Top 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản - English | Trường Đại Học Duy Tân

Top 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản - English | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 1
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
1
a det
/e /ɪ
một, nào đó
2
about adv
ba t/ˈ ʊ
khoảng
3
prep
b v/ˈ ʌ
ở bên trên
4
adv
kr s/ˈ ɑː
ngang, ngang qua
5
act
v
/ækt/
đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả
vờ
6
adj
/ æk.t v/ˈ ɪ
tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi
7
activity
n
/æk t v.ə. i/ˈ ɪ t
hoạt động
8
add
v
/æd/ thêm vào, làm tăng thêm
9
affraid adj
fre d/ˈ ɪ
sợ hãi, hoảng sợ
10 prep
/ æf.t /ˈ ɚ
(thời gian) sau, sau khi
(vị trí) ở đằng sau
11 agains adv
en/ˈɡ
lại, lần nữa, nữa
12 age
n
/e d /ɪ ʒ
tuổi
13 ago adv
o /ˈɡ ʊ
(thời gian) trước đây, về trước
14 agree
v
ri /ˈɡ ː
đồng ý, tán thành
15 air
n
/er/ không khí
16 all adj
/ l/ɑː
tất cả, hết thảy, toàn bộ
17 alone adj
lo n/ˈ ʊ
một mình, cô đơn, cô độc
18 adv
l ŋ/ˈ ɑː
theo chiều dài, suốt theo
19 adv
/ l red.i/ɑː ˈ
đã, rồi; đã...rồi
20 always adv
/ l.we z/ˈɑː ɪ
luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên
21 am
v
/æm/
/əm/
thì, là
22
n
ma nt/ˈ ʊ
lượng, số lượng
23 one det
/æn/
/ən/
một
24 and conj
/ænd/
/ənd/
25 angry adj
/ æŋ. ri/ˈ ɡ
tức giận, giận dữ
26 adj
n ð. /ˈ ʌ ɚ
nữa, thêm nữa, khác
27 answer
n
/ æn.s /ˈ ɚ
câu trả lời
28 any adj
/ en.i/ˈ
một (người, vật) bất kỳ
29 anyone pron
/ en.i.w n/ˈ ʌ
người nào đó, ai đó bất kỳ
30 anything pron
/ en.i.θ ŋ/ˈ ɪ
vật nào đó, bất kỳ cái gì
31 anytime adv
/ en.i.ta m/ˈ ɪ
bất kỳ lúc nào
32 appear
v
p r/ˈ ɪ
xuất hiện
33 apple
n
/ æp.əl/ˈ quả táo
34 arre
v
/ r/ɑː
/ /
ɚ
là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều)
35 area
n
/ er.i.ə/ˈ khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích
36 arm
n
/ rm/ɑː
cánh tay
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
37 army
n
/ r.mi/ˈɑː
quân đội
38 around prep
ra nd/ˈ ʊ
xung quanh, vòng quanh; khoảng chừng
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 2
39 arrive
v
ra v/ˈ ɪ
đi đến, đến nơi
40 art
n
/ rt/ɑː
nghệ thuật
41 as adv
/æz/
/əz/
cũng, ngang bằng, tương tự
42 ask
v
/æsk/ hỏi, đặt câu hỏi
43 at prep
/æt/
/ət/
ở tại (vị trí)
44 attack
v
tæk/ˈ tấn công
45
n
/ænt/ cô, dì, thím, mợ, bác gái
46
n
/ . əm/ˈɑː t
mùa thu
47 adv
we /ˈ ɪ
rời xa, ra xa
48 baby
n
/ be .bi/ˈ ɪ
em bé
49
n
/bæk/ (bộ phận cơ thể) lưng
50 bad adj /bæd/ tồi tệ, xấu, không tốt
51 bag
n
/bæ /ɡ túi đựng
52 ball
n
/b l/ɑː
quả bóng
53 bank
n
/bæŋk/ ngân hàng
54
n
/be s/ɪ
đáy, cơ sở, nền tảng
55 basket
n
/ bæs.kət/ˈ cái rổ, cái giỏ
56
n
/bæθ/ bồn tắm, chậu tắm
57
be
v
/bi /ː
/bi/
/b /ɪ
thì, là
58 bean
n
/bi n/ː
hạt đậu
59 bear n, v /ber/ con gấu; chịu đựng
60 beautiful adj
/ bju . ə.fəl/ˈ ː t
xinh đẹp
61 bed
n
/bed/ cái giường
62 bedroom
n
/ bed.ru m/ˈ ː
/ bed.r m/
ˈ ʊ
phòng ngủ
63 beer
n
/b r/ɪ
rượu bia
64
v
/b he v/ɪˈ ɪ
đối xử, cư xử
65 before adv
/b f r/ɪˈ ɔː
(thời gian) trước đây, hồi trước
(vị trí) đằng trước
66 begin
v
/b n/ɪˈɡɪ
bắt đầu
67 behind adv
/b ha nd/ɪˈ ɪ
(vị trí) đằng sau, phía sau
(thời gian) chậm trễ
68 bell
n
/bel/ cái chuông
69 below prep
/b lo /ɪˈ ʊ
ở dưới, thấp hơn
70 beside adv
/b sa dz/ɪˈ ɪ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại
71 best adj /best/
(so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp
nhất
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
72 better adj / be . /
ˈ t ɚ
(so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp
hơn
73 between prep
/b twi n/ɪˈ ː
ở giữa
74 big adj
/b /ɪɡ
kích thước lớn, to
75 bird
n
/b d/ɝː
con chim
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 3
76 born
n
/b θ/ɝː
sự ra đời, sự sinh đẻ
77 birth
n
/ b θ.de /ˈ ɝː ɪ
sinh nhật
78 bit
n
/b t/ɪ
miếng, mẩu, một chút
79
v
/ba t/ɪ
cắn
80 black adj /blæk/ (màu sắc) đen
81
v
/bli d/ː
chảy máu
82 block
n
/bl k/ɑː
khối, tảng
83 blood
n
/bl d/ʌ máu
84
v
/blo /ʊ thổi, hà hơi
85 blue
n
/blu /ː
(màu sắc) xanh dương, xanh nước biển
86 boart
n
/b rd/ɔː
cái bảng
87
n
/bo t/ʊ tàu thuyền
88 body
n
/ b .di/ˈ ɑː
cơ thể, thân thể
89
v
/b l/ɔɪ
sôi, đun sôi, luộc
90 bone
n
/bo n/ʊ xương
91 book
n
/b k/ʊ cuốn sách
92
n
/ b r.d /ˈ ɔː ɚ
ranh giới, biên giới
93
v
/b rn/ɔː
(quá khử) sinh đẻ
94
v
/ b r.o /ˈ ɑː ʊ
vay, mượn
95 both adj /bo θ/ʊ cả hai
96 bottle
n
/ b . əl/ˈ ɑː t
chai, lọ
97
n
/ b . əm/ˈ ɑː t
phần đáy
98
n
/bo l/ʊ cái tô, bát
99 box
n
/b ks/ɑː
hộp, thùng đựng
100 boy
n
/b /ɔɪ
cậu bé, chú bé, bé trai
101
n
/brænt /ʃ cành cây, nhánh, chi nhánh
102 adj
/bre v/ɪ
dũng cảm
103
n
/bred/ bánh mỳ
104
v
/bre k/ɪ
làm vỡ, làm gãy
105
n
/ brek.fəst/ˈ bữa sáng
106
v
/bri ð/ː
hít thở
107
n
/br d /ɪ ʒ
cái cầu
108 adj
/bra t/ɪ
sáng sủa, tươi sáng
109
v
/br ŋ/ɪ
mang lại, mang đến
110
n
/ br ð. /ˈ ʌ ɚ
anh, em trai
111
n
/bra n/ʊ (màu sắc) nâu
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
112 brush
n
/br /ʌʃ
cái lược, bàn chải
113 build
v
/b ld/ɪ
xây dựng
114 burn
v
/b n/ɝː
đốt cháy, thiêu, thắp lửa
115 business
n
/ b z.n s/ˈ ɪ ɪ
hoạt động buôn bán, kinh doanh
116 bus
n
/b s/ʌ xe buýt
117 busy adj
/ b z.i/ˈ ɪ
bận rộn
118 but conj
/b t/ʌ
/bət/
nhưng, nhưng mà
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 4
119 buy
v
/ba /ɪ
mua
120 by prep
/ba /ɪ
gần, cạnh, kế bên
121 cake
n
/ke k/ɪ
bánh kem
122 call n, v
/k l/ɑː
cuộc gọi; kêu gọi
123 can modal verb
/kæn/
/kən/
có thể, có khả năng
124 candle
n
/ kæn.dəl/ˈ nến
125 cap
n
/kæp/ mũ lưỡi trai
126 car
n
/k r/ɑː
xe ô tô
127 card
n
/k rd/ɑː
tấm thẻ, thiệp
128 care
n
/ker/ sự quan tâm, bảo vệ
129 careful adj / ker.fəl/ˈ cẩn thận
130 careless adj / ker.ləs/ˈ lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn
131 carry
v
/ ker.i/ˈ mang, vác, đem theo
132 case
n
/ke s/ɪ
trường hợp, tình huống
133 cat
n
/kæt/ con mèo
134 catch
v
/kæt /ʃ
bắt lấy, nắm lấy
135 central adj / sen.trəl/ˈ ở giữa, trung tâm
136 century
n
/ sen.t ər.i/ˈ ʃ
thế kỷ
137 certain adj
/ s .tən/ˈ ɝː
chắc chắn, chắc nịch
138 chair
n
/t er/ʃ
cái ghế
139 chance
n
/t æns/ʃ
cơ hội
140 change n, v
/t e nd /ʃ ɪ ʒ
sự thay đổi; thay đổi
141 chase
v
/t e s/ʃ ɪ
theo đuổi
142 cheap adj
/t i p/ʃ ː
rẻ
143 cheese
n
/t i z/ʃ ː
phó mát
144 chicken
n
/ t k. n/ˈ ʃɪ ɪ
con gà
145 child
n
/t a ld/ʃ ɪ
đứa trẻ, con
146 children
n
/ t l.drən/ˈ ʃɪ
những đứa trẻ, những đứa con
147 chocolate
n
/ t k.lət/ˈ ʃɑː
sô cô la
148 choice
n
/t s/ʃɔɪ
lựa chọn
149 choose
v
/t u z/ʃ ː
chọn, lựa
150 circle
n
/ s .kəl/ˈ ɝː
vòng tròn, đường tròn
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
151 city
n
/ s .i/ˈ ɪt
thành phố
152 class
n
/klæs/ lớp học
153 clever adj
/ klev. /ˈ ɚ
thông minh, nhanh trí
154 clean adj
/kli n/ː
sạch sẽ
155 clear adj
/kl r/ɪ
rõ ràng, minh bạch
156 climb
v
/kla m/ɪ
leo trèo
157 clock
n
/kl k/ɑː
đồng hồ
158 cloth
n
/kl θ/ɑː
miếng vải
159 clothes
n
/klo ðz/ʊ quần áo
160 cloud
n
/kla d/ʊ đám mây
161 cloudy adj
/ kla .di/ˈ ʊ
u ám, có mây mù
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 5
162 close
v
/klo z/ʊ đóng, kết thúc
163 coffee
n
/ k .fi/ˈ ɑː
cà phê
164 coat
n
/ko t/ʊ áo choàng ngoài, áo khoác
165 coin
n
/k n/ɔɪ
đồng xu
166 cold adj /ko ld/ʊ lạnh lẽo
167 collect
v
/kə lekt/ˈ sưu tầm
168 colour
n
/ k l. /ˈ ʌ ɚ
màu sắc
169 comb
n
/ko m/ʊ cái lược chải đầu
170 comfortable adj
/ k m.f .ˈ ʌ ɚ
tə.bəl/
thoải mái, dễ chịu
171 common adj
/ k .mən/ˈ ɑː
phổ biến
172 compare
v
/kəm per/ˈ so sánh, đối chiếu
173 come
v
/k m/ʌ đến, tiến đến, đi cùng
174 complete
v
/kəm pli t/ˈ ː
hoàn thành, làm xong
175 computer
n
/kəm pju . /ˈ ː tɚ
máy vi tính
176 condition
n
/kən d .ən/ˈ ɪʃ
điều kiện, trạng thái
177 continue
v
/kən t n.ju /ˈ ɪ ː
tiếp tục, duy trì
178 control
v
/kən tro l/ˈ ʊ kiểm soát
179 cook
v
/k k/ʊ nấu ăn, chế biến
180 cool adj
/ku l/ː
mát mẻ
181 copper
n
/ k .p /ˈ ɑː ɚ
kim loại đồng
182 corn
n
/k rn/ɔː
ngô, bắp
183 corner
n
/ k r.n /ˈ ɔː ɚ
góc
184 correct adj /kə rekt/ˈ chính xác, đúng
185 cost
n
/k st/ɑː
giá cả, chi phí
186 contain
v
/kən te n/ˈ ɪ
chứa, đựng
187 count
v
/ka nt/ʊ đếm, tính, tính đến
188 country
n
/ k n.tri/ˈ ʌ
đất nước, quốc gia
189 course
n
/k rs/ɔː
khóa học
190 cover
v
/ k v. /ˈ ʌ ɚ
che, đậy
191 crash
v
/kræ /ʃ
đâm vào nhau
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
192 cross
v
/kr s/ɑː
đi qua, vượt qua
193 cry
v
/kra /ɪ
khóc lóc
194 cup
n
/k p/ʌ cốc, chén đựng nước
195 cupboard
n
/ k b. d/ˈ ʌ ɚ
tủ đựng
196 cut n, v /k t/ʌ miếng cắt; cắt, xén
197 dance
v
/dæns/ nhảy nhót
198 dangerous adj
/ de n.d .əs/ˈ ɪ ʒɚ
nguy hiểm
199 dark adj
/d rk/ɑː
tối tăm, đen tối
200 daughter
n
/ d . /ˈ ɑː tɚ
(quan hệ với cha mẹ) con gái
201 day
n
/de /ɪ
ngày
202 dead adj /ded/ chết, hỏng, không hoạt động
203 decide
v
/d sa d/ɪˈ ɪ
đưa ra quyết định
204 decrease
v
/ di .kri s/ˈ ː ː
giảm bớt, làm giảm đi
205 deep adj
/di p/ː
sâu, sâu xa
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 6
206 deer
n
/d r/ɪ
con hươu
207 depend
v
/d pend/ɪˈ
phụ thuộc, tùy thuộc vào
208 desk
n
/desk/ cái bàn làm việc
209 destroy
v
/d str /ɪˈ ɔɪ
tàn phá, phá hủy
