TNG H P CÔNG TH C V T LÍ I ĐẠI CƯƠNG
I.Chương 1: Độ ất điểng lc hc ch m.
1. Chuy ng th u: v = const ển độ ẳng đề
a = 0
s = vt
2. Chuyển độ ến đổi đềng thng bi u:
a = const s = v .t +
0
1
2
at
2
v = v + at v v
0
2
0
2
= 2as
3.
Thời gian rơi từ độ n khi chcao h đế ạm đất: t=√
2h
g
4. Chuy ng ném xiên: ển độ
-
Độ cao cực đại: h
max
=
v
0
2
sin α
2
2g
t i t =
v
0
sin α
g
-
Tm xa cực đại: x
max
=
v
0
2
sin 2𝛼
g
ti t =
2v
0
sin α
g
Chú ý: Ch áp d ng 2 công th m cu i n m trên cùng 1 m t ph ức trên khi điểm đầu và điể ng.
- Vn tc ti th m t:ời điể v=
v +v
x
2
y
2
- Gia tc: 𝑔
2
= 𝑎
𝑛
2
+ 𝑎
𝑡
2
𝑎
𝑡
=𝑔cos𝛼 tan 𝛼=
𝑣
𝑥
𝑣
𝑦
𝑎
𝑛
=𝑔sin 𝛼
5. Chuy độn ng tròn:
- Gia t ng tâm: ốc hướ 𝑎
𝑛
=
𝑣
2
𝑟
= 𝜔
2
𝑟
- Gia t c ti p tuy n: : gia t c góc) ế ế 𝑎
𝑡
= 𝛽𝑟 (𝛽
- Gia t c toàn ph n: 𝑎 = √𝑎 + 𝑎
𝑛
2
𝑡
2
- Vn tc dài: 𝑣= 𝜔𝑟
- Chu kì:
T=
𝜔
=
2πr
v
- ng h c: Phương trình độ
𝜔
𝑡
= 𝜔
0
+ 𝛽𝑡
𝜑
𝑡
= 𝜑
0
+ 𝜔 𝑡 +
0
1
2
𝛽𝑡
2
II.Chương 2: Động hc.
1. Đị nh lu t Newton:
ĐL
I :
F
󰇍
󰇍
= 0 => a = 0
ĐL II
:
𝐹
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝑚𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
ĐL III: A tác d ng lên B 1 l => B tác d ng l i A 1 l c, 2 l c này là l c tr c ực đối.
2. L c ma sát: 𝐹
𝑚𝑠
= 𝑁.𝜇 N: áp l c
: h s ma sát
3. Xung l c: ∆𝑝=𝐹.∆𝑡
4. Va chm:
Va ch i B ạm đàn hồ ảo toàn động năng
Bảo toàn động lượng
Va ch i: B ạm không đàn hồ ảo toàn động lượng
5. ng: Mômen động lượ
𝐿=𝑟.𝑚.𝑣 .sin =𝑚𝑟 𝑣
𝐿
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐼. 𝜔
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
( I: momen quán tính)
III.Chương 3: Động l c h c h chất điểm. Động l c h c h v t r n.
1. Động lượng: 𝑝
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝑚. 𝑣
󰇍
󰇍
󰇍
2.
