



















Preview text:
lOMoARcPSD|46958826 lOMoARcPSD|46958826
Tổng hợp từ vựng các năm Jlpt N1.
Biên soạn: Hong Hong - Ngô Linh - Maruko Shourai
Chúc mọi người học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Good Luck 12/2019 1  
披露 ひろう công khai, công bố  
砕ける くだける bị vỡ  
執着 しゅうちゃく lưu luyến, gắn bó  
債務 さいむ món nợ, khoản phải trả  
貢献 こうけん cống hiến  
潔い いさぎよい thẳng thắn, hiên ngang 2  
表明 ひょうめい tuyên bố, chỉ định   開示 かいじ công khai  
証言 しょうげん lời khai, nhân chứng  
供述 きょうじゅつ = 言い分 lời khai(trước mặt cảnh sát)  
精力的 せいりょくてき năng động  
気がかり きがかり lo lắng  
推移 すいい thay đổi (thời gian, tình thế)  
危ぶむ あやぶむ lo sợ
ずっしりと重い nặng trĩu  
歴然 れきぜん hiển nhiên, rõ rệt 3
異例=珍しい ngoại lệ, hiếm
打ち込む=熱中する say sưa
ルーズ=だらしない luộm thuộm
つぶさに=詳細に. しょうさいに chi tiết 脈絡.   
みゃくらく =つながり mạch lạc
吟味=検討 kiểm tra, xem xét kĩ lOMoARcPSD|46958826 4  
要望 ようぼう mong muốn, ước nguyện   覆す くつがえす
❶ lật ngược lại
❷ lật đổ thể chế, chính quyền
❸ phủ định toàn diện  
繁盛 はんじょう phồn vinh, thịnh  vượng   
挫ける くじける nản lòng,  thoái chí  
直向き ひたむき chuyên tâm   
互角 ごかく ngang tài, ngang  sức 7/2019 1  
猛烈 もうれつ Mãnh liệt  
克服 こくふく khắc phục  
崩れやすい くずれやすい dễ suy sụp,đổ  nát   
繁殖 はんしょく Sinh sôi,hồi phục 履  
歴 りれき. Lý lịch  
映える はえる hài hoà,phù hợp 2 レーダー. Máy rada
モーター. Động cơ
センサー. Cảm biến
レバー. Cần gạt  
絶大な ぜつだいな. Tuyệt đại,cực đại  
盛大な せいだいな. Hoành tráng,long 
trọng 雄大 ゆうだい hùng vĩ  
壮大な そうだいな vĩ đại  
心地よく ここちよく Cảm giác thoải mái   潔く  
いさぎよく đường đường ,chính chính,dứt khoát ,k vương  vấn    従事 じゅうじ=   
携わる たずさわる:làm côngbviệc. ., hành  nghề  
就労 しゅうろう lao động   滲む にじむ Nhoè  
禁物 きんもつ vật cấm lOMoARcPSD|46958826
びくびく=怯える (おびえる) run rẩy,sợ sệt
ひしひし感じ cảm thấy rõ rệt 3
コンパクト =小型 nhỏ bé
呟く (つぶやく) =小さな声で言う thì thầm, thì 
thào ばてて =疲れる =くたびれる mệt nhoài
まっとうする =完了する hoàn thành 4   簡素 かんそ
đơn giản ,mộc mạc
解明 かいめい làm sáng tỏ
ほほえましい thú vị,mê hoặc
目安 めやす mục tiêu
ようそう diện mạo,phương  様相 diện  
交える まじえる trộn lẫn 12/2018  
豪快 ごうかい cười lớn, sảng khoái  
忍耐 にんたい nhẫn nại, kiên trì  
募る=集める つのる tập hợp  
膨大 ぼうだい khổng lồ   滞る  
とどこおる đình trệ, chậm trễ  
驚嘆 きょうたん thán phục, trầm trồ  
解除 かいじょ gỡ bỏ  
解禁 かいきん gỡ bỏ lệnh cấm   廃止 はいし hủy   停止   ていし đình chỉ
レイアウト cách bày trí, bố trí khéo léo  
起用 きよう chỉ định ai vào vị trí nào đó, thăng chức  cho ai   
