-
Thông tin
-
Quiz
Tổng hợp 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản - Tài liệu tổng hợp
1 a det /eɪ/ một, nào đó 2 about adv /əˈbaʊt/ khoảng 3 above prep /əˈbʌv/ ở bên trên 4 across adv /əˈkrɑːs/ ngang, ngang qua 5 act v /ækt/ đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ 6 active adj /ˈæk.tɪv/ tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi 7 activity n /ækˈtɪv.ə.t̬i/ hoạt động 8 add v /æd/ thêm vào, làm tăng thêm 9 afraid adj /əˈfreɪd/ sợ hãi, hoảng sợ 10 after prep /ˈæf.tɚ/ (thời gian) sau, sau khi (vị trí) ở đằng sau. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tài liệu Tổng hợp 1.9 K tài liệu
Tài liệu khác 2 K tài liệu
Tổng hợp 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản - Tài liệu tổng hợp
1 a det /eɪ/ một, nào đó 2 about adv /əˈbaʊt/ khoảng 3 above prep /əˈbʌv/ ở bên trên 4 across adv /əˈkrɑːs/ ngang, ngang qua 5 act v /ækt/ đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ 6 active adj /ˈæk.tɪv/ tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi 7 activity n /ækˈtɪv.ə.t̬i/ hoạt động 8 add v /æd/ thêm vào, làm tăng thêm 9 afraid adj /əˈfreɪd/ sợ hãi, hoảng sợ 10 after prep /ˈæf.tɚ/ (thời gian) sau, sau khi (vị trí) ở đằng sau. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Tài liệu Tổng hợp 1.9 K tài liệu
Trường: Tài liệu khác 2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




















Tài liệu khác của Tài liệu khác
Preview text:
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 1 a det /eɪ/ một, nào đó 2 about adv /əˈbaʊt/ khoảng 3 above prep /əˈbʌv/ ở bên trên 4 across adv /əˈkrɑːs/ ngang, ngang qua
đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả 5 act v /ækt/ vờ 6 active adj /ˈæk.tɪv/
tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi 7 activity n /ækˈtɪv.ə.t;i/ hoạt động 8 add v /æd/ thêm vào, làm tăng thêm 9 afraid adj /əˈfreɪd/ sợ hãi, hoảng sợ (thời gian) sau, sau khi 10 after prep /ˈæf.tɚ/ (vị trí) ở đằng sau 11 again adv /əˈɡen/ lại, lần nữa, nữa 12 age n /eɪdʒ/ tuổi 13 ago adv /əˈɡoʊ/
(thời gian) trước đây, về trước 14 agree v /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành 15 air n /er/ không khí 16 all adj /ɑːl/
tất cả, hết thảy, toàn bộ 17 alone adj /əˈloʊn/
một mình, cô đơn, cô độc 18 along adv /əˈlɑːŋ/ theo chiều dài, suốt theo 19 already adv /ɑːlˈred.i/ đã, rồi; đã...rồi 20 always adv /ˈɑːl.weɪz/
luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên /æm/ 21 am v thì, là /əm/ 22 amount n /əˈmaʊnt/ lượng, số lượng /æn/ 23 an det một /ən/ /ænd/ 24 and conj và /ənd/ 25 angry adj /ˈæŋ.ɡri/ tức giận, giận dữ 26 another adj /əˈnʌð.ɚ/ nữa, thêm nữa, khác 27 answer n /ˈæn.sɚ/ câu trả lời 28 any adj /ˈen.i/
một (người, vật) bất kỳ 29 anyone pron /ˈen.i.wʌn/
người nào đó, ai đó bất kỳ 30 anything pron /ˈen.i.θɪŋ/
vật nào đó, bất kỳ cái gì 31 anytime adv /ˈen.i.taɪm/ bất kỳ lúc nào 32 appear v /əˈpɪr/ xuất hiện 33 apple n /ˈæp.əl/ quả táo /ɑːr/ 34 are v
là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều) /ɚ/ mochidemy.com 1
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 35 area n /ˈer.i.ə/
khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích 36 arm n /ɑːrm/ cánh tay Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 37 army n /ˈɑːr.mi/ quân đội 38 around prep /əˈraʊnd/
xung quanh, vòng quanh; khoảng chừng 39 arrive v /əˈraɪv/ đi đến, đến nơi 40 art n /ɑːrt/ nghệ thuật /æz/ 41 as adv
cũng, ngang bằng, tương tự /əz/ 42 ask v /æsk/ hỏi, đặt câu hỏi /æt/ 43 at prep ở tại (vị trí) /ət/ 44 attack v /əˈtæk/ tấn công 45 aunt n /ænt/
cô, dì, thím, mợ, bác gái 46 autumn n /ˈɑː.t;əm/ mùa thu 47 away adv /əˈweɪ/ rời xa, ra xa 48 baby n /ˈbeɪ.bi/ em bé 49 back n /bæk/ (bộ phận cơ thể) lưng 50 bad adj /bæd/
tồi tệ, xấu, không tốt 51 bag n /bæɡ/ túi đựng 52 ball n /bɑːl/ quả bóng 53 bank n /bæŋk/ ngân hàng 54 base n /beɪs/ đáy, cơ sở, nền tảng 55 basket n /ˈbæs.kət/ cái rổ, cái giỏ 56 bath n /bæθ/ bồn tắm, chậu tắm /biː/ 57 be v /bi/ /bɪ/ thì, là 58 bean n /biːn/ hạt đậu 59 bear n, v /ber/ con gấu; chịu đựng 60 beautiful adj /ˈbjuː.t;ə.fəl/ xinh đẹp 61 bed n /bed/ cái giường /ˈbed.ruːm/ 62 bedroom n phòng ngủ /ˈbed.rʊm/ 63 beer n /bɪr/ rượu bia 64 behave v /bɪˈheɪv/ đối xử, cư xử
