Top 1500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 ôn thi THPT Quốc gia 2019 – Trần Quốc Nghĩa

Tài liệu gồm 152 trang được biên soạn bởi thầy Trần Quốc Nghĩa tuyển tập 1500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 ôn thi THPT Quốc gia 2019

Chủ đề:
Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
152 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Top 1500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 ôn thi THPT Quốc gia 2019 – Trần Quốc Nghĩa

Tài liệu gồm 152 trang được biên soạn bởi thầy Trần Quốc Nghĩa tuyển tập 1500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 ôn thi THPT Quốc gia 2019

69 35 lượt tải Tải xuống
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 1
Chủ đề 1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC [1D1]
Câu 1. [1D1-1] Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm s
cos
y x
là hàm s chn. B. m s
cot
y x
là hàm s l.
C. Hàm s
sin
y x
là hàm s chn. D. Hàm s
tan
y x
là hàm s l.
Câu 2. [1D1-1] Tập c đnh ca hàm s
1
sin cos
y
là
A.
\ 2
4
D k
, k
. B. \
2
D k
,
k
.
C.
\
D k
,
k
. D. \
4
D k
, k
.
Câu 3. [1D1-1] Phương trình
3sin cos 1
x x
tương đương với phương trình nào sau đây
A.
1
sin
6 2
x
. B.
1
sin
6 2
x
. C.
sin 1
6
x
. D.
1
cos
3 2
x
.
Câu 4. [1D1-1] Tìmng thc nghim của phương trình
sin sin
x
.
A.
2
x k
2
x k
,
k
. B.
2
x k
2
x k
,
k
.
C.
x k
x k
,
k
. D.
x k
x k
,
k
.
Câu 5. [1D1-1] Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
tan
y x
có tp giá tr là
1;1
. B. m s
cot
y x
có tp giá tr là
1;1
.
C. Hàm s
sin
y x
có tp giá tr là
1;1
. D. Hàm s
cos
y x
có tập xác định
1;1
.
Câu 6. [1D1-1] Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
tan
y x
đồng biến trên
0;
. B. m s
sin
y x
nghch biến trên
0;
.
C. Hàm s
cos
y x
đồng biến trên
0;
. D. Hàm s
cot
y x
nghch biến trên
0;
.
Câu 7. [1D1-1] Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cos 0 2
2
x x k
k
. B.
cos 1 2
x x k
k
.
C.
sin 1 2
2
x x k
k
. D.
sin 1 2
2
x x k
k
.
Câu 8. [1D1-1] Phương trình
3
cos
2
x có tập nghiệm là
A. ;
3
x k k
. B. ;
6
x k k
.
C.
5
2 ;
6
x k k
. D. 2 ;
3
x k k
.
Câu 9. [1D1-1] Nghim của phương trình:
3
sin
2
x là
A.
2
6
5
2
6
x k
x k
.
B.
2
3
2
2
3
x k
x k
. C.
3
2
3
x k
x k
. D.
2
3
x k
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 2
Câu 10. [1D1-1] Phương trình lượng giác
2cos 2 0
x
có nghim
A.
7
2
4
7
2
4
x k
x k
. B.
4
3
2
4
x k
x k
. C.
2
4
4
x k
x k
. D.
3
2
4
3
2
4
x k
x k
.
Câu 11. [1D1-1] Điều kiện xác định của hàm s
1 sin
cos
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 12. [1H1-1] Để có đồ th hàm s
cos
y x
, ta thc hin pp tnh tiến đồ th
sin
y x
theo véc tơ:
A.
;0
v
. B.
;0
v
. C.
;0
2
v
. D.
;0
2
v
.
Câu 13. [1D1-1] Đẳng thc nào sai?
A.
sin sin 2sin .cos .
2 2
a b a b
a b
B.
cos cos 2sin .sin .
2 2
a b a b
a b
C.
2
1 sin 2sin .
4 2
x
x
D.
1
cos .sin sin sin .
2
a b a b a b
Câu 14. [1D1-1] Chn khẳng đnh nào sai?
A. Hàm s
cot
y x
nghch biến trên khong
0;
2
.
B. m s
3
cos
y x
là hàm s chn.
C. Hàm s
tan
y x
đồng biến trên khong
0;
.
D. Hàm s
sin
y x
là hàm tun hoàn vi chu kì
2
.
Câu 15. [1D1-1] Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Hàm s
sin 2
y x
là hàm s chn.
B. m s
sin 2
y x
tun hoàn vi chu kì
T
.
C. Hàm s
sin 2
y x
tun hoàn vi chu kì
2
T
.
D. Đồ th hàm s
sin 2
y x
nhn trc
Oy
là trục đối xng.
Câu 16. [1D1-1] Hàm s o sau đây là hàm số chn?
A. cos
2
y x
. B. tan
2
y x
. C.
2
sin
2
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 17. [1D1-1] Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A. sin
2
y x
. B.
sin
y x
. C.
sin tan
y x x
. D.
sin .cos
y x x
.
Câu 18. [1D1-1] Đồ th hàm s
tan 2
y x
đi qua điểm?
A.
0;0
. B.
; 1
4
. C.
3
; 1
4
. D.
; 1
4
.
Câu 19. [1D1-1] Giải phương trình
cos 2 1
4
x
.
A.
2
8
x k k
. B.
8
x k k
.
C.
8
x k k
. D.
4
x k k
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 3
Câu 20. [1D1-1] Giải phương trình
1
cot2
4
x
.
A.
1 1
arccot
2 4
x k k
. B.
1
arccot
8 2
k
x k
.
C.
1 1
arccot
2 4 2
k
x k
. D.
x
.
Câu 21. [1D1-1] Biến đổi nào sai?
A.
2
cos cos ( )
2
x k
x k
x k
. B.
cot cot ( )
x x k k
.
C.
2
tan tan ( )
2
x k
x k
x k
. D.
tan 2 tan 2 ( )
2
x x k k
.
Câu 22. [1D1-2] Hàm s
cos
y x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0; .
B.
; 0 .
C.
; .
2 2
D.
3
; .
4
Câu 23. [1D1-2] Tìm tham s
m
để phương trình
2 2 2
2 1 cos 4
m x m m
có nghim.
A.
1 2.
m
B.
2
.
1
m
m
C.
1 2.
m
D.
4 2.
m
Câu 24. [1D1-2] Nghim của phương trình
sin 2 1 0
x
là
A.
2 , .
2
x k k
B.
2 , .
2
x k k
C.
, .
4
x k k
D.
, .
4
x k k
Câu 25. [1D1-2] Giá tr nhỏ nhất của hàm s
5 4cos
y x
trên ;
3 2
là
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 26. [1D1-2] Điu kin ca tham s thc
m
để phương trình
sin 1 cos 2
x m x vô nghim
A.
0
2
m
m
. B.
2
m
. C.
0
m
. D.
2 0
m
.
Câu 27. [1D1-2] Hàm s
sin
y x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
5 11
;
6 6
. B.
;
3 4
. C.
7
;
6 3
. D.
2
;
6 3
.
Câu 28. [1D1-2] Hàm s o sau đây nghịch biến trên khong
;
6 3
?
A.
tan
y x
. B.
y x
. C.
cos
y x
. D.
sin
y x
.
Câu 29. [1D1-2] Giá tr nào sau đây của tham s
m
thì phương trình
sin cos 14
x m x
nghim?
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
4
m
.
Câu 30. [1D1-2] Tìm
m
đ giá tr ln nht ca hàm s
2
cos 3sin 3
y x x m
trên
5
;
6 6
bng
2
.
A.
23
4
m . B.
5
m
. C.
2
m
. D.
7
4
m
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 4
Câu 31. [1D1-2] Cho phương trình
2
3 1 cos 3 1 sin .cos sin cos 3 0
x x x x x
. Gi
T
là
tng các nghim thuc
0;2
của phương trình đã cho, khi đó
A.
13
6
T
. B.
25
6
T
. C.
17
6
T
. D.
29
6
T
.
Câu 32. [1D1-2] Cho phương trình
cos sin 2
1 0
cos3
x x
x
. Kết lun nào sau đây đúng?
A. Phương trình vô nghim. B. Phương trình c đnh trên
0;
4
.
C. Nghim âm ln nht là
6
x
. D. Pơng trình tương đương vi
2sin 1 0
x
.
Câu 33. [1D1-2] Tp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
sin 1
x m
nghim
A.
1;1
m B.
2;2
m C.
2;0
m D.
0;2
m
Câu 34. [1D1-2] Các giá tr ca
m
để phương trình
cos 2sin 3
2cos sin 4
x x
m
x x
có nghim là
A.
2 0
m
. B.
2
2
11
m
. C.
2 1
m
. D.
0 1
m
.
Câu 35. [1D1-2] Equation
cos sin
x x
has the number of solutions belonging to interval
;
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
6
.
Câu 36. [1D1-2] H nghim của phương trình
3
cot
6 3
x
là
A.
3
x k
. B.
6
x k
. C.
2
x k
. D.
2
3
x k
.
Câu 37. [1D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
3sin 11
y x
là
A.
8
. B.
8
. C.
14
. D.
14
.
Câu 38. [1D1-2] Tng tt c các nghim trong
2;40
của phương trình
sin 1
x
là
A.
41
. B.
39
. C.
43
. D.
37
.
Câu 39. [1D1-2] Tập xác định ca hàm s
1
sin
sin
y x
x
là
A.
\ ,k k
. B. \ ,
2
k k
.
C.
\ 2 ,k k
. D. \ ,
2
k k
.
Câu 40. [1D1-2] Phương trình nào trong s các phương trình sau có nghim?
A.
cos 3 0
x
. B.
sin 2
x
.
C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
sin 3cos 6
x x
.
Câu 41. [1D1-2] Tìm s nghim của phương trình
cos3 1
x
tha mãn
0;
x
.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 42. [1D1-2] Hàm s o sau đây là hàm số chn?
A.
tan
y x
. B.
3
1 cos sin 2
2
y x x
.
C.
cos tan
y x x
. D.
3
sin3
y x x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 5
Câu 43. [1D1-2] Tìm tt c các giá tr ca
m
để phương trình
1 cos
x m
có đúng hai nghiệm
3
;
2 2
x
.
A.
0 1
m
. B.
0 1
m
. C.
1 1
m
. D.
1 0
m
.
Câu 44. [1D1-2] Tìm s nghim của phương trình
1
sin .cos .cos2 .cos4 .cos8 sin12
16
x x x x x x
tha mãn
;
2 2
x
.
A.
18
. B.
16
. C.
15
. D.
17
.
Câu 45. [1D1-2] Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
sin 4cos 2
f x x x m
tập xác định
.
A.
5
2
m
. B.
2
m
. C. không có
m
tha mãn. D.
5
2
m
.
Câu 46. [1D1-2] Gi
M
,
N
là gtr ln nht nh nht ca hàm s
2cos 3
3
y x
. Tính g
tr ca biu thc:
2 2
S M N MN
?
A.
21
. B.
31
. C.
30
. D.
11
.
Câu 47. [1D1-2] Hàm s o dưới đây có tập xác định
?
A.
sin cot2
y x x
. B.
2
tan
cos 1
x
y
x
. C.
cos
y x
. D.
3 sin 2
x
y .
Câu 48. [1D1-2] Phương trình
cos 3sin 2
x x
tương đương với phương trình nào?
A.
cos 1
3
x
.
B.
sin 1
3
x
. C.
cos 1
3
x
. D.
sin( ) 1
3
x
.
Câu 49. [1D1-2] S nghim của phương trình:
sin3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn
2 ,4
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 50. [1D1-2] Hàm s o dưới đây là hàm số chn?
A.
cos3
y x
. B.
tan 4
y x
. C.
sin 2
y x
. D.
cot5
y x
.
Câu 51. [1D1-2] Gii phương trình
tan 4 3
3
x
.
A. ;
3 3
x k k
. B. ;
3
x k k
.
C. ;
2
x k k
. D. ;
4
x k k
.
Câu 52. [1D1-2] Tìm tp xác định ca hàm s
1 sin
y x
.
A.
1;D
. B.
D
.
C. \ ,
2
D k k
. D.
; 1
D

.
Câu 53. [1D1-2] Cho
sin .cosP
sin .cos
2 2
Q
. Mệnh đề nào dưới
đây là đúng?
A.
2
P Q
. B.
0
P Q
. C.
1
P Q
. D.
1
P Q
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 6
Câu 54. [1D1-2] Tìm s nghim thuộc đoạn
2 ;4
của phương trình
sin3
0
cos 1
x
x
.
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 55. [1D1-2] Khng định nào đúng:
A.
tan 1 2
4
x x k
. B.
sin 2 0
x x k
.
C.
cos 0 2
2
x x k
. D. sin 2 1
4
x x k
.
Câu 56. [1D1-2] Tập xác định ca hàm s
1
2cos 3
y
x
là
A.
\ 2 ,
6
D k k
. B.
\ 2 ,
3
D k k
.
C.
\ 2 ; 2 ,
6 6
D k k k
. D.
2
\ 2 ; 2 ,
3 3
D k k k
.
Câu 57. [1D1-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình 3sin cos
x x m
có nghim
A.
2
m
. B.
2 2
m
. C.
2
m
hoc
2
m
. D.
2 2
m
.
Câu 58. [1D1-2] S nghim của phương trình lưng giác:
2sin 1 0
x
tha điều kin
x
là
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 59. [1D1-2] Phương trình
sin 3cos 5
m x x
có nghim khi và ch khi:
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 60. [1D1-2] Phương trình lượng giác:
3.tan 3 0
x
có nghiệm là
A.
2
3
x k
. B.
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 61. [1D1-2] Phương trình:
cos 0
x m
nghiệm khi
m
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 62. [1D1-2] Giá tr nhỏ nhất và giá tr lớn nhất của hàm s
3sin 2 5
y x
ln lượt là
A.
8
2
. B.
2
8
. C.
5
2
. D.
5
3
.
Câu 63. [1D1-2] Phương trình lượng giác:
2
cos 2cos 3 0
x x
có nghim là
A.
2
2
x k
. B. Vô nghiệm. C.
2
x k
. D.
0
x
.
Câu 64. [1D1-2] Phương trình lượng giác:
cos3 cos12
x
có nghiệm là
A.
2
45 3
k
x
. B.
2
45 3
k
x
. C.
2
45 3
k
x
. D.
2
15
x k
.
Câu 65. [1D1-2] Mt nghim của phương trình:
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x
A.
6
. B.
3
. C.
8
. D.
12
.
Câu 66. [1D1-2] Cho
;
3 3
. Trong nhng khẳng định sau, khẳng định o đúng?
A.
cos 0
3
. B.
cot 0
3
. C.
tan 0
3
. D.
sin 0
3
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 7
Câu 67. [1D1-2] Cho
;
2
;
1
sin
3
. Giá tr ca biu thc
sin cos 1
P
là
A.
4 2 2
3
. B.
12 2 2
9
. C.
12 2 2
9
. D.
4 2 2
3
.
Câu 68. [1D1-2] Trên hình v sau các đim
M
,
N
là những điểm
biu din ca các cung có s đo là:
A. 2 ,
3
k k
. B. ,
3 2
k k
.
C.
4
,
3
k k
. D. ,
3
k k
.
Câu 69. [1D1-2] Cho
cot 2
. Giá tr ca biu thc
sin cos
sin cos
P
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 70. [1D1-2] Đồ th hàm s trên hình v là đồ th ca hàm s nào
A.
tan
y x
. B.
cos2
y x
. C.
cos
y x
. D.
sin
y x
.
Câu 71. [1D1-2] Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
4 4 2
1
sin cos 1 sin 2 .
2
x x x
B.
sin 4 2sin .cos .cos2 .
x x x x
C.
cos2 sin cos sin cos .
x x x x x
D.
cos sin .sin cos .cos .
a b a b a b
Câu 72. [1D1-2] Tập xác định ca hàm s
sin 2 cos
tan sin
y
x x
là
A.
\ , .
k k
B.
\ , .
2
k k
C.
\ ; .
2
k k
D.
\ , 2 , .
2
k k k
Câu 73. [1D1-2] Tập xác định ca hàm s
2
1 cot 2
y x
A.
\ 180 , .
D k k
B.
\ , .
2
D k k
C.
\ , .
2
D k k
D.
.
D
Câu 74. [1D1-2] Gi
M
,
m
lần lượt nghim âm ln nht và nghim ơng nhỏ nht của phương
tnh
2
2sin 3cos 3 0
x x
. Giá tr ca
M m
là
A.
.
6
B.
0.
C.
.
6
D.
.
3
O
y
2
2
3
2
2
3
2
2
1
x
O
x
y
M
N
A
A
B
B
3
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 8
Câu 75. [1D1-2] Hàm s
sin 3
6
1 cos
x
y
x
có tập c đnh
A.
\ 2 ,D k k
. B.
\ ,D k k
.
C. \ 2 ,
2
D k k
. D. \ ,
2
D k k
.
Câu 76. [1D1-2] Hàm s nào tun hoàn vi chu kì
3
T
A.
2cos2
y x
. B. sin
3
x
y
. C.
2
sin
3
x
y
D.
2sin3
y x
.
Câu 77. [1D1-2] Điu kin xác định ca hàm s
tan 2
y x
là
A.
4
x k k
. B.
4 2
x k k
.
C.
8 2
x k k
. D.
2
x k k
.
Câu 78. [1D1-2] Tìm mệnh đề đúng trong các mnh đề sau?
A. Hàm s
sin
y x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k
nghch biến trên mi
khong
2 ; 2
k k
vi
k
B. Hàm s
sin
y x
đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k
và nghch biến trên mi
khong
2 ; 2
2
k k
vi
k
C. m s
sin
y x
đồng biến trên mi khong
3 5
2 ; 2
2 2
k k
nghch biến trên
mi khong
2 ; 2
2 2
k k
vi
k
D. Hàm s
sin
y x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k
nghch biến trên
mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k
vi
k
Câu 79. [1D1-2] Tập xác định ca hàm s
cot
1 cos
x
y
x
là
A.
\ ,D k k
. B.
\ 2 ,D k k
.
C. \ ,
2
D k k
. D. \ ,
2
D k k
.
Câu 80. [1D1-2] Tập xác định ca hàm s cot tan
4 4
y x x
là
A.
\ ,D k k
. B.
\ 2 ,D k k
.
C. \ ,
4 2
D k k
. D. \ ,
2
D k k
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 9
Câu 81. [1D1-2] Tập xác định ca hàm s
1 cos
1 cos
x
y
x
là
A.
\ ,D k k
. B.
D
.
C.
\ 2 ,D k k
. D. \ 2 ,
2
D k k
.
Câu 82. [1D1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
cos 3sin
y x x
là
A.
2
. B.
4
. C.
10
. D.
10
.
Câu 83. [1D1-2] Tp giá tr ca hàm s
1 2 sin 2
y x
là
A.
1; 3
. B.
1; 1
. C.
1; 3
. D.
1; 0
.
Câu 84. [1D1-2] Tp giá tr ca hàm s
2
2 1 sin 2
y x
là
A.
1; 2
. B.
0; 2
. C.
1; 3
. D.
2; 3
.
Câu 85. [1D1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2 sin cos
y x x
là
A.
5
2
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
1
.
Câu 86. [1D1-2] Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s 7 2cos
4
y x
ln lượt là
A.
2
7
. B.
2
2
. C.
5
9
. D.
4
7
.
Câu 87. [1D1-2] Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
4 sin 3 1
y x
ln lượt là
A.
2
2
. B.
2
4
. C.
4 2
8
. D.
4 2 1
7
.
Câu 88. [1D1-2] Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
;
2
.
A.
sin
y x
. B.
sin
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 89. [1D1-2] Phương trình
sin 2 .cos2 .cos 4 0
x x x
có nghim
A. ;k k
. B. ;
4
k k
. C. ;
2
k k
. D. ;
8
k k
.
Câu 90. [1D1-2] Xét các phương trình lưng giác:
2 2
( ) sin cos 3 ( ) 2sin 3cos 12 ( ) cos cos 2 2
I x x II x x III x x
Trong các phương trình trên, phương trình nào vô nghim?
A. Ch
( )
I
. B. Ch
( )
III
. C.
( )
I
( )
III
. D. Ch
( )
II
.
Câu 91. [1D1-2] Giải phương trình:
sin3 4sin cos 2 0
x x x
.
A.
4
2
x k
k
x
. B.
2
3
2
3
x k
k
x
. C.
6
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 92. [1D1-2] Nghim của phương trình
2
cos4 12sin 1 0
x x
là
A.
2
k
x
. B.
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 10
Câu 93. [1D1-2] Phương trình
3sin 2 cos2 5
x m x
nghim khi và ch khi:
A.
4 4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
m
.
Câu 94. [1D1-2] Tp nghim ca phương trình
2
sin cos 0
x x
A.
,k k
. B. ,
2
k
k
. C.
2 ,k k
. D. ,
2
k k
.
Câu 95. [1D1-2] S nghim ca phương trình
2sin 2cos 2
x x
thuộc đoạn
0;
2
là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 96. [1D1-2] Giải phương trình
2
3sin 2 2sin 3
x x
A.
3
x k
. B.
5
6
x k
. C.
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Câu 97. [1D1-2] Phương trình
2 2
2sin 5sin cos cos 2
x x x x
tương đương với phương trình nào
sau đây
A.
3cos2 5sin 2 5
x x
. B.
3cos2 5sin 2 5
x x
.
C.
3cos2 5sin 2 5
x x
. D.
3cos2 5sin 2 5
x x
.
Câu 98. [1D1-2] S nghim ca phương trình
cos2 5sin 4
x x
thuộc đoạn
0;2
là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 99. [1D1-2] Tt c các nghim của phương trình
sin3 cos 0
x x
A.
8 2
4
x k
x k
. B.
8
x k
. C.
8
2
4
x k
x k
. D.
2
4
x k
.
Câu 100. [1D1-2] Tính tng tt c các nghim của phương trình
2sin 1 0
x
trên đon
;
2 2
A.
2
S
. B.
3
S
. C.
5
6
S
. D.
6
S
.
Câu 101. [1D1-2] Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
A.
; 2
2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
2 ; 2
6
x k x k
. D. ;
4
x k x k
.
Câu 102. [1D1-2] S nghim của phương trình
sin 2 cos2 3sin cos 2
x x x x
trong khong
0;
2
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 103. [1D1-2] Tng các nghim của phương trình
sin sin 0
4 4
x x
thuc khong
0;4
A.
2
. B.
10
. C.
6
. D.
9
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 11
Câu 104. [1D1-2] Tng các nghim của phương trình
9
3sin3 cos3 2sin 4
4
x
x x
trong khong
0;
2
A.
2
.
3
x
B.
4
.
9
x
C.
2
.
9
x
D.
4
.
3
x
Câu 105. [1D1-2] Phương trình
2
3 tan 2tan 3 0
x x
hai h nghim dng
x k
,
x k
0 ,
. Khi đó

bng
A.
2
12
. B.
2
5
18
. C.
2
12
. D.
2
18
.
Câu 106. [1D1-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghim?
A.
3sin 2
x
. B.
1 1
cos4
4 2
x
. C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
2
cot cot 5 0
x x
Câu 107. [1D1-2] Phương trình
3sin3 cos3 1
x x
tương đương với phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3
6 2
x
. B. sin 3
6 6
x
. C.
1
sin 3
6 2
x
. D.
1
sin 3
6 2
x
.
Câu 108. [1D1-2] Phương trình
2 2
2sin 5sin cos cos 2 0
x x x x
cùng tp nghim với phương
tnh nào sau đây?
A.
2 2
4sin 5sin cos cos 0
x x x x
. B.
2 2
4sin 5sin cos cos 0
x x x x
.
C.
2
4tan 5tan 1 0
x x
. D.
5sin 2 3cos2 2
x x
.
Câu 109. [1D1-2] Phương trình
cos5 cos3 cos4 cos2
x x x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
sin cos
x x
. B.
cos 0
x
. C.
cos8 cos6
x x
. D.
sin8 cos6
x x
.
Câu 110. [1D1-2] Tìm điều kiện của
m
để phương trình
3sin .cos 5
x m x
nghiệm là
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4 4
m
.
Câu 111. [1D1-2] Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2 2
3sin 2cos 2
x x m
có nghim?
A.
0
m
. B.
0 1
m
. C.
0
m
. D.
1 0
m
.
Câu 112. [1D1-2] Phương trình
2sin 2 3 0
x
có tp nghim trong
0;2
là.
A.
4 5
; ;
3 3 3
T
. B.
2 5
; ; ;
6 3 3 6
T
.
C.
7 4
; ; ;
6 3 6 3
T
. D.
6 7
; ;
6 6 6
T
.
Câu 113. [1D1-2] Phương trình
2sin 1
x
có nghim là.
A.
7
2 ; 2 ;
6 6
x k x k k
. B.
2
2 ; 2 ;
3 3
x k x k k
.
C.
5
; ;
6 6
x k x k k
. D.
5
2 ; 2 ;
6 6
x k x k k
.
Câu 114. [1D1-2] Điều kin để phương trình
sin 3cos 5
m x x
nghim
A.
4
m
. B.
4
4
m
m
. C.
4 4
m
. D.
34
m .
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 12
Câu 115. [1D1-2] Phương trình
cos 3sin 3
x x có nghim là
A.
2
2
.
2
6
x k
k
x k
B.
30 180
.
90 180
x k
k
x k
C.
.
3
x k k
D.
2
2
3
.
4
2
3
x k
k
x k
Câu 116. [1D1-2] S nghim ca phương trình
3
tan tan
11
x
trên khong
;2
4
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 117. [1D1-2] Phương trình
2
3 4cos 0
x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
1
sin 2 .
2
x
B.
1
cos2 .
2
x
C.
1
sin 2 .
2
x
D.
1
cos2 .
2
x
Câu 118. [1D1-2] Vi giá tr nào ca tham s m t phương trình
cos
0
sin
x m
x
có nghim?
A.
.
m
B.
1.
m
C.
1;1 .
m D.
1;1 .
m
Câu 119. [1D1-2] S nghim ca phương trình
3sin2 cos2 1
x x
trong khong
7
;
2 6
là
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 120. [1D1-2] Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
3
cos 2
3 2
x
m
nghim?
A.
5 1
; ;
2 2
m