210 develop
v
/d vel.əp/ɪˈ
phát triển
211 die
v
/da /ɪ
chết, mất, hy sinh
212 different adj
/ d f. .ənt/ˈ ɪ ɚ
khác biệt
213 difficult adj
/ d f.ə.kəlt/ˈ ɪ
khó khăn, gây khó
214 dinner
n
/ d n. /ˈ ɪ ɚ
bữa tối
215 direction
n
/d rek. ən/ɪˈ ʃ
/da rek. ən/ɪˈ ʃ
phương, hướng
216 dirty adj
/ d . i/ˈ ɝː t
dơ bẩn
217 discover
v
/d sk v. /ɪˈ ʌ ɚ
phát hiện, khám phá ra
218 dish
n
/d /ɪʃ
cái đĩa
219 do
v
/du/ làm, thực hiện
220 dog
n
/d /ɑːɡ
con chó
221 door
n
/d r/ɔː
cánh cửa
222 double adj
/ d b.əl/ˈ ʌ
gấp đôi
223 down adv /da n/ʊ xuống, phía dưới
224 draw
v
/dr /ɑː
vẽ
225 dream
n
/dri m/ː
giấc mơ, mộng
226 dress
n
/dres/ cái váy
227 drink
n
/dr ŋk/ɪ
đồ uống, thức uống
228 drive
v
/dra v/ɪ
lái xe
229 drop
v
/dr p/ɑː
rơi, rớt
230 dry adj
/dra /ɪ
khô ráo
231 duck
n
/d k/ʌ con vịt
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
232 dust
n
/d st/ʌ bụi
233 duty
n
/ du . i/ˈ ː t
nghĩa vụ, bổn phận
234 each pron
/i t /ː ʃ
mỗi người, mỗi cái
235 ear
n
/ r/ɪ
cái tai
236 early adj
/ .li/ˈɝː
sớm, ban đầu
237 earn
v
/ n/ɝː
kiếm tiền, giành được (phần thưởng)
238 earth
n
/ θ/ɝː
trái đất
239 east
n
/i st/ː
phía Đông
240 easy adj
/ i .zi/ˈ ː
dễ dàng
241 eat
v
/i t/ː
ăn
242 education
n
/ ed ke . ən/ˌ ʒ ˈ ɪ ʃ
sự giáo dục, nền giáo dục
243 effect
n
fekt/ˈ sự ảnh hưởng, sự tác động
244 egg
n
/e /ɡ
quả trứng
245 eight
n
/e t/ɪ
số 8
246 either adv
/ i /ˈ ː ɚ
/ a ˈ ɪ ɚ
(trong câu phủ định) cũng thế
247 electric adj
/i lek.tr k/ˈ ɪ
có điện, phát điện
248 elephant
n
/ el.ə.fənt/ˈ con voi
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 7
249 else adv /els/ khác, nữa
250 empty adj / emp.ti/ˈ trống, rỗng
251 end
n
/end/ giới hạn, sự kết thúc
252 enemy
n
/ en.ə.mi/ˈ kẻ thủ, kẻ địch
253 enjoy
v
/ n d /ɪ ˈ ʒɔɪ
tận hưởng
254 enough adj
n f/ˈ ʌ
đủ, đủ dùng
255 enter
v
/ en. /ˈ tɚ
đi vào, tham gia
256 equal adj
/ i .kwəl/ˈ ː
ngang bằng, bình đẳng
257 entrance
n
/ en.trəns/ˈ sự đi vào, tiến vào
258 escape
v
/ ske p/ɪˈ ɪ
tẩu thoát
259 even adj
/ i .vən/ˈ ː
ngang bằng, bằng phẳng
260 evening
n
/ i v.n ŋ/ˈ ː ɪ
buổi chiều tối
261 event
n
/ vent/ɪˈ
sự kiện
262 ever adv
/ ev. /ˈ ɚ
từ trước đến giờ
263 every det / ev.ri/ˈ tất cả
264 everyone pron / ev.ri.w n/ˈ ʌ tất cả mọi người
265 exact adj
/ zækt/ɪɡˈ
chính xác, đúng đắn
266 everybody pron
/ ev.ri b .di/ˈ ˌ ɑː
tất cả mọi người
267 examination
n
/ zæm.ə ne . ənɪɡˌ ˈ ɪ ʃ
sự khám xét, kì thi
268 example
n
/ zæm.pəl/ɪɡˈ
ví dụ
269 except prep
/ k sept/ɪ ˈ
ngoại trừ
270 excited adj
/ k sa . d/ɪ ˈ ɪ tɪ
phấn khích, hứng thú
271 exercise
n
/ ek.s .sa z/ˈ ɚ ɪ
hoạt động rèn luyện thân thể
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
272 expect
v
/ k spekt/ɪ ˈ
ngóng chờ, chờ đợi
273 expensive adj
/ k spen.s v/ɪ ˈ ɪ
đắt đỏ
274 explain
v
/ k sple n/ɪ ˈ ɪ
giải thích
275 extremely adv
/ k stri m.li/ɪ ˈ ː
vô cùng, cùng cực
276 eye
n
/a /ɪ
con mắt
277 face
n
/fe s/ɪ
gương mặt
278 fact
n
/fækt/ sự thật, thực tế
279 fail
v
/fe l/ɪ
thất bại, trượt (bài thi)
280 fall
v
/f l/ɑː
rơi, ngã
281 false adj
/f ls/ɑː
sai, không đúng, không có thật
282 family
n
/ fæm.əl.i/ˈ gia đình
283 famous adj
/ fe .məs/ˈ ɪ
nổi tiếng
284 far adv
/f r/ɑː
xa
285 farm
n
/f rm/ɑː
trang trại, đồn điền
286 father
n
/ f .ð /ˈ ɑː ɚ
cha, bố
287 fast adj /fæst/ nhanh, mau
288 fat
n
/fæt/ béo, thừa cân
289 fault
n
/f lt/ɑː
lỗi, sai phạm
290 fear
n
/f r/ɪ
nỗi sợ
291 feed
v
/fi d/ː
cho ăn, bón, đút cho ăn
292 feel
v
/fi l/ː
cảm giác, cảm nhận
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 8
293 female adj
/ fi .me l/ˈ ː ɪ
giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữ
294 fever
n
/ fi .v /ˈ ː ɚ
cơn sốt
295 few det
/fju /ː
một vài, một ít
296 fight
v
/fa t/ɪ
ẩu đả, đánh nhau
297 fill
v
/f l/ɪ
đổ đầy
298 film
n
/f lm/ɪ
phim ảnh
299 find
v
/fa nd/ɪ
tìm thấy
300 fine adj
/fa n/ɪ
tốt, khỏe mạnh
301 finger
n
/ f ŋ. /ˈ ɪ ɡɚ
ngón tay
302 finish
v
/ f n. /ˈ ɪ ɪʃ
kết thúc, hoàn thành
303 fire
n
/fa r/ɪ
ngọn lửa
304 first det
/ f st/ˈ ɝː
đầu tiên, trước tiên
305 fish
n
/f /ɪʃ
con cá
306 fit adj
/f t/ɪ
vừa vặn, khớp
307 five
n
/fa v/ɪ
số 5
308 fix
v
/f ks/ɪ
sửa chữa
309 flag
n
/flæ /ɡ lá cờ
310 flat adj /flæt/ bằng phẳng, bẹt
311 float
v
/flo t/ʊ trôi nổi
312 floor
n
/fl r/ɔː
tầng (nhà)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
313 flour
n
/ fla . /ˈ ʊ ɚ
bột
314 flower
n
/ fla . /ˈ ʊ ɚ
bông hoa
315 fly
v
/fla /ɪ
bay, đi máy bay
316 fold
v
/fo ld/ʊ gấp nếp
317 food
n
/fu d/ː
đồ ăn, thức ăn
318 fool adj
/fu l/ː
ngu ngốc, ngốc nghếch
319 foot
n
/f t/ʊ bàn chân
320 football
n
/ f t.b l/ˈ ʊ ɑː
môn bóng đá
321 for prep
/f r/ɔː
/f /
ɚ
dành cho, để cho
322 force
n
/f rs/ɔː
sức mạnh, lực lượng
323 foreign adj
/ f r.ən/ˈ ɔː
(thuộc) nước ngoài, xa lạ
324 forest
n
/ f r. st/ˈ ɔː ɪ
rừng
325 forget
v
/f et/ɚˈɡ
lãng quên
326 forgive
v
/f v/ɚˈɡɪ
tha thứ
327 fork
n
/f rk/ɔː
cái dĩa, nĩa
328 form
v
/f rm/ɔː
tạo thành, cấu thành, hình thành
329 fox
n
/f ks/ɑː
con cáo
330 four
n
/f r/ɔː
số 4
331 free adj
/fri /ː
tự do
332 freedom
n
/ fri .dəm/ˈ ː
sự tự do
333 freeze
v
/fri z/ː
làm đông cứng
334 fresh adj
/fre /ʃ
tươi sạch, trong lành
335 friend
n
/frend/ bạn bè
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 9
336 friendly adj / frend.li/ˈ thân thiện, dễ gần
337 from prep
/fr m/ɑː
(vị trí) từ
338 front
n
/fr nt/ʌ phía trước, mặt trước
339 fruit
n
/fru t/ː
quả, trái cây
340 full adj /f l/ʊ chật ních, đủ
341 fun
n
/f n/ʌ sự vui đùa, vui thích
342 funny adj
/ f n.i/ˈ ʌ
buồn cười, khôi hài
343 furniture
n
/ f .n .t /ˈ ɝː ɪ ʃɚ
đồ đạc, đồ gia dụng
344 further adv
/ f /ˈ ɝː ɚ
xa hơn, cụ thể hơn
345 future
n
/ fju .t /ˈ ː ʃɚ
tương lai
346 game
n
/ e m/ɡ ɪ
trò chơi
347 garden
n
/ r.dən/ˈɡɑː
khu vườn
348 gate
n
/ e t/ɡ ɪ
cánh cổng
349 general adj / d en.ər.əl/ˈ ʒ chung chung, nói chung
350 gentleman
n
/ d en.ˈ ʒ
təl.mən/
quý ông, ngài
351 get
v
/ et/ɡ lấy, đạt được, có được
352 gift
n
/ ft/ɡɪ
món quà, quà tặng
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
353 give
v
/ v/ɡɪ
cho, biếu, tặng
354 glad adj / læd/ɡ vui sướng, vui mừng
355 glass
n
/ læs/ɡ kính, thủy tinh
356 go
v
/ o /ɡ ʊ
đi, đi đến, đi tới
357 goat
n
/ o t/ɡ ʊ
con dê
358 god
n
/ d/ɡɑː
thần
359 gold
n
/ o ld/ɡ ʊ
kim loại vàng
360 good adj
/ d/ɡʊ
tốt, hay, khỏe
361 goodbye
n
/ d ba /ɡʊ ˈ ɪ
lời tạm biệt
362 grandfather
n
/ ræn.f /ˈɡ ɑː ɚ
ông nội, ông ngoại
363 grandmother
n
/ ræn.m ð. /ˈɡ ʌ ɚ
bà nội, bà ngoại
364 grass
n
/ ræs/ɡ cỏ
365 grave
n
/ re v/ɡ ɪ
mộ, phần mộ
366 great adj
/ re t/ɡ ɪ
lớn, to lớn, vĩ đại
367 green
n
/ ri n/ɡ ː
(màu sắc) xanh lam, xanh lá cây
368 gray
n
/ re /ɡ ɪ
(màu sắc) xám
369 ground
n
/ ra nd/ɡ ʊ mặt đất, đất
370 group
n
/ ru p/ɡ ː
nhóm
371 grow
v
/ ro /ɡ ʊ
mọc lên, đâm chồi, lớn lên
372 gun
n
/ n/ɡʌ
súng
373 hair
n
/her/ tóc
374 half
n
/hæf/ phân nửa, một nửa
375 hall
n
/h l/ɑː
phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi
376 hammer
n
/ hæm. /ˈ ɚ cái búa
377 hand
n
/hænd/ bàn tay
378 happen
v
/ hæp.ən/ˈ xảy ra, diễn ra
379 happy adj / hæp.i/ˈ vui vẻ
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 10
380 hard adj
/h rd/ɑː
cứng, chắc, rắn
381 hat
n
/hæt/ cái mũ
382 hate
v
/he t/ɪ
ghét, bài xích
383 have
v
/hæv/ có, sở hữu
384 he pron
/hi /ː
/hi/
anh ấy, ông ấy
385 head
n
/hed/ cái đầu, phần đầu
386 healthy adj / hel.θi/ˈ mạnh khỏe, tươi tốt
387 hear
v
/h r/ɪ
lắng nghe
388 heavy adj / hev.i/ˈ nặng
389 heart
n
/h rt/ɑː
trái tim
390 heaven
n
/ hev.ən/ˈ thiên đường
391 height
n
/ha t/ɪ
chiều cao
392 hello exclamation
/he lo /ˈ ʊ
xin chào
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
393 help
v
/help/ giúp đỡ
394 hen
n
/hen/ con gà mái
395 her pron
/h /ɝː
/h /
ɚ
cô ấy, bà ấy, chị ấy
396 here adv
/h r/ɪ
tại đây, ở đây
397 hers pron
/h zɝː
(sở hữu) của cô ấy, của chị ấy
398 hide
v
/ha d/ɪ
trốn tránh
399 high adj
/ha /ɪ
cao
400 hill
n
/h l/ɪ
đồi, mô đất
401 him pron
/h m/ɪ
hắn, ông ấy, anh ấy
402 his det
/h z/ɪ
/ z/ɪ
(sở hữu) của anh ấy, của ông ấy
403 hit
v
/h t/ɪ
đánh, đập
404 hobby
n
/ h .bi/ˈ ɑː
sở thích, thú vui
405 hold
v
/ho ld/ʊ nắm, giữ
406 hole
n
/ho l/ʊ lỗ, ô trống
407 holiday
n
/ h .lə.de /ˈ ɑː ɪ
ngày nghỉ lễ
408 home
n
/ho m/ʊ nhà, chỗ ở
409 hope
v
/ho p/ʊ hi vọng, kì vọng
410 horse
n
/h rs/ɔː
con ngựa
411 hospital
n
/ h .sp . əl/ˈ ɑː ɪ t
bệnh viện
412 hot adj
/h t/ɑː
nóng
413 hotel
n
/ho tel/ʊˈ
khách sạn
414 house
n
/ha s/ʊ căn nhà, nhà ở
415 how adv /ha /ʊ như thế nào, thế nào, ra sao
416 hundred
n
/ h n.drəd/ˈ ʌ
số hàng trăm
417 hungry adj
/ h ŋ. ri/ˈ ʌ ɡ
đói
418 hour
n
/a r/ʊ giờ đồng hồ
419 hurry
v
/ h .i/ˈ ɝː
làm nhanh, làm vội, thúc giục
420 husband
n
/ h z.bənd/ˈ ʌ chồng
421 hurt
v
/h t/ɝː
làm bị thương, làm đau
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 11
422
I
pron
/a /ɪ
(đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi,
mình
423 ice
n
/a s/ɪ
băng đá, cục đá
424 idea
n
/a di .ə/ɪˈ ː
gợi ý, ý tưởng
425 if conj
/ f/ɪ
nếu, nếu như
426 important adj
/ m p r.tənt/ɪ ˈ ɔː
quan trọng, trọng yếu
427 in prep
/ n/ɪ
ở trong, bên trong
428 increase
v
/ n kri s/ɪ ˈ ː
tăng thêm, tăng lên
429 inside
