân tộc.
Sau thắng lợi vang dội của cuộc kháng chiến chống Pháp với đỉnh cao là
chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, đất nước ta bị chia cắt làm hai miền với lOMoAR cPSD| 59691467
hai chế độ chính trị khác nhau. Miền Bắc tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, là
hậu phương vững chắc cho tiền tuyến lớn miền Nam. Miền Nam, dưới ách thống
trị của đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai, trở thành chiến trường cam go, ác liệt
nhất. Hơn hai mươi năm ròng rã, dân tộc Việt Nam đã phải đương đầu với một
cường quốc quân sự hùng mạnh nhất thế giới, với những âm mưu và thủ đoạn tàn
bạo. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo sáng suốt, tài tình của Đảng CSVN, đứng đầu
là Chủ tịch Hồ Chí Minh, quân và dân ta đã vượt qua mọi khó khăn, thử thách,
viết nên bản hùng ca chiến thắng, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước không chỉ là một mốc
son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam mà còn có ý nghĩa quốc tế sâu sắc, cổ
vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến
bộ xã hội trên toàn thế giới. Đối với thế hệ sinh viên hôm nay – những chủ nhân
tương lai của đất nước, việc nghiên cứu, tìm hiểu về giai đoạn lịch sử hào hùng
này có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Đó không chỉ là sự tri ân đối với các thế hệ
cha anh đã hy sinh xương máu vì độc lập, tự do của Tổ quốc, mà còn là bài học
sâu sắc về tinh thần yêu nước, ý chí tự cường, đoàn kết và sáng tạo.
Với những lý do trên, tôi đã lựa chọn đề tài: "Những thắng lợi to lớn của
Cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam thời kỳ
Kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975). Ý nghĩa đối với sinh viên hiện
nay" làm nội dung cho bài tiểu luận này. Bài tiểu luận sẽ tập trung phân tích bối
cảnh lịch sử, quá trình lãnh đạo của Đảng CSVN, những thắng lợi tiêu biểu trong
cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước và rút ra những ý nghĩa sâu sắc đối với thế
hệ sinh viên Việt Nam trong bối cảnh hiện nay. lOMoAR cPSD| 59691467
II. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
1. Vai trò lãnh đạo về đường lối, chủ trương phát triển đất nước
Đây là vai trò cốt lõi và bao trùm nhất của Đảng. Bạn có thể phân tích chi tiết: •
Xây dựng Cương lĩnh, Chiến lược phát triển: Đảng là người đưa ra các
định hướng chiến lược dài hạn cho đất nước, như Cương lĩnh xây dựng đất
nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, các chiến lược phát triển
kinh tế - xã hội 10 năm, 5 năm. Phân tích cách những văn kiện này định
hình mục tiêu, con đường phát triển của Việt Nam. •
Định hướng các chủ trương, chính sách lớn: Đảng lãnh đạo việc ban
hành các chủ trương, chính sách quan trọng trong mọi lĩnh vực:
o Kinh tế: Định hướng phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa, hội nhập quốc tế, các chủ trương về thu hút đầu tư, phát
triển các ngành kinh tế trọng điểm (ví dụ: công nghiệp hóa, hiện đại
hóa, phát triển kinh tế số, kinh tế xanh).
o Xã hội: Các chủ trương về an sinh xã hội, giảm nghèo bền vững,
phát triển giáo dục, y tế, văn hóa.
o Quốc phòng - An ninh: Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh
nhân dân, đối ngoại quốc phòng.
o Đối ngoại: Chủ trương độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa
quan hệ, hội nhập quốc tế sâu rộng. •
Sự kiên định và đổi mới: Phân tích sự kiên định của Đảng với mục tiêu
độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đồng thời nhấn mạnh khả
năng đổi mới tư duy, lý luận và thực tiễn để phù hợp với bối cảnh trong nước và quốc tế.
2. Vai trò lãnh đạo đối với Nhà nước và hệ thống chính trị
Đảng lãnh đạo nhưng không làm thay Nhà nước. Đây là một nguyên tắc quan
trọng cần được làm rõ: •
Lãnh đạo bằng cương lĩnh, chiến lược, chủ trương và công tác cán bộ:
o Đảng đề ra đường lối, các cơ quan Nhà nước cụ thể hóa thành luật pháp,
chính sách và tổ chức thực hiện.
o Đảng giới thiệu, định hướng và kiểm tra công tác cán bộ trong bộ máy
Nhà nước, đảm bảo cán bộ trung thành với đường lối của Đảng và
có năng lực thực thi nhiệm vụ. •
Lãnh đạo thông qua các tổ chức Đảng trong bộ máy Nhà nước: Phân
tích vai trò của các cấp ủy Đảng, tổ chức Đảng trong các cơ quan Nhà nước
từ trung ương đến địa phương trong việc quán triệt và thực hiện đường lối của Đảng. lOMoAR cPSD| 59691467 •
Lãnh đạo đối với Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị
- xã hội: Đảng lãnh đạo các tổ chức này hoạt động đúng tôn chỉ, mục đích,
phát huy vai trò tập hợp các tầng lớp nhân dân, tham gia xây dựng và giám sát chính quyền. •
Đổi mới phương thức lãnh đạo: Đây là điểm quan trọng. Phân tích cách
Đảng đã và đang đổi mới để đảm bảo sự lãnh đạo hiệu quả nhưng không
can thiệp sâu vào công việc điều hành của Nhà nước, tôn trọng tính độc
lập, sáng tạo của các cơ quan.
