Trang 1
TRC NGHIM BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Tp nghim ca bất phương trình
26
x
A.
( )
2
log 6;
+
. B.
( )
;3
. C.
( )
3;
+
. D.
( )
2
;log 6
.
Câu 2: Tp nghim ca bất phương trình
32
x
A.
( )
3
;log 2
. B.
( )
3
log 2;
+
. C.
( )
2
;log 3
. D.
( )
2
log 3;
+
.
Câu 3: Tp nghim ca bất phương trình
là:
A.
( )
;6
B.
( )
0;64
C.
( )
6;
+
D.
( )
0;6
Câu 4: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
1
1
50
5
+
−
x
.
A.
( )
;2
= S
. B.
( )
1;
=+S
. C.
( )
1;
= +S
. D.
( )
2;
= +S
.
Câu 5: Tp nghim ca bất phương trình
1
9
3



x
trên tp s thc là
A.
( )
2;
+
. B.
( )
;2
−−
. C.
( )
;2
. D.
( )
2;
−+
.
Câu 6: Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
1
5
25
+



x
x
A.
( )
;2
=−S
B.
( )
;1
=−S
C.
( )
1;
=+S
D.
( )
2;
=+S
Câu 7: Tìm nghim ca bất phương trình
1
11
24



x
.
A.
3x
. B.
3x
. C.
3x
. D.
13x
.
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
e
1



x
A. B.
( )
;0
C.
( )
0;
+
D.
)
0;
+
Câu 9: Tp nghim
S
ca bất phương trình
3e
xx
là:
A.
0=S
. B.
( )
0;
=+S
. C.
=S
. D.
( )
;0
=−S
.
Câu 10: Tp nghim ca bất phương trình
21
2
1
3
+



x
A.
( )
;0
. B.
( )
0;
+
. C.
1
;
2

−−


. D.
1
;
2

−+


.
Câu 11: Tp nghim ca bất phương trình
22
x
A.
)
0;1
. B.
( )
;1
. C. . D.
( )
1;
+
.
Câu 12: Bất phương trình
1 2 3
22

−+
xx
có nghim là
A.
4−x
. B.
4−x
. C.
4−x
. D.
4−x
.
Câu 13: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
11
33
x
là:
A.
1
0;
2



. B.
1
;
2

+

. C.
1
0;
2


. D.
1
;
2



.
Câu 14: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
3
2 16
+
xx
là s nào sau đây ?
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Trang 2
Câu 15: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
3 27
xx
A.
( )
3;
+
B.
( )
1;3
C.
( ) ( )
; 1 3;

+
D.
( )
;1
−−
Câu 16: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 3 7
2 21
1
3
3
−−



xx
x
A. 7 . B. 6 . C. vô s. D. 8 .
Câu 17: Tp nghim ca bất phương trình
2
3 81
4 256



x
A.
( )
;2
−−
. B.
( ) ( )
; 2 2;

+
. C. . D.
( )
2;2
.
Câu 18: Bất phương trình
2
2
11
28



xx
có tp nghim là
A.
)
3;
+
. B.
(
;1
−−
. C.
1;3
. D.
( )
1;3
.
Câu 19: Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
4
1
8
2



xx
A.
( )
;3
=−S
. B.
( )
1;
=+S
. C.
( ) ( )
;1 3;

= +S
. D.
( )
1;3=S
.
Câu 20: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
3
11
24
−+



xx
.
A.
1;2=S
B.
( )
;1
=−S
C.
( )
1;2=S
D.
( )
2;
=+S
Câu 21: Cho bất phương trình
2
1 2 1
22
33
+
x x x
có tp nghim
. Giá tr ca
ba
bng
A. -2 . B. -1 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Tìm tp nghim ca bất phương trình
11
2 2 3 3
+−
+ +
x x x x
.
A.
( )
2;
+
. B.
( )
;2
. C.
(
;2
. D.
)
2;
+
.
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
1 2 2 1
3 5 3 5
+ + + +
+ +
x x x x
A.
5
3
3
;log
10

=−


S
. B.
5
3
log 3;

=+


S
. C.
5
3
log 10;

=+


S
. D.
5
3
3
log ;
10

=+


S
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
2
27=
xx
fx
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
( )
2
2
1 log 7 0 + f x x x
B.
( )
2
1 ln2 ln7 0 + f x x x
C.
( )
2
7
1 log 2 0 + f x x x
D.
( )
2
1 1 log 7 0 + f x x
Câu 25: Tp nghim ca bất phương trình
2
4 14
(2 3) 7 4 3
+−
+
xx
là:
A.
6;2
. B.
( )
6 2;