B ng: ảo toàng động lượ
p
trước
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=
p
sau
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
3. B ng: ảo toàn mômen động lượ
𝑀
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐼.𝛽
󰇍
󰇍
󰇍
𝐼
1. 1
𝜔
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+ 𝐼
2
.𝜔
2
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐼
1
. 𝜔
1
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+ 𝐼
2
. 𝜔
2
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝑀
𝑖
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=
𝑑𝐿
󰇍
𝑑𝑡
𝜔= 𝜔
0
+ 𝛽𝑡
𝜑= 𝜑
0
+ 𝜔 𝑡 +
0
1
2
𝛽𝑡
2
𝜔
2
𝜔
0
2
= 2𝛽𝜑
4. Mômen quán tính:
- Mômen quán tính c a ch m có kh ng m v i tr c quay: ất điể ối lượ 𝐼= 𝑚.𝑟
2
- Thanh dài ng , tr l,khối lượ m ục quay vuông góc và đi qua tâm: 𝐼=
𝑚𝑙
2
12
- Đĩa tròn hoặ đặc đồc tr ng cht: 𝐼=
𝑚𝑅
2
2
- C a vành ho c tr r ng: 𝐼= 𝑚𝑅
2
- C a kh i c ng ch ầu đặc đồ t: 𝐼=
2𝑚𝑅
2
5
- Thanh dài , tr u thanh: l ục quay đi qua 1 đầ 𝐼=
𝑚𝑙
2
3
5. Độ ng lc h c v t r n quay:
𝑣 =𝜔𝑟 , 𝑎
𝑡
= 𝛽𝑟
𝑎
𝑛
=
𝑣
2
𝑟
= 𝜔
2
𝑟
6. Chuy ển động lăn:
- t: Lăn không trượ 𝑣 =𝜔.𝑟
𝑎=𝛽.𝑡
- Công th c Huy-ghen Stenen: I = I
tứcthời CM
+ MD
2
- Động năng: 𝜔= 𝜔
𝑡𝑡
+ 𝜔
𝑞
=
𝑚.𝑣
2
2
+
𝐼
𝐶𝑀
.𝜔
2
2
IV.Chương 4: Năng lượng.
1.
Thế năng: 𝑊
𝑡
=
1
2
𝑘∆𝑥
2
2.
Động năng: 𝑊
đ
=
1
2
𝑚𝑣
2
3. Công: 𝐴=𝐸
2
𝐸
1
( 𝐸 = 𝑊
đ
+ 𝑊
𝑡
)
4.
Khong cách v∆ℎ t b t khắt đầu trượ i khi cu: ∆ℎ=
𝑅
3
5. V n t c bé nh vất để t quay tròn trong m t ph ng th ng: ẳng đứ 𝑣 =
5𝑔𝑙
6. bảo toàn cơ năng: 𝐸
𝑡𝑟ướ𝑐
= 𝐸
𝑠𝑎𝑢
7. C ng chột đồ t, v n tc dài ca c t khi ch t: ạm đấ 𝑣 =
3𝑔ℎ
V.Chương 5: Trường h p d n.
1. Đị nh lu t Newton: 𝐹= 𝐹
=𝐺.
𝑚.𝑚
𝑟
2
,𝐺 = 6,67 10.
−11
𝑁𝑚
2
𝑘𝑔
2
(công th c này ch đúng cho chất điểm)
2. Gia tc tr ng: ọng trườ
- T i m t:
ặt đấ 𝑔
0
=
𝐺.𝑀
𝑅
2
- T cao h:
ại độ 𝑔
=
𝐺.𝑀
(
𝑅+ℎ
)
2
=>
𝑔
= 𝑔
0
.
1
(1+
𝑅
)
2
N u h<<R: ế 𝑔
= 𝑔 .(1 2.
0
𝑅
)
VI.Chương 6: Các công thức cơ bản ca nhi ng hệt độ c.
1.
ng thái c ng: Phương trình trạ ủa khí lí tưở pV =
m
μ
RT = nRT
2. Giá tr c a R:
- H SI: R=8,314 J/mol.K
{
P
(
Pa
)
V (m
3
)
R=0,082 L.atm/mol.K
{
P (Pa)
V
(
lít
)
3. Nhit dung riêng: c
dQ dT
p
= mc
p
. (đơn vị: J. .K )kg
−1 −1
dQ dT
v
=mc
v
.
4. Nhit dung riêng mol: C
dQ dT
p
= nC
p
. (đơn vị: J.kmol . K
−1 −1
)
dQ dT
v
= nC
v
.
