Top 369 bài toán trắc nghiệm chủ đề lũy thừa, mũ và logarit có lời giải chi tiết

Tài liệu gồm 135 trang tuyển tập 369 bài toán trắc nghiệm chủ đề lũy thừa, mũ và logarit, các bài toán đều có đáp án và được giải chi tiết, một số bài có hướng dẫn thủ thuật bấm máy tính để giải nhanh. Các dạng toán được chia thành 9 vấn đề:

Trang1|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
LŨYTHA‐MŨ‐LÔGARIT
Câu1. Tpxácđịnhcams:

2
ln 2yx
là:
A.

2;2
. B.
\2;2
. C.


\2;2
. D. .
Câu2. Tpxácđịnhcahàmsố


2
2
log 2yxxlà:
A.

0;2
. B.
 ;0 2;
. C.


0;2
. D.
 

;0 2;
.
Câu3. Tpxácđịnhcamsố
5
ln
36
x
y
x
là:
A.

0;2D . B. 

0;2D . C.
2;D . D.

 ;0 2;D
Câu4. Hàmsố


2
ln 2 4yxmxtpxácđịnh D khi:
A.
2m
. B.


2
2
m
m
. C.
2m
. D.
 22m
.
Câu5. Tìmtpxácđịnhcahàms:
4
2
log 3
y
x
A.
0;64 64;D
. B.

;1D
.
C.

1;D
. D.

 ;2 2;D
.
Câu6. Chocácsốthcdương ,,abcbt
1a
Mnhđềnàodướiđâyđúng:
A.
log ( ) log .log
aaa
bc b c . B. log ( ) log log
aaa
bc b c .
C.
log
log
log
a
a
a
b
b
cc
. D.
log log log
abc
b
aa
c
.
Câu7. Chocácmnhđềsau:
A.
Nếu
1a
thì log log 0
aa
MNMN.
B. Nếu
0MN
01a
thì log ( ) log .log
aaa
MN M N .
C. Nếu
01a
thì
log log 0
aa
MNMN
.
Sốmnhđềđúnglà:
A.
0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu8. Cho
2
logamvi
01m
.Đẳngthcnàodướiđâyđúng?
A.
log 8 3
m
maa. B.
log 8 3
m
maa. C.
3
log 8
m
a
m
a
. D.
3
log 8
m
a
m
a
.
Câu9. Choam tsốthcdương,khác1.Đặt
3
log a .Biuthc 
2
1
3
3
log log log 9
a
Pa a
đượctínhtheo
là:
A.
2
25
P
. B.
2
2(1 )
P
. C.
2
110
P
. D.
3P
.
VNĐỀ1.TPC
ĐỊNHĐỒTH
Trang2|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu10. Cho
lg 2; ln2ab
,hệthcnàosauđâyđúng?
A.

11 1
10ab e
. B.
10
ae
b
. C. 10
ab
e . D. 10
ba
e .
Câu11. Đặt
ln2a
ln 3b
.Biudin

123 71
ln ln ln .... ln
234 72
S
theo
a
b
:
A.
 32Sab
. B.
 3a 2bS
. C.
3a 2bS
. D.
3a 2bS
.
Câu12. Chocácsốthc ,abthamãn
1 ab
.Khngđịnhnàosauđâyđúng:
A.

11
1
log log
ab
ba
. B.

11
1
log log
ab
ba
. C.

11
1
log log
ab
ba
. D.

11
1
log log
ba
ab
.
Câu13. Cườngđmttrnđngđt
M
(Richter)đưcchobingthc 
0
log logMAA
vi
A biênđrungchntiđa
0
A biênđchun(hngs).Đuthếkỷ20mttrn
độngđtởSanFranciscocườngđ8,3đRichter.Trongcùngnămđó,trnđngđtởNam
Mỹbiênđộmnhgp4lnbiênđộca
trnđộngđấtởSanFrancisco.Cườngđộcatrnđộng
đấtởNamMỹlà:
A.
33.4. B.8.9. C.2.075. D.11.
Câu14. Tìmsốtựnhiên
1n
thamãnphươngtrình.

3
2018.2019.4037
log 2017 2log 2017 3log 2017 ... log 2017 log 2017.
6
n
n n
nn n
n
A.
2017. B.2016. C.2019. D.2018.
Câu15. Choa>0a1.Tìmmnhđềđúngtrongcácmnhđềsau:
A.
log
a
x
nghĩavi
x. B.loga1=alogaa=0.
C.logaxy=logax.logay. D.
log log
n
aa
xn x
(x>0,n0).
Câu16.
4
4
log 8
bng
A.
1
2
. B.
3
8
. C.
5
4
. D.2.
Câu17.
3
7
1
log
a
a
(a>0,a1)bng:
A.
7
3
. B.
2
3
. C.
5
3
. D.4.
Câu18. Nếu 
222
log 5log 4logxab(a,b>0)thìxbng:
A.
54
ab
. B.
45
ab
. C.5a+4b. D.4a+5b.
Câu19. Cho
5log a
.Tính
1
log
64
theoa
A.
2+5a. B.1‐6a. C.4‐3a. D.6(a‐1).
Câu20. Cho
2
log 6 a
.Khiđólog
318tínhtheoalà:
A.
21
1
a
a
. B.
1
ab
. C.2a+3. D.2‐3a.
Câu21. Cườngđmttrnđngđtđưcchobicôngthc

0
log logMAA
,viAbiên
độrungchntiđa
0
A mtbiênđộchun(hngs).Đầuthếkỷ20,mttrnđộngđtởSan
Franciscocườngđđođưc8đRichter.Trongcùngnămđó,trnđngđtkhácởNhtBn
Trang3|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
cườngđộđođưc6độRicher.HitrnđộngđtởSanFranciscobiênđộgpbaonhiêuln
biênđộtrnđộngđấtởNhtbn?
A. 1000ln. B. 10ln. C. 2ln. D. 100ln.
Câu22.
Ngườitathảmtcáibèovàomthồnước.Kinhnghimchothysau9giờbèosẽsinh
sôikíncảmth.Biếtrngsaumigiờlượngbèotănggp10lnlượngbèotrướcđó.Hisau
mygiờthì
ophủkín
1
3
mth?
A. 3. B.
9
10
3
. C. 9‐log3. D.
9
log3
.
Câu23.
Đườngcongởnhbênđthịcamthàmsốtrongbnhàmsốđượclitởb n
phươngánA,B,C,Dd ướiđây.Hihàmsốđóhàmsốnào?.
A.

2
21.yx x
B.
0,5
log .yx
C.
1
.
2
x
y
D.
2.
x
y
Câu24.
Đồthịsaucahàmsốnàosauđây?
A.
3
logyx. B.
3
log 2yx. C.
3
2logyx. D.
5
logyx.
Câu25.
Đồthịsaocahàmsốnàosauđây?.
A.
5
logyx
. B.
3
logyx
. C.

3
logyx
. D.
3
log 2yx
.
Câu26.
Đồthịsaocahàmsốnàosauđây?.
A.
5
2logyx. B.
3
logyx
. C.
3
2log 2yx. D.
2
3
logyx
.
Trang4|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu27. Tìmtpxácđịnhcahàms ố


3
2
5
2yx
A.
2; 2
. B.

;1 . C.
;6 . D.
5;1 .
Câu28. Tìmminxácđịnhcahàmsố


1
3
log 3 1yx
A.


10
3;
3
. B.


10
3;
3
. C.



10
;
3
. D.
3; .
Câu29. Tìmtpxácđịnhcahàms: 
2
log ( 1)
x
yxx?
A.
0; 1xx. B.
01x
. C.
1x
. D.
1x
.
Câu30. Hàmsố


2
ln 2 4yxmx
tpxácđịnh D khi:
A.
2m
. B.


2
2
m
m
. C.
 22m
. D.
2m
.
Câu31. Đồthị(C)calàmsố
lnyx
cttrchoànhtiđi mA,tiếptuyếnca(C)tiA
phươngtrìnhlà:
A.
1yx
. B.
21yx
. C.
3yx
. D.
43yx
.
Câu32. Đồthịhàmsố
ln 1yx
baonhiêuđườngtimcn
A.
1. B.2. C. 3. D. 4.
Câu33. Đồthịhàmsố
1
39
x
y
baonhiêuđườngtimcn
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu34. Đồthịhàmsố
3
28
x
x
y
baonhiêuđườngtimcn
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu35. Cho
 0; 0; , .ab Hãychncôngthcđúngtrongcáccôngthcsau:
A.

..aaa
B.




.
a
ab
b
C.

.ab a b
D.


.aa
Câu36. Choamtsốthcdương,biuthc
2
3
aa
viếtdướidnglũythavisốmũhutỉ
là:
A.
7
6
a B.
5
6
a C.
6
5
a D.
11
6
a
Câu37. Chof(x)=
36
x. x
.Khiđóf(0,09)bng:
A
.
0,1
B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4
Câu38. Viếtbiuthc
11
6
:(0)A aaaa a
dướidnglũythacasốmũhut.
VNĐỀ2.LŨYTHA ‐MŨ:
RÚTGNTÍNHGIÁTR
Trang5|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
21
44
A
a . B.
1
12
A
a
. C.
23
24
A
a . D.
23
24
Aa
.
Câu39. Biuthc
6
5
3
x. x. x (x>0)viếtdướidnglũythavisốmũhutỉlà:
A.
7
3
x
B.
5
2
x
C.
2
3
x
D.
5
3
x
Câu40. Rútgn
4
32
4
3
12 6
.
.
ab
ab
,via,bcácsốthcdươngtađược:
A.
2
.ab
B.
2
.ab
C.
22
.ab
D.
.ab
Câu41. ChobiuthcA=
11
a1 b1


.Nếua=
1
23
b=
1
23
thìgiátrịca
Alà:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu42. Cho
xx
99 23

.KhiđóbiuthcK=
xx
xx
53 3
13 3


giátrịbng:
A.
5
2
B.
1
2
C.
3
2
D. 2
Câu43. Cho
,
xy
haisốthcdương
,mn
haisốthctùyý.Đẳngthcnàosauđâysai
?
A.
()
.
m
nnm
x
x=
. B.
.
mn mn
x
xx
+
=
. C.
mn
m
n
xx
yy
-
æö
÷
ç
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
()
.
n
nn
x
yxy=
.
Câu44. Cho
0ab mn N,;, *
.Hãytìmkhngđịnhđúng?
A.
m
n
m
n
aa
. B.
mn
nm
ab ab
::
. C.
n
knk
aa
. D.
n
nn
ab ab..
.
Câu45. Rútgnbiuthc
31
32
1
.Pa
a



vi
0a >
A.
3
Pa
. B.
31
Pa
. C.
231
Pa
. D.
P
a
.
Câu46. Tính:K=
4
0,75
3
11
16 8




,tađược
A. 12. B. 18. C.24. D. 16.
Câu47. Chobiuthc
5
3
,0P xxxxx
.Mnhđềnàođúng?
A.
2
3
P
x
B.
3
10
P
x
C.
13
10
P
x
D.
1
2
P
x
Câu48. Tínhgiátrịbiuthc

11
11Aa b


khi
11
23, 23ab

 
.
A.1 B.2 C.
3
D. 4
Câu49. Rútgnbiuthc
()
11
1111
2222
310 9
0.
53
1
aaaa
Aa
aa aa
--
--
+- -
-<
+
=/=
-
A.
a
. B.
5
.
a
-
C.
1.a +
D.
5
.
a
-
Trang6|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu50. Cho hàm số
()
2016
2016 2016
x
x
fx=
+
. Giá trị ca biu thc
1 2 2016
...
2017 2017 2017
Sf f f
æöæö æö
÷÷ ÷
çç ç
=+++
÷÷ ÷
çç ç
÷÷ ÷
çç ç
èøèø èø
là:
A.
2017
. B.
1008
. C.
2016
D.
1006
Câu51. Kếtquảcaphéptính




5
0,75
2
1
0,25
16
A
là:
A.
40.
B.
5
32
C.
24
D.
257
8
Câu52. Kếtquảcaphéptính




2
0,25
0,5
3
1
27 25
16
B
là:
A.
6
B.
9
2
C.
16
D.
54
5
Câu53. Biuthc

0C xxxxx
đượcviếtdướidnglũythasốmũhutỉ
A.
15
18
x
B.
7
8
x
C.
15
16
x
D.
3
16
x
Câu54. Chobiuthc
4
3
23
..Dxxx
,vi
0
x
.Mnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
1
2
D
x
B.
13
24
D
x
. C.
1
4
D
x
. D.
2
3
D
x
.
Câu55. Rútgnbiuthc

2
11 3
2
a2 22 1a
E:
aa
1a







(via0,a 1)là:
A.
2
B.
2a
C.
a
D.
1
a
Câu56. Rútgnbiuthc
nnnn
nnnn
abab
F
abab





(viab 0,a b)là:
A.
nn
2n 2n
ab
ba
B.
nn
2n 2n
2a b
ba
C.
nn
2n 2n
3a b
ba
D.
nn
2n 2n
4a b
ba
Câu57. Cho
3
a0,a1,a
2

. m giá trị ln nht
max
P ca biu thc
2
11
2
11 11
22 22
4a 9a a 4 3a 3
Pa
2
2a 3a a a








A.
max
15
P
2
B.
max
27
P
2
C.
max
P15
D.
max
P10
Câu58. (Đềminhha2017caBộGD&ĐT)ÔngAvayngnhnngânng100triuđng,
vilãisut12%/năm.Ôngmunhoànnợchongânhàngtheocách:Sauđúngmtthángkểtừ
ngàyvay,ôngbtđuhoànn,hailnhoànnợliêntiếp
chnhauđúngmttháng,sốtinhoàn
nợởmilnnhưnhautrảhếttinnợsauđúng3thángkểtừngàyvay.Hi,theocáchđó,số
tin
m
ôngAphitrảchongânhàngtrongmilnhoànnợbaonhiêu?Biếtrnglãisut
ngânhàngkhôngthayđổitrongthigianôngAhoànn.
Trang7|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.

3
100. 1, 01
3
m
(triuđồng) B.


3
3
1, 0 1
1, 01 1
m
(triuđồng)
C.
100 1, 03
3
m
(triuđồng) D.


3
3
120. 1,12
1, 1 2 1
m
(triuđồng)
Câu59. Cho
0a
.Viếtbiuthc
1
7
6
7
.Pa a
dướidnglũythavisốmũhut.
A.
1P
. B. Pa . C.
7
Pa
. D.
6
Pa
Câu60. Trongcáckhngđịnhsau,khngđịnhnàosai?.
A.Nếu
1a
thì
xy
aa
khichỉkhi
xy
. B.Nếu
1a
thì
xy
aa
khichỉkhi
x
y
C.Nếu
01a
thì
xy
aa
khichỉkhi
xy
.D.Nếu
01a
thì
xy
aa
khichỉkhi
xy
Câu61. Cho ,0xy ,rútgn
77
66
6
6
..
.
x
yxy
P
x
y
A.
Pxy
B.
6
6
P
xy
C.
.Pxy
D.
6
P
xy
Câu62. Cho
0a
,rútgn

52
52
13 32
.
a
P
aa

A.
1
P
. B.
Pa
. C.
1
P
a
. D.
2
Pa
.
Câu63. TìmgiátrịlnnhtMgiátrịnhỏnhtmcahàmsố
cos
,
x
yx

A.

1
;Mm
. B.
;1Mm
C.

1
;Mm
. D.
;1Mm
.
Câu64. Biết22 4
xx
.Tính 44 2
xx
M
.
A.
4
. B.
3M
C.
12M
. D.
7M
.
Câu65. Rútgnbiuthc
2
4 3 6 8 2 1 200 9999
... ...
1 3 2 4 1 1 99 101
kk
P
kk

 

A.
999 10 10 8
2
P

B.
999 10 10 8
2
P

C.
3
999 101 8
2
P

D.
3
999 101 8
2
P

.
Câu66. Chox,y,zcácsốthcthamãn
236
x
yz

.Rútgnbiuthc
Pxyyzzx
A.
0P
. B.
Pxy
C.
2Pxy
. D.
3Pxy
.
Câu67. (ĐềminhhacaBộGD&ĐT)Chobiuthc
4
3
23
..
P
xx x ,vi 0
x
.Mnhđ
nàodướiđâyđúng
A.
1
2
Px
. B.
13
24
Px
. C.
1
4
Px
.D.
2
3
Px
Trang8|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu68. (Chuyênđihcvinhln1)Chocácsốthc
01,, ,ab a b


.Mnhđnàosau
đâyđúng?
A.
.ab a b

. B.
.
aa
bb



C.

ab a b

D.

..ab a b
Câu69. Cho
a
,
b
cácsốdương.Rútgnbiuthc
4
32
4
3
12 6
.
.
ab
P
ab
đượckếtquả:
A.
2
ab
. B.
2
ab
. C.
ab
. D.
22
ab
.
Câu70. Giátrịcabiuthc

11
11Aa b


vi
1
23a

1
23b

A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu71. Chocácsốthcdương
a
b
.Kếtquảthugncabiuthc
11
33
3
66
abba
P
ab
ab


A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu72. Chosốthcdương
a
.Biuthcthugncabiuthc


412
333
13 1
44 4
aa a
P
aa a
là:
A.
1
. B.
1a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu73. Cho các số thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc

11 11 1 1
44 44 2 2
23 23 49Pababab
dng
Pxa
y
b
.Tính
?
xy
A.
97xy
. B.
65xy
. C.
56xy
. D.
97yx
.
Câu74. Cho các số thc dương phân bit
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
4
44 44
416ab a ab
P
ab ab



dng
44
P
ma nb
.Khiđóbiuthcliênhệgia
m
n
là:
A.
23mn
. B.
2mn
. C.
0mn
. D.
31mn
.
Câu75. Giảsử
a
sốthcdương,khác
1.
Biuthc
3
aađượcviếtdướidng
α
.a
Khiđó
A.
1
α .
6
B.
2
α .
3
C.
5
α .
3
D.
11
α .
6
Câu76. Rútgnbiuthc
23
11 1
... , , 1
log ! log ! log !
n
Pnn
nn n

A.
1P
. B.
Pn
. C.
!Pn
. D.
0P
.
Câu77. Tínhgiátrịbiuthc
1
1
3
4
2
3
4
1
16 2 .64 .
625
A




A. 14 B.12 C. 11 D.10
VNĐỀ3.MŨ LÔGARIT:RÚTGNTÍNHGIÁTR
Trang9|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu78. Tính
12 8 9
log log ... log log .
23 910
P

A.
2.P
B.
0.P
C.
1.P
D.
1.P 
Câu79. Cho
30
log 3a
30
log 5b .Tính
30
log 1350 theoab.
A.
12ab
B.
12 .ab
C.
12ab
D.
12ab
Câu80. Cho
8
log 2.log .log .log .log .log
abcde
Aabcde
vi
,
,,abcd
cácsốthcdươngkhác1.
Giátrịbiuthc
Alà:
A.
1
.
4
B.
1
.
3
C.
1
.
3
D.
1
.
4
Câu81. Giảsử
a
sốthcdương,khác
1.
Biuthc
3
aađưcviếtdướidng
α
.a
Khiđó,
giátrị
α
calà:
A.
1
α .
6
B.
2
α .
3
C.
5
α .
3
D.
11
α .
6
Câu82. Đưabiuthc
5
3
A aaa
vềlũythacơsố
01a
tađượcbiuthcnàodướiđây?
A.
3
10
.Aa B.
7
10
.Aa C.
3
5
.Aa D.
7
5
.Aa
Câu83. Rútgnbiuthc

2n
n
m
m
Ax




vi 0x , 1x
,
mn
cácsốthctùyý.
A.
2
n
mn
m
Ax

B.
4n
Ax
. C.
2
2n
Ax . D.
3n
Ax
.
Câu84. Cho
,
0xy
,
1,y 1x 
,
mn
cácsốthctùyý,tìmđẳngthcđúngtrongcđẳng
thcsau.
A.
mn mn
xxx

. B.

nm
mn
xx . C.
.
mn
mn
xy xy
. D.
m
m
n
n
xx
.
Câu85. (Đềminhhaln1)Chohaisốthc
a
b
,vi
1 ab
.Khngđnhnàodướiđây
khngđịnh
đúng?
A.
log 1 log
ab
ba
.
B.
1log log
ab
ba
.
C.
log log 1
ba
ab
.
D.
log 1 log
ba
ab
.
Câu86. (Đềminhhaln2)Chobiuthc
4
3
23
..Pxxx ,vi
0x
.Mnhđnàodướiđây
đúng?
A.
1
2
Px . B.
13
24
Px . C.
1
4
Px . D.
2
3
Px .
Câu87. Đặt
22
log ; logam bn
.Giátrịbiuthc
3
3
2
0.125
8
4
37
log 4log
ab
Qab
ab

theo
,mn
A.
513
99
Qm n

B.
513
99
Qm n

C.
13 5
99
Qmn

D.
13 5
99
Qmn

Câu88. Biết
23
log 3; log 7ab.Tính
24
log 14 theoa,b
A.
24
1
log 14
3
ab
a
. B.
24
1
log 14
3
ab
a
. C.
24
3
log 14
1
a
ab
. D.
24
3
log 14
1
a
ab
.
Câu89. Cho
,
ab
haisốthcdương.Rútgnbiuthc
11
33
22
66
.
abba
P
ab
Trang10|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
12
33
.ab B.
22
33
.ab C.
3
.ab D.
21
33
.ab
Câu90. Cho
23
log 5; log 5.ab
Hãybiudin
log75
theo
,
ab
.
A.
2
log75 .
aab
ab b
B.
2
22
log75 .
aab
ab
C.log75 .
aab
ab
D.
2
22
log75 .
aab
ab b
Câu91. Cho
35
22 4
3
...
log
a
aaaa
A
a
vi
0; 1aa
.GiátrịAbng
A.
16
5
B.
67
5
C.
22
5
D.
62
15
Câu92. Cho
log 3
ab
b
.Tính
5
log
ab
a
b
A.
8
.
5
B.
7
.
5
C.
3
.
5
D.
6
.
5
Câu93. Biuthc

3
3
2
log 0, 1 .
a
aaa a a




A.
5
.
6
A
B.
5
.
3
A
C.
5
.
7
A
D.
15
.
7
A
Câu94. Cho ,0ab ,biuthc
14
2
P log 4logab
bngbiuthcnàosauđây?
A.
2
2
Plog .
b
a



B.
2
2
Plog .ba
C.
2
2
Plog .ab
D.
2
2
Plog .
b
a



Câu95. Đặt
log , , 0, 1
a
mbaba
.Tínhgiátrị
3
25
log 3log
aa
bb
theom.
A.
m
B.
4m
C.
m
D.
4m
Câu96. (Đềminhhaln1)Đặt
25
log 3, log 3ab
.Hãybiudin
6
log 45
theo
a
b
.
A.
6
2
log 45
aab
ab
B.
2
6
22
log 45
aab
ab
C.
6
2
log 45
aab
ab b
D.
2
6
22
log 45
aab
ab b
Câu97. (Đềminhhaln2)Vicácsốthcdương
,
ab
btkì.Mnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
3
222
2
log 1 3log log
a
ab
b




. B.
3
222
21
log 1 log log
3
a
ab
b




.
C.
3
222
2
log 1 3log log
a
ab
b




. D.
3
222
21
log 1 log log
3
a
ab
b




.
Câu98. Chox,ycácsốthcdươngthamãn
964
log log log
6
xy
xy

.Tínhtỉsố
x
y
A.
3
x
y
.
B.
5
x
y
.
C.
2
x
y
.
D.
4
x
y
.
Câu99. Biết
99 23
xx

.Tính
33
xx
A. 33. B. 23 . C.23. D.5.
Câu100. Giảsửtahệthc

22
7,0.ab abab Hệthcnàosauđâyđúng:
A.
222
2log log log .ab a b B.
222
2log log log .
3
ab
ab

Trang11|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
C.

222
log 2 log log .
3
ab
ab

D.
222
4log log log .
6
ab
ab

Câu101. Cho
2
1
log .
2
x
Khiđógiátrịbiuthc

22
2
2
log 4 log
2
log
x
x
P
xx
bng:
A.
4
.
7
B. 1. C.
8
.
7
D. 2.
Câu102. Cho
0; 0ab
.Rútgnbiuthc
11
33
66
abba
C
ab
tađượckếtquảsau:
A.
3
.ab
B.
3
.
2
ab
C.
3
1
.
ab
D.
3
2.ab
Câu103. Trong cácđiu kinđbiu thc A nghĩa, kết quả rút gn ca
32
log 2log log log log log
bbbaabb
Aa aabba
m
n
vim,nphânsốtigin.Khiđó
.mn
bng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3
.
Câu104. Cho

1
2
11
22
12 , 0
yy
Kxy xy
xx








.Biuthcrútgnca
K
là:
A.
.x
B.
2.x
C.
1.x
D.
1.x
Câu105. Cho
2
log 3 a ,
2
log 5 b .Khiđó
30
log 150 giátrịlà:
A.
1.
1
b
ab

B.
1.
1
b
ab

C.
1.
1
a
ab

D.
1.
1
a
ab

Câu106. (Đềminhhaln1)Chohàmsố

2
2.7
xx
fx
.Khngđịnhnàosauđây
sai?
A.
2
2
1.log70fx x x B.

2
1.ln2.ln70fx x x
C.
2
7
1.log2 0fx x x D.
2
11.log70fx x
Câu107. Cho
2
log 5a .Taphântíchđược

4
log 1000 , , ,
ma n
mnk
k

.Tính
222
mnk
A. 13. B. 10. C. 22. D.
14
.
Câu108. Vi
,
,,xyzt
các số tự nhiênđôi mt nguyên tố cùng nhau tha n
36000 36000 36000
log 2 log 3 log 5xyzt.nhgiátrịcabiuthc
2
22
y
zt
Px y z
A.
360P
B.
698P
C.
3P
D.
720P
Câu109. (THPTĐngThúcHaln2)Cho
,
0xy
thamãn
22 4
log log log ( ).xy xy Tìm
giátrịnhỏnhtcabiuthc
22
Px y
A.
3
min 2 4P B. min 2 2P C.
min 4P
D.
3
min 4 2P .
Câu110. Cho

2016
.
2016 2016
x
x
fx
Tínhgiátrịcabiuthc
1 2 2016
... .
2017 2017 2017
Sf f f
 

 
 
Trang12|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
2016.S
B.
2017.S
C.
1008.S
D. 2016.S
Câu111. Tìmgiátrịnhỏnhtcabiuthc

2
2
2
log 6 log
a
b
a
b
Pb
a





vi
,
ab
csốthc
thayđổithamãn
1.ba
A. 30. B. 40. C. 50. D.60.
Câu112. Nếu
0; 1NN
thìđiukincnđủđể3sốdươnga,b,ctothànhcpsốnhân
A.

log log log
,
,1
log l og log
aab
cbc
NNN
abc
NNN

B.

log log log
,
,1
log lo g lo g
aab
cbc
NNN
abc
NNN

C.

log log log
,
,1
log log log
aab
cbc
NNN
abc
NNN

D.

log log log
,
,1
log log lo g
aab
cbc
NNN
abc
NNN

Câu113. Choa,b,clnlượtđdàicahaicnhgócvuôngcnhhuyncamttamgiác
vuông,trongđócb
1
,c+b
1
.Khiđó
log log
cb cb
aa

bng:
A. 2log .log
cb cb
aa

. B. 3log .log
cb cb
aa

. C. 2log .log
cb cb
aa

. D. 3log .log
cb cb
aa

.
Câu114. Biết
log 2, log 3.
aa
bc
Tínhgiátrịcabiuthc
2
3
3
3
log .
a
abc
A
cab
A.
14.A
B.
16.A
C.
12.A
D.
10.A
Câu115. Mtchuynđngphươngtrình
(t) (m)sf ttt
.Tínhgiatctcthica
chuynđộngtithiđim
1ts
.
A.
2
7
(/).
64
ms
B.
2
7
(/).
64
ms
C.
7
(/).
64
ms
D.
2
7
(/).
8
ms
Câu116. Chobiết
22
log 3; log 5ab
.Phântích

222
4
125
log , , ,
81
mb na kab m n k

.Tínhgiá
trị
42mn k
A.
7
B.
3
8
C.
3
2
D.
2
Câu117. Cho c số thc dương khác 1
,
,abc Rút gn
2
2
π 2
log .log .log
a
b
c
bc a
tađưc

π
,,
2
m
mn N
n
,vi
m
n
phânsốtigin.Chnkhngđịnhđúng.
A.
2mn
B.
20mn
C.
20mn
D.
2
40nm
Câu118. Nghimcaphươngtrình:
21
28
x
A.
1.x
B.
5
.
2
x
C.
2.x
D.
4.x
Câu119. Nghimcaphươngtrình:
21
1
2
8
x
VNĐỀ4.PHƯƠNGTRÌNHMŨ
Trang13|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A. 1.x  B.
5
.
2
x 
C. 2.x D. 1.x
Câu120. Nghimcaphươngtrình:
39
x
A. 1.x B. 2.x  C. 2.x D. 4.x
Câu121. Nghimcaphươngtrình:
38
x
A.
1.x
B.
3
log 8.x
C.
8
log 3.x
D.
4.x
Câu122. Nghimcaphươngtrình:

1
42 8
xx
A. 1.x B. 2.x C.
2
.
4
x
x

D. 4.x
Câu123. Nghimcaphươngtrình:

1
88 7
xx
A.
1
.
8
x
x

B.
1.x
C.
2
.
4
x
x

D.
0.x
Câu124. Nghimcaphươngtrình:

2
28 13
24
xx x
A.
2
.
3
x
x


B. 1.x  C.
2
.
3
x
x
D. 2.x
Câu125. Nghimcaphươngtrình:


113
5522
xxxx
A.
2
.
3
x
x


B.
1.x
C.
2
.
3
x
x
D.
2.x
Câu126. Phươngtrình
21
34.310
xx

2nghim
12
,xxtrongđó
12
xx .Chnphátbiu
đúng?
A.
12
1xx 
B.
12
20xx
C.
12
21xx
D.
12
2xx
Câu127. (MinhhaBộGDln2)Tìmcácnghimcaphươngtrình
1
327.
x
A.
9.x
B.
3.x
C.
4.x
D.
10.x
Câu128. Chophươngtrình 43.220
xx
.Nếuthamãnt=2
x
t>1.Thìgiátrịcabiu
thc2017tlà:
A.
2017
B.
4034
C.
2017
D.
4034
Câu129. Phươngtrình


.2 3 2 2 1
xx
xxx
tngcácnghimlà:
A.0 B.1 C. 2 D.3
Câu130. Phươngtrình
11
3310
xx

A. hainghimâm. B. nghim.
C. hainghimdương. D. hainghimtráidu
Câu131. Tpnghimcaphươngtrình:
13
55 26
xx

là:
A.
1; 3 B.
3; 5 C.
2; 4 D.
Câu132. (ThườngnHN)Chophươngtrình
25
log (4.5 2) 1
x
xhainghim
12
;xx
.
Tng
12
xx bng:
A.50 B.
5
log 100 C. 30 D.
5
log 50
Trang14|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu133. Phươngtrình43.220
xx
tươngđươngviphươngtrìnhnàodướiđây:
A.
2
0xx B.
2
0xx C.
2
320xx D.
2
320xx
Câu134. (TríchTrườngChuyênTháiBìnhln2)Vigiátrịthcnàocamthìphươngtrình
xx2
42 m0

hainghimthcphânbit?
A. m0 B.0m4 C.
m4
D. m0
Câu135. (ChuyênVĩnhPhúc)Phươngtrình
xx2x
92.6m40
hainghimtráid ukhi:
A.
m1
B.
m1
hoc
m1
C.
m1;00;1
D.
m1
Câu136. (Tríchđềminhhaln2)Tìmtphpcgiátrịcathamsốthc
m
đểphươngtrình
63 2 0
xx
mm
nghimthuckhong
0;1
.
A.
3; 4 . B.

2; 4 . C.

2; 4 . D.
3; 4 .
Câu137. (TríchChuyênNguynQuangDiu)Tìmttcảcgiátrịthccathamsố
m
đbt
phươngtrình

92 1.332 0
xx
mm nghimđúngvimi
.x
A.
m
tùyý. B.
4
.
3
m 
C.
3
.
2
m 
D.
3
.
2
m 
Câu138. ( Trích ChuyênKHTN Ni ln 4) m tp hp tt cả c tham số
m
sao cho
phươngtrình
22
21 22
4.2320
xx xx
mm
 
bnnghimphânbit.
A.
;1 . B.
;1 2;  . C.
2; 
. D.
2;  .
Câu139. (TríchTrườngTHPTQuangTrungln3)Chohàmsố

3
11
4
2017
xx
eme
y




.Tìm
m
đ
hàmsốđồngbiếntrênkhong
1; 2
.
A.
34
31 31eme
. B.
4
31me
. C.
23
31 31eme
.D.
2
31me
.
Câu140. (TríchTHPTSPHNln2)Tìmtphpttcảcgiátrịcathamsốthc
m
đ
phươngtrìnhsau2nghimthcphânbit:
11
92 1310
xx
m


A.
1.m
B.
1.m 
C.
0.m
D.
10.m
Câu141. cgiátrịthccathamsố
m
đểphươngtrình

12 4 .3 0
xx
mm nghimthuc
khong
1; 0 là:
A.
17 5
;
16 2
m



B. 2;4m 

C.
5
;6
2
m



D.
5
1;
2
m



Câu142. (ĐềNguynDuPhúYên)Tíchcácnghimcaphươngtrình
062.54
xx
.
A. 6. B.
3
lo g 2.
C.
3
log 2.
D.
2
3lo g .
Câu143. (ĐềChuyênTháiBìnhln3)Phươngtrình
3.2 4.3 5.4 6.5
xxx x

ttcảbaonhiêu
nghimthc?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Trang15|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu144. (ĐềChuyênHiDươngln1)Tìmtíchcácnghimcaphươngtrình
21 21 22 0
xx
 
.
A. 2. B. 1 . C.0 . D.1.
Câu145. (ĐềchuyênQuangDiêuĐồngPháp)Tngbìnhphươngcácnghimcaphương
trình
2
32
1
5
5
x
x



bng:
A.
0
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Câu146. (ĐềChuyênLVCPhúYên)Chophươngtrình:
..
xx+
-+=
1
325 25 7 0
cácphátbiu
sau:
()
1
.
x = 0
nghimduynhtcaphươngtrình.
(
)
2
.Phươngtrìnhnghimdương.
()
3
.Cảhainghimcaphươngtrìnhđềunhỏhơn
1
.
(
)
4
.Phươngtrìnhtrêntnghainghimbng
5
3
log
7
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
.
Sốphátbiuđúnglà:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu147. (ChuyênHưngYênLn2)Biếtphươngtrình
13
21
22
92 2 3
xx
xx
++
-
-=- nghim
a
.
Tínhgiátrịbiuthc
9
2
1
log 2.
2
Pa
=+
A.
1
.
2
P
=
B.
1.P =
C.
9
2
1
1log2.
2
P
=-
D.
9
2
1log2.P =-
Câu148. (ChuyênBiênHòaNam)Tìmtphpnghimthccaphươngtrình
2
3.2 1
xx
.
A.
0;log6S .B.
0S . C.
2
1
0;log .
3
S



D.
2
0;log 3S .
Câu149. (ChuyênLamSơnLn2)Gi
12
,
xx2nghimcaphươngtrình
12
55.0,2 26
xx
.Tính
12
Sx x
A.
1S
. B.
2S
. C.
3.S
. D.
4S
.
Câu150. Tìm tt cả các giá trị thc ca tham số
m
đbt phương trình
9.3 30
xx
mm

nghimđúngvimi
x
.
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
hoc
6m 
. D.
62m
.
(THPTĐaPhúcNi‐Ln1)
Câu151. Tìm tt cả c giá trị thc ca tham số
m
đbt phương trình

92 1.332 0
xx
mm
nghimđúngvimi
x
.
A.
m
. B.
4
3
m
. C.
3
2
m
. D.
3
2
m
.
(THPTNguynQuangDiuĐồngTháp‐Ln1)
Trang16|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu152. Tìm tp hp tt c ả các giá trị ca tham số thc
m
đphương trình
11
210
93
xx
m




nghimthucnakhong
(0;1]
.
A.
14
;2
9



. B.
14
;2
9



. C.
14
;2
9


. D.
14
;2
9


.
(THPTNgôSỹLiênBcGiangLn3)
Câu153. Phươngtrình
2
25 0
xxx
m
hainghimtráidukhi:
A.
1; 0 0; 1m
. B.
1m
. C.
1m 
hoc
1m
. D.
1m 
.
(THPTChuyênVĩnhPhúcLn3)
Câu154. Tphpttcảcácgiátrịca
m
đphươngtrình

421 21 0
xx
m 
đúng
hainghimâmphânbitlà:
A.

4; 6 . B.
3; 5 . C.

4; 5 . D.
5; 6 .
(SởGiáoDcTĩnhLn1)
Câu155. Giátrịcathamsố
m
đểphươngtrình
92.32 0
xx
mm
hainghimphânbit
1
x
;
2
x
saocho
12
xxlà:
A.
9
2
m
. B.
27
2
m
. C.
33m
. D.
3
2
m 
.
(THPTChuyênVĩnhPhúcLn3)
Câu156. Tìmtphpcácgiátrịcathamsốthc
m
đphươngtrình

63 2 0
xx
mm
nghimthuckhong

0;1 .
A.
3; 4
. B.
2; 4
. C.

2; 4
. D.
3; 4
.
(ĐềminhhaLn2)
Câu157. (Sở GDDT Bc Ninh)Tp tt cả các giá trị ca
m
để phương trình



2
1
2
22
2. 234. 2 2
xm
x
log x x log x m

đúngbanghimphânbitlà:
A.
13
;1; .
22



B.
13
;1; .
22



C.
13
;1; .
22



D.
13
;1; .
22



Câu158. (THPTNGUYNHUỆQUNGTR)Tínhtngttcảcácnghimcaphươngtrình
mũ:
2
24
(22) 1
x
xx

.
A.1 . B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Câu159. (THPTNGUYNHUỆQUNGTR)Tínhtngbìnhphươngttcảcácnghimca
phươngtrìnhmũsau:
22
232 1 2
22 41
xx xx
xx

.
A. 4 . B.14. C. 24 . D.
34
.
Câu160. (SỞGIÁODCTPBCNINH)Gi
1
x
,
2
x
12
()xx
hainghimcaphươngtrình
133
8 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)
xxx x

.Tínhgiátr:
12
34Px x.
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
2.
Câu161. (THPTLCNGNBCNINH)Sựtăngtrưởngcamtloivikhuntheocôngthc
rt
SAe ,trongđóAsốlượngvikhunbanđu,rtỉlệtăngtrưởng(
0r
),tthigiantăng
Trang17|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
trưởng.Biếtrngsốlượngvikhunbanđầu100consau5giờ300con.Hisaubaonhiêu
lâusốlượngvikhunbanđầutănglên10ln?
A. 6giờ29phút. B. 8giờ29phút. C. 10giờ29phút. D. 7giờ29phút.
Câu162. (ĐẠIHCVINHLN1)Trongnôngnghip,bèohoadâuđưcdùngđlàmphân
bón,rtttchocâytrng.MiđâycácnhàkhoahcVitNamđãpháthinrabèohoadâu
thểdùngđểchiếtxutrachttácdngkíchth
íchhệmindchhổtrợđiutrịbnhungthư.
Bèohoadâuđượcthảtrênmtnước.Mtngườiđãthảmtlượngbèohoadâuchim4%dintích
mth.Biếtrngcứsauđún
gmttunopháttrinthànhbalnsốlượngđãtcđộphát
trincabèoởmithiđimnhưnha
u.Saubaonhiêungàybèosẽvaphủkínmth?
A.
3
7.log 25
. B.
25
7
3 . C.
24
7.
3
D.
3
7.log 24
.
Câu163. (CHUYÊNHNGPHONGTP.HCMLN1)Mtngườigi9,8triuđngvilãi
sut8,4%/nămlãisuthàngnămđưcnhpvàovn.Hitheochđóthìsaubaonhiêunăm
ngườiđóth
uđượctngsốtin20triuđồng.(Biếtrnglãisutkhôngthayđổi)
A. 7năm. B.8năm. C.9năm. D.10năm.
Câu164. (THPTHUYTP‐TNH)Mtcôngnhânthửvic(lương4.000.000đ/tháng),
ngườiđómuntiếtkimtinđmuaxemáybngcáchmithángngườiđótríchmtkhontin
lươngnhtđ
nhgivàongânhàng.Ngườiđóquyếtđnhsẽgitiếtkimtrong20thángtheo
hìnhthclãikép, vilãisut0,7%/tháng.Giảsửngườiđócn25.000.000đngvađđmuaxe
máy(vi
isutkhôngthayđitrongquátrìnhgi).Hisốtinngườiđógivàongânhàng
mithánggnbngbaonhiêu?
A. 1.226.238đồng. B.1.168.904đồng. C.1.234.822đồng. D.1.160.778đồng.
Câu165. Theodựbáovimctiêuthụdukhôngđinhưhinnaythìtrữlượngduca
nướcAsẽhếtsau100nămna.Nhưngdonhucuthctế,mctiêuthụtănglên4%minăm.
Hisauba
onhiêunămsốdudựtrữcanướcAsẽhết.
A. 39năm. B. 40năm. C.38năm. D.41năm.
Câu166. (Đề chuyên QuýĐôn Qung Tr) Tìm tp nghim ca bt phương trình



x
1
2.
2
A.

,
1.
B.

1, .
C.

,
1.
D.
1, .
Câu167. (ThanhChương1‐NghệAn)Tìmtpnghim
S
cabtphươngtrình



13
225
.
54
x
A.
(
;1 .S
ù
=-¥
ú
û
B.
1
;.
3
S
éö
÷
ê
÷
=+¥
÷
ê
÷
ø
ë
C.
1
;.
3
S
æö
÷
ç
÷
=-¥
ç
÷
ç
÷
ç
èø
D.
)
1; .S
é
=+¥
ê
ë
VNĐỀ5. BTPHƯƠNGTRÌNHMŨ
Trang18|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu168. (SởLàoCai)Btphươngtrình:
2
2
11
28
xx



tpnghim
;Sab.Khiđógiátrị
ca
ab là:
A. 2. B. 4. C.2. D.4.
Câu169. (Võ Nguyên GiápQung Bình) Tp nghim ca bt phương trình

2
1
76
76
x
A.
1; 1S  . B.
1; 0 .S  C.

1; 1S  . D.
0;1S .
Câu170. (Chuyên Phan Bi Châu –ln 3)Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình

1
31 423.
x
A.

1; .S
B.
1; .S
C.

;1 .S
D.
;1 .S
Câu171. (ChuyênBìnhLongLn3)Chohàmsố
2 x
yxe.Tpnghimcabtphươngtrình
'0y
:
A.
0; 2 .
B.

\0;2.
C.
 ;2 0; .
D.
2; 0 .
Câu172. (Chuyên Phan Bi ChâuLn 3) Tp nghim
S
ca bt phương trình
1
31 423
x

A.
S1; )[.
B.
S(1; )
. C.
S( ;1.]
D.
S( ;1).
Câu173. ( Sở Qung Bình) Tp hp nào sauđây tp nghim ca bt phương trình
1
5
1
2
2
x



?
A.


 

1
;0;.
5
B.



1
;.
5
C.



1
;.
5
D.


1
;0 .
5
PHƯƠNGPHÁPĐƯAVỀCÙNGCƠS.
Câu174. (ChuyênKHTNln5)Nghimcabtphươngtrình

1
1
1
52 52
x
x
x
:
A.
 21x
hoc
1x
.B.
 21x
. C.
 31x
. D.
1x
.
Câu175. (Toánhctuitrẻ‐số8)Tpnghimcabtphươngtrình

 

 
 
2
21 1
22
11
22
xx x
xx
A.




2
1; .
2
B.




2
0; .
2
C.
1; 0 .
D.





22
1; 0; .
22
Câu176. (Chuyên Nguyn Thị Minh Khai)Nghim ca bt phương trình
2
91
tan tan
77
x
xx


 
 
 
A.
4x
. B.
 24x
. C.
2
4
x
x

D.
4.x
Trang19|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu177. (ChuyênLươngVănTy)Btphươngtrình
2
23 23
x
x
 tpnghim
A.
1; .
B.
;1.
C.
(2; ).
D.
(;2).
Câu178. (SởBcNinh)Nghimcabtphươngtrình
41 22
21 21
221
xx
xx



A.
1
2
1
x
x

. B.
1
1
2
x

. C.
1
x
. D.
1
2
x 
.
Câu179. (TrnPhúHiPhòng)Sốnghimnguyêncabtphươngtrình
2
310 2
11
33
x
xx
 
 
 
A.9 . B.0 . C.11. D.
1
.
Câu180. (THPTAHIHULNI)Btphươngtrình
9360
xx
tpnghmlà:
A.
(1; ).
B.
(1;1).
C.
(2;3).
D.
(;1).
Câu181. (CHUYÊNĐẠIHCVINHLN2)Btphươngtrình

5
xx
ee
2
tpnghmlà:
A.
ln 2x 
xln2. B. ln2 x ln2. C.
1
x
2
hoc 2.x D.
1
x2.
2

Câu182.
(CHUYÊNĐHSPLNI)Tphpnghimcabtphươngtrình

12
3x 2
3
x
3
27
là:
A.
(0;1).
B.
(1; 2).
C.

1
.
3
D.
(2;3).
Câu183. Chobtphươngtrình
2x 1 x
34.310

.Gihainghim
12
x,x
lnlượtcácnghim
lnnhtnhỏnhtcanó.Khiđó:
A.
12
x.x 1.
B.
12
2x x 0.
C.
21
x2x 1.
D.
12
xx 2.
Câu184.
(THPTCHÍNHTHNGTĨNH)
Btphươngtrình
sinx sinx
(5 26) (5 26) 2
sốnghimtrênđon
[0;2 ]
là:
A.1. B.2. C.
3.
D.
4.
Câu185. (THPTHÀMNGHITĨNH)
Tpnghimcabtphươngtrình
 
22
x2x1 x2x1
2
23 23
23
 

là:
A.
S2;0.
B.
S0;2.
C.
S2;2.
D.
S.
Câu186. Bâtphươngtrình
xx
(2 3) (7 4 3)(2 3) 4(2 3) 
nghimđon
;ab[]
.
Khiđó
ba
bng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu187.
(PHAN BI CHÂU LN I) Snghim nguyên không âm ca bt phương trình
x1 x1
x
15.2 1 2 1 2


bngbaonhiêu?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu188. (THPTPhmHngThái+THPTĐngĐaNi)Trongcácmnhđsau,mnh
đềnàomnhđề
đúng
Trang20|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
 ,1.
x
xex
B.
 ,1.
x
xex
C. Tntisốthc
x
khác0thamãn 1.
x
ex D. Tntisốthc
x
khác0thamãn 1.
x
ex
Câu189. Tpnghimcabtphươngtrình
1
2
11
log
22
x
xx




là:
A.
0; 1 .S
B.



1
0; .
2
S
C.

0; 1 .S
D.

1; .S
Câu190. Tpnghimcabtphươngtrình
2
42 2
34.31
xx
x


là:
A.
 

;2 2; .
B.

2;2 .
C.

D. nghim.
Câu191. Tpgiátrịnàoca
m
thìbtphươngtrìnhsaunghimđúngvimi
2x
:

432230
xx
mm
A.



7
;.
2
B.
1; 3 .
C.
 ;1 3; .
D.




7
;.
2
Câu192. Tìm
m
đểbtphươngtrìnhsaunghimvimi
0x
9.3 30
xx
mm
A.
2m 
hoc
6.m
B.
6.m
C.
6.m
D.
 26.m
Câu193. Sốnghimcaphươngtrình5410
x
x
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. nhiuhơn2nghim.
Câu194. Sốnghimcaphươngtrình
3452
xx
x
là:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. nhiuhơn2nghim.
Câu195. Tpnghimcabtphươngtrình
3210
x
x
là:
A.


0; 1 .S
B.
0; 1 .S
C.
 ;0 1; .S
D.
 

;0 1; .
Câu196. Chobtphươngtrình4
x
‐3.2
x
+m≥0.Tìmmđbtphươngtrìnhnghimvimi
1
x
A.
9
.
4
m
B.
9
.
4
m
C.
9
.
4
m
D.
9
.
4
m
Câu197. Chobtphươngtrình4
x
‐3.2
x
+m≥0Tìmmđbtphươngtrìnhnghimvimi
1
x
A.
0.m
B.
0.m
C.
0.m
D.
0.m
Câu198. Tìmmđbtphươngtrình
22
42
log (2 3 1) log (2 3 1)mxxm xx nghimvi
mi
1 x
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu199. Cho bt phương
22 32
42
4.log ( 1)log ( 2 ) 0xk xk k k 
(1). Tìm kđbt phương
trìnhnghimvimi
(2;4)x
.
A.
2
1
k
k


B.
1
.
2
k
k

C.
2
.
1
k
k


D.
2
.
1
k
k


Câu200. Cho bt phương trình
22
24
log 2 4 log ( 2 ) 5xxm xxm  . Tìm mđmi
0;2x 

thoảmãnbtphươngtrìnhđó.
A.
24.m
B.
4.m
C.
2.m
D.
24.m
Trang21|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu201. Xácđnhađbtphươngtrình
22
1
2
log 11 log 2 3.log 2 1 1 0
aa
ax x ax x
nghimduynht
A.
4.a
B.
1.a
C.
2.a
D.
.a
Câu202. Cho các bt phương trình
3
log (35 )
3
log (5 )
a
a
x
x
vi
01a
. (1)
22
55
1(1)(4)0log x log x x m(2).Tìmmđểminghimca(1)đềunghimca(2)
A.
12 13.m
B.
12 13.m
C.
12 13.m
D.
12 13.m
Câu203. Tìm mđbt phương trình
2
(1)4 2 2
22log( 2)log(1)4
mx mm
mm m x



nghimđúngvimi
0;1x 

A.
18,1 2,3.
B.
18,1 2,3.

C.
18,1 2,3.



D.
18,1 2,3.




Câu204. (THPTChuyênNguynQuangDiu)Tìmttcảcácgiátrịthccathamsố
m
đểbt
phươngtrình
92 1.332 0
xx
mm
nghimđúngvimi
.x
A.
m
tùyý. B.
4
.
3
m

C.
3
.
2
m

D.
3
.
2
m

Câu205. (THPTĐa Phúc‐ Ni)Tìm các giá trị c a tham số mđbt phương trình
9.3 30
xx
mm
nghimđúngvimi
.
x
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
hoc
6m 
. D.
62m
.
Câu206. (Sư Phm Ni ln 2) Các giá trị thc ca tham số mđbt phương trình:

12 4 .3 0
xx
mm
nghimđúngvimi
x
thuckhong
1; 0
là:
A.
17 5
;.
16 2
m



B.

2; 4 .m
C.
5
;.
2
m



D.
5
1; .
2
m



Câu207. (NgôSĩLiênBcGiangln3)Tìmtphpttcảcgiátrịcathamsốthcmđ
btphươngtrình
11
210
93
xx
m




nghimđúngvimi
(0;1]x
?
A.
14
;2 .
9



B.
2; .
C.
14
;
9
m



D.
14
;2 .
9


Câu208. (Qung Xương –Thanh Hóa ln 2) Tt cả c giá trị ca
m
đbt phương trình
(3 1).12 (2 )6 3 0
xxx
mm
nghimđúng
0x
là:
A.

2;
. B.
(;2]
. C.
1
;
3




. D.
1
2;
3




.
Câu209. (Diu Hin‐ Cn Thơ) Tìm
m
đbt phương trình:



2
2
21
2
2.2 1.2 2 6 0
x
x
mmm

nghimđúngvimi
.
x
R
A.
29.m
B.
2
.
9
m
m
C.
29.m
D.
9.m
Câu210. (Triu Sơn 2Thanh Hóa)m mđbt phương trình
3
42 3 0
xx
m

nghim
đúngvimi

1; 3 .x
A.
13 9.m
B.
13.m 
C.
93.m
D.
13 3.m
Trang22|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu211. (ĐặngThúcHa‐NghệAn)Gi
S
tphpttcảgiátrịca
mN
đểbtphương
trình
4.2 150
xx
mm
nghimđúngvimi
x
thucđon
[1; 2].
Tínhsốphntửca
.S
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
10.
Câu212. Tpnghimcaphươngtrình
42
log 2 log
x
x
A.
2; 1 .S 
B.
2.S
C.
4S
D.
4; 1 .S 
Câu213. Giiphươngtrình

33
log log 2 1.xx
A. 3.x B. 31.xx C.
1
.
2
x
D. 63.xx
Câu214. Tpnghimcaphươngtrình

2
1
log 10 log 2 log 4
2
xx
A.
5; 5 5 2 .S 
B.
5; 5 5 2 .S 
C.
5; 5 5 2; 5 5 2 .S   
D.
552;552.S  
Câu215. Tpnghimcaphươngtrình
23420
log log log log
x
xx x
A.
1.S
B.
.S 
C.
1; 2S
D.
2S
Câu216. Tpnghimcaphươngtrình
2
lg 1 3lg 1 2 lg 1
x
xx 

A.
1.S
B. .S  C.
1; 2S
D.
2S
Câu217. Phươngtrình



2
2
62
3
2222
1
log 3 4 .log 8 log log 3 4
3
xx x x

tpnghim:
A.
16
1; 2; .
9
S



B.
1; 2 .S
C.
16
1; .
9
S



D.
16
2; .
9
S



Câu218. Tpnghimcaphươngtrình
23 23
log 1 log 2xx


A.
35
.
2
S






B.
3535
;.
22
S

 




C.
35
.
2
S






D.
35
.
2
S





Câu219. Tpnghimcaphươngtrình
  
233
111
444
3
log 2 3 log 4 log 6 .
2
xxx

A.
2.S
B.
133.S 
C.
2;1 33 .S 
D.
2;1 33 .S 
Câu220. Tìmsốnghimcaphươngtrình

2
22
log 3lo g 2 0xx
.
A. 2nghim. B. 1nghim. C. nghim. D. 3nghim.
Câu221. Tìmsốnghimcaphươngtrình


  
22
222
log 1 log 1 log 1 2 0xxx
.
A. 4nghim. B. 1nghim. C. 2nghim. D. 3nghim.
Câu222. Tìmsốnghimcaphươngtrình


21
log 1 log 16
x
x
.
A. nghim. B. 3nghim. C. 1nghim. D. 2nghim.
VNĐỀ6. PHƯƠNGTRÌNHLÔGARIT
Trang23|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu223. Tìmsốnghimcaphươngtrình

4
7
log 2 log 0
6
x
x
.
A. 2nghim. B. 1nghim. C. 4nghim. D. 3nghim.
Câu224. Tìmsốnghimcaphươngtrình

22
33
log 5 log 1 7 0xx
.
A. 1nghim. B. nghim. C. 2nghim. D. 3nghim.
Câu225. Tìmsốnghimcaphươngtrình 
22
22
log log 1 1xx.
A. nghim. B. 2nghim. C. 1nghim. D. 3nghim.
Câu226. Tìmsốnghimcaphươngtrình

2
22
log log 1 1xx
.
A. 4nghim. B. 3nghim. C. 2nghim. D. 1nghim.
Câu227. Tìmsốnghimcaphươngtrình

 
2
22
log 12 log 11 0xx x x
.
A. nghim. B. 3nghim. C.1nghim. D. 2nghim.
Câu228. Phươngtrình
2
log 4 4 3
x
xx
sốnghimlà:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu229. Giiphươngtrình

43 2 2
1
log 2log 1 log 1 3log
2
x



tađưcnghim
xa
.Khiđó
giátrị
a
thuckhongnàosauđây?
A.

0;3
. B.

2;5
. C.

5;6
. D.
6;
.
Câu230. Phươngtrình

2
3
log 4 12 2xx .Chnphươngánđúng?
A. hainghimngdương B. hainghimtráidu
C. hainghimngâm D. nghim
Câu231. Phươngtrình
2
log (9 2 ) 3
x
x 
nghimnguyêndương
a
.Tínhgiátrịbiuthc
3
2
9
5Ta a
a
:
A.
7T 
. B.
12T
. C.
11T
. D.
6T
.
Câu232. Tpnghimcaphươngtrình
2
log 2 1 2
x

là:
A.
2
2log5
. B.
2
2log5
C.
2
log 5
. D.
2
2log5
.
Câu233. Sốnghimcaphươngtrình

2
3
log 1 2x 
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu234. Tìm
m
đểphươngtrình
3
2
log ( 3 )xxmbanghimthcphânbit.
A.
1m
. B.
01m
C.
0m
. D.
1m
.
Câu235. Tìm
m
đểphươngtrình
2
log 4 1
x
mx
đúnghainghimphânbit.
A.
01m
B.
02m
C.
10m
. D.
20m
.
Câu236. Nghimcaphươngtrình

2
log
2.3 3
x
x
A.
2.x
B.
3; 2.xx
C.
43; 2.xx
D.
3.x
Câu237. Tìm tích tt cả các nghim ca phương trình
 
32
32
log 1 3 1 3 4 2log 1xxx x

 


.
A. 1. B. 7. C. 7. D. 11.
Trang24|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu238. Chophươngtrình

6
log
26
log 3 log
x
xx
nghim
a
x
b
vi
a
b
phânsốtigin.
Khiđótng
ab
bng?
A. 1 B. 3 C.5 D.7
Câu239. Phươngtrình
2
33
3 5 log 9 19 log 12 0xxx x baonhiêunghim?
A. 1 B. 2 C.3 D.4
Câu240. Phươngtrình

2
22
45log 167log 120xxxx
tíchcácnghimbng?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
. D. 5.
Câu241. Phươngtrình
2
31
2
3
1
log 3 2 2 2
5
xx
xx





tngcácnghimbng?
A.
5
. B. 3 C.
3
. D.
5
.
Câu242. Hiu ca nghim ln nht vi nghim nhỏ nht ca phương trình
13
7
72log(65)1
x
x

A.1. B. 2 C.
1
. D.
2
.
Câu243. Phươngtrình

2
3
2
21
log 3 8 5
1
x
xx
x

hainghim a
a
b
vi
a
b
phânsốti
gin.Tìmb?
A. 1. B. 2 C. 3. D.4.
Câu244. Cho phương trình
2
91 1
3
3
12
4log log log 0
69
xm x xm
 (m tham s). Tìm mđ
phươngtrìnhhainghim
12
,
xxthamãn
12
3xx .Mnhđềnàosauđâyđúng?
A.
12m
B.
34m
C.

3
0
2
m
D.
23m
Câu245. bao nhiêu giá trị nguyên cađbt phương trình
22
log 5 log 1 log 4
x
mx x m nghimđúngvimi
x
?
A.số B.3 C.2 D.1
Câu246. Vithamsốthcdươngkhác1.HãymtpnghimScabtphươngtrình
22
log (2 + + 3) log (3 )
mm
xx xx.Biếtrngx=1mtnghimcabtphươngtrình.
A. . B. C. . D. .
Câu247. Tìmttcảcácgiátrịcathamsốthcmđphươngtrình
42 25 0
xx
mm
nghimthcthuckhong
(1;1) .
A.


13
4;
3
m
. B.

4;m
. C.
25 13
(;)
63
m
. D.
 

;4 4;
.
Câu248. Tìmttcảcácgiátrịcathamsốmđểphươngtrình
2
33
log 2 .log 3 1 0xm xm
2nghim
12
,
xxsaocho
12
27xx .
m
m
1
(2;0) ( ;3]
3
S 
1
(1;0) ( ;2].
3
S 
1
1,0 ( ; 3]
3
 S
(1;0) (1;3]S 
Trang25|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
4
3
m
B.
25m
C.
28
3
m
D.
1m
Câu249. Tìmmđểbtphươngtrình
22
55
1 log 1 log 4
x
mx x m thoãmãnvimi
x
.
A.
 10m
. B.
 10m
. C.
23m
. D.
23m
.
Câu250. Cho phương trình
4220
xx
mm
. Tìm mđphương trình hai nghim tha
mãn

12
3xx
.
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu251. Chophươngtrình
2
.2 2 1 .2 4 0
xx
mm m


.Tphpttcảcácgiátrịcathamsố
mđph ươngtrìnhhainghimthoảmãnđiukin

12
12xx
(;)ab
.Khiđó ba giá
tr?
A.
28
3
B.
28
3
C.
60
9
D.
25
3
Câu252. (đềdựbịKB‐2003).Giibtphươngtrình

11 2
24
log 2log 1 log 6 0xx
A.
1;1 2;
. B.
1;1 0;1
C.

3;
. D.

3;
Câu253. (LêHngPhong‐2017).Giibtphươngtrình
 

31
3
2log 4 3 log 2 3 2xx
A.
3
4
x
B.nghim C.

3
3
4
x
D.

3
3
8
x
Câu254. (SGD Vũng Tàu). Bt phương trình


39
24
log log 1xx
tươngđương vi bt
phươngtrìnhnàosauđây
A.

399
244
log log log 1xx
B.

33
22
2log log 1xx
C.


93
42
log log 1xx D.

33
22
log 2log 1xx
Câu255. (SGD‐BìnhPhướcLn1).Giibtphươngtrình


2
1
2
log 3 2 1xx
A.
;1x B.

0; 2x C.


0;1 2;3x D.


0;2 3;7x
Câu256. (SGD‐BìnhPhướcLn2).Giibtphươngtrình



2
12
2
log log 2 0x
A.
1;1 2; . B.
1;1 0;1 C.
1;1 . D.đápánkhác.
Câu257. (KB‐2002).Giibtphươngtrình



3
log log 9 72 1
x
x
A.
9
log 73;1 . B.
9
log 73; 3 C.
9
log 73; 2 . D.đápánkhác.
Câu258. (đềdựbịKB‐2008).Giibtphươngtrình


2
2
12
2
11
log 2 3 1 log 1
22
xx x
VNĐỀ7. BTPHƯƠNGTRÌNHLÔGARIT
Trang26|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
1;1 2; . B.




11
;1;
32
C.
1;1 . D.
2;1
Câu259. (đềdựbịKA‐2004).Giibtphươngtrình




2
2
4
log log 2 0xxx
A.
2;1
. B.
0;1
C.
1;1
. D.

0;2
.
Câu260. (BộGD&ĐT,ln2)Tìmtpnghim
S
cabtphươngtrình

11
22
log 1 log 2 1xx
.
A.
2;S . B.
;2S . C.



1
;2
2
S
. D.
1; 2S .
Câu261. (THPTHngPhongTp.HCM)Giibtphươngtrình

8
log 4 2 2x .
A.
6.x
B.
30.x
C.
6.x
D.
30.x
Câu262. (Sở GD&ĐT Bc Ninh, ln 1) Tp tt cả các giá trị ca m đphương trình



2
1
2
22
2.log 234.log2 2
xxm
xx xm đúngbanghimphânbitlà?
A.



13
;1; .
22
B.



13
;1; .
22
C.



13
;1; .
22
D.



13
;1; .
22
Câu263. (ChuyênVĩnhPhúc,ln1)Tpnghimcabtphươngtrình
1
2
2
log 0
32
x
x
là?
A.




3
;.
2
T
B.




1
2; .
3
T
C.



1
2; .
3
T
D.



1
;.
3
T
Câu264. (THPT LươngĐc Bng, Thanh Hóa) Tìm
m
đbt phương trình

22
55
1log 1 log 4xmxxm
thoãmãnvimi
x
?
A.
 10m
. B.
 10m
. C.
23m
. D.
23m
.
Câu265. (THPT LươngĐc Bng, Thanh Hóa) Tp nghim ca bt phương trình
 

31
3
2log 4 3 log 2 3 2xx
là?
A.




3
;3
8
S
. B.




3
;3
8
S
. C.

;3S . D.


3
;3
4
S
.
Câu266. (THPT Qung Xương Thanh Hóa, ln 2) Bt phương trình

3
3
3
3log ( 1) log (2 1) 3xx
tpnghimlà?
A.
1; 2 . B. 

1; 2 . C.



1
;2
2
. D.


1
;2
2
.
Câu267. (Sở GD&ĐT Bc Ninh, ln 1) Tìm tp nghim ca bt phương trình

2
22
2
2
2
16log 3log
0
log 1
log 3
xx
x
x
.
A.
(0;1) ( 2; )
. B.




11
;(1;)
2
22
. C.




11
;1;2
2
22
.D.





1
;1 2;
22
.
Câu268. (THPT Thanh ChươngILn 22017)Tìmsố nghimnguyên cabt phương trình:

3
log 1 3x .
Trang27|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
7
B.
26
C.
15
D.
27
Câu269. (THPT Chuyên SP Ni) Tp nghim ca bt phương trình

2
11
33
log 2 1 log 1xx x
là:
A.
3; B.
1; C.

1; 2 D.
2;
Câu270. (THPT ChuyênĐi hc Vinh ln 3) Nghim ca bt phương trình


21
2
log 1 log 1 0xx
là:
A.
 10x
B.
 10x
C.
 11x
D.
0x
Câu271. (Sở HiPhòng)Tpnghimcabtphươngtrình


1
3
log 3 1 0x
dng
;ab
.
Khiđógiátrị
3ab
bng
A.
15
B.
13
C.
37
3
D.
30
.
Câu272. (THPTLươngThếVinh‐ĐồngNai)Btphươngtrình
 

11
22
log 2 1 log 5xx
tpnghimlà:
A.


1
;2
2
B.

;2 C.

2; D.
2;5 .
Câu273. (SởBcLiêu)Tìmtpnghimcabtphươngtrình:


2
1
2
log 3 4 1 0xx
A.



4
0;
3
B.


 


4
;0 ;
3
C.
 ;0 1; D.



14
0; 1;
33
.
Câu274. Btphươngtrình

2
1
3
log 2 3 0xaxa
tpnghimtpsốthc
khi?
A.

1
2
a
a
B.
2a
C.
1a
D.
 12a
.
Câu275. Vigiátrịnàoca
m
thìbtphươngtrình


22
22
log 7 7 log 4xmxxmnghim
đúngvimi
x
?
A.
25m
B.
27m
C.
59m
D.
9m
.
Câu276. Giibtphươngtrình


3
log 3 2x .Tađượctpnghim?
A.
6x
. B.
5x
. C.
6x
2
. D.
5x
.
Câu277. Tpnghimcabtphươngtrình 
2
3log 4x là:
A.
8;16 . B.
0;16 . C.
8; . D.
.
Câu278. [THPT CHUYÊN LAM SƠN THANH HÓA] Bt phương trình

 ln 2 3 ln 2017 4xxttcảbaonhiêunghimnguyêndương?
A.
170
B.
169
. C. s. D.
168
.
Câu279. Sốnghimnguyêncabtphươngtrình




11
22
1
log log 1
2
xx
là?
A.s. B.0 . C.
2
. D.
1
.
Trang28|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu280.
Tìmnghimcabtphươngtrìnhđưc?
A. . B. . C. . D. .
Câu281.
[CHUYÊN TRN PHÚ‐HP] Tp nghim ca bt phương trình



2
0,8 0,8
log log 2 4xx x
là?
A.

1; 2
. B.

 ;4 1;2
. C.

 ;4 1;
. D.

4;1
.
Câu282.
[CHUYÊN KHTN‐HN] Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình
 

 
2
112
2
2
log 2 log log 1xxxx
.
A.

2;S
. B.

1; 2S
. C.

0;2S
. D.

