Top 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản - English | Trường Đại Học Duy Tân
Top 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản - English | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 1 a det /e /ɪ một, nào đó 2 about adv /ə ba ˈ t/ ʊ khoảng 3 prep /əˈbʌv/ ở bên trên 4 adv /əˈkrɑːs/ ngang, ngang qua 5 act v
đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả /ækt/ vờ 6 adj /ˈæk.tɪv/
tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi 7 activity n /ækˈtɪv.ə. i/ t hoạt động 8 add v /æd/ thêm vào, làm tăng thêm 9 affraid adj /ə fre ˈ ɪd/ sợ hãi, hoảng sợ 10 prep / æf.t (thời gian) sau, sau khi ˈ / ɚ (vị trí) ở đằng sau 11 agains adv /əˈ en/ ɡ lại, lần nữa, nữa 12 age n /e d ɪ ʒ/ tuổi 13 ago adv /əˈɡoʊ/
(thời gian) trước đây, về trước 14 agree v /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành 15 air n /er/ không khí 16 all adj / l/ ɑː
tất cả, hết thảy, toàn bộ 17 alone adj /ə lo ˈ n/ ʊ
một mình, cô đơn, cô độc 18 adv /əˈlɑːŋ/ theo chiều dài, suốt theo 19 adv / l ɑː red.i/ ˈ đã, rồi; đã...rồi 20 always adv / l.we ˈɑː z/ ɪ
luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên 21 am v /æm/ thì, là /əm/ 22 n /ə ma ˈ n ʊ t/ lượng, số lượng /æn/ 23 one det một /ən/ /ænd/ 24 and conj và /ənd/ 25 angry adj / æŋ. ˈ ri/ ɡ tức giận, giận dữ 26 adj /əˈnʌð.ɚ/ nữa, thêm nữa, khác 27 answer n / æn.s ˈ / ɚ câu trả lời 28 any adj / en.i/ ˈ
một (người, vật) bất kỳ 29 anyone pron / en.i.w ˈ n/ ʌ
người nào đó, ai đó bất kỳ 30 anything pron /ˈen.i.θɪŋ/
vật nào đó, bất kỳ cái gì 31 anytime adv / en.i.ta ˈ ɪm/ bất kỳ lúc nào 32 appear v /əˈpɪr/ xuất hiện 33 apple n /ˈæp.əl/ quả táo 34 arre v / r/ ɑː
là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều) / / ɚ 35 area n /ˈer.i.ə/
khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích 36 arm n /ɑːrm/ cánh tay Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 37 army n / r ˈɑː .mi/ quân đội 38 around prep /ə ra ˈ nd/ ʊ
xung quanh, vòng quanh; khoảng chừng mochidemy.com 1
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 39 arrive v /ə ra ˈ v/ ɪ đi đến, đến nơi 40 art n / rt/ ɑː nghệ thuật /æz/ 41 as adv
cũng, ngang bằng, tương tự /əz/ 42 ask v /æsk/ hỏi, đặt câu hỏi /æt/ 43 at prep ở tại (vị trí) /ət/ 44 attack v /əˈtæk/ tấn công 45 n /ænt/
cô, dì, thím, mợ, bác gái 46 n /ˈɑː.təm/ mùa thu 47 adv /ə we ˈ /ɪ rời xa, ra xa 48 baby n / be ˈ ɪ.bi/ em bé 49 n /bæk/ (bộ phận cơ thể) lưng 50 bad adj /bæd/
tồi tệ, xấu, không tốt 51 bag n /bæɡ/ túi đựng 52 ball n /b l/ ɑː quả bóng 53 bank n /bæŋk/ ngân hàng 54 n /beɪs/ đáy, cơ sở, nền tảng 55 basket n /ˈbæs.kət/ cái rổ, cái giỏ 56 n /bæθ/ bồn tắm, chậu tắm be /biː/ 57 v /bi/ thì, là /b /ɪ 58 bean n /biːn/ hạt đậu 59 bear n, v /ber/ con gấu; chịu đựng 60 beautiful adj /ˈbjuː.tə.fəl/ xinh đẹp 61 bed n /bed/ cái giường 62 bedroom n / bed.ru ˈ m/ ː phòng ngủ /ˈbed.r m/ ʊ 63 beer n /bɪr/ rượu bia 64 v /bɪˈheɪv/ đối xử, cư xử 65 before adv /b
(thời gian) trước đây, hồi trước ɪˈfɔːr/ (vị trí) đằng trước 66 begin v /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
(vị trí) đằng sau, phía sau 67 behind adv /bɪˈhaɪnd/ (thời gian) chậm trễ 68 bell n /bel/ cái chuông 69 below prep /b lo ɪˈ / ʊ ở dưới, thấp hơn 70 beside adv /b sa ɪˈ dz/ ɪ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại
(so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp 71 best adj /best/ nhất Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
(so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp 72 better adj / be ˈ t.ɚ/ hơn 73 between prep /b twi ɪˈ n/ ː ở giữa 74 big adj /b / ɪɡ kích thước lớn, to 75 bird n /bɝːd/ con chim mochidemy.com 2
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 76 born n /bɝːθ/
sự ra đời, sự sinh đẻ 77 birth n / b ˈ ɝːθ.de / ɪ sinh nhật 78 bit n /b t/ ɪ miếng, mẩu, một chút 79 v /ba t/ ɪ cắn 80 black adj /blæk/ (màu sắc) đen 81 v /bli d/ ː chảy máu 82 block n /blɑːk/ khối, tảng 83 blood n /blʌd/ máu 84 v /bloʊ/ thổi, hà hơi 85 blue n /blu /ː
(màu sắc) xanh dương, xanh nước biển 86 boart n /bɔːrd/ cái bảng 87 n /boʊt/ tàu thuyền 88 body n /ˈbɑː.di/ cơ thể, thân thể 89 v /bɔɪl/ sôi, đun sôi, luộc 90 bone n /bo n/ ʊ xương 91 book n /bʊk/ cuốn sách 92 n / b ˈ r ɔː .d / ɚ ranh giới, biên giới 93 v /bɔːrn/ (quá khử) sinh đẻ 94 v / b ˈ r ɑː .oʊ/ vay, mượn 95 both adj /bo θ/ ʊ cả hai 96 bottle n /ˈbɑː. əl/ t chai, lọ 97 n /ˈbɑː. əm/ t phần đáy 98 n /boʊl/ cái tô, bát 99 box n /bɑːks/ hộp, thùng đựng 100 boy n /bɔɪ/ cậu bé, chú bé, bé trai 101 n /brænt / ʃ cành cây, nhánh, chi nhánh 102 adj /bre v/ ɪ dũng cảm 103 n /bred/ bánh mỳ 104 v /bre k/ ɪ làm vỡ, làm gãy 105 n /ˈbrek.fəst/ bữa sáng 106 v /bri ð/ ː hít thở 107 n /br d ɪ ʒ/ cái cầu 108 adj /bra t/ ɪ sáng sủa, tươi sáng 109 v /brɪŋ/ mang lại, mang đến 110 n /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai 111 n /braʊn/ (màu sắc) nâu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 112 brush n /br / ʌʃ cái lược, bàn chải 113 build v /bɪld/ xây dựng 114 burn v /bɝːn/
