Tổng Hợp 2000 Từ Vựng Sơ Cấp 1 Tiếng Hàn | Học viện Phụ nữ Việt Nam
Tổng Hợp 2000 Từ Vựng Sơ Cấp 1 Tiếng Hàn | Học viện Phụ nữ Việt Nam. Tài liệu gồm 64 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
TỔNG HỢP 2000 TỪ VỰNG SƠ CẤP 1 TIẾNG HÀN
Nguồn: Minhee Tiếng Hàn(Ms Ngọc Hà) 가게 cửa tiệm, cửa hàng 가격 giá cả 가구 đồ nội thất gia đình 가깝다 gần 가끔 thỉnh thoảng, đôi lúc 가난하다 nghèo 가늘다 manh khảnh 가능하다 có khả năng, khả thi 가다 đi 가르치다 1. dạy 2. đào tạo 가리키다 chỉ, biểu thị 가방 cặp sách 가볍다 nhẹ 가수 ca sĩ 가슴 ngực 가요 dân ca 가운데 ở giữa 가위 cái kéo 가을 mùa thu 가장 nhất 가져가다 cầm, lấy, mang đi. 가져오다 mang đến, đem đến 가족 gia đình 가지 loại 가지다 sở hữu, mang 각 mỗi 각자 mỗi người 간단하다 đơn giản 간식 bữa phụ, quà vặt 간장 Nước tương, xì dầu 간호사 y tá 갈비 sườn 갈비탕 canh sườn hầm 갈색 màu nâu 갈아입다 thay quần áo 갈아타다
đổi (phương tiện giao thông) 감기 cảm cúm 감다 nhắm mắt 감동 cảm động 감사하다 cảm ơn 감자 khoai tây 갑자기 Đột nhiên, bất ngờ 값 giá cả 강 sông 강아지 chó con, cún con 강하다 mạnh mẽ 같다
giống nhau, bằng nhau, giống như 같이 cùng nhau 개(동물) con chó 개 Cái, quả 고등학교 trường cấp 3 고르다 chọn 고맙다 Cám ơn 고모 cô 고모부 Dượng (chồng của cô) 고민하다 lo lắng, khổ tâm 고생하다 Vất vả 고속도로 đường cao tốc 고속버스 xe bus cao tốc, xe khách 고양이 con mèo 고장나다 hỏng hóc 고추 quả ớt 고치다 sửa chữa 고프다 đói bụng 고향 cố hương, quê hương 곡 bài hát 곧 ngay lập tức 골고로 đều đặn, đồng đều 곱다 đẹp, xinh xắn 곳 nơi 개월 tháng 개인 cá nhân 거기 ở đó 거실 phòng khách 거울
1. gương 2. mẫu, tấm gương 거의 gần như, hầu như 거짓말 lời nói dối 걱정 sự lo lắng 걱정하다 lo lắng 건강 sức khỏe 건강하다 khỏe mạnh 건너가다 đi qua, băng qua 건너다 vượt, băng 건너편 đối diện 건물 tòa nhà 걷다 đi bộ 걸다 treo, mắc 걸리다
mắc (bệnh), mất (thời gian) 걸어가다 đi bộ, đi 걸어오다 đi bộ đến 검사 kiểm tra , giám định 검은색 màu đen 것 vật, việc, cái 겉 bề ngoài 게으르다 lười biếng 게임 trò chơi 겨울 mùa đông 결과 kết quả 결국 kết cục, cuối cùng 결석하다 vắng mặt 결심 quyết tâm 결정하다 quyết định 결혼 kết hôn (n) 결혼식 lễ cưới 결혼하다 kết hôn 경기 trận đấu 경기장 sân thi đấu 경찰관 cảnh sát 경찰서 sở cảnh sát 경치 cảnh trí, phong cảnh 경험 kinh nghiệm 계단 bậc thang, cầu thang 계란 trứng 계산하다 tính tiền, thanh toán 계속 tiếp tục 계시다 Có, ở (kính ngữ) 계절 mùa 계획하다 lên kế hoạch 고구마 khoai lang 고기 thịt 공 quả bóng, số 0 공과금 tiền công ích 공부 việc học 공부하다 học 공연 buổi biểu diễn 공연하다 công diễn 공원 công viên 공장 nhà máy, công xưởng 공중전화 điện thoại công cộng 공짜 miễn phí 공책 quyển vở 공포영화 phim kinh dị 공항 sân bay 공휴일 ngày nghỉ lễ 과 bài học 과거 quá khứ 과일 hoa quả, trái cây 과자 bánh kẹo 과학 khoa