1; 2S
.
Câu283.
Biết
15
2
x
mtnghimcabtphươngtrình



2
2log 23 23 log 2 15
a
a
xxx
.
Tpnghim
T
cabtphươngtrìnhđãcholà?
A.




19
;
2
T
. B.



17
1;
2
T
. C.

2; 8T
. D.

2;19T
Câu284.
(SởGD&ĐTNamĐịnh‐2017)AnhNamvaytinngânhàng
1
tỷđồngtheophương
thctrảgóp(chulãisốtinchưatr)vilãisut
0
0
0, 5
/tháng.Nếucuimithángbtđutừ
thángthứnhtanhNamtrả
30
triuđồng.HisaubaonhiêuthánganhNamtrảhếtn?
A.
35
tháng. B.
36
tháng. C.
37
tháng. D.
38
tháng.
Câu285.
(SởGD&ĐTHiPhòng‐2017)Mtngườivayngânngmttỷđồngtheophương
thctrảgópđmuanhà.Nếucuimitháng,btđutừthángthứnhtngườiđótrả
40
triu
đồngchulãisốtinchưatrả
0,65%
mitháng (biếtlãisutkhôngthayđi)thìsaubaolâu
ngườiđótrảhếtsốtintrên?
A.
29
tháng. B.
27
tháng. C.
26
tháng. D.
28
tháng.
Câu286.
(THPTChuyênĐihcsưphmNi‐2017)Mtngườigingânhàng100triu
đồngtheohìnhthclãikép,lãisutmttháng(kểtừthángthứ2,tinlãiđưctínhtheophn
trămtngtinđưccathángtrướcđótinlãicathá
ngtrướcđó).Sauítnhtbaonhiêu
tháng,ngườiđónhiuhơn125triu.
A.
45
tháng. B.
47
tháng. C.
44
tháng. D.
46
tháng.
Câu287.
(THPTQucH cQuyNhơnBìnhĐịnh‐2017)Mtngườigingânhàng
100
triu
đồngtheohìnhthclãikép,lãisut 0,5% mttháng(kểtừthángthứ2,tinlãiđưctínhtheo
phntrămtngtinđưccathángtrướcđótinlãicathángsauđó)
.Hisauítnhtbao
nhiêutháng,ngườiđónhiuhơn
125
triuđồng?
A.
47
tháng. B.
46
tháng. C.
45
tháng. D.
44
tháng.
Câu288.
(SởGD&ĐTBcGiang‐2017)ThangđoRichteđưcCharlesFrancisđxutsử
dnglnđầutiênvàonăm1935đspxếpcácsốđođộchnđngcaccơnđộngđtviđơn

2
22
log 2 3 log 2 0xxx
23x
3
3
2
x
13x 3x
VNĐỀ8. NGDNGCA
LŨYTHA‐MŨ‐LÔGARIT
Trang29|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
vịRichte.Côngthctínhđchnđngnhưsau: log log
Lo
MAA ,
L
M đchnđng,
A
biênđtiđađưcđobngđachnkế
0
A biênđchun.HitheothangđRichte,cùng
vimtbiênđchunthìbiênđtiđacamtchnđngđt
7
đRichtesẽlngpmyln
biênđộtiđacamttrnđộngđất5độRichte?
A.
2
. B.
20
. C.
100
. D.
5
7
10 .
Câu289. (THPTChuyênVinhln2‐2017)Trongnôngnghipbèohoadâuđưcdùnglàm
phânbón.MiđâycácnhàkhoahcVitNamđãpháthinrabèohoadâuthểdùngđchiết
xutrachttácdngkíchthíchhệmindchhỗtrợđiutrịbnhungthư.Bèohoadâuđược
thảnu
ôitrênmtnước.Mtngườiđãthảmtlượngbèohoadâuchiếm
4%
dintíchmth.Biết
rngcứsauđúngmttunbèopháttrinthành3lnsốlượngđãtcđpháttrincabèo
ởmithiđimnhưnhau.Saubaonhiêungàybèosẽvaphủ
nmth?
A.
3
7log25
. B.
25
7
3 . C.
24
7
3
. D.
3
7log24
.
Câu290. (LươngThếVinh)Sốlượngcamtloàivikhunsau
t
(gi)đưcxpxỉbiđng
thc

0.195
0
.
t
Qt Qe
,trongđó
0
Q
sốlượngvikhunbanđu.Nếusốlượngvikhunbanđu
5000
conthìsaubaonhiêugi,sốlượngvikhun
100.000
con?
A.
20
. B.
24
. C.
15,36
. D.
3, 55
.
Câu291. (HuyTp)Biếtrngnăm
2001
,dânsốVitNam
78685800
ngườitỉlệtăngdân
sốnămđó
1, 7%
.Chobiếtsựtăngdânsốđượcưctínhtheocôngthc .
Nr
SAe (trongđó
A
:
dânsốcanămlylàmmctính,
S
dânsốsau
N
năm, r tỉlệtăngdânsốhàngnăm).Cứ
tăngdânsốvitỉlệnhưvythìđếnnămnàodânsốnướctaởmc
120
triungười?
A.
2020
. B.
2022
. C.
2026
. D.
2025
.
Câu292. (THPTLcNgn1_BcNinh)Gi
P
t sốphntrămcacbon14cònlitrongmt
bộ phn ca mt cây sinh trưởng từ
t năm trướcđây
P
t
đưc tính theo công thc
5750
( ) 100.(0.5) %
t
Pt
.Cácnhàkhoahckimtramtmugỗthylượngcacbon14cònlitrong
mugỗ
65%
.Niênđạicamugỗ(làmtrònđếnnăm)
A.
3574.
B.
1546.
C.
2347.
D.
3476.
Câu293. (THPTLcNgn3_BcNinh)Sựtăngtrưởngcamtloivikhuntuântheocông
thc
rt
AeS ,trongđóAsốlượngvikhunbanđu,rtỉlệtăngtrưởng(r>0),tthigian
tăngtrưởng.Biếtrngsốlượngvikhunbanđu100consau5giờ
300
con.Hisaubao
lâusốlượngvikhunbanđầutănglêngp10ln?
A. 6gi29phút. B. 8giờ29phút. C. 10gi29phút. D.7giờ29phút.
Câu294. (THPTTựTrng_BìnhĐịnh)Mtngườigitiếtkimvilãisut /nămlãi
hngnămđưcnhpvàovn.Hisaubaonhiêunămngườiđóthuđưcgpđôisốtinban
đầu?
A.
9.
B.
10.
C.
8.
D.
7.
Câu295. (THPT Mỹ Tho_BìnhĐnh)Bom nguyên tử loi bom cha Uranium
235
đưc
phátnổkhighépcáckhiUranium
235
thànhmtkhicha
50
kgtinhkhiết.Uranium
235
8, 4%
Trang30|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
chukỳbán
704
triunăm.Nếuquảbombanđầucha
64
kgUranium
235
tinhkhiếtsau
ttriunămthìquảbomkhôngthểphátn.Khiđótthamãnphươngtrình
A. B. C.
704
64
2
50
t
D.
704
50
2
64
t
Câu296. (PTDTNTVânCanh_BìnhĐnh)Cườngđmttrnđngđtđưcchobicông
thc
0
log log
M
AA
,vi
A
biênđrungchntiđa
0
A
mtbiênđchun(hngs).
Đầuthếkỷ20,mttrnđngđtởSanFranciscocườngđộđođưc
8 đRichter.Trongcùng
nămđó,trnđngđtkhácởNhtBncườngđđođưc
6
đRicher.Hitrnđngđtở
SanFranciscobiênđộgpbaonhiêulnbiênđộtrnđộngđấtởNhtbn?
A.
1000
ln. B.
10
ln. C.
2
ln. D.
100
ln.
Câu297. (THPT Ngô Mây_BìnhĐnh) Chobiếtnăm
2003
,dân số VitNam
80.902.400
ngườitỉlệtăngdânsố
1, 47% .Hinăm
2010
,dânsốVitNambaonhiêungười,nếutỉlệ
tăngdânsốhàngnămkhôngđổi?
A.
89.670.648
người. B.
88.362.131
người. C.
82.100.449
người. D.
90.998.543
người.
Câu298. (THPTNguynBnhKhiêm_BìnhĐnh)ÔngAgingânhàngvisốtin100triu,
lãisut10%/năm.ÔngAtíchlũy200triusauthigian
A. 10năm. B. 7năm4tháng. C.7năm. D. 9năm.
Câu299. (THPTNguynDiêu_BìnhĐịnh)Mtngườigi
15
triuđồngvàongânhàngvithể
thclãiképhnmtquývilãisut
1, 65%
mtquý(lãisutkhôngthayđổi).Hisaubaolâu
ngườiđóđượcítnht
20
triuđồng(cảvnlnlãi)từsốvnbanđầu?
A. 4năm. B. 4năm1quý. C. 4năm2quý. D.
3
năm
3
quý.
Câu300. Mtnghiêncuchothymtnhómhcsinhđưcxemcùngmtdanhsáchcloài
độngvtđưckmtralixemhọnhớđượcbaonhiêu
%
mitháng.Sau ttháng,khảnăng
nhớtrungbìnhc anhómhcsinhtínhtheocôngthc
75 20 ln 1Mt t ,
0t
(đơnvị
%
).Hi
saukhongbaolâuthìsốhcsinhnhớđượcdanhsáchđódưới
10%
.
A. Saukhong24 tháng. B. Saukhong22 tháng.
C.
Saukhong
23
tháng. D.Saukhong
25
tháng.
Câu301. (ĐềkhosáttnhQungNinh2017)Mtloàicâyxanhtrongquátrìnhquanghpsẽ
nhnmtlượngnhỏCarbon14(mtđồngvịcaCarbon).Khicâyđóchếtđithìhintượngquang
hpcũngsẽngưngsẽkh
ôngnhnCarbon14na.LượngCarbon14casẽphânhy
chmchpchuynhóathànhNitơ14.Gi
P(t)sốphntrămCarbon14cònlitrongmtbộ
phncacâysinhtrưởng
tnămtrướcđâythìP(t)đưcchobicôngthc
5750
( ) 100.(0,5)
t
Pt
(%).
Phântíchmtmugỗtừcôngtrìnhkiếntrúcc,ngườitathylượngCarbon14cònlitronggỗ
65,21%.Hãyxácđịnhsốtuicacôngtrìnhkiếntrúcđó.
A.3574(năm). B. 3754(năm). C. 3475(năm). D. 3547(năm).
Câu302. (ĐềkhosáttnhQungNinh2017)Sựtăngtrưởngcamtloivikhuntăngtheo
côngthc
.
.
rt
SAe .TrongđóAsốlượngvikhunbanđu, r tỉlệtăngtrưởng(
0r
), t
thigiantăngtrưởng.Biếtrngsốlượngvikhunbanđầu100consau5giờ300con.Hi
saubaolâuthìsốlượngvikhuntănggpđôisovisốlượngbanđ
u?
704
50 1
64 2
t



704
64 1
50 2
t



Trang31|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
3
t5log2.
B.
5ln6.t
C.
3
log 2.t
D.
3
t5log21.
Câu303. (ĐềChuyênTháinh)Biếtchukỳbánhycachtphóngxạplutôni
239
P
u
24360
năm(tcmtlượng
239
P
u
sau
24360
nămphânhythìchỉcònlimtna).Sựphânhyđưc
tínhtheocôngthc
rt
SAe
,trongđó
A
lượngchtphóngxạbanđầu,r tỉlệphânhyhàng
năm(
0r
), tthigianphânhy,
S
lượngcònlisauthigianphânhy t.Hi10gam
239
P
u saukhongbaonhiêunămphânhysẽcòn1gam?Biết
r
đưclàmtrònđếnhàngphn
triu.
A.
82230
(năm). B.
82232
(năm). C.
82238
(năm). D.
82235
(năm).
Câu304. (Đềkhosátt nhQungNinh2017)Mtngườigingânng100triuđồngtheothể
thclãiképđnhliêntc,vilãisut
r minăm.Sau5nămthìthuđưccảvnlnlãi200
triuđng.Hisaubaolâungườiđógi100triubanđuthuđưc400triuđngcảvn
lnlãi.
A. 10năm. B. 9năm6tháng. C.11năm. D.12năm.
Câu305. (Đề minh ha2017)ÔngAvayngnhnngânhàng100triuđng,vilãi sut
12%/năm.Ôngmunhoànnợchongânhàngtheocách:Sauđúngmtthángkểtừngàyvay,ông
btđuhoànn,hailnhoànnợli
êntiếpcáchnhauđúngmttháng,sốtinhoànnợởmiln
nhưnhautrảhếttinnợsauđúng3thángkểtừngàyvay.Hi,theochđó,sốtin
m
ông
Aphitrảchongânhàngtrongmilnhoànnợbaonhiêu?Biếtrnglãisutngânhàngkhông
thayđổitrongthigianôngAhoànn.
A.

3
100. 1, 01
3
m
(triuđồng). B.


3
3
1, 0 1
1, 0 1 1
m
(triuđồng).
C.
100 1, 03
3
m
(triuđồng). D.


3
3
120. 1,12
1, 1 2 1
m
(triuđồng).
Câu306. (ĐềChuyênLươngVănTy2017)MtmẹVitNamanhhùngđưchưởngsốtin
4triuđngmttháng(chuynvàotàikhoncamẹởngânhàngvàođutháng).Từtháng1
năm2016mẹkh
ôngđirúttinđlingânhàngđượctínhlãisut1%trênmttháng.Đến
đầutháng12năm2016mẹrúttoànbộsốtin(gmsốtincatháng12sốtinđãgitừtháng
1).Hikhiđómẹlĩnhvềbaonhiê
utin?(Kếtquảlàmtròntheođơnvịnghìnđồng)
A. 50triu730nghìnđồng. B. 50triu640nghìnđồng.
C.
53triu760nghìnđồng. D.48triu480nghìnđồng.
Câu307. (ChuyênNgoiNgữHN‐ln1)Mtngườimun
2
tỉtintiếtkimsau
6
nămgi
ngânhàngbngcáchminămgivàongânhàngsốtinbngnhauvilãisutngânhàng
8%
mtnămlãihàngnămđưcnhpvàovn.Hisốtinngườiđóphigivàongânhàng
hàngnămbaonhiêu(vigiảthiếtlãisutkhôngthayđi),sốtinđ
ưclàmtrònđếnđơnvị
nghìnđồng?
A.
252.436.000
. B.
272.631.000
. C.
252.435.000
. D.
272.630.000
.
Trang32|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu308. Mtngườigitiếtkim50triuđngongânhàngvilãisut
7%
mtnăm.Biết
rngnếukhôngrúttinrakhingânhàngthìcứsauminăm,tinlãisẽđượcnhpvàovnban
đầu.Sau5nămmitlãithìngườiđóđượcsốtinlãi
:
A.
20,128
triuđồng. B.
70, 1 28
triuđồng. C.
3, 5
triuđồng. D.
50,7
triuđồng.
Câu309. Mtngườigi88triuđôngvàongânhàngtheothểthclãiképhn1quývilãi
sut
1,68%
(miquý).Hisauítnhtbaonhiêunămngườiđóđưc
100
triuc ảvnlnlãitừ
sốvnbanđầu(giảsửrnglãisutkhôngđổi)?
A.
1,5
năm. B.
8
năm. C.
2, 25
năm. D.2 năm.
Câu310. ÔngAgitiếtkim53triuđngtheohn
3
tháng.Sau 2 nămôngấynhnđưc
sốtincảg clãi
61
triuđng.Biếtlãisutngânhàng a %mttháng.Hi a gnnhtvi
giátrịnàosauđây?
A.
0, 6.
B.
1,8.
C.
7,3.
D.
1,9.
Câu311. Mtkhurngtrữlượnggỗ
5
4.10
métkhi.Biếttcđsinhtrưởngcacáccâyở
khurngđó
4%
minăm.Tínhsốmétkhigỗcakhurngđósau
5
năm.
A.
55 3
4.10 .4 m
. B.

553
4.10 .10,4 m
. C.

553
4.10 .1,05 m
. D.

553
4.10 .1,04 m
.
Câu312. Mtngườigingânhànglnđu
100
triuđngvihn3tháng,lãisut
2%
mt
quýtheohìnhthclãikép.Sauđúng
6
thángngườiđógithêm
100
triuđngvihnlãi
sutnhưtrướcđó.Tngsốtinngườiđónhnđượcsau
1
nămgnnhtvigiátrịnàosauđây?
A.
210
triu. B.
220
triu. C.
212
triu. D.
216
triu.
Câu313. Mtngườihàngtháng(đầutháng)givàongânhàngmtsốtin
A
đngvii
sut
%m
mttháng.Nếungườinàykhôngrúttinlãirathìcui
N
thángsốtinnhnđưccả
gclãiđượctínhtheocôngthcnàosauđây?
‐‐‐‐A.

1
1% 1%
%
N
A
mm
m




. B.

1% 1
%
N
A
m
m




.
C.

1%
N
Am
. D.
2 . % ... . %AAm NAm
.
Câu314. Mtsinhviên mun
12
triuđngđmua laptop nênmithánggivàongân
hàng
750000
đngvilãisut
0,72%
mttháng.Hisaubaonhiêuthánganhtađtinmua
laptop.
A.
15
tháng. B.
16
tháng. C.24 tháng. D.27 tháng.
Câu315. ĐưcsựhỗtrợtừNgânhàngchínhsáchhiđaphương,nhmgiúpđcácsinh
viênhoàncnhkhókhănhoànthànhvicđónghcphíhctp.MtbnsinhviênAđãvay
cangân
ng
20
triuđngvilãisut
12%
mtnămngânngchỉbtđutínhisaukhi
bnAkếtthúckhóahc.BnAđãhoànthànhkhóahcđilàmvimclương
5, 5
triuđng
mttháng.BnAdựtínhsẽtrảhếtnợgclnlãisutchongânhàngtrong
36
tháng.Hisốtin
mmithángbnAphitrảchongânhàngbaonhiêu?
A.

3
3
1,12 .20.0,12
1,12 1 .12
m
triu. B..

2
2
1,12 .20.0,12
1,12 1 .12
m
triu.
C.

3
3
1,12 .36.0,1 2
1,12 1 .12
m
triu. D.

2
2
1,12 .36.0,12
1,12 1 .12
m
triu.
Trang33|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu316.
Số
2017
2
baonhiêuchữsốtrongtronghệthpphân
A.
608
. B.
607
. C.
606
. D.
2017
.
Câu317. Đầunăm2016,CurtisCoopercáccngsựtinhómnghiêncuĐihcCentral
Missouri,Mỹvacôngbốsốnguyêntốlnnhttithiđimđó.Sốnguyêntốnàymtsố
dngsốnguyêntốMersennegiátrịbng

74207281
21M
.Hi
M
baonhiêuchữsố?
A.
74207281.
B.
22338618.
C.
22338617.
D.
74207280.
Câu318. AnhPhúcđầutư
100
triuđồngvàomtcôngtytheothểthclãisutképvilãisut
15% /
mtnăm.Giảsửlãisuthàngnămkhôngthayđi.Hisau3năm,sốtinlãicaanhPhúc
gnnhtvigiátrịnàosauđây?
A.
52,1
triu. B.
152,1
triu. C.
4, 6
triu. D.
104,6
triu.
Câu319. HuynYênMỹ
100000
người,vimctăngdânsốbìnhquân
15% /
nămthìsaun
năm,dânsốhuynYênMỹsẽvượt
130000
người.Hi
n
nhỏnhtbaonhiêu?
A.
18
năm. B.
17
năm. C.
19
năm. D.
16
năm.
Câu320. Chobiếtsựtăngdânsốđượctínhtheocôngthc
0.
rt
st s e trongđó
0s
dânsốcanămlylàmmc,

st
nsốsau
t
năm
r
tỷlệtăngdânsốhngnăm.
Đầunăm
2010
,dânsốcatnh
X
1038229
người,tínhđếnđunăm
2015
dânsốtnh
X
1 153600
người.Hinếutỉlệtăngdânsốhàngnămgiữnguyênthìđầunăm
2025
dân
sốtnh
X
khongbaonhiêungười?
A.
1424000
người. B.
1424117
người. C.
1424 337
người. D.
1424 227
người.
Câu321. Mtngườilnđugingânhàng
100
triuvihn
3
tháng,lãisut2%/quýtheo
hìnhthclãisutkép.Sauđúng
6
thángngườiđógithêm
100
triuvihìnhthclãisut
nhưtrước.Tngsốtinngườiđónhnđượcvềsau
1
năm?
A.
210
triu. B.
220
triu. C.
212
triu. D.
216
triu.
Câu322. Mithánggitiếtkin5triuđngvilãisut 0, 7%r /tháng.Tínhsốtinthuvề
đượcsau2năm?
A.
100
triu. B.
131
triu. C.
141
triu. D.
159
triu.
Câu323. BnAmunsau6nămsẽ2tỉđểmuaôtô,bnAcngivàongânhàng1khon
tinhàngnămbaonhiêu,lãisutr=8%/nămtinlãihàngnămnhp
ovn?
A.
254
triu. B.
251
triu. C.
253
triu. D.
252
triu.
Câu324. (THPTChuyênQucHcHuếLn2)BnNamsinhviêncamttrườngĐihc,
munvaytinngânhàngvilãisutưuđãiđtrangtrikinhphíhctphàngnăm.Đumi
nămhc,bnấyvayng
ânhàngsốtin10triuđngvilãisutminăm4%.Tínhsốtin
Namnợngânhàngsau4năm,biếtrngtrong4nămđó,ngânhàngkhôngthayđilãisut(kết
quả
mtrònđếnnghìnđồng)
.
A.46794000đồng. B. 44163000đng. C.42465000đồng. D.41600000đồng.
Câu325. (THPTChuyênQuangTrungBìnhPhướcLn3)Mtngườigi
15
triuđồngvào
ngânhàngtheothểthclãiképkỳhnmtquývilãisut
1, 65%
mtquý.Hisaubaolâu
Trang34|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
ngườiđóđưcítnht
20
triuđng(cảvnlnlãi)từsốvnbanđu?(Giảsửlãisutkhông
thayđổi)
.
A.
4
năm
1
quý. B.
4
năm
2
quý. C.
4
năm
3
quý. D.
5
năm.
Câu326. (THPTDiuHinCnThơ)Mtngườigingânhàng
100
triutheothểthclãi
kép,lãisut
0,5%
mttháng.Sauítnhtbaonhiêutháng,ngườiđónhiuhơn
125
triu?
A.
46
tháng. B.
45
tháng. C.
44
tháng. D.
47
tháng.
Câu327. (THPTDiuHinCnThơ)Ngày1/7/2016,dânsốVitNamkhong 91,7 triu
người.NếutỉlệtăngdânsốVitNamhàngnăm
1, 2%
tỉlệnàyổnđnh
10
nămliêntiếpthì
ngày1/7/2026dânsốVitNamkhongbaonhiêutriungười?
A.104,3 triungười. B.105,3 triungười. C.103,3 triungười. D.106,3 triungười.
Câu328. (THPTDiuHinCnThơ)Năm2014,mtngườiđãtiếtkimđưc
x
triuđng
dùngsốtinđóđmuanhànhưngtrênthctếngườiđóphicn
1, 55
x
triuđng.Ngườiđó
quyếtđịnhgitiếtkimvàongânhàngvilãisut
6,9% /nămtheohìnhthclãiképkhông
rúttrướckỳhn.Hinămnàongườiđómuađưccănnhàđó(giảsửrnggiábáncănnhàđó
khôngthayđổi)?
A. Năm2019. B. Năm2020. C. Năm2021. D.Năm2022.
Câu329. (THPTChuyênNguynQuangDiuĐngTháp)Mtngườigitiếtkimvilãi
sut
6,5% /
nămlãihàngnămđưcnhpvàovn.Hikhongbaonhiêunămngườiđóthu
đượcgpđôisốtinbanđầu?
A.
11
năm. B.
9
năm. C.
8
năm. D.
12
năm.
Câu330. (THPTHngPhong)Mtngườig i
9,8
triuđngvilãisut
8, 4%
/nămlãi
suthàngnămđưcnhpvàovn.Hitheocáchđóthìsaubaonhiêunămngườiđóthuđưc
tngsốtin
20
triuđồng.(Biếtrnglãisutkhôngthayđổi)?
A.
7
năm. B.
9
năm. C.
8
năm. D.
10
năm.
Câu331. (ĐềThửNghi mBộGiáoDc)Sốlượng caloivikhu nAtrongmtphòngthí
nghimđưctínhtheocôngthc
0.2,
t
st s
trongđó
0
s
sốlượngvikhunAlúcbanđu,
s
t
sốlượngvikhunAsautphút.Biếtsau3phútthìsốlượngvikhunA625nghìn
con.Hisaubaolâu,kểtừlúcbanđầu,sốlượngvikhunA10triucon?
A. 48phút. B. 19phút. C. 7phút. D.12phút.
Câu332. Chonsốnguyêndương
0, 1aa
.Tìmnsaocho

3
22 2 22
log 2019 2 l g 2019 3 log 2019 ... log 2019 10 08 2017 log 2019
n
a a
aa a
on
A.
2016n
B.
2017n
C.
2018n
D.
2019n
Câu333. Phươngtrình
 
32
1
2
2
log 6 2log 14 29 2 0mx x x x
3nghimthcphânbitkhi
A.
19m
B.
39m
C.

39
19
2
m
. D.
19 39m
.
VNĐỀ9. MTSỐBÀITOÁN
HAYKHÓVỀMŨ‐LÔGARIT
Trang35|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
S
vi
khun
s
ngày
7
6
54
32
1
5000
7000
6000
4000
3000
O
S
vi
khun
s
ngày
7
6
54
32
1
5000
7000
6000
4000
3000
O
S
vi
khun
s
ngày
7
6
54
32
1
5000
7000
6000
4000
3000
O
S
vi
khun
s
ngày
7
6
54
32
1
5000
7000
6000
4000
3000
O
Câu334. Biết phương trình





53
21 1
log 2log
2
2
xx
x
x
nghim duy nht
 2xab
,
trongđó
,
ab
cácsốnguyên.Tính
ab
?
A.
1
B.
1
C.
2
D.
5
Câu335. Phươngtrình
 

2 3
4 8
2
log 1 2 log 4 log 4xxx
baonhiêunghim?
A.nghim. B.1nghim. C.2nghim. D.3nghim.
Câu336. Sốlượngvikhunbanđầu3000con,tăng20%mtngày.Đồthịnàosauđây
tảhàmsốlượngvikhunsautngày?
Đồthị1
Đồ
thị2
Đồthị3 Đồthị4
A. Đồthị1. B. Đồthị2. C.Đồthị3. D. Đồthị4.
Câu337. Phươngtrình

2
33
log 1 2 logxx x x x
baonhiêunghim
A. nghim. B.1nghim C.2nghim D.4nghim.
Câu338. CườngđmttrnđngđtM(Richter)đưcchobicôngthc

0
log logMAA
,
viAbiênđrungchntiđa
0
A
mtbiênđchun(hngs).Đuthếk ỷ20,mttrn
độngđtởSanFranciscocườngđ8,3đRichter.Trongcùngnămđó,trnđngđtkhácở
NamMỹbiênđộmnhhơngp4ln.CườngđộcatrnđộngđấtởNamMỹlà:
A.
33,2 B.8, 9 C. 2,075 D. 11
Câu339. Chohàmsố

9
() ,
93
x
x
fx x
.Tính 
22 2
(sin 10 ) (sin 20 ) ..... (sin 80 )Pf f f
A.3. B.4 C.8. D.9.
Câu340. (THPTHuyTpTĩnhLn1):Sựtăngtrưởngcaloivikhuntuântheo
côngthc
.
rt
SAe
,trongđó
A
sốlượngvikhunbanđu, r tỉlệtăngtrưởng
0r ,
t
thigiantăngtrưởng(tínhtheođơnvịgi).Biếtsốvikhunbanđầu
100
consau
5
giờ
300
con.Thigianđvikhuntănggpđôisốbanđug n đúngnhtvikếtquảnàotrongcác
kếtquảsauđây.
A. 3giờ20phút. B.3giờ9phút. C. 3giờ40phút. D. 3giờ2phút.
Câu341. (SởGD&ĐTNiLn1):ÔngVitdựđịnhgivàongânhàngmtsốtinvilãi
sut6,5%mtnăm.Biếtrng,c ứsauminămsốtinlãisẽđượcnhpvàovnbanđu.nhsố
tintithiu
x (triuđng,
x
)ôngVitgivàongânhàngđsau3nămsốtinlãiđmua
mtchiếcxegnmáytrịgiá30triuđồng.
A. 140triuđồng. B.154triuđồng. C.145triuđồng. D.150triuđồng.
Câu342. (SởGD&ĐTNiLn1):Hibaonhiêugiátrịnguyênca
m
đbtphương
trình

2
22
log log 0xm xm
nghimđúngvimigiátrịca
0;x .
Trang36|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
4
giátrịnguyên.B.
5
giátrịnguyên.C.
6
giátrịnguyên.D.
7
giátrịnguyên.
Câu343. (SởGD&ĐTNiLn1)Cho



22
11
1
1
x
x
fx e

1 . 2 . 3 ... 2017
m
n
fff f e
vi
,
mncsốtựnhiên
m
n
tigin.Tính
2
.mn
A.

2
2018mn
. B.

2
2018mn
. C.

2
1mn
. D.

2
1mn
.
Câu344. (THPT Huy Tp Tĩnh Ln 1):Tìm tt cả các giá trị ca tham số
m
đ
phươngtrình

2
21
2
4log log 0xxm
nghimthuckhong
0;1
A.

;0m
. B.


1
0;
4
m
. C.



1
;
4
m
. D.



1
;
4
m
.
Câu345. (ChuyênQuangTrung–BìnhPhướcLn3)Tìmm đểbtphươngtrình

22
55
1log 1 log 4xmxxm
thoãmãnvimi
x
.
A.
 10m
. B.
 10m
. C.
23m
. D.
23m
.
Câu346. (ChuyênQuangTrungBìnhPhướcLn3):Chohàmsố




4
2017
y
3x x
em-1e+1
.Tìm
m đểhàmsốđồngbiếntrênkhong

1; 2
.
A.

34
31 31eme
. B.

4
31me
. C.

23
31 31eme
. D.

2
31me
.‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Câu347. AnhHưngđilàmđượclĩnhlươngkhiđim3.000.000/tháng.Cứ3năm,lươngca
anhHưngliđưctăngthêm7%/1tháng.Hisau36nămlàmvic,anhHưngnhnđưcttcả
baonhêutin?(kếtquảlàmtrò
nđếnhàngnghìnđồng)
A.1.287.968.000đồng B.1.931.953.000đồng C.2.575.937.000đồng D.3.219.921.000đồng
Câu348. (THPTCHUYÊNTUYÊNQUANGLN1).ÔngAvayngânhàng
220
triuđng
trảgóptrongvòng
1
nămvilãisut1,15% mi tháng.Sauđúng
1
thángkểtừngàyvay,ông
sẽhoànnợchongânhàngvisốtinhoànnợmithángnhưnhau,himithángôngAsẽ
phitrảbaonhiêutinchongânhàng,biếtlãisutngânhàngkhôngth
ayđitrongthigianông
Ahoànn.
A.


12
12
220. 1,0115 .0,0115
1,0115 1
(triuđồng). B.


12
12
220. 1,0115
1,0115 1
(triuđồng).
C.
12
55. 1,0115 .0,0115
3
(triuđồng).
D.

12
220. 1,0115
3
(triuđồng).
Câu349. (THPTCHUYÊNTUYÊNQUANGLN1).Tìmgiátrịcathams ố m đphương
trình

22
33
log log 1 2 5 0xxmnghimtrênđon


3
1; 3 .
A.


;2 0; .m B.

2; . C.

;0 .m D. 

2;0 .m .
Câu350. Cho
7
log 12 x ,
12
log 24 y
54
1
log 168
axy
bxy cx
,trongđó
,
,abc
csốnguyên.
Tínhgiátrịbiuthc
 23.Sa b c
A.
4S
B.
19.S
C.
10.S
D.
15.S
Trang37|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu351. Cho
,
cácsốthc.Đthịcáchàmsố
,yx yx
trên
khong

0; đượcchohìnhvẽbên.Khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
01
. B.
01
.
C.
01
. D.
01
.
Câu352. ( SỞ GIÁO DCĐÀO TO NI LN 1) Cho



22
11
1
1
.
x
x
fx e Biếtr ng

1 . 2 . 3 ... 2017
m
n
fff f evi
,
mncác
sốtựnhiên
m
n
tigin.Tính
2
.mn
A.

2
2018mn
B.

2
2018mn
C.

2
1mn
D.

2
1mn
Câu353. (CHUYÊNQUCHCHUẾ‐LNI).TrongmtphngtađộOxyxéthaihình
12
,
HH,đượcxácđịnhnhưsau:




22
1
,/log1 1logHMxy xy xy
;




22
2
,/log2 2logHMxy xy xy
Gi
12
,
SS lnlượtdintíchcacáchình
12
,
HH.Tínhtỉsố
2
1
S
S
A.
99
B.
101
C.
102
D. 100
Câu354. (ChuyênSưphmLn2):Cho3số thcdươnga,b,c
khác1.Đồthịhàmsố log ; log
ab
yxyx
A.
bac
B.
abc
C.
acb
D.
cab
Câu355. (ĐềthửnghimcaBộGD2017)Xétcácsốthc
,
ab
thamãn
1ab
.Tìmgiátrị
nhỏnht
min
P
cabiuthc





22
log 3log
ab
b
a
Pa
b
.
A.
min
19P . B.
min
13P . C.
min
14P . D.
min
15P .
Câu356. (ĐềthửnghimcaBộGD2017)Tìmtp hpttcảcgiátrịc athamsố
m
đ
phươngtrình

 63 2 0
xx
mmnghimthuckhong
0;1 .
A. 

3;4 . B. 

2;4 . C.

2;4 . D.

3;4 .
Câu357. CườngđộmttrnđộngđấtM(richter)đượcchobicôngthc 
0
log logMAA,vi
Abiênđộrungchntiđa
0
A mtbiênđộchun(hngs).Đầuthếkỷ20,mttrnđộng
đấtởSanFranciscocườngđ8,3đRichter.Trongcùngnămđó,trnđngđtkhácởNam
Mỹbiênđộmnhhơngp4ln.CườngđộcatrnđộngđấtởNamMỹlà:
A. 33,2 B.
11
C.8, 9 D. 2, 075
Câu358. Sựtăngtrưởngcaloivikhuntuântheocôngthc
.rt
SAe
,trongđóAsốlượng
vikhunbanđu,rtỉlệtăngtrưởng(
0r
),tthigiantăngtrưởng.Biếtsốvikhunbanđầu
100consau5giờ300con.Thigianđvikhuntănggpđôisốbanđugnđúngnht
vikếtquảnàotrong
ckếtquảsau:
Trang38|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A. 3giờ9phút. B. 4giờ10phút. C.3giờ40phút. D. 2giờ5phút.
Câu359. ChobiếtchubáncachtphóngxạradiRa
226
1602năm(tcmtlượng
Ra
226
sau 1602 năm phân hy thì chỉ còn li mt na). Sự phân hyđưctính theocông thc
.
rt
SAe,trongđó
A
lượngchtphóngxạbanđu, r tỉlệphânhyhàngnăm(
0r
),
t
thigianphânhy,
S
lượngcònlisauthigianphânhy.Hi5gamRa
226
sau4000nămphân
hysẽcònlibaonhiêugam(làmtrònđến3chữsốphnthpphân)?
A.
0, 923
(gam).
B.
0.886
(gam). C.
1,023
(gam).
D.
0, 795
(gam).
Câu360. Cho
7
log 12 x ,
12
log 24 y
54
1
log 168
axy
bxy cx
,trongđó
,
,abc
csốnguyên.
Tínhgiátrịbiuthc
 23.Sa b c
A.
4S
B.
19S
C.
10S
D.
15S
Câu361. (SởGDĐTThanhHóa‐2017)Tìmttcảcácgiátrịthccathamsốmđphương
trình

2
42
4log 2log 3 0xxm
nghimthucđon



1
;4
2
.
A.
[2;3]m
. B.
[2;6]m
C.
11
[;15]
4
m
D.
11
[;9]
4
m
Câu362. Biếtrnggiátrịlnnhtcamsố
2
ln x
y
x
trênđon
3
[1 ; ]e
,
n
m
M
e
trongđó
,
mn
cácsốtựnhiên.Tính

23
2Sm n
.
A.
13 5S
. B.
24S
. C.
22S
. D.
32S
.
Câu33. Giátrịnhỏnhtcahàmsố

2
2
1
ln
ln 2
yx
x
là:
A.
3
2
. B.1. C.
1
2
. D.2.
Câu363. (PPchnlcgiitoánhàmsốmũlôgarit‐NgôViếtDin).Giablnlượt
giátrịlnnhtnhỏnhtcahàms





2
31
2x 3 lnx , ;4
22
fx x x
.Khiđó
b
ae
bng:
A.
21 3ln2
. B.
22 3ln 2
. C.
21 3ln 2e
. D.
21 3ln 2
.
Câu364. Chohàmsố

lnx
yC
x
.Gimnlnlượthoànhđcađimccđiđim
unca(C).Khiđó
4
ln
ln
m
n
bng:
A.
2
3
2
e
. B.
7
.
2
C.
5
2
. D.
19
8
.
Câu365. (ĐềthithửTHPTYênkhánhAln5NinhBình).Cho 

1;16a ,M,Nlnlượt
giátrịlnnhtnhỏnhtcabiuthc

2
332
3
21
2
27
log 3log 3log 7
8
Paaa
.KhiđóM+Nbng
A.7. B.20. C.13. D.13.
Câu366. Cho



22 2
ln ln ln ln lnPbc ac ba ababacbccbcac
via,b,cnhngsốdương.
mgiátrịnhỏnhtca 
3
log 1AP.
Trang39|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.
3
log 2 . B.
ln2
C. 2
3
log 2 .D.
3
log 2 .
Câu367. (PPchnlcgiitoánhàmsốmũlôgarit‐NgôViếtDin ).Chohàmsố
()yfx
đạohàm
ʹy
thamãn
ʹ 3ln2 0yy
.Hãyxácđịnh
().fx
A.

.8 , \ 0
x
fx A A R
. B.
.8 ,
x
fx A A R
.
C.
8
x
fx
. D.

.8
x
fx e
.
Câu368. (PP chn lc gii toán hàm số mũ lôgarit‐Ngô Viết Din) Cho hệ



22
3
9x 4 5
log 3x 2 log 3x‐21
m
y
yy
nghhm(x;y)thamãn
3x 2 5y
.Khiđógiátrịlnnht
cam
A.
5
. B.
3
log 5.
C.
5
. D.
5
log 3.
.
Câu369. (ĐềthiKSCLSởGDĐTHiPhòng).Cho
 lg 2 lg x lg 0 ,xy y xy
.Tìmgiá
trịnhỏnhtca
2
2
4
12
1
x
y
y
x
Pee
A.
5
8
min .Pe B.
min .Pe
C.
8
5
min .Pe D.
1
2
min .Pe
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐Hết‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Trang40|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
HƯỚNGDNGII
*****
VNĐỀ1.TPXÁCĐỊNHĐỒTHỊ
Câu1. Tpcđịnhcahàms:
2
ln 2yx
là:
A.
2; 2
. B.
\2;2
. C.
\2;2


. D.
.
Gii:.
Hàmsốxácđịnhkhi:
22
2020xx(Do
2
20x).
2x
TXĐcahàmsốlà:
\2;2
(ChnB).
Câu2. Tpxácđịnhcahàmsố
2
2
log 2yxx
là:
A.

0; 2 . B.

;0 2; 
. C.

0; 2 . D.

;0 2;  .
Gii:.
Hàmsốxácđịnhkhi:
2
2
20
0
x
xx
x

TXĐcahàmsố

;0 2; 
(ChnB).
Câu3. Tpcđịnhcahàmsố
5
ln
36
x
y
x
là:
A.
0; 2D . B.
0; 2D . C.

2;D . D.
;0 2;D 
.
Gii:.
Hàmsốxácđịnhkhi:
2
5
0
0
36
x
x
x
x

TXĐcahàmsố

;0 2; 
(ChnD).
Câu4. msố

2
ln 2 4yxmxtpxácđịnh
D
khi:
A.
2m
. B.
2
2
m
m

. C.
2m
. D.
22m
.
Gii:.
Hàmsốtpxácđịnh
D
khi:
2
2
'0
40
240, 2 2
0
10
m
xmx m m
a



(
ChnD).
Câu5. Tìmtpxácđịnhcahàms:
4
2
log 3
y
x
A.
0;64 64;D 
. B.

;1D 
.
C.

1;D 
. D.

;2 2;D 
.
Gii:.
Hàmsốxácđịnhkhi:
44
00
0
log 3 0 log 3
64
xx
x
xx
x






TXĐcahàmsố


0; \ 64 0; 64 64;D 
(ChnA).
Câu6. ChnB.
Trang41|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu7. ChnC.
Câu8. ChnD.
Tựlun
:
3
33
log 8 log 8 log log 2 1 3log 2 1 1
mmmm m
a
mm
aa

.
Trcnghim:Vim=4thìa=2.Thaym=4vào
5
log 8
2
m
m
.Thaya=2vàokqDtho
mãn.
ChnD.
Câu9. TựlunChnA..
1
2
22
13
3
3
3
2
33
3
log log log 9 log log 2 log 3
22 25
log 4 log 5
log
aa
Pa a aa
a
Paa a
aa a


.
Trcnghim.Ly
3a
thì
1
.Thay
3a
vàobiuthcP.Thay
1
vào4đápán.Sosánh.
Câu10. ChnC.
Ápdngcôngthc
log
a
b
ab
(vi
,0,1ab a
)vàođápánCtrướcthythamãn.Câu6:.
Câu11. ChnB.
32
123 71
ln ln ln ... ln
234 72
123 71 1
ln( . . ... ) ln ln(2 .3 ) 3ln 2 2 ln 3 3 2
2 3 4 72 72
S
Sab


.
Câu12. ChnA.
‐Trcnghim.Thaya=2,b=3vàocácđápán.
‐Từgiảthiếtta
1
1
log log log
log log 1
1
log
aa b
bb
a
ab a
ab
b

.
Câu13.
Ta
0
log log
M
AA
.
TrnđộngđấtởSanFrancisco:
1
1
0
8.3 log
A
M
A

(1).
TrnđộngđấtởNamMỹ:
2
2
0
log
A
M
A
(2).
Giảthiếtcho
2
21
1
44
A
AA
A

.
Trừvếvivếca(2)cho(1)có:
2
22
1
8.3 log log 4 8.3 8.9
A
MM
A

.
Câu14. Chn. D..
Trang42|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
3
22 2
222 2
log 2017 2 log 2017 3log 2017 ... log 2017
log 2017 2 log 2017 3 log 2017 ... log 2017
log 2017.(1 2 3 ... )
(1)( 2)(21)
log 2017.
6
n
n
nn n
nnn n
n
n
n
n
n
nn n




.
Sosánhvivếphi,tan=2018.
Câu15. ĐápánD,cáctínhchtcalogarit.
Câu16. ĐápánB,dùngmáytínhbm.
hoc

2
1
3
4
4
44 4
2
11
log 8 log 8 log 8 log 2
44
.
Câu17. ĐápánA,dùngmáychoamtgiátrịbtkỳthamãna>0,a1vdchna=3
nmáytính
37
1
3
7
log ( 3 )
3

hoc

1
7
3
7
3
1a
a
a
7
lo
g
alo
g
alo
g
a
3
.
Câu18. ĐápánA,cách1thửđápán: 
54 5 4
22222
lo
g
(a b ) lo
g
alo
g
b5lo
g
a4lo
g
b .
Cách2:
54 54 54
22 2 22
log x log log log x log  ab abxab
.
Câu19. ĐápánD,.
Cách1:Dùngmáytínhtínhlog5gánvàobiếnAtheocâulnh:log5=shiftstoA.
Sauđóthửtngđápán.
Cách2:.

10 1
alo
g
5lo
g
1lo
g
2, lo
g
6lo
g
2
264
.
Câu20. ĐápánA,.
Cách1:gingcâu5.
Cách2:
  
2
2233
2
log 6
a
log 6 a log 3 a 1, log 18 1 log 6 1 1
log 3 a 1
.
Câu21. .
Từ
0
log log
M
AA
0
0
log
log log
10
MA
A
MA
A


.
Kếthpvigiảthiếtsuyra:
0
8gA
lo
10
San Francisco
A
.
0
6 logA
10
Nhat
A
.
0
0
8log
2
6log
10
10
10
A
san
A
Nhat
A
A

=100.
Câu22. ĐápánC.
Dosau
migi,
lượng
bèo
tăng
gp
10
ln
lượng
bèo
trước
đó
nênsau9htrong
ao
9
10
bèo.Vysaut(h)lượngbèo10
t
theogt
9
1
10 10
3
t
vy
9lo
g
3t 
.
Câu23. Đườngcongởhìnhbênđồthịcamthàmsốtrongbnhàmsốđượclitở
bnphươngánA,B,C,Ddướiđây.Hihàmsốđóhàmsốnào?.
Trang43|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.

2
21.yx x
. B.
0,5
log .yx
. C.
1
.
2
x
y
. D.
2.
x
y
.
Gii:.
Nhìnvàođồthịtathy:.
+ HàmsốnghchbiếntrênR.NênloiđápánA,D.
+ HàmsốxácđịnhtrênRnênloiđápánB(hàmsố
0,5
logyx
xácđịnhkhix>0)
.
VytachnđápánC.
Câu24. Đồthịsaucahàmsốnàosauđây?
A.
3
logyx
. B.
3
log 2yx
. C.
3
2logyx
. D.
5
logyx
.
Gii:.
Tathyđồthịhàmsốđiquađim

3;1 .DođótaloicácđápánB,C,. D.Vyta
chnđápánA..
Câu25. Đồthịsaocahàmsốnàosauđây?.
A.
5
logyx
. B.
3
logyx
. C.
3
logyx
. D.
3
log 2yx
.
Gii:.
Trang44|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tathyđồthịhàmsốđiquađim

3;1
.DođótaloicácđápánA,C,. D. Vytachn
đápán. B..
Câu26. Đồthịsaocahàmsốnàosauđây?.
A.
5
2logyx
. B.
3
logyx
. C.
3
2log 2yx
. D.
2
3
logyx
.
Gii:.
Nhìnvàođồthịhàmsốtathy:Hàmsốxácđịnhkhix<0(Hocđồthịhàmsốđốixng
quatrctung)nêntaloicácđápánA,B,. C.Vytachnđápán. D..
Câu27. Tìmtp
cđịnhcahàmsố

3
2
5
2yx
A.

2; 2
. B.
;1
. C.

;6
. D.

5;1
.
Gii:.
Hàmsốxácđịnhkhi
2
202 2xx
Tpxácđịnhcahàmsố

2; 2
(ChnA).
Câu28.
mminxácđịnhcahàmsố

1
3
log 3 1yx
A.
10
3;
3


. B.
10
3;
3


. C.
10
;
3



. D.

3;  .
Gii:.
Hàmsốxácđịnhkhi
 
11
33
33
30 3
110
log 3 1 0 log 3 1
3
33
xx
xx
xx
xx












.Vytpxác
địnhcahàmsốlà:
10
3;
3


.
Câu29. Tìmtpxácđịnhcahàms:
2
log ( 1)
x
yxx?
A.

0; \ 1
. B.

0;1
. C.
1; 
. D.

1; 
.
Gii:.
Trang45|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Hàm số xác đnh khi


2
2
2
2
2
2
2
0
1
0
01
1
11
1
01
1
10
0
1
11
log 1 0
11
1
11
x
x
x
x
x
xR
VN
x
xx
x
x
x
xx
xx
x
xx
xx
xx
x
xx

















.
Vytpxácđịnhcahàmsốlà:
1; 
(ChnD).
Chúý:Nếutađểýrngkhi
0;1x
thì

22
11 log 1 0
x
xx xx  .Dođóhàmsốkhôngxác
địnhtrênkhong
0;1
.vytaloicảbađápánA,B,. C..
Câu30. Hàmsố
2
ln 2 4yxmxtpxácđịnh
D
khi:
A.
2m
. B.
2
2
m
m

. C.
22m
. D.
2m
.
Gii:.
Hàmsố
2
ln 2 4yxmxtpxácđịnh
D
.
2
240,xmx x .
2
'0
40
22
0
10
m
m
a



(ChnC).
Câu31. Đồthị(C)calàmsố lnyx cttrchoànhtiđimA,tiếptuyếnca(C)tiA
phươngtrìnhlà:
A.
1yx
. B.
21yx
. C.
3yx
. D.
43yx
.
Gii:.
Tacó:.
+
1
'y
x
.
+(C)cttrchoànhtiđim
1; 0A
.
Suyraphươngtrìnhtiếptuyếnca(C)tiAlà:

1
10 1
1
yx yx
(ChnA).
Câu32. Đồthịhàmsố

ln 1yxbaonhiêuđườngtimcnđứng
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4.
Gii:.
Tacó:.
+


11
lim ln 1 lim ln 1
xx
xx


 
11
lim ln 1 lim ln 1
xx
xx


 
.Suyrađồthịhàmsố
haiđườngtimcnđứng
(ChnB).
Câu33. Đồthịhàmsố
1
39
x
y
baonhiêuđườngtimcn
Trang46|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Gii:.
Tacó:.
+
1
lim 0
39
x
x

Đồthịhàmsốnhntrchoànhlàmtimcnngang.
+
2
1
lim
39
x
x

Đồthịhàmsốnhnđường
2x
làmtimcnđứng.
+
2
1
lim
39
x
x

Đồthịhàmsốnhnđường
2x 
làmtimcnđứng.
Vyđồthịhàmsốbađườngtimcn
(ChnC).
Câu34. Đồthịhàmsố
3
28
x
x
y
baonhiêuđườngtimcn
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4.
Gii:.
Tacó:.
+
31
lim lim
28
28
33
x
x
x
xx
x
 




.
+
33 3 1
lim lim lim 0 lim 3 0, lim
28 2
28
1
8
2
x
xx x
x
x
x
x
xx x xx
x
    











.Suyrađồthịhàmsố
nhntrchoànhlàmtimcnđứng.
+
3
1
lim
28
x
x

Đồthịhàmsốnhnđường
3x
làmtimcnđứng.
+
3
1
lim
28
x
x


Đồthịhàmsốnhnđường
3x 
làmtimcnđứng.
Vyđồthịhàmsốbađườngtimcn
(ChnC).
VNĐỀ2.LŨYTHA‐MŨ:RÚTGNTÍNHGIÁTRỊ
Câu35.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Theotínhchtcalũythata

..aaa.
Trcnghim:
Câu36.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Tacó:

221217
332326
aaa.a a a
Trcnghim:Chna=4,bmmáy

27
36
444 0 chon A
Câu37.
Hướngdngii:ChnC
Trang47|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
Tacó:

36
36
3
x. x 0, 09. 0, 09 0,3
10
Trcnghim:mode1;nhpmànhình
36
x. x
CALCX=0,09kếtquảbng0,3;
Câu38.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Tacó:
11 1 11 7 11
11 23
68686
24 24
:::A aaaa aaa a a a a

Trc nghim: thế a=4 tađưc
21
11
6
24
(444:4 ) (4 )A 
thế ln lượt từ phương án Ađến
phươngánDđượckếtquảbng0
Câu39.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Tacó:

115 5
6
5
3
236 3
x. x. x x .x .x x
Trcnghim:thếa=4,tađưc 
7
6
5
3
3
4. 4. 4 4
thếlnlượttừphươngánAđếnphươngánD
đượckếtquảbng0
Câu40.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Tacó:
4
32
4
32 32
2
363
3
12 6
.
..
.
.
.
.
ab
ab ab
ab
ab
ab
ab

Trcnghim:thếa=2,b=3tađược
4
32
4
2
3
12 6
2.3
2.3
2.3
thếlnlượttừphươngánAđếnphươngán
Dđượckếtquảbng0
Câu41.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:



11
23.23 1. Nêntacó:




 




11
11 ab2
Aa1 b1
a1 b1 abab1
ab2
1Do ab=1
ab2
Trcnghim:Thaytrctiếpa,bđãchovàotính.
Câu42.
Hướngdngii:ChnA
Trang48|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
Đặt
1
33
xx
t
t

theogiảthiếtta
2
2
2
1
23,
23 5 21 23 5 21
33
23 5 21
22
2
23 5 21 23 5 21
33
22
xx
xx
t
t
t
















Tha
yvào



xx
xx
53 3 5
K
13 3 2
Trcnghim:
Câu43.
Hướngdngii:ChnC
Câu44.
Hướngdngii:ChnC
Câu45.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:

31
31
32 32 32 31 3
1
.. 3
P
aaaaa
a






Trcnghim:SửdngmáytínhCaisio:Cho
2a =
nhpvàomáytínhbiuthc
P
.Nhnthy
3
82= .VyđápánAđúng.(hocthểlykếtquả
tínhđượctrừđiđápán,nếurara0thìđúng)
Câu46. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
K=

4
0,75
4
3
0,75
4334
3
11
222281624
16 8







Trcnghim:SửdngmáytínhCaisio:NhpvàomáytínhbiuthcK
Câu47.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
313
1313
55
3355
5
3
10 10
2222
...P xxxx xxxx xxx xxx xx xx x
Trcnghim:
Trang49|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
SửdngmáytínhCasio:Cho
2x =
nhpvàoytínhbiuthcP.RùilưukếtquảvàobiếnA(n
shiftRCLA).Tađược:
Sauđó:lykếtquảtìmđượctrừđápánnếura0thìchnđápánđó.
Nhn:AlphaA
13
10
2- tađược .
Câu48.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:


1
123
23 23 133
43
23
aa



1
123
23 23 133
43
23
bb


11 6
1
3333
3333
A


Trcnghim:
SửdngmáytínhCaisio:NhpvàomáytínhbiuthcAkhi
11
23, 23ab

  .
Câu49.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
() ()
112 2
1111
2222
310 9 3 10 9 2 3 5
.
53
53
aaaaaa a aa
A
aa
aa a
aa
aa aa
aa
--
--
+- - + - - - +
=-=-=-=-
+-
+-
Trcnghim:SửdngmáytínhCasio:Cho
2x =
nhpvàoytínhbiuthcP.Lưukếtquả
vàobiếnA(nshiftRCLA).
Sauđó:lykếtquảtìmđượctrừđápánnếura0thìchnđápánđó.
Câu50.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Tacó:
() ( )
2016 2016
11
2016 2016 2016 2016
x
xx
fx f x--= + =
++
1 2016 2 2015 2008 2009
1 ...
2017 2017 2017 2017 2017 2017
=+=+==+
Trang50|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
1 2 2016
... 1 1 .... 1 1008
2017 2017 2017
Sf f f
æöæö æö
÷÷ ÷
çç ç
=+++=+++=
÷÷ ÷
çç ç
÷÷ ÷
çç ç
èøèø èø
Trcnghim:Dùngchcnăngcamáytínhcasio.
nshift .Tanhpvàobiuthccahàmsốnhưngthay
2017
X
x =
.Tađượckếtquả1008
(“Máytínhchyhơilâu”)
Câu51. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:





35
5
0,75
42
2
4
111
0,25
16 4
2
A
 



35
4235
42
222240
Trcnghim:nhpbiuthúcAvàomáytính.ChnlinA.
Câu52. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
  




211
2
0,25
0,5 3 4 2 2
342
3
1
27 25 3 2 5 3 2 5 6
16
B
Trcnghim:nhpbiuthúcBvàomáytính.ChnlinA.
Câu53. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
133
224
..C xxxx xxxx xxx xxx
71515
7
8816
4
.
x
xxxxx
Trcnghim:Chobiuthc

0C xxxxx
,Choxbngmtsốdương.
Giảsửchox=3.ThayvàoQtađượckếtquả2,8009
Thayx=3o4đápántathyđápánC
15
16
32,8009
Câu54. Hướngdngii:ChnB.
Tựlun:Ta
713
37 13
44
33
44
4
3
23 2
66
22 24
.. .. . .Dxxxxxxxxxxxx.
Trcnghim:Chobiuthc
4
3
23
..Dxxx
,vi 0
x
.Choxbngmtsốdương.
Giảsửchox=2.ThayvàobiuthcDtađượckếtquả1,4556
Thayx=2o4đápántathyđápánB
13
24
2 1,4556
Câu55. Hướngdngii:ChnA
Tựlun


2
2
11 3 1
2
3
2
1
1
a2 22 1a a2 22
a
E: :
11
aa
1a
a
a
1a














Trang51|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword







2
2
2
3
32
3
2
2
2
a1
a
Ea21a 22a:
1
a
a2 a 2 22a:aa 1
1
a2 2a.
aa 1
1
a2a 1. 2
aa 1






Trcnghim:nhp

2
11 3
2
a2 22 1a
E:
aa
1a







vàomáytính,chúýnhpxthaychoa.
Bmcalc3=
2
chobtxbng1giátrịthađiukinđềura
2
chnA.
Câu56. Hướngdngii:ChnD
Tựlun
nn nn
nnnn nn nn
nnnn nn nn
n n n n nn nn nn nn
nnnn
nn nn
1111ba ba
abab baba
a b a b ab ab
F
11 11
a b a b ba ba ba ba
abab
ab ab

 








22
nn nn
nn
2n 2n
nn nn
ba ba
4a b
b
a
ba.ba



Trcnghim:
Câu57. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:

2
2
11 22
22
11 11
22 22
11
22
4a 9a a 4 3a 3 4a 9 a 4a 3 3
Pa a
2a 3 a 1
22
2a 3a a a
aa
aa







 














2
2
222
11 1
22 2
2a+3 2a 3 a 1 a 3 2a 3 a 3
333
aa9aafa
222
a2a3aa1 a











Ta
fʹ a93a (
3
a0,a1,a
2

)
Vy
() 0 3

fa a
.Khosáthàms,ta

max
27
3
2
fP
.
Trcnghim:
Câu58. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Theođềtacó:ôngAtrảhếttinsau3thángvyôngAhoànnợ3ln
Vớilãisut12%/nămsuyralãisutmttháng1%
Hoànnợln1:
Tngtincntrả(gclãi
):
100.0, 01 100 100.1, 01
(triuđồng)
‐Sốtindư:
100.1, 01 m
(triuđồng)
Trang52|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Hoànnợln2:
‐ Tng tin cn trả(gc lãi) :

2
100.1, 01 .0, 01 100.1, 01 100.1, 01 .1, 01 100. 1, 01 1, 01.mmm m  (triuđồng)
‐Sốtindư:
2
100. 1, 01 1, 01.mm(triuđồng)
Hoànnợln3:
‐Tngtincntrả(gclãi
):
 
232
100. 1, 01 1, 01. .1, 01 100. 1, 01 1, 01 1, 01mm m m




(triuđồng)
‐Sốtindư:

32
100. 1, 01 1, 01 1, 01mmm
(triuđồng)



3
32
2
100. 1, 01
100. 1, 01 1, 01 1, 01 0
1, 01 1, 0 1 1
mmm m





33
3
2
100. 1, 01 . 1, 01 1 1, 01
1, 0 1 1
1, 01 1,01 1 . 1, 01 1
m




(triuđồng)
Trcngh
im:Côngthc:Vaysốtin
A
lãisut
%r
/tháng.Hitrảsốtina baonhiêuđn
thánghếtnợ






3
3
3
3
. . 1 100.0, 01. 1 0, 01
1110,011
1, 0 1
1, 0 1 1
n
n
Ar r
a
r
(triuđồng).
Câu59.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:

11616
7
61
77777
..Pa a aa a a a
Trcnghim:Cho
agiátrịbt(khônglygiátrị1),dụ:
3a
,thayobiuthcPtính
bngmáytính,tađược:

1
7
6
7
3. 3 3Pa
Câu60.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Theotínhchtcalũythavisốmũthc,khi
01a
thì
x
y
aa khichỉkhi
x
y
Trcngh
im:ĐápánA,Bcùngmtdngnênkhôngthểcùngkhngđịnh
sai.
ĐápánACtráingượcnhaunênCkhngđịnhsai
Câu61.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:

11
66
77
6
6
66
66 6
66 6
..
xy x y
xy x y
xyxy
Pxy
xy xy xy





Trang53|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:Cho
,
x
y
haigiátrịbt(không lycácgiátrị1,2),dụ:
3; 7xy
,thayvào
biuthcPtínhbngmáytính,tađược:
77
66
66
3.7 3.7
21
37
P

3.7 .Pxy
Câu62.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:


52
52
52 52
1
2
1
13 32 13 32
.
a
aa
P
a
a
aa a



Trcngh
im:Cho
agiátrịbt(khônglygiátrị1),dụ:
3a
,thayvàobiuthcPtính
bngmáytính,tađược:

52
52
13 32
3
9
3.3
P


22
93
P
a
Câu63.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:Vì
cos 1x

1
nên


cos 1
1
x
1
m
Tươngt,
cos 1x
nên


cos 1x
M
Trc ngh
im:Đưa máy tính về chế độ Radian, Sử dng chc năng TABLE ( MODE 7) vi
START=0;END=2
;STEP=0,5.Tađược
1,7724, 0,5674Mm
,sosánhvicácđápántachnA
Câu64.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:

2
22 4 22 16 44 216 44 14
xx xx xx xx
 
su
yra
44 2 1424
xx
M
 
Trc nghim: Giiphương trình
22 4
xx
bngchc năngSOLVE trênCasio ta thuđưc
1,899968627x ,gángiátrịvàobiếnA.Bmtrctiếptrênmáy:
44 24
AA

Câu65.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Vi
2k
thì



22
33
2
111111
11
21
2
11
1111
kkkkkk
kk
kk
kk
kkkk

 






 
Suyra:
33 3 3 3 3 3 3 3 3
1
3 1 4 2 5 3 6 4 ... 101 99
2
P

=
3
33 3
19991018
1 2 101 100
22


Trcnghim:Sửdngchcnăngtínhtng(qi),bmvàomáytínhnhưsau:
Trang54|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
‐
nhgiátrịgnđúngcácđápán,tachnD
Câu66.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Nếumttrongbasố
,,
x
yz
bng0thìta
0P
Nếu
0xyz
,tađặt
236 0
xyz
k
.Khiđó
1
1
1
2;3;6
y
x
z
kkk
,
2.3 6
nên
1
1
1
111
.2
y
x
z
kk k yz zx xy P xy
xyz

Câu67. Hướngdngii:ChnB
Cách1:Ta
713
37 13
44
33
44
4
3
23 2
66
22 24
.. .. . .Pxxxxxxxxxxxx.
Cách2:chox=2dùngmáynhbmra
13
24
2
P
Câu68.
Hướngdngii:ChnD
Cách1:đápánD
Cách2choa=2,b=3,
2
thửlichnđápánD
Câu69.
Hướngdngii:ChnC
Cách1:biếnđổi
4
32
4
32
2
3
12 6
.
.

ab
ab
P
ab
ab
ab
chnC
Cách2:choa=2,b=1bmmáytínhchnC
Câu70.
Hướngdngii:ChnC
Cách1:

11
11
11231231Aa b


 
11
3333


1
Cách2bmmáytínhchnC
Câu71.
Hướngdngii:ChnA
Cách1:

 
11 11 1111
11
11
111
33 33 3366
22
3
33
333
11 11
66
66 66
0
a b b a ab ba ab b a
Pabab ababab
ab
ab ab



ch2:choa=2,b=1bmmáytính
Câu72.
Hướngdngii:ChnD
Cách1:
Trang55|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword


412
2
333
13 1
44 4
(1)
11
aa a aa aa
P
a
aa
aa a



ch2:choa=2bmmáychnD
Câu73.
Hướngdngii:ChnB
Cách1:Tacó:

22
11 11 11 1 1 11
44 44 22 4 4 22
23 23 49 2 3 49Pababab a b ab


 

11 11
22 22
49 49ab ab

22
11
22
4 9 16 81abab
.
Dođó:
16, 81xy
.
Cách2:choa=1,b=1bmmáyrakếtquảA
Choa=2,b=3bmmáyrakếtquảB
Giihệ
16
23 81
xy A x
xyB y




Câu74.
Hướngdngii:ChnA
Cách1:
22
4444444
44 44 44 44
416 2 2ab a ab a b aa ab
P
ab ab ab ab



.
4444 444
44 44
2abab aab
ab ab



44 4 44
2ab aba
.
Dođó
1; 1mn .
Cách2:choa=1,b=1bmmáyrakếtquảA
Choa=2,b=3bmmáyrakếtquảB
Giihệ
1
23 1
mn A x
mnB y




VNĐỀ3.RÚTGNTÍNHGIÁTRỊBIUTHC
Câu75.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
2
3
3
2
α
3
aa a

Câu76.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
!! ! ! !
23
11 1
... log 2 log 3 ... log log 2.3... log ! 1
log ! log ! log !
nn n n n
n
Pnnn
nn n
 
Trcnghim:Thửvi 2, 3, 4n ,taP=1.
Câu77.
Hướngdngii:ChnB.
Tựlun:
  
1
13 1
1
3
4
24426
44 3
3
4
1
16 2 .64 5 2 2 . 2 5 8 1 12.
625
A





Trang56|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:NhpbiuthcAvàomáytính.
Câu78.
Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:
12 8 9 1289 1
log log ... log log log . .... . log 1.
2 3 9 10 2 3 9 10 10
P




Trcnghim:NhpbiuthcPvàomáytính.
Câu79.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Tacó:
2
30 30 30 30
log 1350 log 30.3 .5 1 2log 3 log 5 1 2 .ab
Trcnghim:
Câu80.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Tacó:

88 8 8
log 2 log b log log 2 log 2
1
F= . . log 2.log b.log .log log 2 . log log 2 .
log log log 8 log log 8 3
ace b d
bd d
ace b d
d
dd d
bd d

Trcnghim:
Câu81.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
11
2
1
23
3
3
.aa a a




Trcnghim:DùngMTCT:thay
2a
bm
2
3
3
2
2
log log 2 2 .
3
a
A
Aa
Câu82.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
111
3
11
5
532
3
10
.A aaa a a








Trcnghim:DùngMTCT:thay
2a
bm
3
5
3
10
2
3
log log 2 2 2 .
10
a
A
Aa
Câu83.
Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:Tacó:

2
2
2
n
n
mn
m
Ax x





.
Trcnghim:Đặcbithóavi 2, 2, 3xmn
Câu84.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Cácemxemlikiếnthctrongsáchgiáokhoa.
Trcnghim:Đặcbithóavi 2, 2, 3xmn
Câu85.
Trang57|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:
log log log 1
1 log 1 log
log log 1 log
aa a
ba
bb b
ba b
ba a b
ba a
 




Trcnghim:Đặt
32
2; 3 log 2 1 log 3ab
D
Câu86.
Hướngdngii:ChnA.
Tự lun: sử dng công thc
m
m
n
n
xx .
mn mn
xxx
đrút gn biu thc
2
1
1
4
313
3
4
3
23
224
...Pxxx xxx x









Trcnghim:Đặcbithóavi 2x .
Câu87.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
17
3
3
22
3
0.125 2 2 2 2
8
4
37
21 513513
log 4log log log l og log
93 9999
ab
Qab abab abmn
ab

Trcnghim:Cho 4, 8 2, 3ab mn.TínhgiátrịcaQkhia=4,b=8.Thaym=2,n=3vàocác
đápántachnđượcA.
Câu88.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Ta
23
22
24
22 2
1 log 3log 7
log 14 1 log 7
1
log 14
log 24 3 log 3 3 log 3 3
ab
a


.
Câu89.
Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:
11 1 1
33 6 6
11
11 11
11
33
33
22 22
3
33
66 66 66
.
ab a b
abbaab ba
Pabab
ab ab ab






Trcnghim:Chn 8; 8abthayvàoPtruyngượcđápán.
Câu90.
Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:


2
5
55
55
5
1
2
log 3.5
log 75 log 3 2
2
log75 .
1
log 10 log 2 1
log 2.5
1
ab a
b
ab b
a


Trcnghim:Dùnglnhgán
2
log 5 SHIFTSTOA
3
log 5b SHIFTSTOBnhptngphương
ánđểsosánhvi
log75.
Câu91.
Hướngdngii:ChnD
Trang58|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
Vi 0; 1aa.Tacó:
62
35
22 4
15
3
... 62
log log .
15
aa
aaaa
Aa
a

Trcnghim:
Câu92.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Vi 0; 0; 1abab ,tacó:

1
1
5
2
5
111 11 1 8
log log log log log log log 1 log log .
252 52 5 5
ab ab ab ab ab ab ab ab ab
aab
ab a b b b b
b
b

Trcnghim:
Câu93.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
111
5
21
3
332
3
2
6
5
log log log .
6
aaa
aaa a a











Trcngh
im:DùngMTCT:thay
2a
bm
3
3
2
2
5
log 2 2 2 .
6
Câu94.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
2
2
14 22222
2
P l og 4log log 2log log log log
b
ab abba
a

Trcnghim:
Câu95.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
3
25
3
log 3log 4log .5log log
3
aaa
aa
bbb bbm
.
Trcnghim:thểthửlivi
21ab m
.Khiđó
3
25
log 3log 1
aa
bbm.ChnA.
Câu96.
Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:Tacó:
666
log 45 log 9 log 5



2
6
3
33
2
11222
log 9 1
111
1
log 2.3
. log 2 log 3 1 1
2log3
a
a
a



6
55 5
5
111
log 5
log 2 log 3 log 2
log 2.3
b



3
2
5
3
5
1
1
log 2
log 3
log 2
11
log 5
log 3
b
a
a
b


6
1
log 5 2
a
b
ab b
b
a

.
Trang59|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
T
1
2 suyra:
6
2
log 45
1
aa
aabb





22
12 1 1 2
22 2
111
aabaaaaab
ab ab a a a ab
ab b
a abb a abb a abb



  
Trcng
him:
CASIO:Sto\Gán
25
log 3 , log 3AB
bngcách:Nhp
2
log 3
\shift\Sto\Atương
tựB
Thửtngđápán:
6
2
log 45 1,34
AAB
AB

(Loi)
Thửđápán:
6
2
log 45 0
AAB
AB B

(chn)
Câu97.
Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:Sửdngcôngthclogaritđểbiếnđổibiuthc.