3. Vai trò lãnh đạo về công tác xây dựng Đảng
Vai trò này quyết định sức mạnh và khả năng lãnh đạo của Đảng: •
Xây dựng Đảng về chính trị:
o Kiên định chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
o Tăng cường bản lĩnh chính trị, giữ vững sự thống nhất ý chí và hành động trong toàn Đảng.
o Phòng chống "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong nội bộ.
Xây dựng Đảng về tư tưởng:
o Tuyên truyền, giáo dục chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí
Minh, đường lối của Đảng.
o Đấu tranh chống các quan điểm sai trái, thù địch. o Nâng cao nhận
thức, bồi dưỡng lý luận chính trị cho cán bộ, đảng viên. •
Xây dựng Đảng về đạo đức:
o Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh. o
Kiên quyết đấu tranh phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực. o
Nêu cao tính tiền phong, gương mẫu của cán bộ, đảng viên. •
Xây dựng Đảng về tổ chức:
o Hoàn thiện mô hình tổ chức của Đảng từ Trung ương đến cơ sở. o
Nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của tổ chức cơ sở Đảng.
o Công tác cán bộ: Tuyển chọn, đào tạo, bồi dưỡng, luân chuyển cán bộ. •
Kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật Đảng: Phân tích vai trò của công
tác kiểm tra, giám sát trong việc giữ gìn sự trong sạch, vững mạnh của
Đảng, phòng ngừa và xử lý vi phạm. lOMoAR cPSD| 59691467
4. Những thách thức và yêu cầu đặt ra trong bối cảnh mới •
Thách thức nội tại:
o Tình trạng suy thoái, "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong một bộ
phận cán bộ, đảng viên. o Tham nhũng, lãng phí vẫn còn diễn biến phức
tạp, gây bức xúc trong nhân dân.
o Năng lực, trình độ của một bộ phận cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu của tình hình mới. •
Thách thức từ bối cảnh quốc tế:
o Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. o Những biến động
phức tạp của tình hình thế giới, khu vực.
o Âm mưu "diễn biến hòa bình" của các thế lực thù địch. • Yêu cầu đặt ra:
o Đảng phải không ngừng tự đổi mới, tự chỉnh đốn để nâng cao năng
lực lãnh đạo và sức chiến đấu.
o Đảng phải thực sự là đội tiên phong, gắn bó mật thiết với nhân dân,
đại diện cho lợi ích của dân tộc. o Đảng phải tiếp tục phát huy vai trò
định hướng, dẫn dắt đất nước vượt qua mọi thách thức để phát triển bền vững.
III. Bối cảnh lịch sử và quá trình kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Chương 1: Bối cảnh lịch sử dẫn đến cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954)
Giai đoạn sau Hiệp định Genève năm 1954 là một thời kỳ phức tạp, đặt nền móng
cho cuộc đối đầu lịch sử giữa Việt Nam và đế quốc Mỹ.
1.1. Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai •
Chiến tranh Lạnh và sự phân chia hai cực: Thế giới bước vào kỷ nguyên
Chiến tranh Lạnh, với sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ và quân sự giữa hai
phe: phe tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu và phe xã hội chủ nghĩa do
Liên Xô đứng đầu. Các khu vực, đặc biệt là Đông Nam Á, trở thành "điểm
nóng" của sự tranh giành ảnh hưởng. Việc Mỹ và Liên Xô viện trợ cho các
bên đối lập ở những quốc gia này đã khiến các cuộc xung đột cục bộ trở
nên phức tạp và kéo dài. •
Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai,
hàng loạt quốc gia ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh đã đứng lên đấu tranh
giành độc lập từ tay các đế quốc thực dân. Việt Nam, với thắng lợi của
Cách mạng tháng Tám năm 1945 và cuộc kháng chiến chống Pháp, đã trở lOMoAR cPSD| 59691467
thành một điển hình, cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào này, đồng thời thu hút
sự chú ý của các cường quốc.
1.2. Bối cảnh trong nước sau Hiệp định Genève năm 1954 •
Kết quả của Hiệp định Genève: Hiệp định được ký kết vào tháng 7/1954,
chính thức chấm dứt cuộc chiến tranh Đông Dương giữa Pháp và Việt
Nam. Các điều khoản quan trọng bao gồm:
o Công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ
của Việt Nam, Lào và Campuchia.
o Việt Nam bị chia cắt tạm thời thành hai vùng tập kết quân sự tại vĩ
tuyến 17, với thời hạn 2 năm để tổ chức tổng tuyển cử tự do thống
nhất đất nước (tháng 7/1956). o Pháp rút quân khỏi miền Bắc, còn
lực lượng Việt Minh tập kết ra miền Bắc. •
Âm mưu của Mỹ: Mặc dù Hiệp định Genève là một thắng lợi lớn của
cách mạng Việt Nam, nhưng Mỹ đã không ký vào bản Tuyên bố cuối cùng
của Hiệp định. Ngay lập tức, Mỹ bắt đầu thực hiện âm mưu thay chân
Pháp ở miền Nam Việt Nam. o Dựng lên chính quyền Ngô Đình Diệm:
Mỹ thiết lập và viện trợ cho chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam,
với mục tiêu xây dựng một chế độ tay sai, biến miền Nam thành thuộc địa
kiểu mới và căn cứ quân sự của Mỹ.
o Phá hoại Hiệp định Genève: Ngô Đình Diệm, được Mỹ hậu thuẫn,
đã công khai từ chối tổng tuyển cử thống nhất đất nước vào năm
1956, thực hiện chính sách "tố cộng, diệt cộng" để đàn áp dã man
những người yêu nước, những cán bộ cách mạng còn ở lại miền
Nam. Âm mưu của Mỹ là chia cắt lâu dài Việt Nam, biến miền Nam
thành một quốc gia riêng biệt thuộc quỹ đạo của Mỹ.