引用 いんよう trích dẫn  
駆け付ける かけつける vội vàng chạy tới hiện  trường   
寄り掛かる よりかかる dựa vào  
結び付く むすびつく gắn vào, gắn kết   多額的な  
たがくてきな đa dạng, nhiều mặt lOMoARcPSD|46958826  
盛大に せいだいに hoành tráng, tráng lệ  
鮮烈 せんれつ chói lọi  
絶大 ぜつだい cực đại  
熱烈 ねつれつ nhiệt liệt
せかせかと vội vàng, hấp tấp
すいすいと làm việc thông suốt
ふらふら hoa mắt, đi khập khiễng, chệnh 
choạng スライス=薄く切って thái lát mỏng 
命名=一人一人に từng người
克明=詳しく丁寧に chi tiết, cụ thể
手だて=方法 phương pháp
ありありと=はっきり rõ ràng  
渋る しぶる chần chừ, do dự  
作動 さどう kích hoạt, hoạt động(dành cho máy móc, dụng cụ)
しぶとい kiên cường tới cùng(nói về tính cách con người)  
備え付ける được trang bị sẵn( nói về các dụng cụ, thiết bị đã được trang bị  sẵn)   
基調 きちょう lây cái gì làm chủ đạo, lấy cái gì làm thành phần chính 
phương châm cơ bản
かさばる cồng kềnh(nói về đồ đạc)  
交錯 こうさく nhiều thứ kết hợp với  nhau   
それはそれで。。。として đằng 
nào thì cũng N にして Đến tầm cỡ
ことにして :cứ coi như là. .
てみなきゃわかんないよ :nếu k làm sẽ k biết được 
đâu V ようにも。。。ない cho dù muốn V cũng k  được なかなか: rất
N ならでは: chỉ có N mới có
Từ vựng đọc hiểu:  
開拓する かいたく Khai thác 全力を尽くす ベスト 最善 cố hết sức  
怠ける なまける lười
怠る おこたる sao nhãng  
指図する さしず ra lệnh, sai bảo
シェア thị phần   打診 だしん thăm dò
それとなく 1 cách gián tiếp  
水を弾く はじく chống thấm  
逸らす そらす lảng lOMoARcPSD|46958826
話を脇に逸らす lảng sang chuyện khác
目を逸らす nhìn lảng đi  
脱退 だったい rút lui, từ chức  
逸脱 いつだつ lệch hướng, sai hướng
いとも簡単に rất dễ dàng
いっそ(の事)thà..còn hơn まちまち=色々
ごろごろ tiếng sấm kêu, tiếng đồ vật lăn lộc cộc   
抱負 ほうふ hoài bão, quyết tâm =決意
知恵を絞る=頭を絞る vắt óc
知恵を拝借したいんですが tôi muốn hỏi ý kiến bạn 撤回  
する てっかい rút lại lời nói =取り消す
未だに thậm chí đến giờ 頑な 不慮の死を遂  
げる ふりょ chết đột tử
志を遂げる hoàn thành nguyện vọng 思いを遂げる
変化を遂げる thay đổi 項垂  
れる うなだれる cúi đầu thất vọng 重  複  
じゅうふく ちょうふく lặp lại, xuất hiện trên  2 lần   
滑走路 かっそうろ đường băng sân bay
るんじゃなかった。 Ước gì đã ko làm, đã ko nên làm 7/2018 1 自粛  
する (じしゅく)giữ mình , cẩn trọng lời nói, hành động 戒  
める (いましめる)cảnh tỉnh, nhắc nhở  
丘陵 (きゅうりょう)đồi
リクス=危険 rủi ro  
堅実 (けんじつ) vững chắc, chắc chắn 安 
泰 (あんたい)yên ổn 光を遮断  
する (しゃだん)chắn  
駆除 (くじょ)tiêu diệt   隔離 (かくり)cách ly 2
がらりと変わる thay đổi hoàn toàn
ずらりと並べる xếp thành hàng lOMoARcPSD|46958826
けろりと hoàn toàn, thản nhiên như ko 
có gì ちらりと nhìn thoáng qua, lướt qua 委   ねる (ゆだねる) =任せる  
