Top 100 danh từ phổ biến - English | Trường Đại Học Duy Tân
Bài t p 1: Ch n đáp án đúng:ậ ọ1. If you want to hear the news, you can read paper/ a paper.2. I want to write some leters but I haven't got a paper/ any paper to write on. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
100 DANH T PH Ừ BIẾẾN TRON Ổ G TIẾẾNG ANH 1.tme /ta m/ th ɪ i gian ờ 53. head /h d/ đấều ɛ 2. year /j r/ năm ɪ 54. house /ha s/ ngôi nhà ʊ 3. people / pip ˈ l/ con ng ə i ườ 55. service / s ˈ r ɜ v s/ d ə ch v ị ụ 4. way /we / co ɪ n đ ng ườ 56. friend /fr nd/ ng ɛ i b ườ n ạ 5. day /de / ng ɪ ày 57. father / f ˈ ð ɑ r/ cha ə 6. man /m n/ đàn ông ə 58. power / pa ˈ r/ năng l ʊə ng ượ 7. thing /θ ŋ/ s ɪ v ự t ậ 59. hour / a ˈ r/ gi ʊə ờ 8. woman /ˈw m ʊ n/ ph ə ụ nữ 60. game /ge m/ tr ɪ ò ch i ơ 9. life /laɪf/ cu c sôống ộ 61. line /la n/ v ɪ ch k ạ ẻ 10. child / a ʧ ld/ con c ɪ ái 62. end / nd/ k ɛ ếốt thúc 11. world /w rld/ thếố gi ɜ ới 63. member / m ˈ mb ɛ r/ thành ə 12. school /skul/ tr ng h ườ c ọ viến 13. state /ste t/ tr ɪ ng thái ạ 64. law /l / lu ɔ t pháp ậ 14. family / f ˈ æm l ə i/ gia đình 65. car /k r/ x ɑ e hơi 15. student / stud ˈ nt/ h ə c sinh ọ
66. city / sˈ t/ thành phôố ɪ 16. group /grup/ nhóm 67. community /k m ə jun ˈ t/ c ə ng ộ
17. country / kˈ ntri/ đấốt n ʌ c ướ đôềng 18. problem / pr ˈ bl ɑ m/ vấốn đếề ə 68. name /ne m/ t ɪ ến g i ọ 19. hand /hænd/ bàn tay 69. president / pr ˈ z ɛ d əˌ nt/ ch ɛ ủ 20. part /p rt/ b ɑ ph ộ n ậ tịch 21. place /ple s/ v ɪ trí ị 70. team /tm/ nhóm, đ i ộ 22. case /ke s/ tr ɪ ng ườ h p ợ 71. minute / m ˈ nɪ t/ phút ə 23. week /wik/ tuấền 72. idea /a di ɪˈ / ý t ə ng ưở 24. company /'k mp ʌ ni/ công ty ə 73. kid /k d/ tr ɪ con ẻ 25. system / sˈ st ɪ m/ h ə thôống ệ 74. body / b ˈ di/ c ɑ th ơ ể 26. program / pr ˈ o gr ʊˌ æ 75. informaton / nf ˌɪ r ə me ˈ n/ ɪʃə m/ch ng trình ươ thông tn 27. queston /ˈkw s ɛ n/ cấu h ʧə i ỏ 76. back /bæk/ phía sau 28. work /w rk/ công vi ɜ c ệ 77. parent / p ˈ rɛ nt/ ph ə huynh ụ 29. government / g ˈ v ʌ rm ə nt/ ə 78. face /fe s/ g ɪ ng m ươ t ặ chính phủ 79. others / ð ˈʌ rz/ nh ə ng c ữ ái 30. number / n ˈ mb ʌ r/ con sôố ə khác 31. night /na t/ ban đếm ɪ 80. level / lˈ v ɛ l/ cấốp b ə c ậ 32. point /p nt/ đi ɔɪ ểm 81. ofce / f ˈɔ s/ văn phò ə ng 33. home /ho m/ nhà ʊ 82. door /d r/ cánh c ɔ a ử 34. water / w ˈ t ɔ r/ n ə c ướ 83. health /h l ɛ θ/ s c kh ứ e ỏ 35. room /rum/ căn phòng 84. person / p ˈ rs ɜ ən/ con ng i ườ 36. mother /'m ð ʌ r/ m ə ẹ 85. art / rt/ ngh ɑ thu ệ t ậ 37. area /ˈ ri ɛ / khu v ə c ự 86. war /w r/ chiếốn tr ɔ anh 38. money / m ˈ ni/ tếền b ʌ c ạ 87. history / h ˈ st ɪ ri/ l ə ch s ị ử 39. story / st ˈ ri/ c ɔ ấu chuy n ệ 88. party /ˈp rt/ b ɑ a ữ t c ệ 40. fact /fækt/ s th ự t ậ 89. result /r zɪˈ lt/ k ʌ ếốt quả 41. month /m n ʌ θ/ tháng 90. change / e ʧ nɪ / tha ʤ y đ i ổ 42. lot /l t/ t ɑ ng phấền ừ 91. morning / m ˈ rn ɔ ŋ/ bu ɪ i ổ sáng 43. right /ra t/ quyếền l ɪ i ợ 92. reason / riz ˈ n/ lý do ə 44. study / st ˈ di/ h ʌ c ọ t p ậ 93. research /ri s ˈ r ɜ / nghiến c ʧ u ứ 45. book /bʊk/ cuôốn sách 94. girl /g rl/ cô g ɜ ái 46. eye /a / măốt ɪ 95. guy /ga / chàng tr ɪ ai 47. job / b/ nghếề nghi ʤɑ p ệ 96. moment / mo ˈ m ʊ nt/ hi ə n t ệ i ạ 48. word /w rd/ t ɜ ừ 97. air / r/ không khí ɛ 49. business / b ˈ zn ɪ s/ kinh doanh ə 98. teacher /t r/ giáo viến ʧə 50. issue / u/ vấốn đ ˈɪʃ ếề 99. force /f r ɔ s/ l c l ự ng ượ 51. side /saɪd/ khía c nh ạ 100. educaton / k ɛʤəˈ e n/ ɪʃə giáo 52. kind /ka nd/ lo ɪ i ạ dục DANH TỪ Danh t (Noun ừ ) là t dù ừ ng đ gể i tến c ọ a ủm t l ộ o i s ạ v ự t, s ậ v ự t ậ đó có th là ể ng i, ườcon v t, đôề ậ v t, ậ hi n t ệ ng ượ , đ a ị đi m hay kh ể ái ni m ệ I.V trí c ị a danh t ủ trong câu ừ Đứng sau m o ạ t : ừ Danh t có ừ th đ ể n ứ g sau nh ng m ữ o t ạ ừ nh ư a, an, the. Tuy nhiến, đ ng g ứ i a m ữ o t ạ và ừ danh t có th ừ có t ể nh t b ừ ổ nghĩa thếm. Đứ ng sau tnh t s ừ h ở u ữ : Danh t có ừ th đ ể n ứg sau m t ộ sôố tnh t s ừ ở h u ữ cách nh m
ư y, your, his, her, its, our, their,… Đ n ứ g gi a ữ tnh t ừ s ở h u và da ữ nh t có ừ th có tn ể h t b ừ ngh ổ ĩa thếm. Đ ng s ứ au t ch ừ sốố ỉ l n ượ g: Danh t có ừ th đ ể ng ứ sau m t ộ sôố t c ừ h sôố ỉ
lượng như few, litle, some, any, many, all Đ ng sau gi ứ ới từ: Danh t có ừ th đ ể ng ứ sau gi i t ớ nh ừ in ư , of, for, under,… đ b ể ngh ổ ĩa cho gi i t ớ . ừ Đ ng sau t ứ h ừ n đ ạ nh: ị Danh t có th ừ đ ể n ứg sau m t ộ sôố t h ừ n ạ đ n ị h nh thi
ư s, that, these, those, both,… 2.Phân lo i danh t ạ tr ừ ong tếống Anh a,Danh t sôố ít và danh t ừ sôố nhiếều ừ Danh t sôố ừ ít là danh t đếố ừ m đ c v ượ i đ ớ n ơ v sôố ị đếốm là m t ộ ho c có ặ th là ể danh t ừ không đếốm đ c. ượ Danh t sôố
ừ nhiếều là danh t đếốm đ ừ c có đ ượ n ơ v s
ị ôố đếốm băềng ho c ặ lớn hơn hai. Bài 1: Viếốt d ng danh t ạ sôố nhiếều t ừ nh ừ ng danh t ữ sôố ít cho tr ừ c ướ d i đấy ướ cat baby dog fly house day potato boy tomato leaf class loaf box man watch foot bush mouse kilo child photo sheep piano hero country b,Danh t đếốm đ ừ c và Danh t ượ khống đếốm đ ừ c ượ Danh t đếố ừ m đ c là ượ danh t mà ừ chúng ta có th đếốm ể băềng sôố và có th thế ể m tr c tếốp ự sôố đếốm vào tr c nó ướ . Danh t kh ừ ông đếốm đ c là ượ danh t mà
ừ chúng ta không th đếốm ể đ c tr ượ c tếố ự p và không th thế ể m sôố đếốm vào tr c ướ nó. Bài t p danh t ậ ừ đếốm đ c và khô ượ ng đếốm đ c có đáp án ượ
