Tổng hợp từ vựng các năm Jlpt N1 - Tiếng Nhật | Trường Đại học Hà Nội

披露 ひろう công khai, công bố 砕ける くだける bị vỡ 執着 しゅうちゃく lưu luyến, gắn bó 債務 さいむ món nợ, khoản phải trả 貢献 こうけん cống hiến 潔い いさぎよい thẳng thắn, hiên ngang. 表明 ひょうめい tuyên bố, chỉ định 開示 かいじ công khai 証言 しょうげん lời khai, nhân chứng 供述 きょうじゅつ = 言い分 lời khai(trước mặt cảnh sát). Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD|46958826
lOMoARcPSD|46958826
Tng hp t vng các năm Jlpt N1.
Biên soạn: Hong Hong - Ngô Linh - Maruko Shourai
Chúc mọi người học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Good Luck
12/2019
1
披露 ひろう công khai, công b
砕ける くだける b v
執着 しゅうちゃく lưu luyến, gn bó
債務 さいむ món n, khon phi tr
貢献 こうけん cng hiến
潔い いさぎよい thng thn, hiên ngang
2
表明 ひょうめい tuyên b, chỉ định
開示 かいじ công khai
証言 しょうげん li khai, nhân chng
供述 きょうじゅつ = 言い分 li khai(trước mt cnh sát)
精力的 せいりょくてき năng đng
気がかり きがかり lo lng
推移 すいい thay đi (thi gian, tình thế)
危ぶむ あやぶむ lo s
ずっしりと重い nng trĩu
歴然 れきぜん hin nhiên, rõ rt
3
異例=珍しい ngoi l, hiếm
打ち込む=熱中する say sưa
ルーズ=だらしない lum thum
つぶさに=詳細に. しょうさいに chi tiết
脈絡. みゃくらく =つながり mch lc
吟味=検討 kim tra, xem xét kĩ
lOMoARcPSD|46958826
4
要望 ようぼう mong mun, ước nguyn
覆す くつがえす
lt ngược li
lt đổ th chế, chính quyn
phủ định toàn din
繁盛 はんじょう phn vinh, thnh
vượng 挫ける くじける nn lòng,
thoái chí
直向き ひたむき chuyên tâm
互角 ごかく ngang tài, ngang
sc
7/2019
1
猛烈 もうれつ Mãnh lit
克服 こくふく khc phc
崩れやすい くずれやすい d suy sp,đổ
nát 繁殖 はんしょく Sinh sôi,hi phc
りれき. Lý lch
映える はえる hài hoà,phù hp
2
レーダー. Máy rada
モーター. Đng cơ
センサー. Cm biến
レバー. Cn gt
絶大な ぜつだいな. Tuyt đại,cc đại
盛大な せいだいな. Hoành tráng,long
trng 雄大 ゆうだい hùng vĩ
壮大な そうだいな vĩ đi
心地よく ここちよく Cm giác thoi mái
潔く いさぎよく đường đường ,chính chính,dt khoát ,k vương
vn 従事 じゅうじ= 携わる たずさわる:làm côngbvic..., hành
ngh
就労 しゅうろう lao đng
滲む にじむ Nhoè
禁物 きんもつ vt cm
lOMoARcPSD|46958826
びくびく=怯える (おびえる) run ry,s st
ひしひし感じ cm thy rõ rt
3
コンパクト =小型 nh
呟く (つぶやく) =小さな声で言う thì thm, thì
thào ばてて =疲れる =くたびれる mt nhoài
まっとうする =完了する hoàn thành
4
簡素 かんそ
đơn gin ,mc mc
解明
かいめい làm sáng t
ほほえましい
thú v,mê hoc
目安 めやす
mc tiêu
様相
ようそう din mo,phương
din
交える まじえる trn ln
12/2018
豪快 ごうかい cười ln, sng khoái
忍耐 にんたい nhn ni, kiên trì
募る=集める つのる tp hp
膨大 ぼうだい khng l
滞る とどこおる đình tr, chm tr
驚嘆 きょうたん thán phc, trm tr
解除 かいじょ g b
解禁 かいきん g b lnh cm
廃止 はいし hy
停止 ていし đình ch
レイアウト cách bày trí, b trí khéo léo
起用 きよう chỉ định ai vào v trí nào đó, thăng chc
cho ai 引用 いんよう trích dn
駆け付ける かけつける vi vàng chy ti hin
trường 寄り掛かる よりかかる da vào
結び付く むすびつく gn vào, gn kết
多額的な たがくてきな đa dng, nhiu mt
lOMoARcPSD|46958826
盛大に せいだいに hoành tráng, tráng l
鮮烈 せんれつ chói li
絶大 ぜつだい cc đại
熱烈 ねつれつ nhit lit
せかせかと vi vàng, hp tp
すいすいと làm vic thông sut
ふらふら hoa mt, đi khp khing, chnh
chong スライス=薄く切って thái lát mng
命名=一人一人に tng người
克明=詳しく丁寧に chi tiết, c th
手だて=方法 phương pháp
ありありと=はっきり rõ ràng
渋る しぶる chn ch, do d
作動 さどう kích hot, hot động(dành cho máy móc, dng c)
しぶとい kiên cường ti cùng(nói v tính cách con người)
備え付ける được trang b sn( nói v các dng c, thiết bị đã được trang b
sn) 基調 きちょう lây cái gì làm chủ đạo, ly cái gì làm thành phn chính
phương châm cơ bn
かさばる cng knh(nói về đồ đạc)
交錯 こうさく nhiu th kết hp vi
nhau それはそれで。。。として đng
nào thì cũng N にして Đến tm c
ことにして :c coi như là...