Chương 2: Quá trình kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975)
Cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam diễn ra qua nhiều giai đoạn
với các chiến lược khác nhau từ cả hai phía.
2.1. Giai đoạn 1954-1960: Giữ gìn lực lượng và phong trào Đồng khởi •
Miền Bắc – Xây dựng hậu phương xã hội chủ nghĩa: Dưới sự lãnh đạo
của Đảng Lao động Việt Nam (nay là Đảng Cộng sản Việt Nam), miền Bắc
tập trung khôi phục kinh tế, tiến hành cải tạo xã hội chủ nghĩa và bước đầu
xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội. Miền Bắc trở thành
hậu phương lớn vững mạnh cho cách mạng miền Nam. •
Miền Nam – Đấu tranh chính trị và phong trào Đồng khởi:
o Chính sách "tố cộng, diệt cộng" của chính quyền Ngô Đình lOMoAR cPSD| 59691467
Diệm: Diệm ban hành các chính sách cực kỳ hà khắc như Luật
10/59 (năm 1959), cho phép "chém giết không cần xét xử" những
người bị nghi ngờ là Cộng sản, đẩy cách mạng miền Nam vào tình thế vô cùng khó khăn.
o Sự kiên cường đấu tranh của nhân dân miền Nam: Mặc dù bị
đàn áp dã man, nhân dân miền Nam vẫn kiên cường đấu tranh, chủ yếu
là đấu tranh chính trị đòi quyền dân sinh, dân chủ, đòi hiệp thương tổng
tuyển cử. o Phong trào Đồng khởi (1959-1960): Do không thể chịu
đựng thêm sự khủng bố của địch, dưới sự lãnh đạo của Đảng (đặc biệt
là sau Nghị quyết 15 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao
động Việt Nam khóa II tháng 1/1959), nhân dân miền Nam đã vùng
lên Đồng khởi. Tiêu biểu là các cuộc nổi dậy ở Bến Tre (Đồng khởi năm 1960).
Ý nghĩa: Đồng khởi đã chuyển cách mạng miền Nam từ thế
giữ gìn lực lượng sang thế tiến công, làm lung lay chính
quyền Ngô Đình Diệm ở nông thôn và dẫn đến sự ra đời của
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
(20/12/1960), tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân đấu tranh.
2.2. Giai đoạn 1961-1965: Đánh bại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ •
Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ: Sau thất bại của chính sách
Ngô Đình Diệm, Mỹ chuyển sang chiến lược mới: "Chiến tranh đặc
biệt". Đây là hình thức chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới, được tiến
hành bằng quân đội tay sai (quân đội Sài Gòn), dưới sự chỉ huy của cố
vấn Mỹ, dựa vào vũ khí, trang bị kỹ thuật và phương tiện chiến tranh
của Mỹ. o Thủ đoạn: Mỹ tăng cường viện trợ quân sự, xây dựng và củng
cố quân đội Sài Gòn, tiến hành các cuộc hành quân càn quét, và đặc biệt là
thực hiện chính sách "ấp chiến lược", dồn dân, lập ấp để tách dân khỏi cách mạng. •
Cuộc đấu tranh của quân dân miền Nam:
o Phá "ấp chiến lược": Quân dân miền Nam đã quyết liệt đấu tranh
phá vỡ hệ thống "ấp chiến lược", vốn là xương sống của chiến lược
"Chiến tranh đặc biệt".
o Các chiến thắng quân sự tiêu biểu:
Chiến thắng Ấp Bắc (2/1/1963): Thể hiện khả năng đánh bại
quân đội Sài Gòn có trang bị hiện đại và sự chỉ huy của cố vấn Mỹ. lOMoAR cPSD| 59691467
Chiến thắng Bình Giã (cuối 1964 - đầu 1965): Đánh dấu sự
phá sản về cơ bản của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ.
Chiến thắng Đồng Xoài (1965): Tiếp tục khẳng định sự thất
bại của chiến lược này.
o Miền Bắc chi viện cho miền Nam: Để đáp ứng yêu cầu của chiến
trường miền Nam, miền Bắc đã khẩn trương xây dựng Đường Hồ
Chí Minh trên bộ (Tuyến chi viện chiến lược Trường Sơn) và
Đường Hồ Chí Minh trên biển, đưa người và vũ khí vào miền Nam. •
Kết quả: Đến giữa năm 1965, chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ
đã đứng trước nguy cơ sụp đổ hoàn toàn.