n
/ n sa d/ɪ ˈ ɪ
phía bên trong
430 into prep
/ n.tu /ˈɪ ː
vào, vào trong
431 introduce
v
/ n.trə du s/ˌɪ ˈ ː
giới thiệu
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
432 invent
v
/ n vent/ɪ ˈ
phát minh, sáng tạo
433 iron
n
/a rn/ɪ
kim loại sắt
434 invite
v
/ n va t/ɪ ˈ ɪ
mời, rủ
435 is
v
/ z/ɪ
thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít)
436 island
n
/ a .lənd/ˈ ɪ
hòn đảo
437 it pron
/ t/ɪ
nó, cái đó
438 its det
/ ts/ɪ
(sở hữu) của cái đó, của nó
439 jelly
n
/ d el.i/ˈ ʒ
mứt, thạch
440 job
n
/d b/ʒɑː
công việc
441 join
v
/d n/ʒɔɪ
kết nối, tham gia
442 juice
n
/d u s/ʒ ː
nước ép
443 jump
v
/d mp/ʒʌ
nhảy, giật mình
444 just adv
/d st/ʒʌ
vừa mới, chỉ là
445 keep
v
/ki p/ː
lưu giữ, kẹp
446 key
n
/ki /ː
chìa khóa
447 kill
v
/k l/ɪ
giết
448 kind adj
/ka nd/ɪ
tốt bụng, thánh thiện
449 king
n
/k ŋ/ɪ
vua
450 kitchen
n
/ k t .ən/ˈ ɪ ʃ
căn bếp, phòng bếp
451 knee
n
/ni /ː
đầu gối
452 knife
n
/na f/ɪ
con dao
453 knock
v
/n k/ɑː
đập, đánh, va đụng
454 know
v
/no /ʊ biết
455 ladder
n
/ læd. /ˈ ɚ
cái thang
456 lady
n
/ le .di/ˈ ɪ
quý bà, quý cô, phu nhân
457 lamp
n
/læmp/ cái đèn
458 land
n
/lænd/ đất, đất liền
459 large adj
/l rd /ɑː ʒ
rộng, lớn, nhiều
460 last adj /læst/ cuối cùng, sau cùng
461 late adj
/le t/ɪ
chậm, muộn, trễ
462 lately adv
/ le t.li/ˈ ɪ
gần đây, mới đây
463 laugh
v
/læf/ cười lớn, cười thành tiếng
464 lazy adj
/ le .zi/ˈ ɪ
lười biếng, lười nhác
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 12
465 lead
v
/li d/ː
lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu
466 leaf
n
/li f/ː
cái lá
467 learn
v
/l n/ɝː
học, nghiên cứu
468 leave
v
/li v/ː
rời đi, bỏ đi, để lại
469 leg
n
/le /ɡ cái chân
470 left adv /left/ về phía bên trái
471 lend
v
/lend/ cho vay, cho mượn
472 length
n
/leŋθ/ chiều dài, độ dài
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
473 less adj /les/ ít hơn
474 lesson
n
/ les.ən/ˈ bài học
475 let
v
/let/ để cho, cho phép
476 letter
n
/ le . /ˈ t ɚ
thư từ
477 library
n
/ la .brer.i/ˈ ɪ
thư viện
478 lie
v
/la /ɪ
nằm, nằm nghỉ
479 life
n
/la f/ɪ
cuộc đời, đời sống
480 light
n
/la t/ɪ
ánh sáng, nguồn sáng
481 like
v
/la k/ɪ
yêu thích
482 lion
n
/ la .ən/ˈ ɪ
con sư tử
483 lip
n
/l p/ɪ
môi
484 list
n
/l st/ɪ
danh sách
485 listen
v
/ l s.ən/ˈ ɪ
lắng nghe
486 little adj
/ l .əl/ˈ ɪt
nhỏ bé, ít ỏi
487 live
v
/l v/ɪ
sống, ở tại
488 lock
n
/l k/ɑː
cái khóa
489 lonely adj
/ lo n.li/ˈ ʊ
cô đơn, cô độc
490 long adj
/l ŋ/ɑː
(kích thước) dài
(thời gian) lâu
491 look
v
/l k/ʊ nhìn, ngắm
492 lose
v
/lu z/ː
đánh mất
493 lot
n
/l t/ɑː
mớ, lô, hàng đống, rất nhiều
494 love
v
/l v/ʌ yêu
495 low adj /lo /ʊ thấp, cạn
496 lower adj
/ lo . /ˈ ʊ ɚ
thấp hơn, bậc thấp hơn
497 luck
n
/l k/ʌ sự may mắn, điềm may
498 machine
n
/mə i n/ˈʃ ː
máy móc, bộ máy
499 main adj
/me n/ɪ
chính, chủ yếu
500 make
v
/me k/ɪ
làm, tạo ra
501 male adj
/me l/ɪ
giống đực, (thuộc) đàn ông
502 man
n
/mæn/ người đàn ông
503 many det / men.i/ˈ nhiều, lắm
504 map
n
/mæp/ bản đồ
505 mark
n
/m rk/ɑː
vết, dấu
506 market
n
/ m r.k t/ˈ ɑː ɪ
chợ, thị trường
507 marry
v
/ mer.i/ˈ
/ mær.i/
ˈ
cưới, kết hôn
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 13
508 matter
n
/ . /ˈ tɚ vấn đề
509 may modal verb
/me /ɪ
có thể
510 me pron
/mi /ː
/mi/
tôi, mình
511 meal
n
/m əl/ɪ
bữa ăn
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
512 mean
v
/mi n/ː
nghĩa là, dự định
513 measure
v
/ me . /ˈ ʒ ɚ
đo lường, đong đếm
514 meat
n
/mi t/ː
miếng thịt
515 medicine
n
/ med. .sən/ˈ ɪ
thuốc
516 meet
v
/mi t/ː
gặp gỡ
517 member
n
/ mem.b /ˈ ɚ thành viên
518 mention
v
/ men. ən/ˈ ʃ
nhắc đến, đề cập đến
519 method
n
/ meθ.əd/ˈ phương thức, cách thức
520 middle
n
/ m d.əl/ˈ ɪ
chỗ giữa
521 milk
n
/m lk/ɪ
sữa
522 million
n
/ m l.jən/ˈ ɪ
hàng triệu
523 mind
n
/ma nd/ɪ
tâm trí
524 minute
n
/ m n. t/ˈ ɪ ɪ
phút
525 miss
v
/m s/ɪ
bỏ lỡ, nhỡ
526 mistake
n
/m ste k/ɪˈ ɪ
sai sót, sai lầm
527 mix
v
/m ks/ɪ
trộn lẫn, trộn đều
528 model
n
/ m .dəl/ˈ ɑː
kiểu, mẫu, mô hình
529 modern adj
/ m .d n/ˈ ɑː ɚ
hiện đại, tân tiến
530 moment
n
/ mo .mənt/ˈ ʊ khoảnh khắc, thời điểm
531 money
n
/ m n.i/ˈ ʌ
tiền bạc
532 monkey
n
/ m ŋ.ki/ˈ ʌ
con khỉ
533 month
n
/m nθ/ʌ tháng
534 moon
n
/mu n/ː
mặt trăng
535 more det
/m r/ɔː
thêm nữa, hơn nữa
536 morning
n
/ m r.n ŋ/ˈ ɔː ɪ
buổi sáng
537 most det /mo st/ʊ nhiều nhất
538 mother
n
/ m ð. /ˈ ʌ ɚ
mẹ, má
539 mountain
n
/ ma n.tən/ˈ ʊ ngọn núi
540 mouth
n
/ma θ/ʊ cái miệng
541 move
v
/mu v/ː
di chuyển, chuyển động
542 much adj
/m t /ʌ ʃ
nhiều, lắm
543 museum
n
/mju zi .əm/ːˈ ː
bảo tàng
544 music
n
/ mju .z k/ˈ ː ɪ
âm nhạc
545 must modal verb
/m st/ʌ
/məst/
/məs/
phản, cần làm gì
546 my adj
/ma /ɪ
của tôi
547 name
n
/ne m/ɪ
tên, danh tính
548 narrow adj
/ ner.o /ˈ ʊ
hẹp, chật hẹp
549 nation
n
/ ne . ən/ˈ ɪ ʃ
quốc gia
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 14
550 nature
n
/ ne .t /ˈ ɪ ʃɚ
thiên nhiên
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
551 near adv
/n r/ɪ
ở gần, sát gần
552 nearly adv
/ n r.li/ˈ ɪ
gần, suýt, sắp
553 neck
n
/nek/ cái cổ
554 need
v
/ni d/ː
cần, đòi hỏi
555 needle
n
/ ni .dəl/ˈ ː
cái kim, kim chỉ
556 neighbour
n
/ ne .b /ˈ ɪ ɚ
hàng xóm
557 neither
n
/ na /ˈ ɪ ɚ
/ ni /ˈ ː ɚ
không cái nào (trong hai cái)
558 net
n
/net/ cái lưới
559 never adv
/ nev. /ˈ ɚ
chưa bao giờ, không bao giờ
560 new adj
/nu /ː
mới
561 news
n
/nu z/ː
bản tin, tin tức
562 newspaper
n
/ nu z pe .p /ˈ ː ˌ ɪ ɚ
báo
563 next adj /nekst/ sát, gần
564 nice adj
/na s/ɪ
tốt, tử tế, chu đáo
565 night
n
/na t/ɪ
buổi đêm
566 nine
n
/na n/ɪ
số 9
567 no det /no /ʊ không
568 noble adj
/ no .bəl/ˈ ʊ
quý tộc, quý phái
569 noise
n
/n z/ɔɪ
tiếng ồn
570 none pron /n n/ʌ không ai cả, không gì
571 nor conj
/n r/ɔː
cũng không
572 north
n
/n rθ/ɔː
phương, hướng Bắc
573 nose
n
/no z/ʊ cái mũi
574 not adv
/n t/ɑː
không
575 nothing
n
/ n θ. ŋ/ˈ ʌ ɪ
không gì
576 notice
v
/ no . s/ˈ ʊ tɪ
chú ý, để ý, nhận ra
577 now adv /na /ʊ ngay bây giờ, hiện tại
578 number
n
/ n m.b /ˈ ʌ ɚ
số đếm
579 obey
v
/o be /ʊˈ ɪ
tuân thủ, tuân lệnh
580 object
n
/ b.d kt/ˈɑː ʒɪ
đồ vật, vật thể, mục tiêu
581 ocean
n
/ o . ən/ˈ ʊ ʃ
đại dương
582 of prep
/ v/ɑː
/əv/
của, thuộc
583 off adv
/ f/ɑː
tắt
584 offer
v
/ .f /ˈɑː ɚ
biếu, tặng, đề nghị
585 office
n
/ .f s/ˈɑː ɪ
văn phòng
586 often adv
/ f.ən/ˈɑː
/ f.tən/ˈɑː
thường xuyên, nhiều lần
587 oil
n
/ l/ɔɪ
dầu
588 old adj /o ldʊ già, lớn tuổi
589 on prep
/ n/ɑː
bên trên
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
590 one
n
/w n/ʌ số 1
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 15
591 only adj
/ o n.li/ˈ ʊ
chỉ một, duy nhất
592 open adj
/ o .pən/ˈ ʊ
mở
593 opposite adj
/ .pə.z t/ˈɑː ɪ
đối lập, trái ngược
594 or conj
/ r/ɔː
/ɚ
hoặc, hay
595 orange
n
/ r. nd /ˈɔː ɪ ʒ
quả cam
596 order
n
/ r.d /ˈɔː ɚ
đơn đặt hàng
597 other det
/ ð. /ˈʌ ɚ
khác, kia
598 our adj
/ a . /ˈ ʊ ɚ
/a r
ʊ
của chúng ta, của chúng tôi
599 out prep /a t/ʊ ra ngoài, ra khỏi
600 outside prep
/ a t sa d/ˌ ʊ ˈ ɪ
/ a t.sa d/ˈ ʊ ɪ
phía bên ngoài
601 over prep
/ o .v /ˈ ʊ ɚ
lên trên, bên trên
602 own
v
/o n/ʊ sở hữu, có
603 page
n
/pe d /ɪ ʒ
tờ giấy, trang giấy
604 pain
n
/pe n/ɪ
nỗi đau
605 paint
v
/pe nt/ɪ
tô màu
606 pair
n
/per/ đôi, cặp
607 pan
n
/pæn/ cái chảo
608 paper
n
/ pe .p /ˈ ɪ ɚ
giấy
609 parent
n
/ per.ənt/ˈ bố mẹ, phụ huynh
610 park
n
/p rk/ɑː
công viên
611 part
n
/p rt/ɑː
phần, bộ phận
612 partner
n
/ p rt.n /ˈ ɑː ɚ
cộng sự, đối tác
613 party
n
/ p r. i/ˈ ɑː t
bữa tiệc, buổi tiệc
614 pass
v
/pæs/ đi qua, ngang qua
615 past
n
/pæst/ quá khứ, dĩ vãng
616 path
n
/pæθ/ đường đi, hướng đi
617 pay
v
/pe /ɪ
trả tiền, thanh toán
618 peace
n
/pi s/ː
hòa bình, sự yên ổn
619 pen
n
/pen/ bút máy
620 pencil
n
/ pen.səl/ˈ bút chì
621 people
n
/ pi .pəl/ˈ ː
người (nói chung), nhân dân
622 pepper
n
/ pep. /ˈ ɚ
hạt tiêu
623 per prep
/p /ɝː
/p /
ɚ
mỗi
624 perfect adj
/ p .fekt/ˈ ɝː
hoàn hỏa, hoàn mỹ
625 period
n
/ p r.i.əd/ˈ ɪ
thời kỳ, giai đoạn
626 person
n
/ p .sən/ˈ ɝː
con người (số ít)
627 petrol
n
/ pet.rəl/ˈ xăng dầu
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
628 photograph
n
/ fo .ˈ ʊ
t
o . ræf/ʊ ɡ
bức ảnh, tấm ảnh
629 piano
n
/pi æn.o /ˈ ʊ
đàn dương cầm, đàn piano
630 pick
v
/p k/ɪ
nhặt, hái
631 picture
n
/ p k.t /ˈ ɪ ʃɚ
bức tranh, bức vẽ
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 16
632 piece
n
/pi s/ː
mảnh, mẩu, miếng
633 pig
n
/p /ɪɡ
con lợn, heo
634 pin
n
/p n/ɪ
đinh ghim
635 pink
n
/p ŋk/ɪ
(màu sắc) hồng
636 place
n
/ple s/ɪ
nơi, chỗ, địa điểm
637 plane
n
/ple n/ɪ
máy bay, phi cơ
638 plant
n
/plænt/ thực vật, cây cối
639 plastic
n
/ plæs.t k/ˈ ɪ
chất dẻo, nilon
640 plate
n
/ple t/ɪ
cái đĩa, đĩa thức ăn
641 play
v
/ple /ɪ
chơi đùa, vui chơi
642 please
v
/pli z/ː
làm hài lòng, làm hài lòng
643 pleased adj
/pli zd/ː
thỏa mãn, hài lòng
644 plenty
n
/ plen. i/ˈ t nhiều, phong phú, dồi dào
645 pocket
n
/ p .k t/ˈ ɑː ɪ
túi (quần, áo), bao đựng
646 point
n
/p nt/ɔɪ
vấn đề, trọng điểm, điểm chính
647 poison
n
/ p .zənˈ ɔɪ
chất độc, thuốc độc
648 police
n
/pə li s/ˈ ː
cảnh sát
