



















Preview text:
MỤC LỤC
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT..........................................................................................4
1.1 Khái niệm về thị trường lao động...............................................................................................4
1.2 Cầu về lao động...........................................................................................................................4
1.3. Cung về lao động........................................................................................................................6
1.4. Cân bằng thị trường lao động....................................................................................................7
1.5. Tác động của việc quy định tiền lương tối thiểu tới thị trường lao động..................................8
CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG HIỆN NAY.................................8
2.1 Tổng quan doanh nghiệp...........................................................................................................8
2.1.1 Tổng quan hoạt động TMĐT tại Việt Nam..............................................................................................8
2.1.2 Giới thiệu sàn TMĐT Shopee....................................................................................................................9
2.1.3 Phương thức hoạt động............................................................................................................................10
2.1.4 Tình hình hoạt động của doanh nghiệp..................................................................................................11
2.2 Tác động của chuyển đổi số đến thị trường lao động thương mại điện tử.................................12
2.2.1 Tác động của chuyển đổi số đến cầu về lao động....................................................................................12
2.2.2 Tác động của chuyển đổi số đến cung lao động.......................................................................................14
2.2.3 Tác động của chuyển đổi số đến cân bằng thị trường.............................................................................16
2.2.4 Tác động của chuyển đổi số đến tiền lương và thu nhập........................................................................18
CHƯƠNG III: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP....................................................................................21
3.1 Kết luận.....................................................................................................................................21
3.1.1 Tóm tắt những phân tích chính về thị trường lao động của sàn TMĐT và tác động của chuyển đổi
số.........................................................................................................................................................................21
3.1.2 Thành tựu và hạn chế của chuyển đổi số đến thị trường lao động của sàn thương mại điện tử......22
- Thành tựu:.........................................................................................................................................................22
3.1.3 Đánh giá về triển vọng phát triển của thị trường lao động này trong tương lai...............................23
3.2 Khuyến nghị..............................................................................................................................23
3.2.1 Khuyến nghị cho doanh nghiệp...............................................................................................................23
3.2.2 Khuyến nghị cho người lao động............................................................................................................24 1 PHẦN MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết nghiên cứu của đề tài
Kinh tế học vi mô, với nền tảng lý thuyết về hành vi của các tác nhân kinh tế và sự tương
tác của họ trên các thị trường cụ thể, đóng vai trò then chốt trong việc giải thích các hiện
tượng kinh tế. Một trong những thị trường quan trọng và năng động nhất hiện nay chính
là thị trường lao động. Mục tiêu cơ bản của việc nghiên cứu thị trường lao động là nhằm
hiểu rõ cơ chế hình thành tiền lương, mức độ việc làm và các yếu tố ảnh hưởng đến sự
cân bằng trên thị trường này.
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng chuyển đổi số diễn ra mạnh
mẽ, các sàn thương mại điện tử đã nổi lên như một kênh giao dịch hàng hóa và dịch vụ
vô cùng quan trọng, đồng thời tạo ra một thị trường lao động đặc thù và ngày càng phát
triển. Thị trường lao động trên các sàn thương mại điện tử không chỉ bao gồm những
công việc truyền thống liên quan đến logistics, quản lý kho vận mà còn mở rộng ra các
hình thức lao động mới như bán hàng trực tuyến, tư vấn, thiết kế, marketing số, và nhiều dịch vụ khác.
Việc hiểu rõ cách thức vận hành của thị trường lao động trên các sàn thương mại điện tử
và những tác động sâu rộng của chuyển đổi số đến thị trường này là vô cùng cấp thiết. Nó
không chỉ giúp các nhà quản lý sàn thương mại điện tử đưa ra các chính sách phù hợp,
người lao động có những định hướng nghề nghiệp đúng đắn, mà còn cung cấp thông tin
quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng một thị trường lao
động linh hoạt, hiệu quả và thích ứng với những thay đổi của công nghệ.
2. Xác lập và tuyên bố vấn đề nghiên cứu
Như vậy, có thể thấy rằng thị trường lao động của các sàn thương mại điện tử và những
biến đổi do chuyển đổi số mang lại là một lĩnh vực nghiên cứu đầy tiềm năng và có ý
nghĩa thực tiễn to lớn trong bối cảnh kinh tế số hiện nay. Việc phân tích đặc điểm, cơ chế
hoạt động và những tác động của chuyển đổi số lên thị trường lao động này sẽ giúp chúng
ta có cái nhìn sâu sắc hơn về một khía cạnh quan trọng của nền kinh tế hiện đại.
Với tầm quan trọng của việc nghiên cứu thị trường lao động của các sàn thương mại điện
tử trong bối cảnh chuyển đổi số, bài thảo luận này sẽ tập trung làm rõ đề tài: “Phân tích
thị trường lao động của sàn thương mại điện tử và phân tích tác động của chuyển đổi số
đến thị trường này.” 2
3. Đối tượng, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài: Thị trường lao động trên các sàn thương mại điện tử ở
Việt Nam và các yếu tố tác động của quá trình chuyển đổi số đến thị trường này.
Phạm vi nghiên cứu: Sàn thương mại điện tử Shoppe và tác động của chuyển đổi số đến
cung, cầu, cân bằng thị trường lao động Việt Nam
4. Phương pháp nghiên cứu
Nhóm 3 đã sử dụng phương pháp phân tích, thống kê mô tả, óng vai trò chủ đạo trong
suốt quá trình nghiên cứu về đề tài thảo luận. Bài thảo luận của nhóm cũng sử dụng
phương pháp tổng hợp, so sánh số liệu, đánh giá với các năm khác nhau. LỜI CẢM ƠN
Bài thảo luận học phần Kinh tế học vi mô của nhóm 3 với đề tài: “Phân tích thị
trường lao động của sàn thương mại điện tử và phân tích tác động của chuyển đổi số đến
thị trường này” là kết quả của quá trình cố gắng không ngừng của từng thành viên trong
nhóm cùng với tinh thần trách nhiệm, đoàn kết hỗ trợ nhau của các thành viên và sự
hướng dẫn tận tình của giảng viên phụ trách học phần, sự giúp đỡ nhiệt tình của bạn bè đồng môn.