5. H s poát-xông: 𝛾
𝛾 =
𝐶
𝑝
𝐶
𝑣
=
𝑐
𝑝
𝑐
𝑣
=
𝑖+2
𝑖
i là b c t do
𝐶
𝑝
=
𝑖+2
2
𝑅 𝐶
𝑣
=
𝑖
2
𝑅 : i=3 Đơn nguyên tử
Hai nguyên t : i=5
Ba nguyên t : i=6
6. Ba tr n: ạng thái cơ bả
- ng tích:
Đẳ
𝑝
1
𝑇
1
=
𝑝
2
𝑇
2
- ng áp:
Đẳ
𝑉
1
𝑇
1
=
𝑉
2
𝑇
2
- ng nhiĐẳ t: 𝑝
1
𝑉
1
= 𝑝
2
𝑉
2
7. n thuy ng h c phân t : Phương trình cơ bả ết độ
- Áp su t lên thành bình
: 𝑝 =
1
3
𝑛
0
𝑚
0
𝑣
2
=
2
3
𝑛
0
𝑚
0
𝑣
2
2
=
2
3
𝑛
0
𝑊
(𝑊
: động năng tịnh tiến trung bình)
- H qu : 𝑊
=
3𝑅𝑇
2𝑁
=
3
2
𝑘𝑇
-V
n tốc căn quân phương: 𝑣
𝑐
=
3𝑘𝑇
𝑚
0
=
3𝑅𝑇
𝜇
- M phân t
ật độ : 𝑛
0
=
𝑝
𝑘𝑇
- V n t c trung bình:
𝑣 =
8𝑘𝑇
𝑚
0
𝑣
=
8𝑅𝑇
𝜇𝜋
- V n t c xác su t l n nh
t: 𝑣
𝑥𝑠
=
2𝑘𝑇
𝑚
0
8. Công thc khí áp:
𝑝= 𝑝
0
𝑒
−𝑚 𝑔ℎ
0
𝑘𝑇
𝑛 = 𝑛
0 0𝑑
𝑒
−𝑚
0
𝑔ℎ
𝑘𝑇
VII.Chương 7: Nguyên lí I Nhiệt động lc hc.
1. Công: 𝐴= 𝑝𝑑𝑉
𝑣
2
𝑣
1
- ng tích:
Đẳ 𝑉 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡 => 𝐴 =
𝑛𝑅𝑇
𝑉
𝑑𝑉= 𝑛𝑅𝑇 ln
𝑉
2
𝑉
1
𝑣
2
𝑣
1
- ng áp: Đẳ 𝑝 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡 => 𝐴 = 𝑝(𝑉
2
𝑉
1
)
2. Nội năng của khí lí tưởng:
𝑈=
𝑖
2
𝑁𝑘𝑇=
1
2
𝑛𝑅𝑇=
𝑖
2
.
𝑚
𝜇
𝑅𝑇
3. Nguyên lí 1: 𝑄= ∆𝑈 + 𝐴
- ng nhi Đẳ t:𝑄 = 0 => ∆𝑈 + 𝐴 = 0
- ng áp: Đẳ 𝑄 =∆𝑈 +𝐴=∆𝑈 + 𝑝∆𝑉
- ng tích: Đẳ 𝑄 =∆𝑈
- ng nhi Đẳ t: 𝑄=𝐴
4.
Đoạn nhiêt: 𝑝
1
𝑉
1
𝛾
= 𝑝
2
𝑉
2
𝛾
𝑇
1
𝑉
1
𝛾−1
= 𝑇
2
𝑉
2
𝛾−1
𝐴=
𝑝
2
𝑉
2
−𝑝
1
𝑉
1
1−𝛾
=
𝑛𝑅∆𝑇
1−𝛾
VIII.Chương 8: Nguyên lí II Nhiệt động l c h c.