đốt cháy, thiêu, thắp lửa 115 business n /ˈbɪz.n s/ ɪ
hoạt động buôn bán, kinh doanh 116 bus n /bʌs/ xe buýt 117 busy adj / b ˈ z.i/ ɪ bận rộn /b t/ 118 but conj ʌ nhưng, nhưng mà /bət/ mochidemy.com 3
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 119 buy v /ba / ɪ mua 120 by prep /ba / ɪ gần, cạnh, kế bên 121 cake n /ke k/ ɪ bánh kem 122 call n, v /k l/ ɑː cuộc gọi; kêu gọi /kæn/ 123 can modal verb có thể, có khả năng /kən/ 124 candle n /ˈkæn.dəl/ nến 125 cap n /kæp/ mũ lưỡi trai 126 car n /k r/ ɑː xe ô tô 127 card n /k rd/ ɑː tấm thẻ, thiệp 128 care n /ker/ sự quan tâm, bảo vệ 129 careful adj /ˈker.fəl/ cẩn thận 130 careless adj /ˈker.ləs/
lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn 131 carry v /ˈker.i/ mang, vác, đem theo 132 case n /keɪs/ trường hợp, tình huống 133 cat n /kæt/ con mèo 134 catch v /kæt / ʃ bắt lấy, nắm lấy 135 central adj / sen.trəl/ ˈ ở giữa, trung tâm 136 century n / sen.t ˈ ər ʃ .i/ thế kỷ 137 certain adj /ˈsɝː.tən/ chắc chắn, chắc nịch 138 chair n /tʃer/ cái ghế 139 chance n /tʃæns/ cơ hội 140 change n, v /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi; thay đổi 141 chase v /tʃeɪs/ theo đuổi 142 cheap adj /tʃiːp/ rẻ 143 cheese n /t iʃ z/ ː phó mát 144 chicken n / tˈʃɪk. n/ ɪ con gà 145 child n /t a ʃ ld/ ɪ đứa trẻ, con 146 children n /ˈtʃɪl.drən/
những đứa trẻ, những đứa con 147 chocolate n / tˈ k.lət/ ʃɑː sô cô la 148 choice n /t s/ ʃɔɪ lựa chọn 149 choose v /tʃu z/ ː chọn, lựa 150 circle n /ˈsɝː.kəl/ vòng tròn, đường tròn Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 151 city n / s ˈ .i/ ɪt thành phố 152 class n /klæs/ lớp học 153 clever adj / klev ˈ . / ɚ thông minh, nhanh trí 154 clean adj /kli n/ ː sạch sẽ 155 clear adj /klɪr/ rõ ràng, minh bạch 156 climb v /klaɪm/ leo trèo 157 clock n /klɑːk/ đồng hồ 158 cloth n /klɑːθ/ miếng vải 159 clothes n /klo ðz/ ʊ quần áo 160 cloud n /klaʊd/ đám mây 161 cloudy adj / kla ˈ .di/ ʊ u ám, có mây mù mochidemy.com 4
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 162 close v /kloʊz/ đóng, kết thúc 163 coffee n /ˈkɑː.fi/ cà phê 164 coat n /koʊt/ áo choàng ngoài, áo khoác 165 coin n /kɔɪn/ đồng xu 166 cold adj /ko ld/ ʊ lạnh lẽo 167 collect v /kəˈlekt/ sưu tầm 168 colour n /ˈkʌl.ɚ/ màu sắc 169 comb n /ko m/ ʊ cái lược chải đầu 170 comfortable adj / k ˈ m ʌ .fɚ.t ə.bəl/ thoải mái, dễ chịu 171 common adj / k ˈ .mən/ ɑː phổ biến 172 compare v /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu 173 come v /kʌm/
đến, tiến đến, đi cùng 174 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, làm xong 175 computer n /kəmˈpju .ːtɚ/ máy vi tính 176 condition n /kən d ˈ ɪʃ.ən/ điều kiện, trạng thái 177 continue v /kən tˈ n.ju ɪ /ː tiếp tục, duy trì 178 control v /kənˈtro l/ ʊ kiểm soát 179 cook v /kʊk/ nấu ăn, chế biến 180 cool adj /kuːl/ mát mẻ 181 copper n /ˈkɑː.p / ɚ kim loại đồng 182 corn n /kɔːrn/ ngô, bắp 183 corner n / k ˈ r ɔː .n / ɚ góc 184 correct adj /kəˈrekt/ chính xác, đúng 185 cost n /kɑːst/ giá cả, chi phí 186 contain v /kənˈteɪn/ chứa, đựng 187 count v /ka nt/ ʊ đếm, tính, tính đến 188 country n / k ˈ n.tri/ ʌ đất nước, quốc gia 189 course n /kɔːrs/ khóa học 190 cover v / k ˈ v ʌ . / ɚ che, đậy 191 crash v /kræ / ʃ đâm vào nhau Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 192 cross v /krɑːs/ đi qua, vượt qua 193 cry v /kra / ɪ khóc lóc 194 cup n /kʌp/ cốc, chén đựng nước 195 cupboard n / k ˈ b. ʌ d/ ɚ tủ đựng 196 cut n, v /k t/ ʌ miếng cắt; cắt, xén 197 dance v /dæns/ nhảy nhót 198 dangerous adj / de ˈ ɪn.dʒɚ.əs/ nguy hiểm 199 dark adj /dɑːrk/ tối tăm, đen tối 200 daughter n / d ˈ . ɑː t / ɚ
(quan hệ với cha mẹ) con gái 201 day n /de / ɪ ngày 202 dead adj /ded/
chết, hỏng, không hoạt động 203 decide v /d sa ɪˈ d/ ɪ đưa ra quyết định 204 decrease v /ˈdiː.kriːs/ giảm bớt, làm giảm đi 205 deep adj /diːp/ sâu, sâu xa mochidemy.com 5
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 206 deer n /dɪr/ con hươu 207 depend v /dɪˈpend/