học 관계 quan hệ 관광 du lịch 관광객 khách du lịch 관광지 điểm du lịch 관광하다 tham quan 관리 sự quản lý 관리비 phí quản lý 관리하다 Quản lý, trông coi 관심 sự quan tâm 광고 quảng cáo 괜찮다 Không sao, ổn 괴롭다 bắt nạt 굉장히 vô cùng, hết sức 교과서 sách giáo khoa 교사 giáo viên; giảng viên 교실 lớp học 교통 giao thông 교통사고 tai nạn giao thông 교통편 phương tiện giao thông 교환하다 trao đổi 교회 nhà thờ 구경 ngắm cảnh 구경하다 ngắm cảnh 구두 giày da 구름 mây 구입하다 mua, thu mua 국가 quốc ca 국내 trong nước 국물 nước canh 국민 khổ tâm, lo lắng 국수 mì, bún 기분 khí thế, tâm trạng 기쁘다 vui mừng 기사 bài báo 기숙사 ký túc xá 기억
ký ức , hồi ức, trí nhớ. 기억하다 nhớ, ghi nhớ 기온 nhiệt độ 기자
phóng viên, nhà báo, ký giả 기차 tàu hỏa, xe lửa 기침하다 ho 기타 đàn ghi ta 기회 (n) cơ hội, thời cơ 긴장되다 căng thẳng 길 con đường 길다 dài 길이 chiều dài 김 rong biển 김밥 cơm cuộn 김치 kim chi 김치찌개 canh kim chi 깊다 sâu 깊이 chiều sâu 까맣다 màu đen 깎다 Cắt, gọt 깜짝 giật mình, ngạc nhiên 깨끗이
một cách sạch sẽ, gọn gàng 깨끗하다 sạch sẽ 깨다
làm vỡ, tỉnh (giấc, rượu..) 껌 kẹo cao su 꼭
nhất định , chắc chắn 꽃 hoa 꽃다발 lẵng hoa, bó hoa 꽃병 bình hoa 꽃집 cửa hàng hoa 꽤 khá là 꾸다 mơ 꿈 giấc mơ, ước mơ 끄다 tắt 끊다 끝다 국어 Quốc ngữ 국적 quốc tịch 국제 quốc tế 군인 quân nhân 굵다 dày dặn 궁금하다 băn khoăn, thắc mắc 권 Cuốn, quyển 귀 tai 귀걸이 hoa tai, bông tai 귀엽다 dễ thương, đáng yêu 규칙 quy tắc 귤 quả quýt 그 đó 그냥 chỉ là, tự nhiên 그대로 như vậy, cứ thế 그동안 thời gian qua 그래 thế à, vậy sao 그래서 nên, vì vậy 그램 그러나 tuy nhiên 그러니까 vì thế 그런데 tuy nhiên 그럼 Vậy thì 그렇게 Như thế, như vậy 그렇다 như thế 그렇지만 thế nhưng mà 그릇 cái bát 그리고 và, và rồi 그리다 vẽ tranh 그림
bức tranh, bức hoạ, bức vẽ 그립다 nhớ nhung 그만 dừng lại 그만두다 nghỉ việc 그저께 hôm kia 극장
rạp chiếu phim, rạp hát 근무하다 làm việc 근처 gần 글 chữ, câu, đoạn văn 글쎄 Để xem 글씨 chữ viết 글자 chữ viết, chữ cái 금방
mới đây, khi nãy, tức thì 금연 cấm hút thuốc 금요일 thứ 6 금지 cấm 기간 thời gian 기다리다 chờ, chờ đợi 기대 mong đợi, kỳ vọng 기대하다 mong chờ, kỳ vọng 기르다 nuôi nấng, dưỡng dục 끊다 ngắt, ngừng 끌다 Kéo; lôi kéo 끓다 đun sôi 끝 kết thúc 끝나다
xong, kết thúc, chấm dứt 나 tôi, mình, tớ 나가다 đi ra ngoài 나누다 chia sẻ, chia ra 나라 quốc gia, đất nước 나무 cây 나비 con bướm 나쁘다 xấu, tồi 나이 tuổi, tuổi tác. 나중 sau, sau này 나타나다 Cho thấy, xuất hiện 나흘 Bốn ngày, ngày 4 낚시
lưỡi câu, sự đi câu cá. 날 ngày 날마다 mỗi ngày 날씨 thời tiết, khí tượng. 날씬하다 날짜 남녀 남다 남동생 남자 남쪽 남편 남학생 낮다
thấp ,tầm thường, tồi tàn 낮 ngày 낮잠 ngủ trưa 낫다 khỏi bệnh, bình phục 낳다 sinh đẻ 내 của tôi 내과 nội khoa 내년 năm sau 내다 mở ra 내려가다
đi xuống, đổ xuống, xuống 내려오다