(thời gian) trước đây, hồi trước 65 before adv /bɪˈfɔːr/ (vị trí) đằng trước 66 begin v /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
(vị trí) đằng sau, phía sau 67 behind adv /bɪˈhaɪnd/ (thời gian) chậm trễ 68 bell n /bel/ cái chuông mochidemy.com 2
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 69 below prep /bɪˈloʊ/ ở dưới, thấp hơn 70 besides adv /bɪˈsaɪdz/
ngoài ra, hơn nữa, vả lại
(so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp 71 best adj /best/ nhất Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
(so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp 72 better adj /ˈbet;.ɚ/ hơn 73 between prep /bɪˈtwiːn/ ở giữa 74 big adj /bɪɡ/ kích thước lớn, to 75 bird n /bɝːd/ con chim 76 birth n /bɝːθ/
sự ra đời, sự sinh đẻ 77 birthday n /ˈbɝːθ.deɪ/ sinh nhật 78 bit n /bɪt/ miếng, mẩu, một chút 79 bite v /baɪt/ cắn 80 black adj /blæk/ (màu sắc) đen 81 bleed v /bliːd/ chảy máu 82 block n /blɑːk/ khối, tảng 83 blood n /blʌd/ máu 84 blow v /bloʊ/ thổi, hà hơi 85 blue n /bluː/
(màu sắc) xanh dương, xanh nước biển 86 board n /bɔːrd/ cái bảng 87 boat n /boʊt/ tàu thuyền 88 body n /ˈbɑː.di/ cơ thể, thân thể 89 boil v /bɔɪl/ sôi, đun sôi, luộc 90 bone n /boʊn/ xương 91 book n /bʊk/ cuốn sách 92 border n /ˈbɔːr.dɚ/ ranh giới, biên giới 93 born v /bɔːrn/ (quá khử) sinh đẻ 94 borrow v /ˈbɑːr.oʊ/ vay, mượn 95 both adj /boʊθ/ cả hai 96 bottle n /ˈbɑː.t;əl/ chai, lọ 97 bottom n /ˈbɑː.t;əm/ phần đáy 98 bowl n /boʊl/ cái tô, bát 99 box n /bɑːks/ hộp, thùng đựng 100 boy n /bɔɪ/ cậu bé, chú bé, bé trai 101 branch n /bræntʃ/ cành cây, nhánh, chi nhánh 102 brave adj /breɪv/ dũng cảm 103 bread n /bred/ bánh mỳ 104 break v /breɪk/ làm vỡ, làm gãy 105 breakfast n /ˈbrek.fəst/ bữa sáng 106 breathe v /briːð/ hít thở mochidemy.com 3
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 107 bridge n /brɪdʒ/ cái cầu 108 bright adj /braɪt/ sáng sủa, tươi sáng 109 bring v /brɪŋ/ mang lại, mang đến 110 brother n /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai 111 brown n /braʊn/ (màu sắc) nâu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 112 brush n /brʌʃ/ cái lược, bàn chải 113 build v /bɪld/ xây dựng 114 burn v /bɝːn/
đốt cháy, thiêu, thắp lửa 115 business n /ˈbɪz.nɪs/
hoạt động buôn bán, kinh doanh 116 bus n /bʌs/ xe buýt 117 busy adj /ˈbɪz.i/ bận rộn /bʌt/ 118 but conj nhưng, nhưng mà /bət/ 119 buy v /baɪ/ mua 120 by prep /baɪ/ gần, cạnh, kế bên 121 cake n /keɪk/ bánh kem 122 call n, v /kɑːl/ cuộc gọi; kêu gọi /kæn/ 123 can modal verb có thể, có khả năng /kən/ 124 candle n /ˈkæn.dəl/ nến 125 cap n /kæp/ mũ lưỡi trai 126 car n /kɑːr/ xe ô tô 127 card n /kɑːrd/ tấm thẻ, thiệp 128 care n /ker/ sự quan tâm, bảo vệ 129 careful adj /ˈker.fəl/ cẩn thận 130 careless adj /ˈker.ləs/
lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn 131 carry v /ˈker.i/ mang, vác, đem theo 132 case n /keɪs/ trường hợp, tình huống 133 cat n /kæt/ con mèo 134 catch v /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy 135 central adj /ˈsen.trəl/ ở giữa, trung tâm 136 century n /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ 137 certain adj /ˈsɝː.tən/ chắc chắn, chắc nịch 138 chair n /tʃer/ cái ghế 139 chance n /tʃæns/ cơ hội 140 change n, v /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi; thay đổi 141 chase v /tʃeɪs/ theo đuổi 142 cheap adj /tʃiːp/ rẻ 143 cheese n /tʃiːz/ phó mát 144 chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ con gà mochidemy.com 4
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 145 child n /tʃaɪld/ đứa trẻ, con 146 children n /ˈtʃɪl.drən/
những đứa trẻ, những đứa con 147 chocolate n /ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la 148 choice n /tʃɔɪs/ lựa chọn 149 choose v /tʃuːz/ chọn, lựa 150 circle n /ˈsɝː.kəl/ vòng tròn, đường tròn Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 151 city n /ˈsɪt;.i/ thành phố 152 class n /klæs/ lớp học 153 clever adj /ˈklev.ɚ/ thông minh, nhanh trí 154 clean adj /kliːn/ sạch sẽ 155 clear adj /klɪr/ rõ ràng, minh bạch 156 climb v /klaɪm/ leo trèo 157 clock n /klɑːk/ đồng hồ 158 cloth n /klɑːθ/ miếng vải 159 clothes n /kloʊðz/ quần áo 160 cloud n /klaʊd/ đám mây 161 cloudy adj /ˈklaʊ.di/ u ám, có mây mù 162 close v /kloʊz/ đóng, kết thúc 163 coffee n /ˈkɑː.fi/ cà phê 164 coat n /koʊt/ áo choàng ngoài, áo khoác 165 coin n /kɔɪn/ đồng xu 166 cold adj /koʊld/ lạnh lẽo 167 collect v /kəˈlekt/ sưu tầm 168 colour n /ˈkʌl.ɚ/ màu sắc 169 comb n /koʊm/ cái lược chải đầu 170 comfortable adj