2.3. Giai đoạn 1965-1968: Đánh bại chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ •
Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ: Trước nguy cơ phá sản của
"Chiến tranh đặc biệt", Mỹ đưa quân viễn chinh trực tiếp vào miền Nam
Việt Nam, mở đầu chiến lược "Chiến tranh cục bộ". Đây là nấc thang
cao nhất của chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới của Mỹ.
o Mục tiêu: Dùng sức mạnh quân sự áp đảo, nhanh chóng "tìm diệt"
quân chủ lực của ta, "bình định" miền Nam trong thời gian ngắn và
đồng thời tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất bằng
không quân và hải quân. o Thủ đoạn: Mỹ tăng cường lực lượng quân
sự lên tới hơn nửa triệu quân, mở các cuộc hành quân "tìm diệt" và
"bình định" quy mô lớn như cuộc hành quân Junction City (1967)
nhằm tiêu diệt cơ quan đầu não của ta. •
Cuộc chiến đấu của quân dân hai miền:
o Miền Nam: Quân giải phóng đã giáng những đòn chí tử vào quân
Mỹ trong các trận đánh như Vạn Tường (1965), mở đầu cho việc đánh
bại quân Mỹ trên chiến trường. Ta đã buộc Mỹ phải thay đổi chiến thuật,
không thể tiến hành các cuộc càn quét lớn một cách dễ dàng. o Miền
Bắc: Miền Bắc anh dũng chiến đấu chống chiến tranh phá hoại của Mỹ,
bắn rơi hàng nghìn máy bay, bắt sống nhiều phi công Mỹ, giữ vững sản
xuất và chi viện cho tiền tuyến. o Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968:
Bối cảnh: Sau một thời gian chuẩn bị và nghiên cứu, Đảng ta
nhận thấy thời cơ chiến lược để giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Mỹ. lOMoAR cPSD| 59691467
Diễn biến: Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy đồng loạt diễn ra
trên khắp các đô thị miền Nam vào dịp Tết Mậu Thân.
Ý nghĩa: Mặc dù ta chịu tổn thất lớn, nhưng cuộc Tổng tiến
công và nổi dậy Mậu Thân 1968 đã giáng đòn chí tử vào ý chí
xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh,
chấp nhận đàm phán tại Hội nghị Paris. Đây là một thất bại
chiến lược của Mỹ, buộc Tổng thống Johnson phải ngừng ném
bom miền Bắc và không ra tranh cử Tổng thống nữa.
2.4. Giai đoạn 1969-1973: Đánh bại chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" và
thắng lợi trên mặt trận ngoại giao •
Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ: Tổng thống Nixon tiếp
tục chiến tranh với chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh", nhằm rút dần
quân Mỹ về nước, nhưng vẫn tiếp tục cuộc chiến bằng cách tăng cường
quân đội Sài Gòn, sử dụng vũ khí, trang bị hiện đại và viện trợ tài chính của Mỹ.
o "Đông Dương hóa chiến tranh": Mỹ còn mở rộng chiến tranh
sang Campuchia và Lào, biến cả bán đảo Đông Dương thành chiến
trường. o Tái chiến tranh phá hoại miền Bắc: Mỹ tiến hành cuộc
chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ hai bằng không quân và hải
quân, đặc biệt là cuộc tập kích chiến lược bằng B-52 vào Hà Nội,
Hải Phòng cuối năm 1972. •
Cuộc chiến đấu của quân dân ta và thắng lợi ngoại giao:
o Miền Nam: Quân dân ta phối hợp với quân dân Lào và Campuchia
giành nhiều thắng lợi lớn trên các mặt trận, tiêu biểu là Chiến dịch
Đường 9 - Nam Lào (1971), giáng đòn mạnh vào chiến lược "Việt Nam
hóa chiến tranh". o Miền Bắc: Miền Bắc đã đánh bại hoàn toàn cuộc
tập kích chiến lược bằng máy bay B-52 của Mỹ vào Hà Nội, Hải Phòng,
tạo nên "Điện Biên Phủ trên không" (tháng 12/1972), buộc Mỹ phải
trở lại bàn đàm phán. o Hội nghị Paris: Với sự kiên trì, khôn khéo trên
mặt trận ngoại giao, đại diện Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính
phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam đã đấu tranh
bền bỉ, cuối cùng buộc Mỹ phải ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt
chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (27/1/1973).
Nội dung chính: Mỹ phải rút hết quân khỏi Việt Nam, cam
kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh
thổ của Việt Nam. Đây là thắng lợi lịch sử của ngoại giao Việt
Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước. lOMoAR cPSD| 59691467
2.5. Giai đoạn 1973-1975: Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam •
Bối cảnh sau Hiệp định Paris: Mặc dù Hiệp định đã được ký kết, chính
quyền Sài Gòn vẫn tiếp tục phá hoại Hiệp định, được Mỹ tiếp tục viện trợ.
Đảng ta nhận định thời cơ chiến lược đã đến, quyết tâm giải phóng miền
Nam trước mùa mưa năm 1975. •
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975:
o Chiến dịch Tây Nguyên (tháng 3/1975): Mở màn cuộc tổng tiến
công với thắng lợi vang dội, giải phóng Tây Nguyên, gây cho địch
sự hoang mang, rối loạn.
o Chiến dịch Huế - Đà Nẵng (tháng 3/1975): Đánh bại các cuộc phản
công của địch, giải phóng các thành phố lớn ở miền Trung, tạo thế
và lực cho cuộc tiến công cuối cùng.
o Chiến dịch Hồ Chí Minh (tháng 4/1975): Là chiến dịch đỉnh cao,
tập trung toàn bộ lực lượng, binh chủng hợp thành, thần tốc tiến về Sài Gòn.
Diễn biến: Các cánh quân đồng loạt tiến vào Sài Gòn, đánh
chiếm các mục tiêu trọng yếu như Dinh Độc Lập, Bộ Tổng
tham mưu ngụy, sân bay Tân Sơn Nhất...