てみなきゃわかんないよ :nếu k làm s k biết được
đâu V ようにも。。。ない cho dù mun V cũng k
được
なかなか: rt
N ならでは: ch có N mi có
T vng đọc hiu:
開拓する かいたく Khai thác
全力を尽くす
ベスト
最善 cố hết sức
怠ける なまける lười
怠る おこたる sao nhãng
指図する さしず ra lệnh, sai bảo
シェア thị phần
打診 だしん thăm dò
それとなく 1 cách gián tiếp
水を弾く はじく chống thấm
逸らす そらす lảng
lOMoARcPSD|46958826
話を脇に逸らす lảng sang chuyện khác
目を逸らす nhìn lảng đi
脱退 だったい rút lui, từ chức
逸脱 いつだつ lệch hướng, sai hướng
いとも簡単に rất dễ dàng
いっそ(の事)thà..còn hơn
まちまち=色々
ごろごろ tiếng sấm kêu, tiếng đồ vật lăn lộc
cộc 抱負 ほうふ hoài bão, quyết tâm
=決意
知恵を絞る=頭を絞る vắt óc
知恵を拝借したいんですが tôi muốn hỏi ý kiến
bạn 撤回する てっかい rút lại lời nói
だに thậm chí đến giờ
不慮げる ふりょ chết đột tử
げる hoàn thành nguyện vọng
いをげる
変化げる thay đổi
項垂れる うなだれる cúi đầu thất vọng
じゅうふく ちょうふく lặp lại, xuất hiện trên
2 lần 滑走路 かっそうろ đường băng sân bay
るんじゃなかった。 Ước gì đã ko làm, đã ko nên làm
7/2018
1
自粛する (じしゅく)gi mình , cn trng li nói, hành
động める (いましめる)cnh tnh, nhc nh
丘陵 (きゅうりょう)đi
クス=危 ri ro
堅実 (けんじつ) vng chc, chc chn
(あんたい)yên n
遮断する (しゃだん)chn
駆除 (くじょ)tiêu dit
隔離 (かくり)cách ly
2
がらりとわる thay đi hoàn toàn
ずらりと並べ xếp thành hàng
lOMoARcPSD|46958826
けろりと hoàn toàn, thn nhiên như ko
có gì ちらりと nhìn thoáng qua, lướt qua
ねる (ゆだねる)
せる
供述 (きょうじゅつ)khai (khi cs hi)
(げんきゅう)nhăc ti, đề cp ti
やか (すみやか)nhanh chóng
(ばくぜん)mơ h, không rõ ràng
あっさりした味 v nht
あっさりした気 thoi mái
3
(だます)=誤魔化 (ごまかす)
ント=上品
(つかのま)
しくじる=失敗する
ったって=といっても
?+ことか(ことだろう)
かとうとかとったら。かとえば
憤慨 ふんがい. Phn ut
ばくろ l
行為 ばいめいこうい t qung cáo bn
thân をひそめる cau mày khó chu さらけ
làm l ra
頭を打つ tiên phong
詮索 せんさく điu tra tng chi tiết nh
:
ばくろ L
憤慨 ふんがい Phn ut
める まゆひそめる khó chu
さらけ làm l
手を打つ せんて tiên phong
頭に せんとう
詮索する せんさく điu tra thông tin
出鼻をくじく でばな ngăn chn
ねる ゆだねる phó thác.
侵害 しんがい xâm hi
lOMoARcPSD|46958826
徒弟 とてい hc vic
くせ thói quen
漁師 りょうし ngư dân
漁獲 ぎょかく đánh bt cá.
飯炊 めしたき nu cơm.
力をしまない ko tiếc s n lc.
満載する まんさい cht đầy.
トラクター máy cày.
する ph thuc.
滲む にじむ thm, nhoè
堅牢 けんろう Vng chc
年俸制 ねんうせい Chế độ lương bng theo
năm たか Lượng ln
顧客 こきゃく Khách quen, khách hàng thân
thiết 見遊山 ものみゆさん ngao du sơn thu
れる あこがれる mong ước.
訪日する ほうにち đến Nht.
まれ hiếm.
きつける thu hút, hp dn.
根差 ăn sâu bén r.
くむ nuôi dưỡng
徒弟 とてい học việc
12/2017
開拓 かいたく khai thác
復興 ふっこう phc hưng
怠ける なまける. Lười
怠る おこたる sao nhãng
りょうしょう cho phép
指図 さしず ch th,mnh lnh
打診 だしん Thăm dò
探索 たんさく. Tìm kiếm
c phn,chia s
それとなく gián tiếp
由来 ゆらい ngun gc
むこばむ
lOMoARcPSD|46958826
逸脱 いつだつ lch hướng,sai đường
水を弾く みずをはじく chng thm nước
逸らす そらす lng tránh câu chuyn
ごろごろ thong th,ung dung, kêu lc cc
まちまち = いろいろ Đa dng
. Lung lay, rung rinh
. nh p nha 0 p; sanh sa 0 nh; nh ơ n
nh t いとも簡単 cc kì d dàng
いっそのこと thà rng ...còn hon
抱負 (ほうふ) = 決意 (けつい) hoài bão,quyết tâm
ゆとり = 余裕 (よゆう) dư tha,thoi mái
若干 (じゃっかん) = わずかに 1 ít, chút
いまだに Th m chí,ngay c bây gi
撤回 (てっかい) =とりけす () hu, rút li li phát
ngôn = (きそいあう) tranh đu (
たく) = 頑固 cng đầu
(じゅうふく /ちょうふく) lp li
まっさきに đu tiên,trước hết
緊密 きんみつ mt thiết
項垂れる うなだれる cúi ngm xung vì tht
vng 知恵を絞る=頭を絞る vt óc
お知恵を(拝借)したいのですが。 Tôi mun hi ý kiến ca bn.