/ˈkʌm.fɚ.t;ə.bəl/ thoải mái, dễ chịu 171 common adj /ˈkɑː.mən/ phổ biến 172 compare v /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu 173 come v /kʌm/
đến, tiến đến, đi cùng 174 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, làm xong 175 computer n /kəmˈpjuː.t;ɚ/ máy vi tính 176 condition n /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, trạng thái 177 continue v /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, duy trì 178 control v /kənˈtroʊl/ kiểm soát 179 cook v /kʊk/ nấu ăn, chế biến 180 cool adj /kuːl/ mát mẻ 181 copper n /ˈkɑː.pɚ/ kim loại đồng 182 corn n /kɔːrn/ ngô, bắp 183 corner n /ˈkɔːr.nɚ/ góc mochidemy.com 5
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 184 correct adj /kəˈrekt/ chính xác, đúng 185 cost n /kɑːst/ giá cả, chi phí 186 contain v /kənˈteɪn/ chứa, đựng 187 count v /kaʊnt/ đếm, tính, tính đến 188 country n /ˈkʌn.tri/ đất nước, quốc gia 189 course n /kɔːrs/ khóa học 190 cover v /ˈkʌv.ɚ/ che, đậy 191 crash v /kræʃ/ đâm vào nhau Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 192 cross v /krɑːs/ đi qua, vượt qua 193 cry v /kraɪ/ khóc lóc 194 cup n /kʌp/ cốc, chén đựng nước 195 cupboard n /ˈkʌb.ɚd/ tủ đựng 196 cut n, v /kʌt/ miếng cắt; cắt, xén 197 dance v /dæns/ nhảy nhót 198 dangerous adj /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ nguy hiểm 199 dark adj /dɑːrk/ tối tăm, đen tối 200 daughter n /ˈdɑː.t;ɚ/
(quan hệ với cha mẹ) con gái 201 day n /deɪ/ ngày 202 dead adj /ded/
chết, hỏng, không hoạt động 203 decide v /dɪˈsaɪd/ đưa ra quyết định 204 decrease v /ˈdiː.kriːs/ giảm bớt, làm giảm đi 205 deep adj /diːp/ sâu, sâu xa 206 deer n /dɪr/ con hươu 207 depend v /dɪˈpend/
phụ thuộc, tùy thuộc vào 208 desk n /desk/ cái bàn làm việc 209 destroy v /dɪˈstrɔɪ/ tàn phá, phá hủy 210 develop v /dɪˈvel.əp/ phát triển 211 die v /daɪ/ chết, mất, hy sinh 212 different adj /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác biệt 213 difficult adj /ˈdɪf.ə.kəlt/ khó khăn, gây khó 214 dinner n /ˈdɪn.ɚ/ bữa tối /dɪˈrek.ʃən/ 215 direction n phương, hướng /daɪˈrek.ʃən/ 216 dirty adj /ˈdɝː.t;i/ dơ bẩn 217 discover v /dɪˈskʌv.ɚ/ phát hiện, khám phá ra 218 dish n /dɪʃ/ cái đĩa 219 do v /du/ làm, thực hiện 220 dog n /dɑːɡ/ con chó 221 door n /dɔːr/ cánh cửa 222 double adj /ˈdʌb.əl/ gấp đôi mochidemy.com 6
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 223 down adv /daʊn/ xuống, phía dưới 224 draw v /drɑː/ vẽ 225 dream n /driːm/ giấc mơ, mộng 226 dress n /dres/ cái váy 227 drink n /drɪŋk/ đồ uống, thức uống 228 drive v /draɪv/ lái xe 229 drop v /drɑːp/ rơi, rớt 230 dry adj /draɪ/ khô ráo 231 duck n /dʌk/ con vịt Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 232 dust n /dʌst/ bụi 233 duty n /ˈduː.t;i/ nghĩa vụ, bổn phận 234 each pron /iːtʃ/ mỗi người, mỗi cái 235 ear n /ɪr/ cái tai 236 early adj /ˈɝː.li/ sớm, ban đầu 237 earn v /ɝːn/
kiếm tiền, giành được (phần thưởng) 238 earth n /ɝːθ/ trái đất 239 east n /iːst/ phía Đông 240 easy adj /ˈiː.zi/ dễ dàng 241 eat v /iːt/ ăn 242 education n /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/
sự giáo dục, nền giáo dục 243 effect n /əˈfekt/
sự ảnh hưởng, sự tác động 244 egg n /eɡ/ quả trứng 245 eight n /eɪt/ số 8 /ˈiː.ðɚ/ 246 either adv
(trong câu phủ định) cũng thế /ˈaɪ.ðɚ 247 electric adj /iˈlek.trɪk/ có điện, phát điện 248 elephant n /ˈel.ə.fənt/ con voi 249 else adv /els/ khác, nữa 250 empty adj /ˈemp.ti/ trống, rỗng 251 end n /end/ giới hạn, sự kết thúc 252 enemy n /ˈen.ə.mi/ kẻ thủ, kẻ địch 253 enjoy v /ɪnˈdʒɔɪ/ tận hưởng 254 enough adj /əˈnʌf/ đủ, đủ dùng 255 enter v /ˈen.t;ɚ/ đi vào, tham gia 256 equal adj /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng 257 entrance n /ˈen.trəns/ sự đi vào, tiến vào 258 escape v /ɪˈskeɪp/ tẩu thoát 259 even adj /ˈiː.vən/ ngang bằng, bằng phẳng 260 evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi chiều tối 261 event n /ɪˈvent/ sự kiện mochidemy.com 7