3
33
22222222
2loglog
2
log log 1 32 log log log log
a
ba b
b
aba





.
B
Saisửdngcôngthcsai
1
log log
n
cc
aa
n
.
C
Saisửdngcôngthcsai
log log log
ccc
a
ab
b

.
D
Saisửdngcôngthcsai
log log log
ccc
a
ab
b

1
log log
n
cc
aa
n
Trcnghim:Đặcbithóavi 1, 2ab
Câu98.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun
2
964
9
33 3
log log log 6 9 6 6.4 6 2
6222
4
6
t
tt t
tttt
t
x
xy
xy ty
xy
  

  
  
Vy
3
2
2
t
x
y




Câu99.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Tacó:
2
33 99 225 33 5
xx xx xx
.
Câu100.
Hướngdngii:ChnB.
Tựlun:
Trang60|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword



2
22
2
22
2222
222
79
log log 9
2log 2log 3 log log
2.log log log .
3
a b ab a b ab
ab ab
ab a b
ab
ab




Trcngh
im:
Câu101.
Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:
Tacó:
2
1
log 2.
2
xx


22
22 2
222
2
22
2
1
log 4 log 1 2.
2 log log 1 1 2log
22
2.
1
log 2log 2log
22.
2
x
x
xx x
P
xx xxxx




Trcnghim:
2
1
log 2.
2
xx
Thay
2x
vàobiuthcP.
Câu102.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:Vi 0; 0 :ab
11 1 1
33 6 6
11
33
3
66 66
.
ab a b
abba
Cab
ab ab





Trcnghim:
Câu103.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:




32 32
32
11
log 2log log log log log log 2log log log
log log
11
log 2log log log 1
log 1 log
bbbaabbbbb b
bb
bbb b
bb
A a aabb a a aa a
aab
aaa a
aa

 






Dođó:m=1;n=1.Vym.n=1
.
Trcnghim:
Câu104.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:

1
1
2
11
2
22
2
12
xxyy
yy
Kxy xy
xx x














22
1
.xy xy
x
x


Trang61|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:
Câu105.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:


2
2
222
30
222
2
log 2.3.5
log 150 1 log 3 2log 5
12
log 150 1 .
log 30 1 log 3 log 5 1 1
log 2.3.5
ab b
ab ab



 
Trcnghim::DùngMTCT: log 2 ; , log 3 .
aa
b shift sto A c shift sto BRinhpcbiuthc
từđápánkimtraxembiuthcnàobng
30
log 150.
Câu106.
Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:
Bàitoánnàyyêucucácemcnhiunmchccôngthcvềlogarit.
log log log ;log log
m
aaaa a
bc b c b m b
vi ,,abccácsốnguyêndương 1,am .
A
ĐápánAđúng
22
222 22
1 log log 1 log 2 .7 0 log 2 log 7 0
xx x x
fx fx
2
2
.log 7 0xx
B
ĐápánBđúng
 

22
1ln ln1ln2.7 0ln2ln7 0
xx x x
fx fx
2
.ln 2 .ln 7 0xx
C
ĐápánCđúng
 

22
777 77
1 log log 1 log 2 .7 0 log 2 log 7 0
xx x x
fx fx
2
7
.log 2 0xx
D
VyDsai
 

22
222 22
1 log log 1 log 2 .7 0 log 2 log 7 0
xx x x
fx fx
2
2
log 7 0xx
Trcnghim:
Câu107.
Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:
Bước1:Đưavềcơsố2phântíchsố1000,ta
2
3
4
2
log 1000 log 10 .
Bước2:Dùngcôngthcbiếnđổilogaphântích.

2
3222
422
2
3333
log 1000 log 10 log 5 log 2 1 22
222
a
amnk

.
A

2
3222
422
2
3330
log 1000 log 10 log 5.log 2 .1 13
222
a
amnk

B

2
3222
422
2
33
log 1000 log 10 log 2.5 .2 log 5 3 10
22
amnk
D
Nhiuthôngthường
222
12314
.
Trcnghim:
Câu108.
Hướngdngii:ChnB
Trang62|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun
523
36000 36000 36000 36000
log 2 log 3 log 5 log 2 .3 .5 2 .3 .5 3600 2 .3 .5 2 .3 .5
yy y
xz xz t xz ttt
xyzt t  
x,y,z,tnguy
êntốcùngnhau2,3,5nguyêntốcùngnhaunênta
1
5
5
2
2
3
3
t
xt
x
yt
y
zt
z






VyP=
462
523698
Trcnghim:
Câu109.
Hướngdngii:ChnA
Tự lun:
2
22
2log log ( ) ( )xy xy xy xy
. Đt ,uxyvxy ta điu kin
2
40,0,0uvuv
.
24 3
3
40 40 4uvvv v v .Ta
4
3
2(), 4Pv vgvv
.
3
3
ʹ() 4 2 0 4gv v v
nên
3
min 2 4P
khi
3
3
3
4
2
16
v
xy
u

Câu110.
Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:
Xét

1
1
2016 2016
1
2016 2016 2016 2016
2016
2016
2016
2016
2016 2016
2016
2016
2016 2016
2016 2016 2016 2016 . 2016
2016 2016
1.
2016 2016 2016 2016
xx
xx
x
x
x
x
x
xx
x
xx
fx f x







Suyra
1 2 2016
... 1008.
2017 2017 2017
Sf f f
 

 
 
Câu111.
Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:Ta

2
2
2
2log 6 log .
ab
a
b
Pb
a





Đặt
2
2
22
1.
ba
xbax
aa

Khiđó
Trang63|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword





 
2
2
2
2
2
22
2
222
2l og a x 6 log 4 log 6
1
4 2 log 6 log log 4 2 log 6 1 .
log
axaax
axx a
a
ax
Plogaxlogxa
a
xxa x
x





 


Đặt

2
2
1
log log 1 0 4 2 6 .
aa
tx Pt t
t




Xéthàmsố

2
2
1
426 ,ft t t
t




vi
0; .t Ta
 
23
12 1
11
ʹ 82121 . 82 .
t
ft t t
t
tt

 





32
43
0;
0;
0;
1.
ʹ 0126630
24330
t
t
t
t
ft t t t t
ttt








Suyra
160 60.ft f P
Du=xyra
3
log 1 .
a
xxaba
Câu112.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
2
1111
log log log log log log
log log log log
N N NN NN
NN NN
ba b a
bac b c a b
cb c b b c a b

log log log log log log
log .log log .log log log
NN NN a b
NN NN b c
cb ba NN
cb ab N N


.
Trcnghim:
Câu113.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Ta
222 2 22
abc acb
.Khiđó
 


log log log
11
log log
log log log log log log
aa a
cb cb
aa aa aa
cb cb cbcb
aa
cb cb cb cb cb cb





2
2log .log
log log
cb cb
aa
aa
cb cb



.
Trcnghim:
Câu114.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Ta
23
,
,baca

dođó


1
223
3
223
3
10
1
911
3
92
3
log log log 10.
aaa
aaa a
Aa
aaa
a



Trang64|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trc nghim: Dùng MTCT:
23
2; ; .shift sto A A shift sto B A shift sto C
Ri bm
2
3
3
3
log 10.
A
ABC
CAB
Câu115.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:

7
8
sfx t
.
Giatctcthichínhđạohàmcphaica
sft
.
Ta

ʹʹ ʹ
71 9
88 8
77
ʹʹ ʹʹ
864
as f x t t t




.
Vy

9
8
77
1.1
64 64
a
 

2
/ms
Trcnghim:
Câu116.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Bước1:Biếnđổi
34
125 5 ;81 3
.Dùngcôngthc
log log log
aaa
b
bc
c

.
Bước2:Chúý

2
2
2
log log log log
aa aa
bb
bc
cc




.Biếnđổiđưavềdngđềyêucu.

22
3
2
22 34 22
4444 22
4
125 5 3 4 3 9
log log log 5 log 3 log 5 log 3 2 4 6
81 2 2 2 4
3
ba b a ab




9
,
4, 6 4 2 7
4
mnk mnk
.
B

3
2
22 2 2 22
44 4 2
4
125 5 3 5 3 1 5 3 3 3 3
log log log . log
81 4 3 4 2 3 8 8 8 4
3
ba b a ab
33 3 3
,, 4 2
88 4 8
mnk mnk
.
C

3
2
22 2 2 22
44 4 2
4
125 5 3 53 53 3 3
log log log .2log 3
81 4 3 4 3 2 2 2
3
ba b a ab
33 3
,,34 2
22 2
mnk mnk
.
Trcnghim:
Câu117.
Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:Bước1
:Biếnđổi
2
2
π 2
log ;log ;log
a
b
c
bc a
lnlượtvềlog ;log ;log
abc
bca.
Bước2:Dùngcôngthclog .log .log 1
abc
bca tađưavềđượckếtquảdng
π
2
m
n
.
Trang65|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
2
2
1
π 2
2
π 21π 2
log .log .log log . .log . log log . .log . log
222
22
aabcabc
b
c
bc a b c a b c a


 



 
 



1 π 2 π
. . log log log 1, 2
22
222
abc
bca mn.
Trcnghim:
VNĐỀ4.PHƯƠNGTRÌNHMŨ
Câu118.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Ta
21 21 3
2822213 2
xx
xx

 
Trcnghim:
Câu119.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Ta
21
1
22131
8
x
xx

Trcnghim:
Câu120.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Tacó:
2
39 33 2
xx
x
Trcnghim:
Câu121.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Ta
3
38 log8
x
x
Trcnghim:
Câu122.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Ta

1
42 842.28024 2
xx x x x
x
Trcnghim:
Câu123.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Ta
 
12
8
88 78 708 7.88081 0
8
xx x xx x
x
x
Trcnghim:
Câu124.
Hướngdngii:ChnA
Trang66|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
Ta


 

2
813 2 2
2
24 826 560
3
xx x
x
xx xx x
x
Trcnghim:
Câu125.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Ta





113
55
5 5 2 2 4.5 10.2 1
22
x
xxxx x x
x
Trcnghim:
Câu126.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
2x
2
1
31
0
3.3 4.3 1 0
1
1
3
3
x
x
x
xx
pt C
xx



Trcnghim:Shiftsolve
Câu127.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Ta
13
33 4

x
x
C
Trcnghim:Calc
Câu128.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Tacó:t=2suyra2017t=4034B
Trcnghim:
Câu129.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:

2
2
2
22 3x20
0
21
x
x
x
x
pt x x C
x
x



Trcnghim:
Câu130.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
1
333
3
xx
pt D
Trcnghim:Shiftsolve
Câu131.
Hướngdngii:ChnA
Trang67|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
515125
xx
pt A
Trcnghim:Calc
Câu132.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
12
2
25
log (4.5 2) 1 5 100.5 50 0 5 50
xx
xxx
xD

Trcnghim:
Câu133.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Giiphươngtrìnhtađượcnghimx=0hocx=1suyraA
Trcnghim:
Câu134. (TríchTrườngChuyênTháiBìnhln2).Hướngdngii:ChnB
Đặt
x
t2 0
,khiđó


2
xx2 x x 2
4 2 m0 2 4.2 m0 t 4tm0 *
 
Đểphươngtrìnhhainghimthcphânbit

*
hainghimdươngphânbit
0m4
Câu135. (TríchChuyênVĩnhPhúc).Hướngdngii:ChnC
Phươngpháp:
+Chiacảphươngtrìnhcho
x
4 riđặtẩnphụ
x
3
a
2



.Vi
x0
thì
a1;x0
thì
a1
Cáchgii:+Đặtẩnphụnhưtrêntađượcphươngtrình:
22
a2am
Đặt
ab1
tađượcphươngtrình:
22
b
1m
Đểphươngtrìnhbanđu2nghimtráiduthìphươngtrìnhtrêncũngcn2nghimtrái
du
2
1m 0 m 1 m1.
Câu136. Hướngdngii:ChnC
Tacó:
63 2 0
xx
mm

1
63.2
21
xx
x
m
Xéthàmsố

63.2
21
x
x
x
fx
xácđịnhtrên ,


2
12 .ln3 6 .ln6 3.2 .ln 2
0,
21
xx x
x
fx x


nênhàmsố

f
x
đồngbiếntrên
Suyra
01 0 12 4xffxf fx 
02,14ff
Vyphươngtrình

1
nghimthuckhong
0;1
khi
2; 4m
.
Trang68|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu137. Hướngdngii:ChnD
Đặt
3, 0
x
tt
ycbt

2
21320,0tmt mt
2
23
,0
22
tt
mt
t



1
3, 0
2
mt t
 
11
3, 0, 0
22
f
tt
f
tt

hàmsốđồngbiếntrên

0, 
Vy

3
,0 0
2
ycbt m f t t m f 
.
Câu138. Hướngdngii:ChnD
Đặt

2
(1)
2 1
x
tt

Phươngtrìnhdng:
2
2320*tmtm
Phươngtrìnhđãcho4nghimphânbit
phươngtrình(*)hainghimphânbitlnhơn1
2
2
2
2
2
22
1,2
320
320
320
10 2
321
32 1
32 21
mm
mm
mm
mm
xmmm
mm m
mm mm









Câu139. Hướngdngii:ChnB



3
11
3
44
.ln . 1 1
2017 2017
xx
eme
xx
yeme

 

 
 



3
11
3
44
.ln . 3 1
2017 2017
xx
eme
x
x
yeme

 

 
 
Hàmsốđồngbiếntrênkhong
1; 2




3
11
3
44
.ln . 3 1 0, 1;2
2017 2017
xx
eme
xx
yemex

 

 
 
(*),

3
11
4
0,
2017
4
ln 0
2017
xx
eme
x








.Nên(*)
3
310,1;2
xx
eme x
2
31, 1;2
x
emx
Đặt
2
31, 1;2
x
gx e x ,
2
3.20, 1;2
x
gx e x


12x
gx
gx
||
||
.Vy(*)xyrakhi

2mg
4
31me
.
Câu140. Hướngdngii:ChnC
Trang69|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Đặt
1
30
x
tt

.Phươngtrìnhtrởthành:
2
2110tmt
(*)
Phươngtrình2nghimpbkhiphươngtrình(*)2nghimdươngpb

2
'0
0
110
00
2
1
0
1
m
m
Sm
m
m
P
m







Câu141. Hướngdngii:ChnA
Pt
12 4.3
.
31
xx
x
m

Xéthàmsố

12 4.3
31
x
x
x
fx
.
Ta
'0,fx x
.
Vyhàmsốđồngbiếntrên
1; 0
.
SuyrađểPTnghimkhichỉkhi
1; 0 .mf f
Hay
17 5
;.
16 2
m



Câu142.
Hướngdngii:ChnD

2
1
22
45.260
log 3.
23

x
xx
x
x
x
Trcnghim:
Câu143. Hướngdngii:ChnC
234
3. 4. 5. 6 0
555
xxx
pt
  

  
  
Xéthàmsố

234
3. 4. 5. 6
555
xxx
fx
  

  
  
liêntctrên
.
Tacó:

223344
3ln4ln5ln0,
555555
xxx
fx x
  
 
  
  
Dođóhàmsốluônnghchbiếntrên

060f 
,
2220f 
nênphươngtrình

0fx
nghimduynht.
Câu144.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
 


21 21
1
1
21 21 22 0 21 22 0
1.
21
21 21
x
xx x
x
x
x
x


  


Trcnghim:
Câu145.
Hướngdngii:ChnD
Trang70|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
2
2
32 32 2
1
1
555320.
2
5





x
xxx
x
xx
x

Câu146. Hướngdngii:ChnC
Phươngtrình
..
xx+
-+=
1
325 25 7 0
.
Đt
x
t=>50.Phươngtrìnhtrởthành:
t
tt
t
é
=
ê
ê
-+=
ê
=
ê
ë
2
1
31070
7
3
.
Vi
.
log log
x
x
tx
tx
é
éé
==
=
ê
êê
ê
êê

ê
êê
===-
=
ê
êê
ëë
ë
55
10
51
773
1
5
337
7
Vychỉ
()
1
sai.ChnC.
Trcnghim:
Câu147.
Hướngdngii:ChnB
13
21
22
999
222
499
9 2 2 3 9. 2.3 2 log . log log 2 1.
3
22 22
xx
xxxx
xP
++
-
-=- = = = + =

Câu148. Hướngdngii:ChnC
22
2
2
2
0
3.2 1 2 3 log 3 0
log 3.
xx x x
x
xx
x



Câu149. Hướngdngii:ChnD

1
12 1
1
1
51 1
25
55.0,2 265 26
525 3.
5
x
xx x
x
x
x
x







Câu150.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
9.3 30
xx
mm
.(1)
Đặt
30
x
tttađượcbtphươngtrình
2
30tmtm
.(2)
(1)nghimđúngvimi
x
tươngđươngvi(2)nghimđúngvimi
0t
.

2
3
2
1
t
m
t

.
Yêucubàitoántươngđươngvi

2
0;
3
min 2
1
t
mm
t


.
Câu151.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:

92 1.332 0
xx
mm
.(1)
Đặt
30
x
tttađượcbtphươngtrình

2
21230tmtm.(2)
(1)nghimđúngvimi
x
tươngđươngvi(2)nghimđúngvimi
0t
.
Trang71|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword

2
23
22
1
tt
m
t


.
Yêucubàitoántươngđươngvi

2
0;
23 3
min 2
12
tt
mm
t



.
Câu152.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
11
210
93
xx
m




(1)
Đặt

1
0
3
x
tt




tađượcphươngtrình
2
210ttm
.(2)
(1)nghim
0;1x
tươngđươngvi(2)nghim
1
;1
3
t


.
2
221tt m.
Khosáthàmsố

2
21ft t ttrên
1
;1
3


tasuyra
yêucubàitoántươngđươngvi
14
2
9
m

.
Câu153.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
22
55
25 0 2. 0
22
 

 
 
xx
xxx
mm
(1)
Đặt

5
0
2
x
tt




tađượcphươngtrình
22
20ttm .(2)
(1)2nghim
12
0xx tươngđươngvi(2)2nghim
12
01tt.

2
2
211tm
.
(2)2nghimsuyra
11m
.Vi
11m
thì

2
2
11
2
11
tm
tm


.
Do
0t
nênyêucubàitoántươngđươngvi

1; 0 0;1m .
Câu154.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:

421 21 0
xx
m 
(1)
Đặt

21 0
x
tt
tađượcphươngtrình
1
40tm
t

.(2)
(1)đúng2nghimâmphânbittươngđươngvi(2)2nghim
12
1tt
.
Trang72|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword

1
24tm
t

.
Khosáthàmsố

1
4ft t
t

trên
0;1
tasuyra
yêucubàitoántươngđươngvi
45m
.
Câu155.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
92.32 0
xx
mm
(1)
Đặt
30
x
tt
tađượcphươngtrình
2
220tmtm.(2)
(1)2nghimphânbit
12
,
xx
thamãn
12
3xx
tươngđươngvi(2)2nghim
12
,
tt
tha
mãn
3
12
.327tt.Theovietsuyra
27
227
2
mm

.
Thửlithamãn.
Câu156.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:

63.2
63 2 0
21

xx
xx
x
mm m
.
Đặt

63.2
21
x
x
x
fx
vi
0;1x .
Ta




2
6ln6 3.2ln2 2 1 6 3.2 2ln2
62 ln6 ln2 6ln6 3.2ln2
00;1
21
21



xxxxxx
xx x x
x
x
fx x
Suyra
fxđồngbiếntrên
0;1 tasuyra
yêucubàitoántươngđươngvi
24m
.
Câu157.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
ChnD
Ta



2
1
2
22
2. 234. 2 2
xm
x
log x x log x m


1



2
2
2
1
22
2. 122. 2 2
xm
x
log x log x m



2
Xéthàmsố

2
2. 2 , 0.
t
ft log t t

0, 0ft t

hàmsốđồngbiếntrên

0; 
Khiđó



22
212 12
f
xfxmx xm




2
2
412 03
214
xx m
xm


Phươngtrình

1
đúngbanghimphânbitnếuxyracáctrườnghpsau:
Trang73|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
+)PT
3
nghimképkháchainghimphânbitcaPT

4
3
2
m
,thayvàoPT
4
thamãn
+)PT

4
nghimképkháchainghimphânbitcaPT

3
1
2
m
,thayvàoPT
3
thamãn
+)PT
4
hainghimphânbitPT
3
hainghimphânbit,trongđómtnghimca
haiPTtrùngnhau
421xm
,vi
13
.
22
m
ThayvàoPT
3
tìmđược 1.m
KL:
13
;1; .
22
m



Câu158.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Phươngtrìnhtươngđương:
22
(221). 40xx x .Giiphươngtrìnhđótacácnghim
caphươngtrìnhlà:
2x 
, 1,x
2x
.
Trcnghim:
Câu159.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Phương trình tươngđương:
22
232 2 1 2
2(232)2(1)
xx xx
xx xx


. Xét hàm số
() 2
t
ft t
đng biến trên
(0; )
. Vy:
22
22 3 2 1xx xx
ta các nghim: 23x  ,
23x 
Trcnghim:.
Câu160.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:Phươngtrìnhtươngđương:
11 15
8(8 ) 24.(2 ) 125 0 2 1
2
82 2
xx x
xx x
x 
Câu161.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Từgiảthiếttacó:
.5
1
300 100. l n 3.
5
r
er
Tacó:
1
10 . ln10 10,48
rt
AAe t
r

Câu162.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:Theobàiratacó:
7
3
4
.3 1 7.log 25
100
n
n .
Trang74|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:.
Câu163.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Theobàiratacó:20 9, 8.(1 0, 084) 9
n
n
Trcnghim:.
Câu164.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Theobàiratacó:
20
(1 %) 1
25000000 .(1 %). 1.160.778
%
r
Ar A
r


.
Trcnghim:.
Câu165.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:GiAtrữlượngdu,xlượngdusửdngnămđầutiên.Tacó:A=100x.
Theobàiratacó:
1
2
1(1 )
(1 ) (1 ) ... (1 ) 100 100 40
n
n
r
xx r x r x r x n
r


Trcnghim:
VNĐỀ5.BTPHƯƠNGTRÌNHMŨ
DNG1.BTPHƯƠNGTRÌNHMŨCƠBN
Câu166. (ChuyênQuýĐônQungTr)
Tìmtpnghimcabtphươngtrình



x
1
2.
2
A.

,1 B.

1, C.

 ,1D.

1,
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:

 


x
x
1
22 2 x1x1
2
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.Đặt




x
1
P2.
2
Ly
x1
thì
P0
nênloiC,D
Ly
x0
thìP<0nênloiB.
Câu167. ( Thanh Chương 1‐ Nghệ An) Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình



13
225
.
54
x
A.
(
;1 .S
ù
=-¥
ú
û
B.
1
;.
3
S
éö
÷
ê
÷
=+¥
÷
ê
÷
ø
ë
C.
1
;.
3
S
æö
÷
ç
÷
=-¥
ç
÷
ç
÷
ç
èø
D.
)
1; .S
é
=+¥
ê
ë
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
13 3 1 2
2255 5
312 1
542 2
xx
xx

  

  
  
.ĐápánD
Trang75|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.Đặt




13x
225
P.
54
Ly
x0 thì P0nênloiA,C
Ly
x1
thì
P 0
nênloiB.
Câu168. (SởLàoCai)Btphươngtrình:
2
2
11
28
xx



tpnghim
Sa;b .Khi
đógiátrịca
ab
là:
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
2
2
22
11
23 230 1 3
28
xx
xx xx x




.ĐápánB
Trcnghim:
Câu169. (NguyênGiápQungBình)Tpnghimcabtphươngtrình

2
1
76
76
x
A.

1; 1S  . B.

1; 0 .S  C.

1;1S  . D.
0;1S .
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Ta
 
1
76761 76 76

Btphươngtrìnhtrởthành
2
2
76 76 1 1 1
x
x
x 
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.
Câu170. (Chuyên Phan Bi Châu –ln 3)Tìm tp nghim
S
ca bt phương trình

1
31 423.
x
A.

1; .S
B.

1; .S
C.

;1 .S
D.

;1 .S
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
112
31 423 31 31 12 1
xx
xx


.ĐápánD
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.Đặt

x1
P31 423
Ly
x1
thì
P0
nênloiA,C
Ly
x0
thì
P0
nênloiB
Câu171. (SởTháiBình)Tìmsốxnhỏnhtthamãnbtphươngtrình:
2
2
11
5125
xx



.
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
22
223
2
1111
23 1 3
51255 5

  

  
  
xx xx
xx x
ĐápánD
Trang76|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:
Câu172. (ChuyênKHTNln5)Nghimcabtphươngtrình

1
1
1
52 52
x
x
x

A.
 21x
hoc
1x
. B.
 21x
.C.
 31x
. D.
1x
.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
11
11
11
1
52 52 52 52 1
1
xx
xx
xx
x
x
x




12
1
0
21
1
xx
x
x
x



.ĐápánA
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.Đặt


x1
x1
x1
52 52P
LoiB,Cbptkhôngxácđịnhti
x1.
Ly
x2,5thì
P 0
nênloiD.
Câu173. ( Sở Qung Bình)Tp hp nào sauđây tp nghim ca bt phương trình




1
x5
1
2
2
?
A.


 

1
;0;
5
B.



1
;
5
C.



1
;
5
D.


1
;0
5
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:

 

 
 
11
5
x5 x
111115x1
250x0
xx5
222
.
ĐápánD
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.Đặt




1
x5
P
1
2
2
LoiBbptkhôngxácđịnhti
x0
Ly
x3
thì
P0
nênloiA,C
DNG2.PHƯƠNGPHÁPĐƯAVỀCÙNGCƠS.
Câu174. (ChuyênLươngVănTy)Btphươngtrình
2
23 23
x
x
 tpnghim
A.
1; . B.
;1. C.
(2; ).
D.
(;2).
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Ta
1
232312323

Btphươngtrìnhtrởthành
2
23 23 2 1
xx
xx x


Trcnghim:Sửdngmáytínhđintử.
Trang77|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu175. (Chuyên Nguyn Thị Minh Khai) Nghim ca bt phương trình
2
91
tan tan
77
x
xx


 
 
 
A.
4x
. B.
 24x
. C.
2
.
4
x
x

D.
4.x
Hướngdngii:ChnD
Cách1
Chuynbtphươngtrìnhvềdngxétdu
2
91
tan tan 0
77
xx x






Kimtrakhongnghim
2x 
vicndưới
10X 
cntrên
2
X

qw4laqKR7$)^Q)dpQ)p9$plaqKR7$)^Q)p1rp10=rp2=
Haicnđềunhn
2x 
nhnĐápsốchínhxácchỉthểAhocD
Kimtrakhongnghim
4x
vicndưới
4
X
cntrên
10X
r4=r10=
Haicnđềunhn
4x nhn
Tómliđápsốchínhxác
D
Cách2
Kimtrakhongnghim
2x 
vingoàicntrên
20.1X 
cntrên
2
X

qw4laqKR7$)^Q)dpQ)p9$plaqKR7$)^Q)p1rp2+0.1=rp2=
Ngoàicntrên
20.1X  viphmnênAnhnđồngthiCsai
Kimtrakhongnghim
4x
vingoàicndưới
40.1X 
cndưới 4
X
r4p0.1=r4=
Ngoàicndưới
40.1X 
viphmnênBnhnđồngthiCsai
Tómli
A,BđềunhnnênhpcachúngDđápsốchínhxác
Cách3:
0tan 1
7

nên
Trang78|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
2
91
22
2
tan tan 9 1 2 8 0
4
77
xx x
x
xx x x x
x



 

 
 
Câu176. (TrnPhúHiPhòng)Sốnghimnguyêncabtphươngtrình
2
310 2
11
33
x
xx
 
 
 
A.9 . B.0 . C.
11
. D.
1
.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Ta
2
2
310 2
2
22
3100
11
310 2 20 5 14
33
310 4 4
xx x
xx
xx x x x
xx xx


 

 
 

5; 6; 7;8;9;10;11;12;13xx
.
Trcnghim:
Câu177. (ChuyênKHTNln5)Nghimcabtphươngtrình

1
1
1
52 52
x
x
x
:
A.  21x hoc 1x . B.  21x .C.  31x .D. 1x .
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
11
11
11
1
52 52 52 52 1
1
xx
xx
xx
x
x
x




12
1
0
21
1
xx
x
x
x



.ĐápánA
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.Đặt


x1
x1
x1
52 52P
LoiB,Cbptkhôngxácđịnhtix=‐1.
Ly
x2,5
thìP>0nênloiD.
Câu178. (Toánhctuitrẻ‐số8)Tpnghimcabtphươngtrình

 

 
 
2
21 1
22
11
22
xx x
xx
A.




2
1; .
2
B.




2
0; .
2
C.
1; 0 .
D.





22
1; 0; .
22
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Trang79|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword





 




 
 







2
2
21 1
2
22
2
2
2
1
1
2
1
2
11
1
0
1
01
11
22
2
2
0
22
211
1
1
1
1
1
2
211
2
1
2
10
xx x
x
x
x
x
x
xx
x
xx x
x
x
x
xx x
x
x

1
2
x
.
ĐápánD
Trcnghim:DùngchcnăngCalc.Đặt

 

 

2
2x x 1 1 x
22
11
xx
2
P
2
.Ly
x0
thìP=0nênloiA,C.
Ly
x1
thìP=0nênloiB
Câu179. (SởBcNinh)Nghimcabtphươngtrình
41 22
21 21
221
xx
xx



A.
1
2
1
x
x

. B.
1
1
2
x

. C.
1
x
. D.
1
2
x 
.
Hướngdngii:ChnB
Thửvi
0x
tađược:
12
221

(đúng).
Câu180. (THPTChuyênNguynQuangDiu)Tìmttcảcácgiátrịthccathamsố m đbt
phươngtrình

92 1.332 0
xx
mm nghimđúngvimi .x
A. m tùyý. B.
4
.
3
m 
C.
3
.
2
m 
D.
3
.
2
m 
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Đặt
3, 0
x
tt
ycbt

2
21320,0tmt mt
2
23
,0
22
tt
mt
t



1
3, 0
2
mt t
 
11
3, 0, 0
22
f
tt
f
tt

hàmsốđồngbiếntrên

0, 
Vy

3
ycbt , 0 0
2
mft t mf 
.
Trcnghim:
DNG3.PHƯƠNGPHÁPĐẶTẨNPH
Trang80|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu181. (THPTAHIHULNI)Btphươngtrình
xx
9360
tpnghmlà:
A.
(1; ).
B.
(1;1).
C.
(2;3).
 D.
(;1).
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Đặt
x
t3,t0.
Btphươngtrìnhtrởthành
2 x
t t 6 0 (t 2)(t 3) 0 2 t 3 3 3 x 1 
Trcnghim:
Câu182. (CHUYÊNĐI HCVINH LN2)
Btphươngtrình
5
xx
ee
2

tp
nghmlà:
A.
xln2
xln2.
B.
ln2 x ln2.

C.
1
x
2
hoc
x2. D.
1
x2.
2

Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Đt
x
te,t0.
Btphươngtrìnhtrởthành
x
15 1 1
t(2t1)(t2)0t2e2ln2xln2
t2 2 2

Trcnghim:Dễthy 0
x
nghimbptnênchnB.
Câu183.
(CHUYÊNĐHSP LN I)
Tp hp nghim ca bt phương trình
3x 2
12
3
x
3
27
là:
A.
(0;1).
B.
(1; 2).
C.

1
.
3
 D.
(2;3).
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Đt
x
t27,t0.
Btphươngtrìnhtrởthành
2x
t12 1
t6t90 t3 273 x .
9t3 3
 
Trcnghim:Thửthy
1
3
x
nênloiBD,thử
1
2
x
khôngthamãn,chnC.
Câu184.
Chobtphươngtrình
2x 1 x
34.310

.Gihainghim
12
x,x
lnlượtcácnghim
lnnhtnhỏnhtcanó.Khiđó:
A.
12
x.x 1.  B.
12
2x x 0.C.
21
x2x 1. D.
12
xx 2.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Đt
x
3t,t0.
Btphươngtrìnhtrởthành
2
1
3t 4t 1 0 t 1 1 x 0.
3

Vy
12
x0,x 1
nênchnC.
Trcnghim:
Trang81|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu185.
(THPTCHÍNHTHNGTĨNH)
Btphươngtrình
sinx sinx
(5 26) (5 26) 2
sốnghimtrênđon
[0;2 ]
là:
A.
1.
B.
2.
C.3. D.
4.
Hướngdngii:ChnC
Tự lun:Đt
s
t(526),t0
inx
khiđó bt phương trình trở thành
2sinx
1
t2t2t10t1(526)1
t

s0xkinx
nêntrên
[0;2 ]
btphương
trình
3
nghim,chnC.
Trcnghim:
Câu186. (THPTHÀMNGHITĨNH)
Tpnghimcabtphươngtrình
 
22
x2x1 x2x1
2
23 23
23
 

là:
A.
S2;0.
 B.
S0;2.
 C.
S2;2.
 D.
S.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:

2
x2x
23 t,t0

khiđóbtphươngtrìnhtrởthành

2
x2x
22
x0
1
t2t2t10t123 1x2x0
x2
t

Trcnghim:
Thửvi
x0
thythan,loiC,D.Thử
x2
thamãnnênchnB.
Câu187.
Bât phương trình
xx
(2 3) (7 4 3)(2 3) 4(2 3)
 
nghim đon
a;b[]
.Khiđó
b
a bng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Hướngdngii:ChnC
Tự lun:Đt
x
t(2 3),t0 Khiđó bt phương trình trở thành
2
1
t(743)4(23)t4(23)t(743)01t743
t
 
0x2
(2 3) (2 3) (2 3) 0 x 2
  nênchnC.
Trcnghim:
Câu188.
(PHAN BI CHÂU LN I)
Snghim nguyên không âm ca bt
phươngtrình
x1 x1
x
15.2 1 2 1 2


bngbaonhiêu?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Trang82|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Đt
x
t2,t1(Do
x0
)Khiđóbtphươngtrìnhtrởthành
2
t1
30t 1 t 1 2t 30t 1 3t 1 1 t 4 0 x 2.
9t 36t 0
 

PhươngtrìnhbanghimnguyênnênchnD.
Trcnghim:
DNG4.PHƯƠNGPHÁPKHÁC
Câu189. (THPTPhmHngThái+THPTĐốngĐaNi)
Trongcácmnhđềsau,mnhđềnàomnhđềđúng
A.
,1.
x
xex

B.
,1.
x
xex
.

C.Tntisốthcx khác0thamãn
1
x
ex
.
D.Tntisốthc x khác0thamãn
1.
x
ex
.
Hướngdngii:ChnB.
Trcnghim:
Cách1:SửdngMODE7lpbngchohàmsố
() 1
x
fx e x,thểcho
x
chytừ1010
nhnthykếtquảluôn
0
.
Cách2.Dùngđth.Vẽđồthịhàmsố
12
(), 1()
x
yeCyx C
.Từđồthịtathy
1
C luônnm
phíatrên
2
()C
.Tclà: 1
x
ex x .
Câu190. (PPHàms)Tpnghimcabtphươngtrình
1
2
11
log
22
x
xx




là:
A.
0;1 .S
 B.
1
0; .
2
S



C.
0;1 .S 
D.

1; .S 
Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:
1
2
11
log
22
x
xx




(1)
Điukin
0x
(2).
1
2
11
(1) log 0
22
x
xx




(3).
Xéthàm
1
2
11
() log
22
x
fx x x




vi

0;x .
Ta
111
ʹ() .ln 1
1
22
ln
2
x
fx
x




Do
1
ln 0
2
,
1
0, 0
2
x
x




nên
ʹ() 0fx
vimi

0;x .
Suyra
()fx
nghchbiếntrên
0; .Mtkhác
(1) 0f
nên

31x.
Kếthpvi(2)tađượctpnghimca(1)là:
0;1S .
Trang83|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:(Thửcácgiátrịđặcbit)
Nhp
1
2
11
log
22
X
XX




,CALCX?,
X? Giátrịcabiuthc Kếtlun
1 0 LoiC
2
9
4
LoiD
3
4
0,75… LoiB
Câu191. Tpnghimcabtphươngtrình
2
42 2
34.31
xx
x


là:
A.
;2 2; . 

B.
2;2 . C.
.
D.nghim.
Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:Xét
2
2
2
x
x
x


.Khiđó
2
24
40 3 1
x
x

(*)
22
43 0
x
x

(**)
Từ(*)(**)
2
42 2
34.31
xx
x


Suyra,
2x
nghim.
Xét
2x ,
2
24
40 3 1
x
x

2
42 2
34.31
xx
x


suyra 2x khôngnghim.
Vybtphươngtrìnhchotpnghim
;2 2; 

.
Câu192. Tpgiátrịnàocam thìbtphươngtrìnhsaunghimđúngvimi
2x
:
432230
xx
mm
A.
7
;.
2



 B.
1; 3 .
C.
;1 3; .
 D.
7
;.
2




Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:Đặt
2, 2
x
tx
suyra
4
.BPTtrởthành
2
3230tm tm (*)
BPTchonghimđúngvimi
2x
khichỉkhiBPT(*)nghimđúngvimi
4t
.
Ta
2
(*) 3 3 2tt tm (**).
4t
nên
20t 
khiđó
2
33
(*)
2
tt
m
t


,(3*).
Xéthàmsố
2
33
()
2
tt
ft
t

vi
4;t 
,



2
22
43
43
ʹ() 0 4
22
tt
tt
ft t
tt




.
Hàmsố
()ft
đồngbiếntrên
4;
.
Dođó

4;
7
3* ( ) 4; min ( ) ( 4)
2
ft m t ft m f m m

  
.
Vytpgiátrị
m
cntìmlà:
7
;
2



.
Câu193. Tìm m đểbtphươngtrìnhsaunghimvimi
0x
Trang84|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
9.3 30
xx
mm
A.
2m 
hoc
6.m
 B.
6.m

C.
6.m
 D.
26.m
Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:Đt
3
x
t
,BPTchotrởthành

22
30 3 1tmtm t mt
(*).
0x
31
x

nên
1t 10t
.Dođó
2
3
(*)
1
t
m
t

.
Xéthàmsố
2
3
()
1
t
ft
t
,vi
1t
.

2
2
23
ʹ()
1
tt
ft
t

.
1
ʹ() 0
3
t
ft
t


Bngbiếnthiên
t

1
134

ʹ()ft
0

0

()ft





6
Từbngbiếnthiênsuyrabtphươngtrìnhnghim
0x
khi
6m
.
Trắnghim:
Câu194. (SửdngBĐTBernoulli)Sốnghimcaphươngtrình
5410
x
x
A.
0.
 B.
1.
 C.
2.
 D.nhiuhơn2nghim.
.
Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:
“BtđẳngthcBernoulli.Vimi
01a
.


11,0 1
11,0 1
x
x
aaxx x
aax x


.Đẳngthcxyrakhi
0x
hoc
1x
.”
Gii:Tathy
0, 1
xx
nghim.Hơnna,theoBĐTBernoulli tacó:
5410, 0 1
5410,0 1
x
x
xxx
xx


.
Vyphươngtrình2nghim.
Trcnghim:SửdngTableđểđếmnghim.
Mode7
Nhp:
() 5 4 1
X
FX X
Start:
10
End:10.
Step:1.
Davàobngtathychỉ2nghim.
Trang85|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu195. Sốnghimcaphươngtrình
3452
xx
x
là:
A.
0.
 B.
1.
 C.
2.
 D.nhiuhơn2nghim.
.
Hướngdngii:ChnC.
Phươngtrìnhcho

431 3210
xx
xx
(*)
.
TheoBĐTBernoullithìhaibiuthctrongngoccaVT(*)luôncùngdu.Dođó:
4310 0
(*)
1
3210
x
x
xx
x
x



.
Vyphươngtrình2nghim.
Trcnghim:SửdngTableđểđếmnghim.
Mode7
Nhp:
() 4 3 5 2
XX
FX X

Start:
10
End:10.
Step:1.
Davàobngtathychỉ2nghim.
Câu196. Tpnghimcabtphươngtrình
3210
x
x
là:
A.
0;1 .S 

 B.

0;1 .S
 C.

;0 1; .S 
D.

;0 1; . 

Hướngdngii:ChnB.
Tựlun:Ta

1321
x
x
Xéthàm số
3
x
y
21yx
.Đthịca haihàm số này ct
nhau ti

0;1 , 1;3AB
. Da vàođthị ta thy trong khong

0;1
đồthịhàmsố
3
x
y
nmdướiđồthị
21yx
.
Dođó
3210 1
x
xx
.
Vybátphươngtrìnhchotpnghim

0;1S
.
Câu197. Tpnghimcabtphươngtrình
2
1log ,(1).xx
A.
1; 2 .S 

B.

1; 2 .S
C.

0;1 .S
D.

2; .
Trang86|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Hướngdngii:ChnB.
Tựlun:Điukin
0x
.
BPT(1)
2
log 1xx

.
Xéthaihàmsố
21
log ( )yxC
2
1( )yx C đồthịctnhautihaiđim

1; 0 , (2; 1)AB
nhưhìnhv:
Datrênđồthịtathyđồthị

2
C
nmtrênđườngthng
1yx
trongkhong

1; 2
.
Suyratpnghim

1; 2
.
Trcnghim:(Thửcácgiátrịđặcbit)
Nhp
2
1logXX

,CALCX?,
X? Giátrịcabiuthc Kếtlun
1 0 LoiA
1
2
1
2
LoiC
3
0,415..
LoiD
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Câu198. Tpgiátrịca
m
đểbtphươngtrìnhsaunghimđúngvimi
x
2
21
2
2 log 3l og 2 0xx m m
A.
1
0; .
4



 B.
11
0; ; .
42




C.
11
;.
42



D.
11
;.
42



Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:Điukin
0m
.
BPTđãchobtptbchaiẩn
x
nghimđúngvimi
0
ʹ 0
a
x


.
2
21
2
ʹ 0 log 3log 2 0mm
2
22 2
log 3log 2 0 2 log 1mm m
11
42
m
.
DNG5.TÌMĐIUKINCATHAMSỐĐỂBTPHƯƠNGTRÌNHNGHI MĐÚNG,
NGHIMTRÊNTPK.
Trang87|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu199. Chobtphươngtrình4
x
‐3.2
x
+m≥0Tìmmđểbtph ươngtrìnhnghimvimi 1
x
A.
9
.
4
m
B.
9
.
4
m
C.
9
.
4
m
D.
9
.
4
m
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Đặtt=2
x
(t>0)
Btphươngtrìnhdng

22
3 0 3 2ttm ttm
Btphươngtrình(1)nghimvimi
x 1
btphươngtrình(2)nghimvi
mitthoảmãn
02t
2
0;2
(3)
t
Min t t m


Xét
f(t)=t
2
‐3t,t
0;2
.Tabngbiếnthiên
Từbngbiếnthiênsuyra‐9/4≥‐
m m≥9/4
Trcnghim:
Lưuý:Chobtphươngtrìnhf(x)>m.Hàmsốf(x)liêntcxácđịnhtrênD
Btphươngtrìnhnghimvimi
()
xD
xD Minfx m

Câu200. Chobtphươngtrình4
x
‐3.2
x
+m≥0Tìmmđểbtphươngtrìnhnghimvimix
1
A.
0.m
B.
0.m
C.
0.m
D.
0.m
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Đặtt=2
x
(t>0)
Btphươngtrìnhdng
t
2
‐3t+m≥0 t
2
‐3t≥‐m(2)
Btphươngtrình(1)nghim
x
1 btphươngtrình(2)nghim
t
0;2
2
0;2
(3)
t
Max t t m

.
Xét
f(t)=t
2
‐3t,t
0;2
.Tabngbiếnthiên
-9/4
+
2
t
-
0
2
3
f(t)
0
-2
Trang88|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Từbngbiếnthiênsuyra0>‐
m
m>0.
Trcnghim:
Lưuý:Chobtphươngtrìnhf(x)>m.Hàmsốf(x)liêntcxácđịnhtrênD
Btphươngtrìnhnghim
()
xD
xD Maxfx m

Câu201. Tìmmđểbtphươngtrìnhsaunghimvimix≥1
22
42
log (2 3 1) log (2 3 1)mxxm xx 
(1)
A. 1.m B. 1.m C. 1.m D. 1.m
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
ĐK:
2
2
2
2
2310
2320
1
2311
2
x
xx
xx
xx
x




đặt
t=
2
4
log (2 3 1)xx
,x≥1nênt≥1.Khiđóbtphươngtrình(1)dngmt+m<2.t
2
m(t+1)<2t
2
m<
2
2
1
t
t
(2)(t≥1nênt+1>0)
Btphươngtrình(1)nghimvimi
x≥1 btphươngtrình(2)nghimvimit≥
1
2
1;
2
1
t
t
Min m
t

(3).Đặt
2
2
()
1
t
ft
t
,vit1.Ta
2
ʹ
2
24
() 0
(1)
tt
ft
t

vimit≥1,suyraf(t)
luônđồngbiếnvimi
t≥1.
Dođó(3)
1;
() (1) 1
t
M
in f t f m
 

.
Vy
m<1.
Trcnghim:
Câu202. Chobtphương
22 32
42
4.log ( 1)log ( 2 ) 0xk xk k k 
(1).Tìmkđbtphươngtrình
nghimvimi
(2;4)x
.
A.
2
1
k
k


B.
1
.
2
k
k

C.
2
.
1
k
k


D.
2
.
1
k
k


Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Đkx>0.
-9/4
+
2
t
-
0
2
3
f(t)
0
-2
Trang89|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Đặtt=log2x,
(2;4)x
nên
1; 2t .
Btphươngtrình(1)dng
22 3 2
(1)(2 )0tk tk kk
(2)
Nhnxét:
k
2
1=(k
2
‐k)+(k‐1)
k
3
‐2k
2
+k=(k
2
‐k).(k‐1)
Dođó
f(t)=
22 3 2
(1)(2 )tk tk kk hainghimt1=k
2
‐kt2=k‐1.
Xéthiu
t1‐t2=(k‐1)
2
≥0suyrat1≥t2.Dođóbtphươngtrình(2)nghim

21
;ttt
Btphươngtrình(1)nghimvimi
(2;4)x
btphươngtrình(2)nghimvimi
(1;2)t
22
21
220
(1;2) ( ; )
11 2
kk kk
tt
kk
 




2
2
1
1
2
k
k
k
k
k





.
Vy
k=2hock≤‐1.
Trcnghim:
Lưuý:Vibàitoántìmmđểbtphươngtrìnhf(x,m)>0nghimvimi
xD
,trongtrường
hpkhônglpđượcthamsốm,tathườnglàmnhưsau:
+)Gii btphươngf(x,m)>0đượctpnghim
xS
.
+)Btphươngtrìnhnghimvimi
xD
khichỉkhi
SD
Câu203. Tìmmđểmi 0;2x 

thoảmãnbtphươngtrình
22
24
log 2 4 log ( 2 ) 5xxm xxm 
A.
24.m
B.
4.m
C.
2.m
D.
24.m
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
ĐK:
2
2
2
20
21
21
xxm
xxm
xxm



Đặt
2
4
log ( 2 )txxm,t≥0
Btphươngtrìnhdng
t
2
+4t5≤0 5≤t≤1,t≥0nêntađược
0≤
t≤1hay0≤log4(x
2
‐2x+m)≤1
Vybtphưươngtrìnhtrêntươngđươngvihệ
(I)
22
22
21 21
24 24
xxm xx m
xxm xx m




Btphươngtrìnhnghimvimi
0;2x 

tươngđươngvihệ(I)nghimvimi
0;2x

mibtphươngtrìnhtronghệ(I)nghimvimi 0;2x 

.
Xéthàmsố
f(x)=x
2
‐2x,tabngbiếnthiên
Trang90|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Từbngbiếnthiêntasuyra2≤
m≤4.
Trcnghim:
Câu204. Xácđịnhađểbtphươngtrìnhsaunghimduynht
22
1
2
log 11 log 2 3.log 2 1 1 0
aa
ax x ax x
A.
4.a
B.
1.a
C.
2.a
D.
.a
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Đk:0<a≠1;ax
2
‐2x+1≥0.
Viđiukinđó,đặt
2
21ax x t,t≥0tathểviếtbtphươngtrìnhđãchodướidng:
2
22
log 2.log 11 log ( 1).log 2
aa
tt (1)
.Nếua>1thì
2
2
() log( 1).log 2
a
ft t t hàmđồngbiếnkhit≥0
22
(3) log 4.log 11 log 2.log 11
aa
f 
.Dovy(1) 3thayax
2
‐2x+1≥9.Btphươngtrìnhnày
khôngthểnghimduynht.
.Nếu0<a<1.Khiđóf(t)hàmnghchbiếnvit≥0.Dovy(1)
3t
hay
22
22
210 210
219 280
ax x ax x
ax x ax x
 


 
(3)
Cnxácđịnha(0<a<1)để(3)nghimduynht.
Nhnxétrngvimia(0<a<1)hệ(3)đềunghimx=0x=1/2thoảmãn.Suyra(3)
không
thểnghimduynht.
Kếtlun:Khôngtntiađểbtphươngtrìnhnghimduynht.
Trcnghim:
Câu205. Chocácbtphươngtrình
3
log (35 )
3
log (5 )
a
a
x
x
vi0<a≠1.(1)
1+log
5(x
2
+1)‐log5(x
2
+4x+m)>0(2)
Tìmmđểminghimca(1)đềunghimca(2)
A.
12 13.m
B.
12 13.m
C.
12 13.m
D.
12 13.m
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Giibtphươngtrình(1),đk:
3
3
3
35 0
35
35
05 1
45
x
x
x
x
x






3
35x nên5x>1.Dođó(1)
333
5
log (35 ) 3 35 (5 )
x
xxx

-1
x
-∞
0
1
2
f(x)
+
0
0
Trang91|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
2
5602 3xx x
Btphươngtrình(2)tươngđươngvihệsau
22
22 2
40 4(3)
55 4 445(4)
xxm mxx
xxxmmxx




Đểbtphươngtrình(2)nghimđúngvimixthoảmãn2<x<3tươngđươngvimibt
phươngtrình(3)(4)nghimvimi

2;3x


2
2;3
2
2;3
(4)
12
12 13
13
(4 4 5)
x
x
Max x x m
m
m
m
Min x x m





Trcnghim:
Câu206. Tìmmđểbtphươngtrìnhsaunghimđúngvimi
0;1x 

2
(1)4 2 2
2 2 log( 2 ) log ( 1) 4
mx mm
mm m x



(1)
A.


18,1 2,3.
 B.
18,1 2,3.


C.
18,1 2,3.



 D.
18,1 2,3.




Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Đk
2
20
(1)40
mm
mx


Btphươngtrình(1)tươngđươngvi
2
(1)4 2 2
2 log ( 1) 4 2 log( 2)
mx mm
mx mm



(2)
Xéthàmsốf(x)=2
x
+log(x)đồngbiếnvix>0
Btphươngtrình(2)đượcviếtdướidng
22
(1)4 ( 2)(1)4 2fm x fm m m x m m

2
() ( 1) 6 0gx m x m m
(3)
Vybtphươngtrình(1)nghimđúngvimi
0;1x 

2
2
20
() ( 1) 6 0 0;1
mm
gx m x m m x



2
21
23
1
(0) 0
18 1
(1) 0
18 3
m
mm
m
m
g
m
g
m









Vyvi


18,1 2,3m
thìbtphươngtrìnhnghimđúngvimi 0;1x 

.
Trcnghim:
Lưuý:gx)=ax+b>0vimi ;x


() 0
() 0
g
g

Trang92|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu207. (THPTChuyênNguynQuangDiu)Tìmttcảcácgiátrịthccathamsố
m
đểbt
phươngtrình
92 1.332 0
xx
mm
nghimđúngvimi
.x
A. m tùyý. B.
4
.
3
m 
C.
3
.
2
m 
D.
3
.
2
m 
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Đặt 3, 0
x
tt
ycbt
2
21320,0tmt mt
2
23
,0
22
tt
mt
t



1
3, 0
2
mt t
 
11
3, 0, 0
22
ft t f t t

hàmsốđồngbiếntrên

0, 
Vy

3
ycbt , 0 0
2
mft t mf 
.
Trcnghim:
Câu208. (THPTĐaPhúc‐Ni)Tìmcácgiátrịcathamsốmđểbtphươngtrình
9.3 30
xx
mm
nghimđúngvimi .
x
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
hoc
6m 
. D.
62m
.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Đặt
3, 0
x
tt
ycbt
2
2
3
30,0 ,0
1
t
tmtm t m t
t
 
Xéthàmsố
2
3
()
1
t
ft
t
trên

0; 

2
2
23
'( ) 0 1; 3
1
tt
ft t t
t


(loi)
t
0
1

f
t
0
f
t
3

2

TừBBTsuyra:
2m
Câu209. (SưPhmNiln2)Cácgiátrịthccathamsốmđểbtphươngtrình:
12 4 .3 0
xx
mm
nghimđúngvimi
x
thuckhong
1; 0
là:
A.
17 5
;.
16 2
m



B.

2; 4 .m
C.
5
;.
2
m



D.
5
1; .
2
m



Hướngdngii:ChnC
Tựlun:+/
 
12 4.3 4 4
12 4 .3 0
1
13
1
3
xxx
xx
x
x
mm m fx

 
Dễthy
f
x
đồngbiếnnên:

17 5
1; 0 ( )
16 2
xfx
Vybtphươngtrìnhnghimđúngvimi
x
thuckhong
1; 0
khi
5
;.
2
m



Trang93|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu210. (NgôSĩLiênBcGiangln3)Tìmtphpttcảcácgiátrịcathamsốthcmđểbt
phươngtrình
11
210
93
xx
m
 

 
 
nghimđúngvimi
(0;1]x
?
A.
14
;2 .
9



B.
2; .
C.
14
;
9
m



D.
14
;2 .
9


Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Đt
1
3
x
t



,ta
1
(0;1] t ;1
3
x



Btphươngtrìnhđãchotrởthành
2
21(1).mt t
Yêucubàitoán
(1)
nghim
1
t;1
3


Xéthàmsố
2
() 2 1ft t t
TừBBTsuyra:
14
;
9
m



Câu211. (QungXương–ThanhHóaln2)Ttcảcácgiátrịcam đểbtphươngtrình
(3 1).12 (2 )6 3 0
xxx
mm
nghimđúng 0x là:
A.

2;
. B.
(;2]
. C.
1
;
3




. D.
1
2;
3




.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Đặt
2
x
t .Do
01
x
t
.
Khiđóta:
2
(3 1) (2 ) 1 0, 1mt mt t
2
22
2
21
(3 ) 2 1 1 1
3
tt
ttm t t t m t
tt


Xéthàmsố
2
2
21
()
3
tt
ft
tt

trên
1; 
2
22
761
'(t) 0 (1; )
(3t t)
tt
ft


BBT
t
1

'( )
f
t
+
()
f
t
1
3
t
1
3
1

f
t
0
f
t
14
9
2
Trang94|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
2
Dođó
1
lim (t) 2
t
mf

thamãnyêucuitoán
Câu212. (DiuHin‐CnThơ)Tìmm đểbtphươngtrình:



2
2
21
2
2.2 1.2 2 6 0
x
x
mmm

nghimđúngvimi
.
x
R
A. 29.m B.
2
.
9
m
m
C. 29.m D. 9.m
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Đặt
2
1
2
x
t
,điukin
2t
Btphươngtrìnhđãchotrởthành
2
2
2
226
(2)2(1)260 (1)
22
tt
mt mtm m
tt



Yêucubàitoán
(1)nghimđúngvimi
2t
Xéthàms
2
2
226
()
22
tt
ft
tt


trên
2; 
tabngbiếnthiên
t
2

'( )
f
t
+
()
f
t
9
2
Vytừđósuyra:
9.m
Câu213. (TriuSơn2ThanhHóa)Tìmmđểbtphươngtrình
3
42 3 0
xx
m
nghimđúng
vimi
1; 3 .x
A.
13 9.m
B.
13.m 
C.
93.m
D.
13 3.m
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Đặt 2
x
t vi
1; 3 2; 8xt
Tabtphươngtrình
2
83(1)mt t
Yêucubàitoán
(1)
nghimđúngvimi
2;8t
LpBBTcahàmsố
2
() 8 3
f
tt tsuyra:
13.m 
Câu214. (ĐặngThúcHa‐NghệAn)
Gi
S
tphpttcảgiátrịca
mN
đểbtphương
trình
4.2 150
xx
mmnghimđúngvimi
x
thucđon
[1; 2].
Tínhsốphntử
ca
.S
A. 5. B.6. C. 7. D.10.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
415
4.2 150
21
x
xx
x
mm m

Đặt
2
x
t v i

1; 2 2; 4xt
Tabtphươngtrình
2
15
(1)
1
t
m
t
Trang95|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Btphươngtrìnhđãchonghimđúngvimi
x
thucđon[1; 2] khi(1)nghim
đúngvimi

2; 4t
Xéthàmsố
2
15
()
1
t
ft
t
trên

2; 4

2
2
215
'( ) 0 3; 5
1
tt
ft t t
t


(loi)
TừBBTsuyra
6m
.Mtkhác
mN
nên
0;1; 2; 3; 4; 5;6 .S
Vysốphntửca
S 7.
VNĐỀ6.PHƯƠNGTRÌNHLOGARIT
Câu215. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:ĐK:
0
x
.
PT


2
22
2
1
log 2 log 2 2 0
2
1
x
tm
xxxxxx
x
l


.
Trcnghim:Đk 0
x
>LoingayđápánA,D.Thửtrctiếp 2
x
vàothythamãn‐>Chn
B.
Câu216. Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:ĐK: 0
x
.
PT
 


2
33
1
log 2 log 3 2 3 2 3 0 .
3
x
l
xx xx x x
x
tm



Trcnghim:Đk 0
x
>LoingayđápánB,C.Thửtrctiếp 3
x
vàothythamãn, 6
x

thykhôngthamãn‐>Chn
A.
Câu217. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:Đk 10
x
 .
PT
log 10 log log100 log 4 10 25xx xx
.
TH1:

2
552
010250 .
552
x
tm
xxx
x
l



TH2:

2
10 0 10 25 0 5
x
xx xtm
.
t
2
3
4

f
t
0
f
t
19
3
6
31
5
Trang96|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:SửdngphímCACLcamáytínhđểkimtrackếtquảtrungcađápán.
Câu218. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:ĐK
0.
x
PT
22
222
11 1
log 1 0 log 0 1
log 3 log 4 log 20
x
xx




.
Trcnghim:SửdngphímCACLcamáytínhđểkimtrackếtquảtrungcađápán.
Câu219. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:ĐK 11.
x

PT
lg13lg12lg1lg1 lg11110 99
x
xxxxxxl      
Câu220. Hướngdngii:ChnA
Bàinàykhôngnênlàmtheophươngpháptựlun.
Trcnghim:SửdngphímCACLcamáytínhđểkimtracáckếtquảtrungcađápán.
Câu221. Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:Đk 1
x
 .
PT



1
23
23
1
log 1 log 2 1
2
xxx
x



2
35
2
310
35
2
x
l
xx
x
tm



Trcnghim:SửdngphímCACLcamáytínhđểkimtracáckếtquảtrungcađápán.
Câu222. Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:Đk
64
2
x
x


.
PT
111
444
3log 2 3 3log 4 3log 6 .xxx
11
44
46 46
log 2 log 2
44
xx xx
xx
 

Th1.

2
2
46
24 2 6160
4
8
x
tm
xx
xx xx
x
l



.
Th2.



2
133
46
62 2 2320 .
4
133
x
tm
xx
xx xx
x
l


 

Trang97|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:SửdngphímCACLcamáytínhđểkimtrackếtquảtrungcađápán.
Câu223. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:Đk:
0x
Đặt
2
logtx



 

2
2
2
1
1log
2
320
1
2log
4
txxtm
pt t t
txxtm
Câu224. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Đk:



2
10
10 1
10
x
xx
x
 
22 2
22
pt log 1 log 1 2 0xx
Đặt

2
2
log 1tx



 
 
22
2
2
22
2
1log 1 12 3
20
15
2log 1 1
42
txxx
pt t t
txxx

3
1
5
2
x
x
x
Câu225. Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Đk:





10 1
11 0
xx
xx


21
pt log 1 4log 2
x
x
Đặt


2
log 1tx



 
  
 
2
2
2
2log 1 14 3
4
4
13
2log 1 1
44
txxxtm
pt t t
t
txxxtm
Câu226. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:Đk:

0
1
x
x

22
17
pt log log 0
26
xx
Đặt
2
logtx



  

2
2
2
3
3log 8
17 17
010
21
26 2 6
log
3
4
txxtm
t
pt t t
t
txxtm
Câu227. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Đk:
0x
Đặt

2
3
log 1 0tx
Trang98|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword


  

2
3
560
2
tktm
pt t t ptvn
tktm
.
Câu228. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:Đk:
0x
Đặt

2
2
log 1 0tx


 

2
1
20
2
ttm
pt t t
tktm
=>

2
22
log 1 1 log 1 1xxx
.
Câu229. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Đk: 0x
Đặt
2
logtx

2
110pt t t
Đặt
10ut =>



 


2
22
2
1
0
1
10
tu
pt t u u t
ut
uttu
.