1. Máy nhi t:
- Công:
𝐴=
|
𝑄
|
|
𝑄
𝑐
|
𝐴=𝐴
đ
+ 𝐴
𝑣
=
(
𝑝
2
𝑝
1
)
𝑑𝑉
𝑉
2
𝑉
1
- u su t c a máy nhi
Hi t: =
A
|
Q
h
|
=
|
Q
h
|
|
Q
c
|
|
Q
h
|
= 1
|
Q
c
|
|
Q
h
|
2. Chu trình Cacno:
- M i liên h
:
|
𝑄
𝑐
|
|
𝑄
|
=
𝑇
𝑐
𝑇
- u su t c a chu trình Cacno:
Hi = 1
T
c
T
h
3. Máy l nh:
- H s làm l nh:
𝜀=
|
𝑄
𝑐
|
𝐴
=
|
𝑄
𝑐
|
|
𝑄
| |
𝑄
𝑐
|
=
𝑇
𝑐
𝑇
−𝑇
𝑐
4. Entropy:
- Công th c:
∆𝑆= 𝑆
2
𝑆
1
=
𝑑𝑄
𝑇
𝑆
2
𝑆
1
- n nhi t thu n ngh ch Quá trình đoạ => ∆𝑆 = 0
IX.Chương 9: Dao động cơ học.
1. Dao động điều hòa:
-
Phương trình: 𝑥 =𝑎. cos
(
𝜔𝑡 + 𝜑
)
𝜔=
𝑘
𝑚
, 𝑇 =
2𝜋
𝜔
𝑊
𝑡
=
1
2
𝑘𝑥
2
,𝑊
đ
=
1
2
𝑚𝑣
2
2. Con l c v t lí:
- T n s ng riêng:
dao độ 𝑚
0
=
𝑚𝑔𝑑
𝐼
=
𝑔
𝑙
3.
Dao động tt dn: 𝑥 =𝐴
0
.𝑒 .cos + 𝜑
−𝛽𝑡
(
𝜔𝑡
)
𝜔 =
√𝜔 𝛽
0
2 2
, 𝑇=
2𝜋
𝜔
=
2𝜋
√𝜔 −𝛽
0
2
2
*Lượng gi m lôga: 𝛿= 𝛽𝑡

Preview text:

TNG HP CÔNG THC VT LÍ ĐẠI CƯƠNG I
I.Chương 1: Động lc hc chất điểm. 1. Chuyển động th u: ẳng đề v = const a = 0 s = vt
2. Chuyển động thẳng biến đổi đều: 1 a = const s = v0.t + at2 2 v = v 2 2 0 + at v v – 0 = 2as
3. Thời gian rơi từ độ cao h đến khi chạm đất: t=√2h g
4. Chuyển động ném xiên: 2 sin2 α
- Độ cao cực đại: hmax= v0 tại t = v0 sin α 2g g
- Tm xa cực đại: xmax= v02 sin 2𝛼 tại t = 2v0 sin α g g
Chú ý: Chỉ áp d ng 2 công th ụ
ức trên khi điểm đầu và điểm cuối nằm trên cùng 1 mặt phẳng.
- Vn tc ti thời điểm t: v= √vx2+vy2 - 2 2
Gia tc: 𝑔2 = 𝑎𝑛 + 𝑎𝑡 𝑎 𝑡 = 𝑔 cos 𝛼 tan 𝛼 = 𝑣𝑥 𝑣𝑦 𝑎 𝑛 = 𝑔 sin 𝛼 5. Chuyể độ n ng tròn:
- Gia tốc hướng tâm: 𝑎𝑛 = 𝑣2 = 𝜔2𝑟 𝑟 - Gia t c
tiếp tuyến: 𝑎 : gia t c góc) 𝑡 = 𝛽𝑟 (𝛽 ố - Gia t c toàn ph n: 𝑎 = √𝑎 2 2 𝑛 + 𝑎𝑡
- Vn tc dài: 𝑣 = 𝜔𝑟 - Chu kì: T= 2π = 2πr 𝜔 v
- Phương trình động h c:
𝜔𝑡 = 𝜔0 + 𝛽𝑡 1
𝜑𝑡 = 𝜑0 + 𝜔0𝑡 + 2𝛽𝑡2
II.Chương 2: Động hc.
