TOP 35 câu trắc nghiệm bất phương trình mũ

TOP 35 câu trắc nghiệm bất phương trình mũ theo dạng được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP 35 câu trắc nghiệm bất phương trình mũ

TOP 35 câu trắc nghiệm bất phương trình mũ theo dạng được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

79 40 lượt tải Tải xuống
Trang 1
TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 4: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình trên tập số thực là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 7: Tìm nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Bất phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là số nào sau đây ?
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
26>
x
( )
2
log 6 ;
¥
+
( )
;3
¥
-
( )
3;
¥
+
( )
2
;log 6
¥
-
32<
x
( )
3
;log 2
¥
-
( )
3
log 2 ;
¥
+
( )
2
;log 3
¥
-
( )
2
log 3;
¥
+
26
22
+
<
xx
( )
;6
¥
-
( )
0; 64
( )
6;
¥
+
S
1
1
50
5
+
->
x
( )
;2
¥
=- -S
( )
1;
¥
=+S
( )
1;
¥
=- +S
( )
2;
¥
=- +S
1
9
3
æö
>
ç÷
èø
x
( )
2;
¥
+
( )
;2
¥
--
( )
;2
¥
-
( )
2;
¥
-+
S
2
1
5
25
-
+
æö
<
ç÷
èø
x
x
( )
;2
¥
=-S
( )
;1
¥
=-S
( )
1;
¥
=+S
( )
2;
¥
=+S
1
11
24
-
æö
³
ç÷
èø
x
3£x
3>x
3³x
13<£x
e
1
p
æö
>
ç÷
èø
x
R
( )
;0
¥
-
( )
0;
¥
+
[
)
0;
¥
+
S
3e<
xx
{ }
0=S R Ç
( )
0;
¥
=+S
=S R
( )
;0
¥
=-S
21
2
1
3
+
æö
>
ç÷
èø
x
( )
;0
¥
-
( )
0;
¥
+
1
;
2
¥
æö
--
ç÷
èø
1
;
2
¥
æö
-+
ç÷
èø
22<
x
[
)
0;1
( )
;1
¥
-
R
( )
1;
¥
+
123
22
pp
-+
æö æö
£
ç÷ ç÷
èø èø
xx
4£-x
4>-x
4<-x
4³-x
1
2
11
33
æöæö
£
ç÷ç÷
èøèø
x
1
0;
2
æö
ç÷
èø
1
;
2
¥
éö
+
÷
ê
ëø
1
0;
2
æù
ç
ú
èû
1
;
2
¥
æö
-
ç÷
èø
2
3
216
+
£
xx
Trang 2
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 16: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. 7 . B. 6 . C. vô số. D. 8 .
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Bất phương trình có tập nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. B. C. D.
Câu 21: Cho bất phương trình có tập nghiệm . Giá trị của bằng
A. -2 . B. -1 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D.
.
Câu 24: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. B.
C. D.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D.
.
Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: là:
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
2
2
327
-
<
xx
( )
3;
¥
+
( )
1; 3-
( ) ( )
;1 3;
¥¥
--È +
( )
;1
¥
--
2
237
221
1
3
3
--
-
æö
>
ç÷
èø
xx
x
2
381
4256
-
æö
>
ç÷
èø
x
( )
;2
¥
--
( ) ( )
;2 2;
¥¥
--È +
R
( )
2; 2-
2
2
11
28
-
æö
³
ç÷
èø
xx
[
)
3;
¥
+
(
]
;1
¥
--
[ ]
1; 3-
( )
1; 3-
S
2
4
1
8
2
-
æö
<
ç÷
èø
xx
( )
;3
¥
=-S
( )
1;
¥
=+S
( ) ( )
;1 3;
¥¥
=- È +S
( )
1; 3=S
S
2
3
11
24
-+
æö
<
ç÷
èø
xx
[ ]
1; 2=S
( )
;1
¥
=-S
( )
1; 2=S
( )
2;
¥
=+S
2
121
22
33
-+ -
æö æö
>
ç÷ ç÷
èø èø
xx x
( )
;=Sab
-ba
11
22 33
+-
+£+
xx xx
( )
2;
¥
+
( )
;2
¥
-
(
]
;2
¥
-
[
)
2;
¥
+
12 21
35 3 5
++ + +
+³+
xx x x
5
3
3
;log
10
¥
æö
=-
ç÷
èø
S
5
3
log 3;
¥
æö
=+
ç÷
èø
S
5
3
log 10;
¥
æö
=+
ç÷
èø
S
5
3
3
log ;
10
¥
æö
=+
ç÷
èø
S
( )
2
27=×
xx
fx
( )
2
2
1log70<Û + <fx x x
( )
2
1ln2ln70<Û + <fx x x
( )
2
7
1log2 0<Û + <fx x x
( )
2
11log70<Û+ <fx x
2
414
(2 3) 7 4 3
+-
+
xx
[ ]
6; 2-
] [
( )
62;
¥¥
-- È +
( )
6; 2-
( ) ( )
;6 2;
¥¥
--È +
2
(17 12 2 ) (3 8 )+
xx
1
23 0
+
->
xx
2
3
;log 3
¥
æö
=-
ç÷
èø
S
2
3
log 3;
¥
æö
=+
ç÷
èø
S
( )
2
log 3 ;
¥
=+S
( )
1; 3
Trang 3
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D.
.
Câu 29: Nghiệm dương nhỏ nhất của bất phương trình
6
!"#$
2
"#%
3
$"&'
A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 7 .
Câu 30: Có bao nhiêu số nguyên thuộc (-2022;2022) là nghiệm của bất phương trình ?
A. 4041 . B. 4042 . C. 2022 . D. 2021 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình (với là tham số, ) là:
A. B. C. D.
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
21 3
57
--
<
xx
5
5
13log7
;
2log7
¥
æö
+
=-
ç÷
+
èø
S
5
7
log 7;
¥
æö
=+
ç÷
èø
S
5
7
log 5;
¥
æö
=+
ç÷
èø
S
5
5
13log7
;
2log7
¥
æö
+
=+
ç÷
+
èø
S
2
32 1×>
xx
2
42
230
--
xx
( )
4;
¥
=+S
[
)
4;
¥
=+S
[
)
4;
¥
=- +S
(
] [
)
3
;2 log2 4;
¥¥
=- -+ È +S
2
24 2560×- >
xx
( )
4; 2=-S
[
)
4; 2=-S
( ) ( )
;4 2;
¥¥
=- - È +S
[
)
2;
¥
=+S
21
2
1
1
1
+
æö
>
ç÷
+
èø
x
a
a
0¹a
( )
;0
¥
-
1
;
2
¥
æö
--
ç÷
èø
( )
0;
¥
+
1
;
2
¥
æö
-+
ç÷
èø
2
21 1
22
11
22
++ -
æö æö
+£+
ç÷ ç÷
èø èø
xx x
xx
( )
;1
¥
=- -S
( )
1
;1 ;
2
¥¥
éù
=- - È +
êú
ëû
S
( )
11
;1 ;0 ;
22
¥¥
éùé ù
=- - È- È +
êúê ú
ëûë û
S
11
;0 ;
22
¥
éùé ù
=- È +
êúê ú
ëûë û
S
2
422 1
(1) (1)
-- -
->-
xx x
xx
( )
0; 2=S
( )
;1
¥
=- -S
( ) ( )
0;1 2;
¥
=È+S
( )
2;
¥
=+S
| 1/3

Preview text:


TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2x > 6 là A. (log 6; ¥ + ( ¥ - ;3) (3; ¥ + ) ( ¥ - ;log 6 2 ) 2 ). B. . C. . D. .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 3x < 2 là A. ( ¥ - ;log 2 (log 2; ¥ + ( ¥ - ;log 3 (log 3; ¥ + 2 ) 2 ) 3 ) 3 ). B. . C. . D. .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2x x 6 2 2 + < là: A. ( ¥ - ;6) B. (0;64) C. (6; ¥ + ) D. (0;6) x+ 1
Câu 4: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1 5 - > 0. 5 A. S = ( ¥ - ; 2 - ). B. S = (1; ¥ + ). C. S = ( 1 - ; ¥ + ). D. S = ( 2; - ¥ + ). æ 1 öx
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
> 9 trên tập số thực là ç ÷ è 3 ø A. (2; ¥ + ). B. ( ¥ - ; 2 - ). C. ( ¥ - ;2). D. ( 2; - ¥ + ). - x æ ö x
Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình +2 1 5 < là ç ÷ è 25 ø A. S = ( ¥ - ;2) B. S = ( ¥ - ) ;1 C. S = (1; ¥ + ) D. S = (2; ¥ + ) x 1 1 - æ ö 1