滑走路 かっそうろ đường bay sân bay
威嚇 いかく đe do.
目になる はめ rơi vào tình trng.
さま ngay lp tc.
退く しり rút lui.
ゆずる nhượng b.
時折 ときおり thnh thong
すごむ đe do.
かっと bng bng.
し目 ながしめ. Nhìn liếc.
うわめ nhìn lên.
代替 だいがえ thay thế.
億劫 おっくう khó chu, phin toái.
くむ nuôi dưỡng.
優劣 ゆうれつ phân bit.
lOMoARcPSD|46958826
馴染 おなじみ thông dng.
空疎 くうそ sáo rng.
常套句 じょうとうく li nói sáo rng.
ばくぜん mơ h.
ただよう ngp tràn.
提唱 ていしょう đ xướng.
症候群 しょうこう hi chng bnh.
きはく loãng, nht.
息苦しい いきるしい khó th.
それまで như cũ, như trc.
り向く nhìn li đằng sau.
nhìn li quá kh
7/2017
Mondai 1.
うるおす mang li li ích, li nhun
殺菌 さっきん sát khun
たくす gi gm, giao phó 委託 いたく= せる まかせる = ねる ゆだね
傾斜 けいしゃ mt nghiêng
はばむ cn tr, tr ngi
ばくろ vch trn, phơi bày
心を cho tâm hn thư thái,thoi mái
記憶がよみがえる c quay li
ストレートに言う =ずばずば言う nói 1 cách thng
thn さかのぼる ngược v quá kh
仰ぐ:ngước lên,ph thuc,hi ý kiến,tôn trng ngưỡng
m 志願 しがん nguyn vng đăng kí
念願 ねんがん /念願かぶ tâm nguyn đ trong
tâm うやまう tôn trng
永年 えいねん nhiu năm
える たたえる khen ngi
もてなす tiếp đãi,hiếu khách
はない k có li
もっ hu hết
lOMoARcPSD|46958826
しきりに liên tc
覚悟する sn sàng
Mondai 2.
として như 1 điu tt yếu, không th thiếu
rt cuc là/ chng hiu cái quái gì c
毎月コンスタントに100個ほどれる đu đều, n định, bt biến
Mondai 3.
ねばりよい = めず あきらめず kiên trì ,k b
cuc い切って=いっそ
覚悟 かくご lòng quyết tâm
入念. にゅうねん = 細かく丁寧 cn thn, t m
うすうす = なんとなく ng ng, mp m, không
rõ ràng 難点 = いところ đim xu, nhược đim むっと
する = tc gin, ni đ
照会 = わせ điu tra, hi
Bonus: い切る quyết tâm, quyết định dt
khoát しい đáng tiếc/ đáng quý
Mondai 4.
昇進 しょうしん thăng tiến, thăng chc
配布 はいふ phân b, phân phát
(無料配布する) phát cho nhiu ng Phát mi n phí
びる ほろびる tiêu dit, dit vong
発足 ほっそく thành lp/xut phát (thường đi vi 団体) bt đầu hot động
ていき nêu lên, đưa ra vn đề (問題起する). Đưa ra câu hi,đặt ra vn
đề
見落とす. みおとす b sót, b l ,nhìn sót,nhìn nhưng k để ý
lOMoARcPSD|46958826
Mondai 5.
TTT + min ch cn duy trì V1 thì V2 vn duy trì
だけあって qu là xng đáng
とすれば Nếu
というより nói B thì đúng hơn là A
なんら + ない hoàn toàn không
あまりにも quá...cái gì đó
はずだった c ng là...nhưng thc tế li khác
ことはめない không th ph nhn được
V るばかりだ Ch còn...là xong
っこない = はずがない tuyt đối không
如何 いかに biết bao nhiêu
下達 じょういかたつ trên bo dưới
nghe 弱肉強食 じゃくにくきょうしょく
Cá ln nut cá bé
所以 ゆえん lý do
拮抗 きっこう đi kháng
として đôi khi
削ぐ gim bt
けずる
となる あだ báo hi
駆られる かられる b thu hút
挙句 あげく kết cc
どんかん ngu dt, đần độn
ぶんみゃく bi cnh
ましい いさましい dũng cm
ごうけつ dũng cm
lOMoARcPSD|46958826
武勇伝 ぶゆうでん dũng cm
おぼろげ mơ h
うるし sơn mài
金継 きんつぎ hàn bng vàng
傷跡 きずあと vết xước, vết so
けしき kit tác,tinh xo(sp gm x)
見立てる la chn,kén chn
工房 こうぼう xưởng
1 tia,1 đường, 1 đon
破片 mnh v
める もとめる yêu cu,mua
こばち quán e toàn gi là bát
nh
(1 xét 10 cái,hp nh)
合間 あいま tg rnh
行来 いきき đi đi li li
打ち明ける bày t, bc bch
うつわ bát ln
さいげつ năm tháng, thi gian trôi
わく sôi sc
はかない ngn ngi,phù du,thoáng
qua らす なめらす trượt tay いた
ni đau
労る いたわる quan tâm,đng viên(cp trên đối vi cp dưới)
もしもの đôi khi,thi thong
cu th
れる たわむれる tiếp xúc, chơi đùa
練磨する れんま luyn tp
辺倒 いっんとう nghiêng, lch
忌避する きひ né tránh
する げいごう đón đc ý, bt đc ý
手に さかて li dng
牛耳 điu khin, chi phi
める ひめる n giu
いっ thay đi hoàn toàn
がいねん khái nim
ぼうけん mo him
つむ trn
見返 みかえり Sự đền đáp
たつ ngng, dng
いのちがけ nguy him đến tính mng
lOMoARcPSD|46958826
鉄則 てっそく quy tc
こうそく trói buc
負債 ふさい n nn
寝床 ねどこ giường
たいはん đa phn
かす おどかす đe da
てる あてる phân b
*Mondai 10.
