Top 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - English | Trường Đại Học Duy Tân

a det, pron nhỏ, một ít 2 abandon v ə'bændən bỏ, từ bỏ 3 abandoned adj ə'bændənd bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 4 ability n ə'biliti khả năng, năng lực 5 able adj eibl có năng lực, có tài 6 about adv, prep ə'baut khoảng, về 7 above prep, adv ə'bʌv ở trên, lên trên. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Oxford 3000
TM
Trang 1
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 1
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
No.
Word
Type
Meaning
1
a
det, pron
nhỏ, một ít
2
abandon
v
bỏ, từ bỏ
3
abandoned
adj
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
4
ability
n
khnăng, năng lc
5
able
adj
có năng lc, tài
6
about
adv, prep
khoảng, v
7
above
prep, adv
ở tn, lên trên
8
abroad
adv
, ra nước ngoài, ngoài trời
9
absence
n
sự vắng mt
10
absent
adj
vắng mặt, ngh
11
absolute
adj
tuyệt đối, hoàn toàn
12
absolutely
adv
tuyệt đối, hoàn toàn
13
absorb
v
thu t, hấp thu, lôi cuốn
14
abuse
n, v
lộng hành, lạm dng
15
academic
adj
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
16
accent
n
trọng âm, dấu trọng âm
17
accept
v
chấp nhn, chấp thuận
18
acceptable
adj
có thchấp nhận, chấp thuận
19
access
n
lối, cửa, đường vào
20
accident
n
tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ
21
accidental
adj
nh cờ, bất ngờ
22
accidentally
adv
nh cờ, ngẫu nhiên
23
accommodation
n
sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm
cho phù hp
24
accompany
v
đi theo, đing, kèm theo.
25
according to
prep
theo, y theo
26
account
n, v
tài khoản, kế toán; nh toán, nh
đến
27
accurate
adj
đúng đắn, chính xác, xác đáng
28
accurately
adv
đúng đắn, chính xác
29
accuse
v
tcáo, buộc tội, kết tội
30
achieve
v
đạt đưc, dành được
31
achievement
n
thành ch, thành tựu
Oxford 3000
TM
Trang 2
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 2
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
32
acid
n
axit
33
acknowledge
v
công nhn, thừa nhận
34
acquire
v
dành được, đạt được, kiếm được
35
across
adv, prep
qua, ngang qua
36
act
n, v
hành động, hành vi, cử chỉ, đối x
37
action
n
hành động, hành vi, tác động.
Take action: hành động
38
active
adj
ch cực hoạt động, nhanh nhẹn
39
actively
adv
ch cực hoạt động; nhanh nhẹn,
linh lợi; có hiệu lực
40
activity
n
sự tích cực, sự hoạt động, sự
nhanh nhẹn, sự linh lợi
41
actor
n
diễn viên nam
42
actress
n
diễn viên n
43
actual
adj
thc tế, có thật
44
actually
adv
hiện nay, hiện tại
45
adapt
v
tra, lắp vào
46
add
v
cộng, thêm vào
47
addition
n
tính cộng, phép cộng
48
additional
adj
thêm vào, tăng thêm
49
address
n, v
địa chỉ, đđịa ch
50
adequate
adj
đầy, đầy đủ
51
adequately
adv
tương xng, thỏa đáng
52
adjust
v
sửa lại cho đúng, điều chnh
53
admiration
n
sự khâm phục, thán phc
54
admire
v
khâm phc, thán phc
55
admit
v
nhận vào, cho vào, kết hp
56
adopt
v
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
57
adult
n, adj
người lớn, nời trưng thành;
trưởng thành
58
advance
n, v
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề
xuat
59
advanced
adj
tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in
advance trước, sớm
60
advantage
n
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take
advantage of lợi dụng
Oxford 3000
TM
Trang 3
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 3
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
61
adventure
n
sự phiêu lưu, mạo hiểm
62
advertise
v
báo cho biết, báo cho biết trước
63
advertisement
n
qung cáo
64
advertising
n
sự quảng cáo, nghqung cáo
65
advice
n
lời khuyên, lời ch bảo
66
advise
v
khuyên, khuyên bảo, n bảo
67
affair
n
việc
68
affect
v
làm ảnh hưởng, tác động đến
69
affection
n
nh cảm, sự yêu mến
70
afford
v
có thể, có đủ khnăng, điều kiện
(làm gì)
71
afraid
adj
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
72
after
prep, conj, adv
sau, đằng sau, sau khi
73
afternoon
n
bui chiều
74
afterwards
adv
sau này, vsau, rồi t, sau đây
75
again
adv
lại, na, lần nữa
76
against
prep
chng li, phản đối
77
age
n
tuổi
78
aged
adj
già đi
79
agency
n
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
80
agent
n
đại lý, tác nhân
81
aggressive
adj
xâm lược, hung hăng (US: xông
xáo)
82
ago
adv
trước đây
83
agree
v
đồng ý, tán thành
84
agreement
n
sự đồng ý, tán thành; hiệp định,
hp đồng
85
ahead
adv
trước, vphía trước
86
aid
n, v
sự giúp đ; thêm vào, ph vào
87
aim
n, v
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định;
nhắm, tập trung, hướng vào
88
air
n
không khí, bầu không khí, không
gian
89
aircraft
n
máy bay, khí cầu
90
airport
n
sân bay, phi trường
Oxford 3000
TM
Trang 4
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 4
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
91
alarm
n, v
báo động, báo nguy
92
alarmed
adj
báo động
93
alarming
adj
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ
hãi
94
alcohol
n
rượu cồn
95
alcoholic
adj, n
rượu; nời nghiện rượu
96
alive
adj
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
97
all
pron, adv
tất c
98
all right
adj, adv,
exclamation
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
99
allied
adj
liên minh, đồng minh, thông gia
100
allow
v
cho phép, để cho
101
ally
n, v
nước đồng minh, liên minh; liên
kết, kết thông gia
102
almost
adv
hầu như, gần như
103
alone
adj, adv
cô đơn, một nh
104
along
prep, adv
dọc theo, theo; theo chiu dài,
suốt theo
105
alongside
prep, adv
sát cạnh, kế n, dọc theo
106
aloud
adv
lớn tiếng, to tiếng
107
alphabet
n
bảng chcái, bước đầu, điều
bản
108
alphabetical
adj
thuộc bảng chi
109
alphabetically
adv
theo tht abc
110
already
adv
đã, rồi, đã… rồi
111
also
adv
ng, ng vậy, ng thế
112
alter
v
thay đổi, biến đổi, sa đổi
113
alternative
n, adj
sự lựa chọn; lựa chn
114
alternatively
adv
như một sự lựa chọn
115
although
conj
mặc , dẫu cho
116
altogether
adv
hoàn toàn, hầu như; nói chung
117
always
adv
luôn luôn
118
amaze
v
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
119
amazed
adj
kinh ngạc, sửng sốt
120
amazing
adj
kinh ngạc, sửng sốt
Oxford 3000
TM
Trang 5
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 5
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
121
ambition
n
hi bão, khát vọng
122
ambulance
n
xe cứu thương, xe cấp cứu
123
among, amongst
prep
giữa, gia
124
amount
n, v
số lượng, số nhiều; lên tới
(money)
