






Preview text:
Tội sửa chữa giấy tờ, sử dụng tài liệu của cơ
quan, tổ chức Điều 340 BLHS
Với sự phát triển của công nghệ và các phương thức phạm tội ngày càng tinh
vi, việc phân tích thấu đáo cấu thành, khung hình phạt và ranh giới của tội
danh này không chỉ có ý nghĩa học thuật mà còn mang tính ứng dụng cao
trong công tác điều tra, truy tố, xét xử và phòng ngừa tội phạm trong bối cảnh hiện đại.
Ngày nay nhà nước quản lý xã hội, người dân bằng việc ban hành những văn
bản quy phạm pháp luật và những văn bản hành chính, văn kiện hành chính
như giấy chứng nhận, chứng chỉ đào tạo, bồi dưỡng trình độ,... Tất cả những
giấy tờ, tài liệu hành chính đó đều được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm
quyền ban hành. Tuy nhiên hiện nay với thời đại công nghệ 4.0 ngày càng
tân tiến, việc lợi dụng các công nghệ, kỹ thuật hiện đại trong văn phòng là hết
sức phổ biến, tiện lợi nhưng bên cạnh đó, đây cũng là công cụ hữu ích cho
các đối tượng xấu lợi dụng để trục lợi. Các hành vi tự ý sửa chữ giấy tờ nhằm
làm sai lệch nội dung chính, nội dung thực chất theo đung ý của người phạm
tội để đạt được một mục đích nhất định nào đó, có thể sinh lời hoặc không sinh lời.
Hành vi sửa chữa giấy tờ sẽ không phải vi phạm pháp luật nếu như việc sửa
chữa giấy tờ là do chỉ định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, được sự
cho phép của cá nhân có thẩm quyền còn nếu việc sửa chữa, tẩy xóa, làm
sai lệch giấy tờ xuất phát từ sự tự ý nhằm trục lợi thì đó sẽ là hành vi vi phạm
pháp luật và sẽ bị xử lý hành chính và thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình
sự khi có cấu thành đầy đủ các dấu hiệu tội phạm.
1. Cấu thành tội sửa chữa và sử dụng giấy chứng nhận, các tài
liệu của cơ quan, tổ chức
Tội danh này được cấu thành bởi 04 yếu tố sau:
1.1. Mặt khách quan của tội phạm
Mặt khách quan của tội danh này được thể hiện qua hai nhóm hành vi chính:
hành vi sửa chữa, làm sai lệch và hành vi sử dụng giấy tờ, tài liệu đó. Đối
tượng tác động của tội phạm là các loại giấy tờ, tài liệu thật do cơ quan, tổ
chức có thẩm quyền cấp, bao gồm: hộ chiếu, thị thực, hộ khẩu, hộ tịch, các
loại giấy chứng nhận hoặc tài liệu khác.