 



 
2
2
15
2
10 1
0
1
112
15 15
1,0 2
22
tt
tu
ut
tt
ttt xtm





01
2
1
1
2
txtm
txtm
Câu230. Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Đk:
0x
Đặt
2
logtx





2
11
12 11 0
11 2
t
pt t x t x
tx

 
2
1log1 2pt x x tm
 
22
2log11 log 110pt x x x x
Đặt


2
glog 11xxxTXĐ:
0x


1
gʹ 10 0
ln2
xx
x
=>
g x đồngbiếntrênTXĐ.
30 3gxnghimduynhtcapt(2).
Vyphươngtrìnhhainghim.
Câu231. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:ĐK: 0; 1xx
23
44 1; 2; 2PT x x x x x x
Kếthpđktanghim
2x
Trang99|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:
Câu232. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:

32 2 2 2
22 2 2
2log 1 log 1 3log 2 1 log 1 3log 3
log 1 3log 2 1 3log 4 log 1 2
PT x x
xxxx




Vyptnghimduynht
2x
Trcnghim:
Câu233. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
2
4129 1; 3PT x x x x
Vypthainghimcùngâm.
Trcnghim:
Câu234. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
32
2
log 9 2 3 9 2 2 2 9.2 8 0 0; 3
xxxxx
PT x x x

Nên
3
2
9
335.311
3
aT ptnghimduynht
2x
Trcnghim:
Câu235. Hướngdngii:ChnD
Tựlun:

2
2 22
55
log 9 2 3 2 1 2 2 log 2 log 5
44
xx x
PT x x

Trcnghim:bmmáytính:Nhphàm
2
log 2 1 2
x
.Tínhgiátrịcahàmsốticácđápán,
thychỉkếtquảởđápánDchokếtquảbng0.DođóchnD.
Câu236. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:

22
2
log 9 2 3 ( 1) 3 2; 4
x
PT x x x x
Trcnghim:
Câu237. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
3
32
m
PT x x
Phươngtrìnhbanghimphânbitkhichỉkhi
22 2 1
m
m
Trcnghim:
33
32 320
mm
PT x x x x 
Bmmáytínhgiiphươngtrìnhbc3:
Thay 0, 5m
.Giipt
30,5
32 0xx banghimphânbit.LoiD
Thay
1m 
.Giipt
31
32 0xx
 banghimphânbit.ChnA.
Câu238. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
12
4222.20
xxxx
PT m m

Đặtẩn phụ
2, 0
x
tt
.Yêu cubàitoán tươngđương pt
2
20ttm hai nghim dương
phânbit
ʹ 10 1
00
mm
mm






Trcnghim:
12
4222.20
xxxx
PT m m

Đặtẩn phụ
2, 0
x
tt
.Yêu cubàitoán tươngđương pt
2
20ttm hai nghim dương
phânbit.
Thypthainghimdươngthì
.0 0 0ac m m
.NênloiA,B
Thử 1,5m
 thyphươngtrình
2
21,50tt
nghim.NênloiD,chnC.
Trang100|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu239. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Trcnghim:bmmáynhờngcụshiftsolve
Câu240. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
 
32
32
log 1 3 1 3 4 2log 1xxx x

 


Điukin:
1x 
  















 

 

 
32 3
3232
2
3
32
3
2
2
3
log 1313112log 1log 22log 1
log 2 2
23
3log 2 2log 1 6
log 1 3
12
32
81
9811
99
21
t
t
tt
t
tt
t
xxx x x x
xt
x
xxt
xt
x
x
x
Đặt

81
99
tt
ft
 

 
 
nhnthy
fthàmluônnghchbiến,nênptnghimduynht,
11f ,vynghimt=1,hayx=7
Trcnghim:shiftsloveranghim.
Câu241. Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
6
log
26
log 3 log
x
xx
Đặt
6
log 6
t
txx

 

 
 
2
63
log 6 3 6 3 2 1
22
tt
tt tt t
pt t
Đặt

3
3
2
t
t
ft




nhnthy
fthàmđồngbiếntrênR
11f .nênptnghimduy
nht
1t 
hay
1
6
x
Trcnghim:
Câu242. Hướngdngii:ChnA
Trcnghm:
Dùngphímmode7đểmkhongnghim.baonhiêukhongnghimbynhiêunghim.
Câu243. Hướngdngii:ChnA
Tựlun:

2
22
45log 167log 120xxxx
0dk x
Đặt
2
logtx
Trang101|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword

 



22
4 5 16 7 12 0 4 5 16 7 12 0
1
2
230
4
3
pt x t x t x t x t
tx
ttx
tx
Vi
 
2
3log 3tx xx
Nhnxétthyvếtráihàmtăng,vếphihàmgim.Nênptnghimduynht.thayx=2
thìthapt.Vaynghimx=2
Tíchbng0.5
Trcnghim:Dùngshiftsolvetìmnghimthứnht,tìmnghimthứ2ritìmtích
Câu244. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
2
31
2
3
1
log 3 2 2
5
xx
xx





Đặt:
222 22
32 323 11ux x ux x xx u  .
2
1
3
log 2 5 2
u
pt u

Đặt

2
1
3
log 2 5
u
fu u
Nhnxétthyvếphihàmtăng,

12f
.Nênphươngtrình
nghimduynhtu=1
hay
2
321xx

2
35
2
310
35
2
x
xx
x
Trcnghim:mod
Câu245. Hư
ngdngii:ChnA
Tựlun:

13
7
1
7
5
72log(65)1
6
761656log(65)
x
x
xdkx
xx x





Đặt
7
6logft t t

6
ʹ 10,0
ln7
ft t
t

Nên
fttăng
Vy
11
765765761
xxu
ffx x u


Xéthàm


7
() 7 6 1
ʹ 7.ln7 6
6
ʹ 0log
ln7
u
u
gu u
gu
gu u






Trang102|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Theobngbiếnthiêntamg(u)tăng,gimtrênhaikhong.Nêng(u)nhiunht2nghim
g(0)=0,g(1)=0
Vyu=0hayu=1
X=1hayx=2
Trcnghim:shiftsolve
Câu246. Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Làmtươngtựcâu7
Trcnghim:shiftsolve
Câu247. Hướngdngii:ChnđápánC.
PTđượcviếtli:
2
33
9log (9 3)log 9 2 0xm xm
.
Nếuđặt
3
logtx
,khiđótatìm
1 2 31 32 31 2
93 2
log log log . 1 1
93
m
tt x x xx m
 
Nên(Chúýtrongcáctrườnghptqcnđiukinnghimcaptbc2)
Câu248. Hướngdngii:ChnđápánD.
Theogttacó:
22
2
2
2
5
55 4
,
423
40
(5)4
m
xmxxm
xm m
mx x m
m





.Khiđóchỉ1giá
trịnguyêncam
Câu249. Hướngdngii:ChnđápánC.
1x
nghimnên
log 6 log 2 0 1
mm
m
.KhiđótaBPT:
22
2
1
233
3
3
30
10
xx xx
x
xx
x




.
Câu250. Hướngdngii:ChnđápánA.
Đặt
2
x
t ,taphươngtrình
2
1
(2 ) 5 0, ( ;2)
2
tmtmt 
.SửdngphímCALCđthử
cácgiátrị
Câu251. Hướngdngii:ChnđápánA.
Tươngtựcâu1
Câu252. Hướngdngii:ChnđápánC.
BPTthoãnvimi .
x


2
22
40
51 4
mx x m
x
xmxxm



Trang103|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
.
Câu253. Hướngdngii:ChnđápánA.
Tươngtựcâu1câu5:ta
12
12
.22.28 4
xx
tt m m
.
Câu254. Hướngdngii:ChnđápánA.
Đặt
2
x
t
,taphươngtrình
2
() (2 1) 4 0ft mt m t m
.Ta tìmđkđptnghim
thamãn:
12
1
() 0
2
(16)0
11 1 60
() 0 (9 60) 0 16
42 4 9
211
1
2
24
mf
mm
ttmf mm m
m
S
m





.
VNĐỀ7.BTPHƯƠNGTRÌNHLOGARIT
Câu255. ChnD
TXĐ:
1x








22 2
2
log log 1 log 6 0
11
3
log 0 1
2
66
BPT x x
xx xx
x
x
Kếthpđiukinsuyra
3x
Câu256. ChnC
3
:
4
DK x

2
2
33
2
log 4 3 log 2 3 2 16 24 9 18 27
33
16 42 18 0 3 3
84
BPT x x x x x
xx x x


Câu257. ChnB
TXĐ:
1x
  
 
39 3 3 33
24 2 2 22
1
log log 1 log log 1 2log log 1
2
BPT xx x x xx
Câu258. ChnC
TXĐ:

1
2
x
x

22
1
2
log 3 2 1 3 2 2 0 3BPT xx xx x


2
2
40
5450
mx x m
x
mx x m




2
2
0
16 4 0
50
16 4 5 0
m
m
m
m



0
2
2
5
3
7
m
m
m
m
m
m


23m
Trang104|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Kếthpđiukinsuyra


0;1 2;3x
Câu259. ChnD







 







2
2
2
22
2
2
2
2
12
2
log 2 0
21
11
20 20 01
22
log 2 1
log log 2 0
x
x
x
BPT x x x
x
x
x
Câu260. ChnC








9
3
9720
9720
:log731
log 9 72 0
9721
x
x
x
x
TXD x


3
log 9 72 9 72 3
39 2
xxx
x
BPT x
x
Kếthpđiukinsuyra:

9
log 73 2x
Câu261. ChnB


2
1
2310
:
1
1
2
x
xx
TXD
x
x



 

2
22
2
22
2
1
log 2 3 1 log 1
2
11
1
log 2
2
231 231
1
3410 1
3
BPT x x x
xx
xx xx
xx x
Kếthpđiukinsuyra:

11
,
1
32
xx
Câu262. ChnB.
2
2
2
2
2
2
log 2 1
11
22
01
22
20
20
xxx
x
xxx
BPT x
x
xx
xx









Câu263. Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:Điukin:





1
10
1
1
210
2
2
x
x
x
x
x
(*)
 
11
22
log 1 log 2 1 1 2 1 2 0 2.xxxxxx
Kếthp(*)



1
;2 .
2
S
Trcnghim:Từbptsuyra
1
2
x
nênloiBD.
Ly
3x
thayvàobptthìthykhôngthamãnnênloiA.
Câu264. Hướngdngii:ChnB.
Tựlun:Ta
 
2
888
log 4 2 2 log 4 2 2log 8 4 2 64 30.xx xx
Trcnghim:Thửvi 0,x thykhôngthamãnbptnênloiAD.
Trang105|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Thửvi
6,x
thykhôngthamãnbptnênloiC.
Câu265. Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:Ta





2
1
2
22
2.log 234.log2 2
xxm
xx xm

1








2
2
12
22
2.log 122.log2 2
xxm
xxm

2
Xéthàmsố


2
2.log 2 , 0.
t
ft t t

0, 0ft t
hàmsốđồngbiếntrên
0;
.
Khiđó






22
212 12fx f xm x xm



2
2
412 03
214
xx m
xm
Phươngtrình

1
đúngbanghimphânbitnếuxyracáctrườnghpsau:
+)PT

3
nghimképkháchainghimphânbitcaPT

4

3
2
m
,thayvàoPT

4
thamãn.
+)PT

4
nghimképkháchainghimphânbitcaPT

3

1
2
m
,thayvàoPT

3
thamãn.
+)PT

4
hainghimphânbitPT

3
hainghimphânbit,trongđómtnghim
cahaiPTtrùngnhau
 421xm
,vi

13
.
22
m
ThayvàoPT

3
tìmđược
1.m
KL:



13
;1; .
22
m
Trcnghim:Giitựlunđến(3)(4)sauđóthửs.
Câu266. Hướngdngii:ChnC.
Tựlun:+Đặtđiukin

23
02
32 2
x
x
x
.Tacó:

 

1
2
22 1
log 0 1 2 3 2
32 32 3
xx
xxx
xx



1
2; .
3
x
Trcnghim:thểthửsốnhưcbàitrên;hocdùngTABLE,nhưsau:
ẤnMODE7.Nhp

1
2
2
log
32
x
FX
x
=.
Start:nhp
3
End:nhp3;Step:nhp
1
.
3
Hinthịmànhình(dùngnútxungđểxemhết):
Từtínhtoáncamáy,tathyvi
2x
btphươngtrìnhkhôngxácđịnhnênloiB.
Trang106|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Vi

1,6666 4,2 0f
nên
1 ,6666
nghimbptnênloiA.
Vi

 0,6666 0,678 0f
nênloiD.
Câu267. Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:BPTthamãnvimi
x
.





2
22
40
51 4
mx x m
x
xmxxm





2
2
40
5450
mx x m
x
mx x m





2
2
0
16 4 0
50
16 4 5 0
m
m
m
m



0
2
2
5
3
7
m
m
m
m
m
m
23m
.
Trcnghim:Thửcgiátrị
m
lnlượt
1
3.
Câu268. Hướngdngii:ChnD.
Tựlun:ĐK:
3
4
x
.
Khiđó:



2
31 3 3
3
2l og 4 3 log 2 3 2 log 4 3 log 2 3 .9xx x x


2
43 23.9xx

2
3
16 42 18 0 3
8
xx x
Kếthpđiukin,nghimcaBPTlà:

3
3
4
x
.
Trcnghim:dùngTABLEnhưccâutrên.
Câu269. Hướngdngii:ChnA.
Tựlun:Điukin
1x
.Ta
 

33 3
3log ( 1) 3log (2 1) 3 log ( 1)(2 1) 1xx xx

2
1
(1)(21)32 320 2.
2
xx xx x
Kếthpviđiukintpnghim

1; 2S
.
Trcnghim:dùngTABLEnhưccâutrên.
Câu270. Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Đt
2
logtx
.btphươngtrìnhdng








3
1,
22 1
16 6
2
00
1
23 1
23 1
0.
2
t
tt
tt
tt
tt
t
Khiđó





2
2
3
11
log 1
,
2
2
22
1
0log
12.
2
x
x
x
x
Trcnghim:dùngTABLEnhưcáccâutrên.
Trang107|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu271. ChnB
Tựlun:Ta
3
log 1 3 0 1 27 1 28xxx
.
Nghimnguyêncaphươngtrình
2,3, 4, ..., 27
 Vy26nghimnguyên.Chnđápán
B.
Trcnghim:
SửdngchcnăngTABLE
Mode7,nhp
logFX X
START1=
END28=
STEP1=
Đếmcácnghimnguyênthamãn
Câu272. ChnD
Tựlun:Tabtphươngtrìnhđãchotươngđương:

2
1
1
2
2
21 1
x
x
x
x
xx x




.ChnđápánD
Trcnghim:
SửdngchcnăngTABLE
Mode7,nhp



2
11
33
log 2 1 log 1FX X X X
START1=
END4=
STEP0.5=
KimtraxemcácgiátrịnàocaxlàmchoF(X)<0?.
ChnD
Câu273. ChnA
Tựlun:Btphươngtrìnhđãchotươngđương:
  
22 2
11
log 1 log 1 0 log 1 0
22
xx x

01110xx
.ChnđápánA
Trcnghim:SửdngchcnăngTABLE
Mode7,nhp

21
2
log 1 log 1FX X X
START‐1=
END1=
STEP0.2=
Kimtraxemcáckhongnghimnàoca
X
làmcho
0FX .ChnA
Câu274. ChnB
Tựlun:
 
11
33
110
log310log3103 3
33
xxxx
  
Dođó
3 3 10 13ab
.ChnđápánB.
Trcnghim:
Giinhưtựlun.
Câu275. ChnB
Tựlun:
 
11
33
110
log310log3103 3
33
xxxx   
Trang108|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Dođó 3 3 10 13ab.ChnđápánB.
Trcnghim:
Giinhưtựlun.
Câu276. ChnD.
Tựlun:Btphươngtrìnhđãchotươngđương:
2
2
1
1
0
1
3410
3
3
4
3411
1
4
3
0
3
x
x
xx
x
xx
x
x








.ChnđápánD.
Trcnghim:
SửdngCasio,chngnăngTABLE
Mode7,nhp
2
1
2
log 3 4 1FX X X
START
4
3
=
END
4
3
=
STEP
1
3
=
Kimtraxemcáckhongnghimnàoca
X
làmcho
0FX .ChnD
Câu277. ChnD
Tựlun:Yêucubàitoántươngđươngvi
22 2
231, 220, ʹ 20 1 2xaxa xxaxa x aa a
Chnđápán
D.
Trcnghim
:thểthửtrctiếpđápán.
Câu278. ChnA
Tựlun:
Taphi
2
2
0
40, 2
40
m
mx x m x m
m



(1).
Đồngthi
22 2
77 4 , 7 47 0,xmxxmx mxxmx

2
70
7
5
5; 9
47 0
m
m
m
mm
m






(2).
Từ(1)(2)suyrachnđápán
A
25m
Trcnghim:
thểthửtrctiếpcácgiátrịcamthuctngkhongcađápán.
Câu279. Hướngdngii:ChnA
Điukin:
30 0xx

3
log 3 2 3 9 6xxx
.
Câu280. Hướngdngii:ChnA.
34
2
3log 4 2 2xx
816x
.
Trang109|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu281. Hướngdngii:ChnB
Tacó:
ln 2 3 ln 2017 4
x
x
2 3 2017 4
2017 4 0
x
x
x


1007
335,7
3
2017
504,25
4
x
x


.
336;337;...;504xx .
Vybtphươngtrình
169
nghimnguyêndương.
Câu282. Hướngdngii:ChnB
11
22
0
11
log log 1 0
11
22
22
x
xx x
xx








Câu283. Hướngdngii:ChnA
BPT
Câu284. Hướngdngii:ChnB.
Điukin:
2
0
240
xx
x


Tacó:


2
0,8 0,8
22
2
240 2
log log 2 4
4
24 340
1
x
xx
xx x
x
xx x x x
x


 




4
12
x
x


.
Câu285. Hướngdngii:ChnB.
Điukin:
2
20 2
001
0
0
1
xx
x
xx
x
xx
x






.
Viđiukintrên,btphươngtrìnhđãchotươngđươngvi:

222
log 2 2 log log 1 1xxxx 

22222
log 2 2log log log 1 log 2xxxx
222 2
log log 2 log 2 log 1xxx


2
22
log 2 log 2xxx
2
22
x
xx
2
20 1 2xx x
.
Kếthpviđiukin,tađược
12x.
Câu286. .
Hướngdngii:ChnD
22
2log 23 23 log 2 15 log 23 23 log 2 15
aaa
a
xxx xxx 
Nếu
1a
ta

2
22
log 2 3 log 2
x
xx
2
2
20
23 2
xx
x
xx


2
0
2
430
x
x
xx


0
2
13
x
x
x


23x
Trang110|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword


2
2
2
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15 2 19
2150
aa
xxx
xxx x
xx



Nếu
01a
ta


2
2
12
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15
19
23 23 0
aa
x
xxx
xxx
x
x




15
2
x
mtnghimcabtphươngtrình..
VNĐỀ8.CÁCBÀITOÁNỨNGDNGVỀLŨYTHA,MŨ,LÔGARIT
Câu287.
Hướngdngii:ChnC
Gi
a
sốtinvay,
r
lãi,
m
sốtinhàngthángtr.
Sốtinnợsauthángthứnhtlà:
1
1Na rm.
Sốtinnợsauthángthứhailà:

 
2
2
11
111
Narmarmrm
arm r






….
Sốtinnợsau
n thánglà:


11
1
n
n
n
r
Na r m
r


.
Sau
nthánganhNamtrảhếtn:


11
10
n
n
n
r
Na r m
r


.

1 0,005 1
1000 1 0,005 30 0
0,0005
36,55
n
n
t



Vy
37
thángthìanhNamtrảhếtn.
Câu288.
Hướngdngii:ChnD
Gi
A
sốtinvay,a sốtingihàngthángr lãisutmitháng.
Đếncuithángthứ
n thìsốtincònnợlà:
  

12
11
1 1 1 ... 1 1
n
nnn n
ar
TA r a r r A r
r






 


Hếtnợđngnghĩa


11
01 0
n
n
ar
TAr
r






1
1log
n
r
aAr a a
rn
rr aAr

Ápdngvi
1
(t), 0, 04a (t), 0,0065r tađược 27,37n .
Vycntrả
28
tháng.
Câu289.
Hướngdngii:ChnA
Trang111|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Ápdngcôngthclãiképgi1ln:
1
n
NA r,Vi
6
100.10A
0
0
0, 5r
.
Theođềbàitatìmnnhtsaocho:

86
10 1 0,5% 125.10
n


5
10,5%
4
n

201
200
5
log 44,74
4
n

Câu290.
Hướngdngii:ChnC
‐Sốtincảvnlnlãingườigisau
n
tháng 100(1 0,005) 100.1,005
nn
S  (triu
đồng)
1,005
1,005 log
100 100
n
SS
n
.
‐Đểsốtin
125S (triuđồng)thìphisauthigian
1,005 1,005
125
log log 44,74
100 100
S
n 
(tháng)
‐Vy:sau ítnht
45
thángngườiđónhiuhơn
125
triuđồng.
Câu291.
Hướngdngii:ChnC
Vitrnđộngđất7độRichtetabiuthc
77
00
00
7 log log log 10 .10
L
AA
MAA AA
AA

.
Tươngtựtasuyrađược
5
0
.10AA
.
Từđótanhđượctỉlệ
7
0
5
0
.10
100
.10
A
A
A
A

.
Câu292.
Hướngdngii:ChnA
Theođềbàisốlượngbèobanđầuchiếm
0, 04
dintíchmth.
Sau7ngàysốlượngbèo
1
0, 04 3
dintíchmth.
Sau14ngàysốlượngbèo
2
0, 04 3
dintíchmth.
Sau
7 n
ngàysốlượngbèo
0, 04 3
n
dintíchmth.
Đểbèophủkínmthồthì
3
0, 04 3 1 3 25 log 25
nn
n
.
Vysau
3
7log25
ngàythìbèovaphủkínmthồ
Câu293.
Hướngdngii:ChnC
Từgiảthiếttasuyra

0.195
5000.
t
Qt e
.Đểsốlượngvikhun
100.000
conthì

0.195
5000. 100.000
t
Qt e

0.195
1
2 ln 20 15.36
0.195

t
et h
.
Câu294.
Hướngdngii:ChnC
Ta
1
.ln
Nr
S
SAe N
rA

.
Trang112|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Đểdânsốnướctaởmc
120
triungườithìcnsốnăm
1 100 120000000
ln .ln 25
1,7 78685800
S
N
rA

(năm).
Vythìđếnnăm
2026
dânsốnướctaởmc
120
triungười
Câu295.
Hướngdngii:ChnA

5750
5750
100. 0,5 % 65% 0,5 0, 65
t
t
Pt
.
Lylogacơsố
1
2
ca2vế,thuđược:
5750
11 1
22 2
log 0, 5 log 0, 65 log 0, 65
5750
t
t

Vy
3574t
năm.
Câu296.
Hướngdngii:ChnC
1
100; 300AS
;
1
5th
.Tacntìmthigian
2
t
saochotiđó
2
10.100 1000S 
.

1
5
.5
5
1
100. 300 3 3
rrr
Se e e
.

2
2
2
.
5
2
100. 1000 10 3 10.
t
t
rt
r
Se e
Lylogacơsố10haivế,tathuđưc:
2
2
5
log 3 1 10, 48
5log3
t
t

gi.
VyđápánC(10giờ29phút)
Câu297.
Hướngdngii:ChnA
Dolãihàngnămđượcnhpvàovn,giảsửlúcđầungườiấygisốtin
, A
saunăm
đầutiên,sốtin(cảgclnlãi)là:
8, 4% . 1 0,084 1,084.
A
AA A
.
Sangnămtiếptheo,sốtincảgclnlãingườiấythuđượclà:
2
1, 084. 0,084. 1,084. . 1 0, 084 1,084 .
A
AA A .
Tngquát:sau nnăm,vicáchtínhikép(gptinivàovn)%/chuk,sốtinthuđượctừ
tingiAbanđầu:
1.A
100
a



n
Đngườiấy thuđưc số tin gi gpđôi số banđu,
2
1, 084 2 .log 1,084 1 8,59
n
nn  .
Vysau9năm,ngườiấythuđượcsốtingpđôisốtinbanđầu.
Câu298.
Hướngdngii:ChnA
SửdngcôngthcvềchukỳbántrongSGKĐạiSốGiiTích12:

0
1
2
t
T
mt m



.
Trongđó,
0
m khilượngchtphóngxạbanđu(tithiđim
0t
),
mt
khi
lượngchtphóngxạtithiđimt,Tchukỳbánrã.
Vy,đquảbomkhôngthểphátn,sốlượngUranium235phichaíthơn50kgtinh
khiết.
Trang113|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Hay

704
1
64. 50
2
t
mt




.
Vy,phươngtrìnhthamãnđiukinsau
t triunămthìquảbomkhôngthểphátnổlà:
704
50 1
64 2
t



.
Câu299.
Hướngdngii:ChnD
Gi
1
A
biênđộrungchntiđaởtrnđộngđấttiSanFrancisco,
2
A
biênđộrungchn
tiđaởtrnđộngđấtNhtBn.Khiđó:
10
20
log log 8
log log 6
AA
AA


.
Vy
2
11
12
22
log log 2 log 2 10 100
AA
AA
AA




.
Vy,trnđộngđấtởSanFranciscobiênđộgp100lnbiênđộtrnđộngđấtởNhtBn.
Câu300.
Hướngdngii:ChnA
Cáchtiếpcn1:(CôngthcdânsốtheoSGKĐiSốGiiTích12).Dânsốđượcưc
tínhtheocôngthc
ni
SAe
,trongđó A dânsốcanămlylàmmctính,
S
dânsốsaun
năm,
i
tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Dođó năm 2010 7 năm sau năm 2003, ta
7 0,0147
7
80.902.400 89,670,648Se

người.ChnđápánA.
Cách tiếp cn 2: Sau mi năm, dân số tăng
1, 47%
, dođó, ti năm 2003, dân số
80.902.400A
người,thìởnămthứ n kểtừnăm2003,dânsốVitNamđưctínhtheocôngthc
(lãikép)
. 1 0,0147 . 1,0147
nn
nn
AA AA
.
Vy, dân số ti năm 2010

7
7
80.902.400 1, 0147 89.603.511A 
người.Đáp số gn
nht:A.
Chúý:dngtoánnàynếuxuthintrongđthi,côngthctínhdânsốsẽđượcchotrước,vic
tínhtoándânsốchỉướctínhnênsaisốđiuchpnhnđược.
Câu301.
Hướngdngii:ChnB

2
2
1
200 100. 1 0,1 1, 01 2 .log 1,1 1 7,2
log 1,1
n
n
nn
năm
Vysau7năm4thángthìôngAtíchlũyđượcsốtin200triutừsốtin100triubanđầu.
Câu302.
Hướngdngii:ChnC

4
3
4
20 15. 1 0,0165 1,0165 .log 1, 0165 1 17,58
3
n
n
nn
.
Vysau17,58quý,tc4,4năm,hay4năm2quýthìngườiấyítnht20triuđngtừ
sốvnbanđầu.
Câu303. Hướngdngii:ChnđápánD.
Tựlun:Ta
Trang114|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
()
75 20 ln 1 10t-+£
()
ln 1 3, 25 24, 79tt+³ ³
Khong25tháng.
Câu304. Hướngdngii:ChnđápánD.
Tựlun:
Tacó:
5750
( ) 100.(0,5)
t
Pt

Phântíchmtmugỗtừcôngtrìnhkiếntrúcc,ngườitathylượngCarbon14cònlitronggỗ
65,21%.Nêntacó:
5750
0,5
100.(0,5) 65,21 log 0,6521 3547
5750

t
t
t
Câu305. Hướngdngii:ChnđápánA.
Tựlun:
sốlượngvikhunbanđầu100consau5giờ300connêntaphươngtrình:
5r 5r
ln3
100.e 300 e 3 5r ln 3 r
5

Gi
t
thigianđểsốlượngvikhuntănggpđôisovisốlượngbanđầu.Khiđótacó:

t
5
t
ln3
t
ln3
5
5
3
100. e 200 e 2 3 2 t 5 log 2  
Câu306. Hướngdngii:ChnđápánD.
Tựlun:
239
Pu
chukỳbánhy24360năm,dođóta
.24360
ln 5 ln10
5 10. 0,000028
24360
r
er

.(làmtrònđếnhàngphntriu)
Vysựphânhyca
239
Pu
đượctínhtheocôngthc
ln 5 ln10
24360
.
t
SAe
.
Theođ,khongthigiansaocho10gam
239
Pu
phânhycòn1gamnghimca
phươngtrình
ln 5 ln10
24360
ln10 ln10
1 10. 82235
ln 5 ln10
0,000028
24360
t
et


(năm).
Câu307. Hướngdngii:ChnđápánA
Tựlun:
Côngthclãikép:Sốtin
t
P tíchlũyđượcsau
t
nămvisốtinbanđầu
P
lãisut
r%/
năm:

t
t
PP1r.
Sau5nămsốtintíchlũyđược
  
55 5
5
5
P 100 1 r 100 1 r 200 1 r 2 1 r 2
Sautnămsốtintíchlũyđược400triunênta phươngtrình:
 

 

t
tt
5
t
2
5
100 1 r 400 1 r 4 2 4
t
2 2 2 t 10.
5
Trcnghim:
Câu308. Hướngdngii:ChnđápánB
Trang115|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
Cách1:Côngthc:Vaysốtin
A
lãisut
%r
/tháng.Hitrảsốtina baonhiêuđển tháng
hếtnợ




3
3
. . 1 100.0,01. 1 0, 01
1110,011
n
n
Ar r
a
r



.
Cách2:Theođềtacó:ôngAtrảhếttinsau3thángvyôngAhoànnợ3ln
Vilãisut12%/nămsuyralãisutmttháng1%
Hoànnợln1:
‐Tngtincntrả(gclãi):
100.0, 01 100 100.1, 01
(triuđồng)
‐Sốtindư:
100.1, 01 m
(triuđồng)
Hoànnợln2:
‐Tngtincntrả(gclãi):
2
100.1, 01 .0, 01 100.1, 01 100.1, 01 .1, 01 100. 1, 01 1, 01.mmm m  (triuđồng)
‐Sốtindư:

2
100. 1, 01 1, 01.mm(triuđồng)
Hoànnợln3:
‐Tngtincntrả(gclãi):
 
232
100. 1, 01 1, 01. .1, 01 100. 1, 01 1, 01 1, 01mm m m




(triuđồng)
‐Sốtindư:

32
100. 1, 01 1, 01 1, 01mmm(triuđồng)



3
32
2
100. 1, 01
100. 1, 01 1, 01 1, 01 0
1, 01 1, 0 1 1
mmm m






33
3
2
100. 1, 01 . 1, 01 1 1, 01
1, 01 1
1, 01 1, 01 1 . 1, 01 1
m




(triuđng)
Trcnghim:
Câu309. Hướngdngii:ChnđápánA.
Tựlun
Gi
n
T
sốtinvnlnlãisau
n
tháng,
a
sốtinhàngthánggivàongânhàng

%r
lãisutkép.Ta

1
.1Ta r
,
 


2
21
11111TaT raar rarar 

23
32
111 1TaT rararar
….
 
211
11 11
1 1 ... 1 .Ta r r r aS
Trang116|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
11
S
tng11sốhngđầucacpsốnhân
n
u
visốhngđầu
1
11,01 ur
công
bi
11,01 qr
11 11
1
11
11,0111,01
111,01



uq
S
q
thángthứ12mẹnhnđượcsốtin
11
T gitừtháng1sốtintháng12nênmẹđượcnhn
tngsốtinlà:
11
1, 01 1 1, 01
4. 4 50.730.000
11,01

Câu310. Hướngdngii:ChnđápánA.
Tựlun:
Gi
n
T
sốtinvnlnlãisaun tháng,asốtinhàngthánggivàongânhàng

%r lãisutkép.Ta

1
.1Ta r,
 


2
21
11111TaT raar rarar 

23
32
111 1TaT rararar
….
 
26
66
1 1 ... 1 .Ta r r r aS
6
S
tngsáusốhngđầucacpsốnhân
n
u visốhngđầu
1
11,08ur
công
bi
11,08qr
66
1
6
11,0811,08
111,08
uq
S
q



Theođềra,ta

9
6
6
6
2.10
252435900,4
1, 08 1 1, 08
11,08
T
a
S

.
QuytrònđếnphnnghìntachnA.
Câu311.
Hướngdngii:ChnA
Dùngcôngthclãikép
Sau5nămngườiđóthuđượccảvnlnlãilà:
5
50 1 7% 70,128
(triuđng)
Sau5nămmirútlãithìsốtinlãithuđược:
70,128 50 20,128
(triuđồng)
Câu312.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Ápdngcôngthclãikép:

1
1log
n
r
T
TA r n
A




,vi
88, 100, 1,68%AT r
.
Suyra
8n
quý.
Trang117|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Trcnghim:Nhpmáy
100 88 1 1,68%
X

ridùngchcnăngSOLVE.
Câu313.
Hướngdngii:ChnA
Ápdngcôngthclãikép:
 
8
1 3 61 53 1 3 0,6%.
n
TA a a a
Câu314.
Hướngdngii:ChnC
Tacó:
5
555
4.10 . 1 0,04 4.10 .1,04
Câu315.
Hướngdngii:ChnC
Sốtinthuđượcsau
6
tháng(2hn)là:

2
100. 1 2%
Sốtinthuđượcsau
12
tháng(2hntiếptheo)là:
 
22
100. 1 2% 100 1 2% 212




triu.
Câu316.
Hướngdngii:ChnA
ĐầuthángthứnhtgiAđồngthìcuithángthứNnhnđượcsốtincảvnlnlãilà:

1%
N
Am
(đồng).
ĐầuthángthứhaigiAđồngthìcuithángthứNnhnđượcsốtincảvnlnlãilà:

1
1%
N
Am
(đồng).
ĐầuthángthứNgiAđồngthìcuithángthứNnhnđượcsốtincảvnlnlãilà:

1%Am
(đồng).
HàngthánggiAđồngthìcuiNthángnhnđượcsốtincảvnlnlãilà:
  
11
1% 1% ... 1% 1% 1%
%
NN N
A
Am Am Am m m
m





Câu317.
Hướngdngii:ChnB
Ginsốthángcntìm,ápdngcôngthctrongcâu6tacó:

1
1,0072 1,0072
12 0,75. 15,1
0,0072
n
n

Vythigiangitiếtkim16tháng.
Câu318.
Hướngdngii:ChnA
Nămthứnhttrảgclãi,sốtincònli:


10 00
1 0,12 12 1,12 12 , 20xxmxmxtriêu
Nămthứhai,sốtincònli:


21 1
10,12 12 1,12 12xxmxm
Nămthứba,sốtincònli:


32 2
1 0,12 12 1,12 12xxmxm
Trang118|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword

33
23
1,12 .20 1,12 .20.0,12
1 1,12 1,12 .12 1,12 1 .12
m

Câu319.
Hướngdngii:chnA
Sốcácchữsốca
2017
2
2017
log2 1 608.



Câu320.
Hướngdngii:ChnB
Sốcácchữsốc a
74207281
12
M

74207281log2 1 22338618



.Dođósốcácchữsốca
74207281
21
M

22338618
chữs.
Câu321.
Hướngdngii:ChnA
Sốtinnhnđượcsaukhigi3năm:

3
100. 1 15% 152,1triu.
Sốtinlãinhnđược:152,1 100 52,1 triu.
Câu322.
Hướngdngii:chnA
Ápdngcôngthc:
1
n
n
SA r
trongđó
100000, 15%Ar
Theođềbàita

115%
130000
130 000 100000. 1 15% 130000 log 17,6218
100000
n
n
Snn
 
.
Câu323.
Hướngdngii:ChnC.
Ápdngcôngthc
.1
n
n
Ta r
Trong6thángđầutiênta: 100; 2%; 2arn
Sauđúng6thángđầusốtinnhnđượclà:

2
100. 1 2% 104,04T 
Thiđimnàygithêm100 triunêntaxem 204,04a .
Sốtinnhnđượcsau1năm:
2
204,04 1 2% 212,283T 
Câu324.
Hướngdngii:chnD
Ta
0 2010ss
Theo giả thuyết ta có:





5r
5r
15r
2015 2010
2015
2010
2025 2010 .
sse
s
e
s
sse










3
3
2
2015 1153600
2025 2010 . 1424227.
2010
1 038229
s
ss
s
Câu325.
Hướngdngii:chnB.
Trang119|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Gii
Cuitháng1:
1
ar 1Ta a r
Cuitháng2:
2
21 1
..1 .1TTaTararar
….
Cuithángn:
  
1
.1 .1 ... .1
nn
n
Ta r a r a r


11
.1 .
n
n
r
Ta r
r


Vi
5; 0,2%, 24ar n


24
11 10,7%1
1 . 5. 1 0,7% . 131,0858
0,7%
n
r
Ta r
r


triu
Câu326.
Hướngdngii:ChnC.



 
6
11 18%1
. 1 . 2000 . 1 8% . 252,4359004.
8%
n
n
r
Ta r a a
r
VNĐỀ9.MTSỐBÀITOÁNHAYKHÓCAMŨ‐LOGARIT
Câu327.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
3
22 2 22
log 2019 2 l g 2019 3 log 2019 ... log 2019 1008 2017 log 2019
n
a a
aa a
on
33 3 22
log 2019 2 l g 2019 3 log 2019 ... log 2019 1008 2017 log 2019
aaa a a
on
333 3 2 2
(1 2 3 ... ) log 2019 1008 2017 log 2019
aa
n
22
( 1) 2016.2017
22




nn
2017n
Trcnghim:
Câu328.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Trang120|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword


32
1
2
2
32
22
32
32
log 6 2log 14 29 2 0
log 6 log 14 29 2 0
614292
614 292
 




mx x x x
mx x x x
mx x x x
xx x
m
x
 


32
2
614 292 2
12 14
1119
1139
0
222
1 1 121
333











xx x
fx f x x
x
x
xf
fx x f
xf
LpbngbiếnthiênsuyrađápánC.
Trcnghim:
Câu329.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
53 53
21 1 21 1
log 2 log log 2 log
2
22
x
xxx
xx
x
x






Đk:
0
1
10
x
x
x




2
5533
2
5353
Pt log 2 1 log log ( 1) log 4
log 2 1 log 4 log log ( 1) (1)
xxx x
xxxx


Đặt

2
214 1tx xt
(1)
dng
22
53 5 3
log log ( 1) log log ( 1) (2)tt xx
Xét
2
53
() log log( 1)fy y y ,do
13 1
x
ty
.
Xét
1y
:
2
11
'( ) .2( 1) 0
ln 5 ( 1) ln 3
fy y
yy

()
f
y
hàmđồngbiếntrênmin
1; 
(2)
dng
() ( ) 2 1 2 1 0ft fx t x x x x x
12
322( )
12(vn)
x
x
tm
x



.
Vy
322x 
Trcnghim:
Câu330.
Hướngdngii:ChnC
Trang121|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Tựlun:
 
23
48
2
log 1 2 log 4 log 4
x
xx (1)Điukin:
10
44
40
1
40
x
x
x
x
x









2
22222
22
22
(1) log 1 2 log 4 log 4 log 1 2 log 16
log 4 1 log 16 4 1 16
 

x
xxx x
xxxx
+Vi
14x taphươngtrình
2
4120(3)xx
;

2
(3)
6
x
x

lo¹i
+Vi
41x
taphươngtrình
2
4200xx
(4);


224
4
224
x
x


lo¹i
Vyphươngtrìnhđãchohainghim
2x
hoc
21 6x 
,chnC
Trcnghim:
Câu331.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Côngthcsốvikhun: ( ) 3000.1, 2
x
Qx
HàmmũnênloiA,D.
Xét
5
(5) 3000.(1,2) 7460Q 
nênchnB.
Trcnghim:
Câu332.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Điukinx>0
Phươngtrìnhtươngđươngvi
2
2
3
1
log 2
xx
x
x
x





Ta

2
2
2111xx x
2
2
333 3
11 1
log log 1 log 3 log 3 1
xx
xx
xx
x















Dođó

2
2
2
3
10
1
log 2 1
1
0
x
xx
x
xx
x
x
x







Trcnghim:
Câu333.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
0
0
log log log
A
MAA
A

Trang122|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
TrnđộngđấtởSanFrancisco:
1
1
0
8, 3 log (1)
A
M
A

ởNamM:
2
2
0
log (2)
A
M
A
BiênđộởNamMỹgp4lnởSanFrancisconên
2
21
1
44
A
AA
A

Ly(2)‐(1)tađược:
21 2
22
00 1
8,3 log log log log 4 log 4 8,3 8,9
AAA
MM
AA A
 
Trcnghim:
Câu334.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Nếu
1ab
thì
() () 1fa fb
.Dođó 1111 4P 
Trcnghim:
Câu335.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Davàođồthịta
a1;b1;c1
;hơnnavicùnggiátrịxthì
cb
cblog x log x 
Trcnghim:
Câu336.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Ta:
55
ln 3
300 100. 3 5 ln 3
5
rr
ee r r
Githigiancntìm
t .
Theoyêucubàitoán,ta:
200 100. 2
rt rt
ee

5.ln 2
ln 2 3,15
ln 3
rt t h

Vy
t 3giờ9phút
Trcnghim:
Câu337.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Ápdngcôngthclãikép:

1
n
n
P
xr
,trongđó

n
P
tnggiátrịđạtđược(vni)saun kì.
x
vngc.
r lãisutmikì.
Ta cũng tínhđưc số tin lãi thuđưc sau
n :
 
111
nn
n
Pxx r xx r



(*)
Trang123|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Ápdngcôngthc(*)vi
3, 6, 5%nr
,sốtinlãi
30
triuđồng.
Tađược

3
30 1 6,5% 1 144, 27



xx
Sốtintithiu145triuđồng.
Trcnghim:Nhpcôngthcbmsfift+slovetìmđượcx.
Câu338.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:Đặt
2
logtx
0x
Btphươngtrìnhtrởthành:
2
0,tmtm t
0
2
40mm
40m
m nguyênnên
4; 3; 2; 1; 0m
.Vy5giátrịnguyêncam thaycbt.
Trcnghim:
Câu339.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:Xétcácsốthc
0x
Ta:




2
2
2
22
22
2
1
11 1 1 11
111
11
11
xx
xx
x
xx xx xx
xxx


 


.
Vy,

2
11 11 11 1 1
1 2018 1
11 1 1
2018
1 2 2 3 3 4 2017 2018
2018 2018
1 . 2 . 3 ... 2017ff f f e e e






,
hay
2
2018 1
2018
m
n
Tachngminh
2
2018 1
2018
phânsốtigin.
Giảsử
d
ướcchungca
2
2018 1
2018
Khiđóta
2
2018 1 d ,
2
2018 2018dd
suyra11dd
Suyra
2
2018 1
2018
phânsốtigin,nên
2
2018 1, 2018mn
.
Vy
2
1mn.
Trcnghim:
Câu340.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Tpxácđịnh

0;D 
Ta

2
2
21 22
2
4 log log 0 log log 0 xxm xxm
Đặt
2
logtx
,bàitoántrởthànhtìmm saocho
22
0 ttm tt m
ítnht1nghim
0t
Đặt
2
1
() '() 2 1 0
2
ft t t f t t t

.
Trang124|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Bngbiếnthiên
t
1
0
2

() 2 1
f
tt

0 
()
f
x


0
1
4
Đểpt
2
tt m
ítnht1nghim
0t
thì
11 1
;
44 4
mmm



Trcnghim:
Câu341.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
BPT thoã n vi mi
x
.


2
22
40
51 4
mx x m
x
xmxxm





2
2
40
5450
mx x m
x
mx x m




2
2
0
16 4 0
50
16 4 5 0
m
m
m
m



0
2
2
5
3
7
m
m
m
m
m
m


23m
.
Trcnghim:
Câu342.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:



3
11
3
44
.ln . 1 1
2017 2017
xx
eme
xx
yeme

 

 
 



3
11
3
44
.ln . 3 1
2017 2017
xx
eme
x
x
eme

 

 
 
Hàmsốđồngbiếntrênkhong
1; 2




3
11
3
44
.ln . 3 1 0, 1;2
2017 2017
xx
eme
xx
yemex

 

 
 
(*),

3
11
4
0,
2017
4
ln 0
2017
xx
eme
x








.Nên(*)


3
310,1;2
xx
eme x
2
31, 1;2
x
emx
Đặt
2
31, 1;2
x
gx e x
,
2
3.20, 1;2
x
gx e x
Trang125|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword


12x
gx
gx
||
||
.Vy(*)xyrakhi

2mg
4
31me
.
Trcnghim:
Câu343. AnhHưngđilàmđượclĩnhlươngkhiđim3.000.000/tháng.Cứ3năm,
lươngcaanhHưngliđượctăngthêm7%/1tháng.Hisau36nămlàmvic,
anhHưngnhnđược
ttcảbaonhêutin?(kếtquảlàmtrònđếnhàngnghìn
đồng)
A.1.287.968.000đồngB.1.931.953.000đồng
C.2.575.937.000đồng D.3.219.921.000đng
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Tasau36nămthìanhHưngđược12lnnglương
Giptinlươngkhiđim,
n
P
tinlươngsaulnnânglươngthứn(chuthứn),
n
T tngsốtinlươngtrongchulươngthứn
Khiđó:
+Trong3nămđầuứngvichu1:
1
36TP
+Trong3nămtiếptheoứngvichu2(đượcnânglươnglnthứnht):

1
Pr 1
P
PPr
,

21
36 36 1TPPr
+Trong3nămtiếptheoứngvichu3(đượcnânglươnglnthứhai):

2
211 1
Pr 1 1PP P r P r ,

2
32
36 36 1TPPr
+Trong3nămcuicùngứngvichu12:

11
11
1PP r,

11
12 11
36 36 1TPPr
VytngsốtincaanhHưngsau36nămlà:
 


11
12 12
12
11
... 36 36 1 ... 36 1
11
36 1 (1 ) ...(1 ) 36
TTT T P Pr Pr
r
Pr rP
r



Thayvaotacó:

12
6
17%
36.10 1.931.953.000
7%
T

đồng
Trcnghim:
Câu344. (THPTCHUYÊNTUYÊNQUANGLN1).ÔngAvayngânhàng
220
triuđồngtrảgóptrongvòng
1nămvilãisut
1,1 5%
mitháng.Sauđúng1
thángkểtừngàyvay,ôngsẽhoànnợchongânhàngvisốtinhoànnợmi
thángnhưnhau,himithángôngAsẽphitrảbaonhiêutinchongânhàng,
biếtlãisutngânhàng
khôngthayđổitrongthigianôngAhoànn.
Trang126|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
A.


12
12
220. 1,0115 .0,0115
1,0115 1
(triuđồng). B.


12
12
220. 1,0115
1,0115 1
(triuđồng).
C.

12
55. 1,0115 .0,0115
3
(triuđồng).D.

12
220. 1,0115
3
(triuđồng).
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Đặt
220000000; 1,15%Tr
a sốtinôngAtrảhàngtháng
SốtinôngAcònnợsau1tháng

1
1
1TT r a
SốtinôngAcònnợsau2thánglà:
 
2
11T T ra ra


2
2
11TT r a ra
SốtinôngAcònnợsau3thánglà:
 
2
3
111TT rara ra




32
3
111TT r a r a ra
SốtinôngAcònnợsau
nthánglà:
  


12
1 1 1 .... 1
11
1
nn n
n
n
n
n
TT r a r a r a ra
r
TT r a
r




Đểsau
nthángtrảhếtnợthì




11
01
.1
11
n
n
n
n
n
r
TTra
r
rT r
a
r




ThaysốvàotađượcđápánA
Trcnghim:
Câu345. (THPTCHUYÊNTUYÊNQUANGLN1).Tìmgiátrịcathamsốmđể
phươngtrình
22
33
log log 1 2 5 0xxm
nghimtrênđon
3
1; 3 .


A.

;2 0; .m
. B.
2; .

C.

;0 .m
. D.

2;0 .m
.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Tacó:
32
33
1; 3 0 lo g 3 1 lo g 1 2xxx



Đặt

2
2
log 1, 1; 2txt
Phươngtrìnhtrêntrởthành:
Trang127|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword



22
260, 1;2 62,1;2ttm t fttt mt  
Sốnghimcaphươngtrìnhphụthucsốgiaođimcađồthịhàmsố


2
6, 1;2ft t t t
đườngthng
2ym
.Lpbngbiếnthiênkhosáthàmsốta
đượckếtquả

2; 0 .m
Trcnghim:
Tanhp
22
33
log log 1 2 5xxm
,dùngchcnăngSOLVEvimthamãntngđápán
+XétđápánABtathửvi
1m
(thucA,B,khôngthucC,D)SOLVEtađược
0,094
x
3
1; 3


,loiA,B
+XétđápánCDtachn
3m 
(thucAnhưngkhôngthucB),sauđóSOLVEta
đượcnghim
1, 21
x
SuyratachnD
Câu346. Cho
7
log 12
x
,
12
log 24 y
54
1
log 168
axy
bxy cx
,trongđó
,,abc
cácsố
nguyên.Tínhgiátrịbiuthc
23.Sa b c
A.
4S
B.
19.S
C.
10.S
D.
15.S
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
777
log 12 log 3 2log 2
x
x
(1)
712 7 7 7
log 12.log 24 log 24 log 3 3log 2
x
yxy
(2)
Từ(1)(2)tasuyra
77
log 2 , log 3 3 2
x
yx x xy 
.
Dođó
54
log 168
3
77 77
3
77 77
log 168 log (2 .3.7) 3log 2 log 3 1
1
.
log 54 log (3 .2) log 2 3log 3 5 8
xy
x
yx



Dođó
1, 5, 8 15ab c S
Trcnghim:
+Tính
7
log 12
x
,
12
log 24 y
,
54
log 168
,lưulnlượtvàocácbiếnB,C,A
+Từgiảthiết,ta:
23.aS b c
Khiđó:


23 1
231
Sbcxy
A A bxy cx Sxy bxy cxy
bxy cx


31
2
Sxy cxy Acx
b
Axy xy


Thay
7
log 12
x
,
12
log 24 y
,
54
log 168
,lưulnlượtbiB,C,A,coicẩnX,bhàm
F(X),tacó:

31
2
SBC BCx ABx
Fx
ABC BC

+BmMODE\7
+Nhphàm

31
2
SBC BCx ABx
Fx
ABC BC

viSlytừđápán
+START:10\END:10\STEP:1
+KhiđóviS=15ởct

f
X
sẽvi
8
x
thì

5fx
Trang128|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
+Vy
8, 5, 15 10 24 1cb a
nênchnđápánD
Câu347. Cho
,
cácsốthc.Đồthịcáchàmsố , yxyx
trênkhong

0; 
,
đượcchohìnhvẽbên.Khngđịnhnàosauđây
đúng?
A.
01

.
B.
01

.
C.
01

.
D.
01

.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Vi
0
1x
tacó:
00
10;10xx


 
.
00
xx



Mtkhác,davàohìnhdángđồthịtasuyra
1
1
.SuyrađápánD
Trcnghim:
Câu348. (SỞGIÁODCĐÀOTONILN1).Cho


22
11
1
1
.
x
x
fx e

Biết
rng

1 . 2 . 3 ... 2017
m
n
f
ff f e
vi
,mn
cácsốtựnhiên
m
n
tigin.Tính
2
.mn
A.
2
2018mn
B.
2
2018mn
C.
2
1mn
D.
2
1mn
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
Xétcácsốthc
0
x
Ta:




2
2
2
22
22
2
1
11 1 1 11
111
11
11
xx
xx
x
xx xx xx
xxx





.
Vy,

2
11 11 11 1 1
1 2018 1
11 1 1
2018
1 2 2 3 3 4 2017 2018
2018 2018
1 . 2 . 3 ... 2017ff f f e e e






,
hay
2
2018 1
2018
m
n
Tachngminh
2
2018 1
2018
phânsốtigin.
Giảsửd ướcchungca
2
2018 1
2018
Khiđóta
2
2018 1 d
,
2
2018 2018dd
suyra11dd
Suyra
2
2018 1
2018
phânsốtigin,nên
2
2018 1, 2018mn.
Trang129|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Vy
2
1mn.
Trcnghim:
Câu349. (THPTCHUYÊNQUCHCHUẾ‐LNI).TrongmtphngtađộOxy
xéthaihình
12
,HH
,đượccđịnhnhưsau:



22
1
,/log1 1log
H
Mxy x y x y
;



22
2
,/log2 2log
H
Mxy x y x y
Gi
12
,SS
lnlượtdintíchcacáchình
12
,HH
.Tínhtỉsố
2
1
S
S
A.99 B.101 C.102 D.100
Hướngdngii:ChnC
Chúý:
+

log log ; 1aba ab
+GiảsửTrongmtphngtađộOxyxéthìnhHthamãn:

22
2
,/HMxyxa yb R
ThìHHìnhtròntâm(a,b)bánkínhR.
Tựlun:



22
1
,/log1 1log
H
Mxy x y x y


22
log 1 1 log
x
yxy

22
110
x
yxy

222
557xy 
=>H1Hìnhtròntâm(5;5)bánkính7



22
2
,/log2 2log
H
Mxy x y x y


2
22
50 50 7 102xy
=>H2Hìnhtròntâm(50;50)bánkính
7 102
=>TỉlệS102.
SuyrađápánC
Trcnghim:
Câu350. Cho3sốthcdươnga,b,ckhác1.Đồthịhàmsố log ; log
ab
yxyx

A.bac B.abc C.acbD.cab
Trang130|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Hướngdngii:ChnB
Chúý:Davàotínhđồng biến,nghchbiếncalogarit:
1log
a
ax
hàmđồngbiến;
01log
a
ax
hàmnghchbiến.
Tựlun:
Davàođồthịta
1; 1; 1abc
;hơnnavicùnggiátrịxthì
log log
cb
cbxx
Trcnghim:
Câu351. Câu25
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:

 
2
2
2
22
log 2log
log 3log 3 log 1 3 log 1
log 1
log
bb
ab b b
b
b
b
aa
a
Pa a a
a
ba
b













Đặt
log 1
b
xa,do
1ab
nên
0x
.Ta

2
1
41 3




f
xx
x

2
81
ʹ 13fx
x
x




Khiđó

3
2
81
130813 2xxx
x
x




.Dễthy
215Pfx f.
Trcnghim:MODE7\nhphàm

2
1
41 3




f
xx
x
\STAR:1\END:25 \STEP:1.Sau
khitabngthìmáytínhởct
(x)
f
sẽgiátrịnhỏnht
15
.
Câu352. Câu26.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Phươngtrìnhđãchoviếtlithành
2163.2
x
xx
m
hay

63.2 33
21 2 1



xxx
xx
mfx
Ta



2
3.ln3.2 1 3 3 2 ln2
ʹ 0
21
xx xx
x
fx



nênhàmsốđồngbiến trên
.Dođó,vi
0;1x thì
01ffxfhay
24fx.Vy
2;4m .
Trcnghim:
Câu353. Câu27.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Trang131|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Ta
00
log 4 log log 4 log log log 4 8,3 8,9.MAA AA

Trcnghim:
Câu354. Câu28.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
Sau5h300con,suyra
5r
ln 3
300 100.e r 0.2197
5

Vikhuntăngsốlượnggpđôisauthigian
ln 200 ln100
t3,153h15'
0,2197

Trcnghim:
Câu355. Câu29.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Gi
T
chubánrã,suyra
.
1ln2
.
2
rT
AAe r
T

.Dođó:
4000
ln 2
1602
.4000
1
5. 5. 0,886
2
T
Se




.
Trcnghim:
Câu356. Câu30.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
xx 2log23log12log
777
(1)
xyxy 2log33log24log24log.12log
777127
(2)
Từ(1)(2)tasuyra
xyxxxy 233log,2log
77
.
Dođó
54
168log
.
85
1
3log32log
13log2log3
)2.3(log
)7.3.2(log
54log
168log
77
77
3
7
3
7
7
7
xxy
xy
Dođó
158,5,1 Scba
Trcnghim:
Câu357. Câu31.
Hướngdngii:ChnB.
Tựlun:
PT
mxx 3log2log
2
2
2
.Đặt
xt
2
log
,do
4;
2
1
x
nên
].2;1[t
PTđãchotrởthành
mtt 32
2
(*).
Lp bng biến thiên ca hàm số
32)(
2
tttf trênđon
]2;1[
tađưc (*) nghim
]2;1[t
khichỉkhi
.62)(max)(min
]2;1[
]2;1[
mtfmtf
Trcnghim:
Trang132|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Câu358. Câu32.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
2
2
lnln2
'
x
xx
y
,
2
1
2ln
0ln
0'
ex
x
x
x
y
.
3
3
2
2
9
)(,
4
)(,0)1(
e
ey
e
eyy
322.242,4
4
)(max
32
2
2
];1[
3
Snm
e
ey
e
Trcnghim:
Câu359.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
TXĐ:
0;
Đặt
2
1
ln , 0 (t) t
2
txt g
t

.

2
1
ʹ(t) 1
2
g
t

0,0

0; 0;
11
max (t) max (x)
22
gf


Trcnghim:Mode+7nhp

1
2
fx x
x

,start:0,end:20,step:1
C
Câu360.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Xét
1
;4
2
x




2
2
31
(x) x 2x 3 ln xkhix;1
22
3
(x) x 2x3lnxkhix1;4
2
g
fx
h






Vi
 
12x2x3
13
x;1 ʹʹ2x 2 0
22x2x
fx gx





Vi
 
3
x1;4 ʹʹ2x+2
2x
fx hx


0
Tabngbiếnthiên
Trang133|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Suyra
21 3ln2, 0 22 3ln 2
b
aeab
Trc nghim: Mode 7 nhp

2
3
2x 3 lnx
2
fx x
, start: 1,end: 4, step:1
23,07944, 0 24,07944
b
abae B
Câu361.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Xét
lnx
y
x
,TXĐ
0;

3
2lnx
ʹ , ʹʹ 3lnx 8
2x
2x
x
yy
x

.Từđótìmđược
8
2
3
47
,ln
ln 2
mene m
n

Trcnghim:
Nhp

3
3lnx 8
2x
x
,calcx=e
2
22
ʹʹ(e ) 0yme
Nhp

3
3lnx 8
2x
x
,calcx=
8
3
e 1
8
3
1ʹʹ(e )y
0,calcx=
8
3
e +1
8
3
ʹʹ(e ) 01y 
8
3
ne
Câu362.
Hướngdngii:ChnD
Tựlun:
32
222
log 3log 9log 7, 1;1 6Pa a aa

Đặt
2
log , 0 ;4tat

32
397ft t t t
2
ʹ 3690 3ft t t t
0 7; 3 20; 4 13 7, 20 13ff f MN MN
Trcnghim:Mode7nhp

32
397fx x x x ,start:0,end:4,step:1
13
M
N
Câu363.
Hướngdngii:ChnA
Tựlun:
x
f'(x)
f(x)
1
2
4
1
-
+
7
4
-
3
2
ln2
0
21+3ln2
Trang134|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
Ta
abc
P
bc ac ba


.TheobtđẳngthcNesbit,ta
3
2
P
,du‘’=‘’khia=b=c
32
3
log 1 log 3
2
A
Trcnghim:
Pbiuthcđốixngvia,b,cnênPđạtgiátrịnhỏnhtkhia=b=c
3
2
P
Kếtquả
Câu364.
Hướngdngii:ChnB
Tựlun:
Xét
ʹ 3ln2 0(1)yy
Nếuy=0thì(1)đúng
Nếu
0thì

3ln2
ʹ
1 3ln2 ln 3ln 2 .8
Ccx
y
yCyee
y


.8 .8 0
Cx x C
ye A Ae


Theotrêny=0nghimca(1).Vy

.8
x
fx A A

Trcnghim:‐Tínhy’ởcácđápán,thayy’yvào
ʹ 3ln2 0yy
tađượckếtqu.
Câu365.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Xéth:


22
3
9x 4 5
log 3x 2 log 3x‐21
m
y
I
yy


Đk:
03x2
03x2
y
y


Đặt
3x 2
3x 2
ay
by


Đk:, 0,
01m
.
Khiđóhệ(I)dng:
3
.b 5(1)
log log 1(2)
m
a
ab


Từ(1)ta
5
b
a
thayvào(2)tatínhđược
33
3
3
log 5 1 log
1
log
1log 3
m
am
m




Ta
33
3x 2 5 5 log log 5ya a
33
333
3
log 5 1 log
1
log5 1 log log5 5
1log 3
m
mm
m

Vygiátrịlnnhtcam5
Trcnghim:Giinhưtựlun.
Câu366.
Hướngdngii:ChnC
Tựlun:
Ta
lg 2 lgx lg 0 , 2xy y xy xyxy
2
2
11
2.2 28
222
xy
xyxy xy xy

 


Trang135|Website:https://toanmath.com/ NhómĐềfileword
2
2
2
2
841 (x;y)
,(x;y)
841
y
x
yxf
y
x
Pe e f
yx



 

22
2
22
(x; y)
8444
84 2
yxy
x
f
yx
xy



,Đặtt=
2, 8xyt
(x; y) (t)fg
,
2
(t)
48
t
g
t
Xét
22
416 8
(t) ʹ(t) 0 8 (t) 8
48 48 5
ttt
gg tgt
tt
 

8
(x;y) (t)
5
fg
Pe e e
,du‘’=’’khix=4;y=2.
VygiátrịnhỏnhtcaP
8
5
e
Trcnghim:Mode+7nhp

2
48
x
fx
x
,start:8,end:30,step:1
8
5
8;
8
min (t) minP e
5
g


‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐Hết‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
| 1/135

Preview text:

LŨY THỪA ‐ MŨ ‐ LÔGARIT
VẤN ĐỀ 1. TẬP XÁC ĐỊNH VÀ ĐỒ THỊ
Câu 1. Tập xác định của hàm số: y   2 ln 2 x là: A. 2; 2 . B.   \  2; 2 . C.   \    2; 2  . D.  .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  log x 2x là: 2  2   A. 0; 2 .
B. ; 0  2;  . C. 0; 2   .
D. ; 0  2;     . 5x
Câu 3. Tập xác định của hàm số y  ln là: 3x  6
A. D  0; 2 .
B. D  0; 2   .
C. D  2;  .
D. D  ; 0  2; 
Câu 4. Hàm số y   2
ln x  2mx  4 có tập xác định D   khi:  m  2 A. m  2 . B.  . C. m  2 .
D. 2  m  2 . m    2 2
Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số: y  log x3 4
A. D  0; 64  64;  .
B. D  ; 1 .
C. D  1;  .
D. D  ; 2  2;  .
Câu 6. Cho các số thực dương a,b,c bất kì và a  1 Mệnh đề nào dưới đây đúng:
A. log (bc)  log . b log c .
B. log (bc)  log b  log c . a a a a a a b b b C.  log log a . D. log
 log a  log a . a c log c a b c c a
Câu 7. Cho các mệnh đề sau:
A. Nếu a  1 thì log M  log N M N  0 . a a
B. Nếu M N  0 và 0  a  1 thì log (MN)  log M.log N . a a a
C. Nếu 0  a  1 thì log M  log N  0  M N . a a
Số mệnh đề đúng là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 8. Cho a  log m với 0  m  1 . Đẳng thức nào dưới đây đúng? 2  aa A. log 8m a a . B. log 8m a a . C. m  3 log 8 . D. m  3 log 8 . m 3  m 3  m a m a
Câu 9. Cho a là một số thực dương, khác 1. Đặt log a   . Biểu thức P  log a  2 log a  log 9 3 1 3 a 3
được tính theo  là:   2 2 5  2 2(1 )   2 1 10 A. P P P P    . B.  . C.  . D.  3 .
Trang 1 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 10. Cho a  lg 2; b  ln 2 , hệ thức nào sau đây là đúng? 1 1 1 a e A.   . B.  .
C. 10a b e .
D. 10b a e . a b 10e b 10 1 2 3 71
Câu 11. Đặt a  ln 2 và b  ln 3 . Biểu diễn S  ln  ln  ln  ....  ln
theo a b : 2 3 4 72
A. S  3a  2b .
B. S  3 a 2 b .
C. S  3 a 2 b .
D. S  3 a 2 b .
Câu 12. Cho các số thực a,b thỏa mãn 1  a b . Khẳng định nào sau đây đúng: 1 1 1 1 1 1 1 1 A.  1  . B.   1 . C. 1   . D.  1  . log b log a log b log a log b log a log a log b a b a b a b b a
Câu 13. Cường độ một trận động đất M (Richter) được cho bởi công thức M  log A  log A 0
với A là biên độ rung chấn tối đa và A là biên độ chuẩn ( là hằng số). Đầu thế kỷ 20 một trận 0
động đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter.Trong cùng năm đó, trận động đất ở Nam
Mỹ có biên độ mạnh gấp 4 lần biên độ của trận động đất ở San Francisco. Cường độ của trận động
đất ở Nam Mỹ là: A. 33.4. B. 8.9. C. 2.075. D. 11.
Câu 14. Tìm số tự nhiên n  1 thỏa mãn phương trình.   2018.2019.4037 log 2017 2 log 2017 3 log 2017 ... n log n 2017 log 2017. 3    n n n n n 6 A. 2017. B. 2016. C. 2019. D. 2018.
Câu 15. Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log x có nghĩa với x.
B. loga1 = a và logaa = 0. a C.log n axy = logax.logay.
D. log x nlog x (x > 0,n  0). a a Câu 16. 4 log 8 bằng 4 1 3 5 A. . B. . C. . D. 2. 2 8 4 Câu 17. 3 7 log
a (a > 0, a  1) bằng: 1 a 7 2 5 A.‐ . B. . C. . D. 4. 3 3 3
Câu 18. Nếu log x  5 log a  4 log b (a, b > 0) thì x bằng: 2 2 2 A. 5 4 a b . B. 4 5 a b . C. 5a + 4b. D. 4a + 5b. 1
Câu 19. Cho log5  a . Tính log theo a 64 A. 2 + 5a. B. 1 ‐ 6a. C. 4 ‐ 3a. D. 6(a ‐ 1).
Câu 20. Cho log 6  a . Khi đó log318 tính theo a là: 2 2a  1 1 A. . B. . C. 2a + 3. D. 2 ‐ 3a. a  1 a b
Câu 21. Cường độ một trận động đất được cho bởi công thức M  log A  log A , với A là biên 0
độ rung chấn tối đa và A là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San 0
Francisco có cường độ đo được 8 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở Nhật Bản
Trang 2 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
có cường độ đo được 6 độ Richer. Hỏi trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp bao nhiêu lần
biên độ trận động đất ở Nhật bản? A. 1000 lần. B. 10 lần. C. 2 lần. D. 100 lần.
Câu 22. Người ta thả một cái bèo vào một hồ nước. Kinh nghiệm cho thấy sau 9 giờ bèo sẽ sinh
sôi kín cả mặt hồ. Biết rằng sau mỗi giờ lượng bèo tăng gấp 10 lần lượng bèo trước đó. Hỏi sau 1
mấy giờ thì bèo phủ kín mặt hồ? 3 9 10 9 A. 3. B. . C. 9‐ log3. D. . 3 log 3
Câu 23. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?. A. y   2 x  2x  1. B. y  log . x C. y  1 . D.  2x y . 0,5 2x
Câu 24. Đồ thị sau là của hàm số nào sau đây?
A. y  log x .
B. y  log 2x .
C. y  2 log x .
D. y  log x . 3 3 3 5
Câu 25. Đồ thị sao là của hàm số nào sau đây?.
A. y  log x .
B. y  log x .
C. y   log x .
D. y  log 2x . 5 3 3 3
Câu 26. Đồ thị sao là của hàm số nào sau đây?.
A. y  2 log x .
B. y  log x .
C. y  2 log 2x . D. y  2 log x . 5 3 3 3
Trang 3 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 3
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số y    2 x 5 2 A.  2; 2 . B.   ;1 . C. ; 6 . D. 5;1 .
Câu 28. Tìm miền xác định của hàm số y  log x  3  1 1 3  10   10  10  A. 3;  . B.  3;  . C.   ;  . D. 3;  .  3   3   3 
Câu 29. Tìm tập xác định của hàm số: y  2
log (x x  1) ? x
A. x  0; x  1.
B. 0  x  1 . C. x  1 . D. x  1 .
Câu 30. Hàm số y   2
ln x  2mx  4 có tập xác định D   khi:  m  2
A. m  2 . B. .
C. 2  m  2 .
D. m  2 . m    2
Câu 31. Đồ thị (C) của làm số y  ln x cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (C) tại A có phương trình là:
A. y x  1.
B. y  2x  1 .
C. y  3x .
D. y  4x  3 .
Câu 32. Đồ thị hàm số y  ln  x 1 có bao nhiêu đường tiệm cận A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 1
Câu 33. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận 3 x  9 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 3x
Câu 34. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận 2 x  8 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
VẤN ĐỀ 2. LŨY THỪA ‐ MŨ:
RÚT GỌN VÀ TÍNH GIÁ TRỊ
Câu 35. Cho a  0;b  0; , . Hãy chọn công thức đúng trong các công thức sau:   a A.    aa .a . B.    a    b . C. ab    a b . D. a      a .  b  2
Câu 36. Cho a là một số thực dương, biểu thức 3 a
a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 7 5 6 11 A. 6 a B. 6 a C. 5 a D. 6 a Câu 37. Cho f(x) = 3 6
x. x . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 11
Câu 38. Viết biểu thức 6 A a a a : a
(a  0) dưới dạng lũy thừa của số mũ hữu tỉ.
Trang 4 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 21 1  23 23  A. 44 A a . B. 12 A a . C. 24 A a . D. 24 A a . Câu 39. Biểu thức 3 6 5
x. x. x (x > 0) viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 7 5 2 5 A. 3 x B. 2 x C. 3 x D. 3 x 4 a .b 4 3 2 Câu 40. Rút gọn
, với a,b là các số thực dương ta được : 3 12 6 a .b A. 2 a . b B. 2 ab . C. 2 2 a b . D. a.b     Câu 41. 1 1
Cho biểu thức A = a 1  b 1 . Nếu a =    1 2 3 và b =    1 2 3 thì giá trị của A là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 x x 5  3  3 Câu 42. Cho x x 9  9
 23 . Khi đó biểu thức K = x x 1  3  có giá trị bằng: 3 5 1 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 43. Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai ? m-n m æ ö m x x A. ( n ) n.m ç ÷ n x = x . B. m. n m n x x x + = . C. = ç ÷ . D. ( ) n = . n xy x y . n ç ÷ y çè yø
Câu 44. Cho a, b  0; m, nN *. Hãy tìm khẳng định đúng? mA. n m n aa . B. :   : m n n m a b a b . C. n k nk a a . D. .   . n n n a b a b . 3 1   
Câu 45. Rút gọn biểu thức 32 1 P a .  với a > 0  a A. 3 P a . B. 3 1 P a   . C. 2 3 1 P a   .
D. P a . 4 0,7  5  3  1   1  Câu 46. Tính: K =      , ta được  16   8  A. 12. B. 18. C.24. D. 16.
Câu 47. Cho biểu thức 5 3
P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào đúng? 2 3 13 1 A. 3 P x B. 10 P x C. 10 P x D. 2 P x 1 1  1  1 
Câu 48. Tính giá trị biểu thức A  a   1  b  
1 khi a  2  3 ,b  2  3 . A.1 B. 2 C. 3 D. 4 1 - 1 a + 3-10a a -9a-
Câu 49. Rút gọn biểu thức A = - (0 < a =/ ) 1 . 1 1 1 1 - - 2 2 2 2 a + 5a a -3a 5 5 A. a . B. - . C. a +1. D.- . a a
Trang 5 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word x Câu 50. Cho hàm số f (x) 2016 = . Giá trị của biểu thức 2016x + 2016 æ 1 ö æ 2 ö æ2016ö S = f ç ÷ ç ÷+ f ç ÷ ç ÷+...+ f ç ÷ ç ÷ ç là: è2017÷ø çè2017÷ø çè2017÷ø A. 2017 . B.1008 . C. 2016 D. 1006   1  0,75 5 
Câu 51. Kết quả của phép tính A     2 0,25 là: 16  5 257 A. 40. B. C. 24  D. 32 8 2    0,25 Câu 52. 3 1 0,5
Kết quả của phép tính B  27     25 là: 16  9 54 A. 6 B. C. 16 D. 2 5
Câu 53. Biểu thức C x x x x x  0 được viết dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ là 15 7 15 3 18 8 16 16 A. x B. x C. x D. x 4 3 Câu 54. 2 3 Cho biểu thức D  .
x x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 13 1 2 A. 2 D x B. 24 D x . C. 4 D x . D. 3 D x .   2 a 2 2 2 1    a
Câu 55. Rút gọn biểu thức E      (với a 0,a 1 ) là:      : 1  1  3   2 a a 1 a  1 A. 2 B. 2a C. a D. a n n n n a  b a  b
Câu 56. Rút gọn biểu thức F  
(với ab  0,a  b ) là: n n n n a  b a  b n n a b n n 2a b n n 3a b n n 4a b A. B. C. D. 2 n 2 n b  a 2 n 2 n b  a 2 n 2 n b  a 2 n 2 n b  a 3 Câu 57. Cho a  0,a  1,a  . Tìm giá trị lớn nhất P của biểu thức 2 max 2   1  1 4a  9a a  4  3a 3 2 P      a 1 1 1 1   2 2 2 2 2 2a  3a a  a  15 27 A. P  B. P  C. P  15 D. P  10 max 2 max 2 max max
Câu 58. (Đề minh họa 2017 của Bộ GD&ĐT) Ông A vay ngắn hạn ngân hàng 100 triệu đồng,
với lãi suất 12%/năm. Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách : Sau đúng một tháng kể từ
ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn
nợ ở mỗi lần là như nhau và trả hết tiền nợ sau đúng 3 tháng kể từ ngày vay. Hỏi, theo cách đó, số
tiền m mà ông A phải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu ? Biết rằng lãi suất
ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ.
Trang 6 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  3 3 100. 1, 01 1,01 A. m (triệu đồng) B. m (triệu đồng) 3 1,013 1 3 100  1, 03 120.1,12 C. m (triệu đồng) D. m (triệu đồng) 3 1,123 1 1
Câu 59. Cho a  0 . Viết biểu thức P  7 6 7
a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ. A. P  1.
B. P a . C.  7 P a . D. 6 P a
Câu 60. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?.
A.Nếu a  1 thì x y
a a khi và chỉ khi x y .
B.Nếu a  1 thì x y
a a khi và chỉ khi x y
C.Nếu 0  a  1 thì x y
a a khi và chỉ khi x y . D.Nếu 0  a  1 thì x y
a a khi và chỉ khi x y 7 7 6 6 x .y  . x y
Câu 61. Cho x,y  0 , rút gọn P  . 6 6 x y
A. P x y B. 6 6 P x y
C.P x.y D. 6 P xy   a   5 2 5 2
Câu 62. Cho a  0 , rút gọn P  1 3 32 a .a 1 A. P  1 .
B. P a . C. P  . D. 2 P a . a x
Câu 63. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y    cos , x
A. M   m  1 ;
. B. M   ; m  1
C.M   m  1 ;
. D. M  ; m  1 .  
Câu 64. Biết 2x  2x  4 . Tính 4x 4 x M     2 . A. M  4 . B. M  3 C. M  12 . D. M  7 . 2 4  3 6  8 2k k 1 200  9999
Câu 65. Rút gọn biểu thức P    ...  ... 1 3 2  4
k 1  k 1 99  101 999 10 10  8 999 10 10  8 A. P B. P  2 2 3 999  101  8 3 999  101  8 C. P D. P  . 2 2
Câu 66. Cho x, y, z là các số thựcthỏa mãn 2x 3y 6z
 . Rút gọn biểu thức P xy yz zx A. P  0 .
B. P xy
C. P  2xy .
D. P  3xy . 4 Câu 67. 3 2 3
(Đề minh họa của Bộ GD &ĐT)Cho biểu thức P  . x
x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng 1 13 1 2 2 24 4 3
A. P x .
B. P x .
C. P x .
D. P x
Trang 7 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 68. ( Chuyên đại học vinh lần 1) Cho các số thực , a ,
b  a b  0,   1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?            
a b   a b .  a a
a b  a b
ab  a .b . A. . B.  .   C. D.   b b 4 a .b 4 3 2
Câu 69. Cho a , b là các số dương. Rút gọn biểu thức P  được kết quả là : 3 12 6 a .b 2 2 2 2 A. ab . B. a b . C. ab . D. a b .     Câu 70. 1 1
Giá trị của biểu thức A  a   1  b   1 a     1 2 3 và b     1 2 3 với A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 1 1 3 3 a b b a
Câu 71. Cho các số thực dương 3
a b . Kết quả thu gọn của biểu thức P   ab 6 6 a bA. 0 . B. 1  . C.1. D. 2 . 4  a  1 2 3 3 3 aa
Câu 72. Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P  là: 1  a  3 1 4 4 4 a aA.1. B. a 1 . C. 2a . D. a .
Câu 73. Cho các số thực dương ab . Biểu thức thu gọn của biểu thức P   1 1
a b    1 1
a b    1 1 4 4 4 4 2 2 2 3 2 3
4a  9b  có dạng là P xa yb . Tính x y ? x y  97 x y  65  x y  56 y x  97  A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Cho các số thực dương phân biệt ab . Biểu thức thu gọn của biểu thức 4 a b 4a  16ab P   có dạng 4 4
P m a n b . Khi đó biểu thức liên hệ giữa m n là: 4 4 4 4 a b a b
A. 2m n  3.
B. m n  2 .
C. m n  0 .
D. m  3n  1 .
VẤN ĐỀ 3. MŨ ‐ LÔGARIT: RÚT GỌN VÀ TÍNH GIÁ TRỊ
Câu 75. Giả sử a là số thực dương, khác 1. Biểu thức 3
a a được viết dưới dạng α a . Khi đó 1 2 5 11 A. α  . B. α  . C. α  . D. α  . 6 3 3 6 1 1 1
Câu 76. Rút gọn biểu thức P    ...
, n , n  1 log n! log n! log n! 2 3 n A. P  1.
B. P n .
C. P n! . D. P  0 . 1  3 1 4  1 
Câu 77. Tính giá trị biểu thức 2 4  3 A   16    2 .64 .  625  A. 14 B.12 C. 11 D.10
Trang 8 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 1 2 8 9
Câu 78. Tính P  log  log  ...  log  log . 2 3 9 10 A. P  2. B. P  0. C. P  1. D. P  1. 
Câu 79. Cho a  log 3 và b  log 5 . Tính log 1350 theo a b . 30 30 30
A. 1 2a b B. 1 2a  . b
C.1 2a b D. 1   2a b
Câu 80. Cho A  log 2.log . a log . b log c.log .
d log e với a,b,c,d là các số thực dương khác 1 . a b c d e 8
Giá trị biểu thức A là: 1 1 1 1 A. . B.  . C. . D.  . 4 3 3 4
Câu 81. Giả sử a là số thực dương, khác 1. Biểu thức 3
a a được viết dưới dạng α a . Khi đó, giá trị α của là: 1 2 5 11 A. α  . B. α  . C. α  . D. α  . 6 3 3 6
Câu 82. Đưa biểu thức 5 3
A a a a về lũy thừa cơ số 0  a  1 ta được biểu thức nào dưới đây? 3 7 3 7 A. 10 A a . B. 10 A a . C. 5 A a . D. 5 A a . 2n n  
Câu 83. Rút gọn biểu thức
  m m A x  
 với x  0 , x  1 và m,n là các số thực tùy ý.   n m 2n 2 A. m A x B. 4n
A x . C. 2n A x . D. 3n
A x .
Câu 84. Cho x, y  0 , x  1, y  1và m,n là các số thực tùy ý, tìm đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau. m n m mn A. m n m n x x x    .
B. m    n x x  . C. m. n
x y  xy . D. m n n x x .
Câu 85. (Đề minh họa lần 1) Cho hai số thực a b , với 1  a b . Khẳng định nào dưới đây là
khẳng định đúng?
A. log b  1  log a .
B. 1  log b  log a .
C. log a  log b  1 . D. log a  1  log b . a b a b b a b a
Câu 86. (Đề minh họa lần 2) Cho biểu thức 4 3 2 3 P  .
x x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 13 1 2 A. 2 P x . B. 24 P x . C. 4 P x . D. 3 P x . 3 a b
Câu 87. Đặt log a m; log b n . Giá trị biểu thức 3 2 Q  log ab  4 log theo , m n là 2 2 0.125 8 4 3 7 a b 5 13 5 13 13 5 13 5
A. Q m n
B. Q m n C.Q m n D. Q m n 9 9 9 9 9 9 9 9
Câu 88. Biết a  log 3; b  log 7 . Tính log 14 theo a,b 2 3 24 1  ab 1  ab 3  a 3  a A. log 14  log 14  log 14  log 14  24 3  . B. a 24 3  . C. a 24 1  . D. ab 24 1  . ab 1 1 3 3 2 2 a b b a
Câu 89. Cho a, b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức P  . 6 6 a b
Trang 9 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 1 2 2 2 2 1 A. 3 3 a b . B. 3 3 a b . C. 3 ab. D. 3 3 a b .
Câu 90. Cho a  log 5; b  log 5. Hãy biểu diễn log 75 theo a, b . 2 3 a  2ab 2 2a  2ab a ab 2 2a  2ab A. log 75  . log 75  . C. log 75  . D. log 75  . ab B. b ab ab ab b 2 3 2 5 4 a . a . . a a
Câu 91. Cho A  log
với a  0; a  1 . Giá trị A bằng a 3 a 16 67 22 62 A. B. C. D. 5 5 5 15 a
Câu 92. Cho log b  3 . Tính log ab ab 5 b 8 7 3 6 A.  . B.  . C.  . D.  . 5 5 5 5   Câu 93. Biểu thức 3 2 3 log a a aa  0,a    1. a   5 5 5 15 A. A  . B. A  . C. A  . D. A  . 6 3 7 7
Câu 94. Cho a, b  0 , biểu thức P  log a  4 log b bằng biểu thức nào sau đây? 1 4 2  2b  2  b A. P  log  . B. P  log  2 b a . C. P  log  2 ab . D. P  log  . 2  2  2  a  2  a
Câu 95. Đặt m  log b,a,b  0,a  1 . Tính giá trị 2 5
log b  3 log b theom. a  3 a a A. m B. 4  m C. m D. 4m
Câu 96. (Đề minh họa lần 1) Đặt a  log 3,b  log 3 . Hãy biểu diễn log 45 theo a b . 2 5 6 a  2ab 2 2a  2ab a  2ab 2 2a  2ab A. log 45  B. log 45  C. log 45  log 45  6 ab 6 ab 6 ab D. b 6 ab b
Câu 97. (Đề minh họa lần 2) Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3  2a  3  2a  1 A. log 
  1 3log a  log b . B. log 
  1 log a  log b . 2 2 2  b  2 2 2  b  3 3  2a  3  2a  1 C. log 
  1 3log a  log b . D. log 
  1 log a  log b . 2 2 2  b  2 2 2  b  3 x y x
Câu 98. Cho x,y là các số thực dương thỏa mãn log x  log y  log . Tính tỉ số 9 6 4 6 y x x x x A.  3. B.  5. C.  2 . D.  4 . y y y y
Câu 99. Biết 9x  9x  23 .Tính 3x  3x A. 3 3 . B. 23 . C.23. D.5.
Câu 100. Giả sử ta có hệ thức 2 2
a b  7aba, b  0. Hệ thức nào sau đây là đúng: a b
A. 2 log a b  log a  log . b B. 2 log  log a  log . b 2   2 2 2 2 2 3
Trang 10 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word a b a b C. log
 2 log a  log b . D. 4 log  log a  log . b 2  2 2  3 2 2 2 6 x log 4x  log 2   1 2
Câu 101. Cho log x  . Khi đó giá trị biểu thức 2 P  bằng: 2 2 2 x  log x 2 4 8 A. . B. 1. C. . D. 2. 7 7 1 1 3 3 a b b a
Câu 102. Cho a  0; b  0 . Rút gọn biểu thức C  ta được kết quả sau: 6 6 a b 3 ab 1 A. 3 ab. B. . C. . D. 3 2 ab. 2 3 ab
Câu 103. Trong các điều kiện để biểu thức A có nghĩa, kết quả rút gọn của m A   3 2
log a  2 log a  log alog b  log b  log a
với m, n là phân số tối giản. Khi đó . m n b b b a ab b n bằng: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3 . 1 2 1 1    y y Câu 104. Cho 2 2
K   x y  1 2
  x,y  0 
. Biểu thức rút gọn của K là: x x      A. . x B. 2 . x C. x  1. D. x  1.
Câu 105. Cho log 3  a , log 5  b . Khi đó log 150 có giá trị là: 2 2 30 b b a a A. 1  .    1  a B. 1 . b 1  a C.1 . b 1  a D. 1 . b 1  a b
Câu 106. (Đề minh họa lần 1) Cho hàm số   2 2x.7x f x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. f x 2
 1  x x .log 7  0
B. f x 2  1  .
x ln 2  x .ln 7  0 2
C. f x 2  1  .
x log 2  x  0
D. f x  1  1  . x log 7  0 7 2 ma n
Câu 107. Cho a  log 5 . Ta phân tích được log 1000 
, m,n, k   . Tính 2 2 2
m n k 4   2 k A. 13. B. 10. C. 22. D. 14 .
Câu 108. Với x, y, z, t là các số tự nhiên đôi một nguyên tố cùng nhau thỏa mãn x log 2  y log 3  z log
5  t . Tính giá trị của biểu thức 2y 2z 2t
P x y z 36000 36000 36000 A. P  360 B. P  698 C. P  3 D. P  720
Câu 109. (THPT Đặng Thúc Hứa lần 2) Cho x, y  0 thỏa mãn log x  log y  log (x y). Tìm 2 2 4
giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P x y A. 3 min P  2 4 B. min P  2 2 C. min P  4 D. 3 min P  4 2 . x
Câu 110. Cho f x 2016 
. Tính giá trị của biểu thức 2016x  2016  1   2   2016  S ff  ...     f  .  2017   2017   2017 
Trang 11 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A. S  2016. B. S  2017. C. S  1008. D. S  2016. 2   2 b
Câu 111. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P   2 log b   6log
 với a, b là các số thực a ba   a
thay đổi thỏa mãn b a  1. A. 30. B. 40. C. 50. D. 60.
Câu 112. Nếu N  0; N  1thì điều kiện cần và đủ để 3 số dương a, b, c tạo thành cấp số nhân là log N log N  log N log N log N  log N A. a a b
a,b,c  1 B. a a b
a,b,c  1 log N log N  log N log N log N  log N c b c c b c log N log N  log N log N log N  log N C. a a b
a,b,c  1 D. a a b
a,b,c  1 log N log N  log N log N log N  log N c b c c b c
Câu 113. Cho a, b, c lần lượt là độ dài của hai cạnh góc vuông và cạnh huyền của một tam giác
vuông, trong đó c‐b  1, c+b  1. Khi đó log a  log a bằng: cb cb A. 2  log . a log a . B. 3 log . a log a a aa a . cb cb cb c . C. 2 log .log b cb c . D. 3log .log b cb cb 2 3 a bc
Câu 114. Biết log b  2, log c  3. Tính giá trị của biểu thức A  log . a a a 3 3 c a b A. A  14. B. A  16. C. A  12. D. A  10.
Câu 115. Một chuyển động có phương trình là s f (t)  t t t (m). Tính gia tốc tức thời của
chuyển động tại thời điểm t  1s . 7 7 7 7 A. 2  (m / s ). B. 2 (m / s ). C.  (m / ) s . D. 2 (m / s ). 64 64 64 8 125
Câu 116. Cho biết a  log 3; b  log 5 . Phân tích 2 2 2 log
mb na kab, m,n,k  . Tính giá 4   2 2 81
trị 4m n  2k 3 3 A. 7  B. C. D. 2  8 2
Câu 117. Cho các số thực dương khác 1 là a,b,c Rút gọn π 2 log b.log c .log a ta được 2 a 2 b c π m m
,m,nN , với
là phân số tối giản. Chọn khẳng định đúng. n 2 n
A. m  2n
B. m  2n  0
C. m  2n  0 D. 2 n  4m  0
VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 118. Nghiệm của phương trình: 2x 1 2   8 là 5 A. x  1. B. x  . C. x  2. D. x  4. 2 x 1
Câu 119. Nghiệm của phương trình: 2 1 2  là 8
Trang 12 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 5 A. x  1.  B. x   . C. x  2. D. x  1. 2
Câu 120. Nghiệm của phương trình: 3x  9 là A. x  1. B. x  2.  C. x  2. D. x  4.
Câu 121. Nghiệm của phương trình: 3x  8 là A. x  1. B. x  log 8. x  log 3. x  3 C. 8 D. 4.
Câu 122. Nghiệm của phương trình: x x  1 4 2  8 là x  2 A. x  1. B. x  2. C. .  D. x  4. x  4 
Câu 123. Nghiệm của phương trình: x   1 8 8 x  7 là x 1 x  2 A. .  B. x  1. C. .  D. x  0. x  8  x  4  2
Câu 124. Nghiệm của phương trình: x 2x8   1 3 2 4 x là x  2  x  2 A. .  B. x  1.  C. .  D. x  2. x  3  x  3
Câu 125. Nghiệm của phương trình: x1 x x1 x    3 5 5 2 2 là x  2  x  2 A. .  B. x  1. C. .  D. x  2. x  3  x  3
Câu 126. Phương trình 2x1 3
 4.3x  1  0 có 2 nghiệm x ,x trong đó x x .Chọn phát biểu 1 2 1 2 đúng? A. x x  1
B. 2x x  0
C. x  2x  1 
D. x x  2 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 127. (Minh họa Bộ GD lần 2) Tìm các nghiệm của phương trình x1 3  27. A. x  9. B. x  3. C. x  4. D. x  10.
Câu 128. Cho phương trình 4x 3.2x
 2  0 . Nếu thỏa mãn t = 2x và t > 1. Thì giá trị của biểu thức 2017t là: A. 2017 B. 4034 C. 2017 D. 4034
Câu 129. Phương trình .2x  3    22x x x x
1 có tổng các nghiệm là: A.0 B.1 C. 2 D.3
Câu 130. Phương trình 1x 1 3  3 x  10
A. Có hai nghiệm âm. B. Vô nghiệm.
C. Có hai nghiệm dương.
D. Có hai nghiệm trái dấu
Câu 131. Tập nghiệm của phương trình: x1 3 5  5 x  26 là: A.1;  3 B. 3;  5 C.2;  4 D.
Câu 132. (Thường Tín HN) Cho phương trình log (4.5x  2)  x  1 có hai nghiệm là x ; x . 25 1 2
Tổng x x bằng: 1 2 A.50 B. log 100 C. 30 D. log 50 5 5
Trang 13 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 133. Phương trình 4x 3.2x
 2  0 tương đương với phương trình nào dưới đây: A. 2 x x  0 B. 2 x x  0 C. 2
x  3x  2  0 D. 2
x  3x  2  0
Câu 134. (Trích Trường Chuyên Thái Bình lần 2)Với giá trị thực nào của m thì phương trình x x2 4  2
 m  0 có hai nghiệm thực phân biệt? A. m  0 B. 0  m  4 C. m  4 D. m  0
Câu 135. (Chuyên Vĩnh Phúc)Phương trình x x 2 x
9  2.6  m 4  0 có hai nghiệm trái dấu khi: A. m  1
B. m  1 hoặc m  1 C. m  1  ;0 0;  1 D. m  1
Câu 136. (Trích đề minh họa lần 2) Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để phương trình
6x  3 2x m
m  0 có nghiệm thuộc khoảng 0;  1 . A.3; 4 . B.2; 4 . C. 2; 4 . D. 3; 4 .
Câu 137. (Trích Chuyên Nguyễn Quang Diệu) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất
phương trình 9x  2   1 .3x m
 3 2m  0 nghiệm đúng với mọi x .  4 3 3 A. m tùy ý. B. m   . C. m   . D. m   . 3 2 2
Câu 138. ( Trích Chuyên KHTN Hà Nội lần 4) Tìm tập hợp tất cả các tham số m sao cho 2 2
phương trình x 2x 1  x 2 x2 4  . m 2
 3m  2  0 có bốn nghiệm phân biệt. A.   ;1  . B.   ;1  2;  . C. 2; . D. 2;  . 3 x    1 x e m e 1 4   
Câu 139. (Trích Trường THPT Quang Trung lần 3)Cho hàm số y    . Tìm m để  2017 
hàm số đồng biến trên khoảng 1; 2 . A. 3 4
3e 1  m  3e 1. B. 4 m  3e  1 . C. 2 3
3e 1  m  3e 1. D. 2 m  3e  1 .
Câu 140. ( Trích THPT SPHN lần 2) Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để
phương trình sau có 2 nghiệm thực phân biệt : 1x     1 9 2 1 3 x m 1  0 A. m 1. B. m  1.  C. m  0. D. 1   m  0.
Câu 141. Các giá trị thực của tham số m để phương trình 12x  4  .3x m
m  0 có nghiệm thuộc khoảng  1;  0 là:  17 5   5   5  A. m ; 
B. m 2; 4   C. m ;6
D. m1;   16 2   2   2 
Câu 142. (Đề Nguyễn Du‐Phú Yên) Tích các nghiệm của phương trình 4x  5.2x  6  0 . A. 6. B. log 2. C.  log 2. D. log 3. 3 3 2
Câu 143. (Đề Chuyên Thái Bình lần 3) Phương trình 3.2x 4.3x 5.4x 6.5x    có tất cả bao nhiêu nghiệm thực? A. 2 . B. 4 . C.1 . D. 3 .
Trang 14 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 144. (Đề Chuyên Hải Dương lần 1)Tìm tích các nghiệm của phương trình  x x
2  1   2  1  2 2  0 . A. 2 . B. 1  . C. 0 . D. 1.
Câu 145. (Đề chuyên Quang Diêu Đồng Pháp) Tổng bình phương các nghiệm của phương 2   x  1 x trình 3 2 5    bằng:  5  A. 0 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 146. (Đề Chuyên LVC Phú Yên)Cho phương trình: . x . x+ - 1 3 25 2 5 +7 = 0 và các phát biểu sau: ( )
1 . x = 0 là nghiệm duy nhất của phương trình.
(2). Phương trình có nghiệm dương. ( )
3 . Cả hai nghiệm của phương trình đều nhỏ hơn 1. ( æ ö 4) 3
. Phương trình trên có tổng hai nghiệm bằng -log ç ÷ ç ÷ 5 ç . è7÷ø Số phát biểu đúng là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 1 3 x+ x+
Câu 147. (Chuyên Hưng Yên Lần 2) Biết phương trình x 2 x 1 2 2 9 2 2 3 - - = - có nghiệm là a . 1
Tính giá trị biểu thức P = a + log 2. 9 2 2 1 1 A. P = . B. P = 1. C. P = 1- log 2. D. P = 1-log 2. 2 9 2 9 2 2 2
Câu 148. (Chuyên Biên Hòa Hà Nam)Tìm tập hợp nghiệm thực của phương trình 3x.2x  1 .  1 
A. S  0; log 
6 .B. S    0 .
C.S  0; log .
D. S  0; log 3 . 2  2  3 
Câu 149. (Chuyên Lam Sơn Lần 2 ) Gọi x , x là 2 nghiệm của phương trình 1 2 x1 x2 5
 5.0,2  26 . Tính S x x 1 2 A. S  1 . B.S  2 . C.S  3. . D.S  4 .
Câu 150. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 9x  .3x mm  3  0
nghiệm đúng với mọi x . A. m  2 . B. m  2 .
C. m  2 hoặc m  6  . D. 6   m  2 .
(THPT Đa Phúc – Hà Nội ‐ Lần 1)
Câu 151. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 9x  2   1 .3x m
 3  2m  0 nghiệm đúng với mọi x. 4 3 3 A. m . B. m   . C. m   . D. m   . 3 2 2
(THPT Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp ‐ Lần 1)
Trang 15 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 152. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình  1 x   1 x   2  m 1  0    
có nghiệm thuộc nửa khoảng (0;1].  9   3  14  14  14  14  A. ; 2   . B. ; 2 . C. ; 2   . D. ; 2  .  9   9     9  9   
(THPT Ngô Sỹ Liên – Bắc Giang – Lần 3)
Câu 153. Phương trình x x 2 25 x
   m   0 có hai nghiệm trái dấu khi: A. m  1;  0 0;  1 . B. m 1. C. m  1
 hoặc m 1. D. m  1  .
(THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Lần 3) x x
Câu 154. Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình 4 2   1   2  
1  m  0 có đúng
hai nghiệm âm phân biệt là: A. 4;6 . B. 3;5 . C. 4;5 . D. 5;6 .
(Sở Giáo Dục Hà Tĩnh – Lần 1)
Câu 155. Giá trị của tham số m để phương trình 9x  2 .3x m
 2m  0 có hai nghiệm phân biệt 1x ;    2 x sao cho 1 x 2 x là: 9 27 3 A. m  . B. m  . C. m  3 3 . D. m   . 2 2 2
(THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Lần 3)
Câu 156. Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để phương trình 6x  3   2x mm  0 có
nghiệm thuộc khoảng 0;  1 . A.3; 4 . B.2;4 . C. 2; 4 . D. 3;4 .
(Đề minh họa – Lần 2)
Câu 157. (Sở GDDT Bắc Ninh)Tập tất cả các giá trị của m để phương trình x 2 1 2 .  log  2
x  2x  3  4 x m.log 2 x m  2 2  2 
 có đúng ba nghiệm phân biệt là: 1 3  1 3 1 3 1 3 A.  ; 1  ; . B.  ;1; . C.  ;1; . D.  ;1; . 2 2  2 2 2 2 2 2
Câu 158. (THPT NGUYỄN HUỆ QUẢNG TRỊ) Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 mũ: 2 4 (  2  2) x x x  1. A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 159. (THPT NGUYỄN HUỆ QUẢNG TRỊ) Tính tổng bình phương tất cả các nghiệm của 2 2
phương trình mũ sau: 2x 3x2 x x1 2 2  2
x  4x  1 . A. 4 . B. 14 . C. 24 . D. 34 .
Câu 160. (SỞ GIÁO DỤC TP BẮC NINH) Gọi  1 x , x2 ( 1 x
x2) là hai nghiệm của phương trình x 1  3x x3 8  8.(0,5)  3.2
 125  24.(0,5)x . Tính giá trị: P  3  1 x 4x2 . A. 1. B. 2. C. 0. D. 2.
Câu 161. (THPT LỤC NGẠN‐BẮC NINH) Sự tăng trưởng của một loại vi khuẩn theo công thức rt
S Ae , trong đó A là số lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng ( r  0 ), t là thời gian tăng
Trang 16 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
trưởng. Biết rằng số lượng vi khuẩn ban đầu là 100 con và sau 5 giờ có 300 con. Hỏi sau bao nhiêu
lâu số lượng vi khuẩn ban đầu tăng lên 10 lần? A. 6 giờ 29 phút. B. 8 giờ 29 phút. C. 10 giờ 29 phút. D. 7 giờ 29 phút.
Câu 162. (ĐẠI HỌC VINH‐LẦN 1) Trong nông nghiệp, bèo hoa dâu được dùng để làm phân
bón, nó rất tốt cho cây trồng. Mới đây các nhà khoa học Việt Nam đã phát hiện ra bèo hoa dâu có
thể dùng để chiết xuất ra chất có tác dụng kích thích hệ miễn dịch và hổ trợ điều trị bệnh ung thư.
Bèo hoa dâu được thả trên mặt nước. Một người đã thả một lượng bèo hoa dâu chiểm 4% diện tích
mặt hồ. Biết rằng cứ sau đúng một tuần bèo phát triển thành ba lần số lượng đã có và tốc độ phát
triển của bèo ở mọi thời điểm như nhau. Sau bao nhiêu ngày bèo sẽ vừa phủ kín mặt hồ? 25 24 A. 7.log 7 3 25 . B. 3 . C. 7. D. 7.log 24 . 3 3
Câu 163. (CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP.HCM‐LẦN 1) Một người gửi 9,8 triệu đồng với lãi
suất 8,4%/năm và lãi suất hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi theo cách đó thì sau bao nhiêu năm
người đó thu được tổng số tiền 20 triệu đồng. ( Biết rằng lãi suất không thay đổi) A. 7 năm. B.8 năm. C.9 năm. D.10 năm.
Câu 164. (THPT HÀ HUY TẬP‐ HÀ TỈNH) Một công nhân thử việc ( lương 4.000.000 đ/tháng),
người đó muốn tiết kiệm tiền để mua xe máy bằng cách mỗi tháng người đó trích một khoản tiền
lương nhất định gửi vào ngân hàng. Người đó quyết định sẽ gửi tiết kiệm trong 20 tháng theo
hình thức lãi kép, với lãi suất 0,7%/tháng. Giả sử người đó cần 25.000.000 đồng vừa đủ để mua xe
máy ( với lãi suất không thay đổi trong quá trình gửi). Hỏi số tiền người đó gửi vào ngân hàng
mỗi tháng gần bằng bao nhiêu? A. 1.226.238 đồng. B.1.168.904 đồng. C.1.234.822 đồng. D.1.160.778 đồng.
Câu 165. Theo dự báo với mức tiêu thụ dầu không đổi như hiện nay thì trữ lượng dầu của
nước A sẽ hết sau 100 năm nữa. Nhưng do nhu cầu thực tế, mức tiêu thụ tăng lên 4% mỗi năm.
Hỏi sau bao nhiêu năm số dầu dự trữ của nước A sẽ hết. A. 39 năm. B. 40 năm. C.38 năm. D.41 năm.
VẤN ĐỀ 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 166. (Đề chuyên Lê Quý Đôn – Quảng Trị) Tìm tập nghiệm của bất phương trình  x 1    2.  2 
A. , 1 . B.    1, . C. , 1. D. 1, .   1 3x 2 25
Câu 167. ( Thanh Chương 1‐ Nghệ An) Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .  5  4 é1 ö÷ æ 1ö ç ÷ A. S ( ;1ù = -¥ . ú = ê + ÷ = - ç ¥ ÷ é û B.S ; ¥ . ê C.S ; . D.S = 1; +¥ ê ). 3 ÷÷ø ç ÷ ë ë çè 3÷ø
Trang 17 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2 x 2x  1  1
Câu 168. ( Sở Lào Cai) Bất phương trình:  
 có tập nghiệm là S  ;
a b . Khi đó giá trị 2 8  
của a b là: A. 2.  B. 4.  C. 2. D. 4.
Câu 169. (Võ Nguyên Giáp‐Quảng Bình) Tập nghiệm của bất phương trình  2 x    1 7 6 là 7  6 A. S   1  ;  1 . B. S   1  ;0.
C. S  1;  1 .
D. S  0;  1 .
Câu 170. (Chuyên Phan Bội Châu –lần 3)Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  x 1 1 3   4  2 3.
A.S    1; .
B.S  1; .
C.S  ;1.
D.S  ;1.
Câu 171. (Chuyên Bình Long Lần 3) Cho hàm số  2 x y
x e . Tập nghiệm của bất phương trình y '  0 là : A. 0;2. B.  \ 0;2.
C. ; 2  0; . D. 2;0.
Câu 172. (Chuyên Phan Bội Châu‐Lần 3) Tập nghiệm S của bất phương trình   x 1 3 1  4  2 3 là A. S  1 [ ;). B. S  (1; ) . C. S  (;1 . ] D. S  ( ;  1).
Câu 173. ( Sở Quảng Bình) Tập hợp nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình 1 x       5 1 2 ?  2   1   1   1   1  A.  ;   
0;. B.  ;  . C.  ;  . D.   ; 0.  5   5   5   5 
PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ. x 1 x 1
Câu 174. ( Chuyên KHTN lần 5) Nghiệm của bất phương trình       x     1 5 2 5 2 là :
A. 2  x  1 hoặc x  1 .B. 2  x  1.
C. 3  x  1.
D. x  1 . 2 2x x 1   x 1   1 1
Câu 175. (Toán học tuổi trẻ ‐số 8) Tập nghiệm của bất phương trình  2 x     2 x    2   2     2   2      2 2 A. 1; . B. 0; . C. 1;0. D. 1;   0; .  2     2     2   2      Câu 176. (Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai)Nghiệm của bất phương trình 2 x x9 x 1        tan  tan     là  7   7  x  2 A. x  4 .
B. 2  x  4 . C. D. x  4. x  4
Trang 18 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word x x
Câu 177. (Chuyên Lương Văn Tụy)Bất phương trình       2 2 3 2 3 có tập nghiệm là A.  1  ;. B.  ;    1 . C. (2; )  . D. ( ;  2  ). 4x 1  22x
Câu 178. (Sở Bắc Ninh)Nghiệm của bất phương trình 2x 1  2x 1 2 2   1 là  1 x   1 1 A.  2  .
B.   x  1 . C. x  1 . D. x   . 2 2  x 1 2 x 3x 1  0 x2  1   1 
Câu 179. (Trần Phú‐Hải Phòng) Số nghiệm nguyên của bất phương trình      là  3   3  A. 9 . B. 0 . C.11. D.1. x x
Câu 180. (THPT A HẢI HẬU LẦN I) Bất phương trình 9  3  6  0 có tập nghệm là: A. (1; ). B. (1;1). C. (2;3). D. (;1). x 
Câu 181. (CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH LẦN 2) Bất phương trình  x e e  52 có tập nghệm là: 1 1
A. x   ln 2 và x   ln 2.B.  ln 2  x  ln 2. C. x  hoặc x  2. D.  x  2. 2 2 3x2 1 2
Câu 182. (CHUYÊN ĐHSP LẦN I) Tập hợp nghiệm của bất phương trình 3   x là: 27 3 1 A. (0;1). B. (1; 2). C. . D. (2;3). 3
Câu 183. Cho bất phương trình 2x 1  x 3
 4.3 1  0 . Gọi hai nghiệm x ,x 1
2 lần lượt là các nghiệm
lớn nhất và nhỏ nhất của nó. Khi đó: A. x .x  1  . 2x  x  0. x  2x  1  . x  x  2  . 1 2 B. 1 2 C. 2 1 D. 1 2
Câu 184. (THPT LÝ CHÍNH THẮNG HÀ TĨNH) Bất phương trình sinx sinx ( 5  2 6 )  ( 5  2 6 )
 2 có số nghiệm trên đoạn [0; 2 ] là: A.1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 185. (THPT HÀM NGHI HÀ TĨNH) 2 2 x 2x 1  x 2x 1  2
Tập nghiệm của bất phương trình 2  3  2  3  là: 2  3 A. S  2;  0 . B.S  0;  2 . C.S  2;  2 . D. S  . x x
Câu 186. Bât phương trình (2  3)  (7  4 3)(2  3)  4(2  3) có nghiệm là đoạn [a;b] .
Khi đó b a bằng: A. 0. B.1. C. 2. D. 3.
Câu 187. (PHAN BỘI CHÂU LẦN I) Sốnghiệm nguyên không âm của bất phương trình x 1  x x 1  15.2  1  2 1   2 bằng bao nhiêu? A. 0. B.1. C. 2. D. 3.
Câu 188. (THPT Phạm Hồng Thái + THPT Đống Đa – Hà Nội) Trong các mệnh đề sau, mệnh
đề nào là mệnh đề đúng
Trang 19 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
A.  , x x e x  1.
B.  , x x e x  1.
C. Tồn tại số thực x khác 0 thỏa mãn x e x  1.
D. Tồn tại số thực x khác 0 thỏa mãn x e x  1. x  1  1
Câu 189. Tập nghiệm của bất phương trình   x    log x là: 1  2  2 2  1 
A. S  0;1.
B.S  0; .
C. S  0;1 .
D. S  1; .   2  2
Câu 190. Tập nghiệm của bất phương trình x 4   2 x   x2 3 4 .3  1 là:
A. ; 2  2;    . B.2;2. C.  D. Vô nghiệm.
Câu 191. Tập giá trị nào của m thì bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x  2 :
4x    3 2x m  2m  3  0  7   7  A.   ; . B. 1; 3.
C. ; 1  3; .   ; .  D. 2   2 
Câu 192. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm với mọi x  0 9x  .3x mm  3  0
A. m  2 hoặc m  6. B. m  6. C. m  6.
D. 2  m  6.
Câu 193. Số nghiệm của phương trình 5x  4x  1  0 A. 0. B.1. C. 2.
D. nhiều hơn 2 nghiệm.
Câu 194. Số nghiệm của phương trình 3x  4x  5x  2 là: A. 0. B.1. C. 2.
D. nhiều hơn 2 nghiệm.
Câu 195. Tập nghiệm của bất phương trình 3x  2x 1  0 là:
A. S  0; 1   .
B. S  0;1.
C.S  ; 0  1;  . D. ; 0  1;    .
Câu 196. Cho bất phương trình 4x‐ 3.2x+ m ≥ 0. Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x  1 9 9 9 9 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 4 4 4 4
Câu 197. Cho bất phương trình 4x‐ 3.2x+ m ≥ 0 Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x  1 A. m  0. B. m  0. C. m  0. D. m  0.
Câu 198. Tìm m để bất phương trình 2 2
m log (2x  3x  1)  m  log (2x  3x  1) có nghiệm với 4 2 mọi x  1 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 199. Cho bất phương 2 2 3 2
4.log x  (k  1)log x  (k  2k k)  0 (1). Tìm k để bất phương 4 2
trình có nghiệm với mọi x (2; 4) .  k  2 k  1 k  2 k  2 A. B.  . C.  . D.  . k    1 k   2 k    1 k    1
Câu 200. Cho bất phương trình 2 2 log
x  2x m  4 log (x  2x m)  5 . Tìm m để mọi 2 4 x  0; 2 
 thoả mãn bất phương trình đó.
A. 2  m  4. B. m  4. C. 2  . m
D. 2  m  4.
Trang 20 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 201. Xác định a để bất phương trình 2 log 11  log
ax  2x  3.log ax x    có a  2 2 1 1 0 a 1  2 nghiệm duy nhất A. a  4. B. a  1. C. 2  . a D.  . a 3 log (35  x ) Câu 202. Cho các bất phương trình a  3  a  . (1) và log (5  với 0 1 x) a 2 2
1 log (x 1)  log (x  4x m)  0 5 5
(2). Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2) A. 12   m  13. B. 12   m  13. C. 12   m  13. D. 12   m  13. 2
Câu 203. Tìm m để bất phương trình (m1)x4 m m2 2 2  2
 log(m m  2)  log (
m  1)x  4   có
nghiệm đúng với mọi x  0; 1   A. 1 8,  1 2,3. B. 1 8,  1  2, 3 .   C. 1   8, 1   2,3.              D. 1 8 , 1 2,3 .
Câu 204. (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu)Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất
phương trình 9x  2    1 .3x m
 3  2m  0 nghiệm đúng với mọi x  .  4 3 3 A. m tùy ý. B. m   . C. m   . D. m   . 3 2 2
Câu 205. (THPT Đa Phúc‐ Hà Nội)Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 9x  .3x m
m  3  0 nghiệm đúng với mọi . x
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  2 hoặc m  6  . D. 6   m  2 .
Câu 206. (Sư Phạm Hà Nội lần 2) Các giá trị thực của tham số m để bất phương trình:
12x  4  .3x m
m  0 nghiệm đúng với mọi x thuộc khoảng 1;0 là: 17 5  5   5  A. m  ; .  
B. m  2; 4. C. m  ; .   D. m  1; .   16 2  2   2 
Câu 207. (Ngô Sĩ Liên‐Bắc Giang lần 3) Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để  1 x   1 x  bất phương trình  2  m 1  0    
có nghiệm đúng với mọi x  (0;1] ?  9   3  14   14 14  A. ; 2 .   B. 2; . C. m   ;   D. ; 2 .   9  9    9   
Câu 208. (Quảng Xương –Thanh Hóa lần 2) Tất cả các giá trị của m để bất phương trình
(3 1).12x  (2  )6x  3x m m
 0 có nghiệm đúng x   0 là:  1   1  A. 2;  . B. ( ;  2  ] . C. ;     . D. 2;     .  3   3  Câu 209. (Diệu Hiền‐ Cần Thơ) Tìm m để bất phương trình:  
m   2 2x 1  m   2 x 2 2 .2 1 .2
 2m  6  0 nghiệm đúng với mọi x  . R m  2
A. 2  m  9. B. . 
C. 2  m  9. D. m  9. m  9
Câu 210. (Triệu Sơn 2‐Thanh Hóa)Tìm m để bất phương trình x x3 4  2
 3  m  0 nghiệm
đúng với mọi x  1;3. A. 13   m  9  . B. m  13.  C. 9   m  3. D. 13   m  3.
Trang 21 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 211. (Đặng Thúc Hứa‐ Nghệ An) Gọi S tập hợp tất cả giá trị của m N để bất phương
trình 4x  .2x m
m 15  0 có nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn [1;2]. Tính số phần tử của S. A. 5. B. 6. C. 7. D. 10.
VẤN ĐỀ 6. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Câu 212. Tập nghiệm của phương trình log4  x  2  log2 x
A. S  2;   1 . B. S    2 . C. S    4
D. S  4;  1 .
Câu 213. Giải phương trình log3 x  log3  x  2 1. 1  A. x  3.
B. x  3  x  1  . C. x  .
D. x  6  x  3. 2 1
Câu 214. Tập nghiệm của phương trình log  x 10 2
 log x  2  log 4 là 2 A. S   5;  5  5 2.
B. S  5; 5   5 2. C. S   5;  5   5 2; 5   5 2. D. S   5   5 2; 5   5 2.
Câu 215. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log3 x  log4 x  log20 x A. S    1 . B. S  . 
C. S  1;  2 D. S    2
Câu 216. Tập nghiệm của phương trình 2
lg 1 x  3lg 1 x  2  lg 1 x A. S    1 . B. S  . 
C. S  1;  2 D. S    2 1 2 Câu 217. 6 3 2
Phương trình log2 3x  4 .log2 x  8log2 x   log2 3x  4 2có tập nghiệm là : 3  16  16  16 A. S  1  ;2; .
B. S  1;  2 . C. S  1  ; . D. S  2; .  9   9   9 
Câu 218. Tập nghiệm của phương trình log x   1  log x  2 2 3 2 3 là  3   5 
3 5 3 5   3   5  3 5  A. S   . B. S   ;
. C. S   . D. S   .  2    2 2    2    2   3 Câu 219. 2 3 3
Tập nghiệm của phương trình log 1  x  2  3  log1 4  x  log1  x  6 . 2 4 4 4 A. S    2 .
B. S  1 33.
C. S  2;1 33.
D. S  2;1 33.
Câu 220. Tìm số nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  2  0 . 2 2 A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. Vô nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 221. Tìm số nghiệm của phương trình 2 log x 1 log x 1 log x 1 2 0 . 2  2    2     2      A. 4 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 222. Tìm số nghiệm của phương trình log x   1  log 16 . 2 x1 A. Vô nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 2 nghiệm.
Trang 22 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 7
Câu 223. Tìm số nghiệm của phương trình log 2  log x   0 . x 4 6 A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 224. Tìm số nghiệm của phương trình 2 log x  2
5 log x  1  7  0 . 3 3 A. 1 nghiệm. B. Vô nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 225. Tìm số nghiệm của phương trình 2 log x  2 log x  1  1. 2 2 A. Vô nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 226. Tìm số nghiệm của phương trình 2
log x  log x  1  1. 2 2 A. 4 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 1 nghiệm.
Câu 227. Tìm số nghiệm của phương trình 2
log x x 12 log x 11 x 0 . 2       2 A. Vô nghiệm. B. 3 nghiệm. C.1 nghiệm. D. 2 nghiệm.
Câu 228. Phương trình  2 log
x  4x  4  3 có số nghiệm là: x A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 1
Câu 229. Giải phương trình log 2 log 1
  log 1 3log x    . Khi đó 4  3  2  2
  ta được nghiệm x a 2
giá trị a thuộc khoảng nào sau đây? A. 0; 3 . B. 2; 5 . C. 5; 6 . D. 6;  .
Câu 230. Phương trình log  2
x  4x  12  2 . Chọn phương án đúng? 3 
A. Có hai nghiệm cùng dương
B. Có hai nghiệm trái dấu
C. Có hai nghiệm cùng âm D. Vô nghiệm
Câu 231. Phương trình log (9 2x x
 )  3 có nghiệm nguyên dương là a . Tính giá trị biểu thức 2 3 9
T a  5a  : 2 a A. T  7  . B.T  12 . C.T  11. D.T  6 .
Câu 232. Tập nghiệm của phương trình log 2x  1  2 là: 2   A.2  log 5 . B.2  log 5 C. log 5 .
D. 2  log 5 . 2  2  2  2 
Câu 233. Số nghiệm của phương trình log x  12  2 là: 3 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 234. Tìm m để phương trình 3
log (x  3x)  m có ba nghiệm thực phân biệt. 2 A. m  1 . B. 0  m  1 C. m  0 . D. m  1.
Câu 235. Tìm m để phương trình log 4x m x  1 có đúng hai nghiệm phân biệt. 2   A. 0  m  1 B. 0  m  2 C. 1   m  0 . D. 2   m  0.
Câu 236. Nghiệm của phương trình x  log x 2 2.3  3 là A. x  2. B. x  3;  x  2.
C. 4x  3; x  2. D. x  3. Câu 237. Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình
log x 13 3x 12 3x 4       2log x  1 3 2     . A. ‐1. B. ‐7. C. 7. D. 11.
Trang 23 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word a a
Câu 238. Cho phương trình log  3 x x
 log x có nghiệm x  với là phân số tối giản. 2  log6  6 b b
Khi đó tổng a b bằng? A. 1 B. 3 C. 5 D. 7
Câu 239. Phương trình 3x  5 2
log x  9x  19 log x  12  0 có bao nhiêu nghiệm? 3   3 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 240. Phương trình 4x  5 2
log x  16x  7 log x  12  0 có tích các nghiệm bằng? 2   2 1 1 A. . B.  . C. 2 . D. 5. 2 2 xx   1 
Câu 241. Phương trình log  x  3x  2  2 2 3 1 2    
2 có tổng các nghiệm bằng? 3  5  A. 5 . B. 3 C. 3 . D.  5 .
Câu 242. Hiệu của nghiệm lớn nhất với nghiệm nhỏ nhất của phương trình x 1  3 7
 2log (6x  5)  1là 7 A.1. B. 2 C. 1  . D. 2  . 2x  1 a a
Câu 243. Phương trình 2 log
 3x  8x  5 có hai nghiệm là a và với là phân số tối 3 x 12 b b giản. Tìm b? A. 1. B. 2 C. 3. D. 4. 1 2
Câu 244. Cho phương trình 2
4log x m log x  log x m   0 9 1 1
(m là tham số). Tìm m để 6 9 3 3
phương trình có hai nghiệm x , x thỏa mãn x x  3 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 2 1 2 A. 1  m  2 B. 3  m  4 C. m  3 0 D. 2  m  3 2 Câu 245. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình 
 2x     2 log 5 log 1
log mx  4x m nghiệm đúng với mọi x   ? A.Vô số B.3 C.2 D.1
Câu 246. Với m là tham số thực dương khác 1. Hãy tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 x x  2 log (2
+ + 3) log (3x x) . Biết rằng x = 1 là một nghiệm của bất phương trình. m m 1
A. S  (2; 0)  1 ( ; 3] .
B. S  (1; 0)  ( ; 2 ]. C. S    1
1, 0  ( ; 3] . D. S  (1;0)  (1; 3]. 3 3 3
Câu 247. Tìm tất cả các giá trị của tham số thựcm để phương trình 4x  2   2x m  5 m  0 có
nghiệm thực thuộc khoảng (1;1) .  13  A. m  4;  .
B. m    4;  . C. m  25 13 ( ; ) .
D. ; 4  4;     .  3  6 3
Câu 248. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
log x m  2 .log x  3m 1 0 3   3 có
2 nghiệm x , x sao cho x x  27 . 1 2 1 2
Trang 24 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A. m  4 B. m  25 C. m  28 D. m  1 3 3
Câu 249. Tìm m để bất phương trình 1 log  2 x   1  log  2 mx  4  5 5 x
m thoã mãn với mọi x  .
A. 1  m  0 .
B. 1  m  0 .
C. 2  m  3 .
D. 2  m  3 .
Câu 250. ‐Cho phương trình 4x  2x m
 2m  0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm thỏa
mãn x x  3 . 1 2 A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 251. Cho phương trình 2
.2 x  2   1 .2x m m
m  4  0. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m để phương trình có hai nghiệm thoả mãn điều kiện x  1  x  2 là (a; b) . Khi đó b a có giá 1 2 trị? 28 28 60 25 A. B. C. D.  3 3 9 3
VẤN ĐỀ 7. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Câu 252. (đề dự bị KB ‐ 2003). Giải bất phương trình log x  2 log x 1  log 6  0 1 1 2 2 4
A. 1;1  2;   .
B. 1;1  0;1 C. 3;   . D.    3; 
Câu 253. (Lê Hồng Phong ‐ 2017). Giải bất phương trình 2 log 4x  3  log 2x  3  2 3 1 3 3 3 A. x  3 B. Vô nghiệm C.  x  3 D.   x  3 4 4 8
Câu 254. (SGD – Vũng Tàu). Bất phương trình log x  log x 1 tương đương với bất 3 9  2 4
phương trình nào sau đây
A. log x  log x  log 1
B. 2 log x  log x  1 3 3  3 9 9 2 4 4 2 2
C. log x  log x 1
D. log x  2 log x  1 3 3  9 3  4 2 2 2
Câu 255. (SGD ‐ Bình Phước Lần 1). Giải bất phương trình log x 3x 2 1 1  2      2
A. x ;1
B. x  0; 2
C. x  0;1  2; 3  
D. x  0; 2  3;7  
Câu 256. (SGD ‐ Bình Phước Lần 2). Giải bất phương trình  log log 2  2 x 0 1 2     2
A. 1;1  2;   .
B. 1;1  0;1 C. 1;1. D.đáp án khác.
Câu 257. (KB ‐ 2002). Giải bất phương trình  log log 9x 72 1 x 3       A. log 73;  1 . B. log 73; 3 C. log 73; 2 . D.đáp án khác. 9  9  9  1 2 1
Câu 258. (đề dự bị KB ‐ 2008). Giải bất phương trình 2 log
2x  3x  1  log x 1 1 2     2 2 2
Trang 25 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 1 1 
A. 1;1  2;   . B. ;   1;   C. 1;1. D. 2;1 3 2 
Câu 259. (đề dự bị KA ‐ 2004). Giải bất phương trình  2  log log
x  2x x    0 2   4 A. 2;1 . B. 0;1 C. 1;1. D. 0; 2 .
Câu 260. (Bộ GD&ĐT, lần 2) Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x  1  log 2x  1 . 1 1  2 2  1 
A. S  2;  .
B. S  ; 2 .
C. S   ; 2 .
D. S  1; 2 .  2 
Câu 261. (THPT Lê Hồng Phong – Tp.HCM) Giải bất phương trình log 4  2x  2 . 8 A. x  6. B. x  30. C. x  6. D. x  30.
Câu 262. (Sở GD&ĐT Bắc Ninh, lần 1) Tập tất cả các giá trị của m để phương trình x 2 1 2 .log  2 2 3 4 x m x x .log 2 x m
2 có đúng ba nghiệm phân biệt là? 2      2     1 3   1 3  1 3  1 3  A.  ; 1; . B.  ;1; . C.  ;1;  . D.  ;1; . 2 2   2 2  2 2  2 2  x  2
Câu 263. (Chuyên Vĩnh Phúc, lần 1) Tập nghiệm của bất phương trình log  0 là? 1 3  2x 2  3   1   1   1  A. T  ;   . B.T    2; . C. T    2; . D.T    ; . 2   3   3   3 
Câu 264. (THPT Lương Đắc Bằng, Thanh Hóa) Tìm m để bất phương trình 1  log  2 x  1  log  2
mx  4x m thoã mãn với mọi x   ? 5 5
A. 1  m  0 .
B. 1  m  0 .
C. 2  m  3 .
D. 2  m  3 .
Câu 265. (THPT Lương Đắc Bằng, Thanh Hóa) Tập nghiệm của bất phương trình
2 log 4x  3  log 2x  3  2 là? 3 1 3  3   3   3  A. S    ; 3 .
B. S   ; 3 .
C.S  ; 3 .
D. S   ; 3 .  8   8   4  Câu 266. (THPT Quảng Xương Thanh Hóa, lần 2) Bất phương trình
3 log (x  1)  log (2x 1) 3 có tập nghiệm là? 3   3 3  1   1  A. 1; 2 . B. 1; 2   . C.  ; 2 . D.  ; 2 .  2   2 
Câu 267. (Sở GD&ĐT Bắc Ninh, lần 1) Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 16 log x 3 log x 2  2  0 . 2 log x  3 log x  1 2 2  1 1   1 1   1 
A. (0;1) ( 2; ) . B. ; (1;    ) . C. ;    1; 2  . D. ;1   2;    .  2 2 2   2 2 2   2 2 
Câu 268. (THPT Thanh Chương I‐Lần 2‐2017)Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình:
log x  1  3 . 3
Trang 26 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A. 7 B. 26 C.15 D. 27
Câu 269. (THPT Chuyên SP Hà Nội) Tập nghiệm của bất phương trình log x 2x 1 log x 1 là: 1  2     1    3 3 A. 3;  B. 1;  C. 1; 2 D. 2; 
Câu 270. (THPT Chuyên Đại học Vinh lần 3) Nghiệm của bất phương trình
log x  1  log x  1  0 là: 2 1 2
A. 1  x  0
B. 1  x  0
C. 1  x  1 D. x  0
Câu 271. (Sở Hải Phòng) Tập nghiệm của bất phương trình log x  3  1  0 có dạng a; b. 1 3
Khi đó giá trị a  3b bằng 37 A. 15 B. 13 C. D. 30 . 3
Câu 272. (THPT Lương Thế Vinh‐Đồng Nai) Bất phương trình log 2x  1  log 5  x có 1 1  2 2 tập nghiệm là:  1  A.  ; 2 B. ; 2 C.   2; 
D. 2; 5.  2 
Câu 273. (Sở Bạc Liêu) Tìm tập nghiệm của bất phương trình : log 3x 4x 1 0 1  2     2  4  4  1   4  A. 0;  B.  ; 0     ;   
C. ; 0  1;  D. 0;    1;  .  3   3   3   3 
Câu 274. Bất phương trình log x 2ax a 3
0 có tập nghiệm là tập số thực  khi? 1  2      3 a  1 A.
B. a  2 C. a  1
D. 1  a  2 . a   2
Câu 275. Với giá trị nào của m thì bất phương trình log 7x 7 log mx 4x m nghiệm 2  2    2  2   
đúng với mọi x   ? A. 2  m  5 B. 2  m  7 C. 5  m  9
D. m  9 .
Câu 276. Giải bất phương trình log 3  x  2 . Ta được tập nghiệm? 3 A. x  6 . B. x  5 .
C. x  6 2 . D. x  5 .
Câu 277. Tập nghiệm của bất phương trình 3  log x  4 là: 2 A. 8;16 . B. 0;16 . C. 8;  . D.  . Câu 278. [THPT CHUYÊN LAM SƠN – THANH HÓA] Bất phương trình
ln 2x  3  ln 2017  4x có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 170 B.169 . C. Vô số. D.168 .  1 
Câu 279. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x  log x   1 là? 1 1   2 2 2   A.Vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Trang 27 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 280. Tìm nghiệm của bất phương trình log 2x  3  log  2
x  2x  0 2 2 được? A. 2  x  3 3 . B. x  3 .
C.1  x  3 . D. x  3 . 2
Câu 281. [CHUYÊN TRẦN PHÚ ‐ HP] Tập nghiệm của bất phương trình log x x log 2x 4 là? 0,8  2   0,8    A. 1; 2 .
B. ; 4  1; 2 .
C. ; 4  1;  . D. 4;1 .
Câu 282. [CHUYÊN KHTN ‐ HN] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x 2 log x log x x 1 . 1     1    2  2   2 2
A. S  2;  .
B.S  1; 2 .
C.S  0; 2 .
D. S  1; 2 .
Câu 283. Biết x  15 là một nghiệm của bất phương trình  x    2 2 log 23 23 log
x  2x  15 . a a  2
Tập nghiệm T của bất phương trình đã cho là?  19   17  A.T    ;  . B.T  1;  .
C.T  2; 8 .
D.T  2;19  2   2 
VẤN ĐỀ 8. ỨNG DỤNG CỦA LŨY THỪA ‐ MŨ ‐ LÔGARIT
Câu 284. (Sở GD&ĐT Nam Định ‐ 2017) Anh Nam vay tiền ngân hàng 1 tỷ đồng theo phương
thức trả góp (chịu lãi số tiền chưa trả) với lãi suất 0 0, 5
/ tháng. Nếu cuối mỗi tháng bắt đầu từ 0
tháng thứ nhất anh Nam trả 30 triệu đồng. Hỏi sau bao nhiêu tháng anh Nam trả hết nợ? A. 35 tháng. B. 36 tháng. C. 37 tháng. D. 38 tháng.
Câu 285. (Sở GD&ĐT Hải Phòng ‐ 2017) Một người vay ngân hàng một tỷ đồng theo phương
thức trả góp để mua nhà. Nếu cuối mỗi tháng, bắt đầu từ tháng thứ nhất người đó trả 40 triệu
đồng và chịu lãi số tiền chưa trả là 0,65% mỗi tháng (biết lãi suất không thay đổi) thì sau bao lâu
người đó trả hết số tiền trên? A. 29 tháng. B. 27 tháng. C. 26 tháng. D. 28 tháng.
Câu 286. (THPT Chuyên Đại học sư phạm Hà Nội ‐ 2017) Một người gửi ngân hàng 100 triệu
đồng theo hình thức lãi kép, lãi suất một tháng (kể từ tháng thứ 2, tiền lãi được tính theo phần
trăm tổng tiền có được của tháng trước đó và tiền lãi của tháng trước đó). Sau ít nhất bao nhiêu
tháng, người đó có nhiều hơn 125 triệu. A. 45 tháng. B. 47 tháng. C. 44 tháng. D. 46 tháng.
Câu 287. (THPT Quốc Học Quy Nhơn – Bình Định ‐ 2017) Một người gửi ngân hàng 100 triệu
đồng theo hình thức lãi kép, lãi suất 0, 5% một tháng (kể từ tháng thứ 2, tiền lãi được tính theo
phần trăm tổng tiền có được của tháng trước đó và tiền lãi của tháng sau đó). Hỏi sau ít nhất bao
nhiêu tháng, người đó có nhiều hơn 125 triệu đồng? A. 47 tháng. B. 46 tháng. C. 45 tháng. D. 44 tháng.
Câu 288. (Sở GD&ĐT Bắc Giang ‐ 2017) Thang đo Richte được Charles Francis đề xuất và sử
dụng lần đầu tiên vào năm 1935 để sắp xếp các số đo độ chấn động của các cơn động đất với đơn