649 polite adj
/pə la t/ˈ ɪ
lịch sự, lịch thiệp
650 pool
n
/pu l/ː
vũng nước, hồ bơi
651 poor adj /p r/ʊ nghèo khổ
652 popular adj
/ p .pjə.l /ˈ ɑː ɚ
nổi tiếng, phổ biến, thịnh hành
653 position
n
/pə z .ən/ˈ ɪʃ
vị trí, chỗ
654 possible adj
/ p .sə.bəl/ˈ ɑː
khả thi, có thể thực hiện được
655 potato
n
/pə te . o /ˈ ɪ t ʊ
khoai tây
656 pour
v
/p r/ɔː
rót, đổ, giội nước
657 power
n
/ pa . /ˈ ʊ ɚ
sức mạnh, quyền lực
658 present
n
/ prez.ənt/ˈ hiện tại, bây giờ
659 press
v
/pres/ ấn, ép chặt
660 pretty adj
/ pr .i/ˈ ɪt
xinh xắn
661 prevent
v
/pr vent/ɪˈ
ngăn chặn, ngăn cản
662 price
n
/pra s/ɪ
giá thành, giá cả
663 prince
n
/pr ns/ɪ
hoàng tử
664 prison
n
/ pr z.ən/ˈ ɪ
nhà tù, ngục tù
665 private adj
/ pra .vət/ˈ ɪ
riêng tư, cá nhân
666 prize
n
/pra z/ɪ
phần thưởng, giải thưởng
667 probably adv
/ pr .bə.bli/ˈ ɑː
có thể, có khả năng
668 problem
n
/ pr .bləm/ˈ ɑː
vấn đề
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
669 produce
v
/prə du s/ˈ ː
sản xuất, tạo ra
670 promise
v
/ pr .m s/ˈ ɑː ɪ
hứa, đảm bảo
671 proper adj
/ pr .p /ˈ ɑː ɚ
đúng, thích đáng, hợp lý
672 protect
v
/prə tekt/ˈ bảo vệ, bảo hộ, che chở
673 provide
v
/prə va d/ˈ ɪ
cung cấp, chu cấp
674 public adj
/ p b.l k/ˈ ʌ ɪ
chung, công khai, công cộng
675 pull n, v /p l/ʊ lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 17
676 punish
v
/ p n. /ˈ ʌ ɪʃ
trừng phạt, trừng trị, trị tội
677 pupil
n
/ pju .pəl/ˈ ː
học sinh, sinh viên
678 push v, n
/p /ʊʃ
xô, đẩy; sự xô mạnh
679 put
v
/p t/ʊ đặt, để, cho vào
680 queen
n
/kwi n/ː
vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàng
681 question n, v
/ kwes.t ən/ˈ ʃ
câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất
vấn
682 quick adj
/kw k/ɪ
nhanh chóng, gấp gáp
683 quiet adj
/ kwa .ət/ˈ ɪ
yên tĩnh, lặng lẽ, im ắng
684 quite adv
/kwa t/ɪ
tương đối, khá
685 radio
n
/ re .di.o /ˈ ɪ ʊ
đài radio, đài phát thanh, sóng vô tuyến
686 rain n, v
/re n/ɪ
cơn mưa, trận mưa; đổ mưa
687 rainy adj
/ re .ni/ˈ ɪ
mưa nhiều, hay mưa
688 raise
v
/re z/ɪ
nâng lên, giơ lên, tăng lên
689 reach n, v
/ri t /ː ʃ
sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được,
đạt đến
690 read
v
/ri d/ː
đọc
691 ready adj
/ red.i/ˈ
sẵn sàng, sẵn lòng
692 real adj
/ ri .əl/ˈ ː
thực tế, có thật
693 really adv
/ ri .ə.li/ˈ ː
thực, thật ra
694 receive
v
/r si v/ɪˈ ː
nhận được, lĩnh hội, tiếp thu
695 record n, v
/r k rd/ɪˈ ɔː
biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âm
696 red
n
/red/ (màu sắc) đỏ
697 remember
v
/r mem.b /ɪˈ ɚ
nhớ, ghi nhớ
698 remind
v
/r ma nd/ɪˈ ɪ
nhắc nhở, gợi nhớ
699 remove
v
/r mu v/ɪˈ ː
xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏ
700 rent n, v /rent/ sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướn
701 repair n,v
/r per/ɪˈ
sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi
phục
702 repeat n, v
/r pi t/ɪˈ ː
sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lại
703 reply n, v
/r pla /ɪˈ ɪ
sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồi
704 report n, v
/r p rt/ɪˈ ɔː
bản báo cáo, bản tường thuật; tường
thuật lại, kể lại
705 rest n, v /rest/
khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh
thản; nghỉ ngơi, yên nghỉ
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
706 restaurant
n
/ res.tə.r nt/ˈ ɑː
nhà hàng ăn uống
707 result n, v
/r z lt/ɪˈ ʌ
kết quả, thành quả; dẫn đến kết quả
708 return n, v
/r t n/ɪˈ ɝː
sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở về
709 rice
n
/ra s/ɪ
gạo, cơm
710 rich adj
/r t /ɪ ʃ
giàu có, dồi dào, phong phú
711 ride n, v
/ra d/ɪ
chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa)
712 right n, adj, adv right
bên phải, quyền lợi; chính xác, đúng
đắn; ngay, thẳng, bên phải
713 ring n, v
/r ŋ/ɪ
nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung,
reo
714 rise
n
/ra z/ɪ
sự tăng lên; dậy, đứng dậy, mọc
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 18
715 road
n
/ro d/ʊ con đường, lộ trình
716 rob
v
/r b/ɑː
cướp giật, lấy trộm
717 rock
n
/r k/ɑː
đá, hòn đá; rung chuyển
718 room
n
/ru m/ː
/r m/
ʊ
buồng, phòng, ch
719 round n, adj, adv /ra nd/ʊ vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanh
720 rubber n, v
/ r b. /ˈ ʌ ɚ
cao su; bọc bằng cao su
721 rude adj
/ru d/ː
khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyên
722 rule n, v
/ru l/ː
phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều
khiển
723 ruler
n
/ ru .l /ˈ ː ɚ
thước kẻ, người cai trị
724 run n, v /r n/ʌ cuộc chạy; chạy
725 rush n, v
/r /ʌʃ
sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩy
726 sad adj /sæd/ buồn bã, rầu rĩ
727 safe n, adj
/se f/ɪ
tủ két; an toàn, chắc chắn
728 sail n, v
/se l/ɪ
cánh buồm; đi tàu, thuyền
729 salt
n
/s lt/ɑː
muối
730 same adj, adv
/se m/ɪ
đồng đều, giống nhau; như nhau
731 sand
n
/sænd/ cát
732 save
v
/se v/ɪ
cứu, cứu vớt
733 say
v
/se /ɪ
nói, phát biểu
734 school
n
/sku l/ː
trường học, đàn (cá)
735 science
n
/ sa .əns/ˈ ɪ
khoa học
736 scissors
n
/ s z. z/ˈ ɪ ɚ
cái kéo
737 search n, v
/s t /ɝː ʃ
sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm,
thăm dò
738 seat n, v
/si t/ː
ghế, chỗ ngồi; ngồi
739 second n, det, adv / sek.ənd/
ˈ
người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị
trí thứ hai
740 see
v
/si /ː
trông, nhìn, xem, ngó
741 seem
v
/si m/ː
có vẻ như, dường như
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
742 sell
v
/sel/ bán, để lại
743 send
v
/send/ gửi đi, cử đi, cho
744 sentence
n
/ sen.təns/ˈ câu
745 serve n, v
/s v/ɝː
phần ăn; phục vụ, phụng sự
746 seven
n
/ sev.ən/ˈ số 7
747 several pron, detet / sev. .əl/ˈ ɚ vài,
748 sex
n
/seks/ giới tính
749 shade n, v
/ e d/ʃ ɪ
bóng râm, bóng tối; che bóng mát
750 shadow n, v
/ æd.o /ˈʃ ʊ
bóng tối; che bóng
751 shake n, v
/ e k/ʃ ɪ
sự rung, lắc; rung, lắc, run
752 shape
n
/ e p/ʃ ɪ
hình dáng, hình thù; tạo hình, đẽo gọt
753 share n, v
/ er/ʃ
phần đóng góp, cổ phần; chia sẻ, san sẻ
754 sharp adj
/ rp/ʃɑː
sắc bén, nhọn
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 19
755 she pron
/ i /ʃ ː
/ i/ʃ
cô ấy, bà ấy, chị ấy
756 sheep
n
/ i p/ʃ ː
con cừu
757 sheet
n
/ i t/ʃ ː
khăn trải giường; tấm, phiếu, tờ
758 shelf
n
/ elf/ʃ
kệ, ngăn, giá để
759 shine n, v
/ a n/ʃ ɪ
ánh sáng, ánh năng; chiếu sáng, soi sáng
760 ship
n
/ p/ʃɪ
tàu, tàu thủy
761 shirt
n
/ t/ʃɝː
áo sơ mi
762 shoe
n
/ u /ʃ ː
cái giày
763 shoot n, v
/ u t/ʃ ː
cuộc săn bắn; bắn, săn
764 shop n, v
/ p/ʃɑː
cửa hàng, cửa hiệu; đi mua sắm
765 short adj, adv
/ rt/ʃɔː
ngắn, thấp; đột nhiên, đột ngột
766 should modal verb
/ d/ʃʊ
/ əd/ʃ
nên
767 shoulder
n
/ o l.d /ˈʃ ʊ ɚ
vai, vai áo
768 shout n, v
/ a t/ʃ ʊ
sự la hét, hò hét; reo hò
769 show n, v
/ o /ʃ ʊ
sự bày tỏ, cuộc trưng bày, biểu diễn; cho
thấy, tỏ ra
770 sick adj
/s k/ɪ
ốm đau, buồn nôn
771 side
n
/sa d/ɪ
mặt, mặt phẳng, phía, bên, phương diện
772 signal
n
/ s .nəl/ˈ ɪɡ
dấu hiệu, tín hiệu
773 silence
n
/ sa .ləns/ˈ ɪ
sự im lặng, sự câm lặng
774 silly adj
/ s l.i/ˈ ɪ
ngờ nghệch, ngốc nghếch
775 silver n, adj
/ s l.v /ˈ ɪ ɚ
kim loại bạc; làm bằng bạc
776 similar adj
/ s m.ə.l /ˈ ɪ ɚ
giống nhau, tương tự
777 simple adj
/ s m.pəl/ˈ ɪ
đơn giản, đơn điệu
778 single adj
/ s ŋ. əl/ˈ ɪ ɡ
chỉ một; đơn độc, độc thân
779 since adv
/s ns/ɪ
kể từ đó, từ khi ấy
780 sing
v
/s ŋ/ɪ
hát, ca hát
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
781 sink n, v
/s ŋk/ɪ
bồn rửa, chậu rửa; chìm, lún
782 sister
n
/ s s.tˈ ɪ ɚ
chị, em gái
783 sit
v
/s t/ɪ
ngồi, cưỡi
784 six
n
/s ks/ɪ
số 6
785 size
n
/sa z/ɪ
kích thước, kích cỡ, quy mô
786 skill
n
/sk l/ɪ
kỹ năng, kỹ thuật
787 skin
n
/sk n/ɪ
da, bì, vỏ (hoa quả)
788 skirt
n
/sk t/ɝː
chân váy
789 sky
n
/ska /ɪ
bầu trời
790 sleep n, v
/sli p/ː
giấc ngủ; ngủ
791 slip n, v
/sl p/ɪ
sự trượt chân; trượt, tuột
792 slow adj /slo /ʊ chậm chạp, lâu
793 small adj
/sm l/ɑː
nhỏ bé
794 smell n, v /smel/ mùi, hương; ngửi
795 smile n, v
/sma l/ɪ
nụ cười; cười mỉm
796 smoke n, v /smo k/ʊ khói, khói thuốc; hút thuốc, hun khói
1000 từ vựng tiếng Anh cơ
MochiMochi
mochidemy.com 20
797 snow n, v /sno /ʊ tuyết; tuyết rơi
798 so adv /so /ʊ như thế, cũng vậy
799 soap n, v /so p/ʊ xà phòng; xát xà phòng
800 sock
n
/s k/ɑː
cái tất, vớ
801 soft adj
/s ft/ɑː
mềm, nhẹ
802 some det
/s m/ʌ
/səm/
một vài, nào đó
803 someone pron
/ s m.w n/ˈ ʌ ʌ
ai đó, người nào đó
804 something pron
/ s m.θ ŋ/ˈ ʌ ɪ
cái gì đó, vật nào đó
805 sometimes adv
/ s m.ta mz/ˈ ʌ ɪ
thỉnh thoảng, đôi khi
806 son
n
/s n/ʌ (quan hệ với bố mẹ) con trai
807 soon adv
/su n/ː
sớm, không bao lâu nữa
808 sorry exclamation, ad
/ s r.i/ˈ ɔː
xin lỗi; lấy làm tiếc
809 sound n, adj /sa nd/
ʊ
âm thanh, tiếng động; đầy đủ, hoàn
chỉnh, lành mạnh
810 soup
n
/su p/ː
món xúp, canh, cháo
811 south n, adj, adv /sa θ/ʊ phương, hướng Nam; về phía Nam
812 space
n
/spe s/ɪ
khoảng trống, không gian
813 speak
v
/spi k/ː
nói, phát ra âm thanh
814 special adj
/ spe .əl/ˈ ʃ
đặc biệt, độc đáo, riêng biệt
815 speed
n
/spi d/ː
tốc độ
816 spell
n
/spel/ câu thần chú, bùa mê
817 spend
v
/spend/
tiêu, chi tiêu, sử dụng (thời gian, tài
nguyên...)