. B.
1 5
; ;
2 2
m
 
.
C.
cos
y x
. D.
1
2
m
.
Câu 121. [1D1-2] Phương trình:
2 2
1 cos cos cos3 sin 0
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin . cos cos2 0
x x x
. B.
cos . cos cos3 0
x x x
.
C.
cos . cos cos2 0
x x x
. D.
cos . cos cos2 0
x x x
.
Câu 122. [1D1-3] Cho phương trình
2sin3 3cos 2 7 2 sin 3 0
x x m x m
,
m
là tham s. Biết
rng tp tt c các giá tr ca
m
để phương trình đã cho 5 nghim phân bit trên
5
;
6 6
; .
a b
Tính
.
a b
A.
7
.
2
B.
2.
C.
9
.
2
D.
23
.
16
Câu 123. [1D1-3] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2 cos2 sin2 2sin 4 2 3 0
x x x m
có nghim.
A.
3
3
2
m
. B.
9 1
2 2
m
. C.
5 3
2 2
m
. D.
9
0
2
m
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 13
Câu 124. [1D1-3] S nghim ca phương trình
2sin3 1 0
x
trên
25 31
;
18 18
là
A.
8
. B.
4
. C.
12
. D.
10
.
Câu 125. [1D1-3] Các giá tr ca
m
để phương trình
2
2sin 2 1 0
sinx m x m
nghim
;0
2
x
A.
0 1
m
. B.
1 0
m
.
C.
1 0
m
. D.
1 2
m
.
Câu 126. [1D1-3] Cho hàm s
2
4cos 2cos 4
f x x x a
. Gi
M
,
m
lần lượt là gtr ln nht
giá tr nh nht ca hàm s trên
0;
3
. Khi đó
2
M m
khi và ch khi
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
4
a
. D.
5
a
.
Câu 127. [1D1-3] Tìm tt c các s thc
m
để giá tr nh nht ca hàm s
2 2 sin 1 cos
y m x m x
bng
3
.
A.
2
m
. B.
1 10
5
m
. C.
1 241
5
m
. D.
12
2;
5
m m
.
Câu 128. [1D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2 2
.cos .sin2 sin 2 0
m x m x x
nghim.
A.
3 1
m
. B.
1
2
m
m
. C.
2
0
m
m
. D.
1 3
2 2
m
.
Câu 129. [1D1-3] Có bao nhiêu s nguyên
m
đ phương trình
4 4
sin cos sin 2 3
2 2
x x
m x m
có nghim?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 130. [1D1-3] nh tng
S
ca nghim âm ln nht nghiệm dương nh nht của phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
.
A.
π
3
S
. B.
π
S
. C.
π
4
S
. D.
0
S
.
Câu 131. [1D1-3] Tp giá tr ca hàm s
sin 1
cos 2
x
y
x
là
A.
1
;2
2
. B.
1;2
. C.
4
0;
3
. D.
1;1
.
Câu 132. [1D1-3] Cho
0
. Tìm s nghim của phương trình:
1
2cos
x
x
.
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 133. [1D1-3] Tng giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
4 3 sin 2018 1
y x
là
A.
8 4 2
. B.
2 8 2
. C.
6 2
. D.
6 4 2
.
Câu 134. [1D1-3] Tìm s nghim của phương trình
cos3 1
x
tha mãn
0;
x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 14
Câu 135. [1D1-3] Tính tng các nghim trong khong
0;3
của phương trình
sin3 sin
cos2 sin 2
2sin
x x
x x
x
A.
4
. B.
5
. C.
15
2
. D.
9
2
.
Câu 136. [1D1-3] Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2 3sin
y x
lần lưt là
A.
2
5
. B.
5
2
. C.
2
1
. D. 5
1
.
Câu 137. [1D1-3] Pơng trình
5
2sin sin cos 1 0
2 2
x x
m x
đúng
7
nghim trong khong
;2
2
khi:
A.
1 3
m
. B.
0 2
m
. C.
1 5
m
. D.
2 4
m
.
Câu 138. [1D1-3] Phương trình
1 sin cos tan 0
x x x
có nghim
A.
x k
,
2
4
x k
. B.
x k
,
2
4
x k
.
C.
2
x k
,
4
x k
. D.
x k
,
4
x k
.
Câu 139. [1D1-3] Phương trình
2 2
2cos 3 3sin 2 4sin 4
x x x
có s nghim thuc
0;2
là
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 140. [1D1-3] Cho hàm s
2
2sin sin 1
y x x
. Nếu hàm s đạt giá trị nhnhất thì
cos2
x
bằng
A.
7
.
8
B.
1
4
. C.
9
.
8
D.
7
.
8
Câu 141. [1D1-3] nh tng
S
các nghim của phương trình
4 4
2cos2 5 sin cos 3 0
x x x
trên
khoảng
0;2
.
A.
5
. B.
7
6
. C.
11
6
. D.
4
.
Câu 142. [1D1-3] Điều kin để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
nghiệm là
A.
4
m
. B.
4
4
m
m
. C.
34
m . D.
4 4
m
.
Câu 143. [1D1-3] Cho hàm s
2 2
5sin 1 5cos 1
y x x
. Giá tr nh nht giá tr ln nht ca
hàm s lần lượt là
A.
1 6
2 6
. B.
0
2 6
. C.
1 6
14
. D.
2
2 6
.
Câu 144. [1D1-3] Gi
m
là giá tr ln nht ca hàm s
3 2sin 2
y x
trên đoạn
;
6 2
. Giá tr ca
m
tha mãn h thức nào dưới đây?
A.
3 6
m
. B.
2
16
m
. C.
4 5
m
. D.
3 3
m .
Câu 145. [1D1-3] Cho m s
sin 2cos
sin cos 3
x x
y
x x
. Gi
m
là s giá tr nguyên ca hàm s đã cho. m
m
?
A.
5
m
. B.
1
m
. C.
6
m
. D.
2
m
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 15
Câu 146. [1D1-3] Tìm g tr ln nht
M
ca hàm s
sin cos
y a b x c x
;
0;
4
x
,
2 2 2
3
a b c
?
A.
3 1 2
M . B.
3 1 2
M
. C.
3
M
. D.
3
M .
Câu 147. [1D1-3] Gi
,
M m
ln lượt giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
sin cos2
y x x
.
Khi đó
M m
bng?
A.
7
8
. B.
8
7
. C.
7
8
. D.
8
7
.
Câu 148. [1D1-3] Cho hàm s
sin
1 tan
x
y
x
k
. Khoảng nào sau đây không nm trong tp xác
định ca hàm s đó?
A.
2 ; 2
2 2
k k
. B.
3
2 ; 2
2
k k
.
C.
3 3
2 ; 2
4 2
k k
. D.
3
2 ; 2
2 4
k k
.
Câu 149. [1D1-3] Giá tr nh nht ca hàm s
2
sin 4sin 5
y x x
là
A.
20
. B.
8
. C.
0
. D.
9
.
Câu 150. [1D1-3] Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2sin cos 1
sin 2cos 3
x x
y
x x
ln lượt là
A.
1
2
2
. B.
1
2
2
. C.
2
1
2
. D.
2
1
2
.
Câu 151. [2D1-3] Hàm s
2cos 5
3
y x
đạt giá tr ln nht ti:
A.
4
2 ,
3
x k k
. B.
4
,
3
x k k
.
C.
5
,
6
x k k
. D. 2 ,
3
x k k
.
Câu 152. [1D2-3] Trên đường tròn lượng giác hai cung có cùng đim cui là
A.
. B.
4
3
4
. C.
3
4
3
4
. D.
2
3
2
.
Câu 153. [1D1-3] Gi
M
,
m
lần lượt là g tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
4 4
6 sin cos cos 2.
2 2
x x
y x
Khi đó giá trị ca
M m
là
A.
49
12
. B.
49
12
. C.
2
. D.
2
.
Câu 154. [1D1-3] Cho hàm s
cos
y x x
, giá tr nh nht ca hàm s trên
0;
2
là
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 155. [1D1-3] Tìm
m
để phương trình
2
2sin sin 2 2
x m x m
vô nghim:
A.
0
m
hoc
4
3
m
. B.
4
2
3
m
. C.
0
m
hoc
4
3
m
. D.
4
0
3
m
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 16
Câu 156. [1D1-3] Phương trình
2sin cos 1
sin 2cos 3
x x
m
x x
có nghim khi và ch khi
A.
1
2
2
m
. B.
1
2
2
m
. C.
1
2
m
hoc
2
m
. D.
1
2
2
m
.
Câu 157. [1D1-3] Phương trình
9
2 cos 3 2 sin 5 4 3 0
2
m x m x m
đúng mt nghim
5
;
6 6
x
khi
A.
8 4
;
13 3
m
hoc
5
9
m
. B.
8 4
;
13 3
m
.
C.
5
9
m
. D.
8 4
;
13 3
m
hoc
5
9
m
.
Câu 158. [1D1-3] Nghiệmơng nhỏ nht của phương trình
2
2sin cos 1 cos sin
x x x x
là
A.
.
6
x
B.
.
12
x
C.
5
.
6
x
D.
.
x
Câu 159. [1D1-3] S nghim ca phương trình
2
sin sin cos 1
x x x
trong khong
0;10
là
A.
20.
B.
40.
C.
30.
D.
10.
Câu 160. [1D1-3] Để phương trình
2
2 3 cos 6sin cos 3
x x x m 2 nghim trong khong
0;
t giá tr ca
m
là
A.
2 3 2 3.
m B.
0
.
2 3 2 3
m
m
C.
2 3 2 3.
m D.
3
.
2 3 2 3
m
m
Câu 161. [1D1-3] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
sin 2 1 sin 3 2 0
x m x m m
có nghim.
A.
1 1
.
3 4
m
m
B.
2 1
.
0 1
m
m
C.
1 1
.
2 2
1 2
m
m
D.
1 1
.
3 3
1 3
m
m
Câu 162. [1D1-3] S nghim thuc
0;
của phương trình
2 2
sin 1 cos 2 cos 3 1
x x x
là
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 163. [1D1-3] Nghim của phương trình
sin cos 2sin cos 1 0
x x x x
A.
2
x k
. B.
2
2
2
x k
x k
. C.
2
2
2
x k
x k
. D.
x k
.
Câu 164. [1D1-3] S nghim ca phương trình
sin 1
2
x
vi
;2
x
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 165. [1D1-3] S nghim trong khong
2 ;2
của phương trình
sin 2 cos
x x
là
A.
8
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 17
Câu 166. [1D1-3] Cho phương trình
sin3 cos3 3 cos2
sin
1 2sin 2 5
x x x
x
x
. Tng các nghim của phương
tnh thuc khong
0;2
là
A.
2
. B.
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 167. [1D1-3] Phương trình
2 2
sin 4sin .cos 2 .cos 0
x x x m x
có nghiệm khi
m
là
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 168. [1D1-3] Phương trình
sin 3cos 0
x x
có nghiệm dương nhỏ nht là
A.
3
. B.
6
. C.
5
6
. D.
2
3
.
Câu 169. [1D1-3] Phương trình
3
tan sin 1
sin cos
x x
x x
có nghim
A. ;
2
x k k
. B. nghim. C. 2 ;x k k
. D. ;
2
x k k
.
Câu 170. [1D1-3] Nghim của phương trình
2
1 5sin 2cos 0
x x
là:
A. 2 ,
3
x k k
. B.
2
2 ; 2 ,
3 3
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ,
6 6
x k x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Câu 171. [1D1-4] Tìm tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
2
1 cos2 sin cos
y m x x x
đạt
giá tr ln nht.
A. Không tn ti
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 172. [1D1-4] bao nhiêu g tr nguyên
m
thuc khong
0;5
để hàm s
2
sin sin
y x x m
có tập c đnh
?
A.
3
. B.
4
. C. Không tn ti
m
. D.
2
.
Câu 173. [1D1-4] Để phương trình
sin cos 1
x m x
(
m
là tham số) đúng hai nghiệm thuc
0;
t điu kin cần và đủ ca
m
là
A.
1
1
m
m
. B.
1 0
0 1
m
m
. C.
0 1
m
. D.
1 1
m
.
Câu 174. [1D1-4] Tìm
m
để phương trình
2
cos 1 cos2 cos sin
x x m x m x
đúng hai nghiệm
2
0;
3
x
.
A. Không có
m
. B.
1 1
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
Câu 175. [1D1-4] Giá tr
m
để phương trình
2
5sin tan sin 1
x m x x
đúng
3
nghim thuc
;
2
A.
5
1
2
m
. B.
0 5
m
. C.
11
0
2
m
. D.
1 6
m
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 18
Câu 176. [1D1-4] bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
cos2 sin 0
x x m
nghim
;
6 4
x
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 177. [1D1-4] Nghim của phương trình
sin cos 8sin cos 1
x x x x
là
A.
2
x k
,
k
. B.
2
x k
,
k
. C.
2
x k
,
k
. D.
x k
,
k
.
Câu 178. [1D1-4] Tìm s nghim của phương trình
2 2
tan tan cot cot 2
0
sin 2 1
x x x x
x
thuc khong
;3
.
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 179. [1D1-4] Cho phương trình
sin cos2 2 3
x x m
. Điu kin ca tham s
m
để phương trình
đã cho có nghim
A.
5 1
2 2
m
. B.
5 15
2 16
m
. C.
15
16
m
. D.
15
16
m
.
Câu 180. [1D1-4] Phương trình
3cos 2 2cos 3 1 0
x x m
ba nghiệm phân biệt
3
0;
2
x
khi
m
là
A.
1
1
3
m
. B.
1
m
. C.
1
3
1
m
m
. D.
1
1
3
m
.
Chủ đề 2. TỔ HỢP. XÁC SUẤT [1D2]
Câu 181. [1D2-1] Trên giá sách ca bn Minh
4
quyn truyn khác nhau
6
quyn tp chí khác
nhau. Bn Minh chn mt quyn truyn hoc mt quyn tạp chí để cho bạn Sáng n. Hi
bn Minh có bao nhiêu cách chn.
A.
6
. B.
10
. C.
24
. D.
4
.
Câu 182. [1D2-1] Có bao nhiêu các sắp xếp năm bạn An, Bình, Châu, Dung Đức đứng thành một
hàng ngang?
A.
25
. B.
20
. C.
120
. D.
24
.
Câu 183. [1D2-1] Cho tp hp
M
12
phn t. S tp con gm
3
phn t ca
M
là
A.
9
12
A
. B.
3
12
C
. C.
3
12
A
. D.
3
12
.
Câu 184. [1D2-1] Cho khai trin
10
10
0 1 10
1 2
x a a x a x
. Khi đó giá tr ca
1
a
bng bao nhiêu?
A.
1
320
a . B.
1
10
a
. C.
1
20
a
. D.
1
5120
a .
Câu 185. [1D2-1]bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s đôi mt khác nhau lp t các ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
?
A.
20
. B.
60
. C.
125
. D.
900
.
Câu 186. [1D2-1] Trong mt hp bút
2
bút mực đỏ,
3
bút mực đen
2
bút chì. S cách để ly mt
cái bút là
A.
12
. B.
6
. C.
2
. D.
7
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 19
Câu 187. [1D2-1] Công thức nào sau đây sai?
A.
!
!
k
n
n
A
n k
. B.
!
! !
k
n
n
C
k n k
. C.
1
1
k k
n n
kC nC
. D.
k n k
n n
C C
.
Câu 188. [1D2-1] Xác sut ca biến c
A
được tính theo công thc
A.
1
P A
n A
. B.
.P A n A n
.
C.
1
P A
n
. D.
n A
P A
n
.
Câu 189. [1D2-1] S hng th
1
k
trong khai trin nh thc
n
a b
,
*
n
là
A.
1
k n k
n
C a b
. B.
k n k k
n
C a b
. C.
1 1
k n k k
n
C a b
. D.
k n k n
n
C a b
.
Câu 190. [1D2-1] Cho tp hp
A
gm
10
phn t. Tìm s các tp con
2
phn t ca tp hp.
A.
90
. B.
45
. C.
55
. D.
84
.
Câu 191. [1D2-1] S hng th
1
k
trong khai trin
n
a b
*
n
là
A.
k n k k
n
C a b
. B.
1
k n k
n
C a b
. C.
1
k n k n
n
C a b
. D.
1 1
k n k k
n
C a b
.
Câu 192. [1D2-1] S cách sp xếp
4
nam sinh và
3
n sinh vào mt dãy ghế hàng ngang có
7
ch ngi là
A.
7!
.
B.
4!.3!
. C.
12!
.
D.
4! 3!
.
Câu 193. [1D2-1] Từ các chs
1
,
5
,
6
,
7
th lập được bao nhiêu số tự nhiên có
4
ch skhác nhau?
A.
20
. B.
14
C.
24
. D.
36
.
Câu 194. [1D2-1] Số hoán vị
720
n
P thì
n
có giá tr là
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 195. [1D2-1] Gieo ngu nhiên
2
con xúc sắc cân đối đồng chất. Tìm xác suất của biến cố tổng s
chấm suất hiện là
7
.
A.
6
36
. B.
2
9
. C.
5
18
. D.
1
9
.
Câu 196. [1D2-1] Tìm h s ca
7
x
trong khai trin nh thc
2
2
n
x
x
,
0
x
biết rng
n
là s nguyên
dương tha mãn
3 2 3
1
4 2
n n n
C C A
.
A.
14788
. B.
14784
. C.
14784
. D.
14786
.
Câu 197. [1D2-1]
2
5
A
là kí hiu ca:
A. S các t hp chp
2
ca
5
phn t. B. S các chnh hp chp
2
ca
5
phn t.
C. S các hoán v ca
5
phn t. D. Một đáp án khác.
Câu 198. [1D2-1] Mt t hc sinh
12
hc sinh, cn chn ra
4
hc sinh. Hi bao nhiêu cách chn
A.
495
. B.
4
12
. C.
12
4
. D.
11880
.
Câu 199. [1D2-1] Tp hp A
20
phn t. S tp con gm
4
phn t ca tp A là
A.
20
4
. B.
4
20
. C.
116280
. D.
4845
.
Câu 200. [1D2-1] S cách xếp
5
hc sinh vào mt bàn dài
5
ch:
A.
20
. B.
5!
. C.
5
5
. D.
4!
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 20
Câu 201. [1D2-1] Có bao nhiêu cách xếp
42
hc sinh ca mt lp thành mt hàng dc?
A.
40!
. B.
2.42!
. C.
21!
. D.
42!
.
Câu 202. [1D2-1] Lp A có
45
học sinh. Đ đẩy mnh phong trào hc tp ca lp, lp t chc hai nhóm hc
tp là nhóm Toán và nhóm Tiếng Anh.
28
bn tham gia nhóm Tn,
15
bn tham gia nhóm tiếng
Anh và
10
bn không tham gia vào nhóm nào. Hi có bao nhiêu bn tham gia c hai nhóm:
A.
12
. B.
8
. C.
2
. D.
0
.
Câu 203. [1D2-1] Nếu bn s hạng đầu của 1 hàng trong tam giác Pascal được ghi li là:
1
16
120
560
.
Khi đó bốn s hạng đầu ca hàng kế tiếp là:
A.
1
16
2312
67200
. B.
1
17
2312
67200
C.
1
17
126
680
. D.
1
17
136
680
.
Câu 204. [1D2-1] Gieo
3
đồng tin khác nhau là mt phép th ngu nhiên không gian mu là:
A.
, , ,
NN NS SN SS
.
B.
, , , , ,
NNN SSS NNS SSN NSN SNS
.
C.
, , , , , , ,
NNN SSS NNS SSN NSN SNS NSS SNN
.
D.
, , , , , ,
NNN SSS NNS SSN NSN NSS SNN
.
Câu 205. [1D2-2] Trong mt phng cho
6
đường thng
1 2 6
, ,...,
a a a
đôi một song song và
8
đường
thng
1 2 8
, ,...,
b b b
đội mt song song. Biết rng mi đường thng
i
a
đều cắt đường thng
j
b
(
1, 2,...,6; 1,2,...,8
i j
). Hi bao nhiêu nh bình hành các đỉnh các giao đim ca
các đường thng
i
a
với đường thng
j
b
(
1, 2,...,6; 1,2,...,8
i j
), đng thi các cnh ca
hình bình hành nằm trên các đường thng trong
14
đường thẳng đã cho?
A.
1680.
B.
24024.
C.
420.
D.
1001.
Câu 206. [1D2-2] Bn Anh mun qua nhà bn Bình để r Bình đến nhà bạn Châu chơi. Từ nhà Anh đến
nhà Bình
3
con đường. T nhà Bình đến nhà Châu
5
con đường. Hi bn Anh bao
nhiêu cách chọn đường đi t nhà mình đến nhà bn Châu.
A.
4.
B.
15.
C.
8.
D.
6.
Câu 207. [1D2-2] Tìm giá tr ca
n
biết
2
66
n
C
.
A.
11
n
. B.
10
n
. C.
12
n
. D.
13
n
.
Câu 208. [1D2-2] Tìm giá tr ca
n
biết
0 1 2 1
... 1023
n
n n n n
C C C C
.
A.
10
n
. B.
9
n
. C.
11
n
. D.
12
n
.
Câu 209. [1D2-2] Bn Toàn mun đặt mt khu cho chiếc điện thoi ca nh. Mi mt khẩu đin thoi
ca bn Toàn là mt y gm
4
t, mi ký t là mt ch s (t
0
đến
9
). Hi bn Toàn có
bao nhiêu cách đặt mt khu cho chiếc điện thoi.
A.
2016
. B.
5040
. C.
10000
. D.
9000
.
Câu 210. [1D2-2] Tính h s ca
2
x
trong khai trin
12
3
x
x
,
0.
x
A.
192456
. B.
1732104
. C.
1732104
. D.
192456
.
Câu 211. [1D2-2] Một đoàn tàu bảy toa đỗ sân ga. năm hành khách bước lên tàu. Có bao nhiêu
trường hp th xy ra v cách chn toa tàu của năm hành khách, biết rng không có toa nào
cha nhiu hơn mt hành khách?
A.
2520
. B.
78125
. C.
16807
. D.
21
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 21
Câu 212. [1D2-2] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
5
,
8
có th lập được bao nhiêu s t nhiên l bn ch s
đôi mt khác nhau và phi có mt ch s
3
.
A.
144
s. B.
108
s. C.
228
s. D.
36
s.
Câu 213. [1D2-2] Trong không gian cho
6
đim phân biệt, trong đó không có
3
đim nào thng hàng và
cũng không có
4
đim nào đồng phng. Hi bao nhiêu t din có
4
đỉnh thuộc các đim đã
cho.
A.
720
. B.
240
. C.
30
. D.
15
.
Câu 214. [1D2-2] Xếp ngu nhiên
11
hc sinh gm
7
n và
4
nam thành mt hàng dc. Tìm xác sut
để không có hai học sinh nam nào đứng k nhau.
A.
1
22
P . B.
7
792
P . C.
7
33
P . D.
1
330
P .
Câu 215. [1D2-2] Cho khai trin
3 2 3
0 1 3
3 4
n
n
n
x x a a x a x
. Biết
0 1 3
4096
n
a a a , tìm
2
a
?
A.
21
2
7.2
a . B.
24
2
9.2
a . C.
23
2
3.2
a . D.
22
2
5.2
a .
Câu 216. [1D2-2] Trong trn bán kết U23 châu Á gia Việt Nam Qatar, đi tuyn Qatar chn
5
cu
th sút luân lưu. Biết xác sut sút thành ng ca các cu th này đu là
90%
. Tìm c suất để
đúng hai cầu th sút hng.
A.
0,0729
. B.
0,0081
. C.
0,00729
. D.
0,00081
.
Câu 217. [1D2-2] Tng
0 15 0 1 14 1 2 13 2 15 15
15 15 15 15
2 3 2 3 2 3 ... 3
C C C C bng
A.
15
3
. B.
15
5
. C.
15
2
. D.
15
7
.
Câu 218. [1D2-2] Có tt c bao nhiêu giá tr ca
n
tha mãn
2 2
72 6 2
n n n n
P A A P
?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 219. [1D2-2] bao nhiêu s t nhiên
3
ch s tha mãn các ch s của khác nhau đôi mt
các ch s đều là s chn?
A.
44
. B.
50
. C.
46
. D.
48
.
Câu 220. [1D2-2] Tìm s hng không cha
x
trong khai trin nh thc Newton ca
12
2
1
2x
x
.
A.
4
12
C
. B.
4 4
12
2 .
C
. C.
6 4
12
2 .
C
. D.
8 4
12
2 .
C
.
Câu 221. [1D2-2]hai b i A và B được xây vi th tích bằng nhau nhưng h thng lp các vòi bơm
nước vào hai b này kc nhau. Gi s b A tốc độ bơm nước vào là
100
3
m /h
( tc là c
sau
1h
t tăng thêm
100
3
m
nước), còn b B t đưc khóa tt c các van ch để li mt i
bơm nước vào có tc độ chy
1
3
m /h
. Biết rằng ban đầu trong b B đã có sn
100
3
m
n b
A chưa có nước thì sau
h
a ợng c trong hai b s bằng nhau. Khi đó
A.
1001
1;
1000
a
. B.
102
1;
100
a
. C.
101
1;
100
a
. D.
99
;1
100
a
.
Câu 222. [1D2-2] Cho
0;1;2;3;4;5;6;7
A . T tp
A
th lập được bao nhiêu s t nhiên gm
5
ch s đôi mt khác nhau và chia hết cho
5
.
A.
120
. B.
56
. C.
1560
. D.
6720
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 22
Câu 223. [1D2-2] Đội tuyn U23 Vit Nam tham d gii U23 Châu Á gm
2
th môn
28
cu th
(hu v, trung v, tin v và tiền đạo). Trong s
28
cu th có Quang Hi và Công Phượng.
Hun luyn viên Park Hang Seo bao nhiêu cách chn mt đội hình ra sân gm
11
người sao
cho Quang Hải và Công Phượng chc chn mt?
A.
1 10
2 26
.
C C
. B.
11
30
C
. C.
1 9
2 26
.
C C
. D.
1 8
2 26
.
C C
.
Câu 224. [1D2-2] Bt phương trình
4 3 2
1 1 2
5
0
4
n n n
C C A
bao nhiêu nghim?
A.
11
. B.
13
. C.
6
. D. Vô s.
Câu 225. [1D2-2] Sp xếp năm bn hc sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào mt chiếc ghế i
5
ch
ngi. S cách sp xếp sao cho bn Chi luôn ngi chính gia là
A.
16
. B.
60
. C.
24
. D.
120
.
Câu 226. [1D2-2] Mt hp cha chín chiếc th được đánh số t
1
đến
9
. Ly ngẫu nhiên (đồng thi) hai
th. S phn t ca không gian mu là
A.
81
. B.
9
. C.
36
. D.
72
.
Câu 227. [1D2-2] Cho
1;2;3;5;7
A . T tp
A
th lập đưc bao nhiêu s t nhiên gm ba ch s
đôi mt khác nhau?
A.
24
. B.
10
. C.
125
. D.
60
.
Câu 228. [1D2-2] Sp xếp
6
nam sinh
4
n sinh o mt dãy ghế hàng ngang
10
ch ngi. Hi
bao nhiêu cách sp xếp sao cho các n sinh luôn ngi cnh nhau?
A.
207360
. B.
17280
. C.
120960
. D.
34560
.
Câu 229. [1D2-2] T mt hộp đựng
30
th được đánh số t
1
đến
30
, rút ngu nhiên
10
th. Gi
A
là
biến c rút được
5
th đánh số l,
5
th đánh số chn đúng hai thẻ có s chia hết cho
10
.
Tìm s phn t ca
A
.
A.
3 5
13 15
.
C C
. B.
3 5
13 15
3. .
C C
. C.
3 5
12 15
3. .
C C
. D.
3 5
12 15
.
C C
.
Câu 230. [1D2-2] Cho hai đường thng song song
1
d
,
2
d
. Trên
1
d
ly
5
đim phân bit tô màu xanh, trên
2
d
ly
8
đim phân biệt màu đỏ. Xét tt c các tam giác có đỉnh ly t các đim trên. Chn
ngu nhiên mt tam giác.nh xác suất để tam giác được chn có đúng hai đỉnh màu xanh.
A.
5
11
. B.
5
143
. C.
7
11
. D.
4
11
.
Câu 231. [1D2-2] Đi hc sinh gii cấp trường môn Tiếng Anh của trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
gm
8
hc sinh khi
10
,
8
hc sinh khi
11
8
hc sinh khi
12
. Nhà trường cn chn
10
hc sinh tham gia câu lc b tiếng Anh của trường. Tính s cách chn sao cho hc sinh c
ba khi và có nhiu nht
2
hc sinh khi
10
.
A.
1961256
. B.
451824
. C.
451880
. D.
459888
.
Câu 232. [1D2-2]
3
x th bắn độc lp vào bia. Xác sut bn trúng ca mi x th lần lượt là
0,6
;
0,8
0,9
. Tính xác suất đ trong
3
x th có đúng
2
x th bn trúng bia.
A.
0,568
. B.
0,876
. C.
0,7
. D.
0,444
.
Câu 233. [1D2-2] H s ca
7
x
trong khai trin
9
4
x
là
A.
7
9
9
C
. B.
7
9
16
C
. C.
7
9
9
C
. D.
7
9
16
C
.
Câu 234. [1D2-2] T các ch s
0
;
1
;
2
;
3
;
5
lp được bao nhiêu s gm
4
ch s khác nhau
không chia hết cho
5
?
A.
54
. B.
120
. C.
69
. D.
72
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 23
Câu 235. [1D2-2] Giải bóng đá ngoại hng Anh
20
đội bóng tham gia thi đấu vòng tn
2
lượt. Hi
bao nhiêu trn đấu s được t chc?
A.
40
. B.
190
. C.
380
. D.
400
.
Câu 236. [1D2-2] Trong
1
hộp đựng
4
viên bi đỏ
3
viên bi xanh.ly ngu nhiên ra
2
viên. bao
nhiêu cách ly ra
2
viên cùng màu?
A.
7
. B.
6
. C.
9
. D.
3
.
Câu 237. [1D2-2] Tng
1 2 2016
2017 2017 2017
...C C C bng
A.
2017
2 1
. B.
2016
2 1
. C.
2017
2 1
. D.
2017
2 2
.
Câu 238. [1D2-2] S hng th
6
trong khai trin
12
1 3
x
theo lũy thừa tăng dần ca
x
.
A.
5 7
12
.3
C . B.
5
5 5
12
. 3 .
C x
. C.
5 7 6
12
.3 .
C x
. D.
5 5 5
12
.3 .
C x
.
Câu 239. [1D2-2] Lp 11A1
42
hc sinh gm
25
nam
17
n. Chn ngu nhiên
3
bạn đi dự đại
hội đoàn trường. Tính c suất để có ít nht
1
bn trong
3
bn là n.
A.
179
294
. B.
459
574
. C.
115
574
. D.
1
294
.
Câu 240. [1D2-2] Tính giá tr ca tng
S
0 1 6
6 6 6
..
C C C
bng
A.
72
. B.
48
. C.
64
. D.
100
.
Câu 241. [1D2-2] Trong khai trin
10
2 1
x , h s ca s hng cha
8
x
là
A.
11520
. B.
11520
. C.
45
. D.
256
.
Câu 242. [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên
n
tha mãn
3 2
5 2 15
n n
A A n .
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 243. [1D2-2] T các ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
9
có th lp được bao nhiêu s t nhiên chn có 3
ch s đôi mt khác nhau?
A.
56
. B.
126
. C.
504
. D.
336
.
Câu 244. [1D2-2]
6
hc sinh và
2
thầy giáo được xếp thành hàng ngang. Hi bao nhiêu cách xếp
sao cho hai thầy go không đứng cnh nhau?
A.
1440
cách. B.
40320
cách. C.
30240
cách. D.
720
cách.
Câu 245. [1D2-2] Mt nhóm
6
bn hc sinh ng hc lp
12
chơi thân nhau (c nam n), trong
đó Vinh Ngọc. Nhóm bn d kiến chp my kiu hình k nim trước khi chia tay năm
cui cp. Sp ngu nhiên
6
bn thành mt hàng dọc để chp hình, tính c suất để hai bn
Vinh và Ngọc được đứng cnh nhau?
A.
3
.
4
B.
2
.
5
C.
1
.
3
D.
2
.
3
Câu 246. [1D2-2] Cho đa giác đều có
n
đnh
2
n
,
n
. Tìm
n
biết rằng đa giác
135
đường chéo.
A.
27
. B.
16
. C.
15
. D.
18
.
Câu 247. [1D2-2] Lp
11
A
2
t. T mt
5
bn nam,
3
bn n t hai
4
bn nam,
4
bn n.
Ly ngu nhiên mi t
2
bạn đi lao động. Tính xác suất để ly ra đúng
3
bn n.
A.
1
14
. B.
69
392
. C.
1
364
. D.
9
52
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 24
Câu 248. [1D2-2] Chn ngu nhiên
4
quân bài trong c bài tú khơ gồm
52
quân bài. Tính xác suất để
4
quân bài được chn cùng cht.
A.
2197
20852
. B.
44
4165
. C.
4
20852
. D.
4
4165
.
Câu 249. [1D2-2] T tnh
A
đến tnh
B
th đi bng ô tô, tàu ha, tàu thy hoc máy bay. T tnh
B
đến tnh
C
th đi bằng ô hoc tàu ha. Biết rng muốn đi t tnh
A
đến tnh
C
bt buc
phải đi qua tnh
B
. S cách đi từ tnh
A
đến tnh
C
là
A.
8
cách. B.
5
cách. C.
6
cách. D.
16
cách.
Câu 250. [1D2-2] S các tp con (k c tp rng) ca mt tp hp
n
phn t là
A.
2 1
n
. B.
2
n
. C.
2
n
. D.
2 1
n
.
Câu 251. [1D2-2] H s ca
9
x
trong khai trin
18
1 3
x
là
A.
437580 3
. B.
3938220 3
. C.
437580 3
. D.
3938220 3
.
Câu 252. [1D2-2] S nguyên dương
n
tha mãn
2 3
2 14 1
3
n n
C C n
là
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
7
.
Câu 253. [1D2-2] Cho đa giác đều
14
đnh. Chn ngu nhiên
3
đnh trong
14
đnh của đa giác. Tính
c suất để
3
đỉnh được chn là
3
đỉnh ca mt tam giác vuông.
A.
4
13
. B.
3
13
. C.
5
13
. D.
2
13
.
Câu 254. [1D2-2] Mt t hc sinh
6
nam
4
n. Chn ngu nhiên
2
người. Tính xác sut sao cho
2
người được chọn đều là n.
A.
8
15
. B.
2
15
. C.
7
15
. D.
1
3
.
Câu 255. [1D2-2] Mt bình đựng
8
viên bi xanh
4
viên bi đỏ. Ly ngu nhiên
3
viên bi trong bình.
Xác suất để có được ít nht hai viên bi xanh
A.
41
55
. B.
28
55
. C.
42
55
. D.
14
55
.
Câu 256. [1D2-2] Mt trường THPT có
4
học sinh gii toán nam,
5
học sinh gii văn nam
3
học sinh gii văn là n. Cn chn
3
em đi dự đại hội ở Tỉnh. Tính xác suất để trong
3
em được
chn có c nam ln n, c học sinh gii toán và hc sinh gii văn.
A.
3
44
. B.
3
22
. C.
9
22
. D.
18
55
.
Câu 257. [1D2-2] Mt hp có
5
bi đen,
4
bi trng. Chn ngu nhiên
2
bi. Tính xác sut
2
bi đưc chn
đủ hai màu?
A.
2
9
. B.
5
324
. C.
1
18
. D.
5
9
.
Câu 258. [1D2-2] Tìm hệ số lớn nhất trong khai triển
n
a b
biết tổng các hệ số bằng
4096
.
A.
792
. B.
462
. C.
924
. D.
1716
.
Câu 259. [1D2-2] Tìm h s ca
x
trong khai trin
2
2
2 1
x x x
thành đa thức.
A.
16
. B.
6
. C.
8
. D.
2
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 25
Câu 260. [1D2-2]
3
24
n
A
t
n
có giá tr là
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 261. [1D2-2] Cho
10
đim, không có
3
đim nào thẳng hàng. bao nhiêu đường thẳng khác nhau
to nên t
2
trong
10
đim trên?
A.
90
. B.
20
. C.
45
. D.
30
.
Câu 262. [1D2-2] S hng th ba trong biu thc khai trin ca
5
4
2
x
x
là
A.
20
. B.
20
x
. C.
20
x
. D.
2
20
x
Câu 263. [1D2-2] Trên giá sách
4
quyn ch toán,
3
quyn sách ,
2
quyn sách hóa. Ly ngu
nhiên
3
quyn sách. Tính xác suất để
3
quyn được lấy ra đều môn toán.
A.
2
7
. B.
1
21
. C.
37
42
. D.
5
42
.
Câu 264. [1D2-2]
Có bao nhiêu cách để có th chọn được
8
em hc sinh t mt t
10
hc sinh?
A.
90
. B.
45
. C.
80
. D.
100
.
Câu 265. [1D2-2]
ba loi cây bn h trng cây. Hi my cách trng cây nếu mi h trng
mt cây và mi loi cây phi có ít nht một cây được trng.
A.
72
. B.
12
. C.
24
. D.
36
.
Câu 266.
[1D2-2]
Mt hc sinh mun chn
20
trong
30
câu trc nghim. Hc sinh đó đã chn được
5
câu. m s ch chn các câu còn li.
A.
15
25
A
.
B.
15
30
C
.
C.
15
25
C
.
D.
5
30
C
.
Câu 267.
[1D2-2]
Có bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s đôi một khác nhau và chia hết cho
5
.
A.
136
. B.
128
. C.
256
. D.
1458
.
Câu 268. [1D2-2]
Có bao nhiêu s t nhiên có
4
ch s đôi một khác nhau.
A.
7.8.9.9
.
B.
4
10
A
.
C.
5040
.
D.
4
10
C
Câu 269. [1D2-2] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
có th lập được bao nhiêu s t nhiên chẵn có năm
ch s khác nhau mà mi ch s đều nh hơn
25000
?
A.
240
. B.
720
. C.
360
. D.
120
.
Câu 270. [1D2-2] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
th lp được bao nhiêu s t nhiên chn gm
4
ch s khác nhau.
A.
420
. B.
480
. C.
400
. D.
192
.
Câu 271. [1D2-2] Mt hp cha
6
qu cu trng,
4
qu cầu đen. bao nhiêu ch ly
2
qu cu t hp
đó?
A.
45
. B.
90
. C.
24
. D.
50
.
Câu 272. [1D2-2] Mt hp cha
10
qu cầu được đánh số t
1
đến
10
. Có bao nhiêu cách ly
2
qu cu
t hộp đó sao cho tích hai số ghi trên hai qu cu là s chn?
A.
10
. B.
24
. C.
35
. D.
20
.
Câu 273. [1D2-2] Mt hp cha
6
qu cu màu trng
4
qu cầu màu đen. bao nhiêu cách ly
2
qu cu t hộp đó?
A.
45
. B.
90
. C.
24
. D.
50
.
Câu 274. [1D2-2] bao nhiêu cách để chia
10
cun v ging nhau cho
3
em hc sinh sao cho mi em
ít nht
1
cun v?
A.
36
. B.
72
. C.
35
. D.
48
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 26
Câu 275. [1D2-2] Mt hp cha
6
qu cu trng
4
qu cầu đen. bao nhiêu cách ly
2
qu cu
cùng màu t hộp đó?
A.
20
. B.
45
. C.
21
. D.
24
.
Câu 276. [1D2-2] Có th lập được bao nhiêu s đin thoi có
10
ch s đầu
098
?
A.
604800
. B.
10000000
. C.
181440
. D.
4782969
.
Câu 277. [1D2-2]
6
qu cầu xanh đánh số t
1
đến
6
,
5
qu cầu đỏ đánh số t
1
đến
5
4
qu
cầu vàng đánh số t
1
đến
4
hi bao nhiêu cách ly ba qu cu va khác màu va kc s?
A.
96
. B.
128
. C.
64
. D.
32
.
Câu 278. [1D2-2] bao nhiêu cách sp xếp khác nhau các ch i trong cm t CHUVANAN bng
cách đảo v trí ca chúng
A.
20160
. B.
10080
. C.
40320
. D.
720
.
Câu 279. [1D2-2] Mt gii th thao ch ba gii nht, nhì, ba. Trong s
20
vận động viên đi thi, số
kh năng mà ba người th được ban t chc trao gii nht, nhì, ba là:
A.
1
. B.
1140
. C.
3
. D.
6840
.
Câu 280. [1D2-2] Cho các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
. Khi đó số các s t nhiên gm
4
ch s, đôi
mt khác nhau được thành lp t các ch s đó là
A.
35
. B.
840
. C.
360
. D.
720
.
Câu 281. [1D2-2] Trên đường tròn cho
n
đim pn bit. S các tam giác đỉnh trong s các đim đã
cho là
A.
3
n
C
. B.
3
n
A
. C.
n
. D.
3
3
n
C
.
Câu 282. [1D2-2] Cho các ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
. Khi đó số các s t nhiên có
6
ch s đôi mt khác
nhau được thành lp t các s đã cho là?
A.
36
. B.
720
. C.
1
. D.
46656
.
Câu 283. [1D2-2]
8
con tem và
5
thư. Chọn ra
3
con tem để dán vào
3
thư, mi bì thư dán mt
con tem. S cách dán tem
A.
3360
. B.
560
. C.
6780
. D.
1680
.
Câu 284. [1D2-2] S t nhiên
n
tha mãn
2 1
1
5
n
n n
A C
là
A.
5
n
. B.
3
n
. C.
6
n
. D.
4
n
.
Câu 285. [1D2-2] Sp xếp
6
nam sinh
4
n sinh o mt dãy ghế hàng ngang
10
ch ngi. Hi
bao nhiêu cách sp xếp sao cho các n sinh luôn ngi cnh nhau các nam sinh ln ngi
cnh nhau.
A.
120960
. B.
34560
. C.
120096
. D.
207360
.
Câu 286. [1D2-2] Vi các ch s
2;3;4;5;6
th lập được bao nhiêu s t nhiên gm
5
ch s khác
nhau trong đó hai ch s
2,3
không đứng cnh nhau?
A.
120
. B.
96
. C.
48
. D.
72
.
Câu 287. [1D2-2] Cho
5
đường thng song song vi nhau ct
4
đường thng khác song song. Hi
bao nhiêu hình bình hành được to nên bởi các giao điểm của các đường thng này?
A.
126
. B.
240
. C.
126
. D.
60
.
Câu 288. [1D2-2] T các ch s
1
;
2
;
3
;
4
;
5
;
6
có th lập được bao nhiêu s t nhiên
3
ch s và
là s t nhiên chn?
A.
120
. B.
60
. C. Kết qu khác. D.
108
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 27
Câu 289. [1D2-2] T các ch s
1
;
2
;
3
;
4
;
5
;
6
th lập đưc bao nhiêu s t nhiên
3
ch s
khác nhau đôi mt
A.
20
. B.
216
. C.
720
. D.
120
.
Câu 290. [1D2-2] S cách xếp
10
hc sinh mt bàn tròn có
10
ghế là
A.
9!
. B.
10
10
. C.
10!
. D.
9
10
A
.
Câu 291. [1D2-2] T các ch s
0
;
1
;
2
;
3
;
4
;
5
có th lập được bao nhiêu s t nhiên chn có
4
ch
s khác nhau đôi mt:
A.
180
. B.
156
. C.
360
. D.
144
.
Câu 292. [1D2-2] Mt t hc sinh
5
nam
6
n. Chn ra
4
hc sinh, s cách chn sao cho ít
nht
1
nam và ít nht
1
n
A. Kết qu khác. B.
310
. C.
7440
. D.
630
.
Câu 293. [1D2-2]
5
hc sinh A, B, C, D, E được xếp vào mt bàn i
5
ch. S cách xếp sao cho
C ln ngi chính gia
A.
24
. B.
256
. C.
120
. D.
5
.
Câu 294. [1D2-2] Trong mt bui tho lun nhóm. hai hc sinh t
1
, ba hc sinh t
2
bn hc
sinh ca t
3
được xếp vào mt bàn tn
9
ghế. S cách xếp để các hc sinh cùng t luôn
ngi cnh nhau
A. Kết qu khác. B.
576
. C.
40320
. D.
864
.
Câu 295. [1D2-2] T các ch s
0;1;2;3
th lập được bao nhiêu s t nhiên có
7
ch số, trong đó ch
s
2
mặt đúng
2
ln, ch s
3
có mặt đúng
3
ln:
A.
5040
. B.
360
. C.
4320
. D.
420
.
Câu 296. [1D2-2] bao nhiêu cách xếp
4
hc sinh nam
4
hc sinh n thành mt hàng ngang sao
cho nam n đứng xen k nhau:
A.
1152
. B.
576
. C.
40320
. D.
48
.
Câu 297. [1D2-2] Tìm s hng không cha
x
trong khai trin
6
2
1
2x
x
?
A.
240
. B.
240
. C.
160
. D.
160
.
Câu 298. [1D2-2] Tìm s hng th sáu trong khai trin
10
2
3 ?
x y
A.
10 5
61236
x y
. B.
7 5
61236
x y
. C.
10 5
61236
x y
D.
8 6
17010
x y
.
Câu 299. [1D2-2] Tính tng
0 1 1 2 2
2 2 2 ... ?
n n n n
n n n n
S C C C C
A.
1
S
. B. Đáp án khác. C.
3
n
S
D.
2
n
S
.
Câu 300. [1D2-2] Tính tng
0 1 2
... 1 ?
n
n
n n n n
S C C C C
A.
0
S
nếu
n
chn. B.
0
S
vi mi
n
.
C.
0
S
nếu
n
hu hn. D.
0
S
nếu
n
l.
Câu 301. [1D1-2] Tìm h s ca
25 10
x y
trong khai trin
15
3
x xy
.
A.
3003
. B.
5005
. C.
455
. D.
1365
.
Câu 302. [1D1-2] Trong tam giác Pa-xcan hàng th 6 và hàng th
7
được viết
1 5 10 10 5 1
1 6 15 1
Ba s cần đin vào du
theo th t t trái sang phi là
A.
7
,
13
28
. B.
6
,
15
25
. C.
11
,
21
20
. D.
15
,
20
6
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 28
Câu 303. [1D1-2] Trong khai trin nh thc
7
1
x
theo chiều tăng dần ca s mũ của
x
.
a) Gm
8
s hng. b) S hng th
2
là
1
7
C x
. c) H s ca
6
x
6
.
Trong nhng khẳng đnh trên, nhng khẳng định đúng là
A. Ch b) và c). B. Ch a) và c). C. Ch a) b). D. C a), b) và c).
Câu 304. [1D2-2] Gi
5 4 3 2
32 80 80 40 10 1
S x x x x x
thì
S
là biu thức nào dưới đây?
A.
5
1 2
S x
. B.
5
1 2
S x
. C.
5
2 1
S x
. D.
5
1
S x
.
Câu 305. [1D2-2] Giá tr ca tng
1 2 2015
2016 2016 2016
....A C C C bng
A.
2016
2
. B.
2016
2 1
. C.
2016
2 2
. D.
2016
4
.
Câu 306. [1D2-2] Mt hp cha
6
viên bi gm
3
viên bi xanh,
2
viên bi vàng
1
viên bi trng. Ly
ngu nhiên
3
viên bi t hp đó. Tính xác suất để lấy được ba viên bi đủ ba màu.
A.
1
2
. B.
3
20
. C.
1
12
. D.
3
10
.
Câu 307. [1D2-2] Gieo hai con c sắc cân đối đồng cht. Tính xác suất để hiu s chm xut hin ca
hai con súc sc bng
1
.
A.
5
36
. B.
5
9
. C.
5
18
. D.
1
9
.
Câu 308. [1D2-2] Mt hp cha
3
viên bi xanh
2
viên bi đỏ. Ly ngu nhiên
2
viên bi t hộp đó.
Tính xác suất để lấy được hai viên bi đỏ.
A.
2
5
. B.
1
10
. C.
1
5
. D.
1
20
.
Câu 309. [1D2-2] Mt hp cha
5
viên bi xanh,
10
viên bi đỏ. Ly ngu nhiên
3
viên bi. Tính xác sut
để được đúng mt viên bi xanh.
A.
45
91
. B.
3
4
. C.
200
273
. D.
2
3
.
Câu 310. [1D2-2] Gieo mt con súc sc hai ln liên tiếp. Gi
A
là biến c “tng s chm trên mt xut
hin ca hai ln mt s chn”, gi
B
là biến c tng s chm trên mt xut hin ca hai ln
bng 7”. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
A
B
là hai biến c xung khc. B.
A
là biến c đối ca
B
.
C.
A
là biến c chc chn. D.
A
là biến c không th.
Câu 311. [1D2-2] ba chiếc hp mi hộp đựng
2
viên bi xanh và
8
viên bi đỏ. Ly ngu nhiên t mi
hp mt viên bi. Tính c suất để trong
3
viên bi lấy được có ít nht
1
viên bi xanh?
A.
512
1000
. B.
488
1000
. C.
1
15
. D.
1
30
.
Câu 312. [1D2-2] Gieo con súc sc có
6
mt. Xác sut ca biến c nào sau đây bng
1
6
?
A. Xut hin mt có s chm chn.
B. Xut hin mt có s chm l.
C. Xut hin mt có s chm nh hơn
3
.
D. Xut hin mt có s chm chia hết cho
2
3
.
Câu 313. [1D2-2] Tung một đồng xu đồng cht
3
ln liên tiếp, xác sut để trong
3
ln tung đó có đúng
1
lần thu được kết qu mt sp là
A.
1
2
. B.
3
8
. C.
2
3
. D.
5
8
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 29
Câu 314. [1D2-2] hai hòm, mi m cha
5
tm th đánh số t
1
đến
5
. Rút ngu nhiên t mi hòm
1
tm th. Xác suất để
2
th rút ra đều ghi s l
A.
9
25
. B.
1
3
. C.
3
10
. D.
3
5
.
Câu 315. [1D2-2] Gieo ngu nhiên hai con súc sc ging nhau cân đối, đồng cht. Xác sut ca biến c
Tng s chm ca hai con súc sc bng
6
là
A.
1
12
. B.
7
36
. C.
11
36
. D.
5
36
.
Câu 316. [1D2-2] Trong s
100
bóng đèn
4
bóng b hng
96
bóng tt. Tính xác suất để lấy được
2
bóng tt t s bóng đã cho.
A.
152
165
. B.
24
25
. C.
149
162
. D.
151
164
.
Câu 317. [1D2-2] Cho hai đường thẳng song song. Trên đường thng th nht ta ly
10
đim phân bit.
Trên đường thng th hai ta ly
20
đim phân bit. Chọn ba đim bt trong các đim trên.
Xác suất để ba đim chn được to thành tam giác là
A.
2 2
20 10
3
30
10 20
C C
C
. B.
3 3
10 20
3
30
20 10
C C
C
. C.
3 3
20 10
3
30
C C
C
. D.
3 3
20 10
3
30
.
C C
C
.
Câu 318. [1D2-2] Mt t hc sinh gm
6
nam
4
n. Chn ngu nhiên
3
em. Tính xác suất để trong
3
em được chn có ít nht
1
n.
A.
1
6
. B.
5
6
. C.
1
30
. D.
29
30
.
Câu 319. [1D2-2] Cho
4
ch cái
, , ,
A G N S
đã được viết lên các tm bìa, sau đó người ta tri các tm
bìa ra ngu nhiên. Xác suất để
4
ch cái đó xếp thành ch
SANG
là
A.
1
4
. B.
1
6
. C.
1
24
. D.
1
256
.
Câu 320. [1D2-2] Trên giá sách
4
quyn ch toán,
3
quyn sách ,
2
quyn sách hóa. Ly ngu
nhiên
3
quyn sách. Tính xác suất để
3
quyn được ly ra thuc
3
môn khác nhau.
A.
5
42
. B.
1
21
. C.
37
42
. D.
2
7
.
Câu 321. [1D2-2] Mt hp có
5
viên bi đen,
4
viên bi trng. Chn ngu nhiên
2
viên bi. Xác sut
2
bi
được chn cùng màu là
A.
4
9
. B.
1
9
. C.
5
9
. D.
1
4
.
Câu 322. [1D2-2] Gieo mt đồng tin liên tiếp
3
ln. Tính xác sut ca biến c
A
: " ln đầu tiên xut
hin mt sp"
A.
1
4
P A
. B.
3
8
P A
. C.
7
8
P A
. D.
1
2
P A
.
Câu 323. [1D2-2]
30
tm th đánh số t
1
đến
30
. Chn ngu nhiên ra
10
tm th. Tính xác suất để
5
tm mang s l,
5
tm mang s chẵn trong đó chỉ đúng 1 thẻ mang s chia hết
cho
10
.
A. xp x
0,3
. B.
48
105
. C.
0,17
. D.
99
667
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 30
Câu 324. [1D2-3] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
lập được bao nhiêu s t nhiên mà mi s gm
5
ch s khác nhau đồng thi trong mi s luôn có mt ch s
3
6
?
A.
2160.
B.
2400.
C.
1080.
D.
680.
Câu 325. [1D2-3] Cho
n
là s nguyên dương nhỏ nht sao cho trong khai trin
2
n
x hai h s liên
tiếp có t s bng
8
.
15
Tính giá tr ca
.
n
A.
30.
n
B.
18.
n
C.
16.
n
D.
22.
n
Câu 326. [1D2-3] Cho đa giác đều
1 2 3 12
...
A A A A
. bao nhiêu tam giác tha mãn không phi là tam giác
đều, có đỉnh là đnh của đa giác
1 2 3 12
...
A A A A
đồng thi không có cnh nào ca tam giác là cnh
của đa giác
1 2 3 12
...
A A A A
?
A.
84
. B.
112
. C.
220
. D.
108
.
Câu 327. [1D2-3] Biết rng khi khai trin và rút gn
9 10 11 12 13 14
1 1 1 1 1 1
P x x x x x x x
ta được
2 14
0 1 2 14
...
P x a a x a x a x
. Tính h s
9
a
.
A.
1461
. B.
1461
. C.
3003
. D.
3003
.
Câu 328. [1D2-3] Tìm s hng không cha
x
trong khai trin
4
1
n
x x
x
vi
0
x
biết
2 1
44
n n
C C
.
A.
485
. B.
525
. C.
238
. D.
165
.
Câu 329. [1D2-3] Gieo ngu nhiên ba con súc sc. Gi
a
,
b
,
c
th t s chm xut hin trên các con
súc sc th nht, th
2
th
3
. Tìm xác suất để phương trình
2
2 2 3 0
ax bx c
(n
x
)
nghim.
A.
5
32
P . B.
1
8
P
. C.
13
108
P . D.
5
72
P .
Câu 330. [1D2-3] bao nhiêu s t nhiên
10
ch s khác nhau sao cho các ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
xut hin theo th t tăng dần t trái qua phi ch s
8
luôn đứng trước ch s
5
?
A.
544320
. B.
22680
. C.
25200
. D.
3888
.
Câu 331. [1D2-3] Vi
n
s nguyên dương, gọi
3 3
n
a
là h s ca
3 3
n
x
trong khai trin thành đa thc
ca
2
1 2
n
n
x x . Tìm
n
để
3 3
26
n
a n
.
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
5
.
Câu 332. [1D2-3] Một ngưi mun mua mty bút mc và mt cây bút chì. Các cây bút mc có
8
màu
khác nhau, các cây bút chì cũng có
8
màu khác nhau. S cách chn là
A.
16
. B.
64
. C.
32
. D.
20
.
Câu 333. [1D2-3] Đi tuyn U23 Vit Nam tham d gii U23 Châu Á gm 2 th môn
28
cu th
(hu v, trung v, tin v tin đạo). Trong s
28
cu thQuang Hải và Đức Chinh. Hun
luyn viên Park Hang Seo bao nhiêu cách chn mt đội hình ra sân gm 11 cu th sao cho
Quang Hi Đức Chinh không cùng có mt?
A.
1 9
2 26
.
C C
. B.
1 9 1 10
2 26 2 26
2. . .
C C C C
. C.
1 8
2 28
.
C C
. D.
1 9
2 26
2. .
C C
.
Câu 334. [1D2-3] Tìm s nguyên dương bé nhất
n
sao cho trong khai trin
1
n
x
hai h s liên tiếp
có t s
7
15
.
A.
20
. B.
21
. C.
22
. D.
23
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 31
Câu 335. [1D2-3] T các ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
,
9
th lập được bao nhiêu s t nhiên gm
năm chữ s đôi mt khác nhau và lớn hơn
50000
.
A.
3843
. B.
8400
. C.
6720
. D.
15120
.
Câu 336. [1D2-3] Cho tp hp
A
gm
n
phn t,
n
,
6
n
. Biết s tp con gm 6 phn t ca
A
gp
34
ln s tp con gm
3
phn t ca
A
. Tìm
n
.
A.
20
n
. B.
18
n
. C.
19
n
. D.
17
n
.
Câu 337. [1D2-3] Tìm h s ca s hng cha
8
x
trong khai trin nh thức Niutơn của
5
3
1
2
n
x
x
biết
n
là s nguyên dương thỏa mãn
1
4 3
7 3
n n
n n
C C n
.
A.
126720
. B.
126720
. C.
495
. D.
495
.
Câu 338. [1D2-3] Xét đa giác đều
n
đỉnh
8
n
. Biết rng
25
t giác có
4
cạnh là các đưng chéo
của đa giác. Tìm
n
?
A.
9
n
. B.
10
n
. C.
12
n
. D.
11
n
.
Câu 339. [1D2-3] Trong mt thi, mi thí sinh được phép thi ba ln. Xác sut lần đầu vượt qua thi
0,9
. Nếu trượt ln đầu t xác suất t qua thi ln th hai
0,7
. Nếu trượt c hai ln t
c suất vượt qua thi ln th ba
0,3
. Tính xác suất để thí sinh thi đỗ
A.
0,879
. B.
0,797
. C.
0,979
. D.
0,997
.
Câu 340. [1D2-3] Gi
M
là tp hp s
4
ch s khác nhau được lp t các s
0
;
1
;
2
;
3
;
4
;
5
;
6
.
Ly ngu nhiên mt s t
M
. Tìm xác suất để s lấy được là s chn.
A.
1
2
. B.
7
12
. C.
2
3
. D.
5
12
.
Câu 341. [1D2-3] H s ln nht trong các h s ca các s hng khi khai trin
40
1
x
là
A.
20
40
C
. B.
19
40
C
. C.
21
40
C
. D.
18
40
C
.
Câu 342. [1D2-3] Cho khai trin
2011
2 3 2010 2 3 4042110
0 1 2 3 4042110
1 ... ...x x x x a a x a x a x a x .
Tng
0 2 4 4042110
...a a a a
A.
2010
2011 1
2
. B.
2011
2011 1
2
. C.
2012
2011 1
2
. D.
2011
2011 1
2
.
Câu 343. [1D2-3] Thy X
15
cun sách gm
4
cun sách Văn,
5
cun sách S
6
cun sách Địa.
Các cun sách đôi mt khác nhau. Thy X chn ngu nhiên
8
cuốn sách để làm phần tng
cho mt hc sinh. Tính xác suất để s cun sách còn li ca thầy X đủ
3
môn.
A.
5649
6435
. B.
5549
6435
. C.
5749
6435
. D.
5949
6435
.
Câu 344. [1D2-3] H s ca
6
x
trong khai trin nh thc
10
2 3
x
là
A.
6
6 4
10
.2 . 3
C
. B.
6 4 6
10
.2 .3
C . C.
6 6 4
10
.2 .3
C . D.
4
6 6
10
.2 . 3
C
.
Câu 345. [1D2-3] Gi
X
là tp tt c các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau đưc lp t các s
0
;
1
;
2
;
3
;
4
;
5
;
6
. Ly ngy nhiên mt s trong tp
X
, xác suất để ly được s chn là
A.
7
12
. B.
125
216
. C.
2
3
. D.
1
2
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 32
Câu 346. [1D2-3] Số các ước nguyên dương của
540
là
A.
24
. B.
23
. C.
12
. D.
36
.
Câu 347. [1D2-3] Tìm h s ca
2
x
trong khai trin
3
2
2
x x thành đa thc.
A.
12
. B.
18
. C.
19
. D.
20
.
Câu 348. [1D2-3] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
lập được bao nhiêu s t nhiên chn
4
ch s
khác nhau?
A.
420
. B.
480
. C.
400
. D.
192
.
Câu 349. [1D2-3] bao nhiêu cách sp sếp
2
bn nam
2
bn n vào mt bàn dài gm bn ch ngi
sao cho nam n xen k.
A.
12
. B.
24
. C.
8
. D.
4
.
Câu 350. [1D2-3] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
th lập đưc bao nhiêu s t nhiên chia hết
cho
5
có bn ch s khác nhau?
A.
420
. B.
210
. C.
360
. D.
390
.
Câu 351. [1D2-3] Trong hi ngh hc sinh gii của trường, khi ra v các em bt tay nhau. Biết rng
120
cái bt tay gi s không em nào b b sót cũng như bắt tay không lp li
2
ln. S hc
sinh d hi ngh thuc khoảng nào sau đây?
A.
9;14
. B.
13;18
. C.
17;22
. D.
21;26
.
Câu 352. [1D2-3] Mt hp cha
10
qu cầu đánh số t
1
đến
10
. bao nhiêu cách ly t hộp đó
2
qu cu sao cho tích các s ghi trên hai qu cầu đó là mt s chn?
A.
10
. B.
24
. C.
35
. D.
20
.
Câu 353. [1D2-3] Mt hi ngh bàn tròn có phái đoàn của các nước: Anh
3
người, Nga
5
người, M
2
người, Pháp
3
ngưi, Trung Quc
4
ngưi. Hi bao nhiêu cách sp xếp ch ngi cho mi
thành viên sao cho ngưi ng quc tch t ngi cnh nhau.
A.
207360
. B. Mt kết qu khác. C.
2488320
. D.
4976640
.
Câu 354. [1D2-3] Trong mt toa tàu hai ghế băng đối mt nhau, mi ghế bn ch ngi. Tng s
tám hành khách, t ba ngưi mun ngi nhìn theo hướng tàu chy, n hai ngưi thì mun
ngồi ngược li, ba người n li không yêu cu gì. Hi bao nhiêu cách xếp ch để tha
mãn các yêu cu ca hành khách.
A.
1728
. B.
864
. C.
288
. D.
432
.
Câu 355. [1D2-3] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
có th lập được bao nhiêu nhiêu s t nhiên
5
ch s dng
1 2 3 4 5
a a a a a
mà
1 2 3 4 5
a a a a a
.
A.
21
. B.
28
. C.
42
. D.
36
.
Câu 356. [1D2-3] Mt hp cha
10
viên bi màu trng,
20
viên bi màu xanh
30
viên bi màu đỏ. S
cách chn ngu nhiên
8
trong s các viên bi thuc hp đó để được
8
viên bi mà không viên
o màu xanh
A.
8
60
C
. B.
8 8
10 30
C C
. C.
8 8
10 30
.
C C
. D.
8
40
C
.
Câu 357. [1D2-3] Mt hộp đựng
7
bi xanh;
5
bi đỏ;
4
bi vàng. bao nhiêu cách ly
7
viên bi đủ c
3
màu, trong đó có
3
bi xanh và nhiu nht
2
bi đỏ?
A.
95
. B.
2800
. C.
2835
. D.
2100
.
Câu 358. [1D2-3] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
th lp được bao nhiêu s t nhiên
5
ch s,
đôi một khác nhau mà trong đó nht thiết phi có mt ch s
5
?
A.
600
. B.
720
. C.
504
. D.
120
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 33
Câu 359. [1D2-3] Mt t
8
hc sinh
5
n
3
nam. Hi bao nhiêu cách sp xếp các hc sinh
trong t thành mt hàng dc để vào lp sao cho các bn n đứng chung vi nhau?
A.
720
. B.
1440
. C.
480
. D.
2880
.
Câu 360. [1D2-3] Cho
15
đim trên mt phng, trong đó không
3
đim nào thng hàng. Xét tp hp
các đường thẳng đi qua
2
đim trong
15
điểm đã cho. S giao đim kc
15
đim đã cho do
các đường thng này to thành nhiu nht là bao nhiêu?
A.
2
105
A
. B.
4095
. C.
5445
. D.
2
105
C
.
Câu 361. [1D2-3] Một người
7
cái áo màu hồng,
3
cái áo màu đỏ và
11
cái áo màu xanh. Hi người
đó có bao nhiêu cách chọn hai cái áo màu kc nhau?
A.
131
. B.
21
. C.
210
. D.
231
.
Câu 362. [1D2-3] Cho tập hợp
0;2;3;4;5;6;7
A . Tcác chữ số của tập
A
, lập được bao nhiêu s t
nhiên lẻ gồm
4
chữ số khác nhau?
A.
490
. B.
360
. C.
240
. D.
300
.
Câu 363. [1D2-3] Một hc sinh
4
quyn sách Toán khác nhau và
5
quyn sách Ngữ văn khác nhau.
Hi có bao nhiêu cách xếp
9
quyển sách trên giá sao cho hai quyển sách kề nhau phải khác loại?
A.
20
. B.
2880
. C.
362880
. D.
5760
.
Câu 364. [1D2-3] An Bình cùng
7
bn khác r nhau đi xem bóng đá.
9
bạn được xếp vào
9
ghế
thành mt hàng ngang. bao nhiêu cách xếp ch ngi cho
9
bn sao cho An Bình không
ngi cnh nhau?
A.
40320
. B.
322560
. C.
357840
. D.
282240
.
Câu 365. [1D2-3]
10
khách được xếp o mt bàn tròn
10
ch. nh s ch xếp (hai cách xếp đưc
coi là như nhau nếu cách này nhận được tch kia bng cách xoay bàn đi mt góc nào đó).
A.
10!
. B.
2
10!
. C.
9!
. D.
2.9!
.
Câu 366. [1D2-3] bao nhiêu s t nhiên có
5
ch s, sao cho mi s đó, chữ s đứng sau ln hơn chữ
s đứng trước?
A.
5
10
C
. B.
5
9
C
. C.
5
9
A
. D.
5
10
A
.
Câu 367. [1D2-3] Trong mt phng cho
5
đường thng song song
1 2 3 4 5
, , , ,
a a a a a
7
đường thng
song song
1 2 3 4 5 6 7
, , , , , ,
b b b b b b b
đồng thi ct
5
đường thng trên. Tính s hình bình hành to
nên bi
12
đường thẳng đã cho.
A.
4
12
C
. B.
2 2
5 7
.
C C
. C.
2 2
5 7
C C
. D.
2 2
5 7
.
A A
.
Câu 368. [1D2-3] S cách xếp
3
viên bi ging ht nhau vào
3
hp khác nhau là
A.
6
. B.
10
. C.
27
. D.
60
.
Câu 369. [1D2-3] Mt hp cha
5
qu bi màu đỏ,
4
qu bi màu vàng
4
qu bi màu xanh. S cách
ly t hộp đó ra
3
qu bi có đủ
3
màu là
A.
80
. B.
13
. C.
3
. D. Kết qu khác.
Câu 370. [1D2-3]
4
hc sinh nam
3
hc sinh n được xếp vào
9
ghế theo hàng ngang. S cách
xếp sao cho các bn nam luôn ngi cnh nhau và các bn n luôn ngi cnh nhau
A. Kết qu khác. B.
1728
. C.
3456
. D.
288
.
Câu 371. [1D2-3] Mt t hc sinh
6
nam
3
n được yêu cu xếp thành mt ng ngang. S cách
xếp sao cho không có
2
bn n nào đứng cnh nhau là
A.
9!
. B.
151200
. C.
25200
. D.
86400
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 34
Câu 372. [1D2-3] Trong khai trin
1
n
ax
ta s hạng đầu là
1
, s hng th hai
24
x
, s hng th
ba
2
252
x
. Tìm
n
?
A.
8
. B.
3
. C.
21
. D.
252
.
Câu 373. [1D2-3] Tìm h s ca s hng cha
8
x
trong khai trin
5
3
1
n
x
x
biết
1
4 3
7 3
n n
n n
C C n
.
A.
495
. B.
954
. C.
594
. D.
945
.
Câu 374. [1D2-3] Trong khai trin
3 6
x a x b
h s ca
7
x
là
9
không s hng cha
8
x
.
Tìm
?
a
A. Đáp án khác. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 375. [1D2-3] bao nhiêu s hng hu t trong khai trin
8
10 3
n
biết rng
1 3 5 2 1 599
2 2 2 2
... 2
n
n n n n
C C C C
?
A.
39
. B.
36
. C.
37
. D.
38
.
Câu 376. [1D2-3] Cho đa giác đều
2
n
cnh
1 2 2
...
n
A A A
ni tiếp trong mt đường tròn tâm
O
. Biết
rng s tam giác đỉnh ly trong
2
n
đỉnh trên nhiu gp 20 ln s hình ch nhật đỉnh ly
trong
2
n
đỉnh. Tìm
n
?
A.
8
. B.
12
. C.
6
. D.
24
.
Câu 377. [1D2-3] m h s ca
6
x
trong khai trin
3
1
n
x
x
biết tng các h s trong khai trin bng
1024
.
A.
165
. B.
210
. C.
252
. D.
792
.
Câu 378. [1D2-3] Biết h s ca s hng th ba lớn hơn hệ s ca s hng th hai
9
, trong khai trin
n
a b
. Tìm tng các h s.
A.
64
. B.
32
. C.
128
. D.
16
.
Câu 379. [1D2-3] Tìm h s ca
5
x
trong khai trin của đa thức
5 10
2
1 2 1 3
x x x x
A.
61204
. B.
3160
. C.
3320
. D.
61268
.
Câu 380. [1D2-3] H s ca
31
x
trong khai trin
40
2
1
x
x
là
A.
4
40
C
. B.
3
40
C
. C.
2
40
C
. D.
37
40
C
.
Câu 381. [1D2-3] Tng
1 2 3 2016
2016 2016 2016 2016
..........C C C C bng
A.
2016
2
. B.
2016
2
+ 1. C.
2016
2 1
. D.
2016
4
.
Câu 382. [1D2-3] Ba x th độc lp ng bn o
1
tm bia. Biết rng xác sut bn trúng mc tiêu ca
ba người đó lần lượt
0,7
;
0,6
0,5
. Tính xác suất để có ít nht mt x th bn trúng?
A.
0,75
. B.
0,80
. C.
0,94
. D.
0,45
.
Câu 383. [1D2-3] Mt hp cha
30
qu cu gm
10
qu cầu đỏ được đánh số t
1
đến
10
20
qu
màu xanh được đánh số t
1
đến
20
. Ly ngu nhiên mt qu cu t hộp đó. nh xác suất sao
cho qu được chn là qu màu xanh hoc ghi s l.
A.
2
3
. B.
7
8
. C.
5
6
. D.
3
4
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 35
Câu 384. [1D2-3] Mt con súc sắc không đồng cht sao cho mt bn chm xut hin nhiu gp
3
ln mt
khác, các mt n li đồng kh năng. Gieo con súc sắc đó
5
ln liên tiếp. Tính xác suất đ mt
s chm chn xut hin
2
ln trong
5
ln gieo.
A.
5
38880
. B.
3375
163840
. C.
5
3888
. D.
3375
16384
.
Câu 385. [1D2-3] Xác sut để làm bài kim tra đạt đim
10
môn toán ca 3 hc sinh An, Bình, Chi ln
lượt là
0,4
;
0,7
0,8
. Xác sut để c
3
học sinh đều đạt đim
10
là
A.
0.224
. B.
0.036
. C.
0.964
. D.
0.776
.
Câu 386. [1D2-3] Gi
X
là tp hp các s t nhiên có
4
ch s khác nhau đưc to thành t các ch s
1
,
2
,
3
,
5
,
6
,
7
,
8
. Ly ngu nhiên
1
s trong tp hp
X
. Tính xác suất để s được chn
tha mãn các ch s đứng sau lớn hơn các chữ s đứng trước nó.
A.
1
6
. B.
1
12
. C.
1
8
. D.
1
24
.
Câu 387. [1D2-3] Mt hộp đựng
8
qu cu trng,
12
qu cầu đen. Lần th nht ly ngu nhiên
1
qu
cu trong hp, ln th
2
ly ngy nhiên
1
qu cu trong các qu cu còn li. Tính xác suất để
kết qu ca
2
ln lấy được
2
qu cu cùng màu.
A.
49
95
. B.
81
95
. C.
48
95
. D.
47
95
.
Câu 388. [1D2-3] Trong mt bài thi trc nghim khách quan có
20
câu, mi câu
4
phương án trả li
trong đó chỉ
1
phương án đúng. Một hc sinh không hc bài nên làm bài bng cách chn
ngu nhiên mi câu mt phương án. Tính xác suất để học sinh đó trả lời đúng
10
câu.
A.
10
20
3
4
. B.
10
10
20
20
3
.
4
C . C.
10
10
3
4
. D.
10
1
4
.
Câu 389. [1D2-3] Trong mt cuc liên hoan
6
cp nam nữ, trong đó có
3
cp là v chng. Chn
ngu nhiên ra
3
người tham gia tchơi. Tính xác suất để trong ba người được chn không
cp v chng nào?
A.
19
22
. B.
9
22
. C.
1
11
. D.
1
4
.
Câu 390. [1D2-3] Cho các ch s
1;2;3;4;5;6
. Gi
M
tp hp tt c c s t nhiên gm
2
ch s
khác nhau lp t các s đã cho. Ly ngu nhiên mt s thuc
M
. Tính xác suất đ tng các ch
s ca s đó ln hơn
7
A.
2
5
. B.
7
30
. C.
2
3
. D.
3
5
.
Câu 391. [1D2-4] Cho tp
X
gm các s t nhiên
6
ch s. Ly ngu nhiên t tp
X
ra mt s.
Tính xác suất để s ly ra là s l và chia hết cho
9
?
A.
1
15
. B.
1
14
. C.
1
17
.
D.
1
18
.
Câu 392. [1D2-4] Cho các s thc
a
,
b
tha mãn:
2 2 2 3 3 3
1
a b c a b c
. Tính tng
2017 2018 2019
S a b c
.
A.
2018
. B.
1
. C.
3
. D.
2019
.
Câu 393. [1D2-4] S
2016
có bao nhiêu ước số nguyên dương?
A.
18
. B.
36
. C.
11
. D.
42
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 36
Câu 394. [1D2-4] Tng các h s trong khai trin nh thc Niu - tơn của biu thc
2
1
2
2
x
x
,
0
bng
64
. S hng không cha
x
trong khai trin là
A.
40
. B.
0
. C.
15
. D.
60
.
Chủ đề 3. DÃY SỐ. CẤP SỐ [1D3]
Câu 395. [1D3-1] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
lp được bao nhiêu s t nhiên mà mi s gm
bn ch s.
A.
2058
. B.
2401
. C.
720
. D.
840
.
Câu 396. [1D3-1] Cho đa giác
ABCDEF
. Có bao nhiêu tam giác mà các đỉnh là các đnh của đa giác
ABCDEF
?
A.
120
. B.
90
. C.
20
. D.
18
.
Câu 397. [1D3-1] Dãy s nào sau đây là mt cp s nhân?
A.
2
,
4
,
6
,
8
,
...
. B.
2
,
4
,
8
,
16
,
...
. C.
1
,
2
,
3
,
4
,
...
. D.
1
,
3
,
5
,
7
,
...
.
Câu 398. [1D3-1] Dãy s
n
u
cho bi:
1
1
2
2 3
n n
u
u u
,
1
n
. S hng th
3
ca dãy
A.
3
6
u
. B.
3
3
u
. C.
3
1
u
. D.
3
1
u
.
Câu 399. [1D3-1] Cho
n
,
k
;
k n
. Trong các công thức sau đâyng thức nào sai?
A.
!
!
k
n
n
A
k
. B.
!
n
P n
. C.
k n k
n n
C C
. D.
!
! !
k
n
n
C
k n k
.
Câu 400. [1D3-1] Cho dãy s
n
u
vi
3
3
n
n
u
n
s hng th hai ca dãy là?
A.
1
. B.
3
4
. C.
3
2
. D.
9
8
.
Câu 401. [1D3-1] Cho dãy s
2
n
n
u
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Dãy b chn. B. y không b chn. C. Dãy gim. D. Dãy tăng.
Câu 402. [1D3-1] Cho cp s nhân
n
u
1
2
u
,
3
q
. Khi đó s hng th
3
ca cp s nhân là
A.
12
. B.
8
. C.
54
. D.
18
.
Câu 403. [1D3-1] Gieo mt đng xu liên tiếp
3
ln. S phn t ca không gian mu là bao nhiêu?
A.
4
. B.
8
. C.
6
. D.
16
.
Câu 404. [1D3-1] Cho dãy s
n
u
, vi ( 1) .
1
n
n
n
u
n
. Tính
8
u
.
A.
8
9
. B.
9
8
. C.
9
8
. D.
8
9
.
Câu 405. [1D3-1] Cho cp s cng
n
u
, biết
1
3
u
6
13
u
. Tính công sai
d
ca cp s cộng đã cho.
A.
10
d
. B.
2
d
. C.
5
13
3
d . D.
5
3
d
.
Câu 406. [1D3-1] Cho cấp số nhân lùi hạn
n
u
công bội
q
. Khi đó tổng của cấp số nhân lùi
hạn đó được tính bởi ng thức nào sau đây
A.
1
1
S
q
. B.
1
1
u
S
q
. C.
1
1
n
u
S
q
. D.
1
1
n
u
S
q
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 37
Câu 407. [1D3-1] Cho dãy s
n
u
với
1
1
1
2
1
2
n
n
u
u
u
với
2
n
. Giá tr của
4
u
bằng
A.
3
4
. B.
4
5
. C.
5
6
. D.
6
7
.
Câu 408. [1D3-1] Cho dãy s
1
*
1 2
1
2 3
n n n
u
u u u n
. Khi đó số hng th
3
n
là
A.
3 2 1
2 3
n n n
u u u
. B.
3 2
2 3
n n n
u u u
.
C.
3 2 1
2 3
n n n
u u u
. D.
3 2 1
2 3
n n n
u u u
.
Câu 409. [1D3-1] Cho dãy s có công thc tng quát là
2
n
n
u
thì s hng th
3
n
là?
A.
3
3
2
n
u
. B.
3
8.2
n
n
u
. C.
3
6.2
n
n
u
. D.
3
6
n
n
u
.
Câu 410. [1D3-1] Cho cp s nhân có
10
s hng vi công bi
0
q
và
1
0
u
. Đng thức nào sau đây đúng?
A.
3
7 4
.
u u q
. B.
4
7 4
.
u u q
. C.
5
7 4
.
u u q
. D.
6
7 4
.
u u q
.
Câu 411. [1D3-2] Cho cp s cng có s hng th
3
và s hng th
7
lần lượt là
6
và
2
. Tìm s hng th
5
.
A.
5
4
u
. B.
5
2
u
. C.
5
0
u
. D.
5
2
u
.
Câu 412. [1D3-2] m công bi
q
ca cp s nhân có s hng th
3
và s hng th
6
lần lượt là
9
và
243
.
A.
3
q
. B.
3
q
. C.
27
q
. D.
9
q
.
Câu 413. [1D3-2] Cho câp s cng
n
u
5 19
90
u u
. Tính tng ca
23
s hạng đầu tiên ca cp s
cng trên.
A.
1030
. B.
1025
. C.
1035
. D.
1040
.
Câu 414. [1D3-2] Dãy s
n
u
o b chn trong các dãy s sau khi biết
A.
2
3
2 1
n
n
u
n
. B.
2
1
2 1
n
n n
u
n
. C.
1 . 3 2
n
n
u n
. D.
2 1
n
u n
.
Câu 415. [1D3-2] Tìm s thc
a
để dãy s
n
u
vi
2
2
1
2 3
n
an
u
n
là dãy s gim?
A.
2
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 416. [1D3-2] Tìm s hạng đầu
1
u
và công sai
d
ca cp s cng
n
u
biết
2
7
u
;
3
4
u
.
A.
1
4
u
;
3
d
. B.
1
10
u
;
3
d
. C.
1
1
u
;
3
d
. D.
1
1
u
;
3
d
.
Câu 417. [1D3-2] Xét dãy các s t nhiên chn liên tiếp
n
u
:
0;2;4;6;8;...
. S
2018
là s hng th my?
A.
2016
. B.
2018
. C.
1010
. D.
1009
.
Câu 418. [1D3-2] Mt khu rng có tr lưng g là
5
4.10
mét khi. Biết tốc độ sinh trưởng ca các cây
khu rừng đó là
4%
mi năm. Hỏi sau
5
năm, khu rừng đó sẽ có bao nhiêu mét khi g?
A.
5
5
4.10 . 0,05
. B.
5
4. 10,4
. C.
4
5
4.10 . 1,04
. D.
5
5
4.10 . 1,4
.
Câu 419. [1D3-2] Tng
2 2017
1 2 2 ... 2
có giá tr bng
A.
2018
2
. B.
2017
2
. C.
2018
2 1
. D.
2017
2 1
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 38
Câu 420. [1D3-2] Tng
2 2017
1 2 2 ... 2
có giá tr bng
A.
2017
2 1
. B.
2017
2
. C.
2018
2 1
. D.
2018
2
.
Câu 421. [1D3-2] Cho cp s cng
n
u
1
123
u
3 15
84
u u
. S hng
17
u
là
A.
4
. B.
242
. C.
11
. D.
235
.
Câu 422. [1D3-2] Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
x
để ba s
1
,
x
,
2
x
theo th t đó lp
thành mt cp s nhân?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 423. [1D3-2] Cho
3
s
5
a
,
a
,
1
a
theo th t đó lp thành mt cp s cng. Tính tng
S
tt
c các giá ca
a
.
A.
5
S
. B.
6
S
. C.
4
S
. D.
1
S
.
Câu 424. [1D3-2] Cho cp s nhân
n
u
1
2
u
4
54
u
. Tính tng
2018
s hng đầu tiên ca cp
s nhân đó.
A.
2018
3 1
2
. B.
2018
3 1
. C.
2018
1 3
. D.
2018
2 3 1
.
Câu 425. [1D3-2] Cho cấp số cộng
n
u
, biết
1
1
u
,
3
d
. Chọn đáp án đúng.
A.
13
34
u
. B.
15
44
u
. C.
5
25
S
. D.
10
35
u
.
Câu 426. [1D3-2] Tính tng
1 1 1 1
2 ... ....
2 4 8 2
n
S
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
2
.
Câu 427. [1D3-2] Cho dãy s
2
2
1
n
n
u
n
. S
9
41
là s hng th bao nhiêu?
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
11
.
Câu 428. [1D3-2] Cho tng
2 2 2
1 2
S n n
. Khi đó công thức ca
S n
là?
A.
1 2 1
6
n n n
S n
. B.
1
2
n
S n
.
C.
1 2 1
6
n n n
S n
. D.
2
2 1
6
n n
S n
.
Câu 429. [1D3-2] Cho dãy s
1
n
n
u
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
A. Dãy s
n
u
tăng. B. y s
n
u
gim.
C. Dãy s
n
u
b chn. D. Dãy s
n
u
không b chn.
Câu 430. [1D3-2] Dãy s
1
1
n
u
n
là dãy s có tính cht?
A. Tăng. B. Gim.
C. Không tăng không giảm. D. Tt c A, B, C đều sai.
Câu 431. [1D3-2] Cho cp s cng có
1
1 1
,
4 4
u d
. Chn khẳng định đúng?
A.
5
5
4
S
. B.
5
4
5
S
. C.
5
5
4
S
. D.
5
4
5
S
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 39
Câu 432. [1D3-2] Cho CSN có
1
1
1;
10
u q
. S
103
1
10
là s hng th bao nhiêu?
A. S hng th
103
. B. S hng th
104
. C. S hng th
105
. D. Đáp án khác.
Câu 433. [1D3-2] Cho CSN có
1
3;
u
2
q
. S
192
là s hng th bao nhiêu?
A. S hng th
5
. B. S hng th
6
. C. S hng th
7
. D. Đáp án khác.
Câu 434. [1D3-2] Cho dãy s
1
; ; 2
2
b
. Chọn b để ba s trên lp thành cp s nhân.
A.
1
b
. B.
1
b
. C.
2
b
. D.
1
b
.
Câu 435. [1D3-2] Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s nhân?
A.
1
2
1
1
2
n n
u
u u
. B.
1
n n
u nu
. C.
1
1
2
5
n n
u
u u
. D.
1 1
3
n n
u u
.
Câu 436. [1D3-2] Trong các dãy s sau, dãy s nào sau đây là cấp s nhân
A.
7 3
n
u n
. B.
7 3
n
n
u
. C.
7
3
n
u
n
. D.
7.3
n
n
u .
Câu 437. [1D3-2] Cho cp s nhân
5
s hạng đầu
1;4;16;64;256
. Khi đó tổng ca
n
s hạng đầu
ca cp s nhân đó bng
A.
1
4
n
. B.
1
1 4
2
n
n
. C.
4 1
4 1
n
. D.
4 1
4.
4 1
n
.
Câu 438. [1D3-2] Cho cp s nhân
n
u
tha mãn
2 4
1 3 5
10
21
u u
u u u
. Tìm s hạng đầu và công bi.
A.
1
16
2
u
q
hoc
1
1
1
2
u
q
. B.
1
16
1
2
u
q
hoc
1
1
2
u
q
.
C.
1
16
1
2
u
q
hoc
1
1
2
u
q
. D.
1
16
2
u
q
hoc
1
1
1
2
u
q
.
Câu 439. [1D3-2] Mt t giác li s đo các c lp thành mt cp s nhân. Biết rng s đo của góc
nh nht bng
1
9
s đo của góc nh th ba. S đo của các góc trong t giác đó ln lượt là
A.
5 ;
15
;45
;225
. B.
9 ;27 ;81 ;243
. C.
7 ;21 ;63 ;269
. D.
8 ;32 ;72 ;248
.
Câu 440. [1D3-2] Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
2
1
3
1
2 15
n n
u
n
u u
. Khẳng địnho sau đây đúng?
A.
n
u
là cp s cng và không là cp s nhân.
B.
n
u
là cp s nhân và không là cp s cng.
C.
n
u
va là cp s cng, va là cp s nhân.
D.
n
u
không là cp s cng, không là cp s nhân.
Câu 441. [1D3-2] Cho cp s cng có tng
n
s hng đầu
2
3 4
n
S n n
,
*
n
. Giá tr ca s hng
th
10
ca cp s cng là
A.
10
55
u
. B.
10
67
u
. C.
10
61
u
. D.
10
59.
u
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 40
Câu 442. [1D3-2] Cho ba s
x
;
5
;
2
y
lp thành cp s cng ba s
x
;
4
;
2
y
lp thành cp s nhân
t
2
x y
bng
A.
2 8
x y
. B.
2 9
x y
. C.
2 6
x y
. D.
2 10
x y
.
Câu 443. [1D3-2] Cho ba s
x
,
5
,
3
y
theo th t lp thành cp s cng ba s
x
,
3
,
3
y
theo th t
lp thành cp s nhân t 3
y x
bng?
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
10
.
Câu 444. [1D3-2] Cho cp s nhân
n
a
. Dãy s nào dưới đây kng phi là cp s nhân?
A.
1
a
,
3
a
,
5
a
, …,
2 1
n
a
, …. B.
1
3
a
,
2
3
a
,
3
3
a
, …,
3
n
a
, ….
C.
1
2
a
,
2
2
a
,
3
2
a
, …,
2
n
a
, …. D.
3
1
a
,
3
2
a
,
3
3
a
,...,
3
n
a
,....
Câu 445. [1D3-2] Cho dãy s
n
u
xác định bi
2
1 sin
1
n
n
n
u n
n
,
1
n
,
n
. Khẳng đnh nào
dưới đây là đúng?
A. Dãy s
n
u
ch b chn trên, không b chặn dưới.
B. y s
n
u
ch b chặn dưới, không b chn trên.
C. Dãy s
n
u
b chn.
D. Các s hng ca dãy s
n
u
ln nhn giá tr âm vi
n
là s l.
Câu 446. [1D3-3] Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
4 2
1 0
x m x m
4
nghim phân bit lp thành cp s cng. Tng giá tr ca các phn
t thuc
S
A.
91
9
. B.
28
9
. C.
13
9
. D.
82
9
.
Câu 447. [1D3-3] Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
1
1
3
6 15 1
n n
u
u u n
. Tìm ch s hàng đơn v ca
2018
u
?
A.
6
. B.
9
. C.
4
. D.
3
.
Câu 448. [1D3-3] Mt hãng taxi áp dng mức gđối vi khách hàng theo hình thc bc thang như sau:
Mi bc áp dng cho
10km
. Bc
1
(áp dng cho
10km
đầu) giá 10.000
đ/1km
, giá mi
km
các bc tiếp theo gim
5%
so vi giá ca bậc trước đó. Bạn An thhãng taxi đó để đi
quãng đưng
114km
, nhưng khi đi được
50km
tbn Bình đi chung hết quãng đưng còn
li. Tính s tin bn An phi tr, biết rng mc giá áp dng t lúc xe xut phát s tin
trên quãng đường đi chung bn An ch phi tr
20%
(Kết qu làm tròn đếnng nghìn).
A.
885000
. B.
433000
. C.
539000
. D.
559000
.
Câu 449. [1D3-3]
2 2 2 2
2 4 6 2
lim ....
n
n n n n
có giá tr bng
A.
0
. B.
10
11
. C.
1
. D.
10
9
.
Câu 450. [1D3-3] Cho y s
n
u
vi
2017
5 2018
n
an
u
n
trong đó
a
là tham s thực. Để dãy s
n
u
gii hn bng
2
, giá tr ca
a
là
A.
10
a
. B.
6
a
. C.
4
a
. D.
8
a
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 41
Câu 451. [1D3-3] Đặt thêm năm số na vào gia hai s dương
2
a
b
2
b
a
để được mt cp s nhân
công bi
0
q
. Hi có bao nhiêu cp s nhân tha mãn điu kin trên?
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 452. [1D3-3] Cho dãy s
n
u
biết:
1
1
99
2 1, 1
n n
u
u u n n
. Hi s
861
là s hng th my?
A.
42
. B.
35
. C.
21
. D.
31
.
Câu 453. [1D3-3] Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để phương trình
4 2
2 2 1 3 0
x a x a
bn
nghim pn bit lp thành mt cp s cng.
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
1
a
. D.
1
2
a
.
Câu 454. [1D3-3] hai chiếc hp: hp th nht cha bn bi xanh, ba bi vàng; hp th hai cha hai bi
xanh, mt bi đỏ. Ly ngu nhiên t mi hp mt viên bi. Xác suất để được hai bi xanh là
A.
8
21
. B.
3
5
. C.
4
7
. D.
26
21
.
Câu 455. [1D3-3] Cho dãy s
2 2 2 2
1 2 3 1
...
n
n
u
n n n n
. S hng
99
u
có giá tr
A.
4949
9801
. B.
47
99
. C.
49
99
. D.
4747
9801
.
Câu 456. [1D3-3] Cho dãy s
n
u
vi
3
n
n
u
. Hãy chn h thức đúng
A.
1 9
5
2
u u
u
. B.
1 1
2
k k
k
u u
u
.
C.
100
1 2 3 100
1
... u
2
u
u u u
. D.
1 2 100 5050
. ....
u u u u
Câu 457. [1D3-3] Cho cấp số cộng
n
u
4
12
u
,
14
18
u
. Tính tng
16
shạng đầu tiên của cấp
scộng này.
A.
16
26
S
. B.
16
25
S
. C.
16
24
S
. D.
16
24
S
.
Câu 458. [1D3-3] Giá tr ca tng
7 77 777 ... 77...7
(tổng đó có
2018
s hng) bng
A.
2018
70
10 1 2018
9
. B.
2018
7 10 10
2018
9 9
.
C.
2019
7 10 10
2018
9 9
. D.
2018
7
10 1
9
.
Câu 459. [1D3-3] Cho một tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Tam giác
1 1 1
A B C
đỉnh là trung điểm các cạnh
của tam giác
ABC
, tam giác
2 2 2
A B C
các đỉnh là trung đim các cạnh của tam giác
1 1 1
A B C
,…, tam giác
n n n
A B C
các đỉnh là trung điểm các cạnh của tam giác
1 1 1
n n n
A B C
...Gọi
1 2
, , ,...,
n
P P P P
.. là chu vi ca các tam giác
ABC
,
1 1 1
A B C
,
2 2 2
A B C
, …,
n n n
A B C
Tìm tổng
1 2
, , ,...,
n
P P P P
….
A.
a
. B.
2
a
. C.
3
a
. D.
6
a
.
Câu 460. [1D3-3] Tính tng
1 1 1 1
1.2 2.3 3.4 1
S n
n n
. Khi đó công thức ca
S n
A.
2
n
S n
n
. B.
1
n
S n
n
. C.
2
2 1
n
S n
n
. D.
1
2
n
S n .
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 42
Câu 461. [1D3-3] Cho cp s cng có
2
d
8
72
S
, khi đó s hạng đầu tiên là bao nhiêu?
A.
1
16
u
. B.
1
16
u
. C.
1
1
16
u . D.
1
1
16
u
.
Câu 462. [1D3-3] Cho cp s cng có
1
1
u
,
2
d
,
483
n
S . Hi s các s hng ca cp s cng?
A.
20
n
. B.
21
n
. C.
22
n
. D.
23
n
.
Câu 463. [1D3-3]c định
x
để 3 s
1
x
,
2
x
,
1
x
lp thành mt cp s cng.
A. Không có giá tr nào ca
x
. B.
2
x
hoc
2
x
.
C.
1
x
hoc
1
x
. D.
0
x
.
Câu 464. [1D3-3] Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
2
2
1
n
n n
u
n
,
1
n
,
n
. Khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A. Dãy s
n
u
là dãy s gim.
B. y s
n
u
là dãy s tăng.
C. Dãy s
n
u
không b chn.
D. Dãy s
1 2
...
n n
v u u u
,
n
,
1
n
là dãy s tăng.
Câu 465. [1D3-4] Cho hai s cng hu hn, mi cp s có
100
s hng:
4
,
7
,
10
,
13
,
16
,
...
1
,
6
,
11
,
16
,
21
,
...
. Hi có tt c bao nhiêu s có mt trong c hai cp s trên?
A.
20
. B.
21
. C.
19
. D.
18
.
Câu 466. [1D3-4] Cho tam giác
ABC
độ dài các cnh lp thành mt cp s nhân. Chn khẳng đnh
đúng trong các khẳng định dưới đây?
A.
ABC
có haic có s đo ln hơn
60
.
B.
ABC
hai c có s đo nh hơn
60
.
C.
ABC
phi tam giác đều.
D.
ABC
không th có haic có s đo ln hơn
60
.
Chủ đề 4. GIỚI HẠN. LIÊN TỤC [1D4]
Câu 467. [1D4-1] Biết
lim 5
n
u
; lim
n
v a
;
lim 3 2018
n n
u v , khi đó
a
bng
A.
617
. B.
2018
3
. C.
2023
3
. D.
671
.
Câu 468. [1D4-1] Giá tr ca gii hn
3
4
1
lim
2 1 3
x
x x
x x
là
A.
3
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 469. [1D4-1] Kết qu ca gii hn
2
2
2 5 3
lim
6 3
x
x x
x x