Hành vi "sửa chữa, làm sai lệch nội dung" là việc tác động vào nội dung gốc
của giấy tờ, tài liệu hợp pháp bằng các thủ đoạn như tẩy xóa, thêm bớt, cắt
dán, làm biến dạng để nội dung không còn đúng với bản chất ban đầu, phục
vụ cho ý đồ bất hợp pháp. Tuy nhiên, hành vi này không tự nó cấu thành tội
phạm. Điểm đặc thù của Điều 340 là hành vi "sửa chữa" chỉ trở thành tội
phạm khi người phạm tội sau đó đã "sử dụng giấy tờ đó để thực hiện hành vi
trái pháp luật". Điều này cho thấy tội danh có tính chất phụ thuộc, chỉ hoàn
thành khi hành vi sửa chữa được tiếp nối bằng hành vi sử dụng và gây ra hậu
quả nghiêm trọng, hoặc khi người phạm tội đã bị xử phạt hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
Yếu tố "gây hậu quả nghiêm trọng" là một dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành
vật chất của tội danh này. Mặc dù Bộ luật Hình sự không định nghĩa cụ thể,
hậu quả có thể bao gồm cả thiệt hại về vật chất và phi vật chất. Thiệt hại vật
chất có thể là tổn thất về tài sản , trong khi thiệt hại phi vật chất bao gồm việc
làm ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội hoặc làm suy giảm uy
tín của cơ quan, tổ chức. Trong thực tiễn xét xử, Tội sửa chữa giấy tờ, sử
dụng tài liệu thường là phương tiện để thực hiện các tội danh khác, đặc biệt
là tội có tính chất chiếm đoạt hoặc lừa đảo. Bản án số 25/2022/HS-ST là một
ví dụ rõ ràng, khi bị cáo Lê Hoàng N đã sửa ảnh trên CMND thật để lừa đảo
chiếm đoạt tài sản. Tòa án đã kết luận bị cáo phạm cả Tội lừa đảo chiếm đoạt
tài sản và Tội sửa chữa và sử dụng giấy tờ, chứng minh rằng hành vi theo
Điều 340 không tồn tại độc lập mà thường là một phần trong chuỗi hành vi
phạm tội phức tạp hơn. Việc phân tích tội danh này cần được đặt trong bối
cảnh tổng thể của vụ án, không chỉ giới hạn ở bản thân hành vi sửa chữa và sử dụng.
1.2. Mặt chủ quan của tội phạm
Về mặt chủ quan, người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý. Đây có thể là
lỗi cố ý trực tiếp, khi người phạm tội nhận thức rõ hành vi sửa chữa, làm sai
lệch giấy tờ là vi phạm pháp luật, thấy trước hậu quả và mong muốn hậu quả
đó xảy ra để đạt được mục đích của mình. Hoặc là lỗi cố ý gián tiếp, khi
người phạm tội nhận thức được hành vi có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng
nhưng vẫn thực hiện, chấp nhận hậu quả đó xảy ra. Mục đích vụ lợi hoặc cá
nhân là dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành tội phạm, hướng đến việc đạt
được lợi ích vật chất (vụ lợi) hoặc phi vật chất (cá nhân) thông qua việc sử
dụng tài liệu đã sửa chữa.
1.3. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội danh này là bất kỳ cá nhân nào từ đủ 16 tuổi trở lên có đầy đủ
năng lực trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người có
chức vụ, quyền hạn hoặc người có trách nhiệm trong việc cấp, quản lý giấy
tờ, tài liệu lại có điều kiện thuận lợi hơn để thực hiện hành vi phạm tội. Hành
vi này tạo ra ranh giới với Tội giả mạo trong công tác (Điều 359 Bộ luật Hình
sự). Khi người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng chức vụ để sửa chữa, làm sai
lệch nội dung giấy tờ, tài liệu, hành vi đó sẽ được xem xét và xử lý theo Điều
359, vốn có khung hình phạt nghiêm khắc hơn và thuộc nhóm tội phạm về chức vụ, tham nhũng.
1.4. Khách thể của tội phạm
Khách thể loại (khách thể chung): Trật tự quản lý hành chính nhà nước trong
lĩnh vực quản lý giấy tờ, tài liệu của cơ quan, tổ chức. Khách thể trực tiếp:
Quan hệ xã hội bảo đảm sự chân thực, hợp pháp, đúng đắn của giấy tờ, tài
liệu do cơ quan, tổ chức ban hành hoặc quản lý.
Niềm tin của xã hội, công dân, cơ quan, tổ chức vào giá trị pháp lý của các
loại giấy tờ, tài liệu.
Đối tượng tác động: Các loại giấy tờ, tài liệu của cơ quan nhà nước, tổ chức
chính trị, tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế, đơn vị vũ trang nhân dân... có giá trị
pháp lý trong quản lý hành chính, kinh tế, xã hội.