Trang 28 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
vị Richte. Công thức tính độ chấn động như sau: M  log A  log A , M là độ chấn động, A L o L
biên độ tối đa được đo bằng địa chấn kế và A là biên độ chuẩn. Hỏi theo thang độ Richte, cùng 0
với một biên độ chuẩn thì biên độ tối đa của một chận động đất 7 độ Richte sẽ lớn gấp mấy lần
biên độ tối đa của một trận động đất 5 độ Richte? 5 A. 2 . B. 20 . C.100 . D. 7 10 .
Câu 289. (THPT Chuyên Vinh lần 2 ‐ 2017) Trong nông nghiệp bèo hoa dâu được dùng làm
phân bón. Mới đây các nhà khoa học Việt Nam đã phát hiện ra bèo hoa dâu có thể dùng để chiết
xuất ra chất có tác dụng kích thích hệ miễn dịch và hỗ trợ điều trị bệnh ung thư. Bèo hoa dâu được
thả nuôi trên mặt nước. Một người đã thả một lượng bèo hoa dâu chiếm 4% diện tích mặt hồ. Biết
rằng cứ sau đúng một tuần bèo phát triển thành 3 lần số lượng đã có và tốc độ phát triển của bèo
ở mọi thời điểm như nhau. Sau bao nhiêu ngày bèo sẽ vừa phủ kín mặt hồ? 25 24 A. 7  log 25 . B. 7 3 . C. 7  . D. 7  log 24 . 3 3 3
Câu 290. (Lương Thế Vinh)Số lượng của một loài vi khuẩn sau t (giờ) được xấp xỉ bởi đẳng thức   0.195  . t Q t Q e Q 0
, trong đó 0 là số lượng vi khuẩn ban đầu. Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu
là 5000 con thì sau bao nhiêu giờ, số lượng vi khuẩn có 100.000 con? A. 20 . B. 24 . C.15,36 . D. 3,55 .
Câu 291. (Hà Huy Tập)Biết rằng năm 2001, dân số Việt Nam là 78685800 người và tỉ lệ tăng dân
số năm đó là 1, 7% . Cho biết sự tăng dân số được ước tính theo công thức  . Nr S
A e (trong đó A : là
dân số của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau N năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm). Cứ
tăng dân số với tỉ lệ như vậy thì đến năm nào dân số nước ta ở mức 120 triệu người? A. 2020 . B. 2022 . C. 2026 . D. 2025 .
Câu 292. (THPT Lục Ngạn 1_Bắc Ninh) Gọi P t  là số phần trăm cacbon 14 còn lại trong một
bộ phận của một cây sinh trưởng từ t năm trước đây và P t  được tính theo công thức t 5750
P(t)  100.(0.5)
% . Các nhà khoa học kiểm tra một mẫu gỗ thấy lượng cacbon 14 còn lại trong
mẫu gỗ là 65% . Niên đại của mẫu gỗ (làm tròn đến năm) A. 3574. B.1546. C. 2347. D. 3476.
Câu 293. (THPT Lục Ngạn 3_Bắc Ninh) Sự tăng trưởng của một loại vi khuẩn tuân theo công thức rt
S Ae , trong đó A là số lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng (r>0), t là thời gian
tăng trưởng. Biết rằng số lượng vi khuẩn ban đầu là 100 con và sau 5 giờ có 300 con. Hỏi sau bao
lâu số lượng vi khuẩn ban đầu tăng lên gấp 10 lần? A. 6giờ29 phút. B. 8giờ 29 phút. C. 10giờ29 phút. D. 7giờ 29phút.
Câu 294. (THPT Lý Tự Trọng_Bình Định) Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 8, 4% /năm và lãi
hằng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu? A. 9. B.10. C. 8. D. 7.
Câu 295. (THPT Mỹ Tho_Bình Định)Bom nguyên tử là loại bom chứa Uranium 235 được
phát nổ khi ghép các khối Uranium 235 
thành một khối chứa 50 kg tinh khiết. Uranium 235  có
Trang 29 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
chu kỳ bán rã là 704 triệu năm. Nếu quả bom ban đầu chứa 64 kg Uranium 235  tinh khiết và sau
t triệu năm thì quả bom không thể phát nổ. Khi đó t thỏa mãn phương trình t t 704 50  1  704 64  1  64 t 50 t A.    B.    C. 704  2 D. 704  2 64  2  50  2  50 64
Câu 296. (PTDTNT Vân Canh_Bình Định) Cường độ một trận động đất được cho bởi công
thức M  log A  log 0
A , với A là biên độ rung chấn tối đa và 0
A là một biên độ chuẩn (hằng số).
Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San Francisco có cường độ đo được 8 độ Richter. Trong cùng
năm đó, trận động đất khác ở Nhật Bản có cường độ đo được 6 độ Richer. Hỏi trận động đất ở
San Francisco có biên độ gấp bao nhiêu lần biên độ trận động đất ở Nhật bản? A.1000 lần. B.10 lần. C. 2 lần. D.100 lần.
Câu 297. (THPT Ngô Mây_Bình Định) Cho biết năm 2003, dân số Việt Nam có 80.902.400
người và tỉ lệ tăng dân số là 1, 47% . Hỏi năm 2010 , dân số Việt Nam có bao nhiêu người, nếu tỉ lệ
tăng dân số hàng năm không đổi?
A.89.670.648 người. B.88.362.131 người. C. 82.100.449 người. D. 90.998.543 người.
Câu 298. (THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Bình Định) Ông A gởi ngân hàng với số tiền 100 triệu,
lãi suất 10%/năm. Ông A tích lũy 200 triệu sau thời gian A. 10 năm.
B. 7 năm 4 tháng. C. 7 năm. D. 9 năm .
Câu 299. (THPT Nguyễn Diêu_Bình Định) Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng với thể
thức lãi kép kì hạn một quý với lãi suất 1, 65% một quý (lãi suất không thay đổi). Hỏi sau bao lâu
người đó có được ít nhất 20 triệu đồng ( cả vốn lẩn lãi) từ số vốn ban đầu ? A. 4 năm. B. 4 năm 1 quý. C. 4 năm 2 quý. D. 3 năm 3 quý.
Câu 300. Một nghiên cứu cho thấy một nhóm học sinh được xem cùng một danh sách các loài
động vật và được kểm tra lại xem họ nhớ được bao nhiêu % mỗi tháng. Sau t tháng, khả năng
nhớ trung bình của nhóm học sinh tính theo công thức M t   75  20ln t  
1 ,t  0 (đơn vị % ). Hỏi
sau khoảng bao lâu thì số học sinh nhớ được danh sách đó là dưới 10% .
A. Sau khoảng 24 tháng.
B. Sau khoảng 22 tháng.
C. Sau khoảng 23 tháng.
D.Sau khoảng 25 tháng.
Câu 301. (Đề khảo sát tỉnh Quảng Ninh‐2017) Một loài cây xanh trong quá trình quang hợp sẽ
nhận một lượng nhỏ Carbon 14(một đồng vị của Carbon). Khi cây đó chết đi thì hiện tượng quang
hợp cũng sẽ ngưng và nó sẽ không nhận Carbon 14 nữa. Lượng Carbon 14 của nó sẽ phân hủy
chậm chạp và chuyển hóa thành Nitơ 14. Gọi P(t) là số phần trăm Carbon 14 còn lại trong một bộ t
phận của cây sinh trưởng t năm trước đây thì P(t) được cho bởi công thức 5750
P(t)  100.(0,5) (%).
Phân tích một mẫu gỗ từ công trình kiến trúc cổ, người ta thấy lượng Carbon 14 còn lại trong gỗ là
65,21%. Hãy xác định số tuổi của công trình kiến trúc đó. A.3574 (năm). B. 3754 (năm). C. 3475(năm). D. 3547 (năm).
Câu 302. (Đề khảo sát tỉnh Quảng Ninh‐2017) Sự tăng trưởng của một loại vi khuẩn tăng theo công thức .  . r t S
A e . Trong đó A là số lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng ( r  0 ), t
thời gian tăng trưởng. Biết rằng số lượng vi khuẩn ban đầu là 100 con và sau 5 giờ có 300 con. Hỏi
sau bao lâu thì số lượng vi khuẩn tăng gấp đôi so với số lượng ban đầu?
Trang 30 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
A. t 5 log 2.
B. t  5ln 6. C. t  log 2.
D. t 5 log 2 1. 3 3 3
Câu 303. (Đề Chuyên Thái Bình) Biết chu kỳ bán hủy của chất phóng xạ plutôni 239 Pu là 24360
năm (tức là một lượng 239 Pu
sau 24360 năm phân hủy thì chỉ còn lại một nửa). Sự phân hủy được tính theo công thức rt
S Ae , trong đó A là lượng chất phóng xạ ban đầu, r là tỉ lệ phân hủy hàng
năm ( r  0 ), t là thời gian phân hủy, S là lượng còn lại sau thời gian phân hủy t. Hỏi 10 gam 239 Pu
sau khoảng bao nhiêu năm phân hủy sẽ còn 1 gam? Biết r được làm tròn đến hàng phần triệu. A.82230 (năm). B.82232 (năm). C. 82238 (năm). D.82235 (năm).
Câu 304. (Đề khảo sát tỉnh Quảng Ninh‐2017) Một người gửi ngân hàng 100 triệu đồng theo thể
thức lãi kép định kì liên tục, với lãi suất r mỗi năm. Sau 5 năm thì thu được cả vốn lẫn lãi là 200
triệu đồng. Hỏi sau bao lâu người đó gửi 100 triệu ban đầu mà thu được 400 triệu đồng cả vốn lẫn lãi. A. 10 năm.
B. 9 năm 6 tháng. C. 11 năm. D.12 năm.
Câu 305. (Đề minh họa 2017) Ông A vay ngắn hạn ngân hàng 100 triệu đồng, với lãi suất
12%/năm. Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách : Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông
bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi lần là
như nhau và trả hết tiền nợ sau đúng 3 tháng kể từ ngày vay. Hỏi, theo cách đó, số tiền m mà ông
A phải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu ? Biết rằng lãi suất ngân hàng không
thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ.  3 3 100. 1, 01 1,01 A. m  (triệu đồng). B. m  (triệu đồng). 3 1,013 1 3 100  1, 03 120.1,12 C. m  (triệu đồng). D. m  (triệu đồng). 3 1,123 1
Câu 306. (Đề Chuyên Lương Văn Tụy‐2017) Một bà mẹ Việt Nam anh hùng được hưởng số tiền
là 4 triệu đồng một tháng (chuyển vào tài khoản của mẹ ở ngân hàng vào đầu tháng). Từ tháng 1
năm 2016 mẹ không đi rút tiền mà để lại ngân hàng và được tính lãi suất 1% trên một tháng. Đến
đầu tháng 12 năm 2016 mẹ rút toàn bộ số tiền (gồm số tiền của tháng 12 và số tiền đã gửi từ tháng
1). Hỏi khi đó mẹ lĩnh về bao nhiêu tiền? (Kết quả làm tròn theo đơn vị nghìn đồng)
A. 50 triệu 730 nghìn đồng.
B. 50 triệu 640 nghìn đồng.
C. 53 triệu 760 nghìn đồng.
D.48 triệu 480 nghìn đồng.
Câu 307. ( Chuyên Ngoại Ngữ HN‐ lần 1)Một người muốn có 2 tỉ tiền tiết kiệm sau 6 năm gửi
ngân hàng bằng cách mỗi năm gửi vào ngân hàng số tiền bằng nhau với lãi suất ngân hàng là 8%
một năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi số tiền mà người đó phải gửi vào ngân hàng
hàng năm là bao nhiêu (với giả thiết lãi suất không thay đổi), số tiền được làm tròn đến đơn vị nghìn đồng? A. 252.436.000 . B. 272.631.000 . C. 252.435.000 . D. 272.630.000 .
Trang 31 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 308. Một người gửi tiết kiệm 50 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% một năm. Biết
rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban
đầu. Sau 5 năm mới rút lãi thì người đó được số tiền lãi là:
A. 20,128 triệu đồng. B. 70,128 triệu đồng. C. 3,5 triệu đồng.
D. 50,7 triệu đồng.
Câu 309. Một người gửi 88 triệu đông vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kì hạn 1 quý với lãi
suất 1,68% (mỗi quý). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó có được 100 triệu cả vốn lẫn lãi từ
số vốn ban đầu (giả sử rằng lãi suất không đổi)? A. 1,5 năm. B. 8 năm. C. 2,25 năm. D. 2 năm.
Câu 310. Ông A gửi tiết kiệm 53 triệu đồng theo kì hạn 3 tháng. Sau 2 năm ông ấy nhận được
số tiền cả gốc và lãi là 61 triệu đồng. Biết lãi suất ngân hàng là a % một tháng. Hỏi a gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 0,6. B.1,8. C. 7, 3. D.1,9.
Câu 311. Một khu rừng có trữ lượng gỗ 5
4.10 mét khối. Biết tốc độ sinh trưởng của các cây ở
khu rừng đó là 4% mỗi năm. Tính số mét khối gỗ của khu rừng đó sau 5 năm. A. 5 5  3 4.10 .4 m  . B. 5 5  3 4.10 .10,4 m  . C. 5 5  3 4.10 .1,05 m  . D. 5 5  3 4.10 .1,04 m  .
Câu 312. Một người gửi ngân hàng lần đầu 100 triệu đồng với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% một
quý theo hình thức lãi kép. Sau đúng 6 tháng người đó gửi thêm 100 triệu đồng với kì hạn và lãi
suất như trước đó. Tổng số tiền người đó nhận được sau 1 năm gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 210 triệu. B. 220 triệu. C. 212 triệu. D. 216 triệu.
Câu 313. Một người hàng tháng (đầu tháng) gửi vào ngân hàng một số tiền là A đồng với lãi
suất m% một tháng. Nếu người này không rút tiền lãi ra thì cuối N tháng số tiền nhận được cả
gốc và lãi được tính theo công thức nào sau đây? 
‐‐‐‐A. A  A N m N 1 1 % 1 % m      1 % m 1   % m   . B.   % m   . C. N A 1  % m  .
D. A  2A.m%  ...  N.Am% .
Câu 314. Một sinh viên muốn có 12 triệu đồng để mua laptop nên mỗi tháng gửi vào ngân
hàng 750000 đồng với lãi suất 0,72% một tháng. Hỏi sau bao nhiêu tháng anh ta đủ tiền mua laptop. A.15 tháng. B.16 tháng. C. 24 tháng. D. 27 tháng.
Câu 315. Được sự hỗ trợ từ Ngân hàng chính sách xã hội địa phương, nhằm giúp đỡ các sinh
viên có hoàn cảnh khó khăn hoàn thành việc đóng học phí học tập. Một bạn sinh viên A đã vay
của ngân hàng 20 triệu đồng với lãi suất 12% một năm và ngân hàng chỉ bắt đầu tính lãi sau khi
bạn A kết thúc khóa học. Bạn A đã hoàn thành khóa học và đi làm với mức lương 5,5 triệu đồng
một tháng. Bạn A dự tính sẽ trả hết nợ gốc lẫn lãi suất cho ngân hàng trong 36 tháng. Hỏi số tiền
m mỗi tháng mà bạn A phải trả cho ngân hàng là bao nhiêu? 3 2 A. 1,12 .20.0,12 1,12 .20.0,12 m   triệu. B.. m  triệu. 3 1,12  1.12  2 1,12  1.12 3 2 C. 1,12 .36.0,12 1,12 .36.0,12 m   triệu. D. m  triệu. 3 1,12   1 .12  2 1,12  1.12
Trang 32 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Câu 316. 2017 Số 2
có bao nhiêu chữ số trong trong hệ thập phân A. 608 . B. 607 . C. 606 . D. 2017 .
Câu 317. Đầu năm 2016 , Curtis Cooper và các cộng sự tại nhóm nghiên cứu Đại học Central
Mis‐souri, Mỹ vừa công bố số nguyên tố lớn nhất tại thời điểm đó. Số nguyên tố này là một số
dạng số nguyên tố Mersenne có giá trị bằng M  74207281 2
 1 . Hỏi M có bao nhiêu chữ số ? A. 74207281. B. 22338618. C. 22338617. D. 74207280.
Câu 318. Anh Phúc đầu tư 100 triệu đồng vào một công ty theo thể thức lãi suất kép với lãi suất
15% / một năm. Giả sử lãi suất hàng năm không thay đổi. Hỏi sau 3 năm, số tiền lãi của anh Phúc
gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 52,1 triệu. B.152,1 triệu. C. 4,6 triệu. D.104,6 triệu.
Câu 319. Huyện Yên Mỹ có 100 000 người, với mức tăng dân số bình quân 15% / năm thì sau n
năm, dân số huyện Yên Mỹ sẽ vượt 130 000 người. Hỏi n nhỏ nhất là bao nhiêu? A.18 năm. B.17 năm. C. 19 năm. D.16 năm.
Câu 320. Cho biết sự tăng dân số được tính theo công thức    0. rt s t s
e trong đó s0 là
dân số của năm lấy làm mốc, st là dân số sau t năm và r là tỷ lệ tăng dân số hằng năm.
Đầu năm 2010 , dân số của tỉnh X là 1038 229 người, tính đến đầu năm 2015 dân số tỉnh
X là 1153 600 người. Hỏi nếu tỉ lệ tăng dân số hàng năm giữ nguyên thì đầu năm 2025 dân
số tỉnh X khoảng bao nhiêu người? A. 1 424 000 người. B.1 424 117 người.
C.1 424 337 người. D.1 424 227 người.
Câu 321. Một người lần đầu gửi ngân hàng 100 triệu với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2%/quý theo
hình thức lãi suất kép. Sau đúng 6 tháng người đó gửi thêm 100 triệu với hình thức và lãi suất
như trước. Tổng số tiền người đó nhận được về sau 1 năm? A. 210 triệu. B. 220 triệu. C. 212 triệu. D. 216 triệu.
Câu 322. Mỗi tháng gửi tiết kiện 5 triệu đồng với lãi suất r  0,7% /tháng. Tính số tiền thu về được sau 2 năm? A.100 triệu. B.131 triệu. C.141 triệu. D.159 triệu.
Câu 323. Bạn A muốn sau 6 năm sẽ có 2 tỉ để mua ô tô, bạn A cần gửi vào ngân hàng 1 khoản
tiền hàng năm là bao nhiêu, lãi suất r=8%/năm và tiền lãi hàng năm nhập vào vốn? A. 254 triệu. B. 251triệu. C. 253 triệu. D. 252 triệu.
Câu 324. (THPT Chuyên Quốc Học Huế Lần 2) Bạn Nam là sinh viên của một trường Đại học,
muốn vay tiền ngân hàng với lãi suất ưu đãi để trang trải kinh phí học tập hàng năm. Đầu mỗi
năm học, bạn ấy vay ngân hàng số tiền 10 triệu đồng với lãi suất mỗi năm là 4%. Tính số tiền mà
Nam nợ ngân hàng sau 4 năm, biết rằng trong 4 năm đó, ngân hàng không thay đổi lãi suất (kết
quả làm tròn đến nghìn đồng). A.46794000 đồng.
B. 44163000 đồng.
C. 42465000 đồng. D.41600000 đồng.
Câu 325. (THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước Lần 3) Một người gửi 15 triệu đồng vào
ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn một quý với lãi suất 1,65% một quý. Hỏi sau bao lâu
Trang 33 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
người đó có được ít nhất 20 triệu đồng (cả vốn lẫn lãi) từ số vốn ban đầu? (Giả sử lãi suất không thay đổi). A. 4 năm 1 quý. B. 4 năm 2 quý. C. 4 năm 3 quý. D. 5 năm.
Câu 326. (THPT Diệu Hiền – Cần Thơ) Một người gửi ngân hàng 100 triệu theo thể thức lãi
kép, lãi suất 0,5% một tháng. Sau ít nhất bao nhiêu tháng, người đó có nhiều hơn 125 triệu? A. 46 tháng. B. 45 tháng. C. 44 tháng. D. 47 tháng.
Câu 327. (THPT Diệu Hiền – Cần Thơ) Ngày 1/7/2016, dân số Việt Nam khoảng 91,7 triệu
người. Nếu tỉ lệ tăng dân số Việt Nam hàng năm là 1, 2% và tỉ lệ này ổn định 10 năm liên tiếp thì
ngày 1/7/2026 dân số Việt Nam khoảng bao nhiêu triệu người?
A.104,3 triệu người. B.105,3 triệu người. C. 103,3 triệu người. D.106,3 triệu người.
Câu 328. (THPT Diệu Hiền – Cần Thơ) Năm 2014, một người đã tiết kiệm được x triệu đồng
và dùng số tiền đó để mua nhà nhưng trên thực tế người đó phải cần 1,55x triệu đồng. Người đó
quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất là 6,9% / năm theo hình thức lãi kép và không
rút trước kỳ hạn. Hỏi năm nào người đó mua được căn nhà đó (giả sử rằng giá bán căn nhà đó không thay đổi)? A. Năm 2019. B. Năm 2020. C. Năm 2021. D.Năm 2022.
Câu 329. (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp) Một người gửi tiết kiệm với lãi
suất 6,5% / năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi khoảng bao nhiêu năm người đó thu
được gấp đôi số tiền ban đầu? A.11 năm. B. 9 năm. C.8 năm. D.12 năm.
Câu 330. (THPT Lê Hồng Phong) Một người gửi 9,8 triệu đồng với lãi suất 8, 4% /năm và lãi
suất hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi theo cách đó thì sau bao nhiêu năm người đó thu được
tổng số tiền 20 triệu đồng. (Biết rằng lãi suất không thay đổi)? A. 7 năm. B. 9 năm. C.8 năm. D.10 năm.
Câu 331. (Đề Thử Nghiệm – Bộ Giáo Dục) Số lượng của loại vi khuẩn A trong một phòng thí
nghiệm được tính theo công thức    0.2t s t s
, trong đó s 0 là số lượng vi khuẩn A lúc ban đầu,
s t  là số lượng vi khuẩn A có sau t phút. Biết sau 3 phút thì số lượng vi khuẩn A là 625 nghìn
con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn A là 10 triệu con? A. 48 phút. B. 19 phút. C. 7 phút. D.12 phút.
VẤN ĐỀ 9. MỘT SỐ BÀI TOÁN
HAY VÀ KHÓ VỀ MŨ ‐ LÔGARIT
Câu 332. Cho n là số nguyên dương và a  0, a  1. Tìm n sao cho  2 o  2 2 2 2
log 2019 2 l g 2019 3 log 2019 ... n logn 2019 1008 2017 log 2019 3     a a a a a A. n  2016 B. n  2017 C. n  2018 D. n  2019
Câu 333. Phương trình log mx  3 6x   2log 14x 29x 2
0 có 3 nghiệm thực phân biệt khi 1 2  2     2 A. m  19 B. m  39 C.m  39 19 .
D.19  m  39 . 2
Trang 34 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2 x    1 x 1
Câu 334. Biết phương trình log  2log  
 có nghiệm duy nhất x a b 2 , 5 3   x  2 2 x
trong đó a,b là các số nguyên. Tính a b ? A. 1 B. 1 C. 2 D. 5
Câu 335. Phương trình log x  12  2  log
4  x  log  4  x 3 có bao nhiêu nghiệm ? 4 8 2 A.Vô nghiệm. B.1 nghiệm. C.2 nghiệm. D.3 nghiệm.
Câu 336. Số lượng vi khuẩn ban đầu là 3000 con, và tăng 20% một ngày. Đồ thị nào sau đây mô
tả hàm số lượng vi khuẩn sau t ngày?
Số vi khuẩn
Số vi khuẩn
Số vi khuẩn
Số vi khuẩn 7000 7000 7000 7000 6000 6000 6000 6000 5000 5000 5000 5000 4000 4000 4000 4000 3000 3000 3000 3000
số ngày
số ngày số số ngày ngày O 1 2 3 4 5 6 7 O O 1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7 O 1 2 3 4 5 6 7 Đồ thị 1 Đồ thị 2 Đồ thị 3 Đồ thị 4 A. Đồ thị 1. B. Đồ thị 2. C.Đồ thị 3. D. Đồ thị 4.
Câu 337. Phương trình log x x 1 x 2 x
log x có bao nhiêu nghiệm 3 
2         3 A. Vô nghiệm. B.1 nghiệm C.2 nghiệm D.4 nghiệm.
Câu 338. Cường độ một trận động đất M (Richter) được cho bởi công thức M  log A  log A , 0
với A là biên độ rung chấn tối đa và A là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận 0
động đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở
Nam Mỹ có biên độ mạnh hơn gấp 4 lần. Cường độ của trận động đất ở Nam Mỹ là: A. 33,2 B. 8,9 C. 2,075 D. 11 9x
Câu 339. Cho hàm số f (x) 
,x . Tính P  2 f   2 f    2 (sin 10 ) (sin 20 ) ..... f (sin  80 ) 9x  3 A.3. B.4 C.8. D.9.
Câu 340. (THPT Hà Huy Tập – Hà Tĩnh – Lần 1): Sự tăng trưởng của loại vi khuẩn tuân theo công thức  . rt S
A e , trong đó A là số lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng r  0 , t
thời gian tăng trưởng (tính theo đơn vị là giờ). Biết số vi khuẩn ban đầu là 100 con và sau 5 giờ có
300 con. Thời gian để vi khuẩn tăng gấp đôi số ban đầu gần đúng nhất với kết quả nào trong các kết quả sau đây. A. 3 giờ 20 phút. B.3 giờ 9 phút. C. 3 giờ 40 phút. D. 3 giờ 2 phút.
Câu 341. (Sở GD&ĐT Hà Nội – Lần 1): Ông Việt dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi
suất 6,5% một năm. Biết rằng, cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Tính số
tiền tối thiểu x (triệu đồng, x   ) ông Việt gửi vào ngân hàng để sau 3 năm số tiền lãi đủ mua
một chiếc xe gắn máy trị giá 30 triệu đồng.
A. 140 triệu đồng.
B. 154 triệu đồng. C. 145 triệu đồng. D.150 triệu đồng.
Câu 342. (Sở GD&ĐT Hà Nội – Lần 1): Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình 2
log x m log x m  0 nghiệm đúng với mọi giá trị của x 0;   . 2 2
Trang 35 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
A. Có 4 giá trị nguyên. B.Có 5 giá trị nguyên. C. Có 6 giá trị nguyên. D. Có 7 giá trị nguyên.  1  1 1 2 m x x 2
Câu 343. (Sở GD&ĐT Hà Nội – Lần 1)Cho f x  1  e
và 1. 2. 3... 2017  n f f f f e m với ,
m n là các số tự nhiên và
tối giản. Tính m  2 n . n A. m  2 n  2018 . B. m  2 n  2018 . C. m  2 n  1 . D. m  2 n  1 .
Câu 344. (THPT Hà Huy Tập – Hà Tĩnh – Lần 1):Tìm tất cả các giá trị của tham số m để 2
phương trình 4 log x
log x m 0 có nghiệm thuộc khoảng 0;1 2     1 2  1  1   1 
A. m ; 0 .
B. m  0;  . C. m  ;    . D. m    ;  .  4   4   4 
Câu 345. (Chuyên Quang Trung– Bình Phước – Lần 3)Tìm m để bất phương trình 1  log  2 x  1  log  2
mx  4x m thoã mãn với mọi x   . 5 5
A. 1  m  0 .
B. 1  m  0 .
C. 2  m  3 .
D. 2  m  3 . 3x
e  m -1xe +1 4 
Câu 346. (Chuyên Quang Trung – Bình Phước – Lần 3): Cho hàm số y    . Tìm  2017 
m để hàm số đồng biến trên khoảng 1; 2 . A. 3 e   m  4 3 1
3e  1 . B. m  4 3e  1 . C. 2 e   m  3 3 1
3e  1 . D. m  2
3e  1 .‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Câu 347. Anh Hưng đi làm được lĩnh lương khởi điểm là 3.000.000/ tháng. Cứ 3 năm, lương của
anh Hưng lại được tăng thêm 7%/1 tháng. Hỏi sau 36 năm làm việc, anh Hưng nhận được tất cả
bao nhêu tiền? (kết quả làm tròn đến hàng nghìn đồng)
A.1.287.968.000 đồng
B.1.931.953.000 đồng C. 2.575.937.000 đồng D.3.219.921.000 đồng
Câu 348. (THPT CHUYÊN TUYÊN QUANG – LẦN 1). Ông A vay ngân hàng 220 triệu đồng
và trả góp trong vòng 1 năm với lãi suất 1,15% mỗi tháng. Sau đúng 1 tháng kể từ ngày vay, ông
sẽ hoàn nợ cho ngân hàng với số tiền hoàn nợ mỗi tháng là như nhau, hỏi mỗi tháng ông A sẽ
phải trả bao nhiêu tiền cho ngân hàng, biết lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ. 12 220.1,011512 .0,0115 220.1,0115 A.  (triệu đồng). B. (triệu đồng). 12 1,011512  1 1,0115 1  12 55. 1,0115 .0,0115  12 220. 1,0115 C. (triệu đồng). D. (triệu đồng). 3 3
Câu 349. (THPT CHUYÊN TUYÊN QUANG – LẦN 1). Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2 log x  2
log x  1  2m  5  0 có nghiệm trên đoạn  3  1; 3 . 3 3  
A. m  ; 2  0;    .B.   2; .
C. m  ; 0.
D. m  2; 0  .. axy  1
Câu 350. Cho log 12  x , log 24  y và log 168 
, trong đó a, b, c là các số nguyên. 7 12 54 bxy cx
Tính giá trị biểu thức S a  2b  3c. A. S  4 B. S  19. C. S  10. D. S  15.
Trang 36 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 351. Cho  ,  là các số thức. Đồ thị các hàm số  
y x , y x trên
khoảng 0;  được cho hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 0    1   .
B.   0  1   .
C. 0    1   .
D.  0  1   .
Câu 352. ( SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI – LẦN 1) Cho  1 1  1 m f x 2 xx 2  1 e
. Biết rằng 1. 2. 3... 2017  n f f f f
e với m,n là các m số tự nhiên và
tối giản. Tính m  2 n . n A. m  2 n  2018 B. m  2 n  2018 C. m  2 n  1 D. m  2 n  1
Câu 353. ( CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ ‐ LẦN I). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy xét hai hình
H , H , được xác định như sau: 1 2
H  Mx, y / log1 2 x  2 y
1 log x y ; H  Mx,y / log2  2 x  2 y 2 log x y 2      1      S
Gọi S ,S lần lượt là diện tích của các hình H , H . Tính tỉ số 2 1 2 1 2 S1 A. 99 B. 101 C.102 D. 100
Câu 354. (Chuyên Sư phạm – Lần 2): Cho 3 số thực dương a, b, c
khác 1. Đồ thị hàm số y  log x; y  log x a b
A. b a c
B. a b c
C. a c b
D. c a b
Câu 355. (Đề thử nghiệm của Bộ GD 2017)Xét các số thực a,b thỏa mãn a b  1. Tìm giá trị a nhỏ nhất P của biểu thức 2 P a . a  2 log      3log min b   b b   A. P  19 . B. P  13 . C. P  14 . D. P  15 . min min min min
Câu 356. (Đề thử nghiệm của Bộ GD 2017)Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình 6x  3   2x m
m  0 có nghiệm thuộc khoảng 0;1. A. 3; 4   . B. 2; 4   . C. 2; 4 . D. 3; 4 .
Câu 357. Cường độ một trận động đất M (richter)được cho bởi công thức M  log A  log A , với 0
A là biên độ rung chấn tối đa và A là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động 0
đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở Nam
Mỹ có biên độ mạnh hơn gấp 4 lần. Cường độ của trận động đất ở Nam Mỹ là: A. 33, 2 B. 11 C. 8,9 D. 2,075
Câu 358. Sự tăng trưởng của loại vi khuẩn tuân theo công thức  r.t
S Ae , trong đó A là số lượng
vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng ( r  0 ), t là thời gian tăng trưởng. Biết số vi khuẩn ban đầu
là 100 con và sau 5 giờ có 300 con. Thời gian để vi khuẩn tăng gấp đôi số ban đầu gần đúng nhất
với kết quả nào trong các kết quả sau:
Trang 37 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A. 3 giờ 9 phút. B. 4 giờ 10 phút. C.3 giờ 40 phút. D. 2 giờ 5 phút.
Câu 359. Cho biết chu kì bán rã của chất phóng xạ radi Ra226 là 1602 năm (tức là một lượng
Ra226sau 1602 năm phân hủy thì chỉ còn lại một nửa). Sự phân hủy được tính theo công thức  . rt
S A e , trong đó A là lượng chất phóng xạ ban đầu, r là tỉ lệ phân hủy hàng năm ( r  0 ), t
thời gian phân hủy, S là lượng còn lại sau thời gian phân hủy. Hỏi 5 gam Ra226 sau 4000 năm phân
hủy sẽ còn lại bao nhiêu gam (làm tròn đến 3 chữ số phần thập phân)? A. 0,923 (gam). B. 0.886 (gam). C. 1,023 (gam). D. 0,795 (gam). axy  1
Câu 360. Cho log 12  x , log 24  y và log 168 
, trong đó a, b, c là các số nguyên. 7 12 54 bxy cx
Tính giá trị biểu thức S a  2b  3c. A. S  4 B. S  19 C. S  10 D. S  15
Câu 361. (Sở GD ĐT Thanh Hóa ‐ 2017 )Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương  1  trình 2
4 log x  2 log x  3  m  0 có nghiệm thuộc đoạn ; 4 . 4 2   2 
A. m [2; 3]. B. m [2; 6] C. m  11 [ ;15] D. m  11 [ ; 9] 4 4 2 ln x m
Câu 362. Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn 3
[1; e ] là M  , trong đó x n e
m, n là các số tự nhiên. Tính S  2 m  3 2n . A. S  135 . B. S  24 . C. S  22 . D.S  32 . 1
Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 ln x  là: 2 ln x  2 3 1 A. . B.1. C. . D.2. 2 2
Câu 363. (PP chọn lọc giải toán hàm số mũ và lôgarit ‐ Ngô Viết Diễn). Gọi a và b lần lượt là 3 1
giá trị lớn nhất – nhỏ nhất của hàm số f x    2
x  2x  3  ln x, x   ; 4 . Khi đó  b a e bằng: 2 2  A. 21  3 ln 2 . B. 22  3 ln 2 .
C. 21  e  3 ln 2 . D. 21  3 ln 2 .
Câu 364. Cho hàm số  ln x y
C .Gọi m và n lần lượt là hoành độ của điểm cực đại và điểm x uốn của (C). Khi đó m  4 ln bằng: ln n 3 7 5 19 A.  2 e . B. . C. . D. . 2 2 2 8
Câu 365. (Đề thi thử THPT Yên khánh A lần 5 – Ninh Bình). Cho a  1;16   , M , N lần lượt là 27
giá trị lớn nhất – nhỏ nhất của biểu thức P  3 3 log a  3 3 log a  2
3 log a  7 . Khi đó M + N bằng 2 1 2 8 2 A.7. B.‐20. C.13. D.‐13. Câu 366. Cho P
bc ac ba  ab 2 2 2 ln ln ln ln ln 
a b acbcc bcac
với a, b, c là những số dương . Tìm giá trị nhỏ nhất của A  log P  1 . 3
Trang 38 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A.  log 2 . B. ln 2 C. 2  log 2 . D. log 2 . 3 3 3
Câu 367. (PP chọn lọc giải toán hàm số mũ và lôgarit ‐ Ngô Viết Diễn). Cho hàm số y f ( ) x
đạo hàm yʹ thỏa mãn yʹ 3y ln 2  0 . Hãy xác định f (x). A.     .8 x f x A , A R  \  0 . B.     .8 x f x A , A R . C.     8 x f x . D.     .8 x f x e .
Câu 368. (PP chọn lọc giải toán hàm số mũ và lôgarit ‐ Ngô Viết Diễn) Cho hệ  2 9x  2 4y  5 
có nghhệm (x ; y) thỏa mãn 3x  2y  5 . Khi đó giá trị lớn nhất
log 3x  2y  log 3x ‐ 2y 1 m 3     của m là A. 5 . B. log 5. C. 5 . D. log 3. . 3 5
Câu 369. (Đề thi KSCL Sở GD – ĐT Hải Phòng). Cho lg x  2y  lg x  lg y 0  x, y . Tìm giá 2 2 x y 4 trị nhỏ nhất của 12 y 1  x P e e 5 8 1 A. P  8 min e .
B. min P e. C. P  5 min e . D. P  2 min e .
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ Hết ‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Trang 39 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word HƯỚNG DẪN GIẢI *****
VẤN ĐỀ 1. TẬP XÁC ĐỊNH VÀ ĐỒ THỊ
Câu 1. Tập xác định của hàm số: 2
y  ln 2  x là: A.  2;  2 .
B.  \ 2; 2.
C.  \  2; 2    . D.  . Giải:. Hàm số xác định khi: 2 2
2  x  0  2  x  0 ( Do 2 2  x  0 ).
x   2  TXĐ của hàm số là:  \ 2; 2( Chọn B).
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  log  2 x  2 2 x là: A. 0;2 . B.  ;0
  2; . C. 0;2 . D.  ;0  2; . Giải:. x  2 Hàm số xác định khi: 2
x  2x  0    TXĐ của hàm số là  ;0
  2; ( Chọn B). x  0 5x
Câu 3. Tập xác định của hàm số y  ln là: 3x  6
A. D  0;2 .
B. D  0;2 .
C. D  2; .
D. D   ;0   2; . Giải:. 5xx  2 Hàm số xác định khi:  0 
 TXĐ của hàm số là  ;0
  2; ( Chọn D). 3  x  6 x  0
Câu 4. Hàm số y   2
ln x  2mx  4 có tập xác định D   khi:  m  2 A. m  2 . B.  . C. m  2 .
D. 2  m  2 . m  2  Giải:. 2  '   0 m  4  0
Hàm số có tập xác định D   khi: 2
x  2mx  4  0, m       2
  m  2 ( a  0 1   0 Chọn D). 2
Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số: y  log x3 4
A. D  0; 64  64;  .
B. D  ; 1 .
C. D  1;  .
D. D  ; 2  2;  . Giải:. x  0 x  0 x  0
Hàm số xác định khi:       TXĐ của hàm số là log x  3  0 log x  3   x  64 4 4
D  0;  \ 6 
4  0;64 64; (Chọn A). Câu 6. Chọn B.
Trang 40 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Câu 7. Chọn C. Câu 8. Chọn D. 3 3  a Tự luận: 3
log 8m  log 8  log m  log 2 1  3log 2 1  1  . m m m m m a a 5
Trắc nghiệm:Với m=4 thì a=2.Thay m=4 vào có log 8m  . Thay a=2 vào kq D thảo m 2 mãn.Chọn D.
Câu 9. Tự luận Chọn A.. 2 2
P  log a  log
a  log 9   log a  log a  2 log 3 1 1 3 a 3 a 2 3 3 2 2 2 2  5 .
  log a  4log a    5 a P  3 3 a log3 a a a
Trắc nghiệm.Lấy a  3thì   1 . Thay a  3 vào biểu thức P.Thay   1 vào 4 đáp án.So sánh. Câu 10. Chọn C. log Áp dụng công thức a b a
b (với a,b  0,a 1) vào đáp án C trước thấy thỏa mãn. Câu 6:. Câu 11. Chọn B. 1 2 3 71 S  ln  ln  ln  ... ln 2 3 4 72 . 1 2 3 71 1 3 2 S  ln( . . ... )  ln
  ln(2 .3 )  3ln 2  2ln 3  3a  2b 2 3 4 72 72 Câu 12. Chọn A.
‐ Trắc nghiệm.Thay a=2, b=3 vào các đáp án.  1 1  log  a  log b  log a ‐ Từ giả thiết ta có a a b    . log a  log b 1  b b  1 log ba Câu 13.
Ta có M  log A  log 0 A .
Trận động đất ở San Francisco : 1  8.3  log A M (1). 1 0 A
Trận động đất ở Nam Mỹ : 2  log A M (2). 2 0 A A Giả thiết cho 2 A  4 A   4 . 2 1 1 A A
Trừ vế với vế của (2) cho (1) có: 2 M  8.3  log
M  log 4  8.3  8.9 . 2 2 1 A Câu 14. Chọn. D..
Trang 41 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
log 2017  2 log 2017  3log 2017  ...  n logn 2017 3 n n n n 2 2 2
 log 2017  2 log 2017  3 log 2017  ... n log 2017 n n n n 2 2 2 2
 log 2017.(1  2  3  ... n ) . n
(n 1)(n  2)(2n 1)  log 2017. n 6
So sánh với vế phải, ta có n=2018.
Câu 15. Đáp án D, các tính chất của logarit.
Câu 16. Đáp án B, dùng máy tính bấm. 1 1 1 hoặc 4 log 8  4 log 8  log 8  3 log 2 . 2 4 4 4 2 4 4
Câu 17. Đáp án A, dùng máy cho a một giá trị bất kỳ thỏa mãn a > 0, a  1 vd chọn a = 3 7 7 7 ấn máy tính 3 7 log ( 3 )   hoặc 3 7 log a  3 log a log a . 1   1  3 1 a a 3 3 a
Câu 18. Đáp án A, Vì cách 1 thử đáp án: 5 4 log (a b )  5 log a  4
log b  5 log a  4 log b . 2 2 2 2 2 Cách 2 : 5 4 5 4 5 4
 log x  log a  log b  log x  log a b x  2 2 2 2 2 a b . Câu 19. Đáp án D,.
Cách 1: Dùng máy tính tính log5 gán vào biến A theo câu lệnh: log5 = shift sto A.
Sau đó thử từng đáp án. Cách 2:.   10   1 a log 5 log 1 log 2, log  6 log 2 . 2 64 Câu 20. Đáp án A,. Cách 1: giống câu 5. log 6 a
Cách 2: log 6  a  log 3  a 1, log 18  1 log 6  1 2  1 . 2 2 3 3 log 3 a 1 2 Câu 21. .
 log A M  log A
Từ M  log A  log 0 0 A . log 0  A  10M A
Kết hợp với giả thiết suy ra: 8 g lo A0 A  10 . San Francisco 6logA0 A 10 . Nhat 8log 0 A 10 A san 2   10 6log = 100. 0 A 10 A Nhat Câu 22. Đáp án C.
Do sau mỗi giờ, lượng lá bèo tăng gấp 10 lần lượng lá bèo trước đó nên sau 9h trong 9 t 1
ao có 10 lá bèo. Vậy sau t (h) lượng bèo có 10t theo gt 9
10  10 vậy t  9  log 3. 3
Câu 23. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?.
Trang 42 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A. y   2
x  2x 1. .
B. y  log x. . C. y  1 . . D.  2x y . 0,5 2x . Giải:.
Nhìn vào đồ thị ta thấy:.
+ Hàm số nghịch biến trên R. Nên loại đáp án A,D.
+ Hàm số xác định trên R nên loại đáp án B ( hàm số y  log x xác định khi x>0) 0,5 .
Vậy ta chọn đáp án C.
Câu 24. Đồ thị sau là của hàm số nào sau đây?
A. y  log x .
B. y  log 2x .
C. y  2log x .
D. y  log x . 3 3 3 5 Giải:.
Ta thấy đồ thị hàm số đi qua điểm 3; 
1 . Do đó ta loại các đáp án B,C,. D. Vậy ta chọn đáp án A..
Câu 25. Đồ thị sao là của hàm số nào sau đây?.
A. y  log x .
B. y  log x .
C. y   log x .
D. y  log 2x . 5 3 3 3 Giải:.
Trang 43 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Ta thấy đồ thị hàm số đi qua điểm 3; 
1 . Do đó ta loại các đáp án A,C,. D. Vậy ta chọn đáp án. B..
Câu 26. Đồ thị sao là của hàm số nào sau đây?.
A. y  2 log x .
B. y  log x .
C. y  2 log 2x . D. 2 y  log x . 5 3 3 3 Giải:.
Nhìn vào đồ thị hàm số ta thấy: Hàm số xác định khi x<0 ( Hoặc đồ thị hàm số đối xứng
qua trục tung) nên ta loại các đáp án A,B,.
C. Vậy ta chọn đáp án. D..
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số y    x 3 2 5 2 A.  2; 2 . B. ;1 . C. ; 6 . D. 5;1 . Giải:. Hàm số xác định khi 2
2  x  0   2  x  2  Tập xác định của hàm số là  2; 2 (Chọn A).
Câu 28. Tìm miền xác định của hàm số y  log x  3 1 1   3  10   10  10  A. 3;   . B. 3;  . C. ;  . D. 3; .  3  3    3    Giải:. x  3  0 x  3 x  3 x  3    
Hàm số xác định khi log           x 3 1 0 log x 3 1 1  10 . Vậy tập xác 1   1   x  3  x       3  3  3  3  10
định của hàm số là: 3;  . 3   
Câu 29. Tìm tập xác định của hàm số: 2
y  log (x x 1) ? x
A. 0; \  1 . B. 0;  1 . C. 1; . D. 1; . Giải:.
Trang 44 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Hàm số xác định khi x  0 x 1  x  0 0  x 1 x R   VN  2 x  1   
x x 1  1 x  1   0  x  1       2 x 1     . 2 x x 1 0         2 x 1 x x 0
x x   
log x x           x  1 1 2  2 1 0 x x 1 1  x 1    2 
x x 11
Vậy tập xác định của hàm số là: 1; (Chọn D).
Chú ý: Nếu ta để ý rằng khi x 0;  1 thì 2
x x     2 1 1
log x x  
1  0 . Do đó hàm số không xác x
định trên khoảng 0; 
1 . Vì vậy ta loại cả ba đáp án A,B,. C..
Câu 30. Hàm số y   2
ln x  2mx  4 có tập xác định D   khi:  m  2 A. m  2 . B.  .
C. 2  m  2 . D. m  2 . m  2  Giải:. Hàm số y   2
ln x  2mx  4 có tập xác định D  . 2
x  2mx  4  0, x    . 2  '   0 m  4  0      2
  m  2 (Chọn C). a  0 1   0
Câu 31. Đồ thị (C) của làm số y  ln x cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (C) tại A có phương trình là:
A. y x 1.
B. y  2x 1.
C. y  3x .
D. y  4x  3 . Giải:. Ta có:. 1 + y '  . x
+(C) cắt trục hoành tại điểm A1;0 . 1
Suy ra phương trình tiếp tuyến của (C) tại A là: y   x  
1  0  y x 1(Chọn A). 1
Câu 32. Đồ thị hàm số y  ln  x  
1 có bao nhiêu đường tiệm cận đứng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Giải:. Ta có:. + lim ln      và lim ln  
    . Suy ra đồ thị hàm số có 
x 1 lim ln x 1 
x 1 limlnx 1   x 1  x 1  x 1  x 1 
hai đường tiệm cận đứng (Chọn B). 1
Câu 33. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận 3 x  9
Trang 45 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Giải:. Ta có:. 1 + lim
 0  Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm tiệm cận ngang. 3 x x  9 1 + lim
   Đồ thị hàm số nhận đường x  2 làm tiệm cận đứng. 2 3 x x  9 1 + lim
   Đồ thị hàm số nhận đường x  2
 làm tiệm cận đứng. 2 3 x x  9
Vậy đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận (Chọn C). 3x
Câu 34. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận 2 x  8 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Giải:. Ta có:. 3x 1 + lim  lim   .  2 x x
8 x  2 x  8     3  3x 3 3 3     x 1 x x x x + lim  lim  lim  0  lim 3  0, lim    
 . Suy ra đồ thị hàm số  2 x      x
8 x 2 x 8 x  1 x x x   2  8x       2 
nhận trục hoành làm tiệm cận đứng. 1 + lim
   Đồ thị hàm số nhận đường x  3 làm tiệm cận đứng. 3 2 x x  8 1 + lim
   Đồ thị hàm số nhận đường x  3
 làm tiệm cận đứng. 3 2 x x  8
Vậy đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận (Chọn C).
VẤN ĐỀ 2. LŨY THỪA‐ MŨ : RÚT GỌN VÀ TÍNH GIÁ TRỊ Câu 35.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:
Theo tính chất của lũy thừa ta có    aa .a . . Trắc nghiệm: Câu 36.
Hướng dẫn giải: ChọnA Tự luận: 2 2 1 2  1 7 Ta có: 3  3 2  3 2  6 a a a .a a a 2 7
Trắc nghiệm: Chọn a = 4, bấm máy 3  6 4 4 4  0  cho n A Câu 37.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Trang 46 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Tự luận: 3 Ta có: 3 6 x. x  3 6 0, 09. 0, 09   0,3 10
 Trắc nghiệm: mode 1; nhập màn hình 3 6
x. x CALC X= 0,09 kết quả bằng 0,3; Câu 38.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: 11 1 1 1 11 7 11 2  3 Ta có: 6 2 4 8 6 8 6 24 A a a a : a
a a a : a a : a a 21 11
 Trắc nghiệm: thế a=4 ta được 6 24 A  ( 4 4 4 : 4
)  (4 ) thế lần lượt từ phương án A đến
phương án D được kết quả bằng 0 Câu 39.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: 1 1 5 5 Ta có: 3 6 5  2 3 6  3 x . x . x x .x .x x 7
 Trắc nghiệm: thế a=4, ta được 3 6 5  3 4. 4. 4
4 thế lần lượt từ phương án A đến phương án D được kết quả bằng 0 Câu 40.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: 4 a .b 4 3 2 3 2 3 2 a .b a .b Ta có:    . a b 2 3 6 3 3 12 6 . . a .b a b a b 4 2 .3 4 3 2
 Trắc nghiệm: thế a= 2, b = 3 ta được 2
 2 .3 thế lần lượt từ phương án A đến phương án 3 12 6 2 .3
D được kết quả bằng 0 Câu 41.
Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận: 1 1
Vì 2  3 .2  3  1. Nên ta có:  1  1 1 1 a  b         2 A a 1 b 1 a  1 b  1 ab  a  b  1 a  b   2  1Do ab=1 a  b  2
 Trắc nghiệm: Thay trực tiếp a,b đã cho vào tính. Câu 42.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Trang 47 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Tự luận: xx 1
Đặt t  3  3  theo giả thiết ta có t 2 1 2  t   23,    t      x 23 5 21  x 23 5 21 3  3  23  5 21 2  2  2  t    2       x 23 5 21  x 23 5 21 3  3   2    2 x  5  3  x 3 5 Thay vào K   x  1  3  x 3 2  Trắc nghiệm: Câu 43.
Hướng dẫn giải: Chọn C Câu 44.
Hướng dẫn giải: Chọn C Câu 45.
Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận: 3 1  1    3   1 3 2 3 2 32 3 1  3 P a .  a .aa 3  a    a
 Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính Caisio: Cho a = 2 nhập vào máy tính biểu thức P . Nhận thấy 3
8 = 2 . Vậy đáp án A là đúng.(hoặc có thể lấy kết quả
tính được trừ đi đáp án, nếu ra ra 0 thì đúng)
Câu 46. Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: 4 0,  75  4 3 0,  75  1   1   K =        4 2    3 2  3 4
3  2  2  8 16  24 16   8 
 Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính Caisio: Nhập vào máy tính biểu thức K Câu 47.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: 1 3 1 3 3 13 5 3 5 3 5 5 5 3 2 2 2 2 10 10
P x x x x x x . x x
x x x x .
x x x x  . x xx  Trắc nghiệm:
Trang 48 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Sử dụng máy tính Casio: Cho x = 2 nhập vào máy tính biểu thức P. Rùi lưu kết quả vào biến A(ấn shift RCL A). Ta được:
Sau đó: lấy kết quả tìm được trừ đáp án nếu ra 0 thì chọn đáp án đó. 13 Nhấn: Alpha A 10 -2 ta được . Câu 48.
Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận:   a     1 1 2 3 2 3       a    2  3 2 3 1 3 3 4  3   b     1 1 2 3 2 3       b    2  3  2 3 1 3 3 4  3 1 1 6  A           1 3 3 3 3 3 3 3 3  Trắc nghiệm: 1  1 
Sử dụng máy tính Caisio: Nhập vào máy tính biểu thức A khi a  2  3 ,b  2  3 . Câu 49.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: -1 -1 2 2 a + 3-10a a -9a a + 3a -10 a -9 a - 2 a + 3 5 A = - = - = - = - . 1 1 1 1 - - a a 2 2 2 2 a + 5a a -3a ( + ) 5 ( - ) 3 a a a a a a a
 Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính Casio: Cho x = 2 nhập vào máy tính biểu thức P. Lưu kết quả
vào biến A(ấn shift RCL A).
Sau đó: lấy kết quả tìm được trừ đáp án nếu ra 0 thì chọn đáp án đó. Câu 50.
Hướng dẫn giải: Chọn D x
 Tự luận: Ta có: f (x)- f ( - x) 2016 2016 1 = + =1 2016x + 2016 2016x + 2016 1 2016 2 2015 2008 2009 Mà 1 = + = + = ... = + 2017 2017 2017 2017 2017 2017
Trang 49 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word æ 1 ö æ 2 ö æ2016ö S = f ç ÷ ç ÷+ f ç ÷ ç ÷+...+ f ç ÷ ç ÷ = 1+1+....+1= 1008 ç è2017÷ø çè2017÷ø çè2017÷ø
 Trắc nghiệm: Dùng chức năng của máy tính casio. X Ấn shift
. Ta nhập vào biểu thức của hàm số nhưng thay x = 2017
. Ta được kết quả 1008(“Máy tính chạy hơi lâu”)
Câu 51. Hướng dẫn giải: Chọn A 3 5 0,75 5   3 5  1    1  4  1   2 4 4 2 2 3 5 Tự luận: A   2 0,25        
 2  2   2  2  40  16   4 2   4 
Trắc nghiệm: nhập biểu thúc A vào máy tính. Chọn liền A.
Câu 52. Hướng dẫn giải: Chọn A 2 0,25 2 1 1     3 1 0,5 3 3 4 4 2 2 2
Tự luận: B  27   25
 3  2  5   3 25    6 16 
Trắc nghiệm: nhập biểu thúc B vào máy tính. Chọn liền A.
Câu 53. Hướng dẫn giải: Chọn C 1 3 3 Tự luận: 2 2 4 C x x x x x x . x x
x x x x . x x 7 7 15 15 4 8 8 16  x x  . x x xx
Trắc nghiệm: Cho biểu thức C x x x x x  0 ,Cho x bằng một số dương.
Giả sử cho x=3. Thay vào Q ta được kết quả 2,8009 15
Thay x =3 vào 4 đáp án ta thấy đáp án C là 16 3  2,8009
Câu 54. Hướng dẫn giải: Chọn B. 3 7 7 13 13 4 3 4 3 4 4  4 3 2 3 2 Tự luận: Ta có 2 2 6 6 24 D  . x x . x  . x x .x  . x x  . x x xx .  4 3 2 3
Trắc nghiệm: Cho biểu thức D  .
x x . x , với x  0 . Cho x bằng một số dương.
Giả sử cho x=2. Thay vào biểu thức D ta được kết quả 1,4556 13
Thay x =2 vào 4 đáp án ta thấy đáp án B là 24 2  1,4556
Câu 55. Hướng dẫn giải: Chọn A       1  2  1   2  a 2 2 2  1 a  a 2 2 2  Tự luận a E            1  a  : : 1 1 3 1 2 a a 1 1       1  a  3 2 a  a 
Trang 50 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2 a  1      2 2   a E a 2 1 a 2 2a :   1 3   a 3 a 2  a 2  2 2a : a 2 a  1   3   1 a 2 2a . a 2a 1   2   1 a 2 a 1 .  a  2 2 a  1   2     a 2 2 2  1 a
Trắc nghiệm: nhập E  
vào máy tính, chú ý nhập x thay cho a.      : 1  1  3   2 a a 1 a 
Bấm calc 3 = 2 “ cho bất kì x bằng 1 giá trị thỏa điều kiện đều ra 2 ” chọn A.
Câu 56. Hướng dẫn giải: Chọn D n n n n 1 1 1 1 b  a b  a    n n n n n n n n      n n n n n n n n a b a b b a b a Tự luận a b a b a b a b F         n n n n n n n n n n n n a  b a  b 1 1 1 1 b  a b  a b  a b  a   n n n n n n n n a b a b a b a b
b a 2 b a 2 n n n n n n 4a b    n n b  a . n n b  a  2n 2n b  a Trắc nghiệm:
Câu 57. Hướng dẫn giải: Chọn B 2   2     1  1 2 2          4a 9a a 4 3a 3 4a 9 a 4a 3 3 Tự luận: 2 P      a        2  2a  3 a 1 2 a 1 1 1 1 2 2 2 2 2  2a 3a a a     a a 1 1   2 2  a a  2     
2a+32a  3 a 1a  3 3 2a  3  a  3 2     2  3 2 3 2   a     a  9a  a  f a  1 1  1   2   2 2  2 a 2a‐3 2 a a    2 1  a    3
Ta có f ʹa  9  3a ( a  0,a  1,a  ) 2 27 Vậy f (
a)  0  a  3. Khảo sát hàm số, ta có P f 3  max . 2 Trắc nghiệm:
Câu 58. Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Theo đề ta có: ông A trả hết tiền sau 3 tháng vậy ông A hoàn nợ 3 lần
V ới lãi suất 12%/năm suy ra lãi suất một tháng là 1%  Hoàn nợ lần 1:
‐Tổng tiền cần trả (gốc và lãi) là : 100.0, 01  100  100.1, 01 (triệu đồng)
‐ Số tiền dư : 100.1, 01  m (triệu đồng)
Trang 51 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Hoàn nợ lần 2: ‐ Tổng tiền cần trả (gốc và lãi) là :   m    m    m   2 100.1, 01 .0, 01 100.1, 01 100.1, 01
.1, 01 100. 1, 01  1, 01.m (triệu đồng) ‐ Số tiền dư:  2
100. 1, 01  1, 01.m m (triệu đồng)  Hoàn nợ lần 3:
‐ Tổng tiền cần trả (gốc và lãi) là :    2 m m       3   2 100. 1, 01 1, 01. .1, 01 100. 1, 01
1, 01 m  1, 01m (triệu đồng)   3 2
‐ Số tiền dư:100.1, 0 
1  1,01 m  1,01m m (triệu đồng) 3
 100.1,013  1,012 100.1,01
m  1, 01m m  0  m  1,012 1,011
100.1,013 .1,01  1 1,013  m   (triệu đồng) 
1, 012  1, 01  1.  1, 01  1 1,013 1  
Trắc nghiệm:Công thức: Vay số tiền A lãi suất r% / tháng. Hỏi trả số tiền a là bao nhiêu để n n .
Ar.1  r  100.0, 01.1  0,013 1,013 tháng hết nợ a     (triệu đồng) . n 1  r   1 1 0,013 1 1,013 1 Câu 59.
Hướng dẫn giải: Chọn B 1 1 6 1 6 Tự luận:P  7 6 a
a a a a  1 7 7 7 7 7 . . a a
Trắc nghiệm:Cho a giá trị bất kì ( không lấy giá trị 1), ví dụ : a  3 , thay vào biểu thức P và tính 1
bằng máy tính, ta được: P  7 6 7 3 . 3  3  a Câu 60.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận:
Theo tính chất của lũy thừa với số mũ thực, khi 0  a  1thì x y
a a khi và chỉ khi x y
 Trắc nghiệm: Đáp án A, B có cùng một dạng nên không thể cùng là khẳng định sai.
Đáp án A và C trái ngược nhau nên C là khẳng địnhsai Câu 61.
Hướng dẫn giải: ChọnC  Tự luận: 1 1   7 7 6 6
xy x y  .  . xy   6 6 6 6 x y x y x yP     xy 6 6 6 6 6 6 x y x y x y
Trang 52 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
 Trắc nghiệm: Cho x, y hai giá trị bất kì ( không lấy các giá trị 1, 2), ví dụ : x  3; y  7 , thay vào 7 7 6 6 3 .7  3.7
biểu thức P và tính bằng máy tính, ta được: P
 21P  3.7  x.y 6 6 3  7 Câu 62.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận:   a   5 2 5 2  52 52 1 a a 2 P     a 1 3 32 1 3 32 1  a .a a a
 Trắc nghiệm: Cho a giá trị bất kì ( không lấy giá trị 1), ví dụ : a  3 , thay vào biểu thức P và tính   3   5 2 5 2
bằng máy tính, ta được: P   9 2 2
P  9  3  a 1 3 32 3 .3 Câu 63.
Hướng dẫn giải: ChọnA cos x 1  1
Tự luận:Vì cos x  1 và   1 nên           1 m   cos x 1
Tương tự, cos x  1 nên   
      M  
 Trắc nghiệm: Đưa máy tính về chế độ Radian, Sử dụng chức năng TABLE ( MODE 7) với
START=0; END=2 ; STEP=0,5. Ta được M  1, 7724, m  0, 5674 , so sánh với các đáp án ta chọn A Câu 64.
Hướng dẫn giải: ChọnA  Tự luận: xx     xx  2 2 2 4 2 2
 16  4x  4x  2  16  4x  4x  14 suy ra 4x 4 x M     2  14  2  4
 Trắc nghiệm: Giải phương trình 2x  2x  4 bằng chức năng SOLVE trên Casio ta thu được
x  1,899968627 , gán giá trị vào biến A.Bấm trực tiếp trên máy: 4A  4A  2  4 Câu 65.
Hướng dẫn giải: Chọn D
 Tự luận:Với k  2 thì     
k  2   k  2  k  k   k   k   2k k 1  
k  3  k  3 2 1 1 1 1 1 1 1 1  
k 1  k 1
k 1 k 1 k 1 k 1 2 1 Suy ra: P   3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
3  1  4  2  5  3  6  4  ...  101  99  2 1 999  101  8 =  1   2  101  100  3 3 3 3  2 2
 Trắc nghiệm: Sử dụng chức năng tính tổng ( qi), bấm vào máy tính như sau:
Trang 53 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
‐ Tính giá trị gần đúng các đáp án, ta chọn D Câu 66.
Hướng dẫn giải: Chọn C
 Tự luận:Nếu một trong ba số x, y, z bằng 0 thì ta có P  0 1 1 1
Nếu xyz  0 , ta đặt 2x  3y  6z k  0 . Khi đó 2  ;3 y x  ;6 z k k
k , mà 2.3  6 nên 1 1 1 1 1 1 . y x z k k k
   yz zx xy P  2xy x y z
Câu 67. Hướng dẫn giải: Chọn B 3 7 7 13 13 4 3 4 3 4 4  4 3 2 3 2 Cách 1: Ta có 2 2 6 6 24 P  . x x . x  . x x .x  . x x  . x x xx . 13
Cách 2 : cho x = 2 dùng máy tính bấm ra 24 P  2 Câu 68.
Hướng dẫn giải: Chọn D Cách 1 : đáp án D
Cách 2 cho a = 2, b = 3 ,  2 thử lại chọn đáp án D Câu 69.
Hướng dẫn giải: ChọnC 4 a .b 4 3 2 3 2 a b
Cách 1: biến đổi P    ab chọn C 2 3 12 6 . a b a b
Cách 2: cho a = 2, b = 1 bấm máy tính chọn C Câu 70.
Hướng dẫn giải: Chọn C 1 1 1 1    1 1
Cách 1: A  a   1  b   1  2 3   1  2  3   1    1 3  3 3  3
Cách 2 bấm máy tính chọn C Câu 71.
Hướng dẫn giải: ChọnA Cách 1: 1 1 1 1 1 1 1 1 3 3 3 2 3 2 1 3 3 a b b a a b b a a b  1 1 6 6 b a  1 1 3 P   ab   ab   ab1 3 3 3
3  a b  ab13  0 1 1 1 1 6 6 a b 6 6 6 6 a b a b
Cách 2: cho a = 2, b = 1 bấm máy tính Câu 72.
Hướng dẫn giải: ChọnD Cách 1:
Trang 54 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 4  a  1 2 aa  2 3 3 3 a a a(a 1) P     a 1    a  3 1 a 1 a 1 4 4 4 a a
Cách 2: cho a = 2 bấm máy chọn D Câu 73.
Hướng dẫn giải: Chọn B    
P   a b    a b    a b   
a 2   b 2 1 1 1 1 1 1 1 1    1 1 4 4 4 4 2 2 4 4 2 2 2 3 2 3 4 9 2 3 4a  9b  Cách 1: Ta có:   2 a 2   2 4 9b 2 1 1   1 1
a b    1 1 2 2 2 2 4 9 4a  9b
 16a  81b .
x  16, y  81 Do đó: .
Cách 2: cho a = 1, b= 1 bấm máy ra kết quả là A
Cho a = 2, b = 3 bấm máy ra kết quả là B
x y Ax  16   
2x  3y B y     81 Giải hệ Câu 74.
Hướng dẫn giải: Chọn A a b 4a  16ab
a 2   b2 4 4 4 4 4 4 4 2 a a  2 a b Cách 1: P     . 4 4 4 4 4 4 4 4 a b a b a b a b  4 4
a b   4 4 a b  4 2 a  4 4 a b    4 4 4 4 4
a b  2 a b a . 4 4 4 4 a b a b Do đó m  1;  n  1.
Cách 2: cho a = 1, b= 1 bấm máy ra kết quả là A
Cho a = 2, b = 3 bấm máy ra kết quả là B
m n Ax  1 Giải hệ   
2m  3n B y    1
VẤN ĐỀ 3. RÚT GỌN VÀ TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC Câu 75.
Hướng dẫn giải: Chọn B 2  2 Tự luận: 3 3
a a a  α  3 Câu 76.
Hướng dẫn giải: Chọn A  1 1 1 Tự luận: P    ...
 log 2  log 3 ... log n  log 2.3...n  log n!  1 ! ! ! ! ! log n! log n! log n! n n n n n 2 3 n
Trắc nghiệm: Thử với n  2,3,4 , ta có P=1. Câu 77.
Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 3 1 1 3 1  4  1  Tự luận: 2 4 3 A   16  2 .64   4 5    4 2  2  2 . 6 4 4 2 3  5  8  1    12.  625 
Trang 55 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Trắc nghiệm: Nhập biểu thức A vào máy tính. Câu 78.
Hướng dẫn giải: Chọn D.      1 2 8 9 1 2 8 9 1
Tự luận: P  log  log  ...  log  log  log . .... .  log  1.      2 3 9 10  2 3 9 10   10 
Trắc nghiệm: Nhập biểu thức P vào máy tính. Câu 79.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: Ta có: 2
log 1350  log 30.3 .5  1 2 log 3  log 5  1  2a  . b 30 30 30 30 Trắc nghiệm: Câu 80.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Ta có: log 2 log b log d log 2 log 2 1 F= a . c . e  log 2.log b.log b d  .log d  log 2 . log d d   log 2  . b d 8 8  d   8  8
log b log d log 8 log d log 8 3 a c e b d Trắc nghiệm: Câu 81.
Hướng dẫn giải: Chọn B 1 1  2 1  Tự luận: 3 2 3  3 a a aa . 2  2
Trắc nghiệm: Dùng MTCT: thay a  2 và bấm 3 3 log A  log 2 2   A a . a 2 3 Câu 82.
Hướng dẫn giải: Chọn A 1 1 1      3 1 1  Tự luận: 5 3 5 3 2  10
A a a a aa . 3  3
Trắc nghiệm: Dùng MTCT: thay a  2 và bấm 5 3 10 log A  log 2 2 2   A a . a 2 10 Câu 83.
Hướng dẫn giải: Chọn C. 2n n  
Tự luận: Ta có:   m  2 2n m A x   x  .  
Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với x  2,m  2,n  3 Câu 84.
Hướng dẫn giải: Chọn B
 Tự luận: Các em xem lại kiến thức trong sách giáo khoa.
 Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với x  2,m  2,n  3 Câu 85.
Trang 56 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Hướng dẫn giải: Chọn D.      log b log a log b 1
Tự luận: Vì b a  1 a a a    
 log a  1  log b log b  log a 1  log b a ab bb
Trắc nghiệm: Đặt a  2;b  3  log 2  1  log 3  D 3 2 Câu 86.
Hướng dẫn giải: Chọn A. m
Tự luận: sử dụng công thức n m n x x m x . n m n x x  
để rút gọn biểu thức 1 1 4   3 13 3    4 3  2 3 2 2 24 P  .
x x . x x x .x   x        
Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với x  2. Câu 87.
Hướng dẫn giải: Chọn A 3 17  a b 2 1  5 13 5 13 Tự luận: 3 2 2 3 Q  log ab  4 log
 log ab  log ab  log a  log b m n 0.125 2 2 2 2 8 4 3 7 9 3 9 9 9 9 a b
 Trắc nghiệm: Cho a  4,b  8  m  2,n  3 . Tính giá trị của Q khi a=4,b=8. Thay m=2, n=3 vào các
đáp án ta chọn được A. Câu 88.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: log 14 1  log 7 1  log 3 log 7 1  ab 2 2 2 3 Ta có log 14     24 log 24 3  log 3 3  log 3 3  . a 2 2 2 Câu 89.
Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 1 1 1   3 3 6 6 1 1 1 1 1 1
a b a b  3 3 1 1 2 2 2 3 2 3    a b b a a b b a   Tự luận: 3 3 3 P     a b ab. 6 6 6 6 6 6 a b a b a b
 Trắc nghiệm: Chọn a  8;b  8 thay vào P và truy ngược đáp án. Câu 90.
Hướng dẫn giải: Chọn A.  log 75  1 2 2 log 3.5   5   log 3 2 2ab a Tự luận: 5 log 75 b      . log 10 log 2.5 log 2  1 1 ab b 5   5 5 5 1  a
Trắc nghiệm: Dùng lệnh gán log 5 SHIFT STO A b  log 5 SHIFT STO B và nhập từng phương 2 3
án để so sánh với log 75. Câu 91.