phụ thuộc, tùy thuộc vào 208 desk n /desk/ cái bàn làm việc 209 destroy v /d str ɪˈ / ɔɪ tàn phá, phá hủy 210 develop v /dɪ vel.əp/ ˈ phát triển 211 die v /da / ɪ chết, mất, hy sinh 212 different adj /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác biệt 213 difficult adj /ˈdɪf.ə.kəlt/ khó khăn, gây khó 214 dinner n / d ˈ n. ɪ / ɚ bữa tối 215 direction n /d rek. ɪˈ ən/ ʃ phương, hướng /da rek. ɪˈ ən/ ʃ 216 dirty adj /ˈdɝː.ti/ dơ bẩn 217 discover v /d sk ɪˈ ʌv.ɚ/ phát hiện, khám phá ra 218 dish n /d / ɪʃ cái đĩa 219 do v /du/ làm, thực hiện 220 dog n /dɑːɡ/ con chó 221 door n /dɔːr/ cánh cửa 222 double adj /ˈdʌb.əl/ gấp đôi 223 down adv /daʊn/ xuống, phía dưới 224 draw v /drɑː/ vẽ 225 dream n /driːm/ giấc mơ, mộng 226 dress n /dres/ cái váy 227 drink n /drɪŋk/ đồ uống, thức uống 228 drive v /dra v/ ɪ lái xe 229 drop v /drɑːp/ rơi, rớt 230 dry adj /dra / ɪ khô ráo 231 duck n /dʌk/ con vịt Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 232 dust n /dʌst/ bụi 233 duty n /ˈdu .ː i/ t nghĩa vụ, bổn phận 234 each pron /i tː /ʃ mỗi người, mỗi cái 235 ear n /ɪr/ cái tai 236 early adj /ˈɝː.li/ sớm, ban đầu 237 earn v /ɝ n/ ː
kiếm tiền, giành được (phần thưởng) 238 earth n /ɝ θ/ ː trái đất 239 east n /i st/ ː phía Đông 240 easy adj /ˈiː.zi/ dễ dàng 241 eat v /iːt/ ăn 242 education n / ed ˌ ʒ.ə ke ˈ .ɪ ən/ ʃ
sự giáo dục, nền giáo dục 243 effect n /əˈfekt/
sự ảnh hưởng, sự tác động 244 egg n /eɡ/ quả trứng 245 eight n /e t/ ɪ số 8 /ˈiː.ðɚ/ 246 either adv /
(trong câu phủ định) cũng thế ˈaɪ.ðɚ 247 electric adj /i lek.tr ˈ ɪk/ có điện, phát điện 248 elephant n / el.ə.fənt/ ˈ con voi mochidemy.com 6
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 249 else adv /els/ khác, nữa 250 empty adj /ˈemp.ti/ trống, rỗng 251 end n /end/ giới hạn, sự kết thúc 252 enemy n /ˈen.ə.mi/ kẻ thủ, kẻ địch 253 enjoy v /ɪnˈdʒɔɪ/ tận hưởng 254 enough adj /əˈnʌf/ đủ, đủ dùng 255 enter v / en. ˈ t / ɚ đi vào, tham gia 256 equal adj /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng 257 entrance n /ˈen.trəns/ sự đi vào, tiến vào 258 escape v / ske ɪˈ ɪp/ tẩu thoát 259 even adj /ˈiː.vən/ ngang bằng, bằng phẳng 260 evening n /ˈiːv.n ŋ/ ɪ buổi chiều tối 261 event n / vent/ ɪˈ sự kiện 262 ever adv / ev ˈ . / ɚ từ trước đến giờ 263 every det / ev ˈ .ri/ tất cả 264 everyone pron /ˈev.ri.w n/ ʌ tất cả mọi người 265 exact adj /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng đắn 266 everybody pron / ev ˈ .ri b ˌ .di/ ɑː tất cả mọi người 267 examination n / zæm.ə ɪɡˌ ˈne .ɪ ən ʃ sự khám xét, kì thi 268 example n / zæm.pəl/ ɪɡˈ ví dụ 269 except prep /ɪkˈsept/ ngoại trừ 270 excited adj /ɪkˈsaɪ.tɪd/ phấn khích, hứng thú 271 exercise n / ek.s ˈ ɚ.saɪz/
hoạt động rèn luyện thân thể Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 272 expect v /ɪkˈspekt/ ngóng chờ, chờ đợi 273 expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ 274 explain v /ɪkˈspleɪn/ giải thích 275 extremely adv / k ɪ stri ˈ m.li/ ː vô cùng, cùng cực 276 eye n /a /ɪ con mắt 277 face n /feɪs/ gương mặt 278 fact n /fækt/ sự thật, thực tế 279 fail v /fe l/ ɪ
thất bại, trượt (bài thi) 280 fall v /fɑːl/ rơi, ngã 281 false adj /fɑːls/
sai, không đúng, không có thật 282 family n /ˈfæm.əl.i/ gia đình 283 famous adj /ˈfe .məs/ ɪ nổi tiếng 284 far adv /fɑːr/ xa 285 farm n /fɑːrm/ trang trại, đồn điền 286 father n / fˈ . ɑː ð / ɚ cha, bố 287 fast adj /fæst/ nhanh, mau 288 fat n /fæt/ béo, thừa cân 289 fault n /fɑːlt/ lỗi, sai phạm 290 fear n /fɪr/ nỗi sợ 291 feed v /fi d/ ː cho ăn, bón, đút cho ăn 292 feel v /fi l/ ː cảm giác, cảm nhận mochidemy.com 7
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 293 female adj / fi ˈ .me ː lɪ/
giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữ 294 fever n / fi ˈ .v ː / ɚ cơn sốt 295 few det /fju /ː một vài, một ít 296 fight v /fa t/ ɪ ẩu đả, đánh nhau 297 fill v /f l/ ɪ đổ đầy 298 film n /f lm/ ɪ phim ảnh 299 find v /faɪnd/ tìm thấy 300 fine adj /fa n/ ɪ tốt, khỏe mạnh 301 finger n /ˈf ŋ ɪ .ɡɚ/ ngón tay 302 finish v / fˈ n. ɪ / ɪʃ kết thúc, hoàn thành 303 fire n /faɪr/ ngọn lửa 304 first det / fˈɝːst/ đầu tiên, trước tiên 305 fish n /f / ɪʃ con cá 306 fit adj /f t/ ɪ vừa vặn, khớp 307 five n /fa v/ ɪ số 5 308 fix v /fɪks/ sửa chữa 309 flag n /flæɡ/ lá cờ 310 flat adj /flæt/ bằng phẳng, bẹt 311 float v /floʊt/ trôi nổi 312 floor n /flɔːr/ tầng (nhà) Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 313 flour n / fla ˈ ʊ.ɚ/ bột 314 flower n / fla ˈ ʊ.ɚ/ bông hoa 315 fly v /fla / ɪ bay, đi máy bay 316 fold v /fo ld/ ʊ gấp nếp 317 food n /fu d/ ː đồ ăn, thức ăn 318 fool adj /fu l/ ː ngu ngốc, ngốc nghếch 319 foot n /fʊt/ bàn chân 320 football n / fˈ t.b ʊ l/ ɑː môn bóng đá /fɔ r/ 321 for prep ː dành cho, để cho /f / ɚ 322 force n /fɔːrs/ sức mạnh, lực lượng 323 foreign adj /ˈfɔːr.ən/
(thuộc) nước ngoài, xa lạ 324 forest n / fˈ r ɔː . st/ ɪ rừng 325 forget v /fɚˈɡet/ lãng quên 326 forgive v /fɚˈ v/ ɡɪ tha thứ 327 fork n /fɔːrk/ cái dĩa, nĩa 328 form v /fɔːrm/