供述 (きょうじゅつ)khai (khi cs hỏi) 言 
及 (げんきゅう)nhăc tới, đề cập tới 速  
やか (すみやか)nhanh chóng 漠 
然 (ばくぜん)mơ hồ, không rõ ràng
あっさりした味 vị nhạt
あっさりした気持ち thoải mái 3 騙 
す (だます)=誤魔化  す (ごまかす) エレガント=上品 束の  間 (つかのま) しくじる=失敗する ったって=といっても
?+ことか(ことだろう)
かと思うと・かと思ったら。かと思えば  
憤慨 ふんがい. Phẫn uất 暴  露 ばくろ lộ 売名  
行為 ばいめいこうい tự quảng cáo bản 
thân 眉をひそめる cau mày khó chịu さらけ 出す làm lộ ra 先頭を打つ tiên phong   詮索  
せんさく điều tra từng chi tiết nhỏ 読解: 暴  露 ばくろ Lộ  
憤慨 ふんがい Phẫn uất 眉を顰  
める まゆ、ひそめる khó chịu
さらけ出す làm lộ 先  
手を打つ せんて tiên phong 先頭に立  つ せんとう 詮索   する  
せんさく điều tra thông tin 出鼻  
をくじく でばな ngăn chặn 委  
ねる ゆだねる phó thác.  
侵害 しんがい xâm hại lOMoARcPSD|46958826  
徒弟 とてい học việc   癖 くせ thói quen  
漁師 りょうし ngư dân   漁獲  
ぎょかく đánh bắt cá. 飯炊 
き めしたき nấu cơm.
努力を惜しまない ko tiếc sự nỗ lực. 満載  
する まんさい chất đầy. トラクター máy cày. 付属  
する ふぞく phụ thuộc.  
滲む にじむ thấm, nhoè  
堅牢 けんろう Vững chắc  
年俸制 ねんぽうせい Chế độ lương bổng theo  năm 多 
寡 たか Lượng lớn  
顧客 こきゃく Khách quen, khách hàng thân  thiết 物  
見遊山 ものみゆさん ngao du sơn thuỷ 憧  
れる あこがれる mong ước. 訪日   する  
ほうにち đến Nhật. 稀  に まれ hiếm. 惹  
きつける ひ thu hút, hấp dẫn. 根差  す ねざ  す ăn sâu bén rễ. 育 
む はぐくむ nuôi dưỡng  
徒弟 とてい học việc 12/2017   開拓 かいたく khai thác  
復興 ふっこう phục hưng  
怠ける なまける. Lười   怠る おこたる sao nhãng 了 
承 りょうしょう cho phép  
指図 さしず chỉ thị,mệnh lệnh   打診 だしん Thăm dò  
探索 たんさく. Tìm kiếm
シャア cổ phần,chia sẻ
それとなく gián tiếp  
由来 ゆらい nguồn gốc 拒むこばむ lOMoARcPSD|46958826  
逸脱 いつだつ lệch hướng,sai đường  
水を弾く みずをはじく chống thấm nước  
逸らす そらす lảng tránh câu chuyện
ごろごろ thong thả,ung dung, kêu lộc cộc
まちまち = いろいろ Đa dạng
ぐらぐら. Lung lay, rung rinh
ぬるぬる. nh ớ p nha ́  p; sanh sa ́  nh; nh ơ n 
n h ớ t いとも簡単 cực kì dễ dàng
いっそのこと thà rằng . .còn hon
抱負 (ほうふ) = 決意 (けつい) hoài bão,quyết tâm
ゆとり = 余裕 (よゆう) dư thừa,thoải mái
若干 (じゃっかん) = わずかに 1 ít, chút  いまだに    T  h ậ m
 chí,ngay c ả bây gi ờ 
撤回 (てっかい) =とりけす (取り消す) huỷ, rút lại lời phát 
ngôn 張り合う = 競い合う (きそいあう) tranh đấu 硬く (か
たく) = 頑固 cứng đầu
重複 (じゅうふく /ちょうふく) lặp lại 真っ先  に  
まっさきに đầu tiên,trước hết  
緊密 きんみつ mật thiết 項垂  
れる うなだれる cúi ngằm xuống vì thất 
vọng 知恵を絞る=頭を絞る vắt óc
お知恵を(拝借)したいのですが。 Tôi muốn hỏi ý kiến của bạn.   滑走路  
かっそうろ đường bay ở sân bay 読解   威嚇   いかく đe doạ. 羽  
目になる はめ rơi vào tình trạng.