骨董屋 こっとうや cửa hàng đồ cổ
しき おぼしき dường như là
梱包 こん gói hang, gói đồ
bí ẩn
面識がない không quen
陶器 とうき đồ gốm
うるし sơn mài
金継 きんつぎ hàn bằng vàng
傷跡 きずあと vết xước
けしき đồ gốm tinh xảo
見立てる kén chọn
工房 こうぼう xưởng
ひとすじ 1 vệt
破片 mảnh vỡ
める mua
1. Yêu cầu
2. Mua する
さかずき chén. Cốc
なごむ thư thái
合間 あいま rảnh rỗi
いきき đi
lại 打ち明ける
lộ
うつわ bát to
さいげつ năm tháng, thời
gian わく sục sôi
はかない ngắn ngủi, thoáng qua
らせる らせる trượt tay
いたで nỗi đau
労わる いたわる quan tâm, an
ủi もしもの lúc cần thiết,
cẩu thả
馴染 なじみ thân thiết
lOMoARcPSD|46958826
12/2016
人脈 じんみゃく mi quan h
かしこい thông minh
顕著 けんちょ ni bt
たきにわたる tri trên din
rng 廃れる すたれる li mt
そうば th trường, vùng,giá chung
く=基 xây dng nn
móng =基地 căn cứ địa
こんげん nguyên do
すんなり suôn s, trơn tru
うっとり đãng trí
かける bt gp
見合わせる hoãn
える nhìn nhm
安を一 いっそう xua tan bt an
追放 ついほう trc xut
さくじょ xoá b (tên, s, kí c)
はいしゅつ th i ch t b n ra ( n ướ c, không khí,...)
味がみる あじがそみる ngm v
しずむ b chìm, đắm
しんじょう tht tâm
こうかん thin cm
熱意 ねつい s nhit tình
あいちゃく s lưu luyến
s hiu biết K n ă ng và ki ế n th c chuyên môn
かねがね=から trước đó
意に=わ c ý
おわびする= xin li
意気込み=意 hng thú
怯える=がる s st
する あんどする=ほっとする nh nhõm, an tâm
lOMoARcPSD|46958826
閑静 NHÀN TĨNH かんせい yên tĩnh
閑静 khu vc yên tinh
容易 たやすい đơn gin, d dàng
する さっする đng cm, hiu
ちをさっする thu hiu cm xúc
内訳 うちわけ thng kê chi tiết
くいちがう mâu thun, không đồng
nht かみつ đông đúc, dày đc
かみつなスケジュール lch trình dày đặc
な人 mt độ dân số đông
T vng đọc hiu:
胡散臭 うさんくさい khả nghi
頭する ぼっとう chúi đầu vào
世俗 trần tục, bt, phổ biến
沽券にかかわる こけん ảnh hưởng danh
tiếng わればわる thay đổi hoàn toàn
じる きもめいじる khắc cốt ghi tâm
がいろじゅ cây trồng ven đường
乾燥 むみ vô vị tẻ nhạt
うるおい phong phú
安らぎ やす yên bình
移ろい うつ thay đổi
こうじ hẻm
木陰 こかげ bóng cây
7/2016
樹木
じゅもく lùm cây
える たくわえる tích lu
陳列 ちんれつ
trưng bày
やか はなや
lng ly
鑑定
かんてい giám đnh
かたよる
Lch lc
過去教訓 かこのきょうくん bài hc trong quá
kh 教訓 きょうくん giáo hun
| 1/46

Preview text:

lOMoARcPSD|46958826 lOMoARcPSD|46958826
Tng hp t vng các năm Jlpt N1.