Kết quả: Lúc 11 giờ 30 phút ngày 30/4/1975, xe tăng của
quân giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, Tổng thống ngụy
quyền Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng không điều kiện.
Miền Nam hoàn toàn giải phóng, đất nước thống nhất.
Chương 3: Đánh giá chung
3.1. Nguyên nhân thắng lợi •
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Với đường lối
chính trị, quân sự độc lập, tự chủ, đúng đắn, sáng tạo, Đảng đã đưa ra những
quyết sách kịp thời, phù hợp với từng giai đoạn cách mạng. •
Chủ nghĩa yêu nước và ý chí kiên cường của dân tộc: Tinh thần "Không
có gì quý hơn độc lập, tự do" đã trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động của nhân dân Việt Nam. •
Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc: Tập hợp mọi tầng lớp
nhân dân trong Mặt trận Dân tộc Thống nhất, tạo nên sức mạnh tổng hợp to lớn. •
Hậu phương miền Bắc xã hội chủ nghĩa vững mạnh: Miền Bắc đã dốc
toàn bộ sức người, sức của để chi viện cho tiền tuyến miền Nam. lOMoAR cPSD| 59691467 •
Sự ủng hộ, giúp đỡ quốc tế to lớn: Của các nước xã hội chủ nghĩa (Liên
Xô, Trung Quốc, v.v.), các nước bầu bạn và nhân dân yêu chuộng hòa bình trên toàn thế giới.
3.2. Ý nghĩa lịch sử •
Đối với Việt Nam:
o Hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc, chấm dứt 117 năm thống
trị của chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
o Thống nhất đất nước, mở ra kỷ nguyên mới: kỷ nguyên độc lập,
thống nhất, cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội. o Khẳng định
bản lĩnh, trí tuệ, tinh thần quật cường của con người Việt Nam. •
Đối với thế giới:
o Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, dân chủ và hòa bình
trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh.
o Chứng minh rằng một dân tộc nhỏ bé nhưng có đường lối đúng đắn,
đoàn kết, có thể đánh bại đế quốc đầu sỏ.
o Là một biểu tượng của cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
mới, góp phần làm thay đổi cục diện thế giới lOMoAR cPSD| 59691467
IV. Những thắng lợi tiêu biểu trong kháng chiến chống Mỹ.
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là một chuỗi những thắng lợi nối tiếp
nhau, từ những cuộc đấu tranh chính trị đơn lẻ đến các chiến dịch quân sự quy
mô lớn, từ đánh bại từng chiến lược của địch đến giành toàn thắng cuối cùng.
Mỗi thắng lợi đều có ý nghĩa chiến lược quan trọng, góp phần làm thay đổi cục
diện chiến trường và đưa cách mạng Việt Nam đến thành công.
1. Thắng lợi của Phong trào Đồng khởi (1959-1960) •
Bối cảnh: Sau Hiệp định Genève 1954, Mỹ và chính quyền Ngô Đình
Diệm ở miền Nam đã phá hoại hiệp định, từ chối tổng tuyển cử, thực hiện
chính sách "tố cộng, diệt cộng" cực kỳ tàn bạo (đặc biệt là Luật 10/59).
Cách mạng miền Nam đứng trước muôn vàn khó khăn, đòi hỏi phải có một bước chuyển mình. •
Diễn biến chính: Dưới sự lãnh đạo của Đảng (thể hiện qua Nghị quyết
15 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam khóa II -
1/1959), nhân dân miền Nam đã đồng loạt nổi dậy, đặc biệt là ở Bến Tre
(Đồng khởi 1960). Hàng loạt ấp, xã bị địch kiểm soát đã được giải phóng,
thiết lập chính quyền cách mạng. •
Ý nghĩa tiêu biểu:
o Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế
tiến công: Đây là bước ngoặt vĩ đại, chấm dứt thời kỳ phải ẩn mình,
đấu tranh trong bí mật. o Làm lung lay tận gốc chính quyền Ngô Đình
Diệm ở nông thôn: Hệ thống kìm kẹp của địch bị phá vỡ từng mảng
lớn, tạo ra vùng giải phóng rộng lớn.
o Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
(20/12/1960): Đây là tổ chức chính trị - quân sự đại diện cho nguyện
vọng của nhân dân miền Nam, tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân
đấu tranh, tạo cơ sở cho việc xây dựng lực lượng cách mạng. o Buộc
Mỹ phải thay đổi chiến lược: Chứng tỏ chiến lược "một phía" của Mỹ
(chỉ dùng chính quyền Ngô Đình Diệm để đàn áp) đã thất bại, buộc Mỹ phải can thiệp sâu hơn.
2. Thắng lợi đánh bại Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ (19611965) •
Bối cảnh: Sau thất bại của chính quyền Diệm trước phong trào Đồng khởi,
Mỹ chuyển sang chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" (1961-1965). Mục tiêu
là dùng quân đội tay sai (quân đội Sài Gòn) dưới sự chỉ huy của cố vấn
Mỹ, với vũ khí, trang bị hiện đại của Mỹ để bình định miền Nam, "dùng
người Việt đánh người Việt". Xương sống của chiến lược này là "ấp chiến lược". •
Những thắng lợi quân sự tiêu biểu: lOMoAR cPSD| 59691467
o Chiến thắng Ấp Bắc (2/1/1963): Trận đánh đầu tiên quân giải
phóng chủ động đánh trả và giành thắng lợi lớn trước quân đội Sài
Gòn với ưu thế về hỏa lực và trực thăng vận của Mỹ.
