TOP 35 câu trắc nghiệm bất phương trình mũ
TOP 35 câu trắc nghiệm bất phương trình mũ theo dạng được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Chủ đề: Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2x > 6 là A. (log 6; ¥ + ( ¥ - ;3) (3; ¥ + ) ( ¥ - ;log 6 2 ) 2 ). B. . C. . D. .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 3x < 2 là A. ( ¥ - ;log 2 (log 2; ¥ + ( ¥ - ;log 3 (log 3; ¥ + 2 ) 2 ) 3 ) 3 ). B. . C. . D. .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2x x 6 2 2 + < là: A. ( ¥ - ;6) B. (0;64) C. (6; ¥ + ) D. (0;6) x+ 1
Câu 4: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1 5 - > 0. 5 A. S = ( ¥ - ; 2 - ). B. S = (1; ¥ + ). C. S = ( 1 - ; ¥ + ). D. S = ( 2; - ¥ + ). æ 1 öx
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
> 9 trên tập số thực là ç ÷ è 3 ø A. (2; ¥ + ). B. ( ¥ - ; 2 - ). C. ( ¥ - ;2). D. ( 2; - ¥ + ). - x æ ö x
Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình +2 1 5 < là ç ÷ è 25 ø A. S = ( ¥ - ;2) B. S = ( ¥ - ) ;1 C. S = (1; ¥ + ) D. S = (2; ¥ + ) x 1 1 - æ ö 1
Câu 7: Tìm nghiệm của bất phương trình ³ . ç ÷ è 2 ø 4
A. x £ 3.
B. x > 3.
C. x ³ 3.
D. 1 < x £ 3 . æ e öx
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình > 1 là ç p ÷ è ø A. R B. ( ¥ - ;0) C. (0; ¥ + ) D. [0; ¥ + )
Câu 9: Tập nghiệm S của bất phương trình 3x < ex là: A. S = R Ç { } 0 . B. S = (0; ¥ + ).
C. S = R . D. S = ( ¥ - ;0). 2 x 1 2 + æ ö
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình >1 là ç ÷ è 3 ø æ 1 ö æ 1 ö A. ( ¥ - ;0). B. (0; ¥ + ). C. ¥ - ;- . D. - ; ¥ + . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x < 2 là A. [0; ) 1 . B. ( ¥ - ) ;1 . C. R . D. (1; ¥ + ). x 1 - 2 x+3 æ p ö æ p ö
Câu 12: Bất phương trình £ có nghiệm là ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø A. x £ 4 - . B. x > 4 - . C. x < 4 - . D. x ³ 4 - . 1 2 æ 1 öx æ 1 ö
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình £ là: ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø æ 1 ö é1 ö æ 1 ù æ 1 ö A. 0; . B. ; ¥ + . C. 0; . D. ¥ - ; . ç ÷ ê ÷ ç ç ÷ è 2 ø ë2 ø 2 ú è û è 2 ø
Câu 14: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x+3 2
x £16 là số nào sau đây ? A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Trang 1
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2x-2 3 x < 27 là A. (3; ¥ + ) B. ( 1 - ;3) C. ( ¥ - ;- ) 1 È(3; ¥ + ) D. ( ¥ - ;- ) 1 2 2x -3x-7 æ 1 ö
Câu 16: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x-21 > 3 là ç ÷ è 3 ø A. 7 . B. 6 . C. vô số. D. 8 . 2 3 - æ ö x 81
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình > là ç ÷ è 4 ø 256 A. ( ¥ - ; 2 - ). B. ( ¥ - ; 2 - )È(2; ¥ + ). C. R . D. ( 2; - 2). 2 x -2 æ 1 ö x 1
Câu 18: Bất phương trình ³ có tập nghiệm là ç ÷ è 2 ø 8 A. [3; ¥ + ). B. ( ¥ - ;- ] 1 . C. [ 1 - ; ] 3 . D. ( 1 - ;3). 2 x -4 æ 1 ö x
Câu 19: Tập nghiệm S của bất phương trình < 8 là ç ÷ è 2 ø A. S = ( ¥ - ;3). B. S = (1; ¥ + ). C. S = ( ¥ - ) ;1 È(3; ¥
+ ). D. S = (1; ) 3 . 2 -x +3 æ 1 ö x 1
Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình < . ç ÷ è 2 ø 4 A. S = [1; ] 2 B. S = ( ¥ - ) ;1
C. S = (1;2) D. S = (2; ¥ + ) 2 x -x 1 + 2x 1 2 2 - æ ö æ ö
Câu 21: Cho bất phương trình >
có tập nghiệm S = ( ;
a b). Giá trị của b - a bằng ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø A. -2 . B. -1 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x x 1 + x x 1 2 2 3 3 - + £ + . A. (2; ¥ + ). B. ( ¥ - ;2). C. ( ¥ - ;2]. D. [2; ¥ + ).
