TOP 27 Câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 dạng Tính biểu thức lôgarit thỏa điều kiện cho trước

Tổng hợp 27 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 dạng tính biểu thức logarit thỏa mãn điều kiện cho trước. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp bạn nắm vững kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
2 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP 27 Câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 dạng Tính biểu thức lôgarit thỏa điều kiện cho trước

Tổng hợp 27 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 dạng tính biểu thức logarit thỏa mãn điều kiện cho trước. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang giúp bạn nắm vững kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

84 42 lượt tải Tải xuống
Trang 1
TRC NGHIM TÍNH BIU THC LÔGARIT THỎA ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC
Câu 1: Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
( )
2
log
43=
ab
a
. Giá tr ca
2
ab
bng
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 2: Cho
,ab
là hai s thực dương thỏa mãn
( )
3
log
94=
ab
a
. Giá tr ca
2
ab
bng
A. 3 . B. 6 . C. 2 D. 4
Câu 3: Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
ln ;ln==a x b y
. Tính
( )
32
ln ab
A.
23
=P x y
B.
6=P xy
C.
32=+P x y
D.
22
=+P x y
Câu 4: Cho
là hai s thực dương thỏa mãn
32
32=ab
. Giá tr ca
22
3log 2log+ab
bng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
Câu 5: Cho
là hai s thực dương thỏa mãn
23
16=ab
. Giá tr ca
22
2log 3log+ab
bng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 6: Cho
là hai s thực dương thỏa mãn
4
16=ab
Giá tr ca
22
4log log+ab
bng
A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 7: Cho
là hai s thực dương thỏa mãn
3
8=ab
. Giá tr ca
22
log 3log+ab
bng
A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
Câu 8: Cho các s thực dương
,ab
vi
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
( )
2
1
log log
4
=
a
a
ab b
B.
( )
2
11
log log
22
=+
a
a
ab b
C.
( )
2
1
log log
2
=
a
a
ab b
D.
( )
2
log 2 2log=+
a
a
ab b
Câu 9: Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
1,a a b
log 3=
a
b
. Tính
P log=
b
a
b
a
.
A.
5 3 3= +P
B.
13= +P
C.
13= P
D.
5 3 3= P
Câu 10: Cho
3
log 2=a
2
1
log b
2
=
. Tính
( )
2
3 3 1
4
I 2log log 3a log b

=+

.
A.
5
4
=I
B.
0=I
C.
4=I
D.
3
2
=I
Câu 11: Cho
ab
log x 3,log x 4==
vi
a,b
là các s thc lớn hơn 1 . Tính
ab
P log x=
.
A.
P 12=
B.
12
P
7
=
C.
7
12
=P
D.
1
P
12
=
Câu 12: Cho
,xy
là các s thc lớn hơn 1 thoả mãn
22
96+=x y xy
. Tính
( )
12 12
12
1 log log
2log 3
++
=
+
xy
M
xy
.
A.
1
2
=M
. B.
1
3
=M
. C.
1
4
=M
. D.
1=M
Câu 13: Cho
0, 1aa
log 1,log 4= =
aa
xy
. Tính
( )
23
log=
a
P x y
A.
18=P
. B.
6=P
. C.
14=P
. D.
10=P
.
Câu 14: Cho
20
7
4
3 27 243=P
. Tính
3
log P
?
A.
45
28
. B.
9
112
. C.
45
56
. D.
1
.
Câu 15: Vi
,ab
là các s thực dương tùy ý và
khác 1 , đặt
2
36
log log=+
a
a
P b b
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
27log=
a
Pb
. B.
15log=
a
Pb
. C.
9log=
a
Pb
. D.
6log=
a
Pb
.
Câu 16: Cho
log 3,log 2= =
aa
bc
. Khi đó
( )
32
log
a
a b c
bng bao nhiêu?
Trang 2
A. 13 B. 5 C. 8 D. 10
Câu 17: Cho
log , log

==
ab
xx
. Khi đó
2
2
log
ab
x
bng.
A.