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 262 ever adv /ˈev.ɚ/ từ trước đến giờ 263 every det /ˈev.ri/ tất cả 264 everyone pron /ˈev.ri.wʌn/ tất cả mọi người 265 exact adj /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng đắn 266 everybody pron /ˈev.riˌbɑː.di/ tất cả mọi người 267 examination n
/ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən sự khám xét, kì thi 268 example n /ɪɡˈzæm.pəl/ ví dụ 269 except prep /ɪkˈsept/ ngoại trừ 270 excited adj /ɪkˈsaɪ.t;ɪd/ phấn khích, hứng thú 271 exercise n /ˈek.sɚ.saɪz/
hoạt động rèn luyện thân thể Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 272 expect v /ɪkˈspekt/ ngóng chờ, chờ đợi 273 expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ 274 explain v /ɪkˈspleɪn/ giải thích 275 extremely adv /ɪkˈstriːm.li/ vô cùng, cùng cực 276 eye n /aɪ/ con mắt 277 face n /feɪs/ gương mặt 278 fact n /fækt/ sự thật, thực tế 279 fail v /feɪl/
thất bại, trượt (bài thi) 280 fall v /fɑːl/ rơi, ngã 281 false adj /fɑːls/
sai, không đúng, không có thật 282 family n /ˈfæm.əl.i/ gia đình 283 famous adj /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng 284 far adv /fɑːr/ xa 285 farm n /fɑːrm/ trang trại, đồn điền 286 father n /ˈfɑː.ðɚ/ cha, bố 287 fast adj /fæst/ nhanh, mau 288 fat n /fæt/ béo, thừa cân 289 fault n /fɑːlt/ lỗi, sai phạm 290 fear n /fɪr/ nỗi sợ 291 feed v /fiːd/ cho ăn, bón, đút cho ăn 292 feel v /fiːl/ cảm giác, cảm nhận 293 female adj /ˈfiː.meɪl/
giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữ 294 fever n /ˈfiː.vɚ/ cơn sốt 295 few det /fjuː/ một vài, một ít 296 fight v /faɪt/ ẩu đả, đánh nhau 297 fill v /fɪl/ đổ đầy 298 film n /fɪlm/ phim ảnh 299 find v /faɪnd/ tìm thấy 300 fine adj /faɪn/ tốt, khỏe mạnh mochidemy.com 8
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 301 finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay 302 finish v /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc, hoàn thành 303 fire n /faɪr/ ngọn lửa 304 first det /ˈfɝːst/ đầu tiên, trước tiên 305 fish n /fɪʃ/ con cá 306 fit adj /fɪt/ vừa vặn, khớp 307 five n /faɪv/ số 5 308 fix v /fɪks/ sửa chữa 309 flag n /flæɡ/ lá cờ 310 flat adj /flæt/ bằng phẳng, bẹt 311 float v /floʊt/ trôi nổi 312 floor n /flɔːr/ tầng (nhà) Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 313 flour n /ˈflaʊ.ɚ/ bột 314 flower n /ˈflaʊ.ɚ/ bông hoa 315 fly v /flaɪ/ bay, đi máy bay 316 fold v /foʊld/ gấp nếp 317 food n /fuːd/ đồ ăn, thức ăn 318 fool adj /fuːl/ ngu ngốc, ngốc nghếch 319 foot n /fʊt/ bàn chân 320 football n /ˈfʊt.bɑːl/ môn bóng đá /fɔːr/ 321 for prep dành cho, để cho /fɚ/ 322 force n /fɔːrs/ sức mạnh, lực lượng 323 foreign adj /ˈfɔːr.ən/
(thuộc) nước ngoài, xa lạ 324 forest n /ˈfɔːr.ɪst/ rừng 325 forget v /fɚˈɡet/ lãng quên 326 forgive v /fɚˈɡɪv/ tha thứ 327 fork n /fɔːrk/ cái dĩa, nĩa 328 form v /fɔːrm/
tạo thành, cấu thành, hình thành 329 fox n /fɑːks/ con cáo 330 four n /fɔːr/ số 4 331 free adj /friː/ tự do 332 freedom n /ˈfriː.dəm/ sự tự do 333 freeze v /friːz/ làm đông cứng 334 fresh adj /freʃ/ tươi sạch, trong lành 335 friend n /frend/ bạn bè 336 friendly adj /ˈfrend.li/ thân thiện, dễ gần 337 from prep /frɑːm/ (vị trí) từ 338 front n /frʌnt/ phía trước, mặt trước 339 fruit n /fruːt/ quả, trái cây mochidemy.com 9
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 340 full adj /fʊl/ chật ních, đủ 341 fun n /fʌn/ sự vui đùa, vui thích 342 funny adj /ˈfʌn.i/ buồn cười, khôi hài 343 furniture n /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ đồ đạc, đồ gia dụng 344 further adv /ˈfɝː.ðɚ/ xa hơn, cụ thể hơn 345 future n /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai 346 game n /ɡeɪm/ trò chơi 347 garden n /ˈɡɑːr.dən/ khu vườn 348 gate n /ɡeɪt/ cánh cổng 349 general adj /ˈdʒen.ər.əl/ chung chung, nói chung 350 gentleman n /ˈdʒen.t;əl.mən/ quý ông, ngài 351 get v /ɡet/
lấy, đạt được, có được 352 gift n /ɡɪft/ món quà, quà tặng Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 353 give v /ɡɪv/ cho, biếu, tặng 354 glad adj /ɡlæd/ vui sướng, vui mừng 355 glass n /ɡlæs/ kính, thủy tinh 356 go v /ɡoʊ/ đi, đi đến, đi tới 357 goat n /ɡoʊt/ con dê 358 god n /ɡɑːd/ thần 359 gold n /ɡoʊld/ kim loại vàng 360 good adj /ɡʊd/ tốt, hay, khỏe 361 goodbye n /ɡʊdˈbaɪ/ lời tạm biệt 362 grandfather n /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội, ông ngoại 363 grandmother n /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại 364 grass n /ɡræs/ cỏ 365 grave n /ɡreɪv/ mộ, phần mộ 366 great adj /ɡreɪt/ lớn, to lớn, vĩ đại 367 green n /ɡriːn/