125
amuse
v
m cho vui, thích, làm bun ời
126
amused
adj
vui thích
127
amusing
adj
vui thích
128
analyse, analyze
v
phân ch
129
analysis
n
sự phân ch
130
ancient
adj
xưa, cổ
131
and
conj
và
132
anger
n
sự tc giận, sgiận dữ
133
angle
n
góc
134
angrily
adv
tức giận, giận dữ
135
angry
adj
giận, tức giận
136
animal
n
động vật, thú vật
137
ankle
n
mắt cá chân
138
anniversary
n
ny, lễ kỉ niệm
139
announce
v
báo, thông báo
140
annoy
v
chọc tức, làm bực mình; làm
phiền, quẫy nhiễu
141
annoyed
adj
bị khó chịu, bực nh, bị quấy rầy
142
annoying
adj
chc tức, làm bực mình; làm
phiền, quấy nhiễu
143
annual
adj
hàng năm, từng năm
144
annually
adv
hàng năm, từng năm
145
another
det, pron
khác
146
answer
n, v
sự trả li; trả lời
147
anti
prefix
chng li
148
anticipate
v
thấy trước, chn trước, lường
trước
149
anxiety
n
mối lo âu, sự lo lắng
150
anxious
adj
lo âu, lo lắng, băn khoăn
151
anxiously
adv
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Oxford 3000
TM
Trang 6
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 6
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
152
any
detpron, adv
một ni, vật nào đó; bất cứ;
một chút nào, tí nào
153
anyone (anybod)
pron
nời nào, bất cứ ai
154
anything
pron
vic gì, vật ; bất cviệc gì, vật
155
anyway
adv
thế nàong được, sấo chăng
nữa
156
anywhere
adv
bất cứ chnào, bất ci đâu
157
apart
adv
vmột bên, qua một bên
158
apart from
prep
ngoàira
159
apart from, aside from
prep
ngoài ra
160
apartment
n
căn phòng, căn buồng
161
apologize
v
xin lỗi, tlỗi
162
apparent
adj
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có
v
163
apparently
adv
nhìn bên ngoài, hình như
164
appeal
n, v
sự kêu gọi, li kêu gọi; kêu gọi,
cầu khn
165
appear
v
xuất hiện, hiện ra, trình diện
166
appearance
n
sự xuất hiện, sự trình diện
167
apple
n
qu táo
168
application
n
sự gắn vào, vật gắn vào; sự
chuyên cần, chuyên tâm
169
apply
v
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
170
appoint
v
bổ nhiệm, ch định, chọn
171
appointment
n
sự bổ nhiệm, nời được bổ
nhiệm
172
appreciate
v
thấy rõ; nhận thức
173
approach
v, n
đến gần, li gần; sự đến gần, sự
lại gần
174
appropriate (to, for)
adj
thích hp, thích đáng
175
approval
n
sự tán thành, đồng ý, sự chấp
thuận
176
approve
of, v
n thành, đồng ý, chấp thuận
177
approving
adj
n thành, đồng ý, chấp thuận
178
approximate
adj, to
giống vi, giống hệt vi
179
approximately
adv
khoảng chng, độ chừng
Oxford 3000
TM
Trang 7
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 7
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
180
April (abbr Apr)
n
tháng Tư
181
area
n
diện tích, bề mặt
182
argue
v
chng tỏ, ch
183
argument
n
lý l
184
arise
v
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
185
arm
n, v
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ
khí)
186
armed
adj
vũ trang
187
arms
n
vũ khí, binh giới, binh khí
188
army
n
quân đội
189
around
adv, prep
xung quanh, vòng quanh
190
arrange
v
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
191
arrangement
n
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
192
arrest
v, n
bắt gi, sự bắt gi
193
arrival
n
sự đến, sự tới nơi
194
arrive (at, in)
v
đến, tới nơi
195
arrow
n
tên, mũi tên
196
art
n
nghthuật, mỹ thuật
197
article
n
bài báo, đề mc
198
artificial
adj
nhân tạo
199
artificially
adv
nhân tạo
200
artist
n
nghsĩ
201
artistic
adj
thuộc nghthuật, thuc mỹ thuật
202
as
adv, conj, prep
như (as you know…)
203
as well
ng, ng như
204
ashamed
adj
ngượng, xấu h
205
aside
adv
vmột bên, sang một bên. aside
from: ngoài ra, trư ra
206
ask
v
hỏi
207
asleep
adj
ngủ, đang ngủ. fall asleep ng
thiếp đi
208
aspect
n
vbề ngoài, diện mạo
209
assist
v
giúp, gp đ; tham dự, có mặt
210
assistance
n
sự giúp đ
Oxford 3000
TM
Trang 8
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 8
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
211
assistant
n, adj
nời giúp đỡ, người ph tá; giúp
đỡ
212
associate
v
kết giao, liên kết, kết hợp, cho
cộng tác. associated with liên kết
vi
213
association
n
sự kết hp, sự liên kết
214
assume
v
mang, khoác, có, ly (cái vẻ,nh
cht…)
215
assure
v
đảm bảo, cấm đoán
216
atmosphere
n
khí quyển
217
atom
n
nguyên tử
218
attach
v
gắn, dán, trói, buộc
219
attached
adj
gắn
220
attack
n, v
sự tấn công, sự công ch; tấn
công, công kích
221
attempt
n, v
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, th
222
attempted
adj
cố gắng, th
223
attend
v
dự, có mặt
224
attention
n
sự chú ý
225
attitude
n
thái độ, quan điểm
226
attorney
n
nời được y quyền
227
attract
v
hút; thu hút, hấp dẫn
228
attraction
n
sự hút, sức hút
229
attractive
adj
hút, thu hút, có duyên, lôi cun
230
audience
n
thính, khan gi
231
August (abbr Aug)
n
tháng Tám
232
aunt
n
cô, dì
233
author
n
tác giả
234
authority
n
uy quyền, quyền lc
235
automatic
adj
tđộng
236
automatically
adv
một cách t động
237
autumn
n
a thu (US: a thu là fall)
238
available
adj
có thdùng được, có giá tr, hiu
lực
239
average
adj, n
trung nh, số trung nh, mức
trung nh
Oxford 3000
TM
Trang 9
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 9
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
240
avoid
v
tránh, tránh xa
241
awake
adj
đánh thức, làm thức dậy
242
award
n, v
phần thưởng; tặng, thưng
243
aware
adj
biết, nhận thức, nhận thức thấy
244
away
adv
xa, xa ch, rời xa, đi xa
245
awful
adj
oai nghiêm, dễ sợ
246
awfully
adv
n khốc, khng khiếp
247
awkward
adj
vng về, lung ng
248
awkwardly
adv
vng về, lung ng
249
back
n, adj, adv, v
lưng, sau, v phía sau, trở lại
250
background
n
phía sau; nền
251
backward
adj
vphía sau, lùi lại
252
backwards
adv
ngược
253
bacteria
n
vi khuẩn
254
bad
adj
xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối,
hỏng
255
badly
adv
xu, tồi
256
bad tempered-
adj
xấu tính, dễ ni cáu
257
bag
n
bao, túi, cặp xách
258
baggage
n
hành lý
259
bake
v
nung, nướng bằng
260
balance
n, v
cái cân; làm cho cân bằng, tương
xứng
261
ball
n
qu bóng
262
ban
v, n
cấm, cấm chỉ; sự cấm
263
band
n
băng, đai, nẹp
264
bandage
n, v
dải băng; băng bó
265
bank
n
bờ (sông…) , đê
266
bar
n
quán bán rượu
267
bargain
n
sự mặc cả, sgiao kèo mua bán
268
barrier
n
đặt chướng ngại vật
269
base
n, v
cơ sở, bản, nền móng; đặt tên,
đặt cơ s trên cái gì. based on
dựa trên
270
basic
adj
cơ bản, cơ sở
Oxford 3000
TM
Trang 10
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 10