1. Định luật Newton: ĐL I : ∑ F 󰇍 = 0 => a = 0
ĐL II : ∑ 𝐹󰇍 󰇍 = 𝑚𝑎󰇍 ĐL III: A tác d ng l ụ ên B 1 lực = > B tác d ng l ụ ại A 1 l c ự , 2 lực này là l c ự trực đối.
2. Lực ma sát: 𝐹𝑚𝑠 = 𝑁. 𝜇 N: áp l c ự :  hệ s m ố a sát
3. Xung lực: ∆𝑝 = 𝐹. ∆𝑡 4. Va chạm: Va chạm đàn hồi B ảo toàn động năng Bảo toàn động lượng
Va chạm không đàn hồi: Bảo toàn động lượng
5. Mômen động lượng:
𝐿=𝑟. 𝑚. 𝑣 . sin ∅=𝑚𝑟 𝑣 𝐿󰇍 󰇍 = 𝐼. 𝜔
󰇍󰇍 ( I: momen quán tính)
III.Chương 3: Động lc hc h chất điểm. Động lc hc h vt rn.
1. Động lượng: 𝑝󰇍 󰇍 = 𝑚. 𝑣󰇍
2. Bảo toàng động lượng: ∑ p󰇍t󰇍r󰇍ư󰇍ớ󰇍c󰇍 = ∑ p󰇍s󰇍a󰇍u󰇍 3. B ng:
ảo toàn mômen động lượ 𝑀 󰇍󰇍 = 𝐼. 𝛽󰇍 𝐼 󰇍 󰇍󰇍′ 󰇍 󰇍󰇍′ 1.𝜔
󰇍󰇍1󰇍 + 𝐼2. 𝜔󰇍󰇍2󰇍 = 𝐼1. 𝜔1󰇍 + 𝐼2. 𝜔2󰇍 󰇍 ∑ 𝑀 󰇍󰇍 󰇍 𝑖 = 𝑑𝐿 𝑑𝑡 𝜔 = 𝜔0 + 𝛽𝑡 1
𝜑 = 𝜑0 + 𝜔0𝑡 + 2𝛽𝑡2 𝜔2 − 𝜔 2 0 = 2𝛽𝜑 4. Mômen quán tính: - Mômen quán tính c a ủ ch m
ất điể có khối lượng m với trục quay: 𝐼 = 𝑚. 𝑟2 - Thanh dài ng , tr
l,khối lượ m ục quay vuông góc và đi qua tâm: 𝐼 = 𝑚𝑙2 12
- Đĩa tròn hoặc trụ đặc đồng chất: 𝐼 = 𝑚𝑅2 2 - Của vành hoặc tr r ụ ng: ỗ 𝐼 = 𝑚𝑅2
- Của khối cầu đặc đồng chất: 𝐼 = 2𝑚𝑅2 5
- Thanh dài l, trục quay đi qua 1 đầu thanh: 𝐼 = 𝑚𝑙2 3
5. Động lực học vật rắn quay:
𝑣 =𝜔𝑟 , 𝑎𝑡 = 𝛽𝑟 𝑣2 𝑎𝑛 = 𝑟 = 𝜔2𝑟 6. Chuy ển động lăn:
- Lăn không trượt: 𝑣 = 𝜔. 𝑟 𝑎 = 𝛽. 𝑡 - Công th c
ứ Huy-ghen Stenen: Itứcthời = I CM + MD2
- Động năng: 𝜔 = 𝜔𝑡𝑡 + 𝜔𝑞 = 𝑚.𝑣2 + 𝐼𝐶𝑀.𝜔2 2 2
IV.Chương 4: Năng lượng.