2. Hình phạt của tội sửa chữa và sử dụng giấy chứng nhận, các
tài liệu của cơ quan, tổ chức
Nội dung Điều 340 Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 và
năm 2025 quy định về tội danh này như sau:
Điều 340. Tội sửa chữa và sử dụng giấy chứng nhận, các
tài liệu của cơ quan, tổ chức
1. Người nào sửa chữa, làm sai lệch nội dung hộ chiếu, thị thực,
hộ khẩu, hộ tịch, các loại giấy chứng nhận hoặc tài liệu của cơ
quan, tổ chức và sử dụng giấy tờ đó thực hiện tội phạm hoặc đã
bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án
về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt
cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng,
phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt
tù từ 02 năm đến 05 năm:
a) Phạm tội 02 lần trở lên;
b) Sử dụng giấy tờ, tài liệu đã bị sửa chữa hoặc làm sai lệch
thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng.
3. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến
20.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề
hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
2.1. Các khung hình phạt
Hành vi sửa chữa và sử dụng giấy chứng nhận, các tài liệu của cơ quan, tổ
chức có thể bị xử phạt hành chính tùy theo sự sai phạm, tỳ theo đối tượng
phạm tội là gì (giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh, hộ chiếu. .) mà người
phạm tội sẽ bị xử phạt tiền theo mức quy định. Ví dụ như phạt tiền từ 01 triệu
đồng đến 03 triệu đồng đối với hành vi tẩy xóa, sửa chữa làm sai lệch nội
dung giấy tờ do cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền cấp để làm thủ tục
đăng ký kết hôn, giấy khai sinh. .
Bên cạnh đó, Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi và bổ sung năm 2017) cũng
quy định hành vi sửa chữa và sử dụng giấy chứng nhận, các tài liệu của cơ
quan, tổ chức sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi phạm tội cấu
thành đủ các dấu hiệu nêu trên. Và khung hình phạt của loại tội phạm này
được quy định theo hai khung sau đây:
Khung 1 (Khung hình phạt cơ bản - khoản 1 Điều 340 BLHS): Phạt cảnh cáo,
phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến
03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm đối với một trong các hành vi:
Sửa chữa, làm sai lệch nội dung hộ chiếu, thị thực, hộ khẩu, hộ tịch, các loại
giấy chứng nhận hoặc tài liệu của cơ quan, tổ chức và sử dụng giấy tờ đó
để thực hiện tội phạm
Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này
Đã bị kết án về tội này, chưa đươc xóa án tích mà còn vi phạm
- Khung 2 (Khung hình phạt tăng nặng - khoản 2 Điều 340 BLHS): Phạt tù từ
02 năm đến 05 năm đối với một trong các trường hợp:
Sử dụng giấy tờ, tài liệu đã bị sửa chữa hoặc làm sai lệch thực hiện tội
phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng
Phạm tội 02 lần trở lên
- Hình phạt bổ sung (khoản 3 Điều 340 BLHS): Bên cạnh đó người phạm tội
còn có thể bị phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 20 triệu đồng, cấm đảm nhiệm
chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Người phạm tội có thể được hưởng các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình
sự theo quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự. Các bản án thực tiễn đã chỉ ra
các tình tiết thường được Tòa án áp dụng như: thành khẩn khai báo, ăn năn
hối cải , tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại , hoặc phạm tội lần đầu và
thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
Về miễn trách nhiệm hình sự, theo Điều 29 Bộ luật Hình sự, người phạm tội
có thể được miễn nếu đáp ứng các điều kiện nhất định, ví dụ như khi có sự
thay đổi chính sách, pháp luật làm cho hành vi không còn nguy hiểm cho xã
hội nữa hoặc khi có quyết định đại xá. Tương tự, Tòa án có thể miễn hình
phạt nếu xét thấy người phạm tội đã có các tình tiết giảm nhẹ đặc biệt, và
người đó đáng được khoan hồng nhưng chưa đến mức được miễn trách nhiệm hình sự.