Qua đây, toàn thể thành viên nhóm 7 học phần Kinh tế học vi mô xin được gửi lời
cảm ơn chân thành tới ThS.GVC. Hoàng Anh Tuấn đã hướng dẫn, truyền đạt kiến thức
cũng như cung cấp tài liệu để chúng em có thể hoàn thành tốt bài thảo luận này. Đồng
thời, toàn thể thành viên nhóm 7 xin được gửi lời cảm ơn sâu sắc tới những người đã
giúp đỡ chúng tôi trong thời gian nghiên cứu thảo luận đề tài vừa qua. Tác giả
Tập thể nhóm 3 học phần Kinh tế học vi mô 1 3 PHẦN NỘI DUNG
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1.1 Khái niệm về thị trường lao động
Thị trường lao động là một khái niệm rộng và phức tạp, phản ánh sự tương tác giữa cung
và cầu lao động trong xã hội. Khái niệm này không chỉ thể hiện quan hệ giữa người lao
động và người sử dụng lao động, mà còn phản ánh nhiều yếu tố kinh tế, xã hội, và pháp
lý tác động đến sự vận hành của thị trường lao động. Dưới đây là một số cách hiểu về thị
trường lao động từ các nhà khoa học khác nhau:
-Khái niệm theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO):
Theo ILO, thị trường lao động là "thị trường trong đó các dịch vụ lao động được mua và
bán thông qua quá trình xác định mức độ có việc làm của lao động, cũng như mức độ tiền
công". ILO nhấn mạnh đến các dịch vụ lao động và việc làm được trả công như một phần của quy trình.
- Khái niệm từ các nhà khoa học Mỹ:
Các nhà khoa học Mỹ cho rằng thị trường lao động là "thị trường đảm bảo việc làm cho
người lao động và giải quyết các vấn đề liên quan đến việc làm". Họ nhìn nhận thị trường
lao động như một cơ chế mà ở đó, tỷ lệ giữa người lao động và số lượng việc làm được
điều tiết để đạt sự cân bằng.
- Khái niệm từ các nhà khoa học Nga:
Ở Nga, thị trường lao động được xem là một "hệ thống quan hệ xã hội, các định mức và
thể chế xã hội (bao gồm cả pháp luật) nhằm đảm bảo việc tái sản xuất, trao đổi và sử
dụng lao động". Một số nhà khoa học Nga còn coi đây là "dạng đặc biệt của thị trường
hàng hóa, nơi thực hiện việc mua bán sức lao động, hay khả năng lao động của con
người". Tại đây, mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động được điều
chỉnh thông qua các yếu tố như tiền công và các điều kiện làm việc. 1.2 Cầu về lao động
-Cầu lao động là khối lượng lao động mà các doanh nghiệp yêu cầu để sản xuất ra hàng
hóa và dịch vụ ở một mức lương nhất định. Cầu lao động trong nền kinh tế thị trường phụ
thuộc vào các yếu tố như mức lương, năng suất lao động, công nghệ và cơ cấu ngành nghề. 4
+Mức lương: Mức lương là yếu tố chính ảnh hưởng đến cầu lao động – lương cao khiến
doanh nghiệp có xu hướng cắt giảm lao động hoặc dùng công nghệ thay thế. Trong
thương mại điện tử, để thu hút nhân lực chất lượng cao, các công ty như Shopee, Lazada
hay Tiki cần trả lương tốt và có phúc lợi đầy đủ.
+Năng suất lao động: Năng suất lao động là yếu tố quan trọng bên cạnh mức lương.
Chuyển đổi số giúp tăng năng suất qua tự động hóa và công nghệ, làm thay đổi cơ cấu
cầu lao động – giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
+Đặc điểm ngành và công nghệ: Công nghệ và đặc thù ngành thương mại điện tử làm
thay đổi cầu lao động. Các công ty cần nhân lực am hiểu công nghệ mới như AI, phân
tích dữ liệu, lập trình, và marketing số để phát triển nền tảng số và ứng dụng di động.
+Giá trị sản phẩm và dịch vụ: Cầu lao động còn phụ thuộc vào thành công của sản
phẩm/dịch vụ. Nếu doanh nghiệp thương mại điện tử có sản phẩm hấp dẫn và doanh thu
tốt, nhu cầu tuyển dụng để sản xuất, vận hành và phân phối cũng sẽ tăng.
-Một số khái niệm liên quan:
+Sản phẩm cận biên của lao động (MPL): Là sự thay đổi trong tổng số sản phẩm đầu do
sử dụng thêm một đơn vị đầu vào là lao động
+Sản phẩm doanh thu cận biên của lao động (MRPL): Là sự thay đổi trong tổng doanh
thu do sử dụng thêm một đơn vị đầu vào là lao động
+Sản phẩm giá trị biên của lao động (MVPL): Là giá trị bằng tiền được tạo ra từ các đơn
vị sản phẩm tăng thêm do sử dụng một đơn vị đầu vào là lao động CÔNG THỨC: MVPL=P x MPL
+Đường cầu lao động của hãng là: đường MRPL 5
Đường cầu lao động của hang
+Đường MRPL là đường dốc xuống
+Công thức tính: MRPL = MR × MPL
+ MPL giảm dần khi tăng lao động (do quy luật sản phẩm cận biên giảm dần)
Xác định số lao động được thuê tối ưu: Đối với hãng CTHH trên cả thị trường
lao động và thị trường hàng hóa, dịch vụ +Giả thiết:
Hãng chỉ sử dụng hai yếu tố sản xuất là vốn và lao động với vốn là cố định. (MC=MCL)
Thị trường đầu vào là thị trường CTHH
Hãng theo đuổi mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận
Chỉ có tiền công là chi phí về lao động (MCL=w)
Xác định số lao động được thuê tối ưu: Đối với hãng CTHH trên cả thị
trường lao động và thị trường hàng hóa, dịch vụ +Nguyên tắc:
Hãng sẽ thuê lao động đến số lượng lao động mà tại đó sản phẩm doanh thu cận
biên bằng với mức tiền công phải trả cho người lao động MRPL = w
+Đường cầu lao động trùng với đường MVPL 1.3. Cung về lao động
-Cung lao động phản ánh tổng số lao động có khả năng và sẵn sàng tham gia vào thị
trường lao động với các mức lương khác nhau. Cung lao động cũng chịu ảnh hưởng bởi
nhiều yếu tố, đặc biệt là sự thay đổi trong trình độ học vấn và kỹ năng của người lao
động, cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô.
