Tìm hiểu thêm về Tin đồn và dư luận xã hội: Chiến tranh Việt Nam - Xã hội học | Đại học Văn Lang

Tin đồn và dư luận xã hội: Chiến tranh Việt Nam - Xã hội học | Đại học Văn Lang giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

 

Tin đồn và dư luận xã hội: Chiến tranh Việt Nam
Năm 1968: Một loạt tin đồn lan truyền trong dân chúng Việt Nam Cộng hòa, cho rằng
quân Giải phóng (VC) sắp tấn công Sài Gòn. Tin đồn này xuất hiện sau khi VC thực
hiện cuộc Tết Mậu Thân, một cuộc tấn công bất ngờ vào các thành phố lớn của miền
Nam Việt Nam.
Nguồn gốc tin đồn:
Chính phủ Việt Nam Cộng hòa:
o Tung tin đồn để làm giảm tinh thần của VC và củng cố sự ủng hộ của
người dân đối với chính phủ.
o Ví dụ:
Thông báo về việc VC sắp sử dụng vũ khí hóa học tấn công Sài
Gòn.
Tuyên truyền về việc VC tàn sát người dân trong các khu vực do
họ kiểm soát.
Ảnh hưởng đến truyền thông của chiến tranh Việt
Nam
Sự bùng nổ của truyền hình: Chiến tranh Việt Nam là cuộc chiến tranh đầu
tiên được tường thuật trực tiếp trên truyền hình. Điều này đã cho phép công
chúng nhìn thấy những hình ảnh tàn khốc của chiến tranh một cách trực tiếp,
điều này đã góp phần làm thay đổi quan điểm của công chúng về chiến tranh.
Sự gia tăng của báo chí phản chiến: Chiến tranh Việt Nam đã dẫn đến sự gia
tăng của báo chí phản chiến, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Các nhà báo phản chiến đã
chỉ trích cuộc chiến tranh và chính phủ Hoa Kỳ, điều này đã góp phần làm gia
tăng sự phản đối chiến tranh trong công chúng.
Sự suy giảm niềm tin vào chính phủ: Chiến tranh Việt Nam đã dẫn đến sự suy
giảm niềm tin vào chính phủ Hoa Kỳ. Công chúng bắt đầu nghi ngờ những tuyên
bố của chính phủ về chiến tranh, điều này đã góp phần làm gia tăng sự bất mãn
trong xã hội.
Sự gia tăng của chủ nghĩa dân tộc: Chiến tranh Việt Nam đã dẫn đến sự gia
tăng của chủ nghĩa dân tộc ở cả Hoa Kỳ và Việt Nam. Người dân ở cả hai quốc
gia đều trở nên tự hào về đất nước của mình và sẵn sàng chiến đấu cho đất
nước của mình.
Chiến tranh Việt Nam cũng có ảnh hưởng lâu dài đến truyền thông:
Sự gia tăng của báo chí điều tra: Chiến tranh Việt Nam đã góp phần thúc đẩy