直ぐさま ngay lập tức.   退く しりぞく rút lui. 譲 
る ゆずる nhượng bộ.  
時折 ときおり thỉnh thoảng 凄  む   すごむ đe doạ.
かっと bừng bừng. 流  
し目 ながしめ. Nhìn liếc. 上  目 うわめ nhìn lên. 代替 
え だいがえ thay thế.  
億劫 おっくう khó chịu, phiền toái. 育 
む はぐくむ nuôi dưỡng.  
優劣 ゆうれつ phân biệt. lOMoARcPSD|46958826 お馴染 
み おなじみ thông dụng.  
空疎 くうそ sáo rỗng.  
常套句 じょうとうく lời nói sáo rỗng. 漠 
然 ばくぜん mơ hồ. 漂 
う ただよう ngập tràn.   提唱  
ていしょう đề xướng.  
症候群 しょうこうぐん hội chứng bệnh. 希 
薄 きはく loãng, nhạt. 息苦  
しい いきぐるしい khó thở.
それまで通り như cũ, như trc.
振り向く nhìn lại đằng sau.
振り返る nhìn lại quá khứ 7/2017 Mondai 1. 潤 
す うるおす mang lại lợi ích, lợi nhuận  
殺菌 さっきん sát khuẩn 託 
す たくす gửi gắm, giao phó    委託 いたく= 任   せる まかせる = 委   ねる ゆだね る  
傾斜 けいしゃ mặt nghiêng 阻 
む はばむ cản trở, trở ngại 暴 
露 ばくろ vạch trần, phơi bày  
心を 潤す cho tâm hồn thư thái,thoải mái
記憶がよみがえる ký ức quay lại
ストレートに言う =ずばずば言う nói 1 cách thẳng  thắn 遡 
る さかのぼる ngược về quá khứ
仰ぐ:ngước lên,phụ thuộc,hỏi ý kiến,tôn trọng ngưỡng  mộ   
志願 しがん nguyện vọng đăng kí 念願に置 
く ねんがん /念願に浮かぶ tâm nguyện 、để trong  tâm 敬 
う うやまう tôn trọng  
永年 えいねん nhiều năm 称  
える たたえる khen ngợi 持て成 
す もてなす tiếp đãi,hiếu khách
非はない k có lỗi
もっぱら hầu hết lOMoARcPSD|46958826
しきりに liên tục
覚悟する sẵn sàng Mondai 2.
一環として như 1 điều tất yếu, không thể thiếu
一体 rốt cuộc là/ chẳng hiểu cái quái gì cả
毎月コンスタントに100個ほど売  
れる đều đều, ổn định, bất biến Mondai 3. 粘り強  い ねばりづよい = 諦  
めず あきらめず kiên trì ,k bỏ 
cuộc 思い切って=いっそ  
覚悟 かくご lòng quyết tâm
入念. にゅうねん = 細かく丁寧 cẩn thận, tỉ mỉ  
うすうす 気づく = なんとなく ngờ ngợ, mập mờ, không  rõ ràng 難点 = 悪  
いところ điểm xấu, nhược điểm むっと
する = 怒る tức giận, nổi đoá 照会 = 問い合  
わせ điều tra, hỏi
Bonus: 思い切る quyết tâm, quyết định dứt  khoát 惜  
しい đáng tiếc/ đáng quý Mondai 4.  