+Mức lương và phúc lợi: Mức lương và phúc lợi tốt thúc đẩy người lao động tham gia thị
trường. Trong thương mại điện tử, mức lương thay đổi theo yêu cầu kỹ năng, khiến cung
lao động trở nên chọn lọc hơn, đặc biệt với các vị trí đòi hỏi chuyên môn cao như lập
trình, phân tích dữ liệu, và máy học.
+Trình độ học vấn và kỹ năng: Ngành thương mại điện tử đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu, từ
lập trình đến quản lý kỹ thuật số, tạo áp lực lên hệ thống đào tạo. Tuy nhiên, nguồn cung
lao động có kỹ năng cao vẫn còn thiếu, gây khó khăn cho việc đáp ứng nhu cầu thị trường.
+Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi tác, giới tính và điều kiện sống ảnh hưởng đến cung lao
động. Ngành thương mại điện tử có xu hướng thu hút lao động trẻ, có học vấn và khả
năng sử dụng công nghệ tốt, khiến nhu cầu tuyển dụng nhóm này tăng nhanh. 6
+Điều kiện xã hội và kinh tế: Yếu tố xã hội, chính sách, và điều kiện sống ảnh hưởng đến
việc tham gia thị trường lao động. Thương mại điện tử tạo cơ hội cho người lao động nhờ
tính linh hoạt, đặc biệt là với những người ở xa hoặc cần lịch làm việc linh động.
Cung lao động cá nhân. Cung lao động của ngành
1.4. Cân bằng thị trường lao động
-Cân bằng thị trường lao động xảy ra khi cầu lao động bằng cung lao động ở một mức
lương nhất định. Tuy nhiên, sự biến động của cầu và cung lao động luôn tạo ra sự mất
cân bằng tạm thời trên thị trường.
+Tình trạng thừa lao động: Tình trạng này xảy ra khi cung lao động vượt quá cầu lao
động. Trong ngành thương mại điện tử, điều này có thể xảy ra khi có sự tham gia quá
mức từ những lao động không có kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc (ví dụ như công
việc hỗ trợ khách hàng cơ bản), dẫn đến tình trạng thừa lao động.
+Tình trạng thiếu lao động: Tình trạng thiếu lao động thường gặp khi nhu cầu đối với lao
động có kỹ năng cao vượt quá khả năng cung cấp lao động có trình độ. Trong ngành
thương mại điện tử, đặc biệt là các công ty công nghệ, tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ
năng cao (như lập trình viên, chuyên gia dữ liệu) đang ngày càng gia tăng. Điều này yêu
cầu các công ty phải đầu tư vào đào tạo nội bộ hoặc tuyển dụng từ các nguồn lao động quốc tế.
-Tác động của chuyển đổi số: Chuyển đổi số có thể dẫn đến việc thay đổi cầu và cung lao
động một cách nhanh chóng. Công nghệ mới, như trí tuệ nhân tạo (AI), machine learning
và các công cụ phân tích dữ liệu, có thể thay thế nhiều công việc thủ công, nhưng lại làm
tăng nhu cầu đối với các công việc đòi hỏi kỹ năng cao. Chính vì thế, các sàn thương mại
điện tử cần phải theo kịp xu hướng này để duy trì sự cạnh tranh.
1.5. Tác động của việc quy định tiền lương tối thiểu tới thị trường lao động
-Mức tiền lương tối thiểu do nhà nước quy định có tác động sâu rộng đến thị trường lao
động. Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động nhưng cũng có thể làm
thay đổi cơ cấu thị trường lao động theo những chiều hướng nhất định. 7
+Tác động đến việc làm: Khi tiền lương tối thiểu quá cao, các doanh nghiệp có thể phải
cắt giảm số lượng lao động hoặc tìm kiếm các giải pháp thay thế, như tự động hóa. Trong
ngành thương mại điện tử, các công việc không yêu cầu nhiều kỹ năng (ví dụ như nhân
viên kho, giao hàng) có thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi mức lương tối thiểu cao.
+Tác động đến năng suất lao động: Mức tiền lương tối thiểu cao có thể khuyến khích
người lao động làm việc chăm chỉ hơn và nâng cao năng suất. Tuy nhiên, trong các công
ty yêu cầu lao động có kỹ năng cao, mức lương tối thiểu có thể không đủ để thu hút nhân
tài và có thể gây khó khăn cho việc duy trì chất lượng công việc.
CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG HIỆN NAY 2.1 Tổng quan doanh nghiệp
2.1.1 Tổng quan hoạt động TMĐT tại Việt Nam
-Thị trường lao động thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ,
phản ánh sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành TMĐT nói chung. Dưới đây là tổng
quan về thị trường này:
-Tăng trưởng và tiềm năng:
+Tốc độ tăng trưởng cao:
+Thị trường TMĐT Việt Nam liên tục ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng, thuộc hàng
nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về nguồn nhân lực.
+Theo báo cáo "e-Economy SEA 2024" mới công bố của Google, Temasek, Bain &
Company. Năm nay, quy mô thị trường thương mại điện tử Việt Nam ước tính đạt 22 tỷ
USD, đứng thứ 3 Đông Nam Á.
+Tiềm năng lớn: Với dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng internet và điện thoại thông minh cao, Việt
Nam có tiềm năng lớn cho sự phát triển của TMĐT và do đó, thị trường lao động TMĐT. -Nhu cầu lao động: +Đa dạng vị trí:
+Thị trường lao động TMĐT đòi hỏi nhiều vị trí khác nhau, từ nhân viên bán hàng trực
tuyến, marketing kỹ thuật số, quản lý sàn TMĐT, đến chuyên gia phân tích dữ liệu, lập
trình viên, và nhân viên giao hàng.
+Các vị trí về vận hành sàn TMĐT, các công việc liên quan đến tiếp thị số, bán hàng trực
tuyến, và dịch vụ giao hàng đang có nhu cầu tuyển dụng rất lớn.
+Các kỹ năng quan trọng bao gồm: kiến thức về TMĐT, marketing kỹ thuật số, kỹ năng
bán hàng, giao tiếp, phân tích dữ liệu, và sử dụng các công cụ công nghệ.
+Ngoài ra, các kỹ năng mềm như khả năng làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, và thích
ứng nhanh với sự thay đổi cũng rất quan trọng. 8 - Xu hướng thị trường:
+Sự phát triển của TMĐT trên di động: Mua sắm trên di động ngày càng phổ biến, đòi
hỏi các doanh nghiệp TMĐT phải tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các thiết bị di động.