Hướng dẫn giải: Chọn D
Trang 57 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Tự luận:
Với a  0; a  1. Ta có: 2 3 2 5 4 62 a . a . . a a 62 15 A  log  log a  . a 3 a a 15  Trắc nghiệm: Câu 92.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:
Với a  0; b  0; ab  1 , ta có: 1 1 a 1 1 1 ab 1 1 1 8 2 5 log
 log a  log b  log a  log b  log  log b   b b   ab ab ab ab ab ab ab 1 logab  log . 5 b 2 5 2 b 5 2 5 ab 5 Trắc nghiệm: Câu 93.
Hướng dẫn giải: Chọn A 1 1 1      5 2 1        5 Tự luận: 3 2 3 3 3 2 6 log a a a  log a  log a    . a a a   6  5
Trắc nghiệm: Dùng MTCT: thay a  2 và bấm 3 2 3 log 2 2 2  . 2 6 Câu 94.
Hướng dẫn giải: Chọn D 2  b Tự luận: 2
P  log a  4 log b   log a  2 log b  log b  log a  log 1 4 2 2 2 2 2 a 2 Trắc nghiệm: Câu 95.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: 2 5 3
log b  3 log b  4 log b  .5 log b   log b  m . 3 a 3 a a a a
Trắc nghiệm: Có thể thử lại với a b  2  m  1. Khi đó 2 5
log b  3 log b  1
  m . Chọn A. 3 a a Câu 96.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
Tự luận: Ta có: log 45  log 9  log 5 6 6 6 1 1 2 2 2a log 9      1 6 log 2.3   1 1 1 a  1 2 3 .log 2  log 3  1  1 3 3  2 log 3 a 2 1 1 1 1 1 log 2 log 3 b log 5    mà 3 2 log 2 a     6 log 2.3 log 2  log 3 log 2  b 5 log 5 1 1 a 5   5 5 5 3 log 3 b 5 1 a  log 5   2 . 6   b ab bb a
Trang 58 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Từ 1 và 2 suy ra: 2a a 2 2
2a b  2ab a a
a12aba1a a1a 2aba 2ab log 45       6
a  1 ab b
a1abb
a1abb
a1abbabb
Trắc nghiệm: CASIO: Sto\Gán A  log 3,B  log 3 bằng cách: Nhập log 3 \shift\Sto\A tương 2 5 2 tự B A  2AB Thử từng đáp án:  log 45  1,34 ( Loại) 6 AB A  2AB Thử đáp án:  log 45  0 6 AB  ( chọn ) B Câu 97.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận: Sử dụng công thức logarit để biến đổi biểu thức. 3  2a  log    log  3 2a  3
 log b  log 2  log a  log b  1 3log a  log b . 2 2 2 2 2 2 2 2  b n 1
B Sai vì sử dụng công thức sai là log a  log a . c c n a
C Sai vì sử dụng công thức sai là log
 log a  log b . c c c b a
Sai vì sử dụng công thức sai là log
 log a  log b c c c b D n 1 log a  log a c c n
Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với a  1,b  2 Câu 98.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận  x  9t 2t t t x y        t t t t 3 3 3
log x  log y  log
t  y  6  9  6  6.4        6     2 9 6 4 6   2   2   2  x y   4t  6 t x  3  Vậy     2 y  2  Câu 99.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: 2
Ta có: 3x  3x   9x  9x  2  25  3x  3x   5 . Câu 100.
Hướng dẫn giải: Chọn B.  Tự luận:
Trang 59 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
a b  7ab  a b2 2 2  9ab
 log a b2  log 9ab 2 2  
 2 log a b  2log 3  log a  log b 2   2 2 2 a b  2.log  log a  log . b 2 2 2 3  Trắc nghiệm: Câu 101.
Hướng dẫn giải: Chọn D. Tự luận: 1 Ta có: log x   x  2. 2 2 x 1 log 4x  log 1  2. 2   2
2  log x  log x  1 1  2 log 2 x 2 2 2 2 P      2. 2 2 2 x  log x x  2 log x x  2 log x  22 1 2 2 2  2. 2  1
Trắc nghiệm: log x
x  2.Thay x  2 vào biểu thức P. 2 2 Câu 102.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Với a  0;b  0 : 1 1 1 1   3 3 6 6 1 1
a b a b  3 3 a b b a   3 C    ab. 6 6 6 6 a b a b Trắc nghiệm: Câu 103.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận:   A   3 2 a a a b b a a a a     a b b b  a abb  3 2 b b b  1 1 log 2 log log log ‐ log log log 2 log log log log a log b abb b      3 2 a a a     a b b b  1 1 log 2 log log log 1 log a 1  log b ab b
Do đó: m = 1; n= 1. Vậy m.n =1.  Trắc nghiệm: Câu 104.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:   2 1 1 1 1    y y
x xy y
K   x y  1 2     
x y2 2 2 2   x xx         
x y 2 . x y  2   x 1 x
Trang 60 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Trắc nghiệm: Câu 105.
Hướng dẫn giải: Chọn B log  2 2.3.5 log 150     2   1 log 3 2 log 5 1 a 2b b Tự luận: 2 log 150      1 . log 30 log 2.3.5 1  log 3  log 5 1  a b 1  a b 2   2 2 30 2 2 2
 Trắc nghiệm: : Dùng MTCT: log b  2 shift sto A; , log c  3  shift sto .
B Rồi nhập các biểu thức a a
từ đáp án kiểm tra xem biểu thức nào bằng log 150. 30 Câu 106.
Hướng dẫn giải: Chọn D. Tự luận:
Bài toán này yêu cầu các em cần hiểu và nắm chắc công thức về logarit.
log bc  log b  log c; log m
b m log b với a,b,c là các số nguyên dương và a  1, m  . a a a a a Đáp án A đúng vì 2 2 x x x x A
f x  1  log f x  log 1  log 2 .7
 0  log 2  log 7  0 2   2 2   2 2 2
x x .log 7  0 2 2 2
Đáp án B đúng vì    1  ln    ln1  ln2x.7x   0  ln2x  ln7x f x f x  0 B 2  .l
x n 2  x .ln 7  0 Đáp án C đúng vì   1 log
 log 1  log 2x.7x  0  log 2x  log 7x f x f x  0 7   7 7  2  2 C 7 7 2  .l
x og 2  x  0 7 2 2
Vậy D sai vì    1  log
 log 1  log 2x.7x  0  log 2x  log 7x f x f x  0 2   2 2   2 2 D 2
x x log 7  0 2 Trắc nghiệm: Câu 107.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
Tự luận: Bước 1: Đưa về cơ số 2 và phân tích số 1000, ta có 3 log 1000  log 10 . 2 4 2
Bước 2: Dùng công thức biến đổi loga phân tích.  3 3 3 3a 3 2 2 2 log 1000  log 10  log 5  log 2  a  1 
m n k  22 . 2 4  2 2    2 2 2 2 3 3 3a  0 A 3 2 2 2 log 1000  log 10  log 5.log 2  .1 a
m n k  13 2 4  2 2    2 2 2 2 3 3 B 3 2 2 2 log 1000  log 10 
log 2.5  .2 log 5  3a m n k  10 2 4  2   2  2 2 2 D Nhiễu thông thường 2 2 2 1  2  3  14 . Trắc nghiệm: Câu 108.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Trang 61 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Tự luận có x y z x y z t x y z 5t 2t 3 log 2  log 3  log 5   log
2 .3 .5   2 .3 .5  3600  2 .3 .5  2 .3 .5 t x y z t t 36000 36000 36000 36000 t   1 x  5t   x  5
x,y,z,t nguyên tố cùng nhau và 2,3,5 nguyên tố cùng nhau nên ta có y  2t  y  2   z  3t  z   3 Vậy P= 4 6 2 5  2  3  698 Trắc nghiệm: Câu 109.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: 2
2 log xy  log (x y)  x y  (xy) . Đặt u x y, v xy ta có điều kiện 2 2 2
u  4v  0,u  0, v  0 . Mà 2 4 3 3
u v v  4v  0  v  4  0  v  4 . Ta có 4 3
P v  2v g(v), v  4 . 3 v  4 3 3
g ʹ(v)  4v  2  0 v   4 nên 3 min P  2 4 khi 3 
x y  2 3 u    16 Câu 110.
Hướng dẫn giải: Chọn C. Tự luận: Xét 
f x  f   xx 1 2016 2016 x 1   x 1 2016  2016 2016 x  2016 2016 2016x 2016x   x  2016 2016 2016  2016 2016x 2016x 2016   2016x  2016 2016  2016x. 2016 2016x 2016    1. 2016x  2016 2016x  2016  1   2   2016  Suy ra S ff  ... f        1008.  2017   2017   2017  Câu 111.
Hướng dẫn giải: Chọn D. 2   2  2 b b a
Tự luận: Ta có P  2 log b  6 log  . Đặt 2 x  
 1  b a . x Khi đó a b   2 2 a a 2  a a
Trang 62 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word    a x P 2 log     log a x log xa a a x  2 2 2 6 log 4 x  log a a 2 6 x  2 2 2  a  2      x x a   x     a 2  x x 2  a 2 1 4 2 log 6 log log 4 2 log 6 1 .  log x a  2 2  1 
Đặt t  log x  log 1  0  P  4 t  2  6 t    . a at  2 2  1 
Xét hàm số f t  4t  2  6 t  
 , với t 0; . Ta có  t     
t  t   1 1 t f ʹ 8 2  12 1  .
 8t  2 12 1    . 2 3  t t t
t0; t0; t   0;       t   f ʹ  t 1. 4 3  0
2t  4t  3t  3  0 t 1   3 2
2t  6t  6t  3  0
Suy ra f t  f 1  60  P  60. Dấu “ = ” xảy ra 3
 log x  1  x a b a . a Câu 112.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: 2 b a b a 1 1 1 1 b ac    log  log
 log b  log c  log a  log b     N N N N N N c b c b log b log c log a log b N N N N log c  log b log b  log a log N  log N N N N N a b    . log . c log b log . a log b log N  log N N N N N b c Trắc nghiệm: Câu 113.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Ta có 2 2 2 2 2 2
a b c a c b . Khi đó 1 1 log c b c b
c b c b a   loga   loga    log a  log a     cb cb log c b c b c b c b c b c b a   loga   loga  loga   loga  loga   2    . c b
c b 2log .alog a log log cb cb a a Trắc nghiệm: Câu 114.
Hướng dẫn giải: Chọn D 1 2 23 2 3 2 3  3  a a a a Tự luận: Ta có 2 3 b a , c a   , do đó 10 A  log  log  log a  10. a a 1 a 9  3 2 9   1  1 a a a 3 a
Trang 63 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Trắc nghiệm: Dùng MTCT: 2 3
2 shift sto A; A shift sto ;
B Ashift sto C. Rồi bấm 2 3 A BC log  10. A 3 3 C A B Câu 115.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận:    78 s f x t .
Gia tốc tức thời chính là đạo hàm cấp hai của s f t . ʹʹ ʹ 7 1 9   7   7 
Ta có a sʹʹ  f ʹʹx 8 8 8
 t   t    t . 8 64     7  7 Vậy a 1 9 8   .1    2 m / s  64 64 Trắc nghiệm: Câu 116.
Hướng dẫn giải: Chọn C  b
Tự luận: Bước 1: Biến đổi 3 4
125  5 ; 81  3 . Dùng công thức log
 log b  log c . a a a c 2 bb  2 Bước 2: Chú ý 2 log  log  log b   
log c . Biến đổi đưa về dạng đề yêu cầu. a a a acc  125 5  3 4   3  9 log  log  log 5  log 3  log 5  log 3  b  2ab  4a      6ab 4   2 2 3 2 2 2 3 4 2 2 4 4 4 4 2 2 81 3  2 2   2  4 9
m  ,n  4,k  6
  4m n  2k  7  . 4 3 125 5 3 5 3 1 5 3 3 3 3 log  log  log  . log  b a
b a ab 4  2 2 2 2 2 2 2 4 4 4 2 81 3 4 3 4 2 3 8 8 8 4 B 3 3 3 3
m  ,n  ,k    4m n  2k   . 8 8 4 8 3 125 5 3 5 3 5 3 3 3 log  log  log  .2log  b a
b a  3ab 4  2 2 2 2 2 2 2 4 4 4 2 81 3 4 3 4 3 2 2 2 C 3 3 3
m  ,n  ,k  3
  4m n  2k   . 2 2 2 Trắc nghiệm: Câu 117.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận:Bước 1: Biến đổi π 2 log b; log c ; log
a lần lượt về log b; log c; log a . 2 a 2 b c a b c π m
Bước 2: Dùng công thức log . b log .
c log a  1 ta đưa về được kết quả dạng . a b c n 2
Trang 64 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 1             π 2 π 2 1 π 2 2 log b.log c .log
a   log b . .log c . log a
  log b. .log c . log a  2 a 2 a    2 b c a b c b c   2   2   2   2  1 π 2   b c a
m n  . a
 b  c  π . . log log log 1, 2 2 2 2 2 2 Trắc nghiệm:
VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH MŨ Câu 118.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Ta có 2x 1  2 x 1  3 2  8  2
 2  2x 1  3  x  2 Trắc nghiệm: Câu 119.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: x 1 Ta có 2 1 2
  2x 1  3  x  1 8 Trắc nghiệm: Câu 120.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: Ta có: x x 2
3  9  3  3  x  2  Trắc nghiệm: Câu 121.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận:
Ta có 3x  8  x  log 8 3  Trắc nghiệm: Câu 122.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: Ta có x x  1 4 2
 8  4x  2.2x  8  0  2x  4  x  2  Trắc nghiệm: Câu 123.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: x x x 8 Ta có  8  1 8  7  8   7  0  2
8 x  7.8x  8  0  8x  1  x  0 8x  Trắc nghiệm: Câu 124.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Trang 65 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Tự luận: 2 x 2
Ta có x x8     2  1 3 4 x  2
x x  8  2  6x  2
x  5x  6  0   x    3  Trắc nghiệm: Câu 125.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: x x x x x x x 5 5 Ta có 1 1    5  5  2  3 2  4.5  10.2    x    1  2  2  Trắc nghiệm: Câu 126.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: 3x  1 x  0  x 2x x  2
pt  3.3  4.3  1  0     Cx 1 3  x  1   x1  3
Trắc nghiệm: Shift solve Câu 127.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Ta có x 1  3
3  3  x  4  C Trắc nghiệm: Calc Câu 128.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận:
Ta có: t=2 suy ra 2017t=4034B  Trắc nghiệm: Câu 129.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: x  x
pt  2x x  2 2 2 2
x  3x  2  0      C 2x  1 xx  0  Trắc nghiệm: Câu 130.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: x x 1
pt  3  3  3   D 3
 Trắc nghiệm: Shift solve Câu 131.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Trang 66 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Tự luận:
 5x  1 5x pt  125  A  Trắc nghiệm: Calc Câu 132.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: x 2x x x x 1 2
log (4.5  2)  x  1  5  100.5  50  0  5  50  D 25  Trắc nghiệm: Câu 133.
Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận:
Giải phương trình ta được nghiệm x=0 hoặc x=1 suy ra A  Trắc nghiệm:
Câu 134. (Trích Trường Chuyên Thái Bình lần 2). Hướng dẫn giải: Chọn B 2 Đặt x t  2  0 , khi đó x x2      x  x 2 4 2 m 0 2
 4.2  m  0  t  4t  m  0 *
Để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt  * có hai nghiệm dương phân biệt  0  m  4
Câu 135. (Trích Chuyên Vĩnh Phúc) . Hướng dẫn giải: Chọn C x  3 
Phương pháp: + Chia cả phương trình cho x 4 rồi đặt ẩn phụ  a  
. Với x  0 thì a  1; x  0 thì  2  a 1
Cách giải: + Đặt ẩn phụ như trên ta được phương trình: 2 2 a  2a  m
Đặt a  b 1 ta được phương trình: 2 2 b  1 m
Để phương trình ban đầu có 2 nghiệm trái dấu thì phương trình trên cũng cần có 2 nghiệm trái dấu  2 1 m   0  m  1   m  1.
Câu 136. Hướng dẫn giải: Chọn C x x
Ta có: 6x  3   2x mm  0   1  6 3.2  m 2x 1 x x
Xét hàm số f x 6 3.2  xác định trên  , có 2x 1  
f  x 12x.ln 3 6 .xln 6 3.2x.ln 2    x
   nên hàm số f x đồng biến trên  2x   0, 2 1
Suy ra 0  x  1  f 0  f x  f  
1  2  f x  4 vì f 0  2, f   1  4 Vậy phương trình  
1 có nghiệm thuộc khoảng 0;  1 khi m2;4.
Trang 67 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 137. Hướng dẫn giải: Chọn D Đặt  3x t , t  0 2 t  2t  3 1 ycbt 2
t  2m  
1 t  3  2m  0, t   0  m  , t
  0  m  t  3, t   0 2t  2 2 f t  1
 t   f t 1 3 ,
  0,t  0  hàm số đồng biến trên 0, 2 2
Vậy ycbt m f t t
   m f   3 , 0 0   . 2
Câu 138. Hướng dẫn giải: Chọn D 2 Đặt ( x 1  ) t  2 t   1 Phương trình có dạng: 2
t  2mt  3m  2  0  *
Phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt
 phương trình (*) có hai nghiệm phân biệt lớn hơn 1 2     2 m 3m 2 0 2
m  3m  2  0
m  3m  2  0         m 1 0  m  2 2 2
x m m  3m  2 1 
 m 3m  2  m 1 1,2  2 2
m  3m  2  m  2m 1
Câu 139. Hướng dẫn giải: Chọn B 3 x    1 x e m e 1 4     4      .ln  . 3  x     1 x y e m e   1   2017   2017  3 x    1 x e m e 1 4     4      .ln  . 3 3 x     1 x y e m e   2017   2017 
 Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2  3 x    1 x e m e 1 4     4      .ln  . 3 3 x     1 x y e m e   0, x  1;2 (*), mà  2017   2017  3 x    1 x e m e 1 4       0, x      2017   . Nên (*)  3 3 x     1 x e m e  0, x  1;2    4  ln    0   2017  2 3 x e 1 , m x  1;2  Đặt   2  3 x g x e 1, x  1;2 ,   2  3 x g x e .2  0 , x  1;2 x 1 2 g x |  |
. Vậy (*) xảy ra khi m g 2  4
m  3e  1 . g x |  |
Câu 140. Hướng dẫn giải: Chọn C
Trang 68 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Đặt 1  3 x t
t  0 . Phương trình trở thành : 2t  2m  1t 1 0 (*)
Phương trình có 2 nghiệm pb khi phương trình (*) có 2 nghiệm dương pb  '  0      m   m 0 2 1 1  0   S  0  
 m  2  m  0  m 1  P  0  m 1
Câu 141. Hướng dẫn giải: Chọn A 12x  4.3x Pt   . m 3x 1 x x
Xét hàm số f x 12 4.3  . 3x 1
Ta có f ' x  0, x    .
Vậy hàm số đồng biến trên  1;  0 . 17 5 
Suy ra để PT có nghiệm khi và chỉ khi m  f  
1 ; f 0. Hay m ; .   16 2  Câu 142.
Hướng dẫn giải: Chọn D 2x  2 x  1
4x  5.2x  6  0    x  2   3 x  log 3.  2 Trắc nghiệm:
Câu 143. Hướng dẫn giải: Chọn C x x x  2   3   4  pt  3.  4.  5.  6        0  5   5   5  x x x      
Xét hàm số f x 2 3 4  3.  4.  5.        6 liên tục trên  .  5   5   5  x x x      
Ta có: f x 2 2 3 3 4 4  3 ln  4 ln  5 ln  0, x           5  5  5  5  5  5
Do đó hàm số luôn nghịch biến trên  mà f 0  6  0 , f 2  2
 2  0 nên phương trình
f x  0 có nghiệm duy nhất. Câu 144.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: x      x x x  x
2  1   2  1  2 2  0   2 1 1  2 1 2 1 1      2 2  0     x    x x    1. 2 1 2 1  2  1  Trắc nghiệm: Câu 145.
Hướng dẫn giải: Chọn D
Trang 69 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Tự luận: 2 x x   x    1  2 1 3 2 3x2 x 2 5   5
 5  x  3x  2  0  .    5   x  2
Câu 146. Hướng dẫn giải: Chọn C Phương trình . x . x+ - 1 3 25 2 5 +7 = 0 . ét = ê 1 Đặt x
5 = t > 0 . Phương trình trở thành: t2
3 -10t +7 = 0  êê 7 . t = êë 3 é = é x t 1 5 = é 1 x = ê ê ê 0 Với ê  ê  ê 7 1 7 3 . ê Vậy chỉ có ( ) 1 là sai. Chọn C. = ê x t 5 = êx = log =-log ê ê ê ë 3 ë 7 ë 5 5 3 7  Trắc nghiệm: Câu 147.
Hướng dẫn giải: Chọn B 1 3 x+ x+ x x- x 4 x 9 9 2 1 2 2 9 - 2 = 2 -3
 9 . = 2 .3 2  x = log .  P = log + log 2 = 1. 9 9 9 3 2 2 2 2 2 2 2
Câu 148. Hướng dẫn giải: Chọn C 2 2 x x x    x 2 x 0 3 .2
 1  2  3  x xlog   2 3 0  x   log  2 3.
Câu 149. Hướng dẫn giải: Chọn D x1        x x x x 25 5 1 1 1 2 1 5  5.0,2  26  5   26     x1 x1 5 5  25 x    3. Câu 150.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: 9x  .3x m
m  3  0 . (1) Đặt  3x t
t  0 ta được bất phương trình 2t mt m3  0. (2)
(1) nghiệm đúng với mọi x   tương đương với (2) nghiệm đúng với mọi t  0 .   2 t  3 2   m . t  1 2 t  3
Yêu cầu bài toán tương đương với min
m  2  m . 0; t  1 Câu 151.
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: 9x  2   1 .3x m
 3 2m  0 . (1) Đặt  3x t
t  0 ta được bất phương trình 2t 2m1t 2m3  0 . (2)
(1) nghiệm đúng với mọi x   tương đương với (2) nghiệm đúng với mọi t  0 .
Trang 70 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word   2 t  2t  3 2   2m . t  1 2 t  2t  3 3 
Yêu cầu bài toán tương đương với min  2m   m 0; t  . 1 2 Câu 152.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận:  1 x   1 x   2  m 1  0     (1)  9   3  x  1  Đặt t  t   
0 ta được phương trình 2
t  2t m  1  0 . (2)  3  1 
(1) có nghiệm x 0;1 tương đương với (2) có nghiệm t  ;1   . 3    2
2  t  2t  1  m . 1 
Khảo sát hàm số f t 2
t  2t 1 trên ;1   ta suy ra 3  14
yêu cầu bài toán tương đương với  m  2 . 9 Câu 153.
Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận: x  5 x  5 x x x 2  2
25    m   0   2.  m  0     (1)  2   2  x  5  Đặt t  t   
0 ta được phương trình 2 2
t  2t m  0 . (2)  2 
(1) có 2 nghiệm x  0  x tương đương với (2) có 2 nghiệm 0  t  1  t . 1 2 1 2
   t  2 2 2 1  1  m .
t  1 1 m
(2) có 2 nghiệm suy ra 1  m  1 . Với 1  m  1 thì 2 2   . 2 t  1 1  m
Do t  0 nên yêu cầu bài toán tương đương với m  1;  00;1 . Câu 154.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: x x 4  2   1   2   1  m  0 (1) x 1
Đặt t   2  1 t  0 ta được phương trình 4t   m  0 . (2) t
(1) có đúng 2 nghiệm âm phân biệt tương đương với (2) có 2 nghiệm t t  1. 1 2
Trang 71 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word   1
2  4t   m . t
Khảo sát hàm số f t 1
 4t  trên 0;1 ta suy ra t
yêu cầu bài toán tương đương với 4  m  5 . Câu 155.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: 9x  2 .3x m  2m  0 (1) Đặt  3x t
t  0 ta được phương trình 2t 2mt 2m  0. (2)
(1) có 2 nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn x x  3 tương đương với (2) có 2 nghiệm t ,t thỏa 1 2 1 2 1 2 27 mãn 3
t .t  3  27 . Theo viet suy ra 2m  27  m  . 1 2 2 Thử lại thỏa mãn. Câu 156.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: x x
x    mx 6  3.2 6 3 2  m  0   m . 2x 1 x x
Đặt f x 6 3.2 
với x 0;1 . 2x 1
Ta có 6xln63.2xln22x  16x3.2x2xln2 x x x x f  x
6 2 ln 6  ln 2  6 ln 6  3.2 ln 2    0x  0;1 x 2   2 1 2x  1
Suy ra f x đồng biến trên 0;1 ta suy ra
yêu cầu bài toán tương đương với 2  m  4 . Câu 157.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: Chọn Dx 2  Ta có 1 2 .log  2
x  2x  3  4 x m.log
2 x m  2   1 2  2   x 2 1  2 .  log x  1
 2  2 x m.log 2 x m  2 2 2  2 2 2    
Xét hàm số    2t f t
.log t  2 ,t  0. 2  
f t   0,t  0  hàm số đồng biến trên 0;  2 2
Khi đó 2  f  x  
1   f 2 x m    x   1  2 x m   2
x  4x 1 2m  03   2 x  2m 1  4 Phương trình  
1 có đúng ba nghiệm phân biệt nếu xảy ra các trường hợp sau:
Trang 72 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
+) PT 3 có nghiệm kép khác hai nghiệm phân biệt của PT 4 3
m  , thay vào PT 4 thỏa mãn 2
+) PT 4 có nghiệm kép khác hai nghiệm phân biệt của PT 3 1
m  , thay vào PT 3 thỏa mãn 2
+) PT 4 có hai nghiệm phân biệt và PT 3 có hai nghiệm phân biệt, trong đó có một nghiệm của hai PT trùng nhau  1 3
4  x   2m 1 ,với  m  . Thay vào PT 3 tìm được m 1. 2 2 1 3 KL: m   ;1; . 2 2 Câu 158.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:
 Phương trình tương đương: 2 2
(x  2x  2  1). x  4  0 . Giải phương trình đó ta có các nghiệm
của phương trình là: x  2 , x  1, x  2 . Trắc nghiệm: Câu 159.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận:  2 2
Phương trình tương đương: 2x 3x2 2 x x1 2 2
 (2x  3x  2)  2
 (x x  1) . Xét hàm số ( )  2t f t
t đồng biến trên (0; )  . Vậy: 2 2
22x  3x  2  x x  1 ta có các nghiệm: x  2  3 , x  2  3 Trắc nghiệm:. Câu 160.
Hướng dẫn giải: Chọn A  x 1 x 1 x 1 5
Tự luận: Phương trình tương đương: 8(8  )  24.(2  )  125  0  2    x  1  8x 2x 2x 2 Câu 161.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận:
 Từ giả thiết ta có: r.5 1 300  100.er  ln 3. 5  rt 1 Ta có: 10A  .
A e t  ln 10  10, 48 r Câu 162.
Hướng dẫn giải: Chọn A n  4
Tự luận: Theo bài ra ta có: 7
.3  1  n  7.log3 25 . 100
Trang 73 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Trắc nghiệm:. Câu 163.
Hướng dẫn giải: Chọn C
 Tự luận: Theo bài ra ta có: 20  9,8.(1 0,084)n n  9  Trắc nghiệm:. Câu 164.
Hướng dẫn giải: Chọn D 20    (1 r%) 1
Tự luận:Theo bài ra ta có: 25000000  .(1 Ar%).  A  1.160.778 . r%  Trắc nghiệm:. Câu 165.
Hướng dẫn giải: Chọn B
 Tự luận: Gọi A là trữ lượng dầu, x là lượng dầu sử dụng năm đầu tiên. Ta có: A = 100x. n1   r Theo bài ra ta có: 2 n 1 (1 ) x  (1 x r)  (
x 1  r)  ...  (1
x r)  100x   100  n  40  r  Trắc nghiệm:
VẤN ĐỀ 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
DẠNG 1. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN  x 1
Câu 166. (Chuyên Lê Quý Đôn – Quảng Trị) Tìm tập nghiệm của bất phương trình    2.  2  A. ,  1 B.    1,
C.,1 D.1,
Hướng dẫn giải: Chọn A  1 x Tự luận:   2  x 2
 2  x  1  x     1  2   1 x
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Đặt P     2.  2 
Lấy x  1 thì P  0 nên loại C, D
Lấy x  0 thì P<0 nên loại B. Câu 167.
( Thanh Chương 1‐ Nghệ An) Tìm tập nghiệm S của bất phương trình   1 3x 2 25    .  5  4 é1 ö÷ æ 1ö ç ÷ A.S ( ;1ù = -¥ . ú = ê é û B.S ;+ ÷ ¥ . = - ç ¥ ÷ ê C.S ; . D.S = 1;+¥ ê ). 3 ÷÷ø ç ÷ ë ë çè 3÷ø
Hướng dẫn giải: Chọn D 13x 3x 1  2        2 25 5 5 Tự luận:      
    3x  1  2  x  1. Đáp án D 5 4 2 2      
Trang 74 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word   2 1 3x  25
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Đặt P     .  5  4
Lấy x  0 thì P  0 nên loại A, C
Lấy x  1 thì P  0 nên loại B. 2 x 2x  1  1 Câu 168.
( Sở Lào Cai) Bất phương trình:  
 có tập nghiệm là S  a; b . Khi 2 8  
đó giá trị của ab là: A. 2  . B. 4  . C. 2 . D. 4 .
Hướng dẫn giải: Chọn B 2 x 2x    1 1 Tự luận: 2 2   
x  2x  3  x  2x  3  0  1  x  3 . Đáp án B 2 8   Trắc nghiệm: 2 x 1
Câu 169. ( Võ Nguyên Giáp‐Quảng Bình) Tập nghiệm của bất phương trình  7  6   7  6 là A. S   1  ;  1 . B. S   1  ;0. C. S   1  ;  1 .
D. S  0;  1 .
Hướng dẫn giải: Chọn B 
Tự luận: Ta có             1 7 6 7 6 1 7 6 7 6 x
Bất phương trình trở thành    2 2 7 6
 7  6  x  1  1  x  1
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Câu 170.
(Chuyên Phan Bội Châu –lần 3)Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  x 1 1 3   4  2 3.
A.S    1; .
B.S  1; .
C.S  ;1.
D.S  ;1.
Hướng dẫn giải: Chọn D x 1 x 1 2
Tự luận:  3  1  4  2 3   3  1   3  1  x  1  2  x  1. Đáp án D x1
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Đặt P   3  1 42 3
Lấy x  1 thì P  0 nên loại A,C
Lấy x  0 thì P  0 nên loại B 2 x 2  1 x  1   
Câu 171. (Sở Thái Bình)Tìm số x nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình:  5  125 . A.  3 . B. 2  . C. 2 . D. 1  .
Hướng dẫn giải: Chọn D 2 2 x 2 x x 2 x 3   1  1  1   1  Tự luận: 2   
x  2x  3  1   x  3        5  125  5   5  Đáp án D
Trang 75 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Trắc nghiệm: x 1 x 1 Câu 172.
( Chuyên KHTN lần 5)Nghiệm của bất phương trình       x     1 5 2 5 2 là
A. 2  x  1 hoặc x  1 .
B. 2  x  1. C. 3  x  1.
D. x  1 .
Hướng dẫn giải: Chọn A x 1  1x x 1  x 1      x Tự luận: 
     x 1        x 1 1 5 2 5 2 5 2 5 2
x  1  x  1
1  xx  2 x  1   0   . Đáp án A x  1 2  x  1  x 1 x 1
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Đặt P       x     1 5 2 5 2
Loại B,C vì bpt không xác định tại x   1.
Lấy x  2, 5 thì P  0 nên loại D.
Câu 173. ( Sở Quảng Bình)Tập hợp nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình 1  x 5 1     2  ?  2   1   1   1   1  A. ;  0;   B.  ;   C. ;    D.   ; 0  5   5   5   5 
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: 1 1 5 x 5 x 1 1 1 1 1 5x 1    2                  5   0    x  0 .  2   2   2  x x 5 Đáp án D 1  1 x 5
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Đặt P      2  2 
Loại B vì bpt không xác định tại x  0
Lấy x  3 thì P  0 nên loại A,C
DẠNG 2. PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ. x x
Câu 174. (Chuyên Lương Văn Tụy)Bất phương trình       2 2 3 2 3 có tập nghiệm là A.  1  ;. B.  ;    1 . C. (2; ). D. ( ;  2  ).
Hướng dẫn giải: Chọn B 
Tự luận:Ta có             1 2 3 2 3 1 2 3 2 3 x x
Bất phương trình trở thành       2 2 3 2 3
 x x  2  x  1 
Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính điện tử .
Trang 76 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Câu 175. (Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai) Nghiệm của bất phương trình 2 x x9 x 1        tan  tan     là  7   7  x  2  A. x  4 .
B. 2  x  4 . C. .  D. x  4. x  4
Hướng dẫn giải: Chọn D  Cách 1 2 x x9 x 1       
 Chuyển bất phương trình về dạng xét dấu tan  tan  0      7   7 
 Kiểm tra khoảng nghiệm x  2
 với cận dưới X  10
 và cận trên X  2
qw4laqKR7$)^Q)dpQ)p9$plaqKR7$)^Q)p1rp10=rp2=
Hai cận đều nhận  x  2
 nhận  Đáp số chính xác chỉ có thể là A hoặc D
 Kiểm tra khoảng nghiệm x  4 với cận dưới X  4 và cận trên X 10 r4=r10=
Hai cận đều nhận  x  4 nhận
Tóm lại đáp số chính xác là DCách 2
 Kiểm tra khoảng nghiệm x  2
 với ngoài cận trên X  2
  0.1 và cận trên X  2
qw4laqKR7$)^Q)dpQ)p9$plaqKR7$)^Q)p1rp2+0.1=rp2=
Ngoài cận trên X  2
  0.1 vi phạm nên A nhận đồng thời C sai
 Kiểm tra khoảng nghiệm x  4 với ngoài cận dưới X  4  0.1 và cận dưới X  4 r4p0.1=r4=
Ngoài cận dưới X  4  0.1 vi phạm nên B nhận đồng thời C sai
Tóm lại A , B đều nhận nên hợp của chúng là D là đáp số chính xác 
Cách 3: Vì 0  tan  1 nên 7
Trang 77 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2 x x9 x 1        x  2  2 2 tan  tan
x x  9  x 1  x  2x 8  0       7   7   x  4 2 x 3x 1  0 x2  1   1 
Câu 176. (Trần Phú‐Hải Phòng) Số nghiệm nguyên của bất phương trình      là  3   3  A. 9 . B. 0 . C.11. D.1.
Hướng dẫn giải: Chọn D 2     2 x 3x 10 0 x 3x 1  0 x2   1   1   Tự luận:Ta có 2 
x  3x 10  x  2      x  2  0  5  x  14  3   3   2 2
x  3x 10  x  4x  4 
x    x 5;6;7;8;9;10;11;12;1  3 . Trắc nghiệm: x 1 x 1
Câu 177. ( Chuyên KHTN lần 5) Nghiệm của bất phương trình       x     1 5 2 5 2 là :
A. 2  x  1 hoặc x  1 .
B. 2  x  1. C. 3  x  1. D. x  1 .
Hướng dẫn giải: Chọn A x 1  1x x 1  x 1      x Tự luận: 
     x 1        x 1 1 5 2 5 2 5 2 5 2
x  1  x  1
1  xx  2 x  1   0   . Đáp án A x  1 2  x  1  x 1 x 1
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Đặt P       x     1 5 2 5 2
Loại B,C vì bpt không xác định tại x =‐ 1.
Lấy x  2, 5 thì P >0 nên loại D. 2 2x x 1 1  x 1   1 
Câu 178. (Toán học tuổi trẻ ‐số 8) Tập nghiệm của bất phương trình  2 x     2 x    2   2     2   2      2 2 A. 1; . B. 0; . C.1;0. D. 1;   0; .  2     2     2   2     
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận:
Trang 78 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word          x   1   1 2 x   1  2  2  1 1  1 2  x 2x x 1 1 x        1 0 x 2     1   1   0 x 1  2 2      2 2 x  
 x         2 2 x 0 2 2 2      
2x x  1  1  x   1     1  x     x     1  1   2  2 x   1     1 2  x 2     
2x x  1  1  x    2  1  x    2  1  x   0   . Đáp án D 2 2x x1   1   1 1 x
Trắc nghiệm: Dùng chức năng Calc . Đặt P  2 x   2 x       2   2 
.Lấy x  0 thì P =0 nên loại A,C.
Lấy x  1 thì P=0 nên loại B 4x 1  22x
Câu 179. (Sở Bắc Ninh) Nghiệm của bất phương trình 2x 1  2x 1 2 2   1 là  1 x   1 1 A.  2     . B. x 1 . C. x  1 . D. x   . 2 2  x 1
Hướng dẫn giải: Chọn B Thử với  x  0 ta được: 1 2 2  2 1 (đúng).
Câu 180. (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu)Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất
phương trình 9x  2   1 .3x m
 3 2m  0 nghiệm đúng với mọi x .  4 3 3 A. m tùy ý. B. m   . C. m   . D. m   . 3 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: Đặt  3x t , t  0 2 t  2t  3 1 ycbt 2
t  2m  
1 t  3  2m  0, t   0  m  , t
  0  m  t  3,t  0 2t  2 2 f t  1
 t   f t 1 3 ,   0, t
  0  hàm số đồng biến trên 0, 2 2 Vậy
m f tt
   m f   3 ycbt , 0 0   . 2 Trắc nghiệm:
DẠNG 3. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
Trang 79 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word x x
Câu 181. (THPT A HẢI HẬU LẦN I) Bất phương trình 9  3  6  0 có tập nghệm là: A. (1; ). B. (1;1). C. (2;3). D. (;1).
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: Đặt x
t  3 ,t  0. Bất phương trình trở thành 2 x
t  t  6  0  (t  2)(t  3)  0  2  t  3  3  3  x  1 Trắc nghiệm: x x 5
Câu 182. (CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH LẦN 2) Bất phương trình e  e  2 có tập nghệm là:
A. x   ln 2 và x  ln 2. B. ln 2  x  ln 2. 1 1 C. x   D.  x  2. 2 hoặc x 2. 2
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: Đặt x
t  e ,t  0. Bất phương trình trở thành 1 5 1 1 x
t    (2t 1)(t  2)  0 
 t  2   e  2  ln 2  x  ln 2 t 2 2 2
Trắc nghiệm: Dễ thấy x  0là nghiệm bpt nên chọn B. Câu 183.
(CHUYÊN ĐHSP LẦN I) Tập hợp nghiệm của bất phương trình 3x2 1 2 3  x  27 3 là: 1 A. (0;1). B. (1; 2). C. . D. (2;3). 3
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Đặt x
t  27 , t  0. Bất phương trình trở thành t 1 2 1 2 x
   t  6t  9  0  t  3  27  3  x  . 9 t 3 3 1 1
Trắc nghiệm: Thử thấy x  nên loại B và D, thử x  không thỏa mãn, chọn C. 3 2
Câu 184. Cho bất phương trình 2x 1  x 3
 4.3 1  0 . Gọi hai nghiệm x , x 1
2 lần lượt là các nghiệm
lớn nhất và nhỏ nhất của nó. Khi đó: A. x .x  1. 2x  x  0. x  2x  1. x  x  2. 1 2 B. 1 2 C. 2 1 D. 1 2
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Đặt x
t  3 ,t  0. Bất phương trình trở thành 1 2
3t  4t 1  0   t  1  1  x  0.Vậy x  0, x  1 nên chọn C. 3 1 2 Trắc nghiệm:
Trang 80 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Câu 185.
(THPT LÝ CHÍNH THẮNG HÀ TĨNH) Bất phương trình sinx sinx ( 5  2 6 )  ( 5  2 6 )
 2 có số nghiệm trên đoạn [0;2] là: A.1. B. 2. C. 3. D. 4.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Đặt s
t  ( 5  2 6 ) inx,t  0 khi đó bất phương trình trở thành 1 2 sinx
t   2  t  2t 1 0  t 1  ( 5  2 6 )
1  s inx  0  x  k nên trên[0;2] bất phương t
trình có 3 nghiệm , chọn C. Trắc nghiệm: Câu 186.
(THPT HÀM NGHI HÀ TĨNH) 2 2 x 2x 1  x 2x 1  2
Tập nghiệm của bất phương trình 2  3  2  3  là: 2  3 A. S  2;  0 . B. S  0;  2 . C.S  2;  2 . D. S  . 
Hướng dẫn giải: Chọn B 
Tự luận:   2x 2x 2 3  t, t  0
khi đó bất phương trình trở thành 1   
t   2  t  2t 1 0  t 1  2 3 2x 2x x 0 2 2 1  x  2x  0  t  x  2 Trắc nghiệm:
Thử với x  0 thấy thỏa mãn, loại C, D. Thử x  2 thỏa mãn nên chọn B. x x Câu 187.
Bât phương trình (2  3)  (7  4 3)(2  3)  4(2  3) có nghiệm là đoạn a;
[ b]. Khi đó b  a bằng: A. 0. B.1. C. 2. D. 3.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: Đặt x
t  (2  3) , t  0 Khi đó bất phương trình trở thành 1 2
t  (7  4 3)  4(2  3)  t  4(2  3)t  (7  4 3)  0  1  t  7  4 3 t 0 x 2
 (2  3)  (2  3)  (2  3)  0  x  2 nên chọn C. Trắc nghiệm: Câu 188.
(PHAN BỘI CHÂU LẦN I) Sốnghiệm nguyên không âm của bất x 1  x x 1  phương trình 15.2  1  2 1   2 bằng bao nhiêu? A. 0. B.1. C. 2. D. 3.
Trang 81 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: Đặt x
t  2 , t  1 (Do x  0 ) Khi đó bất phương trình trở thành t 1   30t  1  t 1
  2t  30t  1  3t 1  
 1  t  4  0  x  2. 2 9t  36t0
Phương trình có ba nghiệm nguyên nên chọn D . Trắc nghiệm:
DẠNG 4. PHƯƠNG PHÁP KHÁC
Câu 189. (THPT Phạm Hồng Thái + THPT Đống Đa – Hà Nội)
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng
A.   , x x e x  1.
B.   , x x e x  1..
C. Tồn tại số thực x khác 0 thỏa mãn x e x  1.
D.Tồn tại số thực x khác 0 thỏa mãn x
e x  1. .
Hướng dẫn giải:Chọn B.  Trắc nghiệm:
Cách 1: Sử dụng MODE 7 lập bảng cho hàm số ( ) x
f x e x  1, có thể cho x chạy từ ‐10  10
nhận thấy kết quả luôn  0 .
Cách 2. Dùng đồ thị. Vẽ đồ thị hàm số x
y e (C ), y x  1 (C ) . Từ đồ thị ta thấy C luôn nằm 1  1 2
phía trên (C ) . Tức là: x
e x  1 x  . 2 x  1  1
Câu 190. (PP Hàm số) Tập nghiệm của bất phương trình   x    log x là: 1  2  2 2  1 
A. S  0;1.
B.S  0; .
C.S  0;1. 
D. S  1; .  2 
Hướng dẫn giải:Chọn A. x   1  1 Tự luận:   x    log x (1) 1  2  2 2 x  1  1
Điều kiện x  0 (2). (1) 
 log x x     0 (3). 1  2  2 2 x  1  1
Xét hàm f (x) 
 log x x   
với x  0;  . 1  2  2 2 x  1  1 1
Ta có f ʹ(x)  .ln     1  2  2 1 x ln 2 x 1  1  Do ln  0 ,  0,x   
0 nên f ʹ(x)  0 với mọi x  0;  . 2  2 
Suy ra f (x) nghịch biến trên 0;  . Mặt khác f (1)  0 nên 3  x  1.
Kết hợp với (2) ta được tập nghiệm của (1) là: S  0;1 .
Trang 82 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
 Trắc nghiệm: (Thử các giá trị đặc biệt) X  1  1 Nhập
 log X X    , CALC X? , 1  2  2 2 X?
Giá trị của biểu thức Kết luận 1 0 Loại C 2 9  Loại D 4 3 0,75… Loại B 4 2
Câu 191. Tập nghiệm của bất phương trình x 4   2 x   x2 3 4 .3  1 là:
A. ; 2  2;    . B. 2;  2. C. . D.Vô nghiệm.
Hướng dẫn giải:Chọn A.     x 2 2
Tự luận: Xét x  2   . Khi đó 2 x 4 x  4  0  3  1 (*) và  2 x   x2 4 3  0 (**) x   2 2
Từ (*) và (**) có x 4   2 x   x2 3 4 .3  1
Suy ra, x  2 là nghiệm. 2 2 Xét x  2 , 2 x 4 x  4  0  3
 1  x 4   2 x   x2 3 4 .3
 1 suy ra x  2 không là nghiệm.
Vậy bất phương trình cho có tập nghiệm ; 2  2;     .
Câu 192. Tập giá trị nào của m thì bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x  2 :
4x    3 2x m  2m  3  0  7   7  A.   ; .  B.  1;  3. C. ; 1
  3;. D.   ; .  2   2 
Hướng dẫn giải:Chọn A.
 Tự luận: Đặt  2x t
, x  2 suy ra  4 . BPT trở thành 2
t  m  3t  2m  3  0 (*)
BPT cho nghiệm đúng với mọi x  2 khi và chỉ khi BPT (*) nghiệm đúng với mọi t  4 . Ta có 2
(*)  t  3t  3  t  2 m (**). 2 t  3t  3
t  4 nên t  2  0 khi đó (*)   m , (3*). t  2 2 t  3t  3 2 t  4t  3
t t  4  3
Xét hàm số f (t) 
với t  4;   , f ʹ(t)    0 t   4 . t  2 t 22 t 22
 Hàm số f (t) đồng biến trên 4;   . 7
Do đó 3 *  f (t)  m t
  4;   min f (t)  m f(4)  m m   . 4;   2  7 
Vậy tập giá trị m cần tìm là:   ;  .  2 
Câu 193. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm với mọi x  0
Trang 83 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 9x  .3x mm  3  0
A. m  2 hoặc m  6. B. m  6. C. m  6.
D. 2  m  6.
Hướng dẫn giải:Chọn C.  Tự luận: Đặt 3x t  , BPT cho trở thành 2 2
t mt m  3  0  t  3  mt  1 (*). 2 t  3 Vì x  0 3x
 1 nên t  1  t 1  0 . Do đó (*)  m  . t  1 2 t  3 2 t  2t  3 t  1 
Xét hàm số f (t) 
, với t  1 . f ʹ(t) 
. f ʹ(t)  0   t  1 t 12 t   3 Bảng biến thiên t  1  1 3 4  f ʹ(t)  0   0    f (t) 6
Từ bảng biến thiên suy ra bất phương trình có nghiệm x  0 khi m  6 .  Trắ nghiệm:
Câu 194. (Sử dụng BĐT Bernoulli) Số nghiệm của phương trình 5x  4x  1  0 A. 0. B. 1. C. 2.
D.nhiều hơn 2 nghiệm..
Hướng dẫn giải: Chọn C. Tự luận:
“Bất đẳng thức Bernoulli. Với mọi 0  a  1 . x
a  a 1x  1,x  0  x   1  x x x . Đẳng thức xảy ra khi 0 hoặc 1 .” a  
a1x 1,0  x   1
Giải: Ta thấy x  0, x  1 là nghiệm. Hơn nữa, theo BĐT Bernoulli ta có:
5x  4x 1  0,x  0  x  1   .
5x  4x  1  0,0  x  1
Vậy phương trình có 2 nghiệm.
Trắc nghiệm: Sử dụng Table để đếm nghiệm. Mode 7 X
Nhập: F(X)  5  4X  1 Start: 10 End: 10. Step: 1.
Dựa vào bảng ta thấy chỉ có 2 nghiệm.
Trang 84 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 195. Số nghiệm của phương trình 3x  4x  5x  2 là: A. 0. B. 1. C. 2.
D.nhiều hơn 2 nghiệm..
Hướng dẫn giải:Chọn C.
Phương trình cho  4x  3 1  3x x
 2x 1  0 (*) .
Theo BĐT Bernoulli thì hai biểu thức trong ngoặc của VT (*) luôn cùng dấu. Do đó:
4x  3x 1  0 x  0 (*)     .
3x  2x 1  0 x  1
Vậy phương trình có 2 nghiệm.
Trắc nghiệm: Sử dụng Table để đếm nghiệm. Mode 7 X X
Nhập: F(X)  4  3  5X  2 Start: 10 End: 10. Step: 1.
Dựa vào bảng ta thấy chỉ có 2 nghiệm.
Câu 196. Tập nghiệm của bất phương trình 3x  2x  1  0 là:
A. S  0;1 .  
B. S  0;1.
C.S  ; 0  1; .
D. ; 0  1;    .
Hướng dẫn giải: Chọn B.
 Tự luận: Ta có 1  3x  2x 1 Xét hàm số 3x y
y  2x  1 . Đồ thị của hai hàm số này cắt
nhau tại A 0;1 , B1; 3 . Dựa vào đồ thị ta thấy trong khoảng
0;1 đồ thị hàm số 3x y
nằm dưới đồ thị y  2x  1 .
Do đó 3x  2x  1  0  x  1.
Vậy bát phương trình cho có tập nghiệm S  0;1 .
Câu 197. ‐Tập nghiệm của bất phương trình 1  log x x,(1). 2
A. S  1; 2 .  
B.S  1; 2.
C.S  0;1. D. 2; .
Trang 85 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Hướng dẫn giải:Chọn B.
 Tự luận: Điều kiện x  0 .
BPT (1)  log x x  1. 2
Xét hai hàm số y  log x (C ) và y x  1 (C ) có đồ thị cắt nhau tại hai điểm A 1; 0 , ( B 2;1) 2 1 2 như hình vẽ:
Dựa trên đồ thị ta thấy đồ thị C nằm trên đường thẳng y x 1 trong khoảng 1; 2 . 2 
Suy ra tập nghiệm là 1; 2 .
 Trắc nghiệm: (Thử các giá trị đặc biệt)
Nhập 1  log X X , CALC X? , 2 X?
Giá trị của biểu thức Kết luận 1 0 Loại A 1 1  Loại C 2 2 3 0  ,415.. Loại D
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Câu 198. Tập giá trị của m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x 2
x  2x log m  3 log m  2  0 2 1 2  1   1   1   1 1  1 1  A. 0; . B. 0;  ;     . C. ; .   D.  ; .  4   4   2  4 2   4 2 
Hướng dẫn giải:Chọn D.
 Tự luận: Điều kiện m  0 . a  0
BPT đã cho là bất pt bậc hai ẩn x nghiệm đúng với mọi x   . ʹ   0 2
ʹ  0  log m  3log m  2  0 2
 log m  3log m  2  0  2   log m  1  2 1 2 2 2 2 1 1   m  . 4 2
DẠNG 5. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ BẤT PHƯƠNG TRÌNH NGHIỆM ĐÚNG, CÓ
NGHIỆM TRÊN TẬP K.
Trang 86 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 199. Cho bất phương trình 4x‐ 3.2x+ m ≥ 0 Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x  1 9 9 9 9 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 4 4 4 4
Hướng dẫn giải:Chọn D Tự luận:
Đặt t = 2x (t > 0)
Bất phương trình có dạng 2 2
t  3t m  0  t  3t   m2
Bất phương trình (1) có nghiệm với mọi x  1  bất phương trình (2) có nghiệm với
mọi t thoả mãn 0  t  2  2 Mi (
n t  3t)  m t   0;2
Xét f(t) = t2 ‐ 3t, t0; 2 . Ta có bảng biến thiên 3 t - 0 2 2 +  f(t) 0 -2 -9/4
Từ bảng biến thiên suy ra ‐9/4 ≥ ‐m m ≥ 9/4 Trắc nghiệm:
Lưu ý:Cho bất phương trình f(x) > m. Hàm số f(x) liên tục và xác định trênD
Bất phương trình có nghiệm với mọi x D Min f (x)  m x D
Câu 200. Cho bất phương trình 4x‐ 3.2x+ m ≥ 0 Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x  1 A. m  0. B. m  0. C. m  0. D. m  0.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:
Đặt t = 2x (t > 0)
Bất phương trình có dạng t2 ‐ 3t + m ≥ 0  t2 ‐ 3t ≥ ‐ m (2)
Bất phương trình (1) có nghiệm x  1  bất phương trình (2) có nghiệm t0; 2 2  (
Max t  3t)  m . t   0;2
Xét f(t) = t2 ‐ 3t, t0; 2 . Ta có bảng biến thiên
Trang 87 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 3 t - 0 2 2 +  f(t) 0 -2 -9/4
Từ bảng biến thiên suy ra 0 > ‐m m> 0. Trắc nghiệm:
Lưu ý:Cho bất phương trình f(x) > m. Hàm số f(x) liên tục và xác định trênD
Bất phương trình có nghiệm x D Max f (x)  m x D
Câu 201. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm với mọi x ≥ 1 2 2
m log (2x  3x  1)  m  log (2x  3x  1) (1) 4 2 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Hướng dẫn giải:Chọn B Tự luận:     2 x 2
2x  3x  1  0 ĐK: 2  2x 3x 2 0       2 1
2x  3x  1  1  x      2 đặt t = 2
log (2x  3x  1) , vì x ≥ 1 nên t ≥ 1. Khi đó bất phương trình (1) có dạng mt + m< 2.t2 4 2  2t
m(t + 1) < 2t2  m <
(2) ( vì t ≥ 1 nên t+1>0) t  1
Bất phương trình (1) có nghiệm với mọi x ≥ 1  bất phương trình (2) có nghiệm với mọi t ≥ 2 2t 2 2t 2 2t  4t 1  Min
m (3). Đặt f (t) 
, với t≥1. Ta có ʹ f (t) 
 0 với mọi t ≥ 1, suy ra f(t) t 1;   2   t  1 t  1 (t  1)
luôn đồng biến với mọi t ≥ 1.
Do đó (3)  Min f (t)  f (1)  1  m . t 1;     Vậy m< 1. Trắc nghiệm:
Câu 202. Cho bất phương 2 2 3 2
4.log x  (k  1) log x  (k  2k k)  0 (1). Tìm k để bất phương trình 4 2
có nghiệm với mọi x (2; 4) .  k  2 k  1  k  2  k  2  A. B.  . C.  . D.  . k    1 k   2 k  1   k  1  
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: Đk x > 0.
Trang 88 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Đặt t = log2x, vì x (2; 4) nên t 1; 2 .
Bất phương trình (1) có dạng 2 2 3 2
t  (k  1)t  (k  2k k)  0 (2)
Nhận xét: k2 – 1 = (k2 ‐ k) + (k ‐ 1)
k3 ‐ 2k2 + k = (k2 ‐ k).(k ‐ 1) Do đó f(t) = 2 2 3 2
t  (k  1)t  (k  2k k) có hai nghiệm t1 = k2 ‐ kt2 = k ‐ 1.
Xét hiệu t1 ‐ t2 = (k ‐ 1)2 ≥ 0 suy ra t1 ≥ t2. Do đó bất phương trình (2) có nghiệm t t ;t 2 1 
Bất phương trình (1) có nghiệm với mọi x (2; 4)  bất phương trình (2) có nghiệm với mọi 2 2
k k  2
k k  2  0
t (1; 2)  (1; 2)  (t ; t )     2 1  k  1  1   k  2  k  2   k  2
 k  1   . k     1 k   2
Vậy k = 2 hoặc k ≤ ‐ 1. Trắc nghiệm:
Lưu ý:Với bài toán tìm m để bất phương trình f(x, m) > 0 có nghiệm với mọi xD , trong trường
hợp không cô lập được tham số m, ta thường làm như sau:
+) Giải bất phương f(x, m) > 0 được tập nghiệm xS .
+) Bất phương trình có nghiệm với mọi xD khi và chỉ khi S D
Câu 203. Tìm m để mọi x  0; 2 
 thoả mãn bất phương trình 2 2 log
x  2x m  4 log (x  2x m)  5 2 4
A. 2  m  4. B. m  4. C. 2  . m
D. 2  m  4.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: 2
x  2x m  0 ĐK: 2 
x  2x m  1 2
x  2x m  1 Đặt 2
t  log (x  2x m) , t ≥ 0 4
Bất phươngtrình có dạng t2 + 4t – 5 ≤ 0  ‐5 ≤ t ≤ 1, vì t ≥ 0 nên ta được
0 ≤ t ≤ 1 hay 0 ≤ log4(x2 ‐ 2x + m) ≤ 1
Vậy bất phưương trình trên tương đương với hệ 2 2
x  2x m  1
x  2x  1 m (I)    2 2
x  2x m  4 
x  2x  4  m
Bất phương trình có nghiệm với mọi x  0; 2 
 tương đương với hệ (I) có nghiệm với mọi x  0; 2 
  mỗi bất phương trình trong hệ (I) có nghiệm với mọi x  0; 2   .
Xét hàm số f(x) = x2 ‐ 2x, ta có bảng biến thiên
Trang 89 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word x -∞ 0 1 2 +∞ f(x) 0 0 -1
Từ bảng biến thiên ta suy ra 2 ≤ m ≤ 4. Trắc nghiệm:
Câu 204. Xác định a để bất phương trình sau có nghiệm duy nhất 2 log 11  log
ax  2x  3.log ax x    a  2 2 1 1 0 a 1  2 A. a  4. B. a  1. C. 2  . a D.  . a
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận:
Đk: 0 <a ≠ 1; ax2 ‐ 2x + 1 ≥ 0.
Với điều kiện đó, đặt 2
ax  2x  1  t , t ≥ 0 ta có thể viết bất phương trình đã cho dưới dạng: 2
log 2.log 11  log (t  1).log t  2 (1) a 2 a 2 . Nếu a > 1 thì 2
f (t)  log (t  1).log
t  2 là hàm đồng biến khi t ≥ 0 và a 2 f (3)  log 4.log
11  log 2.log 11 . Do vậy (1)  t  3 hay ax2 ‐ 2x + 1 ≥ 9. Bất phương trình này a 2 a 2
không thể có nghiệm duy nhất.
. Nếu 0 <a < 1. Khi đó f(t) là hàm nghịch biến với t ≥ 0. Do vậy (1)  t  3 hay 2 2
ax  2x 1  0
ax  2x 1  0    (3) 2 2
ax  2x  1  9 
ax  2x  8  0
Cần xác định a (0 <a < 1) để (3) có nghiệm duy nhất.
Nhận xét rằng với mọi a (0 <a < 1) hệ (3) đều có nghiệm x = 0 và x = 1/2 thoả mãn. Suy ra (3) không
thể có nghiệm duy nhất.
Kết luận: Không tồn tại a để bất phương trình có nghiệm duy nhất. Trắc nghiệm: 3 log (35  x )
Câu 205. Cho các bất phương trình a
 3 với 0 <a ≠ 1. (1) log (5  x) a
và 1 + log5(x2 + 1) ‐ log5(x2 + 4x + m) > 0 (2)
Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2) A. 12   m  13. B. 12   m  13. C. 12   m  13. D. 12   m  13.
Hướng dẫn giải:Chọn D Tự luận: 3  3  35  x  0  x  35
Giải bất phương trình (1), đk: 3     x  35 0  5  x  1  4  x  5 Vì 3
x  35 nên 5 – x > 1. Do đó (1) 3 3 3
 log (35  x )  3  35  x  (5  x) 5x
Trang 90 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2
x  5x  6  0  2  x  3
Bất phương trình (2) tương đương với hệ sau 2 2
 x  4x m  0
 m  x  4 ( x 3)    2 2 2
5x  5  x  4x m
m  4x  4x  5(4)
Để bất phương trình (2) nghiệm đúng với mọi x thoả mãn 2<x <3 tương đương với mỗi bất
phương trình (3) và (4) có nghiệm với mọi x 2; 3 2  Ma (
x x  4x)  m    x   2;3 12 m      12   m  13 2
Min(4x  4x  5)  m   13  m x  2;3 Trắc nghiệm:
Câu 206. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm đúng với mọi x  0;1   2 (m1)x4 m m2 2 2  2
 log(m m  2)  log (
m  1)x  4   (1) A. 1 8,  1 2,3. B. 1 8,  1  2, 3 .   C. 1   8, 1   2,3.       D. 1 8 , 1  2,3 .    
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: 2
 m m  2  0 Đk  (
 m  1)x  4  0
Bất phương trình (1) tương đương với 2 (m1)x4 m m2 2 2  log (
m  1)x  4  2
 log(m m  2)   (2)
Xét hàm số f(x) = 2x + log(x) đồng biến với x > 0
Bất phương trình (2)được viết dưới dạng 2 2 f (
m  1)x  4  f (m m  2)  (m  1)x  4  m m  2   2  (
g x)  (m  1)x m m  6  0 (3)
Vậy bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi x  0;1   2 
m m  2  0   2 (
g x)  (m  1)x m m  6  0 x   0;1   
m  2  m  1    m  2     2  m  3   (0 g )  0   m  1      1    8  m  1  (1 g )  0 1  8  m    3
Vậy với m1 8, 
1  2,3 thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x  0;1   . Trắc nghiệm:  ( g  )  0
Lưu ý: gx) = ax + b > 0 với mọi x    ;       ( g  )   0
Trang 91 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 207. (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu)Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất
phương trình 9x  2    1 .3x m
 3  2m  0 nghiệm đúng với mọi x  .  4 3 3 A. m tùy ý. B. m   . C. m   . D. m   . 3 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:Đặt  3x t , t  0 2 t  2t  3 1 ycbt 2
t  2m  
1 t  3  2m  0,t  0  m  , t
  0  m  t  3, t   0 2t  2 2 f t  1
 t   f t 1 3 ,   0, t
  0  hàm số đồng biến trên 0, 2 2 Vậy
m f tt
   m f   3 ycbt , 0 0   . 2 Trắc nghiệm:
Câu 208. (THPT Đa Phúc‐ Hà Nội)Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 9x  .3x m
m  3  0 nghiệm đúng với mọi . x
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  2 hoặc m  6  . D. 6
  m  2 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận:Đặt  3x t , t  0 2 t  3 ycbt 2
t mt m  3  0, t   0  m  , t   0 t  1 2 t  3 2 t  2t  3
Xét hàm số f (t) 
trên 0;  có f '(t) 
 0  t  1; t  3  (loại) t  1 t  2 1 t 0 1   f t  – 0 f t  3  2
Từ BBT suy ra: m  2
Câu 209. (Sư Phạm Hà Nội lần 2) Các giá trị thực của tham số m để bất phương trình:
12x  4  .3x m
m  0 nghiệm đúng với mọi x thuộc khoảng 1;0 là: 17 5  5   5  A. m  ; .  
B. m  2; 4. C. m  ;  .   D. m  1; .   16 2   2   2 
Hướng dẫn giải: ChọnC x x x    x x 12 4.3 4 4
Tự luận: +/ 12  4  m.3  m  0  m    f x 1  3x 1 1  3x
Dễ thấy f x đồng biến nên : x    17 5 1;0   f (x)  16 2 5 
Vậy bất phương trình nghiệm đúng với mọi x thuộc khoảng 1;0 khi m  ;  .    2 
Trang 92 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 210. (Ngô Sĩ Liên‐Bắc Giang lần 3) Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để bất  1 x   1 x  phương trình  2  m 1  0    
có nghiệm đúng với mọi x  (0;1] ?  9   3  14   14  14  A. ; 2 .  
B. 2; . C. m   ;   D. ; 2 .   9  9    9   
Hướng dẫn giải: Chọn C x   1  1 
Tự luận: Đặt t    , ta có x  (0;1]  t  ;1  3    3 
Bất phương trình đã cho trở thành 2
m  t  2t  1 (1). 1 
Yêu cầu bài toán  (1) có nghiệm t  ;1   3  Xét hàm số 2
f (t)  t  2t  1 t 1 1 3 f t   0 14 2 f t 9  14 
Từ BBT suy ra: m   ;   9   
Câu 211. (Quảng Xương –Thanh Hóa lần 2) Tất cả các giá trị của m để bất phương trình
(3  1).12x  (2  )6x  3x m m
 0 có nghiệm đúng x   0 là:  1   1 
A. 2;  . B. ( ;  2  ] . C. ;    . D. 2;    .  3   3 
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận:
Đặt 2x t . Do x  0  t  1. Khi đó ta có : 2
(3m  1)t  (2  m)t 1  0, t   1 2 t  2t 1 2 2
 (3t t)m  t  2t 1 t   1  m t   1 2 3t t 2 t   2t 1 2 7t  6t 1
Xét hàm số f (t) 
trên 1;   f '(t)   0 t   (1;) 2 3t t 2 2 (3t  t) BBT t 1  f '(t) + 1  f (t) 3
Trang 93 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2
Do đó m  lim f (t)  2 thỏa mãn yêu cầu bài toán  t 1 
Câu 212. (Diệu Hiền‐ Cần Thơ)Tìm m để bất phương trình:  
m   2 2x 1  m   2 x 2 2 .2 1 .2
 2m  6  0 nghiệm đúng với mọi x  . R m  2
A. 2  m  9. B. . 
C. 2  m  9. D. m  9.  m  9
Hướng dẫn giải: Chọn D  2 Tự luận:Đặt 1 2x t  
, điều kiện t  2 2 2t  2t  6
Bất phương trình đã cho trở thành 2
(m  2)t  2(m  1)t  2m  6  0  m  (1) 2 t  2t  2
Yêu cầu bài toán  (1) có nghiệm đúng với mọi t  2 2 2t  2t  6
Xét hàm số f (t) 
trên 2;  ta có bảng biến thiên 2 t  2t  2 t 2  f '(t) + 9 f (t) 2
Vậy từ đó suy ra: m  9.
Câu 213. (Triệu Sơn 2‐Thanh Hóa)Tìm m để bất phương trình x x3 4  2
 3  m  0 nghiệm đúng
với mọi x  1;3. A. 13   m  9  . B. m  13.  C. 9   m  3. D. 13   m  3.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận:Đặt 2x t
với x  1;3  t  2;8 Ta có bất phương trình 2
m t  8t  3 (1)
Yêu cầu bài toán  (1) có nghiệm đúng với mọi t  2;8 Lập BBT của hàm số 2
f (t)  t  8t  3 suy ra: m  13. 
Câu 214. (Đặng Thúc Hứa‐ Nghệ An) Gọi S tập hợp tất cả giá trị của m N để bất phương
trình 4x  .2x m
m 15  0 có nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn [1;2]. Tính số phần tử của S. A. 5. B. 6. C. 7. D.10.
Hướng dẫn giải: Chọn C x   x x 4 15 Tự luận: 4  .
m 2  m  15  0  m  2x 1 Đặt 2x t
với x  1; 2  t  2; 4 2 t  15
Ta có bất phương trình m  (1) t  1
Trang 94 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn [1; 2] khi (1) có nghiệm
đúng với mọi t 2;4 2 t  15
Xét hàm số f (t)  trên2; 4 t  1 2 t  2t  15 f '(t) 
 0  t  3; t  5   (loại) t  2 1 t 2 3 4 f t  – 0 19 31
f t 3 6 5
Từ BBT suy ra m  6 . Mặt khác m N nên S  0;1; 2;3; 4;5;  6 .
Vậy số phần tử của S là 7.
VẤN ĐỀ 6. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Câu 215. Hướng dẫn giải:
Chọn B
Tự luận: ĐK: x  0. 1
x  2tm 2 PT 
log2 x  2  log2 x x  2  x x x  2  0   . 2 x     1 l
Trắc nghiệm: Đk x  0‐> Loại ngay đáp án A,D. Thử trực tiếp x  2 vào thấy thỏa mãn ‐> Chọn B.
Câu 216. Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận:ĐK: x  0. x    1 l  2 PT  log3 x
  x  2  log 
3 3  x x  2  3  x  2x  3  0   x   tm. 3
Trắc nghiệm: Đk x  0‐> Loại ngay đáp án B,C. Thử trực tiếp x  3 vào thấy thỏa mãn, x  6
thấy không thỏa mãn ‐> Chọn A.
Câu 217. Hướng dẫn giải: Chọn A
 Tự luận: Đk x  10  .
PT  log  x  10  log x  log100  log 4   x  10 x  25.
x  5  5 2 tm 2
TH1: x  0  x  10x  25  0   . x  5  5 2  l 2 TH2: 10
  x  0  x 10x  25  0  x  5  tm .
Trang 95 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của đáp án.
Câu 218. Hướng dẫn giải: Chọn A
 Tự luận:ĐK x  0.  1 1 1  PT  log2 x1  
  0  log2 x  0  x 1. log  2 3 log2 4 log2 20 
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của đáp án.
Câu 219. Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận:ĐK 1   x 1. PT
 lg 1 x  3lg 1 x  2  lg 1 x  lg 1 x  lg 1 x 1  1 x 10  x  9  9l
Câu 220. Hướng dẫn giải: Chọn A
 Bài này không nên làm theo phương pháp tự luận.
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của đáp án.
Câu 221. Hướng dẫn giải: Chọn C.
 Tự luận: Đk x  1  . 1 PT log x   1  log 
x  2  x  1  2 3 2 3 1   x  2  3   5 x  l 2 2
x  3x 1  0    3   5 x  tm  2
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của đáp án.
Câu 222. Hướng dẫn giải: Chọn D.  6   x  4  Tự luận: Đk  . x  2 
PT  3log 1 x  2  3  3log1 4  x  3log1  x  6. 4 4 4
4  xx  6
4  xx  6
 log1 x  2  log1  x  2  4 4 4 4
4  xx  6
x  2tm 2 Th1. 2
  x  4  x  2 
x  6x 16  0   . 4 x  8   l 4  x x  6 x 1 33 2 tm
Th2. 6  x  2   x  2      
x  2x  32  0   . 4 x 1 33  l
Trang 96 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của đáp án.
Câu 223. Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Đk: x  0
Đặt t  log x 2
t  1 log x  x  1  tm 2   2 
pt  t t     2 3 2 0 t    x  x  1 2 log tm 2    4
Câu 224. Hướng dẫn giải: Chọn C  2 x  1  0 
Tự luận: Đk: x 1  0  x  1 x1  0 pt  2 log x 1 log x 1 2 0 2  2    2  2    
Đặt t  log x 1 2  2  
t  1  log x 1 x 1 2 x 3 x  3 2  2    2        pt  2
t t  2  0   Vì x  1    5 t    1 5 2 log x 1 x 1 xx  2  2    2       4 2  2