là
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.

.
Câu 470. [1D4-1] Cho gii hn
3
2
2
4 1
lim
3 2
x
x a
x x b

vi
a
,
b
a
b
phân s ti gin. Chn kết
qu đúng trong các kết qu sau:
A.
11
a
,
4
b
. B.
11
a
,
3
b
. C.
10
a
,
3
b
. D.
11
a
,
5
b
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 43
Câu 471. [1D4-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
1
lim 0
k
n
vi k là s nguyên dương.
B. Nếu
1
q
t
lim 0
n
q
.
C. Nếu lim
n
u a
lim
n
v b
thì lim
n
n
u
a
v b
.
D. Nếu lim
n
u a
lim
n
v

thì
lim 0
n
n
u
v
.
Câu 472. [1D4-1] Tính gii hn
2
3 2
lim
2
x
x
x
.
A.
2
. B.

. C.

. D.
3
2
.
Câu 473. [1D4-1] Chn khẳng định sai trong các khẳng đnh sau:
A. Hàm s
3
5 2
y x x
liên tc trên
.
B. m s
3 5
3
x
y
x
liên tc trên
.
C. Hàm s
2
2
1
x x
y
x
liên tc trên khong
; 1

1;

D. Hàm s
5 3
3 5
y x x
liên tc trên
.
Câu 474. [1D4-1] Trong các gii hn dãy s dưới đây, giới hn có kết qu đúng là
A.
4
lim 3 3n

. B.
4
lim 3 3 0
n
.
C.
4
lim 2n

. D.
4
lim 5 2n

.
Câu 475. [1D4-1]
3
4 3
lim
3
x
x
x
có kết qu là
A.
9
. B.
0
. C.

. D.

.
Câu 476. [1D4-1] Hàm s nào dưới đây gián đoạn ti
2
x
?
A.
2
2 5
y x x
. B.
5
2
x
y
x
. C.
1
2
y
x
. D.
2
2
x
y
x
.
Câu 477. [1D4-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc ti
1
x
?
A.
3
y x
. B.
5
1
x
y
x
. C.
2
3
2
x
y
x x
. D.
4
y x
.
Câu 478. [1D4-1] Tính
3 2
lim 2 4 5
x
x x

.
A.
2
. B.
3
. C.

. D.

.
Câu 479. [1D4-1]
lim 2 3
n
bng
A.

. B.
3
. C.
5
. D.

.
Câu 480. [1D4-1]
2
2 3
lim
2 4
n
n n
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.

.
Câu 481. [1D4-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
3
lim 0
1
n
n
. B.
1
lim 1
1
n
n
. C.
1 1
lim
2 1 2
n
. D.
lim 2 1n

.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 44
Câu 482. [1D4-1] Giới hạn
1
lim
x a
x a
bằng
A.

. B.
0
. C.
1
2
a
. D.

.
Câu 483. [1D4-1] Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào
0
?
A.
lim3
n
. B.
2
3 2
2 3 1
lim
4 3
n n
n n
. C.
lim
k
n
*
k
. D.
3
2
lim
3
n
n
.
Câu 484. [1D4-1] Tính giới hạn
1
| 2 |
lim
1
x
x
L
x
.
A.
2.
L
B.
1.
L
C.
1.
L
D.
2.
L
Câu 485. [1D4-1] Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2
lim 3
n

. B.
lim 2
n

.
C.
2
lim 0
3
n
. D.
1
lim 0
2
n
.
Câu 486. [1D4-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên tp
?
A.
2
5 2
y x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
1
y x x
. D.
tan 2018
y x
.
Câu 487. [1D4-1] Gii hn hàm s
3
lim
2
x
x
x

có kết qu là
A.
1
. B.

. C.

. D.
2
.
Câu 488. [1D4-1] Giá tr ca
1
lim
k
n
*
k
bng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
5
.
Câu 489. [1D4-1]
2
2
1
1
lim
1
x
x x
x
bng
A.

. B.
1
. C.
1
. D.

.
Câu 490. [1D4-1] Cho hàm s
f x
thỏa mãn
2018
lim 2018
x
f x
2018
lim 2018
x
f x
. Khi đó
khẳng định nào sau đây đúng:
A.
2018
lim 0
x
f x
. B.
2018
lim 2018
x
f x
.
C.
2018
lim 2018
x
f x
. D. Không tn tại
2018
lim
x
f x
.
Câu 491. [1D4-1] Dãy nào sao đây giới hn bng
0
.
A.
1
2
n
n
u
. B.
3
2
n
n
u
. C.
2
n
n
u
. D.
2018
n
n
u .
Câu 492. [1D4-1] Tính gii hn
4 2
lim 2 1
x
x x

.
A.
0
. B.

. C.

. D.
1
.
Câu 493. [1D4-1] Hàm s
y f x
liên tc tại đim
0
x
khi nào?
A.
0
lim
x x
f x f x
. B.
0
0
lim
x x
f x f x
.
C.
0
lim 0
x x
f x f
. D.
0
0
f x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 45
Câu 494. [1D4-1] Cho dãy s
n
u
,
n
v
tha
lim 2
n
u
,
lim 1
n
v
. Tính
lim 2 3
n n
.
A.
1
. B.
2
.
C.
3
. D.
7
.
Câu 495. [1D4-1] Hàm s
y f x
đ th ới đây gián đon ti
điểm hoành độ bng bao nhiêu?
A.
0
. B.
1
.
C.
3
. D.
2
.
Câu 496. [1D4-1] Trong các dãy s sau đây, dãy s nào có gii hn bng
0
A.
0,999
n
. B.
1,01
n
. C.
1,01
n
. D.
2,001
n
.
Câu 497. [1D3-1] Gii hn ca dãy s sau đây bằng bao nhiêu:
2
2
7 3
lim .
2
n
n
A.
7.
B.
3
.
2
C.
0.
D.
.

Câu 498. [1D3-1]
3
1
lim 4 2 3
x
x x

có giá tr bng
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
5
.
Câu 499. [1D4-1] Chn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây?
A. m s
f x
c đnh trên
;
a b
được gi là liên tc ti
0
;
x a b
nếu
0 0
0
lim lim
x x x x
f x f x f x
.
B. Nếu hàm s
f x
liên tc trên
;
a b
thì
f x
đt giá tr nh nht, giá tr ln nht trên
;
a b
.
C. Nếu hàm s
f x
liên tc trên
;
a b
. 0
f a f b
t phương trình
0
f x
không
nghim trên
;
a b
.
D. Các hàm đa thức, hàm lượng giác liên tc ti mi đim nó xác định.
Câu 500. [1D4-2] Cho
1
1 2
lim
2
x
x
a b
x
, vi
a
,
b
,
0 , 3
a b
, khi đó
2
a b
bng
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
2
.
Câu 501. [1D4-2] Trong các gii hn sau, gii hn nào không tn ti?
A.
2
3
lim 3 2
x
x x
. B.
2
3
lim 16
x
x
. C.
2
3
9
lim
3
x
x
x
. D.
2
3
lim 9
x
x
.
Câu 502. [1D4-2] Cho
a
là mt hng s,
2
2
2 3
lim
2 1
x
a x x x
x

có giá tr bng
A.
1
.
2
a
B.
a
. C.
1
a
. D.
1
a
.
Câu 503. [1D4-2] Cho hàm s
2
khi 4
4
5
+ khi 4
4
x
x
x
f x
ax x
, trong đó
a
là mt hng s đã biết. Hàm s
gii hn hu hn ti
4
x
khi và ch khi
A.
1
a
. B.
1
a
. C.
1
4
a
. D.
1
4
a
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 46
Câu 504. [1D4-2] Tìm giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s
2
khi
kh
2
2
2
2
i
x x
x
f x
x
m x
liên tc ti
2
x
.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
3
m
.
Câu 505. [1D4-2] Biết rng
3
2
3
5 15 3
lim 3
3
x
x
a b
x

vi
a
, b
. Tính
2 2
a b
.
A.
15
2
. B.
225
4
. C.
225
4
. D.
225
2
.
Câu 506. [1D4-2] Cho hàm s
3 2
2 2
khi 1
1
3 khi 1
x x x
x
f x
x
x m x
đ
f x
liên tc ti
1
x
thì
m
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 507. [1D4-2] Cho hàm s
3 1 khi 0
1 2 1
khi 0
x a x
f x
x
x
x
. Tìm tất cả giá trị của
a
để hàm sđã
cho liên tục tại điểm
0
x
.
A.
1
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
4
a
.
Câu 508. [1D4-2] Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào bằng

?
A.
4
2 1
lim
4
x
x
x
. B.
3
lim 2 3
x
x x

. C.
2
1
lim
1
x
x x
x

. D.
4
2 1
lim
4
x
x
x
.
Câu 509. [1D4-2] Cho hàm s
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
f x
x
m x
. Tìm
m
để hàm liên tc trên
.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 510. [1D4-2] Cho
3
2
1
1
lim
1
x
x a
x b
vi
a
,
b
các s nguyên dương
a
b
phân s ti gin. Tính
tng
S a b
.
A.
10
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 511. [1D4-2]
2
2018
lim
1
x
x
x

bng
A.
1
. B.
1
. C.

. D.
2018
Câu 512. [1D4-2] Chn kết qu đúng trong các giới hạn dưới đây:
A.
2
3 14 3
lim
10 2 10
n
n
. B.
2
5 4
lim 5
1
n
n
. C.
2
2
2 1 2
lim
5 8 5
n
n
. D.
2
5
lim 0
4
n
n
.
Câu 513. [1D4-2] Tính
2
3
12
lim
3
x
x x
x
. Kết qu đúng là
A.
7
. B.
0
. C.
7
. D.
1
.
Câu 514. [1D4-2] Chn kết qu sai trong các gii hạn dưới đây:
A.
5.4 7.2 3 5
lim
4.4 2.3 4
n n n
n n
. B.
2
2
9 4
lim 0
n n
n
.
C.
3 4.5 8 1
lim
3.8 2.6 3
n n n
n n
. D.
2
4
lim 3
n n
n
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 47
Câu 515. [1D4-2] Cho m s
2
2 4 khi 3
5 khi 3
bx x
f x
x
. Hàm s liên tc trên
khi giá tr ca
b
là
A.
1
18
. B.
2
. C.
18
. D.
1
2
.
Câu 516. [1D4-2] Biết
1
1 3
lim
3
n
n
a
b
(
a
,
b
là hai s t nhiên và
a
b
ti gin). Giá tr ca
a b
bng
A.
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 517. [1D4-2] Biết
2
lim
1 2
x
x a
x b

(
,
a b
là hai s t nhiên
a
b
ti gin). Giá tr ca
a b
bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 518. [1D4-2] Biết rằng phương trình
5 3
3 1 0
x x x
duy nht mt nghim
0
,
x
mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
0
0;1
x . B.
0
1;0
x . C.
0
1;2
x . D.
0
2; 1
x
.
Câu 519. [1D4-2] Tính giới hạn
2
lim 4
n n n
ta được kết quả là
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 520. [1D4-2] Giới hạn
2
1
lim
1
x
x
x

bằng
A.
. B.
. C.
0
. D.
1
.
Câu 521. [1D4-2] Tính giới hạn
2
2
4
lim
2
x
x
x
ta được kết quả là
A.
4
. B.

. C.
0
. D.
2
.
Câu 522. [1D4-2] Biết hàm s
2
5 khi 1
2 3 khi 1
ax bx x
f x
ax b x
liên tc ti
1
x
. Tính giá tr ca biu
thc
4
P a b
A.
4
P
. B.
4
P
. C.
5
P
. D.
5
P
.
Câu 523. [1D4-2] Phương trình
5 3
3 5 10 0
x x
có nghim thuc khoảng nào sau đây?
A.
2; 1
. B.
1;0
. C.
0;1
. D.
10; 2
.
Câu 524. [1D4-2] Cho hàm s
2
3
1
x
f x
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti
1
x
. B. m s không liên tc tại các đim
1
x
.
C. Hàm s liên tc ti mi
x
. D. Hàm s liên tc ti
1
x
.
Câu 525. [1D4-2] Tìm
m
để hàm s
2
khi 1
1
1 khi 1
x x
x
f x
x
m x
liên tục tại
1
x
.
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 526. [1D4-2]
3
1
lim
2 6
x
x
x
là
A.
1
2
. B.
1
6
. C.

. D.

.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 48
Câu 527. [1D4-2] Biết rng
2
lim 2 2 1 2
x
a b
x x x
c

(
a
là s nguyên,
b
,
c
các s nguyên
t). Tính tng
S a b c
.
A.
5
S
. B.
9
S
. C.
10
S
. D.
3
S
.
Câu 528. [1D4-2] Trong các gii hn sau, gii hn nào bng

.
A.
2
lim 4 7 1
x
x x

. B.
3 4
lim 1
x
x x

.
C.
3 5
lim 2 7
x
x x

. D.
3 2
lim 4 2 3
x
x x

.
Câu 529. [1D4-2] Chn kết qu đúng trong các kết qu sau ca
2
3
1
2 1
lim
2 2
x
x x
x

là
A.

. B.

. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 530. [1D4-2] Tìm
a
để các hàm s
2
4 1 1
khi 0
2 1
3 khi 0
x
x
f x
ax a x
x
liên tục tại
0
x
.
A.
1
4
. B.
1
6
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 531. [1D4-2] Tính gii hn
2 1
lim
1
n
n
.
A.

. B.

. C.
2
. D.
1
.
Câu 532. [1D4-2] Cho hàm s
3
8
khi 2
2
1 khi 2
x
x
f x
x
mx x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để
hàm s liên tc ti
2
x
.
A.
17
2
m
. B.
11
2
m
. C.
15
2
m
. D.
13
2
m
.
Câu 533. [1D4-2] Gii hn
3 2
lim
3
n
n
bng
A.
3
. B.
0
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 534. [1D4-2] Tính gii hn
2
2 1
lim
1
x
x
x
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Câu 535. [1D4-2] Biết
2
2
lim 2
2
x
x m x
x

. Tìm
m
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 536. [1D4-2] Tìm
m
để hàm s
2
4
khi 2
2
khi 2
x
x
y
x
m x
liên tc ti
2
x
.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 49
Câu 537. [1D4-2] Tính gii hn
1
2 2 2
lim
1
x
x x
x
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 538. [1D4-2] Biết
lim
x
f x m

;
lim
x
g x n

. Tính
lim
x
f x g x

.
A.
m n
. B.
m n
. C.
m
. D.
n
.
Câu 539. [1D4-2] Biết
2
lim 3
x
f x
. Tính
2
lim
x
f x x
.
A.
5
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 540. [1D4-2] Tính gii hn
2
1
lim
3
n n
n
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 541. [1D4-2] Cho dãy s
n
u
tha
lim 2
n
u
Tính
2
lim
2 3
n
n
n
u
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 542. [1D4-2] Tính giới hạn
1
lim
2
x
x
x

.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 543. [1D4-2] Tính giới hạn
2
1
lim
2
x
x x
x

.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 544. [1D4-2]
2
1
1
lim 2
1
x
x x
a b
x
với ,a b
. Tính
a b
.
A.
1
. B.
2
. C.
5
. D.
0
.
Câu 545. [1D4-2] Tính giới hạn
2
1
2
lim
1
x
x x
x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 546. [1D4-2]
3 2
lim 3 2 5
n n
bng
A.
3
. B.
6
. C.

. D.

.
Câu 547. [1D4-2]
2
1 2 3 ....
lim
2
n
n
bng
A.
0
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.

.
Câu 548. [1D3-2] Gii hn ca dãy s sau đây bằng bao nhiêu:
2
3
2 1
lim .
3 3
n
n n
A.
1
.
3
B.
2.
C.
0.
D.
.

Câu 549. [1D3-2] Gii hn ca dãy s sau bng bao nhiêu:
1
lim
1
n
n
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 50
Câu 550. [1D3-2] Gii hn ca dãy s sau bng bao nhiêu:
3 3
lim
2
n n
n
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 551. [1D3-2] Gii hn ca dãy s sau bng bao nhiêu:
2
lim 1
n n
.
A.
0
. B.

. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 552. [1D3-2] Tng ca cp s nhân lùi vô hn sau:
1 1 1
1 ...
2 4 8
là
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.

.
Câu 553. [1D4-2] Cho các mệnh đề sau.
(I)
lim 5 0
n n
. (II)
2 2
lim 1 5n n

.
(III)
3 3
2
3
lim 0
4 2
n n
n n
. (VI)
2
1 2
lim 1
2 3
n n
n
.
S mệnh đề sai
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 554. [1D4-2]
3 3
2
1
lim
1
n n
n n
bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 555. [1D4-2] Cho dãy s
2
3 4
1
1
n
n
u
n
. Khi đó
lim
n
u
bng
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
0
. D.
1
.
Câu 556. [1D4-2] Cho dãy s
2
1
n
u n n n
. Khi đó
lim
n
u
bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.

.
Câu 557. [1D4-2] Cho dãy s
2
1 1 1
1 ...
3 3 3
n
n
u
,
*
n
. Khi đó
lim
n
u
bng
A.
3
. B.
2
. C.
3
2
. D.
3
4
.
Câu 558. [1D4-2] Tng
1
1
1 1 1
... ...
3 9 27 3
n
n
S
bng
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
4
.
Câu 559. [1D3-2] Gii hn ca hàm s sau đây bằng bao nhiêu:
2
3
2 15
lim
3
x
x x
x
A.
.

B.
2.
C.
1
.
8
D.
8.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 51
Câu 560. [1D3-2] Gii hn ca hàm s sau đây bằng bao nhiêu:
3 2
1
1
lim
1
x
x x x
x
A.
1
.
2
B.
2.
C.
0.
D.
.

Câu 561. [1D3-2] Gii hn ca hàm s sau đây bằng bao nhiêu:
4 4
lim
x a
x a
x a
A.
2
2 .
a
B.
4
3 .
a
C.
3
4 .
a
D.
4
5 .
a
Câu 562. [1D3-2] Gii hn ca hàm s sau đây bằng bao nhiêu:
2
0
1 1
lim
x
x x x
x
A.
0.
B.
1.
C.
.

D.
2.
Câu 563. [1D3-2] Gii hn hàm s
3
1 1
x
f x
x
khi
x
dn v
0
bng bao nhiêu?
A.
0.
B.
1.
C.
1
.
3
D.
1
.
9
Câu 564. [1D3-2] Gii hn hàm s
2
2
3 2
2
x x
f x
x
khi
x
dn v
2
bng bao nhiêu?
A.
0.
B.
1.
C. Không tn ti. D.
.

Câu 565. [1D3-2] Gii hn ca hàm s sau đây bằng bao nhiêu:
2
2
5 4 3
lim
2 7 1
x
x x
x x

A.
5
2
. B.

. C.
2
. D.

.
Câu 566. [1D3-2] Gii hn ca hàm s sau đây khi
x
tiến đến

:
2
4
1 1
2 1
x x
f x
x x x
A.
0
. B.

. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 567. [1D3-2] Gii hn ca hàm s sau đây khi
x
tiến đến

:
2 2
4
2 1 2
2 1
x x x
f x
x x x
A.
4
. B.

. C.
0
. D.
1
4
.
Câu 568. [1D3-2]
2 3
2
2
lim
3
x
x x
x x
có giá tr bng
A.
4
9
. B.
12
5
. C.
4
3
. D.

.
Câu 569. [1D3-2]
4 5
4 6
3 2
lim
5 3 2
x
x x
x x

có giá tr bng
A.
2
.
5
B.
3
.
5
C.
.

D.
0.
Câu 570. [1D3-2]
3
3
lim
3 6
x
x
x
có giá tr bng
A.
1
.
2
B.
1
.
6
C.
.

D.
0.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 52
Câu 571. [1D3-2]
1
2
lim
1
x
x
x
có giá tr bng
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
.

D.
.

Câu 572. [1D3-2]
0
2
lim
5
x
x x
x x
có giá tr bng
A.
2
.
5
B.
1.
C.
.

D.
.

Câu 573. [1D3-2]
4 4
lim
t a
t a
t a
có giá tr bng
A.
2
4 .
a
B.
3
4 .
a
C.
3
3 .
a
D.
.

Câu 574. [1D3-2] Cho các hàm s:
sin , cos , tan , cot .
y x I y x II y x III y x IV
Trong các
hàm s trên hàm s nào liên tc trên
.
A.
I
.
II
B.
III
.
IV
C.
I
.
III
D.
I
,
,
II III
IV
.
Câu 575. [1D4-2]
4
4
3 2
lim
3 2
x
x x
x x

bng
A.
3
. B.
7
6
. C.
11
6
. D.
13
6
.
Câu 576. [1D4-2] Giá tr ca gii hn
2
3
2 15
lim
3
x
x x
x
là
A.
2
. B.
0
. C.
8
. D.
2
.
Câu 577. [1D4-2] Giá tr ca gii hn
2 2
lim 1 1
x
x x x x

là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 578. [1D4-2] Gii hn nào sau đây không tồn ti?
A.
2
2
2
4 4
lim
4
x
x x
x
. B.
2
2
2
4 4
lim
4
x
x x
x
. C.
2
2
2
4 4
lim
4
x
x x
x
. D.
2
2
2
4 4
lim
4
x
x x
x
.
Câu 579. [1D4-2]
3
2
2
10
lim
3
x
x
x x

bng
A.
3
5
. B.
11
2
. C.
3
2
. D.
11
2
.
Câu 580. [1D4-2]
lim 3 5
x
x x

bng
A.
0
. B.
3 5
. C.

. D.

.
Câu 581. [1D4-2]
3
1
lim 2
x
x
x
x x

bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.

.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 53
Câu 582. [1D4-2]
2
lim 2
x
x x

bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.

.
Câu 583. [1D4-2] Tính
2
lim 4 2
x
x x x

.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 584. [1D4-2]
3
3
lim
2 6
x
x
x
bng
A.
1
2
. B.
1
6
. C.
0
. D.

.
Câu 585. [1D4-2] Cho hàm s
2
3 2
1
x x
f x
x
vi
1
x
. Để hàm s liên tc trên
thì
1
f
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 586. [1D4-2] Cho hàm s
2
3
5 khi 1
4 1 khi 1
x x x
f x
x x x
. Kết lun nào sau đây không đúng?
A. Hàm s liên tc ti
1.
x
B. m s liên tc ti
1.
x
C. Hàm s liên tc ti
3.
x
D. Hàm s liên tc ti
3.
x
Câu 587. [1D4-2] Cho hàm s
2
+1
khi 1
1
2 2 khi 1
x
x
f x
x
x x
. Khi đó
1
lim
x
f x
bng
A.
1.
B.
0.
C.
1.
D.
.

Câu 588. [1D4-2] Cho hàm s
2
2
1 khi 1
2 1 khi 1 1
1 khi 1
x x
f x x x
x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
f x
liên tc trên
.
B. m s
f x
liên tc trên
\ 1
, gián đoạn ti
1
x
.
C. Hàm s
f x
liên tc trên
\ 1
, gián đon ti
1
x
.
D. Hàm s
f x
liên tc trên
\ 1;1
, gián đon ti
1
x
1
x
.
Câu 589. [1D4-2] Cho phương trình
4 2
2 5 1 0 1
x x x . Trong các mnh đề sau, mnh đềo
đúng? Phương trình
1
A. ch mt nghim trong khong
2;1
. B. có ít nht hai nghim trong khong
0;2
.
C. không có nghim trong khong
2;0
. D. không có nghim trong khong
1;1
.
Câu 590. [1D4-2] Cho hàm s
cos x
f x x
x
. Khẳng đnh nào sau đây đúng?
A. Hàm s có tập xác đnh là
.
B.
0 0.
f f
C. Phương trình
0
f x
có ít nht
1
nghim trong
0;
.
D. Phương trình
0
f x
nghim.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 54
Câu 591. [1D4-2] Cho hàm s
f x
liên tc trên
tha mãn:
0 0
f
,
1 0,
f
2 0,
f
3 0
f
.Chn khẳng định đúng v s nghim của phương trình
0
f x
trong các khng
định dưới đây?
A. đúng
3
nghim. B. Có đúng
2
nghim.
C. ít nht
3
nghim. D. Không có nghim.
Câu 592. [1D3-2] Cho hàm s:
5
1.
f x x x
Xét phương trình
0 1
f x , trong các mnh đề sau,
tìm mệnh đề sai?
A.
1
có nghim trên khong
1;1 .
B.
1
nghim trên khong
0;1 .
C.
1
có nghim trên khong
.
D.
1
nghim.
Câu 593. [1D4-3] Cho
a
,
b
là các hng s,
2
1
2 2 2
lim 5
1
x
ax b a x a
x
. Khi đó
5 2
a b
bng
A.
39.
B.
11.
C.
27.
D.
12.
Câu 594. [1D4-3] Tính gii hn sau:
1 1 1
lim ...
1.3 2.4 2
n n
.
A.
3
4
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
0
.
Câu 595. [1D4-3] Cho hàm s
3
2 1 8
x x
y f x
x
. Biết
0
lim
x
m
f x
n
, vi
m
n
là phân s ti
gin. Khi đó:
P m n
A.
25
. B.
25
. C.
1
. D.
1
.
Câu 596. [1D4-3] Tính
2
lim 4
x
x x

. Kết qu đúng là
A.
0
. B.

. C.

. D.
2
.
Câu 597. [1D4-3] Cho hàm s
2
4 5
khi 5
5
2 4 khi 5
x x
x
f x
x
a x
. Tìm
a
để hàm s liên tc ti
5
x
.
A.
10
. B.
6
. C.
5
. D.
1
.
Câu 598. [1D4-3] Cho hàm s
3 2
1000 0,01
f x x x . Phương trình
0
f x
có nghim thuc
khong nào trong các khoảng sau đây?
I. 1;0
;
II. 0;1
;
III 1;2 .
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch I và II. D. Ch III.
Câu 599. [1D4-3] Cho hai dãy s
n
u
,
n
v
, biết
2 1
2
n
n
u
n
,
3 2
3
n
n
v
n
. Tính gii hn
lim
n n
u v
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
5
.
Câu 600. [1D4-3] Tính gii hn
2
2
3 1
lim
2 4
x
x x
x
?
A.
1
2
. B.
0
. C.

. D.

.
Câu 601. [1D4-3] Tính gii hn
5
2
1
2 2 1
lim
1
x
x x
x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
20
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 55
Câu 602. [1D4-3] Cho hàm s
2
khi 1
1 khi 1
x x x
f x
mx x
. Để hàm s liên tc trên tp
t giá tr ca
m
bng
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 603. [1D4-3] Cho hàm s
2
khi 4
5 3
5
khi 4
2
x
x
x
f x
mx x
. Để hàm s liên tc ti
0
4
x
t giá tr
ca
m
bng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 604. [1D4-3] Xét phương trình sau trên tp s thc
3
1
x x a . Chn khẳng định đúng trong các
khẳng định dưới đây?
A. Phương trình
1
ch nghim khi
0
a
. B. Phương trình
1
ch nghim khi
0
a
.
C. Phương trình
1
nghim khi
0
a
. D. Phương trình
1
có nghim
a
.
Câu 605. [1D3-3]
2
4 1 5
lim
2 7
x
x x
x

có giá tr bng
A.
0.
B.
1.
C.
.

D.
2.
Câu 606. [1D3-3] Gii hn ca hàm s sau đây bằng bao nhiêu:
2
lim 2
x
x x x

A.
0
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 607. [1D3-3] Khi
x
tiến ti

, hàm s sau có gii hn:
2
2
f x x x x
A.
0
. B.

. C.

. D.
1
.
Câu 608. [1D3-4] Cho dãy s
n
u
được c đnh bi:
1
1
u
,
1
1
n
n
n
u
u
u
,
1,2,3,...
n
. Khi đó
1 2
2017 1 1 ... 1
lim
2018
n
u u u
n
bng
A.
2015
2017
. B.
2017
2018
. C.
2018
2019
. D.
2018
2017
.
Câu 609. [1D4-4] Tìm
m
để hàm s
2
2 3
khi 3
3
4 2 khi 3
x x
x
f x
x
x m x
liên tc trên tập xác định?
A.
4
m
. B.
0
m
. C.
m
. D. không tn ti
m
.
Chủ đề 5. ĐẠO HÀM [1D5]
Câu 610. [1D5-1] Cho hàm s
3 2
1
3 7 2
3
y x x x
. Phương trình tiếp tuyến ti
0;2
A
A.
7 2
y x
. B.
6 2
y x
. C.
7 2
y x
. D.
6 2
y x
.
Câu 611. [1D5-1] Đạo hàm của hàm s
2
3 2
2
y x x
bằng
A.
5 4 3
6 20 16
x x x
. B.
5 4 3
6 20 4
x x x
. C.
5 3
6 16
x x
. D.
5 4 3
6 20 16
x x x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 56
Câu 612. [1D5-1] Đạo hàm ca hàm s
cos2 1
y x
là
A.
sin2
y x
. B.
2sin 2
y x
. C.
2sin2 1
y x
. D.
2sin2
y x
.
Câu 613. [1D5-1] Cho hàm
f x
liên tc trên khong
;
a b
,
0
;
x a b
. Tính
0
f x
bằng định nghĩa
ta cn tính:
A.
0
lim
x
y
x
. B.
0
lim
x
y
x
. C.
0
lim
x
x
y
. D.
0
lim
x
y
x
.
Câu 614. [1D5-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2sin 2020
y x
.
A.
2sin
y x
. B.
2cos
y x
. C.
2cos
y x
. D.
2sin
y x
.
Câu 615. [1D5-1] Cho hàm s
3
3 1.
y x x
Tìm
d
y
A.
2
d 1 d
y x x
. B.
3
d 3 1 d
y x x x
.
C.
2
d 3 3 d
y x x
. D.
3
d 3 3 d
y x x
.
Câu 616. [1D5-1] Cho hàm s
3 2
3 1
f x x x
. Tính
f x
.
A.
6 6
f x x
. B.
1
f x x
. C.
2
2
f x x x
. D.
2
3 6
f x x x
.
Câu 617. [1D5-1] Tính đạo hàm ca hàm s
3
3
f x x
.
A.
2
6
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
2
9
x
.
Câu 618. [1D5-1] Đạo hàm ca hàm s
4 2
y x x
là
A.
3
y x x
. B.
4 2
y x x
. C.
3
4 2
y x x
. D.
4 2
4 2
y x x
.
Câu 619. [1D5-1] Tính đạo hàm ca hàm s:
2 3
5
x
y
x
.
A.
2
13
5
y
x
. B.
13
5
y
x
. C.
2
7
5
y
x
. D.
2
1
5
y
x
.
Câu 620. [1D5-1] Cho hàm s
3 2
2 3 2.
y x x x
Giá tr ca
1
y
bng
A.
7
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 621. [1D5-1] Đạo hàm ca hàm s
sin 2
y x
bng
A.
cos2
y x
. B.
2cos2
y x
. C.
2cos2
y x
. D.
cos2
y x
.
Câu 622. [1D5-1] Đạo hàm ca hàm s
1
1
x
y
x
bng
A.
2
2
1
y
x
. B.
1
y
. C.
2
2
1
y
x
. D.
2
1
y
x
.
Câu 623. [1D5-1] Đạo hàm ca hàm s
tan3
y x
bng
A.
2
3
sin 3
x
. B.
2
3
cos 3
x
. C.
2
3
cos 3
x
. D.
2
1
cos 3
x
Câu 624. [1D5-1] Hàm s nào sau đây đạo hàm bằng
2
3 2
x x
A.
2
3 2 2018
y x x . B.
3 2
3 2 2018
y x x .
C.
3 2
3 2
y x x
. D.
3 2
2018
y x x .
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 57
Câu 625. [1D5-1] Cho các hàm s
u u x
,
v v x
đạo hàm trên khong
J
0
v x
vi mi
x J
. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A.
. . .
u x v x u x v x v x u x
. B.
2
. .
u x u x v x v x u x
v x v x
.
C.
u x v x u x v x
. D.
2
1
v x
v x v x
.
Câu 626. [1D5-1] Cho hai hàm s
u u x
và
v v x
đạo hàm ln lượt là
u
,
v
;
k
là hng s.
Mệnh đề nào sai?
A.
u v u v
. B.
. .
u v u v
. C.
2
u u v uv
v v
. D.
. .
k u k u
.
Câu 627. [1D5-1] Hàm s nào sau đây đạo hàm
2
3 1
y x x
?
A.
3
2
2
x
y x x
. B.
2
3
1
2
x
y x x
.
C.
2
3
3
2
x
y x x
. D.
2
3
1
2
x
y x
.
Câu 628. [1D5-1] Đạo hàm ca hàm s
5sin 3cos
y x x
bng
A.
5cos 3sin
x x
. B.
cos 3sin
x x
. C.
cos sin
x x
. D.
5cos 3sin
x x
.
Câu 629. [1D5-1] Tìm đo hàm ca hàm s sau
4 2
3 2 1
y x x x
.
A.
3
4 6 3
y x x
. B.
4
4 6 2
y x x
. C.
3
4 3 2
y x x
. D.
3
4 6 2
y x x
.
Câu 630. [1D5-1] Đạo hàm ca hàm s
2 1
f x x
ti
0
1
x
là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 631. [1D5-1] Vi phân ca hàm s
5
2
2 5
y x
x
là biu thức nào dưới đây?
A.
4
2
2
10 d
x x
x
. B.
4
2
2
10 5 d
x x
x
. C.
2
2
10 d
x x
x
. D.
4
2
2
10 d
x x
x
.
Câu 632. [1D5-1] Cho hàm s
y f x
đồ th
C
và đim
0 0
;
M x y C
. Khi đó, tiếp tuyến ca
C
tại điểm
M
h s góc là
A.
0
f x
. B.
f x
. C.
0
f x x
. D.
0
f x x
.
Câu 633. [1D5-1] Đạo hàm của hàm s
y x
A.
2
y
x
. B.
1
y
x
. C.
1
2
y
x
. D.
2
y x
.
Câu 634. [1D5-1] Đạo hàm của hàm s
cos
y x
là
A.
sin
y x
. B.
tan
y x
. C.
2
1
tan
y
x
. D.
sin
y x
.
Câu 635. [1D5-1] Hàm s sin
y x x
có đạo hàm là
A.
cos 1
x
. B.
cos 1
x
. C.
sin
x x
. D.
sin 1
x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 58
Câu 636. [1D5-1] Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
y f x
tại điểm
0 0
;
M x y
?
A.
0 0 0
y y f x x x
. B.
0 0 0
y f x x x y
.
C.
0 0 0
'
y y f x x x
. D.
0 0 0
y f x x x y
.
Câu 637. [1D5-1] Tính đạo hàm ca hàm s
2
1
y x
.
A.
2
1
y x
. B.
2 1
y x
. C.
2
y x
. D.
2 1
y x
.
Câu 638. [1D5-1] Cho hàm s
sin
y x
. Tính
0
y
.
A.
0 0
y
. B.
0 1
y
. C.
0 2
y
. D.
0 2
y
.
Câu 639. [1D5-1] Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên tp s thc. Tìm h thức đúng.
A.
1
1
1 lim
1
x
f x f
f
x
. B.
1
1 lim
1
x
f x
f
x
.
C.
1
1 lim
x
f x
f
x
. D.
1
1
1 lim
1
x
f
f
x
.
Câu 640. [1D5-1] Cho hàm s
y f x
đạo hàm đến cp
2
trên tp s thc. Tìm h thức đúng.
A.
1
1
1 lim
1
x
f x f
f
x
. B.
1
1
1 lim
1
x
f x f
f
x
.
C.
1
1 lim
x
f x
f
x
. D.
1
1
1 lim
1
x
f
f
x
.
Câu 641. [1D5-1] Lập phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
3 1
y x x
tại đim hoành độ
bng
1
.
A.
5
y x
. B.
5 5
y x
. C.
5 5
y x
. D.
y x
.
Câu 642. [1D5-2] Cho chuyển động thẳng xác đnh bởi phương trình:
3 2
3 9 27
S t t t t
, trong đó
t
tính bng giây
s
S
được tính bng t
m
. Gia tc ca chuyển động ti thời đim vn
tc trit tiêu là
A.
0
2
m/s
. B.
6
2
m/s
. C.
24
2
m/s
. D.
12
2
m/s
.
Câu 643. [1D5-2] Cho hàm s
4
1 3
2
y x mx
x
. bao nhiêu g tr nguyên dương của tham s
m
để
0
y
vi mi
x
thuc khong
0;

?
A.
5
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 644. [1D5-2] Cho hàm s
3 2
3
b
f x ax cx
x
. Biết
95
2
4
f ,
1 16
f
,
1 8
f
. Khi đó
tính tng
a b c
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 645. [1D5-2] Hsố góc
k
của tiếp tuyến với đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
tại giao điểm của đồ thị hàm
svới trục tung là?
A.
2
k
. B.
2
k
. C.
1
k
. D.
1
k
.
Câu 646. [1D5-2] Mt chuyển động phương trình
2
( ) 2 3
s t t t
( trong đó
s
tính bng mét,
t
tính
bng giây). Vn tc tc thi ca chuyển động ti thời điểm
2
t s
là
A.
6 m/s
. B.
4 m/s
. C.
8 m/s
. D.
2 m/s
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 59
Câu 647. [1D5-2] Cho hàm s
2
3
f x x
. Tính giá tr ca biu thc
1 4 1
S f f
.
A.
2
S
. B.
4
S
. C.
6
S
. D.
8
S
.
Câu 648. [1D5-2] Cho hàm s
3 2
3 12 3
f x x mx x
vi
m
là tham s thc. S giá tr nguyên ca
m
để
0
f x
vi
x
là
A.
1.
B.
5.
C.
4.
D.
3.
Câu 649. [1D5-2] Vi phân ca hàm s
cos 2 cot
y x x
là
A.
2
1
d 2cos2 d
sin
y x x
x
. B.
2
1
d 2sin 2 d
sin
y x x
x
.
C.
2
1
d 2cos2 d
sin
y x x
x
. D.
2
1
d 2sin2 d
sin
y x x
x
.
Câu 650. [1D5-2] Cho hàm s
12
2 1
f x x . Tính
0
f
.
A.
132
0f
. B.
528
0f
. C.
240
0f
. D.
264
0f
.
Câu 651. [1D5-2] H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
1
x
y
x
ti điểm có hoành độ
0
0
x
là
A.
1
. B.
2
.
C.
1
. D.
2
.
Câu 652. [1D5-2] Tìm s gia
y
ca hàm s
2
y x
biết
0
3
x
1.
x
A.
13
y
. B.
7
y
. C.
5
y
. D.
16
y
.
Câu 653. [1D5-2] Cho hàm s
2
3
1
x
y
x
. Nếu
0
y
t
x
thuc tp hp nào sau đây:
A.
; 3 1;
 
. B.
3; 1 1;