Câu 7: Tìm nghiệm của bất phương trình ³ . ç ÷ è 2 ø 4
A. x £ 3.
B. x > 3.
C. x ³ 3.
D. 1 < x £ 3 . æ e öx
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình > 1 là ç p ÷ è ø A. R B. ( ¥ - ;0) C. (0; ¥ + ) D. [0; ¥ + )
Câu 9: Tập nghiệm S của bất phương trình 3x < ex là: A. S = R Ç { } 0 . B. S = (0; ¥ + ).
C. S = R . D. S = ( ¥ - ;0). 2 x 1 2 + æ ö
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình >1 là ç ÷ è 3 ø æ 1 ö æ 1 ö A. ( ¥ - ;0). B. (0; ¥ + ). C. ¥ - ;- . D. - ; ¥ + . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x < 2 là A. [0; ) 1 . B. ( ¥ - ) ;1 . C. R . D. (1; ¥ + ). x 1 - 2 x+3 æ p ö æ p ö
Câu 12: Bất phương trình £ có nghiệm là ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø A. x £ 4 - . B. x > 4 - . C. x < 4 - . D. x ³ 4 - . 1 2 æ 1 öx æ 1 ö
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình £ là: ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø æ 1 ö é1 ö æ 1 ù æ 1 ö A. 0; . B. ; ¥ + . C. 0; . D. ¥ - ; . ç ÷ ê ÷ ç ç ÷ è 2 ø ë2 ø 2 ú è û è 2 ø
Câu 14: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x+3 2
x £16 là số nào sau đây ? A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Trang 1
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2x-2 3 x < 27 là A. (3; ¥ + ) B. ( 1 - ;3) C. ( ¥ - ;- ) 1 È(3; ¥ + ) D. ( ¥ - ;- ) 1 2 2x -3x-7 æ 1 ö
Câu 16: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x-21 > 3 là ç ÷ è 3 ø A. 7 . B. 6 . C. vô số. D. 8 . 2 3 - æ ö x 81
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình > là ç ÷ è 4 ø 256 A. ( ¥ - ; 2 - ). B. ( ¥ - ; 2 - )È(2; ¥ + ). C. R . D. ( 2; - 2). 2 x -2 æ 1 ö x 1
Câu 18: Bất phương trình ³ có tập nghiệm là ç ÷ è 2 ø 8 A. [3; ¥ + ). B. ( ¥ - ;- ] 1 . C. [ 1 - ; ] 3 . D. ( 1 - ;3). 2 x -4 æ 1 ö x
Câu 19: Tập nghiệm S của bất phương trình < 8 là ç ÷ è 2 ø A. S = ( ¥ - ;3). B. S = (1; ¥ + ). C. S = ( ¥ - ) ;1 È(3; ¥
+ ). D. S = (1; ) 3 . 2 -x +3 æ 1 ö x 1
Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình < . ç ÷ è 2 ø 4 A. S = [1; ] 2 B. S = ( ¥ - ) ;1
C. S = (1;2) D. S = (2; ¥ + ) 2 x -x 1 + 2x 1 2 2 - æ ö æ ö
Câu 21: Cho bất phương trình >
có tập nghiệm S = ( ;
a b). Giá trị của b - a bằng ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø A. -2 . B. -1 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x x 1 + x x 1 2 2 3 3 - + £ + . A. (2; ¥ + ). B. ( ¥ - ;2). C. ( ¥ - ;2]. D. [2; ¥ + ).