Câu 225. Hướng dẫn giải: Chọn D x  1  0 x    1 Tự luận: Đk:    x  1  1 x    0
pt  log x  1  4 log 2 2 x1
Đặt t  log x  1 2 
t  2  log x 1 x 1 4 x 3 tm 2 
         4 2 
pt  t
 t  4   1 3 t
t  2  log x 1 x 1 x tm 2 
           4 4
Câu 226. Hướng dẫn giải: Chọn A x   0 Tự luận: Đk:  x   1  x  1 x  7 pt log log  0 2 2 2 6
Đặt t  log x 2
t  3  log x  x  8 tm 2   1 t 7 1 2 7  pt     0 
t t  1  0    t
t  2  log x  x  1 2 6 2 6  tm 2    3 3 4
Câu 227. Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Đk: x  0 Đặt t  2 log x  1  0 3
Trang 97 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
t  3 ktm 2   
pt  t  5t  6  0   ptvn. t    2ktm 
Câu 228. Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận: Đk: x  0 Đặt t  2 log x  1  0 2 t  1 tm 2   
pt  t t  2  0   => 2
log x  1  1  log x  1  x  1 . t    2 2  2ktm
Câu 229. Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Đk: x  0
Đặt t  log x pt  2
t t  1  1  0 2
 2t u pt  1   2 t  2
u  u t  0
Đặt u t  1  0 =>  2 u  1  t .
 utt u  1  0
t  u   2 0
t t  1  0  1     u  1  t  2 t  
1t 1 2    1 5 1 1 5  t
t   t  5 1 , 0  x  2 2 tm 2 2
t  0  x  1tm 2   
t    x  1 1 tm  2
Câu 230. Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận: Đk: x  0
Đặt t  log x 2 t 1 1 pt  2
t  x 12t  11 x       0 t  11  x 2 pt  
1  log x  1  x  2 tm 2  
pt 2  log x  11 x  log x x 11  0 2 2
Đặt g x  log x x  11 TXĐ: x  0 2 x  1 gʹ
 1  0 x  0 =>gx đồng biến trên TXĐ. x ln 2
g 3  0  x  3 là nghiệm duy nhất của pt (2).
Vậy phương trình có hai nghiệm.
Câu 231. Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: ĐK: x  0; x  1 2 3
PT x  4x  4  x x  1; x  2; x  2 
Kết hợp đk ta có nghiệm x  2
Trang 98 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Trắc nghiệm:
Câu 232. Hướng dẫn giải: Chọn A PT  2 log 1
  log 1 3log x   2  1 log 1 3log x  3 3  2  2  2  2  Tự luận:
 log 1 3log x  2  1 3log x  4  log x  1  x  2 2  2  2 2
Vậy pt có nghiệm duy nhất x  2 Trắc nghiệm:
Câu 233. Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: 2
PT x  4x  12  9  x  1  ; x  3 
Vậy pt có hai nghiệm cùng âm. Trắc nghiệm:
Câu 234. Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận:  log 9  2x x 3x 2  3   9  2  2  2 x  9.2x PT x
 8  0  x  0; x  3 2 9 Nên 3
a  3  T  3  5.3 
 11 pt có nghiệm duy nhất x  2 2 3 Trắc nghiệm:
Câu 235. Hướng dẫn giải: Chọn D  x xx 5 5
Tự luận: PT  log 9  2  2
 3  x  2  1  2  2   x  log  2   log 5 2 2 2 4 4
Trắc nghiệm: bấm máy tính: Nhập hàm log 2x  1  2 . Tính giá trị của hàm số tại các đáp án, 2  
thấy chỉ có kết quả ở đáp án D cho kết quả bằng 0. Do đó chọn D.
Câu 236. Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận:  log 9  2x PT  2 2
 3  x  (x  1)  3  x  2; x  4  2 Trắc nghiệm:
Câu 237. Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: 3   3  2m PT x x
Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi 2
  2m  2  m  1 Trắc nghiệm: 3 m 3   3  2   3  2m PT x x x x  0
Bấm máy tính giải phương trình bậc 3:
Thay m  0, 5 . Giải pt 3 0,5 x  3x  2
 0 có ba nghiệm phân biệt. Loại D Thay m  1  . Giải pt 3 1 x 3x 2  
 0 có ba nghiệm phân biệt. Chọn A.
Câu 238. Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: x x1 2  4   2  2 x  2.2x PT mm  0
Đặt ẩn phụ  2x t
,t  0 . Yêu cầu bài toán tương đương pt 2
t  2t m  0 có hai nghiệm dương
ʹ  1 m  0 m  1  phân biệt      m  0 m    0 Trắc nghiệm: x x1 2  4   2  2 x  2.2x PT mm  0
Đặt ẩn phụ  2x t
,t  0 . Yêu cầu bài toán tương đương pt 2
t  2t m  0 có hai nghiệm dương phân biệt .
Thấy pt có hai nghiệm dương thì .
a c  0  m  0  m  0 . Nên loại A,B Thử m  1,  5 thấy phương trình 2
t  2t  1,5  0 vô nghiệm. Nên loại D, chọn C.
Trang 99 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 239. Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:
Trắc nghiệm: bấm máy nhờ công cụ shift solve
Câu 240. Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận:
log x 13 3x 12 3x 4       2log x  1 3 2     Điều kiện: x  1   log x 1 3 x 1 3 x 1 1 2 log x 1 log x 2 2 log x 1 3  3  2           2     3   3  2      2 log x 2 2 t tx 2 3 3 log x 2 2 log x 1 6t 3     2     3        
 log x 1     3tx  1   3 2 t 2 x  2 3  2  t t t t t 8   1     9  8  1  1   3t     x  2   1  9   9  t t     Đặt f t 8 1  
    nhận thấy f t là hàm luôn nghịch biến, nên pt có nghiệm duy nhất, và  9   9 
f 1  1 , vậy nghiệm t=1, hay x=7
Trắc nghiệm: shift slove ra nghiệm.
Câu 241. Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: log  3 x x  log x 2  log6  6 Đặt  log   6t t x x 6 t t t t t t t 6 3 pt log 6 3 t 6 3 2 1 2                     2   2  t t  
Đặt f t    3
3    nhận thấy f t là hàm đồng biến trên R và f  1
   1. nên pt có nghiệm duy  2  1 nhất t  1  hay x  6  Trắc nghiệm:
Câu 242. Hướng dẫn giải: Chọn A  Trắc nghệm:
Dùng phím mode 7 để tìm khoảng nghiệm. Có bao nhiêu khoảng nghiệm là có bấy nhiêu nghiệm.
Câu 243. Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận: 4x5 2
log x  16x  7 log x  12  0 2   2 dk x  0
Đặt t  log x 2
Trang 100 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
pt   x   2
t   x  t     x   2 4 5 16 7 12 0 4
5 t  16x  7t  12  0  1    t x
t 2t x  3   2    0   4
t  x   3
Với t  x  3  log x  x  3 2
Nhận xét thấy vế trái là hàm tăng, vế phải là hàm giảm. Nên pt có nghiệm duy nhất. Và thay x= 2
thì thỏa pt. Vay nghiệm x=2 Tích bằng 0.5
 Trắc nghiệm: Dùng shift solve tìm nghiệm thứ nhất, tìm nghiệm thứ 2 rồi tìm tích
Câu 244. Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: 2 3xx 1   2 1 log
x  3x  2     2 3  5  Đặt: 2 2 2 2 2
u x  3x  2  u x  3x  2  3x x  1  1  u .
pt  log u  2 2 u 1  5  2 3    log  2  f 1  Đặt  2 1 5u f u u 2 3
Nhận xét thấy vế phải là hàm tăng, và . Nên phương trình có nghiệm duy nhất u=1 hay 2
x  3x  2  1  3  x  5  2
x x     2 3 1 0  3  x  5  2  Trắc nghiệm: mod
Câu 245. Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận:   x1 3 5 7
 2log (6x  5)  1dk x  7   6  x1
 7  6x 1  6x  5  6log (6x  5) 7
Đặt f t  t  6 log t 7 f t 6 ʹ  1  0, t   0 t ln 7
Nên f t tăng
Vậy  x1      x1 7 6 5  7  6  5  7u f f x x  6u  1 g( )
u  7u  6u  1
Xét hàm g ʹu  7 .uln 7  6   g u 6 ʹ
 0  u  log7    ln7 
Trang 101 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Theo bảng biến thiên ta có hàm g(u) tăng, giảm trên hai khoảng. Nên g(u) có nhiều nhất 2 nghiệm Mà g(0)=0, g(1)=0 Vậy u=0 hay u=1 X=1 hay x= 2
 Trắc nghiệm: shift solve
Câu 246. Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: Làm tương tự câu 7
 Trắc nghiệm: shift solve
Câu 247. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. PT được viết lại: 2
9 log x  (9m  3)log x  9m  2  0 . 3 3 9m  3 2
Nếu đặt t  log x ,khi đó ta tìm t t  log x  log x  log x .x  1   1  m  3 1 2 3 1 3 2 3 1 2 9 3
Nên ( Chú ý trong các trường hợp tq cần điều kiện có nghiệm của pt bậc 2)
Câu 248. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D. m  5 2 2
5x  5  mx  4x m  Theo gt ta có: 2  , x
    m  4
 2  m  3 . Khi đó chỉ có 1 giá 2
mx  4x m  0  2 (m  5)  4  trị nguyên của m
Câu 249. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C.
x  1 là nghiệm nên log 6  log 2  0  m  1 . Khi đó ta có BPT: m m  2 2 1
2x x  3  3x xx  3    3 . 2
3x x  0   1   x  0
Câu 250. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. Đặt 2x t  , ta có phương trình 2 1
t  (2  m)t  5  m  0,t ( ; 2) . Sử dụng phím CALC để thử 2 các giá trị
Câu 251. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. Tương tự câu 1
Câu 252. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. 2
mx  4x m  0
BPT thoã mãn với mọi x   .   x     5 2 x   2
1  mx  4x m
Trang 102 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word m  0   m  0 m  2    2  
mx  4x m  0 2    16   4m  0 m 2  x         2  m  3 .   5  m 2
x  4x  5  m  0 5  m  0  m  5  16  
  45  m2  0 m  3  m  7
Câu 253. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Tương tự câu 1 và câu 5: ta có x x 1 2
t .t  2m  2 .2  8  m  4 . 1 2
Câu 254. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. Đặt 2 x t   , ta có phương trình 2
f (t)  mt  (2m  1)t m  4  0 . Ta tìm đk để pt có nghiệm  1 mf ( )  0   2   ( m m  16)  0 1 1  1  60 thỏa mãn:
t   t  mf ( )  0   (
m 9m  60)  0  1  6  m   . 1 2 4 2 4 9  2m 1 1 S 1      m 2 2 4
VẤN ĐỀ 7. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Câu 255. Chọn D TXĐ: x  1
BPT  log x  log x 1 log 6 0 2 2      2 x x  1 x x  1 x       3 log 0 1 2  6 6 x    2
Kết hợp điều kiện suy ra x  3 Câu 256. Chọn C 3 DK : x  4
BPT  log 4x  32  log 2x  3 2
 2  16x  24x  9  18x  27 3 3 2 3 3
 16x  42x 18  0    x  3   x  3 8 4 Câu 257. Chọn B TXĐ: x  1 BPT x  x   x  1 log log 1 log
log x  1  2 log x  log x 1 3 9 3 3 3 3  2 2 4 2 2 2 2 Câu 258. Chọn C x  1 TXĐ:  x   2 BPT  log x 3x 2 1 x 3x 2 2 0 x 3 1  2 
     2       2
Trang 103 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Kết hợp điều kiện suy ra x  0;  1  2; 3   Câu 259. Chọn D  log 2  2 x   0 2  2 2 x   1  1 x 1 2   2   
BPT  2  x  0  2  x  0    0  x  1  2 2 x 2  2 2 log log 2 x 0 log 2 x 1 1  2          2          2 Câu 260. Chọn C 9x 72   0 9x 72  0 TXD :  x log 73 1  x x 9 log 9 72 0 9 72 1 3             
BPT  log 9x 72 x 9x 72 3x 3       
 3x  9  x  2
Kết hợp điều kiện suy ra: log 73  x  2 9 Câu 261. Chọn B 2 x
 x x   1 2 3 1 0  TXD :   x   1 x  1   2 BPT   2 x x   x   1 log 2 3 1 log 1 2 2 2 x  1 x  1 1  log    2 2 2 x x  2 2 2 3 1 2x  3x  1  2
x x    1 3 4 1 0  x  1 3 1 1
Kết hợp điều kiện suy ra:  x  , x  1 3 2 Câu 262. Chọn B. log  2
x  2x x    2 1
x  2x x  2  1   x  1 2 BPT      
 0  x  1 2 2 2   
2x x  0 2  x  2 2x x 0
Câu 263. Hướng dẫn giải: Chọn C. x   x  1  1  0  1
Tự luận: Điều kiện:     x  (*) 2x  1  1  0 x   2  2  1 
log x  1  log 2x  1  x  1  2x  1  x  2  0  x  2. Kết hợp (*)  S   ; 2. 1 1  2  2 2
Trắc nghiệm: Từ bpt suy ra x  1 nên loại B và D. 2
Lấy x  3 thay vào bpt thì thấy không thỏa mãn nên loại A.
Câu 264. Hướng dẫn giải: Chọn B.
Tự luận: Ta có log 4 2x 2 log 4 2x 2 log 8 4 2x 64 x 30. 8      8     2       8
Trắc nghiệm: Thử với x  0, thấy không thỏa mãn bpt nên loại A và D.
Trang 104 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Thử với x  6, thấy không thỏa mãn bpt nên loại C.
Câu 265. Hướng dẫn giải: Chọn D. 2  x 1 x Tự luận: Ta có 2 .log 2 3 4 m x x .log 2 x m 2   1 2  2     2     x12 2 2 .log 1 2 2 x m x .log 2 x m 2 2 2   2        2       
Xét hàm số    2t f t
.log t  2 ,t  0. 2
f t  0,t  0  hàm số đồng biến trên 0;  .  2
x  4x  1  2m  0 3 2 2 Khi đó 2  f x 1   
f 2 x m   x 1  2 x      m  2 x  2m   14
Phương trình  
1 có đúng ba nghiệm phân biệt nếu xảy ra các trường hợp sau:
+) PT 3 có nghiệm kép khác hai nghiệm phân biệt của PT 4
m  3 , thay vào PT 4 thỏa mãn. 2
+) PT 4 có nghiệm kép khác hai nghiệm phân biệt của PT 3
m  1 , thay vào PT 3 thỏa mãn. 2
+) PT 4 có hai nghiệm phân biệt và PT 3 có hai nghiệm phân biệt, trong đó có một nghiệm
của hai PT trùng nhau 1 3
4  x   2m 1 ,với  m  . Thay vào PT 3 tìm được m  1. 2 2 1 3 
KL: m   ;1; . 2 2 
Trắc nghiệm: Giải tự luận đến (3) và (4) sau đó thử số.
Câu 266. Hướng dẫn giải: Chọn C.x  2 3
Tự luận: + Đặt điều kiện
 0  2  x  . Ta có: 3  2x 2 x  2 x   1   
2   x    x x  1 log 0 1 2 3 2  x 2; . 1   3  2x 3  2x 3  3  2
Trắc nghiệm: Có thể thử số như các bài trên; hoặc dùng TABLE, như sau: x 2
Ấn MODE 7. Nhập F X   log và =. 1 3  2x 2 1
Start: nhập 3 và End: nhập 3; Step: nhập . 3
Hiển thị màn hình (dùng nút xuống để xem hết):
Từ tính toán của máy, ta thấy với x  2 bất phương trình không xác định nên loại B.
Trang 105 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Với f 1,6666  4,2  0 nên 1,6666 là nghiệm bpt nên loại A.
Với f 0,6666  0,678  0 nên loại D.
Câu 267. Hướng dẫn giải: Chọn D.  2
mx  4x m   0
Tự luận: BPT thỏa mãn với mọi x   .   x  5  2 x  1  2 mx  4x   mm  0   m  0 m    2     2
mx  4x m  0 16  2 4m   0  m   2    x       2  m  3 .  5  m 2
x  4x  5  m   0 5  m   0 m   5  
16  4 5  m2   0 m   3   m   7
Trắc nghiệm: Thử các giá trị m lần lượt là 1 và 3.
Câu 268. Hướng dẫn giải: Chọn D.
Tự luận: ĐK: x  3 . 4 2 Khi đó: 2 log 4x 3 log 2x 3 2 log 4x 3 log 2x 3 .9 3     1      3      3      3   3 x  2 4
3  2x  3.9  2
16x  42x  18  0    x  3 8 3
Kết hợp điều kiện, nghiệm của BPT là:  x  3 . 4
Trắc nghiệm: dùng TABLE như các câu trên.
Câu 269. Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận: Điều kiện x  1. Ta có
3log (x  1)  3log (2x  1)  3  log (x  1)(2x  1)  1 3 3 3     x x    2
x x    1 ( 1)(2 1) 3 2 3 2 0  x  2. 2
Kết hợp với điều kiện tập nghiệm là S  1; 2 .
Trắc nghiệm: dùng TABLE như các câu trên.
Câu 270. Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận:  t 16t 6t t  3 t       1, 2 2 1
Đặt t  log x . bất phương trình có dạng       2 0 0 2 2t  3 t  1
2t  3t 1 0  t  1  .  2 3   x    1 1 log 1 2  x  2  , Khi đó   2 2 2   x  1 0 log  2 1  x     2. 2
Trắc nghiệm: dùng TABLE như các câu trên.
Trang 106 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Câu 271. Chọn B
Tự luận: Ta có log x  1  3  0  x  1  27  1  x  28 3   .
Nghiệm nguyên của phương trình là 2, 3, 4,..., 27
Vậy có 26 nghiệm nguyên. Chọn đáp án B.
Trắc nghiệm: Sử dụng chức năng TABLE
Mode 7, nhập F X  log X START 1 = END 28 = STEP 1 =
Đếm các nghiệm nguyên thỏa mãn Câu 272. Chọn D
Tự luận: Ta có bất phương trình đã cho tương đương: x  1 x  1   
x  2 . Chọn đáp án D 2
x  2x  1  x 1 x  2
Trắc nghiệm: Sử dụng chức năng TABLE
Mode 7, nhập F X  log  2
X  2X  1  log X  1 1  1   3 3 START 1 = END 4 = STEP 0.5 =
Kiểm tra xem các giá trị nào của x làm cho F(X) < 0?. Chọn D Câu 273. Chọn A 1 1
Tự luận: Bất phương trình đã cho tương đương: log x  1  log x  1  0  log x  1  0 2   2   2   2 2
 0  x 1  1  1
  x  0 . Chọn đáp án A
Trắc nghiệm: Sử dụng chức năng TABLE
Mode 7, nhập F X  log X  1  log X  1 2   1 2 START ‐1 = END 1 = STEP 0.2 =
Kiểm tra xem các khoảng nghiệm nào của X làm cho F X  0 . Chọn A Câu 274. Chọn B 1 10 Tự luận: log
x  3  1  0  log
x  3  1  0  x  3   3  x  1   1   3 3 3 3
Do đó a  3b  3  10  13 . Chọn đáp ánB.
Trắc nghiệm: Giải như tự luận. Câu 275. Chọn B 1 10 Tự luận: log
x  3  1  0  log
x  3  1  0  x  3   3  x  1   1   3 3 3 3
Trang 107 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Do đó a  3b  3  10  13 . Chọn đáp ánB.
Trắc nghiệm: Giải như tự luận. Câu 276. Chọn D.
Tự luận:Bất phương trình đã cho tương đương: x  1   1   2  1 0 3  4  1  0 x x x   x  3       . Chọn đáp án D. 2 3
3x  4x 1  1   4 4 1  x  0  x    3  3 Trắc nghiệm:
Sử dụng Casio , chứng năng TABLE
Mode 7, nhập F X  log  2 3X  4X  1 1  2 4 START  = 3 4 END = 3 1 STEP = 3
Kiểm tra xem các khoảng nghiệm nào của X làm cho F X  0 . Chọn D Câu 277. Chọn D
Tự luận: Yêu cầu bài toán tương đương với 2 2 2
x  2ax a  3  1, x
  x  2ax a  2  0, x
  ʹ  a a  2  0  1  a  2 Chọn đáp án D.
Trắc nghiệm : Có thể thử trực tiếp đáp án . Câu 278. Chọn A Tự luận: m  0 Ta phải có 2
mx  4x m  0, x     m  2 (1). 2 4  m  0 Đồng thời 2 2
x   mx x m x     m 2 7 7 4 , 7
x  4x  7  m  0, x  7   m  0  m  7      m  (2).    4   7 m2 5  0
m  5; m  9
Từ (1) và (2) suy ra chọn đáp án A 2  m  5
Trắc nghiệm: Có thể thử trực tiếp các giá trị của m thuộc từng khoảng của đáp án.
Câu 279. Hướng dẫn giải: Chọn A
Điều kiện: 3  x  0  x  0
log 3  x  2  3  x  9  x  6  3   .
Câu 280. Hướng dẫn giải: Chọn A .  3 4
3  log x  4  2  x  2  8  x 16 2 .
Trang 108 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Câu 281. Hướng dẫn giải: Chọn B  1007   2 x 335, 7 x  3  2017  4   x  3
Ta có: ln 2x  3  ln 2017  4x     . 2017   4x  0 2017 x   504,25  4
x x 336;337;...;  504 .
Vậy bất phương trình có 169 nghiệm nguyên dương.
Câu 282. Hướng dẫn giải: Chọn Bx  0  1   1 log x  log x   1      1  1  0   1 1 x  2  x x      2 2 2   2  2
Câu 283. Hướng dẫn giải: Chọn A x  0 x  0 2
x  2x  0     
BPT  log 2x  3  log  2 x  2x x  2 x  2 2  x  3 2 2      2
2x  3  x  2x  2 
x  4x  3  0 1   x  3
Câu 284. Hướng dẫn giải: Chọn B. 2     x x 0 Điều kiện:   2  x  4  0 x  2  2  x  4  0 x  2  x  4  Ta có: log  2 x x  log 2  x  4      x  4   0,8  0,8   . 2 2  x x  2  x  4
x  3x  4  0  1   x  2 x 1
Câu 285. Hướng dẫn giải: Chọn B.   x  2  0 x  2    
Điều kiện: x  0
 x  0  x 1.  2  x x  0 x  0  x 1
Với điều kiện trên, bất phương trình đã cho tương đương với:
 log x  2  2log x  log x x 1  1  log x  2  2log x  log x  log x 1  log 2 2   2   2    2   2   2 2   2
 log x  log 2  log x  2  log x 1 2   2 2   2  
 log 2x  log  2 x x  2 2
 2x x x  2 2 2  2
x x  2  0  1  x  2 .
Kết hợp với điều kiện, ta được 1 x  2 . Câu 286. .
Hướng dẫn giải: Chọn D  x   
 2x x    x     2 2 log 23 23 log 2 15 log 23 23
log x  2x 15 a a a a  Nếu a  1ta có
Trang 109 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
 x   x x  log x   x x      x a  23 23 loga  2 15 2 23 23 2 15 2 2 19 2
x  2x 15  0
Nếu 0  a 1ta có  x   x x    x  log x   x x     a  23 23 loga  2 15 2 23 23 2 15 1 2 2  23x  23  0 x  19 15 Mà x
là một nghiệm của bất phương trình. . 2
VẤN ĐỀ 8. CÁC BÀI TOÁN ỨNG DỤNG VỀ LŨY THỪA, MŨ, LÔGARIT Câu 287.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Gọi a là số tiền vay, r là lãi, m là số tiền hàng tháng trả.
Số tiền nợ sau tháng thứ nhất là: N a 1  r m . 1  
N  a 1  r m  a 1  r mr m 2        
Số tiền nợ sau tháng thứ hai là:
a1 r2  m 1 r1 …. n   n 1 r 1
Số tiền nợ sau n tháng là: N ar m . n 1    r n   n 1 r 1
Sau n tháng anh Nam trả hết nợ: N ar m  . n 1    0 r n       n 1 0,005 1 1000 1 0,005  30  0 0,0005  t  36,55
Vậy 37 tháng thì anh Nam trả hết nợ. Câu 288.
Hướng dẫn giải: Chọn D
Gọi A là số tiền vay, a là số tiền gửi hàng tháng r là lãi suất mỗi tháng.
Đến cuối tháng thứ n thì số tiền còn nợ là: a        n 1 r       T A n n n n
1  r   a 1  r 1
1  1 r 2 ...1  A1 r    r a  n 1 r  1   n  
Hết nợ đồng nghĩa T  0  A 1 r   0 r a Ar   n a a
1  r   n  log1r r r a Ar
Áp dụng với A  1 (tỷ), a  0,04 (tỷ), r  0,0065 ta được n  27, 37 . Vậy cần trả 28 tháng. Câu 289.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Trang 110 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word n
Áp dụng công thức lãi kép gửi 1 lần: N A 1 r , Với 6 A  100.10 và 0 r  0, 5 . 0 n
Theo đề bài ta tìm n bé nhất sao cho: 8    6 10 1 0, 5%  125.10    n 5 5 1 0, 5%   n  log  44,74 4 201 4 200 Câu 290.
Hướng dẫn giải: Chọn C
‐ Số tiền cả vốn lẫn lãi người gởi có sau n tháng là 100(1 0,005)n 100.1,005n S    (triệu đồng)  1,005n S S   n  log . 1,005 100 100
‐ Để có số tiền S  125 (triệu đồng) thì phải sau thời gian S 125 n  log  log  44,74 (tháng) 1,005 1,005 100 100
‐ Vậy: sau ít nhất 45 tháng người đó có nhiều hơn 125 triệu đồng. Câu 291.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Với trận động đất 7 độ Richte ta có biểu thức A A 7 7
7  M  log A  log A  log 
 10  A A .10 . L 0 0 A A 0 0
Tương tự ta suy ra được 5
A  A .10 . 0 7 A A .10
Từ đó ta tính được tỉ lệ 0   100 5 A . A .10 0 Câu 292.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Theo đề bài số lượng bèo ban đầu chiếm 0,04 diện tích mặt hồ.
Sau 7 ngày số lượng bèo là 1
0,04  3 diện tích mặt hồ.
Sau 14 ngày số lượng bèo là 2
0,04  3 diện tích mặt hồ. …
Sau 7  n ngày số lượng bèo là 0,04 3n  diện tích mặt hồ.
Để bèo phủ kín mặt hồ thì 0,04  3n  1  3n  25  n  log 25 . 3
Vậy sau 7  log 25 ngày thì bèo vừa phủ kín mặt hồ 3 Câu 293.
Hướng dẫn giải: Chọn C Từ giả thiết ta suy ra   0.195  5000. t Q t e
. Để số lượng vi khuẩn là 100.000 con thì   t 1 0.195  5000. t Q t e  100.000 0.195  e  2  t
ln 20  15.36h. 0.195 Câu 294.
Hướng dẫn giải: Chọn C S Nr 1 Ta có S  . A eN  ln . r A
Trang 111 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Để dân số nước ta ở mức 120 triệu người thì cần số năm 1 S 100 120000000 N  ln  .ln  25 (năm). r A 1,7 78685800
Vậy thì đến năm 2026 dân số nước ta ở mức 120 triệu người Câu 295.
Hướng dẫn giải: Chọn A t P t     t 5750 5750 100. 0,5 %  65%  0,5  0,65 . 1 t t
Lấy loga cơ số của 2 vế, thu được : 5750 log 0,5  log 0,65   log 0,65 2 1 1 1 5750 2 2 2 Vậy t  3574 năm. Câu 296.
Hướng dẫn giải: Chọn C
A  100; S  300 t  5 S  10.100  1000 1 ; 1
h . Ta cần tìm thời gian t2 sao cho tại đó 2 . 100. r  300 r   3 r S e ee  3 1   1 5 .5 5 . t r.
100. t 1000   r S e e  2 t2 2 5 10  3 10. 2 t 5
Lấy loga cơ số 10 hai vế, ta thu được: 2 log 3  1  t  10, 48 2 giờ. 5 log 3
Vậy đáp án C (10 giờ 29 phút) Câu 297.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Do lãi hàng năm được nhập vào vốn, giả sử lúc đầu người ấy gửi số tiền là , A sau năm
đầu tiên, số tiền (cả gốc lẫn lãi) là: A  8, 4%A  .
A 1 0,084  1, 084.A .
Sang năm tiếp theo, số tiền cả gốc lẫn lãi người ấy thu được là: A A A    2 1,084. 0,084.
1,084. . 1 0,084  1,084 .A .
Tổng quát: sau n năm, với cách tính lãi kép (gộp tiền lãi vào vốn) % / chu kỳ, số tiền thu được từ n a
tiền gửi A ban đầu là: 1 .A    100  Để người ấy thu được số tiền gửi gấp đôi số ban đầu, 1, 084n  2  .
n log 1, 084  1  n  8,59 2 .
Vậy sau 9 năm, người ấy thu được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu. Câu 298.
Hướng dẫn giải: Chọn A t  1 T
Sử dụng công thức về chu kỳ bán rã trong SGK Đại Số và Giải Tích 12: mt   0 m   .  2  Trong đó, 0
m là khối lượng chất phóng xạ ban đầu (tại thời điểm t  0 ), m t  là khối
lượng chất phóng xạ tại thời điểm t, T là chu kỳ bán rã.
Vậy, để quả bom không thể phát nổ, số lượng Uranium‐235 phải chứa ít hơn 50kg tinh khiết.
Trang 112 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word t   Hay m t  704 1  64.  50   .  2 
Vậy, phương trình thỏa mãn điều kiện sau t triệu năm thì quả bom không thể phát nổ là: t 704 50  1     . 64  2  Câu 299.
Hướng dẫn giải: Chọn D Gọi 1
A là biên độ rung chấn tối đa ở trận động đất tại San Francisco, 2
A là biên độ rung chấn
log A  log A  8
tối đa ở trận động đất Nhật Bản. Khi đó: 1 0  .
log A  log A  6  2 0  A A Vậy 1 1 2
log A  log A  2  log    2   10  100 1 2 .  2 A  2 A
Vậy, trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp 100 lần biên độ trận động đất ở Nhật Bản. Câu 300.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Cách tiếp cận 1: (Công thức dân số theo SGK Đại Số và Giải Tích 12). Dân số được ước tính theo công thức ni
S Ae , trong đó A là dân số của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau n
năm, i là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Do đó năm 2010 là 7 năm sau năm 2003, ta có 7 0,0147 S 80.902.400e    89,670,648 7
người. Chọn đáp án A.
Cách tiếp cận 2: Sau mỗi năm, dân số tăng 1, 47% , do đó, tại năm 2003, dân số là
A  80.902.400 người, thì ở năm thứ n kể từ năm 2003, dân số Việt Nam được tính theo công thức n n (lãi kép) A  . A   A A . n 1 0,0147 . n 1,0147
Vậy, dân số tại năm 2010 là A  80.902.400 1, 01477  89.603.511 7 người. Đáp số gần nhất: A.
Chú ý: dạng toán này nếu xuất hiện trong đề thi, công thức tính dân số sẽ được cho trước, vì việc
tính toán dân số chỉ là ước tính nên sai số là điều chấp nhận được. Câu 301.
Hướng dẫn giải: Chọn B n n 1 Có 200  100.1 0,  1  1, 01  2  .
n log 1,1  1  n   7, 2 2 năm log 1,1 2
Vậy sau 7 năm 4 tháng thì ông A tích lũy được số tiền 200 triệu từ số tiền 100 triệu ban đầu. Câu 302.
Hướng dẫn giải: Chọn C    n n 4
20 15. 1 0, 0165  1, 0165   .
n log 1, 0165  1  n  17, 58 4 . 3 3
Vậy sau 17,58 quý, tức là 4,4 năm, hay 4 năm 2 quý thì người ấy có ít nhất 20 triệu đồng từ số vốn ban đầu.
Câu 303. Hướng dẫn giải : Chọn đáp án D. Tự luận:Ta có
Trang 113 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 75-20 ln (t + ) 1 £10  ln (t + )
1 ³ 3, 25  t ³ 24,79 Khoảng 25 tháng.
Câu 304. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D. Tự luận: t 5750
P(t)  100.(0,5) Ta có:
Phân tích một mẫu gỗ từ công trình kiến trúc cổ, người ta thấy lượng Carbon 14 còn lại trong gỗ là 65,21%. Nên ta có: t t 5750 100.(0,5)  65, 21 
 log 0,6521  t  3547 0,5 5750
Câu 305. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. Tự luận:
Vì số lượng vi khuẩn ban đầu là 100 con và sau 5 giờ có 300 con nên ta có phương trình: 5r 5r ln 3
100.e 300 e 3 5r ln 3 r 5
Gọi t là thời gian để số lượng vi khuẩn tăng gấp đôi so với số lượng ban đầu. Khi đó ta có: ln3t 5 100.e
200   ln3 e t t 5
5 2 3 2 t 5 log 2 3
Câu 306. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D. Tự luận: 239 Pu
có chu kỳ bán hủy là 24360 năm, do đó ta có  r ln 5 ln10 .24360 5  10.er
 0,000028 . (làm tròn đến hàng phần triệu) 24360 ln 5ln10t Vậy sự phân hủy của 239 Pu
được tính theo công thức 24360 S  . A e .
Theo đề, khoảng thời gian sao cho 10 gam 239 Pu
phân hủy còn 1 gam là nghiệm của phương trình ln 5ln10t  ln10  ln10 24360 1  10.et    82235 ln 5  ln10 (năm). 0,000028 24360
Câu 307. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A Tự luận:
Công thức lãi kép: Số tiền P tích lũy được sau t năm với số tiền ban đầu là P và lãi suất r% / t
năm: P P 1rt . t 5 5 5
Sau 5 năm số tiền tích lũy được là P 100 1r  100 1r  200  1r5
2 1r 2 5
Sau t năm số tiền tích lũy được là 400 triệu nên ta có phương trình: 100 t
1rt 400  1rt 4   5 2  4 t2 2 t 5 2
2 t 10. 5 Trắc nghiệm:
Câu 308. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B
Trang 114 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Tự luận:
Cách 1:Công thức: Vay số tiền A lãi suất r% / tháng. Hỏi trả số tiền a là bao nhiêu để n tháng n .
Ar.1  r  100.0, 01.1  0,013 hết nợ a    . n 1  r   1 1  0,013 1
Cách 2:Theo đề ta có: ông A trả hết tiền sau 3 tháng vậy ông A hoàn nợ 3 lần
Với lãi suất 12%/năm suy ra lãi suất một tháng là 1%  Hoàn nợ lần 1:
‐Tổng tiền cần trả (gốc và lãi) là : 100.0, 01  100  100.1, 01 (triệu đồng)
‐ Số tiền dư : 100.1, 01  m (triệu đồng)  Hoàn nợ lần 2:
‐ Tổng tiền cần trả (gốc và lãi) là :   m    m    m   2 100.1, 01 .0, 01 100.1, 01 100.1, 01
.1, 01 100. 1, 01  1, 01.m (triệu đồng) ‐ Số tiền dư:  2
100. 1, 01  1, 01.m m (triệu đồng)  Hoàn nợ lần 3:
‐ Tổng tiền cần trả (gốc và lãi) là :    2 m m       3   2 100. 1, 01 1, 01. .1, 01 100. 1, 01
1, 01 m  1, 01m (triệu đồng)   3 2
‐ Số tiền dư:100.1, 0 
1  1,01 m  1,01m m (triệu đồng) 3
 100.1,013  1,012 100.1,01
m  1, 01m m  0  m   1, 012  1,01  1
100.1,013 .1,01  1 1,013  m   (triệu đồng) 
1, 012  1, 01  1.  1, 01  1 1,013 1   Trắc nghiệm:
Câu 309. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. Tự luận
Gọi T là số tiền vốn lẫn lãi sau n tháng, a là số tiền hàng tháng gửi vào ngân hàng và n
r % là lãi suất kép. Ta có T  . a 1 1  r,
T  a T 1 r   a a r  
1 1 r  a1 r  a1 r2 2 1
T  a T 1 r   a 1 r   a 1 r 2  a 1 r 3 3 2 ….
T a  1 r  1 r2 ...1 r11  . 11  a 11S
Trang 115 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
u  1 r  1, 01 11
S là tổng 11 số hạng đầu của cấp số nhân u với số hạng đầu và công n  1
bội q  1 r  1, 01 u  11 1 q  1,01 11 11, 01 1  S   11 1 q 11, 01
Vì tháng thứ 12 mẹ nhận được số tiền T gửi từ tháng 1 và số tiền tháng 12 nên mẹ được nhận 11  11 1, 01 11, 01  tổng số tiền là: 4.  4  50.730.000 11,01
Câu 310. Hướng dẫn giải : Chọn đáp án A. Tự luận:
Gọi T là số tiền vốn lẫn lãi sau n tháng, a là số tiền hàng tháng gửi vào ngân hàng và n
r % là lãi suất kép. Ta có T  . a 1 1  r,
T  a T 1 r   a a r  
1 1 r  a1 r  a1 r2 2 1
T  a T 1 r   a 1 r   a 1 r 2  a 1 r 3 3 2 ….
T a  1 r  1 r2 ...1 r6  . 6  aS6 S
u  1 r  1, 08
6 là tổng sáu số hạng đầu của cấp số nhân u với số hạng đầu và công n  1
bội q  1 r  1, 08 u  6 1 q  1,08 6 11,08 1  S   6 1 q 11, 08 9 T 2.10 Theo đề ra, ta có 6 a    . S 1, 08 252435900, 4 6 11, 08 6  11,08
Quy tròn đến phần nghìn ta chọn A. Câu 311.
Hướng dẫn giải: Chọn A Dùng công thức lãi kép
Sau 5 năm người đó thu được cả vốn lẫn lãi là:   5 50 1 7%  70,128 (triệu đồng)
Sau 5 năm mới rút lãi thì số tiền lãi thu được là:
70,128  50  20,128 (triệu đồng) Câu 312.
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận:  T
Áp dụng công thức lãi kép: T An
1  r   n  log   , với A  88,T  100,r  1,68% . 1r A  Suy ra n  8 quý.
Trang 116 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word X
Trắc nghiệm: Nhập máy 100  881  1,68% rồi dùng chức năng SOLVE. Câu 313.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Áp dụng công thức lãi kép:    n T A a     a8 1 3 61 53 1 3  a  0,6%. Câu 314.
Hướng dẫn giải: Chọn C Ta có:   5 5 5 5 4.10 . 1 0,04  4.10 .1,04 Câu 315.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Số tiền thu được sau 6 tháng (2 kì hạn) là:   2 100. 1 2%
Số tiền thu được sau 12 tháng (2 kì hạn tiếp theo) là:   2      2 100. 1 2% 100 1 2%  212    triệu. Câu 316.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Đầu tháng thứ nhất gửi A đồng thì cuối tháng thứ N nhận được số tiền cả vốn lẫn lãi là:  N A 1  % m  (đồng).
Đầu tháng thứ hai gửi A đồng thì cuối tháng thứ N nhận được số tiền cả vốn lẫn lãi là: 
A  m N 1 1 % (đồng).
Đầu tháng thứ N gửi A đồng thì cuối tháng thứ N nhận được số tiền cả vốn lẫn lãi là: A1  % m  (đồng).
Hàng tháng gửi A đồng thì cuối N tháng nhận được số tiền cả vốn lẫn lãi là:  N  N1   AA m A m A m  m N 1 1 % 1 % ... 1 % 1 % 1 % m            % m   Câu 317.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Gọi n là số tháng cần tìm, áp dụng công thức trong câu 6 ta có: n1 1,0072  1,0072 12  0,75.  n  15,1 0,0072
Vậy thời gian gửi tiết kiệm là 16 tháng. Câu 318.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Năm thứ nhất trả gốc và lãi, số tiền còn lại là:
x  1  0,12 x  12m  1,12x  12m, x  20 triêu 1   0 0 0  
Năm thứ hai, số tiền còn lại là:
x  1  0,12 x  12m  1,12x  12m 2   1 1
Năm thứ ba, số tiền còn lại là:
x  1  0,12 x  12m  1,12x  12m 3   2 2
Trang 117 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 3 3 1,12 .20 1,12 .20.0,12  m    2 1  1,12  1,12 .12  3 1,12  1.12 Câu 319.
Hướng dẫn giải:chọn A
Số các chữ số của 2017 2 là 2017 log2  1  608.   Câu 320.
Hướng dẫn giải:Chọn B Số các chữ số của 74207281 M 1  2
là 74207281log 2 1  22338618  
. Do đó số các chữ số của 74207281 M  2 1 là 22338618 chữ số. Câu 321.
Hướng dẫn giải:Chọn A
Số tiền nhận được sau khi gửi 3 năm:   3 100. 1 15%  152,1 triệu.
Số tiền lãi nhận được: 152,1100  52,1 triệu. Câu 322.
Hướng dẫn giải:chọn A Áp dụng công thức:
S A1rn A r n trong đó 100000, 15% n 130000
Theo đề bài ta có S  130 000  100 000.    n   n n 1 15% 130000 log 17,6218 1 1  5% 100000 . Câu 323.
Hướng dẫn giải:Chọn C. n
Áp dụng công thức T  . a r n 1 
Trong 6 tháng đầu tiên ta có: a  100;r  2%; n  2
Sau đúng 6 tháng đầu số tiền nhận được là: T    2 100. 1 2%  104,04
Thời điểm này gửi thêm 100 triệu nên ta xem a  204,04 .
Số tiền nhận được sau 1 năm: T    2 204,04 1 2%  212,283 Câu 324.
Hướng dẫn giải:chọn D
Ta có s0  s2010 s2015  5r  s2010e s 2015 5r   Theo giả thuyết ta có:  e  15r
s2025  s2010   .e s2010 và 3 3 s  s 2015 1153600
2025  s2010      . 1424227. s2010    2   1 038229 Câu 325.
Hướng dẫn giải:chọn B.
Trang 118 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Giải
Cuối tháng 1: T a  ar  a 1 r 1   2
Cuối tháng 2: T T a T a .r  . a 1 r  . a 1 r 2 1  1      …. n n 1 
Cuối tháng n: T  .
a r a r   a r n
1  .1  . . .1  nr
T a r n   1  1 . 1 . r
Với a  5;r  0,2%,n  24 n    
T a r  r      24 1 1 1 0,7% 1 1 . 5. 1 0,7% .  131,0858 r 0,7% triệu Câu 326.
Hướng dẫn giải:Chọn C. n 6 r T . a r a a n 1  1  1 . 2000 .1 8% 18% 1      .   252,4359004. r 8%
VẤN ĐỀ 9. MỘT SỐ BÀI TOÁN HAY VÀ KHÓ CỦA MŨ ‐ LOGARIT Câu 327.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: 2 2 2 2 2
log 2019  2 l o g 2019  3 log 2019  ... n log n
2019  1008  2017 log 2019 3 a a a a a 3 3 3 2 2
 log 2019  2 log 2019  3 log 2019 ... n log 2019 1008  2017 log 2019 a a a a a 3 3 3 3 2 2
 (1  2  3  ... n )log 2019 1008  2017 log 2019 a a 2 2
n(n 1)   2016.2017         2   2   n  2017 Trắc nghiệm: Câu 328.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận:
Trang 119 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word log mx  6x  2log 14
x  29x  2  0 2  3   2 1  2  log  3
mx  6x   log  2 1
 4x  29x  2  0 2 2  3 2
mx  6x  1
 4x  29x  2 3 2
6x 14x  29x  2  m x 3 2 f x
6x 14x  29x  2   f x 2  12x 14  2 x x
x 1 f  1 19  f  x  1  1  39
 0  x   f     2  2  2   1  1  121
x    f      3  3  3
Lập bảng biến thiên suy ra đáp án C. Trắc nghiệm: Câu 329.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: 2 x 1  x 1  2 x 1 x 1 log  2log     log  2log 5 3 5 3   x 2 2 x x 2 x   x  0 Đk:   x  1 x 1  0
Pt  log 2 x   2
1  log x  log (x 1)  log 4 5 5 3 3 x  log 2 x   2
1  log 4x  log x  log (x 1) (1) 5 3 5 3 Đặt t
x   x  t  2 2 1 4 1 (1) có dạng 2 2
log t  log (t 1)  log x  log (x 1) (2) 5 3 5 3 Xét 2
f ( y)  log y  log ( y 1)      5 3 , do x 1 t 3 y 1. 1 1
Xét y  1: f '( y)   .2( y 1)  0 2 y ln 5 ( y 1) ln 3
f (y) là hàm đồng biến trên miền 1;
(2) có dạng f (t)  f (x)  t x x  2 x 1  x  2 x 1  0  x 1 2  
x  3 2 2 (tm) .  x 1 2 (vn) Vậy x  3  2 2  Trắc nghiệm: Câu 330.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Trang 120 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word  Tự luận: x 1  0  4  x  4 log  x  2 1  2  log
4  x  log 4  x3 4  x  0  4 (1) Điều kiện:  2 8  x  1  4  x  0 
(1)  log x 1  2  log 4  x  log 4  x  log x 1  2  log  2 16  2 2 2 2 2 x
 log 4 x 1  log  2 16  x  2  4 x 1  16  2 2 xx  2 + Với 1
  x  4 ta có phương trình 2
x  4x 12  0 (3) ; (3)   x  6  lo¹i x  2  24 + Với 4   x  1  ta có phương trình 2
x  4x  20  0 (4); 4   x  2  24  lo¹i
Vậy phương trình đã cho có hai nghiệm là x  2 hoặc x  2 1 6  , chọn C  Trắc nghiệm: Câu 331.
Hướng dẫn giải: Chọn B
 Tự luận:Công thức số vi khuẩn: ( ) 3000.1,2x Q x  Hàm mũ nên loại A, D. Xét 5
Q(5)  3000.(1, 2)  7460 nên chọn B.  Trắc nghiệm: Câu 332.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: Điều kiện x > 0 2
x x 1
Phương trình tương đương với 2 log    2  3 x x x
Ta có x x    x  2 2 2 1 1  1 2 2
x x 1  1    1   Và log 
  log x  1  log    x   3  log 3  1 3 3 3   3  xxx          x  2 1  0 2
x x 1  Do đó 2 log 
  2x x    x 1 3 1  x   x   0  x  Trắc nghiệm: Câu 333.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận:
 log  log A  log A M A 0 0 A
Trang 121 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word A
Trận động đất ở San Francisco: 1 M  8, 3  log (1) 1 0 A A ở Nam Mỹ: 2 M  log (2) 2 0 A A
Biên độ ở Nam Mỹ gấp 4 lần ở San Francisco nên 2 A  4 A   4 2 1 1 A
Lấy (2) ‐ (1) ta được: 2 A 1 A 2  8,3  log  log  log A M
 log 4  M  log 4  8,3  8,9 2 2 0 A 0 A 1 A  Trắc nghiệm: Câu 334.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận:
Nếu a b 1 thì f (a)  f (b)  1. Do đó P  1111  4  Trắc nghiệm: Câu 335.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận:
Dựa vào đồ thị ta có a  1; b  1;c  1 ; hơn nữa với cùng giá trị x thì log x  log x  c  b c b Trắc nghiệm: Câu 336.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: r r ln 3 Ta có : 5 5
300  100.e e  3  5r  ln 3  r  5
Gọi thời gian cần tìm là t .
Theo yêu cầu bài toán, ta có : 200  100. rt rt e e  2 5.ln 2
rt  ln 2  t   3,15h ln 3
Vậy t  3 giờ 9 phút Trắc nghiệm: Câu 337.
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:Áp dụng công thức lãi kép : P x1 rn , trong đó n
P là tổng giá trị đạt được (vốn và lãi) sau n kì. n x là vốn gốc.
r là lãi suất mỗi kì. Ta cũng tính được số tiền lãi thu được sau n kì là :
P x x
r x x   r   n 1 n 1 n 1   (*)
Trang 122 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Áp dụng công thức (*) với n  3, r  6,5% , số tiền lãi là 30 triệu đồng. Ta được   x   3 30
1 6,5% 1  x  144, 27  
Số tiền tối thiểu là 145 triệu đồng.
Trắc nghiệm: Nhập công thức và bấm sfift + slove tìm được x. Câu 338.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận:Đặt t  log x  0 2 x
Bất phương trình trở thành : 2
t mt m  0, t       0 2
m  4m  0  4   m  0
m nguyên nên m  4;  3  ; 2;  1  ; 
0 . Vậy có 5 giá trị nguyên của m thỏa ycbt. Trắc nghiệm: Câu 339.
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:Xét các số thực x  0 1 1
x x  2 2 2 1 x x  1 1 1 1 Ta có : 1     1  1  . 2 xx  2 1 x x  2 2 2 1 x x x x   1 x x  1 2
 1 1   1 1   1 1   1 1  1 2018 1 1 1 1  1                      2018
Vậy, f   f   f   f
  1 2  2 3  3 4  2017 2018 2018 2018 1 . 2 . 3 ... 2017  eee , 2 m 2018 1 hay  n 2018 2 2018 1 Ta chứng minh là phân số tối giản. 2018
Giả sử d là ước chung của 2 2018 1 và 2018 Khi đó ta có 2 2018 1d , 2
2018d  2018 d suy ra 1d d  1  2 2018 1 Suy ra
là phân số tối giản, nên 2
m  2018 1, n  2018 . 2018 Vậy 2
m n  1. Trắc nghiệm: Câu 340.
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận:
Tập xác định D  0; 2 2
Ta có 4log x  log x m  0  log x  log x m  0 2  1  2  2 2 Đặt t  log       
2 x , bài toán trở thành tìm m sao cho 2 2 t t m 0 t t
m có ít nhất 1 nghiệm t  0 1 Đặt 2
f (t)  t t f '(t)  2t 1  0  t  . 2
Trang 123 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Bảng biến thiên t 1   0   2 f (
t)  2t 1  0     0 f (x) 1  4 1 1  1  Để pt 2
t t  m có ít nhất 1 nghiệm t  0 thì m  
m   m   ;   4 4 4    Trắc nghiệm: Câu 341.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: 2
mx  4x m  0 BPT thoã mãn với mọi x   .   x     5 2 x   2
1  mx  4x mm  0   m  0 m  2   2    2
mx  4x m  0       16 4m 0 m 2  x       2  m  3    .  5  m 2
x  4x  5  m  0 5  m  0  m  5  16  
  45  m2  0 m  3  m  7 Trắc nghiệm: Câu 342.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: 3 x    1 x e m e 1    4   4      .ln  . 3  x     1 x y e m e   1  2017   2017  3 x    1 x e m e 1 4     4     .ln  . 3 3 x     1 x e m e   2017   2017 
 Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2  3 x    1 x e m e 1 4     4      .ln  . 3 3 x     1 x y e m e   0, x  1;2 (*), mà  2017   2017  3 x    1 x e m e 1 4       0, x      2017   . Nên (*)  3 3 x     1 x e m e  0, x  1;2    4  ln    0   2017  2 3 x e 1 , m x  1;2  Đặt   2  3 x g x e 1, x  1;2 ,   2  3 x g x e .2  0 , x  1;2
Trang 124 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word x 1 2 g x |  |
. Vậy (*) xảy ra khi m g 2  4
m  3e  1 . g x |  | Trắc nghiệm: Câu 343.
Anh Hưng đi làm được lĩnh lương khởi điểm là 3.000.000/ tháng. Cứ 3 năm,
lương của anh Hưng lại được tăng thêm 7%/1 tháng. Hỏi sau 36 năm làm việc,
anh Hưng nhận được tất cả bao nhêu tiền? (kết quả làm tròn đến hàng nghìn đồng)
A.1.287.968.000 đồng B.1.931.953.000 đồng
C. 2.575.937.000 đồng
D.3.219.921.000 đồng
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận:
Ta có sau 36 năm thì anh Hưng được 12 lần nâng lương
Gọi p là tiền lương khởi điểm, P là tiền lương sau lần nâng lương thứ n ( chu kì thứ n) , n
T là tổng số tiền lương trong chu kì lương thứ n n Khi đó:
+ Trong 3 năm đầu ứng với chu kì 1 : T  36 1 P
+Trong 3 năm tiếp theo ứng với chu kì 2 ( được nâng lương lần thứ nhất):
P P  Pr  P 1
T  36P  36P 1 1  r, 2 1  r
+ Trong 3 năm tiếp theo ứng với chu kì 3 ( được nâng lương lần thứ hai):
P P  P r  P 1 r   P 1 r 2 T  36P  36P 1 2 1 1 1 ,  r2 3 2 …
+ Trong 3 năm cuối cùng ứng với chu kì 12: P P 1 r 11 T  36P  36P 1 11 ,  r11 12 11
Vậy tổng số tiền của anh Hưng sau 36 năm là:
T T T  ...  T  36P  36P 1 r   ...  36P 1 r 11 1 2 12 12  r   36P 1 1 11
1 (1 r)  ...(1 r)     36P r 1 7% 6  12
Thay vao ta có: T  36.10  1.931.953.000 đồng 7% Trắc nghiệm: Câu 344.
(THPT CHUYÊN TUYÊN QUANG – LẦN 1). Ông A vay ngân hàng 220
triệu đồng và trả góp trong vòng 1 năm với lãi suất 1,15% mỗi tháng. Sau đúng 1
tháng kể từ ngày vay, ông sẽ hoàn nợ cho ngân hàng với số tiền hoàn nợ mỗi
tháng là như nhau, hỏi mỗi tháng ông A sẽ phải trả bao nhiêu tiền cho ngân hàng,
biết lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ.
Trang 125 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 220.1,011512 .0,0115 220.1,011512 A.  (triệu đồng). B. (triệu đồng). 1,011512 1 1,011512 1  12 55. 1,0115 .0,0115  12 220. 1,0115 C. (triệu đồng). D. (triệu đồng). 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:
Đặt T  220000000; r  1,15%
a là số tiền ông A trả hàng tháng
Số tiền ông A còn nợ sau 1 tháng là T T 1 r 1  1 a
Số tiền ông A còn nợ sau 2 tháng là: T T
 1 r a 1  2  
  ra 2
T T 1  ra 1  2    ra 2
Số tiền ông A còn nợ sau 3 tháng là: T T
 1 r a 1 r a 1  3      ra   3 2
T T 1  r
a 1 r a 1  3      ra
Số tiền ông A còn nợ sau n tháng là:   T T
r a ra r
a r a n  n  n 1  n 2 1 1 1 .... 1  nrT Tr a n  n 1  1 1 r
Để sau n tháng trả hết nợ thì nr T
T r a n  n 1  1 0 1 r
r.T 1 r n
a  1rn 1
Thay số vào ta được đáp án A Trắc nghiệm: Câu 345.
(THPT CHUYÊN TUYÊN QUANG – LẦN 1). Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2 2
log x  log x 1  2m  5  0   3 3 có nghiệm trên đoạn 3 1;3 .  
A. m   ;
 20;.. B. 2;  .
C. m  ;0  ..
D. m 2;0. .
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: Ta có: 3 2 x  1;
 3   0  log x  3  1 log x 1  2 3 3   Đặt 2
t  log x 1, t  1; 2 2  
Phương trình trên trở thành:
Trang 126 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2
t t m   t 
  f t 2 2 6 0 , 1 ; 2
t t  6  2m,t 1;2
Số nghiệm của phương trình phụ thuộc số giao điểm của đồ thị hàm số f t  2
t t  6, t 1;2 và đường thẳng y  2m .Lập bảng biến thiên khảo sát hàm số ta
được kết quả m 2; 0. Trắc nghiệm: Ta nhập 2 2
log x  log x 1  2m  5 3 3
, dùng chức năng SOLVE với m thỏa mãn từng đáp án
+ Xét đáp án A và B ta thử với m  1 (thuộc A, B, không thuộc C, D) và SOLVE ta được x  0, 094 3  1;  3    , loại A, B
+ Xét đáp án C và D ta chọn m  3
 ( thuộc A nhưng không thuộc B) , sau đó SOLVE ta
được nghiệm x  1, 21 Suy ra ta chọn D 1 Câu 346. Cho log 12  log 24  log 168 axy  7 x , 12 y và 54 a b c là các số bxy  , trong đó , , cx
nguyên. Tính giá trị biểu thức S a  2b  3 . c A. S  4 B. S  19. C. S  10. D. S  15.
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận:
log 12  x  log 3  2log 2  7 7 7 x (1)
xy  log 12.log 24  log 24  log 3  3log 2  7 12 7 7 7 xy (2)
Từ (1) và (2) ta suy ra log 2  xy x, log 3  3x  2 7 7 xy . 3 log 168 log (2 .3.7) 3log 2  log 3 1 xy 1 Do đó log 168 7 7 7 7     . 54 3 log 54 log (3 .2) log 2  3log 3 5  xy  8 7 7 7 7 x
Do đó a  1,b  5
 ,c  8  S  15 Trắc nghiệm: + Tính log 12  log 24  log 168 7 x , 12 y , 54
, lưu lần lượt vào các biến B, C, A
+ Từ giả thiết, ta có: a S  2b  3 . c
S  2b 3cxy 1
Sxy  3cxy Acx 1 Khi đó: A
Abxy cx  Sxy  2bxy  3cxy 1  b bxy cx Axy  2xy Thay log 12  log 24  log 168 7 x , 12 y , 54
, lưu lần lượt bởi B, C, A, coi c là ẩn X , b là hàm
SBC BCx ABx
F(X), ta có: F x 3 1  ABC  2BC + Bấm MODE\7
SBC BCx ABx
+ Nhập hàm F x 3 1  với S lấy từ đáp án ABC  2BC + START:‐10\END:10\STEP: 1
+ Khi đó với S = 15 ở cột f X  sẽ với x  8 thì f x  5 
Trang 127 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
+ Vậy c  8,b  5
 ,a 15 10  24 1 nên chọn đáp án D Câu 347.
Cho  ,  là các số thức. Đồ thị các hàm số  
y x , y x trên khoảng 0; ,
được cho hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 0    1   .
B.   0  1   .
C. 0    1   .
D.  0  1   .
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: Với x  1 0 ta có:  
x  1    0; x  1    0 0 0 .        0 x 0 x
Mặt khác, dựa vào hình dáng đồ thị ta suy ra   1 và   1. Suy ra đáp án D Trắc nghiệm: 1 1 1  2 2 x x 1  Câu 348.
( SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI – LẦN 1). Cho f x    e . Biết m m rằng  
1 . 2. 3... 2017 n f f f f
e với m,n là các số tự nhiên và tối giản. Tính n 2 m n . A. 2
m n  2018 B. 2 m n  2018  C. 2 m n  1 D. 2 m n  1 
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận:
Xét các số thực x  0 1 1
x x  2 2 2 1 x x 1 1 1 1 Ta có : 1     1  1  . 2 xx  2 2 1 x x  2 2 1 x x x x   1 x x  1 2
 1 1   1 1   1 1   1 1  1 2018 1 1 1 1  1 
                    2018
Vậy, f   f   f   f
  1 2  2 3  3 4  2017 2018 2018 2018 1 . 2 . 3 ... 2017  eee , 2 m 2018 1 hay  n 2018 2 2018 1 Ta chứng minh là phân số tối giản. 2018
Giả sử d là ước chung của 2 2018 1 và 2018 Khi đó ta có 2 2018 1d , 2
2018d  2018 d suy ra 1d d  1  2 2018 1 Suy ra
là phân số tối giản, nên 2
m  2018 1, n  2018 . 2018
Trang 128 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Vậy 2 m n  1  . Trắc nghiệm: Câu 349.
( THPT CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ ‐ LẦN I). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy xét hai hình H ,
1 H 2 , được xác định như sau: H  M  , x y / log 2 2
1 x y  1 log  1  x y;
H  M x, y / log 2 2
2  x y  2  log  2  x y S Gọi S ,S H , 1
2 lần lượt là diện tích của các hình
1 H 2 . Tính tỉ số 2 1 S A. 99 B. 101 C.102 D. 100
Hướng dẫn giải: Chọn C Chú ý: + log a  log ; b a   1  a b
+ Giả sử Trong mặt phẳng tọa độ Oxy xét hình H thỏa mãn: 2 2
H  M x y  x a   y b 2 , /  R
Thì H là Hình tròn tâm (a,b) bán kính R. Tự luận: H  M  , x y / log 2 2
1 x y  1 log  1  x y  2 2
log 1 x y  1 logx y 2 2
 1 x y  10x y
 x  2   y  2   2 5 5 7
=> H1 là Hình tròn tâm (5;5) bán kính 7
H  M x, y / log 2 2
2  x y  2  log  2  x y
 x     y     2 2 2 50 50 7 102
=> H2 là Hình tròn tâm (50;50) bán kính 7 102 => Tỉ lệ S là 102. Suy ra đáp án C Trắc nghiệm: Câu 350.
Cho 3 số thực dương a, b, c khác 1. Đồ thị hàm số y  log ; x y  log x a b
A. b a c
B. a b c
C. a c b
D. c a b
Trang 129 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Hướng dẫn giải: Chọn B
Chú ý:Dựa vào tính đồng biến, nghịch biến của logarit:
a  1  log x là hàm đồng biến; a
0  a  1  log x là hàm nghịch biến. a Tự luận:
Dựa vào đồ thị ta có a  1;b  1;c  1; hơn nữa với cùng giá trị x thì log x  log x c b c b Trắc nghiệm: Câu 351. Câu 25
Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: 2   2  a   a   a P  log a        a      a a   2 log 2 log 2 2 3 log b 3 b log 1 bb 3log 1 b   b a   log a  1 b log  b    bb  2  1  8  1 
Đặt x  log a  1, do a b  1 nên x  0 . Ta có f x  4 1
 3x f ʹx   1     3 b    x  2 x x  8  1  Khi đó  1 
 3  0  8x 1 3  3x x   
2 . Dễ thấy P f x  f 2  15 . 2 x x  2   1 
Trắc nghiệm: MODE 7\nhập hàm f x  4 1  3  
x \STAR: 1\END: 25 \STEP: 1 . Sau  x
khi ta bằng thì máy tính ở cột f (x) sẽ có giá trị nhỏ nhất là15 . Câu 352. Câu 26.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: 6x  3.2x 3x  3
Phương trình đã cho viết lại thành 2x  
1  6x  3.2x m hay m    f x xx   2 1 2 1
3x.ln 3.2x  1  3x  32x ln 2
Ta có f ʹx   
nên hàm số đồng biến trên . Do đó, với 2x  1 0 2
x 0;1 thì f 0  f x  f 1 hay 2  f x  4 . Vậy m2; 4 . Trắc nghiệm: Câu 353. Câu 27.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận:
Trang 130 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word
Ta có M   log 4A  log A  log 4  log A  log A  log 4  8,3  8,9. 0 0  Trắc nghiệm: Câu 354. Câu 28.
Hướng dẫn giải: Chọn A  Tự luận: ln 3 Sau 5h có 300 con, suy ra 5r 300 100.e  r   0.2197 5 ln 200  ln100
Vi khuẩn tăng số lượng gấp đôi sau thời gian t   3,15  3h15' 0,2197  Trắc nghiệm: Câu 355. Câu 29.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: 4000 1  ln 2  .4000 1602  1  r T ln 2
Gọi T là chu kì bán rã, suy ra . A  . A er  .Do đó:  5. T S e  5.  0,886   . 2 T  2   Trắc nghiệm: Câu 356. Câu 30.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận:
log 12  x  log 3  2log 2  x 7 7 7 (1)
xy  log 12.log 24  log 24  log 3  3log 2  xy 7 12 7 7 7 (2)
Từ (1) và (2) ta suy ra log 2  xy x, log 3  3x  2xy 7 7 . log 168 log (23 7 . 3 . ) 3log 2  log 3 1 xy  1 Do đó log 7 7 7 7     54 168 . log 54 log 3 ( 3 ) 2 . log 2  3log 3  5xy  8 7 7 7 7 x Do đó a  , 1 b   ,
5 c  8  S  15  Trắc nghiệm: Câu 357. Câu 31.
Hướng dẫn giải: Chọn B.  Tự luận: 1 
PT  log2 x  2log x  3  m  log x  ;4 t  [ ; 1 2 2 2 . Đặt t x 2 , do   nên ]. 2 
PT đã cho trở thành t2  2t  3  m (*) .
Lập bảng biến thiên của hàm số f (t) 2
t  2t  3 trên đoạn [ ;
1 2] ta được (*) có nghiệm t [ ;
1 2] khi và chỉ khi min f (t)  m  max f (t)  2  m  . 6 [ ; 1 2] [ ; 1 2]  Trắc nghiệm:
Trang 131 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word Câu 358. Câu 32.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: 2 2ln x  ln ln x  0 x  1 y' x, y' 0   . 2   x ln x  2 x  2 e 2 4 3 9 2 4 y ) 1 (  , 0 y(e )  , y(e ) 
 max  y(e )   m  ,
4 n  2  S  42  2 . 2 3  32 2 3 e e 2 ; 1 [ 3 e ] e  Trắc nghiệm: Câu 359.
Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận:  TXĐ: 0;  Đặt 2 1
t  ln x,t  0  (
g t)  t t  . 2 1  gʹ(t)  1 0, ∀ 0  t  22 1 1
 max g(t)   max f (x)  0; 2 0;   2
Trắc nghiệm: Mode + 7 nhập f x 1  x  
x  , start: 0,end: 20, step:1 C 2 Câu 360.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận:    1 Xét x  ; 4    2     2 3 1
g(x)   x  2x  3  ln x khi x   ;1    f x 2  2     2 3 (x) h
 x  2x‐3  ln x khi x 1  ; 4     2  1  3 1  2x 2x  3 Với x  ;1  f ʹ  
x  gʹx     2x   2    0 2  2x 2x Với  
  f x  h x 3 x 1; 4 ʹ ʹ  2x+2    0 2x Ta có bảng biến thiên
Trang 132 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 1 x 1 2 4 f'(x) - + 21+3ln2 7 3 f(x) - ln2 4 2 0
Suy ra a  21  3 ln 2,b  0   b a e  22  3 ln 2
Trắc nghiệm: Mode 7 nhập f x 2 3
x  2x  3  ln x , start: 1,end: 4, step:1 2   23,07944,  0 b a b
a e  24,07944  B Câu 361.
Hướng dẫn giải: Chọn B  Tự luận: ln x Xét y  , TXĐ 0;  x 2  ln x x 8  4 7 y ʹ  , y ʹʹ 
3 ln x  8 . Từ đó tìm được 2 3
m e ,n e  ln m   3   2x x 2x ln n 2  Trắc nghiệm: x Nhập 3 ln x  8 ,calc x = e2 2 2
y ʹʹ(e )  0  m e 3   2x x 8 8 8 8 8 Nhập 3 ln x  8 ,calc x = 3 e ‐1  3 y ʹʹ(e  1) 0 , calc x = 3 e +1  3 y ʹʹ(e  ) 1  0 3  n e 3   2x Câu 362.
Hướng dẫn giải: Chọn D  Tự luận: 3 2
P  log a  3 log a  9 log a  7, a  1  ;16 2 2 2  
Đặt t  log a,t  0; 4  f t t t t  2     3 2 3 9 7  f t 2 ʹ
 3t  6t  9  0  t  3
f 0  7; f 3  20  ; f 4  13
  M  7, N  20
  M N  13 
Trắc nghiệm: Mode 7 nhập f x 3 2
x  3x  9x  7 , start: 0 ,end: 4, step:1  M N  13  Câu 363.
Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận:
Trang 133 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word a b c 3 Ta có P    P
, dấu ‘’ = ‘’ khi a = b = c b c a c
b  . Theo bất đẳng thức Nesbit, ta có a 2 3  A  log 1  log 3 3 2 2 Trắc nghiệm: 3
P là biểu thức đối xứng với a, b, c nên P đạt giá trị nhỏ nhất khi a = b = c  P   Kết quả 2 Câu 364.
Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận:
Xét y ʹ 3y ln 2  0(1) Nếu y = 0 thì (1) đúng y ʹ Nếu 0 thì 1 3l  n2   3  ln 2  ln y  3  ln 2 C c
C y ee .8x y C
   .8x  .8x C y e A
A  e  0
Theo trên y = 0 là nghiệm của (1) . Vậy    .8x f x AA
Trắc nghiệm: ‐ Tính y’ ở các đáp án, thay y’ và y vào yʹ 3y ln 2  0 ta được kết quả. Câu 365.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận: 2 2 9x  4y  5 0  3x  2y Xét hệ:  I Đk :  log 
3x 2ylog 3x ‐ 2y   1 0  3x   2y m 3    
a  3x  2y Đặt  Đk: , 0 , 0  m  1. b  3x   2y  . a b  5(1)
Khi đó hệ (I) có dạng: 
log a  log b   1(2) m 3 5 log 51 log m  3  1 Từ (1) ta có b
thay vào(2) ta tính được 3 log a m    a 3 1  log m  3  3
Ta có 3x  2y  5  a  5  log a  log 5 3 3 log 51 log m 3  3 1   log 5  1
  log m  log 5   m  5 3 3 3 1  log m 3 3
Vậy giá trị lớn nhất của m là 5
 Trắc nghiệm: Giải như tự luận. Câu 366.
Hướng dẫn giải: Chọn C  Tự luận:
Ta có lgx  2y  lg x  lg y0  x,y  x  2y xy 2 1
1  x  2y
x  2y xy  . x 2y  
  x  2y  8 2 2  2 
Trang 134 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word 2 2 x y  2 2 8 y4 1x f (x;y) x y P ee , f (x; y)   8y  4 1  x xy2 xy2 2 2 2 2  t f (x; y)   
, Đặt t = x  2y,t  8  f (x; y)  ( g t) , g(t)  8y  4 4  4x
8  4 x  2y 4t  8 2 2 t 4t  16t 8 Xét g(t)   gʹ(t)   0 t   8  g(t)  t   8 4t  8 4t  8 5 8 f (x;y) g(t) 5  P ee
e , dấu ‘’ =’’ khi x = 4; y = 2. 8
Vậy giá trị nhỏ nhất của P là 5 e 8  x 8
Trắc nghiệm: Mode + 7 nhập f x 2  , start: 8,end: 30, step:1 5  min ( g t)   minP  e 4x  8 8;   5
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ Hết ‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Trang 135 | Website: https://toanmath.com/
Nhóm Đề file word