Biên soạn: Hong Hong - Ngô Linh - Maruko Shourai
Chúc mọi người học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Good Luck 12/2019 1
披露 ひろう công khai, công b
砕ける くだける b v
執着 しゅうちゃく lưu luyến, gn bó
債務 さいむ món n, khon phi tr
貢献 こうけん cng hiến
潔い いさぎよい thng thn, hiên ngang 2
表明 ひょうめい tuyên b, chỉ định 開示 かいじ công khai
証言 しょうげん li khai, nhân chng
供述 きょうじゅつ = 言い分 li khai(trước mt cnh sát)
精力的 せいりょくてき năng đng
気がかり きがかり lo lng
推移 すいい thay đi (thi gian, tình thế)
危ぶむ あやぶむ lo s
ずっしりと重い nng trĩu
歴然 れきぜん hin nhiên, rõ rt 3
異例=珍しい ngoi l, hiếm
打ち込む=熱中する say sưa
ルーズ=だらしない lum thum
つぶさに=詳細に. しょうさいに chi tiết 脈絡.
みゃくらく =つながり mch lc
吟味=検討 kim tra, xem xét kĩ lOMoARcPSD|46958826 4
要望 ようぼう mong mun, ước nguyn 覆す くつがえす
❶ lt ngược li
❷ lt đổ th chế, chính quyn
❸ phủ định toàn din
繁盛 はんじょう phn vinh, thnh vượng
挫ける くじける nn lòng, thoái chí
直向き ひたむき chuyên tâm
互角 ごかく ngang tài, ngang sc 7/2019 1
猛烈 もうれつ Mãnh lit
克服 こくふく khc phc
崩れやすい くずれやすい d suy sp,đổ nát
繁殖 はんしょく Sinh sôi,hi phc 履
歴 りれき. Lý lch
映える はえる hài hoà,phù hp 2 レーダー. Máy rada
モーター. Đng cơ
センサー. Cm biến
レバー. Cn gt
絶大な ぜつだいな. Tuyt đại,cc đại
盛大な せいだいな. Hoành tráng,long
trng 雄大 ゆうだい hùng vĩ
壮大な そうだいな vĩ đi
心地よく ここちよく Cm giác thoi mái 潔く
いさぎよく đường đường ,chính chính,dt khoát ,k vương vn 従事 じゅうじ=
携わる たずさわる:làm côngbvic. ., hành ngh
就労 しゅうろう lao đng 滲む にじむ Nhoè
禁物 きんもつ vt cm lOMoARcPSD|46958826
びくびく=怯える (おびえる) run ry,s st
ひしひし感じ cm thy rõ rt 3
コンパクト =小型 nh
呟く (つぶやく) =小さな声で言う thì thm, thì
thào ばてて =疲れる =くたびれる mt nhoài
まっとうする =完了する hoàn thành 4 簡素 かんそ
đơn gin ,mc mc
解明 かいめい làm sáng t
ほほえましい thú v,mê hoc
目安 めやす mc tiêu
ようそう din mo,phương 様相 din
交える まじえる trn ln 12/2018
豪快 ごうかい cười ln, sng khoái
忍耐 にんたい nhn ni, kiên trì
募る=集める つのる tp hp
膨大 ぼうだい khng l 滞る
とどこおる đình tr, chm tr
驚嘆 きょうたん thán phc, trm tr
解除 かいじょ g b
解禁 かいきん g b lnh cm 廃止 はいし hy 停止 ていし đình ch
レイアウト cách bày trí, b trí khéo léo
起用 きよう chỉ định ai vào v trí nào đó, thăng chc cho ai
引用 いんよう trích dn
駆け付ける かけつける vi vàng chy ti hin trường
寄り掛かる よりかかる da vào
結び付く むすびつく gn vào, gn kết 多額的な
たがくてきな đa dng, nhiu mt lOMoARcPSD|46958826
盛大に せいだいに hoành tráng, tráng l
鮮烈 せんれつ chói li
絶大 ぜつだい cc đại
熱烈 ねつれつ nhit lit
せかせかと vi vàng, hp tp
すいすいと làm vic thông sut
ふらふら hoa mt, đi khp khing, chnh
chong スライス=薄く切って thái lát mng
命名=一人一人に tng người
克明=詳しく丁寧に chi tiết, c th
手だて=方法 phương pháp
ありありと=はっきり rõ ràng
渋る しぶる chn ch, do d
作動 さどう kích hot, hot động(dành cho máy móc, dng c)
しぶとい kiên cường ti cùng(nói v tính cách con người)
備え付ける được trang b sn( nói v các dng c, thiết bị đã được trang b sn)
基調 きちょう lây cái gì làm chủ đạo, ly cái gì làm thành phn chính
phương châm cơ bn
かさばる cng knh(nói về đồ đạc)
交錯 こうさく nhiu th kết hp vi nhau
それはそれで。。。として đng
nào thì cũng N にして Đến tm c
ことにして :c coi như là. .