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
271
basically
adv
cơ bản, vcơ bản
272
basis
n
nền tảng, sở
273
bath
n
sự tm
274
bathroom
n
bung tắm, nvệ sinh
275
battery
n
pin, ắc quy
276
battle
n
trận đánh, chiến thuật
277
bay
n
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng
(ngựa); bays: vòng nguyệt quế,
vnh
278
be sick
bị ốm
279
beach
n
bãi biển
280
beak
n
mỏ chim
281
bear
v
mang, cầm, vác, đeo, ôm
282
beard
n
râu
283
beat
n, v
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
284
beautiful
adj
đẹp
285
beautifully
adv
tốt đẹp, đáng hài lòng
286
beauty
n
vđẹp, cái đẹp; người đẹp
287
because
conj
bởi vì, vì. because of prep. vì, do
bởi
288
become
v
tr thành, tr nên
289
bed
n
cái giường
290
bedroom
n
phòng ngủ
291
beef
n
tht
292
beer
n
rượu bia
293
before
prep, conj, adv
trước, đằng trước
294
begin
v
bắt đầu, khi đầu
295
beginning
n
phn đầu, c bắt đầu, c khi
đầu
296
behalf
n
sự thay mặt. on behalf of sb thay
mặt cho ai, nhân danh ai
297
behalf, on sb’s behalf
nhân danh cá nhân ai
298
behave
v
đối xử, ăn , cư x
299
behaviour, behavior
n
thái độ, cách đối x; cách xử,
cách ăn ; cách đạo đức
300
behind
prep, adv
sau, đằng sau
Oxford 3000
TM
Trang 11
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 11
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
301
belief
n
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
302
believe
v
tin, tin tưởng
303
bell
n
cái chuông, tiếng chuông
304
belong
v
thuộc về, của, thuộc quyền sở
hữu
305
below
prep, adv
i, dưới thấp, phía ới
306
belt
n
dây lưng, thắt lưng
307
bend
v, n
chrẽ, ch uốn; khuu tay; i
xuống, uốn cong
308
beneath
prep, adv
ở dưới, dưới thấp
309
benefit
n, v
lợi, lợi ích; giúp ích, làm li cho
310
bent
adj
khiếu, sở thích, khuynh hướng
311
beside
prep
bên cạnh, so vi
312
bet
v, n
đánh cuộc, cá cược; sự đánh
cuộc
313
better, best
adj
tốt hơn, tốt nht
314
betting
n
sự đánh cuộc
315
between
prep, adv
giữa, gia
316
beyond
prep, adv
xa, phía bên kia
317
bicycle (bike)
n
xe đạp
318
bid
v, n
đặt giá, trgiá; sự đặt giá, sự trả
giá
319
big
adj
to, lớn
320
bill
n
hóa đơn, giấy bạc
321
bin
n
thùng, thùng đựng rượu
322
biology
n
sinh vt hc
323
bird
n
chim
324
birth
n
sự ra đời, sự sinh đ
325
birthday
n
ngày sinh, sinh nhật
326
biscuit
n
bánh quy
327
bit
n
miếng, mảnh. a bit một chút, một t
328
bite
v, n
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
329
bitter
adj
đắng; đắng cay, chua xót
330
bitterly
adv
đắng, đắng cay, chua xót
331
black
adj, n
đen; màu đen
Oxford 3000
TM
Trang 12
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 12
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
332
blade
n
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái
(chèo); cánh (chong chóng)
333
blame
v, n
khiển trách, mắng trách; sự khiển
trách, sự mắng trách
334
blank
adj, n
trống, để trắng; sự trống rỗng
335
blankly
adv
ny ra, không thần
336
blind
adj
đui,
337
block
n, v
khi, tảng (đá); làm ngăn cản,
ngăn chặn
338
blonde (blond)
adj, n, adj
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
339
blood
n
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
340
blow
v, n
n hoa; sự nở hoa
341
blue
adj, n
xanh, màu xanh
342
board
n, v
tấm ván; lát ván, lót ván. on board
trên tàu thy
343
boat
n
u, thuyền
344
body
n
thân thể, thân xác
345
boil
v
sôi, luộc
346
bomb
n, v
qu bom; oánh bom, thbom
347
bone
n
xương
348
book
n, v
sách; ghi chép
349
boot
n
giày ống
350
border
n
bờ, mép, va, l (đường)
351
bore
v
buồn chán, buồn tẻ
352
bored
adj
buồn chán
353
boring
adj
buồn chán
354
born ( be born)
v
sinh, đẻ
355
borrow
v
vay, mượn
356
boss
n
ông ch, th trưởng
357
both
det, pron
cả hai
358
bother
v
làm phin, quấy rầy, làm bực mình
359
bottle
n
chai, l
360
bottom
n, adj
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối,
cuối ng
361
bound (bound to)
adj
nhất định, chc chắn
Oxford 3000
TM
Trang 13
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 13
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
362
bowl
n
cái bát
363
box
n
hộp, thùng
364
boy
n
con trai, thiếu niên
365
boyfriend
n
bạn trai
366
brain
n
óc não; đầu óc, trí não
367
branch
n
ngành; nhành cây, nhánh song,
ngả đường
368
brand
n
nhãn (hàng hóa)
369
brave
adj
gan dạ, can đảm
370
bread
n
bánh mỳ
371
break
v, n
bẻ gẫy, đập v; sự gãy, sự v
372
breakfast
n
bữa điểm tâm, bữa sáng
373
breast
n
ngực, vú
374
breath
n
hơi thở, hơi
375
breathe
v
hít, th
376
breathing
n
sự hô hấp, sự th
377
breed
v, n
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục;
sinh đẻ; nòi giống
378
brick
n
gạch
379
bridge
n
cái cầu
380
brief
adj
ngắn, gọn, vắn tắt
381
briefly
adv
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
382
bright
adj
sáng, sáng chói
383
brightly
adv
sáng chói, tươi
384
brilliant
adj
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
385
bring
v
mang, cầm , xách lại
386
broad
adj
rộng
387
broadcast
v, n
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi;
phát thanh, quảng
388
broadly
adv
rộng, rộng rãi
389
broken
adj
bị gãy, bị v
390
brother
n
anh, em trai
391
brown
adj, n
nâu, màu nâu
392
brush
n, v
bàn chải; chải, quét
393
bubble
n
bong bóng, bọt, tăm
Oxford 3000
TM
Trang 14
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 14
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
394
budget
n
nn sách
395
build
v
xây dựng
396
building
n
sự xây dựng, công trình xây dựng
a nhà
397
bullet
n
đạn (súng trường, ng lc)
398
bunch
n
i, chùm, , cụm, buồng; bầy,
đàn
399
burn
v
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
400
burnt
adj
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng,
sạm (da)
401
burst
v
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, v
(bong bóng); háo hức
402
bury
v
chôn cất, mai táng
403
bus
n
xe buýt
404
bush
n
bụi cây, bụi rậm
405
business
n
việc buôn bán, thương mại, kinh
doanh
406
businessman,
businesswoman
n
thương nhân
407
busy
adj
bận, bận rộn
408
but
conj
nhưng
409
butter
n
410
button
n
cái nút, cái khuy, c
411
buy
v
mua
412
buyer
n
người mua
413
by
prep, adv
bởi, bằng
414
bye
exclamation
tạm biệt
415
cabinet
n
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
416
cable
n
dây cáp
417
cake
n
bánh ngọt
418
calculate
v
nh toán
419
calculation
n
sự tính toán
420
call
v, n
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be called:
được gọi, bị gọi
421
calm
adj, v, n
