Tình hình tài sản của một đơn vị lúc đầu kì
Tình hình tài sản của một đơn vị lúc đầu kì
Môn: Nguyên lý Marketing
Trường: Đại học Tài Chính - Marketing
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TÌNH HÌNH TÀI SẢN CỦA MỘT ĐƠN VỊ LÚC ĐẦU KÌ NHƯ SAU:
MỤC 1: Tiền mặt ............................................................................................................4.000
MỤC 2: Tiền gửi ngân hàng..........................................................................................20.000
MỤC 3: Vật liệu chính................................................................................................180.000
MỤC 4: Vật liệu phụ ....................................................................................................10.000
MỤC 5: Nhiên liệu .........................................................................................................6.000
MỤC 6: Tài sản cố định .............................................................................................280.000
MỤC 7: Vay ngắn hạn ................................................................................................100.000
MỤC 8: Phải trả CNV ..................................................................................................10.000
MỤC 9: Phải trảngười bán ...........................................................................................90.000
MỤC 10: Nguồn vốn kinh doanh .................................................................................300.000 W5 SALES REPORT No. Items Unit Price Quantity Amount Manufacturer 1 .
Computer ....................800.5 13 10406.5 Dell 2.
Laptop ..........................1250 5 6250 HP 3 .
USB.............................. 60.45 9 544.05 Sandisk 4 .
Hard disk .........................120 3 360 Western 5 .
Keyboard .....................24.25 15 363.75 Genius Total: 17924.3 lOMoARc PSD|36215725 I.A.1. Input Devices I.A.2. Output Devices I.A.3. Central Processing Unit I.A.3.a. CU I.A.3.b. ALU I.A.3.c. Registers I.B. Software I.B.1. System Software I.B.2. Drivers I.B.3. Utlity Software I.B.4. Applicaton Software II. Network II.A. LAN II.B. WAN II.C. Internet 1 lOMoARc PSD|36215725 W9 W12 Create Insert Show Document SmartArt Presentaton 2 lOMoARc PSD|36215725
Số ố n g h i s n x uấtố kh u năm 2016 300 l 250 200 Quý 1 150 Quý 2 Quý 3 100 Quý 4 50 0 Tôm đông lnh Cá Basa Mc mt nắắ ng Các m t h àng 3 lOMoARc PSD|36215725
How much water do we use? 15.72 % 13.71% % 5.31 Faucet Clothes washer Toilet 21.72% Shower 16.82 % Leaks Others 26.73 % W6 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ VI TÍNH
Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
------------------------------
PHIẾU XUẤT VÀ BẢO HÀNH
Tên khách hàng:............................................................................................................................................
Địa chỉ:......................................................................................................................................................... Hình
thức thanh toán:................................................................................................................................... Tài khoản:
..............................................................................Tại ngân hàng:..............................................
Đại diện ký: ...........................................................................Chức vụ: .......................................................
Tên thiết bị và chi tiết Số lượng Đơn giá Thành tiền
Stylus 800 ................................................02 .................................350 .................................700
Stylus Color Hs .......................................01 .................................370 .................................370
Stylus Color Pro ......................................03 .................................710 ...............................2130
DFX 8000 ................................................01 ...............................2900 ...............................2900 Tổng cộng: 6100
THỜI GIAN BẢO HÀNH THIẾT BỊ: ...................................................................................................tháng. 4 lOMoARc PSD|36215725
ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH: theo điều kiện của nhà sản xuất, không bị cháy nổ, rơi bể, hoặc do côn trùng phá hỏng.
Chân thành cám ơn quý khách đã mua thiết bị do chúng tôi cung cấp.
Xuất ngày....../...... / 20...... ĐẠI DIỆN KHÁCH HÀNG ĐẠI DIỆN BÊN XUẤT 5 lOMoARc PSD|36215725 W17
phải thông qua việc nhập địa chỉ IP của trang web. uá trình “dịch” tên miền thành địa chỉ IP cho trình duyệt Qh iểu và truy cập đươc vào website là ỗi website có công việc của một DNS một tên (là
server. Các DNS trợ giúp qua Mtên miền hay
lại với nhau để dịch địa chỉ đ ường dẫn
“IP” thành “tên” và ngược URL:
lại. Người sử dụng chỉ cần
universal resource locator) và
nhớ tên, không cần nhớ địa
một địa chỉ IP. Địa chỉ IP
chỉ IP (địa chỉ IP là những gồm 4 nhóm số cách nhau con số rất khó nhớ).
bằng dấu chấm. Khi mở một
trình duyệt web và nhập tên
website, trình duyệt sẽ đến
thẳng website mà không cần Mỗi nhà cung cấp
dịch vụ vận hành và duy trì
DNS server riêng của mình, gồm các máy bên trong phần riêng của mỗi nhà cung cấp dịch vụ đó trong Internet. 6 lOMoARc PSD|36215725 W10 7 lOMoARc PSD|36215725
PHIẾU ĐẶT MUA TẠP CHÍ NĂM 2020
Họ tên:………………………………………………………………..
Địa chỉ:……………………………………………………………….
Email:………………………………………………………………... Bạn là: Đặt mua tạp chí: Học sinh 3 tháng Sinh viên 6 tháng Thành phần khác 12 tháng W19 Bricks Mortar Plaster Cement Putty 8 lOMoARc PSD|36215725 STT Tên hàng Sốố ng Đn g iá Thành tiêền 1 Máy tính l 150 12500000 1875000000 2 Smartphone 250 18600000 465000000 3 Ti vi LCD 120 15800000 1896000000 4 Xe máy 95 35900000 34105000000 5 T lnh 220 4500000 990000000 Tng cng VN Đ 12821500000 Tính ra USD 545595.74 Làm tròn (USD) 545596 W21
CHUY N B NG THÀNH VĂN B N VÀ NGỂ Ả Ả ƯỢ ẠC L I Máy tính Smartphone Ti vi LCD Xe máy T l nhủ ạ Máy gi tặ Máy l nhạ Xe h iơ Qu t máyạ Bếắp đi nệ Bếắp ga Laptop W22
SẮẮP XẾẮP TRONG B NGẢ 9