+Sự trỗi dậy của Social Commerce: Bán hàng trên mạng xã hội (Social Commerce) đang
trở thành xu hướng, tạo ra nhu cầu về các chuyên gia marketing mạng xã hội và người sáng tạo nội dung.
+Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI): Các công nghệ như tự động hóa và AI đang được
áp dụng rộng rãi trong TMĐT, ảnh hưởng đến nhu cầu lao động và đòi hỏi người lao
động phải có kỹ năng thích ứng.
2.1.2 Giới thiệu sàn TMĐT Shopee
-Shopee, ra mắt năm 2015, là một nền tảng thương mại điện tử thuộc Sea Group, một tập
đoàn công nghệ hàng đầu có trụ sở tại Singapore (trước đây được biết đến với tên
Garena). Mục tiêu ban đầu của Shopee là xây dựng một nền tảng mua sắm trực tuyến
toàn diện, cung cấp cho người dùng khả năng dễ dàng tìm kiếm và mua sắm hàng triệu
sản phẩm đa dạng từ nhiều ngành hàng khác nhau như thời trang, đồ điện tử, đồ gia dụng, mỹ phẩm và thực phẩm.
-Shopee hoạt động dựa trên mô hình kinh doanh kết hợp giữa C2C (cho phép người tiêu
dùng mua bán trực tiếp với nhau, thường là các cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ) và B2C (cho
phép các doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng, bao gồm cả các thương
hiệu lớn). Sự kết hợp này tạo ra một hệ sinh thái thương mại điện tử phong phú, đáp ứng
nhu cầu của nhiều đối tượng người dùng và mang lại cơ hội kinh doanh cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.
-Tại thị trường Việt Nam, Shopee đã nhanh chóng trở thành nền tảng thương mại điện tử
hàng đầu nhờ việc triển khai các chiến lược phát triển nội dung phù hợp với văn hóa và
thị hiếu của người Việt. Bên cạnh đó, các chiến dịch quảng bá mạnh mẽ và việc hợp tác
chặt chẽ với các đối tác vận chuyển đã giúp Shopee rút ngắn thời gian giao hàng, nâng
cao trải nghiệm mua sắm. Shopee còn nổi tiếng với các sự kiện mua sắm lớn được tổ
chức định kỳ như 9.9, 11.11 và 12.12, thu hút lượng lớn người dùng và tạo ra doanh số bán hàng kỷ lục.
-Với tầm nhìn dài hạn và sự đầu tư nghiêm túc, Shopee không ngừng mở rộng quy mô
hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ trên nền tảng của mình. Trong tương lai,
Shopee được kỳ vọng sẽ tiếp tục duy trì vị thế là một trong những nền tảng thương mại 9
điện tử hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á, đồng thời liên tục đổi mới và cải tiến để mang
đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho người dùng
2.1.3 Phương thức hoạt động
-Shopee vận hành theo mô hình sàn thương mại điện tử (Marketplace), đóng vai trò là
cầu nối giữa người bán và người mua thông qua một nền tảng trực tuyến hiện đại, dễ sử
dụng. Thay vì sở hữu hàng hóa như các mô hình thương mại điện tử truyền thống,
Shopee tạo điều kiện cho các cá nhân, doanh nghiệp và thương hiệu phân phối sản phẩm
của mình đến người tiêu dùng một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là các phương
thức hoạt động cốt lõi giúp Shopee duy trì và phát triển vị thế hàng đầu trên thị trường:
+Hệ thống cửa hàng trực tuyến linh hoạt: Shopee cho phép người bán dễ dàng tạo và
quản lý gian hàng với các công cụ hỗ trợ như đăng sản phẩm, quản lý tồn kho, chăm sóc
khách hàng và phân tích hiệu quả kinh doanh.
+Shopee Mall dành cho thương hiệu lớn: Các doanh nghiệp lớn có thể tham gia Shopee
Mall để gia tăng độ uy tín và được hiển thị nổi bật trên nền tảng.
+Tích hợp thanh toán toàn diện: Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán như ShopeePay,
thẻ ngân hàng, COD, SPayLater… mang đến sự tiện lợi cho người dùng.
+Hệ thống vận chuyển hiệu quả: Shopee hợp tác với nhiều đơn vị vận chuyển lớn như
GHN, J&T Express, Viettel Post… cùng với hệ thống theo dõi đơn hàng và xử lý khiếu nại nhanh chóng.
+Chương trình khuyến mãi đa dạng: Bao gồm Flash Sale, miễn phí vận chuyển, hoàn xu
Shopee, ưu đãi từ Shopee Mall và các đối tác ngân hàng/ví điện tử.
+Hỗ trợ quảng bá cho người bán: Shopee cung cấp các công cụ marketing như voucher
cửa hàng, Shopee Ads, Freeship Extra và các chương trình đào tạo, tư vấn kinh doanh.
+Tính năng tương tác mạnh mẽ: Shopee Live (livestream bán hàng), Shopee Feed (bài
đăng, bình luận như mạng xã hội), và Shopee Video (video ngắn sáng tạo) giúp nâng cao
trải nghiệm và gắn kết với người dùng. 10
Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng trưởng của Shopee Live tăng theo Lượt xem, Đơn hàng và Doanh thu
2.1.4 Tình hình hoạt động của doanh nghiệp
-Kết quả kinh doanh toàn cầu năm 2024:
+Doanh thu: Shopee đạt doanh thu 9 tỷ USD, tăng 20,6% so với năm trước.
+Tổng giá trị hàng hóa (GMV): Đạt 78,5 tỷ USD, phản ánh sự tăng trưởng mạnh mẽ
trong hoạt động mua sắm trực tuyến.
+Số lượng đơn hàng: Tổng số đơn hàng đạt 10,9 tỷ, tăng 33% so với năm 2023.
-Tại thị trường Việt Nam:
+Thị phần: Shopee chiếm 66,7% thị phần thương mại điện tử, với GMV đạt 9,3 tỷ USD, dẫn đầu thị trường.
+Tăng trưởng doanh thu: Doanh thu tăng 43% so với năm 2023, đạt hơn 14,2 nghìn tỷ
đồng (khoảng 563 triệu USD).