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng,
sự êm ả
Oxford 3000
TM
Trang 15
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 15
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
422
calmly
adv
yên lặng, êm ả; nh nh, điềm
nh
423
camera
n
máy ảnh
424
camp
n, v
trại, chcắm trại; cắm trại, htri
425
campaign
n
chiến dịch, cuộc vn động
426
camping
n
sự cắm trại
427
can
modal, v, n
có thể; nhà , nhà giam, nh, ca
đựng. cannot không th
428
cancel
v
hủy bỏ, xóa bỏ
429
cancer
n
bệnh ung thư
430
candidate
n
người ng cử, thí sinh, người dự
thi
431
candy
n
kẹo
432
cap
n
lưỡi trai, vải
433
capable
of, adj
có tài, có năng lực; có khnăng,
cả gan
434
capacity
n
năng lực, khnăng tiếp thu, năng
suất
435
capital
n, adj
th đô, tiền vốn; ch yếu, chính
yếu, cơ bản
436
captain
n
người cầm đầu, ni ch huy, th
lĩnh
437
capture
v, n
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
438
car
n
xe hơi
439
card
n
th, thiếp
440
cardboard
n
a cứng, các tông
441
care
n, v
sự chăm sóc, chăm nom; chăm
sóc
442
career
n
nghề nghiệp, sự nghiệp
443
careful
adj
cẩn thận, cẩn trọng, biết gigìn
444
carefully
adv
cẩn thận, chu đáo
445
careless
adj
sơ sut, cầu th
446
carelessly
adv
cẩu thả, bất cẩn
447
carpet
n
tấm thm, thảm (cỏ)
448
carrot
n
củ rốt
449
carry
v
mang, vác, khuân ch
Oxford 3000
TM
Trang 19
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 19
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
536
climb
v
leo, to
537
climbing
n
sự leo trèo
538
clock
n
đồng h
539
close
adj
đóng n, cht chội, che đậy
540
closed
adj
bảo th, không cởi mở, khép n
541
closely
adv
chặt chẽ, kỹ lưỡng, t m
542
closet
n
bung, phòng đđồ, phòng kho
543
cloth
n
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
544
clothes
n
qun áo
545
clothing
n
qun áo, y phục
546
cloud
n
mây, đám mây
547
club
n
câu lạc bộ; gậy, dùi cui
548
coach
n
huấn luyện viên
549
coal
n
than đá
550
coast
n
sự lao dốc; bờ biển
551
coat
n
áo choàng
552
code
n
mật mã, luật, điều l
553
coffee
n
cà phê
554
coin
n
tiền kim loại
555
cold
adj, n
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nht
556
coldly
adv
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
557
collapse
v, n
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
558
colleague
n
bạn đồng nghiệp
559
collect
v
sưu tập, tp trung lại
560
collection
n
sự sưu tp, sự tụ họp
561
college
n
tờng cấo đẳng, trường đại học
562
color, colour
n, v
màu sắc; tô màu
563
coloured
adj
mang màu sắc, có u sắc
564
column
n
cột , mc (báo)
565
combination
n
sự kết hp, sự phối hp
566
combine
v
kết hp, phối hp
567
come
v
đến, tới, đi đến, đi ti
568
comedy
n
hài kịch
Oxford 3000
TM
Trang 20
3000 TỪ VỰNG TING ANH THÔNG DỤNG NHT
Trang 20
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-
3000.html
569
comfort
n, v
sự an ủi, khuyên gii, li động
viên, sự an nhàn; dỗ dành, an i
570
comfortable
adj
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
571
comfortably
adv
dễ chu, thoải mái, tiện nghi, ấm
ng
572
command
v, n
ra lệnh, ch huy; lệnh, mệnh lệnh,
quyền ra lệnh, quyền ch huy
573
comment
n, v
lời bình luận, lời chú giải;nh
luận, phê nh, chú thích, dẫn giải
574
commercial
adj
buôn bán, thương mại
575
commission
n, v
hội đồng, y ban, sự ủy nhiệm, sự
y thác; y nhiệm, y thác
576
commit
v
giao, gửi, y nhiệm, y thác; tống
giam, bỏ tù
577
commitment
n
sự phm ti, sự tận tụy, tận tâm
578
committee
n
y ban
579
common
adj
công, công cộng, thông thường,
phbiến. in common sự chung,
của chung
580
commonly
adv
thông thường, nh thường
581
communicate
v
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên
lạc
582
communication
n
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền
đạt, truyền tin
583
community
n
dân chúng, nhân dân
584
company
n
công ty
585
compare
v
so sánh, đối chiếu
586
comparison
n
sự so sánh
587
compete
v
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
588
competition
n
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi
đau
589
competitive
adj
cạnh tranh, đua tranh
590
complain
v
phàn nàn, kêu ca
591
complaint
n
lời than phiền, than th; sự khiếu
nại, đơn kiện
592
complete
adj, v
hoàn thành, xong;
593
completely
adv
hn thành, đầy đủ, trọn vẹn
594
complex
adj
phc tạp, rắc rối
| 1/120

Preview text:

Oxford 3000TM Trang 1
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT No. Word Type Pronounce Meaning 1 a det, pron nhỏ, một ít 2 abandon v ə'bændən bỏ, từ bỏ 3 abandoned adj ə'bændənd
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 4 ability n ə'biliti khả năng, năng lực 5 able adj eibl có năng lực, có tài 6 about adv, prep ə'baut khoảng, về 7 above prep, adv ə'bʌv ở trên, lên trên 8 abroad adv ə'brɔ:d
ở, ra nước ngoài, ngoài trời 9 absence n æbsəns sự vắng mặt 10 absent adj æbsənt vắng mặt, nghỉ 11 absolute adj æbsəlu:t tuyệt đối, hoàn toàn 12 absolutely adv æbsəlu:tli tuyệt đối, hoàn toàn 13 absorb v əb'sɔ:b
thu hút, hấp thu, lôi cuốn 14 abuse n, v ə'bju:s lộng hành, lạm dụng 15 academic adj ,ækə'demik
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 16 accent n æksənt
trọng âm, dấu trọng âm 17 accept v ək'sept chấp nhận, chấp thuận 18 acceptable adj ək'septəbl
có thể chấp nhận, chấp thuận 19 access n ækses lối, cửa, đường vào 20 accident n æksidənt
tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ 21 accidental adj ,æksi'dentl tình cờ, bất ngờ 22 accidentally adv ,æksi'dentəli tình cờ, ngẫu nhiên 23
sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm accommodation n ə,kɔmə'deiʃn cho phù hợp 24 accompany v ə'kʌmpəni
đi theo, đi cùng, kèm theo. 25 according to prep ə'kɔ:diɳ theo, y theo 26
tài khoản, kế toán; tính toán, tính account n, v ə'kaunt đến 27 accurate adj ækjurit
đúng đắn, chính xác, xác đáng 28 accurately adv ækjuritli đúng đắn, chính xác 29 accuse v ə'kju:z
tố cáo, buộc tội, kết tội 30 achieve v ə'tʃi:v
đạt được, dành được 31 achievement n ə'tʃi:vmənt thành tích, thành tựu Trang 1
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 2
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 32 acid n æsid axit 33 acknowledge v ək'nɔlidʤ công nhận, thừa nhận 34 acquire v ə'kwaiə
dành được, đạt được, kiếm được 35 across adv, prep ə'krɔs qua, ngang qua 36 act n, v ækt
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử 37
hành động, hành vi, tác động. action n ækʃn Take action: hành động 38 active adj æktiv