2.2. Phân biệt với các vi phạm hành chính liên quan
Ranh giới giữa vi phạm hành chính và tội phạm hình sự được xác định bởi
mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi. Vi phạm hành chính có mức độ
nguy hiểm thấp hơn và sẽ bị xử phạt theo các nghị định của Chính phủ, ví dụ
như Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Hành vi sẽ được "nâng cấp" thành tội phạm
hình sự khi đạt đến một ngưỡng nguy hiểm nhất định. Theo Điều 340,
ngưỡng này được xác định rõ ràng: (1) khi hành vi sửa chữa và sử dụng gây
ra "hậu quả nghiêm trọng" hoặc (2) khi người vi phạm "đã bị xử phạt vi phạm
hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án
tích". Tiêu chí thứ hai thể hiện chính sách của nhà nước trong việc xử lý
người tái phạm, coi hành vi lặp đi lặp lại có tính chất nguy hiểm cho xã hội,
ngay cả khi chưa gây hậu quả.
3. Phân biệt với Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức (Điều 341)
Sự khác biệt cốt lõi giữa Tội sửa chữa giấy tờ (Điều 340) và Tội làm giả tài
liệu (Điều 341) nằm ở tính xác thực của đối tượng ban đầu. Điều 340 bảo vệ
tính toàn vẹn của một tài liệu đã có giá trị pháp lý, trong khi Điều 341 bảo vệ
hệ thống quản lý hành chính khỏi các tài liệu hoàn toàn không có giá trị pháp
lý. Bảng so sánh dưới đây làm rõ hơn các tiêu chí phân biệt.
Luật Minh Khuê lập bảng so sánh Tội sửa chữa tài liệu (Điều 340) và Tội làm
giả tài liệu (Điều 341):
Tiêu chí so Tội sửa chữa giấy tờ, sử dụng tài liệu Tội làm giả con dấu, tài liệu (Điều 341) sánh (Điều 340)
Tiêu chí so Tội sửa chữa giấy tờ, sử dụng tài liệu Tội làm giả con dấu, tài liệu (Điều 341) sánh (Điều 340) Hành vi
Tác động vào giấy tờ, tài liệu thật để sửa chữa, làm khách quan
Tạo ra giấy tờ, tài liệu giả hoàn toàn hoặc một phần. sai lệch nội dung. Đối tượng tác động
Giấy tờ, tài liệu thật đã được cấp hợp pháp.
Giấy tờ, tài liệu giả, không có giá trị pháp lý.
Khi hành vi sửa chữa và sử dụng gây ra hậu quả
Khi hành vi làm giả được thực hiện, không cần hậu Thời điểm
hoàn thành nghiêm trọng hoặc đã có tiền sự/tiền án về hành vi quả xảy ra. Tội sử dụng tài liệu giả là một tội độc này. lập.
4. Thực trạng khi áp dụng tội danh
4.1. Thực trạng của hành vi sửa chữa, sử dụng tài liệu trong bối cảnh số hóa
Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng viễn thông đã làm cho tội
phạm ngày càng tinh vi và phức tạp. Quá trình số hóa hồ sơ, tài liệu mang lại
nhiều lợi ích về quản lý nhưng đồng thời cũng tạo ra một "mặt trận" mới cho
tội phạm sửa chữa tài liệu. Các công nghệ mới như Deepfake, Swapface , và
các công cụ AI khác đang được tội phạm sử dụng để tạo nội dung giả mạo
một cách tinh vi, khó phát hiện. Chúng không chỉ làm giả giọng nói, khuôn
mặt mà còn có thể sửa chữa, làm sai lệch các tài liệu điện tử và dữ liệu số
hóa của cá nhân và tổ chức. Trong môi trường số, việc sao chép, chỉnh sửa
dữ liệu có thể được thực hiện một cách nhanh chóng, hàng loạt, và khó truy
vết hơn so với tài liệu giấy truyền thống. Hậu quả của một hành vi sửa chữa
tài liệu số có thể lan truyền rộng khắp và gây thiệt hại trên quy mô lớn chỉ
trong một thời gian ngắn. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các cơ quan
chức năng trong việc thu thập chứng cứ điện tử và truy tìm thủ phạm.