. C.
; 3 1;1
 . D.
3; 1 1;1
.
Câu 654. [1D5-2] Cho hàm s
2
cos 2 7
y x x
. Khi đó
y
bng
A.
2
sin 2 7
y x x
. B.
2
1 4 sin 2 7
y x x x
.
C.
2
2
1 4 sin 2 7
2 2 7
x x x
x x
y
. D.
2 2
2 7 sin 2 7
y x x x x
.
Câu 655. [1D5-2] Gi
C
đồ th ca hàm s
3
1
y x
. Tiếp tuyến ca
C
song song với đường
thng
:12 2018 0
x y
có phương trình là
A.
12 4
y x
12 4
y x
. B.
12 28
y x
12 4
y x
.
C.
12 28
y x
12 28
y x
. D.
12 28
y x
12 4
y x
.
Câu 656. [1D5-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
2 4
y x x
tại điểm
0; 4
M
có phương trình
A.
2 2
y x
. B.
2 4
y x
. C.
2
y x
. D.
2 4
y x
.
Câu 657. [1D5-2] Đạo hàm ca hàm s
1
sin 2 cos
2
y x x
ti
0
2
x
bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
2
.
Câu 658. [1D5-2] Cho hàm s
3 2
2 4
f x x x
đồ th
C
. Tìm hoành độ tiếp điểm của đồ th
C
biết tiếp tuyến có h s góc bng
1
.
A.
1
x
. B.
1
1;
3
x x
. C.
1
1;
3
x x
. D.
1
3
x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 60
Câu 659. [1D5-2] Đạo hàm ca hàm s
2
1
y x
bng
A.
2
y x
. B.
2
2 1
x
y
x
. C.
2
1
2 1
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 660. [1D5-2] Cho hàm s
4 2
2 3
f x x x
. Tìm
x
để
0
f x
.
A.
0
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
1 0
x
.
Câu 661. [1D5-2] Cho hàm s
2
x a
f x
x b
, , 1
a b b
. Ta có
1
f
bng
A.
2
2
1
a b
b
. B.
2
2
1
a b
b
. C.
2
2
1
a b
b
. D.
2
2
1
a b
b
.
Câu 662. [1D5-2] Cho hàm s
2
1
f x x
, tiếp tuyến vi đồ th ca hàm s tại điểm
1;2
A
phương trình
A.
2
y x
. B.
1
y x
. C.
4 2
y x
. D.
2 4
y x
.
Câu 663. [1D5-2] Cho hàm s
3 2
3
f x x x
, tiếp tuyến song song với đường thng
9 5
y x
của đ
th hàm s là
A.
9 5
y x
9 3
y x
. B.
9 5
y x
.
C.
9 3
y x
. D.
9 3
y x
.
Câu 664. [1D5-2] Đạo hàm của hàm s
4 7
1
x
y
x
là
A.
2
3
1
y
x
. B.
2
3
1
y
x
. C.
2
11
1
y
x
. D.
2
11
1
y
x
.
Câu 665. [1D5-2] Hàm s
sin 2 5cos 8
f x x x
có đạo hàm là
A.
2cos2 5sin
f x x x
. B.
2cos2 5sin
f x x x
.
C.
cos2 5sin
f x x x
. D.
2cos2 5sin
f x x x
.
Câu 666. [1D5-2] Tiếp tuyến của đồ thị hàm s
4
2 4 1
f x x x
tại đim
1; 1
M
h số góc bằng
A.
4
. B.
12
. C.
1
. D.
0
.
Câu 667. [1D5-2] Đạo hàm ca hàm s
sin2 2cos
y x x
là
A.
2cos2 2sin
y x x
. B.
cos2 2sin
y x x
.
C.
2cos2 2sin
y x x
. D.
2cos2 2sin
y x x
.
Câu 668. [1D5-2] Biết đạo hàm ca hàm s
3
2 5
f x x
là hàm s
2
3
2 5
2 5
a x
f x
b x
(
a
b
phân s ti gin,
0
b
). Tính tích
.
P a b
.
A.
12
P
. B.
30
P
. C.
30
P
. D.
6
P
.
Câu 669. [1D5-2] Đạo hàm ca hàm s
2 3
4
y x x
bng biu thức nào sau đây?
A.
2 3
1
2 4
x x
. B.
2
2 3
6
4
x x
x x
. C.
2
2 3
2
2 4
x x
x x
. D.
2
2 3
12
2 4
x x
x x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 61
Câu 670. [1D5-2] H s góc ca tiếp tuyến với đồ th
3 2
2 3 2
y x x
tại điểm hoành độ
0
2
x
là
A.
12
. B.
6
. C.
14
. D.
18
.
Câu 671. [1D5-2] Đạo hàm cp hai ca hàm s
5
4
2 5
f x x
x
bng biu thức nào sau đây?
A.
3
3
4
40x
x
. B.
3
3
4
40x
x
. C.
3
3
8
40x
x
. D.
3
3
8
40x
x
.
Câu 672. [1D5-2] Cho hàm s
sin 2
y x
. Hãy chọn câu đúng.
A.
4 0
y y
. B.
2
2
4
y y
. C.
4 0
y y
. D.
tan2
y y x
.
Câu 673. [1D5-2] Cho m s
2
3
9
2
g x x x
. Đạo hàm của hàm s
g x
dương trong trường hợp nào?
A.
3
x
. B.
6
x
. C.
3
x
. D.
5
x
.
Câu 674. [1D5-2] Phương trình tiếp tuyến ca parabol
2
3
y x x
song song với đường thng
4
3
y x
A. 2
y x
. B.
2
y x
. C. 3
y x
. D.
1
y x
.
Câu 675. [1D5-2] Đạo hàm ca hàm s
2
2
3 1
f x x
ti
1
x
là
A.
1 4
f
. B.
1 4
f
. C.
1 24
f
. D.
1 8
f
.
Câu 676. [1D5-2] Vi phân ca hàm s
sin 2
f x x
ti đim
3
x
ng vi
0,01
x
là
A.
0,1
. B.
0,01
. C.
1,1
. D.
10
.
Câu 677. [1D5-2] Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
đồ th
C
. Phương trình tiếp tuyến ca
C
tại điểm
1;3
M
A.
3
y x
. B.
3
y x
. C.
9 6
y x
. D.
9 6
y x
.
Câu 678. [1D5-2] Cho hàm s
3 3
sin cos
1 sin cos
x x
y
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
y y
. B.
2 3 0
y y
. C.
2 0
y y
. D.
0
y y
.
Câu 679. [1D5-2] Cho hàm s
3 2
3
f x x x
. Tính
1
f
?
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
4
.
Câu 680. [1D5-2] Tính vi phân ca hàm s
3
2019
y x ?
A.
3
d d
y x x
. B.
3
d 3 d
y x x
. C.
2
d 3
y x
. D.
2
d 3 d
y x x
.
Câu 681. [1D5-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2 1
y x
tại điểm có hoành độ bng
4
là
A.
1
3
3
y x
. B.
1 5
3 3
y x
. C.
3 5 0
x y
. D.
3 5 0
x y
.
Câu 682. [1D5-2] Hàm s
2
2 3
x x
y
x
đạo hàm
2 2
2 3
ax b
y
x x x
.Tìm
max ,
a b
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
7
.
Câu 683. [1D5-2] Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên tp s thc, biết
2
3
f x x x
.Tính
2
f
.
A.
2 1
f
. B.
2 3
f
. C.
2 2
f
. D.
2 3
f
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 62
Câu 684. [1D5-2] Tìm vi phân ca hàm s
3
y x
.
A.
2
d d
y x x
. B.
d 3 d
y x x
. C.
2
d 3 d
y x x
. D.
2
d 3 d
y x x
.
Câu 685. [1D5-2] Giải phương trình
0
f x
, biết
3 2
3
f x x x
.
A.
0
x
. B.
2
x
. C.
0
x
;
2
x
. D.
1
x
.
Câu 686. [1D5-2] m h s c
k
ca tiếp tuyến ca đ th
3 2
2 3 1
y x x x
ti điểm có hnh đ bng
0
.
A.
3
k
. B.
2
k
. C.
1
k
. D.
0
k
.
Câu 687. [1D5-2] Tính
d sin cos
x x x
.
A.
d sin cos sin d
x x x x x x
. B.
d sin cos cos d
x x x x x x
.
C.
d sin cos cos d
x x x x x
. D.
d sin cos sin d
x x x x x
.
Câu 688. [1D5-2] Tính đạo hàm ca hàm s
sin 2
y x
.
A.
2sin
y x
. B.
sin2
y x
. C.
2cos
y x
. D.
2cos2
y x
.
Câu 689. [1D5-2] Tính đạo hàm ca hàm s
2
2
y x x
.
A.
2
2
3
y x x
. B.
2 1
y x
.
C.
2 2 1
y x
. D.
2
2 2 1
y x x x
.
Câu 690. [1D5-2] Cho hàm s
2
y f x x mx
(
m
là tham s). Tìm
m
, biết
1 3
f
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
7
m
.
Câu 691. [1D5-2] Hàm s
1 1
y x x
có đạo hàm
2 1
ax b
y
x
. Tính
a b
.
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 692. [1D5-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
f x x
tại điểm có tung độ bng
1
là
A.
3 4.
y x
B.
3 .
y x
C.
3 2.
y x
D.
3 4.
y x
Câu 693. [1D5-2] Phương tnh tiếp tuyến ca đ th hàm s
4
f x x
mà h s góc ca tiếp tuyến bng
4
là
A.
4 5
y x
. B.
4 3
y x
. C.
4 4
y x
. D.
4 5
y x
.
Câu 694. [1D5-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
1 15
2 1
3 4
f x x x x
mà tiếp tuyến
đó song song vi đường thng
3
9
4
y x
là
A.
3 71
4 4
y x
. B.
3
1
4
y x
.
C.
3
1
4
y x
;
3 71
4 4
y x
. D.
3
1
4
y x
;
3 71
4 4
y x
.
Câu 695. [1D5-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
5 6
f x x x
mà tiếp tuyến đó vuông
góc với đường thng
3 1 0
x y
A.
3 10
y x
. B.
1
1
3
y x
.
C.
1 1
3 3
y x
;
3 37
4 12
y x . D.
3 10
y x
.
Câu 696. [1D5-2] Tiếp tuyến với đồ th hàm s
3
4 1
y x x
tại điểm hoành độ bng
2
phương
tnh
A.
8 17
y x
. B.
8 16
y x
. C.
8 15
y x
. D.
8 15
y x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 63
Câu 697. [1D5-2] Tiếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
1
2 3 1
3
f x x x x
h s góc ln nht bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 698. [1D5-2] Mt cht đim chuyn động phương trình
2
s t
(
t
tính bng giây,
s
tính bng
mét). Tốc đ ca chất điểm ti thời điểm
0
3s
t
là bao nhiêu
m/s
?
A.
3
. B.
6
. C.
9
. D.
18
.
Câu 699. [1D5-2] Mt cht đim chuyển động thẳng xác định bi phương trình
3 2
2 4 1
s t t t
(
t
tính bng giây,
s
tính bng mét). Gia tc ca chuyển động khi
2
t
là
A.
2
12 m/s
. B.
2
8 m/s
. C.
2
7 m/s
. D.
2
6 m/s
.
Câu 700. [1D5-2] S t nhiên
n
tha
1 2
2. ... . 11264
n
n n n
C C n C t
A.
10
n
. B.
11
n
. C.
12
n
. D.
9
n
.
Câu 701. [1D5-3] Gi
M
,
m
th t là giá tr ln nht nh nht ca hàm s
3cos 2sin 1
cos sin 2
x x
y
x x
.
Tính
M m
.
A.
73
. B.
13
. C.
7
. D.
11
.
Câu 702. [1D5-3] Cho hai m s
1
2
f x
x
2
2
x
g x . Góc gia hai tiếp tuyến ca mi đồ th
hàm s đã cho tại giao đim ca chúng
A.
90
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 703. [1D5-3] Cho hàm s
3 2
1
y x mx mx
đồ th
C
. bao nhiêu gtr ca
m
để tiếp
tuyến h sc ln nht ca
C
đi qua gốc tọa đ
O
?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 704. [1D5-3] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đồ th là
H
. Có bao nhiêu tiếp tuyến ca
H
to vi các
trc ta đ mt tam giác vuông cân.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 705. [1D5-3] Cho hàm s
2
1
x
y
x
đồ th
C
và điểm
;1
A m
. Gi
S
là tp các giá tr ca
m
để có đúng mt tiếp tuyến ca
C
đi qua
A
. Tính tng bình phương các phần t ca tp
.
S
A.
25
4
. B.
9
4
. C.
5
2
. D.
13
4
.
Câu 706. [1D5-3] Một cht điểm chuyển động phương trình
3 2
3 5 2
S t t t t
. Trong đó
0
t
,
t
nh bằng giây
s
và
S
nh bằng mét/giây
m/s
. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm
3
t
là
A.
2
24 m/s
. B.
2
17 m/s
. C.
2
14 m/s
. D.
2
12 m/s
.
Câu 707. [1D5-3] Cho hàm s
2
1
x
y
x
có đồ th
C
và đim
;1
A a
. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr
thc ca
a
đ có đúng mt tiếp tuyến t
C
đi qua
A
. Tng tt c giá tr ca phn t
S
bng
A.
1
. B.
3
2
. C.
5
2
. D.
1
2
.
Câu 708. [1D5-3] Cho hàm s
2
1
f x x x
. Tp các giá tr ca
x
để
2 . 0
x f x f x
là
A.
1
;
3

. B.
1
;
3

. C.
2
;
3

. D.
1
; .
3

TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 64
Câu 709. [1D5-3] Tính đạo hàm cp hai ca hàm s
4
y x
?
A.
3
4
x
. B.
2
3
x
. C.
2
12
x
. D.
3
12
x
.
Câu 710. [1D5-3] Hàm s
2018
2 1y x có đạo hàm là
A.
2017
2018 2 1x . B.
2017
2 2 1x .
C.
2017
4036 2 1x . D.
2017
4036 2 1x .
Câu 711. [1D5-3] S đưng thẳng đi qua đim
0;3
A và tiếp xúc với đồ thi hàm s
4 2
2 3
y x x
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 712. [1D5-3] Cho chuyn động thẳng xác đnh bởi phương trình
3 2
3 9 2
s t t t
(
t
được tính
bng giây,
s
được tính bng mét). Tìm gia tc khi
2s
t
.
A.
2
12m/s
a . B.
2
6m/s
a . C.
2
9m/s
a . D.
2
2m/s
a .
Câu 713. [1D5-3] Cho chuyn động thẳng xác đnh bởi phương trình
2
2 2
s t t
(
t
được tính bng
giây,
s
được tính bng mét). Tính vn tc ti thời điểm
3s
t
.
A.
2m/s
v
. B.
4m/s
v
. C.
2m/s
v
. D.
4m/s
v
.
Câu 714. [1D5-3] Gii bất phương trình
0
f x
, biết
2
2 1
f x x x
.
A.
1
1;
2
x
. B.
1;1
x . C.
2
1;
5
x
. D.
2 2
;
5 5
x
.
Câu 715. [1D5-3] Cho đồ th
1
:
2
x
C y
x
đường thng :
d y x m
(
m
là tham s ). Khi
d
ct
C
tại hai điểm phân bit và tiếp tuyến vi
C
tại hai điểm này song song vi nhau t g tr
thc ca tham s m là
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 716. [1D5-3] Phương tnh tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
7 11
f x x x
biết tiếp tuyến qua
điểm
2;0
A là
A.
25 50
y x
;
2
y x
. B.
2
y x
;
5 10
y x
.
C.
2
y x
. D.
y x
.
Câu 717. [1D5-3] Đạo hàm ca hàm s
6 6 2 2
sin cos 3sin cos
y x x x x
là
A.
0
. B.
1
. C.
3 3
sin cos
x x
. D.
3 3
sin cos
x x
.
Câu 718. [1D5-3] Gi s
3
5 1 4 1
h x x x
. Tp nghim của phương trình
0
h x
là
A.
1;2
. B.
;0
 . C.
5
8
. D.
11
8
.
Câu 719. [1D5-3] Cho hai hàm s
2
2
f x x
1
1
g x
x
. Tính
1
0
f
g
A.
2
. B.
0
. C. Không tn ti. D.
2
.
Câu 720. [1D5-3] Cho m s
3 2
1
2 2009
3
f x x x x . Tp nghim ca bt phương trình
0
f x
là
A.
. B.
0;

. C.
2;2
. D.
;
 
.
Câu 721. [1D5-3] Cho hàm s
3 2
3 13
y x x
. Giá tr ca
x
để
0
y
là
A.
2;0
x . B.
;0 2;x
 
.
C.
; 2 0;x
 
. D.
0; 3
x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 65
Chủ đề 6. PHÉP DỜI HÌNH. PHÉP BIN HÌNH [1H1]
Câu 722. [1H1-1] Tam giác đều
ABC
có bao nhiêu trục đối xng?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 723. [1H1-1] Cho phép v t tâm
O
, t s
k
(vi
0
k
,
1
k
). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
;
V O k
luôn biến mi đường thẳng thành đường thng song song vi nó.
B.
;
V O k
ln biến mi đưng tròn thành đường tròn cùng bán kính.
C.
;
V O k
luôn biến mi véc tơ thành véc tơ cùng hướng vi nó.
D.
;
V O k
luôn biến mi tam giác thành tam giác đồng dng vi nó.
Câu 724. [1H1-1] Cho hình thoi
MNPQ
, tâm
O
. Pp tnh tiến theo
ON
biến điểm
Q
thành điểm nào?
A. Đim
O
. B. Điểm
P
. C. Đim
N
. D. Điểm
M
.
Câu 725. [1H1-1] Phép tnh tiến theo véctơ
1; 2
u
biến điểm
3;2
M thành điểm
M
. Khi đó
A.
4;0
M
. B.
2;4
M
. C.
4;2
M
. D.
0;4
M
.
Câu 726. [1H1-1] Cho
ABC
M
là trung đim
AB
,
N
là trung đim
BC
. Phép v t nào sau đây
biến
AC
thành
MN
?
A. Tâm
B
, t s
2
k
. B. Tâm
B
, t s
1
2
k
.
C. Tâm
B
, t s
2
k
D. Tâm
B
, t s
1
2
k
.
Câu 727. [1H1-1] nh của điểm
3;2
M qua phép qua tâm
O
, góc quay
90
là điểm ta độ
A.
2; 3
. B.
2; 3
. C.
2;3
. D.
2;3
.
Câu 728. [1H1-1] Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho vectơ
2; 1
v
điểm
3;2
M . Tìm
ta độ nh
M
của đim
M
qua phép tnh tiến theo vectơ
v
.
A.
5;3
M
. B.
1; 1
M
. C.
1;1
M
. D.
1;1
M
.
Câu 729. [1H1-1] Tính chất nào sau đây không phải tính cht ca phép di hình?
A. Biến đoạn thẳng thành đon thẳng có đ dài gp
k
ln đoạn thng ban đầu
1
k
.
B. Biến tam giác thành tam giác bng nó, biến tia thành tia.
C. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thng hàng và bo toàn th t của ba điểm đó.
D. Biến đường tròn tnh đường tròn bng nó.
Câu 730. [1H1-1] Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, phép tnh tiến theo
1; 1
v
biến đim
1;4
M thành đim
M
có tọa độ là
A.
2; 5
. B.
3;0
. C.
0;3
. D.
2;5
.
Câu 731. [1H1-1] Trong mt phng tọa đ
Oxy
, cho
2
đim
1; 2
A
2;4
A
. Phép v t tâm
O
biến
A
thành
A
có t s là
A.
2
. B.
4
. C.
1
2
. D.
2
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 66
Câu 732. [1H1-1] Tính chất nào sau đây không phải tính cht ca phép di hình?
A. Biến đoạn thẳng thành đon thẳng có đ dài gp
k
ln đoạn thng ban đầu
1
k
.
B. Biến tam giác thành tam giác bng nó, biến tia thành tia.
C. Biến đường tròn tnh đường tròn bng nó.
D. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thng hàng và bo toàn th t của ba điểm đó.
Câu 733. [1H1-1] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2;5
A ,
6;1
B ,
2; 3
C
. Pp đối xng tâm
O
(
O
là gc tọa độ) biến
ABC
thành
A B C
. Khi đó trọng tâm tam giác
A B C
có tọa độ là
A.
2;1
. B.
2; 1
.
C.
6; 3
. D.
6;3
.
Câu 734. [1H1-1] Trong mp
Oxy
cho đường thng
d
phương trình:
2 1 0
x y
. nh của đường
thng
d
qua phép tnh tiến
1; 3
v
là
A.
2 0
x y
. B.
2 4 0
x y
. C.
2 6 0
x y
. D.
2 4 0
x y
Câu 735. [1H1-1] Cho
3;0
M pp quay tâm
O
góc quay
90
biến điểm
M
thành đim
M
có tọa đ là
A.
0; –3
. B.
–3;0
. C.
3;0
. D.
0;3
.
Câu 736. [1H1-1] Trong mp
Oxy
cho
4;3
M . nh của đim
M
qua phép v t tâm
O
t s
3
k
A.
12; 9
. B.
9;12
. C.
7;0
. D.
12; 9
Câu 737. [1H1-1] Trong mp
Oxy
cho
2; 1
v
và đim
2;7
M . nh ca đim
M
qua phép tnh tiến
v
là
A.
4;8
. B.
4;6
. C.
0;8
. D.
4; 7
.
Câu 738. [1H1-1] Trong h trc tọa độ
Oxy
, cho đim
2;3
A . Tọa độ của đim
;90O
A Q A
là
A.
2;3
. B.
3; 2
. C.
2; 3
. D.
3;2
.
Câu 739. [1H1-1] Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho đường thng
:2 1 0
d x y
véc tơ
2; 3
v
. Pp tnh tiến theo c tơ
v
biến
d
thành
d
. Phương trình đường thng
d
A.
2 3 1 0
x y
. B.
2 6 0
x y
. C.
2 6 0
x y
. D.
2 7 0
x y
.
Câu 740. [1H1-1] Trong mt phng vi h tọa đ
Oxy
, cho đưng tròn
2 2
: 1 2 4
C x y
. Phép v
t m
O
(
O
là gc tọa đ), t s
2
k
biến
C
thành
C
. Phương trình đường tròn
C
là
A.
2 2
2 4 4
x y
. B.
2 2
2 4 16
x y
.
C.
2 2
2 4 16
x y
. D.
2 2
2 4 4
x y
.
Câu 741. [1H1-2] Cho hình vuông
.
ABCD
nh của đường thng
CD
qua phép
BD
Đ
là
A. Đường thng
.
AB
B. Đường thng
.
BC
C. Đường thng
.
DA
D. Đường thng
.
AC
Câu 742. [1H1-2] Cho hình tam giác
ABC
din tích bng
2
3 cm .
Phép v t tâm
I
t s
2
biến tam
giác
ABC
thành tam giác
.
A B C
Din tích ca hình tam giác
A B C
A.
2
12 cm .
B.
2
6 cm .
C.
2
3
cm .
2
D.
2
3
cm .
4
Câu 743. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
1; 1
A
,
2;1
B ,
1;4
C . Gi
D
điểm tha
mãn
AB
T D C

. Tìm ta độ điểm
D
.
A.
2; 2
D
. B.
6;0
D . C.
0;6
D . D.
2;2
D .
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 67
Câu 744. [1H1-2] Trong mt phẳng tọa độ
,
Oxy
cho
: 2 1 0
x y
và
4; 3 .
u
Gọi
d
là đường
thẳng sao cho
u
T
biến đường thẳng
d
thành đường thẳng
. Tìm phương trình đường thẳng
d
.
A.
2 9 0
x y
. B.
2 1 0
x y
. C.
2 3 0
x y
. D.
2 9 0
x y
.
Câu 745. [1H1-2] Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 0
d x y
và
2 2
: 6 2 1 0
C x y x y
. Tìm phương trình đường tròn
C
là ảnh của
C
qua
d
Đ
.
A.
2 2
10 6 25 0
x y x y
. B.
2 2
2 6 7 0
x y x y
.
C.
2 2
2 6 1 0
x y x y
. D.
2 2
2 2 7 0
x y x y
.
Câu 746. [1H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
2; 3
A và điểm
1; 5
I . Gọi
B
là ảnh của
A
qua
phép đối xứng tâm
I
Đ
. Tìm ta độ đim
B
.
A.
0; 13
B . B.
3; 2
B . C.
3; 2
B . D.
4; 7
B .
Câu 747. [1H1-2] Trong số các hình sau đây hình nào không có tâm đối xứng?
A. Hình vuông. B. Hình bình hành. C. Hình thang cân. D. Hình tròn.
Câu 748. [1H1-2] Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho đường tròn
2 2
: 6 2 6 0.
C x y x y
Phép v t
tâm
2;1
I t s
3
k
biến đường tròn
C
thành đường tròn
.
C
Tìm phương trình đường
tròn
.
C
A.
2 2
26 2 134 0
x y x y
. B.
2 2
34 2 254 0
x y x y
.
C.
2 2
10 10 14 0
x y x y
. D.
2 2
2 14 14 0
x y x y
.
Câu 749. [1H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
có tâm
.
O
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Phép tnh tiến theo
BC
biến điểm
A
thành điểm
D
.
B. Phép tnh tiến theo
AB
biến điểm
D
thành điểm
C
.
C. Phép tnh tiến theo
OC
biến điểm
A
thành điểm
O
.
D. Phép tnh tiến theo
DA
biến đon thng
CD
thành đoạn thng
AB
.
Câu 750. [1H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Đim
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Phép v t tâm
G
t s
k
biến đim
B
thành điểm
D
. Giá tr ca
k
là
A.
1
2
k
. B.
2
k
. C.
1
2
k
. D.
2
k
.
Câu 751. [1H1-2] Trong mt phng tọa đ
Oxy
, cho đim
3;1
I . Phép quay tâm
I
góc quay
90
biến
đim
O
thành
A.
4;2
O
. B.
2;4
O
. C.
2; 4
O
. D.
4; 2
O
.
Câu 752. [1H1-2] nh của đường tròn
2 2
: 1 1 4
C x y
qua phép v t tâm
O
, t s
2
là
đường tròn có phương trình
A.
2 2
2 2 16
x y
. B.
2 2
2 2 16
x y
.
C.
2 2
2 2 4
x y
. D.
2 2
2 2 4
x y
.
Câu 753. [1H1-2] nh của đường tròn
2 2
: 1 1 4
C x y
qua phép đối xng tâm
O
đường
tròn có phương trình
A.
2 2
1 1 4
x y
. B.
2 2
1 1 4
x y
.
C.
2 2
1 1 4
x y
. D.
2 2
1 1 4
x y
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 68
Câu 754. [1H1-2] nh của đường tròn
2 2
: 1 1 4
C x y
qua phép tnh tiến theo vectơ
2;1
v
là đường tròn có phương trình.
A.
2 2
3 2 4
x y
. B.
2 2
3 2 4
x y
.
C.
2 2
3 2 4
x y
. D.
2 2
3 2 4
x y
.
Câu 755. [1H1-2] nh của đim
4; 5
M
qua pp đi xứng qua đưng thng
0
x y
là đim có tọa đ.
A.
5;4
. B.
5; 4
. C.
5;4
. D.
5; 4
.
Câu 756. [1H1-2] Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, gi
;
B a b
nh của đim
3; 1
A
qua phép
quay tâm
O
, góc quay
90
. Tính
2 2
S a b
.
A.
10
S
. B.
8
S
. C.
2
S
. D.
4
S
.
Câu 757. [1H1-2] Trong mt phng vi h ta độ Oxy, gi
M
,
N
lần lượt nh của điểm
(3;3)
M và
5; 1
N
qua phép v t tâm
O
, t s
2
k
. Tìm ta độ véctơ
M N

.
A.
4;8
M N
. B.
4; 8
M N
.
C.
1;2
M N
. D.
1; 2
M N
.
Câu 758. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
3;4
M . Gi
;
M a b
nh ca
M
qua phép
quay tâm
O
c quay
90
. Tính giá tr ca
2 2
a b
.
A.
7
. B.
9
. C.
16
. D.
25
.
Câu 759. [1H1-2] Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho hình bình hành
OABC
vi
2;1
A
B
thuc
đường thng
:2 5 0
d x y
. Tp hp đim
C
phương trình đường thng dng
: 0
d ax y c
0
a
. Tính
5
a c
.
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 760. [1H1-2] Tìm nh của đường tròn
2 2
1 2 9
x y
qua phép quay tâm
O
góc quay
90
.
A.
2 2
2 1 9
x y
. B.
2 2
2 1 9
x y
.
C.
2 2
2 1 9
x y
. D.
2 2
2 1 9
x y
.
Câu 761. [1H1-2] Cho tam gc
ABC
vi trng tâm
G
gi
M
,
N
,
P
lần lượt là trung điểm ca
BC
,
CA
,
AB
. Tìm nh ca tam giác
ABC
qua phép v t
1
;
2
G
V
A.
BPM
. B.
MNP
. C.
CMN
. D.
APN
.
Câu 762. [1H1-2] Phương trình đường thẳng
d
là nh của
: 2 3 0
d x y
qua phép tịnh tiến theo
vectơ
( 1 ; 2)
v
là.
A.
: 2 8 0
d x y
. B.
: 2 8 0
d x y
. C.
: 2 8 0
d x y
. D.
: 2 8 0
d x y
.
Câu 763. [1H1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho đường tròn
2 2
: 5 2 7
C x y
. nh của đường
tròn qua phép quay tâm
O
góc
90
là
A.
2 2
5 2 7
x y
. B.
2 2
2 5 4
x y
.
C.
2 2
2 5 7
x y
. D.
2 2
5 2 7
x y
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 69
Câu 764. [1H1-2] Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
(điểm được đặt theo chiều quay kim đồng h),
M
,
N
,
I
,
J
theo th t là trung đim ca
AB
,
BC
,
CD
,
DA
. Gi
V
là phép v t tâm
O
, t s
2
k
Q
là phép quay m
O
, c quay
45
. Pp biến hình
F
được xác đnh bi
F M V Q M
vi mi điểm
M
. Qua
F
, nh của đon thng
NJ
là
A.
BD
. B.
MI
. C.
NJ
. D.
CA
.
Câu 765. [1H1-2] Trong mt phng
,
Oxy
cho đim
2;2
M . Hỏi các điểm sau đây, đim o nh ca
điểm
M
qua phép quay tâm
O
c quay
45
?
A.
1;1
. B.
2 2
;0
. C.
2;0
. D.
2
0;2
.
Câu 766. [1H1-2] Trong mt phng tọa đ
Oxy
, cho
1; 3
v
đường tròn
2 2
: 2 4 4 0
C x y x y
. Đường tn
C
nh của đường tròn
C
qua phép tnh tiến
theo
v
có phương trình
A.
2 2
1 2 9
x y
. B.
2 2
2 5 9
x y
.
C.
2 2
2 5 4
x y
. D.
2 2
2 5 9
x y
.
Câu 767. [1H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Phép tnh tiến
DA
T

biến:
A.
C
thành
B
. B.
A
thành
D
. C.
C
thành
A
. D.
B
thành
C
.
Câu 768. [1H1-2] Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho đường tròn
C
có phương trình
2 2
4 1 1
x y
. Hi phép v t tâm
O
t s
2
k
biến
C
thành đường tròno sau đây:
A.
2 2
8 2 2
x y
. B.
2 2
8 2 4
x y
.
C.
2 2
8 2 1
x y
. D.
2 2
8 2 4
x y
Câu 769. [1H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho đim
1; 4
M
. nh của điểm
M
qua phép đồng dng
được bng cách thc hin liên tiếp pp quay tâm
O
c quay
180
và phép v t tâm
O
t s
2
k
A.
2;8
. B.
8; 2
. C.
8;2
. D.
2; 8
.
Câu 770. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
0;4
A ,
2;3
B ,
6; 4
C
.
Gi
G
trng tâm tam giác
ABC
a
đường phân giác ca góc phần tư th nht. Phép
đối xng trc
a
biến
G
thành
G
có tọa độ là
A.
4
1;
3
. B.
4
1;
3
. C.
4
;1
3
. D.
4
;1
3
.
Câu 771. [1H1-2] Cho 3 đim
4;5
A ,
6;1
B ,
4; 3
C
. t phép tnh tiến theo
20;21
v
biến
tam giác
ABC
thành tam giác
A B C
. Hãy tìm ta độ trng tâm tam gc
A B C
.
A.
22; 20
. B.
18;22
. C.
18;22
. D.
22;20
.
Câu 772. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng
phương trình
5 3 0
x y
.
Đường thẳng đối xng ca
qua trục tung có phương trình là
A.
5 3 0
x y
. B.
5 3 0
x y
. C.
5 3 0
x y
. D.
5 3 0
x y
.
Câu 773. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng
: 2 0
d x y
. Tìm phương trình
đường thng
d
là nh ca
d
qua phép đối xng tâm
1;2
I .
A.
4 0
x y
. B.
4 0
x y
. C.
4 0
x y
. D.
4 0
x y
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 70
Câu 774. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai đưng thng
: 2 3 0
x y
: 2 7 0
x y
. Qua phép đối xng tâm
1; 3
I
, đim
M
trên đường thng
biến thành
điểm
N
thuộc đường thng
. Tính độ dài đoạn thng
MN
.
A.
4 5
MN . B.
13
MN
. C.
2 37
MN . D.
12
MN
.
Câu 775. [1H1-2] Nếu phép tnh tiến biến điểm
3; 2
A
thành
1;4
A
t biến đim
1; 5
B
thành
điểm
B
tọa độ là
A.
4;2
. B.
1;1
. C.
1; 1
. D.
4;2
.
Câu 776. [1H1-2] Hình gm hai đường tròn phân biệt có cùng bán kính bao nhiêu tâm đối xng?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vô s.
Câu 777. [1H1-2] Cho đường thng
:2 1 0
d x y
. Để phép tnh tiến theo
v
biến đường thng
d
thành chính nó t
v
phải là vectơ nào sau đây:
A.
2; 1
v
. B.
1;2
v
. C.
2;1
v
. D.
1;2
v
.
Câu 778. [1H1-2] Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn:
2 2
: 1 2 4
C x y
. Hi phép
di hình được bng cách liên tiếp thc hiện phép đối xng qua trc
Oy
phép tnh tiến
theo vectơ
2;3
v
biến
C
thành đường tròn phương trình nào sau đây?
A.
2 2
2 6 4
x y
. B.
2 2
4
x y
.
C.
2 2
2 3 4
x y
. D.
2 2
1 1 4
x y
.
Câu 779. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng
: 2
d x
. Trong bn đưng thng cho
bởi các phương trình sau, đường thng nào là nh ca
d
qua phép đối xng tâm
O
.
A.
2
x
. B.
2
y
. C.
2
x
. D.
2
y
.
Câu 780. [1H1-2] Cho hai đường thng song song
d
,
d
và một đim
O
không nm trên chúng. bao
nhiêu phép v t tâm
O
biến đường thng
d
thành đường thng
d
?
A. s. B.
2
. C.
0
D.
1
.
Câu 781. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng
d
phương trình
3 1 0
x y
. t
phép đối xng trc
:2 1 0
x y
, đường thng
d
biến thành đường thng
d
phương
tnh
A.
3 1 0
x y
. B.
3 3 0
x y
. C.
3 3 0
x y
. D.
3 1 0
x y
.
Câu 782. [1H1-2] Cho
3;3
v
đường tròn
2 2
: 2 4 4 0
C x y x y
. nh ca
C
qua phép
v
T
là:
A.
2 2
8 2 4 0
x y x y
. B.
2 2
4 1 9
x y
.
C.
2 2
4 1 9
x y
. D.
2 2
4 1 4
x y
.
Câu 783. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai đim
4;6
M ,
3;5
M
. Phép v t tâm
I
t
s
1
2
k
biến điểm
M
tnh điểm
M
. Tìm ta độ tâm v t
I
.
A.
10;4
I . B.
11;1
I . C.
1;11
I . D.
4;10
I .
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 71
Câu 784. [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường tròn
2 2
: 1 2 4
C x y
. Phép đối
xng trc
Ox
biến đường tròn
C
thành đường tròn
C
có phương trình
A.
2 2
1 2 4
x y
. B.
2 2
1 2 4
x y
.
C.
2 2
1 2 4
x y
. D.
2 2
1 2 4
x y
.
Câu 785. [1H1-2] Cho hai đường thng vuông góc nhau
a
b
. bao nhiêu phép đối xng trc biến
a
thành
a
và biến
b
thành
b
?
A. s. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 786. [1H1-2] Pp v t tâm
O
t s
3
ln lượt biến hai điểm
A
,
B
thành hai điểm
C
,
D
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
3
AC BD
. B.
3
AC CD
. C.
3
AB DC
. D.
1
3
AB CD

.
Câu 787. [1H1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho véc tơ
4;2
v
điểm
1;3
M
. Hi
M
là nh ca
điểm nào qua phép tnh tiến theo
v
?
A.
5;5
M . B.
3;1
M . C.
3; 1
M
. D.
5; 5
M
.
Câu 788. [1H1-2] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Phép di hình là mt phép đồng dng. B. Phép v t là mt phép đồng dng.
C. Phép đồng dng là mt phép di hình. D. Có phép v t không phi phép di hình.
Câu 789. [1H1-2] Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho đường thng
:2 3 0
d x y
. Phép quay
tâm
O
(
O
là gc ta độ), góc quay
90
biến đưng thng
d
thành đường thng
d
. Phương
tnh đường thng
d
là
A.
2 3 0
x y
. B.
2 6 0
x y
. C.
2 6 0
x y
. D.
2 3 0
x y
.
Câu 790. [1H1-2] Phép tnh tiến theo véc
0
v
biến điểm
M
thành
M
,
N
thành
N
. Trong các
khẳng đnh sau, khẳng định nào sai?
A.
MM NN

. B.
M N

ln cùng hướng vi
MN
.
C.
MM N N
là hình bình hành. D.
MN M N
.
Câu 791. [1H1-2] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. mt phép quay là phép đồng nht. B. Có mt phép tnh tiến là phép đồng nht.
C. một phép đối xng trc là phép đng nht. D. mt phép v t là phép di hình.
Câu 792. [1H1-2] Trên hình v bên. Phép biến nh đưc bng cách
thc hin liên tiếp phép tnh tiến theo véc tơ
AI
phép v t
tâm
C
, t s
2
k
biến tam giác
IAH
thành
A. Tam giác
CBA
. B. Tam giác
CAD
.
C. Tam giác
BAD
. D. Tam giác
CBD
.
Câu 793. [1H1-3] Cho tam giác các đim
E
,
F
,
K
tương ứng là trung đim các đoạn thẳng
AB
,
BC
,
CA
. Pp tịnh tiến theo
KF
biến tam giác
AEK
thành tam giác nào?
A. Tam giác
KFC
. B. Tam giác
EBF
. C. Tam giác
EFK
. D. Tam giác
EAF
.
Câu 794. [1H1-3] Trong mt phng tọa đ
Oxy
cho
3; 3
I
6; 6 .
A Phép quay
,
2
I
Q
biến điểm
A
thành điểm
.
B
Tìm ta đ đim
.
B
A.
0; 6
B
. B.
6; 0
B . C.
0; 0
B . D.
0;6
B .
A
E
B
H
I
F
C
D
G
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 72
Câu 795. [1H1-3] Mt công ty
X
tr s tại địa điểm
A
nm gia
2
con đường liên tnh
Ox
Oy
.
Điểm
A
cách con đường
Ox
là
15
km cách con đường
Oy
là
17
m (theo hướng vuông
góc). Hàng ngày, người lái xe ca ng ty
X
phi xut phát t
A
đi đến một địa điểm
B
nào
đó trên con đường
Oy
. Sau đó tiếp tc di chuyển đến địa đim
C
o đó trên con đường
Ox
để thu mua nguyên liu ri tr v
A
để kết thúc chu trình.
Biết góc
60
xOy
. Hi giá tr nh nht của độ dài quãng đường
người lái xe phải đi là bao nhiêu (làm tròn đến mt s sau du phy)?
A.
55,5
km. B.
59,7
km.
C.
32
km. D.
50,5
km.
Câu 796. [1H1-3] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai đường thng
1
: 2 1 0
x y
,
2
: 2 3 0
x y
và đim
2;1
I . Phép v t tâm
I
, t s
k
biến
1
thành
2
. Tìm
k
.
A.
3
k
. B.
1
k
. C.
4
k
. D.
3
k
.
Câu 797. [1H1-3] Cho tam giác
ABC
vi trng tâm
G
. Gi
A
,
B
,
C
ln lượt là trung đim ca các
cnh
BC
,
AC
,
AB
ca tam giác
ABC
. Khi đó, phép vị t nào biến tam giác
A B C
thành
tam giác
ABC
?
A. Phép v t tâm
G
, t s
2
k
. B. Phép v t tâm
G
, t s
2
k
.
C. Phép v t tâm
G
, t s
3
k
. D. Phép v t tâm
G
, t s
3
k
.
Câu 798. [1H1-3] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho elip
2 2
: 1
4 1
x y
E
. Viết phương trình elip
E
nh ca elip
E
qua phép đối xng tâm
1;0
I .
A.
2
2
1
: 1
4 1
x
y
E
. B.
2
2
2
: 1
4 1
x
y
E
.
C.
2
2
2
: 1
4 1
x
y
E
. D.
2
2
1
: 1
4 1
x
y
E
.
Câu 799. [1H1-3] Cho hai đường thng
d
d
vuông góc vi nhau. Hi hình to bởi hai đường thng
d
,
d
bao nhiêu trục đối xng:
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D. Vô s.
Câu 800. [1H1-3] Trong mt phng
Oxy
cho hai đường tn
2 2
: 1 2 1
C x y
2 2
: 4 2 4
C x y
. Tâm v t ngoài ca phép v t biến
C
thành
C
là
A.
2;2
B.
2; 2
. C.
2;2
. D.
3; 1
.
Câu 801. [1H1-3] Trong mt phng
Oxy
cho đường thng
: 2 0
d x y
. Hi phép di hình được
bng cách thc hin liên tiếp phép v t tâm
O
t s
1
phép tnh tiến theo vectơ
3;2
u
biến
d
thành đường thng
d
có phương trình:
A.
2 0
x y
B.
2 0
x y
. C.
2 0
x y
. D.
3 0
x y
.
Câu 802. [1H1-3] Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
, cho đường tròn
2 2
: 2 1 4
C x y
và hai
điểm
1; 0 ,
A
2; 0
B .
M
là mt đim di động trên
C
. Khi đó, qu tích các đim
M
tha
mãn h thc
MA MM MB
là đường tròn
C
có phương trình:
A.
2 2
3 1 4
x y
. B.
2 2
1 1 4
x y
.
C.
2 2
2 1 4
x y
. D.
2 2
1 1 4
x y
.
O
B
C
A
15km
17km
60
x
y
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 73
Câu 803. [1H1-4] Trong mặt phẳng
,
Oxy
cho đường tròn
2 2
: 4 2 3 0
C x y x y
đường thẳng
:7 1 0.
x y
Gi sử
A
B C
sao cho vectơ
AB
cùng phương với
4; 3
u
đồng thời đoạn thẳng
AB
ln nhất. Tìm độ dài đoạn
AB
.
A.
12
2
5
. B.
985
1
17
. C.
7 26
1
17
. D.
6 6
3
5
.
Câu 804. [1H1-4] Trên tia phân giác ngoài
Cx
ca góc
C
ca tam giác
ABC
ly điểm
M
không trùng
C
. Tìm mệnh đề đúng nhất.
A.
MA MB CA CB
B.
MA MB CA CB
.
C.
MA MB CA CB
. D.
MA MB CA CB
.
Câu 805. [1H1-4] Cho tam giác
ABC
ni tiếp đường tròn
;
O R
. Đim
A
c định, y
BC
có đ dài
bng
R
,
G
trng tâm tam giác
ABC
. Khi
A
di động trên
O
t
G
di động trên đường
tròn
O
có bán kính bng bao nhiêu?
A.
3
R
B.
3
2
R
. C.
3
3
R
. D.
2
R
Chủ đề 7. QUAN HỆ SONG SONG TRONG KHÔNG GIAN [1H2]
Câu 806. [1H2-1] Hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thoi tâm
O
. Giao đim ca
SAC
BD
là
A. Đim
O
. B. Điểm
S
. C. Đim
A
. D. Đim
C
.
Câu 807. [1H2-1] Trong các mnh đề sau, hãy chn mnh đề đúng?
A. Nếu một đường thng ct mt trong hai đường thng song song thì nó ct đường thng còn li.
B. Nếu mt mt phng ct mt trong hai mt phng song song thì nó ct mt phng còn li.
C. Nếu một đưng thng chéo vi một trong hai đưng thng song song thì nó ct đưng thng còn li.
D. Cho đường thng
a
song song vi mt phng
P
, khi đó nếu
//
Q a
thì
//
P Q
.
Câu 808. [1H2-1] Cho nh chóp
.
S ABCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
SAB
và
SBC
là đưng thng:
A.
SA
. B.
SB
. C.
SC
. D.
AC
.
Câu 809. [1H2-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Hai đường thng không ct nhau và không song song thì chéo nhau.
B. Hai đường thng phân bit không song song t chéo nhau.
C. Hai đường thẳng không có điểm chung t chéo nhau.
D. Hai đường thng chéo nhau t không có đim chung.
Câu 810. [1H2-1] Trong không gian cho đường thng
a
nm trong mt phng
P
đường thng
b
nm trong mt phng
Q
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
//
P Q
//
a b
. B.
//
a b
//
P Q
.
C.
//
P Q
//
a Q
//
b P
. D.
a
b
chéo nhau.
Câu 811. [1H2-1] Tìm mệnh đề sai trong các mnh đề sau.
A. Phép đồng dạng biến đường tròn thành đường tròn.
B. Phép quay là phép dời hình.
C. Phép tịnh tiến là pp di hình.
D. Phép v tự bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 74
Câu 812. [1H2-1] Hãy chn câu đúng.
A. Nếu hai mt phng song song t mi đường thng nm trên mt phẳng này đều song song
vi mi đường thng nm trên mt phng kia.
B. Hai mt phng cùng song song vi mt đường thng t song song vi nhau.
C. Hai mt phng phân bit không song song thì ct nhau.
D. Hai mt phng phân bit lần lượt cha hai đường thng song song t song song vi nhau.
Câu 813. [1H2-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
Sx
là giao tuyến ca
hai mt phng
SAD
SBC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Sx
song song vi
DC
. B.
Sx
song song vi
BC
.
C.
Sx
song song vi
BD
. D.
Sx
song song vi
AC
.
Câu 814. [1H2-1] Cho nh chóp
.
S ABCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
SAB
và
SCA
là đưng thng:
A.
SB
. B.
AC
. C.
SC
. D.
SA
.
Câu 815. [1H2-1] Đường thng
//
a P
//
b P
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
//
a b
. B.
a
ct
b
.
C.
a
b
chéo nhau. D. Các mnh đề A, B và C đều sai.
Câu 816. [1H2-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng
A. Hai đường thng không có điểm chung t chéo nhau.
B. Hai đường thng không song song t chéo nhau.
C. Hai đường thng không ct nhau và không song song thì chéo nhau.
D. Hai đường thng chéo nhau t không có đim chung.
Câu 817. [1H2-1] Hai hình bình hành
ABCD
ABEF
nm trong hai mt phng phân bit. Kết qu nào
sau đây đúng?
A.
//
EC ABF
. B.
//
AD BEF
. C.
//
ABD EFC
. D.
//
AFD BEC
.
Câu 818. [1H2-1] Trong các mnh đề dưới đây, mnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với mt mặt phẳng thì song song.
B. Hai mt phẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
Câu 819. [1H2-1] Cho hai đường thẳng phân biệt
a
,
b
và mặt phẳng
. Giả sử
//
a b
,
//b
. Khi đó:
A.
a
. B.
//a
hoặc
a
.
C.
a
cắt
. D.
//a
.
Câu 820. [1H2-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Hai mt phng không ct nhau t song song.
B. Hai mt phng cùng song song vi mt đường thng t ct nhau.
C. Qua mt điểm nm ngoài mt mt phẳng cho trước duy nht mt mt phng song song
vi mt phẳng đó.
D. Qua một đim nm ngoài mt mt phng cho trước s mt phng song song vi mt
phẳng đó.
Câu 821. [1H2-1] Cho hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng. bao nhiêu v trí
tương đối giữa hai đường thẳng đó?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 75
Câu 822. [1H2-1] Các yếu tố nào sau đây xác định mt mặt phẳng duy nhất?
A. Một đim và mt đường thẳng. B. Ba điểm.
C. Bốn đim. D. Hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 823. [1H2-1] Gi thiết nào kết luận đường thng
a
song song vi mt phng
?
A.
//
a b
//b
. B.
//a
//
.
C.
a
. D.
//
a b
b
nm trong
.
Câu 824. [1H2-1] Yếu t o sau đây xác định mt mt phng duy nht?
A. Ba điểm B. Một đim và một đường thng.
C. Hai đường thng ct nhau. D. Bn đim.
Câu 825. [1H2-1] Trong không gian, các yếu t nào sau đây không xác định mt mt phng?
A. Hai đường thng ct nhau. B. Mt đim và một đưng thng không đi qua nó.
C. Hai đường thng chéo nhau. D. Ba đim phân bit không thng hàng.
Câu 826. [1H2-1] Cho đim
M
thuộc đường thng
d
t mnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
M d
. B.
M d P M P
.
C.
M d
. D.
M d
.
Câu 827. [1H2-1] Cho tam giác
ABC
và đim
I
thuc tia đối ca tia
AC
. Hi mệnh đ o sau đây đúng?
A.
ABC BIC
. B.
BI ABC
. C.
A ABC
. D.
I ABC
.
Câu 828. [1H2-1] Trong các mnh đề sau, tìm mệnh đề sai.
A. S dng nét đứt để biu din cho đường b che khut.
B. Hình biu din ca mt đường thng là một đường thng.
C. Hình biu din của hai đường thng song song th là hai đường thng ct nhau.
D. Hình biu din phi gi nguyên quan h thuc của đim và đường thng.
Câu 829. [1H2-1] Cho tam giác
ABC
t bao nhiêu mt phng cha tt c các đỉnh của tam giác đó?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D. s.
Câu 830. [1H2-1] Trong không gian, cho ba đim thng hàng
A
,
B
,
C
. Hi bao nhiêu mt phng
cha
A
,
B
,
C
?
A. s. B. Có nhiu nht hai mt phng.
C. Không có mt phng nào. D. Ch mt mt phng.
Câu 831. [1H2-1] Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hai mt phng mt điểm chung t chúng còn cós đim chung khác na.
B. Hai mt phng phân bit có mt đim chung thì chúng có một đường thng chung duy nht.
C. Hai mt phng mt điểm chung t chúng có mt đường thng chung duy nht.
D. Nếu ba đim phân bit
M
,
N
,
P
cùng thuc hai mt phng phân bit thì chúng thng hàng.
Câu 832. [1H2-1] Tìm mệnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hai đường thng chéo nhau t không có đim chung.
B. Hai đường thng không song song t chéo nhau.
C. Hai đường thng không song song và không ct nhau thì co nhau.
D. Hai đường thng không có điểm chung t song song vi nhau.
Câu 833. [1H2-2] Trong các mnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu mt đường thng cắt hai đưng thng ct nhau ti hai điểm phân bit t c ba đường
thẳng đó cùng nằm trên mt mt phng.
B. Nếu ba đường thẳng đồng quy t chúng cùng nm trên mt mt phng.
C. Nếu mt đường thng cắt hai đường thẳng cho trước tc ba đường thng cùng nm trong
mt mt phng.
D. Nếu một đưng thng ct mt trong hai đưng thng song song thì nó cũng cắt đưng thng còn li.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 76
Câu 834. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành tâm
O
. Tam giác
SBD
đều. Mt mt phng
P
song song vi
SBD
qua đim
I
thuc cnh
AC
(không trùng
vi
A
hoc
C
). Thiết din ca
P
và hình chóp là hình gì?
A. Hình hình hành. B. Tam giác cân.
C. Tam giác vuông. D. Tam giác đều.
Câu 835. [1H2-2] Có bao nhiêu mt phng ct t din
ABCD
mà thiết din là mt hình bình hành?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 836. [1H2-2] Khi ct hình chóp t giác
.
S ABCD
bi mt mt phng, thiết din không th là hìnho?
A. Lc giác. B. Ngũ giác. C. Tam giác. D. T giác.
Câu 837. [1H2-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
I
,
J
th t là tâm các nh bình hành
ABB A
,
ACC A
.
Khi đó
A.
//
IJ B C
. B.
//
IJ A BC
. C.
//
IJ AB C
. D.
//
AI A JB
.
Câu 838. [1H2-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
. Gi
M
,
N
,
P
th t thuc các cnh
AB
,
CC
,
C A
sao
cho
2
AM MB
,
CN NC
,
2
C P PA
. Cắt lăng trụ bi mt phng
MNP
, thiết din
hình gì?
A. Ngũ giác. B. Lc giác. C. T giác. D. Tam giác.
Câu 839. [1H2-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
. Gi
M
,
N
,
P
lần lượt trung điểm ca các cnh
AC
,
AA
,
BC
. Khi đó mặt phng
MNP
song song vi mt phng
A.
A B C
. B.
ABC
. C.
A B C
. D.
ACC
.
Câu 840. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình nh hành.
M
là mt đim ly trên
cnh
SA
(
M
không trùng vi
S
A
). Mt phng
qua ba điểm
M
,
B
,
C
ctnh chóp
.
S ABCD
theo thiết din
A. Hình thang. B. Hình ch nht.
C. Tam giác. D. Hình bình hành.
Câu 841. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình bình hành. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim
ca
SA
,
CD
. Thiết din ca hình chóp ct bi mt phng
BMN
là hình gì?
A. T giác. B. Tam giác. C. Ngũ giác. D. Lc giác.
Câu 842. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Mt phng
P
thay đổi
nhưng ln cắt các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
,
SO
ln lượt tại các điểm
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
,
1
O
sao
cho
1
2
9
SO
SO
. Biết rng
1
1
5
SC
SC
. Tính
1
SA
SA
.
A.
1
10
. B.
1
9
. C.
1
4
. D.
1
45
.
u 843. [1H2-2] Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
. Gi
M
,
N
ln lưt là trung đim ca cnh
SB
,
SD
. Thiết din ca hình cp ct bi mt phng
AMN
A. Tam giác. B. T giác. C. Lc giác. D. Ngũ giác.
Câu 844. [1H2-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành,
M
là trung đim cnh
AB
.
Thiết din canh chóp khi ct bi mt phẳng đi qua
M
, song song vi
BD
và
SA
lành gì?
A. Lc giác. B. Tam giác. C. T giác. D. Ngũ giác.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 77
Câu 845. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
//
BC AD
,
1
2
BC AD
. Gi
M
là đim thuc cnh
SD
sao
cho
2
SM MD
,
N
là giao đim ca đường thng
SB
vi mt phng
MAC
. Tính t s
SN
SB
.
A.
3
4
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Câu 846. [1H2-2] Cho t din
ABCD
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
AB
AC
. Gi
d
là giao
tuyến ca
DMN
và mt phng
DBC
. Chn khẳng định đúng
A.
d
ct
ABC
. B.
d ABC
. C.
//
d AB
. D.
//
d ABC
.
Câu 847. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy
ABCD
là hình bình nh. Gi
G
là trng tâm ca
SAB
,
E
thuc cnh
AD
sao cho
2
DE EA
. Mt phng
đi qua
G
song song vi
mp
SCD
ct
SA
,
SB
ln lượt ti
M
,
N
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. //
AB MN
. B.
E
không thuc
mp
. C.
//
CD
. D.
//
EG SCD
.
Câu 848. [1H2-2] Hãy chn câu sai.
A. Nếu mt đường thng ct mt trong hai mt phng song song t s ct mt phng còn li.
B. Nếu mt phng
P
chứa hai đường thng ng song song vi mt phng
Q
t
P
Q
song song vi nhau.
C. Nếu hai mt phng song song t mi đường thng nm trong mt phẳng này đều song song
vi mt phng kia.
D. Nếu hai mt phng
P
Q
song song nhau t mi mt phng
R
đã ct
P
đều phi
ct
Q
và các giao tuyến ca chúng song song nhau.
Câu 849. [1H2-2] Cho hình hp
.
ABCD EFGH
. Gi
I
,
J
ln lượt là tâm ca hình bình nh
ABCD
EFGH
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
//
ABCD EFGH
. B.
//
ABJ GHI
.
C.
//
ACGE BDHF
. D.
//
ABFE DCGH
.
Câu 850. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
.Gi
M
,
N
,
P
ln
lượt là trung đim ca các cnh
AB
,
CD
,
SA
. Mt phẳng nào sau đây song song với mt
phng
DMP
?
A.
SOB
. B.
SNC
. C.
SBC
. D.
SBN
.
Câu 851. [1H2-2] Trong các hình v sau đây, hình nào không phi là hình biu din ca mt hình hp?
A.
B'
C'
A'
D'
D
A
C
B
B.
D
A
C'
A'
D'
B
C
C.
B'
A
C
A'
C'
D
B
D'
D.
A
B
A'
B'
C'
D'
C
D
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 78
Câu 852. [1H2-2] Cho t din
ABCD
. Đim
M
thuộc đoạn
AC
. Mt phng
đi qua
M
song
song vi
AB
AD
. Thiết din ca mt phng
vi t din
ABCD
là
A. Hình ch nht. B. Hình bình hành. C. Hình vuông. D. Hình tam giác.
Câu 853. [1H2-2] Cho nh t din
ABCD
, ly
M
là điểm tùy ý trên cnh
AD
,
M A D
. Gi
P
là
mt phẳng đi qua
M
song song vi mt phng
ABC
ln lượt ct
DB
,
DC
ti
N
,
P
.
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
//
MP ABC
. B.
//
NP BC
. C.
//
MN AC
. D.
//
MP AC
.
Câu 854. [1H2-2] Cho hai đường thng song song
a
,
b
và mt phng
P
. Khẳng định nào là đúng.
A. Nếu
a
nm trên
P
t
b
nm trên
P
. B. Nếu
//
a P
t
//
b P
.
C. Nếu
a
ct
P
t
b
ct
P
. D. Nếu
a
nm trên
P
t
//
b P
.
Câu 855. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
I
là trung điểm
SA
.
Thiết din ca hình chóp
.
S ABCD
ct bi mp
IBC
A. Hình thang. B. T giác không có cp cnh nào song song.
C. Hình bình hành. D. Hình ch nht.
Câu 856. [1H2-2] Hai hình bình hành
ABCD
ABEF
nm trong hai mt phng phân bit. Kết qu nào
sau đây đúng?
A.
//
AD BEF
. B.
//
ABD EFC
. C.
//
EC ABF
. D.
//
AFD BEC
.
Câu 857. [1H2-2] Cho
Cho t din
ABCD
. Gi
G
E
lần lượt là trng tâm tam giác
ABD
ABC
. Mnh
đề nào dưới đây đúng
?
A. Đường thng
GE
CD
chéo nhau.
B. Đường thng
GE
song song vi đường thng
CD
.
C. Đường thng
GE
cắt đường thng
AD
.
D. Đường thng
GE
cắt đường thng
CD
.
Câu 858. [1H2-2] Cho nh chóp
.
S ABC
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
AB
,
SC
,
I
là đim trên
cnh
AC
sao cho
2
AI IC
. Thiết din canh chóp ct bi mt phng
MNI
là hình gì?
A. Hình thang. B. Hình ngũ giác. C. nh tam giác. D. Hình t giác.
Câu 859. [1H2-2] Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
ln lượt trung đim
BC
AC
,
K
là điểm trên
cnh
BD
sao cho
2
BK KD
. Gi
F
giao đim ca
AD
MNK
. Trong các mnh đề
sau đây, mệnh đề nào đúng?
A.
AF FD
. B.
2
FD AF
. C.
2
AF FD
. D.
3
AF FD
.
Câu 860. [1H2-2] Cho t din
ABCD
I
,
J
lần lượt là trung đim ca
AD
AC
,
G
là trng tâm
tam giác
BCD
. Khi đó giao tuyến ca
BCD
IJG
là đường thng.
A. Qua
G
và song song vi
BC
. B. Qua
I
và song song vi
AB
.
C. Qua
G
và song song vi
CD
. D. Qua
J
và song song vi
BD
.
Câu 861. [1H2-2] Cho t din
ABCD
tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
G
,
G
lần lượt trng tâm
tam giác
ABC
ABD
. Din tích thiết din ca hình t din ct bi mt phng
BGG
.
A.
2
11
3
a
. B.
2
11
8
a
. C.
2
11
6
a
. D.
2
11
16
a
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 79
Câu 862. [1H2-2] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
I
là trung điểm
AB
. Khi đó thiết din ca hình
hp ct bi mt phng
IB D
là
A. Tam giác cân. B. Hình thang. C. Tam giác vuông. D. Hình bình hành.
Câu 863. [1H2-2] Cho hai đường thng
a
,
b
và mt phng
P
, trong đó
//
a P
. Mệnh đề nào sau đây
là đúng?
A. Nếu
b
ct
P
t
b
ct
a
. B. Nếu
//
b a
t
//
b P
.
C. Nếu
//
b P
thì
//
b a
D. Các mệnh đề A, B và C đều sai.
Câu 864. [1H2-2] Cho lăng trụ
.
ABC A B C
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
BC
CC
. Mt
phng
A MN
ct cnh
AB
ti
I
. Tính t s
IA
IB
?
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 865. [1H2-2] Cho hình lp phương
.
ABCD EFGH
, góc gia hai vectơ
AC
,
FG
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
90
.
Câu 866. [1H2-2] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Nếu đường thng
a
song song vi mt phng
P
đường thng
b
vuông góc vi mt
phng
P
thì
a
vuông góc vi
b
.
B. Nếu đường thng
a
song song vi mt phng
P
đường thng
b
vuông c vi
a
t
b
vuông góc vi mt phng
P
.
C. Nếu đường thng
a
song song với đường thng
b
b
song song vi mt phng
P
t
a
song song hoc thuc mt phng
P
.
D. Một đường thng vuông góc vi hai đưng thng ct nhau thuc mt mt phng thì nó
vuông góc vi mt phẳng đó.
Câu 867. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh nh. Gi
M
,
N
ln lưt là
trung đim ca các cnh
AD
,
SC
H
là giao đim của đường thng
MN
mt phng
SBD
. Khi đó khẳng định o sau đây đúng?
A.
2
3
MH HN
. B.
MH NH