昇進 しょうしん thăng tiến, thăng chức  
配布 はいふ phân bố, phân phát
(無料で配布する) phát cho nhiều ng Ph  át mi ễ n phí  滅  
びる ほろびる tiêu diệt, diệt vong  
発足 ほっそく thành lập/xuất phát (thường đi với 団体) bắt đầu hoạt động 提 
起 ていき nêu lên, đưa ra vấn đề (問題を提起する). Đưa ra câu hỏi,đặt ra vẫn  đề
見落とす. みおとす bỏ sót, bỏ lỡ ,nhìn sót,nhìn nhưng k để ý lOMoARcPSD|46958826 Mondai 5.
TTT + 限り miễn chỉ cần duy trì V1 thì V2 vẫn duy trì
だけあって quả là xứng đáng とすれば Nếu
というより nói B thì đúng hơn là A
なんら + ない hoàn toàn không
あまりにも quá. .cái gì đó
はずだった cứ ngỡ là. .nhưng thực tế lại khác
ことは否めない không thể phủ nhận được
V るばかりだ Chỉ còn. .là xong
っこない = はずがない tuyệt đối không 読解 如何 
に いかに biết bao nhiêu 上意  
下達 じょういかたつ trên bảo dưới  nghe   
弱肉強食 じゃくにくきょうしょく
Cá lớn nuốt cá bé   所以 ゆえん lý do   拮抗  
きっこう đối kháng 時   として đôi khi  
削ぐ そぐ giảm bớt =削  る けずる 仇  
となる あだ báo hại  
駆られる かられる bị thu hút  
挙句 あげく kết cục 鈍 
感 どんかん ngu dốt, đần độn 文 
脈 ぶんみゃく bối cảnh 勇  
ましい いさましい dũng cảm 豪 
傑 ごうけつ dũng cảm lOMoARcPSD|46958826  
武勇伝 ぶゆうでん dũng cảm 朧 
気 おぼろげ mơ hồ   漆 うるし sơn mài 金継 
ぎ きんつぎ hàn bằng vàng  
傷跡 きずあと vết xước, vết sẹo 景 
色 けしき kiệt tác,tinh xảo(sp gốm xứ)
見立てる lựa chọn,kén chọn  
工房 こうぼう xưởng
一筋 1 tia,1 đường, 1 đoạn  
破片 はへん mảnh vỡ 求  
める もとめる yêu cầu,mua 小 
鉢 こばち quán e toàn gọi là bát  nhỏ
(1 xét 10 cái,hộp nhỏ)  
合間 あいま tg rảnh   行来  
いきき đi đi lại lại
打ち明ける bày tỏ, bộc bạch  
器 うつわ bát lớn 歳 
月 さいげつ năm tháng, thời gian trôi 湧  く わく sôi sục 儚 
い はかない ngắn ngủi,phù du,thoáng  qua 滑  
らす なめらす trượt tay 痛  て いた で nỗi đau  
労る いたわる quan tâm,động viên(cấp trên đối với cấp dưới) もしもの 
時 đôi khi,thi thoảng
ぞんざい cẩu thả 戯  
れる たわむれる tiếp xúc, chơi đùa 練磨  
する れんま luyện tập 一  
辺倒 いっぺんとう nghiêng, lệch 忌避   する きひ né tránh 迎合   する  
げいごう đón đc ý, bắt đc ý 逆手に取 
る さかて lợi dụng 牛耳 
る điều khiển, chi phối 秘  
める ひめる ẩn giấu 一 
変 いっぺん thay đổi hoàn toàn 概 
念 がいねん khái niệm 冒 
険 ぼうけん mạo hiểm 紡  ぐ つむぐ trộn 見返 
り みかえり Sự đền đáp 断 
つ たつ ngừng, dừng 命懸 
け いのちがけ nguy hiểm đến tính mạng lOMoARcPSD|46958826  
鉄則 てっそく quy tắc 拘 
束 こうそく trói buộc  
負債 ふさい nợ nần  
寝床 ねどこ giường 大  半   たいはん đa phần 脅   かす   おどかす đe dọa 充  
てる あてる phân bố *Mondai 10.  