+Số lượng sản phẩm nhập khẩu: Shopee nhập khẩu hơn 324 triệu sản phẩm vào Việt
Nam, tăng 38% so với năm trước, nhờ cải thiện hệ thống logistics và rút ngắn thời gian giao hàng. 11
Biểu đồ 2.2: Thị phần các sàn TMĐT tại Việt Nam trong quý I năm 2023
2.2 Tác động của chuyển đổi số đến thị trường lao động thương mại điện tử
2.2.1 Tác động của chuyển đổi số đến cầu về lao động
-Tăng nhu cầu lao động có kỹ năng số: Chuyển đổi số thúc đẩy việc ứng dụng các công
nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (big data), Internet of
Things (IoT) vào các hoạt động kinh doanh. Do đó, các doanh nghiệp thương mại điện tử
cần tuyển dụng những nhân lực có kỹ năng về phát triển phần mềm, quản trị hệ thống,
phân tích dữ liệu và digital marketing.
Theo báo cáo của VietnamWorks năm 2022, các vị trí như Data Analyst, Digital
Marketing Specialist và Software Developer ở lĩnh vực thương mại điện tử tăng trưởng
từ 30-40% so với năm trước.Báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông cho thấy khoảng
70% doanh nghiệp trong ngành thương mại điện tử thực hiện đầu tư mạnh vào hạ tầng
số và tuyển dụng chuyên gia công nghệ, so với chỉ 45% cách đây vài năm. 12
-Giảm lao động thủ công: Các công nghệ tự động hoá như RPA (Robotic Process
Automation) và AI được tích hợp trong quá trình xử lý đơn hàng, quản lý kho bãi, chăm
sóc khách hàng,… dẫn đến việc thay thế một phần lao động thủ công và tạo ra nhu cầu
mới cho những vị trí quản trị, giám sát và vận hành hệ thống tự động.
Amazon là một ví dụ điển hình; sau khi triển khai robot tự động hóa, họ đã giảm khoảng
20-30% nhân sự kho bãi, chuyển hướng tăng cường đội ngũ kỹ thuật giám sát và bảo trì
hệ thống tự động. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Ecomobi năm 2021, khoảng 25%
doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại điện tử đã ứng dụng AI vào quản lý đơn
hàng, giúp giảm từ 15-20% chi phí nhân sự.
-Tác động của chuyển đổi số đến cầu lao động tại Shopee
+Tăng nhu cầu nhân lực có chuyên môn công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu: Shopee
đã không ngừng cải tiến hệ thống quản lý đơn hàng, tối ưu hóa logistics và chăm sóc
khách hàng bằng cách ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu
lớn (Big Data). Việc này đòi hỏi tuyển dụng các chuyên gia về data science, Machine
Learning, cũng như các kỹ sư phần mềm để liên tục nâng cao và bảo trì hệ thống.
Theo thông tin công khai đến năm 2022, Shopee đã tăng tỷ lệ tuyển dụng cho các vị trí
liên quan đến công nghệ lên khoảng 30-40% so với các năm trước. Cụ thể, chỉ riêng bộ
phận kỹ thuật và phân tích dữ liệu đã tuyển thêm trên 5.000 nhân sự chuyên môn, giúp
xây dựng và triển khai các hệ thống tự động hoá và phân tích dữ liệu hiệu quả.
Ước tính, trong năm 2024, công ty tuyển thêm từ 7,000 đến 8,000 nhân sự chuyên môn
mới. Mức tăng này tương đương với khoảng 40% so với năm 2022, phản ánh chiến lược
đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ, bao gồm phát triển hệ thống tự động hoá, phân
tích dữ liệu, và ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
+Tự động hóa và AI trong vận hành: Shopee triển khai các hệ thống tự động trong quản
lý kho, xử lý đơn hàng và chăm sóc khách hàng thông qua chatbot, giúp tối ưu hóa quy
trình và giảm tải công việc nhân sự ở những vị trí nghiệp vụ lặp đi lặp lại.
Trong hoạt động logistics, việc triển khai robot và hệ thống tự động đã giúp giảm khoảng
20-30% số lượng nhân viên vận hành truyền thống, đồng thời tăng tỷ lệ chính xác và tốc
độ xử lý đơn hàng. 13
2.2.2 Tác động của chuyển đổi số đến cung lao động
-Nâng cao chất lượng người lao động
+Nâng cao kỹ năng số và chuyên môn: Khi các doanh nghiệp chuyển mình số, người lao
động cần nắm bắt và sử dụng thành thạo các công nghệ mới như quản trị dữ liệu, phân
tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và digital marketing. Điều này thúc đẩy quá trình đào tạo và
nâng cao kiến thức chuyên môn, giúp họ trở nên đa năng và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu công việc hiện đại.
Theo khảo sát của VietnamWorks (2022), số lượng ứng viên có chứng chỉ kỹ năng số tại
các ngành thương mại điện tử tăng từ 30% đến 40% so với giai đoạn 2019.
Báo cáo “Digital Vietnam 2023” của Bộ Thông tin và Truyền thông: Cho biết khoảng
78% doanh nghiệp thương mại điện tử tại Việt Nam đã triển khai chương trình chuyển
đổi số, trong đó các khóa đào tạo kỹ năng số (quản trị dữ liệu, phân tích dữ liệu, ứng
dụng trí tuệ nhân tạo và digital marketing) giúp tăng năng suất lao động trung bình từ
30-32% so với trước đó.
Khảo sát của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM) 2023: Ghi nhận rằng
khoảng 65% nhân viên sau khi tham gia các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng
số, cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong năng lực xử lý dữ liệu và sử dụng các công nghệ tiên tiến.
+Tăng cường tương tác và trao đổi kiến thức: Các nền tảng số và công cụ giao tiếp hiện
đại tạo ra môi trường làm việc kết nối liền mạch, cho phép nhân viên trao đổi thông tin và
học hỏi lẫn nhau một cách nhanh chóng. Thông qua các khóa học trực tuyến, hội thảo và
các buổi đào tạo chuyên sâu, người lao động có thể liên tục cập nhật kiến thức mới và
phát triển kỹ năng cần thiết.
Báo cáo “Coursera Corporate Training Report 2023”: Cho thấy số lượng đăng ký các
khóa học trực tuyến về kỹ năng số tăng gần 250% so với năm 2022, minh chứng cho nhu
cầu bùng nổ của người lao động trong việc cập nhật kiến thức qua các nền tảng học trực tuyến.