tạo thành, cấu thành, hình thành 329 fox n /fɑːks/ con cáo 330 four n /fɔ r/ ː số 4 331 free adj /fri /ː tự do 332 freedom n / fri ˈ ː.dəm/ sự tự do 333 freeze v /friːz/ làm đông cứng 334 fresh adj /fre / ʃ tươi sạch, trong lành 335 friend n /frend/ bạn bè mochidemy.com 8
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 336 friendly adj / frend.li/ ˈ thân thiện, dễ gần 337 from prep /fr m/ ɑː (vị trí) từ 338 front n /frʌnt/ phía trước, mặt trước 339 fruit n /fruːt/ quả, trái cây 340 full adj /fʊl/ chật ních, đủ 341 fun n /fʌn/ sự vui đùa, vui thích 342 funny adj / fˈ n.i/ ʌ buồn cười, khôi hài 343 furniture n / fˈ .n ɝː .t ɪ ʃɚ/ đồ đạc, đồ gia dụng 344 further adv / fˈ .ð ɝː / ɚ xa hơn, cụ thể hơn 345 future n /ˈfju .t ː ʃɚ/ tương lai 346 game n / e ɡ m/ ɪ trò chơi 347 garden n /ˈɡɑːr.dən/ khu vườn 348 gate n /ɡeɪt/ cánh cổng 349 general adj /ˈdʒen.ər.əl/ chung chung, nói chung 350 gentleman n /ˈdʒen.təl.mən/ quý ông, ngài 351 get v /ɡet/
lấy, đạt được, có được 352 gift n /ɡɪft/ món quà, quà tặng Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 353 give v /ɡɪv/ cho, biếu, tặng 354 glad adj /ɡlæd/ vui sướng, vui mừng 355 glass n / læs/ ɡ kính, thủy tinh 356 go v / o ɡ / ʊ đi, đi đến, đi tới 357 goat n / o ɡ t/ ʊ con dê 358 god n /ɡɑːd/ thần 359 gold n / o ɡ ld/ ʊ kim loại vàng 360 good adj / d/ ɡʊ tốt, hay, khỏe 361 goodbye n /ɡʊd ba ˈ /ɪ lời tạm biệt 362 grandfather n / ræn.f ˈɡ .ð ɑː / ɚ ông nội, ông ngoại 363 grandmother n /ˈɡræn.mʌð. / ɚ bà nội, bà ngoại 364 grass n /ɡræs/ cỏ 365 grave n /ɡreɪv/ mộ, phần mộ 366 great adj / re ɡ t/ ɪ lớn, to lớn, vĩ đại 367 green n / ri ɡ ːn/
(màu sắc) xanh lam, xanh lá cây 368 gray n / re ɡ /ɪ (màu sắc) xám 369 ground n / ra ɡ nd/ ʊ mặt đất, đất 370 group n / ru ɡ p/ ː nhóm 371 grow v / ro ɡ / ʊ
mọc lên, đâm chồi, lớn lên 372 gun n /ɡʌn/ súng 373 hair n /her/ tóc 374 half n /hæf/ phân nửa, một nửa 375 hall n /hɑːl/
phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi 376 hammer n /ˈhæm.ɚ/ cái búa 377 hand n /hænd/ bàn tay 378 happen v /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra 379 happy adj /ˈhæp.i/ vui vẻ mochidemy.com 9
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 380 hard adj /hɑːrd/ cứng, chắc, rắn 381 hat n /hæt/ cái mũ 382 hate v /he t/ ɪ ghét, bài xích 383 have v /hæv/ có, sở hữu /hiː/ 384 he pron anh ấy, ông ấy /hi/ 385 head n /hed/ cái đầu, phần đầu 386 healthy adj /ˈhel.θi/ mạnh khỏe, tươi tốt 387 hear v /hɪr/ lắng nghe 388 heavy adj / hev ˈ .i/ nặng 389 heart n /h rt/ ɑː trái tim 390 heaven n /ˈhev.ən/ thiên đường 391 height n /ha t/ ɪ chiều cao 392 hello exclamation /he lo ˈ / ʊ xin chào Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 393 help v /help/ giúp đỡ 394 hen n /hen/ con gà mái /hɝː/ 395 her pron cô ấy, bà ấy, chị ấy /h / ɚ 396 here adv /hɪr/ tại đây, ở đây 397 hers pron /hɝːz
(sở hữu) của cô ấy, của chị ấy 398 hide v /ha d/ ɪ trốn tránh 399 high adj /ha / ɪ cao 400 hill n /h l/ ɪ đồi, mô đất 401 him pron /hɪm/ hắn, ông ấy, anh ấy /hɪz/ 402 his det
(sở hữu) của anh ấy, của ông ấy /ɪz/ 403 hit v /h t/ ɪ đánh, đập 404 hobby n /ˈhɑː.bi/ sở thích, thú vui 405 hold v /ho ld/ ʊ nắm, giữ 406 hole n /hoʊl/ lỗ, ô trống 407 holiday n / h ˈ .lə.de ɑː /ɪ ngày nghỉ lễ 408 home n /ho m/ ʊ nhà, chỗ ở 409 hope v /hoʊp/ hi vọng, kì vọng 410 horse n /hɔːrs/ con ngựa 411 hospital n / h ˈ ɑː.sp .ɪ əl/ t bệnh viện 412 hot adj /hɑːt/ nóng 413 hotel n /hoʊˈtel/ khách sạn 414 house n /ha s/ ʊ căn nhà, nhà ở 415 how adv /haʊ/
như thế nào, thế nào, ra sao 416 hundred n /ˈhʌn.drəd/ số hàng trăm 417 hungry adj /ˈhʌŋ. ri/ ɡ đói 418 hour n /a r/ ʊ giờ đồng hồ 419 hurry v / h ˈ ɝː.i/
làm nhanh, làm vội, thúc giục 420 husband n /ˈh z.bənd/ ʌ chồng 421 hurt v /h t/ ɝː làm bị thương, làm đau mochidemy.com 10
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi
(đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi, 422 I pron /a /ɪ mình 423 ice n /aɪs/ băng đá, cục đá 424 idea n /aɪˈdiː.ə/ gợi ý, ý tưởng 425 if conj /ɪf/ nếu, nếu như 426 important adj / m ɪ p ˈ r ɔː .tənt/ quan trọng, trọng yếu 427 in prep / n/ ɪ ở trong, bên trong 428 increase v / n ɪ kri ˈ ːs/ tăng thêm, tăng lên 429 inside n / n ɪ sa ˈ ɪd/ phía bên trong 430 into prep / n.tu ˈɪ /ː vào, vào trong 431 introduce v / n.trə ˌɪ du ˈ s/ ː giới thiệu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 432 invent v / n ɪ vent/ ˈ phát minh, sáng tạo 433 iron n /a rn/ ɪ kim loại sắt 434 invite v / n ɪ v ˈ a tɪ/ mời, rủ 435 is v /ɪz/
thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít) 436 island n / a ˈ .lənd/ ɪ hòn đảo 437 it pron / t/ ɪ nó, cái đó 438 its det / ts/ ɪ
(sở hữu) của cái đó, của nó 439 jelly n /ˈdʒel.i/ mứt, thạch 440 job n /dʒɑːb/ công việc 441 join v /dʒɔɪn/ kết nối, tham gia 442 juice n /dʒuːs/ nước ép 443 jump v /d mp/ ʒʌ nhảy, giật mình 444 just adv /d st/ ʒʌ vừa mới, chỉ là 445 keep v /kiːp/ lưu giữ, kẹp 446 key n /kiː/ chìa khóa 447 kill v /k l/ ɪ giết 448 kind adj /kaɪnd/ tốt bụng, thánh thiện 449 king n /kɪŋ/ vua 450 kitchen n /ˈk tɪ .ən/ ʃ căn bếp, phòng bếp 451 knee n /niː/ đầu gối 452 knife n /naɪf/ con dao 453 knock v /nɑːk/ đập, đánh, va đụng 454 know v /noʊ/ biết 455 ladder n / læd. ˈ / ɚ cái thang 456 lady n /ˈle .di/ ɪ quý bà, quý cô, phu nhân 457 lamp n /læmp/ cái đèn 458 land n /lænd/ đất, đất liền 459 large adj /lɑːrdʒ/ rộng, lớn, nhiều 460 last adj /læst/ cuối cùng, sau cùng 461 late adj /le t/ ɪ chậm, muộn, trễ 462 lately adv /ˈle t.li/ ɪ gần đây, mới đây 463 laugh v /læf/
cười lớn, cười thành tiếng 464 lazy adj /ˈle .zi/ ɪ lười biếng, lười nhác mochidemy.com 11
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 465 lead v /liːd/
lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu 466 leaf n /li f/ ː cái lá 467 learn v /lɝːn/ học, nghiên cứu 468 leave v /liːv/
rời đi, bỏ đi, để lại 469 leg n /leɡ/ cái chân 470 left adv /left/ về phía bên trái 471 lend v /lend/ cho vay, cho mượn 472 length n /leŋθ/ chiều dài, độ dài Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 473 less adj /les/ ít hơn 474 lesson n /ˈles.ən/ bài học 475 let v /let/ để cho, cho phép 476 letter n /ˈle . t / ɚ thư từ 477 library n /ˈla .brer ɪ .i/ thư viện 478 lie v /la /ɪ nằm, nằm nghỉ 479 life n /laɪf/ cuộc đời, đời sống 480 light n /laɪt/ ánh sáng, nguồn sáng 481 like v /la k/ ɪ yêu thích 482 lion n /ˈla .ən/ ɪ con sư tử 483 lip n /lɪp/ môi 484 list n /lɪst/ danh sách 485 listen v /ˈl s.ən/ ɪ lắng nghe 486 little adj /ˈl .əl/ ɪt nhỏ bé, ít ỏi 487 live v /lɪv/ sống, ở tại 488 lock n /l k/ ɑː cái khóa 489 lonely adj / lo ˈ n.li/ ʊ cô đơn, cô độc (kích thước) dài 490 long adj /lɑ ŋ/ ː (thời gian) lâu 491 look v /lʊk/ nhìn, ngắm 492 lose v /luːz/ đánh mất 493 lot n /lɑːt/
mớ, lô, hàng đống, rất nhiều 494 love v /lʌv/ yêu 495 low adj /loʊ/ thấp, cạn 496 lower adj /ˈlo . ʊ / ɚ thấp hơn, bậc thấp hơn 497 luck n /lʌk/ sự may mắn, điềm may 498 machine n /məˈ iʃːn/ máy móc, bộ máy 499 main adj /me n/ ɪ chính, chủ yếu 500 make v /me k/ ɪ làm, tạo ra 501 male adj /meɪl/
giống đực, (thuộc) đàn ông 502 man n /mæn/ người đàn ông 503 many det /ˈmen.i/ nhiều, lắm 504 map n /mæp/ bản đồ 505 mark n /m rk/ ɑː vết, dấu 506 market n /ˈm r ɑː .k t/ ɪ chợ, thị trường / mer ˈ .i/ 507 marry v cưới, kết hôn /ˈmær.i/ mochidemy.com 12
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 508 matter n /ˈmæ . t / ɚ vấn đề 509 may modal verb /me / ɪ có thể /mi / 510 me pron ː tôi, mình /mi/ 511 meal n /mɪəl/ bữa ăn Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 512 mean v /miːn/ nghĩa là, dự định 513 measure v /ˈmeʒ. / ɚ đo lường, đong đếm 514 meat n /miːt/ miếng thịt 515 medicine n / med. ˈ .sən/ ɪ thuốc 516 meet v /miːt/ gặp gỡ 517 member n /ˈmem.bɚ/ thành viên 518 mention v / men. ˈ ən/ ʃ
nhắc đến, đề cập đến 519 method n /ˈmeθ.əd/ phương thức, cách thức 520 middle n /ˈm d.əl/ ɪ chỗ giữa 521 milk n /mɪlk/ sữa 522 million n / m ˈ l.jən/ ɪ hàng triệu 523 mind n /maɪnd/ tâm trí 524 minute n /ˈm n. ɪ t/ ɪ phút 525 miss v /mɪs/ bỏ lỡ, nhỡ 526 mistake n /m ste ɪˈ k/ ɪ sai sót, sai lầm 527 mix v /mɪks/ trộn lẫn, trộn đều 528 model n / m ˈ .dəl/ ɑː kiểu, mẫu, mô hình 529 modern adj / m ˈ ɑː.dɚn/ hiện đại, tân tiến 530 moment n /ˈmoʊ.mənt/
khoảnh khắc, thời điểm 531 money n / m ˈ ʌn.i/ tiền bạc 532 monkey n / m ˈ ŋ.ki/ ʌ con khỉ 533 month n /mʌnθ/ tháng 534 moon n /muːn/ mặt trăng 535 more det /mɔːr/ thêm nữa, hơn nữa 536 morning n / m ˈ r ɔː .nɪŋ/ buổi sáng 537 most det /mo st/ ʊ nhiều nhất 538 mother n /ˈmʌð.ɚ/ mẹ, má 539 mountain n / ma ˈ n.tən/ ʊ ngọn núi 540 mouth n /ma θ/ ʊ cái miệng 541 move v /muːv/ di chuyển, chuyển động 542 much adj /m t ʌ / ʃ nhiều, lắm 543 museum n /mjuːˈzi .əm/ ː bảo tàng 544 music n /ˈmju .z ː k/ ɪ âm nhạc /mʌst/ 545 must modal verb /məst/ phản, cần làm gì /məs/ 546 my adj /ma / ɪ của tôi 547 name n /neɪm/ tên, danh tính 548 narrow adj /ˈner.o / ʊ hẹp, chật hẹp 549 nation n / ne ˈ ɪ.ʃən/ quốc gia mochidemy.com 13
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 550 nature n /ˈne .t ɪ ʃɚ/ thiên nhiên Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 551 near adv /nɪr/ ở gần, sát gần 552 nearly adv / n ˈ r ɪ .li/ gần, suýt, sắp 553 neck n /nek/ cái cổ 554 need v /niːd/ cần, đòi hỏi 555 needle n / ni ˈ .dəl/ ː cái kim, kim chỉ 556 neighbour n /ˈne .b ɪ / ɚ hàng xóm /ˈna .ð ɪ / 557 neither n ɚ /
