Tiếng Nhật (HANU)
Danh sách Tài liệu :
-
Sách bài tập - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
11 6 lượt tải 70 trang1 座る 2 配る 3 渡る 4 登る ひこうきに乗る 1 協行機 2 協行械 3 飛行機 4 飛行械 メールをじゅしんする 1 受信 2 授信 3 命信 4 並信 さそ 誘いをことわる 1 配る 2 断る 3 登る 4 鳴る ちかてつに乗る. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Sách bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
はじめての日本語能力試験N3漢字 350 テスト - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
10 5 lượt tải 48 trang問題 1 のことばの読み方として最もよいものを、1・2・3・4から一つえらびなさい。 (1×10=10 点) 1 お酒の中で日本酒が一番好きです。 1 にほんさけ 2 にほんざけ 3 にほんしゅ 4 にほんしゅう 2 この小説は読む価値がある。 1 かち 2 がち 3 かし 4 かじ 3 自転車がこわれたので、お店の人に修理してもらった。 1 しゅり 2 しゅうり 3 じゅり 4 じゅうり. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
Tổng hợp 130 Bộ thủ cơ bản - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
10 5 lượt tải 8 trang1 一 Nét NHẤT Số một 2 宀 Bộ MIÊN Mái nhà, mái che 3 冖 Bộ MỊCH Trùm, phủ 4 亅 Nét QUYẾT Nét sổ có móc 5 刂 Bộ ĐAO Con dao, cây đao 6 亻 NHÂN ĐỨNG Nguời 7 NHÂN NẰM Người 8 NHÂN NÓN Người 9 儿 NHÂN ĐI Người đi 10 勹 Bộ BAO Bao bọc 11 冫 2 chấm BĂNG Nước đá 12 氵 3 chấm THỦY Nước 13 灬 4 chấm HỎA Lửa 14 爫 Bộ TRẢO Móng vuốt 15 Bộ TRÚC Tre trúc 16 彡 Bộ SAM Lông tóc dài. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Giáo trìnhTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
Sách Bài Tập Ngữ Pháp - Tập 2 - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
12 6 lượt tải 73 trang密集 みっしゅう tập trung đông người この地区は古い住宅が密集 する。 潔い いさぎよい thẳng thắn,hiên ngang 間違ったことをしたと思うなら、潔く謝った方がいいよ 発足 ほっそく thành lập この団体は先月発足したばかりです。 賑わう にぎわう đông đúc ,náo nhiệt 休みの前の日の夜はどこのレストランも賑わっている。 ひとまず trước tiên,tạm thời 今日の作業は ひとまず これでおわりにしよう。 満喫 まんきつ thoả thích,tận hưởng 休暇を満喫した。Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Giáo trìnhTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
Tổng hợp từ vựng các năm Jlpt N1 - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
12 6 lượt tải 46 trang披露 ひろう công khai, công bố 砕ける くだける bị vỡ 執着 しゅうちゃく lưu luyến, gắn bó 債務 さいむ món nợ, khoản phải trả 貢献 こうけん cống hiến 潔い いさぎよい thẳng thắn, hiên ngang. 表明 ひょうめい tuyên bố, chỉ định 開示 かいじ công khai 証言 しょうげん lời khai, nhân chứng 供述 きょうじゅつ = 言い分 lời khai(trước mặt cảnh sát). Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Đề cươngTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
30+31文法 - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
9 5 lượt tải 10 trang問題 1:_____に じ ょ し 助詞を か 書きなさい。(1đx10=10)Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. 1. じゅぎょう 授 業 ( を ) お 終わってからスーパー( へ ) い 行こう。 2. にわ 庭( に ) さくら 桜 の き 木( が ) う 植えてあります。 3. かべ 壁( に )お し 知らせ( が )はっておきました。Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
Hiragana Katakana For Beginners - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
12 6 lượt tải 348 trangMost people are surprised to learn that the worldís largest publisher of books on Asia had its humble beginnings in the tiny American state of Vermont. The companyís founder, Charles E. Tuttle, belonged to a New England family steeped in publishing. And his first love was naturally booksóespecially old and rare editions. nhatTài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Giáo trìnhTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
Đề N2 - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
11 6 lượt tải 15 trang1)私のノートに を か 書いてあります。 1.名前 2.ボールペン 3. かみ 紙 4. えんぴつ 鉛筆 2)あした のぼ 登る やま 山は はじ 初めてですから、をよく み 見ておきます。 1. やま 山 2. かわ 川. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
Tổng hợp bài tập - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
8 4 lượt tải 51 trang概说 蒹葭苍苍,⽩露为霜 先秦只叫《诗》或《三百》,儒家加上“经ˮ(经典的经)这个字 ⇒ 在⻄汉时代, 有个皇帝叫汉武帝特别重视儒家的思想“罢黜百家,独尊儒术ˮ,由孔⼦编订整理⽽ 孔⼦⼜是儒家学派的创始⼈。Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước -
New Approach Japanese Intermediate 1 - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội
11 6 lượt tải 192 trang何谓 “乐府⺠歌ˮ ? 出现在汉武帝时期 管理⾳乐的机构,叫做乐府 掌管朝廷宴会、祭礼、道路游⾏时所⽤的⾳乐、⺠间诗歌 乐府所采集的,创作的诗歌叫“乐府ˮ “乐府ˮ成了⼀种古体诗的名称. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Nhật (HANU)Dạng: Giáo trìnhTác giả: Phạm Thị Huyền1 ngày trước