đi xuống, chuyển xuống, kế thừa 내리다
xuống, rơi xuống, thả xuống 내용 nội dung 내일 ngày mai 냄비 nồi, xoong 냄새 mùi 냉면 Mì lạnh 냉장고 tủ lạnh 너 mày, bạn (thân-mật) 너무 rất, quá 넓다
rộng, mênh mông ,quy mô lớn. 몽골 Mông Cổ 무겁다
nặng, trọng đại, quan trọng 무궁화 hoa dâm bụt 무늬 hoa văn, họa tiết 무료 miễn phí 무릎 đầu gối 무섭다 sợ hãi 무슨 gì 무엇(뭘/뭐) cái gì 무역 thương mại, mậu dịch 무역회사 công ty thương mại 문 cửa 문구점
cửa hàng văn phòng phẩm 문법 ngữ pháp 문의 câu hỏi, việc hỏi 메시지 tin nhắn 문장 Câu văn, biểu tượng 문제 vấn đề 문화 văn hóa 묻다 hỏi, chôn 다이어트 việc ăn kiêng 다치다
bị thương, bị trầy xước 닦다 lau rửa, đánh bóng 단
chỉ, duy chỉ, tuy nhiên, cấp,đoạn 단어 từ 단점
nhược điểm, khuyết điểm 단체 Tổ chức, đoàn thể 닫다 đóng 달 tháng, mặt trăng 달다 ngọt 달라지다 thay đổi,khác đi 달력
lịch, niên lịch, niên giám. 달리다 chạy 닭 con gà 닭고기 thịt gà 닮다 giống, tương tự 담다 bỏ vào, đựng, bao hàm 담배 thuốc lá 답장 thư hồi âm 닷새 Năm ngày 당근 cà rốt 당신 bạn 당장
Ngay lập tức, Ngay tại chỗ 대
đời, thời, đấu, chiếc, cái 대다
tiếp xúc, đụng chạm, chạm, cầm nắm 대단하다
tài giỏi, vượt trội, nhiều 대단히
vô cùng,rất đỗi (mức độ) 대답하다 trả lời 대문 Cửa lớn, cửa chính 대부분
phần lớn, hầu hết, đại đa số 넘어지다 ngã, đổ 넣다
cho vào, bỏ vào, để vào 네 vâng, của cậu 넥타이 cà vạt 년 năm 노란색 màu vàng 노랗다 màu vàng, vàng nhạt 노래 bài hát, khúc ca. 노래방 quán karaoke 노래하다 hát 노력
sự nỗ lực, sự cố gắng, sự chăm chỉ, sự thử. 노력하다 nỗ lực, cố gắng 노트 ghi chú, sự ghi chú 녹다 tan chảy 녹색 màu xanh lục 녹차 trà xanh 놀다 Chơi, giải trí 놀이공원 công viên giải trí 농구 bóng rổ 농담 nói đùa 농사 việc trồng trọt 높다 cao 놓다 đặt, để 누가 ai (chủ ngữ) 누구 ai , của ai , cho ai 누나 chị (em trai gọi) 눈 Mắt / Tuyết 눈물 nước mắt 눈사람 người tuyết 눕다 Nằm, nằm xuống 뉴스 tin tức 느끼다 cảm thấy, cảm nhận 느낌
cảm giác, sự cảm nhận 느리다 chậm chạm, lề mề 늘 luôn, thường 늘다
nở ra,tiên bộ, tăng lên 능력 năng lực, khả năng 늦게 muộn, trễ (adv) 늦다 trễ (adj) 늦잠
sự thức dậy muộn, sự ngủ nướng. 님 ngài, ông bà, anh chị 다 toàn bộ, tất cả 다가오다 Tới gần, đến gần 더녀오다 đi rồi về rồi 다니다
đi lại (có tính thường xuyên) 다르다 khác, không giống 다리 chân, cầu 다시 lại 다양하다 đa dạng, nhiều loại 다음 tiếp theo, kế tiếp, sau 대사관 đại sứ quán 대중교통 giao thông công cộng 대출 cho vay, cho mượn 대표
điều tiêu biểu, người đại diện 대통령 tổng thống 대학교 trường đại học 대학생 sinh viên 대학원 cao học (sau đại học) 대학원생 sinh viên cao học 대학원 học viện cao học 대한민국 Đại Hàn Dân Quốc 대화 cuộc đối thoại 대회 đại hội 댁 nhà (kính ngữ) 더럽다 dơ, bẩn 덥다