không cái nào (trong hai cái) ˈni .ð ː / ɚ 558 net n /net/ cái lưới 559 never adv / nev ˈ . / ɚ
chưa bao giờ, không bao giờ 560 new adj /nu /ː mới 561 news n /nuːz/ bản tin, tin tức 562 newspaper n / nu ˈ z ː pe ˌ .ɪp / ɚ báo 563 next adj /nekst/ sát, gần 564 nice adj /naɪs/ tốt, tử tế, chu đáo 565 night n /naɪt/ buổi đêm 566 nine n /na n/ ɪ số 9 567 no det /noʊ/ không 568 noble adj / no ˈ .bəl/ ʊ quý tộc, quý phái 569 noise n /nɔɪz/ tiếng ồn 570 none pron /nʌn/ không ai cả, không gì 571 nor conj /nɔːr/ cũng không 572 north n /nɔːrθ/ phương, hướng Bắc 573 nose n /noʊz/ cái mũi 574 not adv /nɑːt/ không 575 nothing n /ˈn θ. ʌ ŋ/ ɪ không gì 576 notice v /ˈno . ʊ t s/ ɪ chú ý, để ý, nhận ra 577 now adv /naʊ/ ngay bây giờ, hiện tại 578 number n / n ˈ m.b ʌ / ɚ số đếm 579 obey v /o be ʊˈ ɪ/ tuân thủ, tuân lệnh 580 object n / b.d ˈɑː kt/ ʒɪ
đồ vật, vật thể, mục tiêu 581 ocean n / o ˈ . ʊ ən/ ʃ đại dương /ɑːv/ 582 of prep của, thuộc /əv/ 583 off adv / f/ ɑː tắt 584 offer v /ˈɑː.fɚ/ biếu, tặng, đề nghị 585 office n / . ˈɑː fɪs/ văn phòng 586 often adv /ˈɑːf.ən/
thường xuyên, nhiều lần / f.tən/ ˈɑː 587 oil n /ɔɪl/ dầu 588 old adj /oʊld già, lớn tuổi 589 on prep /ɑːn/ bên trên Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 590 one n /wʌn/ số 1 mochidemy.com 14
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 591 only adj /ˈo n ʊ .li/ chỉ một, duy nhất 592 open adj /ˈo .pən/ ʊ mở 593 opposite adj / .pə.z ˈɑː t/ ɪ đối lập, trái ngược / r/ 594 or conj ɔː / hoặc, hay ɚ 595 orange n / r ˈɔː . nd ɪ / ʒ quả cam 596 order n / r ˈɔː .d / ɚ đơn đặt hàng 597 other det /ˈʌð.ɚ/ khác, kia /ˈa . ʊ / 598 our adj ɚ
của chúng ta, của chúng tôi /a r ʊ 599 out prep /aʊt/ ra ngoài, ra khỏi /ˌa t ʊ sa ˈ d/ 600 outside prep ɪ / phía bên ngoài ˈaʊt.sa d ɪ / 601 over prep /ˈo .v ʊ / ɚ lên trên, bên trên 602 own v /oʊn/ sở hữu, có 603 page n /peɪdʒ/ tờ giấy, trang giấy 604 pain n /pe n/ ɪ nỗi đau 605 paint v /peɪnt/ tô màu 606 pair n /per/ đôi, cặp 607 pan n /pæn/ cái chảo 608 paper n /ˈpe .p ɪ / ɚ giấy 609 parent n /ˈper.ənt/ bố mẹ, phụ huynh 610 park n /pɑːrk/ công viên 611 part n /p rt/ ɑː phần, bộ phận 612 partner n /ˈpɑːrt.n / ɚ cộng sự, đối tác 613 party n /ˈpɑːr.ti/ bữa tiệc, buổi tiệc 614 pass v /pæs/ đi qua, ngang qua 615 past n /pæst/ quá khứ, dĩ vãng 616 path n /pæθ/ đường đi, hướng đi 617 pay v /pe / ɪ trả tiền, thanh toán 618 peace n /piːs/ hòa bình, sự yên ổn 619 pen n /pen/ bút máy 620 pencil n /ˈpen.səl/ bút chì 621 people n / pi ˈ .pəl/ ː
người (nói chung), nhân dân 622 pepper n / pep. ˈ / ɚ hạt tiêu /pɝː/ 623 per prep mỗi /pɚ/ 624 perfect adj /ˈpɝː.fekt/ hoàn hỏa, hoàn mỹ 625 period n /ˈp r ɪ .i.əd/ thời kỳ, giai đoạn 626 person n /ˈpɝː.sən/ con người (số ít) 627 petrol n /ˈpet.rəl/ xăng dầu Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 628 photograph n / fo ˈ . ʊ t o . ʊ ræf/ ɡ bức ảnh, tấm ảnh 629 piano n /piˈæn.oʊ/
đàn dương cầm, đàn piano 630 pick v /pɪk/ nhặt, hái 631 picture n /ˈpɪk.t / ʃɚ bức tranh, bức vẽ mochidemy.com 15
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 632 piece n /piːs/ mảnh, mẩu, miếng 633 pig n /p / ɪɡ con lợn, heo 634 pin n /pɪn/ đinh ghim 635 pink n /pɪŋk/ (màu sắc) hồng 636 place n /pleɪs/ nơi, chỗ, địa điểm 637 plane n /ple n/ ɪ máy bay, phi cơ 638 plant n /plænt/ thực vật, cây cối 639 plastic n / plæs.t ˈ k/ ɪ chất dẻo, nilon 640 plate n /pleɪt/ cái đĩa, đĩa thức ăn 641 play v /ple / ɪ chơi đùa, vui chơi 642 please v /pliːz/
làm hài lòng, làm hài lòng 643 pleased adj /pliːzd/ thỏa mãn, hài lòng 644 plenty n / plen. ˈ i/ t
nhiều, phong phú, dồi dào 645 pocket n /ˈpɑː.k t/ ɪ
túi (quần, áo), bao đựng 646 point n /pɔɪnt/
vấn đề, trọng điểm, điểm chính 647 poison n / p ˈ .zən ɔɪ chất độc, thuốc độc 648 police n /pəˈliːs/ cảnh sát 649 polite adj /pəˈla t/ ɪ lịch sự, lịch thiệp 650 pool n /puːl/ vũng nước, hồ bơi 651 poor adj /p r/ ʊ nghèo khổ 652 popular adj /ˈpɑ .pjə.l ː / ɚ
nổi tiếng, phổ biến, thịnh hành 653 position n /pə z ˈ ɪʃ.ən/ vị trí, chỗ 654 possible adj / p ˈ .sə.bəl/ ɑː
khả thi, có thể thực hiện được 655 potato n /pəˈte .ɪtoʊ/ khoai tây 656 pour v /pɔːr/ rót, đổ, giội nước 657 power n / pa ˈ . ʊ / ɚ sức mạnh, quyền lực 658 present n /ˈprez.ənt/ hiện tại, bây giờ 659 press v /pres/ ấn, ép chặt 660 pretty adj / pr ˈ .i/ ɪt xinh xắn 661 prevent v /prɪˈvent/ ngăn chặn, ngăn cản 662 price n /praɪs/ giá thành, giá cả 663 prince n /prɪns/ hoàng tử 664 prison n /ˈprɪz.ən/ nhà tù, ngục tù 665 private adj /ˈpraɪ.vət/ riêng tư, cá nhân 666 prize n /praɪz/