(màu sắc) xanh lam, xanh lá cây 368 gray n /ɡreɪ/ (màu sắc) xám 369 ground n /ɡraʊnd/ mặt đất, đất 370 group n /ɡruːp/ nhóm 371 grow v /ɡroʊ/
mọc lên, đâm chồi, lớn lên 372 gun n /ɡʌn/ súng 373 hair n /her/ tóc 374 half n /hæf/ phân nửa, một nửa 375 hall n /hɑːl/
phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi 376 hammer n /ˈhæm.ɚ/ cái búa 377 hand n /hænd/ bàn tay 378 happen v /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra mochidemy.com 10
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 379 happy adj /ˈhæp.i/ vui vẻ 380 hard adj /hɑːrd/ cứng, chắc, rắn 381 hat n /hæt/ cái mũ 382 hate v /heɪt/ ghét, bài xích 383 have v /hæv/ có, sở hữu /hiː/ 384 he pron anh ấy, ông ấy /hi/ 385 head n /hed/ cái đầu, phần đầu 386 healthy adj /ˈhel.θi/ mạnh khỏe, tươi tốt 387 hear v /hɪr/ lắng nghe 388 heavy adj /ˈhev.i/ nặng 389 heart n /hɑːrt/ trái tim 390 heaven n /ˈhev.ən/ thiên đường 391 height n /haɪt/ chiều cao 392 hello exclamation /heˈloʊ/ xin chào Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 393 help v /help/ giúp đỡ 394 hen n /hen/ con gà mái /hɝː/ 395 her pron cô ấy, bà ấy, chị ấy /hɚ/ 396 here adv /hɪr/ tại đây, ở đây 397 hers pron /hɝːz
(sở hữu) của cô ấy, của chị ấy 398 hide v /haɪd/ trốn tránh 399 high adj /haɪ/ cao 400 hill n /hɪl/ đồi, mô đất 401 him pron /hɪm/ hắn, ông ấy, anh ấy /hɪz/ 402 his det
(sở hữu) của anh ấy, của ông ấy /ɪz/ 403 hit v /hɪt/ đánh, đập 404 hobby n /ˈhɑː.bi/ sở thích, thú vui 405 hold v /hoʊld/ nắm, giữ 406 hole n /hoʊl/ lỗ, ô trống 407 holiday n /ˈhɑː.lə.deɪ/ ngày nghỉ lễ 408 home n /hoʊm/ nhà, chỗ ở 409 hope v /hoʊp/ hi vọng, kì vọng 410 horse n /hɔːrs/ con ngựa 411 hospital n /ˈhɑː.spɪ.t;əl/ bệnh viện 412 hot adj /hɑːt/ nóng 413 hotel n /hoʊˈtel/ khách sạn 414 house n /haʊs/ căn nhà, nhà ở 415 how adv /haʊ/
như thế nào, thế nào, ra sao mochidemy.com 11
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 416 hundred n /ˈhʌn.drəd/ số hàng trăm 417 hungry adj /ˈhʌŋ.ɡri/ đói 418 hour n /aʊr/ giờ đồng hồ 419 hurry v /ˈhɝː.i/
làm nhanh, làm vội, thúc giục 420 husband n /ˈhʌz.bənd/ chồng 421 hurt v /hɝːt/ làm bị thương, làm đau
(đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi, 422 I pron /aɪ/ mình 423 ice n /aɪs/ băng đá, cục đá 424 idea n /aɪˈdiː.ə/ gợi ý, ý tưởng 425 if conj /ɪf/ nếu, nếu như 426 important adj /ɪmˈpɔːr.tənt/ quan trọng, trọng yếu 427 in prep /ɪn/ ở trong, bên trong 428 increase v /ɪnˈkriːs/ tăng thêm, tăng lên 429 inside n /ɪnˈsaɪd/ phía bên trong 430 into prep /ˈɪn.tuː/ vào, vào trong 431 introduce v /ˌɪn.trəˈduːs/ giới thiệu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 432 invent v /ɪnˈvent/ phát minh, sáng tạo 433 iron n /aɪrn/ kim loại sắt 434 invite v /ɪnˈvaɪt/ mời, rủ 435 is v /ɪz/
thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít) 436 island n /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo 437 it pron /ɪt/ nó, cái đó 438 its det /ɪts/
(sở hữu) của cái đó, của nó 439 jelly n /ˈdʒel.i/ mứt, thạch 440 job n /dʒɑːb/ công việc 441 join v /dʒɔɪn/ kết nối, tham gia 442 juice n /dʒuːs/ nước ép 443 jump v /dʒʌmp/ nhảy, giật mình 444 just adv /dʒʌst/ vừa mới, chỉ là 445 keep v /kiːp/ lưu giữ, kẹp 446 key n /kiː/ chìa khóa 447 kill v /kɪl/ giết 448 kind adj /kaɪnd/ tốt bụng, thánh thiện 449 king n /kɪŋ/ vua 450 kitchen n /ˈkɪtʃ.ən/ căn bếp, phòng bếp 451 knee n /niː/ đầu gối 452 knife n /naɪf/ con dao 453 knock v /nɑːk/ đập, đánh, va đụng mochidemy.com 12
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 454 know v /noʊ/ biết 455 ladder n /ˈlæd.ɚ/ cái thang 456 lady n /ˈleɪ.di/ quý bà, quý cô, phu nhân 457 lamp n /læmp/ cái đèn 458 land n /lænd/ đất, đất liền 459 large adj /lɑːrdʒ/ rộng, lớn, nhiều 460 last adj /læst/ cuối cùng, sau cùng 461 late adj /leɪt/ chậm, muộn, trễ 462 lately adv /ˈleɪt.li/ gần đây, mới đây 463 laugh v /læf/
cười lớn, cười thành tiếng 464 lazy adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng, lười nhác 465 lead v /liːd/
lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu 466 leaf n /liːf/ cái lá 467 learn v /lɝːn/ học, nghiên cứu 468 leave v /liːv/
