-
Thông tin
-
Quiz
TOP 35 Câu trắc nghiệm Toán 11 về bất phương trình mũ
Tổng hợp 35 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về bất phương trình mũ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang với các câu hỏi được chia theo từng dạng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT) 188 tài liệu
Toán 11 3.3 K tài liệu
TOP 35 Câu trắc nghiệm Toán 11 về bất phương trình mũ
Tổng hợp 35 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về bất phương trình mũ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang với các câu hỏi được chia theo từng dạng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT) 188 tài liệu
Môn: Toán 11 3.3 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Toán 11
- Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT) (133)
- Chương 2: Dãy số. Cấp số cộng và cấp số nhân (KNTT) (63)
- Chương 3: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm của mẫu số liệu ghép nhóm (KNTT) (8)
- Chương 4: Quan hệ song song trong không gian (KNTT) (87)
- Chương 5: Giới hạn. Hàm số liên tục (KNTT) (78)
Preview text:
TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 6 là A. (log 6; + . B. ( − ;3). C. (3; + ) . D. ( − ;log 6 . 2 ) 2 )
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 là A. ( − ;log 2 . B. (log 2; + . C. ( − ;log 3 . D. (log 3; + . 2 ) 2 ) 3 ) 3 )
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2x x 6 2 2 + là: A. ( − ;6) B. (0;64) C. (6; + ) D. (0;6) x+ 1
Câu 4: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1 5 − 0 . 5 A. S = ( − ;−2) . B. S = (1; + ).
C. S = (−1; + ) . D. S = ( 2; − + ) . x
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 1 9 trên tập số thực là 3 A. (2; + ). B. ( − ;−2) . C. ( − ;2) . D. (−2; + ) . − x x+ 1
Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình 2 5 là 25 A. S = ( − ;2) B. S = ( − ) ;1 C. S = (1; + ) D. S = (2; + ) x 1 − 1 1
Câu 7: Tìm nghiệm của bất phương trình . 2 4
A. x 3 .
B. x 3.
C. x 3 .
D. 1 x 3 . x
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình e 1 là A. B. ( − ;0) C. (0; + ) D. 0; + )
Câu 9: Tập nghiệm S của bất phương trình 3x ex là: A. S = 0 . B. S = (0; + ). C. S = . D. S = ( − ;0) . 2 x 1 + 2
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là 3 1 1 A. ( − ;0) . B. (0; + ) . C. − ;− . D. − ; + . 2 2
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 là A. 0; ) 1 . B. ( − ) ;1 . C. . D. (1; + ) . x 1 − 2 x+3
Câu 12: Bất phương trình có nghiệm là 2 2 A. x 4 − . B. x 4 − . C. x 4 − . D. x 4 − . 1 2 1 x 1
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình là: 3 3 1 1 1 1 A. 0; . B. ; + . C. 0; . D. − ; . 2 2 2 2 x +
Câu 14: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 3 2
x 16 là số nào sau đây ? A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Trang 1
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −2 3 x 27 là A. (3; + ) B. (−1;3) C. ( − ;− ) 1 (3; + ) D. ( − ;− ) 1 2 2 x −3x−7 1 x−
Câu 16: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 21 3 là 3 A. 7 . B. 6 . C. vô số. D. 8 . 2 − x 3 81
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình là 4 256 A. ( − ;−2) . B. ( − ; 2 − ) (2; + ) . C. . D. (−2; 2) . 2 x −2 x 1 1
Câu 18: Bất phương trình có tập nghiệm là 2 8 A. 3; + ) . B. ( − ;− 1 . C. −1; 3 . D. (−1;3) . 2 x −4 x 1
Câu 19: Tập nghiệm S của bất phương trình 8 là 2 A. S = ( − ;3) . B. S = (1; + ). C. S = ( − ; ) 1 (3;
+ ) . D. S = (1;3). 2 − x +3 x 1 1
Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 2 4
A. S = 1; 2 B. S = ( − ) ;1
C. S = (1; 2) D. S = (2; + ) 2 x − x 1 + 2 x 1 − 2 2
Câu 21: Cho bất phương trình
có tập nghiệm S = ( ;
a b) . Giá trị của b − a bằng 3 3 A. -2 . B. -1 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x x 1 + x x 1 2 2 3 3 − + + . A. (2; + ). B. ( − ;2) . C. ( − ;2. D. 2; + ) .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 + x+2 x+2 x 1 3 5 3 5 + + + là 3 A. S = − ;log .
B. S = log 3; + .
C. S = log 10; + . D. 5 10 5 5 3 3 3 3 S = log ; + . 5 10 3 Câu 24: Cho hàm số ( ) 2 = 2x 7x f x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. f ( x) 2
1 x + x log 7 0 B. f ( x) 2 1 l
x n2 + x ln7 0 2 C. f ( x) 2 1 l
x og 2 + x 0
D. f ( x) 1 1+ l x og 7 0 7 2 x + x−
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 14 (2 − 3) 7 + 4 3 là:
A. −6; 2 . B. ( − − 6 2; + ) . C. (−6; 2) . D. ( − ; 6 − )(2; + ) .
Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 2
(17 −12 2)x (3 + 8)x là: A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 2 3 + − 0 là A. S = − ;log 3 .
B. S = log 3; + .
C. S = (log 3; + . D. (1;3) . 2 ) 2 2 3 3 Trang 2
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 − 3 5 7 − x là 1+ 3log 7 A. 5 S = − ;
. B. S = log 7; + .
C. S = log 5; + . D. 2 + log 7 5 5 5 7 7 1+ 3log 7 5 S = ; + . 2 + log 7 5
Câu 29: Nghiệm dương nhỏ nhất của bất phương trình 62𝑥+3 ≤ 2𝑥+7 ⋅ 33𝑥−1 là A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 7 .
Câu 30: Có bao nhiêu số nguyên thuộc (-2022;2022) là nghiệm của bất phương trình 2
3x 2x 1 ? A. 4041 . B. 4042 . C. 2022 . D. 2021 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −4 x−2 2 −3 0 là A. S = (4; + ) . B. S = 4; + ) .
C. S = −4; + ). D. S = ( − ; 2 − + log 2 4; + . 3 )
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x 4x − 256 0 là A. S = ( 4 − ;2) . B. S = 4 − ;2) . C. S = ( − ; 4 − )(2; + ) . D. S = 2; + ) . 2 x 1 + 1
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 1
(với a là tham số, a 0 ) là: 2 1+ a 1 1 A. ( − ;0) B. − ;− C. (0; + ) D. − ; + 2 2 2 2 x + x 1 + 1− x 1 1
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x + x + là 2 2 A. S = ( − ;− ) 1 . B. S = ( − − ) 1 ; 1 ; + . 2 1 1 C. S = ( − − ) 1 1 ; 1 − ; 0 ; + . D. S = − ; 0 ; + . 2 2 2 2 x − x− x−
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 2 2 1 (x −1) (x −1) là
A. S = (0; 2) . B. S = ( − ;− ) 1 . C. S = (0; ) 1 (2; + ). D. S = (2; + ) . Trang 3