Ý nghĩa: Chứng minh quân dân miền Nam hoàn toàn có thể đánh
thắng "Chiến tranh đặc biệt", làm dấy lên khẩu hiệu "Thi đua Ấp
Bắc, giết giặc lập công".
o Chiến thắng Bình Giã (2/12/1964 - 3/1/1965): Đây là chiến thắng
có ý nghĩa chiến lược, mở đầu cho việc đánh bại hoàn toàn các cuộc
hành quân lớn của địch.
Ý nghĩa: Đánh dấu sự phá sản về cơ bản của chiến lược "Chiến
tranh đặc biệt". Quân đội Sài Gòn không thể đảm đương được vai
trò chủ lực, buộc Mỹ phải tính đến việc trực tiếp đưa quân vào miền
Nam. o Các chiến thắng khác: An Lão, Ba Gia, Đồng Xoài... tiếp
tục khẳng định sự thất bại của chiến lược này. Thắng lợi trên
các mặt trận khác:
o Phong trào phá "ấp chiến lược": Hàng triệu đồng bào đã phá vỡ
các "ấp chiến lược" do địch lập ra, trở về làng cũ sản xuất và chiến
đấu, làm tan rã xương sống của chiến lược Mỹ. o Đấu tranh chính
trị ở đô thị: Các phong trào đấu tranh của sinh viên, Phật tử, công
nhân ở Sài Gòn và các đô thị lớn đã làm lung lay chính quyền Sài Gòn từ bên trong. •
Kết quả: Đến giữa năm 1965, "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ hoàn toàn phá sản.
3. Thắng lợi đánh bại Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ (19651968) •
Bối cảnh: Trước nguy cơ sụp đổ của quân đội Sài Gòn, Mỹ buộc phải thay
đổi chiến lược, đưa quân viễn chinh Mỹ trực tiếp vào miền Nam (từ giữa 1965)
để tiến hành "Chiến tranh cục bộ". Mỹ cũng tiến hành chiến tranh phá hoại
miền Bắc lần thứ nhất bằng không quân và hải quân. Những thắng lợi
quân sự tiêu biểu ở miền Nam:
o Chiến thắng Vạn Tường (8/1965): Trận đánh phủ đầu, chứng tỏ
quân giải phóng có khả năng đánh bại quân Mỹ ngay từ những trận
đầu khi chúng đổ bộ vào miền Nam.
Ý nghĩa: Là "ấp Bắc thứ hai" của quân Mỹ, mở đầu cho việc
đánh bại quân Mỹ trên chiến trường miền Nam.
o Đánh bại hai cuộc phản công chiến lược mùa khô của Mỹ (1965-
1966 và 1966-1967): Quân giải phóng đã chủ động đối phó, giáng lOMoAR cPSD| 59691467
những đòn nặng nề vào các cuộc càn quét lớn của Mỹ, tiêu biểu là
cuộc hành quân Junction City (tìm diệt cơ quan đầu não của ta ở Tây Ninh). •
Thắng lợi trên mặt trận miền Bắc:
o Đánh bại chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất
(19651968): Với tinh thần "Không có gì quý hơn độc lập, tự do",
quân và dân miền Bắc đã chiến đấu anh dũng, bắn rơi hàng nghìn
máy bay, bắt sống nhiều phi công Mỹ, đảm bảo giao thông vận tải
và chi viện cho miền Nam. •
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968:
o Bối cảnh: Sau một thời gian nghiên cứu và chuẩn bị, Đảng ta nhận
định thời cơ chiến lược đã đến. o Diễn biến chính: Quân và dân ta
đồng loạt tổng tiến công và nổi dậy trên khắp các đô thị và vùng
nông thôn miền Nam vào dịp Tết Nguyên đán 1968. o Ý nghĩa tiêu biểu: lOMoAR cPSD| 59691467
Giáng đòn chí tử vào ý chí xâm lược của Mỹ: Làm phá sản
chiến lược "Chiến tranh cục bộ", buộc Mỹ phải thừa nhận
không thể thắng bằng quân sự.
Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh: Tổng thống
Johnson phải tuyên bố ngừng ném bom miền Bắc và chấp
nhận đàm phán với ta tại Hội nghị Paris.
Mở ra cục diện "vừa đánh, vừa đàm": Đây là một bước
ngoặt chiến lược, đưa cuộc đấu tranh sang một giai đoạn mới
kết hợp giữa đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao.
4. Thắng lợi đánh bại Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ và thắng
lợi trên mặt trận ngoại giao (1969-1973) •
Bối cảnh: Sau thất bại của "Chiến tranh cục bộ" và Mậu Thân 1968, Mỹ
chuyển sang chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" (1969-1973), rút dần quân
Mỹ về nước nhưng tăng cường quân đội Sài Gòn, sử dụng vũ khí, khí tài Mỹ,
và mở rộng chiến tranh sang Lào, Campuchia ("Đông Dương hóa chiến
tranh"). Mỹ cũng tái chiến tranh phá hoại miền Bắc. Những thắng lợi quân sự tiêu biểu:
o Đánh bại các cuộc hành quân của Mỹ và quân đội Sài Gòn sang
Lào, Campuchia: Tiêu biểu là Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào
(1971), giáng đòn nặng nề vào quân đội Sài Gòn, làm thất bại mưu
đồ của Mỹ trong việc "Việt Nam hóa chiến tranh".
o Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972: Mặc dù gặp nhiều khó khăn,
nhưng quân ta đã thực hiện một cuộc tiến công quy mô lớn trên ba
hướng: Trị Thiên, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, gây thiệt hại nặng nề cho địch.
o Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" (12/1972): Mỹ tiến
hành cuộc tập kích chiến lược bằng máy bay B-52 vào Hà Nội, Hải
Phòng nhằm ép ta trên bàn đàm phán. Quân và dân miền Bắc đã anh
dũng đánh trả, bắn rơi nhiều máy bay B-52 (trong đó có 34 chiếc),
buộc Mỹ phải ngừng ném bom và ký kết Hiệp định Paris. •
Thắng lợi ngoại giao: lOMoAR cPSD| 59691467
o Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt
Nam (27/1/1973): Đây là thắng lợi mang ý nghĩa lịch sử to lớn trên mặt trận ngoại giao.
Ý nghĩa: Mỹ phải rút hết quân đội Mỹ và đồng minh ra khỏi
miền Nam Việt Nam. Mỹ và các nước tham gia cam kết tôn
trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của
Việt Nam. Thắng lợi này tạo tiền đề, thời cơ thuận lợi cho việc
giải phóng hoàn toàn miền Nam.
5. Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975
Bối cảnh: Sau Hiệp định Paris, Mỹ vẫn tiếp tục viện trợ và chỉ đạo chính
quyền Sài Gòn phá hoại hiệp định. Đảng ta nhận định thời cơ chiến lược đã
đến, quyết tâm giải phóng miền Nam trước mùa mưa năm 1975. Các
chiến dịch tiêu biểu:
o Chiến dịch Tây Nguyên (4/3 - 3/4/1975): Là chiến dịch mở màn
chiến lược, ta bất ngờ đánh chiếm Buôn Ma Thuột, làm địch mất
phương hướng, buộc chúng phải rút chạy khỏi Tây Nguyên, gây ra
sự sụp đổ dây chuyền.
Ý nghĩa: Thắng lợi của chiến dịch Tây Nguyên đã làm thay
đổi hoàn toàn cục diện chiến trường, từ đó ta chuyển từ thế
phòng ngự chiến lược sang thế tấn công chiến lược trên toàn miền Nam.
o Chiến dịch Huế - Đà Nẵng (21/3 - 29/3/1975): Tận dụng sự hoang
mang của địch sau Tây Nguyên, quân ta nhanh chóng giải phóng
Huế, Đà Nẵng và các tỉnh ven biển miền Trung.
Ý nghĩa: Cả vùng rộng lớn và quan trọng ở miền Trung được
giải phóng, tạo thế và lực áp đảo cho cuộc tiến công cuối cùng vào Sài Gòn.
o Chiến dịch Hồ Chí Minh (26/4 - 30/4/1975): Là chiến dịch quyết
chiến chiến lược, đỉnh cao của cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975. lOMoAR cPSD| 59691467
Diễn biến chính: Các cánh quân hùng hậu của ta đồng loạt
tiến công vào Sài Gòn từ nhiều hướng, đánh chiếm các mục
tiêu trọng yếu (Dinh Độc Lập, Bộ Tổng tham mưu ngụy, sân bay Tân Sơn Nhất...).
Kết quả: 11 giờ 30 phút ngày 30/4/1975, xe tăng của ta húc
đổ cổng Dinh Độc Lập, chính quyền Sài Gòn đầu hàng vô
điều kiện. Miền Nam hoàn toàn giải phóng, đất nước thống nhất.
Ý nghĩa: Chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của chủ nghĩa đế
quốc và chế độ thực dân kiểu mới ở Việt Nam, mở ra kỷ
nguyên độc lập, thống nhất và cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội. lOMoAR cPSD| 59691467
V. Nguyên nhân thắng lợi.
Thắng lợi vĩ đại của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là sự kết tinh của
nhiều yếu tố, từ sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sức mạnh của khối đại đoàn kết
toàn dân tộc, đến sự chi viện của hậu phương lớn và sự ủng hộ của bạn bè quốc tế.
1. Sự lãnh đạo sáng suốt, tài tình của Đảng Cộng sản Việt Nam (trước đây là
Đảng Lao động Việt Nam)
Đây là nguyên nhân quyết định hàng đầu, mang tính chất bao trùm và xuyên suốt
toàn bộ cuộc kháng chiến. •
Đường lối chính trị, quân sự độc lập, tự chủ, đúng đắn và sáng tạo:
o Xác định đúng kẻ thù: Đảng đã nhận diện chính xác đế quốc Mỹ là
kẻ thù số một, trực tiếp và nguy hiểm nhất của nhân dân Việt Nam.
o Xác định đúng mục tiêu chiến lược: Kiên định mục tiêu độc lập
dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, giải phóng miền Nam, bảo vệ
miền Bắc, tiến tới thống nhất đất nước.
o Đề ra đường lối cách mạng đúng đắn cho từng miền:
Ở miền Nam: Đề ra đường lối cách mạng dân tộc dân chủ nhân
dân, lấy đấu tranh vũ trang kết hợp đấu tranh chính trị làm chủ
yếu, sau này là kết hợp ba mũi giáp công (quân sự, chính trị, binh vận).