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 39
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, actively adv æktivli linh lợi; có hiệu lực 40
sự tích cực, sự hoạt động, sự activity n æk'tiviti nhanh nhẹn, sự linh lợi 41 actor n æktə diễn viên nam 42 actress n æktris diễn viên nữ 43 actual adj æktjuəl thực tế, có thật 44 actually adv æktjuəli hiện nay, hiện tại 45 adapt v ə'dæpt tra, lắp vào 46 add v æd cộng, thêm vào 47 addition n ə'diʃn tính cộng, phép cộng 48 additional adj ə'diʃənl thêm vào, tăng thêm 49 address n, v ə'dres
địa chỉ, đề địa chỉ 50 adequate adj ædikwit đầy, đầy đủ 51 adequately adv ædikwitli tương xứng, thỏa đáng 52 adjust v ə'dʤʌst
sửa lại cho đúng, điều chỉnh 53 admiration n ,ædmə'reiʃn
sự khâm phục, thán phục 54 admire v əd'maiə khâm phục, thán phục 55 admit v əd'mit
nhận vào, cho vào, kết hợp 56 adopt v ə'dɔpt
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
người lớn, người trưởng thành; 57 adult n, adj ædʌlt trưởng thành 58
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề advance n, v əd'vɑ:ns xuat
tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in 59 advanced adj əd'vɑ:nst advance trước, sớm 60
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage n əb'vɑ:ntidʤ advantage of lợi dụng Trang 2
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 3
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 61 adventure n əd'ventʃə
sự phiêu lưu, mạo hiểm 62 advertise v ædvətaiz
báo cho biết, báo cho biết trước 63 advertisement n əd'və:tismənt quảng cáo 64 advertising n
sự quảng cáo, nghề quảng cáo 65 advice n əd'vais
lời khuyên, lời chỉ bảo 66 advise v əd'vaiz
khuyên, khuyên bảo, răn bảo 67 affair n ə'feə việc 68 affect v ə'fekt
làm ảnh hưởng, tác động đến 69 affection n ə'fekʃn tình cảm, sự yêu mến 70
có thể, có đủ khả năng, điều kiện afford v ə'fɔ:d (làm gì) 71 afraid adj ə'freid sợ, sợ hãi, hoảng sợ 72 after prep, conj, adv ɑ:ftə sau, đằng sau, sau khi 73 afternoon n ɑ:ftə'nu:n buổi chiều 74 afterwards adv ɑ:ftəwəd
sau này, về sau, rồi thì, sau đây 75 again adv ə'gen lại, nữa, lần nữa 76 against prep ə'geinst chống lại, phản đối 77 age n eidʤ tuổi 78 aged adj eidʤid già đi 79 agency n eidʤənsi
tác dụng, lực; môi giới, trung gian 80 agent n eidʤənt đại lý, tác nhân 81
xâm lược, hung hăng (US: xông aggressive adj ə'gresiv xáo) 82 ago adv ə'gou trước đây 83 agree v ə'gri: đồng ý, tán thành 84
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, agreement n ə'gri:mənt hợp đồng 85 ahead adv ə'hed trước, về phía trước 86 aid n, v eid
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; 87 aim n, v eim
nhắm, tập trung, hướng vào
không khí, bầu không khí, không 88 air n eə gian 89 aircraft n eəkrɑ:ft máy bay, khí cầu 90 airport n sân bay, phi trường Trang 3
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 4
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 91 alarm n, v ə'lɑ:m báo động, báo nguy 92 alarmed adj ə'lɑ:m báo động 93
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ alarming adj ə'lɑ:miɳ hãi 94 alcohol n ælkəhɔl rượu cồn 95 alcoholic adj, n ,ælkə'hɔlik
rượu; người nghiện rượu 96 alive adj ə'laiv
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại 97 all pron, adv ɔ:l tất cả 98 adj, adv, all right exclamation ɔ:l'rait
tốt, ổn, khỏe mạnh; được 99 allied adj ə'laid
liên minh, đồng minh, thông gia 100 allow v ə'lau cho phép, để cho 101
nước đồng minh, liên minh; liên ally n, v æli kết, kết thông gia 102 almost adv ɔ:lmoust hầu như, gần như 103 alone adj, adv ə'loun cô đơn, một mình
dọc theo, theo; theo chiều dài, 104 along prep, adv ə'lɔɳ suốt theo 105 alongside prep, adv ə'lɔɳ'said
sát cạnh, kế bên, dọc theo 106 aloud adv ə'laud lớn tiếng, to tiếng 107
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ alphabet n ælfəbit bản 108 alphabetical adj ,æflə'betikl thuộc bảng chứ cái 109 alphabetically adv ,ælfə'betikəli theo thứ tự abc 110 already adv ɔ:l'redi đã, rồi, đã… rồi 111 also adv ɔ:lsou
cũng, cũng vậy, cũng thế 112 alter v ɔ:ltə
thay đổi, biến đổi, sửa đổi 113 alternative n, adj ɔ:l'tə:nətiv
sự lựa chọn; lựa chọn 114 alternatively adv như một sự lựa chọn 115 although conj ɔ:l'ðou mặc dù, dẫu cho 116 altogether adv ,ɔ:ltə'geðə
hoàn toàn, hầu như; nói chung 117 always adv ɔ:lwəz luôn luôn 118 amaze v ə'meiz
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 119 amazed adj ə'meiz kinh ngạc, sửng sốt 120 amazing adj ə'meiziɳ kinh ngạc, sửng sốt Trang 4
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 5
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 121 ambition n æm'biʃn hoài bão, khát vọng 122 ambulance n æmbjuləns
xe cứu thương, xe cấp cứu 123 among, amongst prep ə'mʌɳ giữa, ở giữa 124
số lượng, số nhiều; lên tới amount n, v ə'maunt (money) 125 amuse v ə'mju:z
làm cho vui, thích, làm buồn cười 126 amused adj ə'mju:zd vui thích 127 amusing adj ə'mju:ziɳ vui thích 128 analyse, analyze v ænəlaiz phân tích 129 analysis n ə'næləsis sự phân tích 130 ancient adj einʃənt xưa, cổ 131 and conj ænd, ənd, ən và 132 anger n æɳgə
sự tức giận, sự giận dữ 133 angle n æɳgl góc 134 angrily adv æɳgrili tức giận, giận dữ 135 angry adj æɳgri giận, tức giận 136 animal n æniməl động vật, thú vật 137 ankle n æɳkl mắt cá chân 138 anniversary n ,æni'və:səri ngày, lễ kỉ niệm 139 announce v ə'nauns báo, thông báo 140
chọc tức, làm bực mình; làm annoy v ə'nɔi phiền, quẫy nhiễu 141 annoyed adj ə'nɔid
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy 142
chọc tức, làm bực mình; làm annoying adj ə'nɔiiɳ phiền, quấy nhiễu 143 annual adj ænjuəl hàng năm, từng năm 144 annually adv ænjuəli hàng năm, từng năm 145 another det, pron ə'nʌðə khác 146 answer n, v ɑ:nsə sự trả lời; trả lời 147 anti prefix chống lại
thấy trước, chặn trước, lường 148 anticipate v æn'tisipeit trước 149 anxiety n æɳ'zaiəti mối lo âu, sự lo lắng 150 anxious adj æɳkʃəs
lo âu, lo lắng, băn khoăn 151 anxiously adv æɳkʃəsli
lo âu, lo lắng, băn khoăn Trang 5
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 6
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 152
một người, vật nào đó; bất cứ; any detpron, adv một chút nào, tí nào 153 anyone (anybod) pron eniwʌn người nào, bất cứ ai 154
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật anything pron eniθiɳ gì 155
thế nào cũng được, dù sấo chăng anyway adv eniwei nữa 156 anywhere adv eniweə