Khảo sát từ LinkedIn Learning 2023: Báo cáo rằng khoảng 65% chuyên gia trong lĩnh
vực công nghệ và thương mại điện tử đánh giá các công cụ giao tiếp và nền tảng học
trực tuyến đã cải thiện đáng kể khả năng trao đổi thông tin và hợp tác, giúp tăng hiệu
quả công việc qua việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
+Tác động của sự phát triển học tập số và các chương trình đào tạo từ xa: Sự ra đời của
các nền tảng học trực tuyến và các chương trình đào tạo từ xa mở đường cho người lao 14
động tiếp cận kiến thức và kỹ năng mới một cách nhanh chóng, giúp “cung” lao động
ngày càng trở nên chất lượng và đa dạng. Việc này không chỉ giúp người lao động tự cập
nhật mà còn tạo điều kiện cho những người có ý định chuyển ngành vào lĩnh vực thương mại điện tử.
Báo cáo từ Udemy for Business 2023: Cho biết mức độ tham gia các chương trình đào
tạo từ xa đã tăng tới 300% so với năm 2022, giúp đẩy mạnh sự “cung” lao động chất
lượng với đội ngũ nhân viên đa dạng, kể cả những người có ý định chuyển ngành sang
lĩnh vực thương mại điện tử.
-Mở rộng quy mô cung lao động qua các hình thức làm việc linh hoạt:
+Làm việc từ xa: Nhờ vào công nghệ làm việc từ xa, các doanh nghiệp thương mại điện
tử hiện không còn bị giới hạn về vị trí địa lý khi tuyển dụng. Làm việc từ xa không chỉ
giúp doanh nghiệp mở rộng tuyển dụng mà còn giảm thiểu chi phí cho văn phòng, đi lại
và trang thiết bị, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng.
Theo báo cáo của Global Workplace Analytics (2023), số lượng người lao động chọn
làm việc từ xa đã tăng khoảng 173% so với năm 2005. Trong lĩnh vực thương mại điện
tử, từ xa hiện chiếm khoảng 20-30% tổng số nhân sự, giúp doanh nghiệp dễ dàng tuyển
dụng nhân lực từ khắp nơi mà không bị giới hạn về vị trí địa lý.
Một nghiên cứu của Buffer và HBR (2023) cho thấy doanh nghiệp áp dụng làm việc từ xa
tiết kiệm được trung bình 25-30% chi phí cho văn phòng, đi lại và các trang thiết bị so
với hình thức làm việc truyền thống.
+Thời gian làm việc linh hoạt (Flexitime): Các hình thức như làm việc bán thời gian, làm
việc theo ca hoặc làm việc theo dự án cho phép người lao động sắp xếp sao cho phù hợp
với lịch cá nhân. Các nghiên cứu cũng cho thấy môi trường làm việc linh hoạt giúp tăng
năng suất khoảng 20%, do người lao động có thể làm việc trong thời gian mà họ cảm thấy hiệu quả nhất.
Báo cáo từ Society for Human Resource Management (SHRM, 2023) chỉ ra rằng việc áp
dụng thời gian làm việc linh hoạt có thể giúp tăng năng suất lao động lên đến 20-22%,
khi người lao động tự chủ cách sắp xếp lịch làm việc phù hợp với nhịp sinh học và ưu điểm cá nhân.
+Ứng dụng các nền tảng số trong tuyển dụng và quản lý nhân sự: Các nền tảng tuyển
dụng trực tuyến như LinkedIn, Glassdoor, và các trang web chuyên ngành đã giúp doanh
nghiệp tiếp cận một lượng lớn ứng viên tiềm năng từ khắp nơi trên thế giới. Các công cụ
số hỗ trợ đánh giá hiệu suất và cung cấp các khóa đào tạo trực tuyến cũng đã được ứng
dụng rộng rãi. Điều này cho phép doanh nghiệp theo dõi, đánh giá và phát triển kỹ năng
của nhân viên dù họ làm việc từ xa, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. 15
Theo khảo sát của HR Dive (2023), các công cụ số trong quản lý nhân sự giúp giảm thời
gian tuyển dụng trung bình khoảng 29-30%, đồng thời cải thiện quá trình theo dõi, đánh
giá và phát triển kỹ năng nhân viên dù họ làm việc từ xa.
+Chương trình đào tạo nội bộ và hợp tác với các viện, trường đại học: Để bắt kịp xu thế
chuyển đổi số, Shopee đã triển khai hàng loạt chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm cải
thiện chất lượng lao động không chỉ trong nội bộ mà còn cho các đối tác và người bán
trên nền tảng. Những chương trình này giúp ứng viên nâng cao kiến thức về CNTT,
digital marketing, phân tích dữ liệu và kỹ năng quản trị hệ thống số.
Vào năm 2021, Shopee cho biết đã hợp tác với một số trường đại học và trung tâm đào
tạo lớn tại Việt Nam (như FPT Polytechnic) để tổ chức các lớp “Digital Academy”. Theo
báo cáo, hơn 70% học viên tham gia cho thấy trình độ kỹ năng số của họ được cải thiện
rõ rệt sau khóa đào tạo. Các chương trình “học kết hợp làm việc” giúp sinh viên ra
trường nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của thị trường chuyển đổi số, với tỷ lệ chuyển đổi
từ sinh viên sang nhân viên chính thức tăng từ 30% lên 40% trong vòng 2 năm gần đây.
+Mở rộng đối tượng tuyển dụng qua mô hình làm việc linh hoạt: Sự hỗ trợ của công nghệ
số không chỉ nâng cao chất lượng kỹ năng mà còn mở rộng phạm vi cung lao động bằng
cách chấp nhận hình thức làm việc từ xa hay hybrid. Nhờ đó, Shopee có thể tiếp cận
nguồn lao động từ nhiều vùng miền, kể cả những nơi không nằm trong các trung tâm kinh tế lớn.
Theo một khảo sát nội bộ của Shopee được công bố vào năm 2021, khoảng 50% lao động
chuyên môn mới được tuyển dụng là từ các khu vực ngoài trung tâm thành phố, nhờ xây
dựng chính sách làm việc linh hoạt và ứng dụng các công cụ quản lý dự án trực tuyến.
Mô hình làm việc linh hoạt cũng giúp tăng tỷ lệ ứng viên có kinh nghiệm làm việc từ xa
từ khoảng 20% lên đến 45% chỉ trong vòng một năm.