phần thưởng, giải thưởng 667 probably adv /ˈprɑː.bə.bli/ có thể, có khả năng 668 problem n /ˈprɑː.bləm/ vấn đề Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 669 produce v /prəˈduːs/ sản xuất, tạo ra 670 promise v / pr ˈ .m ɑː s/ ɪ hứa, đảm bảo 671 proper adj / pr ˈ .p ɑː / ɚ
đúng, thích đáng, hợp lý 672 protect v /prəˈtekt/
bảo vệ, bảo hộ, che chở 673 provide v /prəˈva d/ ɪ cung cấp, chu cấp 674 public adj / p ˈ b.l ʌ k/ ɪ
chung, công khai, công cộng 675 pull n, v /pʊl/
lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo mochidemy.com 16
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 676 punish v / p ˈ n. ʌ / ɪʃ
trừng phạt, trừng trị, trị tội 677 pupil n / pju ˈ .pəl/ ː học sinh, sinh viên 678 push v, n /p / ʊʃ xô, đẩy; sự xô mạnh 679 put v /pʊt/ đặt, để, cho vào 680 queen n /kwiːn/
vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàng
câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất 681 question n, v / kwes.t ˈ ən/ ʃ vấn 682 quick adj /kwɪk/ nhanh chóng, gấp gáp 683 quiet adj /ˈkwa .ət/ ɪ
yên tĩnh, lặng lẽ, im ắng 684 quite adv /kwaɪt/ tương đối, khá 685 radio n / re ˈ .di.o ɪ ʊ/
đài radio, đài phát thanh, sóng vô tuyến 686 rain n, v /re n/ ɪ
cơn mưa, trận mưa; đổ mưa 687 rainy adj /ˈre .ni/ ɪ mưa nhiều, hay mưa 688 raise v /reɪz/
nâng lên, giơ lên, tăng lên
sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được, 689 reach n, v /riːtʃ/ đạt đến 690 read v /riːd/ đọc 691 ready adj /ˈred.i/ sẵn sàng, sẵn lòng 692 real adj / ri ˈ .əl/ ː thực tế, có thật 693 really adv /ˈri .ə.li/ ː thực, thật ra 694 receive v /rɪˈsiːv/
nhận được, lĩnh hội, tiếp thu 695 record n, v /r k ɪˈ rd/ ɔː
biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âm 696 red n /red/ (màu sắc) đỏ 697 remember v /rɪˈmem.b / ɚ nhớ, ghi nhớ 698 remind v /r ma ɪˈ nd/ ɪ nhắc nhở, gợi nhớ 699 remove v /r mu ɪˈ v/ ː
xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏ 700 rent n, v /rent/
sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướn
sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi 701 repair n,v /rɪˈper/ phục 702 repeat n, v /rɪ pi ˈ t/ ː
sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lại 703 reply n, v /r pla ɪˈ /ɪ
sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồi
bản báo cáo, bản tường thuật; tường 704 report n, v /rɪˈp rt/ ɔː thuật lại, kể lại
khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh 705 rest n, v /rest/
thản; nghỉ ngơi, yên nghỉ Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 706 restaurant n /ˈres.tə.r n ɑː t/ nhà hàng ăn uống 707 result n, v /r z ɪˈ ʌlt/
kết quả, thành quả; dẫn đến kết quả 708 return n, v /rɪˈtɝːn/
sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở về 709 rice n /raɪs/ gạo, cơm 710 rich adj /r tɪ /ʃ
giàu có, dồi dào, phong phú 711 ride n, v /ra d/ ɪ
chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa)
bên phải, quyền lợi; chính xác, đúng 712 right n, adj, adv right
đắn; ngay, thẳng, bên phải
nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung, 713 ring n, v /rɪŋ/ reo 714 rise n /raɪz/
sự tăng lên; dậy, đứng dậy, mọc mochidemy.com 17
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 715 road n /roʊd/ con đường, lộ trình 716 rob v /rɑːb/ cướp giật, lấy trộm 717 rock n /rɑːk/ đá, hòn đá; rung chuyển /ruːm/ 718 room n buồng, phòng, chỗ /r m/ ʊ 719 round n, adj, adv /ra nd/ ʊ
vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanh 720 rubber n, v /ˈrʌb.ɚ/ cao su; bọc bằng cao su 721 rude adj /ruːd/
khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyên
phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều 722 rule n, v /ru l/ ː khiển 723 ruler n / ru ˈ .l ː ɚ/
thước kẻ, người cai trị 724 run n, v /rʌn/ cuộc chạy; chạy 725 rush n, v /rʌʃ/
sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩy 726 sad adj /sæd/ buồn bã, rầu rĩ 727 safe n, adj /seɪf/
tủ két; an toàn, chắc chắn 728 sail n, v /seɪl/
cánh buồm; đi tàu, thuyền 729 salt n /sɑ lt/ ː muối 730 same adj, adv /seɪm/
đồng đều, giống nhau; như nhau 731 sand n /sænd/ cát 732 save v /seɪv/ cứu, cứu vớt 733 say v /se / ɪ nói, phát biểu 734 school n /skuːl/ trường học, đàn (cá) 735 science n /ˈsaɪ.əns/ khoa học 736 scissors n /ˈs z. ɪ ɚz/ cái kéo
sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm, 737 search n, v /sɝːtʃ/ thăm dò 738 seat n, v /si t/ ː ghế, chỗ ngồi; ngồi
người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị 739 second n, det, adv / sek.ənd/ ˈ trí thứ hai 740 see v /si /ː trông, nhìn, xem, ngó 741 seem v /siːm/ có vẻ như, dường như Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 742 sell v /sel/ bán, để lại 743 send v /send/ gửi đi, cử đi, cho 744 sentence n /ˈsen.təns/ câu 745 serve n, v /sɝːv/