818 spoon
n
/spu n/ː
cái thìa
819 sport
n
/sp rt/ɔː
thể thao
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
820 spread n, v /spred/
sự trải rộng, lan rộng; trải, giăng ra,
truyền bá
821 spring
n
/spr ŋ/ɪ
mùa xuân
822 square n, adj /skwer/ hình vuông, quảng trường; vuông
823 stamp n, v /stæmp/ con dấu, cái tem; đánh dấu, đóng tem
824 stand n, v /stænd/ chỗ đứng, vị trí đứng; đứng lên
825 star
n
/st r/ɑː
ngôi sao
826 start n, v
/st rt/ɑː
sự bắt đầu, khởi đầu; bắt đầu
827 station
n
/ ste . ən/ˈ ɪ ʃ
trạm, ga
828 stay n, v
/ste /ɪ
sự ở lại, lưu tại; ở lại
829 steal n, v
/sti l/ː
giá hời, món hời; ăn cắp, ăn trộm
830 steam n, v
/sti m/ː
hơi nước; bốc hơi
831 step n, v /step/ bước; bước đi
832 still adv
/st l/ɪ
vẫn
833 stomach
n
/ st m.ək/ˈ ʌ
bụng, dạ dày
834 stone n, adj /sto n/ʊ hòn đá; bằng đá
835 stop n, v
/st p/ɑː
điểm dừng, trạm dừng; dừng lại, kết thúc
836 store n, v
/st r/ɔː
cửa hàng; dự trữ, cất giữ
837 storm n, v
/st rm/ɔː
cơn bão, giông bão; lao vào, xông vào
| 1/25

Preview text:

1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 1 a det /e /ɪ một, nào đó 2 about adv /ə ba ˈ t/ ʊ khoảng 3 prep /əˈbʌv/ ở bên trên 4 adv /əˈkrɑːs/ ngang, ngang qua 5 act v
đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả /ækt/ vờ 6 adj /ˈæk.tɪv/
tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi 7 activity n /ækˈtɪv.ə. i/ t hoạt động 8 add v /æd/ thêm vào, làm tăng thêm 9 affraid adj /ə fre ˈ ɪd/ sợ hãi, hoảng sợ 10 prep / æf.t (thời gian) sau, sau khi ˈ / ɚ (vị trí) ở đằng sau 11 agains adv /əˈ en/ ɡ lại, lần nữa, nữa 12 age n /e d ɪ ʒ/ tuổi 13 ago adv /əˈɡoʊ/
(thời gian) trước đây, về trước 14 agree v /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành 15 air n /er/ không khí 16 all adj / l/ ɑː
tất cả, hết thảy, toàn bộ 17 alone adj /ə lo ˈ n/ ʊ
một mình, cô đơn, cô độc 18 adv /əˈlɑːŋ/ theo chiều dài, suốt theo 19 adv / l ɑː red.i/ ˈ đã, rồi; đã...rồi 20 always adv / l.we ˈɑː z/ ɪ
luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên 21 am v /æm/ thì, là /əm/ 22 n /ə ma ˈ n ʊ t/ lượng, số lượng /æn/ 23 one det một /ən/ /ænd/ 24 and conj và /ənd/ 25 angry adj / æŋ. ˈ ri/ ɡ tức giận, giận dữ 26 adj /əˈnʌð.ɚ/ nữa, thêm nữa, khác 27 answer n / æn.s ˈ / ɚ câu trả lời 28 any adj / en.i/ ˈ
một (người, vật) bất kỳ 29 anyone pron / en.i.w ˈ n/ ʌ
người nào đó, ai đó bất kỳ 30 anything pron /ˈen.i.θɪŋ/
vật nào đó, bất kỳ cái gì 31 anytime adv / en.i.ta ˈ ɪm/ bất kỳ lúc nào 32 appear v /əˈpɪr/ xuất hiện 33 apple n /ˈæp.əl/ quả táo 34 arre v / r/ ɑː
là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều) / / ɚ 35 area n /ˈer.i.ə/
khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích 36 arm n /ɑːrm/ cánh tay Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 37 army n / r ˈɑː .mi/ quân đội 38 around prep /ə ra ˈ nd/ ʊ
xung quanh, vòng quanh; khoảng chừng mochidemy.com 1
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 39 arrive v /ə ra ˈ v/ ɪ đi đến, đến nơi 40 art n / rt/ ɑː nghệ thuật /æz/ 41 as adv
cũng, ngang bằng, tương tự /əz/ 42 ask v /æsk/ hỏi, đặt câu hỏi /æt/ 43 at prep ở tại (vị trí) /ət/ 44 attack v /əˈtæk/ tấn công 45 n /ænt/
cô, dì, thím, mợ, bác gái 46 n /ˈɑː.təm/  mùa thu 47 adv /ə we ˈ /ɪ rời xa, ra xa 48 baby n / be ˈ ɪ.bi/ em bé 49 n /bæk/ (bộ phận cơ thể) lưng 50 bad adj /bæd/
tồi tệ, xấu, không tốt 51 bag n /bæɡ/ túi đựng 52 ball n /b l/ ɑː quả bóng 53 bank n /bæŋk/ ngân hàng 54 n /beɪs/ đáy, cơ sở, nền tảng 55 basket n /ˈbæs.kət/ cái rổ, cái giỏ 56 n /bæθ/ bồn tắm, chậu tắm be /biː/ 57 v /bi/ thì, là /b /ɪ 58 bean n /biːn/ hạt đậu 59 bear n, v /ber/ con gấu; chịu đựng 60 beautiful adj /ˈbjuː.tə.fəl/  xinh đẹp 61 bed n /bed/ cái giường 62 bedroom n / bed.ru ˈ m/ ː phòng ngủ /ˈbed.r m/ ʊ 63 beer n /bɪr/ rượu bia 64 v /bɪˈheɪv/ đối xử, cư xử 65 before adv /b
(thời gian) trước đây, hồi trước ɪˈfɔːr/ (vị trí) đằng trước 66 begin v /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
(vị trí) đằng sau, phía sau 67 behind adv /bɪˈhaɪnd/ (thời gian) chậm trễ 68 bell n /bel/ cái chuông 69 below prep /b lo ɪˈ / ʊ ở dưới, thấp hơn 70 beside adv /b sa ɪˈ dz/ ɪ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại
(so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp 71 best adj /best/ nhất Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
(so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp 72 better adj / be ˈ t.ɚ/ hơn 73 between prep /b twi ɪˈ n/ ː ở giữa 74 big adj /b / ɪɡ kích thước lớn, to 75 bird n /bɝːd/ con chim mochidemy.com 2
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 76 born n /bɝːθ/
sự ra đời, sự sinh đẻ 77 birth n / b ˈ ɝːθ.de / ɪ sinh nhật 78 bit n /b t/ ɪ miếng, mẩu, một chút 79 v /ba t/ ɪ cắn 80 black adj /blæk/ (màu sắc) đen 81 v /bli d/ ː chảy máu 82 block n /blɑːk/ khối, tảng 83 blood n /blʌd/ máu 84 v /bloʊ/ thổi, hà hơi 85 blue n /blu /ː
(màu sắc) xanh dương, xanh nước biển 86 boart n /bɔːrd/ cái bảng 87 n /boʊt/ tàu thuyền 88 body n /ˈbɑː.di/ cơ thể, thân thể 89 v /bɔɪl/ sôi, đun sôi, luộc 90 bone n /bo n/ ʊ xương 91 book n /bʊk/ cuốn sách 92 n / b ˈ r ɔː .d / ɚ ranh giới, biên giới 93 v /bɔːrn/ (quá khử) sinh đẻ 94 v / b ˈ r ɑː .oʊ/ vay, mượn 95 both adj /bo θ/ ʊ cả hai 96 bottle n /ˈbɑː. əl/ t chai, lọ 97 n /ˈbɑː. əm/ t phần đáy 98 n /boʊl/ cái tô, bát 99 box n /bɑːks/ hộp, thùng đựng 100 boy n /bɔɪ/ cậu bé, chú bé, bé trai 101 n /brænt / ʃ cành cây, nhánh, chi nhánh 102 adj /bre v/ ɪ dũng cảm 103 n /bred/ bánh mỳ 104 v /bre k/ ɪ làm vỡ, làm gãy 105 n /ˈbrek.fəst/ bữa sáng 106 v /bri ð/ ː hít thở 107 n /br d ɪ ʒ/ cái cầu 108 adj /bra t/ ɪ sáng sủa, tươi sáng 109 v /brɪŋ/ mang lại, mang đến 110 n /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai 111 n /braʊn/ (màu sắc) nâu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 112 brush n /br / ʌʃ cái lược, bàn chải 113 build v /bɪld/ xây dựng 114 burn v /bɝːn/
đốt cháy, thiêu, thắp lửa 115 business n /ˈbɪz.n s/ ɪ
hoạt động buôn bán, kinh doanh 116 bus n /bʌs/ xe buýt 117 busy adj / b ˈ z.i/ ɪ bận rộn /b t/ 118 but conj ʌ nhưng, nhưng mà /bət/ mochidemy.com 3
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 119 buy v /ba / ɪ mua 120 by prep /ba / ɪ gần, cạnh, kế bên 121 cake n /ke k/ ɪ bánh kem 122 call n, v /k l/ ɑː cuộc gọi; kêu gọi /kæn/ 123 can modal verb có thể, có khả năng /kən/ 124 candle n /ˈkæn.dəl/ nến 125 cap n /kæp/ mũ lưỡi trai 126 car n /k r/ ɑː xe ô tô 127 card n /k rd/ ɑː tấm thẻ, thiệp 128 care n /ker/ sự quan tâm, bảo vệ 129 careful adj /ˈker.fəl/ cẩn thận 130 careless adj /ˈker.ləs/
lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn 131 carry v /ˈker.i/ mang, vác, đem theo 132 case n /keɪs/ trường hợp, tình huống 133 cat n /kæt/ con mèo 134 catch v /kæt / ʃ bắt lấy, nắm lấy 135 central adj / sen.trəl/ ˈ ở giữa, trung tâm 136 century n / sen.t ˈ ər ʃ .i/ thế kỷ 137 certain adj /ˈsɝː.tən/ chắc chắn, chắc nịch 138 chair n /tʃer/ cái ghế 139 chance n /tʃæns/ cơ hội 140 change n, v /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi; thay đổi 141 chase v /tʃeɪs/ theo đuổi 142 cheap adj /tʃiːp/ rẻ 143 cheese n /t iʃ z/ ː phó mát 144 chicken n / tˈʃɪk. n/ ɪ con gà 145 child n /t a ʃ ld/ ɪ đứa trẻ, con 146 children n /ˈtʃɪl.drən/
những đứa trẻ, những đứa con 147 chocolate n / tˈ k.lət/ ʃɑː sô cô la 148 choice n /t s/ ʃɔɪ lựa chọn 149 choose v /tʃu z/ ː chọn, lựa 150 circle n /ˈsɝː.kəl/ vòng tròn, đường tròn Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 151 city n / s ˈ .i/ ɪt thành phố 152 class n /klæs/ lớp học 153 clever adj / klev ˈ . / ɚ thông minh, nhanh trí 154 clean adj /kli n/ ː sạch sẽ 155 clear adj /klɪr/ rõ ràng, minh bạch 156 climb v /klaɪm/ leo trèo 157 clock n /klɑːk/ đồng hồ 158 cloth n /klɑːθ/ miếng vải 159 clothes n /klo ðz/ ʊ quần áo 160 cloud n /klaʊd/ đám mây 161 cloudy adj / kla ˈ .di/ ʊ u ám, có mây mù mochidemy.com 4
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 162 close v /kloʊz/ đóng, kết thúc 163 coffee n /ˈkɑː.fi/ cà phê 164 coat n /koʊt/ áo choàng ngoài, áo khoác 165 coin n /kɔɪn/ đồng xu 166 cold adj /ko ld/ ʊ lạnh lẽo 167 collect v /kəˈlekt/ sưu tầm 168 colour n /ˈkʌl.ɚ/ màu sắc 169 comb n /ko m/ ʊ cái lược chải đầu 170 comfortable adj / k ˈ m ʌ .fɚ.t ə.bəl/ thoải mái, dễ chịu 171 common adj / k ˈ .mən/ ɑː phổ biến 172 compare v /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu 173 come v /kʌm/
đến, tiến đến, đi cùng 174 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, làm xong 175 computer n /kəmˈpju .ːtɚ/ máy vi tính 176 condition n /kən d ˈ ɪʃ.ən/ điều kiện, trạng thái 177 continue v /kən tˈ n.ju ɪ /ː tiếp tục, duy trì 178 control v /kənˈtro l/ ʊ kiểm soát 179 cook v /kʊk/ nấu ăn, chế biến 180 cool adj /kuːl/ mát mẻ 181 copper n /ˈkɑː.p / ɚ kim loại đồng 182 corn n /kɔːrn/ ngô, bắp 183 corner n / k ˈ r ɔː .n / ɚ góc 184 correct adj /kəˈrekt/ chính xác, đúng 185 cost n /kɑːst/ giá cả, chi phí 186 contain v /kənˈteɪn/ chứa, đựng 187 count v /ka nt/ ʊ đếm, tính, tính đến 188 country n / k ˈ n.tri/ ʌ đất nước, quốc gia 189 course n /kɔːrs/ khóa học 190 cover v / k ˈ v ʌ . / ɚ che, đậy 191 crash v /kræ / ʃ đâm vào nhau Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 192 cross v /krɑːs/ đi qua, vượt qua 193 cry v /kra / ɪ khóc lóc 194 cup n /kʌp/ cốc, chén đựng nước 195 cupboard n / k ˈ b. ʌ d/ ɚ tủ đựng 196 cut n, v /k t/ ʌ miếng cắt; cắt, xén 197 dance v /dæns/ nhảy nhót 198 dangerous adj / de ˈ ɪn.dʒɚ.əs/ nguy hiểm 199 dark adj /dɑːrk/ tối tăm, đen tối 200 daughter n / d ˈ . ɑː t / ɚ