2.2.3 Tác động của chuyển đổi số đến cân bằng thị trường
2.2.3.1 Sự dịch chuyển của đường cầu và đường cung
-Dịch chuyển đường cầu
+Nhu cầu cao cấp cho lao động số hóa: Doanh nghiệp ứng dụng các công nghệ hiện đại
như AI, Big Data và tự động hóa làm tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng số. Đường cầu
đối với lao động có chuyên môn số dời sang phải – nghĩa là, ở mỗi mức lương, doanh
nghiệp sẵn sàng tuyển dụng nhiều hơn. Mức lương trung bình cho vị trí này có xu hướng
tăng, bởi sự cạnh tranh để “săn” nhân tài phù hợp trở nên khốc liệt hơn.
Theo báo cáo VietnamWorks (2022), mức tuyển dụng các vị trí đòi hỏi kỹ năng số tăng
khoảng 30-40% so với giai đoạn trước, đồng thời mức lương trong các vị trí này cũng
tăng trung bình từ 15-20%. 16
+Phân cực về chất lượng lao động: Không phải toàn bộ lao động có sẵn đáp ứng đủ các
tiêu chuẩn số hóa, do đó chỉ một phần nhỏ lao động chuyên môn cao được tuyển dụng ở
mức lương cao. Giai đoạn ban đầu, lượng lao động đủ trình độ số yếu so với nhu cầu, tạo
ra khoảng cách lớn giữa mức lương trả cho lao động có và không có kỹ năng số.
-Dịch chuyển đường cung
+Mở rộng nguồn cung thông qua đào tạo số: Sự gia tăng của các khóa học trực tuyến,
chương trình “Digital Academy” và hợp tác giữa doanh nghiệp với các trường đại học
làm tăng khả năng cung ứng lao động có kỹ năng số. Đường cung đối với lao động số dần
dịch sang phải khi nhiều ứng viên được “nâng cấp” kỹ năng, giúp tăng số lượng lao động
đạt chuẩn. Ví dụ, các chương trình đào tạo do Shopee phối hợp với các trung tâm đào tạo
đã ghi nhận hơn 70% học viên cải thiện đáng kể trình độ số, góp phần mở rộng nguồn
cung về nhân lực chuyên môn.
+Sự hỗ trợ của mô hình làm việc linh hoạt: Công nghệ cho phép làm việc từ xa và hình
thức làm việc tự do mở rộng phạm vi tuyển dụng – lao động từ khu vực nông thôn hoặc
thành phố nhỏ có cơ hội gia nhập thị trường lao động. Nguồn lao động trở nên phong phú
hơn, góp phần “dồn” đường cung về phía phải, giúp giảm áp lực từ khoảng cách giữa cung và cầu.
Theo khảo sát của JobStreet (2021), tỷ lệ lao động freelance trong thương mại điện tử
tăng từ 12% lên 20% chỉ trong vòng một năm, minh họa sự mở rộng về nguồn cung lao
động không bị giới hạn về địa lý.
2.2.3.2 Tác động đến cân bằng thị trường
-Chuyển đổi số tác động đến điểm cân bằng của thị trường lao động thông qua sự dịch
chuyển đồng thời của đường cầu và đường cung, đi kèm theo đó là quá trình điều chỉnh gồm hai giai đoạn chính:
-Mất cân bằng tạm thời
+Cầu lao động chuyển sang cao chuyên môn: Khi doanh nghiệp thương mại điện tử (như
Shopee) ứng dụng các công nghệ số tiên tiến (AI, tự động hóa, big data), họ tăng mạnh
nhu cầu tuyển dụng các vị trí chuyên môn số (lập trình viên, chuyên viên phân tích dữ
liệu, chuyên gia digital marketing, v.v.).
Các báo cáo ngành cho thấy tỷ lệ tuyển dụng các vị trí chuyên môn số có mức tăng trung
bình từ 30% đến 40%/năm trong giai đoạn từ 2018 đến 2022. Do cầu tăng đột biến,
doanh nghiệp phải đề xuất mức lương cao hơn để thu hút nhân lực "khan hiếm", dẫn đến
trạng thái mất cân bằng ban đầu. 17
+Phản ứng ban đầu của nguồn cung: Ban đầu, nguồn cung lao động chuyên môn số chưa
thể kịp đáp ứng do khoảng cách về kỹ năng và thời gian đào tạo. Điều này càng làm gia
tăng sự chênh lệch giữa cầu và cung.
-Thiết lập cân bằng mới
+Dịch chuyển đường cung: Các chương trình đào tạo, hợp tác giữa doanh nghiệp với các
cơ sở giáo dục và nền tảng học trực tuyến đã giúp tăng số lượng lao động có kỹ năng số.
Số liệu tham khảo: Số lượng học viên tham gia các khóa học liên quan đến kỹ năng số có
thể tăng từ 30% đến 50% trong giai đoạn 2018–2021; đồng thời, các chương trình
“upskilling” và “reskilling” cho nhân viên truyền thống cũng góp phần tăng nguồn cung thêm khoảng 20–30%.
+Cân bằng mới ở mức lương và chất lượng cao hơn: Khi đường cung lao động chuyên
môn dần dịch chuyển sang phải, thị trường điều chỉnh về mức lương. Kết quả là, thị
trường đạt được trạng thái cân bằng mới, với mức lương trung bình cao hơn và lực lượng
lao động chất lượng hơn.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng mức lương cho các vị trí chuyên môn (như IT, phân tích dữ
liệu) tăng khoảng 25–30% so với thời kỳ trước chuyển đổi số. Nguồn lao động không chỉ
đông mà còn có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của nền kinh tế số.
2.2.4 Tác động của chuyển đổi số đến tiền lương và thu nhập
-Tăng trưởng mạnh về mức lương và thu nhập tổng hợp với lao động có kỹ năng số:
+Tăng trưởng về lương cơ bản: Sự chuyển đổi số đã thúc đẩy các doanh nghiệp thương
mại điện tử chuyển mình theo hướng làm việc số, từ đó tạo ra nhu cầu cực kỳ lớn đối với
lao động có kỹ năng số như quản trị dữ liệu, phân tích dữ liệu, truyền thông số, trí tuệ
nhân tạo và digital marketing. Vì những vị trí này đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và khả
năng đáp ứng nhanh chóng các xu hướng công nghệ, các doanh nghiệp đã sẵn sàng chi trả mức lương ưu đãi.