phần ăn; phục vụ, phụng sự 746 seven n /ˈsev.ən/ số 7 747 several pron, detet /ˈsev. .əl/ ɚ vài, 748 sex n /seks/ giới tính 749 shade n, v / e ʃ d ɪ /
bóng râm, bóng tối; che bóng mát 750 shadow n, v /ˈʃæd.o / ʊ bóng tối; che bóng 751 shake n, v / e ʃ k ɪ /
sự rung, lắc; rung, lắc, run 752 shape n / e ʃ p ɪ /
hình dáng, hình thù; tạo hình, đẽo gọt 753 share n, v /ʃer/
phần đóng góp, cổ phần; chia sẻ, san sẻ 754 sharp adj /ʃ rp/ ɑː sắc bén, nhọn mochidemy.com 18
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi /ʃiː/ 755 she pron cô ấy, bà ấy, chị ấy /ʃi/ 756 sheep n /ʃiːp/ con cừu 757 sheet n / iʃ t/ ː
khăn trải giường; tấm, phiếu, tờ 758 shelf n / elf/ ʃ kệ, ngăn, giá để 759 shine n, v / a ʃ n ɪ /
ánh sáng, ánh năng; chiếu sáng, soi sáng 760 ship n / p/ ʃɪ tàu, tàu thủy 761 shirt n / t/ ʃɝː áo sơ mi 762 shoe n / u ʃ /ː cái giày 763 shoot n, v /ʃuːt/ cuộc săn bắn; bắn, săn 764 shop n, v / p/ ʃɑː
cửa hàng, cửa hiệu; đi mua sắm 765 short adj, adv / rt/ ʃɔː
ngắn, thấp; đột nhiên, đột ngột /ʃʊd/ 766 should modal verb nên /ʃəd/ 767 shoulder n / o ˈʃ l.d ʊ / ɚ vai, vai áo 768 shout n, v / a ʃ t/ ʊ
sự la hét, hò hét; reo hò
sự bày tỏ, cuộc trưng bày, biểu diễn; cho 769 show n, v /ʃoʊ/ thấy, tỏ ra 770 sick adj /s k/ ɪ ốm đau, buồn nôn 771 side n /saɪd/
mặt, mặt phẳng, phía, bên, phương diện 772 signal n /ˈs .nəl/ ɪɡ dấu hiệu, tín hiệu 773 silence n /ˈsaɪ.ləns/
sự im lặng, sự câm lặng 774 silly adj /ˈs l.i/ ɪ
ngờ nghệch, ngốc nghếch 775 silver n, adj /ˈs l.v ɪ ɚ/
kim loại bạc; làm bằng bạc 776 similar adj /ˈs m.ə.l ɪ / ɚ giống nhau, tương tự 777 simple adj /ˈs m.pəl/ ɪ đơn giản, đơn điệu 778 single adj /ˈs ŋ. ɪ əl/ ɡ
chỉ một; đơn độc, độc thân 779 since adv /sɪns/ kể từ đó, từ khi ấy 780 sing v /sɪŋ/ hát, ca hát Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 781 sink n, v /sɪŋk/
bồn rửa, chậu rửa; chìm, lún 782 sister n /ˈs s.t ɪ ɚ chị, em gái 783 sit v /sɪt/ ngồi, cưỡi 784 six n /sɪks/ số 6 785 size n /saɪz/
kích thước, kích cỡ, quy mô 786 skill n /skɪl/ kỹ năng, kỹ thuật 787 skin n /skɪn/ da, bì, vỏ (hoa quả) 788 skirt n /sk t/ ɝː chân váy 789 sky n /ska / ɪ bầu trời 790 sleep n, v /sliːp/ giấc ngủ; ngủ 791 slip n, v /slɪp/
sự trượt chân; trượt, tuột 792 slow adj /slo / ʊ chậm chạp, lâu 793 small adj /smɑːl/ nhỏ bé 794 smell n, v /smel/ mùi, hương; ngửi 795 smile n, v /smaɪl/ nụ cười; cười mỉm 796 smoke n, v /smoʊk/
khói, khói thuốc; hút thuốc, hun khói mochidemy.com 19
1000 từ vựng tiếng Anh cơ MochiMochi 797 snow n, v /sno / ʊ tuyết; tuyết rơi 798 so adv /soʊ/ như thế, cũng vậy 799 soap n, v /so p/ ʊ xà phòng; xát xà phòng 800 sock n /sɑ k/ ː cái tất, vớ 801 soft adj /s ft/ ɑː mềm, nhẹ /sʌm/ 802 some det một vài, nào đó /səm/ 803 someone pron / s ˈ m.w ʌ n/ ʌ ai đó, người nào đó 804 something pron /ˈs m ʌ .θ ŋ/ ɪ cái gì đó, vật nào đó 805 sometimes adv /ˈsʌm.taɪmz/ thỉnh thoảng, đôi khi 806 son n /sʌn/
(quan hệ với bố mẹ) con trai 807 soon adv /suːn/ sớm, không bao lâu nữa 808 sorry exclamation, ad /ˈs r ɔː .i/ xin lỗi; lấy làm tiếc
âm thanh, tiếng động; đầy đủ, hoàn 809 sound n, adj /sa nd/ ʊ chỉnh, lành mạnh 810 soup n /suːp/ món xúp, canh, cháo 811 south n, adj, adv /sa θ/ ʊ
phương, hướng Nam; về phía Nam 812 space n /speɪs/ khoảng trống, không gian 813 speak v /spiːk/ nói, phát ra âm thanh 814 special adj / spe ˈ .əl/ ʃ
đặc biệt, độc đáo, riêng biệt 815 speed n /spiːd/ tốc độ 816 spell n /spel/ câu thần chú, bùa mê
tiêu, chi tiêu, sử dụng (thời gian, tài 817 spend v /spend/ nguyên...) 818 spoon n /spuːn/ cái thìa 819 sport n /sp rt/ ɔː thể thao Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
sự trải rộng, lan rộng; trải, giăng ra, 820 spread n, v /spred/ truyền bá 821 spring n /sprɪŋ/ mùa xuân 822 square n, adj /skwer/
hình vuông, quảng trường; vuông 823 stamp n, v /stæmp/
con dấu, cái tem; đánh dấu, đóng tem 824 stand n, v /stænd/
chỗ đứng, vị trí đứng; đứng lên 825 star n /stɑːr/ ngôi sao 826 start n, v /st rt/ ɑː
sự bắt đầu, khởi đầu; bắt đầu 827 station n /ˈste .ɪ ən/ ʃ trạm, ga 828 stay n, v /ste / ɪ
sự ở lại, lưu tại; ở lại 829 steal n, v /stiːl/
giá hời, món hời; ăn cắp, ăn trộm 830 steam n, v /stiːm/ hơi nước; bốc hơi 831 step n, v /step/ bước; bước đi 832 still adv /stɪl/ vẫn 833 stomach n /ˈst m ʌ .ək/ bụng, dạ dày 834 stone n, adj /sto n ʊ / hòn đá; bằng đá 835 stop n, v /stɑːp/
điểm dừng, trạm dừng; dừng lại, kết thúc 836 store n, v /stɔːr/
cửa hàng; dự trữ, cất giữ 837 storm n, v /stɔːrm/
cơn bão, giông bão; lao vào, xông vào mochidemy.com 20