+
. B.
2
2


+
. C.
2
2

+
. D.
( )
2
2


+
+
.
Câu 18: Cho
log 2=
a
b
log 3=
a
c
. Tính
( )
23
log=
a
P b c
.
A.
13=P
B.
31=P
C.
30=P
D.
108=P
Câu 19: Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
33
log ,log==a x b y
. Tính
( )
45
3
log 3=P a b
.
A.
45
3=P x y
B.
45
3= + +P x y
C.
60=P xy
D.
1 4 5= + +P x y
Câu 20: Cho
,xy
là các s thực dương tùy ý, đặt
33
log ,log==x a y b
. Chn mệnh đề đúng.
A.
1
3
27
1
log
3

=−


x
ab
y
. B.
1
3
27
1
log
3

=+


x
ab
y
. C.
1
3
27
1
log
3

=


x
ab
y
. D.
1
3
27
1
log
3

= +


x
ab
y
.
Câu 21: Vi các s thực dương
,xy
tùy ý, đặt
33
log ,log

==xy
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
27
log
2

=+



x
y
B.
3
27
log 9
2


=+





x
y
C.
3
27
log
2

=−



x
y
D.
3
27
log 9
2


=−





x
y
Câu 22: Vi mi s thực dương
a
tha mãn
22
a b 8ab+=
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
1
log a b loga logb
2
+ = +
B.
( )
1
log a b loga logb
2
+ = + +
C.
( ) ( )
1
log a b 1 loga logb
2
+ = + +
D.
( )
log a b 1 loga logb+ = + +
Câu 23: Cho
,ab
là hai s thưc dương thỏa mãn
22
14+=a b ab
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
2 2 2
2log 4 log log+ = + +a b a b
. B.
ln ln
ln
42
++
=
a b a b
.
C.
2log log log
4
+
=+
ab
ab
. D.
( )
4 4 4
2log 4 log log+ = + +a b a b
.
Câu 24: Vi các s
,0ab
tha mãn
22
6+=a b ab
, biu thc
( )
2
log +ab
bng
A.
( )
22
1
3 log log
2
++ab
. B.
( )
22
1
1 log log
2
++ab
. C.
( )
22
1
1 log log
2
++ab
. D.
( )
22
1
2 log log
2
++ab
.
Câu 25: Cho
2
84
log log 5+=xy
2
84
log log 7+=yx
. Tìm giá tr ca biu thc
=−P x y
.
A.
56=P
. B.
16=P
. C.
8=P
. D.
64=P
.
Câu 26: Cho
8
log =cm
3
log 2 =
c
n
. Khẳng định đúng là
A.
2
1
log
9
=mn c
. B.
9=mn
. C.
2
9log=mn c
. D.
1
9
=mn
.
Câu 27: Cho
, , 0;a b x a b
,1bx
tha mãn
2
21
log log
3 log
+
=+
xx
b
ab
a
x
. Khi đó biểu thc
22
2
23
( 2 )
++
=
+
a ab b
P
ab
có giá tr bng:
A.
5
4
=P
. B.
2
3
=P
. C.
16
15
=P
. D.
4
5
=P
.
| 1/2

Preview text:

TRẮC NGHIỆM TÍNH BIỂU THỨC LÔGARIT THỎA ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC log ab 2 ( ) Câu 1: Cho ,
a b là các số thực dương thỏa mãn 4
= 3a . Giá trị của 2 ab bằng A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 . log ab 3 ( ) Câu 2: Cho ,
a b là hai số thực dương thỏa mãn 9
= 4a . Giá trị của 2 ab bằng A. 3 . B. 6 . C. 2 D. 4
Câu 3: Cho các số thực dương ,
a b thỏa mãn lna = ;
x lnb = y . Tính ( 3 2 ln a b ) A. 2 3 P = x y
B. P = 6xy
C. P = 3x + 2y D. 2 2
P = x + y
Câu 4: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 3 2
a b = 32 . Giá trị của 3log a + 2log b bằng 2 2 A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
Câu 5: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 2 3
a b =16 . Giá trị của 2log a + 3log b bằng 2 2 A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 6: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 4
a b = 16 Giá trị của 4log a + log b bằng 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 7: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 3
ab = 8 . Giá trị của log a + 3log b bằng 2 2 A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
Câu 8: Cho các số thực dương ,
a b với a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1 1 1 1 A. log ab = log b B. log ab = + log b C. log ab = log b D. log
ab = 2 + 2log b 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) a 4 a a 2 2 a a 2 a a a b Câu 9: Cho ,
a b là các số thực dương thỏa mãn a  1, a b và log b = 3 . Tính P = log . a b a a A. P = 5 − + 3 3
B. P = −1+ 3
C. P = −1− 3 D. P = 5 − −3 3 1
Câu 10: Cho log a = 2 và log b =
. Tính I = 2log log 3a  + log b 3  3 ( ) 2 3 2  . 2 1 4 5 3 A. I =
B. I = 0
C. I = 4 D. I = 4 2
Câu 11: Cho log x = 3, log x = 4 với a, b là các số thực lớn hơn 1 . Tính P = log x . a b ab 12 7 1 A. P = 12 B. P = C. P = D. P = 7 12 12 1+ log x + log y Câu 12: Cho ,
x y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn 2 2
x + 9y = 6xy . Tính 12 12 M = . 2log x + 3y 12 ( ) 1 1 1 A. M = . B. M = . C. M = . D. M = 1 2 3 4
Câu 13: Cho a  0, a  1 và log x = 1
− ,log y = 4 . Tính P = x y a ( 2 3 log ) a a
A. P = 18.
B. P = 6 .
C. P = 14. D. P = 10. Câu 14: Cho 20 7 4 P =
3 27 243 . Tính log P ? 3 45 9 45 A. . B. . C. . D. 1 . 28 112 56 Câu 15: Với ,
a b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt 3 6
P = log b + log b . Mệnh đề nào dưới đây 2 a a đúng?
A. P = 27log b .
B. P = 15log b .
C. P = 9log b .
D. P = 6log b . a a a a
Câu 16: Cho log b = 3, log c = 2 − . Khi đó ( 3 2 log a b c bằng bao nhiêu? a ) a a Trang 1 A. 13 B. 5 C. 8 D. 10
Câu 17: Cho  = log ,
x  = log x . Khi đó 2 log x bằng. a b 2 ab  2 2 2( +  ) A.  . B. . C. . D. +  2 +  2 +   + . 2
Câu 18: Cho log b = 2 và log c = 3. Tính P = b c . a ( 2 3 log ) a a
A. P = 13
B. P = 31
C. P = 30 D. P = 108
Câu 19: Cho các số thực dương ,
a b thỏa mãn log a = ,
x log b = y . Tính P = log ( 4 5 3a b . 3 ) 3 3 A. 4 5
P = 3x y B. 4 5
P = 3 + x + y
C. P = 60xy
D. P = 1+ 4x + 5y Câu 20: Cho ,
x y là các số thực dương tùy ý, đặt log x = ,
a log y = b . Chọn mệnh đề đúng. 3 3  x  1  x  1  x  1  x  1 A. log
= a b . B. log
= a + b . C. log
= − a b . D. log = − a + b . 1         3  y  3 1 3  y  3 1 3  y  3 1 3  y  3 27 27 27 27
Câu 21: Với các số thực dương ,
x y tùy ý, đặt log x = , log y =  . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 3  3 x    x     A. log   = +  B. log   = 9 +  27       y 2   27  y   2  3  3 x    x     C. log   = −  D. log   = 9 −  27       y 2   27  y   2 
Câu 22: Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn 2 2
a + b = 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng? 1
A. log (a + b) = (loga + logb) B. ( + ) 1 log a b = + loga + logb 2 2 1
C. log (a + b) = (1+ loga + logb)
D. log (a + b) = 1+ loga + logb 2 Câu 23: Cho ,
a b là hai số thưc dương thỏa mãn 2 2
a + b = 14ab . Khẳng định nào sau đây sai? a + b lna + lnb A. 2log
a + b = 4 + log a + log b . B. ln = . 2 ( ) 2 2 4 2 a + b C. 2log
= loga + logb . D. 2log
a + b = 4 + log a + log b . 4 ( ) 4 4 4
Câu 24: Với các số , a b  0 thỏa mãn 2 2
a + b = 6ab , biểu thức log a + b bằng 2 ( ) 1 1 1 1 A.
(3+ log a + log b . B. (1+ log a + log b . C. 1+ (log a + log b . D. 2+ (log a + log b . 2 2 ) 2 2 ) 2 2 ) 2 2 ) 2 2 2 2 Câu 25: Cho 2
log x + log y = 5 và 2
log y + log x = 7 . Tìm giá trị của biểu thức P = x y . 8 4 8 4
A. P = 56.
B. P = 16.
C. P = 8 . D. P = 64 .
Câu 26: Cho log c = m và log 2 = n . Khẳng định đúng là 8 3 c 1 1 A. mn = log c .
B. mn = 9 .
C. mn = 9log c . D. mn = . 2 9 2 9 a + 2b 1 Câu 27: Cho , a ,
b x  0; a b và ,
b x  1 thỏa mãn log = log a + . Khi đó biểu thức x x 2 3 log x b 2 2 2a + 3ab + = b P có giá trị bằng: 2 (a + 2b) 5 2 16 4 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 4 3 15 5 Trang 2