Ở miền Bắc: Thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa, xây dựng
miền Bắc thành hậu phương lớn vững chắc chi viện cho tiền
tuyến. o Chủ động chuyển đổi chiến lược: Từ đấu tranh chính
trị (giai đoạn 1954-1959) sang kết hợp chính trị và vũ trang
(Đồng khởi), đến đánh bại các chiến lược "Chiến tranh đặc biệt",
"Chiến tranh cục bộ", "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ một
cách linh hoạt, sáng tạo. o Phối hợp chặt chẽ các mặt trận: Kết
hợp tài tình giữa đấu tranh quân sự, đấu tranh chính trị và đấu
tranh ngoại giao (như tại Hội nghị Paris), tạo nên sức mạnh tổng
hợp. o Dám đánh, biết đánh và quyết thắng: Đảng đã thể hiện
bản lĩnh kiên cường, dám đương đầu với đế quốc Mỹ hùng mạnh
nhất thế giới, đồng thời có nghệ thuật quân sự tài tình để đánh
bại từng chiến lược của địch. lOMoAR cPSD| 59691467 •
Xây dựng Đảng vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức: Đảm bảo
sự đoàn kết, thống nhất trong toàn Đảng, giữ vững vai trò là đội tiên phong
của giai cấp công nhân và toàn dân tộc. •
Công tác cán bộ: Đảng đã xây dựng và rèn luyện được một đội ngũ cán
bộ, đảng viên trung kiên, tài năng, có bản lĩnh chính trị vững vàng, luôn
nêu cao tinh thần gương mẫu, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
2. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc
Đây là nguồn sức mạnh nội sinh vô tận, được phát huy tối đa dưới sự lãnh đạo của Đảng. •
Tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam: o
Truyền thống chống ngoại xâm hàng nghìn năm của dân tộc đã
được hun đúc và phát huy cao độ trong cuộc kháng chiến này. o o
Mỗi người dân Việt Nam đều thấm nhuần tư tưởng "Không có
gì quý hơn độc lập, tự do" của Chủ tịch Hồ Chí Minh, sẵn sàng hy
sinh tất cả cho độc lập, tự do của Tổ quốc. o •
Khối đại đoàn kết toàn dân tộc được xây dựng và củng cố vững chắc:
o Ở miền Nam: Được thể hiện thông qua Mặt trận Dân tộc Giải
phóng miền Nam Việt Nam (1960) và sau đó là Liên minh các lực
lượng dân tộc, dân chủ và hòa bình Việt Nam (1968), tập hợp
đông đảo các tầng lớp nhân dân (công nhân, nông dân, trí thức, tư
sản dân tộc, đồng bào các tôn giáo, dân tộc thiểu số...).
o Ở miền Bắc: Toàn dân tộc chung sức xây dựng chủ nghĩa xã hội,
đồng thời làm tròn nghĩa vụ hậu phương lớn, chi viện cho tiền tuyến.
o Sự đồng lòng, đoàn kết giữa hai miền Nam - Bắc: Mặc dù bị chia
cắt về địa lý, nhưng tình cảm ruột thịt và ý chí thống nhất đất nước
luôn cháy bỏng trong lòng mỗi người dân Việt Nam. lOMoAR cPSD| 59691467
3. Hậu phương miền Bắc xã hội chủ nghĩa vững mạnh và sự chi viện to lớn cho miền Nam
Miền Bắc đã phát huy tối đa vai trò là căn cứ địa cách mạng, hậu phương chiến lược của cả nước. •
Xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội ở miền Bắc: Miền Bắc
đã khắc phục hậu quả chiến tranh, tiến hành công cuộc xây dựng chủ nghĩa
xã hội, phát triển sản xuất, ổn định đời sống nhân dân, đảm bảo nguồn cung
cấp vật chất cho cuộc chiến. •
Đảm bảo quốc phòng - an ninh vững chắc ở miền Bắc: Quân và dân
miền Bắc đã anh dũng đánh bại hai cuộc chiến tranh phá hoại của không
quân và hải quân Mỹ (tiêu biểu là "Điện Biên Phủ trên không" tháng
12/1972), bảo vệ vững chắc hậu phương, đảm bảo tuyến đường chi viện
vào miền Nam thông suốt. •
Chi viện to lớn về sức người, sức của cho miền Nam:
o Đường Hồ Chí Minh (trên bộ và trên biển): Là huyết mạch giao
thông chiến lược, không ngừng được mở rộng và củng cố, đưa hàng
triệu lượt cán bộ, chiến sĩ, hàng vạn tấn vũ khí, lương thực, thuốc
men vào chiến trường miền Nam. o Hàng triệu thanh niên miền Bắc
đã xung phong ra tiền tuyến, tham gia chiến đấu trực tiếp hoặc phục vụ chiến đấu.
o Đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhu yếu phẩm cần thiết cho cuộc chiến lâu dài.
4. Sự ủng hộ, giúp đỡ to lớn của bạn bè quốc tế và nhân dân yêu chuộng hòa
bình trên thế giới
Cuộc kháng chiến của Việt Nam là một phần của phong trào cách mạng thế giới,
do đó đã nhận được sự đồng tình, ủng hộ rộng rãi. •
Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa:
o Liên Xô và Trung Quốc: Cung cấp một khối lượng lớn vũ khí, khí
tài quân sự hiện đại, đạn dược, trang bị, lương thực, thuốc men và cử
chuyên gia giúp đỡ Việt Nam. o Các nước xã hội chủ nghĩa khác:
Cung cấp viện trợ, ủng hộ về chính trị và ngoại giao.