rời đi, bỏ đi, để lại 469 leg n /leɡ/ cái chân 470 left adv /left/ về phía bên trái 471 lend v /lend/ cho vay, cho mượn 472 length n /leŋθ/ chiều dài, độ dài Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 473 less adj /les/ ít hơn 474 lesson n /ˈles.ən/ bài học 475 let v /let/ để cho, cho phép 476 letter n /ˈlet;.ɚ/ thư từ 477 library n /ˈlaɪ.brer.i/ thư viện 478 lie v /laɪ/ nằm, nằm nghỉ 479 life n /laɪf/ cuộc đời, đời sống 480 light n /laɪt/ ánh sáng, nguồn sáng 481 like v /laɪk/ yêu thích 482 lion n /ˈlaɪ.ən/ con sư tử 483 lip n /lɪp/ môi 484 list n /lɪst/ danh sách 485 listen v /ˈlɪs.ən/ lắng nghe 486 little adj /ˈlɪt;.əl/ nhỏ bé, ít ỏi 487 live v /lɪv/ sống, ở tại 488 lock n /lɑːk/ cái khóa 489 lonely adj /ˈloʊn.li/ cô đơn, cô độc (kích thước) dài 490 long adj /lɑːŋ/ (thời gian) lâu 491 look v /lʊk/ nhìn, ngắm 492 lose v /luːz/ đánh mất mochidemy.com 13
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 493 lot n /lɑːt/
mớ, lô, hàng đống, rất nhiều 494 love v /lʌv/ yêu 495 low adj /loʊ/ thấp, cạn 496 lower adj /ˈloʊ.ɚ/ thấp hơn, bậc thấp hơn 497 luck n /lʌk/ sự may mắn, điềm may 498 machine n /məˈʃiːn/ máy móc, bộ máy 499 main adj /meɪn/ chính, chủ yếu 500 make v /meɪk/ làm, tạo ra 501 male adj /meɪl/
giống đực, (thuộc) đàn ông 502 man n /mæn/ người đàn ông 503 many det /ˈmen.i/ nhiều, lắm 504 map n /mæp/ bản đồ 505 mark n /mɑːrk/ vết, dấu 506 market n /ˈmɑːr.kɪt/ chợ, thị trường /ˈmer.i/ 507 marry v cưới, kết hôn /ˈmær.i/ 508 matter n /ˈmæt;.ɚ/ vấn đề 509 may modal verb /meɪ/ có thể /miː/ 510 me pron tôi, mình /mi/ 511 meal n /mɪəl/ bữa ăn Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 512 mean v /miːn/ nghĩa là, dự định 513 measure v /ˈmeʒ.ɚ/ đo lường, đong đếm 514 meat n /miːt/ miếng thịt 515 medicine n /ˈmed.ɪ.sən/ thuốc 516 meet v /miːt/ gặp gỡ 517 member n /ˈmem.bɚ/ thành viên 518 mention v /ˈmen.ʃən/
nhắc đến, đề cập đến 519 method n /ˈmeθ.əd/ phương thức, cách thức 520 middle n /ˈmɪd.əl/ chỗ giữa 521 milk n /mɪlk/ sữa 522 million n /ˈmɪl.jən/ hàng triệu 523 mind n /maɪnd/ tâm trí 524 minute n /ˈmɪn.ɪt/ phút 525 miss v /mɪs/ bỏ lỡ, nhỡ 526 mistake n /mɪˈsteɪk/ sai sót, sai lầm 527 mix v /mɪks/ trộn lẫn, trộn đều 528 model n /ˈmɑː.dəl/ kiểu, mẫu, mô hình 529 modern adj /ˈmɑː.dɚn/ hiện đại, tân tiến 530 moment n /ˈmoʊ.mənt/
khoảnh khắc, thời điểm mochidemy.com 14
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 531 money n /ˈmʌn.i/ tiền bạc 532 monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ 533 month n /mʌnθ/ tháng 534 moon n /muːn/ mặt trăng 535 more det /mɔːr/ thêm nữa, hơn nữa 536 morning n /ˈmɔːr.nɪŋ/ buổi sáng 537 most det /moʊst/ nhiều nhất 538 mother n /ˈmʌð.ɚ/ mẹ, má 539 mountain n /ˈmaʊn.tən/ ngọn núi 540 mouth n /maʊθ/ cái miệng 541 move v /muːv/ di chuyển, chuyển động 542 much adj /mʌtʃ/ nhiều, lắm 543 museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng 544 music n /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc /mʌst/ 545 must modal verb /məst/ /məs/ phản, cần làm gì 546 my adj /maɪ/ của tôi 547 name n /neɪm/ tên, danh tính 548 narrow adj /ˈner.oʊ/ hẹp, chật hẹp 549 nation n /ˈneɪ.ʃən/ quốc gia 550 nature n /ˈneɪ.tʃɚ/ thiên nhiên Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 551 near adv /nɪr/ ở gần, sát gần 552 nearly adv /ˈnɪr.li/ gần, suýt, sắp 553 neck n /nek/ cái cổ 554 need v /niːd/ cần, đòi hỏi 555 needle n /ˈniː.dəl/ cái kim, kim chỉ 556 neighbour n /ˈneɪ.bɚ/ hàng xóm /ˈnaɪ.ðɚ/ 557 neither n
không cái nào (trong hai cái) /ˈniː.ðɚ/ 558 net n /net/ cái lưới 559 never adv /ˈnev.ɚ/
chưa bao giờ, không bao giờ 560 new adj /nuː/ mới 561 news n /nuːz/ bản tin, tin tức 562 newspaper n /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ báo 563 next adj /nekst/ sát, gần 564 nice adj /naɪs/ tốt, tử tế, chu đáo 565 night n /naɪt/ buổi đêm 566 nine n /naɪn/ số 9 567 no det /noʊ/ không mochidemy.com 15
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 568 noble adj /ˈnoʊ.bəl/ quý tộc, quý phái 569 noise n /nɔɪz/ tiếng ồn 570 none pron /nʌn/ không ai cả, không gì 571 nor conj /nɔːr/ cũng không 572 north n /nɔːrθ/ phương, hướng Bắc 573 nose n /noʊz/ cái mũi 574 not adv /nɑːt/ không 575 nothing n /ˈnʌθ.ɪŋ/ không gì 576 notice v /ˈnoʊ.t;ɪs/ chú ý, để ý, nhận ra 577 now adv /naʊ/ ngay bây giờ, hiện tại 578 number n /ˈnʌm.bɚ/ số đếm 579 obey v /oʊˈbeɪ/ tuân thủ, tuân lệnh 580 object n /ˈɑːb.dʒɪkt/