てみなきゃわかんないよ :nếu k làm s k biết được
đâu V ようにも。。。ない cho dù mun V cũng k được なかなか: rt
N ならでは: ch có N mi có
T vng đọc hiu:
開拓する かいたく Khai thác 全力を尽くす ベスト 最善 cố hết sức
怠ける なまける lười
怠る おこたる sao nhãng
指図する さしず ra lệnh, sai bảo
シェア thị phần 打診 だしん thăm dò
それとなく 1 cách gián tiếp
水を弾く はじく chống thấm
逸らす そらす lảng lOMoARcPSD|46958826
話を脇に逸らす lảng sang chuyện khác
目を逸らす nhìn lảng đi
脱退 だったい rút lui, từ chức
逸脱 いつだつ lệch hướng, sai hướng
いとも簡単に rất dễ dàng
いっそ(の事)thà..còn hơn まちまち=色々
ごろごろ tiếng sấm kêu, tiếng đồ vật lăn lộc cộc
抱負 ほうふ hoài bão, quyết tâm =決意
知恵を絞る=頭を絞る vắt óc
知恵を拝借したいんですが tôi muốn hỏi ý kiến bạn 撤回
する てっかい rút lại lời nói =取り消す
未だに thậm chí đến giờ 頑な 不慮の死を遂
げる ふりょ chết đột tử
志を遂げる hoàn thành nguyện vọng 思いを遂げる
変化を遂げる thay đổi 項垂
れる うなだれる cúi đầu thất vọng 重 複
じゅうふく ちょうふく lặp lại, xuất hiện trên 2 lần
滑走路 かっそうろ đường băng sân bay
るんじゃなかった。 Ước gì đã ko làm, đã ko nên làm 7/2018 1 自粛
する (じしゅく)gi mình , cn trng li nói, hành động 戒
める (いましめる)cnh tnh, nhc nh
丘陵 (きゅうりょう)đi
リクス=危険 ri ro
堅実 (けんじつ) vng chc, chc chn 安
泰 (あんたい)yên n 光を遮断
する (しゃだん)chn
駆除 (くじょ)tiêu dit 隔離 (かくり)cách ly 2
がらりと変わる thay đi hoàn toàn
ずらりと並べる xếp thành hàng lOMoARcPSD|46958826
けろりと hoàn toàn, thn nhiên như ko
có gì ちらりと nhìn thoáng qua, lướt qua 委 ねる (ゆだねる) =任せる
供述 (きょうじゅつ)khai (khi cs hi) 言
及 (げんきゅう)nhăc ti, đề cp ti 速
やか (すみやか)nhanh chóng 漠
然 (ばくぜん)mơ h, không rõ ràng
あっさりした味 v nht
あっさりした気持ち thoi mái 3 騙
す (だます)=誤魔化 す (ごまかす) エレガント=上品 束の 間 (つかのま) しくじる=失敗する ったって=といっても
?+ことか(ことだろう)
かと思うと・かと思ったら。かと思えば
憤慨 ふんがい. Phn ut 暴 露 ばくろ l 売名
行為 ばいめいこうい t qung cáo bn
thân 眉をひそめる cau mày khó chu さらけ 出す làm l ra 先頭を打つ tiên phong 詮索
せんさく điu tra tng chi tiết nh 読解: 暴 露 ばくろ L
憤慨 ふんがい Phn ut 眉を顰
める まゆ、ひそめる khó chu
さらけ出す làm l
手を打つ せんて tiên phong 先頭に立 つ せんとう 詮索 する
せんさく điu tra thông tin 出鼻
をくじく でばな ngăn chn 委
ねる ゆだねる phó thác.
侵害 しんがい xâm hi lOMoARcPSD|46958826
徒弟 とてい hc vic 癖 くせ thói quen
漁師 りょうし ngư dân 漁獲
ぎょかく đánh bt cá. 飯炊
き めしたき nu cơm.
努力を惜しまない ko tiếc s n lc. 満載
する まんさい cht đầy. トラクター máy cày. 付属
する ふぞく ph thuc.
滲む にじむ thm, nhoè
堅牢 けんろう Vng chc
年俸制 ねんぽうせい Chế độ lương bng theo năm 多
寡 たか Lượng ln
顧客 こきゃく Khách quen, khách hàng thân thiết 物
見遊山 ものみゆさん ngao du sơn thu
れる あこがれる mong ước. 訪日 する
ほうにち đến Nht. 稀 に まれ hiếm. 惹
きつける ひ thu hút, hp dn. 根差 す ねざ す ăn sâu bén r. 育
む はぐくむ nuôi dưỡng
徒弟 とてい học việc 12/2017 開拓 かいたく khai thác
復興 ふっこう phc hưng
怠ける なまける. Lười 怠る おこたる sao nhãng 了
承 りょうしょう cho phép
指図 さしず ch th,mnh lnh 打診 だしん Thăm dò
探索 たんさく. Tìm kiếm
シャア c phn,chia s
それとなく gián tiếp
由来 ゆらい ngun gc 拒むこばむ lOMoARcPSD|46958826
逸脱 いつだつ lch hướng,sai đường
水を弾く みずをはじく chng thm nước
逸らす そらす lng tránh câu chuyn
ごろごろ thong th,ung dung, kêu lc cc
まちまち = いろいろ Đa dng
ぐらぐら. Lung lay, rung rinh
ぬるぬる. nh p nha ́ p; sanh sa ́ nh; nh ơ n
n h t いとも簡単 cc kì d dàng
いっそのこと thà rng . .còn hon
抱負 (ほうふ) = 決意 (けつい) hoài bão,quyết tâm
ゆとり = 余裕 (よゆう) dư tha,thoi mái
若干 (じゃっかん) = わずかに 1 ít, chút いまだに T h m
chí,ngay c bây gi
撤回 (てっかい) =とりけす (取り消す) hu, rút li li phát
ngôn 張り合う = 競い合う (きそいあう) tranh đu 硬く (か
たく) = 頑固 cng đầu
重複 (じゅうふく /ちょうふく) lp li 真っ先 に
まっさきに đu tiên,trước hết
緊密 きんみつ mt thiết 項垂
れる うなだれる cúi ngm xung vì tht
vng 知恵を絞る=頭を絞る vt óc
お知恵を(拝借)したいのですが。 Tôi mun hi ý kiến ca bn. 滑走路
かっそうろ đường bay sân bay 読解 威嚇 いかく đe do. 羽
目になる はめ rơi vào tình trng.