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu 157 apart adv ə'pɑ:t
về một bên, qua một bên 158 apart from prep ə'pɑ:t ngoài… ra
159 apart from, aside from prep ngoài ra 160 apartment n ə'pɑ:tmənt căn phòng, căn buồng 161 apologize v ə'pɔlədʤaiz xin lỗi, tạ lỗi
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có 162 apparent adj ə'pærənt vẻ 163 apparently adv nhìn bên ngoài, hình như 164
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, appeal n, v ə'pi:l cầu khẩn 165 appear v ə'piə
xuất hiện, hiện ra, trình diện 166 appearance n ə'piərəns
sự xuất hiện, sự trình diện 167 apple n æpl quả táo 168
sự gắn vào, vật gắn vào; sự application n ,æpli'keiʃn chuyên cần, chuyên tâm 169 apply v ə'plai
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào 170 appoint v ə'pɔint
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
sự bổ nhiệm, người được bổ 171 appointment n ə'pɔintmənt nhiệm 172 appreciate v ə'pri:ʃieit thấy rõ; nhận thức
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự 173 approach v, n ə'proutʃ lại gần
174 appropriate (to, for) adj ə'proupriit thích hợp, thích đáng
sự tán thành, đồng ý, sự chấp 175 approval n ə'pru:vəl thuận 176 approve of, v ə'pru:v
tán thành, đồng ý, chấp thuận 177 approving adj ə'pru:viɳ
tán thành, đồng ý, chấp thuận 178 approximate adj, to ə'prɔksimit
giống với, giống hệt với 179 approximately adv ə'prɔksimitli
khoảng chừng, độ chừng Trang 6
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 7
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 180 April (abbr Apr) n eiprəl tháng Tư 181 area n eəriə diện tích, bề mặt 182 argue v ɑ:gju: chứng tỏ, chỉ rõ 183 argument n ɑ:gjumənt lý lẽ 184 arise v ə'raiz
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra 185
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ arm n, v ɑ:m khí) 186 armed adj ɑ:md vũ trang 187 arms n
vũ khí, binh giới, binh khí 188 army n ɑ:mi quân đội 189 around adv, prep ə'raund xung quanh, vòng quanh 190 arrange v ə'reindʤ
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 191 arrangement n ə'reindʤmənt
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn 192 arrest v, n ə'rest bắt giữ, sự bắt giữ 193 arrival n ə'raivəl sự đến, sự tới nơi 194 arrive (at, in) v ə'raiv đến, tới nơi 195 arrow n ærou tên, mũi tên 196 art n ɑ:t nghệ thuật, mỹ thuật 197 article n ɑ:tikl bài báo, đề mục 198 artificial adj ,ɑ:ti'fiʃəl nhân tạo 199 artificially adv ,ɑ:ti'fiʃəli nhân tạo 200 artist n ɑ:tist nghệ sĩ 201 artistic adj ɑ:'tistik
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật 202 as adv, conj, prep æz, əz như (as you know…) 203 as well cũng, cũng như 204 ashamed adj ə'ʃeimd ngượng, xấu hổ 205
về một bên, sang một bên. aside aside adv ə'said from: ngoài ra, trư ra 206 ask v ɑ:sk hỏi 207
ngủ, đang ngủ. fal asleep ngủ asleep adj ə'sli:p thiếp đi 208 aspect n æspekt
vẻ bề ngoài, diện mạo 209 assist v ə'sist
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt 210 assistance n ə'sistəns sự giúp đỡ Trang 7
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 8
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 211
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp assistant n, adj ə'sistənt đỡ
kết giao, liên kết, kết hợp, cho 212
cộng tác. associated with liên kết associate v ə'souʃiit với 213 association n ə,sousi'eiʃn
sự kết hợp, sự liên kết 214
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính assume v ə'sju:m chất…) 215 assure v ə'ʃuə đảm bảo, cấm đoán 216 atmosphere n ætməsfiə khí quyển 217 atom n ætəm nguyên tử 218 attach v ə'tætʃ gắn, dán, trói, buộc 219 attached adj gắn bó 220
sự tấn công, sự công kích; tấn attack n, v ə'tæk công, công kích 221 attempt n, v ə'tempt
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử 222 attempted adj ə'temptid cố gắng, thử 223 attend v ə'tend dự, có mặt 224 attention n ə'tenʃn sự chú ý 225 attitude n ætitju:d thái độ, quan điểm 226 attorney n ə'tə:ni
người được ủy quyền 227 attract v ə'trækt hút; thu hút, hấp dẫn 228 attraction n ə'trækʃn sự hút, sức hút 229 attractive adj ə'træktiv
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 230 audience n ɔ:djəns thính, khan giả 231 August (abbr Aug) n ɔ:gəst - ɔ:'gʌst tháng Tám 232 aunt n ɑ:nt cô, dì 233 author n ɔ:θə tác giả 234 authority n ɔ:'θɔriti uy quyền, quyền lực 235 automatic adj ,ɔ:tə'mætik tự động 236 automatically adv một cách tự động 237 autumn n ɔ:təm
mùa thu (US: mùa thu là fal ) 238
có thể dùng được, có giá trị, hiệu available adj ə'veiləbl lực
trung bình, số trung bình, mức 239 average adj, n ævəridʤ trung bình Trang 8
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 9
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 240 avoid v ə'vɔid tránh, tránh xa 241 awake adj ə'weik
đánh thức, làm thức dậy 242 award n, v ə'wɔ:d
phần thưởng; tặng, thưởng 243 aware adj ə'weə
biết, nhận thức, nhận thức thấy 244 away adv ə'wei
xa, xa cách, rời xa, đi xa 245 awful adj ɔ:ful oai nghiêm, dễ sợ 246 awfully adv tàn khốc, khủng khiếp 247 awkward adj ɔ:kwəd vụng về, lung túng 248 awkwardly adv vụng về, lung túng 249 back n, adj, adv, v bæk
lưng, sau, về phía sau, trở lại 250 background n bækgraund phía sau; nền 251 backward adj bækwəd về phía sau, lùi lại 252 backwards adv bækwədz ngược 253 bacteria n bæk'tiəriəm vi khuẩn 254
xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, bad adj bæd hỏng 255 badly adv bædli xấu, tồi 256 bad-tempered adj bæd'tempəd xấu tính, dễ nổi cáu 257 bag n bæg bao, túi, cặp xách 258 baggage n bædidʤ hành lý 259 bake v beik nung, nướng bằng lò 260
cái cân; làm cho cân bằng, tương balance n, v bæləns xứng 261 ball n bɔ:l quả bóng 262 ban v, n bæn
cấm, cấm chỉ; sự cấm 263 band n bænd băng, đai, nẹp 264 bandage n, v bændidʤ dải băng; băng bó 265 bank n bæɳk bờ (sông…) , đê 266 bar n bɑ: quán bán rượu 267 bargain n bɑ:gin
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 268 barrier n bæriə đặt chướng ngại vật
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, 269
đặt cơ sở trên cái gì. based on base n, v beis dựa trên 270 basic adj beisik cơ bản, cơ sở Trang 9
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 10
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 271 basically adv beisikəli cơ bản, về cơ bản 272 basis n beisis nền tảng, cơ sở 273 bath n bɑ:θ sự tắm 274 bathroom n buồng tắm, nhà vệ sinh 275 battery n bætəri pin, ắc quy 276 battle n bætl