+
. C.
( )
6;2
. D.
( ) ( )
; 6 2;

+
.
Câu 26: S nghim nguyên ca bất phương trình:
2
(17 12 2) (3 8) +
xx
là:
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 27: Tp nghim ca bất phương trình
1
2 3 0
+
−
xx
A.
2
3
;log 3

=−


S
. B.
2
3
log 3;

=+


S
. C.
( )
2
log 3;
=+S
. D.
( )
1;3
.
Trang 3
Câu 28: Tp nghim ca bất phương trình
2 1 3
57
−−
xx
A.
5
5
1 3log 7
;
2 log 7

+
=−

+

S
. B.
5
7
log 7;

=+


S
. C.
5
7
log 5;

=+


S
. D.
5
5
1 3log 7
;
2 log 7

+
=+

+

S
.
Câu 29: Nghiệm dương nhỏ nht ca bất phương trình



A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 7 .
Câu 30: Có bao nhiêu s nguyên thuc (-2022;2022) là nghim ca bất phương trình
2
3 2 1
xx
?
A. 4041 . B. 4042 . C. 2022 . D. 2021 .
Câu 31: Tp nghim ca bất phương trình
2
42
2 3 0
−−
−
xx
A.
( )
4;
=+S
. B.
)
4;
=+S
.
C.
)
4;
= +S
. D.
(
)
3
; 2 log 2 4;

= + +S
.
Câu 32: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 4 256 0
xx
A.
( )
4;2=−S
. B.
)
4;2=−S
.
C.
( ) ( )
; 4 2;

= +S
. D.
)
2;
=+S
.
Câu 33: Tp nghim ca bất phương trình
21
2
1
1
1
+


+

x
a
(vi
a
là tham s,
0a
) là:
A.
( )
;0
B.
1
;
2

−−


C.
( )
0;
+
D.
1
;
2

−+


Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 1
22
11
22
+ +
+ +
x x x
xx
A.
( )
;1
= S
. B.
( )
1
; 1 ;
2


= +


S
.
C.
( )
11
; 1 ;0 ;
22

= +
S
. D.
11
;0 ;
22
= +
S
.
Câu 35: Tp nghim ca bất phương trình
2
4 2 2 1
( 1) ( 1)
x x x
xx
A.
( )
0;2=S
. B.
( )
;1
= S
. C.
( ) ( )
0;1 2;
= +S
. D.
( )
2;
=+S
.

Preview text:


TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2x  6 là A. (log 6;  + . B. (  − ;3). C. (3;  + ) . D. (  − ;log 6 . 2 ) 2 )
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  2 là A. (  − ;log 2 . B. (log 2;  + . C. (  − ;log 3 . D. (log 3;  + . 2 ) 2 ) 3 ) 3 )
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2x x 6 2 2 +  là: A. (  − ;6) B. (0;64) C. (6;  + ) D. (0;6) x+ 1
Câu 4: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1 5 −  0 . 5 A. S = (  − ;−2) . B. S = (1;  + ).
C. S = (−1;  + ) . D. S = ( 2; −  + ) .  x
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 1  9   trên tập số thực là  3  A. (2;  + ). B. (  − ;−2) . C. (  − ;2) . D. (−2;  + ) . − x x+  1 
Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình 2 5    là  25  A. S = (  − ;2) B. S = (  − ) ;1 C. S = (1;  + ) D. S = (2;  + ) x 1 −  1  1
Câu 7: Tìm nghiệm của bất phương trình    .  2  4
A. x  3 .
B. x  3.
C. x  3 .
D. 1  x  3 .  x
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình e  1    là   A. B. (  − ;0) C. (0;  + ) D. 0;  + )
Câu 9: Tập nghiệm S của bất phương trình 3x  ex là: A. S =   0 . B. S = (0;  + ). C. S = . D. S = (  − ;0) . 2 x 1 +  2 
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 1   là  3   1   1  A. (  − ;0) . B. (0;  + ) . C.  − ;−   . D. − ;  +   .  2   2 
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2 là A. 0; ) 1 . B. (  − ) ;1 . C. . D. (1;  + ) . x 1 − 2 x+3      
Câu 12: Bất phương trình      có nghiệm là  2   2  A. x  4 − . B. x  4 − . C. x  4 − . D. x  4 − . 1 2  1 x  1 
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình      là:  3   3   1  1   1   1  A. 0;   . B. ;  +   . C. 0;  . D.  − ;   .   2   2   2  2  x +
Câu 14: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 3 2
x  16 là số nào sau đây ? A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Trang 1
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −2 3 x  27 là A. (3;  + ) B. (−1;3) C. (  − ;− ) 1  (3;  + ) D. (  − ;− ) 1 2 2 x −3x−7  1  x
Câu 16: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 21  3   là  3  A. 7 . B. 6 . C. vô số. D. 8 . 2 −  x 3  81
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình    là  4  256 A. (  − ;−2) . B. (  − ; 2 − ) (2;  + ) . C. . D. (−2; 2) . 2 x −2  x 1  1
Câu 18: Bất phương trình    có tập nghiệm là  2  8 A. 3;  + ) . B. (  − ;−  1 . C. −1;  3 . D. (−1;3) . 2 x −4  x 1 
Câu 19: Tập nghiệm S của bất phương trình  8   là  2  A. S = (  − ;3) . B. S = (1;  + ). C. S = (  − ; ) 1  (3; 
+ ) . D. S = (1;3). 2 − x +3  x 1  1
Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .  2  4
A. S = 1; 2 B. S = (  − ) ;1
C. S = (1; 2) D. S = (2;  + ) 2 x x 1 + 2 x 1 −  2   2 
Câu 21: Cho bất phương trình     
có tập nghiệm S = ( ;
a b) . Giá trị của b a bằng  3   3  A. -2 . B. -1 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x x 1 + x x 1 2 2 3 3 − +  + . A. (2;  + ). B. (  − ;2) . C. (  − ;2. D. 2;  + ) .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 + x+2 x+2 x 1 3 5 3 5 + +  + là  3      A. S =   − ;log  .
B. S =  log 3;  +  .
C. S =  log 10;  + . D. 5 10  5 5 3   3   3   3  S =  log ;  +  . 5 10  3  Câu 24: Cho hàm số ( ) 2 = 2x 7x f x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. f ( x) 2
 1  x + x log 7  0 B. f ( x) 2  1  l
x n2 + x ln7  0 2 C. f ( x) 2  1  l
x og 2 + x  0
D. f ( x)  1  1+ l x og 7  0 7 2 x + x
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 14 (2 − 3)  7 + 4 3 là:
A. −6; 2 . B. (  − − 6   2;  + ) . C. (−6; 2) . D. (  − ; 6 − )(2;  + ) .
Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 2
(17 −12 2)x  (3 + 8)x là: A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 2 3 + −  0 là     A. S =   − ;log 3 .
B. S =  log 3;  +  .
C. S = (log 3;  + . D. (1;3) . 2 ) 2  2 3   3  Trang 2
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 − 3 5 7 −  x là  1+ 3log 7      A. 5 S =   − ;
. B. S = log 7;  +  .
C. S =  log 5;  + . D. 2 + log 7  5 5 5   7   7  1+ 3log 7  5 S =  ;  +  . 2 + log 7  5 
Câu 29: Nghiệm dương nhỏ nhất của bất phương trình 62𝑥+3 ≤ 2𝑥+7 ⋅ 33𝑥−1 là A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 7 .
Câu 30: Có bao nhiêu số nguyên thuộc (-2022;2022) là nghiệm của bất phương trình 2
3x  2x  1 ? A. 4041 . B. 4042 . C. 2022 . D. 2021 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −4 x−2 2 −3  0 là A. S = (4;  + ) . B. S = 4;  + ) .
C. S = −4;  + ). D. S = (  − ; 2 − + log 2  4;  + . 3   )
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x  4x − 256  0 là A. S = ( 4 − ;2) . B. S =  4 − ;2) . C. S = (  − ; 4 − )(2;  + ) . D. S = 2;  + ) . 2 x 1 +  1 
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 1  
(với a là tham số, a  0 ) là: 2 1+ a   1   1  A. (  − ;0) B.  − ;−   C. (0;  + ) D. − ;  +    2   2  2 2 x + x 1 + 1−  x 1   1 
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x +  x +     là  2   2    A. S = (  − ;− ) 1 . B. S = (  − − ) 1 ; 1  ;  +   .  2       1   1  C. S = (  − − ) 1 1 ; 1  − ; 0  ;  +     . D. S = − ; 0  ;  + .      2   2   2   2  x xx
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 2 2 1 (x −1)  (x −1) là
A. S = (0; 2) . B. S = (  − ;− ) 1 . C. S = (0; ) 1  (2;  + ). D. S = (2;  + ) . Trang 3