直ぐさま ngay lp tc. 退く しりぞく rút lui. 譲
る ゆずる nhượng b.
時折 ときおり thnh thong 凄 む すごむ đe do.
かっと bng bng. 流
し目 ながしめ. Nhìn liếc. 上 目 うわめ nhìn lên. 代替
え だいがえ thay thế.
億劫 おっくう khó chu, phin toái. 育
む はぐくむ nuôi dưỡng.
優劣 ゆうれつ phân bit. lOMoARcPSD|46958826 お馴染
み おなじみ thông dng.
空疎 くうそ sáo rng.
常套句 じょうとうく li nói sáo rng. 漠
然 ばくぜん mơ h. 漂
う ただよう ngp tràn. 提唱
ていしょう đ xướng.
症候群 しょうこうぐん hi chng bnh. 希
薄 きはく loãng, nht. 息苦
しい いきぐるしい khó th.
それまで通り như cũ, như trc.
振り向く nhìn li đằng sau.
振り返る nhìn li quá kh 7/2017 Mondai 1. 潤
す うるおす mang li li ích, li nhun
殺菌 さっきん sát khun 託
す たくす gi gm, giao phó 委託 いたく= 任 せる まかせる = 委 ねる ゆだね る
傾斜 けいしゃ mt nghiêng 阻
む はばむ cn tr, tr ngi 暴
露 ばくろ vch trn, phơi bày
心を 潤す cho tâm hn thư thái,thoi mái
記憶がよみがえる ký c quay li
ストレートに言う =ずばずば言う nói 1 cách thng thn 遡
る さかのぼる ngược v quá kh
仰ぐ:ngước lên,ph thuc,hi ý kiến,tôn trng ngưỡng m
志願 しがん nguyn vng đăng kí 念願に置
く ねんがん /念願に浮かぶ tâm nguyn 、đ trong tâm 敬
う うやまう tôn trng
永年 えいねん nhiu năm 称
える たたえる khen ngi 持て成
す もてなす tiếp đãi,hiếu khách
非はない k có li
もっぱら hu hết lOMoARcPSD|46958826
しきりに liên tc
覚悟する sn sàng Mondai 2.
一環として như 1 điu tt yếu, không th thiếu
一体 rt cuc là/ chng hiu cái quái gì c
毎月コンスタントに100個ほど売
れる đu đều, n định, bt biến Mondai 3. 粘り強 い ねばりづよい = 諦
めず あきらめず kiên trì ,k b
cuc 思い切って=いっそ
覚悟 かくご lòng quyết tâm
入念. にゅうねん = 細かく丁寧 cn thn, t m
うすうす 気づく = なんとなく ng ng, mp m, không rõ ràng 難点 = 悪
いところ đim xu, nhược đim むっと
する = 怒る tc gin, ni đoá 照会 = 問い合
わせ điu tra, hi
Bonus: 思い切る quyết tâm, quyết định dt khoát 惜
しい đáng tiếc/ đáng quý Mondai 4.
昇進 しょうしん thăng tiến, thăng chc
配布 はいふ phân b, phân phát
(無料で配布する) phát cho nhiu ng Ph át mi n phí 滅
びる ほろびる tiêu dit, dit vong
発足 ほっそく thành lp/xut phát (thường đi vi 団体) bt đầu hot động 提
起 ていき nêu lên, đưa ra vn đề (問題を提起する). Đưa ra câu hi,đặt ra vn đề
見落とす. みおとす b sót, b l ,nhìn sót,nhìn nhưng k để ý lOMoARcPSD|46958826 Mondai 5.
TTT + 限り min ch cn duy trì V1 thì V2 vn duy trì
だけあって qu là xng đáng とすれば Nếu
というより nói B thì đúng hơn là A
なんら + ない hoàn toàn không
あまりにも quá. .cái gì đó
はずだった c ng là. .nhưng thc tế li khác
ことは否めない không th ph nhn được
V るばかりだ Ch còn. .là xong
っこない = はずがない tuyt đối không 読解 如何
に いかに biết bao nhiêu 上意
下達 じょういかたつ trên bo dưới nghe
弱肉強食 じゃくにくきょうしょく
Cá ln nut cá bé 所以 ゆえん lý do 拮抗
きっこう đi kháng 時 として đôi khi
削ぐ そぐ gim bt =削 る けずる 仇
となる あだ báo hi
駆られる かられる b thu hút
挙句 あげく kết cc 鈍
感 どんかん ngu dt, đần độn 文
脈 ぶんみゃく bi cnh 勇
ましい いさましい dũng cm 豪
傑 ごうけつ dũng cm lOMoARcPSD|46958826
武勇伝 ぶゆうでん dũng cm 朧
気 おぼろげ mơ h 漆 うるし sơn mài 金継
ぎ きんつぎ hàn bng vàng
傷跡 きずあと vết xước, vết so 景
色 けしき kit tác,tinh xo(sp gm x)
見立てる la chn,kén chn
工房 こうぼう xưởng
一筋 1 tia,1 đường, 1 đon
破片 はへん mnh v
める もとめる yêu cu,mua 小
鉢 こばち quán e toàn gi là bát nh
(1 xét 10 cái,hp nh)
合間 あいま tg rnh 行来
いきき đi đi li li
打ち明ける bày t, bc bch
器 うつわ bát ln 歳
月 さいげつ năm tháng, thi gian trôi 湧 く わく sôi sc 儚
い はかない ngn ngi,phù du,thoáng qua 滑
らす なめらす trượt tay 痛 て いた で ni đau
労る いたわる quan tâm,đng viên(cp trên đối vi cp dưới) もしもの
時 đôi khi,thi thong
ぞんざい cu th
れる たわむれる tiếp xúc, chơi đùa 練磨
する れんま luyn tp 一
辺倒 いっぺんとう nghiêng, lch 忌避 する きひ né tránh 迎合 する
げいごう đón đc ý, bt đc ý 逆手に取
る さかて li dng 牛耳
る điu khin, chi phi 秘
める ひめる n giu 一
変 いっぺん thay đi hoàn toàn 概
念 がいねん khái nim 冒
険 ぼうけん mo him 紡 ぐ つむぐ trn 見返
り みかえり Sự đền đáp 断
つ たつ ngng, dng 命懸
け いのちがけ nguy him đến tính mng lOMoARcPSD|46958826
鉄則 てっそく quy tc 拘
束 こうそく trói buc
負債 ふさい n nn
寝床 ねどこ giường 大 半 たいはん đa phn 脅 かす おどかす đe da 充
てる あてる phân b *Mondai 10.