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 + x+2 x+2 x 1 3 5 3 5 + + ³ + là æ 3 ö æ ö æ ö A. S = ç ¥ - ;log ÷ .
B. S = çlog 3; ¥ + ÷.
C. S = çlog 10; ¥ + ÷. D. 5 10 5 5 è 3 ø è 3 ø è 3 ø æ 3 ö S = çlog ; ¥ + ÷. 5 10 è 3 ø
Câu 24: Cho hàm số ( ) 2 = 2x ×7x f x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. f (x) 2
<1Û x + x log 7 < 0 B. f (x) 2 <1Û l
x n2 + x ln7 < 0 2 C. f (x) 2 <1Û l
x og 2 + x < 0
D. f (x) <1Û1+ l x og 7 < 0 7 2
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x +4x 1 - 4 (2 - 3) ³ 7 + 4 3 là: A. [ 6; - 2]. B. ( ¥ - -6] [ È 2; ¥ + ). C. ( 6; - 2). D. ( ¥ - ; 6 - )È(2; ¥ + ).
Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 2
(17 -12 2)x ³ (3+ 8)x là: A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 2 3 + - > 0 là æ ö æ ö A. S = ç ¥ - ;log 3÷.
B. S = çlog 3; ¥ + ÷.
C. S = (log 3; ¥ + (1;3) 2 ). D. . 2 2 è 3 ø è 3 ø Trang 2
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 - 3 5 7 - < x là æ 1+ 3log 7 ö æ ö æ ö A. 5 S = ç ¥ - ;
. B. S = çlog 7; ¥ + ÷.
C. S = çlog 5; ¥ + ÷. D. ÷ 2 + log 7 è 5 5 5 ø è 7 ø è 7 ø æ1+ 3log 7 ö 5 S = ç ; ¥ + . ÷ 2 + log 7 è 5 ø
Câu 29: Nghiệm dương nhỏ nhất của bất phương trình 6!"#$ ≤ 2"#% ⋅ 3$"&' là A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 7 .
Câu 30: Có bao nhiêu số nguyên thuộc (-2022;2022) là nghiệm của bất phương trình 2
3x × 2x >1 ? A. 4041 . B. 4042 . C. 2022 . D. 2021 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2x-4 x-2 2 -3 ³ 0 là A. S = (4; ¥ + ). B. S = [4; ¥ + ). C. S = [ 4; - ¥ + ). D. S = ( ¥ - ; 2 - + log 2 È 4; ¥ + 3 ] [ ).
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x × 4x - 256 > 0 là A. S = ( 4; - 2). B. S = [ 4; - 2). C. S = ( ¥ - ; 4 - )È(2; ¥ + ). D. S = [2; ¥ + ). 2 x 1 1 + æ ö
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình
> 1 (với a là tham số, a ¹ 0 ) là: ç 2 ÷ è1+ a ø æ ö æ 1 ö A. ( ¥ - 1 ;0) B. ¥ - ;- C. (0; ¥ + ) D. - ; ¥ + ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø 2 2x +x 1 + 1 1 1 - æ ö æ ö x
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x + £ x + là ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø é ù A. S = ( ¥ - ;- ) 1 . B. S = ( ¥ - - ) 1 ; 1 È ; ¥ + . ê ú ë 2 û é ù é ù é 1 ù é 1 ù C. S = ( ¥ - - ) 1 1 ; 1 È - ;0 È ; ¥ + . D. S = - ;0 È ; ¥ + . ê ú ê ú ë ê ú ê ú 2 û ë 2 û ë 2 û ë 2 û
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4x -2x-2 x 1 (x 1) (x 1) - - > - là
A. S = (0;2). B. S = ( ¥ - ;- ) 1 . C. S = (0; ) 1 È(2; ¥
+ ). D. S = (2; ¥ + ). Trang 3