. C.
2 3
MH HN
. D.
MH HN

.
Câu 868. [1H2-2] Cho t diện đều
ABCD
I
,
J
ln lượt là trung điểm ca
AC
,
BC
2
KB KD
.
Thiết din ca t diện đã cho to bi mt phng
KIJ
là
A. Hình thang vuông. B. Hình bình hành. C. Hình thang cân. D. Tam giác.
Câu 869. [1H2-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vi //
AB CD
,
AB CD
. Gi
I
là trung điểm ca
SC
. Mt mt phng
P
quay quanh
AI
ct các cnh
SB
,
SD
ln
lượt ti
M
,
N
. Hỏi đường thng
MN
ln đi qua đim c định nào?
A. trng tâm ca tam giác
SAC
. B. đim đối xng vi
D
qua đim
B
.
C. giao đim ca
AI
SO SAC SBD
. D. không đi qua bất k điểm c định nào.
Câu 870. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Gi
M
là trung
điểm
SA
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
CM
DB
ct nhau. B.
CM
1
ct nhau.
C.
CM
SB
ct nhau. D.
CM
AO
ct nhau.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 80
Câu 871. [1H2-2] Cho ba đường thng song song
a
,
b
,
c
. Gi
d
đường thng ct
a
nhưng không
ct
b
c
. Xét đường thng
ct
d
và song song vi
b
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
,
mp a d
. B.
,
mp a b
. C.
,
mp a c
. D.
,
mp b c
.
Câu 872. [1H2-2] Cho t din
ABCD
M
,
N
ln lượt là trung đim ca các cnh
AC
,
BC
. Điểm
P
tha
2 0
PB PD
và đim
Q
là giao đim của hai đường thng
CD
và
NP
. Hi đường
thẳng nào sau đây là giao tuyến ca hai mt phng
MNP
ACD
.
A.
CQ
. B.
MQ
. C.
MP
. D.
NQ
.
Câu 873. [1H2-2] Cho t din
ABCD
, gi
M
là đim trên cnh
AB
sao cho
2
MB MA
,
N
,
Q
lần lưt là
trung đim ca các cnh
AC
,
BD
. Mt phng
MNQ
ct cnh
CD
tại đim
P
. T s
CP
CD
bng
A.
3
4
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 874. [1H2-2] Trong không gian, cho hai đường thng
a
,
b
phân biệt. Hai đường thng
a
b
chéo
nhau nếu:
A.
a
b
không cùng thuc mt mt phng. B.
a
b
là hai cnh ca mt t din.
C.
a
b
nm trên hai mt phng phân bit. D.
a
b
không có đim chung.
Câu 875. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là tứ giác vi c cp cạnh đối không song song. Gi
M
là giao đim ca
AC
và
BD
, gi
N
là giao đim ca
AB
và
CD
. Khẳng địnho sau đây đúng?
A.
SAD SBC SN
. B.
SAB SCD SN
.
C.
SAB SCD SM
. D.
SAD SBC SM
.
Câu 876. [1H2-2] Cho bốn đim
, , ,
A B C D
không cùng nm trong mt mt phng. Trên
,
AB AD
lần lượt
ly c đim
,
M N
sao cho
MN
ct
BD
ti
I
. Đim
I
không thuc mt phẳng nào sau đây?
A.
BCD
B.
ABD
. C.
CMN
. D.
ACD
.
Câu 877. [1H2-2] Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào đúng?
A. Hình chóp có tt c các mặt đều là hình tam giác.
B. Tt c các mt bên ca hình chóp đều là hình tam giác.
C. Tn ti mt mt bên ca hình chóp không phi hình tam giác.
D. S cnh bên ca hình chóp bng s mt ca nó.
Câu 878. [1H2-2] Cho 4 đim không cùng thuc mt mt phng. Trong các phát biu sau, phát biu nào sai?
A. Trong 4 điểm đã cho không có ba điểm nào thng hàng.
B. Trong 4 đim đã cho luôn tn tại 3 đim thng hàng.
C. S mt phẳng đi qua 3 trong 4 đim đã cho là 4.
D. S đoạn thng ni 2 điểm trong 4 điểm đã cho là 6.
Câu 879. [1H2-2] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Hai đường thng phân bit cùng chéo với đường thng th 3 thì chéo nhau.
B. Hai đường thng phân bit không song song t chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit không song song hoc ct nhau thì chéo nhau.
D. Hai đường thng cùng song song với đường thng th 3 thì song song vi nhau.
Câu 880. [1H2-2] Cho t din
,
ABCD
gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca các cnh
AD
BC
,
G
trng tâm ca tam giác
BCD
. Khi đó, giao đim của đường thng
MG
vi
ABC
là
A. Giao đim của đường thng
MG
và đường thng
BC
.
B. Giao đim của đường thng
MG
và đường thng
AC
.
C. Đim
N
.
D. Giao đim của đường thng
MG
đường thng
AN
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 81
Câu 881. [1H2-2] Tìm mệnh đề sai trong các mnh đề sau đây:
A. Nếu hai mt phng phân bit cùng song song vi mt mt phng th ba thì chúng song song vi nhau.
B. Nếu hai mt phng mt điểm chung t chúng còn có vô s đim chung khác na.
C. Nếu một đưng thng ct mt trong hai mt phng song song vi nhau thì s ct mt phng còn li.
D. Nếu hai đưng thng phân bit cùng song song vi mt mt phng thì chúng song song vi nhau.
Câu 882. [1H2-2] Tìm mnh đề đúng trong các mnh đề sau đây:
A. Nếu hai mt phng
P
Q
song song vi nhau t mi đường thng nm trong mt
phng
P
đều song song vi mt phng
Q
B. Nếu hai mt phng
P
Q
song song vi nhau t mi đường thng nm trong mt
phng
P
đều song song vi mi đường thng nm trong mt phng
Q
C. Nếu hai đường thng song song vi nhau ln lượt nm trong hai mt phng phân bit
P
Q
thì
P
Q
song song vi nhau.
D. Qua mt đim nm ngoài mt phẳng cho trước ta v được mt và ch mt đường thng song
song vi mt phẳng cho trước đó.
Câu 883. [1H2-2] Cho các gi thiết sau, gi thiết nào kết lun được đường thng
//
a P
?
A.
a P
. B.
//
a b
//
b P
.
C.
//
a b
b P
. D. // ,
a b b c I
,
P mp b c
.
Câu 884. [1H2-2] Cho t din
ABCD
. Gi
I
,
J
lần lưt là trng tâm các tam gc
ABC
,
ABD
. Tìm
mệnh đề sai trong các mnh đề sau?
A.
AJ
,
DI
là hai đường thng ct nhau.
B.
//
CD BIJ
.
C. //
IJ CD
.
D.
BIJ
giao vi
BCD
theo mt giao tuyến qua
B
và song song vi
CD
.
Câu 885. [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy
ABCD
là hình thang với đáy
,
AB CD
. Gi
E
,
F
ln
lượt là trung đim ca
AD
,
BC
. Giao tuyến ca hai mt phng
SAB
SCD
là
A. Đường thng qua
S
và song song vi
EF
.
B. Đường thng qua
S
và song song vi
AD
.
C. Đường thng qua
S
và song song vi
AF
.
D. Đường thng qua
S
và qua giao đim ca cặp đường thng
AB
,
SC
.
Câu 886. [1H2-3] Cho tứ diện đều
ABCD
có cạnh bằng
a
. Đim
E
là trung điểm đoạn
AD
, đim
F
đối
xng với
D
qua
B
. Tính diện tích thiết diện của tứ diện
ABCD
cắt bởi mặt phẳng
EFC
.
A.
2
11
24
a
. B.
2
35
8
a
. C.
2
11
8
a
. D.
2
35
24
a
.
Câu 887. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang,
// ,
AD BC
2 .
AD BC
Đim
M
là trung điểm đon
SA
.
Mt phng
MCD
ct
SB
ti
N
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
SN NB
. B.
2
NB SN
. C.
3
SB SN
. D.
2
SB NB
.
Câu 888. [1H2-3] T din
ABCD
trng tâm
G
. Gi
I
,
J
th t là trng tâmc tam giác
ABC
,
IAB
.
GJ
ct mt phng
BCD
ti
F
. Tính t s
GJ
GF
?
A.
7
10
GJ
GF
. B.
4
7
GJ
GF
. C.
5
8
GJ
GF
. D.
7
9
GJ
GF
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 82
Câu 889. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABC
có tt c các cnh bng
a
,
G
trng tâm
SBC
. Tính din
tích thiết din ca hình chóp ct bi mt phng qua
A
,
G
và song song vi
BC
.
A.
2
6
9
a
. B.
2
2
3
a
. C.
2
2
9
a
. D.
2
11
3
a
.
Câu 890. [1H2-3] Cho nh hp
.
ABCD A B C D
có tt c các cnh bng
a
. Gi
E
,
F
ln lượt là trung
điểm
AB
DD
. Gi
P
mt phẳng đi qua
E
song song với các đường thng
AC
,
AF
. Gi s
P
ct
CC
ti
I
. Tính t s
CI
CC
.
A.
3
4
. B.
4
5
. C.
1
4
. D.
2
3
.
Câu 891. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
vi
ABCD
hình thoi cnh
a
,
SAD
tam giác đều. Gi
M
một điểm thuc cnh
AB
,
AM x
,
P
mt phng qua
M
song song vi
SAD
.
Tính din tích thiết din ca hình chóp ct bi mt phng
P
.
A.
2 2
3
2
S a x
. B.
2 2
3
4
S a x
. C.
2
3
4
S a x
. D.
2 2
3
4
S a x
.
Câu 892. [1H2-3] Cho t din
ABCD
trong đó góc giữa hai đưng thng
AB
CD
bng
. Gi
M
là đim bt thuc cnh
AC
, đặt
AM x
(
0
x AC
) . Mt phng
P
đi qua đim
M
song song vi
AB
,
CD
. Xác định v t của đim
M
để din tích thiết din ca hình t din
ABCD
khi ct bi mt phng
P
đạt giá tr ln nht.
A.
2
AC
AM . B.
2
3
AC
AM . C.
3
AC
AM . D.
4
AC
AM .
Câu 893. [1H2-3] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
tt c các mặt đều là hình vuông cnh bng
a
. Các
điểm
M
,
N
lần lưt nm trên
AD
,
DB
sao cho
0 2
AM DN x x a
. Giá tr
x
bng bao nhiêu t //
MN A C
.
A.
2
3
a
x .
B.
3
3
a
x . C.
2
2
a
x . D.
2
a
x
.
Câu 894. [1H2-3] Cho t din đều
ABCD
cnh
a
hai điểm
E
,
F
tha mãn:
0, 2
CB CE BF BD
M
là trung đim cnh
AB
. Mt phng
FEM
ct t din theo
mt tam giác có din tích bng bao nhiêu?
A.
2
6
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
4
a
.
Câu 895. [1H2-3] Cho hai đoạn thng chéo nhau
AB
,
CD
. Gi
I
,
J
ln lượt là trung điểm
AB
,
CD
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
AC BD IJ
. B.
2
AC BD IJ
.C.
4
AC BD IJ
. D.
4
AC BD IJ
.
Câu 896. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình nh tâm
O
. Gi
M
,
N
,
P
ln
lượt là trung đim ca các cnh
SB
,
SD
OC
. Mt phng
MNP
ct cnh
SA
tại đim
I
.
T s
SI
SA
bng
A.
3
4
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
1
4
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 83
Câu 897. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình thang với đáy lớn
AB
. Gi
I
,
J
ln lưt
trung đim ca các cnh
AD
,
BC
G
là trng tâm ca tam giác
SAB
. Tìm điều kiện đối vi
AB
,
CD
để thiết din ca hình chóp đã cho to bi mt phng
IJG
là hình bình hành.
A.
2
AB CD
. B.
3
AB CD
. C.
3
2
AB CD
. D.
AB CD
.
Câu 898. [1H2-3] Thiết din ca mt phng vi t din là
A. Tam giác hoc t giác. B. Luôn luôn là t giác.
C. Luôn là mt tam giác. D. Tam giác hoc t giác hoc ngũ giác.
Câu 899. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
,
M
là đim nm trong tam giác
SAD
. Phát biu nào sau đây là đúng?
A. Giao đim ca
SMC
vi
BD
là giao đim ca
CN
vi
BD
, trong đó
N
là giao đim ca
SM
vi
AD
.
B. Giao đim ca
SAC
vi
BD
là giao đim ca
SA
vi
BD
.
C. Giao đim ca
SAB
vi
CM
là giao đim ca
SA
vi
CM
.
D. Đường thng
DM
không ct
SBC
.
Câu 900. [1H2-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nhnh hành. Gi
,
M
,
N
P
lần lưt là trung
đim ca c cnh
,
SA
,
SC
AD
. Khi đó thiết din ca hình chóp ct bi mt phng
MNP
là
A. Mt tam giác. B. Mt lc giác. C. Mt t giác. D. Mt ngũ giác.
Câu 901. [1H2-3] Cho t din
.
ABCD
Gi
,
M N
lần lượt trung đim ca các cnh
AB
;
CD
G
là
trung đim ca
;
MN
A
là giao điểm ca
AG
BCD
. Khi đó.
A.
A
là trung đim ca
BN
. B.
BA CA DA
C.
3
GA GA
. D.
G
cách đều
A
,
B
,
C
,
D
.
Câu 902. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thoi cnh
,
a
SA
vuông c vi
AD
3.
SA a Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung điểm ca các cnh
SA
,
SB
,
BC
;
Q
giao đim
của đường thng
AD
MNP
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề
A. 2
MQ MN
. B. Không xác định đưc t l gia
MN
.
MQ
C.
MQ MN
. D. 2
MN MQ
.
Câu 903. [1H2-3] Cho t din
ABCD
3 đim
, ,
I J K
lần lượt nm trên 3 cnh
AB
,
BC
,
CD
không trùng với các đnh. Thiết din ca hình t din
ABCD
khi ct bi
JIK
là
A. Mt t giác. B. Mt tam giác. C. Mt ngũ giác. D. Mt hình thang.
Câu 904. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
ABCD
t giác li vi
AB
CD
không song song.
Gi
I
là giao điểm của hai đường thng
AB
CD
. Gi
d
giao tuyến ca các mt phng
SAB
SCD
. Tìm
d
.
A.
d SI
. B.
d AC
. C.
d BD
. D.
d SO
.
Câu 905. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
ABC
là tam giác. Gi
M
,
N
ln lượt là hai điểm thuc
các cnh
AC
,
BC
sao cho
MN
không song song vi
AB
. Gi
K
giao đim của đường
thng
MN
SAB
. Khẳng định nào sau đây là khng đnh đúng?
A.
K
là giao đim của hai đường thng
MN
vi
AB
.
B.
K
là giao điểm của hai đường thng
AM
vi
BN
.
C.
K
là giao đim của hai đường thng
BN
vi
AM
.
D.
K
là giao đim của hai đường thng
AN
vi
BM
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 84
Câu 906. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình bình hành. Gi
I
,
J
lần lượt là trung đim
ca
AB
CB
. Khi đó giao tuyến ca hai mt phng
SAB
SCD
là đường thng song
song vi:
A.
BJ
. B.
AD
. C.
BI
. D.
IJ
.
Câu 907. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
,
O
là giao đim ca
AC
,
BD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung
điểm ca
SA
,
SC
. Mt phng
thay đổi qua
MN
ct các cnh
SD
,
SB
ln lượt ti
P
,
Q
không trùng với các đnh ca hình chóp. Xét các mệnh đề sau:
(1)
//AC
.
(2)
//
ABCD
.
(3)
MN
,
PQ
,
SO
đồng quy ti mt đim.
Các mệnh đề đúng
A. Ch (1) và (3). B. Ch (1) và (2). C. Ch (2) và (3). D. (1), (2) và (3).
Câu 908. [1H2-3] Cho t din
ABCD
vi
M
,
N
ln lượt là trung đim
AC
,
BC
. Đim
E
thuc cnh
AD
sao cho
1
3
DE
DA
,
MNE
ct cnh
BD
ti đim
P
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. //
ME NP
. B.
ME
,
NP
ct nhau ti mt đim thuộc đường thng
CD
.
C.
2
3
EP MN
. D.
MNPE
là mt hình thang.
Câu 909. [1H2-3] Cho t din
ABCD
. Trên các cnh
AD
,
BC
theo th t ly các đim
M
,
N
sao cho
1
3
MA NC
AD CB
,
P
là mt phng chứa đường thng
MN
song song vi
CD
. Khi đó thiết
din ca t din
ABCD
ct bi mt phng
P
là
A. Mt hình thang với đáy ln gp 2 lần đáy nh. B. Mt hình thang vi đáy ln gp 3 lần đáy nh.
C. Mt hình bình hành. D. Mt tam giác.
Câu 910. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Gi
M
,
N
ln
lượt là trung đim ca
SA
,
SD
I
là trung đim ca
OM
. Xét các mệnh đề sau:
(1)
//
ON SB
. (2)
//
BC OMN
.
(3) Thiết din ca hình chóp ct bi
OMN
là hình bình hành. (4)
//
NI SBC
.
S mệnh đề đúng là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 911. [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hìnhnh hành. Gi
d
là giao tuyến ca hai mt
phng
SAD
và
SBC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
,
N
là đim thuc cnh
SC
sao cho
1
4
SN
SC
. Gi
E
là giao đim ca
MN
và
d
,
F
là giao đim ca
AE
và
SD
.nh t s
FDA
FSE
S
t
S
.
A.
36
t
. B.
6
t
. C.
8
t
D.
64
t
.
Câu 912. [1H2-4] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
Gi
M
,
I
,
J
,
N
,
E
th t là trung đim
AD
,
BD
,
DC
,
BI
,
DJ
. Mt phng
MNE
ct
CC
ti
O
. Tính t s
CO
CC
.
A.
6
11
CO
CC
. B.
4
7
CO
CC
. C.
5
9
CO
CC
. D.
7
13
CO
CC
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 85
Câu 913. [1H2-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
I
trung điểm cnh
SC
. Xét
là mt phẳng thay đổi qua
I
và ct các cnh
SB
,
SD
ln lượt ti
M
N
. Giá
tr ca biu thc
SB SD
T
SM SN
bng
A.
17
6
. B.
1
. C.
8
3
. D.
3
.
Câu 914. [1H2-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là
trung đim các cnh
AB
,
AD
,
SC
. Thiết din ca hình chóp vi mp
MNP
mt đa giác
bao nhiêu cnh?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 915. [1H1-4] Cho nh chóp
.
S ABCD
,
O
là giao đim ca
AC
và
BD
, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Giao tuyến ca
SAC
SBD
là
SO
.
B. Giao tuyến ca
SAB
SCD
là điểm
S
.
C. Giao tuyến ca
SBC
SCD
là
SK
, vi
K
là giao đim ca
SD
BC
.
D. Giao tuyến ca
SOC
SAD
là
SM
, vi
M
là giao đim ca
AC
SD
.
Câu 916. [1H2-4] Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh nh hành. Gi
M
,
N
lần lượt là trung
đim ca
AB
,
AD
;
Q
là đim thuc cnh
SC
sao cho
1
3
SQ
SC
. Gi
R
,
P
lần lượt là giao đim
ca
MNQ
vi
SB
và
SD
. Đặt
PQR
MNPQR
S
t
S
, m mệnh đ đúng trong các mệnh đ sau?
A.
4
15
t
. B.
12
55
t . C.
3
8
t
D.
4 12 3
; ;
15 55 8
t
.
Chủ đề 8. QUAN HỆ VUÔNG GÓC TRONG KHÔNG GIAN [1H3]
Câu 917. [1H3-1] Cho ba đường thng
a
,
b
,
c
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu
a c
b c
thì
//
a b
. B. Nếu
a c
b c
t
a b
.
C. Nếu
//
a b
c b
thì
c a
. D. Nếu
a b
b c
thì
a c
.
Câu 918. [1H3-1] Container ca xe tải dùng để ch ng a thường dng hình hp ch nht. Chúng
ta mô hình hóa thùng container bng hình hp ch nht .
MNPQ EFGH
(tham kho hình v n
dưới). Chn khẳng đnh sai khi nói v hai đường thng vuông góc trong các khẳng đnh sau.
A.
HE NF
. B.
HE MN
. C.
HE GP
. D.
HE QN
.
Câu 919. [1H3-1] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
A B C
vuông ti
B
(xem hình v). Hi đưng thng
B C
vuông góc vi mt phng
o được lit bốn phương án dưới đây
A.
BB A
. B.
AA C
.
C.
ABC
. D.
ACC
.
E
F
G
H
M
N
P
Q
A
B
C
C
B
A
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 86
Câu 920. [1H3-1] Cho hình hp
.
ABCD EFGH
(tham kho hình v). Tính tng
ba véctơ
AB AD AE
ta được.
A.
AG
. B.
AH
.
C.
AF
. D.
AC
.
Câu 921. [1H3-1] Trong hình hc không gian t hình nào bên dưới là hình biu din ca hình vuông qua
phép chiếu song song?
A. . B. . C. . D. .
Câu 922. [1H3-1] Cho đường thng
d
vuông c vi mt phng
đường thng
khác
d
. Chn
khẳng đnh sai trong các khẳng đnh sau:
A. Đường thng
//
d
thì
. B. Đường thng
//
d
thì
//
.
C. Đường thng
//
t
d
. D. Đường thng
t
//
d
.
Câu 923. [1H3-1] Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. Hai mt phng vuông góc t chúng ct nhau.
B. Hai mt phng ct nhau t không vuông góc.
C. Hai mt phng vuông góc t góc ca chúng bng
90
.
D. Hai mt phng c bng
90
thì chúng vuông góc.
Câu 924. [1H3-1] Góc giữa hai đưng thng bt k trong không gian là góc gia:
A. Hai đường thng ct nhau và không song song vi chúng
.
B. Hai đường thng lần lượt vuông góc vi chúng.
C. Hai đường thng cùng đi qua mt đim lần lượt song song vi chúng.
D. Hai đường thng ct nhau và lần lưt vng góc vi chúng.
Câu 925. [1H3-1] Trong hình lập phương, mi mặt bên
A. Hình tam giác. B. Hình bình hành. C. Hình thoi. D. Hình vuông.
Câu 926. [1H3-1] Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Đường thng vuông góc vi mt phng khi và ch khi góc gia chúng bng
90
.
B. Góc gia hai đường thng bng góc gia 2 vectơ chỉ phương của 2 đường thẳng đó.
C. Hai mt phng vuông góc vi nhau khi và ch khi góc gia chúng bng
90
.
D. Góc gia hai mt phng là góc gia 2 đường thng lần lượt vuông góc vi 2 mt phẳng đó.
Câu 927. [1H3-1] Trong không gian, cho
3
đường thẳng
a
,
b
,
c
phân biệt và mặt phẳng
P
. Mệnh đề
o sau đây đúng?
A. Nếu
a b
thì
a
b
ct nhau hoc chéo nhau.
B. Nếu
a c
và mp
P c
thì
//
a P
.
C. Nếu
a c
b c
thì
//
a b
.
D. Nếu
a b
b c
thì
a c
.
Câu 928. [1H3-1] Trong không gian, cho hai đường thẳng
a
b
chéo nhau. Mệnh đề o sai đây SAI?
A. Tn ti mt mt phng cha
a
và song song vi
b
.
B. Khong cách gia
a
b
bằng độ dài đường vuông góc chung ca
a
b
.
C. Tn ti duy nht mt cp mt phng lần lưt cha
2
đường thng
a
,
b
và song song vi nhau.
D. Tn ti mt mt phng cha
b
và song song vi
a
.
Câu 929. [1H3-1] Trong không gian, cho đường thẳng
a
mặt phẳng
P
. bao nhiêu mặt phẳng
chứa đường thẳng
a
và vng góc với mặt phẳng
P
.
A. duy nht mt. B. Có vô s.
C. mt hoc vô s. D. Không có.
A
B
C
D
E
F
G
H
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 87
Câu 930. [1H3-1] Trong không gian, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Côsin của góc giữa hai đường thẳng trong không gian có thể là mt số âm.
B. Góc gia hai đường thẳng thuộc khoảng
0 ;90
.
C. c giữa hai mặt phẳng bằng c giữa hai đường thẳng lần lượt vuông c với hai mặt
phẳng đó.
D. c giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng c giữa đường thẳng đó và một đường thẳng
nằm trong mặt phẳng đó.
Câu 931. [1H3-1] Trong không gian cho mp
P
và điểm
M
không thuộc mp
P
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Qua
M
kẻ được vô s đường thẳng vng góc với mp
P
.
B. Qua
M
vô sđường thẳng song song với mp
P
và các đường thẳng đó cùng thuộc mặt
phẳng
Q
qua
M
và song song với
P
.
C. Qua
M
có duy nhất mt mặt phẳng vuông góc với mp
P
.
D. duy nhất một đường thẳng đi qua
M
tạo với mp
P
mt góc bằng
60
.
Câu 932. [1H3-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ có các cạnh bên vuông góc với các mặt đáy.
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật được gọi là hình hộp chữ nhật.
C. Hình hộp có các cạnh bằng nhau gọi là hình lập phương.
D. Hình lăng trụ đứng có đáy là mt đa giác đều được gọi là hình lăng trụ đều.
Câu 933. [1H3-1] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Hai mt phng ng vuông góc vi mt mt phng th ba thì vuông góc vi nhau.
B. Hai mt phng vuông góc vi nhau t mi đường thng nm trong mt phng này s vuông
góc vi mt phng kia.
C. Hai mt phng ng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau.
D. C ba mnh đề trên đều sai.
Câu 934. [1H3-1] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
có cạnh bằng
a
. Tính
.
AB A D
.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
0
. D.
2
2
a
.
Câu 935. [1H3-1] Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu
d
và đường thẳng
//a
thì
d a
.
B. Nếu đường thẳng
d
t
d
vuông góc với hai đường thẳng trong
.
C. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong
thì
d
vuông
góc với bất kì đường thẳng nào nằm trong
.
D. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng nằm trong
thì
d
.
Câu 936. [1H3-1] Trong không gian cho đường thẳng
điểm
O
. Qua
O
bao nhiêu đường thẳng
vuông góc với
?
A.
2
. B. Vô s. C.
1
. D.
3
.
Câu 937. [1H3-1] Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của hình lăng trụ đứng?
A. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng vuông góc với nhau.
B. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là những hình ch nhật.
C. Các cạnh bên của hình lăng trụ đứng bằng nhau và song song vi nhau.
D. Hai đáy của hình lăng trụ đứng có các cạnh tương ứng song song và bằng nhau.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 88
Câu 938. [1H3-1] Đường thng
d
vuông góc vi mp
P
khi nào?
A.
d
vuông góc vi ít nhất hai đường thng trong mp
P
.
B.
d
vuông góc với đúng hai đường thng trong mp
P
.
C.
d
vuông góc với hai đường thng ct nhau.
D.
d
vuông góc với hai đường thng ct nhau và nm trong mp
P
.
Câu 939. [1H3-1] Hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
. Hãy ch ra mệnh đề sai?
A.
2
SA SC SO