骨董屋 こっとうや cửa hàng đồ cổ
しき おぼしき dường như là
梱包 こんぽう gói hang, gói đồ 謎 なぞ bí ẩn
面識がない không quen
陶器 とうき đồ gốm 漆 うるし sơn mài 金継
ぎ きんつぎ hàn bằng vàng
傷跡 きずあと vết xước
色 けしき đồ gốm tinh xảo
見立てる kén chọn
工房 こうぼう xưởng
筋 ひとすじ 1 vệt
破片 はへん mảnh vỡ 求める mua 1. Yêu cầu 2. Mua =購入する 杯
さかずき chén. Cốc
む なごむ thư thái
合間 あいま rảnh rỗi 行き 来 いきき đi
lại 打ち明ける hé lộ 器 うつわ bát to
月 さいげつ năm tháng, thời gian 涌 く わく sục sôi
い はかない ngắn ngủi, thoáng qua
らせる すべらせる trượt tay
手 いたで nỗi đau
労わる いたわる quan tâm, an
ủi
もしもの時 lúc cần thiết, ぞんざい cẩu thả 馴染
み なじみ thân thiết lOMoARcPSD|46958826 12/2016
人脈 じんみゃく mi quan h賢 い かしこい thông minh
顕著 けんちょ ni bt 多岐に渡
る たきにわたる tri trên din rng
廃れる すたれる li mt 相
場 そうば th trường, vùng,giá chung ❷
基盤を築く=基盤を造る xây dng nn
móng 根拠=基地 căn cứ địa 根 源 こんげん nguyên do
すんなり suôn s, trơn tru うっとり đãng trí
見かける bt gp 見合わせる hoãn
見違える nhìn nhm 不安を一
掃 いっそう xua tan bt an
追放 ついほう trc xut 削
除 さくじょ xoá b (tên, s, kí c) 排
出 はいしゅつ th i ch t b n ra ( n ướ c, không khí,. .) 味が染
みる あじがそみる ngm v
む しずむ b chìm, đắm 心
情 しんじょう tht tâm 好
感 こうかん thin cm
熱意 ねつい s nhit tình 愛
着 あいちゃく s lưu luyến
ノウハウ s hiu biết K n ă ng và ki ế n th c chuyên môn ❸
かねがね=以前から trước đó
故意に=わざと c ý
おわびする=謝る xin li
意気込み=意欲 hng thú
怯える=怖がる s st 安堵
する あんどする=ほっとする nh nhõm, an tâm ❹ lOMoARcPSD|46958826
閑静 NHÀN TĨNH かんせい yên tĩnh
閑静な場所 khu vc yên tinh 容易 い
たやすい đơn gin, d dàng 察 する
さっする đng cm, hiu
気持ちをさっする thu hiu cm xúc
内訳 うちわけ thng kê chi tiết 食い違
う くいちがう mâu thun, không đồng nht 過 密
かみつ đông đúc, dày đc
かみつなスケジュール lch trình dày đặc
過密な人口 mt độ dân số đông
T vng đọc hiu: 胡散臭
い うさんくさい khả nghi
頭する ぼっとう chúi đầu vào
世俗 せぞく trần tục, bt, phổ biến 沽券
にかかわる こけん ảnh hưởng danh
tiếng 変われば変わる thay đổi hoàn toàn 肝に銘
じる きも、めいじる khắc cốt ghi tâm 街路
樹 がいろじゅ cây trồng ven đường 無味
乾燥 むみ vô vị tẻ nhạt
い うるおい phong phú
安らぎ やす yên bình
移ろい うつ thay đổi 小 路 こうじ hẻm
木陰 こかげ bóng cây 7/2016 ❶ 樹木 じゅもく lùm cây 蓄
える たくわえる tích lu
陳列 ちんれつ trưng bày 華 やか はなや か lng ly 鑑定
かんてい giám đnh
偏る かたよる Lch lc ❷ 過去の
教訓 かこのきょうくん bài hc trong quá kh
教訓 きょうくん giáo hun