(quan hệ với cha mẹ) con gái 201 day n /de / ɪ ngày 202 dead adj /ded/
chết, hỏng, không hoạt động 203 decide v /d sa ɪˈ d/ ɪ đưa ra quyết định 204 decrease v /ˈdiː.kriːs/ giảm bớt, làm giảm đi 205 deep adj /diːp/ sâu, sâu xa mochidemy.com 5
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 206 deer n /dɪr/ con hươu 207 depend v /dɪˈpend/
phụ thuộc, tùy thuộc vào 208 desk n /desk/ cái bàn làm việc 209 destroy v /d str ɪˈ / ɔɪ tàn phá, phá hủy 210 develop v /dɪ vel.əp/ ˈ phát triển 211 die v /da / ɪ chết, mất, hy sinh 212 different adj /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác biệt 213 difficult adj /ˈdɪf.ə.kəlt/ khó khăn, gây khó 214 dinner n / d ˈ n. ɪ / ɚ bữa tối 215 direction n /d rek. ɪˈ ən/ ʃ phương, hướng /da rek. ɪˈ ən/ ʃ 216 dirty adj /ˈdɝː.ti/ dơ bẩn 217 discover v /d sk ɪˈ ʌv.ɚ/ phát hiện, khám phá ra 218 dish n /d / ɪʃ cái đĩa 219 do v /du/ làm, thực hiện 220 dog n /dɑːɡ/ con chó 221 door n /dɔːr/ cánh cửa 222 double adj /ˈdʌb.əl/ gấp đôi 223 down adv /daʊn/ xuống, phía dưới 224 draw v /drɑː/ vẽ 225 dream n /driːm/ giấc mơ, mộng 226 dress n /dres/ cái váy 227 drink n /drɪŋk/ đồ uống, thức uống 228 drive v /dra v/ ɪ lái xe 229 drop v /drɑːp/ rơi, rớt 230 dry adj /dra / ɪ khô ráo 231 duck n /dʌk/ con vịt Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 232 dust n /dʌst/ bụi 233 duty n /ˈdu .ː i/ t nghĩa vụ, bổn phận 234 each pron /i tː /ʃ mỗi người, mỗi cái 235 ear n /ɪr/ cái tai 236 early adj /ˈɝː.li/ sớm, ban đầu 237 earn v /ɝ n/ ː
kiếm tiền, giành được (phần thưởng) 238 earth n /ɝ θ/ ː trái đất 239 east n /i st/ ː phía Đông 240 easy adj /ˈiː.zi/ dễ dàng 241 eat v /iːt/ ăn 242 education n / ed ˌ ʒ.ə ke ˈ .ɪ ən/ ʃ
sự giáo dục, nền giáo dục 243 effect n /əˈfekt/
sự ảnh hưởng, sự tác động 244 egg n /eɡ/ quả trứng 245 eight n /e t/ ɪ số 8 /ˈiː.ðɚ/ 246 either adv /
(trong câu phủ định) cũng thế ˈaɪ.ðɚ 247 electric adj /i lek.tr ˈ ɪk/ có điện, phát điện 248 elephant n / el.ə.fənt/ ˈ con voi mochidemy.com 6
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 249 else adv /els/ khác, nữa 250 empty adj /ˈemp.ti/ trống, rỗng 251 end n /end/ giới hạn, sự kết thúc 252 enemy n /ˈen.ə.mi/ kẻ thủ, kẻ địch 253 enjoy v /ɪnˈdʒɔɪ/ tận hưởng 254 enough adj /əˈnʌf/ đủ, đủ dùng 255 enter v / en. ˈ t / ɚ đi vào, tham gia 256 equal adj /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng 257 entrance n /ˈen.trəns/ sự đi vào, tiến vào 258 escape v / ske ɪˈ ɪp/ tẩu thoát 259 even adj /ˈiː.vən/ ngang bằng, bằng phẳng 260 evening n /ˈiːv.n ŋ/ ɪ buổi chiều tối 261 event n / vent/ ɪˈ sự kiện 262 ever adv / ev ˈ . / ɚ từ trước đến giờ 263 every det / ev ˈ .ri/ tất cả 264 everyone pron /ˈev.ri.w n/ ʌ tất cả mọi người 265 exact adj /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng đắn 266 everybody pron / ev ˈ .ri b ˌ .di/ ɑː tất cả mọi người 267 examination n / zæm.ə ɪɡˌ ˈne .ɪ ən ʃ sự khám xét, kì thi 268 example n / zæm.pəl/ ɪɡˈ ví dụ 269 except prep /ɪkˈsept/ ngoại trừ 270 excited adj /ɪkˈsaɪ.tɪd/ phấn khích, hứng thú 271 exercise n / ek.s ˈ ɚ.saɪz/
hoạt động rèn luyện thân thể Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 272 expect v /ɪkˈspekt/ ngóng chờ, chờ đợi 273 expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ 274 explain v /ɪkˈspleɪn/ giải thích 275 extremely adv / k ɪ stri ˈ m.li/ ː vô cùng, cùng cực 276 eye n /a /ɪ con mắt 277 face n /feɪs/ gương mặt 278 fact n /fækt/ sự thật, thực tế 279 fail v /fe l/ ɪ
thất bại, trượt (bài thi) 280 fall v /fɑːl/ rơi, ngã 281 false adj /fɑːls/
sai, không đúng, không có thật 282 family n /ˈfæm.əl.i/ gia đình 283 famous adj /ˈfe .məs/ ɪ nổi tiếng 284 far adv /fɑːr/ xa 285 farm n /fɑːrm/ trang trại, đồn điền 286 father n / fˈ . ɑː ð / ɚ cha, bố 287 fast adj /fæst/ nhanh, mau 288 fat n /fæt/ béo, thừa cân 289 fault n /fɑːlt/ lỗi, sai phạm 290 fear n /fɪr/ nỗi sợ 291 feed v /fi d/ ː cho ăn, bón, đút cho ăn 292 feel v /fi l/ ː cảm giác, cảm nhận mochidemy.com 7
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 293 female adj / fi ˈ .me ː lɪ/
giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữ 294 fever n / fi ˈ .v ː / ɚ cơn sốt 295 few det /fju /ː một vài, một ít 296 fight v /fa t/ ɪ ẩu đả, đánh nhau 297 fill v /f l/ ɪ đổ đầy 298 film n /f lm/ ɪ phim ảnh 299 find v /faɪnd/ tìm thấy 300 fine adj /fa n/ ɪ tốt, khỏe mạnh 301 finger n /ˈf ŋ ɪ .ɡɚ/ ngón tay 302 finish v / fˈ n. ɪ / ɪʃ kết thúc, hoàn thành 303 fire n /faɪr/ ngọn lửa 304 first det / fˈɝːst/ đầu tiên, trước tiên 305 fish n /f / ɪʃ con cá 306 fit adj /f t/ ɪ vừa vặn, khớp 307 five n /fa v/ ɪ số 5 308 fix v /fɪks/ sửa chữa 309 flag n /flæɡ/ lá cờ 310 flat adj /flæt/ bằng phẳng, bẹt 311 float v /floʊt/ trôi nổi 312 floor n /flɔːr/ tầng (nhà) Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 313 flour n / fla ˈ ʊ.ɚ/ bột 314 flower n / fla ˈ ʊ.ɚ/ bông hoa 315 fly v /fla / ɪ bay, đi máy bay 316 fold v /fo ld/ ʊ gấp nếp 317 food n /fu d/ ː đồ ăn, thức ăn 318 fool adj /fu l/ ː ngu ngốc, ngốc nghếch 319 foot n /fʊt/ bàn chân 320 football n / fˈ t.b ʊ l/ ɑː môn bóng đá /fɔ r/ 321 for prep ː dành cho, để cho /f / ɚ 322 force n /fɔːrs/ sức mạnh, lực lượng 323 foreign adj /ˈfɔːr.ən/
(thuộc) nước ngoài, xa lạ 324 forest n / fˈ r ɔː . st/ ɪ rừng 325 forget v /fɚˈɡet/ lãng quên 326 forgive v /fɚˈ v/ ɡɪ tha thứ 327 fork n /fɔːrk/ cái dĩa, nĩa 328 form v /fɔːrm/
tạo thành, cấu thành, hình thành 329 fox n /fɑːks/ con cáo 330 four n /fɔ r/ ː số 4 331 free adj /fri /ː tự do 332 freedom n / fri ˈ ː.dəm/ sự tự do 333 freeze v /friːz/ làm đông cứng 334 fresh adj /fre / ʃ tươi sạch, trong lành 335 friend n /frend/ bạn bè mochidemy.com 8
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 336 friendly adj / frend.li/ ˈ thân thiện, dễ gần 337 from prep /fr m/ ɑː (vị trí) từ 338 front n /frʌnt/ phía trước, mặt trước 339 fruit n /fruːt/ quả, trái cây 340 full adj /fʊl/ chật ních, đủ 341 fun n /fʌn/ sự vui đùa, vui thích 342 funny adj / fˈ n.i/ ʌ buồn cười, khôi hài 343 furniture n / fˈ .n ɝː .t ɪ ʃɚ/ đồ đạc, đồ gia dụng 344 further adv / fˈ .ð ɝː / ɚ xa hơn, cụ thể hơn 345 future n /ˈfju .t ː ʃɚ/ tương lai 346 game n / e ɡ m/ ɪ trò chơi 347 garden n /ˈɡɑːr.dən/ khu vườn 348 gate n /ɡeɪt/ cánh cổng 349 general adj /ˈdʒen.ər.əl/ chung chung, nói chung 350 gentleman n /ˈdʒen.təl.mən/ quý ông, ngài 351 get v /ɡet/
lấy, đạt được, có được 352 gift n /ɡɪft/ món quà, quà tặng Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 353 give v /ɡɪv/ cho, biếu, tặng 354 glad adj /ɡlæd/ vui sướng, vui mừng 355 glass n / læs/ ɡ kính, thủy tinh 356 go v / o ɡ / ʊ đi, đi đến, đi tới 357 goat n / o ɡ t/ ʊ con dê 358 god n /ɡɑːd/ thần 359 gold n / o ɡ ld/ ʊ kim loại vàng 360 good adj / d/ ɡʊ tốt, hay, khỏe 361 goodbye n /ɡʊd ba ˈ /ɪ lời tạm biệt 362 grandfather n / ræn.f ˈɡ .ð ɑː / ɚ ông nội, ông ngoại 363 grandmother n /ˈɡræn.mʌð. / ɚ bà nội, bà ngoại 364 grass n /ɡræs/ cỏ 365 grave n /ɡreɪv/ mộ, phần mộ 366 great adj / re ɡ t/ ɪ lớn, to lớn, vĩ đại 367 green n / ri ɡ ːn/
(màu sắc) xanh lam, xanh lá cây 368 gray n / re ɡ /ɪ (màu sắc) xám 369 ground n / ra ɡ nd/ ʊ mặt đất, đất 370 group n / ru ɡ p/ ː nhóm 371 grow v / ro ɡ / ʊ
mọc lên, đâm chồi, lớn lên 372 gun n /ɡʌn/ súng 373 hair n /her/ tóc 374 half n /hæf/ phân nửa, một nửa 375 hall n /hɑːl/
phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi 376 hammer n /ˈhæm.ɚ/ cái búa 377 hand n /hænd/ bàn tay 378 happen v /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra 379 happy adj /ˈhæp.i/ vui vẻ mochidemy.com 9
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 380 hard adj /hɑːrd/ cứng, chắc, rắn 381 hat n /hæt/ cái mũ 382 hate v /he t/ ɪ ghét, bài xích 383 have v /hæv/ có, sở hữu /hiː/ 384 he pron anh ấy, ông ấy /hi/ 385 head n /hed/ cái đầu, phần đầu 386 healthy adj /ˈhel.θi/ mạnh khỏe, tươi tốt 387 hear v /hɪr/ lắng nghe 388 heavy adj / hev ˈ .i/ nặng 389 heart n /h rt/ ɑː trái tim 390 heaven n /ˈhev.ən/ thiên đường 391 height n /ha t/ ɪ chiều cao 392 hello exclamation /he lo ˈ / ʊ xin chào Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 393 help v /help/ giúp đỡ 394 hen n /hen/ con gà mái /hɝː/ 395 her pron cô ấy, bà ấy, chị ấy /h / ɚ 396 here adv /hɪr/ tại đây, ở đây 397 hers pron /hɝːz
(sở hữu) của cô ấy, của chị ấy 398 hide v /ha d/ ɪ trốn tránh 399 high adj /ha / ɪ cao 400 hill n /h l/ ɪ đồi, mô đất 401 him pron /hɪm/ hắn, ông ấy, anh ấy /hɪz/ 402 his det
(sở hữu) của anh ấy, của ông ấy /ɪz/ 403 hit v /h t/ ɪ đánh, đập 404 hobby n /ˈhɑː.bi/ sở thích, thú vui 405 hold v /ho ld/ ʊ nắm, giữ 406 hole n /hoʊl/ lỗ, ô trống 407 holiday n / h ˈ .lə.de ɑː /ɪ ngày nghỉ lễ 408 home n /ho m/ ʊ nhà, chỗ ở 409 hope v /hoʊp/ hi vọng, kì vọng 410 horse n /hɔːrs/ con ngựa 411 hospital n / h ˈ ɑː.sp .ɪ əl/ t bệnh viện 412 hot adj /hɑːt/ nóng 413 hotel n /hoʊˈtel/ khách sạn 414 house n /ha s/ ʊ căn nhà, nhà ở 415 how adv /haʊ/
như thế nào, thế nào, ra sao 416 hundred n /ˈhʌn.drəd/ số hàng trăm 417 hungry adj /ˈhʌŋ. ri/ ɡ đói 418 hour n /a r/ ʊ giờ đồng hồ 419 hurry v / h ˈ ɝː.i/
làm nhanh, làm vội, thúc giục 420 husband n /ˈh z.bənd/ ʌ chồng 421 hurt v /h t/ ɝː làm bị thương, làm đau mochidemy.com 10
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi
(đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi, 422 I pron /a /ɪ mình 423 ice n /aɪs/ băng đá, cục đá 424 idea n /aɪˈdiː.ə/ gợi ý, ý tưởng 425 if conj /ɪf/ nếu, nếu như 426 important adj / m ɪ p ˈ r ɔː .tənt/ quan trọng, trọng yếu 427 in prep / n/ ɪ ở trong, bên trong 428 increase v / n ɪ kri ˈ ːs/ tăng thêm, tăng lên 429 inside n / n ɪ sa ˈ ɪd/ phía bên trong 430 into prep / n.tu ˈɪ /ː vào, vào trong 431 introduce v / n.trə ˌɪ du ˈ s/ ː giới thiệu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 432 invent v / n ɪ vent/ ˈ phát minh, sáng tạo 433 iron n /a rn/ ɪ kim loại sắt 434 invite v / n ɪ v ˈ a tɪ/ mời, rủ 435 is v /ɪz/
thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít) 436 island n / a ˈ .lənd/ ɪ hòn đảo 437 it pron / t/ ɪ nó, cái đó 438 its det / ts/ ɪ
(sở hữu) của cái đó, của nó 439 jelly n /ˈdʒel.i/ mứt, thạch 440 job n /dʒɑːb/ công việc 441 join v /dʒɔɪn/ kết nối, tham gia 442 juice n /dʒuːs/ nước ép 443 jump v /d mp/ ʒʌ nhảy, giật mình 444 just adv /d st/ ʒʌ vừa mới, chỉ là 445 keep v /kiːp/ lưu giữ, kẹp 446 key n /kiː/ chìa khóa 447 kill v /k l/ ɪ giết 448 kind adj /kaɪnd/ tốt bụng, thánh thiện 449 king n /kɪŋ/ vua 450 kitchen n /ˈk tɪ .ən/ ʃ căn bếp, phòng bếp 451 knee n /niː/ đầu gối 452 knife n /naɪf/ con dao 453 knock v /nɑːk/ đập, đánh, va đụng 454 know v /noʊ/ biết 455 ladder n / læd. ˈ / ɚ cái thang 456 lady n /ˈle .di/ ɪ quý bà, quý cô, phu nhân 457 lamp n /læmp/ cái đèn 458 land n /lænd/ đất, đất liền 459 large adj /lɑːrdʒ/ rộng, lớn, nhiều 460 last adj /læst/ cuối cùng, sau cùng 461 late adj /le t/ ɪ chậm, muộn, trễ 462 lately adv /ˈle t.li/ ɪ gần đây, mới đây 463 laugh v /læf/
cười lớn, cười thành tiếng 464 lazy adj /ˈle .zi/ ɪ lười biếng, lười nhác mochidemy.com 11
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 465 lead v /liːd/
lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu 466 leaf n /li f/ ː cái lá 467 learn v /lɝːn/ học, nghiên cứu 468 leave v /liːv/
rời đi, bỏ đi, để lại 469 leg n /leɡ/ cái chân 470 left adv /left/ về phía bên trái 471 lend v /lend/ cho vay, cho mượn 472 length n /leŋθ/ chiều dài, độ dài Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 473 less adj /les/ ít hơn 474 lesson n /ˈles.ən/ bài học 475 let v /let/ để cho, cho phép 476 letter n /ˈle . t / ɚ thư từ 477 library n /ˈla .brer ɪ .i/ thư viện 478 lie v /la /ɪ nằm, nằm nghỉ 479 life n /laɪf/ cuộc đời, đời sống 480 light n /laɪt/ ánh sáng, nguồn sáng 481 like v /la k/ ɪ yêu thích 482 lion n /ˈla .ən/ ɪ con sư tử 483 lip n /lɪp/ môi 484 list n /lɪst/ danh sách 485 listen v /ˈl s.ən/ ɪ lắng nghe 486 little adj /ˈl .əl/ ɪt nhỏ bé, ít ỏi 487 live v /lɪv/ sống, ở tại 488 lock n /l k/ ɑː cái khóa 489 lonely adj / lo ˈ n.li/ ʊ cô đơn, cô độc (kích thước) dài 490 long adj /lɑ ŋ/ ː (thời gian) lâu 491 look v /lʊk/ nhìn, ngắm 492 lose v /luːz/ đánh mất 493 lot n /lɑːt/
mớ, lô, hàng đống, rất nhiều 494 love v /lʌv/ yêu 495 low adj /loʊ/ thấp, cạn 496 lower adj /ˈlo . ʊ / ɚ thấp hơn, bậc thấp hơn 497 luck n /lʌk/ sự may mắn, điềm may 498 machine n /məˈ iʃːn/ máy móc, bộ máy 499 main adj /me n/ ɪ chính, chủ yếu 500 make v /me k/ ɪ làm, tạo ra 501 male adj /meɪl/
giống đực, (thuộc) đàn ông 502 man n /mæn/ người đàn ông 503 many det /ˈmen.i/ nhiều, lắm 504 map n /mæp/ bản đồ 505 mark n /m rk/ ɑː vết, dấu 506 market n /ˈm r ɑː .k t/ ɪ chợ, thị trường / mer ˈ .i/ 507 marry v cưới, kết hôn /ˈmær.i/ mochidemy.com 12
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 508 matter n /ˈmæ . t / ɚ vấn đề 509 may modal verb /me / ɪ có thể /mi / 510 me pron ː tôi, mình /mi/ 511 meal n /mɪəl/ bữa ăn Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 512 mean v /miːn/ nghĩa là, dự định 513 measure v /ˈmeʒ. / ɚ đo lường, đong đếm 514 meat n /miːt/ miếng thịt 515 medicine n / med. ˈ .sən/ ɪ thuốc 516 meet v /miːt/ gặp gỡ 517 member n /ˈmem.bɚ/ thành viên 518 mention v / men. ˈ ən/ ʃ
nhắc đến, đề cập đến 519 method n /ˈmeθ.əd/ phương thức, cách thức 520 middle n /ˈm d.əl/ ɪ chỗ giữa 521 milk n /mɪlk/ sữa 522 million n / m ˈ l.jən/ ɪ hàng triệu 523 mind n /maɪnd/ tâm trí 524 minute n /ˈm n. ɪ t/ ɪ phút 525 miss v /mɪs/ bỏ lỡ, nhỡ 526 mistake n /m ste ɪˈ k/ ɪ sai sót, sai lầm 527 mix v /mɪks/ trộn lẫn, trộn đều 528 model n / m ˈ .dəl/ ɑː kiểu, mẫu, mô hình 529 modern adj / m ˈ ɑː.dɚn/ hiện đại, tân tiến 530 moment n /ˈmoʊ.mənt/
khoảnh khắc, thời điểm 531 money n / m ˈ ʌn.i/ tiền bạc 532 monkey n / m ˈ ŋ.ki/ ʌ con khỉ 533 month n /mʌnθ/ tháng 534 moon n /muːn/ mặt trăng 535 more det /mɔːr/ thêm nữa, hơn nữa 536 morning n / m ˈ r ɔː .nɪŋ/ buổi sáng 537 most det /mo st/ ʊ nhiều nhất 538 mother n /ˈmʌð.ɚ/ mẹ, má 539 mountain n / ma ˈ n.tən/ ʊ ngọn núi 540 mouth n /ma θ/ ʊ cái miệng 541 move v /muːv/ di chuyển, chuyển động 542 much adj /m t ʌ / ʃ nhiều, lắm 543 museum n /mjuːˈzi .əm/ ː bảo tàng 544 music n /ˈmju .z ː k/ ɪ âm nhạc /mʌst/ 545 must modal verb /məst/ phản, cần làm gì /məs/ 546 my adj /ma / ɪ của tôi 547 name n /neɪm/ tên, danh tính 548 narrow adj /ˈner.o / ʊ hẹp, chật hẹp 549 nation n / ne ˈ ɪ.ʃən/ quốc gia mochidemy.com 13
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 550 nature n /ˈne .t ɪ ʃɚ/ thiên nhiên Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 551 near adv /nɪr/ ở gần, sát gần 552 nearly adv / n ˈ r ɪ .li/ gần, suýt, sắp 553 neck n /nek/ cái cổ 554 need v /niːd/ cần, đòi hỏi 555 needle n / ni ˈ .dəl/ ː cái kim, kim chỉ 556 neighbour n /ˈne .b ɪ / ɚ hàng xóm /ˈna .ð ɪ / 557 neither n ɚ /
không cái nào (trong hai cái) ˈni .ð ː / ɚ 558 net n /net/ cái lưới 559 never adv / nev ˈ . / ɚ
chưa bao giờ, không bao giờ 560 new adj /nu /ː mới 561 news n /nuːz/ bản tin, tin tức 562 newspaper n / nu ˈ z ː pe ˌ .ɪp / ɚ báo 563 next adj /nekst/ sát, gần 564 nice adj /naɪs/ tốt, tử tế, chu đáo 565 night n /naɪt/ buổi đêm 566 nine n /na n/ ɪ số 9 567 no det /noʊ/ không 568 noble adj / no ˈ .bəl/ ʊ quý tộc, quý phái 569 noise n /nɔɪz/ tiếng ồn 570 none pron /nʌn/ không ai cả, không gì 571 nor conj /nɔːr/ cũng không 572 north n /nɔːrθ/ phương, hướng Bắc 573 nose n /noʊz/ cái mũi 574 not adv /nɑːt/ không 575 nothing n /ˈn θ. ʌ ŋ/ ɪ không gì 576 notice v /ˈno . ʊ t  s/ ɪ chú ý, để ý, nhận ra 577 now adv /naʊ/ ngay bây giờ, hiện tại 578 number n / n ˈ m.b ʌ / ɚ số đếm 579 obey v /o be ʊˈ ɪ/ tuân thủ, tuân lệnh 580 object n / b.d ˈɑː kt/ ʒɪ
đồ vật, vật thể, mục tiêu 581 ocean n / o ˈ . ʊ ən/ ʃ đại dương /ɑːv/ 582 of prep của, thuộc /əv/ 583 off adv / f/ ɑː tắt 584 offer v /ˈɑː.fɚ/ biếu, tặng, đề nghị 585 office n / . ˈɑː fɪs/ văn phòng 586 often adv /ˈɑːf.ən/
thường xuyên, nhiều lần / f.tən/ ˈɑː 587 oil n /ɔɪl/ dầu 588 old adj /oʊld già, lớn tuổi 589 on prep /ɑːn/ bên trên Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 590 one n /wʌn/ số 1 mochidemy.com 14
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 591 only adj /ˈo n ʊ .li/ chỉ một, duy nhất 592 open adj /ˈo .pən/ ʊ mở 593 opposite adj / .pə.z ˈɑː t/ ɪ đối lập, trái ngược / r/ 594 or conj ɔː / hoặc, hay ɚ 595 orange n / r ˈɔː . nd ɪ / ʒ quả cam 596 order n / r ˈɔː .d / ɚ đơn đặt hàng 597 other det /ˈʌð.ɚ/ khác, kia /ˈa . ʊ / 598 our adj ɚ
của chúng ta, của chúng tôi /a r ʊ 599 out prep /aʊt/ ra ngoài, ra khỏi /ˌa t ʊ sa ˈ d/ 600 outside prep ɪ / phía bên ngoài ˈaʊt.sa d ɪ / 601 over prep /ˈo .v ʊ / ɚ lên trên, bên trên 602 own v /oʊn/ sở hữu, có 603 page n /peɪdʒ/ tờ giấy, trang giấy 604 pain n /pe n/ ɪ nỗi đau 605 paint v /peɪnt/ tô màu 606 pair n /per/ đôi, cặp 607 pan n /pæn/ cái chảo 608 paper n /ˈpe .p ɪ / ɚ giấy 609 parent n /ˈper.ənt/ bố mẹ, phụ huynh 610 park n /pɑːrk/ công viên 611 part n /p rt/ ɑː phần, bộ phận 612 partner n /ˈpɑːrt.n / ɚ cộng sự, đối tác 613 party n /ˈpɑːr.ti/ bữa tiệc, buổi tiệc 614 pass v /pæs/ đi qua, ngang qua 615 past n /pæst/ quá khứ, dĩ vãng 616 path n /pæθ/ đường đi, hướng đi 617 pay v /pe / ɪ trả tiền, thanh toán 618 peace n /piːs/ hòa bình, sự yên ổn 619 pen n /pen/ bút máy 620 pencil n /ˈpen.səl/ bút chì 621 people n / pi ˈ .pəl/ ː
người (nói chung), nhân dân 622 pepper n / pep. ˈ / ɚ hạt tiêu /pɝː/ 623 per prep mỗi /pɚ/ 624 perfect adj /ˈpɝː.fekt/ hoàn hỏa, hoàn mỹ 625 period n /ˈp r ɪ .i.əd/ thời kỳ, giai đoạn 626 person n /ˈpɝː.sən/ con người (số ít) 627 petrol n /ˈpet.rəl/ xăng dầu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 628 photograph n / fo ˈ . ʊ t o . ʊ ræf/ ɡ bức ảnh, tấm ảnh 629 piano n /piˈæn.oʊ/
đàn dương cầm, đàn piano 630 pick v /pɪk/ nhặt, hái 631 picture n /ˈpɪk.t / ʃɚ bức tranh, bức vẽ mochidemy.com 15
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 632 piece n /piːs/ mảnh, mẩu, miếng 633 pig n /p / ɪɡ con lợn, heo 634 pin n /pɪn/ đinh ghim 635 pink n /pɪŋk/ (màu sắc) hồng 636 place n /pleɪs/ nơi, chỗ, địa điểm 637 plane n /ple n/ ɪ máy bay, phi cơ 638 plant n /plænt/ thực vật, cây cối 639 plastic n / plæs.t ˈ k/ ɪ chất dẻo, nilon 640 plate n /pleɪt/ cái đĩa, đĩa thức ăn 641 play v /ple / ɪ chơi đùa, vui chơi 642 please v /pliːz/
làm hài lòng, làm hài lòng 643 pleased adj /pliːzd/ thỏa mãn, hài lòng 644 plenty n / plen. ˈ i/ t
nhiều, phong phú, dồi dào 645 pocket n /ˈpɑː.k t/ ɪ
túi (quần, áo), bao đựng 646 point n /pɔɪnt/
vấn đề, trọng điểm, điểm chính 647 poison n / p ˈ .zən ɔɪ chất độc, thuốc độc 648 police n /pəˈliːs/ cảnh sát 649 polite adj /pəˈla t/ ɪ lịch sự, lịch thiệp 650 pool n /puːl/ vũng nước, hồ bơi 651 poor adj /p r/ ʊ nghèo khổ 652 popular adj /ˈpɑ .pjə.l ː / ɚ
nổi tiếng, phổ biến, thịnh hành 653 position n /pə z ˈ ɪʃ.ən/ vị trí, chỗ 654 possible adj / p ˈ .sə.bəl/ ɑː