. B.
2
SB SD SO
.
C.
SA SC SB SD

. D.
0
SA SC SB SD

.
Câu 940. [1H3-2] Cho t din
.
S ABC
ABC
vuông ti
B
;
SA ABC
. Mệnh đề nào sau đây SAI:
A. Bn mt ca t din đều là các tam giác vuông. B.
AB SBC
.
C. Trung đim ca
SC
cách đều các đỉnh ca t din. D.
BC SAB
.
Câu 941. [1H3-2] Cho lăng trụ tam giác
.
ABC A B C
AA a
,
AB b
,
AC c
. Hãy phân tích vectơ
B C
qua các vectơ
a
,
b
,
c
.
A.
B C a b c
. B.
B C a b c
. C.
B C a b c
. D.
B C a b c
.
Câu 942. [1H3-2] Trong các khẳng định sau, khẳng đnh nào sai?
A. Nếu trong ba vectơ
a
,
b
,
c
có hai vectơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phng.
B. Nếu trong ba vectơ
a
,
b
,
c
có mt vectơ
0
thì ba vectơ đó đồng phng.
C. Nếu giá của ba vec
a
,
b
,
c
cùng song song vi mt mt phng thì ba vectơ đó đồng phng.
D. Nếu giá của ba vectơ
a
,
b
,
c
ct nhau từng đôi mt thì ba vectơ đó đng phng.
Câu 943. [1H3-2] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
có tâm
O
. Đặt
AB a
;
BC b
.
M
là điểm xác định
bi
1
2
OM a b
. Chn khẳng định đúng?
A.
M
là tâm hình bình hành
ABB A
. B.
M
là tâm hình bình hành
BCC B
.
C.
M
là trung đim
CC
. D.
M
là trung đim
BB
.
Câu 944. [1H3-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht và các cnh bên bng nhau. Gi
O
là
giao điểm của hai đường chéo của đáy. Tìm mt phng vuông góc vi
SO
?
A.
ABCD
. B.
SBC
. C.
SAC
. D.
SAB
.
Câu 945. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông
ABCD
cnh
2
a
, cnh
3
SA a
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
. Góc gia
SC
vi mp
ABCD
là
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 946. [1H3-2] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
. Đặt
AB a
,
AD b
,
AA c
. Gi
M
là trung đim
ca
BC
. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau:
A.
1 1
2 2
AM a b c
. B.
1
2
AM a b c
.
C.
1 1 1
2 2 2
AM a b c
. D.
AM a b c
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 89
Câu 947. [1H3-2] Cho tam giác
ABC
đều. Giá tr
sin ,
BC AC
là
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 948. [1H3-2] Cho nh chóp
.
S ABC
có các cnh
SA
,
SB
,
SC
đôi mt vuông góc
SA SB SC
.
Gi
I
là trung đim ca
AB
. Khi đó góc giữa hai đường thng
SI
BC
bng
A.
120
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 949. [1H3-2] Cho tdiện
OABC
3
cạnh
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông góc. Gọi
H
là chân
đường vuông góc hạ t
O
tới
ABC
thì:
A.
H
là trọng tâm tam giác
ABC
.
B.
H
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
C.
H
là tâm đường tròn ni tiếp tam gc
ABC
.
D.
H
là trực tâm tam giác
ABC
.
Câu 950. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2
a
, tam giác
SAB
đều và
nằm trong mặt phẳng vuông c với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách tđim
S
đến mặt
phẳng
ABC
.
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
2 3
a
. D.
6
a
.
Câu 951. [1H3-2] Cho nh lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
a
. Góc giữa hai đường thẳng
CD
A C
bằng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 952. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
AB a
,
2
BC a
, đường
thẳng
SA
vuông góc với mt phẳng đáy và góc gia đường thẳng
SC
và mặt phẳng đáy bằng
30
.
Gọi
h
là khoảng cách từ điểm
S
đến mặt phng
ABC
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
2
a
h
. B.
3
h a
. C.
3
h a
. D.
h a
.
Câu 953. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
2
a
,
2
SA SB SC SD a
. Gi
góc gia mt phng
SCD
ABCD
. Mệnh đề nào
dưới đây là đúng?
A.
2
tan
2
. B.
tan 3
. C.
tan 2
. D.
tan 2
.
Câu 954. [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD EFGH
cnh bng
5
cm
. nh khong cách gia 2
đường thng chéo nhau
AD
HF
ta được
A.
5 3 cm
. B.
5 cm
. C.
5 2 cm
. D.
9 cm
.
Câu 955. [1H3-2] Cho t din
OABC
có ba cnh
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông c. Chn khẳng đnh
sai khi i v hai mt phng vng góc.
A.
OAB ABC
. B.
OAB OAC
. C.
OBC OAC
. D.
OAB OBC
.
Câu 956. [1H3-2] Hai ctơ
u
,
u
lần lưt là vecto ch phương của hai đường thng
d
và
d
.
d d
khi?
A.
u
,
u
cùng phương. B.
u u
. C.
cos , 1
u u
. D.
cos , 0
u u
.
Câu 957. [1H3-2] Hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht, cnh bên
SA
vuông c vi
đáy? Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A.
SC ABCD
. B.
BC SCD
. C.
DC SAD
. D.
AC SBC
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 90
Câu 958. [1H3-2] Cho ba vectơ
a
,
b
,
c
không đồng phẳng. Xét các vectơ
2
x a b
;
c
y a b
;
3 2
z b c
. Chn khẳng định đúng?
A. Ba vectơ
x
,
y
,
z
đồng phng. B. Hai vectơ
x
,
a
cùng phương.
C. Hai vectơ
x
,
b
cùng phương. D. Ba vectơ
x
,
y
,
z
đôi mt cùng phương.
Câu 959. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh thoi,
2
AB a
,
60
BAD
. Hình
chiếu vuông c của đỉnh
S
lên mp
ABCD
là trng tâm
H
ca tam giác
ABD
. Khi đó
BD
vuông góc vi mt phẳng nào sau đây?
A.
SAB
. B.
SAC
. C.
SCD
. D.
SAD
.
Câu 960. [1H3-2] Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi mt đường thng thì vuông góc vi nhau.
B. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi mt đường thng thì song song vi nhau.
C. Hai đường thng phân bit cùng song song vi mt mt phng t song song vi nhau.
D. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng t song song vi nhau.
Câu 961. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, cnh bên
SA
vuông góc
với đáy,
BI
vuông góc vi
AC
ti
I
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
BI SBC
. B.
BI SAB
. C.
BI SC
. D.
BI SB
.
Câu 962. [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh
a
. Tích vô hướng của hai véctơ
AB
A C
bằng
A.
2
2
a
. B.
2
2
2
a . C.
2
a
. D.
0
.
Câu 963. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với
ABC
, đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
. Khi đó mặt phẳng
SAC
không vuông góc vi mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
A.
SAB
. B.
ABC
. C.
BAC
. D.
SBC
.
Câu 964. [1H3-2] Cho đường thẳng
a
song song với mặt phẳng
P
. bao nhiêu mặt phẳng chứa
a
vuông góc với
P
?
A. Không có. B. Có một. C. vô số. D. Có mt hoặc vô số.
Câu 965. [1H3-2] Biết
AB
ct mt phng
ti đim
I
tha mãn
3 ,
IA IB
mệnh đề nào ới đây đúng?
A.
4 , 3 ,d A d B
. B.
3 , ,d A d B
.
C.
3 , 4 ,d A d B
. D.
, 3 ,d A d B
.
Câu 966. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
, tam giác
ABC
vuông ti
B
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
đáy
ABC
. Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên
SB
. Mệnh đề o sau đây SAI?
A. Các mt bên ca hình chóp là các tam giác vuông. B.
//
AH BC
.
C.
AH SC
. D.
SBC
vuông.
Câu 967. [1H3-2] Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
đều. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Lăng tr đã cho là lăng trụ đứng. B. Các mt bên của lăng trụ là hình ch nht.
C. Hai mặt đáy của lăng trụ là các đa giác đều. D. Tam giác
B AC
đều.
Câu 968. [1H3-2] Cho t diện
ABCD
đều, gọi
G
là trng tâm tam giác
BCD
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
3
cos
3
ABG . B.
AB CD
. C.
AG BCD
. D.
60
ABG
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 91
Câu 969. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với mặt đáy,
2
SA a
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
AC SD
. B. Tam giác
SBD
cân
C.
,
SB CD SBA
. D.
SC BD
.
Câu 970. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cạnh bên
SA
vuông góc với
mt đáy,
SA AB a
. Gọi
là góc giữa
SB
và mp
SAC
, tính
.
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D. Đáp án khác.
Câu 971. [1H3-2] Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
, có
AB a
,
AD b
,
AA c
. Gi
I
là trung đim
của
BC
. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
1 1
2 2
AI a b c
. B.
AC a b c
. C.
1 1
AI a b c
. D.
2
AC a b c
.
Câu 972. [1H3-2] Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác cân tại
C
,
10
AC BC a , mặt
bên
SAB
tam giác đều cạnh
2
a
nằm trong mặt phẳng vuông c với đáy. Tính c giữa
đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABC
.
A.
30
B.
45
C.
90
D.
60
Câu 973. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA a
và vuông góc
vi mặt đáy
ABCD
. Tính s đo góc giữa hai đường thng
SB
CD
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 974. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
có
SA ABC
, tam giác
ABC
cân ti
A
,
H
trung đim
cnh
BC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
BC SB
. B.
BC SC
. C.
SB AH
. D.
BC SH
.
Câu 975. [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Tính khong t đim
B
đến
mt phng
AB C
.
A.
2
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
6
3
a
.
Câu 976. [1H3-2] Cho t din đều
ABCD
cnh bng
a
. Gi
M
trung đim cnh
AB
,
c
giữa hai đường thng
BD
CM
. Tính
cos
.
A.
1
2
. B.
3
3
. C.
3
6
. D.
2
2
.
Câu 977. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
,
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B,
2
AD a
,
AB BC a
,
SA ABCD
.Trong các khng định sau, khẳng định nào sai?
A.
CD SBC
. B.
BC SAB
. C.
CD SAC
. D.
AB SAD
.
Câu 978. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh thoi tâm
O
,
SA ABCD
. Các
khẳng đnh sau, khẳng định nào sai?
A.
SA BD
B.
AD SC
. C.
SO BD
. D.
SC BD
.
Câu 979. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA SB SC
ASB BSC CSA
. y xác định góc
giữa cặp vectơ
SB
AC
?
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
120
.
Câu 980. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
AB BC
. Góc giữa hai mặt phẳng
SBC
ABC
là góc nào sau đây?
A. Góc
SIA
(
I
là trung điểm
BC
). B. Góc
SCB
.
C. Góc
SBA
. D. Góc
SCA
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 92
Câu 981. [1H3-2] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy cạnh n đều bng
a
. Khong
cách t đim
S
đến mt phng
ABCD
bng bao nhiêu?
A.
2
a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 982. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông
SA ABCD
. Gi
góc gia
SC
và mp
ABCD
. Chn khẳng định đúng trong các khng định sau?
A.
ASC
. B.
SCA
. C.
SAC
. D.
SBA
.
Câu 983. [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh thoi tâm
O
,
SA ABCD
. Các
khẳng đnh sau, khẳng định nào sai?
A.
SA BD
. B.
SC BD
. C.
SO BD
. D.
AD SC
.
Câu 984. [1H3-2] Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A BC D
. Gi
O
là tâm ca hình lập phương. Chn đẳng
thức đúng?
A.
1
1
3
AO AB AD AA
. B.
1
1
2
AO AB AD AA
.
C.
1
1
4
AO AB AD AA
. D.
1
2
.
3
AO AB AD AA
.
Câu 985. [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Khong cách giữa hai đưng
thng
BD
A C
bng
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
a
.
Câu 986. [1H3-2] Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
. Mt phng o vuông góc vi mt phng
ABCD
?
A.
A B C D
. B.
ABC D
. C.
CDA D
. D.
AA C C
.
Câu 987. [1H3-3] Cho nh lăng trụ đều
.
ABC A B C
tt c các cnh bng
a
. Gi
M
là trung đim
ca
AB
là góc to bi
MC
và mt phng
ABC
. Khi đó
tan
bng
A.
2 7
7
. B.
3
2
. C.
3
7
. D.
2 3
3
.
Câu 988. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ACBD
lành vuông cnh bng
a
, hai tam giác
SAB
và
SAD
vuông cân ti
A
. Gi
G
là trngm tam giác
SAB
. Gi
là mt phẳng đi qua
G
và song
song vi
SB
và
AD
. Thiết din to bi mt phng
và hình chóp
.
S ABCD
có dinch bng
A.
2
2 3
9
a
. B.
2
4 2
3
a
. C.
2
4 2
9
a
. D.
2
4 3
9
a
.
Câu 989. [1H3-3] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông.
E
là điểm đối
xng vi
D
qua trung điểm
SA
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
AE
BC
. Góc gia
MN
BD
bng
A.
45
. B.
75
. C.
90
. D.
60
.
Câu 990. [1H3-3] Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
tất cả các cạnh đều bằng
2
a
. Khoảng cách giữa hai
đường thẳng
BC
AA
bằng
A.
2 5
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
2
5
a
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 93
Câu 991. [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
1
, hai mặt phẳng
SAB
SAC
cùng vuông c với mặt phẳng đáy,
1.
SA
Gọi
M
là trung đim của cạnh
SD
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
2
4
. B.
2
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 992. [1H3-3] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
tt c các cnh bng
6cm
. Tính khong cách
t điểm
B
đến mt phng
SCD
A.
5 6 cm
. B.
15 6 cm
. C.
2 6 cm
. D.
4 6 cm
.
Câu 993. [1H3-3] Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
mt phng
SAB
SAC
cùng vuông c vi
mt đáy. Biết c gia mt phng
SBC
mt đáy bằng
60
, cnh
4 cm
AB
;
6 cm
BC
;
8 cm
CA
. Tính độ dài cnh
SA
ca hình chóp.
A.
5 cm
. B.
2 3 cm
. C.
6 3 cm
. D.
3 5 cm
Câu 994. [1H3-3] Cho hình chóp
SABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
; cnh bên
SA
vuông góc
với mặt đáy,
3
SA a
; gi
M
là trung điểm
AC
. Tính khong cách t
M
đến mt phng
SBC
.
A.
3
,
3
a
d M SBC . B.
6
,
4
a
d M SBC .
C.
6
,
2
a
d M SBC . D.
3
,
2
a
d M SBC .
Câu 995. [1H3-3] Cho hình cp
.
S ABC
đáy
ABC
vuông cân tại
A
,
2
AB a
, tam giác
SBC
đều nằm trong mặt phẳng vuông c với mặt đáy. Tính khong ch giữa hai đưng thẳng
AC
SB
ta được kết qulà
A.
21
7
a
. B.
2 21
7
a
. C.
2 21
3
a
. D.
21
14
a
.
Câu 996. [1H3-3] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông góc vi nhau
1
OA OB OC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
. Góc giữa hai đường thng
OM
AB
bng
A.
90
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 997. [1H3-3] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
có tt c các cnh bng
a
. Gi
M
là trung đim
ca
SD
.
Tính tang ca góc giữa đường thng
BM
và mt phng
ABCD
:
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
3
2
. D.
2
2
.
Câu 998. [1H3-3] Cho t diện đều
ABCD
. Tìmc gia hai đường thng
AB
CD
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 999. [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2
a
. Gi
M
,
N
ln lưt
trung đim ca các cnh
AB
,
AD
;
H
là giao điểm ca
CN
DM
. Biết
3
SH a
vuông góc vi mặt đáy
ABCD
. Khong cách giữa hai đường thng
MD
SC
là
A.
12 15
.
61
a
B.
61
.
61
a
C.
12 61
.
61
a
D.
6 61
.
61
a
Câu 1000. [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
. Gọi
M
là trung
điểm của
AC
. Biết hình chiếu vuông góc của
S
lên mp
ABC
đim
N
thỏa mãn
3
BM MN
c giữa hai mặt phẳng
SAB
SBC
60
. Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng
AB
SM
theo
a
.
A.
17
51
a
. B.
17
34
a
. C.
2 17
17
a
. D.
17
68
a
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 94
Chủ đề 9. TRÍCH ĐỀ THI THỬ 2018
Câu 1. [SGDBRVT-L1] [1D1-1] Tp nghim của phương trình
2sin 2 1 0
x
là
A.
7
, ,
12 12
S k k k
. B.
7
2 , 2 ,
6 12
S k k k
.
C.
7
2 , 2 ,
12 12
S k k k
. D.
7
, ,
6 12
S k k k
.
Câu 2. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D1-1] Điều kiện xác định của hàm s
1 sin
cos
x
y
x
là
A.
5
12
x k
,
k
. B.
5
12 2
x k
,
k
.
C.
6 2
x k
,
k
. D.
2
x k
,
k
.
Câu 3. [L.T.T-BNI-L1] [1D1-1] Tập xác định của hàm s
tan2
y x
A. \ ,
4 2
D k k
. B. \ ,
2
D k k
.
C. \ ,
2
D k k
. D. \ ,
4
D k k
.
Câu 4. [L.T.T-BNI-L1] [1D1-1] Cho phương trình:
3cos cos2 cos3 1 2sin .sin 2
x x x x x
. Gi
là nghim ln nht thuc khong
0;2
của phương trình. Tính sin
4
.
A.
2
2
. B.
2
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 5. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D1-1]t bốn mệnh đề sau:
(1) Hàm s
5
0;
2
tập xác định là
.
(2) Hàm s
cos
y x
tập xác định là
.
(3) Hàm s
tan
y x
tập xác định là \
2
D k k
.
(4) Hàm s
cot
tập xác định là \
2
D k k
.
Số mệnh đề đúng là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 6. [SGD HÀNỘI-L1] [1D1-1] Phương trình
sin 1
3
x
có nghiệm là
A.
2
3
x k
. B.
5
6
x k
. C.
5
2
6
x k
. D.
2
3
x
.
Câu 7. [SGD Q.NAM] [1D1-1] Tìm tt c các nghim của phương trình
sin 1
6
x
.
A.
3
x k
k
. B.
2
6
x k
k
.
C.
2
3
x k
k
. D.
5
2
6
x k
k
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 95
Câu 8. [SGD-T.HÓA] [1D1-1] Cho các mệnh đề sau
I
m s
2
sin
1
x
f x
x
là hàm s chn.
II
m s
3sin 4cos
f x x x
giá tr ln nht là
5
.
III
m s
tan
f x x
tun hoàn vi chu kì
2
.
IV
m s
cos
f x x
đồng biến trên khong
0;
.
Trong các mnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 9. [SGD B. NINH-L2] [1D1-1] Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghim?
A.
tan 2018
x
. B.
sin x
. C.
2017
cos
2018
x . D.
sin cos 2
x x .
Câu 10. [S.TÂY-HNO-L1] [1D1-1] Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2
1 sin
x
y
x
.
A.
π
\ π,
2
D k k
. B.
D
.
C.
π
\ 2π,
2
D k k
. D.
\ π π,D k k
.
Câu 11. [SGD K.GIANG] [1D1-1] Chu kì tun hoàn ca hàm s
cot
là
A.
π
2
. B.
2
π
. C.
π
. D.
π
k
k
.
Câu 12. [SGD K.GIANG] [1D1-1] Phương trình
2cot 3 0
x
cónghimlà
A.
3
arccot
2
x k k
. B.
6
x k k
.
C.
2
6
2
6
x k
k
x k
. D.
2
3
x k k
Câu 13. [L.NGN-BGI-L1] [1D1-2] Phương trình
3sin cos
x x m
, vi
m
tham s nghim
khi giá tr ca
m
bng
A.
2
2
m
m
. B.
1
1
m
m
. C.
2 2
m
. D.
1 1
m
.
Câu 14. [L.NGN-BGI-L1] [1D1-2] Phương trình
sin 2 cos
x x
nghim
A.
6 3
2
2
k
x
k
x k
. B.
6 3
2
3
k
x
k
x k
.
C.
2
6
2
2
x k
k
x k
. D.
2
6 3
2
2
k
x
k
x k
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 96
Câu 15. [K.LIÊN-HNO-L1] [1D1-2] Gi
0
x
là nghiệm ơng nhỏ nht của phương trình
2 2
3sin 2sin cos cos 0
x x x x
. Chn khẳng định đúng?
A.
0
3
; 2
2
x
. B.
0
3
;
2
x
. C.
0
;
2
x
. D.
0
0;
2
x
.
Câu 16. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1D1-2] Cho phương trình
cos2 2 3 cos 1 0
x m x m
(
m
là
tham s). Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình nghim thuc khong
3
;
2 2
.
A.
1 2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 17. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D1-2] Gi s
M
là giá tr ln nht và
m
là giá tr nh nht ca hàm
s
2 3 sin cos
y x x
. Khi đó
M m
bng
A.
3 3
. B.
0
. C.
1 3
. D.
1
.
Câu 18. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1D1-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
sin
tun hn vi chu k
T
. B. Hàm s
sin
đồng biến trên
0;
2
.
C. Hàm s
sin
là hàm s chn. D. Đồ th hàm s
sin
tim cn ngang.
Câu 19. [SGD-T.HÓA] [1D1-2] tt c bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3 2 2
cos 2 cos 2 sin
x x m x
có nghim thuc khong
0;
6
?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 20. [CH.KHTNHN-L3] [1D1-2] Phương trình
2 2
4sin 2 3sin2 cos2 cos 2 0
x x x x
bao nhiêu
nghim trong khong
0;
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 21. [S.TÂY-HNO-L1] [1D1-2] S đim biu din các nghim của phương trình
1
sin 2
3 2
x
trên đường tn lượng giác
A.
6
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 22. [SGDBRVT-L1] [1D1-2] S giá tr nguyên dương của tham số
m
để phương trình
4 3cos sin 2 1 0
x x m
có nghiệm là
A.
6
. B.
5
C.
4
D.
3
Câu 23. [SGDBRVT-L1] [1D1-2] Tập nghim của phương trình
2cos 2 1 0
x
là
A. 2 , 2 ,
3 3
S k k k
. B.
2 2
2 , 2 ,
3 3
S k k k
.
C. , ,
3 3
S k k k
. D. , ,
6 6
S k k k
.
Câu 24. [SGDBRVT-L1] [1D1-2] Cho
0
x
nghim ca phương trình
sin cos 2 sin cos 2
x x x x
t giá tr ca
0
3 sin 2
P x
là
A.
3
P
. B.
2
3
2
P . C.
0
P
. D.
2
P
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 97
Câu 25. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D1-2] Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kin
0 x
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
4
x
.
Câu 26. [P.C.TRINH-DLA-L1] [1D1-2] Tng các nghim của phương trình
sin cos sin cos 1
x x x x
trên khong
0;2
là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
.
Câu 27. [K.MÔN-HDU-L1] [1D1-2] Tp xác định ca hàm s
tan2
cos
x
y
x
tập nào sau đây?
A.
D
. B. \
2
D k
,k
.
C. \ ,
4 2
D k k
. D. \ ; ,
4 2 2
D k k k
.
Câu 28. [K.MÔN-HDU-L1] [1D1-2] Tìm tt c các s thc ca tham s
m
sao cho hàm s
2sin 1
sin
x
y
x m
đồng biến trên khong
0;
2
.
A.
1
0
2
m
hoặc
1
m
. B.
1
2
m
.
C.
1
2
m
. D.
1
0
2
m
hoặc
1
m
.
Câu 29. [C.LC-HTI-L1] [1D1-2] Tng tt c các giá tr nguyên ca
m
để phương trình
4sin 4 cos 2 5 0
x m x m
có nghim
A.
5
. B.
6
. C.
10
. D.
3
.
Câu 30. [C.LC-HTI-L1] [1D1-2] S nghim của phương trình
9 15
sin 2 3cos 1 2sin
2 2
x x x
vi
0;2
x
là
A.
6
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 31. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D1-2] Hàm s
sin
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
5 7
;
4 4
. B.
9 11
;
4 4
. C.
7
;3
4
. D.
7 9
;
4 4
.
Câu 32. [CH.L.Q.ĐÔN-QTI-L1] [1D1-2] Giải phương trình:
cos3 .tan 4 sin5
x x x
.
A.
2
3
x k
,
x k
. B.
2
x k
,
3
16 8
x k
.
C.
x k
,
x k
. D.
2
x k
,
3
16 8
x k
.
Câu 33. [C. TIỀNGIANG-L1] [1D1-2] Phương trình nào dưới đây tập nghim trùng với tập nghiệm
của phương trình
sin 0
x
?
A.
cos 1
x
. B.
cos 1
x
. C.
tan 0
x
. D.
cot 1
x
.
Câu 34. [P.PNG-HTI-L1] [1D1-2] Số nghiệm của phương trình
2cos 3
x
trên đoạn
5
0;
2
là
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 98
Câu 35. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D1-2] Giá
tr nhỏ nhất của hàm s
2
2cos sin 2 5
y x x
.
A.
2
. B.
2
. C.
6 2
. D.
6 2
.
Câu 36. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1D1-2] Điu kin ca tham s thc
m
để phương trình
sin 1 cos 2
x m x vô nghim
A.
0
2
m
m
. B.
2
m
. C.
2 0
m
. D.
0
m
.
Câu 37. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1D1-3] S nghim của phương trình
2 2
cos sin 2 2 cos
2
x x x
trên khong
0;3
là
A.
2
. B.
3
. C.
4.
D.
1
.
Câu 38. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D1-3] Cho hai điểm
A
,
B
thuộc đồ
th hàm s
sin
trên đoạn
0; .
Các điểm
C
,
D
thuc
trc
Ox
tha mãn
ABCD
hình ch nht
2
3
CD
. Đ
dài cnh
BC
bng
A.
3
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
2
2
.
Câu 39. [THTT S 7/18] [1D1-3] Phương trình
1 sin 1 cos
x x m
có nghim khi ch khi
A.
2 2
m
. B.
1 4 2 2
m
. C.
1 2
m
. D.
0 1
m
.
Câu 40. [SGD B. NINH-L2] [1D1-3] Gi
S
là tng tt c các nghim thuc
0;20
của phương trình
2
2cos sin 1 0
x x
. Khi đó, giá tr ca
S
bng
A.
570
S
. B.
295
S
. C.
590
S
. D.
200
3
S
.
Câu 41. [S.TÂY-HNO-L1] [1D1-3] Cho hàm s
sin 1
cos 2
m x
y
x
. bao nhiêu gtr nguyên ca tham
s
m
thuộc đoạn
5;5
để giá tr nh nht ca
y
nh hơn
1
.
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 42. [SGD G.LAI] [1D1-3] Cho phương trình
2 2
3 2 2
3 3
sin sin 2 sin
x m x m x m
. Gi
;
S a b
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình trên có nghim thc.
Tính giá tr ca
2 2
P a b
.
A.
162
49
P . B.
49
162
P . C.
4
P
. D.
2
P
.
Câu 43. [SGD H.GIANG] [1D1-3] Có bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
3
3 3cos cos
m m x x
có nghim thc?
A.
2
. B.
7
. C.
5
. D.
3
.
Câu 44. [SGDBRVT-L1] [1D1-3] Cho
0
x
nghiệm của phương trình
sin cos 2 sin cos 2
x x x x
t giá tr của
0
sin
4
P x
là
A.
2
2
P . B.
1
P
. C.
1
2
P
. D.
2
2
P .
O
x
y
D
C
A
B
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 99
Câu 45. [SGDBRVT-L1] [1D1-3] S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
4 3cos sin 2 1 0
x x m
có nghim
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
7
.
Câu 46. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D1-3] Để phương trình
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos2
a x a
x x
nghiệm, tham số
a
phải thỏa mãn điều kiện:
A.
3
a
. B.
1
3
a
a
. C.
4
a
. D.
1
a
.
Câu 47. [L.T.T-BNI-L1] [1D1-3] Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm s
3sin cos 4
2sin cos 3
x x
y
x x
.
A.
8
. B.
5
. C.
6
. D.
9
.
Câu 48. [K.MÔN-HDU-L1] [1D1-3] Cho phương trình
2018 2018 2020 2020
sin cos 2 sin cos
x x x x
.
Tính tng các nghim của phương trình trong khong
0;2018
A.
2
1285
4
. B.
2
643
. C.
2
642
. D.
2
1285
2
.
Câu 49. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D1-3] Biu din tp nghim của phương trình
cos cos2 cos3 0
x x x
trên đường tn lượng gc ta được s đim cui là
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 50. [SGD HÀNỘI-L1] [1D1-3] S nghiệm chung ca hai phương trình
2
4cos 3 0
x
2sin 1 0
x
trên khoảng
3
;
2 2
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 51. [PTNK-TPHCM-CS1-L1] [1D1-3] Gisử
M
giá trlớn nhất và
m
là gtr nhỏ nhất của
hàm s
sin 2cos 1
sin cos 2
x x
y
x x
trên
. Tìm
M m
.
A.
1 2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 52. [PTNK-TPHCM-CS1-L1] [1D1-3] Tìm
m
để phương trình
1
1 sin sin
2
x x m
nghiệm.
A.
1 6
2 2
m . B.
0 1
m
. C.
0 3
m
. D.
6
3
2
m .
Câu 53. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1D1-3] Tìm tng tt c các nghim thuộc đon
0;10
của phương
tnh
2
sin 2 3sin 2 2 0
x x
.
A.
105
2
. B.
105
4
. C.
297
4
. D.
299
4
.
Câu 54. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1D1-3] Biết tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
2 2 2
sin cos cos
4 5 .7
x x x
m
có nghim là ;
a
m
b
vi
a
,
b
là các s nguyênơng và
a
b
ti gin.
Tng
S a b
là
A.
13
S
. B.
15
S
. C.
9
S
. D.
11
S
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 100
Câu 55. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1D1-4] bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
3
sin 2 sin 2
x m x
có nghim.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 56. [H.LĨNH-HTI-L1] [1D1-4] S giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
sin 2 2 sin 2
4
x x m
có đúng một nghiệm thực thuộc khoảng
3
0;
4
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 57. [SGD Q.NAM] [1D2-1] S cách chn
3
hc sinh t
5
hc sinh
A.
3
5
C
. B.
3
5
A
. C.
3!
. D.
15
.
Câu 58. [SGD-T.HÓA] [1D2-1] Cho
A
B
là hai biến c xung khc. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
P A P B
. B. Hai biến c
A
và
B
không đng thi xy ra.
C. Hai biến c
A
B
đồng thi xy ra. D.
1
P A P B
.
Câu 59. [CH.KHTNHN-L3] [1D2-1] Mt hình chóp tt c
2018
mt. Hi hình chóp đó bao
nhiêu đỉnh?
A.
1009
. B.
2018
. C.
2017
. D.
1008
.
Câu 60. [CH.ĐHVINH-L3] [1D2-1] Mt nhóm hc sinh
10
người. Cn chn
3
hc sinh trong
nhóm để làm
3
ng việc tưới y, lau bàn nht rác, mi người làm mt công vic. S
cách chn
A.
3
10
. B.
3 10
. C.
3
10
C
. D.
3
10
A
.
Câu 61. [SGD-T.GIANG] [1D2-1] bao nhiêu cách ly ra
3
phn t tùy ý t mt tp hp
12
phn t
A.
12
3
. B.
3
12
. C.
3
12
A
. D.
3
12
C
.
Câu 62. [SGD-T.GIANG] [1D2-1] T mt đội văn nghệ gm 5 nam 8 n cn lp mt nhóm gm 4
người hát tp ca. Tính xác suất để trong 4 người được chọn đều là nam.
A.
4
5
4
13
C
C
. B.
4
5
4
8
C
C
. C.
4
5
4
13
A
A
. D.
4
5
4
8
A
A
.
Câu 63. [SGD K.GIANG] [1D2-1] Gieo mt con súc sắc cân đối đồng cht. Tính xác suất để xut
hin mt có s chm chia hết cho
3
.
A.
1
. B.
1
3
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 64. [SGD K.GIANG] [1D2-1] Trong khai trin nh thức Niutơn của
9
1 3
x
, s hng th
3
theo
s mũ tăng dần ca
x
là
A.
2
180
x
. B.
2
120
x
. C.
2
4
x
. D.
2
324
x
.
Câu 65. [SGD G.LAI] [1D2-1] Có bao nhiêu cách sp xếp
6
hc sinh theo mt hàng dc?
A.
46656
. B.
4320
. C.
720
. D.
360
.
Câu 66. [SGD H.GIANG] [1D2-1] Cho tp hp gm
7
phn t. Mi tp hp con gm
3
phn t ca
tp hp
S
là
A. S chnh hp chp
3
ca
7
phn t. B. S t hp chp
3
ca
7
phn t.
C. Mt chnh hp chp
3
ca
7
phn t. D. Mt t hp chp
3
ca
7
phn t.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 101
Câu 67. [AN LÃO-HPO] [1D2-1] Cho các s nguyên
k
,
n
tha
0
k n
. Công thứco dưới đây đúng?
A.
!
!
k
n
n
C
k
. B.
!
!
k
n
n
C
n k
. C.
!
! !
k
n
n
C
k n k
. D.
! !
!
k
n
k n
C
n k
.
Câu 68. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1D2-1] Cho đa giác li
n
đnh
3
n
. S tam giác
3
đnh là
3
đỉnh của đa giác đã cho là
A.
3
n
A
. B.
3
n
C
. C.
3
3!
n
C
. D.
!
n
.
Câu 69. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D2-1] t một phép thkhông gian mẫu
A
mt biến cố
của phép thử đó. Phát biểu nào dưới đây là sai ?
A.
0
P A
khi và ch khi
A
là chc chn. B.
1
P A P A
.
C. Xác sut ca biến c
A
là
n A
P A
n
. D.
0 1
P A
.
Câu 70. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1D2-1] Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
!
! !
k
n
k
C
n n k
. B.
!
!
k
n
k
C
n k
. C.
!
!
k
n
n
C
n k
. D.
!
! !
k
n
n
C
k n k
.
Câu 71. [C. TIỀNGIANG-L1] [1D2-1] Số tập hợp con có
3
phần tử của một tập hợp có
7
phần tử là
A.
3
7
A
. B.
3
7
C
. C.
7
. D.
7!
3!
.
Câu 72. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D2-1] Số tập con của tập hợp gồm
2017
phần tử là
A.
2017
. B.
2017
2
. C.
2
2017
. D.
2.2017
.
Câu 73. [SGD HÀNỘI-L1] [1D2-1] Có bao nhiêu stnhiên
5
chsố, các chữ số khác
0
đôi
mt khác nhau?
A.
5!
. B.
5
9
. C.
5
9
C
. D.
5
9
A
.
Câu 74. [SGD P.TH-L1] [1D2-1] Mt hộp đựng hai viên bi màu vàng ba viên bi màu đỏ. bao
nhiêu cách ly ra hai viên bi trong hp?
A.
10
. B.
20
. C.
5
. D.
6
.
Câu 75. [CH.ĐHVINH-L1] [1D2-1] Cho
k
,
n
k n
là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
!.
k k
n n
A k C
. B.
!
!. !
k
n
n
C
k n k
. C.
k n k
n n
C C
. D.
!.
k k
n n
A n C
.
Câu 76. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1D2-1] S giao đim ti đa của
10
đường thng phân bit là
A.
50
. B.
100
. C.
120
. D.
45
.
Câu 77. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1D2-1] Cho
A
,
B
là hai biến c xung khc. Biết
1
3
P A
,
1
4
P B
. Tính
P A B
.
A.
7
12
. B.
1
12
. C.
1
7
. D.
1
2
.
Câu 78. [C. LC-HTI-L1] [1D2-1] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
8
lp được bao nhiêu s ba
ch s đôi mt khác nhau, chia hết cho
2
3
.
A.
37
s. B.
52
s. C.
32
s. D.
48
s.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 102
Câu 79. [L.T.T-BNI-L1] [1D2-1] Svéctơ khác
0
đim đầu, điểm cuối là hai trong
6
đỉnh của
lục giác
ABCDEF
là
A.
6
.
P
B.
2
6
.
C
C.
2
6
.
A
D.
36.
Câu 80. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1D2-2] Mt hộp đựng
9
viên bi trong đó có
4
viên bi đỏ
5
viên bi
xanh. Ly ngu nhiên t hp
3
viên bi. Tìm xác suất để
3
viên bi ly ra ít nht
2
viên bi
màu xanh.
A.
10
21
. B.
5
14
. C.
25
42
. D.
5
42
.
Câu 81. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1D2-2] Cho
n
là s nguyên dương tha mãn
2 2 1
4 6
n n n
A C C n
.
H s ca s hng cha
9
x
ca khai trin biu thc
2
3
n
P x x
x
bng
A.
18564
. B.
64152
. C.
192456
. D.
194265
.
Câu 82. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1D2-2] Trong mt phng cho tp hp
P
gm
10
đim phân bit trong
đó không có
3
đim o thng hàng. S tam giác có
3
điểm đều thuc
P
là
A.
3
10
. C.
3
10
A
. C.
3
10
C
. D.
7
10
A
.
Câu 83. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1D2-2] Trong khai trin
8
2
a b
, h s ca s hng cha
4 4
.
a b
A.
560
. B.
70
. C.
1120
. D.
140
.
Câu 84. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1D2-2] Gieo mt con xúc xắc cân đối đồng cht
2
ln, tính xác suất để
biến c có tng
2
ln s chm khi gieo xúc xc là mt s chn.
A.
0,25.
B.
0,75.
C.
0,85.
D.
0,5.
Câu 85. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1D2-2] Lục giác đều
ABCDEF
có bao nhiêu đường chéo?
A.
15
. B.
5
. C.
9
. D.
24
.
Câu 86. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1D2-2] Mt nhóm gm
6
hc sinh nam và
4
hc sinh n. Chn
ngu nhiên đồng thi
3
học sinh trong nhóm đó. Xác suất để trong
3
học sinh được chn luôn
hc sinh n bng
A.
5
6
. B.
2
3
. C.
1
6
. D.
1
3
.
Câu 87. [L.NGN-BGI-L1] [1D2-2] Lp 12A2
10
hc sinh gii, trong đó
6
nam
4
n. Cn
chn ra
3
học sinh đi dự hi ngh “Đổi mới phương pháp dạy và hc” của nhà trường. Tính xác
suất để đúng hai học sinh nam mt hc sinh n được chn. Gi s tt c các học sinh đó
đều xứng đáng được đi dự đại hi như nhau.
A.
2
5
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 88. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1D2-2] Mt chiếc hp chín th đánh số th t t
1
đến
9
. Rút ngu
nhiên
2
th ri nhân hai s ghi trên th li vi nhau. Tính xác suất để kết qu nhân đưc là mt
s chn.
A.
5
54
. B.
8
9
. C.
4
9
. D.
13
18
.
Câu 89. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1D2-2] Cho các s t nhiên
m
,
n
tha mãn đồng thời các điu kin
2
153
m
C
2
n n
m m
C C
. Khi đó
m n
bng
A.
25
. B.
24
. C.
26
. D.
23
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 103
Câu 90. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1D2-2] bao nhiêu ch chn
5
cu th t
11
trong mt đội bóng
để thc hiện đá
5
qu luân lưu
11 m
, theo th t qu th nht đến qu th năm.
A.
5
11
A
. B.
5
11
C
. C.
2
11
.5!
A . D.
5
10
C
.
Câu 91. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1D2-2] Trên giá sách có
4
quyn sách Toán,
3
quyn sách Vt
2
quyn sách Hóa hc. Ly ngu nhiên
3
quyn sách. Tính xác sut sao cho ba quyn ly ra
ít nht mt quyn sách Toán.
A.
1
3
. B.
37
42
. C.
5
6
. D.
19
21
.
Câu 92. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1D2-2] Đội văn ngh ca mt lp
5
bn nam
7
bn n.
Chn ngu nhiên
5
bn tham gia biu din, xác suất để trong
5
bạn được chn c nam
n, đồng thi s nam nhiều hơn số n bng
A.
245
792
. B.
210
792
. C.
547
792
. D.
582
792
.
Câu 93. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1D2-2] Cho tp
A
n
phn t. Biết rng s tp con
7
phn
t ca
A
bng hai ln s tp con có
3
phn t ca
A
. Hi
n
thuộc đoạn nào dưới đây?
A.
6;8
. B.
8;10
. C.
10;12
. D.
12;14
.
Câu 94. [5-TRG-S.HNG-L1] [1D2-2] Tìm h s ca
7
x
khi khai trin:
20
1
P x x
.
A.
7
20
A
. B.
7
P
. C.
7
20
C
. D.
13
20
A
.
Câu 95. [CH.NN.H.NI-L1] [1D2-2] Mt nhóm gm
10
học sinh trong đó
7
hc sinh nam
3
hc sinh n. Chn ngu nhiên
3
hc sinh t nhóm
10
học sinh đi lao động. Tính xác suất để
3
học sinh được chn có ít nht mt hc sinh n?
A.
2
3
. B.
17
48
. C.
17
24
. D.
4
9
.
Câu 96. [CH.NN.H.NI-L1] [1D2-2] Tìm h s ca s hng cha
10
x
trong khai trin ca biu thc
5
3
2
2
3x
x
.
A.
810
. B.
826
. C.
810
. D.
421
.
Câu 97. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D2-2] Cho hai dãy ghế được xếp như sau:
Xếp
4
bạn nam và
4
bạn nữ vào hai y ghế trên. Hai người được gọi là ngồi đối din với
nhau nếu ngồi hai dãy cùng v trí ghế (số ghế). Số cách xếp để mỗi bạn nam ngồi đối
diện với một bạn nbằng
A.
4!.4!.2
. B.
4
4!.4!.2
. C.
4!.2
. D.
4!.4!
.
Câu 98. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D2-2] Cho
40
40
0
1
2
k
k
k
x a x
,
k
a
. Khẳng đnh nào sau đây là
đúng?
A.
25 25
25 40
2
a C
. B.
25
25 40
25
1
2
a C
. C.
25
25 40
15
1
2
a C
. D.
25
25 40
a C
.
Dãy 1 Ghế số 1 Ghế số 2 Ghế số 3 Ghế số 4
Dãy 2 Ghế số 1 Ghế số 2 Ghế số 3 Ghế số 4
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 104
Câu 99. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D2-2] Tung
1
con súc sắc cân đối đồng cht hai ln liên tiếp. Xác
suất để kết qu ca hai ln tung là hai s t nhiên liên tiếp bng
A.
5
36
. B.
5
18
. C.
5
72
. D.
5
6
.
Câu 100. [CH.L.T.VINH-ĐNA-L1] [1D2-2] S hng không cha
x
trong khai trin
9
2
2
,
f x x
x
0
x
bng
A.
5376
. B.
5376
. C.
672
. D.
672
.
Câu 101. [SGD Q.NAM] [1D2-2] Cho
n
là s nguyên dương thỏa mãn
1 2
5 5
n n
C C
. Tìm h s
a
ca
4
x
trong khai trin ca biu thc
2
1
2
n
x
x
.
A.
11520
a
. B.
256
a
. C.
45
a
. D.
3360
a
.
Câu 102. [SGD Q.NAM] [1D2-2] Mt t gm
9
hc sinh gm
4
hc sinh n
5
hc sinh nam. Chn
ngu nhiên t t đó ra
3
hc sinh. Xác suất để trong
3
hc sinh chn ra s hc sinh nam
nhiu hơn số hc sinh n bng
A.
17
42
. B.
5
42
. C.
25
42
. D.
10
21
.
Câu 103. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D2-2] H s ca
3
x
trong khai trin
9
2
2
x
x
là
A.
1
. B.
18
. C.
144
. D.
672
.
Câu 104. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D2-2] Gi
S
là tp hp các s t nhiên
6
ch s. Chn ngu
nhiên mt s t
S
, tính xác suất để các ch s ca s đó đôi mt khác nhau phi mt ch
s
0
1
.
A.
7
125
. B.
7
150
. C.
189
1250
. D.
7
375
.
Câu 105. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1D2-2] Cho các s nguyên dương
k
,
n
k n
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
!
!
k
n
n
C
n k
. B.
!.C
k k
n n
A k . C.
n k k
n n
C C
. D.
1 1
1
k k k
n n n
C C C
.
Câu 106. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên chn gm
3
ch s khác nhau?
A.
500
. B.
328
. C.
360
. D.
405
.
Câu 107. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1D2-2] Cho khai trin
18
18
0 1 18
1 4 ...a
x a a x x
. Giá tr ca
3
a
bng
A.
52224
. B.
2448
. C.
52224
. D.
2448
.
Câu 108. [SGD-T.HÓA] [1D2-2] Giải bóng đá V-LEAGUE 2018 có tt c
14
đội ng tham gia, các đi
bóng thi đấu vòng tròn
2
lượt (tức là hai đội
A
B
bt k thi đấu vi nhau hai trn, mt trn
trên sân của đi
A
, trn còn li trên sân ca đội
B
). Hi gii đấu có tt c bao nhiêu trận đấu?
A.
182
. B.
91
. C.
196
. D.
140
.
Câu 109. [SGD-T.HÓA] [1D2-2] S đường chéo của đa giác đều có
20
cnh là bao nhiêu?
A.
170
. B.
190
. C.
360
. D.
380
.
Câu 110. [THTT S 7/18] [1D2-2] Một người b ngu nhiên ba thư vào ba chiếc phong đã ghi đa
ch. Xác suất để có ít nht mt lá thư được b đúng phong bì
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
5
6
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 105
Câu 111. [THTT S 7/18] [1D2-2] Một túi đựng
10
tm th được đánh số t
1
đến
10
. Rút ngu nhiên
ba tm th t túi đó. Xác suất để tng s ghi trên ba th rút được là mt s chia hết cho
3
bng
A.
1
3
. B.
3 3 1 1 1
3 4 3 3 4
3
10
2
C C C C C
C
.
C.
3 3
3 4
3
10
2
C C
C
. D.
1 1 1
3 3 4
3
10
2
C C C
C
.
Câu 112. [T.PHÚ-VPU-L2] [1D2-2] Mt hp
5
viên bi đỏ
9
viên bi xanh. Chn ngu nhiên
2
viên bi. Xác suất để chọn được
2
viên bi khác màu là:
A.
15
22
. B.
46
91
. C.
45
91
. D.
11
45
.
Câu 113. [THTT S 7/18] [1D2-2] Mt tm bìa carton dng tam giác
ABC
din tích là
S
. Ti mt
điểm
D
thuc cnh
BC
người ta cắt theo hai đường thng ln lượt song song vi hai cnh
AB
AC
để phn bìa còn li mt hình bình hành mt đnh là
A
din tích hình bình nh
ln nht bng
A.
4
S
. B.
3
S
. C.
2
S
. D.
2
3
S
.
Câu 114. [THTT S 7/18] [1D2-2] Mt nhóm hc sinh gm
a
lp
A
,
b
lp
B
c
lp
C
a
,
b
,
c
;
a
,
b
,
c
4
. Chn ngu nhiên ra
4
bn. Xác suất để chọn được
4
bn thuc c ba
lp
A.
1 1 1 1
3
4
a b c a b c
a b C
C C C C
C
. B.
4 4 4
4
1
a b b c a c
a b C
C C C
C
.
C.
2 1 1 1 2 1 1 1 2
4
a b c a b c a b c
a b C
C C C C C C C C C
C
. D.
4 4 4 4 4 4
4 4
1
a b b c a c a b c
a b C a b C
C C C C C C
C C
.
Câu 115. [SGD B. NINH-L2] [1D2-2] Cho
x
là s thựcơng. S hng không cha
x
trong khai trin nh
thc Niu-tơn ca
12
2
x
x
là
A.
126720
. B.
495
. C.
495
. D.
126720
.
Câu 116. [CH.KHTNHN-L3] [1D2-2] Mt hp cha
30
th được đánh s t
1
đến
30
. Ngưi ta ly ngu
nhiên mt th t hp đó. Tính xác suất để th ly được mang s l và không chia hết cho
3
.
A.
2
5
. B.
3
10
. C.
1
3
. D.
4
15
.
Câu 117. [CH.ĐHVINH-L3] [1D2-2] Gieo đồng thi hai con súc sắc cân đối đồng cht. Xác sut để
tng s chm trên mt xut hin ca hai con súc sắc đó không vưt quá
5
bng
A.
5
12
. B.
1
4
. C.
2
9
. D.
5
18
.
Câu 118. [S.TÂY-HNO-L1] [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên
5
ch s mà tng các ch s trong
mi s là
3
.
A.
15
. B.
21
. C.
36
. D.
19
.
Câu 119. [S.TÂY-HNO-L1] [1D2-2] Cho tp hp
0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
M
10
phn t. S tp
hp con gm
2
phn t ca
M
và không cha phn t
1
A.
2
10
C
. B.
2
9
A
. C.
2
9
. D.
2
9
C
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 106
Câu 120. [S.TÂY-HNO-L1] [1D2-2] Bn Trang
10
đôi tt khác nhau. Sáng nay, trong tâm trng vi
đi thi, Trang đã ly ngu nhiên
4
chiếc tt. Tính xác sut để trong
4
chiếc tt ly ra ít
nht mt đôi tt.
A.
6
19
. B.
99
323
. C.
224
323
. D.
11
969
.
Câu 121. [S.TÂY-HNO-L1] [1D2-2] Cho nh thc
1
n
x
x
,
0
x
trong đó tổng các h s ca khai
trin nh thức đó là
1024
. Khi đó số hng không cha
x
trong khai trin nh thức đã cho bng
A.
252
. B.
125
. C.
252
. D.
525
.
Câu 122. [SGD G.LAI] [1D2-2] Mt hp cha
15
qu cu gm
7
qu cầu màu đỏ
8
qu cu màu
xanh. Chn ngẫu nhiên đồng thi hai qu cu t hộp đó. Tính xác suất để chn được hai qu
cu cùng màu.
A.
6
13
. B.
1
7
. C.
7
15
. D.
7
30
.
Câu 123. [SGD H.GIANG] [1D2-2] Tìm h s ca s hng cha
8
x
trong khai trin
5
3
1
n
x
x
biết
n
là s nguyên dương tha mãn
1
4 3
7 3
n n
n n
C C n
.
A.
495
.
B.
313
. C.
1303
. D.
13129
.
Câu 124. [SGD H.GIANG] [1D2-2] Mt hp cha
11
qu cu trong đó
5
qu màu xanh
6
qu đỏ.
Ly ngu nhiên lần lượt
2
qu cu t hộp đó.nh xác sut đ
2
lần đu ly đưc qu màu xanh.
A.
9
55
. B.
2
11
. C.
4
11
. D.
1
11
.
Câu 125. [AN LÃO-HPO] [1D2-2] T một đội văn nghệ gm
5
nam
8
n cn lp mt nhóm gm
4
người hát tp ca. Xác sut để trong
4
người đưc chn đều là nam bng
A.
4
8
4
13
C
C
. B.
4
5
4
13
C
C
. C.
4
8
4
13
C
A
. D.
4
5
4
8
A
C
.
Câu 126. [SGDBRVT-L1] [1D2-2] Với năm chữ số
1
,
2
,
3
,
5
,
6
thlập được bao nhiêu s
5
chữ số đôi một khác nhau và chia hết cho
5
?
A.
120
. B.
24
. C.
16
. D.
25
.
Câu 127. [SGDBRVT-L1] [1D2-2]
9
chiếc th được đánh số t
1
đến
9
, người ta rút ngu nhiên hai
th khác nhau. Xác suất để rút được hai th mà tích hai s được đánh trên thẻ là s chn bng
A.
2
3
. B.
5
18
. C.
1
3
. D.
13
18
.
Câu 128. [SGDBRVT-L1] [1D2-2] Với năm ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
7
th lập được bao nhiêu s
5
ch s đôi mt khác nhau chia hết cho
2
?
A.
24
. B.
48
. C.
1250
. D.
120
.
Câu 129. [SGDBRVT-L1] [1D2-2] S t nhiên
n
tha
1 2
1.C 2.C ... .C 1024
n
n n n
n thì
A.
7.
n
B.
8.
n
C.
9.
n
D.
10.
n
Câu 130. [SGDBRVT-L1] [1D2-2] Cho cp s cng có tng
n
s hng đầu là
2
4 3
n
S n n
,
*
n
t
s hng th 10 ca cp s cng là
A.
10
95.
u B.
10
71.
u C.
10
79.
u D.
10
87.
u
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 107
Câu 131. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1D2-2]
3
hc sinh lp
A
;
5
hc sinh lp
B
;
7
hc sinh lp
C
.
Chn ngu nhiên
5
hc sinh lp thành mt đội. Tính xác suất để tt c hc sinh lp
A
đều
được chn?
A.
12
91
B.
2
91
. C.
5
13
. D.
7
13
.
Câu 132. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1D2-2] Tìm s hng không cha
x
trong khai trin
2
1
n
x
x
biết
2 2
105
n n
A C
A.
3003
. B.
5005
. C.
5005
. D.
3003
.
Câu 133. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D2-2] Shạng không chứa
x
trong khai trin
6
2
2
x
x
A.
2
6
4
C
. B.
6 2
6
2
C
. C.
4
6
C
. D.
2
6
.16
C .
Câu 134. [L.T.T-BNI-L1] [1D2-2] Sau khi khai trin và rút gọn biểu thức
12 21
2 3
2
3 1
2f x x x
x x
thì
f x
có bao nhiêu s hạng?
A.
30
. B.
32
. C.
29
. D.
35
.
Câu 135. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1D2-2] Mt hp
5
viên bi xanh,
6
viên bi đỏ
7
viên bi vàng.
Chn ngu nhiên
5
viên bi trong hp, tính xác suất để
5
viên bi được chọn đủ ba màu và s
bi đỏ bng s bi vàng.
A.
313
408
. B.
95
408
. C.
5
102
. D.
25
136
.
Câu 136. [C. LC-HTI-L1] [1D2-2] Trong khai trin
10
2 1
x , h s ca s hng cha
8
x
A.
8064
. B.
11520
. C.
8064
. D.
11520
.
Câu 137. [C. LC-HTI-L1] [1D2-2]
7
tm bìa ghi
7
ch “HC”, “TP”, VÌ”, “NGÀY”, “MAI”,
“LP”, “NGHIP”. Một người xếp ngu nhiên
7
tm bìa cnh nhau. nh xác suất để khi xếp
các tm bìa được dòng ch “HC TP VÌ NGÀY MAI LP NGHIP”.
A.
1
720
. B.
1
24
. C.
1
120
. D.
1
5040
.
Câu 138. [H.LĨNH-HTI-L1] [1D2-2] Một hộp đựng
10
viên bi kích thước khá nhau, trong đó
7
viên bi màu đỏ và
3
viên b màu xanh. Chọn ngẫu nhiên
2
viên. Xác suất để
2
viên bi được
chọn có ít nhất một viên bi màu xanh bằng
A.
1
15
. B.
2
15
. C.
7
15
. D.
8
15
.
Câu 139. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D2-2] Trong mt hòm phiếu có
9
lá phiếu ghi các s t nhiên t
1
đến
9
(mi ghi mt s, không hai lá phiếu nào được ghi ng mt s). t ngu nhiên cùng
lúc hai phiếu. Tính xác suất để tng hai s ghi trên hai lá phiếu rút được là mt s l lớn hơn
hoc bng
15
.
A.
5
18
. B.
1
6
. C.
1
12
. D.
1
9
.
Câu 140. [CH.L.Q.ĐÔN-QTI-L1] [1D2-2] Tìm s t nhiên
n
tha mãn
3
5 3
5
n
n n
C A
.
A.
14
n
. B.
17
n
. C.
20
n
. D.
15
n
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 108
Câu 141. [CH.L.Q.ĐÔN-QTI-L1] [1D2-2] Mt lô hàng có
20
sn phẩm, trong đó
4
phế phm. Ly tùy ý
6
sn phm t lô hàng đó. Hãynh xác sut đ trong
6
sn phm ly ra có không quá
1
phế phm.
A.
91
323
. B.
637
969
. C.
7
9
. D.
91
285
.
Câu 142. [CH.L.Q.ĐÔN-QTI-L1] [1D2-2] Trên giá sách
4
quyn sách toán,
5
quyn sách ,
6
quyn sách hóa. Ly ngu nhiên
3
quyn sách. Tính xác suất để
3
quyn sách đươc ly ra có ít
nht mt quyn sách toán.
A.
24
91
. B.
58
91
. C.
24
455
. D.
33
91
.
Câu 143. [CH.L.Q.ĐÔN-QTI-L1] [1D2-2]
15
hc sinh gii gm
6
hc sinh khi
12
,
4
hc sinh
khi
11
5
hc sinh khi
10
. Hi bao nhiêu cách chn ra
6
hc sinh sao cho mi khi có
ít nht
1
hc sinh?
A.
4249
. B.
4250
. C.
5005
. D.
805
.
Câu 144. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D2-2]
8
cái bút khác nhau
9
quyển vở khác nhau được i
trong
17
hộp. Một học sinh được chọ bất kỳ hai hộp. Xác suất để học sinh đó chọn được một
cặp bút và v là
A.
1
17
. B.
9
17
. C.
1
8
. D.
9
34
.
Câu 145. [CH.T.BÌNH-L4] [1D2-2] T mt tp gm
10
câu hi, trong đó
4
câu thuyết
6
câu
bài tập, người ta cu tạo thành các đề thi. Biết rng trong một đề thi phi gm
3
câu hi trong
đó có ít nhất
1
câu lý thuyết và
1
câu hi bài tp. Hi có th tạo được bao nhiêu đề như trên?
A.
60
. B.
96
. C.
36
. D.
100
.
Câu 146. [SGD HÀNI-L1] [1D2-2] Hệ số của
3
x
trong khai trin
8
2
x bằng
A.
5 5
8
.2
C . B.
5 5
8
.2
C . C.
3 3
8
.2
C . D.
3 3
8
.2
C .
Câu 147. [SGD HÀNI-L1] [1D2-2] Mt lp
40
học sinh, trong đó
4
học sinh tên Anh. Trong
mt lần kiểm tra bài cũ, thầy giáo gọi ngẫu nhiên hai học sinh trong lớp lên bng. Xác suất để
hai học sinh tên Anh lên bảng bằng
A.
1
10
. B.
1
20
. C.
1
130
. D.
1
75
.
Câu 148. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1D2-2] Trong khai trin
8
2
a b
, h s ca s hng cha
4 4
a b
A.
1120
. B.
70
. C.
560
. D.
1120
.
Câu 149. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1D2-2] T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
th lập được bao nhiêu
s t nhiên chn có ba ch s?
A.
210
. B.
105
. C.
168
. D.
145
.
Câu 150. [PTNK-TPHCM-CS1-L1] [1D2-2] Tìm hệ số của
5
x
trong khai trin
11
2
3
2x
x
.
A.
55
. B.
28160
. C.
253440
. D.
253440
.
Câu 151. [SGD P.TH-L1] [1D2-2] Chn ngu nhiên mt s nguyên dương nh hơn
30
. Xác suất để
s được chn là s chia hết cho
5
bng
A.
1
5
. B.
6
29
. C.
11
29
. D.
5
29
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 109
Câu 152. [CH.ĐHVINH-L1] [1D2-2] Gieo mt con súc sắc cân đối và đồng chất. Gisử súc sắc xuất
hiện mặt
b
chấm. Xác suất để phương trình
2
2 0
x bx
hai nghiệm phân biệt là
A.
2
3
. B.
5
6
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 153. [Q.XƯƠNG1-THO-L1] [1D2-2] H s ca s hng cha
3
x
trong khai trin
9
3
1
x
x
(vi
0
x
) bng
A.
54
. B.
36
. C.
126
. D.
84
.
Câu 154. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1D2-3] Trong mt gii c vua gm nam n vận động viên. Mi vn
động viên phải chơi hai ván vi mi vn động viên n li. Cho biết có 2 vận động viên n
cho biết s ván các vận động viên chơi nam chơi với nhau hơn số ván h chơi với hai vận động
viên n là 84. Hi s ván tt c các vận động viên đã chơi?
A.
168
. B.
156
. C.
132
. D.
182
.
Câu 155. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1D2-3] H s ca s hng cha
7
x
trong khai trin
6
2
3 2
x x bng
A.
6432
. B.
4032
. C.
1632
.
D.
5418
.
Câu 156. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1D2-3] Cho s nguyên dương
n
tha mãn
1 2
2 3 ... 1 2621439
n
n n n
C C n C . S hng không cha
x
trong khai trin ca biu thc
2
1
n
x
x
bng
A.
43758
. B.
31824
. C.
18564
. D.
1
.
Câu 157. [L.NGN-BGI-L1] [1D2-3]
10
quyn sách toán ging nhau,
11
quyn sách ging nhau
9
quyn sách hóa ging nhau. bao nhiêu cách trao gii thưởng cho
15
hc sinh kết
qu thi cao nht ca khi A trong thi th ln hai của trường THPT Lc Ngn s 1, biết mi
phần thưởng là hai quyn sách khác loi?
A.
7 3
15 9
C C
. B.
6 4
15 9
C C
. C.
3 4
15 9
C C
. D.
2
30
C
.
Câu 158. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1D2-3] T các ch s
0
,
2
,
3
,
5
,
6
,
8
có th lập được bao nhiêu s
t nhiên gm
6
ch s đôi mt khác nhau trong đó hai chữ s
0
5
không đứng cnh nhau.
A.
384
. B.
120
. C.
216
. D.
600
.
Câu 159. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1D2-3] Vi
n
s t nhiên tha mãn
6 2
4
454
n
n n
C nA
, h s ca
s hng cha
4
x
trong khai trin nh thc Niu-tơn của
3
2
n
x
x
( vi
0
x
) bng
A.
1972
. B.
786
. C.
1692
. D.
1792
.
Câu 160. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1D2-3] Cho đa giác đều
100
đnh. Chn ngẫu nhiên 3 đỉnh ca
đa giác. Xác suất ba đỉnh được chn ba đnh ca tam giác tù bng
A.
3
11
. B.
16
33
. C.
8
11
. D.
4
11
.
Câu 161. [5-TRG-S.HNG-L1] [1D2-3] Có bao nhiêu s dương
n
sao cho
0 0 0 1 1 1 1 1
1 2 1 2 1
2 ... ... ...
n n n
n n n n n
S C C C C C C C C C
là mt s có
1000
ch s?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 110
Câu 162. [5-TRG-S.HNG-L1] [1D2-3] Trước k thi hc k
2
ca lp
11
tại trường FIVE, giáo viên
Toán lp FIVE A giao cho hc sinh đề cương ôn tập gm có
2
n
bài toán,
n
là s nguyên dương
ln n
1
. Đề thi hc k ca lp FIVE A s gm
3
bài toán được chn ngu nhiên trong s
2
n
bài toán đó. Một hc sinh mun không phi thi li, s phải làm được ít nht
2
trong s
3
bài toán
đó. Học sinh TWO ch giải chính xác được đúng
1
na s i trong đề cương trước khi đi thi, na
còn li học sinh đó không th giải được. Tính xác sut để TWO không phi thi li.
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
3
4
.
Câu 163. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D2-3]
5
hc sinh không quen biết nhau cùng đến mt ca hàng kem
6
quy phc v. Xác suất để 3 hc sinh cùng vào
1
quy
2
hc sinh n li vào
1
quy khác là
A.
3 1
5 6
6
. .5!
5
C C
. B.
3 1 1
5 6 5
5
. .
6
C C C
. C.
3 1 1
5 6 5
6
. .
5
C C C
. D.
3 1
5 6
5
. .5!
6
C C
.
Câu 164. [SGD Q.NAM] [1D2-3] Hai bn Bình Lan ng d thi trong K thi THPT Quc Gia năm
2018
hai phòng thi khác nhau. Mi phòng thi
24
t sinh, mi môn thi
24
đề
khác nhau. Đề thi được sp xếp và phát cho thi sinh mt cách ngu nhiên. Xác suất để trong hai
môn thi Toán và Tiếng Anh, Bình và Lan có chung đúng mt mã đề thi.
A.
32
235
. B.
46
2209
. C.
23
288
. D.
23
576
.
Câu 165. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D2-3] Cho đa thức
2017 2018
2 3 2P x x x
2018 2017
2018 2017 1 0
...
a x a x a x a
.
Khi đó
2018 2017 1 0
...
S a a a a
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2018
. D.
2017
.
Câu 166. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1D2-3] Gii bóng chuyn VTV Cúp gm
12
đội bóng tham dự, trong đó
9
đội nước ngoài
3
đội ca Vit Nam. Ban t chc cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia
thành
3
bng
C
,
B
,
C
mi bng
4
đội. Tính xác suất để
3
đội bóng ca Vit Nam
3
bng
khác nhau
A.
16
55
. B.
133
165
. C.
32
165
. D.
39
65
.
Câu 167. [SGD-T.HÓA] [1D2-3] Xếp ngu nhiên
8
ch cái trong cm t ‘THANH HOA” thành mt
hàng ngang. Tính xác suất để có ít nht hai ch H đứng cnh nhau.
A.
5
14
. B.
79
84
. C.
5
84
. D.
9
14
.
Câu 168. [THTT S 7/18] [1D2-3] Trong mt bài thi trc nghim khách quan
10
câu. Mi câu
bốn phương án trả lời, trong đó chỉ một phương án đúng. Mỗi câu tr lời đúng thì được
1
điểm, tr li sai tb tr
0,5
đim. Mt t sinh do không hc bài nên làm bài bng cách vi
mi câu đều chn ngu nhiên mt phương án tr li. Xác suất để t sinh đó làm bài được s
điểm không nh hơn
7
là
A.
7
10
. B.
8 2
8
10
1 3
4 4
C
. C.
8 2
8
10
1 3
4 4
A
. D.
109
262144
.
Câu 169. [THTT S 7/18] [1D2-3] Biu thc
2 10
10 9 8
1 1 1
. . ...
10! 9! 1! 8! 2! 10!
x x x
x x x
bng
A.
10!
. B.
20!
. C.
1
10!
. D.
1
100!
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 111
Câu 170. [THTT S 7/18] [1D2-3] Mt nhóm gm
10
học sinh trong đó hai bn A B, đứng ngu
nhiên thành mt hàng. Xác suất để hai bn A và B đứng cnh nhau là
A.
1
5
. B.
1
4
. C.
2
5
. D.
1
10
.
Câu 171. [THTT S 7/18] [1D2-3] H s ca
6
x
trong khai trin
4
6
2
1
2 1
4
x x x
thành đa thức là
A.
6
14
1
2
C
. B.
6
14
1
4
C
. C.
6
14
C
. D.
8
14
4
C
.
Câu 172. [SGD B. NINH-L2] [1D2-3] Trong không gian cho
2
n
điểm phân bit
3,n n
, trong đó
không
3
đim nào thng hàng trong
2
n
đim đó đúng
n
đim ng nm trên mt
phng. Biết rằng có đúng
505
mt phng phân biệt đưc to thành t
2
n
đim đã cho. Tìm
n
?
A.
9
n
. B.
7
n
.
C. Không có
n
tha mãn. D.
8
n
.
Câu 173. [SGD B. NINH-L2] [1D2-3] Gi
S
là tp hp các s t nhiên
6
ch s được lp t tp
0;1;2;3;...;9
A . Chn ngu nhiên mt s t tp
.
S
Tính xác suất để chọn được s t nhiên
có tích các ch s bng
7875.
A.
1
5000
. B.
1
15000
. C.
10
18
.
5
D.
4
4
3.10
.
Câu 174. [CH.KHTNHN-L3] [1D2-3] Gi s s t nhiên
2
n
tha mãn
2 4 6 2 2 2
0
2 2 2 2 2
2
8192
...
3 5 7 2 1 2 1 15
n n
n n n n n
n
C C C C C
C
n n
. Khẳng định nào sau đây là đúng:
A.
6 9
n
. B.
9 12
n
. C.
6
n
. D. Không tn ti
n
.
Câu 175. [CH.KHTNHN-L3] [1D2-3] Mt người viết ngu nhiên mt s bn ch s. Tính xác sut
để các ch s ca s được viết ra th t tăng dần hoc gim dn ( nghĩa là nếu s được viết
dưới dng
abcd
thì
a b c d
hoc
a b c d
).
A.
7
125
. B.
7
375
. C.
7
250
. D.
14
375
.
Câu 176. [CH.ĐHVINH-L3] [1D2-3] Tìm h s ca
3
x
sau khi khai trin rút gọn các đơn thức đồng
dng ca
9
2
1
2
x x
x
,
0
x
.
A.
2940
. B.
3210
. C.
2940
. D.
3210
.
Câu 177. [CH.ĐHVINH-L3] [1D2-3] Chia ngu nhiên
9
viên bi gm
4
viên màu đỏ
5
viên màu
xanh cùng kích thước thành ba phn, mi phn
3
viên. Xác xuất để không có phn nào gm
3
viên cùng màu bng
A.
9
14
. B.
2
7
. C.
3
7
. D.
5
14
.
Câu 178. [PTNK-HCM-CS2-L2] [1D2-3] H s ca
2
x
trong khai trin ca
7
2
2
1
2 1
x x
x
bng
A.
4
. B.
40
. C.
35
. D.
39
.
Câu 179. [SGD-T.GIANG] [1D2-3] Cho đa giác đểu
P
20
đỉnh. Ly tùy ý
3
đỉnh ca
P
, tính
c suất để
3
đỉnh lấy đưc to thành mt tam giác vuông sao cho, không cnh nào là cnh
ca
P
.
A.
5
114
. B.
3
38
. C.
7
114
. D.
7
57
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 112
Câu 180. [SGD G.LAI] [1D2-3] Tìm s hng không cha
x
trong khai trin
2
1
n
x
x
(
0
x
n
là s
nguyên dương), biết rng tng các h s ca s hng th nht, th hai th ba trong khai trin
bng
46
.
A.
84
. B.
62
. C.
86
. D.
96
.
Câu 181. [SGD H.GIANG] [1D2-3] Gi
A
là tp hp tt c các s t nhiên
8
ch s đôi mt khác
nhau. Chn ngu nhiên mt s thuc
A
. Tính xác sut để s t nhiên được chn chia hết cho
25
.
A.
17
81
. B.
43
324
. C.
1
27
. D.
11
324
.
Câu 182. [AN LÃO-HPO] [1D2-3] H s ca s hng cha
8
x
trong khai trin ca biu thc
12
5
3
1
2 x
x
(vi
0
x
) bng
A.
59136
. B.
126720
. C.
59136
. D.
126720
.
Câu 183. [AN LÃO-HPO] [1D2-3] Có
3
chiếc hp
A
,
B
,
C
. Hp
A
cha
4
bi đỏ,
3
bi trng. Hp
B
cha
3
bi đỏ,
2
bi vàng. Hp
C
cha
2
bi đỏ,
2
bi vàng. Ly ngu nhiên mt hp t
3
hp
này, ri ly ngu nhiên mt bi t hộp đó. Tính xác suất để ly đưc một bi đỏ.
A.
1
8
. B.
13
30
. C.
1
6
. D.
39
70
.
Câu 184. [SGDBRVT-L1] [1D2-3] Có
11
chiếc th được đánh số từ
1
đến
11
, người ta rút ngẫu nhiên hai
th khác nhau. Xác suất để rút được hai thẻ mà tích hai số được đánh trên th là số chẵn bằng
A.
9
11
. B.
3
11
. C.
2
11
. D.
8
11
.
Câu 185. [SGDBRVT-L1] [1D2-3] Lớp 11A
44
học sinh trong đó
14
học sinh đạt điểm tổng kết
môn Hóa học loi gii và
15
học sinh đạt điểm tng kết môn Vật loi gii. Biết rằng khi
chọn mt học sinh của lớp đạt đim tổng kết môn a học hoặc Vật loi gii xác suất là
0,5
. Số học sinh đạt điểm tng kết gii cả hai môn Hóa học và Vật là
A.
8
. B.
7
. C.
9
. D.
6
.
Câu 186. [SGDBRVT-L1] [1D2-3] Lp 11A
40
học sinh trong đó
12
học sinh đạt đim tng kết
môn Hóa hc loi gii
13
học sinh đạt đim tng kết môn Vt loi gii. Biết rng khi chn
mt hc sinh ca lớp đạt đim tng kết môn Hóa hc hoc Vt loi gii xác sut
0,5
.
S hc sinh đạt đim tng kết gii c hai môn Hóa hc và Vt lí
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 187. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1D2-3] Lp các s t nhiên 7 ch s t các ch s
1
;
2
;
3
;
4
. Tính
c suất để s lập được tha mãn: các ch s
1
;
2
;
3
mt hai ln, ch s
4
mt
1
ln
đồng thi các ch s l đều nm các v trí l (tính t trái qua phi).
A.
9
8192
. B.
3
4096
. C.
3
2048
. D.
9
4096
.
Câu 188. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D2-3] Cho đa giác đều
32
cnh. Gi
S
là tp hp các t giác to tnh
4
đỉnh ly t c đnh của đa giác đều. Chn ngu nhiên mt phn t ca
S
. Xác suất để
chọn được mt hình ch nht là
A.
1
341
. B.
1
385
. C.
1
261
. D.
3
899
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 113
Câu 189. [L.T.T-BNI-L1] [1D2-3] Đội học sinh gii trường THPT Lý Thái T gồm
8
học sinh
khối 12,
6
học sinh khối 11 và
5
học sinh khối 10. Chn ngẫu nhiên
8
hc sinh. Xác suất để
trong
8
học sinh được chọn có đủ 3 khối là
A.
71128
75582
. B.
35582
3791
. C.
71131
75582
. D.
143
153
.
Câu 190. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1D2-3] S hng không cha
x
trong khai trin
2
3
3
2
n
x
x
vi
0
x
, biết
n
là s nguyên dương thỏa mãn
3 2
1
2
n n
C n A
là
A.
12 4 12
16
.2 .3
C . B.
0 16
16
.2
C . C.
12 4 12
16
.2 .3
C . D.
16 0
16
.2
C .
Câu 191. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1D2-3] Mt nhóm
10
hc sinh gm
6
nam trong đó có Quang, và
4
n trong đó Huyn được xếp ngu nhiên vào
10
ghế trên một hàng ngang để d l kết
năm học. Xác suất để xếp được gia
2
bn n gn nhau đúng
2
bạn nam, đồng thi Quang
không ngi cnh Huyn là
A.
109
30240
. B.
1
280
. C.
1
5040
. D.
109
60480
.
Câu 192. [K.MÔN-HDU-L1] [1D2-3] Tìm s hng không cha
x
trong khai trin thành đa thức ca
11
4
1
,
x x
x
vi
0
x
.
A.
525
. B.
485
. C.
165
. D.
238
.
Câu 193. [H.LĨNH-HTI-L1] [1D2-3] Tập hợp tất cả nghim thực của phương trình
2 1
3
x x
A A
là
A.
1
. B.
3
. C.
1;3
. D.
1
.
Câu 194. [H.LĨNH-HTI-L1] [1D2-3] Biết
n
là s nguyên dương thỏa mãn
1 2
78
n n
n n
C C
, shạng
chứa
8
x
trong khai triển
3
2
n
x
x
là
A.
8
101376
x
. B.
101376
. C.
112640
. D.
8
101376
x
.
Câu 195. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D2-3] Tng
2 2 3 3 4 2016 2017
2017 2017 2017 2017
1
2.3 3.3 4.3 2017.3
2017
S C C C C bng
A.
2016
4 1
. B.
2016
3 1
. C.
2016
3
. D.
2016
4
.
Câu 196. [C. TIỀNGIANG-L1] [1D2-3] Gọi
S
tập hợp tất cả các số tnhiên
4
chsố được lập
từ tập hợp
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7;8; 9
X . Chọn ngẫu nhiên mt số t
S
. Tính xác suất để số chn
được là schia hết cho
6
.
A.
4
27
. B.
9
28
. C.
1
9
. D.
4
9
.
Câu 197. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D2-3] S cách chia
12
phn quà cho
3
bạn sao cho ai cũng ít
nht hai phần quà
A.
28
. B.
36
. C.
56
. D.
72
.
Câu 198. [CH.T.BÌNH-L4] [1D2-3] Tìm h s ca
5
x
trong khai trin
5 10
2
1 2 1 3
P x x x x x
.
A.
3240
. B.
3320
. C.
80
. D.
259200
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 114
Câu 199. [CH.T.BÌNH-L4] [1D2-3] Tp
A
gm
n
phn t khác nhau
0
n
. Hi
A
có bao nhiêu tp con?
A.
2
n
A
. B.
2
n
C
. C.
2
n
. D.
3
n
.
Câu 200. [SGD HÀNỘI-L1] [1D2-3] Tìm hệ số của số hạng chứa
5
x
trong khai trin
10
2 3
1
x x x
.
A.
582
. B.
1902
. C.
7752
. D.
252
.
Câu 201. [SGD HÀNỘI-L1] [1D2-3] bao nhiêu stự nhiên tám ch strong đó ba chữ s
0
,
không có hai chữ s
0
o đứng cạnh nhau và các chsố khác ch xuất hiện nhiều nhất một lần.
A.
786240
. B.
846000
. C.
907200
. D.
151200
.
Câu 202. [CH.T.P-HPO-L2] [1D2-3] Tng ca tt c các s t nhn
n
tha mãn
1 2 1
1 4
1 1 7
6
n n n
C C C
là
A.
13
. B.
11
. C.
10
. D.
12
.
Câu 203. [SGD P.TH-L1] [1D2-3] Vi
n
là s nguyên ơng thỏa mãn
2 1
1
54
n
n n
A C
, h s ca s
hng cha
20
x
trong khai trin
5
3
2
n
x
x
bng?
A.
20
25342
x
. B.
25344
. C.
20
25344
x
. D.
25342
.
Câu 204. [SGD P.TH-L1] [1D2-3] Mt đề thi môn Toán có
50
câu hi trc nghim khách quan, mi
câu hi
4
phương án trả li, trong đó có đúng một phương án đáp án. Học sinh chọn đúng
đáp án được
0,2
đim, chọn sai đáp án không đưc đim. Mt hc sinh làm đề thi đó, chn ngu
nhiên các phương án tr li ca tt c
50
câu hi, xác sut đ học sinh đó được
5,0
đim bng
A.
1
2
. B.
25
25 1
50 3
50
1
4
.A A
A
. C.
1
16
. D.
25
25 1
50 3
50
1
4
.C C
C
.
Câu 205. [CH.ĐHVINH-L1] [1D2-3] Cho khai triển
9
2 18 17 16
0 1 2 18
3 2 ... .
x x a x a x a x a
Giá
tr
15
a
bằng
A.
218700
. B.
489888
. C.
804816
. D.
174960
.
Câu 206. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1D2-4] An Bình cùng tham gia thi THPTQG năm
2018
, ngoài
thi ba môn Toán, Văn, Tiếng Anh bt buc t An Bình đều đăng kí thi them đúng hai môn
t chn khác trong ba môn Vt , a hc Sinh hc dưới hình thc thi trc nghim để xét
tuyn Đại hc. Mi môn t chn trc nghim
8
đề thi khác nhau, mã đề thi ca các môn
khác nhau khác nhau. Tính xác suất đ An Bình chung đúng mt môn thi t chn
chung mt đề.
A.
1
9
. B.
1
10
. C.
1
12
. D.
1
24
.
Câu 207. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1D2-4] Cho tp hp
1;2;3;4...;100
A . Gi
S
là tp hp gm tt
c các tp con ca
A
, mi tp con này gm 3 phn t ca
A
có tng bng
91
. Chn ngu
nhiên mt phn t ca
S
. Xác sut chọn được phn t3 s lp thành cp s nhân bng?
A.
4
645
. B.
2
645
. C.
3
645
. D.
1
645
.
Câu 208. [L.NGN-BGI-L1] [1D2-4] Vi
n
là s nguyên dương thỏa mãn
1 2
55
n n
C C
, h s ca
5
x
trong khai trin ca biu thc
3
2
2
n
x
x
bng
A.
8064
. B.
3360
. C.
8440
. D.
6840
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 115
Câu 209. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1D2-4] Mt a nhà
n
tng, các tầng được đánh số t
1
đến
n
theo th t t dưới lên.
4
thang máy đang ở tng
1
. Biết rng mi thang máy th dng
đúng
3
tng (không k tng
1
)
3
tng này không
3
s nguyên liên tiếp vi hai tng
bt k ( khác tng
1
) ca a nhà luôn mt thang máy dng đưc c hang tng này. Hi
giá tr ln nht ca
n
là bao nhiêu?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Câu 210. [5-TRG-S.HNG-L1] [1D2-4]. T các s
0;1; 2; 3; 4; 5;6
viết ngu nhiên mt s t nhiên
gm
6
ch s khác nhau dng
1 2 3 4 5 6
a a a a a a
. Tính xác suất đ viết được s tho mãn điều
kin
1 2 3 4 5 6
a a a a a a
.
A.
4
85
p . B.
4
135
p . C.
3
20
p . D.
5
158
p .
Câu 211. [CH.L.T.VINH-ĐNA-L1] [1D2-4] Cho đa giác đều
2018
đỉnh. Hi bao nhiêu tam giác
đỉnh là đnh của đa giác và có mt góc lớn hơn
100
?
A.
3
897
2018.
C
. B.
3
1009
C
. C.
3
895
2018.
C
. D.
2
896
2018.
C
.
Câu 212. [SGD K.GIANG] [1D2-4] Bin s xe máy tnh
K
gm haing
- ng th nht là 68
XY
, trong đó
X
là mt trong
24
ch cái,
Y
là mt trong
10
ch s;
- ng th hai là
.
abc de
, trong đó
a
,
b
,
c
,
d
,
e
là các ch s.
Bin s xe được cho là “đẹp” khi dòng th hai tng các s là sch s tn cùng bng
8
đúng
4
ch s ging nhau. Hi có bao nhiêu cách chn
2
bin s trong các bin s
đẹp” để đem bán đấu giá?
A.
12000
. B.
1
. C.
4663440
. D.
71994000
.
Câu 213. [SGD G.LAI] [1D2-4]
8
thư được đánh số
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
8
tem tng
được đánh số
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
. Dán
8
tem tlên
8
thư (mi thư chỉ n
1
tem
thư). Hỏi th bao nhiêu cách dán tem tlên bì thư sao cho ít nht mt thư được
dán tem thư có số trùng vi s ca bì thư đó.
A.
25489
. B.
25487
. C.
25490
. D.
25488
.
Câu 214. [K.MÔN-HDU-L1] [1D2-4] Cho tp
6;7;8;9
X , gi
E
tp các s t nhiên khác nhau
2018
ch s lp t các s ca tp
X
. Chn ngu nhiên mt s trong tp
E
, tính xác suất để
chọn được s chia hết cho
3
.
A.
4035
1 1
1
3 2
. B.
2017
1 1
1
3 2
. C.
4036
1 1
1
3 2
. D.
2018
1 1
1
3 2
.
Câu 215. [H.LĨNH-HTI-L1] [1D2-4] Trong không gian cho
2
n
đim phân biệt (
4
n
,
n
), trong đó
không ba điểm nào thng hàng trong
2
n
điểm đó có đúng
n
điểm cùng nằm trên mt
mt phẳng và không
4
đim nào ngoài
4
điểm trong
n
điểm này đồng phẳng. Tìm
n
sao
cho t
2
n
đim đã cho tạo ra đúng
201
mặt phẳng phân biệt.
A.
8
. B.
12
. C.
5
. D.
6
.
Câu 216. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D2-4] Tung mt đồng xu không đồng cht
2020
ln. Biết rng xác
sut xut hin mt sp là
0,6
. Tính xác suất để mt sp xut hin đúng
1010
ln.
A.
1
2
. B.
1010
0,24 . C.
2
3
. D.
1010
1010
2020
. 0,24C .
Câu 217. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D2-4] Cho
5
ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
6
. Lp các s t nhiên
3
ch s
đôi mt khác nhau t
5
ch s đã cho. Tính tng ca các s lập được.
A.
12321
. B.
21312
. C.
12312
. D.
21321
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 116
Câu 218. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1D2-4] Chn ngu nhiên mt s t nhiên có 4 ch s. Tính xác suất để
s được chn có dng
abcd
, trong đó
1 9
a b c d
.
A.
0,014
. B.
0,0495
. C.
0,079
. D.
0,055
.
Câu 219. [PTNK-TPHCM-CS1-L1] [1D2-4] Gọi
S
là tập hợp tất cả các số t nhiên
7
chsố và
chia hết cho
9
. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập
S
, tính xác suất để các chữ số của số đó đôi một
khác nhau.
A.
396
625
. B.
512
3125
. C.
369
6250
. D.
198
3125
.
Câu 220. [SGD P.TH-L1] [1D2-4] Cho s nguyên dương
n
tha mãn
1 3 2 1
2 2 2
512
n
n n n
C C C
.
Tính tng
2 2 2 3 2
2 3 1 . .
n
n
n n n
S C C n C
.
A.
4
S
. B.
5
S
. C.
6
S
. D.
7
S
.
Câu 221. [CH.ĐHVINH-L1] [1D2-4] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho nh ch nhật
OMNP
với
0;10
M ,
100;10
N ,
100;0
P Gọi S là tập hợp tt cả các đim
;
A x y
với
x
, y
nằm
bên trong kcả trên cạnh của hình chnhật
OMNP
. Lấy ngẫu nhiên 1 đim
;
A x y S
. Tính
c suất để
90
x y
.
A.
169
200
. B.
845
1111
. C.
86
101
. D.
473
500
.
Câu 222. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1D2-4] Có
12
người xếp thành mt hàng dc (v trí ca mi người
trong hàng c định), Chn ngu nhiên
3
ngưi trong hàng. Tính xác suất để
3
người được
chn không có
2
người đứng o cnh nhau.
A.
21
55
. B.
6
11
. C.
55
126
. D.
7
110
.
Câu 223. [C. LC-HTI-L1] [1D3-1] Cho cp s cng
1
3
u
,
4
d
. Chn khẳng định đúng trong
các khẳng đnh sau?
A.
5
15
u
. B.
4
8
u
. C.
3
5
u
. D.
2
2
u
.
Câu 224. [H.LĨNH-HTI-L1] [1D3-1] Cho cấp số nhân
n
u
có
1
2
u
và công bi
3
q
. Số hạng
2
u
là
A.
2
6
u
. B.
2
6
u
.
C.
2
1
u
. D.
2
18
u
.
Câu 225. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D3-1] Cho dãy s
n
u
tha mãn
1
2 1
n
n
u
n
. Tìm s hng th
10
ca dãy s đã cho.
A.
51,2
. B.
51,3
. C.
51,1
. D.
102,3
.
Câu 226. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D3-1] Cho dãy s
1
1
4
n n
u
u u n
. Tìm số hạng thứ
5
của dãy số.
A.
16
. B.
12
. C.
15
. D.
14
.
Câu 227. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1D3-2] Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
1
1
u
2
1
2
n n
u u
,
*
n
.
Tng
2 2 2 2
1 2 3 1001
...
S u u u u
bng
A.
1002001
. B.
1001001
. C.
. D.
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 117
Câu 228. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1D3-2] Mt công ti trách nhim hu hn thc hin vic tr lương cho
các kĩ theo phương thc sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ti là
4,5
triu
đồng/quý, và k t quý làm vic th hai, mức lương sẽ được tăng thêm
0,3
triệu đồng mi quý.
Hãy tính tng s tiền lương mt kĩ sư nhận được sau
3
năm làm việc cho công ti.
A.
83,7
(triệu đồng). B.
78,3
(triệu đồng). C.
73,8
(triệu đồng). D.
87,3
(triệu đồng).
Câu 229. [5-TRG-S.HNG-L1] [1D3-2] Cho
3
s
a
,
b
,
c
theo th t đó tạo thành cp s nhân vi
công bi khác
1
. Biết cũng theo thứ t đó chúng ln lưt là s hng th nht, th và thứ tám
ca mt cp s cng vi ng sai
0
s
. Tính
a
s
.
A.
4
9
. B.
3
. C.
4
3
. D.
9
.
Câu 230. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D3-2] Cho y s
n
u
gm
89
s hng tha mãn
tan
n
u n
,
n
,
1 89
n
. Gi
P
là tích ca tt c
89
s hng ca dãy s. Giá tr ca biu thc
log
P
A.
1
. B.
0
. C.
10
. D.
89
.
Câu 231. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D3-2] Viết thêm bn s vào gia hai s
160
5
để được mt cp
s nhân. Tng các s hng ca cp s nhân đó là
A.
215
. B.
315
. C.
415
. D.
515
.
Câu 232. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D3-2] Người ta trng
465
y trong mt khu vườn hình tam gc
như sau: Hàng th nht có
1
cây, hàng th hai
2
cây, hàng th ba
3
cây….S hàng cây
trong khu vườn
A.
31
. B.
30
. C.
29
. D.
28
.
Câu 233. [THTT S 7/18] [1D3-2] Cho dãy s
n
x
tha mãn
1 2
3 3
...
2
n
n n
x x x
vi mi
*
n
. Khẳng định nào dưới đây là đúng và đầy đủ nht.
A.
n
x
là cp s cng vi ng sai âm. B.
n
x
là cp s nhân vi công bi âm.
C.
n
x
là cp s cng vi ng sai dương. D.
n
x
là cp s nhân vi ng bi dương.
Câu 234. [CH.KHTNHN-L3] [1D3-2] Cho cp s nhân
n
u
biết
6
2
u
9
6
u
. Tìm giá tr ca
21
u
.
A.
18
. B.
54
. C.
162
. D.
486
.
Câu 235. [S.TÂY-HNO-L1] [1D3-2] Một gia đình cn khoan mt cái giếng để lấy c. H thuê mt
đội khoan giếng nước. Biết giá của mét khoan đầu tiên là
80.000
đồng, k t mét khoan th hai
giá ca mi t khoan tăng thêm
5.000
đồng so vi gcủa mét khoan trước đó. Biết cn phi
khoan sâu xung
50m
mi nước. Hi phi tr bao nhiêu tiền để khoan cái giếng đó?
A.
4.000.000
đồng. B.
10.125.000
đồng. C.
52.500.000
đồng. D.
52.500.000
đồng.
Câu 236. [PTNK-HCM-CS2-L2] [1D3-2] Cho cp s cng
1
1
u
công sai
2
d
. Tng
n
s
hạng đầu tiên ca cp s cng này
9800
n
S . Giá tr
n
A.
100
. B.
99
. C.
101
. D.
98
.
Câu 237. [SGD K.GIANG] [1D3-2] Xác định
x
để
3
s
2 1
x
;
x
;
2 1
x
theo th t lp thành cp s
nhân?
A.
1
3
x
. B.
1
3
x . C.
1
3
x
. D.
3
x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 118
Câu 238. [SGDBRVT-L1] [1D3-2] Cho ba s
x
;
5
;
2
y
theo thtlập thành cấp số cộng và ba s
x
;
4
;
2
y
theo thứ tlập thành cấp số nhân thì
2
x y
bằng
A.
2 8
x y
. B.
2 9
x y
. C.
2 6
x y
. D.
2 10
x y
.
Câu 239. [SGDBRVT-L1] [1D3-2] Cho cấp scộng tổng
n
s hạng đầu là
2
3 4
n
S n n
,
*
n
.
Giá tr của số hạng th
10
của cấp số cộng là
A.
10
55
u
. B.
10
67
u
. C.
10
61
u
. D.
10
59.
u
Câu 240. [SGDBRVT-L1] [1D3-2] Cho ba s
x
,
5
,
3
y
theo th t lp tnh cp s cng ba s
x
,
3
,
3
y
theo th t lp thành cp s nhân t 3
y x
bng?
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
10
.
Câu 241. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1D3-2] Cho cp s cng
n
u
1
4
u
. Tìm g tr nh nht ca
1 2 2 3 3 1
u u u u u u
?
A.
20
. B.
6
. C.
8
. D.
24
.
Câu 242. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D3-2] Mt tam giác vuông chu vi bng
3
độ dài các cnh lp
thành mt cp s cộng. Độ dài các cnh ca tam gc đó là:
A.
1 5
;1;
3 3
. B.
1 7
;1;
4 4
. C.
3 5
;1;
4 4
. D.
1 3
;1;
2 2
.
Câu 243. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D3-2] Cho cấp snhân
1
1
u
,
6
0,00001
u . Khi đó
q
s hạng
tng quát là
A.
1
10
q ,
1
1
10
n
n
u
. B.
1
10
q
,
1
10
n
n
u
.
C.
1
10
q
,
1
1
10
n
n
n
u
. D.
1
10
q ,
1
1
10
n
n
u
.
Câu 244. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D3-2] Cho mt cp s nhân các s hạng đều không âm tha mãn
2
6
u
,
4
24
u
. Tính tng ca
12
s hạng đầu tiên ca cp s nhân đó.
A.
12
3.2 3
. B.
12
2 1
. C.
12
3.2 1
. D.
12
3.2
.
Câu 245. [CH. V.PHÚC-L1] [1D3-2] Xác định
x
dương để ba s
2 3
x
;
x
;
2 3
x
theo th t đó lp
thành cp s nhân.
A.
3
x
. B.
3
x
.
C.
3
x
. D. không có giá tr o ca
x
.
Câu 246. [C. TIỀNGIANG-L1] [1D3-2] Cho cấp s cng
n
u
5
15
u
,
20
60
u
. Tổng
20
S
của
20
số hạng đầu tiên của cấp số cộng là
A.
20
600
S . B.
20
60
S
. C.
20
250
S . D.
20
500
S .
Câu 247. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D3-2] Tam giác
ABC
ba cạnh
a
,
b
,
c
thỏa mãn
2
a
,
2
b
,
2
c
theo thtự đó lập thành một cấp số cộng. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
2
tan
A
,
2
tan
B
,
2
tan
C
theo th t đó lp thành mt cp s cng.
B.
2
cot
A
,
2
cot
B
,
2
cot
C
theo th t đó lp thành mt cp s cng.
C.
cos
A
,
cos
B
,
cos
C
theo th t đó lp thành mt cp s cng.
D.
2
sin
A
,
2
sin
B
,
2
sin
C
theo th t đó lp thành mt cp s cng.
Câu 248. [SGD HÀNỘI-L1] [1D3-2] Cho
n
u
là cấp s cộng biết
3 13
80
u u
. Tng 15 số hạng đầu
của cấp số cộng đó bằng
A.
800
. B.
600
. C.
570
. D.
630
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 119
Câu 249. [CH.ĐHSPHN-L4] [1D3-2] Xét các khẳng đnh sau:
1) Tn tại số tự nhiên n thỏa mãn
2 3
1 1 1 1
1 ... 2,1
2 2 2 2
n
2) Tn tại số tự nhiên n thỏa mãn
2 3
1 1 1 1
1 ... 2
2 2 2 2
n
3) Tn tại số tự nhiên n thỏa mãn
2 3
1 1 1 1
1 ... 1,99999
2 2 2 2
n
S khẳng định đúng là?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 250. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1D3-2] Cho cp s cng
n
u
2013 6
1000
u u . Tng
2018
s
hạng đầu tiên ca cp s cng đó là
A.
. B.
100800
. C.
. D.
100900
.
Câu 251. [PTNK-TPHCM-CS1-L1] [1D3-2] Người ta viết thêm
999
sthực vào giữa số
1
và s
2018
để được cấp số cộng có
1001
s hạng. Tìm số hạng thứ
501
.
A.
1009
. B.
2019
2
. C.
1010
. D.
2021
2
.
Câu 252. [CH.L.T.VINH-ĐNA-L1] [1D3-3] Cho dãy s
n
u
được c đnh bi
1
u a
1
4 1
n n n
u u u
vi mi
n
nguyên dương. Có bao nhiêu giá trị ca
a
để
2018
0
u
.
A.
2016
2 1
. B.
2017
2 1
. C.
2018
2 1
. D.
3
.
Câu 253. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1D3-3] Cho dãy s
n
u
xác đnh bi:
1
1
3
u
1
1
.
3
n n
n
u u
n
. Tng
3 10
2
1
...
2 3 10
u u
u
S u bng
A.
3280
6561
. B.
29524
59049
. C.
25942
59049
. D.
1
243
.
Câu 254. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1D2-3] Vi hình vuông
1 1 1 1
như hình v bên, cách tô màu như phn gch
sọc được gi cách tô màu “đẹp”. Mt nhà thiết kế
tiến hành màu cho mt nh vuông như hình bên,
theo quy tnh sau:
Bước 1: Tô màu “đẹp” cho hình vuông
1 1 1 1
.
Bước 2: Tô màu “đẹp” cho hình vuông
2 2 2 2
A B C D
là
hình vuông chính gia khi chia hình vuông
1 1 1 1
thành
9
phn bằng nhau như hình v.
Bước 3: Tô màu “đẹp” cho hình vuông
3 3 3 3
A B C D
là hình vuông chính gia khi chia hình
vuông
2 2 2 2
A B C D
thành
9
phn bng nhau. C tiếp tục như vậy. Hi cn ít nhất bao nhiêu bước
để tng din tích phần được tô màu chiếm
49,99%
.
A.
9
bước. B.
4
bước. C.
8
bước. D.
7
bước.
Câu 255. [CH.NN.H.NI-L1] [1D3-3] Cho dãy s
n
u
tha mãn
1
6
n n
u u
,
2
n
2 5 9
2
log log 8 11
u u
. Đặt
1 2
...
n n
S u u u
. Tìm s t nhiên
n
nh nht tha mãn
20172018
n
S .
A.
2587
. B.
2590
. C.
2593
. D.
2584
.
1
A
1
B
1
C
1
D
2
A
2
B
2
C
2
D
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 120
Câu 256. [SGD Q.NAM] [1D3-3] Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
a
và có din tích
1
S
. Ni
4
trung đim
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
theo th
t ca
4
cnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
ta được hình vuông th hai
din tích
2
S
. Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông th ba
2 2 2 2
A B C D
din tích
3
S
, c tiếp tục làm như thế, ta
tính được các hình vuông lần t din tích
4
S
,
5
S
,…,
100
S
(tham kho hình bên). Tính tng
1 2 3 100
... S
S S S S .
A.
2 100
100
2 1
2
a
S
. B.
2 100
99
2 1
2
a
S
. C.
2
100
2
a
S . D.
2 99
98
2 1
2
a
S
.
Câu 257. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1D3-3] Cho y s
n
u
xác định bi
1
3 *
1
1
,
n n
u
u u n n
. Tìm s
nguyên dương
n
nh nht sao cho
1 2039190
n
u .
A.
2017
n
. B.
2019
n
. C.
2020
n
. D.
2018
n
.
Câu 258. [THTT S 7/18] [1D3-3] hai sở khoan giếng AB. sở A giá mét khoan đầu tiên
8000
(đồng) k t mét khoan th hai, g ca mi mét sau tăng thêm
500
(đồng) so vi
giá của mét khoan ngay trước đó. Cơ sở B: Giá ca mét khoan đầu tiên
6000
(đồng) và k t
mét khoan th hai, giá ca mi t khoan sau tăng thêm
7%
giá của mét khoan ngay trước đó.
Mt công ty ging cây trng mun thuê khoan hai giếng với độ sâu lần lượt
20
m
25
m
để phc v sn xut. Gi thiết chất lượng và thi gian khoan giếng của hai cơ sở là như
nhau. Công ty y nên chn cơ sở nào để tiết kim chi phí nht?
A. luôn chn A.
B. luôn chn B.
C. giếng
20
m
chn An giếng
25
m
chn B.
D. giếng
20
m
chn B còn giếng
25
m
chn B.
Câu 259. [PTNK-HCM-CS2-L2] [1D3-3] Trong t đồ chơi của bn An
5
con thú bông gm: vt,
chó, o, gu, voi. Bn An mun ly ra mt s tbông. Xác suất để trong nhng con t
bông An ly ra không có con vt.
A.
16
31
. B.
1
2
. C.
15
32
. D.
15
31
.
Câu 260. [SGD G.LAI] [1D3-3] Cho dãy s
n
u
tha mãn
1
2
u
1
2
n n
u u
vi mi
1
n
.
Tìm
2018
u
.
A.
2018
2017
2 cos
2
u
. B.
2018
2019
2cos
2
u
. C.
2018
2018
2 cos
2
u
. D.
2018
2
u
.
Câu 261. [SGDBRVT-L1] [1D3-3] Ông Trung vay ngân hàng
800
triệu đồng theo hình thức trả p
hàng tháng trong
60
tháng. Lãi suất ngân hàng cđịnh
0,5
/tng. Mỗi tng ông Trung phải
trả (lần đầu tiên phi trả là
1
tháng sau khi vay) stiền gốc là stiền vay ban đầu chia cho
60
stin lãi sinh ra tsố tin gốc còn nngân hàng. Tổng số tiền lãi ông Trung phi trả
trong toàn bộ quá trình trả nợ là bao nhiêu?
A.
118.000.000
đồng. B.
126.066.666
đồng.
C.
122.000.000
đồng. D. 135.500.000 đồng.
A
B
C
D
1
A
2
A
1
B
2
B
1
C
2
C
1
D
2
D
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 121
Câu 262. [CH. V.PHÚC-L1] [1D3-3] Trong sân vận động tt c
30
dãy ghế, dãy đầu tiên
15
ghế,
các dãy lin sau nhiều hơn dãy trước
4
ghế, hi sân vận động đó có tất c bao nhiêu ghế?
A.
2250
. B.
2190
. C.
4380
. D.
1740
.
Câu 263. [L.T.T-BNI-L1] [1D3-3] Trong hội chợ tết Mậu
Tuất
2018
, một công ty sữa mun xếp
900
hộp sữa
theo slượng
1
,
3
,
5
,
...
từ trên xuống dưới (số hộp
sữa trên mi hàng xếp từ trên xuống là các slliên
tiếp - mô hình như hình bên). Hàng dưới cùng
bao nhiêu hộp sữa?
A.
59.
B.
30.
C.
61.
D.
57.
Câu 264. [SGD HÀNỘI-L1] [1D3-3] Giá tr của tng
4 44 444 ... 44...4
(tổng đó
2018
s
hạng) bằng
A.
2018
40
10 1 2018
9
. B.
2019
4 10 10
2018
9 9
.
C.
2019
4 10 10
2018
9 9
. D.
2018
4
10 1
9
.
Câu 265. [L.NGN-BGI-L1] [1D3-4] Cho dãy s
n
u
được xác đnh bi
1
2
u
;
1
2 3 1
n n
u u n
.
Công thc s hng tng quát ca dãy s đã cho là biu thc dng .2
n
a bn c
, vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên,
2
n
;
n
. Khi đó tổng
a b c
giá tr bng
A.
4
. B.
4
. C.
3
. D.
3
.
Câu 266. [K.MÔN-HDU-L1] [1D3-4] Cho dãy s xác định bi
1
1
u
,
*
1
2
1 1
2 ;
3 3 2
n n
n
u u n
n n
. Khi đó
2018
u
bng
A.
2016
2018
2017
2 1
3 2019
u . B.
2018
2018
2017
2 1
3 2019
u .
C.
2017
2018
2018
2 1
3 2019
u .
D.
2017
2018
2018
2 1
3 2019
u .
Câu 267. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1D3-4] Trong năm đầu tiên đi làm, anh A được nhận lương là 10 triu
đồng mi tháng. C hết mt năm, anh A lại được tăng ơng, mi tháng năm sau tăng 12% so
vi mi tháng m trước. Mi khi lĩnh lương anh A đều cất đi phần lương tăng so với m
ngay trước để tiết kim mua ô tô. Hi sau ít nht bao nhiêu năm thì anh A mua đưc ô giá
500 triu biết rằng anh A được gia đình h tr 32% giá tr chiếc xe?
A.
11
. B.
12.
C.
13
. D.
10
.
Câu 268. [L.T.T-BNI-L1] [1D4-1] Cho
2
2
4 5
lim
4 1
n n
I
n n
. Khi đó giá trị của
I
là
A.
1
I
. B.
5
3
I
. C.
1
I
. D.
3
4
I
.
Câu 269. [SGDBRVT-L1] [1D4-1]
1
lim
6 2
x
x
x