trận đánh, chiến thuật
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng 277
(ngựa); bays: vòng nguyệt quế, bay n bei vịnh 278 be sick bị ốm 279 beach n bi:tʃ bãi biển 280 beak n bi:k mỏ chim 281 bear v beə mang, cầm, vác, đeo, ôm 282 beard n biəd râu 283 beat n, v bi:t
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm 284 beautiful adj bju:təful đẹp 285 beautifully adv bju:təfuli
tốt đẹp, đáng hài lòng 286 beauty n bju:ti
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp 287
bởi vì, vì. because of prep. vì, do because conj bi'kɔz bởi 288 become v bi'kʌm trở thành, trở nên 289 bed n bed cái giường 290 bedroom n bedrum phòng ngủ 291 beef n bi:f thịt bò 292 beer n bi:ə rượu bia 293 before prep, conj, adv bi'fɔ: trước, đằng trước 294 begin v bi'gin bắt đầu, khởi đầu 295
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi beginning n bi'giniɳ đầu 296
sự thay mặt. on behalf of sb thay behalf n bi:hɑ:f mặt cho ai, nhân danh ai
297 behalf, on sb’s behalf nhân danh cá nhân ai 298 behave v bi'heiv
đối xử, ăn ở, cư xử 299
thái độ, cách đối xử; cách cư xử, behaviour, behavior n
cách ăn ở; tư cách đạo đức 300 behind prep, adv bi'haind sau, ở đằng sau Trang 10
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 11
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 301 belief n bi'li:f
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng 302 believe v bi'li:v tin, tin tưởng 303 bell n bel cái chuông, tiếng chuông 304
thuộc về, của, thuộc quyền sở belong v bi'lɔɳ hữu 305 below prep, adv bi'lou
ở dưới, dưới thấp, phía dưới 306 belt n belt dây lưng, thắt lưng 307
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi bend v, n bentʃ xuống, uốn cong 308 beneath prep, adv bi'ni:θ ở dưới, dưới thấp 309 benefit n, v benifit
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho 310 bent adj bent
khiếu, sở thích, khuynh hướng 311 beside prep bi'said bên cạnh, so với 312
đánh cuộc, cá cược; sự đánh bet v, n bet cuộc 313 better, best adj betə, best tốt hơn, tốt nhất 314 betting n beting sự đánh cuộc 315 between prep, adv bi'twi:n giữa, ở giữa 316 beyond prep, adv bi'jɔnd ở xa, phía bên kia 317 bicycle (bike) n baisikl xe đạp
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả 318 bid v, n bid giá 319 big adj big to, lớn 320 bill n bil hóa đơn, giấy bạc 321 bin n bin
thùng, thùng đựng rượu 322 biology n bai'ɔlədʤi sinh vật học 323 bird n bə:d chim 324 birth n bə:θ
sự ra đời, sự sinh đẻ 325 birthday n bə:θdei ngày sinh, sinh nhật 326 biscuit n biskit bánh quy 327 bit n bit
miếng, mảnh. a bit một chút, một t 328 bite v, n bait
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm 329 bitter adj bitə
đắng; đắng cay, chua xót 330 bitterly adv bitəli
đắng, đắng cay, chua xót 331 black adj, n blæk đen; màu đen Trang 11
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 12
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 332
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái blade n bleid (chèo); cánh (chong chóng) 333
khiển trách, mắng trách; sự khiển blame v, n bleim trách, sự mắng trách 334 blank adj, n blæɳk
trống, để trắng; sự trống rỗng 335 blankly adv blæɳkli ngây ra, không có thần 336 blind adj blaind đui, mù 337
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, block n, v blɔk ngăn chặn 338 blonde (blond) adj, n, adj blɔnd
hoe vàng, mái tóc hoe vàng 339 blood n blʌd
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết 340 blow v, n blou nở hoa; sự nở hoa 341 blue adj, n blu: xanh, màu xanh
tấm ván; lát ván, lót ván. on board 342 board n, v bɔ:d trên tàu thủy 343 boat n bout tàu, thuyền 344 body n bɔdi thân thể, thân xác 345 boil v bɔil sôi, luộc 346 bomb n, v bɔm
quả bom; oánh bom, thả bom 347 bone n boun xương 348 book n, v buk sách; ghi chép 349 boot n bu:t giày ống 350 border n bɔ:də
bờ, mép, vỉa, lề (đường) 351 bore v bɔ: buồn chán, buồn tẻ 352 bored adj buồn chán 353 boring adj bɔ:riɳ buồn chán 354 born ( be born) v bɔ:n sinh, đẻ 355 borrow v bɔrou vay, mượn 356 boss n bɔs ông chủ, thủ trưởng 357 both det, pron bouθ cả hai 358 bother v bɔðə
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình 359 bottle n bɔtl chai, lọ 360
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, bottom n, adj bɔtəm cuối cùng 361 bound (bound to) adj baund nhất định, chắc chắn Trang 12
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 13
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 362 bowl n boul cái bát 363 box n bɔks hộp, thùng 364 boy n bɔi con trai, thiếu niên 365 boyfriend n bạn trai 366 brain n brein
óc não; đầu óc, trí não 367
ngành; nhành cây, nhánh song, branch n brɑ:ntʃ ngả đường 368 brand n brænd nhãn (hàng hóa) 369 brave adj breiv gan dạ, can đảm 370 bread n bred bánh mỳ 371 break v, n breik
bẻ gẫy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ 372 breakfast n brekfəst
bữa điểm tâm, bữa sáng 373 breast n brest ngực, vú 374 breath n breθ hơi thở, hơi 375 breathe v bri:ð hít, thở 376 breathing n bri:ðiɳ sự hô hấp, sự thở 377
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; breed v, n bri:d sinh đẻ; nòi giống 378 brick n brik gạch 379 bridge n bridʤ cái cầu 380 brief adj bri:f ngắn, gọn, vắn tắt 381 briefly adv bri:fli
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt 382 bright adj brait sáng, sáng chói 383 brightly adv braitli sáng chói, tươi 384 brilliant adj briljənt
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi 385 bring v briɳ mang, cầm , xách lại 386 broad adj broutʃ rộng 387
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; broadcast v, n brɔ:dkɑ:st phát thanh, quảng bá 388 broadly adv brɔ:dli rộng, rộng rãi 389 broken adj broukən bị gãy, bị vỡ 390 brother n brΔðз anh, em trai 391 brown adj, n braun nâu, màu nâu 392 brush n, v brΔ∫ bàn chải; chải, quét 393 bubble n bΔbl bong bóng, bọt, tăm Trang 13
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 14
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 394 budget n ˈbʌdʒɪt ngân sách 395 build v bild xây dựng 396
sự xây dựng, công trình xây dựng building n bildiŋ tòa nhà 397 bullet n bulit
đạn (súng trường, súng lục) 398
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, bunch n bΛnt∫ đàn 399 burn v bə:n