sự phát triển của báo chí điều tra. Các nhà báo điều tra đã sử dụng các kỹ thuật
mới để vạch trần sự thật về chiến tranh, điều này đã góp phần làm thay đổi cách
thức mà các phương tiện truyền thông đưa tin về các sự kiện quan trọng.
Sự gia tăng của chủ nghĩa hoài nghi: Chiến tranh Việt Nam đã góp phần làm
gia tăng chủ nghĩa hoài nghi trong công chúng. Người dân bắt đầu nghi ngờ
những tuyên bố của chính phủ và các phương tiện truyền thông, điều này đã góp
phần làm thay đổi cách thức mà công chúng tiếp nhận thông tin.
Hậu quả của tin đồn về việc VC sắp tấn công Sài Gòn:
Đối với người dân:
Gây hoang mang, lo lắng, và bất ổn:
o Nhiều người dân Sài Gòn di tản khỏi thành phố vì sợ hãi VC tấn công.
o Một số người dân lương thực và nhu yếu phẩm.
o Một số người khác tin rằng chiến tranh sắp kết thúc và bắt đầu chuẩn bị
cho cuộc sống sau chiến tranh.
Gây ảnh hưởng đến đời sống kinh tế:
o Nhiều cửa hàng đóng cửa vì người dân lo sợ VC tấn công.
o Giá cả hàng hóa tăng cao do nhu cầu lương thực và nhu yếu phẩm.
o Nhiều người dân mất việc làm do các doanh nghiệp đóng cửa.
Gây chia rẽ trong cộng đồng:
o Một số người tin vào tin đồn và trở nên nghi ngờ những người khác.
o Một số người khác không tin vào tin đồn và cho rằng đây là âm mưu của
chính phủ.
Đối với quân đội VNCH:
Làm suy giảm tinh thần chiến đấu:
o Một số binh sĩ VNCH mất tinh thần chiến đấu vì tin rằng họ sắp thất bại.
o Một số binh sĩ khác bắt đầu nghi ngờ cấp trên và chính phủ.
Gây khó khăn cho việc thực hiện các chiến lược và chính sách của chính
phủ:
o Chính phủ VNCH gặp khó khăn trong việc duy trì trật tự và an ninh.
o Chính phủ VNCH cũng gặp khó khăn trong việc huy động sự ủng hộ của
người dân cho chiến tranh.
Hậu quả lâu dài:
Gây tổn hại đến niềm tin vào chính phủ:
o Nhiều người dân mất niềm tin vào chính phủ VNCH vì cho rằng chính phủ
đã không làm gì để ngăn chặn tin đồn.
o Một số người dân còn tin rằng chính phủ là người tung ra tin đồn để làm
giảm tinh thần của người dân.
Gây tổn hại đến hình ảnh của Việt Nam:
o Tin đồn về việc VC sắp tấn công Sài Gòn đã góp phần làm xấu hình ảnh
của Việt Nam trên thế giới.
o Nhiều người trên thế giới tin rằng Việt Nam là một quốc gia bất ổn và
nguy hiểm.
| 1/2