Bài tập 1: Ch n đáp án đúng: ọ
1. If you want to hear the news, you can read paper/ a paper.
2. I want to write some leters but I haven't got a paper/ any paper to write on.
3. I thought there was somebody in the house because there was light/a light on inside.
4. Light/a light comes from the sun.
5. I was in a hurry this morning. I didn't have tme/ a tme for breakfast.
6. "did you enjoy your holiday?" - "yes, we had wonderful tme/ a wonderful tme."
7. Sue was very helpful. She gives us some very useful advice/advices.
8. We had very bad weather/a very bad weather while we were on holiday.
9. We were very unfortunate. We had bad luck/a bad luck.
10. It's very difcult to find a work/job at the moment.
11. I had to buy a/some bread because I wanted to make some sandwiches.
12. Bad news don't/doesn't make people happy.
13. Your hair is/ your hairs are too long. You should have it/them cut.
14. Nobody was hurt in the accident but the damage /the damages to the car was/were quite bad. c,Danh t chung v ừ à Danh t riếng tr ừ ong tếống Anh Danh t ch
ừ ung trong tếống Anh (Common Nouns) là danh t ch ừ s ỉ v ự t, ậ hi n t ệ n ượ g xung quanh chúng ta. Danh t riế
ừ ng trong tếống Anh (Proper Nouns) là danh t ch ừ tến ỉ riếng c a m ủ t sộ vựt (tến n ậ g i, tế ườ n đ a ịđi m, tến ể hi n t ệ ng, ượ …) Exercise 1: G ch chấn nh ạ ng ữ danh t riếng v ừ à khoanh tròn nh ng danh ữ t chung trong c ừ ác cấu sau:
The Nile is the longest river in the world. James is my best friend.
America is one of the biggest countries in the world.
Hanoi is the capital of Vietnam.
English is a popular language that many people speak. Tigers are endangered animals.
Mars is one of the nine planets in the solar system.
My class has many smart students.
There are many trees in the forest.
Books often contain a lot of useful knowledge. BÀI T P Ậ 1,Chuy n các danh t ể sau sang sốố n ừ hiếều 1. a table -> tables
12. a tomato ->..............................
2. an egg ->..............................
13. a leaf ->..............................
3. a car ->..............................
14. a wife ->..............................
4. an orange ->.............................. 15. a country
5. a house ->..............................
->..............................
6. a student -> .............................. 16. a key ->..............................
7. a class ->.............................. 17. a policeman
8. a box ->..............................
->..............................
9. a watch ->.............................. 18. a bamboo
10. a dish ->..............................
->..............................
11. a quiz ->..............................
2,Phân chia các danh t sau thành hai lo ừ i danh t ạ đếốm đ ừ c và danh ượ t khống đếốm đ ừ c đ ượ điếền v ể ào b ng bến d ả i ướ .
Person, smoke, water, sugar, car , tomato, dog, tea, apple, class, beer,
soup, doctor, buter, cheese, house, housework, pen, cup, bread,
happiness, bus, map, help, informaton, book, orange, window, advice,
boy, hair, news, box, piano, boy, leaf.