nóng, nóng bức (thời tiết) 덮다 che, đậy,đắp 데이트 hẹn hò, buổi hẹn hò 도둑 tên trộm, ăn trộm 도로 đường, đại lộ 등산복 Trang phục leo núi 도망가다 bỏ chạy, trốn 등산하다 leo núi 도서관 thư viện 등산화 giày leo núi 도시 thành phố 디자인 thiết kế 도시락 cơm hộp, hộp cơm 따다 hái, ngắt, nhổ. 도와주다 giúp đỡ 따뜻하다 ấm áp, ấm, ấm cúng 도장 con dấu 따라가다 đi theo,đồng hành 도착하다 đến nơi 따라오다 đi theo đến 독감 cảm cúm 따로
riêng, tách biệt, riêng lẽ 독서 (n) sự đọc sách 딱 đột ngột 독일 Nước Đức 딱딱하다 cứng cáp, khô khan 독일어 tiếng Đức 딸 con gái 돈 tiền 딸기 dâu tây 돌 đá, thôi nôi, 땀 mồ hôi 돌다 xoay, quay, xoay vòng 때 khi, lúc, thời điểm. 돌려주다 đưa trả lại, cho vay 때문 Tại ~~ Vì ~~ 돌보다 trông nom, chăm sóc 떠나다 rời khỏi, lùi, mất. 돌아가다 trở về 떠들다 làm ầm ĩ, làm ồn 돌아가시다 qua đời 떡 bánh gạo 돌아오다
quay trở lại, đến lượt, có trách nhiệm. 떡국 canh bánh gạo 돕다 giúp đỡ 떡볶이 bánh gạo cay 동료
đồng nghiệp, đồng liêu 떨리다 run rẩy, rùng mình 동물 động vật
떨어뜨리다 làm rơi, đánh rơi 동물원 sở thú 떨어지다 Rơi, rớt 동생 em (gia đình) 또 lại, nữa 동아리 câu lạc bộ 또는 hoặc, hay là 동양 phương đông 똑같다 giống hệt, y chang 동전 đồng xu 똑똑하다 thông minh 동쪽 phía đông 똑바로
một cách ngay ngắn, thẳng thắn 돼지 con lợn 뚱뚱하다 béo, mập 돼지고기 thịt lợn 뛰다 chạy 되다 trở thành 뛰어가다 chạy đi 된장 Tương đậu 뜨겁다 nóng (món ăn) 된장찌개 Canh đậu tương 뜻 ý nghĩa, ý muốn 두껍다 dày 라디오 đài radio 두다 đặt, để 라면 mì gói 두부 Đậu phụ, đậu hũ 로션 kem dưỡng da 뒤 phía sau 리포트 báo cáo,bản báo cáo 드디어
cuối cùng thì..., kết cục thì.. 러시아 nước nga 드라마
phim truyện, phim truyền hình 마늘 tỏi 드리다 Dâng,biếu,tặng 마라톤 chạy ma-ra-tông 드시다
dùng bữa (dạng kính ngữ của ) 마루 sàn nhà, đỉnh, ngọn 듣다
nghe, người xưa nói rằng, lắng nghe. 마르다 khô, khát, gầy 듣기 nghe 마리 con vật 들다
cầm, mang (túi, cặp), xách, vào, gia nhập 마시다 uống 들어오다 đi vào 마을 Làng xóm 들어가다
Đi vào (vào danh sách, xếp hạng, lỗ..) 마음
tinh thần, tấm lòng, tâm hồn. 등 lưng 마음대로 tuỳ ý 등록금
tiền đăng ký, tiền học phí 마지막 cuối cùng 등록하다 đăng ký 마치다
kết thúc, xong, hoàn thành, chấm dứt 등산 việc leo núi 마침
Đúng lúc, vừa lúc đó, vừa khéo 마침내 cuối cùng, kết cục 만나다 gặp gỡ 만두 bánh bao 만들다 làm, tạo nên 만약 Nếu, lỡ ra,giả sử 만지다 sờ, chạm vào 만화 truyện tranh 많다 nhiều 많이 nhiều 말 con ngựa, tiếng nói 말씀 lời nói 말리다 làm khô, phơi, sấy 말하기 việc nói 말하다 nói 맑다 trong lành, thoáng đãng 맛 mùi vị 맛있다
ngon, thơm ngon, hương vị ngon 맛없다 không ngon, nhạt nhẽo 맞다 đúng, chính xác, phải 맞은편 phía đối diện 매우 rất 매일
hằng ngày, mỗi ngày, ngày nào cũng. 매점 cửa hàng, căn tin 매주 hàng tuần, mỗi tuần 맥주 bia 맵다 cay 머리 đầu, tóc