1. Thế năng: 𝑊𝑡 = 1 𝑘∆𝑥2 2
2. Động năng: 𝑊đ = 1 𝑚𝑣2 2
3. Công: 𝐴 = 𝐸2 − 𝐸1 ( 𝐸 = 𝑊đ + 𝑊𝑡 )
4. Khoảng cách ∆ℎ vật bắt đầu trượt khỏi khối cầu: ∆ℎ = 𝑅 3
5. Vận tốc bé nhất để ậ
v t quay tròn trong mặt phẳng thẳng đứng: 𝑣 = √5𝑔𝑙
6. bảo toàn cơ năng: 𝐸𝑡𝑟ướ𝑐 = 𝐸𝑠𝑎𝑢
7. Cột đồng chất, vận tốc dài của cột khi chạm đất: 𝑣 = √3𝑔ℎ
V.Chương 5: Trường hp dn.
1. Định luật Newton: 𝐹 = 𝐹′ = 𝐺. 𝑚.𝑚′ , 𝐺 = 6,67. 10−11 𝑁𝑚2 𝑘𝑔2 ⁄ 𝑟2 (công th c
ứ này chỉ đúng cho chất điểm)
2. Gia tốc trọng trường:
- Tại mặt đất: 𝑔0 = 𝐺.𝑀 𝑅2 - T c
ại độ ao h: 𝑔ℎ = 𝐺.𝑀 (𝑅+ℎ)2 =>𝑔 ℎ ℎ = 𝑔0. 1 Nếu h<) (1+ℎ ℎ = 𝑔0. (1 − 2. 𝑅 𝑅)2
VI.Chương 6: Các công thức cơ bản ca nhiệt động hc.
1. Phương trình trạng thái của khí lí tưởng: pV = m RT = nRT μ 2. Giá trị của R:
- Hệ SI: R=8,314 J/mol.K { P (Pa) V (m3) R=0,082 L.atm/mol.K {P (Pa) V (lít)
3. Nhiệt dung riêng: c dQ −1 p = mcp. d T (đơn vị: J. kg−1. K ) dQv =mcv. d T
4. Nhiệt dung riêng mol: C dQ −1 −1 p = nCp. d T (đơn vị: J. kmol . K ) dQv = nCv. d T
5. Hệ số poát-xông: 𝛾
𝛾 =𝐶𝑝 = 𝑐𝑝 = 𝑖+2 𝐶 i là bậc t do ự 𝑣 𝑐𝑣 𝑖 𝐶𝑝 = 𝑖+2 𝑅 𝐶 𝑅 : Đơn nguyên tử i=3 2 𝑣 = 𝑖2 Hai nguyên tử: i=5 Ba nguyên t : ử i=6
6. Ba trạng thái cơ bản: 𝑝 - ng t Đẳ ích: 1 = 𝑝2 𝑇 1 𝑇2 𝑉 - ng áp: Đẳ 1 = 𝑉2 𝑇 1 𝑇2 - ng nhi Đẳ ệt: 𝑝1𝑉1 = 𝑝2𝑉2
7. Phương trình cơ bản thuy ng h ết độ ọc phân t : ử 𝑚 
- Áp suất lên thành bình: 𝑝 = 1 𝑛
  = 2 𝑛 0𝑣2 = 2 𝑛  3 0𝑚0𝑣2 3 0 2 3 0𝑊 (𝑊
 : động năng tịnh tiến trung bình) - Hệ quả: 𝑊
  = 3𝑅𝑇= 3 𝑘𝑇 2𝑁 2
-Vận tốc căn quân phương: 𝑣𝑐 = √3𝑘𝑇 = √3𝑅𝑇 𝑚0 𝜇 - M phân t ật độ ử: 𝑛0 = 𝑝 𝑘𝑇 - Vận t c ố trung bình: 𝑣  = √ 8𝑘𝑇 = 𝑚 √8𝑅𝑇 0𝑣  𝜇𝜋 - Vận t c
ố xác suất lớn nhất: 𝑣𝑥𝑠 = √2𝑘𝑇 𝑚0
8. Công thức khí áp: −𝑚0𝑔ℎ 𝑝= 𝑝0𝑒 𝑘𝑇 −𝑚 𝑛 0𝑔ℎ 0 = 𝑛0𝑑𝑒 𝑘𝑇
VII.Chương 7: Nguyên lí I Nhiệt động lc hc.