đồ vật, vật thể, mục tiêu 581 ocean n /ˈoʊ.ʃən/ đại dương /ɑːv/ 582 of prep của, thuộc /əv/ 583 off adv /ɑːf/ tắt 584 offer v /ˈɑː.fɚ/ biếu, tặng, đề nghị 585 office n /ˈɑː.fɪs/ văn phòng /ˈɑːf.ən/ 586 often adv
thường xuyên, nhiều lần /ˈɑːf.tən/ 587 oil n /ɔɪl/ dầu 588 old adj /oʊld già, lớn tuổi 589 on prep /ɑːn/ bên trên Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 590 one n /wʌn/ số 1 591 only adj /ˈoʊn.li/ chỉ một, duy nhất 592 open adj /ˈoʊ.pən/ mở 593 opposite adj /ˈɑː.pə.zɪt/ đối lập, trái ngược /ɔːr/ 594 or conj hoặc, hay /ɚ 595 orange n /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam 596 order n /ˈɔːr.dɚ/ đơn đặt hàng 597 other det /ˈʌð.ɚ/ khác, kia /ˈaʊ.ɚ/ 598 our adj
của chúng ta, của chúng tôi /aʊr 599 out prep /aʊt/ ra ngoài, ra khỏi /ˌaʊtˈsaɪd/ 600 outside prep phía bên ngoài /ˈaʊt.saɪd/ 601 over prep /ˈoʊ.vɚ/ lên trên, bên trên 602 own v /oʊn/ sở hữu, có mochidemy.com 16
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 603 page n /peɪdʒ/ tờ giấy, trang giấy 604 pain n /peɪn/ nỗi đau 605 paint v /peɪnt/ tô màu 606 pair n /per/ đôi, cặp 607 pan n /pæn/ cái chảo 608 paper n /ˈpeɪ.pɚ/ giấy 609 parent n /ˈper.ənt/ bố mẹ, phụ huynh 610 park n /pɑːrk/ công viên 611 part n /pɑːrt/ phần, bộ phận 612 partner n /ˈpɑːrt.nɚ/ cộng sự, đối tác 613 party n /ˈpɑːr.t;i/ bữa tiệc, buổi tiệc 614 pass v /pæs/ đi qua, ngang qua 615 past n /pæst/ quá khứ, dĩ vãng 616 path n /pæθ/ đường đi, hướng đi 617 pay v /peɪ/ trả tiền, thanh toán 618 peace n /piːs/ hòa bình, sự yên ổn 619 pen n /pen/ bút máy 620 pencil n /ˈpen.səl/ bút chì 621 people n /ˈpiː.pəl/
người (nói chung), nhân dân 622 pepper n /ˈpep.ɚ/ hạt tiêu /pɝː/ 623 per prep mỗi /pɚ/ 624 perfect adj /ˈpɝː.fekt/ hoàn hỏa, hoàn mỹ 625 period n /ˈpɪr.i.əd/ thời kỳ, giai đoạn 626 person n /ˈpɝː.sən/ con người (số ít) 627 petrol n /ˈpet.rəl/ xăng dầu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 628 photograph n /ˈfoʊ.t;oʊ.ɡræf/ bức ảnh, tấm ảnh 629 piano n /piˈæn.oʊ/
đàn dương cầm, đàn piano 630 pick v /pɪk/ nhặt, hái 631 picture n /ˈpɪk.tʃɚ/ bức tranh, bức vẽ 632 piece n /piːs/ mảnh, mẩu, miếng 633 pig n /pɪɡ/ con lợn, heo 634 pin n /pɪn/ đinh ghim 635 pink n /pɪŋk/ (màu sắc) hồng 636 place n /pleɪs/ nơi, chỗ, địa điểm 637 plane n /pleɪn/ máy bay, phi cơ 638 plant n /plænt/ thực vật, cây cối 639 plastic n /ˈplæs.tɪk/ chất dẻo, nilon 640 plate n /pleɪt/ cái đĩa, đĩa thức ăn 641 play v /pleɪ/ chơi đùa, vui chơi mochidemy.com 17
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 642 please v /pliːz/
làm hài lòng, làm hài lòng 643 pleased adj /pliːzd/ thỏa mãn, hài lòng 644 plenty n /ˈplen.t;i/
nhiều, phong phú, dồi dào 645 pocket n /ˈpɑː.kɪt/
túi (quần, áo), bao đựng 646 point n /pɔɪnt/
vấn đề, trọng điểm, điểm chính 647 poison n /ˈpɔɪ.zən chất độc, thuốc độc 648 police n /pəˈliːs/ cảnh sát 649 polite adj /pəˈlaɪt/ lịch sự, lịch thiệp 650 pool n /puːl/ vũng nước, hồ bơi 651 poor adj /pʊr/ nghèo khổ 652 popular adj /ˈpɑː.pjə.lɚ/
nổi tiếng, phổ biến, thịnh hành 653 position n /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí, chỗ 654 possible adj /ˈpɑː.sə.bəl/
khả thi, có thể thực hiện được 655 potato n /pəˈteɪ.t;oʊ/ khoai tây 656 pour v /pɔːr/ rót, đổ, giội nước 657 power n /ˈpaʊ.ɚ/ sức mạnh, quyền lực 658 present n /ˈprez.ənt/ hiện tại, bây giờ 659 press v /pres/ ấn, ép chặt 660 pretty adj /ˈprɪt;.i/ xinh xắn 661 prevent v /prɪˈvent/ ngăn chặn, ngăn cản 662 price n /praɪs/ giá thành, giá cả 663 prince n /prɪns/ hoàng tử 664 prison n /ˈprɪz.ən/ nhà tù, ngục tù 665 private adj /ˈpraɪ.vət/ riêng tư, cá nhân 666 prize n /praɪz/
phần thưởng, giải thưởng 667 probably adv /ˈprɑː.bə.bli/ có thể, có khả năng 668 problem n /ˈprɑː.bləm/ vấn đề Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 669 produce v /prəˈduːs/ sản xuất, tạo ra 670 promise v /ˈprɑː.mɪs/ hứa, đảm bảo 671 proper adj /ˈprɑː.pɚ/
đúng, thích đáng, hợp lý 672 protect v /prəˈtekt/
bảo vệ, bảo hộ, che chở 673 provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp, chu cấp 674 public adj /ˈpʌb.lɪk/
chung, công khai, công cộng 675 pull n, v /pʊl/
lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo 676 punish v /ˈpʌn.ɪʃ/