bằng
A.
1
2
. B.
1
6
. C.
1
3
. D.
1
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 122
Câu 270. [CH.T.BÌNH-L4] [1D4-1] Tính
2018
1
lim
1
x
x
x

.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 271. [SGDBRVT-L1] [1D4-1]
1
lim
4 3
x
x
x

bng
A.
1
3
. B.
1
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 272. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1D4-1]
2
4 1 2
lim
2 3
n n
n
bằng
A.
3
2
. B. 2. C. 1. D.

.
Câu 273. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1D4-1] Tính
2
2 3
lim
2 3 1
n
I
n n
.
A.
I
. B.
0
I
. C.
I
. D.
1
I
.
Câu 274. [SGD P.TH-L1] [1D4-1] Tính
2 1
lim
1
x
x
L
x

.
A.
2
L
. B.
1
L
. C.
1
2
L
. D.
2
L
.
Câu 275. [CH.ĐHVINH-L1] [1D4-1] Hàm số nào trong các hàm sdưới đây không liên tục trên
?
A.
y x
. B.
1
x
y
x
. C.
sin
. D.
1
x
y
x
.
Câu 276. [L.T.T-BNI-L1] [1D4-1] Cho
2
2
4 5
lim
4 1
n n
I
n n
. Khi đó giá trị của
I
là
A.
1
I
. B.
5
3
I
. C.
1
I
. D.
3
4
I
.
Câu 277. [CH.T.BÌNH-L4] [1D4-1] Tính
2018
1
lim
1
x
x
x

.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 278. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1D4-1] Giá tr ca
2
1
lim 2 3 1
x
x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.

. D.
0
.
Câu 279. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1D4-1] Giá tr ca
2
2
lim
x
x
x
bng
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 280. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1D4-1] Tính gii hn
3
3
lim
3
x
x
L
x
A.
L
. B.
0
L
. C.
L
. D.
1
L
.
Câu 281. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1D4-1]
4 1
lim
1
x
x
x

bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 123
Câu 282. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1D4-1]
1 2
lim
3 1
n
n
bng
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
3
.
Câu 283. [CH.NN.H.NI-L1] [1D4-1]
3 1
lim
5
x
x
x

bng
A.
3
. B.
3
. C.
1
5
. D.
5
.
Câu 284. [SGD Q.NAM] [1D4-1]
2 1
lim
3
x
x
x

bng
A.
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 285. [SGD-T.HÓA] [1D4-1] Tính gii hn
4 2018
lim
2 1
n
n
.
A.
1
2
. B.
4
. C.
2
. D.
2018
.
Câu 286. [SGD B. NINH-L2] [1D4-1] Tính gii hn
3 2
lim
2 1
x
x
I
x

.
A.
2
I
. B.
3
2
I
. C.
2
I
. D.
3
2
I
.
Câu 287. [SGD-T.GIANG] [1D4-1]
2 1
lim
1
n
n
n

bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 288. [SGD G.LAI] [1D4-1] Tính
2
lim
2 3
x
x
M
x

.
A.
2
3
M
. B.
0
M
. C.
M
. D.
1
2
M
.
Câu 289. [AN LÃO-HPO] [1D4-1]
2
2
2 3
lim
1
n
n
bng
A.
3
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 290. [H.LĨNH-HTI-L1] [1D4-2]
2
6 5
2 3
lim
5
n
n n
bằng
A.
2
. B.
0
. C.
3
5
. D.
3
.
Câu 291. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1D4-2] Tính
2
lim 4 2
x
x x x

A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 292. [L.T.T-BNI-L1] [1D4-2] Tìm
m
để hàm s
2
4 3
khi 1
1
2 khi 1
x x
x
f x
x
mx x
liên tục tại
điểm
1
x
.
A.
2
m
. B.
0
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 124
Câu 293. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D4-2] Tính
2 2
lim 2 1
I n n n
.
A.
I
. B.
3
2
I
. C.
1,499
I
. D.
0
I
.
Câu 294. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D4-2] Gii hn
3 2
lim 3 5 9 2 2017
x
x x x

bng
A.

. B.
3
. C.
3
. D.

.
Câu 295. [C. TIỀNGIANG-L1] [1D4-2] Cho hàm s
3 1 khi 0
1 2 1
khi 0
x a x
f x
x
x
x
. Tìm tất cả giá
tr của
a
để hàm sđã cho liên tục tại đim
0
x
.
A.
1
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
4
a
.
Câu 296. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1D4-2] Tìm
2
2
4 4
lim
2
x
x x
x
.
A. Không tn tại. B.
1
. C.
1
. D.
1
.
Câu 297. [SGD HÀNỘI-L1] [1D4-2]
1
3 2
lim
1
x
x
x
bằng
A.
1
4
. B.

. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 298. [PTNK-TPHCM-CS1-L1] [1D4-2] Cho
a
,
b
là hai s thực sao cho hàm s
2
khi 1
1
2 1 khi 1
x ax b
x
f x
x
ax x
liên tục trên
. Tính
a b
.
A.
0
. B.
1
. C.
5
. D.
7
.
Câu 299. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1D4-2]
lim 1 3
x
x x

bng
A.
0
. B.
2
. C.

. D.

.
Câu 300. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1D4-2] Tìm gii hn
2 3
lim
1 3
x
x
x

.
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 301. [5-TRG-S.HNG-L1] [1D4-2] Tính gii hn
2 2
4 1 3
lim
3 2
x
x x x x
x

.
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 302. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D4-2] Nếu hàm s
2
khi 5
17 khi 5 10
10 khi 10
x ax b x
f x x x
ax b x
liên tc
trên
t
a b
bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 303. [CH.ĐHVINH-L3] [1D4-2] Giá tr ca
2
2 1
lim
1 1
x
x
x

bng
A.
0
. B.
2
. C.

. D.
2
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 125
Câu 304. [S.TÂY-HNO-L1] [1D4-2] Cho
3 2
lim
3
x
x
a
x

là mt s thực. Khi đó giá trị ca
2
a
bng
A.
1
. B.
9
. C.
3
. D.
4
.
Câu 305. [PTNK-HCM-CS2-L2] [1D4-2] Giá tr ca
a
để hàm s
2
1 1
khi 2
3 2
2 1
khi 2
6
x
x
x x
f x
a
x
liên tc ti
2
x
.
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 306. [THTT S 7/18] [1D4-2] Cp
,
a b
tha mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
là
A.
3
a
,
0
b
. B.
3
a
,
0
b
.
C.
0
a
,
9
b
. D. không tn ti cp
,
a b
tha mãn như vậy.
Câu 307. [CH.L.Q.ĐÔN-QTI-L1] [1D4-3] Tính
3
2 3
lim 4 3 8
n n n n
.
A.

. B.
1
. C.

. D.
2
3
.
Câu 308. [CH.T.BÌNH-L4] [1D4-3] Có bao nhiêu giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2 2
khi 2
1 khi 2
m x x
f x
m x x
liên tc trên
?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 309. [CH.KHTNHN-L3] [1D4-3] Gii hn
3
3
1 5
lim
3
x
x x
x
bng
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 310. [CH.KHTNHN-L3] [1D4-3] Cho hàm s
sin cos 0
1 cos cos 0
x x
f x
x x
neáu
neáu
. Hi hàm s
f
có tt c bao nhiêu điểm gián đoạn trên khong
0;2018
?
A.
2018
. B.
1009
. C.
542
. D.
321
.
Câu 311. [SGD H.GIANG] [1D4-3] Cho hàm s
2 3 2018
...
f x x x x x
.
Tính
2
2
lim
2
x
f x f
L
x
.
A.
2018
2017.2 1
L
. B.
2017
2019.2 1
L
. C.
2018
2017.2 1
L
. D.
2017
2018.2 1
L
.
Câu 312. [C. LC-HTI-L1] [1D5-1] Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
4
1
y
x
tại điểm
hoành độ
1
x
.
A.
1
y x
. B.
3
y x
. C.
3
. D.
3
y x
.
Câu 313. [C. TIỀNGIANG-L1] [1D5-1] Tìm đạo hàm
y
của hàm s
sin cos
y x x
.
A.
2cos
y x
. B.
2sin
y x
. C.
sin cos
y x x
. D.
cos sin
y x x
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 126
Câu 314. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D5-1] Mt vật rơi t do vi phương trình chuyển động
2
1
,
2
S gt
trong đó
t
tính bng giây
s
,
S
tính bng mét
m
9,8
g
2
m/s
. Vn tc ca vt ti thi
điểm
4s
t
là
A.
9,8
v
m/s
. B.
78,4
v
m/s
. C.
39,2
v
m/s
. D.
v
=
19,6
m/s
.
Câu 315. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D5-1] Cho hàm s
( )
y f x
đạo hàm tha mãn
6 2.
f
Giá tr
ca biu thc
6
6
lim
6
x
f x f
x
bng
A.
12.
B.
2
. C.
1
.
3
D.
1
.
2
Câu 316. [SGD B. NINH-L2] [1D5-1] Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại điểm
hoành độ bng
2?
A.
3 5
y x
. B.
3 1
y x
. C.
3 11
y x
. D.
3 1
y x
.
Câu 317. [SGDBRVT-L1] [1D5-2] Tiếp tuyến với đồ th hàm s
3
4 1
y x x
tại điểm hoành độ
bng
2
có phương trình
A.
8 17
y x
. B.
8 16
y x
. C.
8 15
y x
. D.
8 15
y x
.
Câu 318. [SGDBRVT-L1] [1D5-2] S t nhiên
n
tha
1 2
2. ... . 11264
n
n n n
C C n C thì
A.
10
n
. B.
11
n
. C.
12
n
. D.
9
n
.
Câu 319. [SGDBRVT-L1] [1D5-2] Tiếp tuyến với đồ th hàm s
3 2
3 2
y x x
tại đim hoành độ
bng
–3
có phương trình
A.
9 25
y x
. B.
30 25
y x
. C.
9 25
y x
. D.
30 25
y x
.
Câu 320. [K.MÔN-HDU-L1] [1D5-2] Cho
3
sin
f x ax
,
0
a
. Tính
f
.
A.
2
3sin .cos
f a a
. B.
0
f
.
C.
2
3 sin
f a a
. D.
2
3 .sin .cos
f a a a
.
Câu 321. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1D5-2] Cho hàm s
3 2
5 481
6
2 27
y x x x . Tìm s các tiếp tuyến vi
đồ th hàm s song song vi đường thng
7
2
3
y x
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 322. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1D5-2] Đạo hàm ca hàm s
2
3 2
2
y x x
bng
A.
5 4 3
6 20 16
x x x
. B.
5 4 3
6 20 4
x x x
. C.
5 3
6 16
x x
. D.
5 4 3
6 20 16
x x x
.
Câu 323. [PTNK-TPHCM-CS1-L1] [1D5-2] Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm s
3 2
3 20
y x x
song song vi đường thẳng
24 5
y x
.
A.
y x
24 48
y x
. B.
24 48
y x
24 60
y x
.
C.
24 12
y x
24 18
y x
. D.
24 12
y x
24 60
y x
.
Câu 324. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1D5-2] Cho hàm s
3
2 1
y x x
đồ th
C
. H s góc ca tiếp
tuyến vi
C
tại điểm
1;2
M bng
A.
3
. B.
5
. C.
25
. D.
1
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 127
Câu 325. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1D5-2] Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đồ thi
C
điểm
1;2
I .
Điểm
;
M a b
,
0
a
sao cho tiếp tuyến ti
M
ca
C
vuông góc với đường thng
IM
. G
tr ca
a b
bng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 326. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D5-2] Trong 3 đưng thng
1
: 7 9
d y x
,
2
: 5 29
d y x
,
3
: 5 5
d y x
có bao nhiêu đường thng là tiếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
3 2 4
y x x x
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 327. [THTT S 7/18] [1D5-2] Cho hàm s
3 2
2 2
3
m
f x x m x x
. Để đạo hàm
f x
bng bình phương của mt nh thc bc nht thì giá tr
m
là
A.
1
hoc
1
. B.
1
hoc
4
.
C.
4
hoc
4
. D. Không có giá tr nào.
Câu 328. [CH.KHTNHN-L3] [1D5-2] Cho hàm s
2 1
f x x
. Tính
1
f

.
A.
3
. B.
3
. C.
3
2
. D.
0
.
Câu 329. [SGD K.GIANG] [1D5-2] Mt cht đim chuyển động trong
20
giây đầu tiên phương trình
4 3 2
1
6 10
12
s t t t t t
, trong đó
0
t
vi
t
tính bng giây
s
s t
tính bng mét
m
.
Hi ti thời điểm gia tc ca vật đạt giá tr nh nht thì vn tc ca vt bng bao nhiêu?
A.
17 m/s
. B.
18 m/s
. C.
28 m/s
. D.
13 m/s
.
Câu 330. [SGD K.GIANG] [1D5-2] Cho hàm s
cos sin 2
y x m x C
(
m
là tham s). m tt c các
giá tr
m
để tiếp tuyến ca
C
tại điểm có hoành độ
x
,
3
x
song song hoc trùng nhau.
A.
3
6
m . B.
2 3
3
m . C.
3
m
. D.
2 3
m
.
Câu 331. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1D5-3] Cho hàm s
3 2
3
y x x
đồ th
C
đim
;0
M m
sao cho t
M
v được ba tiếp tuyến đến đồ th
C
, trong đó hai tiếp tuyến vuông c vi
nhau. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng.
A.
1
;1
2
m
. B.
1
;0
2
m
. C.
1
0;
2
m
. D.
1
1;
2
m
.
Câu 332. [C. LC-HTI-L1] [1D5-3] Cho hàm s
y f x
xác định đạo hàm trên
tha mãn
2 3
2 1 1
f x f x x
. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
y f x
ti
điểm hoành độ bng
1
.
A.
1 6
7 7
y x
. B.
1 6
7 7
y x
. C.
1 5
7 7
y x
. D.
1 6
7 7
y x
.
Câu 333. [SGD P.TH-L1] [1D5-3] Cho hàm s
2
sin
y x
. Tính
2018
y
.
A.
2018
2017
2
y
. B.
2018
2018
2
y
. C.
2018
2017
2
y
.D.
2018
2018
2
y
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 128
Câu 334. [SGD P.TH-L1] [1D5-3] Cho hàm s
2
1
x
y
x
đồ th
C
đim
0;
A a
. Hi tt
c bao nhiêu gtr nguyên ca
a
trong đoạn
2018;2018
để t điểm
A
k được hai tiếp
tuyến đến
C
sao cho hai tiếp điểm nm v hai phía ca trc hoành?
A.
2017
. B.
2020
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 335. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1D5-3] Cho hàm s
2
x b
y
ax
2
ab
. Biết rng
a
b
là các giá tr
tha mãn tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm
1; 2
A
song song với đường thng
: 3 4 0
d x y
. Khi đó giá trị ca
3
a b
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
5
.
Câu 336. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1D5-3] Cho hàm s
sin3 .cos sin2
y x x x
. Giá tr ca
10
3
y
gn nht vi s nào dưới đây?
A.
454492
. B.
2454493
. C.
454491
. D.
454490
.
Câu 337. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1D5-3] Cho hàm s
3 2
3 1 1
y x mx m x
đồ th
C
. Biết
rng khi
0
m m
t tiếp tuyến với đồ th
C
tại điểm hoành độ bng
0
1
x
đi qua
1;3
A . Khng định nào sâu đây đúng?
A.
0
1 0
m
. B.
0
0 1
m
. C.
0
1 2
m
. D.
0
2 1
m
.
Câu 338. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1D5-3] Cho hàm s
2
1 khi 0
1 khi 0
ax bx x
f x
ax b x
. Khi hàm s
f x
có đạo hàm ti
0
0
x
. Hãy tính
2
T a b
.
A.
4
T
. B.
0
T
. C.
6
T
. D.
4
T
.
Câu 339. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1D5-3] Cho đ th
3 2
: 3 9 10
C y x x x
đim
; 10
A m .
Gi
S
là tp tt c các giá tr thc ca
m
để đúng
2
tiếp tuyến ca
C
qua
A
. Tng giá
tr tt c các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
5
. C.
19
4
. D.
5
2
.
Câu 340. [THTT S 7/18] [1D5-3] Cho hàm s
2
1 1 ... 1
2
n
x x
f x x
n
, vi
*
n
. Gtr
0
f
bng
A.
0
. B.
1
. C.
n
. D.
1
n
.
Câu 341. [S.TÂY-HNO-L1] [1D5-3] Cho hàm s
3 2
2 1 2
y x x m x m
m
C
. Gi
S
tp tt
c các giá tr ca
m
để t đim
1;2
M k được đúng
2
tiếp tuyến vi
m
C
. Tng tt c các
phn t ca tp
S
là
A.
4
3
. B.
81
109
. C.
3
4
. D.
217
81
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 129
Câu 342. [SGD-T.GIANG] [1D5-3] Tng
1 2 2 3 2017 2018
2018 2018 2018 2018
2.5 3.5 ... 2018.5C C C C bng
A.
4034
1009.2
. B.
4035
1009.2
. C.
4035
1009.2
. D.
4034
1009.2
.
Câu 343. [SGD G.LAI] [1D5-3] Cho hàm s
3 2
3 2
y x x
đồ th
C
và đim
;2
A m . Tìm tp
hp
S
là tp tt c các giá tr thc ca
m
đểba tiếp tuyến ca
C
đi qua
A
.
A.
4
; 1 ;2 2;
3
S
 
