Top 30 tính từ dùng để paraphrase Writing | Đại học Sư Phạm Hà Nội
Top 30 tính từ dùng để paraphrase Writing | Đại học Sư Phạm Hà Nộigiúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực
Preview text:
30 tính từ dùng để paraphrase trongWRITING BẠN PHẢI BIẾT
Traditional = conventional = orthodox: theo truyền thống
Beneficial = favourable = advantageous: có lợi
Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious: có hại
Helpful = accommodating = obliging: có ích
Suitable = appropriate = timely = opportune: thích hợp, đúng thời điểm
Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent: giàu có
Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy: nghèo khó
Very big = enormous = tremendous = immense = giant = sizeable =
vast = massive: to lớn
Very small = tiny = minute = miniature = microscopic: vô cùng nhỏ bé
Significant = considerable = notable = marked = substantial:đáng kể
Modest = moderate = small: vừa phải
Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate:đủ tốt
Famous = well-known = celebrated = renowned = noted:nổi tiếng
Infamous = notorious: tai tiếng
Difficult = hard = challenging = tough: khó khăn
Time-consuming = laborious:tốn nhiều thời gian
Strenuous = arduous = onerous = demanding: cần nhiều nỗ lực
Effective = efficacious: hiệu quả
Understanding = sympathetic = compassionate: thấu hiểu
Kind = thoughtful = considerate: tốt bụng, biết nghĩ cho người khác
Unemployed = jobless: thất nghiệp
Hard-working = industrious = diligent:chăm chỉ
Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible: rõ ràng
Prone = liable = susceptible: có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu)
Generous = munificent: hào phóng, rộng lượng
Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous: xa xỉ, đắt đỏ
Weird = strange = peculiar = bizarre = curious: kỳ lạ, khó hiểu
Successive = consecutive:liên tiếp
Competent = able = skilled = capable: có kĩ năng (để làm gì đó tốt)
Doubtful = dubious = uncertain: nghi ngờ