khả thi, có thể thực hiện được 655 potato n /pəˈte .ɪtoʊ/ khoai tây 656 pour v /pɔːr/ rót, đổ, giội nước 657 power n / pa ˈ . ʊ / ɚ sức mạnh, quyền lực 658 present n /ˈprez.ənt/ hiện tại, bây giờ 659 press v /pres/ ấn, ép chặt 660 pretty adj / pr ˈ .i/ ɪt xinh xắn 661 prevent v /prɪˈvent/ ngăn chặn, ngăn cản 662 price n /praɪs/ giá thành, giá cả 663 prince n /prɪns/ hoàng tử 664 prison n /ˈprɪz.ən/ nhà tù, ngục tù 665 private adj /ˈpraɪ.vət/ riêng tư, cá nhân 666 prize n /praɪz/
phần thưởng, giải thưởng 667 probably adv /ˈprɑː.bə.bli/ có thể, có khả năng 668 problem n /ˈprɑː.bləm/ vấn đề Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 669 produce v /prəˈduːs/ sản xuất, tạo ra 670 promise v / pr ˈ .m ɑː s/ ɪ hứa, đảm bảo 671 proper adj / pr ˈ .p ɑː / ɚ
đúng, thích đáng, hợp lý 672 protect v /prəˈtekt/
bảo vệ, bảo hộ, che chở 673 provide v /prəˈva d/ ɪ cung cấp, chu cấp 674 public adj / p ˈ b.l ʌ k/ ɪ
chung, công khai, công cộng 675 pull n, v /pʊl/
lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo mochidemy.com 16
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 676 punish v / p ˈ n. ʌ / ɪʃ
trừng phạt, trừng trị, trị tội 677 pupil n / pju ˈ .pəl/ ː học sinh, sinh viên 678 push v, n /p / ʊʃ xô, đẩy; sự xô mạnh 679 put v /pʊt/ đặt, để, cho vào 680 queen n /kwiːn/
vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàng
câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất 681 question n, v / kwes.t ˈ ən/ ʃ vấn 682 quick adj /kwɪk/ nhanh chóng, gấp gáp 683 quiet adj /ˈkwa .ət/ ɪ
yên tĩnh, lặng lẽ, im ắng 684 quite adv /kwaɪt/ tương đối, khá 685 radio n / re ˈ .di.o ɪ ʊ/
đài radio, đài phát thanh, sóng vô tuyến 686 rain n, v /re n/ ɪ
cơn mưa, trận mưa; đổ mưa 687 rainy adj /ˈre .ni/ ɪ mưa nhiều, hay mưa 688 raise v /reɪz/
nâng lên, giơ lên, tăng lên
sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được, 689 reach n, v /riːtʃ/ đạt đến 690 read v /riːd/ đọc 691 ready adj /ˈred.i/ sẵn sàng, sẵn lòng 692 real adj / ri ˈ .əl/ ː thực tế, có thật 693 really adv /ˈri .ə.li/ ː thực, thật ra 694 receive v /rɪˈsiːv/
nhận được, lĩnh hội, tiếp thu 695 record n, v /r k ɪˈ rd/ ɔː
biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âm 696 red n /red/ (màu sắc) đỏ 697 remember v /rɪˈmem.b / ɚ nhớ, ghi nhớ 698 remind v /r ma ɪˈ nd/ ɪ nhắc nhở, gợi nhớ 699 remove v /r mu ɪˈ v/ ː
xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏ 700 rent n, v /rent/
sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướn
sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi 701 repair n,v /rɪˈper/ phục 702 repeat n, v /rɪ pi ˈ t/ ː
sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lại 703 reply n, v /r pla ɪˈ /ɪ
sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồi
bản báo cáo, bản tường thuật; tường 704 report n, v /rɪˈp rt/ ɔː thuật lại, kể lại
khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh 705 rest n, v /rest/
thản; nghỉ ngơi, yên nghỉ Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 706 restaurant n /ˈres.tə.r n ɑː t/ nhà hàng ăn uống 707 result n, v /r z ɪˈ ʌlt/
kết quả, thành quả; dẫn đến kết quả 708 return n, v /rɪˈtɝːn/
sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở về 709 rice n /raɪs/ gạo, cơm 710 rich adj /r tɪ /ʃ
giàu có, dồi dào, phong phú 711 ride n, v /ra d/ ɪ
chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa)
bên phải, quyền lợi; chính xác, đúng 712 right n, adj, adv right
đắn; ngay, thẳng, bên phải
nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung, 713 ring n, v /rɪŋ/ reo 714 rise n /raɪz/
sự tăng lên; dậy, đứng dậy, mọc mochidemy.com 17
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 715 road n /roʊd/ con đường, lộ trình 716 rob v /rɑːb/ cướp giật, lấy trộm 717 rock n /rɑːk/ đá, hòn đá; rung chuyển /ruːm/ 718 room n buồng, phòng, chỗ /r m/ ʊ 719 round n, adj, adv /ra nd/ ʊ
vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanh 720 rubber n, v /ˈrʌb.ɚ/ cao su; bọc bằng cao su 721 rude adj /ruːd/
khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyên
phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều 722 rule n, v /ru l/ ː khiển 723 ruler n / ru ˈ .l ː ɚ/
thước kẻ, người cai trị 724 run n, v /rʌn/ cuộc chạy; chạy 725 rush n, v /rʌʃ/
sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩy 726 sad adj /sæd/ buồn bã, rầu rĩ 727 safe n, adj /seɪf/
tủ két; an toàn, chắc chắn 728 sail n, v /seɪl/
cánh buồm; đi tàu, thuyền 729 salt n /sɑ lt/ ː muối 730 same adj, adv /seɪm/
đồng đều, giống nhau; như nhau 731 sand n /sænd/ cát 732 save v /seɪv/ cứu, cứu vớt 733 say v /se / ɪ nói, phát biểu 734 school n /skuːl/ trường học, đàn (cá) 735 science n /ˈsaɪ.əns/ khoa học 736 scissors n /ˈs z. ɪ ɚz/ cái kéo
sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm, 737 search n, v /sɝːtʃ/ thăm dò 738 seat n, v /si t/ ː ghế, chỗ ngồi; ngồi
người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị 739 second n, det, adv / sek.ənd/ ˈ trí thứ hai 740 see v /si /ː trông, nhìn, xem, ngó 741 seem v /siːm/ có vẻ như, dường như Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 742 sell v /sel/ bán, để lại 743 send v /send/ gửi đi, cử đi, cho 744 sentence n /ˈsen.təns/ câu 745 serve n, v /sɝːv/
phần ăn; phục vụ, phụng sự 746 seven n /ˈsev.ən/ số 7 747 several pron, detet /ˈsev. .əl/ ɚ vài, 748 sex n /seks/ giới tính 749 shade n, v / e ʃ d ɪ /
bóng râm, bóng tối; che bóng mát 750 shadow n, v /ˈʃæd.o / ʊ bóng tối; che bóng 751 shake n, v / e ʃ k ɪ /
sự rung, lắc; rung, lắc, run 752 shape n / e ʃ p ɪ /
hình dáng, hình thù; tạo hình, đẽo gọt 753 share n, v /ʃer/
phần đóng góp, cổ phần; chia sẻ, san sẻ 754 sharp adj /ʃ rp/ ɑː sắc bén, nhọn mochidemy.com 18
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi /ʃiː/ 755 she pron cô ấy, bà ấy, chị ấy /ʃi/ 756 sheep n /ʃiːp/ con cừu 757 sheet n / iʃ t/ ː
khăn trải giường; tấm, phiếu, tờ 758 shelf n / elf/ ʃ kệ, ngăn, giá để 759 shine n, v / a ʃ n ɪ /
ánh sáng, ánh năng; chiếu sáng, soi sáng 760 ship n / p/ ʃɪ tàu, tàu thủy 761 shirt n / t/ ʃɝː áo sơ mi 762 shoe n / u ʃ /ː cái giày 763 shoot n, v /ʃuːt/ cuộc săn bắn; bắn, săn 764 shop n, v / p/ ʃɑː
cửa hàng, cửa hiệu; đi mua sắm 765 short adj, adv / rt/ ʃɔː
ngắn, thấp; đột nhiên, đột ngột /ʃʊd/ 766 should modal verb nên /ʃəd/ 767 shoulder n / o ˈʃ l.d ʊ / ɚ vai, vai áo 768 shout n, v / a ʃ t/ ʊ
sự la hét, hò hét; reo hò
sự bày tỏ, cuộc trưng bày, biểu diễn; cho 769 show n, v /ʃoʊ/ thấy, tỏ ra 770 sick adj /s k/ ɪ ốm đau, buồn nôn 771 side n /saɪd/
mặt, mặt phẳng, phía, bên, phương diện 772 signal n /ˈs .nəl/ ɪɡ dấu hiệu, tín hiệu 773 silence n /ˈsaɪ.ləns/
sự im lặng, sự câm lặng 774 silly adj /ˈs l.i/ ɪ
ngờ nghệch, ngốc nghếch 775 silver n, adj /ˈs l.v ɪ ɚ/
kim loại bạc; làm bằng bạc 776 similar adj /ˈs m.ə.l ɪ / ɚ giống nhau, tương tự 777 simple adj /ˈs m.pəl/ ɪ đơn giản, đơn điệu 778 single adj /ˈs ŋ. ɪ əl/ ɡ
chỉ một; đơn độc, độc thân 779 since adv /sɪns/ kể từ đó, từ khi ấy 780 sing v /sɪŋ/ hát, ca hát Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 781 sink n, v /sɪŋk/
bồn rửa, chậu rửa; chìm, lún 782 sister n /ˈs s.t ɪ ɚ chị, em gái 783 sit v /sɪt/ ngồi, cưỡi 784 six n /sɪks/ số 6 785 size n /saɪz/
kích thước, kích cỡ, quy mô 786 skill n /skɪl/ kỹ năng, kỹ thuật 787 skin n /skɪn/ da, bì, vỏ (hoa quả) 788 skirt n /sk t/ ɝː chân váy 789 sky n /ska / ɪ bầu trời 790 sleep n, v /sliːp/ giấc ngủ; ngủ 791 slip n, v /slɪp/
sự trượt chân; trượt, tuột 792 slow adj /slo / ʊ chậm chạp, lâu 793 small adj /smɑːl/ nhỏ bé 794 smell n, v /smel/ mùi, hương; ngửi 795 smile n, v /smaɪl/ nụ cười; cười mỉm 796 smoke n, v /smoʊk/
khói, khói thuốc; hút thuốc, hun khói mochidemy.com 19
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 797 snow n, v /sno / ʊ tuyết; tuyết rơi 798 so adv /soʊ/ như thế, cũng vậy 799 soap n, v /so p/ ʊ xà phòng; xát xà phòng 800 sock n /sɑ k/ ː cái tất, vớ 801 soft adj /s ft/ ɑː mềm, nhẹ /sʌm/ 802 some det một vài, nào đó /səm/ 803 someone pron / s ˈ m.w ʌ n/ ʌ ai đó, người nào đó 804 something pron /ˈs m ʌ .θ ŋ/ ɪ cái gì đó, vật nào đó 805 sometimes adv /ˈsʌm.taɪmz/ thỉnh thoảng, đôi khi 806 son n /sʌn/
(quan hệ với bố mẹ) con trai 807 soon adv /suːn/ sớm, không bao lâu nữa 808 sorry exclamation, ad /ˈs r ɔː .i/ xin lỗi; lấy làm tiếc
âm thanh, tiếng động; đầy đủ, hoàn 809 sound n, adj /sa nd/ ʊ chỉnh, lành mạnh 810 soup n /suːp/ món xúp, canh, cháo 811 south n, adj, adv /sa θ/ ʊ
phương, hướng Nam; về phía Nam 812 space n /speɪs/ khoảng trống, không gian 813 speak v /spiːk/ nói, phát ra âm thanh 814 special adj / spe ˈ .əl/ ʃ
đặc biệt, độc đáo, riêng biệt 815 speed n /spiːd/ tốc độ 816 spell n /spel/ câu thần chú, bùa mê
tiêu, chi tiêu, sử dụng (thời gian, tài 817 spend v /spend/ nguyên...) 818 spoon n /spuːn/ cái thìa 819 sport n /sp rt/ ɔː thể thao Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
sự trải rộng, lan rộng; trải, giăng ra, 820 spread n, v /spred/ truyền bá 821 spring n /sprɪŋ/ mùa xuân 822 square n, adj /skwer/
hình vuông, quảng trường; vuông 823 stamp n, v /stæmp/
con dấu, cái tem; đánh dấu, đóng tem 824 stand n, v /stænd/
chỗ đứng, vị trí đứng; đứng lên 825 star n /stɑːr/ ngôi sao 826 start n, v /st rt/ ɑː
sự bắt đầu, khởi đầu; bắt đầu 827 station n /ˈste .ɪ ən/ ʃ trạm, ga 828 stay n, v /ste / ɪ
sự ở lại, lưu tại; ở lại 829 steal n, v /stiːl/
giá hời, món hời; ăn cắp, ăn trộm 830 steam n, v /stiːm/ hơi nước; bốc hơi 831 step n, v /step/ bước; bước đi 832 still adv /stɪl/ vẫn 833 stomach n /ˈst m ʌ .ək/ bụng, dạ dày 834 stone n, adj /sto n ʊ / hòn đá; bằng đá 835 stop n, v /stɑːp/
điểm dừng, trạm dừng; dừng lại, kết thúc 836 store n, v /stɔːr/
cửa hàng; dự trữ, cất giữ 837 storm n, v /stɔːrm/
cơn bão, giông bão; lao vào, xông vào mochidemy.com 20