. B.
5
; 2 ;2 2;
3
S
 
.
C.
5
; 1 ;2 2;
3
S
 
. D.
5
; 1 ;3 3;
3
S
 
.
Câu 344. [SGD H.GIANG] [1D5-3] Cho hàm s
3 2
: 2 1 2
m
C y x x m x m
, vi
m
tham s
thc. Tìm tt c các giá tr ca
m
để t đim
1;2
M có th v đến
m
C
đúng hai tiếp tuyến.
A.
4
3
m
. B.
4 109
3 81
m .
C.
109
81
m . D.
4
3
m
hoc
109
81
m .
Câu 345. [SGD HÀNỘI-L1] [1D5-4] Cho hàm s
3
3 2
y x x
đồ thị
C
. Hỏi bao nhiêu điểm
trên đường thẳng
: 9 14
d y x
sao cho tđó kẻ được hai tiếp tuyến với
C
.
A.
3
điểm. B.
4
đim. C.
2
điểm. D.
1
điểm.
Câu 346. [CH.L.T.VINH-ĐNA-L1] [1D5-4] Cho hàm s
3
2
3 1
y x x
đồ th
C
. Hi trên trc
Oy
có bao nhiêu đim
A
mà qua
A
có th k đến
C
đúng ba tiếp tuyến?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 347. [SGD-T.HÓA] [1D5-4] Cho hàm s
9
2
3 2 1
f x x x
. Tính đạo m cp
6
ca hàm s
tại điểm
0
x
.
A.
6
0 60480
f . B.
6
0 34560
f . C.
6
0 60480
f . D.
6
0 34560
f .
Câu 348. [SGD B. NINH-L2] [1H1-1] Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho đim
3; 1
A
. Tìm ta độ
điểm
B
sao cho đim
A
là nh của điểm
B
qua phép tnh tiến theo véctơ
2; 1
u
.
A.
1;0
B . B.
5; 2
B
. C.
1; 2
B
. D.
1;0
B .
Câu 349. [SGD K.GIANG] [1H1-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phép quay biến đường thẳng thành đường thng song song hoc trùng vi nó.
B. Phép tnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thng bng nó.
C. Phép quay biến đường tròn tnh đường tròn có cùng bán kính.
D. Phép tnh tiến biến tam giác thành tam giác bng nó.
Câu 350. [L.T.T-BNI-L1] [1H1-1] Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
cho
2; 3
A
,
1;0
B .
Phép tnh tiến theo
4; 3
u
biến điểm
A
,
B
tương ng thành
A
,
B
khi đó, độ dài đon
thng
A B
bng
A.
10
A B
. B.
10
A B
. C.
13
A B
. D.
5
A B
.
Câu 351. [C. TIỀNGIANG-L1] [1H1-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho vectơ
3;3
v
đường tròn
2 2
: 2 4 4 0
C x y x y
. Ảnh của
C
qua phép tịnh tiến vectơ
v
là đường tròn nào?
A.
2 2
: 4 1 4
C x y
. B.
2 2
: 4 1 9
C x y
.
C.
2 2
: 4 1 9
C x y
. D.
2 2
: 8 2 4 0
C x y x y
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 130
Câu 352. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đim
3;4
A . Gi
A
nh của điểm
A
qua phép quay tâm
0;0
O , góc quay
90
. Điểm
A
tọa độ là
A.
3;4
A
. B.
4; 3
A
. C.
3; 4
A
. D.
4;3
A
.
Câu 353. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1H1-3] Cho đường thng
d
có phương trình
4 3 5 0
x y
và đường
thng
phương trình
2 5 0
x y
. Phương trình đường thng
d
là nh của đường thng
d
qua phép đối xng trc
A.
3 0
x
. B.
3 1 0
x y
. C.
3 2 5 0
x y
. D.
3 0
y
.
Câu 354. [CH.V.PHÚC-L1] [1H1-3] Trong mt phng
Oxy
, cho đường tròn
2 2
: 6 4 12
C x y
.
Viết phương trình đưng tròn là nh của đưng tròn
C
qua phép đng dng có đưc bng ch
thc hin liên tiếp phép v t tâm
O
t s
1
2
và pp quay tâm
O
góc
90
.
A.
2 2
2 3 3
x y
. B.
2 2
2 3 3
x y
.
C.
2 2
2 3 6
x y
. D.
2 2
2 3 6
x y
.
Câu 355. [L.T.T-BNI-L1] [1H2-1] Trong các mnh đề sau. Mệnh đề sai là
A. Hai mt phng song song t không có đim chung.
B. Hai mt phng cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
C. Hai mt phng song song vi nhau t mi đường thng nm trong mt phẳng này đều song
song vi mt phng kia.
D. Mt mt phng ct hai mt phẳng song song cho trước theo hai giao tuyến t hai giao tuyến
song song vi nhau.
Câu 356. [K.MÔN-HDU-L1] [1H2-1] Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau đây:
A. Trong không gian hai đường thng chéo nhau thì không có điểm chung.
B. Trong không gian hai đường thng phân bit cùng song song vi mt mt phng t song
song vi nhau.
C. Nếu mt phng
P
chứa hai đường thng cùng song song vi mt phng
Q
t
P
Q
song song vi nhau.
D. Trong không gian hình biu din ca mt góc thì phi mt góc bng nó.
Câu 357. [C. TIỀNGIANG-L1] [1H2-1] Trong các mệnh đề sau đây, mnh đề nào đúng?
A. Hai đường thng phân bit không chéo nhau thì ct nhau.
B. Hai đường thng phân bit không song song t chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit cùng nm trong mt mt phng thì không chéo nhau.
D. Hai đường thng phân bit lần lưt thuc hai mt phng khác nhau t chéo nhau.
Câu 358. [5-TRG-S.HNG-L1] [1H2-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
,
I
là trung đim cnh
SC
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đường thng
IO
song song vi mt phng
SAD
.
B. Mt phng
IBD
ct hình chóp
.
S ABCD
theo thiết din là mt t giác.
C. Đường thng
IO
song song vi mt phng
SAB
.
D. Giao tuyến ca hai mt phng
IBD
SAC
IO
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 131
Câu 359. [SGD-T.HÓA] [1H2-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình
bình nh. Tìm giao tuyến ca hai mt phng
SAD
SBC
.
A. Là đường thẳng đi qua đnh
S
và tâm
O
đáy.
B. Là đường thẳng đi qua đỉnh
S
và song song với đường thng
BC
.
C. Là đường thẳng đi qua đnh
S
và song song với đường thng
.
AB
D. Là đường thẳng đi qua đnh
S
và song song với đường thng
.
BD
Câu 360. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1H2-2] Cho các gi thiết sau đây. Gi thiết nào kết lun đường thng
a
song song vi mt phng
?
A.
//
a b
b
. B.
//a
//
.
C.
//
a b
//b
. D.
a
.
Câu 361. [SGD HÀNỘI-L1] [1H2-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Đim
M
thỏa mãn
3 .
MA MB
Mặt phẳng
P
qua
M
song song với
SC
,
BD
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
P
ct hình chóp theo thiết din là mt ngũ giác.
B.
P
ctnh chóp theo thiết din là mt tam giác.
C.
P
ct hình chóp theo thiết din là mt t giác.
D.
P
không ct hình chóp.
Câu 362. [Y.LẠC-VPU-L3] [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành, mt
bên
SAB
là tam giác vuông ti
A
,
3
SA a
,
2
SB a
. Đim
M
nằm trên đoạn
AD
sao cho
2
AM MD
. Gi
P
mt phng qua
M
và song song vi
SAB
. Tính din tích thiết din
ca hình chóp ct bi mt phng
P
.
A.
2
5 3
18
a
. B.
2
5 3
6
a
. C.
2
4 3
9
a
. D.
2
4 3
3
a
.
Câu 363. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
,
G
là điểm nm trong tam giác
SCD
.
E
,
F
lần lượt là trung đim ca
AB
AD
. Thiết din ca hình chóp khi ct bi mt
phng
EFG
là
A. Tam giác. B. T giác. C. Ngũ giác. D. Lc giác.
Câu 364. [S.TÂY-HNO-L1] [1H2-3] Cho hình hp
.
ABCD A B C D
. Gi
M
là đim trên cnh
AC
sao
cho
3
AC MC
. Ly
N
trên cnh
C D
sao cho
C N xC D
. Vi giá tr nào ca
x
t
//
MN BD
?
A.
2
3
x
. B.
1
3
x
. C.
1
4
x
. D.
1
2
x
.
Câu 365. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1H3-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
,
SA ABCD
. Gi
I
là trung đim ca
SC
. Khong cách t
I
đến mt phng
ABCD
bằng độ dài đon thng o?
A.
IO
. B.
IA
. C.
IC
. D.
IB
.
Câu 366. [SGD HÀNỘI-L1] [1H3-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông
SA
vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
BC SAB
. B.
AC SBD
.
C.
BD SAC
. D.
CD SAD
.
S
A
B
C
D
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 132
Câu 367. [SGD-T.GIANG] [1H3-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình vuông cnh
a
.
2
SA a
SA
vuông góc mt phẳng đáy. c gia cnh bên
SC
vi đáy bằng
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D.
90
.
Câu 368. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bng
a
, góc gia
cnh bên mt đáy bằng
60
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca các cnh
AB
,
BC
.
Khong cách t đim
C
đến mt phng
SMN
bng
A.
7
a
. B.
7
3
a
. C.
3
7
a
. D.
3
a
.
Câu 369. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho khối chóp
.
S ABCD
đáy là nh vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc
với đáy và
SC
to với mặt phẳng
SAD
một góc
30
. Tính th tích
V
của khi chóp đã cho.
A.
3
2
.
3
a
V B.
3
6
.
3
a
V C.
3
2 .
V a
D.
3
2
.
3
a
V
Câu 370. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
. Tam
giác
SBC
là tam gc đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Số đo của góc giữa
đường thẳng
SA
ABC
bằng
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
75
.
Câu 371. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
. Biết
SA SC
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
CD SBD
. B.
SO ABCD
. C.
BD SA
. D.
AC SD
.
Câu 372. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
,
a
góc giữa
cạnh bên mặt đáy bằng
60
. Gọi
M
,
N
ln lượt là trung đim của các cạnh
AB
,
BC
.
Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SMN
bằng
A.
3
a
. B.
7
3
a
. C.
3
7
a
. D.
7
a
.
Câu 373. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
.
a
Khong
cách giữa hai đường thng
BD
CB
bng
A.
6
3
a
. B.
2 3
3
a
. C.
2
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 374. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
các mt
ABC
SBC
là các tam giác
đều nm trong hai mt phng vuông c vi nhau. S đo của c giữa đường thng
SA
ABC
bng
A.
45
. B.
75
. C.
60
. D.
30
.
Câu 375. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
tam giác
ABC
vuông ti
B
. K đường cao
AH
ca tam giác
SAB
. Khẳng đnh
o sau đây sai?
A.
AH SC
. B.
AH BC
. C.
SA BC
. D.
AH AC
.
Câu 376. [SGDBRVT-L1] [1H3-2] Cho nh chóp
.
S ABC
120
ASB
,
60
BSC
,
90
CSA
SA SB SC
. Gi
I
hình chiếu vuông c ca
S
lên mt phng
.
ABC
Khẳng đnh o
sau đây đúng?
A.
I
là trung đim
AC
. B.
I
là trng tâm tam giác
ABC
.
C.
I
là trung đim
AB
. D.
I
là trung đim
BC
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 133
Câu 377. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1H3-2] Cho t din
.
S ABC
có các cnh
SA
,
SB
;
SC
đôi mt vuông góc
1
SA SB SC
. Tính
cos
, trong đó
là góc gia hai mt phng
SBC
và
ABC
?
A.
1
cos
2
. B.
1
cos
2 3
. C.
1
cos
3 2
. D.
1
cos
3
.
Câu 378. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1H3-2] Cho hình lăng trụ đều
.
ABC A B C
có cạnh đáy bằng
1
, cnh bên
bng
2
. Gi
1
C
là trung đim ca
CC
. Tính côsin ca góc giữa hai đường thng
1
BC
A B
.
A.
2
6
. B.
2
4
. C.
2
3
. D.
2
8
.
Câu 379. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thoi tâm
O
,
SA ABCD
. Tìm khẳng định sai?
A.
AD SC
. B.
SC BD
. C.
SA BD
. D.
SO BD
.
Câu 380. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1H3-2] Cho tứ diện đều
ABCD
. Sđo góc giữa hai đường thẳng
AB
CD
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
30
.
Câu 381. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
S.
ABCD
S D
A ABC
, đáy
ABCD
hình
chnhật với
5
AC a
2.
BC a
Tính khoảng cách giữa
SD
BC
?
A.
3
4
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 382. [L.T.T-BNI-L1] [1H3-2] Hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác vuông tại
B
AB a
,
2
AC a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy,
2 .
SA a
Gi
là c tạo bởi hai mặt phẳng
SAC
,
SBC
. Tính
cos
.
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
15
.
5
D.
3
.
5
Câu 383. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
.
SA ABCD
3
SA a
. Khi đó khoảng cách
t điểm
B
đến mt phng
SAC
bng
A.
,
d B SAC a
. B.
, 2
d B SAC a
.
C.
, 2
d B SAC a
. D.
,
2
a
d B SAC
.
Câu 384. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1H3-2] Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
tt c các cnh bng
.
a
Gi
M
là đim trên đon
SD
sao cho
2
SM MD
. Tan góc giữa đường thng
BM
và mt phng
ABCD
là
A.
1
3
. B.
5
5
. C.
3
3
. D.
1
5
.
Câu 385. [K.MÔN-HDU-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
SA ABCD
và
3
SA a
Gi
là góc to bi giữa đưng thng
SB
mt phng
SAC
, khi đó
tha mãn h thức nào sau đây:
A.
2
cos
8
. B.
2
sin
8
. C.
2
sin
4
. D.
2
cos
4
.
S
A
B
C
D
S
A
B
C
D
M
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 134
Câu 386. [C. LC-HTI-L1] [1H3-2] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vng c vi
nhau. Gi
H
là hình chiếu ca
O
trên mt phng
ABC
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
H
là trung đim ca
AC
. B.
H
là trng tâm tam giác
ABC
.
C.
H
là trung đim ca
BC
. D.
H
là trc tâm ca tam giác
ABC
.
Câu 387. [H.LĨNH-HTI-L1] [1H3-2] Cho nh chóp
.
S ABC
SC ABC
tam giác
ABC
vuông tại
B
. Biết
AB a
,
3
AC a
,
2 6
SC a
. Sin của góc giữa hai mặt phẳng
SAB
,
SAC
bằng
A.
2
3
. B.
3
13
. C.
1
. D.
5
7
.
Câu 388. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
, gi
là góc giữa đường thng
A B
và mt phng
BB D D
. Tính
sin
.
A.
3
4
. B.
3
2
. C.
3
5
. D.
1
2
.
Câu 389. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cnh bng
2
, cnh bên
SA
bng
3
và vuông góc vi mt phẳng đáy. Gọi
M
là trung điểm ca
cnh bên
SB
N
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
SO
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AC SDO
. B.
AM SDO
. C.
SA SDO
. D.
AN SDO
.
Câu 390. [CH.T.BÌNH-L4] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc với đáy,
3
SA a
. Khong cách giữa hai đường thng
SB
CD
là
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
3
a
. D.
a
.
Câu 391. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1H3-2] Trong không gian cho các đường thng
a
,
b
,
c
và mt phng
P
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu
a P
//
b P
thì
a b
.
B. Nếu
a b
,
c b
a
ct
c
thì
b
vuông góc vi mt phng cha
a
c
.
C. Nếu
//
a b
b c
thì
c a
.
D. Nếu
a b
b c
thì
//
a c
.
Câu 392. [SGD P.TH-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
2
BC a
, các cnh còn li đều bng
a
. Góc giữa hai vectơ
SB
AC
bng
A.
60
. B.
120
. C.
30
. D.
90
.
Câu 393. [SGD P.TH-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình
ch nht,
2
AB a
,
AD a
SA ABCD
. Gi
M
là trung
điểm của đoạn thng
AB
(tham kho hình v). Góc gia hai mt
phng
SAC
SDM
bng
A.
45
. B.
60
.
C.
30
. D.
90
.
Câu 394. [CH.ĐHVINH-L1] [1H3-2] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
,
A
AB AA a
(tham khảo hình v
bên). Tính tang của góc giữa đường thẳng
BC
và mặt phẳng
ABB A
.
A.
2
2
. B.
6
3
. C.
2
. D.
3
3
.
S
A
B
C
D
M
A
C
B
A
C
B
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 135
Câu 395. [CH.ĐHVINH-L1] [1H3-2] Cho hình chóp tgiác đều
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
2 ,
a
tâm
,
O
SO a
(tham khảo
hình vbên). Khoảng cách t
O
đến mặt phẳng
SCD
bằng
A.
5
5
a
. B.
2
2
a
.
C.
6
3
a
. D.
3
a
.
Câu 396. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Hai mt phng
SAB
SAC
cùng vuông góc với đáy
ABCD
2
SA a
. Tính cosin
ca góc giữa đường thng
SB
và mt phng
SAD
.
A.
5
5
. B.
2 5
5
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 397. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1H3-2] Cho khi chóp
.
S ABCD
SA ABCD
, đáy
ABCD
là
hình vuông cnh bng
4
, biết
3
SA
. Khong cách giữa hai đường thng
SB
AD
là
A.
4
5
. B.
12
5
. C.
6
5
. D.
4
3
.
Câu 398. [THTT S 7/18] [1H3-2] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông c vi nhau
OA OB
OC a
. Gi
M
là trung đim
BC
. Khong cách giữa hai đường thng
AB
OM
bng
A.
2
a
. B.
2
3
a
. C.
3
a
. D.
2
a
.
Câu 399. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vng cnh
a
.
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
6
SA a
(hình v). Gi
là c giữa đường
thng
SB
và mt phng
SAC
. Tính
sin
ta được kết qu là
A.
1
14
. B.
2
2
.
C.
3
2
. D.
1
5
.
Câu 400. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1H3-2] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác
vuông,
BA BC a
, cnh bên
2
AA a
,
M
là trung đim ca
BC
. Khong cách gia hai
đường thng
AM
B C
bng
A.
2
2
a
. B.
3
3
a
. C.
5
5
a
. D.
7
7
a
.
Câu 401. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD EFGH
. Góc gia cặp vectơ
AF
EG
bng
A.
0
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 402. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mặt đáy,c gia cnh
SD
và mặt đáy bằng
30
. Độ dài cnh
SD
bng
A.
2
a
. B.
2 3
3
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
S
A
B
C
D
O
A
B
C
D
S
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 136
Câu 403. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1H3-2] Cho hình lăng trụ đều
.
ABC A B C
3
AB
1
AA
. Góc to bi giữa đường thng
AC
ABC
bng
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
75
.
Câu 404. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đều
2
AB a
,
SO a
vi
O
là giao đim ca
AC
BD
. Khong cách t
O
đến mt phng
SCD
bng
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 405. [L.NGN-BGI-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
2
AB a
,
AD a
.
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy.
3
SA a
. Cosin ca góc gia
SC
mt đáy bằng
A.
5
4
. B.
7
4
. C.
6
4
. D.
10
4
.
Câu 406. [L.NGN-BGI-L1] [1H3-2] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông c vi
nhau
OA OB OC a
. Khong cách giữa hai đường thng
OA
BC
bng
A.
3
2
a
. B.
1
2
a
. C.
2
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 407. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đ dài các cnh
SA SB SC AB AC a
2
BC a
. Góc giữa hai đường thng
AB
SC
là?
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
30
.
Câu 408. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1H3-2] Cho hình lăng tr tam gc đều
.
ABC A B C
có tt c các
cnh bng
a
. Khong cách t
A
đến mt phng
A BC
bng
A.
2
2
a
. B.
6
4
a
. C.
21
7
a
. D.
3
4
a
.
Câu 409. [5-TRG-S.HNG-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành.
Dng mt phng
P
cách đều năm điểm
A
,
B
,
C
,
D
S
. Hi tt c bao nhiêu mt
phng
P
như vậy?
A.
4
mt phng. B.
2
mt phng. C.
1
mt phng. D.
5
mt phng.
Câu 410. [CH.NN.H.NI-L1] [1H3-2] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
b
a b
. Pt biểu o dưới đây sai?
A. Đoạn thng
MN
là đưng vuông c chung ca
AB
SC
(
M
N
lần lượt là trung
điểm ca
AB
SC
).
B. Góc gia các cnh bên và mặt đáy bằng nhau.
C. Hình chiếu vuông góc ca
S
lên trên mt phng
ABC
là trng tâm tam giác
ABC
.
D.
SA
vuông góc vi
BC
.
Câu 411. [CH.NN.H.NI-L1] [1H3-2] Cho nh lập phương
.
ABCD A B C D
. Góc giữa hai đưng
thng
A C
BD
bng
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D.
90
.
Câu 412. [CH.ĐHSPHN-L1] [1D3-2] Cho hình lăng trụ t giác đều
.
ABCD A B C D
đáy hình
vuông cnh
a
. Mt phng
ct các cnh bên
AA
,
BB
,
CC
,
DD
lần lượt ti
4
đim
M
,
N
,
P
,
Q
. Góc gia mt phng
mt phng
ABCD
60
. Din tích ca hình t
giác
MNPQ
là
A.
2
2
a
. B.
2
2
3
a
. C.
2
1
2
a
. D.
2
3
2
a
.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 137
Câu 413. [CH.ĐHSPHN-L1] [1H3-2] Cho nh lăng trụ đều
.
ABC A B C
tt c các cnh bng
a
(tham kho hình bên). Gi
M
trung đim
ca cnh
BC
. Khong cách giữa hai đường thng
AM
B C
là
A.
2
a
. B.
2
2
a
.
C.
a
. D.
2
4
a
.
Câu 414. [CH.ĐHSPHN-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vng cnh
2
a
,
2
SA a
, đường thng
SA
vuông c vi mt phng
ABCD
. Tang ca góc giữa đường
thng
SC
và mt phng
ABCD
là
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 415. [CH.ĐHSPHN-L1] [1H3-2] Cho t din đều
ABCD
. Góc giữa hai đường thng
AB
CD
bng
A.
90
. B.
45
. C.
30
. D.
60
.
Câu 416. [CH.L.T.VINH-ĐNA-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht
AB a
,
3
AD a
. Cnh bên
SA
vuông góc với đáy
2
SA a
. Tính khong cách
d
t
điểm
C
đến mt phng
SBD
.
A.
2 57
19
a
d . B.
2
5
a
d
. C.
5
2
a
d . D.
57
19
a
Câu 417. [SGD Q.NAM] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là
hình vuông,
SA
vuông góc vi mt đáy (tham kho nh v bên). c
gia hai mt phng
SCD
ABCD
bng
A. Góc
SDA
. B. Góc
SCA
.
C. Góc
SCB
. D. Góc
ASD
.
Câu 418. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1H3-2] Cho t din đều
ABCD
. Gi
c
giữa đường thng
AB
và mt phng
BCD
. Tính
cos
.
A.
cos 0
. B.
1
cos
2
.
C.
3
cos
3
. D.
2
cos
3
.
Câu 419. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1H3-2] Cho nh lăng trụ
.
ABCD A B C D
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
AB a
,
3
AD a
. nh chiếu vuông góc ca
điểm
A
trên mt phng
ABCD
trùng vi giao
điểm
AC
BD
. Tính khong cách t điểm
B
đến mt phng
A BD
.
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
a
.
O
A
A
B
B
C
C
D
D
A
C
B
A
C
B
M
S
A
B
C
D
A
B
C
D
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 138
Câu 420. [SGD-T.HÓA] [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
2
a
tính
khong cách của hai đường thng
CC
.
BD
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
a
. D.
2
a
.
Câu 421. [THTT S 7/18] [1H3-2] Cho t din
SABC
các c phng tại đnh
S
đều vuông. Hình
chiếu vuông góc ca
S
xung mt phng
ABC
là
A. trc tâm tam giác
ABC
. B. trng tâm tam giác
ABC
.
C. tâm đường tròn ni tiếp tam gc
ABC
. D. tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Câu 422. [SGD B. NINH-L2] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình nh hành,
2
SA SB a
,
AB a
. Gi
là góc giữa hai véc tơ
CD
AS
. Tính
cos
.
A.
7
cos
8
. B.
1
cos
4
. C.
7
cos
8
. D.
1
cos
4
.
Câu 423. [CH.KHTNHN-L3] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là mt tam giác đều cnh
a
. Hình chiếu ca
S
trên mt phng
ABC
trùng vi trung đim ca
BC
. Cho
SA a
hp với đáy mt c
o
30
. Khong cách giữa hai đường thng
SA
BC
bng
A.
3
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2 2
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 424. [CH.KHTNHN-L3] [1H3-2] Cho hình hộp đứng
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
mt hình
thoi cnh
a
,
120
ABC
,
4
AA a
. Tính khong cách giữa hai đường thng
A C
BB
.
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 425. [CH.ĐHVINH-L3] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht, cnh
AB a
,
3
AD a
. Cnh bên
2
SA a
vuông góc mt phẳng đáy. c gia đường thng
SB
mt phng
SAC
bng
A.
75
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 426. [CH.ĐHVINH-L3] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là
hình vuông cnh
2
a
, cnh bên
5
SA a
, mt bên
SAB
là tam giác
cân đỉnh
S
và thuc mt phng vuông c vi mt phẳng đáy. Khoảng
cách gữa hai đường thng
AD
SC
bng
A.
2 5
5
a
. B.
4 5
5
a
. C.
15
5
a
. D.
2 15
5
a
.
Câu 427. [S.TÂY-HNO-L1] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
. Hình chiếu
vuông c ca
S
lên
ABC
trung đim ca cnh
BC
. Biết
SBC
đều, tính góc gia
SA
ABC
.
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 428. [S.TÂY-HNO-L1] [1H3-2] Đáy ca hình lăng trụ đứng tam giác
.
ABC A B C
là tam giác đều
cnh bng
4
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AA
BC
.
A.
2 3
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
S
B
A
D
C
S
B
A
D
C
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 139
Câu 429. [PTNK-HCM-CS2-L2] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
.
SA ABCD
và mt bên
SCD
hp vi mặt đáy
ABCD
mt góc
60
. Khong cách t
điểm
A
đến mt phng
SCD
bng
A.
3
3
a
. B.
2
3
a
. C.
2
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 430. [SGD-T.GIANG] [1H3-2] Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bng
a
. Góc gia
mt bên vi mt đáy bằng
60
. Khong cách t đim
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
2
a
. B.
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 431. [SGD K.GIANG] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
tt c
các cnh n cạnh đáy đu bằng nhau đáy
ABCD
hình
vuông (tham kho hình v). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
BD SAD
. B.
BD SCD
.
C.
BD SAC
. D.
SB ABCD
.
Câu 432. [SGD G.LAI] [1H3-2] Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy hình thang vuông ti
A
và
D
,
2
AB a
,
AD DC a
, cnh bên
SA
vuông c với đáy. Tính số đo của c giữa đường
thng
BC
và mt phng
SAC
.
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
90
.
Câu 433. [SGD G.LAI] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht
AB a
,
2
BC a
,
cnh bên
SA
vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thng
SA
CD
.
A.
6
a
. B.
5
a
. C.
a
. D.
2
a
.
Câu 434. [SGD G.LAI] [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Gi
M
,
N
ln lượt trung đim ca cnh
AA
A B
. Tính s đo góc giữa hai đường thng
MN
BD
.
A.
45
. B.
30
.
C.
60
. D.
90
.
Câu 435. [SGD H.GIANG] [1H3-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vng cnh
a
,
cnh bên
SA
vuông góc với đáy và
3
SA a
. Khong cách t
D
đến mt phng
SBC
bng
A.
2 5
5
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 436. [SGD H.GIANG] [1H3-2] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Góc gia
hai đường thng
A B
AC
bng
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Câu 437. [SGD HÀNỘI-L1] [1H3-3] Cho tdin đều
ABCD
M
,
N
ln lượt là trung điểm của c
cạnh
AB
CD
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
MN AB
. B.
MN BD
. C.
MN CD
. D.
AB CD
.
Câu 438. [SGDBRVT-L1] [1H3-3] Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
.
a
Khong
cách giữa hai đường thẳng
AC
DC
bằng
A.
6
3
a
. B.
2 3
3
a
. C.
2
.
2
a
D.
3
3
a
.
S
A
B
C
D
O
A
D
C
B
B
C
D
N
A
M
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 140
Câu 439. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [1H3-3] Cho t din
ABCD
1
AB AC AD
;
60
BAC
;
90
BAD
;
120
DAC
. Tính sin ca c to bởi hai đường thng
AG
CD
, trong đó
G
là trng tâm tam giác
BCD
.
A.
1
6
. B.
1
3
. C.
1
6
. D.
1
3
.
Câu 440. [L.T.T-BNI-L1] [1H3-3] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bằng
a
. Gọi
K
trung điểm của
DD
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
CK
,
A D
.
A.
a
. B.
2
5
a
. C.
3
a
. D.
3
8
a
.
Câu 441. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1H3-3] Cho nh lập phương
.
ABCD A B C D
. Gi
M
,
N
,
P
ln
lượt là trung đim các cnh
AB
,
BC
,
C D
. Xác định góc gia hai đường thng
MN
AP
.
A.
60
. B.
90
C.
30
. D.
45
.
Câu 442. [P.C. TRINH-DLA-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
, góc gia đường thng
SB
mt phng
ABC
bng
60
. Khong cách gia
hai đường thng
AC
SB
bng
A.
2
2
a
. B.
15
5
a
. C.
2
a
. D.
7
7
a
.
Câu 443. [K.MÔN-HDU-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam gc đều cnh
a
,
SA
vuông
góc vi
ABC
SA a
. Tính khong cách gia
SC
AB
.
A.
2
a
. B.
21
3
a
. C.
21
7
a
. D.
2
2
a
.
Câu 444. [H.LĨNH-HTI-L1] [1H3-3] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
a
. Khoảng
cách tđim
B
đến mặt phẳng
AD B
bằng
A.
3
3
a
. B.
2
2
a
. C.
6
3
a
. D.
a
.
Câu 445. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
và
D
, cnh bên
SA
vng c vi mt phẳng đáy
2
SA a
. Cho biết
2 2 2
AB AD DC a
. Tính góc gia hai mt phng
SBA
SBC
.
A.
1
arccos
4
. B.
30
. C.
45
. D.
60
.
Câu 446. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1H3-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
3
AB
,
1
AD
. Hình chiếu vuông góc ca
S
trên
ABCD
là đim
H
thuc cạnh đáy
AB
sao cho
2
AH HB
. Tính khong cách t
A
đến
SHC
.
A.
3 2
. B.
2 2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 447. [C. TIỀNGIANG-L1] [1H3-3] Cho tdin
ABCD
AB
,
AC
,
AD
đôi mt vuông góc. Ch
ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Ba mt phẳng
ABC
,
ABD
,
ACD
đôi mt vuông góc.
B. Tam giác
BCD
vuông.
C. Hình chiếu của
A
lên mt phẳng
BCD
là trực tâm tam giác
BCD
.
D. Hai cạnh đối của tứ diện vuông góc.
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 141
Câu 448. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1H3-3] Trong mặt phẳng
P
cho hình vuông
ABCD
cạnh
2
a
. Trên
đường thẳng
d
vuông góc vi mặt phẳng
P
tại
A
ly điểm
S
thỏa mãn
2
SA a
. Góc giữa
hai mặt phẳng
SCD
SBC
là
A.
30
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
Câu 449. [P.Đ.PHÙNG-HTI-L1] [1H3-3] Cho lăng trđều
.
ABC A B C
cạnh đáy bằng
4
a
, cạnh
bên bng
2
a
.
M
trung đim của
.
AB
Ct hình trbởi mặt phẳng
A C M
. Din tích của
thiết diện là
A.
2
3 7
a
. B.
2
3 7
4
a
. C.
2
3 2
2
a
. D.
2
6 2
a
.
Câu 450. [CH.T.BÌNH-L4] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
2
, tam giác
SAB
tam giác
SCB
lần lượt vuông ti
A
,
C
. Khong cách t
S
đến
mt phng
ABC
bng
2
a
. Côsin ca góc gia hai mt phng
SAB
SCB
bng
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 451. [CH.T.BÌNH-L4] [1H3-3] Cho hình lăng tr đứng
.
ABC A B C
AB AC a
, góc
120
BAC
,
AA a
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
B C
CC
. S đo góc gia
mt phng
AMN
và mt phng
ABC
bng
A.
60
. B.
30
. C.
3
arcsin
4
. D.
3
arccos
4
.
Câu 452. [CH.T.PHÚ-HPO-L2] [1H3-3] Cho t din
ABCD
ACD BCD
,
AC AD BC BD a
2
CD x
. Gi
I
,
J
ln lượt trung đim ca
AB
CD
. Vi
giá tr nào ca
x
thì
ABC ABD
?
A.
3
3
a
x . B.
x a
. C.
3
x a
. D.
3
a
x
.
Câu 453. [CH.ĐHVINH-L1] [1H3-3] Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh
a
. Gi
M
,
N
lần ợt là trung điểm của
AC
B C
(tham khảo hình v bên). Khong cách giữa hai
đường thẳng
MN
B D
bằng
A.
5
a
. B.
5
5
a
.
C.
3
a
. D.
3
a
.
Câu 454. [Q.XƯƠNG1-THO-L2] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là na lc giác đều
ni tiếp trong đường tròn đường kính
2
AB a
,
3
SA a
vuông góc vi mt phng
ABCD
. Cosin ca góc gia hai mt phng
SAD
SBC
bng
A.
2
2
. B.
2
3
. C.
2
4
. D.
2
5
.
Câu 455. [CH.T.BÌNH-L4] [1H3-3] Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
tt c các cnh
bng
a
. Khong cách t
A
đến mt phng
A BC
bng
A.
2
2
a
. B.
3
4
a
. C.
21
7
a
. D.
6
4
a
.
A
B
C
D
B
A
C
D
N
M
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 142
Câu 456. [SGD H.GIANG] [1H3-3] Cho nh chóp đều
.
S ABC
có
2cm
SA
cạnh đáy bằng
1cm
.
Gi
M
một điểm thuc min trong ca hình chóp này sao cho
2
3
SM SG
, vi
G
tâm
đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Gi
a
,
b
,
c
lần lượt là khong cách t
M
đến các mt
phng
SAB
,
SAC
,
SBC
. Tính giá tr ca biu thc
P a b c
.
A.
165
45
P . B.
7 165
45
P . C.
2 165
135
P . D.
2 165
45
P .
Câu 457. [SGD G.LAI] [1H3-3] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác n ti
A
,
120
BAC
,
AB BB a
. Gi
I
trung đim ca
CC
. Tính cosin ca góc gia hai mt phng
ABC
AB I
.
A.
70
10
. B.
5
5
.
C.
30
10
. D.
15
5
.
Câu 458. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht vi
AB a
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy
SA a
(hình v). c gia hai mt phng
SAD
SBC
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 459. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có
ABCD
là nh vuông cnh
2
a
,
( )
SA ABCD
SA a
. Khong cách giữa hai đường thng
SB
CD
A.
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
5
a
.
Câu 460. [Y.LC-VPU-L3] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vng ti
A
D
;
2
AB AD a
,
DC a
. Đim
I
là trung đim đon
AD
, mt phng
SIB
SIC
cùng vuông c vi mt phng
ABCD
. Mt phng
SBC
to vi mt phng
ABCD
mt
góc
60
. Tính khong cách t
D
đến
SBC
theo
a
.
A.
2 15
5
a
. B.
9 15
10
a
. C.
9 15
20
a
. D.
15
5
a
.
Câu 461. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
,
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông cân đnh
A
2
BC a
. Gi
M
,
N
ln ợt là trung điểm ca
SB
,
SC
.
Côsin ca góc to bi hai mt phng
MNA
ABC
bng
A.
2
4
. B.
2
6
. C.
3
2
. D.
3
3
.
Câu 462. [L.NGN-BGI-L1] [1H3-3] Cho lăng tr đứng
.
ABCD A B C D
đáy là hình thoi cnh
a
,
góc
60
BAD
,
2
AA a
.
M
là trung điểm ca
AA
. Gi
ca c gia hai mt phng
B MD
ABCD
. Khi đó
cos
bng
A.
2
3
. B.
5
3
. C.
3
4
. D.
3
3
.
A
B
C
B
A
C
I
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 143
Câu 463. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1H3-3] Cho t din
ABCD
AB CD a
.
Gi
M
N
ln lượt là trung điểm ca
AD
BC
. Xác định đội
đoạn thng
MN
để góc giữa hai đường thng
AB
MN
bng
30
.
A.
2
a
MN
. B.
3
2
a
MN .
C.
3
3
a
MN . D.
4
a
MN
.
Câu 464. [Đ.T.HỨA-NAN-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
SA ABCD
,
SA x
. Xác đnh
x
để hai mt phng
SBC
SDC
to vi nhau mt
góc
60
.
A.
3
x a
. B.
x a
. C.
3
2
a
x . D.
2
a
x
.
Câu 465. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1H3-3] Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông góc
nhau
OA OB
3
OC a
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AC
và
OB
.
A.
3
2
a
. B.
2
2
a
. C.
3 2
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 466. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông c vi mt phẳng đáy,
2
SA a
. Gi
M
,
N
ln lượt là hình chiếu
vuông c của đim
A
trên các cnh
SB
,
SD
. Góc gia mt phng
AMN
đường thng
SB
bng
A.
45
. B.
90
. C.
120
. D.
60
.
Câu 467. [CH.H.LONG-QNI-L2] [1H3-3] Cho hình lp phương
.
ABCD EFGH
cnh bng
a
. Khong
cách gia hai đường thng
AH
BD
bng
A.
3
6
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 468. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông
cnh
a
, cnh bên
SA
vuông c vi mt phẳng đáy
ABCD
3
SA a
. c to bi hai
mt phng
SAB
SCD
bng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 469. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht
cnh
AB a
,
2
SA ABCD
,
2
SA a
. Khong cách gia hai đường thng
BD
SC
bng
A.
2
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 470. [5-TRG-S.HNG-L1] [1H3-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
AB a
,
2
AD a
. Tam giác
SAB
cân ti
S
nm trong mt phng vuông c với đáy. c
giữa đường thng
SC
mt phng
ABCD
bng
45
. Gi
M
là trung đim ca
SD
. Tính
theo
a
khong cách
d
t điểm
M
đến mt phng
SAC
.
A.
2 1513
89
a
d . B.
2 1315
89
a
d . C.
1315
89
a
d . D.
1513
89
a
d .
A
B
C
D
M
N
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 144
Câu 471. [CH.NN.H.NI-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2
a
,
mt bên
SAB
là tam giác vuông cân ti
S
nm trên mt phng vuông c với đáy. Tính
khong cách giữa hai đường thng
AB
SC
.
A.
3
3
a
. B.
5
5
a
. C.
2 3
3
a
. D.
2 5
5
a
.
Câu 472. [CH.NN.H.NI-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
,
BD a
. Cnh
SA
vuông góc vi mặt đáy
6
2
a
SA . Tính c gia hai mt phng
SBC
SCD
.
A.
60
. B.
120
. C.
45
. D.
90
.
Câu 473. [CH.L.T.VINH-ĐNA-L1] [1H3-3] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
2
AB a
,
AD a
,
3
AA a
. Gi
M
trung đim cnh
AB
. Tính khong cách
h
t điểm
D
đến
mt phng
B MC
A.
3 21
7
a
h . B.
21
a
h . C.
21
14
a
h . D.
2 21
7
a
h .
Câu 474. [SGD Q.NAM] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mặt đáy
3
SA a
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim
AB
,
SC
. Khong cách
giữa hai đường thng
CM
AN
bng
A.
3
37
a
. B.
2
a
. C.
3 37
74
a
. D.
4
a
.
Câu 475. [SGD Q.NAM] [1H3-3] Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
AB a
,
3
AC a
. Hình chiếu vuông c ca
A
lên mt phng
ABC
là trung đim
H
ca
BC
,
3
A H a
. Gi
là góc giữa hai đường thng
A B
B C
. Tính
cos
.
A.
1
cos
2
. B.
6
cos
8
. C.
6
cos
4
. D.
3
cos
2
.
Câu 476. [PTNK-HCM-CS2-L1] [1H3-3] Cho nh thoi
ABCD
tâm
O
cnh
a
AC a
. T trung
điểm
H
ca
AB
, dng
SH ABCD
vi
SH a
. Khong ch t
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
8 3
15
a
. B.
2 57
19
a
. C.
2 66
23
a
. D.
10 5
27
a
.
Câu 477. [SGD-N.ĐỊNH-L1] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
30
ABC
, tam giác
SBC
là tam giác đều cnh
a
và nm trong mt phng vuông góc vi mt
phẳng đáy. Tính khoảng cách
h
t đim
C
đến mt phng
SAB
.
A.
39
26
a
h . B.
39
13
a
h . C.
2 39
13
a
h . D.
39
52
a
h .
Câu 478. [SGD-T.HÓA] [1H3-3] Cho t din
ABCD
AC AD BC BD a
,
2
CD x
,
ACD BCD
. Tìm giá tr ca
x
để
ABC ABD
?
A.
x a
. B.
2
2
a
x .
C.
2
x a
. D.
3
3
a
x .
A
B
C
D
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 145
Câu 479. [SGD B. NINH-L2] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là vng cnh
a
,
2
SA a
và vuông góc vi
ABCD
. Gi
M
là trung đim ca
SD
. Tính khong cách
d
gia
hai đường thng
SB
CM
.
A.
2
2
a
d . B.
6
a
d
. C.
2
3
a
d . D.
3
a
d
.
Câu 480. [CH.KHTNHN-L3] [1H3-3] Cho nh chóp tam giác đều
.
S ABC
đỉnh
S
, độ dài cnh đáy
bng
a
. Gi
M
N
ln lượt là các trung đim ca c cnh
SB
SC
. Biết mt phng
AMN
vuông góc vi mt phng
SBC
. Tính din tích tam giác
AMN
theo
a
.
A.
2
10
24
a
. B.
2
10
16
a
. C.
2
5
8
a
. D.
2
5
4
a
.
Câu 481. [CH.ĐHVINH-L3] [1H3-3] Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
AB a
và
2
AA a
. Góc giữa hai đường thẳng
AB
BC
bằng
A.
60
. B.
45
.
C.
90
. D.
30
.
Câu 482. [CH.ĐHVINH-L3] [1H3-3] Mt chiếc cc hình tr đường kính đáy
6
cm
, chiu cao
15
cm
chứa đầy nước. Nghiêng cc cho nước chy t t ra ngoài đến khi mép nước ngang vi
đường kính của đáy cốc. Khi đó din tích ca b mặt nước trong cc bng
A.
2
9 26
10
cm
. B.
2
9 26
cm
.
C.
2
9 26
2
cm
. D.
2
9 26
5
cm
.
Câu 483. [PTNK-HCM-CS2-L2] [1H3-3] Cho t din
ABCD
2
AB CD a
. Gi
E
,
F
ln lượt là
trung đim ca
BC
AD
. Biết
3
EF a
, tínhc giữa hai đường thng
AB
CD
.
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
90
.
Câu 484. [SGD-T.GIANG] [1H3-3] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
c
giữa đường thng
SA
vi mt phng
ABC
bng
60
. Gi
G
trng tâm ca tam giác
ABC
, khong cách giữa hai đường thng
GC
SA
bng
A.
5
10
a
. B.
5
5
a
. C.
2
5
a
. D.
5
a
.
Câu 485. [SGD K.GIANG] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
, các cnh n
SA
,
SB
,
SC
to vi mt
đáy các c bằng nhau đều bng
45
. Biết
3
AB
,
4
AC
,
5
BC
. Tính khong cách
d
t
C
đến mt phng
SAB
.
A.
20 41
41
d . B.
15 46
46
d . C.
5 46
46
d . D.
10 41
41
d .
Câu 486. [SGD H.GIANG] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành,
2cm
AD
,
1cm
DC
,
120
ADC
. Cnh bên
3cm
SB , hai mt phng
SAB
SBC
cùng vuông c vi mt phẳng đáy. Gọi
là c to bi
SD
mt phng
SAC
. Tính
sin
.
A.
1
sin
4
. B.
3
sin
7
. C.
3
sin
4
. D.
3
sin
4
.
A
C
B
A
C
B
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 146
Câu 487. [AN LÃO-HPO] [1H3-3] Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
AB a
;
2
BC a
;
3
AA a
. Gi
là c gia hai mt phng
ACD
ABCD
(tham kho hình v). Giá
tr
tan
bng
A.
2
. B.
2 6
3
.
C.
3 2
2
. D.
2
3
.
Câu 488. [AN LÃO-HPO] [1H3-3] Cho t din
ABCD
AB
vuông góc
vi mt phng
BCD
. Biết tam giác
BCD
vuông ti
C
6
2
a
AB ,
2
AC a
,
CD a
. Gi
E
là trung đim ca
AC
(tham kho hình v bên). c gia đường thng
AB
DE
bng
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
90
.
Câu 489. [AN LÃO-HPO] [1H3-3] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam
giác đều cnh bng
a
; gi
I
là trung đim ca
AB
, hình chiếu ca
S
lên mt phng
ABC
trung đim
H
ca
CI
, góc gia
SA
mặt đáy bằng
45
(tham kho hình v bên dưới).
Khong cách giữa hai đường thng
SA
CI
bng
A.
21
14
a
. B.
77
22
a
. C.
14
8
a
. D.
21
7
a
.
Câu 490. [H.H.TẬP-HTI-L1] [1H3-4] Bên cạnh con đường trước khi vào thành
phngười ta xây mt ngọn tháp đèn lng lẫy. Ngọn tp hình tgiác
đều
.
S ABCD
cạnh bên
600
SA
mét,
15
ASB
. Do s cố đường
dây điện tại điểm
Q
(là trung đim của
SA
) bhỏng, người ta tạo ra
mt con đường từ
A
đến
Q
gồm bốn đoạn thẳng:
AM
,
MN
,
NP
,
PQ
(hình vẽ). Để tiết kiệm kinh p, kỹ đã nghiên cứu được
chiều dài con đường từ
A
đến
Q
ngắn nhất. Tính t số
AM MN
k
NP PQ
.
A.
2
. B.
3
2
. C.
4
3
. D.
5
2
.
Câu 491. [K.MÔN-HDU-L1] [1H3-4] Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
1
AB
,
2
AC
,
3
AA
và
120
BAC
. Gi
M
,
N
ln lượt là các đim trên cnh
BB
,
CC
sao cho
3
BM B M
;
2
CN C N
. Tính khong cách t đim
M
đến mt phng
A BN
.
A.
9 138
184
. B.
3 138
46
. C.
9 3
16 46
. D.
9 138
46
.
Câu 492. [H.LĨNH-HTI-L1] [1H3-4] Cho tứ diện
ABCD
1
AB AC BD CD
. Khi thể tích của
khối tứ din
ABCD
ln nhất thì khoảng cách giữa hai đường thẳng
AD
BC
bằng
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 493. [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] [1H3-4] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
bng
3
. Hai mt phng
SAB
SAC
ng vuông góc vi mt phẳng đáy. Góc gia
SB
mt phẳng đáy bằng
60
. Gi
M
,
N
là các đim lần lượt thuc cạnh đáy
BC
CD
sao cho
2
BM MC
2
CN ND
. Tính khong cách giữa hai đường thng co nhau
DM
.
SN
A.
3 3
730
. B.
3 3
370
. C.
3
370
. D.
3
730
.
Q
P
N
M
D
C
B
A
S
A
A
B
B
C
C
D
D
A
B
C
D
S
A
I
B
C
H
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 147
Câu 494. [CH.L.SƠN-THO-L2] [1H3-4] Xét t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi mt vuông góc. Gi
,
,
ln lượt
là góc giữa các đường thng
OA
,
OB
,
OC
vi mt phng
ABC
(hình v). Khi đó giá trị nh nht ca biu thc
2 2 2
3 cot . 3 cot . 3 cot
M
A. S khác. B.
48 3
. C.
48
. D.
125
.
Câu 495. [Đ.THỌ-HTI-L1] [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
BC a
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy,
3
SA a
. Gi
M
là trung đim ca
AC
. Tính
côtang góc gia hai mt phng
SBM
SAB
.
A.
3
2
. B.
1
. C.
21
7
. D.
2 7
7
.
Câu 496. [CH.H.VƯƠNG-PTO-L2] [1H3-4] Cho t din
ABCD
đều có cnh bng
2 2
. Gi
G
là
trng tâm t din
ABCD
M
là trung đim
AB
. Khong cách giữa hai đường thng
BG
CM
bng
A.
2
14
. B.
2
5
. C.
3
2 5
. D.
2
10
.
Câu 497. [5-TRG-S.HNG-L1] [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht,
2
AB a
,
BC a
. Hình chiếu vuông góc
H
của đnh
S
trên mt phẳng đáy là trung đim ca cnh
AB
,
góc giữa đường thng
SC
và mt phẳng đáy bằng
60
. Tính cosinc giữa hai đường thng
SB
AC
.
A.
2
7
. B.
2
35
. C.
2
5
. D.
2
7
.
Câu 498. [SGD-T.HÓA] [1H3-4] Cho t din
ABCD
3
AB a
,
15
AC a
,
10
BD a
,
4
CD a
.
Biết rng góc giữa đường thng
AD
và mt phng
BCD
bng
45
, khong cách gia hai
đường thng
AD
BC
bng
5
4
a
và hình chiếu ca
A
lên mt phng
BCD
nm trong tam
giác
BCD
. Tính độ dài đon thng
AD
.
A.
5 2
4
a
. B.
2 2
a
.
C.
3 2
2
a
. D.
2
a
.
Câu 499. [S.TÂY-HNO-L1] [1H3-4] Cho tam giác
ABC
BC a
,
135
BAC
. Trên đường thng
vuông góc vi
ABC
ti
A
lấy điểm
S
tha mãn
2
SA a
. Hình chiếu vuông góc ca
A
trên
SB
,
SC
lần lượt
M
,
N
. Góc gia hai mt phng
ABC
AMN
là
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
75
.
Câu 500. [CH.P.B. CHÂU-NAN-L2] [1H3-4] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi tâm
I
, cnh
a
, góc
60
BAD
,
3
2
a
SA SB SD . Gi
là góc giữa đường thng
SD
và mt
phng
SBC
. Giá tr
sin
bng
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
5
3
. D.
2 2
3
.
O
A
B
C
A
B
C
D
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 148
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
D
A
B
C
D
A
C
B
D
A
C
D
C
B
C
A
B
B
C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B B C B D B C D C B C C B C C A B A C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
B B B D B B D C C A D B B A D C D C B D
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
A
A
C
C
B
D
D
C
A
C
A
C
C
B
A
C
B
D
A
C
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
C D B D B C D C D A C C A B D A D C A D
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
1
20
B
C
C
C
D
C
C
C
C
D
B
C
D
B
A
C
D
D
D
B
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
D
B
A
A
C
B
D
B
C
D
C
B
D
B
D
C
A
D
B
A
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
D B C A D A A A B A A A B A C B B A A D
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
D D B B A D B D B C D A B D C D A D B A
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
B
C
B
C
B
D
B
D
B
B
A
A
C
B
A
B
B
A
D
B
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
D
B
D
C
C
B
C
A
C
C
A
B
D
C
B
A
B
A
D
D
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
B
C
D
C
C
C
D
C
C
D
B
D
D
A
C
C
D
D
B
C
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
A
D
B
C
C
D
B
B
A
C
D
B
B
B
C
C
D
C
C
D
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
C C B B A C A A C A A C A A C B C B D D
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
A
B
A
A
B
D
D
D
D
A
B
B
A
B
B
A
B
A
C
B
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
A D C C C D C B A A B D B A D A A B C D
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
A
D
D
A
B
D
D
D
C
B
D
B
D
B
B
A
A
B
C
B
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
A B D A A A B A C D B C D A A A B C D D
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
A
D
B
D
C
B
B
B
A
B
B
A
A
A
C
A
B
A
C
B
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
C C C D A D D B A A D B B C A C B D A D
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
B
D
B
A
B
B
B
A
B
A
D
A
A
A
D
B
C
C
C
C
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
C
C
C
B
C
B
B
A
C
B
C
B
C
B
C
D
C
B
B
C
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
C C A B C D D C C A D D B A C D C C D B
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
A D C B A D D B A A C C B A D C A C A C
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
C D B B A A A B A D A B B A B A A A C B
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 149
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
D C C D B B C A A B A C C D D D B A A A
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
A C A B C D D D D B C B C D A C D A A B
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
C A B A C C B C B A A B B C C C D A D B
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
C A C C A A C C D D D B B A A A B B A A
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
C A B A D A D D B C C D B A A A D C C C
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
D B D D B C B B A A A D B C D A D C A C
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
B A C D D B C D D A D A C D B D C A A B
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
A D A B C A B B D B D C A C D D D B D A
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
A A C A B A D C B A C C A A C B A D C D
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
D B D C D A A D D A A C B C D D A B B B
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
A A C B C D C D C D D B B C A B B A A A
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
A D D A A B D D A C D A B B D A B B C C
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
C A D C B D C D A B A A A A A A A D B A
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
B D C D D B A D A B C C B A C B D D A A
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
C C A D D C B C A A C B B D A A A B C C
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
D
A
A
B
C
A
B
B
D
C
D
C
B
D
D
D
D
B
B
C
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
D D C C C C B C C A C A A D D A A A A A
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
A C B C B A B B C D A D C C A D B D C C
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
D B D A A B D C C D A B D A B D B B C D
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
D A A A A D A D A A B A A A A D B A A D
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
C A A A A C A A A A A B D C A A C D A D
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
B B B C D B A B C C B C D C D B A D D B
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
D D D A B A A B D B B D D B A D C A B D
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
C C D B D B D D A B C A B D C C A B B C
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
A B D B C D D C C B A C D B B C B D D C
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 150
Ch đề 9. TRÍCH ĐỀ THI TH 2018
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D A A A C C A B A C A C D D A B B D D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C C C A A C D D C B D C C D C C B C B B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A A C A A B C D A A D D A A A B A B B D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
D A B D C D C B A D B B D A D D A A C C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C C C D C A D D C A B A C C C A B C B D
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
A C C B A B A A A B B C C C D C D A D B
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
A C A B B B D B B C B D D B B B D D C C
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
B B B B B B C D C C D A D D D C B A D C
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
B A B C A A D D C A B D B D D A A D D A
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
D B D D B B A D A C B C B A A A A B C B
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
D B B D C C A A A B D D B A D D B D C B
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
C B C A B D A C D B B B C D B A B C C A
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
D C C A A C D B B A B A B B C B C D D B
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
C B A B C A C A B D B C B D B A D D B B
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
D A A A C D B D B B B B B A C A A D A B
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
A A B C D A D B D D A B D A B C D B C D
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
C D A D D C B A C A C B A C A D B C C C
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
D B C D A C A D A A B D D A B A C B B D
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
A A C A A B C C A B A C D A D C D B A B
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
B C D D C D B D D D D B D A B C B C A D
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
B B C D D C C C D A D A D C A A A C C C
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
A B D C D B B A D D C D D C D C B D C C
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
D B C A D C B D A B D A D C C D C A B D
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
D D B B C D C A D D D D D A B B B D C B
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
A C A B A A C B B A A A B D A A B D B C
TÀI LIU ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 1500 CÂU TRC NGHIM TOÁN 11
TOÁN HC BCTRUNGNAM sưu tầm và biên tp Trang 151
MỤC LỤC
Ch đề 1. HÀM S LƯỢNG GIÁC. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC [1D1] 1
Ch đề 2. T HP. XÁC SUT [1D2] 18
Ch đề 3. DÃY S. CP S [1D3] 36
Ch đề 4. GII HN. LIÊN TC [1D4] 42
Ch đề 5. ĐẠO HÀM [1D5] 55
Ch đề 6. PHÉP DI HÌNH. PHÉP BIN HÌNH [1H1] 65
Ch đề 7. QUAN H SONG SONG TRONG KHÔNG GIAN[1H2] 73
Ch đề 8. QUAN H VUÔNG GÓC TRONG KHÔNG GIAN[1H3] 85
Ch đề 9. TRÍCH ĐỀ THI TH 2018 94
ĐÁP ÁN 148
| 1/152