骨董屋 こっとうや cửa hàng đồ cổ 思  
しき おぼしき dường như là  
梱包 こんぽう gói hang, gói đồ   謎 なぞ bí ẩn
面識がない không quen  
陶器 とうき đồ gốm   漆 うるし sơn mài 金継 
ぎ きんつぎ hàn bằng vàng  
傷跡 きずあと vết xước 景 
色 けしき đồ gốm tinh xảo
見立てる kén chọn  
工房 こうぼう xưởng 一 
筋 ひとすじ 1 vệt  
破片 はへん mảnh vỡ 求める mua 1. Yêu cầu 2. Mua =購入する  杯
さかずき chén. Cốc  和 
む なごむ thư thái   
合間 あいま rảnh rỗi 行き  来 いきき đi 
lại 打ち明ける hé  lộ   器 うつわ bát to 歳 
月 さいげつ năm tháng, thời  gian 涌  く わく sục sôi 儚 
い はかない ngắn ngủi, thoáng qua 滑  
らせる すべらせる trượt tay 痛 
手 いたで nỗi đau  
労わる いたわる quan tâm, an 
ủi もしもの時 lúc cần thiết, ぞんざい cẩu thả 馴染 
み なじみ thân thiết lOMoARcPSD|46958826 12/2016 ❶  
人脈 じんみゃく mối quan hệ 賢  い かしこい thông minh  
顕著 けんちょ nổi bật 多岐に渡 
る たきにわたる trải trên diện  rộng   
廃れる すたれる lỗi mốt 相 
場 そうば thị trường, vùng,giá chung ❷
基盤を築く=基盤を造る xây dựng nền 
móng 根拠=基地 căn cứ địa 根  源 こんげん nguyên do
すんなり suôn sẻ, trơn tru   うっとり đãng trí
見かける bắt gặp 見合わせる hoãn
見違える nhìn nhầm 不安を一 
掃 いっそう xua tan bất an  
追放 ついほう trục xuất 削 
除 さくじょ xoá bỏ (tên, số, kí ức) 排 
出 はいしゅつ th ả i ch ấ t b ẩ n ra ( n ướ c, không khí,. .)  味が染  
みる あじがそみる ngấm vị 沈 
む しずむ bị chìm, đắm 心 
情 しんじょう thật tâm 好 
感 こうかん thiện cảm  
熱意 ねつい sự nhiệt tình 愛 
着 あいちゃく sự lưu luyến
ノウハウ sự hiểu biết K ỹ n ă ng và ki ế n th ứ c chuyên môn  ❸
かねがね=以前から trước đó
故意に=わざと cố ý
おわびする=謝る xin lỗi
意気込み=意欲 hứng thú
怯える=怖がる sợ sệt 安堵  
する あんどする=ほっとする nhẹ nhõm, an tâm ❹ lOMoARcPSD|46958826
閑静 NHÀN TĨNH かんせい yên tĩnh
閑静な場所 khu vực yên tinh 容易  い  
たやすい đơn giản, dễ dàng 察   する  
さっする đồng cảm, hiểu
気持ちをさっする thấu hiểu cảm xúc  
内訳 うちわけ thống kê chi tiết 食い違 
う くいちがう mâu thuẫn, không đồng  nhất 過  密  
かみつ đông đúc, dày đặc
かみつなスケジュール lịch trình dày đặc
過密な人口 mật độ dân số đông
Từ vựng đọc hiểu: 胡散臭 
い うさんくさい khả nghi 没  
頭する ぼっとう chúi đầu vào  
世俗 せぞく trần tục, bt, phổ biến 沽券  
にかかわる こけん ảnh hưởng danh 
tiếng 変われば変わる thay đổi hoàn toàn 肝に銘  
じる きも、めいじる khắc cốt ghi tâm 街路 
樹 がいろじゅ cây trồng ven đường 無味  
乾燥 むみ vô vị tẻ nhạt 潤 
い うるおい phong phú  
安らぎ やす yên bình  
移ろい うつ thay đổi 小  路 こうじ hẻm  
木陰 こかげ bóng cây 7/2016 ❶ 樹木 じゅもく lùm cây 蓄  
える たくわえる tích luỹ
陳列 ちんれつ trưng bày 華   やか はなや か lộng lẫy 鑑定
かんてい giám định
偏る かたよる Lệch lạc ❷ 過去の  
教訓 かこのきょうくん bài học trong quá  khứ   
教訓 きょうくん giáo huấn