Tổng hợp 130 Bộ thủ cơ bản - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
1 一 Nét NHẤT Số một 2 宀 Bộ MIÊN Mái nhà, mái che 3 冖 Bộ MỊCH Trùm, phủ 4 亅 Nét QUYẾT Nét sổ có móc 5 刂 Bộ ĐAO Con dao, cây đao 6 亻 NHÂN ĐỨNG Nguời 7 NHÂN NẰM Người 8 NHÂN NÓN Người 9 儿 NHÂN ĐI Người đi 10 勹 Bộ BAO Bao bọc 11 冫 2 chấm BĂNG Nước đá 12 氵 3 chấm THỦY Nước 13 灬 4 chấm HỎA Lửa 14 爫 Bộ TRẢO Móng vuốt 15 Bộ TRÚC Tre trúc 16 彡 Bộ SAM Lông tóc dài. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Preview text:
lOMoARcPSD|46958826
130 BỘ THỦ KANJI CƠ BẢN No Bộ thủ Tên nét, bộ Ý nghĩa nét, bộ 1 一 Nét NHẤT Số một 2 宀 Bộ MIÊN Mái nhà, mái che 3 冖 Bộ MỊCH Trùm, phủ 4 亅 Nét QUYẾT Nét sổ có móc 5 刂 Bộ ĐAO Con dao, cây đao 6 亻 NHÂN ĐỨNG Nguời 7 NHÂN NẰM Người 8 NHÂN NÓN Người 9 儿 NHÂN ĐI Người đi 10 勹 Bộ BAO Bao bọc 11 冫 2 chấm BĂNG Nước đá 12 氵 3 chấm THỦY Nước 13 灬 4 chấm HỎA Lửa 14 爫 Bộ TRẢO Móng vuốt 15 Bộ TRÚC Tre trúc 16 彡 Bộ SAM Lông tóc dài 17 彳 Bộ SÁCH Bước chân dài Quả tim, tâm trí, 18 忄 Bộ TÂM tấm lòng 19 阝 Bộ PHỤ
Đống đất, gò đất lOMoARcPSD|46958826 20 Bộ ẤP Khu đất/ làng 21 卩 Bộ TIẾT Con dấu 22 厂 Bộ HÁN
Sườn núi, vách đá 23 广 Bộ NGHIỄM Mái nhà 24 疒 Bộ NẠCH Bệnh tật 25 ム Bộ KHƯ, TƯ Tôi/ Riêng tư 26 幺 Bộ YÊU Nhỏ nhắn 27 Bộ TY, MỊCH Sợi tơ 28 又 Bộ HỰU
Lại nữa, một lần nữa 29 夂 Bộ TRUY Đi phía sau 30 攵 Bộ PHỘC Đánh khẽ 31 弋 Bộ DẶC Bắn, chiếm lấy 32 戈 Bộ QUA Cái mác 33 ネ Bộ THỊ
Chỉ thị, thần đất 34 衤 Bộ Y Áo, y phục 35 廴 Bộ DẪN Bước dài 36 辶 Bộ SƯỚC
Chợt bước đi, chợt dừng lại 37 尸 Bộ THI Xác chết, thay ma 38 戸 Bộ HỘ Nhà/ Cửa 1 cánh 39 巾 Bộ CÂN Cái khăn 40 斤 Bộ CÂN Cái búa, cái rìu 41 囗 Bộ VI Vây quanh Miền xa 42 冂 Bộ QUYNH hoang địa lOMoARcPSD|46958826 43 夕 Bộ TỊCH Đêm tối 44 歹 Bộ NGẠT, ĐÃI Xấu xa, tệ hại 45 ヨ Bộ KÝ, bộ KỆ Đầu con nhím 46 禾 Bộ HÒA Lúa 47 寸 Bộ THỐN Đơn vị 48 扌 Bộ THỦ Tay 49 牜 Bộ NGƯU Trâu 50 犭 Bộ KHUYỂN Con chó 51 艹 Bộ THẢO Cỏ 52 耂 Bộ LÃO Già 53 矢 Bộ THỈ Cây tên, mui tên 54 豕 Bộ THỈ Con heo, con lợn 55 斗 Bộ ĐẨU Cái đấu để đong 56 欠 Bộ KHIẾM
Khiếm khuyết, thiếu vắng 57 殳 Bộ THÙ Binh khí dài 58 癶 Bộ BÁT
Gạt ngược lại, trở lại 59 貝 Bộ BỐI Vật báu 60 頁 Bộ HIỆT Đầu, trang giấy 61 Bộ TRỦY Cái thìa 62 弓 Bộ CUNG Cái cung 63 覀 Bộ TÂY Phía tây 64 酉 Bộ DẬU Can thứ 10 65 隹 Bộ TRUY, CHUY Chim đuôi ngắn lOMoARcPSD|46958826 66 罒 Bộ VÕNG Cái lưới 67 皿 Bộ MÃNH Bát đia 68 乙 Nét ẤT
Vị trí thứ 2 trong thiên can 69 金 Bộ KIM Kim loại, vàng 70 耒 Bộ LỖI Cái cày 71 一 NHẤT 1 72 二 NHỊ 2 73 三 TAM 3 六 Ũ 6 74 四 TỨ 4 75 五 NG 5 76 LỤC 77 七 THẤT 7 78 八 BÁT 8 79 九 CỬU 9 80 十 THẬP 10 81 千 THIÊN 1000 82 干 CAN Khô 83 土 THỔ Đất 84 士 S Binh s 工 CÔNG Thợ ĩ 85 86 王 VƯƠNG Vua 87 主 CHỦ Ông chủ 88 牛 NGƯU Trâu, Bò lOMoARcPSD|46958826 89 生 SINH Sinh Sản, Sinh đẻ 90 半 BÁN Phân nửa 91 木 MỘC Cây 92 米 MỄ Lúa gạo 93 天 THIÊN Trời 94 上 THƯỢNG Trên 95 下 HẠ Dưới 96 大 ĐẠI Lớn 97 小 TiỂU Nhỏ 98 山 SƠN Núi 99 川 XUYÊN Sông 100 才 TÀI Tuổi 101 水 THỦY Nước 102 火 HỎA Lửa 103 不 BẤT Không 104 手 THỦ Tay 105 文 VĂN Câu văn 106 亡 VONG Chết, tử vong 107 己 KỶ Tự kỉ 108 心 TÂM Tim, tấm lòng 109 人 NHÂN Người 110 入 NHẬP Vào 111 口 KHẨU Miệng lOMoARcPSD|46958826 112 中 TRUNG Giữa 113 日 NHẬT Ngày, Mặt trời 114 白 BẠCH Trắng 115 百 BÁCH 100 116 目 MỤC Mắt 117 自 TỰ Tự mình 118 月 NGUYỆT Mặt trăng 119 具 CỤ Dụng cụ 120 用 DỤNG Sử dụng 121 車 XA Xe 122 田 ĐIỀN Ruộng 123 男 NAM Đàn ông 124 女 NỮ Phụ nữ, con gái 125 子 TỬ Con 126 門 MÔN Cửa 127 刀 ĐAO Con dao 128 力 LỰC Sức mạnh 129 万 VẠN 10000 130 方 PHƯƠNG Vị, ngài lOMoARcPSD|46958826 lOMoARcPSD|46958826