trừng phạt, trừng trị, trị tội 677 pupil n /ˈpjuː.pəl/ học sinh, sinh viên 678 push v, n /pʊʃ/ xô, đẩy; sự xô mạnh 679 put v /pʊt/ đặt, để, cho vào 680 queen n /kwiːn/
vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàng mochidemy.com 18
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất 681 question n, v /ˈkwes.tʃən/ vấn 682 quick adj /kwɪk/ nhanh chóng, gấp gáp 683 quiet adj /ˈkwaɪ.ət/
yên tĩnh, lặng lẽ, im ắng 684 quite adv /kwaɪt/ tương đối, khá 685 radio n /ˈreɪ.di.oʊ/
đài radio, đài phát thanh, sóng vô tuyến 686 rain n, v /reɪn/
cơn mưa, trận mưa; đổ mưa 687 rainy adj /ˈreɪ.ni/ mưa nhiều, hay mưa 688 raise v /reɪz/
nâng lên, giơ lên, tăng lên
sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được, 689 reach n, v /riːtʃ/ đạt đến 690 read v /riːd/ đọc 691 ready adj /ˈred.i/ sẵn sàng, sẵn lòng 692 real adj /ˈriː.əl/ thực tế, có thật 693 really adv /ˈriː.ə.li/ thực, thật ra 694 receive v /rɪˈsiːv/
nhận được, lĩnh hội, tiếp thu 695 record n, v /rɪˈkɔːrd/
biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âm 696 red n /red/ (màu sắc) đỏ 697 remember v /rɪˈmem.bɚ/ nhớ, ghi nhớ 698 remind v /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở, gợi nhớ 699 remove v /rɪˈmuːv/
xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏ 700 rent n, v /rent/
sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướn
sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi 701 repair n,v /rɪˈper/ phục 702 repeat n, v /rɪˈpiːt/
sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lại 703 reply n, v /rɪˈplaɪ/
sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồi
bản báo cáo, bản tường thuật; tường thuật 704 report n, v /rɪˈpɔːrt/ lại, kể lại
khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh thản; 705 rest n, v /rest/ nghỉ ngơi, yên nghỉ Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 706 restaurant n /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng ăn uống 707 result n, v /rɪˈzʌlt/
kết quả, thành quả; dẫn đến kết quả 708 return n, v /rɪˈtɝːn/
sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở về 709 rice n /raɪs/ gạo, cơm 710 rich adj /rɪtʃ/
giàu có, dồi dào, phong phú 711 ride n, v /raɪd/
chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa)
bên phải, quyền lợi; chính xác, đúng đắn; 712 right n, adj, adv right ngay, thẳng, bên phải
nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung, 713 ring n, v /rɪŋ/ reo 714 rise n /raɪz/
sự tăng lên; dậy, đứng dậy, mọc mochidemy.com 19
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi 715 road n /roʊd/ con đường, lộ trình 716 rob v /rɑːb/ cướp giật, lấy trộm 717 rock n /rɑːk/ đá, hòn đá; rung chuyển /ruːm/ 718 room n buồng, phòng, chỗ /rʊm/ 719 round n, adj, adv /raʊnd/
vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanh 720 rubber n, v /ˈrʌb.ɚ/ cao su; bọc bằng cao su 721 rude adj /ruːd/
khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyên
phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều 722 rule n, v /ruːl/ khiển 723 ruler n /ˈruː.lɚ/
thước kẻ, người cai trị 724 run n, v /rʌn/ cuộc chạy; chạy 725 rush n, v /rʌʃ/
sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩy 726 sad adj /sæd/ buồn bã, rầu rĩ 727 safe n, adj /seɪf/
tủ két; an toàn, chắc chắn 728 sail n, v /seɪl/
cánh buồm; đi tàu, thuyền 729 salt n /sɑːlt/ muối 730 same adj, adv /seɪm/
đồng đều, giống nhau; như nhau 731 sand n /sænd/ cát 732 save v /seɪv/ cứu, cứu vớt 733 say v /seɪ/ nói, phát biểu 734 school n /skuːl/ trường học, đàn (cá) 735 science n /ˈsaɪ.əns/ khoa học 736 scissors n /ˈsɪz.ɚz/ cái kéo
sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm, 737 search n, v /sɝːtʃ/ thăm dò 738 seat n, v /siːt/ ghế, chỗ ngồi; ngồi
người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị 739 second n, det, adv /ˈsek.ənd/ trí thứ hai 740 see v /siː/ trông, nhìn, xem, ngó 741 seem v /siːm/ có vẻ như, dường như Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 742 sell v /sel/ bán, để lại 743 send v /send/ gửi đi, cử đi, cho 744 sentence n /ˈsen.təns/ câu 745 serve n, v /sɝːv/
phần ăn; phục vụ, phụng sự 746 seven n /ˈsev.ən/ số 7 747 several pron, detet /ˈsev.ɚ.əl/ vài, 748 sex n /seks/ giới tính 749 shade n, v /ʃeɪd/
bóng râm, bóng tối; che bóng mát 750 shadow n, v /ˈʃæd.oʊ/ bóng tối; che bóng mochidemy.com 20