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu 400
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, burnt adj bə:nt sạm (da)
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ 401 burst v bə:st (bong bóng); háo hức 402 bury v beri chôn cất, mai táng 403 bus n bʌs xe buýt 404 bush n bu∫ bụi cây, bụi rậm
việc buôn bán, thương mại, kinh 405 business n bizinis doanh 406 businessman, businesswoman n thương nhân 407 busy adj ´bizi bận, bận rộn 408 but conj bʌt nhưng 409 butter n bʌtə bơ 410 button n bʌtn cái nút, cái khuy, cúc 411 buy v bai mua 412 buyer n ´baiə người mua 413 by prep, adv bai bởi, bằng 414 bye exclamation bai tạm biệt 415 cabinet n kæbinit
tủ có nhiều ngăn đựng đồ 416 cable n keibl dây cáp 417 cake n keik bánh ngọt 418 calculate v kælkjuleit tính toán 419 calculation n ,kælkju'lei∫n sự tính toán 420
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be cal ed: call v, n kɔ:l được gọi, bị gọi
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, 421 calm adj, v, n kɑ:m sự êm ả Trang 14
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 15
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 422
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm calmly adv kɑ:mli tĩnh 423 camera n kæmərə máy ảnh 424 camp n, v kæmp
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại 425 campaign n kæmˈpeɪn
chiến dịch, cuộc vận động 426 camping n kæmpiη sự cắm trại 427
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca can modal, v, n kæn đựng. cannot không thể 428 cancel v ´kænsəl hủy bỏ, xóa bỏ 429 cancer n kænsə bệnh ung thư 430
người ứng cử, thí sinh, người dự candidate n kændidit thi 431 candy n ´kændi kẹo 432 cap n kæp mũ lưỡi trai, mũ vải
có tài, có năng lực; có khả năng, 433 capable of, adj keipəb(ə)l cả gan 434
năng lực, khả năng tiếp thu, năng capacity n kə'pæsiti suất
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính 435 capital n, adj ˈkæpɪtl yếu, cơ bản 436
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ captain n kæptin lĩnh 437 capture v, n kæptʃə
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt 438 car n kɑ: xe hơi 439 card n kɑ:d thẻ, thiếp 440 cardboard n ´ka:d¸bɔ:d bìa cứng, các tông
sự chăm sóc, chăm nom; chăm 441 care n, v kɛər sóc 442 career n kə'riə
nghề nghiệp, sự nghiệp 443 careful adj keəful
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn 444 carefully adv ´kɛəfuli cẩn thận, chu đáo 445 careless adj ´kɛəlis sơ suất, cầu thả 446 carelessly adv cẩu thả, bất cẩn 447 carpet n kɑ:pit tấm thảm, thảm (cỏ) 448 carrot n ´kærət củ cà rốt 449 carry v ˈkæri mang, vác, khuân chở Trang 15
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 19
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 536 climb v klaim leo, trèo 537 climbing n ´klaimiη sự leo trèo 538 clock n klɔk đồng hồ 539 close adj klouz
đóng kín, chật chội, che đậy 540 closed adj klouzd
bảo thủ, không cởi mở, khép kín 541 closely adv ´klousli
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ 542 closet n klozit
buồng, phòng để đồ, phòng kho 543 cloth n klɔθ
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu 544 clothes n klouðz quần áo 545 clothing n ´klouðiη quần áo, y phục 546 cloud n klaud mây, đám mây 547 club n ´klʌb
câu lạc bộ; gậy, dùi cui 548 coach n koʊtʃ huấn luyện viên 549 coal n koul than đá 550 coast n koust sự lao dốc; bờ biển 551 coat n koʊt áo choàng 552 code n koud
mật mã, luật, điều lệ 553 coffee n kɔfi cà phê 554 coin n kɔin tiền kim loại 555 cold adj, n kould
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt 556 coldly adv kouldli
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm 557 collapse v, n kз'læps
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ 558 colleague n ˈkɒlig bạn đồng nghiệp 559 collect v kə´lekt sưu tập, tập trung lại 560 collection n kəˈlɛkʃən
sự sưu tập, sự tụ họp 561 college n kɔlidʤ
trường cấo đẳng, trường đại học 562 color, colour n, v kʌlə màu sắc; tô màu 563 coloured adj ´kʌləd
mang màu sắc, có màu sắc 564 column n kɔləm cột , mục (báo) 565 combination n ,kɔmbi'neiʃn
sự kết hợp, sự phối hợp 566 combine v kɔmbain kết hợp, phối hợp 567 come v kʌm
đến, tới, đi đến, đi tới 568 comedy n ´kɔmidi hài kịch Trang 19
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html Oxford 3000TM Trang 20
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 569
sự an ủi, khuyên giải, lời động comfort n, v kΔmfзt
viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi 570 comfortable adj kΔmfзtзbl
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ 571
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm comfortably adv ´kʌmfətəbli cúng 572
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, command v, n kə'mɑ:nd
quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
lời bình luận, lời chú giải; bình 573 comment n, v ˈkɒment
luận, phê bình, chú thích, dẫn giải 574 commercial adj kə'mə:ʃl buôn bán, thương mại 575
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự commission n, v kəˈmɪʃən
ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống 576 commit v kə'mit giam, bỏ tù 577 commitment n kə'mmənt
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm 578 committee n kə'miti ủy ban
công, công cộng, thông thường, 579
phổ biến. in common sự chung, common adj kɔmən của chung 580 commonly adv ´kɔmənli
thông thường, bình thường
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên 581 communicate v kə'mju:nikeit lạc 582
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền communication n kə,mju:ni'keiʃn đạt, truyền tin 583 community n kə'mju:niti dân chúng, nhân dân 584 company n ´kʌmpəni công ty 585 compare v kəm'peə(r) so sánh, đối chiếu 586 comparison n kəm'pærisn sự so sánh 587 compete v kəm'pi:t
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 588
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi competition n ,kɔmpi'tiʃn đau 589 competitive adj kəm´petitiv cạnh tranh, đua tranh 590 complain v kəm´plein phàn nàn, kêu ca
lời than phiền, than thở; sự khiếu 591 complaint n kəmˈpleɪnt nại, đơn kiện 592 complete adj, v kəm'pli:t hoàn thành, xong; 593 completely adv kзm'pli:tli
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn 594 complex adj kɔmleks phức tạp, rắc rối Trang 20
http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html