Theo báo cáo “Digital Vietnam 2023” của Bộ Thông tin và Truyền thông, mức lương
trung bình của các nhân viên có chuyên môn về công nghệ thông tin, quản trị dữ liệu và
phân tích dữ liệu trong lĩnh vực thương mại điện tử đã tăng từ 15% đến 20% so với giai
đoạn trước khi chuyển đổi số được triển khai mạnh mẽ.
+Thu nhập bổ sung và các khoản phụ cấp: Ngoài lương cơ bản, các doanh nghiệp áp
dụng chính sách thưởng và phụ cấp kỹ năng đặc thù nhằm thu hút và giữ chân nhân tài có
giá trị. Những khoản thưởng này có thể dựa trên hiệu suất công việc, dự án hoàn thành,
cũng như các chứng chỉ chuyên môn được cấp chứng nhận quốc tế. 18
Theo khảo sát của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM) 2023, các gói phụ
cấp kỹ năng và thưởng dựa trên hiệu suất đã góp thêm khoảng 5-10% vào tổng thu nhập
của nhân sự kỹ năng số.
Một số doanh nghiệp công nghệ tiên phong trong lĩnh vực thương mại điện tử ghi nhận
mức tăng tổng thu nhập trung bình của chuyên gia sau khi bao gồm thưởng và phụ cấp
đạt khoảng 7-9% mỗi quý, nhờ vào việc đánh giá năng lực theo dự án và các chứng chỉ quốc tế.
+Cơ hội thăng tiến và tăng trưởng bền vững: Không chỉ tăng lương theo năm, các chuyên
gia kỹ năng số còn có nhiều cơ hội thăng tiến và nhận các gói đãi ngộ hấp dẫn khi thành
tích và năng lực được khẳng định theo thời gian. Điều này không chỉ làm tăng thu nhập
hiện tại mà còn tạo dựng lợi thế dài hạn cho sự nghiệp của họ.
Theo báo cáo của LinkedIn Talent Solutions 2023, các chuyên gia trong lĩnh vực số nhận
được gói thăng tiến (bao gồm tăng lương, thưởng, và các khoản lợi ích khác như cổ
phiếu hoặc phúc lợi dài hạn) cao hơn trung bình khoảng 20% so với những vị trí không chuyên môn số.
-Tăng trưởng lương khiêm tốn trong bối cảnh số hóa với lao động làm công việc thủ công:
+Cạnh tranh và dư thừa lao động: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động thủ công giảm,
nguồn cung lao động trong lĩnh vực này lại còn dư thừa, đẩy mức lương tăng trưởng xuống mức tối thiểu.
Theo khảo sát của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM 2023), nhu cầu
tuyển dụng lao động thủ công giảm trung bình khoảng 25-30% so với giai đoạn trước
chuyển đổi số mạnh mẽ.
Kết quả khảo sát cho thấy do có sự dư thừa lao động tại các vị trí thủ công, mức tăng
lương trung bình của nhóm này chỉ đạt khoảng 5-8% hàng năm. Điều này phản ánh rõ
áp lực cung vượt cầu và sức cạnh tranh khắc nghiệt trong lĩnh vực lao động có tay nghề thấp.
+Thiếu đầu tư vào đào tạo và nâng cao kỹ năng: Không giống như người lao động có kỹ
năng số, lao động thủ công thường ít được đào tạo để chuyển đổi sang các công việc đòi
hỏi công nghệ cao, từ đó hạn chế khả năng của họ trong việc đạt được mức lương cao hơn.
Theo Báo cáo “Phát triển nguồn nhân lực thương mại điện tử 2023” của Quỹ Phát triển
Nguồn nhân lực, chỉ có khoảng 20-25% lao động thủ công được tiếp cận với các chương
trình đào tạo kỹ năng số hoặc chuyển đổi nghiệp vụ, trong khi hơn 70% lao động có kỹ
năng số được hưởng lợi từ các khóa đào tạo chuyên sâu. 19
+Chính sách tiết kiệm chi phí của doanh nghiệp: Trong bối cảnh chuyển đổi số, nhiều
doanh nghiệp ưu tiên đầu tư vào hạ tầng công nghệ và nâng cao hiệu suất của hệ thống tự
động, dẫn đến sự cắt giảm hoặc không có sự điều chỉnh lương đáng kể cho lao động thủ công.
Theo một khảo sát nội bộ của các doanh nghiệp lớn trong ngành (theo dữ liệu nội bộ cập
nhật năm 2023), mức tăng lương cho lao động thủ công chỉ nằm trong khoảng 5-8%,
trong khi các khoản đầu tư vào công nghệ mới chiếm từ 20-30% tổng chi phí hoạt động,
minh họa xu hướng ưu tiên tiết kiệm chi phí lao động thủ công.
-Sự cạnh tranh gia tăng và chuẩn mực lương cao hơn: Sự chuyển đổi số đã tạo ra nhu cầu
cấp bách về lao động có kỹ năng số, đồng thời thu hút lực lượng người lao động có trình
độ cao từ khắp nơi. Điều này thúc đẩy mức lương chung của ngành lên mức cạnh tranh hơn.
Báo cáo của LinkedIn Talent Solutions 2023 cho thấy việc sử dụng các công cụ số trong
tuyển dụng đã tăng lượng ứng viên chất lượng lên tới 40%, kéo theo đó mức lương cho vị
trí chuyên môn trong lĩnh vực thương mại điện tử tăng từ 15-20% so với trước khi
chuyển đổi số bùng nổ.
-Phân hóa thu nhập trên thị trường lao động: Trong khi người lao động sở hữu kỹ năng số
được hưởng mức thu nhập cao hơn, khoảng cách thu nhập giữa lao động có trình độ số và
lao động truyền thống cũng ngày càng mở rộng. Điều này đồng nghĩa với việc thị trường
lao động trở nên chuyên môn hóa sâu, tạo ra sự phân tầng thu nhập rõ rệt.
Theo khảo sát của World Economic Forum 2023, khoảng 55% doanh nghiệp trong lĩnh
vực thương mại điện tử trả lương cao hơn cho nhân viên có chuyên môn số, góp phần
làm tăng khoảng cách trung bình của thu nhập giữa các nhóm lao động lên mức 15-20%
so với nhóm không có kỹ năng số chuyên sâu.
CHƯƠNG III: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP 20