4.2. Tòa án xác định "hậu quả" trong thực tiễn xét xử
Việc xác định chính xác "hậu quả nghiêm trọng" là một trong những thách
thức lớn nhất đối với các cơ quan tố tụng. Hậu quả của hành vi sửa chữa, sử
dụng giấy tờ không chỉ là thiệt hại về tài sản. Chẳng hạn, một người sử dụng
tài liệu sửa chữa để trúng thầu một dự án quốc gia có thể không trực tiếp
chiếm đoạt tài sản, nhưng đã gây ra hậu quả cực kỳ nghiêm trọng về kinh tế-
xã hội, làm ảnh hưởng đến tính minh bạch của các dự án công. Việc định
lượng thiệt hại phi vật chất như uy tín của cơ quan, tổ chức, ảnh hưởng đến
an ninh trật tự xã hội là một nhiệm vụ phức tạp, đặc biệt là khi thiếu hướng
dẫn cụ thể. Để đảm bảo tính thống nhất và công bằng trong xét xử, Tòa án
cần có một phương pháp tiếp cận có hệ thống hơn trong việc xác định và
định lượng các hậu quả phi vật chất. Việc thiếu hướng dẫn cụ thể có thể dẫn
đến sự tùy nghi của Tòa án, tạo ra tiền lệ không nhất quán trong các bản án. Kết luận
Tội sửa chữa giấy tờ, sử dụng tài liệu của cơ quan, tổ chức theo Điều 340 Bộ
luật Hình sự là một tội danh quan trọng, phản ánh sự nghiêm minh của pháp
luật trong việc bảo vệ trật tự quản lý hành chính. Phân tích toàn diện cho thấy
cấu thành của tội danh này không đơn thuần là hành vi sửa chữa mà còn
phải gắn liền với việc sử dụng tài liệu đó để gây ra hậu quả nghiêm trọng
hoặc có yếu tố tái phạm. Trong bối cảnh công nghệ số hóa, tội phạm này
đang biến đổi nhanh chóng, từ hình thức vật lý sang các hành vi trên không
gian mạng với quy mô lớn hơn và thủ đoạn tinh vi hơn.
Để nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm, cần có sự phối hợp đồng bộ
giữa việc hoàn thiện các văn bản hướng dẫn pháp luật, đặc biệt là về tiêu chí
xác định "hậu quả nghiêm trọng," và việc đầu tư vào công nghệ, nâng cao
năng lực cho các cơ quan tố tụng trong lĩnh vực điều tra tội phạm công nghệ
cao. Việc xử lý nghiêm minh tội danh này, như đã được minh chứng qua các
bản án thực tiễn, không chỉ trừng trị hành vi vi phạm mà còn góp phần củng
cố niềm tin của nhân dân vào tính xác thực, minh bạch của hệ thống hành chính nhà nước.
Document Outline
- Tội sửa chữa giấy tờ, sử dụng tài liệu của cơ quan
- 1. Cấu thành tội sửa chữa và sử dụng giấy chứng nh
- 1.1. Mặt khách quan của tội phạm
- 1.2. Mặt chủ quan của tội phạm
- 1.3. Chủ thể của tội phạm
- 1.4. Khách thể của tội phạm
- 2. Hình phạt của tội sửa chữa và sử dụng giấy chứn
- 2.1. Các khung hình phạt
- 2.2. Phân biệt với các vi phạm hành chính liên qua
- 3. Phân biệt với Tội làm giả con dấu, tài liệu của
- 4. Thực trạng khi áp dụng tội danh
- 4.1. Thực trạng của hành vi sửa chữa, sử dụng tài
- 4.2. Tòa án xác định "hậu quả" trong thực tiễn xét
- Kết luận
- 1. Cấu thành tội sửa chữa và sử dụng giấy chứng nh