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 + x+2 x+2 x 1 3 5 3 5 + + ³ + là æ 3 ö æ ö æ ö A. S = ç ¥ - ;log ÷ .
B. S = çlog 3; ¥ + ÷.
C. S = çlog 10; ¥ + ÷. D. 5 10 5 5 è 3 ø è 3 ø è 3 ø æ 3 ö S = çlog ; ¥ + ÷. 5 10 è 3 ø
Câu 24: Cho hàm số ( ) 2 = 2x ×7x f x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. f (x) 2
<1Û x + x log 7 < 0 B. f (x) 2 <1Û l
x n2 + x ln7 < 0 2 C. f (x) 2 <1Û l
x og 2 + x < 0
D. f (x) <1Û1+ l x og 7 < 0 7 2
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x +4x 1 - 4 (2 - 3) ³ 7 + 4 3 là: A. [ 6; - 2]. B. ( ¥ - -6] [ È 2; ¥ + ). C. ( 6; - 2). D. ( ¥ - ; 6 - )È(2; ¥ + ).
Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 2
(17 -12 2)x ³ (3+ 8)x là: A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 2 3 + - > 0 là æ ö æ ö A. S = ç ¥ - ;log 3÷.
B. S = çlog 3; ¥ + ÷.
C. S = (log 3; ¥ + (1;3) 2 ). D. . 2 2 è 3 ø è 3 ø Trang 2
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 - 3 5 7 - < x là æ 1+ 3log 7 ö æ ö æ ö A. 5 S = ç ¥ - ;
. B. S = çlog 7; ¥ + ÷.
C. S = çlog 5; ¥ + ÷. D. ÷ 2 + log 7 è 5 5 5 ø è 7 ø è 7 ø æ1+ 3log 7 ö 5 S = ç ; ¥ + . ÷ 2 + log 7 è 5 ø
Câu 29: Nghiệm dương nhỏ nhất của bất phương trình 6!"#$ ≤ 2"#% ⋅ 3$"&' là A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 7 .
Câu 30: Có bao nhiêu số nguyên thuộc (-2022;2022) là nghiệm của bất phương trình 2
3x × 2x >1 ? A. 4041 . B. 4042 . C. 2022 . D. 2021 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2x-4 x-2 2 -3 ³ 0 là A. S = (4; ¥ + ). B. S = [4; ¥ + ). C. S = [ 4; - ¥ + ). D. S = ( ¥ - ; 2 - + log 2 È 4; ¥ + 3 ] [ ).
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x × 4x - 256 > 0 là A. S = ( 4; - 2). B. S = [ 4; - 2). C. S = ( ¥ - ; 4 - )È(2; ¥ + ). D. S = [2; ¥ + ). 2 x 1 1 + æ ö
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình
> 1 (với a là tham số, a ¹ 0 ) là: ç 2 ÷ è1+ a ø æ ö æ 1 ö A. ( ¥ - 1 ;0) B. ¥ - ;- C. (0; ¥ + ) D. - ; ¥ + ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø 2 2x +x 1 + 1 1 1 - æ ö æ ö x
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x + £ x + là ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø é ù A. S = ( ¥ - ;- ) 1 . B. S = ( ¥ - - ) 1 ; 1 È ; ¥ + . ê ú ë 2 û é ù é ù é 1 ù é 1 ù C. S = ( ¥ - - ) 1 1 ; 1 È - ;0 È ; ¥ + . D. S = - ;0 È ; ¥ + . ê ú ê ú ë ê ú ê ú 2 û ë 2 û ë 2 û ë 2 û
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4x -2x-2 x 1 (x 1) (x 1) - - > - là
A. S = (0;2). B. S = ( ¥ - ;- ) 1 . C. S = (0; ) 1 È(2; ¥
+ ). D. S = (2; ¥ + ). Trang 3