1. Công: 𝐴 = ∫ 𝑣2𝑝𝑑𝑉 𝑣 1 𝑣 - ng t Đẳ
ích: 𝑉 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡 => 𝐴 = ∫ 2 𝑛𝑅𝑇 𝑑𝑉 = 𝑛𝑅𝑇 ln 𝑉2 𝑣 1 𝑉 𝑉1 - ng áp: Đẳ
𝑝 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡 => 𝐴 = 𝑝(𝑉2 − 𝑉1)
2. Nội năng của khí lí tưởng:
𝑈 = 𝑖 𝑁𝑘𝑇= 1 𝑛𝑅𝑇 = 𝑖 . 𝑚 𝑅𝑇 2 2 2 𝜇
3. Nguyên lí 1: 𝑄 = ∆𝑈 + 𝐴 - ng nhi Đẳ
ệt:𝑄 = 0 => ∆𝑈 + 𝐴 = 0 - ng áp: Đẳ
𝑄 = ∆𝑈 + 𝐴 = ∆𝑈 + 𝑝∆𝑉 - ng t Đẳ ích: 𝑄 = ∆𝑈 - ng nhi Đẳ ệt: 𝑄 = 𝐴 4. Đoạn nhiêt: 𝛾 𝛾 𝑝1𝑉1 = 𝑝2𝑉2 𝛾−1 𝛾−1 𝑇1𝑉1 = 𝑇2𝑉2
𝐴 = 𝑝2𝑉2−𝑝1𝑉1 = 𝑛𝑅∆𝑇 1−𝛾 1−𝛾
VIII.Chương 8: Nguyên lí II Nhiệt động lc hc. 1. Máy nhiệt:
- Công: 𝐴 = |𝑄ℎ| − |𝑄𝑐| 𝐴 = 𝐴 𝑉2 đ + 𝐴𝑣 = ∫ (𝑝 𝑉 2 − 𝑝1)𝑑𝑉 1
- Hiệu suất của máy nhiệt:  = A = |Qh|−|Qc| = 1 − |Qc| | Qh| |Qh| |Qh| 2. Chu trình Cacno: |𝑄
- Mối liên hệ: 𝑐| = 𝑇𝑐 |𝑄ℎ| 𝑇ℎ
- Hiệu suất của chu trình Cacno:  = 1 − Tc Th 3. Máy lạnh: - Hệ s l
ố àm lạnh: 𝜀 = |𝑄𝑐| = |𝑄𝑐| = 𝑇𝑐 𝐴 |𝑄ℎ|−|𝑄𝑐| 𝑇ℎ−𝑇𝑐 4. Entropy: 𝑆 - Công th c ứ : ∆𝑆 = 𝑆 2 2 − 𝑆1 = ∫ 𝑑𝑄 𝑆 1 𝑇
- Quá trình đoạn nhiệt thuận nghịch => ∆𝑆 = 0
IX.Chương 9: Dao động cơ học.
1. Dao động điều hòa:
- Phương trình: 𝑥 = 𝑎. cos(𝜔𝑡 + 𝜑 )
𝜔 = √𝑘 , 𝑇 = 2𝜋 𝑚 𝜔 𝑊𝑡 = 1 𝑘𝑥2, 𝑊 𝑚𝑣2 2 đ = 12
2. Con lắc vật lí: - Tần s
ố dao động riêng: 𝑚0 = √𝑚𝑔𝑑 = √𝑔 𝐼 𝑙
3. Dao động tắt dần: 𝑥 = 𝐴 −𝛽𝑡 0. 𝑒 . cos(𝜔𝑡 + 𝜑) 𝜔 =√𝜔 2 2 0 − 𝛽 , 𝑇 = 2𝜋 = 2𝜋 𝜔 √𝜔02−𝛽2
*Lượng giảm lôga: 𝛿 = 𝛽𝑡