Preview text:

Tin đồn và dư luận xã hội: Chiến tranh Việt Nam
Năm 1968: Một loạt tin đồn lan truyền trong dân chúng Việt Nam Cộng hòa, cho rằng
quân Giải phóng (VC) sắp tấn công Sài Gòn. Tin đồn này xuất hiện sau khi VC thực
hiện cuộc Tết Mậu Thân, một cuộc tấn công bất ngờ vào các thành phố lớn của miền Nam Việt Nam.
Nguồn gốc tin đồn:
Chính phủ Việt Nam Cộng hòa: o
Tung tin đồn để làm giảm tinh thần của VC và củng cố sự ủng hộ của
người dân đối với chính phủ. o Ví dụ: 
Thông báo về việc VC sắp sử dụng vũ khí hóa học tấn công Sài Gòn. 
Tuyên truyền về việc VC tàn sát người dân trong các khu vực do họ kiểm soát. 
Ảnh hưởng đến truyền thông của chiến tranh Việt Nam
Sự bùng nổ của truyền hình: Chiến tranh Việt Nam là cuộc chiến tranh đầu
tiên được tường thuật trực tiếp trên truyền hình. Điều này đã cho phép công
chúng nhìn thấy những hình ảnh tàn khốc của chiến tranh một cách trực tiếp,
điều này đã góp phần làm thay đổi quan điểm của công chúng về chiến tranh. 
Sự gia tăng của báo chí phản chiến: Chiến tranh Việt Nam đã dẫn đến sự gia
tăng của báo chí phản chiến, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Các nhà báo phản chiến đã
chỉ trích cuộc chiến tranh và chính phủ Hoa Kỳ, điều này đã góp phần làm gia
tăng sự phản đối chiến tranh trong công chúng. 
Sự suy giảm niềm tin vào chính phủ: Chiến tranh Việt Nam đã dẫn đến sự suy
giảm niềm tin vào chính phủ Hoa Kỳ. Công chúng bắt đầu nghi ngờ những tuyên
bố của chính phủ về chiến tranh, điều này đã góp phần làm gia tăng sự bất mãn trong xã hội. 
Sự gia tăng của chủ nghĩa dân tộc: Chiến tranh Việt Nam đã dẫn đến sự gia
tăng của chủ nghĩa dân tộc ở cả Hoa Kỳ và Việt Nam. Người dân ở cả hai quốc
gia đều trở nên tự hào về đất nước của mình và sẵn sàng chiến đấu cho đất nước của mình.
Chiến tranh Việt Nam cũng có ảnh hưởng lâu dài đến truyền thông:
Sự gia tăng của báo chí điều tra: Chiến tranh Việt Nam đã góp phần thúc đẩy
sự phát triển của báo chí điều tra. Các nhà báo điều tra đã sử dụng các kỹ thuật
mới để vạch trần sự thật về chiến tranh, điều này đã góp phần làm thay đổi cách
thức mà các phương tiện truyền thông đưa tin về các sự kiện quan trọng. 
Sự gia tăng của chủ nghĩa hoài nghi: Chiến tranh Việt Nam đã góp phần làm
gia tăng chủ nghĩa hoài nghi trong công chúng. Người dân bắt đầu nghi ngờ
những tuyên bố của chính phủ và các phương tiện truyền thông, điều này đã góp
phần làm thay đổi cách thức mà công chúng tiếp nhận thông tin.
Hậu quả của tin đồn về việc VC sắp tấn công Sài Gòn:
Đối với người dân:
Gây hoang mang, lo lắng, và bất ổn: o
Nhiều người dân Sài Gòn di tản khỏi thành phố vì sợ hãi VC tấn công. o
Một số người dân lương thực và nhu yếu phẩm. o
Một số người khác tin rằng chiến tranh sắp kết thúc và bắt đầu chuẩn bị
cho cuộc sống sau chiến tranh. 
Gây ảnh hưởng đến đời sống kinh tế: o
Nhiều cửa hàng đóng cửa vì người dân lo sợ VC tấn công. o
Giá cả hàng hóa tăng cao do nhu cầu lương thực và nhu yếu phẩm. o
Nhiều người dân mất việc làm do các doanh nghiệp đóng cửa. 
Gây chia rẽ trong cộng đồng: o
Một số người tin vào tin đồn và trở nên nghi ngờ những người khác. o
Một số người khác không tin vào tin đồn và cho rằng đây là âm mưu của chính phủ.
Đối với quân đội VNCH:
Làm suy giảm tinh thần chiến đấu: o
Một số binh sĩ VNCH mất tinh thần chiến đấu vì tin rằng họ sắp thất bại. o
Một số binh sĩ khác bắt đầu nghi ngờ cấp trên và chính phủ. 
Gây khó khăn cho việc thực hiện các chiến lược và chính sách của chính phủ: o
Chính phủ VNCH gặp khó khăn trong việc duy trì trật tự và an ninh. o
Chính phủ VNCH cũng gặp khó khăn trong việc huy động sự ủng hộ của
người dân cho chiến tranh. Hậu quả lâu dài:
Gây tổn hại đến niềm tin vào chính phủ: o
Nhiều người dân mất niềm tin vào chính phủ VNCH vì cho rằng chính phủ
đã không làm gì để ngăn chặn tin đồn. o
Một số người dân còn tin rằng chính phủ là người tung ra tin đồn để làm
giảm tinh thần của người dân. 
Gây tổn hại đến hình ảnh của Việt Nam: o
Tin đồn về việc VC sắp tấn công Sài Gòn đã góp phần làm xấu hình ảnh
của Việt Nam trên thế giới. o
Nhiều người trên thế giới tin rằng Việt Nam là một quốc gia bất ổn và nguy hiểm.